





Preview text:
lOMoAR cPSD| 48599919 1.
Sau khi đất nước Việt Nam hoàn toàn giải phóng vào ngày
30/4/1975, tình hình cả nước gặp phải nhiều khó khăn và thách thức to lớn:
• Tình trạng đất nước bị chia cắt lâu dài: -
Việt Nam vừa trải qua hơn 20 năm chiến tranh chia cắt hai miền Nam - Bắc. Mặc dù chiến
thắng, đất nước vẫn bị phân chia về mặt hành chính, chính trị và kinh tế. -
Miền Bắc là nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa theo mô hình xã hội chủ nghĩa, trong
khi miền Nam trước đó thuộc chính quyền Việt Nam Cộng hòa và chịu ảnh hưởng của kinh
tế thị trường tư bản chủ nghĩa.
• Khó khăn về kinh tế: -
Chiến tranh kéo dài đã khiến cơ sở hạ tầng của cả hai miền bị hủy hoại nghiêm trọng. Kinh
tế miền Nam và miền Bắc đều bị kiệt quệ, sản xuất đình trệ, đời sống của người dân gặp nhiều khó khăn. -
Miền Bắc chịu ảnh hưởng nặng nề từ các cuộc đánh phá bằng không quân của Mỹ, trong
khi miền Nam đối mặt với tình trạng hỗn loạn kinh tế, đồng tiền mất giá và nạn thất nghiệp lan rộng.
• Xã hội và tâm lý nhân dân: -
Dù đã giành chiến thắng, xã hội Việt Nam vẫn còn chia rẽ do những hệ quả của chiến
tranh, sự phân hóa chính trị và ý thức hệ giữa hai miền. -
Tâm lý lo lắng của người dân miền Nam về tương lai dưới chính quyền mới và sự thích
nghi của họ với hệ thống xã hội chủ nghĩa. -
Hàng triệu người đã tham gia chiến tranh cần được tái hòa nhập xã hội, bên cạnh đó là
hàng loạt vấn đề về người tị nạn, người di cư, người mất việc làm.
• Vấn đề ngoại giao: -
Sau chiến tranh, Việt Nam phải đối diện với tình hình phức tạp về ngoại giao. Trong khi
các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô và Trung Quốc tiếp tục ủng hộ, thì nhiều quốc gia
phương Tây và khu vực, đặc biệt là Mỹ, vẫn duy trì chính sách cô lập và cấm vận kinh tế đối với Việt Nam. lOMoAR cPSD| 48599919
2. Trong quá trình hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước
sau năm 1975, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra các chủ trương
cụ thể và toàn diện nhằm đảm bảo sự thống nhất chính trị, xã hội
và kinh tế trên cả hai miền Nam - Bắc. Những chủ trương quan trọng bao gồm: •
Chủ trương thống nhất đất nước về mặt nhà nước: -
Thống nhất chính trị: Đảng chủ trương sớm thống nhất đất nước về mặt nhà nước để xây
dựng một chính quyền chung cho cả nước. Điều này nhằm tạo cơ sở cho việc củng cố và
phát triển nền độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. -
Tổ chức Hội nghị hiệp thương: Tháng 11 năm 1975, Đảng Cộng sản Việt Nam đã chỉ đạo
tổ chức Hội nghị hiệp thương giữa Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ
Cách mạng Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam. Mục tiêu của hội nghị là thống nhất
đất nước thông qua việc tổ chức một cuộc Tổng tuyển cử chung trên toàn quốc. -
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung: Đảng đã chủ trương tổ chức Tổng tuyển cử bầu Quốc
hội chung vào ngày 25 tháng 4 năm 1976. Đây là bước quan trọng để hợp nhất về mặt pháp lý và chính trị. •
Chủ trương xây dựng và củng cố hệ thống chính trị. -
Thống nhất cơ cấu tổ chức nhà nước: Đảng chủ trương hợp nhất các cơ quan nhà nước
và tổ chức hành chính từ trung ương đến địa phương giữa hai miền Nam và Bắc. Điều này
bao gồm việc xây dựng bộ máy chính quyền thống nhất theo mô hình xã hội chủ nghĩa. -
Củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng: Đảng nhấn mạnh vai trò lãnh đạo toàn diện của mình
đối với hệ thống chính trị và các tổ chức xã hội. Mục tiêu là đảm bảo sự đồng bộ trong
lãnh đạo và quản lý đất nước sau thống nhất. •
Chủ trương về kinh tế: -
Xây dựng nền kinh tế xã hội chủ nghĩa: Đảng đề ra chủ trương phát triển kinh tế theo
hướng xã hội chủ nghĩa trên phạm vi cả nước. Miền Bắc tiếp tục duy trì và phát triển mô
hình kinh tế xã hội chủ nghĩa, trong khi miền Nam dần được cải tạo theo hướng tương tự. -
Cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh: Đặc biệt tại miền Nam, Đảng chủ trương
cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh nhằm dần chuyển hóa nền kinh tế miền Nam
từ kinh tế thị trường tự do sang kinh tế tập trung, có kế hoạch.
3. Trong quá trình hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà
nước, việc thực hiện các chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam
đã được tiến hành thông qua những bước đi cụ thể, có tổ chức và hệ thống.
• 1 .Thực hiện chủ trương thống nhất về chính trị và nhà nước. -
Hội nghị hiệp thương chính trị (Tháng 11/1975) : lOMoAR cPSD| 48599919
Để cụ thể hóa chủ trương thống nhất, vào tháng 11/1975, Đảng đã chỉ đạo tổ chức Hội nghị
hiệp thương giữa Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (miền Bắc) và Chính phủ Cách mạng
Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam (miền Nam).Tại Hội nghị, hai bên đã thống nhất về
lộ trình tiến hành Tổng tuyển cử, sáp nhập hai miền để hình thành một nhà nước thống nhất. -
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung (Tháng 4/1976):
Để thực hiện chủ trương thống nhất về mặt nhà nước, ngày 25 tháng 4 năm 1976, cuộc Tổng
tuyển cử bầu Quốc hội chung đã được tổ chức trên toàn lãnh thổ. Đây là cuộc bầu cử dân
chủ trên phạm vi cả nước với sự tham gia của đông đảo người dân miền Nam và miền Bắc.Sau
cuộc Tổng tuyển cử, Quốc hội thống nhất đã ra đời, là cơ quan quyền lực cao nhất đại diện
cho toàn dân và là bước ngoặt quan trọng để thống nhất về mặt nhà nước. -
Kỳ họp Quốc hội khóa VI (Tháng 7/1976):
Ngày 2 tháng 7 năm 1976, Quốc hội thống nhất chính thức họp tại Hà Nội. Quốc hội đã thông
qua các quyết định quan trọng như đổi tên nước thành “Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt
Nam”, đặt thủ đô tại Hà Nội, đổi tên Sài Gòn thành “Thành phố Hồ Chí Minh”, thống nhất các
cơ quan nhà nước và tổ chức hành chính.
• 2 . Thực hiện chủ trương xây dựng và củng cố hệ thống chính trị -
Sáp nhập và tái cơ cấu hệ thống chính quyền:
Sau khi Quốc hội chung được bầu ra, Đảng đã chỉ đạo sáp nhập các cơ quan nhà nước, chính
quyền từ trung ương đến địa phương của hai miền Nam - Bắc. Các cơ quan hành chính, tư
pháp, lập pháp ở miền Nam được tổ chức lại theo mô hình của miền Bắc, nhằm đảm bảo sự
thống nhất về mặt tổ chức và vận hành.Hệ thống chính quyền địa phương, từ tỉnh, huyện
đến xã, phường được tổ chức lại để thống nhất quản lý theo mô hình xã hội chủ nghĩa. -
Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng:
Đảng Cộng sản Việt Nam được xác định là lực lượng lãnh đạo duy nhất trong hệ thống chính
trị. Đảng đã chỉ đạo việc sáp nhập các cơ sở Đảng ở miền Nam vào hệ thống tổ chức của Đảng
trên cả nước, đảm bảo sự lãnh đạo thống nhất từ trung ương tới địa phương.Các tổ chức
chính trị - xã hội như Mặt trận Tổ quốc, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, và các đoàn
thể khác cũng được thống nhất và phát triển trên quy mô toàn quốc, tạo nền tảng cho sự
đồng thuận xã hội và sự lãnh đạo của Đảng.
• 3 . Thực hiện chủ trương về kinh tế -
Cải tạo kinh tế miền Nam theo hướng xã hội chủ nghĩa:
Để thực hiện chủ trương cải tạo kinh tế miền Nam, từ năm 1976 , Đảng đã chỉ đạo tiến hành
các biện pháp cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh tại miền Nam. Nhiều cơ sở tư
nhân, nhà máy và xí nghiệp của giới tư sản miền Nam được chuyển sang sở hữu nhà nước
hoặc tập thể.Trong nông nghiệp, chính quyền miền Nam đã triển khai các chính sách hợp tác lOMoAR cPSD| 48599919
hóa nông nghiệp, chuyển đổi các hình thức sản xuất cá thể sang các hình thức hợp tác xã, tập
thể hóa, giống như ở miền Bắc trước đó. -
Kế hoạch phát triển kinh tế quốc gia:
Sau khi thống nhất, Đảng đã đề ra các kế hoạch 5 năm nhằm khôi phục và phát triển kinh tế,
đặc biệt là trong việc tái thiết cơ sở hạ tầng bị tàn phá sau chiến tranh. Chính phủ cũng đẩy
mạnh công cuộc xây dựng các ngành công nghiệp, nông nghiệp và thương mại trên phạm vi
cả nước.Các nguồn lực từ miền Bắc và miền Nam được tập trung, phối hợp nhằm tái thiết
đất nước và phát triển kinh tế xã hội chủ nghĩa.
• 4 . Thực hiện chủ trương về ngoại giao -
Củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa:
Sau khi thống nhất, Việt Nam đã tiếp tục duy trì và mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước
xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Trung Quốc, và các nước Đông Âu. Các nước này cung cấp sự
hỗ trợ đáng kể về tài chính, kỹ thuật và chuyên môn giúp Việt Nam phục hồi sau chiến tranh. -
Đối phó với chính sách cấm vận của Mỹ:
Mặc dù bị Mỹ và các nước phương Tây cấm vận, Việt Nam đã kiên trì đấu tranh trên mặt trận
ngoại giao để từng bước phá vỡ sự cô lập quốc tế và thiết lập quan hệ với các nước không
thuộc khối xã hội chủ nghĩa. Điều này tạo cơ sở cho sự phát triển lâu dài và hòa nhập với cộng đồng quốc tế.
• 5 . Thực hiện chủ trương về văn hóa và xã hội - Chính sách hòa hợp dân tộc:
Chính sách hòa hợp dân tộc được thực hiện qua việc khoan dung đối với những người từng
phục vụ trong chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Nhiều chính sách như cải tạo tư tưởng, giáo
dục chính trị, hòa nhập xã hội đã được triển khai nhằm xóa bỏ sự chia rẽ về chính trị, xã hội
và văn hóa giữa hai miền. -
Cải cách giáo dục và y tế:
Hệ thống giáo dục miền Nam được cải cách, đưa vào mô hình giáo dục xã hội chủ nghĩa tương
tự như miền Bắc. Các chương trình xóa mù chữ, nâng cao dân trí được triển khai rộng
rãi.Chính sách y tế cũng được chú trọng nhằm cải thiện đời sống sức khỏe của nhân dân, xây
dựng các cơ sở y tế trên cả nước và đảm bảo chăm sóc y tế cơ bản cho toàn dân.
Những biện pháp và chính sách cụ thể này đã giúp hiện thực hóa các chủ trương của Đảng
Cộng sản Việt Nam trong quá trình hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước, tạo
nền tảng cho sự phát triển ổn định và bền vững trong giai đoạn sau. lOMoAR cPSD| 48599919
4. Việc hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước sau năm
1975 có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam cũng như trong tiến trình phát triển của dân tộc Việt
Nam. Ý nghĩa của sự kiện này có thể được nhìn nhận từ nhiều khía
cạnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội và đối ngoại:
1 . Ý nghĩa chính trị : -
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam:
Việc thống nhất đất nước là thành quả của đường lối cách mạng đúng đắn mà Đảng Cộng sản
Việt Nam đã lãnh đạo, khởi đầu từ Cách mạng tháng Tám năm 1945, tiếp nối qua hai cuộc
kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Thắng lợi này đã củng cố và khẳng định vai
trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng đối với sự nghiệp cách mạng dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội. -
Tạo nền tảng cho sự ổn định chính trị:
Thống nhất đất nước về mặt nhà nước đã chấm dứt tình trạng chia cắt kéo dài giữa hai miền,
giúp củng cố sự thống nhất chính trị trên phạm vi toàn quốc. Điều này đảm bảo sự ổn định
và sự lãnh đạo đồng bộ từ trung ương đến địa phương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực
hiện các chính sách phát triển đất nước. •
2 . Ý nghĩa về xây dựng và phát triển đất nước : -
Tạo điều kiện cho phát triển kinh tế xã hội:
Sau khi thống nhất, việc hợp nhất các cơ quan quản lý nhà nước và hệ thống kinh tế giữa hai
miền Bắc - Nam đã tạo ra một thị trường thống nhất, giúp tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn
lực tài nguyên, nhân lực và cơ sở vật chất. Điều này đặt nền tảng cho các kế hoạch phát triển
kinh tế xã hội sau chiến tranh. -
Xóa bỏ tàn dư của chế độ cũ:
Quá trình thống nhất cũng giúp Đảng và nhà nước nhanh chóng cải tạo các cơ sở kinh tế tư
bản ở miền Nam, đồng thời đưa nền kinh tế của cả nước vào quỹ đạo xây dựng theo mô hình
xã hội chủ nghĩa. Điều này tạo ra một nền tảng kinh tế mới phù hợp với đường lối phát triển
dài hạn của đất nước. •
3. Ý nghĩa về xã hội và dân tộc: -
Đoàn kết toàn dân tộc:
Thống nhất đất nước về mặt nhà nước đã xóa bỏ mọi ranh giới chính trị, ý thức hệ giữa hai
miền Nam - Bắc, tạo điều kiện cho việc thực hiện chính sách đại đoàn kết dân tộc. Chính sách lOMoAR cPSD| 48599919
hòa hợp dân tộc đã góp phần xoa dịu những căng thẳng, chia rẽ còn tồn tại trong xã hội, giúp
tạo nên một xã hội thống nhất, ổn định hơn. -
Nâng cao vị thế của người dân:
Việc thống nhất đất nước mở ra cơ hội cho nhân dân cả nước, đặc biệt là người dân miền
Nam, được tham gia vào quá trình xây dựng và phát triển đất nước dưới chế độ xã hội chủ
nghĩa. Các quyền lợi về giáo dục, y tế và phúc lợi xã hội được mở rộng, góp phần cải thiện
đời sống và tăng cường sự gắn kết của nhân dân với chính quyền mới. •
4 . Ý nghĩa đối ngoại : -
Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế:
Việc thống nhất đất nước đã khẳng định vị trí của Việt Nam như một quốc gia độc lập, thống
nhất và có chủ quyền toàn vẹn. Chiến thắng này góp phần nâng cao uy tín và vị thế của Việt
Nam trong phong trào giải phóng dân tộc và trong cộng đồng quốc tế. -
Mở rộng quan hệ ngoại giao:
Sau khi thống nhất, Việt Nam trở thành một trong những quốc gia đi đầu trong phong trào
chống chủ nghĩa thực dân, đế quốc, góp phần thúc đẩy quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa
và các nước đang phát triển. Đồng thời, Đảng và Nhà nước đã tích cực thực hiện chính sách
ngoại giao hòa bình và mở rộng quan hệ quốc tế, phá vỡ sự cô lập về ngoại giao và kinh tế
mà Mỹ và các nước phương Tây áp đặt. •
5. Ý nghĩa trong tiến trình cách mạng xã hội chủ nghĩa: -
Hoàn thành sứ mệnh cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân:
Việc thống nhất đất nước đã giúp Đảng hoàn thành mục tiêu cách mạng dân tộc dân chủ
nhân dân, đưa cả nước tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. Đây là bước ngoặt quan trọng
trong chiến lược xây dựng một nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa toàn diện và độc lập. -
Tạo điều kiện thực hiện các nhiệm vụ cách mạng mới:
Sau khi thống nhất, Đảng đã có thể tập trung toàn bộ sức mạnh vào việc xây dựng và phát
triển đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa, đặt ra các nhiệm vụ cách mạng mới phù
hợp với hoàn cảnh đất nước sau chiến tranh, như phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân
dân và củng cố quốc phòng. **Kết luận**:
Việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước không chỉ là một thắng lợi to lớn về mặt quân sự và
chính trị mà còn mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc trong sự nghiệp cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam. Đây là cơ sở vững chắc để Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới – kỷ nguyên xây dựng và phát
triển đất nước trên con đường xã hội chủ nghĩa.