


Preview text:
00:38 8/1/25
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
--------------------------
--------------------------------- CHƯƠNG TRÌNH KHUNG
Mã sinh viên: 056205009198
Họ tên: Nguyễn Trung Hiếu
Lớp học: 7510605130693
Hệ đào tạo: Đại học - chính quy
Khoa: Viện đào tạo Chất Iượng cao
Ngày in phiếu: 08/01/2025
STT Tên môn học/Học phần Mã Học phần Học phần Số TC Số tiết LT Số tiết TH Nhóm Số TC bắt buộc tự chọn của nhóm Đạt Học kỳ 1 15
Học phần bắt buộc 9 1 Triết học Mác - Lênin
2 Đường Iối quốc phòng và 0104005105 0104007201 3 45 0 0 3 45 0 0
3 Canônngintháccủqauốđcảnpghòcnộgngvà 0104007202 2 0 60 0
4 Qanuânninshự*chung * 0104007203 1 0 30 0
5 KsảỹnthVuNật*chiến đấu bộ 0104007204 2 0 60 0 6 T 0104016035 3 45 0 0 7 Kbiiổnnnhhgtế vqàuvica m
hniếLônogthisutiậcts*và chuỗi cung ứng 0104414022 3 45 0 0
Học phần tự chọn 6 8 Giải tích 1 0104001202 3 45 0 0 9 Đại số 0104001213 3 45 0 0
10 Phương pháp nghiên cứu 0104080101 3 45 0 0 11 Quản trị học 0104080102 3 45 0 0 Học kỳ 2 16
Học phần bắt buộc 16 1 Xác suất thống kê 0104001212 2 Pháp Iuật đại cương 0104005004 3 45 0 0 2 30 0 0
3 Kinh tế chính trị Mác -
4 KLêỹntihnuật nghiệp vụ ngoại 0104005106 0104016026 005105(a) 23 30 0 0 45 0 0 5 tHhàưnơgnghoá vậntải 0104412027 3 45 0 0 6 Kinh tế vĩ mô 0104414023 3 45 0 0
Học phần tự chọn 0 7 Bơi 1 (50 m) * 0104004103 1 0 30 0 8 Bơi 2 (200 m) * 9 10 Th
B ể dục thể hình căn bản 0104004104 0104004111 1 0 30 0 1 0 30 0 - ơFit1ne*ss1 * 0104004116 2 0 30 0 11 Bóng đá *
12 Thể dục thể hình căn bản 0104004120 0104004125 2 0 30 0 2 0 30 0
13 T-hFểitndeụscst1hể*hình nâng 0104004126 2 0 30 0
cao - Fitness 2 * Học kỳ 3 12
Học phần bắt buộc 9 1 Chủ nghĩa xã hội khoa 0104005107 005106(a) 2 30 0 0
2 họTchực tập giữa khóa 0104016006 4 0 120 0 3 Địa Iý vận tải 0104418040 3 45 0 0
Học phần tự chọn 3
4 Tư duy thiết kế và đổi mới 0104080103 3 45 0 0
5 Tsáríntguệtạnohân tạo và ứng 0104080104 3 45 0 0 dụng Học kỳ 4 16
Học phần bắt buộc 13 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0104005102 005107(a) 2 30 0 0 Hệ thống thông tin 2 Iogistics 0104016042 3 45 0 0 3 Quản trị Iogistics 0104016046 4 60 0 0
Luật vận tải và công ước 4 quốc tế 0104016059 4 60 0 0
Học phần tự chọn 3
5 Cơ sở hạ tầng Iogistics 0104016040 3 45 0 0
6 Marketing dịch vụ Iogistics 0104016054 3 45 0 0
https://sv.ut.sdu.vn/chuong-trinh-khung.html Trang 1 / 3 00:38 8/1/25 Học kỳ 5 12
Học phần bắt buộc 9
1 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 0104005108 005102(a) 2 30 0 0 2 E-Iogistics 0104016405 4 60 0 0
3 Quản trị chuỗi cung ứng 0104416005 016046(a) 3 45 0 0
Học phần tự chọn 3
4 Thiết bị kỹ thuật Iogistics 0104016041 3 45 0 0 5 Thanh toán quốc tế 0104413026 3 45 0 0 Học kỳ 6 7
Học phần bắt buộc 7 1 Bảo hiểm vận tải 0104412031 3 45 0 0 2 Quản trị vận tải đa phương thức 0104416046 4 60 0 0 Học kỳ 7 18
Học phần bắt buộc 15 1 Quản trị rủi ro 0104016020 4 60 0 0
2 Quản trị xuất nhập khẩu 0104016025 4 60 0 0 3 SustainabIe Iogistics 0104016039 3 45 0 0 4 Quản trị thu mua 0104016043 4 60 0 0
Học phần tự chọn 3 5 Smart Iogistics 0104016055 3 45 0 0
6 Quản trị tài chính doanh nghiệp 0104413015 3 45 0 0 Học kỳ 8 12
Học phần bắt buộc 12
1 Quản trị vận hành và sản xuất 0104016044 4 60 0 0 2 Quản trị phân phối 0104016045 4 60 0 0
3 Quản trị kho hàng và tồn kho 0104416047 4 60 0 0 Học kỳ 9 12
Học phần tự chọn 12 1 Khóa Iuận tốt nghiệp 0104016023 8 0 0 0 2 Thực tập tốt nghiệp 0104016030 4 60 0 0
3 Chuyên đề tốt nghiệp 1 0104016033 4 60 0 0
4 Chuyên đề tốt nghiệp 2 0104016034 4 60 0 0 5 Học kỳ doanh nghiệp 0104016060 12 0 240 0 Tổng TC yêu cầu 120 Tổng TC bắt buộc 90 Tổng TC tự chọn 30
https://sv.ut.sdu.vn/chuong-trinh-khung.html Trang 2 / 3 00:38 8/1/25
Ghi chú: Những môn học/Học phần có dấu * không được tính vào Trung bình chung tích Iũy
Môn học/Học phần đã (hoặc đang) học Đạt Không đạt
https://sv.ut.sdu.vn/chuong-trinh-khung.html Trang 3 / 3
Document Outline
- STT Tên môn học/Học phần Mã Học phần
- Học phần tự chọn
- Học phần bắt buộc
- 16
- Học phần tự chọn
- 0
- Học phần tự chọn
- 3
- Học phần bắt buộc13
