Chuyên đề giới hạn, hàm số liên tục Toán 11 CTST

Tài liệu gồm 383 trang, bao gồm lý thuyết, hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa, các dạng bài tập tự luận và hệ thống bài tập trắc nghiệm chuyên đề giới hạn, hàm số liên tục trong chương trình SGK Toán 11 Chân Trời Sáng Tạo 

CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 1: GII HN CA DÃY S
1. GII HN HU HN CA DÃY S
Ta nói rng dãy s
( )
n
u
có gii hn là 0 khi n dn tới dương cực, nếu
n
u
th nh n
mt s dương bé tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
Kí hiu:
lim 0
n
n
u
+∞
=
hay
lim 0
n
u
=
hay
0
n
u
khi
n +∞
.
Ta nói dãy s
( )
n
v
có gii hn hu hn
a
(hay
dn ti
a
) khi
,n +∞
nếu
( )
lim 0.
n
n
va
+∞
−=
Kí hiu:
lim
n
n
va
+∞
=
hay
n
va
khi
.
n
+∞
T định nghĩa ta có các kết qu sau:
a)
lim 0 lim 0
nn
nn
uu
+∞ +∞
=⇔=
; hay
lim 0 0
n+∞
=
;
b)
1
lim 0
n
n
+∞
=
;
( )
*
1
lim 0, 0,
k
n
kk
n
+∞
= >∈
;
1
lim 0
n
n
+∞
=
;
3
1
lim 0
n
n
+∞
=
;
c)
lim 0
n
n
q
+∞
=
nếu
1q <
;
d) Cho hai dãy s
(
)
n
u
( )
n
v
Nếu
nn
uv
với mi
n
lim 0
n
n
v
+∞
=
thì
lim 0
n
n
u
+∞
=
.
2. ĐỊNH LÍ V GII HN HU HN CA DÃY S
a) Nếu
lim
n
ua=
lim
n
vb=
c
là hng số. Khi đó ta có :
( )
lim
nn
u v ab
+=+
( )
lim
nn
u v ab −=
( )
lim .v .
nn
u ab=
(
)
lim , 0
n
n
u
a
b
vb
•=
( )
lim . .
n
cu ca=
.
lim
n
ua•=
3
3
lim
n
ua=
Nếu
0
n
u
với mi
n
thì
0a
lim
n
ua=
.
b) Cho ba dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
( )
n
w
. Nếu
( )
,
nn n
uvw n≤≤
( )
lim lim ,
nn
u w aa= =
thì
lim
n
va=
(gọi định lí kp).
c) Điu kiện để mt dãy s tăng hoặc dãy số giảm có giới hn hu hn:
Mty s tăng và bị chặn trên thì có giới hn hu hạn.
Mty s giảm và bị chặn dưới thì có giới hn hu hạn.
K năng sử dụng máy tính
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
Tính
lim
n
n
u
→∞
thì nhp
n
u
n phím CALC
10
10n =
.
3. TNG CA CP S NHÂN LÙI VÔ HN
Cp s nhân vô hạn
( )
n
u
có công bội
q
, với
1q <
được gọi là cấp s nhân lùi vô hạn.
Tổng của cp s nhân lùi vô hạn:
1
1
u
S
q
=
4. GII HN VÔ CC CA DÃY S
Ta nói dãy s
( )
n
u
có gii hn là
+∞
khi
n +∞
, nếu
n
u
có th lớn hơn một s dương bất kì,
k t mt s hạng nào đó trở đi.
Kí hiu:
lim
n
u = +∞
hay
n
u +∞
khi
.
n +∞
y s
(
)
n
u
có giới hn là
−∞
khi
n +∞
, nếu
( )
lim
n
u = +∞
.
Kí hiu:
lim
n
u = −∞
hay
n
u −∞
khi
.n
+∞
Nhận xét:
( )
lim .
nn
uu= +∞ = −∞
Một vài giới hạn đặc biệt
Ta tha nhn các kết qu sau
a)
lim
k
n = +∞
với
k
nguyên dương;
b)
lim
n
q = +∞
nếu
1q
>
.
Quy tắc tính giới hạn vô cực
a) Nếu
lim
n
ua
=
lim
n
v = ±∞
thì
lim 0
n
n
u
v
=
.
b) Nếu
lim 0
n
ua= >
,
lim 0
n
v =
0, 0
n
vn> ∀>
thì
lim .
n
n
u
v
= +∞
c) Nếu
lim
n
u = +∞
lim 0
n
va= >
thì
lim . .
nn
uv= +∞
Quy tắc tìm giới hạn tích
( )
nn
lim u .v
Nếu
nn
lim u L,lim v (hay )= = +∞
. Khi đó
(
)
nn
lim u v
n
lim u L=
n
lim v
( )
nn
lim u v
+
+∞
+∞
+
−∞
−∞
+∞
−∞
−∞
+∞
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
Quy tắc tìm giới hạn thương
n
n
u
lim
v
n
lim u
n
lim v
Dấu của
n
v
n
n
u
lim
v
L
±∞
y ý
0
L0>
0
+
+∞
0
−∞
L0<
0
+
−∞
0
+∞
Nhn xét: Ta thường dùng quy tắc giới hạn tích trong bài toán giới hạn vô cực ca dãy số.
TÓM TT CÁC GII HN ĐC BIT
Giới hạn hữu hạn
Giới hạn vô cực
1. Gii hạn đặc biệt:
;
;
2. Định lí:
a) Nếu lim u
n
= a, lim v
n
= b thì
lim = a + b
lim = a – b
lim = a.b
b) Nếu u
n
0,
n và lim u
n
= a
thì a
0 và lim
c) Nếu ,
n lim v
n
= 0
thì lim u
n
= 0
d) Nếu lim u
n
= a thì
3. Tng ca cp s nhân lùi vô hn
S = u
1
+ u
1
q + u
1
q
2
+ … =
1. Gii hạn đặc biệt:
;
2. Định lí:
a) Nếu thì
b) Nếu lim u
n
= a, lim v
n
=
±∞
thì lim = 0
c) Nếu lim u
n
= a
0, lim v
n
= 0
thì lim =
d) Nếu lim u
n
= +
, lim v
n
= a
thì lim =
* Khi tính gii hn có mt trong các dng vô
định: , ,
, 0.
thì phi tìm cách kh
dạng vô định.
1
lim 0
n
n
→+∞
=
1
lim 0 ( )
k
n
k
n
+
→+∞
=
lim 0 ( 1)
n
n
qq
→+∞
= <
lim
n
CC
→+∞
=
lim
n
n
u
a
vb
=
n
ua=
nn
uv
lim
n
ua=
1
1
u
q
(
)
1q <
lim n = +∞
lim ( )
k
nk
+
= +∞
lim ( 1)
n
qq
= +∞ >
lim
n
u = +∞
1
lim 0
n
u
=
n
n
u
v
n
n
u
v
.0
.0
n
n
neáu a v
neáu a v
+∞ >
−∞ <
0
0
neáu a
neáu a
+∞ >
−∞ <
0
0
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
DNG 1: CHNG MINH DÃY S GII HN
0
Phương pháp giải: Để chng minh
lim 0
n
u =
ta chứng minh với mi s
0a >
nh tùy ý luôn tồn ti mt
s
sao cho
no
u a nn< ∀>
.
Câu 1: Chng minh rng
2
1
lim 0
1n
=
+
Câu 2: Chng minh rng
2
sin
lim 0
2
n
n
=
+
Câu 3: Chng minh rng
( )
11
1
1
lim 0
23
n
nn++

−=



DNG 2: TÌM GII HN BNG
0
CA DÃY S
Phương pháp giải: S dng định nghĩa gii hn
0
các gii hạn đặc bit để gii quyết bài
toán.
Câu 4: Cho dãy s
( )
n
u
với
1
2
n
n
u
n
+
=
+
. Tính
lim
n
u
Câu 5: Cho dãy s
( )
n
u
với
( 0,97)
n
n
u =
. Tính
lim
n
u
Câu 6: Cho dãy s
( )
n
u
với
33
2 sin( 1)
2
n
nn
u
nn n
++
=
+
. Tính
lim
n
u
Câu 7: Cho dãy s
( )
n
u
với
2
1
n
un n= +−
. Tính
lim
n
u
Câu 8: Cho dãy s
( )
n
u
với
32
43
234
4
n
nn
u
n nn
−+ +
=
++
. Tính
lim
n
u
Câu 9: Cho dãy s
( )
n
u
với
( )
51
52
1 .2
3
n
n
n
n
u
+
+
=
. Tính
lim
n
u
Câu 10: Cho dãy s
( )
n
u
với
( )
( )
1
1
54
74
n
n
n
n
n
u
+
+
−+
=
−+
. Tính
lim
n
u
Câu 11: Cho dãy s
(
)
n
u
với
2
1
.3
n
n
nn
u
n
++
=
. Tính
lim
n
u
Câu 12: Cho dãy s
(
)
n
u
với
33
2
n
un n= +−
. Tính
lim
n
u
Câu 13: Cho dãy s
( )
n
u
với
2
2
4 12
41
n
nn
u
nn n
+−
=
+ +−
. Tính
lim
n
u
Câu 14: Cho dãy s
( )
n
u
với
( )
( )
23
1 2 3 4 ...
1 3 3 3 ... 3 . 1
n
n
n
u
n
+++++
=
++ + + + +
. Tính
lim
n
u
Câu 15: Cho dãy s
( )
n
u
với
11 1
12 21 23 32 1 ( 1)
n
u
nn n n
= + +⋅⋅⋅+
+ + ++ +
. Tính
( )
lim 1
n
u
Câu 16: Dùng định nghĩa dãy số có giới hn 0 tìm
lim
n
u
với
( )
1
32
n
n
u
n
=
+
.
H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 17: Dùng định nghĩa dãy số có giới hn 0 tìm
lim
n
u
với
n
3
!
2
n
n
u
nn
=
+
.
Câu 18: Cho dãy s
( )
n
u
với
2
21
23
n
nn
u
nn
+
=
+−
. Tính
lim
n
u
Câu 19: Cho dãy s
(
)
n
u
với
13521
246 2
n
n
u
n
= ⋅⋅⋅
. Tính
lim
n
u
Câu 20: Dùng định nghĩa dãy số có giới hn 0 tìm
lim
n
u
với
3
1 cos
23
n
n
u
n
+
=
+
.
Câu 21: Cho dãy s
( )
n
u
với
2
1
.3
n
n
nn
u
n
++
=
. Tính
lim
n
u
Câu 22: Cho dãy s
(
)
n
u
với
( )
1.3.5.7.... 2 1
2.4.6...2n
n
n
u
=
. Tính
lim
n
u
Câu 23: Cho dãy s
(
)
n
u
được xác định bởi:
( )
1
*
1
1
1
,
2
nn
n
u
uu n
+
=
=+∈
. Tính
( )
lim 2
n
u
DNG 3. TÍNH GII HN CA DÃY S
( )
n
u
( )
( )
n
Pn
u
Qn
=
(trong đó
( ) ( )
,Pn Qn
là các đa thc ca
n)
Phương pháp giải: Chia t và mẫu cho
k
n
với
k
n
là lũy tha có s mũ cao nhất của
(
) ( )
,Pn Qn
, sau đó áp dụng các định lí về gii hn hu hn
Câu 24:
lim
n
u
, với
2
2
5 37
n
nn
u
n
+−
=
bằng:
Câu 25: Tính gii hn
2
2
42
lim
21
nn
nn
++
++
Câu 26: Tính gii hn
( )( )
( )
4
2
lim
12 1
n
n nn++ +
Câu 27: Tính gii hn
(
)
2
22
31
lim 2 1
2 31
n
n nn n

+−

+ +−

DNG 4. NH GII HN CA DÃY S
( )
n
u
( )
( )
n
Pn
u
Qn
=
(trong đó
( )
Pn
( )
Qn
là các biu
thc cha căn ca
n
.
Phương pháp giải
Đánh giá bc ca t mẫu. Sau đó, chia cả t my cho
k
n
với
k
là s lớn nht ca
( )
Pn
(
)
Qn
(hoc rút
k
n
lũy tha ln nht ca
(
)
Pn
( )
Qn
ra làm nhân tử. Áp dụng
các định lí về gii hạn để tìm gii hn
Câu 28: Tìm
21
lim
1
n
n
+
+
.
Câu 29: Tìm
22
lim
nn
n
+−
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 30: Tìm
33
lim
32
nn
n
+
+
.
Câu 31: Tìm
21 3
lim
45
nn
n
+− +
.
Câu 32: Tìm
2
2
4 32 1
lim
23
nn
n nn
+− +
++
.
Câu 33: Tìm
2
2
41
lim
93
nn n
nn
+−
+
.
Câu 34: Tìm
2
2
21 24
lim
37
n nn
nn
+− +
++
.
Câu 35: Tìm
2
2
4 32 1
lim
( 3 2)
nn
nn n
+− +
+−
.
Câu 36: Tìm
2 33 2
24
4
4 18 2 3
lim
16 4 1
n nn
n nn
−+ +
+− +
.
DNG 5. NHÂN VI MT LƯNG LIÊN HP
Phương pháp giải
S dụng các công thức nhân liên hợp.
( )( )
22
22
22
ab
ab
ab
a b abab
ab
ab
ab
−=
+
=+ −→
+=
33
22
ab
ab
a ab b
−=
++
33
22
ab
ab
a ab b
+
+=
−+
.
( )
( )
( )
( )
2
2
3 33
3
3
22
22
33 33
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

++


−= =
++ ++
.
( ) ( )
( ) ( )
2
2
3 33
3
3
22
22
33 33
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

+ −+

+

+= =
−+ −+
( ) ( )
( ) ( )
2
2
3 33
3
3
22
22
33 33
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

++


−= =
++ ++
( )
( )
( )
( )
2
2
3 33
3
3
22
22
33 33
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

+ −+

+

+= =
−+ −+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
22
3 3 3 33 3
33
2222
3 33 3 3 33 3
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

++


−= =
++ ++
.
( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
22
3 3 3 33 3
33
2222
3 33 3 3 33 3
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

+ −+

+

+= =
−+ −+
Câu 37: Tìm
(
)
2
lim 3 5nn n
+ +−
.
Câu 38: Tìm
(
)
2
lim 9 3 4 3 2
nn n
+ −− +
.
Câu 39: Tìm
(
)
33 2
lim 3n nn+−
.
Câu 40: Tìm
(
)
33 2
lim 8 4 2 2 3
nn n+ +− +
.
Câu 41: Tìm
(
)
32 3
lim 4
n nn+−
.
Câu 42: Tìm
(
)
2 33 2
lim 4 3 7 8 5 1
nn nn+ +− + +
.
Câu 43: Tìm
(
)
4 2 36
lim 1 1nn n+ +− +
.
Câu 44: Tìm
2
2
lim
4 32
n nn
n nn
+−
+−
.
Câu 45: Tìm
2
32 3
24
lim
4
n nn
n nn
−+
+−
.
Câu 46: Tìm
(
)
22
lim 2 9 2
n nn n n ++ +
.
Câu 47: Tìm
(
)
2 32 3 2
lim 2 2 8 3n n n n nn−+ + +
.
DNG 6
(
)
( )
n
Pn
u
Qn
=
(trong đó
( )
Pn
( )
Qn
là các biu thc chứa hàm mũ
, , ,...
nnn
abc
Phương pháp giải: Chia c t và mẫu cho
n
a
trong đó
a
là cơ s ln nht.
Câu 48: Tìm
12
lim
12
n
n
+
.
Câu 49: Tìm
4
lim
2.3 4
n
nn
+
.
Câu 50: Tìm
24
lim
43
nn
nn
+
.
Câu 51: Tìm
3.2 5
lim
5.4 6.5
nn
nn
+
.
Câu 52: Tìm
3 2.5
lim
7 3.5
nn
n
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 53: Tìm
1
4.3 7
lim
2.5 7
nn
nn
+
+
+
.
Câu 54: Tìm
21
13
46
lim
5 2.6
nn
nn
++
−+
+
+
.
Câu 55: Tìm
2
121
2 3 4.5
lim
235
nn n
nn n
+
++ +
−+
++
.
Câu 56: Tìm
2
121
235
lim
235
nnn
nn n
+
++ +
−+
++
.
Câu 57: Tìm
3
11
234
lim
23 4
nnn
nn n
+
+−
+−
−+
.
Câu 58: Tìm
1
( 2) 4.5
lim
2.4 3.5
nn
nn
+
−−
+
.
Câu 59: Tìm
11
( 2) 3
lim
( 2) 3
nn
nn++
−+
−+
.
Câu 60: Tìm
( )
( )
1
1
521
lim
5.2 5 3
n
n
n
n
+
+
−+
+−
.
Câu 61: Tìm
2
22
32
lim
3 32
nn n
nn n
π
π
+
++
−+
.
Câu 62: Tìm
1
2
32
lim
5. 4.3 2
n nn
n nn
π
π
+
+
++
−+
.
Câu 63: Tìm
( )
51
52
1 .2
lim
3
n
n
n
+
+
.
Câu 64: Tìm
23
11 1 1
lim ...
55 5 5
n

+ + ++


.
Câu 65: Tìm
( )
1
1
1 11
lim +...+
2 48 2
n
n
+



+− +




.
Câu 66: Tìm
11 1
1 ...
24 2
lim
11 1
1 ...
39 3
n
n
++++
++++
.
Câu 67: Tìm
23
23
1 2 2 2 ... 2
lim
1 3 3 3 ... 3
n
n
++ + + +
++ + + +
.
DNG 7: y s
( )
n
u
trong đó
n
u
là mt tng hoc mt tích ca n s hng (hoặc n thừa s)
Phương pháp: Rút gn
n
u
ri tìm lim
n
u
theo định lí hoặc dùng nguyên lí định lí kẹp để suy ra
lim
n
u
Cho hai dãy s
( )
n
u
( )
n
v
. Nếu
*
,
nn
u vn ∀∈
với
lim 0
n
v =
thì
lim 0
n
u =
.
Cho 3 dãy s
( )
n
x
,
( )
n
y
,
( )
n
z
và số thc
L
. Nếu
n nn
xyz≤≤
lim lim
nn
x zL= =
thì
lim
n
yL=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
Câu 68: Tính gii hn
( )( )
11 1
lim ...
1.3 3.5 2n 1 2n 1

+ ++


−+

Câu 69: Tính gii hn
22 2
11 1
lim 1 1 ... 1
23 n


−−




Câu 70: Tính gii hn
22 2
11 1
lim ...
4n 1 4n 2 4n n

+ ++


++ +

Câu 71: Tính gii hn
( )
( )
1.3.5.7... 2n 1
lim
2.4.6..... 2n
Câu 72: Tính gii hn
2
3sin 4cos
lim
21
+
nn
n
Câu 73:
( )
2
sin !
lim
1
n
n
+
bằng
Câu 74:
( )
(
)
1
lim
1
n
nn
+
bằng
DNG 8.
n
u
cho bằng công thức truy hồi
Phương pháp giải: Tìm công thc s hng tng quát ca
n
u
ri s dụng các phương pháp tính
gii hn dãy số.
Câu 75: Tìm
lim
n
u
biết
( )
1
1
1
2
:
1
, 1, 2,3,...
2
n
n
n
u
u
un
u
+
=
= =
.
Câu 76: Tìm
lim
n
u
biết
( )
1
1
2
:
1
, 1,2,3,...
2
n
n
n
u
u
u
un
+
=
+
= =
.
Câu 77: Tìm
2
lim
n
u
n
biết
( )
12
21
1, 3
:
2 1, 1, 2, 3, ...
n
n nn
uu
u
u uu n
++
= =
= −+ =
.
Câu 78: Tìm
lim
3.2
n
n
u
biết
( )
12
21
1, 6
:
3 2 , 1, 2,3,...
n
n nn
uu
u
u u un
++
= =
=+=
.
Câu 79: Tìm
lim
n
u
biết
( )
n
u
có giới hn hu hạn và
( )
1
1
1
:
23
, 1,2,3,...
2
n
n
n
n
u
u
u
un
u
+
=
+
= =
+
.
Câu 80: Tìm
lim
n
u
biết
( )
n
u
có giới hn hu hạn và
( )
1
1
2
:
2 , 1,2,3,...
n
nn
u
u
u un
+
=
=+=
.
Câu 81: Cho dãy s
( )
n
u
được xác định bởi
( )
11
22 1
1,
3
n
n
n
u
uu
u
+
+
= =
+
với mi
1n
. Biết dãy s
( )
n
u
gii hn hu hạn,
lim
n
u
bằng:
Câu 82: Cho s thập phân hạn tun hoàn
2,151515...a =
(chu k
15
),
a
đưc biu diễn dưới dng
phân s ti giản, trong đó
,mn
là các s nguyên dương. Tìm tổng
mn+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 83: S thập phân hạn tun hoàn
0,32111...
được biu diễn dưới dng phân s ti gin
a
b
, trong
đó
,ab
là các s nguyên dương. Tính
ab
.
DNG 9: GII HN CA DÃY CHA ĐA THC HOC CĂN THEO
n
Phương pháp: Rút bậc ln nhất của đa thức làm nhân t chung. ( T riêng, mẫu riêng).
Câu 84: Gía tr của
(
)
42
lim n 2n 3
−+
.
Câu 85: Giá tr của
(
)
3
lim 2n 3n 1
+−
.
Câu 86: Giá tr của
( )
3
2
lim 2n 4−+
.
Câu 87: Giá tr của
(
)
3
lim 2n n 2n 2 +−
.
Câu 88: Giá tr của
43
3
2n 3n 2
lim
n2
−+
+
.
Câu 89: Giá tr của
( )
(
)
3
2
53
2n 1 3n 2
lim
2n 4n 1
−+
−+
.
Câu 90: Giá tr của
24
2
3n 2n 3n 2
lim
4n 3n 2
+−
−+
.
Câu 91:
( )
2
lim 4 1nnn−+
bằng.
Câu 92: Cho dãy s
( )
n
u
xác đnh
1
u0=
,
2
u1=
,
n1 n n1
u 2u u 2
+−
=−+
với mi
n2
. Tìm gii hạn của
y s
( )
n
u
.
DNG 10: GII HN CA DÃY CHA LŨY THA BC
n
Phương pháp: Rút cơ số ln nhất của đa thức làm nhân t chung. ( Tử riêng, mẫu riêng ).
Câu 93:
( )
lim 5 2
nn
bằng.
Câu 94:
( )
1
lim 3.2 5.3 7
nn
n
+
−+
bằng.
Câu 95: Giá tr của
nn
nn
9 3.4
lim
6.7 8
+
.
Câu 96: Giá tr của
23 n
2n
3 3 3 ... 3
lim
1 2 2 ... 2
+ + ++
++ + +
.
Câu 97: Tìm gii hn sau
3
3
2 23
lim
14
nn
n
−+
Câu 98: Tìm gii hn sau
4
2
22
lim
1
nn
n
++
+
Câu 99: Tìm gii hn sau
1
1
34
lim
43
nn
n
+
+
BÀI TP T LUN TNG HP.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 100: Tìm gii hn sau
+
−+
3
2
1
lim
23
n
nn
Câu 101: Tìm gii hn sau
2
2
1 2 2 ... 2
lim
1 3 3 ... 3
n
n
++ + +
++ + +
Câu 102: Giá tr của
(
)
(
)
4
9
2
17
21 2
lim
1
nn
L
n
++
=
+
bằng
Câu 103: Tìm tất cả các giá tr của tham s
a
để
(
)
24
4
53
lim 0.
1 21
n an
L
an n
= >
++
Câu 104: Kết qu ca gii hn
2
25
lim
3 2.5
n
nn
+
+
bằng:
Câu 105: Biết rng
33 2
2
57
lim 3
32
an n
bc
nn
+−
= +
−+
với
,,abc
các tham số. Tính giá trị của biểu thc
3
.
ac
P
b
+
=
Câu 106: Tìm gii hn sau
−−
2
lim( 4 )n nn
Câu 107: Tìm gii hn sau

+−


3
3
lim 2 3 1
nnn
Câu 108: Tìm gii hn sau
(
)
2
lim 2n nn+−
Câu 109: Tìm gii hn sau

++


22
lim 4 3nn
Câu 110: Tìm gii hn sau
+−
+ +−
2
2
41 1
lim
41
nn
nn n
Câu 111: Giá tr của gii hn
( )
lim 5 1
nn+− +
bằng:
Câu 112: Giá tr của gii hn
(
)
2
lim 1nn n+−
là:
Câu 113: Giá tr của gii hn
(
)
22
lim 2 2
n nn n+−
là:
Câu 114: Có bao nhiêu giá trị của
a
để
(
)
(
)
22 2
lim 2 1 0.
n an n a n+ ++ +=
Câu 115: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca
a
tha
(
)
22
lim 8 0
n nna −+ =
.
Câu 116: Cho dãy s
( )
n
u
với
22
51
n
u n an n= + +− +
, trong đó
a
là tham s thc. Tìm
a
để
lim 1.
n
u =
Câu 117: Tính
(
)
2 33
lim 4 3 8n n nn+− +
Câu 118: Tính gii hn củay s
(
)
2 33 2
lim 1 2 1L nn nn n= ++− + −+
.:
Câu 119: Tính tổng của cp s nhân lùi vô hạn
11
1 ....
24
=−++S
Câu 120: Tính tổng của cp s nhân lùi vô hạn
4 2 1 ....=−+ −+S
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 121: Tổng ca cp s nhân lùi vô hạn
2
11 1
1 ... ...
22 2
=++ ++ +
n
S
có kết qu bằng:
Câu 122: Tính gii hn
2
2
22 2
1 ...
55 5
lim
33 3
1 ...
44 4
n
n
 
++ ++
 
 
 
++ ++
 
 
Câu 123: Cho hình vuông
ABCD
đ dài là
1
. Ta ni tiếp trong hình vuông này một hình vuông thứ
2
,
đỉnh là trung điểm ca các cạnh của nó. cứ thế ta ni tiếp theo hình vẽ. nh tổng chu vi
của các hình vuông đó
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 1: GII HN CA DÃY S
1. GII HN HU HN CA DÃY S
Ta nói rng dãy s
( )
n
u
có gii hn là 0 khi n dn tới dương cực, nếu
n
u
th nh n
mt s dương bé tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
Kí hiu:
lim 0
n
n
u
+∞
=
hay
lim 0
n
u
=
hay
0
n
u
khi
n +∞
.
Ta nói dãy s
( )
n
v
có gii hn hu hn là
a
(hay
dn ti
a
) khi
,n +∞
nếu
( )
lim 0.
n
n
va
+∞
−=
Kí hiu:
lim
n
n
va
+∞
=
hay
n
va
khi
.
n
+∞
T định nghĩa ta có các kết qu sau:
a)
lim 0 lim 0
nn
nn
uu
+∞ +∞
=⇔=
; hay
lim 0 0
n+∞
=
;
b)
1
lim 0
n
n
+∞
=
;
( )
*
1
lim 0, 0,
k
n
kk
n
+∞
= >∈
;
1
lim 0
n
n
+∞
=
;
3
1
lim 0
n
n
+∞
=
;
c)
lim 0
n
n
q
+∞
=
nếu
1q <
;
d) Cho hai dãy s
(
)
n
u
( )
n
v
Nếu
nn
uv
với mi
n
lim 0
n
n
v
+∞
=
thì
lim 0
n
n
u
+∞
=
.
2. ĐỊNH LÍ V GII HN HU HN CA DÃY S
a) Nếu
lim
n
ua=
lim
n
vb=
c
là hng số. Khi đó ta có :
( )
lim
nn
u v ab
+=+
( )
lim
nn
u v ab −=
( )
lim .v .
nn
u ab=
(
)
lim , 0
n
n
u
a
b
vb
•=
( )
lim . .
n
cu ca=
.
lim
n
ua•=
3
3
lim
n
ua=
Nếu
0
n
u
với mi
n
thì
0a
lim
n
ua=
.
b) Cho ba dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
( )
n
w
. Nếu
( )
,
nn n
uvw n≤≤
( )
lim lim ,
nn
u w aa= =
thì
lim
n
va=
(gọi định lí kp).
c) Điu kiện để mt dãy s tăng hoặc dãy số giảm có giới hn hu hn:
Mty s tăng và bị chặn trên thì có giới hn hu hạn.
Mty s giảm và bị chặn dưới thì có giới hn hu hạn.
K năng sử dụng máy tính
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
Tính
lim
n
n
u
→∞
thì nhp
n
u
n phím CALC
10
10n =
.
3. TNG CA CP S NHÂN LÙI VÔ HN
Cp s nhân vô hạn
( )
n
u
có công bội
q
, với
1q <
được gọi là cấp s nhân lùi vô hạn.
Tổng của cp s nhân lùi vô hạn:
1
1
u
S
q
=
4. GII HN VÔ CC CA DÃY S
Ta nói dãy s
( )
n
u
có gii hn là
+∞
khi
n +∞
, nếu
n
u
có th lớn hơn một s dương bất kì,
k t mt s hạng nào đó trở đi.
Kí hiu:
lim
n
u = +∞
hay
n
u +∞
khi
.
n +∞
y s
(
)
n
u
có giới hn là
−∞
khi
n +∞
, nếu
( )
lim
n
u = +∞
.
Kí hiu:
lim
n
u = −∞
hay
n
u −∞
khi
.n
+∞
Nhận xét:
( )
lim .
nn
uu= +∞ = −∞
Một vài giới hạn đặc biệt
Ta tha nhn các kết qu sau
a)
lim
k
n = +∞
với
k
nguyên dương;
b)
lim
n
q = +∞
nếu
1q
>
.
Quy tắc tính giới hạn vô cực
a) Nếu
lim
n
ua
=
lim
n
v = ±∞
thì
lim 0
n
n
u
v
=
.
b) Nếu
lim 0
n
ua= >
,
lim 0
n
v =
0, 0
n
vn> ∀>
thì
lim .
n
n
u
v
= +∞
c) Nếu
lim
n
u = +∞
lim 0
n
va= >
thì
lim . .
nn
uv= +∞
Quy tắc tìm giới hạn tích
( )
nn
lim u .v
Nếu
nn
lim u L,lim v (hay )= = +∞
. Khi đó
(
)
nn
lim u v
n
lim u L=
n
lim v
( )
nn
lim u v
+
+∞
+∞
+
−∞
−∞
+∞
−∞
−∞
+∞
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
Quy tắc tìm giới hạn thương
n
n
u
lim
v
n
lim u
n
lim v
Dấu của
n
v
n
n
u
lim
v
L
±∞
y ý
0
L0>
0
+
+∞
0
−∞
L0<
0
+
−∞
0
+∞
Nhn xét: Ta thường dùng quy tắc giới hạn tích trong bài toán giới hạn vô cực ca dãy số.
TÓM TT CÁC GII HN ĐC BIT
Giới hạn hữu hạn
Giới hạn vô cực
1. Gii hạn đặc biệt:
;
;
2. Định lí:
a) Nếu lim u
n
= a, lim v
n
= b thì
lim = a + b
lim = a – b
lim = a.b
b) Nếu u
n
0,
n và lim u
n
= a
thì a
0 và lim
c) Nếu ,
n lim v
n
= 0
thì lim u
n
= 0
d) Nếu lim u
n
= a thì
3. Tng ca cp s nhân lùi vô hn
S = u
1
+ u
1
q + u
1
q
2
+ … =
1. Gii hạn đặc biệt:
;
2. Định lí:
a) Nếu thì
b) Nếu lim u
n
= a, lim v
n
=
±∞
thì lim = 0
c) Nếu lim u
n
= a
0, lim v
n
= 0
thì lim =
d) Nếu lim u
n
= +
, lim v
n
= a
thì lim =
* Khi tính gii hn có mt trong các dng vô
định: , ,
, 0.
thì phi tìm cách kh
dạng vô định.
1
lim 0
n
n
→+∞
=
1
lim 0 ( )
k
n
k
n
+
→+∞
=
lim 0 ( 1)
n
n
qq
→+∞
= <
lim
n
CC
→+∞
=
lim
n
n
u
a
vb
=
n
ua=
nn
uv
lim
n
ua=
1
1
u
q
(
)
1q <
lim n = +∞
lim ( )
k
nk
+
= +∞
lim ( 1)
n
qq
= +∞ >
lim
n
u = +∞
1
lim 0
n
u
=
n
n
u
v
n
n
u
v
.0
.0
n
n
neáu a v
neáu a v
+∞ >
−∞ <
0
0
neáu a
neáu a
+∞ >
−∞ <
0
0
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
DNG 1: CHNG MINH DÃY S GII HN
0
Phương pháp giải: Để chng minh
lim 0
n
u =
ta chứng minh với mi s
0a >
nh tùy ý luôn tồn ti mt
s
sao cho
no
u a nn< ∀>
.
Câu 1: Chng minh rng
2
1
lim 0
1n
=
+
Lời giải
Vi
0a >
nh tùy ý, ta có
22
11 1
1
11
an
nn a
= <⇔>
++
.
Chn
1
1
o
n
a

=


. Do đó
∀>0a
,
0
:
o
nnn∃>
ta luôn có
2
1
1
a
n
<
+
2
1
lim 0
1n
⇒=
+
.
Chú ý: Kí hiệu
[ ]
a
là ly phần nguyên của
a
.
Câu 2: Chng minh rng
2
sin
lim 0
2
n
n
=
+
Lời giải
Vi
0a >
nh tùy ý, ta có
22
sin sin 1 1
2
2 22
nn
an
n nn a
= < <⇔>
+ ++
.
Chn
1
2
o
n
a

=


. Do đó
∀>0
a
,
0
:
o
nnn∃>
ta luôn có
2
sin
2
n
a
n
<
+
2
sin
lim 0
2
n
n
⇒=
+
.
Chú ý: Kí hiệu
[ ]
a
là ly phần nguyên của
a
.
Câu 3: Chng minh rng
( )
11
1
1
lim 0
23
n
nn++

−=



Lời giải
Bằng phương pháp quy nạp ta chứng minh được
**
11
2, ,
2
n
n
nn n
n
< ∀∈ < ∀∈
.
Vi
0a >
nh tùy ý, ta có
( )
1 1 11 11
1
1 1 1 1 1 11 1
2 3 2322 2
n
n n nn n n n
an
na
+ + ++ ++
= + < + = <<⇔>
.
Chn
1
o
n
a

=


. Do đó
∀>0a
,
0
:
o
nnn∃>
ta luôn có
( )
11
1
1
23
n
nn
a
++
−<
( )
11
1
1
lim 0
23
n
nn++

−=



.
Chú ý: Kí hiệu
[ ]
a
là ly phần nguyên của
a
.
DNG 2: TÌM GII HN BNG
0
CA DÃY S
Phương pháp giải: S dng định nghĩa gii hn
0
các gii hạn đặc bit để gii quyết bài
toán.
H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 4: Cho dãy s
( )
n
u
với
1
2
n
n
u
n
+
=
+
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có:
1 11 1
,.
21
1
n
nn
un
nn
nn
++
= < = < ∀∈
++
+
1
lim 0
n
=
nên
lim 0
n
u =
.
Câu 5: Cho dãy s
( )
n
u
với
( 0,97)
n
n
u =
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Theo công thức gii hạn đặc biệt, ta có:
0,97 1−<
nên
lim 0.
n
u =
Câu 6: Cho dãy s
( )
n
u
với
33
2 sin( 1)
2
n
nn
u
nn n
++
=
+
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có:
( )
33 3 3
2 sin( 1) 2 1
,.
22
n
nn n
un
nn n nn n
++ +
= < < ∀∈
++
3
1
lim 0
n
=
nên
lim 0
n
u =
.
Câu 7: Cho dãy s
(
)
n
u
với
2
1
n
un n= +−
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có:
(
)
(
)
22
2
2
2
2
11
1 11
1.
1
1
1
11
11
n
n nn n
un n
n
nn
n
n
n
+− ++
= +− = = =

++
++
++


1
lim 0,
n
=
2
11
lim
2
1
11
n
=
++
nên
lim 0
n
u =
.
Câu 8: Cho dãy s
(
)
n
u
với
32
43
234
4
n
nn
u
n nn
−+ +
=
++
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có:
32
32
4 24
43
43
3
4
2 3 4 23 4
234
41
4
4
1
n
nn
nn
n nn n
u
n nn
n nn
nn
n
−+ +
−+ +
−+ +
= = =
++
++
++
2
lim 0,
n
=
2
3
lim 0,
n
=
4
4
lim 0
n
=
,
4
lim 0
n
=
3
1
lim 0
n
=
. Do đó
000
lim 0
100
n
u
++
= =
++
.
Câu 9: Cho dãy s
( )
n
u
với
( )
51
52
1 .2
3
n
n
n
n
u
+
+
=
. Tính
lim
n
u
Li giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Ta có:
( ) ( ) ( )
5
51 5
52 25
1 .2 1 .2.2 1 .2
2
.
3 3 .3 9 3
nn
n
nn
n
nn
u
+
+
−−

= = =


2
1
3
<
nên
5
2
lim 0
3
n

=


. Do đó
lim 0
n
u =
.
Câu 10: Cho dãy s
(
)
n
u
với
( )
(
)
1
1
54
74
n
n
n
n
n
u
+
+
−+
=
−+
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có:
(
)
(
)
( )
(
)
4
4
51
1
5
5
5
7
4
4.4
7 4.
77
7
7
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
u



−+

+−





= =





−+

−+






44
lim lim 0
57
nn
 
−= −=
 
 
nên
4
1
1
5
lim
7
4
7 4.
7
n
n


+−




=


−+




5
lim 0
7
n

=


. Do đó
lim 0
n
u =
.
Câu 11: Cho dãy s
(
)
n
u
với
2
1
.3
n
n
nn
u
n
++
=
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có:
2
2
2
2
1
1
11
1 11
11
.3
.3 3 3
n
n
n nn
nn
nn
n
n
u
n
nn
n
++
++

++
= = = = ++



2
1
lim 0
n
=
nên
1
lim 1 1 2
n
n

++ =



1
lim 0.
3
n
=
Do đó
lim 0
n
u =
.
Câu 12: Cho dãy s
(
)
n
u
với
33
2
n
un n= +−
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có:
(
) ( )
( )
33
2 22
3 3 33
2
33
33
22
2
2 2.
22
1 1.
n
nn
un n
n n nn
n n nn
nn
+−
= +− = =

+ ++ +
 
+++ +

 

 

=
( )



+ + ++





2
2
3
33
2
22
n1 11
nn
( )
2
3
2
lim 0
3 n
=
2
33
11
lim
3
22
1 11
nn
=

+ + ++


. Do đó
lim 0
n
u =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 13: Cho dãy s
(
)
n
u
với
2
2
4 12
41
n
nn
u
nn n
+−
=
+ +−
. Tính
lim
n
u
Lời giải
X lí t s :
22
2
22
4 14 1
4 12
4 12 4 12
nn
nn
nnnn
+−
+− = =
++ ++
X lí mu s:
22
22
2
1 41 41
41 41
41
nn nnn n
nn n n
nn n
+++ +++
= =
+ +− +
+ +−
(
)
( )
( )
2
2
2
2
2
2
41
1
41
lim lim lim
1
4 12 2 1
4 2 21
n
nn
nn
nn n
u
n nn
n nn
n

++ +

+ ++

⇒= =

++ +

++ +





2
2
22
41
41
11
11
lim lim
1 1 11
422 422
n
nn
nn
nnn
n n nn

++ +

++ +

= =
 
 
++ + ++ +
 
 
 
 
( )
21
lim lim 0.
2 22 4
nn
= = =
+
Do đó
lim 0
n
u =
.
Câu 14: Cho dãy s
( )
n
u
với
( )
( )
23
1 2 3 4 ...
1 3 3 3 ... 3 . 1
n
n
n
u
n
+++++
=
++ + + + +
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Xét t s: Ta thy
1,2,3,4,...,n
là mt dãy s thuc cp s cộng có
n
s hng vi
1
1, 1.
ud= =
Tng
n
s hng ca cp s cộng:
(
)
(
)
1
1
.
22
n
n
u u n nn
S
++
= =
Xét mu s: Ta thy
23
1,3,3 ,3 ,...,3
n
là mt dãy s thuc cp s nhân có
( )
+
1n
s hạng với
1
1, 3.uq= =
Tng
( )
+1n
s hng ca cp s nhân:
1 11
11
1 13 3 1
..
1 13 2
n nn
n
q
Su
q
+ ++
+
−−
= = =
−−
1
3 1 3.3 1
n
nn
nn
u
+
⇒= =
−−
Bng quy nạp ta luôn có
*
2,
n
nn< ∀∈
*
3 1,
n
n> ∀∈
22
3.3 1 3 3 3
n
n
n
n nn
nn
u

= <<=


.
2
lim 0
3
n

=


nên
lim 0.
n
u =
Câu 15: Cho dãy s
( )
n
u
với
11 1
12 21 23 32 1 ( 1)
n
u
nn n n
= + +⋅⋅⋅+
+ + ++ +
. Tính
( )
lim 1
n
u
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Ta có :
(
)
1 1 1 11
1 ( 1) 1 1
11
n
nn
u
nn n n nn n n
nn n n
+−
= = = =
++ + + +
+ ++
=
11 1
12 21 23 32 1 ( 1)
nn n n
+ +⋅⋅⋅+
+ + ++ +
1111 1 1 1
1
1223 1 1nn n
= + +⋅⋅⋅+ =
++
Vy
( )
1
lim 1 lim 0.
1
n
u
n

−= =

+

Câu 16: Dùng định nghĩa dãy số có giới hn 0 tìm
lim
n
u
với
( )
1
32
n
n
u
n
=
+
.
Lời giải
Vi
0a >
nh tùy ý, ta có
( )
1
11 1
32323 3
n
n
u an
n nn a
= = < <⇔>
++
.
Chn
1
3
o
n
a

=


. Do đó
∀>0a
,
0
:
o
nnn∃>
ta luôn có
n
ua<
(
)
1
lim 0
32
n
n
⇒=
+
.
Câu 17: Dùng định nghĩa dãy số có giới hn 0 tìm
lim
n
u
với
n
3
!
2
n
n
u
nn
=
+
.
Lời giải
Vi
0a >
nh tùy ý, ta có
n
n
2
3 33
! 11
2 22
n
n
n n nn
u an
a
nn n
nn nn nn
= < = < = <⇔>
+ ++
Chn
2
1
o
n
a

=


. Do đó
∀>0a
,
0
:
o
nnn
∃>
ta luôn có
n
ua<
n
3
!
lim 0
2
n
nn
⇒=
+
Câu 18: Cho dãy s
( )
n
u
với
2
21
23
n
nn
u
nn
+
=
+−
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có:
2
2
22
2
2
21
21
21
23
23 23
1
n
nn
nn
n
n
n
u
nn nn
n
nn
n
+
+
+
= = =
+− +−
+−
2
lim 0,
n
=
2
1
lim 0
n
=
,
2
lim 0,
nn
=
2
3
lim 0
n
=
nên
lim 0.
n
u =
Câu 19: Cho dãy s
( )
n
u
với
13521
246 2
n
n
u
n
= ⋅⋅⋅
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có
( )
22
2121 21 21
,*
2 21
4 41
kk k k
k
kk
kk
−−
= = ∀∈
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
11
23
33
1321 13 21 1
. ...
45
24 2 3 5 2 1
21
.........
21 21
2 21
n
nn
u
nn
n
nn
nn
−−
⋅⋅⋅
+
+
−−
+
.
Do đó
1
,
21
n
un
n
≤∀
+
. Mà
1
lim 0
21
n
=
+
do đó
lim 0
n
u =
.
Câu 20: Dùng định nghĩa dãy số có giới hn 0 tìm
lim
n
u
với
3
1 cos
23
n
n
u
n
+
=
+
.
Lời giải
Ta luôn có
3*
cos 1, .nn ∀∈
Vi
0a >
nh tùy ý,
3
1 cos 2 2 1 1
23 232
n
n
u an
n n nn a
+
= =<⇔>
++
.
Chn
1
o
n
a

=


. Do đó
∀>0a
,
0
:
o
nnn
∃>
ta luôn có
n
ua<
3
1 cos
lim 0
23
n
n
+
⇒=
+
.
Câu 21: Cho dãy s
( )
n
u
với
2
1
.3
n
n
nn
u
n
++
=
. Tính
lim
n
u
Lời giải
Ta có:
2
2
2
2
1
1
11
1 11
11
.3
.3 3 3
n
n
n nn
nn
nn
n
n
u
n
nn
n
++
++

++
= = = = ++



.
2
1
lim 0
n
=
nên
1
lim 1 1 2
n
n

++ =



1
lim 0.
3
n
=
Do đó
lim 0.
n
u =
Câu 22: Cho dãy s
( )
n
u
với
( )
1.3.5.7.... 2 1
2.4.6...2n
n
n
u
=
. Tính
lim
n
u
Li giải
Ta có:
0, *
n
un> ∀∈
do đó
( )
2
0, *
n
un> ∀∈
.
( )
( )
( )
( )( )( )
22
2222 2222
2
222 2
222 2
1 .3 .5 .7 .... 2 1 1 .3 .5 .7 .... 2 1
2 .4 .6 ...(2n)
214161...(2)1
n
nn
u
n
−−
⇒= <

−−−

( )
2
2222
1 .3 .5 .7 .... 2 1
1
1.3.3.5.5.7....(2n 1)(2n 1) 2 1
n
n
= =
−+ +
.
Do đó ta có
*n∀∈
thì
( )
2
1
0
21
n
u
n
<<
+
. Mà
lim 0 0=
1
lim 0
21n
=
+
nên
( )
2
lim 0
n
u =
.
T đó suy ra
lim 0
n
u =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 23: Cho dãy s
(
)
n
u
được xác định bởi:
(
)
1
*
1
1
1
,
2
nn
n
u
uu n
+
=
=+∈
. Tính
( )
lim 2
n
u
Lời giải
Ta có :
(
)
(
)
(
)
12
1 1 2 21 1
11 1
... ... 1
22 2
nn
n nn n n
u uu u u uu u
−−
−−
 
= + ++ + = + +++
 
 
.
Dãy
12
11 1
, ,...,
22 2
nn−−
 
 
 
là mt cp s nhân có
( )
1n
s hạng với s hạng đầu
1
1
2
u =
và công
bội
1
2
q =
nên
1
1
1
1
1
11
2
1 12
1
22
1
2
n
n
nn
uS




= += +=


.
Vy
( )
1
1
lim 2 lim 0.
2
n
n
u


−= =





DNG 3. TÍNH GII HN CA DÃY S
( )
n
u
( )
( )
n
Pn
u
Qn
=
(trong đó
( ) ( )
,Pn Qn
là các đa thc ca
n)
Phương pháp giải: Chia t và mẫu cho
k
n
với
k
n
là lũy tha có s mũ cao nhất của
( ) ( )
,Pn Qn
, sau đó áp dụng các định lí về gii hn hu hn
Câu 24:
lim
n
u
, với
2
2
5 37
n
nn
u
n
+−
=
bằng:
Cách 1: Ta có:
2
2 22 2
5 3 7 37
lim lim lim 5 5
n
nn
u
n n n nn


= +−= +−=




.
Cách 2: S dụng máy tính bỏ túi tương tự những ví dụ trên.
Đây không phải là giá tr chính xác của gii hạn cần tìm, mà chỉ là giá tr gần đúng của mt s
hạng với
n
khá lớn, trong khi
n
dần ra vô cực. Tuy nhiên kết qu này cũng giúp ta lựa chn
đáp án đúng, đó là đáp án B.
Câu 25: Tính gii hn
2
2
42
lim
21
nn
nn
++
++
Lời giải:
Cách 1:
2
2
2
2
12
4
42 4
lim lim 2
11
21 2
2
nn
nn
nn
nn
−+ +
++
= = =
++
++
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
Cách 2: Quan tâm đến h s của s hạng có số mũ cao nhất của t và mẫu, khi đó ta có thể
xem
2
2
4
2
n
n
u
n
=
, rút gọn ta được 2. Vậy gii hạn cần tìm bng – 2.
Câu 26: Tính gii hn
( )
(
)
( )
4
2
lim
12 1
n
n nn
++ +
Lời giải:
Cách 1:
( )( )
( )
4
2
2
1
lim lim 1
12 1
12 1
1 11
n
n nn
nn n
= =
 
++ +
+ ++
 
 
Cách 2: Ta quan tâm đến h s của s hạng có số mũ cao nhất của tử, và h s của s hng
bậc cao nhất trong tng tha s của mẫu, ta có thể xem
4
2
..
n
n
u
nnn
=
, rút gọn ta được 1. Vậy kết
qu gii hn s bằng 1.
Câu 27: Tính gii hn
( )
2
22
31
lim 2 1
2 31
n
n nn n

+−

+ +−

Lời giải:
( )
( )
( )
( )( )
2
2
2
22
22
212 7 3
31
lim 2 1 lim
2 31
2 31
n nn
n
n nn n
n nn n
+ +−

+−=

+ +−
+ +−

2
2
2
2
1 73
22
2 .2
lim 8
2 31
1.1
11
n nn
n nn

+ +−


= = =

+ +−


DNG 4. NH GII HN CA DÃY S
( )
n
u
( )
( )
n
Pn
u
Qn
=
(trong đó
( )
Pn
( )
Qn
là các biu
thc cha căn ca
n
.
Phương pháp giải
Đánh giá bc ca t mẫu. Sau đó, chia cả t my cho
k
n
với
k
là s lớn nht ca
( )
Pn
( )
Qn
(hoc rút
k
n
lũy tha ln nht ca
( )
Pn
( )
Qn
ra làm nhân tử. Áp dụng
các định lí về gii hạn để tìm gii hn
Câu 28: Tìm
21
lim
1
n
n
+
+
.
Lời giải
Cách 1.
1
2
21
lim lim 2
11
1
n
n
n
n
+
+
= =
+
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
Cách 2. Quan tâm đến s hạng có chứa s mũ cao nhất, ta có thể xem
2
n
n
u
n
=
, sau đó rút
gọn ta được
2
. Vậy gii hạn cần tìm là
2
.
Câu 29: Tìm
22
lim
nn
n
+−
.
Lời giải
Cách 1.
2
21
22
lim lim 2 1
1
nn
n
n
+−
+−
= =
.
Cách 2. Quan tâm đến s hạng có chứa s mũ cao nhất, ta có thể xem
2
21
n
nn
u
n
= =
,
sau đó rút gọn ta được
21
. Vậy gii hạn cần tìm là
21
.
Câu 30: Tìm
33
lim
32
nn
n
+
+
.
Lời giải
Cách 1.
3
3
3
2
1
1
1
lim lim
2
32 3
3
+
+
= =
+
+
nn
n
n
n
.
Cách 2. Quan tâm đến s hạng có chứa s mũ cao nhất, ta có thể xem
3
3
3
=
n
n
u
n
, sau đó rút gọn
ta được
1
3
. Vậy gii hạn cần tìm là
1
3
.
Câu 31: Tìm
21 3
lim
45
nn
n
+− +
.
Lời giải
Cách 1.
13
21
2 1 3 21
lim lim
2
45 5
4
+− +
+− +
= =
nn
nn
n
n
.
Cách 2. Quan tâm đến s hạng có chứa s mũ cao nhất, ta có thể xem
2
4
=
n
nn
u
n
, sau đó
rút gọn ta được
21
2
. Vậy gii hạn cần tìm là
21
2
.
Câu 32: Tìm
2
2
4 32 1
lim
23
nn
n nn
+− +
++
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
Cách 1.
2
2
2
31
42
4 32 1
lim lim 0
2
23
13
nn
nn
n nn
n
+ −+
+− +
= =
++
++
.
Cách 2. Quan tâm đến s hạng có chứa s mũ cao nhất, ta có thể xem
2
2
42
=
+
n
nn
u
nn
, sau đó
rút gọn ta được 0. Vậy gii hạn cần tìm là 0.
Câu 33: Tìm
2
2
41
lim
93
nn n
nn
+−
+
.
Lời giải
Cách 1.
2
2
2
11
41
4 1 21 1
lim lim
33
3
93
9
nn n
n
n
nn
n
−+
+−
= = =
+
+
.
Cách 2. Quan tâm đến s hạng có chứa s mũ cao nhất, ta có thể xem
2
2
4
9
=
n
nn
u
n
, sau đó
rút gọn ta được
1
3
. Vậy gii hạn cần tìm là
1
3
.
Câu 34: Tìm
2
2
21 24
lim
37
n nn
nn
+− +
++
.
Lời giải
Cách 1.
2
2
2
1 24
21
21 24 1
lim lim
4
7
37
31
+− +−
+− +
= =
++
++
n nn
n nn
nn
n
.
Cách 2. Quan tâm đến s hạng có chứa s mũ cao nhất, ta có thể xem
2
2
2
3
=
+
n
nn
u
nn
, sau đó
rút gọn ta được
1
4
. Vậy gii hạn cần tìm là
1
4
.
Câu 35: Tìm
2
2
4 32 1
lim
( 3 2)
nn
nn n
+− +
+−
.
Lời giải
Cách 1.
2
24 2
2
2
1 321
4 32 1
lim lim 0
3
( 3 2)
12
+ −+
+− +
= =
+−
+−
nn
n n nn
nn n
n
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
Cách 2. Quan tâm đến s hạng có chứa s mũ cao nhất, ta có thể xem
(
)
2
2
42
2
=
n
nn
u
nn n
, sau
đó rút gọn ta được 0. Vậy gii hạn cần tìm là 0.
Câu 36: Tìm
2 33 2
24
4
4 18 2 3
lim
16 4 1
n nn
n nn
−+ +
+− +
.
Li giải
Cách 1.
3
2 33 2
23
24
4
4
4
1 23
48
4 1 8 2 3 22 4
lim lim
41 3
41
16 4 1
16 1
+ +−
−+ + +
= = =
+− +
+− +
n nn
n nn
n nn
nn
.
Cách 2. Quan tâm đến s hạng có chứa s mũ cao nhất, ta có thể xem
3
23
24
4
48
16
n
nn
u
nn
+
=
, sau
đó rút gọn ta được
4
3
. Vậy gii hạn cần tìm là
4
3
.
DNG 5. NHÂN VI MT LƯNG LIÊN HP
Phương pháp giải
S dụng các công thức nhân liên hợp.
( )( )
22
22
22
ab
ab
ab
a b abab
ab
ab
ab
−=
+
=+ −→
+=
33
22
ab
ab
a ab b
−=
++
33
22
ab
ab
a ab b
+
+=
−+
.
( ) ( )
( )
( )
2
2
3 33
3
3
22
22
33 33
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

++


−= =
++ ++
.
( ) ( )
( ) ( )
2
2
3 33
3
3
22
22
33 33
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

+ −+

+

+= =
−+ −+
( ) ( )
( ) ( )
2
2
3 33
3
3
22
22
33 33
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

++


−= =
++ ++
( )
( )
( )
( )
2
2
3 33
3
3
22
22
33 33
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

+ −+

+

+= =
−+ −+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
22
3 3 3 33 3
33
2222
3 33 3 3 33 3
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

++


−= =
++ ++
.
( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
22
3 3 3 33 3
33
2222
3 33 3 3 33 3
.
..
a b a ab b
ab
ab
a ab b a ab b

+ −+

+

+= =
−+ −+
Câu 37: Tìm
(
)
2
lim 3 5nn n
+ +−
.
Lời giải
Cách 1.
(
)
2
lim 3 5
nn n+ +−
(
)
(
)
22
2
35 35
lim
35
nn nnn n
nn n
+ +− + ++
=
+ ++
2
35
lim
35
n
nn n
+
=
+ ++
2
5
3
3
lim
2
35
11
n
nn
+
= =
++ +
.
Cách 2. Nhân với mt lưng liên hợp, sau đó rút gọn và làm như cách 2 ở trên.
Nhận xét: Khi nào s dụng nhân với lưng liên hp?
Khi
2
2
35
35 1 1
n
u n n nn
nn

= + +−= ++



. Trong đó,
2
35
lim ,lim 1 1n
nn

= +∞ + +



, khi
đó
lim
n
u
có dạng
.0+∞
(đây là một dạng vô định) và ta không thể tính gii hạn củ
n
u
theo
hướng này.
Vậy khi nào thì chọn cách nhân với mt lưng liên hp???
C th với
2
35
n
u nn n= + +−
xét trên trong căn ta chỉ quan tâm đến biểu thc có cha
2
n
là cao nhất, còn lại bỏ hết, khi đó ta có thể xem
2
0
n
u nn= −=
, khi có điều này thì ta s tìm
gii hạn theo hướng nhân với mt lưng liên hợp.
Một ví dụ sau cho thấy ta không cần nhân với mt lưng liên hợp.
Ví d
2
2 35
n
u nn n= + +−
xét trên trong căn ta chỉ quan tâm đến biểu thc có cha
2
n
cao nhất, còn lại bỏ hết, khi đó ta có thể xem
( )
2
2 21
n
u n nn= −=
, trong đó
210−>
lim
n = +∞
, nên giới hạn của
n
u
+∞
.
C th ta làm như sau:
(
)
2
lim 2 3 5nn n+ +−
2
35
lim 2 1n
nn


= + + = +∞






Câu 38: Tìm
(
)
2
lim 9 3 4 3 2nn n+ −− +
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
(
)
2
lim 9 3 4 3 2
nn n+ −− +
(
)
(
)
22
2
9 343 9 343
lim 2
9 3 43
nn n nn n
nn n

+ −− + −+

= +

+ −+


2
34
lim 2
9 3 43
n
nn n

= +

+ −+

2
4
3
35
lim 2 2
33 2
34
93
n
nn



= + = +=
+

+− +


Câu 39: Tìm
(
)
33 2
lim 3
n nn+−
.
Lời giải
(
)
33 2
lim 3
n nn
+−
(
)
( )
( )
2
332 32 3322
3
2
32 3322
3
3 33
lim
33
nnn nn nnnn
nn nnnn

+− + + ++


=
+ + ++
( )
2
2
32 3322
3
3
lim
33
n
nn nnnn
=
+ + ++
2
2
3
3
3
lim 1
33
1 11
nn
= =

+ ++ +


Câu 40: Tìm
(
)
33 2
lim 8 4 2 2 3nn n+ +− +
.
Lời giải
(
)
33 2
lim 8 4 2 2 3nn n+ +− +
(
)
( )
( )
2
332 32 332 2
3
2
32 332 2
3
8422 84228424
lim 3
84228424
nn n nn nnn n
nn nnn n


++ +++ +++




= +

+++ +++


( )
2
2
32 332 2
3
42
lim 3
84228424
n
nn nnn n

+

= +

+++ +++


2
2
3
3
22
2
4
4 10
lim 3 3
444 3
42 42
8 28 4
n
nn nn


+

= + = +=

++


++ + ++ +




Câu 41: Tìm
(
)
32 3
lim 4n nn+−
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
(
)
32 3
lim 4n nn+−
(
)
( )
( )
2
323 2 323 23
3
2
2 323 23
3
4 44
lim
44
n nn nnnn nn
nnnn nn

+ −+


=
−+
( )
2
2
2 323 23
3
4
lim
44
n
nnnn nn
=
−+
2
3
3
4
lim
44
11 1
nn
=

−+


44
111 3
= =
++
Câu 42: Tìm
(
)
2 33 2
lim 4 3 7 8 5 1nn nn
+ +− + +
.
Lời giải
(
)
2 33 2
lim 4 3 7 8 5 1nn nn+ +− + +
(
)
2 33 2
lim 4 3 7 2 2 8 5 1n n nn n n= + +− + + +
Trong đó
(
)
2
lim 4 3 7 2nn n+ +−
(
)
(
)
22
2
4 372 4 372
lim
4 3 72
nn n nn n
nn n
+ +− + ++
=
+ ++
2
37
lim
4 3 72
n
nn n
+
=
+ ++
2
7
3
3
lim
4
37
42
n
nn
+
= =
++ +
(
)
33 2
lim 2 8 5 1n nn ++
(
)
( )
( )
2
332 2 332 32
3
2
2 332 32
3
2 85142851 851
lim
42851 851
n nn nnnn nn
nnnn nn

++ + +++ ++


=
+ +++ ++
( )
2
2
2 332 32
3
51
lim
42851 851
n
nnnn nn
−−
=
+ +++ ++
2
2
3
3
22
1
5
5
lim
12
51 51
4 28 8
n
nn nn
−−
= =

+ ++ + ++


Suy ra
(
)
2 33 2
lim 4 3 7 8 5 1
nn nn+ +− + +
351
4 12 3
=−=
Câu 43: Tìm
(
)
4 2 36
lim 1 1
nn n+ +− +
.
Lời giải
(
)
4 2 36
lim 1 1nn n+ +− +
(
)
42 2236
lim 1 1nn nn n= ++−+− +
Trong đó
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
(
)
42 2
lim 1nn n
+ +−
(
)
(
)
42 2 42 2
42 2
11
lim
1
nn n nn n
nn n
+ +− + ++
=
+ ++
2
42 2
1
lim
1
n
nn n
+
=
+ ++
2
2
1
1
1
lim
2
1
11
n
n
+
= =
++
(
)
2 36
lim 1
nn−+
(
)
( )
( )
2
2 36 4 236 6
3
2
4 23 6 6
3
1 11
lim
11
n n n nn n
n nn n

+ + ++ +


=
+ ++ +
( )
2
4 23 6 6
3
1
lim
11n nn n
=
+ ++ +
4
2
3
3
66
1
lim 0
11
11 1
n
nn
= =

++ + +


Suy ra
(
)
4 2 36
lim 1 1nn n
+ +− +
11
0
22
= +=
.
Câu 44: Tìm
2
2
lim
4 32
n nn
n nn
+−
+−
.
Lời giải
Ta có
(
)
2
lim
n nn+−
(
)
(
)
22
2
lim
nnn nnn
n nn
+− ++
=
++
2
lim
n
n nn
=
++
11
lim
2
1
11
n
= =
++
(
)
2
lim 4 3 2n nn
+−
(
)
(
)
22
2
432 432
lim
4 32
nnn nnn
n nn
+− ++
=
++
2
3
lim
4 32
n
n nn
=
++
33
lim
4
3
42
n
= =
++
Suy ra
2
2
lim
4 32
n nn
n nn
+−
+−
13 2
:
24 3
= =
.
Câu 45: Tìm
2
32 3
24
lim
4
n nn
n nn
−+
+−
.
Lời giải
Ta có
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 19
Sưu tm và biên son
(
)
2
lim 2 4n nn−+
(
)
(
)
22
2
24 24
lim
24
n nn n nn
n nn
−+ ++
=
++
2
lim
24
n
n nn
=
++
11
lim
4
1
24
n
= =
++
(
)
32 3
lim 4n nn+−
(
)
( )
( )
2
323 2 323 23
3
2
2 323 23
3
4 44
lim
44
n nn nnnn nn
nnnn nn

+ −+


=
−+
( )
2
2
2 323 23
3
4
lim
44
n
nnnn nn
=
−+
2
3
3
4
lim
44
11 1
nn
=

−+


44
111 3
= =
++
Suy ra
2
32 3
24
lim
4
n nn
n nn
−+
+−
14 3
:
4 3 16

=−=


.
Câu 46: Tìm
(
)
22
lim 2 9 2n nn n n ++ +
.
Lời giải
(
)
22
lim 2 9 2n nn n n
++ +
(
)
22
lim 3 9 2n n n n nn
= ++ +
Trong đó
(
)
2
lim 3 9n nn−+
(
)
(
)
22
2
39 39
lim
39
n nn n nn
n nn
−+ ++
=
++
2
lim
39
n
n nn
=
++
11
lim
6
1
39
n
= =
++
(
)
22
lim 3 9 2n n n n nn ++ +
(
)
2
lim 2n nn= +−
(
)
(
)
22
2
22
lim
2
nnnnnn
n nn
+− ++
=
++
2
2
lim
2
n
n nn
=
++
2
lim 1
2
11
n
= =
++
Suy ra
(
)
22
lim 2 9 2n nn n n ++ +
15
1
66
= +=
.
Câu 47: Tìm
(
)
2 32 3 2
lim 2 2 8 3n n n n nn−+ + +
.
Lời giải
(
)
2 32 3 2
lim 2 2 8 3n n n n nn−+ + +
(
)
(
)
(
)
2 32 3 2
lim 2 2 8 3n nn n n n n nn

= + + + +−


CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 20
Sưu tm và biên son
Trong đó
(
)
2
lim 2
n nn
−−
(
)
(
)
22
2
22
lim
2
nnnnnn
n nn
−− −+
=
−+
2
2
lim
2
n
n nn
=
−+
2
2
lim
2
n
n nn
=
−+
2
lim 1
2
11
n
= =
−+
(
)
32 3
lim 8nn n+−
(
)
( )
( )
2
323 3 323 23
3
2
2 323 23
3
2 8 42 8 8
lim
42 8 8
nnn nnnn nn
nnnn nn

+ −+


=
−+
( )
2
2
3 323 23
3
lim
42 8 8
n
nnnn nn
=
−+
2
3
3
1 11
lim
444 12
11
42 8 8
nn
= = =
++

−+


(
)
2
lim n nn+−
(
)
(
)
22
2
lim
nnn nnn
n nn
+− ++
=
++
2
lim
n
n nn
=
++
11
lim
2
1
11
n
= =
++
Suy ra
(
)
2 32 3 2
lim 2 2 8 3n n n n nn
−+ + +
1 12
1 2. 3
12 2 3
=−+ + =
.
DNG 6
( )
( )
n
Pn
u
Qn
=
(trong đó
( )
Pn
( )
Qn
là các biu thc chứa hàm mũ
, , ,...
nnn
abc
Phương pháp giải: Chia c t và mẫu cho
n
a
trong đó
a
là cơ s ln nht.
Câu 48: Tìm
12
lim
12
n
n
+
.
Lời giải
Cách 1.
1
1
12
2
lim lim 1
12
1
1
2
n
n
n
n



= =
+

+


Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc cha
2
n
t và mẫu, ta có thể xem
2
2
n
n
n
u
=
rút gn ta
được
1
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 49: Tìm
4
lim
2.3 4
n
nn
+
.
Lời giải
Cách 1.
41
lim lim 1
2.3 4
3
2. 1
4
n
n
nn
= =
+

+


CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 21
Sưu tm và biên son
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
4
t và mẫu, ta có thể
xem
4
4
n
n
n
u =
rút gọn ta được
1
, đó chính là giới hn cần tìm.
Câu 50: Tìm
24
lim
43
nn
nn
+
.
Lời giải
Cách 1.
1
1
24
2
lim lim 1
43
3
1
4
n
nn
n
nn

+

+

= =



Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
4
t và mẫu, ta có thể
xem
4
4
n
n
n
u =
rút gọn ta được
1
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 51: Tìm
3.2 5
lim
5.4 6.5
nn
nn
+
.
Lời giải
Cách 1.
2
31
3.2 5 1
5
lim lim
5.4 6.5 6
4
56
5
n
nn
n
nn



= =
+

+


Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
5
t và mẫu, ta có thể
xem
5
6.5
n
n
n
u
=
rút gọn ta được
1
6
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 52: Tìm
3 2.5
lim
7 3.5
nn
n
+
.
Lời giải
Cách 1.
3
2
3 2.5 2
5
lim lim
7 3.5 3
1
73
5
n
nn
n
n



= =
+

+


.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
5
t và mẫu, ta có thể
xem
2.5
3.5
n
n
n
u
=
rút gọn ta được
2
3
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 53: Tìm
1
4.3 7
lim
2.5 7
nn
nn
+
+
+
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 22
Sưu tm và biên son
Cách 1.
1
3
47
4.3 7 4.3 7.7
7
lim lim lim 7
2.5 7 2.5 7
5
21
7
n
nn n n
n
nn nn
+

+

++

= =
++

+


.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
7
t và mẫu, ta có thể
xem
1
7
7
n
n
n
u
+
=
rút gọn ta được
7
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 54: Tìm
21
13
46
lim
5 2.6
nn
nn
++
−+
+
+
.
Lời giải
Cách 1.
2
21 2
13
3
3
2
46
4 6 4 .4 6.6 1
3
lim lim lim
1
5 2.6 72
15
.5 2.6 .6
2.6
5
56
n
nn n n
n
nn
nn
++
−+

+

++

= = =
+

+
+


.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
6
t và mẫu, ta có thể
xem
1
3
6
2.6
n
n
n
u
+
+
=
rút gọn ta được
1
72
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 55: Tìm
2
121
2 3 4.5
lim
235
nn n
nn n
+
++ +
−+
++
.
Lời giải
Cách 1.
2
2
121
2
23
4.5
2 3 4.5
55
lim lim 20
235
23
2. 3 5
55
nn
nn n
nn
nn n
+
++ +

−+

−+

= =
++

++


.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
5
t và mẫu, ta có thể
xem
2
1
4.5
5
n
n
n
u
+
+
=
rút gọn ta được
20
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 56: Tìm
2
121
235
lim
235
nnn
nn n
+
++ +
−+
++
.
Lời giải
Cách 1.
2
2
121
2
23
5
235
55
lim lim 5
235
23
2. 3 . 5
55
nn
nnn
nn
nn n
+
++ +

−+

−+

= =
++

++


.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
5
t và mẫu, ta có thể
xem
2
1
5
5
n
n
n
u
+
+
=
rút gọn ta được
5
, đó chính là giới hạn cần tìm.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 23
Sưu tm và biên son
Câu 57: Tìm
3
11
234
lim
23 4
nnn
nn n
+
+−
+−
−+
.
Lời giải
Cách 1.
3
3
11
13
4
234
24
lim lim 256
23 4
1 31
3.
2 44
nn
nnn
nn
nn n
+
+−
 
+−
 
+−
 
= =
−+
 
−+
 
 
.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
4
t và mẫu, ta có thể
xem
3
1
4
4
n
n
n
u
+
=
rút gọn ta được
256
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 58: Tìm
1
( 2) 4.5
lim
2.4 3.5
nn
nn
+
−−
+
.
Lời giải
Cách 1.
1
2
4.5
( 2) 4.5 20
5
lim lim
2.4 3.5 3
4
2. 3
5
n
nn
n
nn
+

−−

−−

= =
+

+


.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
5
t và mẫu, ta có thể
xem
1
4.5
3.5
n
n
n
u
+
=
rút gọn ta được
20
3
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 59: Tìm
11
( 2) 3
lim
( 2) 3
nn
nn
++
−+
−+
.
Lời giải
Cách 1.
11
2
1
( 2) 3 1
3
lim lim
( 2) 3 3
2
2. 3
3
n
nn
n
nn++

−+

−+

= =
−+

−− +


.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
3
t và mẫu, ta có thể
xem
1
3
3
n
n
n
u
+
=
rút gọn ta được
1
3
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 60: Tìm
( )
( )
1
1
521
lim
5.2 5 3
n
n
n
n
+
+
−+
+−
.
Lời giải
Cách 1.
( )
( )
1
1
21
1 2.
521
1
55
lim lim
5
21
5.2 5 3
5. 5 3.
55
nn
n
n
n nn
n
+
+

−+

−+

= =
 
+−
+−
 
 
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 24
Sưu tm và biên son
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
5
t và mẫu, ta có
th xem
( )
( )
1
5
5
n
n
n
u
+
=
rút gọn ta được
1
5
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 61: Tìm
2
22
32
lim
3 32
nn n
nn n
π
π
+
++
−+
.
Lời giải
Cách 1.
2
22
2
3
1
32 1
44
lim lim
3 32 4
3
3. 2
44
nn
nn n
nn
nn n
π
π
π
π
+

++

++

= =
−+

−+


.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
4
t và mẫu, ta có thể
xem
2
22
2
2
n
n
n
u
+
=
rút gọn ta được
1
4
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 62: Tìm
1
2
32
lim
5. 4.3 2
n nn
n nn
π
π
+
+
++
−+
.
Lời giải
Cách 1.
1
2
2
32
32
lim lim
5. 4.3 2 5
32
5 4. 2 .
nn
n nn
nn
n nn
π
ππ
ππ
π
ππ
+
+
 
++
 
++
 
= =
−+
 
−+
 
 
.
Cách 2. Ch quan tâm đến biểu thc chứa hàm mũ có cơ số ln nht là
π
t và mẫu, ta có thể
xem
1
5.
n
n
n
u
π
π
+
=
rút gọn ta được
5
π
, đó chính là giới hạn cần tìm.
Câu 63: Tìm
( )
51
52
1 .2
lim
3
n
n
n
+
+
.
Lời giải
Cách 1.
( )
( ) ( )
( )
5
55
51
5
52 2
2
2
2.
1 .2 1 2. 2
3
lim lim lim 0
33
3. 3
n
n nn
n
n
n
+
+


−−

= = =
.
Cách 2. T cha hàm s mũ có cơ số là 2 nh hơn cơ số của hàm s mũ ở mu nên gii hn là
0.
Câu 64: Tìm
23
11 1 1
lim ...
55 5 5
n

+ + ++


.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 25
Sưu tm và biên son
Cách 1.
23
1
1
11 1 1 1 1
5
lim ... lim
1
55 5 5 5 4
1
5
n
n




+ + ++ = =


.
Cách 2. S dng tng ca cp s nhân lùi vô hạn.
Câu 65: Tìm
( )
1
1
1 11
lim +...+
2 48 2
n
n
+



+− +




.
Lời giải
Cách 1.
( )
1
1
1
1
1 11 1 1
2
lim +...+ lim .
1
2 48 2 2 3
1
2
n
n
n
+


−−






+− + = =





+


.
Cách 2. S dng tng ca cp s nhân lùi vô hạn.
Câu 66: Tìm
11 1
1 ...
24 2
lim
11 1
1 ...
39 3
n
n
++++
++++
.
Lời giải
Cách 1.
1
1
1
2
1.
11 1 1
1 ... 1
4
24 2 2
lim lim
11 1
3
1
1 ...
1
39 3
3
1.
1
1
3
n
n
n
n
+



++++
= =

++++


.
Cách 2. S dng tng ca cp s nhân lùi vô hạn
Câu 67: Tìm
23
23
1 2 2 2 ... 2
lim
1 3 3 3 ... 3
n
n
++ + + +
++ + + +
.
Lời giải
( )
1
1
1
23
11
23 1
12
12
2.
1.
2. 1 2 3 3
1 2 2 2 ... 2
12
lim lim lim lim 0
13
1 3 3 3 ... 3 1 3
1
1.
1
13
3
nn
n
n
n
nn
nn
+
+
+
++
+






++ + + +

= == =
++ + + +



.
DNG 7: Dãy s
( )
n
u
trong đó
n
u
là mt tng hoc mt tích ca n s hng (hoặc n thừa s)
Phương pháp: Rút gn
n
u
ri tìm lim
n
u
theo định lí hoặc dùng nguyên lí định lí kẹp để suy ra
lim
n
u
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 26
Sưu tm và biên son
Cho hai dãy s
( )
n
u
( )
n
v
. Nếu
*
,
nn
u vn ∀∈
với
lim 0
n
v =
thì
lim 0
n
u =
.
Cho 3 dãy s
( )
n
x
,
( )
n
y
,
( )
n
z
và số thc
L
. Nếu
n nn
xyz≤≤
lim lim
nn
x zL
= =
thì
lim
n
yL=
.
Câu 68: Tính gii hn
( )
(
)
11 1
lim ...
1.3 3.5 2n 1 2n 1

+ ++


−+

Lời giải
Do
(
)
( )
( )
( )( )
2k 1 2k 1
1 1 11 1
.
2k 1 2k 1 2 2k 1 2k 1 2 2k 1 2k 1
+−

= =

−+ −+ +

( )( )
11 1
lim ...
1.3 3.5 2n 1 2n 1
11111 1 1 1 1 1
lim . ... lim 1
2 1 3 3 5 2n 1 2n 1 2 2n 1 2

+ ++


−+


= −+−++ = =

−+ +

Câu 69: Tính gii hn
22 2
11 1
lim 1 1 ... 1
23 n


−−




Lời giải
Ta có:
( )
222 2 2
111 1 1
1 1 1 ... 1 1
234 n
n1


 

−−
 


 


22 2
132435 n 2 n n 1 n 1
........ . .
223344 n 1n 1 n 2n
1 1 1 n1 1
lim 1 1 ... 1 lim
2n 2
23 n
++
= =
−−
+


−= =




Câu 70: Tính gii hn
22 2
11 1
lim ...
4n 1 4n 2 4n n

+ ++


++ +

Lời giải:
Ta có:
22 22 2 2
11 1 1 1 1
... ...
4n 4n 4n 4n 1 4n 2 4n n
+ ++ + ++
++ +
22 2
*
22 2 2 2
11 1
...
4n n 4n n 4n n
n1 1 1 n
... , n N
4n 4n 1 4n 2 4n n 4n n
+ ++
++ +
+ + + ∀∈
++ + +
22
n 11 n 1 1
lim lim ;lim lim
22 2
1
4n 4n n
4
n
= = = =
+
+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 27
Sưu tm và biên son
Nên
22 2
11 1
lim ...
4n 1 4n 2 4n n

+ ++


++ +

=
1
2
Câu 71: Tính gii hn
( )
( )
1.3.5.7... 2n 1
lim
2.4.6..... 2n
Lời giải:
Cách 1: Ta có:
(
)
(
)
(
)
(
)
2
222
2
nn
2
222
1.3.5.7... 2n 1 1 .3 .5 .... 2n 1
uu
2.4.6... 2n
2 .4 .6 ... 2n
−−
= ⇒=
( )
( )
(
)
22 2
2n 1 2n 1
1.3 3.5 1 1
. .... .
2n 1 2n 1
24
2n
−+
= <
++
Vậy ta có:
*
n
1
0 u ,n N
2n 1
< < ∀∈
+
( )
( )
1.3.5.7... 2n 1
1
lim 0 lim 0
2.4.6... 2n
2n 1
=⇒=
+
Cách 2: Đặt
1357 2 1
. . . ....
2468 2
n
n
u
n
=
. Ta có
22
2121 21 21
2 21
4 41
kk k k
kk
kk
−−
=≤=
+
.
Suy ra
(
)
11
23
33
1.3.5.7... 2 1
1357 2 1 1
. . . ...
45
2.4.6.8...2 3 5 7 9 2 1
21
...
21 21
2 21
n
n
nn
n
nn
nn
≤−
⇒< =
+
+
−−
+
.
Suy ra
1
21
n
u
n
+
1
lim 0
21n
=
+
Câu 72: Tính gii hn
2
3sin 4cos
lim
21
+
nn
n
Lời giải:
( )( )
22 2 2
3sin 4cos 3 4 sin os 5 ≤+ + =n n nc n
(bđt bunhia- copski)
Nên
22
3sin 4cos 5
0
21 21
≤≤
++
nn
nn
2
2
2
5
5
lim lim 0
1
21
2
= =
+
+
n
n
n
nên
2
3sin 4cos
lim 0
21
=
+
nn
n
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 28
Sưu tm và biên son
Câu 73:
( )
2
sin !
lim
1
n
n +
bằng
Li giải
Ta có
( )
22
sin !
1
11
n
nn
++
2
1
lim 0
1
n
=
+
nên chọn đáp án A.
Lưu ý: S dụng MTCT. Với
13X
=
, máy tính cho kết qu như hình bên. Với
13X >
, máy bào
lỗi do việc tính toán vượt quá khả năng của máy. Do đó với bài này, MTCT sẽ cho kết qu ch
mang tính chất tham khảo.
Nhận xét: Hoàn toàn tương tự, ta có thể chứng minh được rng:
a)
( )
sin
lim 0;
k
n
n
u
v
=
b)
( )
cos
lim 0
k
n
n
u
v
=
.
Trong đó
lim ,
n
vk= ±∞
nguyên dương.
Chng hn:
2
3
sin
5
lim 0
21
n
nn
π



=
++
;
(
)
3
cos 3 1
lim 0
2
n
n
π
+
=
;
3
23
cos 2 1
lim 0
51
n
n nn
+
=
++
; ….
Câu 74:
( )
(
)
1
lim
1
n
nn
+
bằng
Lời giải
Cách 1: Ta có
(
)
( ) ( )
2
1
1 11
1 1.
n
nn nn nn n
= <=
++
2
1
lim 0
n
=
nên suy ra
(
)
(
)
1
lim 0
1
n
nn
=
+
Cách 2: S dụng MTCT tương tự các ví dụ trên.
Nhận xét: Dãy
(
)
(
)
1
n
không có giới hạn nhưng mọi dãy
( )
1
n
n
v




, trong đó
lim
n
v = ±∞
thì
có giới hạn bằng 0.
DNG 8.
n
u
cho bằng công thức truy hồi
Phương pháp giải: Tìm công thc s hng tng quát ca
n
u
ri s dụng các phương pháp tính
gii hn dãy số.
Câu 75: Tìm
lim
n
u
biết
( )
1
1
1
2
:
1
, 1, 2,3,...
2
n
n
n
u
u
un
u
+
=
= =
.
Lời giải
Tìm công thức s hng tổng quát của
1
n
n
u
n
=
+
suy ra
lim lim 1
1
n
n
u
n
= =
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 29
Sưu tm và biên son
Câu 76: Tìm
lim
n
u
biết
(
)
1
1
2
:
1
, 1,2,3,...
2
n
n
n
u
u
u
un
+
=
+
= =
.
Lời giải
Tìm công thức s hng tổng quát của
1
1
21
2
n
n
n
u
+
=
suy ra
1
1
21
lim lim 1
2
n
n
n
u
+
= =
.
Câu 77: Tìm
2
lim
n
u
n
biết
( )
12
21
1, 3
:
2 1, 1, 2, 3, ...
n
n nn
uu
u
u uu n
++
= =
= −+ =
.
Lời giải
Tìm công thức s hng tổng quát của
( )
1
2
n
nn
u
+
=
suy ra
2
1
lim
2
n
u
n
=
.
Câu 78: Tìm
lim
3.2
n
n
u
biết
( )
12
21
1, 6
:
3 2 , 1, 2,3,...
n
nnn
uu
u
u u un
++
= =
−+ =
.
Lời giải
Tìm công thức s hng tổng quát của
4 5.2
n
n
u =−+
suy ra
5
lim
3.2 3
n
n
u
=
.
Câu 79: Tìm
lim
n
u
biết
( )
n
u
có giới hn hu hạn và
( )
1
1
1
:
23
, 1,2,3,...
2
n
n
n
n
u
u
u
un
u
+
=
+
= =
+
.
Lời giải
Đặt
lim
n
ua=
. Do
1
23
n
n
n
u
u
u
+
+
=
nên
1
23
lim lim
2
n
n
n
u
u
u
+
+
=
+
suy ra
2a 3
2
a
a
+
=
+
3
a⇔=±
.
Do
0, 1, 2,3,...
n
un> ∀=
nên
03aa≥⇒=
Câu 80: Tìm
lim
n
u
biết
( )
n
u
có giới hn hu hạn và
( )
1
1
2
:
2 , 1,2,3,...
n
nn
u
u
u un
+
=
=+=
.
Lời giải
Đặt
lim
n
ua=
. Do
1
2
nn
uu
+
= +
nên
1
lim lim 2
nn
uu
+
= +
suy ra
2aa= +
2a⇔=
.
Câu 81: Cho dãy s
( )
n
u
được xác định bởi
( )
11
22 1
1,
3
n
n
n
u
uu
u
+
+
= =
+
với mi
1
n
. Biết dãy s
( )
n
u
gii hn hu hạn,
lim
n
u
bằng:
Lời giải
Bằng phương pháp quy nạp, dễ dàng chứng minh được
0
n
u >
với mi
n
Đặt
lim 0
n
uL=
. Ta có
( )
1
22 1
lim lim
3
n
n
n
u
u
u
+
+
=
+
hay
( )
22 1
3
L
L
L
+
=
+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 30
Sưu tm và biên son
2
2 ( )
20
1 ( )
Ln
LL
Ll
=
−=⇒
=
Vy
lim 2
n
u =
.
Lưu ý: Để giải phương trình
( )
22 1
3
L
L
L
+
=
+
ta có thể s dng chức năng SOLVE của MTCT
(Chức năng SOLVE là chức năng tìm nghiệm xp x của phương trình bằng phương pháp chia
đôi). Ta làm như sau:
Nhập vào màn hình
( )
22 1
3
X
X
X
+
=
+
; Bm SHIFT CALC (tức SOLVE); Máy báo Solve for
X
;
Nhp
1 =
; Máy báo kết qu như hình bên.
0LR−=
tức đây là nghiệm chính xác. Lại n phím
=
. Máy báo Solve for
X
; Nhp
0 =
;
Máy báo kết qu như bên.
0LR−=
tức đây là nghiệm chính xác. Tuy nhiên ta chỉ nhn nghiệm không âm. Vậy
2L =
.
(Ta ch tìm ra hai nghim thì dng lại vì dễ thấy phương trình hệ qu là phương trình bậc hai).
Cách 2: S dng MTCT ( quy trình lặp). Nhập vào màn hình như hình bên. Bấm
CALC
. Máy
tính hi
?X
nhp 1 ri n phím
=
liên tiếp. Khi nào thấy giá trị của
Y
không đổi thì dng lại.
Giá tr không đổi đó của
Y
là gii hạn cần tìm của dãy s. Gii hạn đó bằng 2.
Câu 82: Cho s thập phân hạn tun hoàn
2,151515...a =
(chu k
15
),
a
đưc biu diễn dưới dng
phân s ti giản, trong đó
,mn
là các s nguyên dương. Tìm tổng
mn+
.
Lời giải
Cách 1: Ta có
23
15 15 15
2,151515... 2 ...
100 100 100
a = =++ + +
23
15 15 15
...
100 100 100
+++
là tổng của cp s nhân lùi vô hạn với s hạng đầu
1
15
100
u =
, công
bội
1
100
q =
nên
15
71
100
2
1
33
1
100
a =+=
.
Vy
71, 33
mn= =
nên
104
mn+=
.
Cách 2: Đặt
5
0,151515... 100 15
33
b b bb= = +⇔=
.
Vy
5 71
22
33 33
ab
=+=+ =
.
Do đó
71, 33mn= =
nên
104mn+=
.
Cách 3: S dụng MTCT. Nhập vào máy số
2,1515151515
(Nhiều bộ s 15, cho tràn màn hình)
rồi bấm phím =. Máy hiển th kết qu như hình sau.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 31
Sưu tm và biên son
Có nghĩa là
(
)
71
2, 15
33
=
.
Vy
71, 33
mn= =
nên
104
mn
+=
.
Cách 4: S dụng MTCT. Bấm 2. ALPHA
1 5 =. Máy hiển th kết qu như hình sau.
Có nghĩa là
( )
71
2, 15
33
=
.
Vy
71, 33mn
= =
nên
104
mn+=
.
Câu 83: S thập phân hạn tun hoàn
0,32111...
được biu diễn dưới dng phân s ti gin
a
b
, trong
đó
,ab
là các s nguyên dương. Tính
ab
.
Lời giải
Cách 1: Ta có:
3
345
1
32 1 1 1 32 289
10
0,32111... ...
1
100 10 10 10 100 900
1
10
= + + + += + =
.
Vy
289, 900ab= =
. Do đó
289 900 611ab−= =
.
Cách 2: Đặt
0,32111... 100 32,111...xx= ⇒=
Đặt
0,111... 100 32y xy= ⇒=+
.
Ta có:
1
0,111... 10 1
9
y y yy= =+⇒=
.
Vy
1 289 289
100 32
9 9 900
xx= += ⇒=
.
Vy
289, 900ab= =
. Do đó
289 900 611ab−= =
.
Cách 3: S dụng MTCT. Nhập vào máy số
0,3211111111
( Nhp nhiu s
1
, cho tràn màn
hình), rồi bấm phím =. Màn hình hin th kết qu như sau.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 32
Sưu tm và biên son
Vy
289, 900ab= =
. Do đó
289 900 611ab−= =
.
Cách 4: S dụng MTCT. Bấm 0. 3 2 ALPHA 1 =. Máy hiển th kết qu như hình sau.
Vy
289, 900
ab= =
. Do đó
289 900 611ab−= =
.
Tổng quát
Xét s thập phân vô hạn tun hoàn
1 2 1 2 11 11
... , ... ... ... ...
m nkk
a xx x yy y zz zzz z=
.
Khi đó
1 2 12
12
... ...
...
10...0 99...9 0...0
nk
m
n chu so k chu so n chu so
yy y zz z
a xx x
−−
=++
Chng hạn,
15 32 1
2,151515... 2 ;0,32111..
99 100 990
=+=+
.
DNG 9: GII HN CA DÃY CHA ĐA THC HOC CĂN THEO
n
Phương pháp: t bậc ln nhất của đa thức làm nhân t chung. ( T riêng, mẫu riêng).
Câu 84: Gía tr của
( )
42
lim n 2n 3−+
.
Lời giải
( )
42 4
24
23
lim n 2n 3 lim n 1
nn

+ = + = +∞


4
lim n = +∞
;
24
23
lim 1 1
nn

−+ =


.
Máy tính
Nhập vào máy tính:
42
X 2X 3−+
CALC
8
X 10=
( Hiu là s vô cùng lớn ) ta được đáp án là
32
10
Nghĩa là
( )
42
lim n 2n 3 + = +∞
.
Cách 3: Nhn xét gii hạn của dãy s ch ph thuc vào bậc cao nhất trong đa thức.
( )
42 4
lim n 2n 3 lim n + = = +∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 33
Sưu tm và biên son
Câu 85: Giá tr của
( )
3
lim 2n 3n 1 +−
.
Lời giải
(
)
33
23
31
lim 2n 3n 1 lim n 2
nn

+ = + = −∞


3
lim n = +∞
;
23
31
lim 2 2
nn

−+ =


.
Máy tính
Nhập vào máy tính:
3
2X 3X 1 +−
CALC
8
X 10=
( Hiu là s vô cùng lớn ) ta được đáp án là
24
2.10
Nghĩa là
( )
3
lim 2n 3n 1
+ = −∞
.
Làm tắt: Nhn xét gii hạn của dãy s ch ph thuc vào bậc cao nhất trong đa thức.
( ) ( )
33
lim 2n 3n 1 lim 2n + = = −∞
.
Câu 86: Giá tr của
( )
3
2
lim 2n 4−+
.
Lời giải
( )
3
3
26
2
4
lim 2n 4 lim n 2
n

+ = + = −∞


6
lim n = +∞
;
3
2
4
lim 2 8
n

−+ =


.
Cách 2: Máy tính
Nhập vào máy tính:
( )
3
2
2X 4−+
CALC
8
X 10=
( Hiu là s vô cùng lớn ) ta được đáp án là
48
8.10
Nghĩa là
( )
3
2
lim 2n 4 + = −∞
.
Cách 3: Nhn xét gii hạn của dãy s ch ph thuc vào bậc cao nhất trong đa thức.
( ) ( ) ( )
33
2 26
lim 2n 4 lim 2n lim 8n + = = = −∞
.
Câu 87: Giá tr của
(
)
3
lim 2n n 2n 2 +−
.
Lời giải
Cách 1: tự lun
(
)
3
23
2 22
lim 2n n 2n 2 lim n n 1
nn
n

+ = + = −∞



CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 34
Sưu tm và biên son
lim n n = +∞
;
23
2 22
lim 1 1
nn
n

−+ =



.
Cách 2: Máy tính
Nhập vào máy tính:
3
2X X 2X 2 +−
CALC
6
X 10=
( Hiu là s vô cùng lớn ) ta được đáp
án là
998000000
Nghĩa là
(
)
3
lim 2n n 2n 2 + = −∞
.
Cách 3: Nhn xét gii hạn của dãy s ch ph thuc vào bậc cao nhất trong đa thức.
(
)
(
)
33
lim 2n n 2n 2 lim n + = = −∞
.
Câu 88: Giá tr của
43
3
2n 3n 2
lim
n2
−+
+
.
Lời giải
Cách 1: tự lun
4
43
24
24
3
3
3
3
32
32
n2
2
2n 3n 2
nn
nn
lim lim lim n.
2
2
n2
1
n1
n
n


−+
−+


−+

= = = +∞

+


+
+



lim n = +∞
;
24
3
32
2
nn
lim 2
2
1
n
−+
=
+
.
Cách 2: Máy tính
Nhập vào máy tính:
42
3
2X 3X 2
X2
−+
+
CALC
6
X 10
=
( Hiu là s vô cùng lớn ) ta được đáp án là
2000000
Nghĩa là
43
3
2n 3n 2
lim
n2
−+
= +∞
+
.
Cách 3: Nhn xét gii hạn của dãy s ch ph thuc vào bậc cao nhất trong đa thức ca t và
mu
43 4
33
2n 3n 2 2n
lim lim lim 2n
n2 n
−+
= = = +∞
+
.
Câu 89: Giá tr của
( )
( )
3
2
53
2n 1 3n 2
lim
2n 4n 1
−+
−+
.
Lời giải
Cách 1: tự lun
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 35
Sưu tm và biên son
( )
( )
33
7
3
2
22
2
53
5
25
25
12 12
n23 23
2n 1 3n 2
nn nn
lim lim lim n
41
41
2n 4n 1
2
n2
nn
nn
 
−+ −+
 
−+
 
= = = −∞
−+

−+
−+


2
lim n = +∞
;
3
2
2
25
12
23
nn
lim n 27
41
2
nn

−+


=
−+
.
Cách 2: Máy tính
Nhập vào máy tính:
( )
( )
3
2
53
2X 1 3X 2
2X 4X 1
−+
−+
CALC
6
X 10
=
( Hiu là s vô cùng lớn ) ta được đáp
án là
13
2.69999865.10
Nghĩa là
( )
(
)
3
2
53
2n 1 3n 2
lim
2n 4n 1
−+
= −∞
−+
.
Cách 3: Nhn xét gii hạn của dãy s ch ph thuc vào bậc cao nhất trong đa thức ca t và
mu
(
)
(
)
( )
(
)
33
22
2
53 5
2n 1 3n 2 2n. 3n
lim lim lim 27n
2n 4n 1 2n
−+
= = = −∞
−+
.
Câu 90: Giá tr của
24
2
3n 2n 3n 2
lim
4n 3n 2
+−
−+
.
Lời giải
Cách 1: tự lun
2
34 34
24
2
22
32 32
n32 32
nn nn
3n 2n 3n 2
lim lim lim n
22
4n 3n 2
n43 43
nn

+− +−

+−

= = = +∞
 
−+
−+ −+
 
 
lim n = +∞
;
34
2
32
32
nn
32
lim 0
43
2
43
n

+−


= >

−+


.
Cách 2: Máy tính
Nhập vào máy tính:
24
2
3X 2X 3X 2
4X 3X 2
+−
−+
CALC
6
X 10=
( Hiu là s vô cùng lớn ) ta được
đáp án là
699216.0331
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 36
Sưu tm và biên son
Nghĩa là
24
2
3n 2n 3n 2
lim
4n 3n 2
+−
= +∞
−+
.
Cách 3: Nhn xét gii hạn của dãy s ch ph thuc vào bậc cao nhất trong đa thức ca t và
mu
24 24
22
3n 2n 3n 2 3n 2n 3 2
lim lim lim n
43
4n 3n 2 4n 3n
+−
= = = +∞
−+
.
Câu 91:
( )
2
lim n n 4n 1−+
bằng.
Lời giải
Cách 1: Ta có
22
2
41
n n 4n 1 n 1 .
nn

+= +



2
lim n = +∞
2
41
lim 1 1 0
nn

−+ =>



nên theo quy tắc 2,
( )
2
lim n n 4n 1 . + = +∞
Cách 2: S dụng MTCT tương tự như các Câu trên.
Tổng quát:
Xét dãy số
i i1 k k1
s
r
n i i1 1 0 k k1 1 0
u a n a n ... a n a b n b n ... b n b ,
−−
−−
= + ++ + + ++ +
trong đó
ik
a ,b 0.>
- Nếu
s
r
ik
ab=
ik
rs
=
: Gii hn hu hạn.
+ Nếu hai căn cùng bậc: Nhân chia với biểu thức liên hợp.
+ Nếu hai căn không cùng bậc: Thêm bớt với
i
r
i
an
rồi nhân với biểu thức liên hợp.
- Nếu
s
r
ik
ab
hoc
ik
:
rs
Đưa lũy tha bc cao nht ca
n
ra ngoài du căn. Trong
trưng hp này
n
u
s gii hạn vô cực.
Nhận xét: Trong chương trình lớp 12, các em sẽ đưc hc v căn bc
s
(
s
nguyên dương) và
lũy tha vi s mũ hữu tỉ. Người ta định nghĩa rằng
r
sr
s
aa
=
, trong đó
a
là s thực dương,
r
là s nguyên dương,
s
là s nguyên dương,
s 2.
Các tính chất của lũy thừa vi s mũ hữu t
tương tự lũy tha vi s mũ nguyên dương.
Chng hn:
12
1
3
2
3
33
2
n n , n n , n n ...= = =
Chng hn:
a) Vi
2 22
n
u n 2n 3 n n 2n 3 n= +−= +−
: nhân chia với biểu thức liên hợp của
2
n 2n 3 n +−
2
n 2n 3 n ++
. Dãy số gii hn hu hạn bằng
1
.
b) Với
3
33 333
n
u n 8n 3n 2 n 8n 3n 2= ++= ++
: đưa
3
n
ra ngoài dấu căn.
Gii hạn của
( )
n
u = −∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 37
Sưu tm và biên son
c) Vi
(
)
22
n
u n n 4n 1 n n 4n 1= += +
: đưa
2
n
ra ngoài dấu căn.
Gii hạn của
( )
n
u
bằng
+∞
.
Câu 92: Cho dãy s
( )
n
u
xác đnh
1
u0=
,
2
u1=
,
n1 n n1
u 2u u 2
+−
=−+
với mi
n2
. Tìm gii hạn của
y s
( )
n
u
.
Lời giải
Phân tích: Đề bài không cho biết dãy s
( )
n
u
có giới hn hu hn hay không. Có đáp án là
hu hạn, có đáp án là vô cực. Do đó chưa thể khẳng định được dãy số có giới hn hu hn hay
vô cực.
Gi s dãy có giới hn hu hn là
L
.
Ta có:
n1 n n1
lim u 2lim u lim u 2 L 2L L 2 0 2
+−
= +⇔ = +⇔=
(Vô lý)
Vậy có th d đoán dãy có giới hạn vô cực. Tuy nhiên có hai đáp án vô cực (
−∞
+∞
), vậy
chưa th đoán là đáp án nào. Ta xem hai cách giải sau.
Cách 1: Ta có
1
u0=
,
2
u1=
,
3
u4
=
,
4
u9=
. Vậy ta có thể d đoán
( )
2
n
u n1=
với mi
n1
. Khi đó
( ) ( )
( )
2
22
2
n1 n n1
u 2u u 22n1 n2 2n n11
+−

= += += = +

.
Vy
( )
2
n
u n1=
với mi
n1
. Do đó
( )
2
n
lim u lim n 1= = +∞
.
Cách 2: S dng MTCT ( quy trình lặp). Nhập vào như màn hình sau.
Bm CALC Máy hi B? nhp 1 rồi bấm phím =, máy hỏi A? nhp 0 ri n phím = liên tiếp. Ta
thy giá tr C ny một tăng lên. Vậy chọn đáp án của dãy s
+∞
.
DNG 10: GII HN CA DÃY CHA LŨY THA BC
n
Phương pháp: t cơ số ln nhất của đa thức làm nhân t chung. ( Tử riêng, mẫu riêng ).
Câu 93:
( )
lim 5 2
nn
bằng.
Lời giải
Cách 1:
Ta có
n
nnn
2
5 2 51
5


−=





n
lim 5 = +∞
n
2
lim 1 1 0
5


−=>





nên
(
)
nn
lim 5 2 = +∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 38
Sưu tm và biên son
Cách 2: Nhập vào máy tính
( )
XX
52
CALC
X 10=
ta có kết qu
9764601
Nên
(
)
nn
lim 5 2
= +∞
Câu 94:
(
)
1
lim 3.2 5.3 7
nn
n
+
−+
bằng.
Lời giải
Cách 1:
( )
n
n1 n n
n
2n
lim 3.2 5.3 7n 3 5 6 7
33
+


+ = + + = −∞





.
Cách 2: Nhập vào máy tính
X1 X
3.2 5.3 7X
+
−+
CALC
X 10=
ta được
289031
Nên
( )
n1 n
lim 3.2 5.3 7n
+
+ = −∞
Câu 95: Giá tr của
nn
nn
9 3.4
lim
6.7 8
+
.
Lời giải
Cách 1: tự lun
nn
n
n
nn
nn
nn
n
44
9 1 3. 1 3.
99
9 3.4 9
lim lim lim
6.7 8 8
77
861 61
88
 
 
−−
 
 
 
 

 
= = = +∞

+
 

 
++
 
 
 
 
 
n
9
lim
8

= +∞


;
n
n
4
1 3.
9
lim 1
7
61
8






=


+




Cách 2: Máy tính
XX
XX
9 3.4
6.7 8
+
CALC
X 100=
ta được kết qu
130391,1475
Nên
nn
nn
9 3.4
lim
6.7 8
= +∞
+
Cách 3: Nhn xét gii hạn của dãy s ch ph thuc vào bậc cao nhất trong đa thức ca t và
mu
n
nn n
nn n
9 3.4 9 9
lim lim lim
6.7 8 8 8

= = = +∞

+

.
Câu 96: Giá tr của
23 n
2n
3 3 3 ... 3
lim
1 2 2 ... 2
+ + ++
++ + +
.
Lời giải
Cách 1:Ta có tử thc là tổng của
n
s hạng đầu tiên của cp s nhân
( )
n
u
với
1
u3=
q3=
Do đó
( )
n
2n
33 1
3 3 ... 3
2
+ ++ =
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 39
Sưu tm và biên son
Mu thc tng ca
n1+
s hng đầu tiên của cp s nhân
( )
n
v
với
1
v1=
q2=
. Do đó
( )
n1
2n
22 1
1 2 2 ... 2
1
+
++ ++ =
Vy
n
n
23 n
2n
n
1
31
3
3 3 3 ... 3 3
lim lim .
1 2 2 ... 2 2
1
42
2






+ + ++


= = +∞

++ + +








Cách 2: Nhập vào màn hình
20
X
X1
20
X1
1
3
2
=
thy kết qu hin th trên màn hình là
2493,943736.
Do đó chọn đáp án. A.
Tổng quát:
Nếu t thc là tng ca
ni+
s hng đầu tiên của mt cp s nhân có công bội
p1>
, mẫu thc
là tổng của
nk+
s hạng đầu tiên của một cấp s nhân có công bội
q1>
thì:
Phân thc có gii hn là
+∞
nếu
pq>
Phân thc có gii hn là
0
nếu
pq<
Câu 97: Tìm gii hn sau
3
3
2 23
lim
14
nn
n
−+
Lời giải
3
3
2 23
lim
14
nn
n
−+
=
23
3
23
2
lim
1
4
nn
n
−+
=
1
2
Câu 98: Tìm gii hn sau
4
2
22
lim
1
nn
n
++
+
Lời giải
4
2
22
lim
1
nn
n
++
+
=
34
2
22
1
lim
1
1
nn
n
++
+
=
1
Câu 99: Tìm gii hn sau
1
1
34
lim
43
nn
n
+
+
Lời giải
BÀI TP T LUN TNG HP.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 40
Sưu tm và biên son
1
1
34
lim
43
nn
n
+
+
=
11
1
9.3 4.4
lim
43
nn
n
−−
+
=
1
1
3
9. 4
4
lim
1
1 3.
4
n
n




+


=
4
Câu 100: Tìm gii hn sau
+
−+
3
2
1
lim
23
n
nn
Lời giải
+
−+
3
2
1
lim
23
n
nn
=
3
3
2
2
1
1
lim
23
1
n
n
n
nn

+



−+


=
3
2
1
1
lim .
23
1
n
n
nn


+




= +∞


−+




Câu 101: Tìm gii hn sau
2
2
1 2 2 ... 2
lim
1 3 3 ... 3
n
n
++ + +
++ + +
Lời giải
2
2
1 2 2 ... 2
lim
1 3 3 ... 3
n
n
++ + +
++ + +
=
1
1
12
1
lim
13
2
n
n
+
+
=
(
)
1
1
1 2 .2
lim
13
n
n
+
+
=
11
1
12
.2
33
lim
1
1
3
nn
n
++
+










=
0
Câu 102: Giá tr của
( )
( )
4
9
2
17
21 2
lim
1
nn
L
n
++
=
+
bằng
Lời giải
8 49 9 4 9
22
17
17 17
1 2 12
(2 ) . (1 ) (2 ) .(1 )
lim lim 16
11
(1 ) 1
nn
n n nn
LL
n
nn
+ + ++
= = ⇒=
++
Câu 103: Tìm tất cả các giá tr của tham s
a
để
( )
24
4
53
lim 0.
1 21
n an
L
an n
= >
++
Lời giải
( )
(
)
( )
24
2
4
34
5
3
0
53 3
lim lim 0 .
21
1
1 21 1
1
a
a
n an a
n
L
a
an n a
a
nn
<
−−
= = = >⇔
>
++
−+ +
Câu 104: Kết qu ca gii hn
2
25
lim
3 2.5
n
nn
+
+
bằng:
Lời giải
2
1
2 25
2 5 25
5
lim lim .
3 2.5 2
3
2
5
n
n
n
nn
+



= =
+

+


CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 41
Sưu tm và biên son
Câu 105: Biết rng
33 2
2
57
lim 3
32
an n
bc
nn
+−
= +
−+
với
,,abc
các tham số. Tính giá trị của biểu thc
3
.
ac
P
b
+
=
Lời giải
Ta có
3
33 2
33
3
2
2
57
57
lim lim 3
3
12 3
32
3
a
an n b a
nn
nn
nn
+−
+−
= = =
−+
−+
3
1
3.
3
3
0
b
a
bc P
c
=
= +⇒ =
=
Câu 106: Tìm gii hn sau
−−
2
lim( 4 )n nn
Lời giải
−−

−= = =


−+
−+
2
2
44
lim 4 lim lim 2
4
4
11
n
n nn
n nn
n
Câu 107: Tìm gii hn sau

+−


3
3
lim 2 3 1nnn
Lời giải

+ = −∞



3
2
21
lim 3 1n
n
n
Câu 108: Tìm gii hn sau
(
)
2
lim 2n nn
+−
Lời giải
(
)
2
lim 2n nn+−
=
2
2
lim
2
n
n nn++
=
2
lim
2
11
n
++
=
1
Câu 109: Tìm gii hn sau

++


22
lim 4 3nn
Lời giải

++


22
lim 4 3nn
=

+ + = +∞



22
43
lim 1 1n
nn
Câu 110: Tìm gii hn sau
+−
+ +−
2
2
41 1
lim
41
nn
nn n
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 42
Sưu tm và biên son
+−
+ +−
2
2
41 1
lim
41
nn
nn n

+−

=

+ +− + +−

2
22
41 1
lim
41 41
nn
nn nnn n
( )
(
)


+ + ++


+ ++

=

+


++ +




22
2
2
3 1 41
41
lim
41
4 1 41
n nn n
nn n
n
n nn




+ ++ +

++ +





=




+
++ +







3
22
2
2
2
1 41
41
31 1
11
lim
1
11 1
4
44
n
n
nn
n
n
n
n
nn
n




+ ++ +

++ +





=




+
++ +







22
2
2
1 41
41
31 1
11
lim
1
11 1
4
44
n
nn
n
n
n
n
nn
n
= +∞
Câu 111: Giá tr của gii hn
( )
lim 5 1nn+− +
bằng:
Lời giải
5 10nn+ + →
nhân lượng liên hp
( )
4
lim 5 1 lim 0
51
nn
nn
+− + = =
++ +
Câu 112: Giá tr của gii hn
(
)
2
lim 1nn n+−
là:
Lời giải
2
10nn n + →
nhân lượng liên hp
(
)
2
2
2
1
1
11
lim 1 lim lim
2
11
1
11
n
n
nn n
nn n
nn
−+
−+
+− = = =
++
−+ +
Câu 113: Giá tr của gii hn
(
)
22
lim 2 2n nn n+−
là:
Lời giải
22
2 20
n nn n+ →
nhân lượng liên hp :
(
)
22
22
44
lim 2 2 lim lim 2.
22
22
11
n
n nn n
n nn n
nn
+− = = =
++
++
Câu 114: Có bao nhiêu giá trị của
a
để
( )
(
)
22 2
lim 2 1 0.n an n a n+ ++ +=
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 43
Sưu tm và biên son
( )
22 2
21 0n an n a n+ + + + = →
nhân lượng liên hp:
Ta có
( )
(
)
( )
2
22 2
22
21
lim 2 1 lim
1
aa n
n an n a n
nn n
−−
+ ++ +=
++ +
2
2
2
1
2
1
2
lim 0 .
2
2
11
11
aa
a
aa
n
a
nn
−−
=
−−
= = =
=
++ +
Câu 115: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca
a
tha
(
)
22
lim 8 0n nna −+ =
.
Lời giải
Nếu
22
80n nna + →
nhân lượng liên hp :
Ta có
(
)
( )
2
2
22
2
28
28
lim 8 lim lim
1
11
an
a
n nna
n nn
n
−+ = =
++
++
2
4 0 2.aa= −==±
Câu 116: Cho dãy s
(
)
n
u
với
22
51
n
u n an n= + +− +
, trong đó
a
là tham s thc. Tìm
a
để
lim 1.
n
u =
Lời giải
22
5 10n an n
+ + + →
nhân lượng liên hp :
(
)
22
22
22
4
1 lim lim 5 1 lim
51
4
lim 2.
2
51
11
n
an
u n an n
n an n
a
a
n
a
a
nn n
+
−= = + + + =
+ ++ +
+
= = ⇔=
++ + +
Câu 117: Tính
(
)
2 33
lim 4 3 8n n nn+− +
Lời giải
Ta có:
(
)
2 33
lim 4 3 8n n nn+− +
(
)
(
)
2 33
lim 4 3 2 2 8n n n n nn

= +− + +


(
)
(
)
2 33
lim 4 3 2 2 8n n n nn n n

= +− + +


.
Ta có:
(
)
2
lim 4 3 2nn n+−
(
)
2
3
lim
4 32
n
nn
=
++
2
33
lim
4
3
42
n
= =

++


.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 44
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)
33
lim 2 8
nn n n−+
( )
2
2
2 33 3
3
lim
4 28 8
n
n nnn nn
=

+ ++ +


2
3
3
22
11
lim
12
11
4 28 8
nn
= =



+ ++ +




.
Vy
(
)
2 33
31
lim 4 3 8
4 12
n n nn+− + =
2
3
=
.
Câu 118: Tính gii hn củay s
(
)
2 33 2
lim 1 2 1L nn nn n= ++− + −+
.:
Lời giải
Ta có:
(
)
(
)
2 33 2
lim 1 2 lim 1L nn n nn n= ++− + −−
Mà:
(
)
2
2
1
lim 1 lim
1
n
nn n
nn n
+
++− =
+++
2
1
1
1
lim
2
11
11
n
nn
+
= =
++ +
(
)
2
33 2
32 2 332 2
3
1
lim 1 lim
( 1) . 1
n
nn n
nn nnn n
+−−=
+− + +−+
2
2
3
3
46 3
1
1
1
lim
3
1 1 11
1 11
n
n n nn
= =

+ + +− +


Vy
12 1
23 6
L =−=
.
Câu 119: Tính tổng của cp s nhân lùi vô hạn
11
1 ....
24
=−++S
Lời giải
Ta có
11 1
1 .... 1. 2
1
24
1
2
S =−++ = =
Câu 120: Tính tổng của cp s nhân lùi vô hạn
4 2 1 ....=−+ −+S
Lời giải
Ta có
48
4 2 1 ....
1
3
1
2
S
=−+ −+ = =
+
Câu 121: Tổng ca cp s nhân lùi vô hạn
2
11 1
1 ... ...
22 2
=++ ++ +
n
S
có kết qu bằng:
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 45
Sưu tm và biên son
Ta có
2
11 1 1
1 ... ... 2
1
22 2
1
2
n
S =++ ++ += =
Câu 122: Tính gii hn
2
2
22 2
1 ...
55 5
lim
33 3
1 ...
44 4
n
n
 
++ ++
 
 
 
++ ++
 
 
Lời giải
Ta có
1
2
21
2
1
5
22 2 2
1 ... 1
55 5 5
lim lim
33 3 3
1 ... 1
44 4 4
3
1
4
n
n
nn
+
+



  
++ ++
  
  
=
  
++ ++
  
  
1
1
2
1
5
2
5
1
5
5
3
lim
1
12
3
1
4
4
3
1
4
n
n
+
+






= = =



Câu 123: Cho hình vuông
ABCD
đ dài là
1
. Ta ni tiếp trong hình vuông này một hình vuông thứ
2
,
đỉnh là trung điểm ca các cạnh của nó. cứ thế ta ni tiếp theo hình vẽ. nh tổng chu vi
của các hình vuông đó
Lời giải
Gọi
; ; ;...; ..
n
a aa a=
1 23
1
lần lượt là cạnh của các hình vuông thứ
1
, thứ
2
. thứ
n
.
Ta có
a = =
2
11
2
2
2
.a

= =


2
3
11
2
22 2
.a

= = =


3
4
1 11
2
4
22 2
.a

= = =


4
5
1 11
2
4
22 2
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 46
Sưu tm và biên son
.
n
n
a

= = =


1
1 11
2
4
22 2
Gọi
n
S
là tổng các chu vi của
n
nh vuông
Ta có
. . ... .
n
n
S
 
=+ + ++
 
 
21
11 1
44 4 4
22 2
. ...
n

 
+ + ++

 

 

21
11 1
41
22 2
.
n



=
1
1
2
4
1
1
2
Tổng chu vi của các hình vuông đó là:
( )
lim lim .
n
n
S



= = = +
1
1
42
2
4 42 2
1
21
1
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 1: GII HN CA DÃY S
DẠNG. CÂU HỎI LÝ THUYẾT
Câu 1: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu
lim
n
u
= +∞
limv 0
n
a= >
thì
( )
lim
nn
uv = +∞
.
B. Nếu
lim 0
n
ua=
limv
n
= ±∞
thì
lim 0
n
n
u
v

=


.
C. Nếu
lim 0
n
ua= >
limv 0
n
=
thì
lim
n
n
u
v

= +∞


.
D. Nếu
lim 0
n
ua= <
limv 0
n
=
0
n
v >
vi mi
n
thì
lim
n
n
u
v

= −∞


.
Câu 2: Cho dãy
( )
n
u
lim 3
n
u =
, dãy
(
)
n
v
lim 5
n
v
=
. Khi đó
( )
lim . ?
nn
uv =
A. 15. B. 8. C. 5. D. 3.
Câu 3: Cho
lim 3
n
u =
;
lim 2
n
v =
. Khi đó
( )
lim
nn
uv
bng
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Câu 4: Cho dãy số
( )
n
u
tha mãn
( )
lim 3 0
n
u +=
. Giá tr ca
lim
n
u
bng
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 5: Cho hai dãy số
( )
n
u
(
)
n
v
tho mãn
lim 6
n
u =
lim 2
n
v =
. Giá tr ca
( )
lim
nn
uv
bng
A.
12
. B.
8
. C.
4
. D.
4
.
Câu 6: Cho hai dãy số
( )
,
n
u
( )
n
v
tha mãn
lim 4
n
u =
lim 3
n
v
=
. Giá tr ca
( )
lim .
nn
uv
bng
A.
12
. B.
12
. C.
1
. D.
7
.
Câu 7: Cho dãy số
( )
n
u
tha mãn
3
lim .
2
n
u =
Giá tr ca
( )
lim 4
n
u +
bng
A.
11
2
. B.
11
4
. C.
13
2
. D.
13
4
.
Câu 8: Cho
lim 3
n
a =
,
lim 5
n
b =
. Khi đó
( )
lim
nn
ab
bng
A.
2
. B.
8
. C.
2
. D.
8
.
Câu 9: Nếu
lim 3
n
u =
;
lim 1
n
v =
thì
( )
lim
nn
uv+
bng:
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
H THỐNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 10: Cho dãy số
( )
n
u
tha mãn
( )
lim 2 0
n
u −=
. Giá tr ca
lim
n
u
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 11: Cho hai dãy số
(
)
( )
,
nn
uv
thỏa mãn
3lim lim
2,
nn
uv= =
. Giá trị của
(
)
lim
.
nn
u
v
bằng
A.
6
B.
5
C.
6
D.
1
Câu 12: Cho dãy số
( )
n
u
thỏa mãn
lim 5
n
u =
. Giá trị của
( )
lim 2
n
u
bằng
A.
3
B.
7
C.
10
D.
10
Câu 13: Cho dãy số
( )
n
u
tha mãn
( )
lim 3 0
n
u
−=
. Giá tr ca
lim
n
u
bng
A.
4
. B.
3
. C.
3
. D.
0
.
Câu 14: Cho dãy số
( )
n
u
,
(
)
n
v
tha mãn
lim 11
n
u =
,
lim 4
n
v
=
. Giá tr ca
( )
lim
nn
uv+
bng
A.
4
. B.
7
. C.
11
. D.
15
.
Câu 15: Tìm dng hu t ca s thập phân vô hạn tun hoàn
2,13131313...
P
,
A.
212
99
P
B.
213
100
P
. C.
211
100
P
. D.
211
99
P
.
Câu 16: Khng định nào sau đây là đúng?
A. Ta nói dãy số
(
)
n
u
có gii hạn là số
a
khi
n +∞
, nếu
( )
lim 0
n
n
ua
+∞
−=
.
B. Ta nói dãy số
( )
n
u
có gii hn là
0
khi
n
dn tới cực, nếu
n
u
có th ln hơn mt s
dương tùy ý, kể t một số hạng nào đó trở đi.
C. Ta nóiy s
( )
n
u
có gii hn
+∞
khi
n +∞
nếu
n
u
có th nh hơn một s dương bt,
k t một số hạng nào đó trở đi.
D. Ta nói dãy số
( )
n
u
có gii hn
−∞
khi
n +∞
nếu
n
u
có th lớn hơn một số dương bất kì,
k t một số hạng nào đó trở đi.
Câu 17: Cho các dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
lim , lim
nn
ua v
= = +∞
thì
lim
n
n
u
v
bng
A.
1
. B.
0
. C.
−∞
. D.
+∞
.
Câu 18: Trong các khng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
lim
k
n
= +∞
vi
k
nguyên dương.
lim
n
q = +∞
nếu
1q
<
.
lim
n
q = +∞
nếu
1q >
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 19: Cho dãy số
( )
n
u
tha
3
2
1
n
u
n
<
vi mi
*n
. Khi đó
A.
lim
n
u
không tồn ti. B.
lim 1
n
u =
. C.
lim 0
n
u
=
. D.
lim 2
n
u =
.
Câu 20: Phát biểu nào sau đây là sai?
A.
lim
n
uc=
(
n
uc=
hng số ). B.
lim 0
n
q =
( )
1q >
.
C.
1
lim 0
n
=
. D.
1
lim 0
k
n
=
( )
1k >
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu
Câu 21: Tính
3
1
lim
3
n
L
n
=
+
.
A.
1.
L =
B.
0.
L =
C.
3.
L
=
D.
2.
L
=
Câu 22:
1
lim
53n +
bng
A.
0
. B.
1
3
. C.
+∞
. D.
1
5
.
Câu 23:
1
lim
27n +
bng
A.
1
7
. B.
+∞
. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 24:
1
lim
25n +
bng
A.
1
2
. B.
0
. C.
+∞
. D.
1
5
.
Câu 25:
1
lim
52n +
bng
A.
1
5
. B.
0
. C.
1
2
. D.
+∞
.
Câu 26: Tìm
23
32
7 21
lim .
321
nn
I
nn
−+
=
++
A.
7
3
. B.
2
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 27:
2
65
23
lim
5
n
nn
+
bng:
A.
2
. B.
0
. C.
3
5
. D.
3
.
Câu 28:
2018
lim
n
bng
A.
−∞
. B.
0
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 29: Tính gii hn
2
21
lim
2
n
L
nn
+
=
+−
?
A.
L = −∞
. B.
2L =
. C.
1L =
. D.
0L =
.
Câu 30: Dãy s nào sau đây có giới hn bng
0
?
A.
2
2
2
53
n
n
u
nn
=
+
. B.
2
2
2
53
n
nn
u
nn
=
+
. C.
2
12
53
n
n
u
nn
=
+
. D.
2
2
12
53
n
n
u
nn
=
+
.
Câu 31: Tính
2
23
lim
2 31
n
I
nn
=
++
A.
I = −∞
. B.
0
I =
. C.
I = +∞
. D.
1I =
.
Câu 32: Tìm
lim
n
u
biết
22 2
11 1
...
2 13 1 1
n
u
n
= + ++
−−
.
A.
3
4
. B.
3
5
. C.
2
3
D.
4
3
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 33: Tính gii hn
( )
111 1
lim ...
1.2 2.3 3.4 1nn

++++

+

.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
2
.
Câu 34: Tìm
11 1
lim ...
1 1 2 1 2 ...
L
n

= + ++

+ +++

A.
5
2
L =
. B.
L
= +∞
. C.
2L =
. D.
3
2
L =
.
Câu 35: Vi
n
s nguyên dương, đặt
( )
11 1
...
12 21 23 32 1 1
n
S
nn n n
= + ++
+ + ++ +
. Khi đó
lim
n
S
bng
A.
1
21
+
B.
1
21
. C.
1
. D.
1
22+
.
Câu 36: Tính giá tr ca
2
cos sin
lim .
1
nn
n
+
+
A.
1.
B.
0.
C.
.+∞
D.
.−∞
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu
Câu 37: Tìm
4
2
3 24
lim
4 23
nn
nn
−+
++
.
A.
1
. B.
+∞
. C.
0
. D.
3
4
.
Câu 38:
21
lim
1
n
n
n
+∞
+
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 39:
21
lim
1
n
n
+
bng
A.
2
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
.
Câu 40:
35
lim
24
n
n
+
bng
A.
3
2
. B.
5
4
. C.
3
. D.
4
.
Câu 41: Tính
3
1
lim
3
n
L
n
=
+
A.
2L =
. B.
3L =
. C.
0L =
. D.
1L =
.
Câu 42: Tính
2
1
lim 3A
n

= +


A.
3A =
. B.
A = −∞
. C.
A = +∞
. D.
0A =
.
Câu 43: Tính gii hn
( )( )
3
12 3
lim
2
nn
J
n
++
=
?
A.
3
2
J =
. B.
2J =
. C.
0J =
. D.
2J =
.
Câu 44: Gii hạn dãy số bng:
2
2
2 31
lim
2
nn
nn
−+
+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
3
.
2
Câu 45: Trong các gii hạn sau, giới hn nào bng
1
?
A.
2021
lim
2022
n
n
. B.
2022
lim
2022 1
n
n
. C.
2 2022
lim
2022 1
n
n
. D.
2
2
2022
lim
2022
n
nn
.
Câu 46: Dãy s
( )
n
u
nào sau đây có giới hn bng
1
5
?
A.
2
12
55
n
n
u
n
=
+
. B.
2
12
55
n
n
u
nn
=
+
. C.
2
2
2
55
n
nn
u
nn
=
+
. D.
12
55
n
n
u
n
=
+
.
Câu 47: Tìm
a
để
2
2
32
lim
3
95
an n
n
=
+
.
A.
4a =
. B.
6a =
. C.
8a =
. D.
9a =
.
Câu 48: Tính gii hn
( )( )
3
14 2
lim .
2
nn
I
n
+−
=
+
A.
0I
=
. B.
2I =
. C.
1I =
. D.
3I =
.
Câu 49: Tính
1 19
lim
18 19
n
n
+
+
.
A.
+∞
. B.
1
19
. C.
1
18
. D.
19
18
.
Câu 50: Biết
4
lim 2
43
an
n
+
=
+
tìm
A.
21 7a +=
B.
21 8
a +=
C.
2 1 15a +=
D.
2 1 17a +=
Câu 51: Kết qu ca
2 2020
lim
3 2021
n
I
n
+
=
+
.
A.
3
2
I =
.
B.
2
3
I =
. C.
2020
2021
I =
. D.
1I =
.
Câu 52: Kết qu đúng của
2
4
21
lim
32
nn
n
−+ +
+
là:
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
3
3
. D.
1
2
.
Câu 53: Giá tr ca
2
lim
1
+
n
n
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 54: Kết qu ca
2
lim
31
n
n
+
bng:
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 55: Tìm giới hạn
32
lim
3
n
I
n
=
+
.
A.
2
3
I =
. B.
1I =
. C.
3I =
. D.
k
.
Câu 56: Gii hn
12
lim
31
n
n
+
bng?
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
1
. D.
2
3
.
Câu 57: Tính gii hn
2 2017
lim
3 2018
n
I
n
+
=
+
.
A.
2
3
I =
. B.
3
2
I =
. C.
2017
2018
I =
. D.
1I =
.
Câu 58:
1 19
lim
18 19
n
n
+
+
bng
A.
19
18
. B.
1
18
. C.
+∞
. D.
1
19
.
Câu 59: Dãy s nào sau đây có giới hn khác
0
?
A.
1
n
. B.
1
n
. C.
1n
n
+
. D.
sin n
n
.
Câu 60:
2
2
1
lim
21
n
n
+
bng
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 61: Tính gii hn
4 2018
lim
21
n
n
+
+
.
A.
1
2
. B.
4
. C.
2
. D.
2018
.
Câu 62: Tìm
53
52
821
lim
421
nn
nn
−+
++
.
A.
2
. B.
8
. C.
1
. D.
4
.
Câu 63: Tính
21
lim
1
n
n
+
+
được kết qu
A.
2
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 64:
4
4
2 22
lim
4 25
nn
nn
−+
++
bng
A.
2
11
. B.
1
2
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 65: Giá tr ca
2
2
23
lim
12
n
n
bng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 66: Giá tr
2
2
lim
12 1
nn
A
n
+
=
+
bng
A.
1
12
. B.
0
. C.
1
6
. D.
1
24
.
Câu 67: Tính
53
lim
21
n
n
+
+
.
A.
1
. B.
+∞
. C.
2
. D.
5
2
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 68:
3
32
45
lim
37
nn
nn
+−
++
bng
A.
1
. B.
1
3
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 69: Tính gii hn
23
3
3
lim
2 52
nn
nn
+−
.
A.
1
5
. B.
0
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 70: Gii hn của dãy số
( )
n
u
vi
*
21
,
3
n
n
un
n
=
là:
A.
2
. B.
2
3
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 71: Tính gii hn
10 3
lim
3 15
n
I
n
+
=
ta được kết qu:
A.
10
3
I =
. B.
10
3
I =
. C.
3
10
I =
. D.
2
5
I =
.
Câu 72:
21
lim
1
n
n
+
+
bng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
+∞
.
Câu 73:
2
2
31
lim
2
n
n
+
bng:
A.
3
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 74: Tính
2
2
8 31
lim
45 2
nn
nn
+−
++
.
A.
2
. B.
1
2
. C.
4
. D.
1
4
.
Câu 75: Cho hai dãy số
( )
n
u
( )
n
v
1
1
n
u
n
=
+
;
3
3
n
v
n
=
+
. Tính
lim
n
n
u
v
.
A.
0
. B.
3
. C.
1
3
. D.
+∞
.
Câu 76: Gii hn
53
25
821
lim
2 4 2019
nn
nn
−+
−+
bng
A.
2
. B.
4
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 77: Giá tr ca
( )
2
2
4 31
lim
31
nn
B
n
++
=
bng:
A.
4
9
. B.
4
3
. C.
0
. D.
4
Câu 78: Tính
32
3
1
lim
2018 3
nn
L
n
++
=
A.
1
2018
. B.
3
. C.
+∞
. D.
1
3
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 79: Gi S là tp hp các tham s nguyên
a
tha mãn
2
32
lim 4 0
2
n
aa
n
+

+− =

+

. Tng các phn t
ca
S
bng
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 80: Cho
a
sao cho giới hn
( )
22
2
2
1
lim 1
1
an a n
aa
n
++
= −+
+
.Khi đó khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
02
a
<<
. B.
1
0
2
a<<
. C.
10a−< <
. D.
13a<<
.
Câu 81: Dãy s
( )
n
u
vi
(
)
( )
( )
2
3
3 13
45
n
nn
u
n
−−
=
có gii hn bằng phân số ti gin
a
b
. Tính
.
ab
A.
192
B.
68
C.
32
D.
128
Câu 82: Biết
32
3
2 41
lim
22
nn
an
+−
=
+
vi
a
là tham số. Khi đó
2
aa
bng
A.
12
. B.
2
. C.
0
. D.
6
.
Câu 83: Biết
81
lim 4
2
n
an
+
=
vi
a
là tham số. Khi đó
2
aa
bng:
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
2
.
Câu 84: Cho dãy số
( )
n
u
vi
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
+++ +
=
+
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
lim 0
n
u =
.
B.
1
lim
2
n
u =
.
C. y s
( )
n
u
không có giới hn khi
n +∞
.
D.
lim 1
n
u =
.
Câu 85: Gii hn
2222 2
3
1 2 3 4 ...
lim
27
n
nn
+++++
++
có giá tr bng?
A.
2
3
. B.
1
6
. C.
0
. D.
1
3
.
Câu 86:
2
1 3 5 ... 2 1
lim
34
n
n
+++ + +
+
bng
A.
2
3
. B.
0
. C.
1
3
. D.
+∞
.
Câu 87:
222 2
123
...
n
Lim
nnn n

++++


bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 88: Cho dãy số
(
)
n
u
xác đnh bi:
22 2
1 3 21
n
n
u
nn n
= + +…+
vi
*
n
Giá tr ca
lim
n
u
bng:
A. 0`. B.
+∞
. C.
−∞
. D. 1
Câu 89: Tìm
22 2
12
lim ...
n
nn n

+ ++


.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
A.
+∞
. B.
1
2
. C.
1
n
. D.
0
.
Câu 90: Tính gii hn:
22 2
11 1
lim 1 1 ... 1
23 n


−−




.
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
3
2
.
Câu 91: Cho dãy số
( )
n
u
vi
11 1
... .
1.3 3.5 2 1 . 2 1
n
u
nn


Tính
lim .
n
u
A.
1
.
2
B.
0.
C.
1.
D.
1
.
4
Dạng 1.3 Phân thức bậc tử lớn hơn bậc mẫu
Câu 92: Tính
2019 2018
lim( 2 3 4)nn−++
?
A.
−∞
. B.
+∞
. C.
2
. D.
2019
.
Câu 93:
( ) ( )
43
lim 2 3 1nn−+
là:
A.
−∞
B.
+∞
C.
81
D.
2
Câu 94: Tính gii hn
3
2
2
lim
32
nn
L
nn
=
+−
A.
L = +∞
. B.
0L =
. C.
1
3
L =
. D.
L = −∞
.
Câu 95: Tính gii hn của dãy số
3
23 2
32
n
nn
u
n
−+
=
A.
2
3
. B.
−∞
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 96: Gii hn
( )
1 5 ... 4 3
lim
21
n
n
++ +
bng
A.
1
. B.
+∞
. C.
2
2
. D.
0
.
Dạng 1.4 Phân thức chứa căn
Câu 97:
2
41 2
lim
23
nn
n
+− +
bng
A.
3
2
. B. 2. C. 1. D.
+∞
.
Câu 98: Cho
2
2
45
lim
41
nn
I
nn
++
=
−+
. Khi đó giá trị ca
I
là:
A.
1I =
. B.
5
3
I =
. C.
1I =
. D.
3
4
I =
.
Câu 99: Tìm
lim
n
u
biết
( )
2
1 3 5 ... 2 1
21
n
nn
u
n
+++ +
=
+
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
1
. D.
−∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 100: Tính
(
)
(
)
2 23 2
1 2 3 ...
lim
2 76 5
n
nn n
+ + ++
++
A.
1
6
. B.
1
26
. C.
1
2
. D.
+∞
.
Câu 101:
( )
( )
( ) ( )
2
3
32
2 1 53
lim
3 41
nn
nn
−+
+−
bng
A.
2
3
. B.
2
9
. C.
4
3
. D.
4
9
.
Câu 102: Tính
( )
(
) ( )
6
42
21
lim
221
n
nn
+
+−
.
A.
1
16
. B.
15
. C.
8
. D.
16
.
Câu 103: y s
( )
n
u
vi
2
1 2 3 ...
1011 1012
n
n
u
n
+++ +
=
+
. Khi đó
( )
lim 1
n
u +
bng
A.
2019
2022
. B.
2023
2022
. C.
2022
2023
. D.
2021
2022
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 1: GII HN CA DÃY S
DẠNG. CÂU HỎI LÝ THUYẾT
Câu 1: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu
lim
n
u = +∞
limv 0
n
a= >
thì
(
)
lim
nn
uv = +∞
.
B. Nếu
lim 0
n
ua
=
limv
n
= ±∞
thì
lim 0
n
n
u
v

=


.
C. Nếu
lim 0
n
ua= >
limv 0
n
=
thì
lim
n
n
u
v

= +∞


.
D. Nếu
lim 0
n
ua
= <
limv 0
n
=
0
n
v >
vi mi
n
thì
lim
n
n
u
v

= −∞


.
Lời gii
Chn C
Nếu
lim 0
n
ua= >
limv 0
n
=
thì
lim
n
n
u
v

= +∞


là mệnh đề sai vì chưa rõ dấu ca
n
v
dương hay âm.
Câu 2: Cho dãy
( )
n
u
lim 3
n
u =
, dãy
( )
n
v
lim 5
n
v =
. Khi đó
( )
lim . ?
nn
uv =
A. 15. B. 8. C. 5. D. 3.
Lời gii
Nếu
lim ,lim
nn
ua vb= =
thì
(
)
lim . .
nn
u v ab=
( )
lim . 3.5 15
nn
uv = =
.
Câu 3: Cho
lim 3
n
u =
;
lim 2
n
v =
. Khi đó
( )
lim
nn
uv
bng
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Lời giải
( )
lim lim lim 3 2 5
nn n n
uv u v = =−− =
.
Câu 4: Cho dãy số
( )
n
u
tha mãn
( )
lim 3 0
n
u +=
. Giá tr ca
lim
n
u
bng
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
H THỐNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
Lời gii
Ta có
( )
lim 3 0
n
u +=
lim 3
n
u
⇔=
.
Câu 5: Cho hai dãy số
( )
n
u
( )
n
v
tho mãn
lim 6
n
u
=
lim 2
n
v =
. Giá tr ca
(
)
lim
nn
uv
bng
A.
12
. B.
8
. C.
4
. D.
4
.
Lời gii
Ta có
( )
lim lim lim
nn n n
uv u v−=
624=−=
.
Câu 6: Cho hai dãy số
( )
,
n
u
(
)
n
v
tha mãn
lim 4
n
u =
lim 3
n
v =
. Giá tr ca
( )
lim .
nn
uv
bng
A.
12
. B.
12
. C.
1
. D.
7
.
Lời gii
Ta có:
( )
lim . lim .lim
nn n n
uv u v=
( )
4 .3 12=−=
Câu 7: Cho dãy số
( )
n
u
tha mãn
3
lim .
2
n
u =
Giá tr ca
( )
lim 4
n
u +
bng
A.
11
2
. B.
11
4
. C.
13
2
. D.
13
4
.
Lời gii
( )
3 11
lim 4 4
22
n
u + = +=
Câu 8: Cho
lim 3
n
a
=
,
lim 5
n
b =
. Khi đó
( )
lim
nn
ab
bng
A.
2
. B.
8
. C.
2
. D.
8
.
Lời gii
Ta có:
( ) (
)
lim lim lim 3 5 8
nn n n
ab a b = = −=
.
Câu 9: Nếu
lim 3
n
u =
;
lim 1
n
v =
thì
( )
lim
nn
uv+
bng:
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Lời gii
Ta có:
( )
lim lim lim 3 1 2
nn n n
uv u v+ = + =−+=
Câu 10: Cho dãy số
(
)
n
u
tha mãn
( )
lim 2 0
n
u −=
. Giá tr ca
lim
n
u
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Lời gii
Xét:
( )
lim 2 0 lim 2
nn
uu−= =
.
Câu 11: Cho hai dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
thỏa mãn
3lim lim2,
nn
uv= =
. Giá trị của
( )
lim .
nn
u v
bằng
A.
6
B.
5
C.
6
D.
1
Lời giải
(
) ( )
lim 2. 3 6
nn
vu = −=
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 12: Cho dãy số
( )
n
u
thỏa mãn
lim 5
n
u =
. Giá trị của
( )
lim 2
n
u
bằng
A.
3
B.
7
C.
10
D.
10
Lời giải
Ta có
(
) ( ) ( )
lim 5 2 72
n
u
=−+
−=
Câu 13: Cho dãy số
( )
n
u
tha mãn
( )
lim 3 0
n
u −=
. Giá tr ca
lim
n
u
bng
A.
4
. B.
3
. C.
3
. D.
0
.
Lời gii
( )
lim 3 0 lim 3
nn
uu−= =
.
Câu 14: Cho dãy số
( )
n
u
,
(
)
n
v
tha mãn
lim 11
n
u =
,
lim 4
n
v =
. Giá tr ca
(
)
lim
nn
uv+
bng
A.
4
. B.
7
. C.
11
. D.
15
.
Lời gii
Ta có
( )
lim 11 4 15
nn
uv
+ = +=
.
Câu 15: Tìm dng hu t ca s thập phân vô hạn tun hoàn
2,13131313...
P
,
A.
212
99
P
B.
213
100
P
. C.
211
100
P
. D.
211
99
P
.
Lời gii
Chn D
Lấy máy tính bấm từng phương án thì phần D ra kết qu đề bài
Câu 16: Khng định nào sau đây là đúng?
A. Ta nói dãy số
( )
n
u
có gii hạn là số
a
khi
n +∞
, nếu
( )
lim 0
n
n
ua
+∞
−=
.
B. Ta nói dãy số
( )
n
u
có gii hn là
0
khi
n
dn tới cực, nếu
n
u
có th ln hơn mt s
dương tùy ý, kể t một số hạng nào đó trở đi.
C. Ta nóiy s
( )
n
u
có gii hn
+∞
khi
n +∞
nếu
n
u
có th nh hơn một s dương bt,
kể t một số hạng nào đó trở đi.
D. Ta nói dãy số
( )
n
u
có gii hn
−∞
khi
n +∞
nếu
n
u
có th lớn hơn một số dương bất kì,
kể t một số hạng nào đó trở đi.
Lời gii
Chn A
Câu 17: Cho các dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
lim , lim
nn
ua v
= = +∞
thì
lim
n
n
u
v
bng
A.
1
. B.
0
. C.
−∞
. D.
+∞
.
Lời gii
Chn B
Dùng tính chất gii hạn: cho dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
lim , lim
nn
ua v= = +∞
trong đó
a
hu hn
thì
lim 0
n
n
u
v
=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 18: Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
lim
k
n = +∞
vi
k
nguyên dương.
lim
n
q = +∞
nếu
1q <
.
lim
n
q = +∞
nếu
1q >
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Lời gii
Chn D
lim
k
n = +∞
vi
k
nguyên dương
( )
I
là khẳng định đúng.
lim
n
q = +∞
nếu
1q <
( )
II
là khẳng định sai vì
lim 0
n
q =
nếu
1q <
.
lim
n
q = +∞
nếu
1q >
(
)
III
là khẳng định đúng.
Vy s khẳng định đúng là
2
.
Câu 19: Cho dãy số
( )
n
u
tha
3
2
1
n
u
n
<
vi mi
*
n
. Khi đó
A.
lim
n
u
không tồn ti. B.
lim 1
n
u =
. C.
lim 0
n
u =
. D.
lim 2
n
u
=
.
Lời gii
Chn D
Ta có:
3
2
1
n
u
n
<
( )
3
2
1
lim lim 0
n
u
n
⇒==
20im l m
2
li
nn
uu⇒⇒
−= =
.
Câu 20: Phát biểu nào sau đây là sai?
A.
lim
n
uc=
(
n
uc=
hng số ). B.
lim 0
n
q =
( )
1q >
.
C.
1
lim 0
n
=
. D.
1
lim 0
k
n
=
( )
1k >
.
Lời gii
Theo định nghĩa giới hn hu hn của dãy số thì
lim 0
n
q =
( )
1q
<
.
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu
Câu 21: Tính
3
1
lim
3
n
L
n
=
+
.
A.
1.L =
B.
0.L
=
C.
3.L
=
D.
2.L
=
Lời gii
Chn B
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
Ta có
23
3
3
11
10
lim lim 0
3
31
1
n
nn
n
n
= = =
+
+
.
Câu 22:
1
lim
53
n
+
bng
A.
0
. B.
1
3
. C.
+∞
. D.
1
5
.
Lời gii
Chn A
Ta có
1
1
lim lim 0
3
53
5
n
n
n
= =
+
+
.
Câu 23:
1
lim
27
n +
bng
A.
1
7
. B.
+∞
. C.
1
2
. D.
0
.
Lời gii
Chn D
Ta có:
1
lim
27n
+
1
lim 0
7
2
n
n
= =
+
.
Câu 24:
1
lim
25n +
bng
A.
1
2
. B.
0
. C.
+∞
. D.
1
5
.
Lời gii
Chn B
Ta có:
1
lim
25n +
11
lim . 0
5
2
n
n
= =
+
.
Câu 25:
1
lim
52n +
bng
A.
1
5
. B.
0
. C.
1
2
. D.
+∞
.
Lời gii
Chn B
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
1 11 1
lim lim 0. 0
2
52 5
5
nn
n


= = =

+

+

.
Câu 26: Tìm
23
32
7 21
lim .
321
nn
I
nn
−+
=
++
A.
7
3
. B.
2
3
. C.
0
. D.
1
.
ng dn gii
Chn B
Ta có
23
3
32
3
71
2
7 21 2
lim lim .
21
321 3
3
nn
nn
I
nn
nn
−+
−+
= = =
++
++
Câu 27:
2
65
23
lim
5
n
nn
+
bng:
A.
2
. B.
0
. C.
3
5
. D.
3
.
Lời gii
Ta có
2
65
23
lim
5
n
nn
+
46
23
lim
5
1
nn
n
=
+
0=
.
Câu 28:
2018
lim
n
bng
A.
−∞
. B.
0
. C.
1
. D.
+∞
.
Lời gii
Chn B
Câu 29: Tính giới hn
2
21
lim
2
n
L
nn
+
=
+−
?
A.
L = −∞
. B.
2L
=
. C.
1L =
. D.
0L =
.
Lời gii
Chn D
Ta có:
2
2
2
21
21
lim lim 0
21
2
1
n
nn
L
nn
nn
+
+
= = =
+−
+−
.
Câu 30: Dãy s nào sau đây có giới hn bng
0
?
A.
2
2
2
53
n
n
u
nn
=
+
. B.
2
2
2
53
n
nn
u
nn
=
+
. C.
2
12
53
n
n
u
nn
=
+
. D.
2
2
12
53
n
n
u
nn
=
+
.
Lời gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Chn C
Xét đáp án A.
2
2
2
2
1
21
lim lim
5
53 3
3
n
n
nn
n
= =
+
+
.
Xét đáp án B.
2
2
2
1
21
lim lim
5
53 3
3
nn
n
nn
n
= =
+
+
Xét đáp án C.
2
2
12
12
lim lim 0
5
53
3
n
nn
nn
n
= =
+
+
.
Xét đáp án D.
2
2
2
1
2
12 2
lim lim
5
53 3
3
n
n
nn
n
= =
+
+
.
Câu 31: Tính
2
23
lim
2 31
n
I
nn
=
++
A.
I
= −∞
. B.
0I =
. C.
I
= +∞
. D.
1
I
=
.
Lời gii
2
23
lim
2 31
n
I
nn
=
++
2
2
2
2
23
lim
31
2
n
nn
n
nn



=

++


2
2
23
lim
31
2
nn
nn
=
++
0=
.
Câu 32: Tìm
lim
n
u
biết
22 2
11 1
...
2 13 1 1
n
u
n
= + ++
−−
.
A.
3
4
. B.
3
5
. C.
2
3
D.
4
3
.
Lời gii
Chn A
Ta có:
(
)( )
22 2
1 1 1 111 1
... ...
2 1 3 1 1 1.3 2.4 3.5 1 1
n
u
n nn
= + ++ = + + ++
−+
1111111 1 1
...
2132435 1 1nn

= −++−++

−+

( )
11 1 1 3 1
21 2 1 4 2 1nn

= +− =

++

.
Suy ra:
( )
31 3
lim lim
42 1 4
n
u
n

=−=

+

.
Câu 33: Tính giới hn
( )
111 1
lim ...
1.2 2.3 3.4 1nn

++++

+

.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
2
.
Lời gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Ta có:
( )
111 1
...
1.2 2.3 3.4 1nn
++++
+
1111 1 11 1
1223 1 1n nnn
=−+−+ + −+
−+
1
1
1n
=
+
.
Vy
( )
111 1
lim ...
1.2 2.3 3.4 1nn

++++

+

1
lim 1 1
1n

=−=

+

.
Câu 34: Tìm
11 1
lim ...
1 1 2 1 2 ...
L
n

= + ++

+ +++

A.
5
2
L =
. B.
L = +∞
. C.
2L =
. D.
3
2
L =
.
Lời gii
Ta có
1 2 3 ... k+++ +
là tng ca cấp số cng có
1
1u =
,
1d =
nên
( )
1
1 2 3 ...
2
kk
k
+
+++ + =
(
)
12
1 2 ... 1k kk
⇒=
+++ +
22
1kk
=
+
,
*
k∀∈
.
222222 2 2
lim ...
122334 1
L
nn

= −+−+−++

+

22
lim
11n

=

+

2=
.
Câu 35: Vi
n
s nguyên dương, đặt
( )
11 1
...
12 21 23 32 1 1
n
S
nn n n
= + ++
+ + ++ +
. Khi đó
lim
n
S
bng
A.
1
21+
B.
1
21
. C.
1
. D.
1
22
+
.
ng dn gii
Chn C
Ta có
( )
1
11nn n n++ +
( )
1
11nn n n
=
+ ++
1 11
11
nn
nn n n
+−
= =
++
.
Suy ra
( )
11 1
...
12 21 23 32 1 1
n
S
nn n n
= + ++
+ + ++ +
.
11 1 1 1 1 1
.... 1
1
223 1 1nn n
=+−+ =
++
.
Suy ra
lim 1
n
S =
Câu 36: Tính giá trị ca
2
cos sin
lim .
1
nn
n
+
+
A.
1.
B.
0.
C.
.+∞
D.
.−∞
Lời gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
Ta có
2 22
cos sin
cos sin 2
0
1 11
nn
nn
n nn
+
<
+
+
<
++
2
2
lim 0
1n
=
+
.
Suy ra
2
cos sin
lim 0.
1
nn
n
+
=
+
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu
Câu 37: Tìm
4
2
3 24
lim
4 23
nn
nn
−+
++
.
A.
1
. B.
+∞
. C.
0
. D.
3
4
.
Lời gii
Ta có:
4
34
2
234
24
3
3 24
lim lim
423
4 23
nn
nn
nn
nnn
−+
−+
= = +∞
++
++
.
Câu 38:
21
lim
1
n
n
n
→+∞
+
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Lời gii
1
1
2
2
21
lim lim lim 2
1
1
1
1
1
nn n
n
n
n
n
n
n
n
n
→+∞ →+∞ →+∞

+
+

+

= = =



.
Câu 39:
21
lim
1
n
n
+
bng
A.
2
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
.
Lời gii
1
2
21
lim lim 2.
1
1
1
n
n
n
n
+
+
= =
Câu 40:
35
lim
24
n
n
+
bng
A.
3
2
. B.
5
4
. C.
3
. D.
4
.
Lời gii
Ta có
5
3
35
lim lim
4
24
2
n
n
n
n
+
+
=
3
2
=
.
Câu 41: Tính
3
1
lim
3
n
L
n
=
+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
A.
2L =
. B.
3L =
. C.
0
L
=
. D.
1L =
.
Lời gii
Ta có:
3
23
23
3
3
3
3
11
11
10
lim lim lim 0
3
3
31
1
1
n
n
nn
nn
L
n
n
n
n



= = = = =
+

+
+


Câu 42: Tính
2
1
lim 3A
n

= +


A.
3A =
. B.
A = −∞
. C.
A = +∞
. D.
0A =
.
Lời gii
Ta có:
2
1
lim 3 3 0 3
A
n

= + =+=


.
Câu 43: Tính giới hn
( )( )
3
12 3
lim
2
nn
J
n
++
=
?
A.
3
2
J =
. B.
2J =
. C.
0J =
. D.
2J
=
.
Lời gii
Ta có:
( )( )
2
23
33
3
25 3
12 3
2 53
lim lim lim 0
2
22
1
nn
nn
nn n
J
nn
n
++
++
++
= = = =
−−
.
Câu 44: Gii hạn dãy số bng:
2
2
2 31
lim
2
nn
nn
−+
+
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
3
.
2
Lời gii
Ta có
2
2
2
31
2
2 31
lim lim 2.
2
2
1
nn
nn
nn
n
−+
−+
= =
+
+
Câu 45: Trong các gii hạn sau, giới hn nào bng
1
?
A.
2021
lim
2022
n
n
. B.
2022
lim
2022 1
n
n
. C.
2 2022
lim
2022 1
n
n
. D.
2
2
2022
lim
2022
n
nn
.
Lời gii
Ta có:
2
2
2
2022
1
2022 1
lim lim 1
2022
2022 1
1
= = =
−−
n
n
nn
n
.
Câu 46: Dãy s
( )
n
u
nào sau đây có giới hn bng
1
5
?
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
A.
2
12
55
n
n
u
n
=
+
. B.
2
12
55
n
n
u
nn
=
+
. C.
2
2
2
55
n
nn
u
nn
=
+
. D.
12
55
n
n
u
n
=
+
.
Lời gii
Ta có:
2
2
2
lim
55
nn
nn
+
2
2
2
1
1
lim
5
5
5
n
n
n
n



= =

+


.
Câu 47: Tìm
a
để
2
2
32
lim
3
95
an n
n
=
+
.
A.
4a
=
. B.
6a =
. C.
8a =
. D.
9
a =
.
Lời gii
Ta có:
2
2
32
lim
3
95
an n
n
=
+
2
3
2
lim
5
3
9
a
n
n
⇔=
+
2
93
a
⇔=
6a⇔=
.
Vy
6a =
.
Câu 48: Tính giới hn
( )( )
3
14 2
lim .
2
nn
I
n
+−
=
+
A.
0I =
. B.
2I =
. C.
1
I
=
. D.
3
I =
.
Lời gii
( )( )
2
3
3
3
3
12 12
14 14
14 2
1
lim lim lim . 0.
2
2
2
1
1
n
nn
nn nn
I
nn
n
n
n
 
+− +−
 
+−
 
= = = =
+

+
+


Vy
0.I =
Câu 49: Tính
1 19
lim
18 19
n
n
+
+
.
A.
+∞
. B.
1
19
. C.
1
18
. D.
19
18
.
Lời gii
Ta
1
19
1 19 19
lim lim
19
18 19 18
18
n
n
n
n
+
+
= =
+
+
.
Câu 50: Biết
4
lim 2
43
an
n
+
=
+
tìm
A.
21 7a +=
B.
21 8a +=
C.
2 1 15a +=
D.
2 1 17a +=
Lời gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
4
4
lim 2 lim 2 2 8 2 1 15
3
43 4
4
a
an a
n
aa
n
n
+
+
=−⇔ =−⇔ =−⇔ = +=
+
+
.
Câu 51: Kết qu ca
2 2020
lim
3 2021
n
I
n
+
=
+
.
A.
3
2
I
=
.
B.
2
3
I =
. C.
2020
2021
I =
. D.
1I =
.
Lời gii
Ta có
2 2020
lim
3 2021
n
I
n
+
=
+
2020
2
2
lim
2021
3
3
n
n
+
= =
+
.
Câu 52: Kết qu đúng của
2
4
21
lim
32
nn
n
−+ +
+
là:
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
3
3
. D.
1
2
.
Lời gii
Ta có:
2
2
4
4
21
1
2 1 100 3
lim lim
3
2 30
32
3
nn
nn
n
n

−+ +

+ + −+ +

= = =
+
+
+
.
Câu 53: Giá tr ca
2
lim
1
+
n
n
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Lời gii
Ta có:
2
lim
1
+
n
n
2
1
lim
1
1
=
+
n
n
01
10
=
+
1=
.
Câu 54: Kết qu ca
2
lim
31
n
n
+
bng:
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
2
. D.
1
.
Lời gii
Ta có
2
2
1
1
21
lim lim lim
1
1
31 3
3
3
n
n
n
n
n
n
n
n



= = =
+

+
+


.
Câu 55: Tìm giới hạn
32
lim
3
n
I
n
=
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
A.
2
3
I =
. B.
1I =
. C.
3I =
. D.
k
.
Lời gii
Ta có
2
3
32
lim lim 3
3
3
1
n
n
I
n
n
= = =
+
+
.
Câu 56: Gii hn
12
lim
31
n
n
+
bng?
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
1
. D.
2
3
.
Lời gii
Ta có
1
2
12 2
lim lim
1
31 3
3
n
n
n
n
= =
+
+
.
Câu 57: Tính giới hn
2 2017
lim
3 2018
n
I
n
+
=
+
.
A.
2
3
I =
. B.
3
2
I =
. C.
2017
2018
I =
. D.
1I =
.
Lời gii
Ta có
2 2017
lim
3 2018
n
I
n
+
=
+
2017
2
lim
2018
3
n
n
+
=
+
2
3
=
.
Câu 58:
1 19
lim
18 19
n
n
+
+
bng
A.
19
18
. B.
1
18
. C.
+∞
. D.
1
19
.
Lời gii
Chn A
Ta có
1
19
1 19 19
lim lim
19
18 19 18
18
n
n
n
n
+
+
= =
+
+
.
Câu 59: Dãy s nào sau đây có giới hạn khác
0
?
A.
1
n
. B.
1
n
. C.
1n
n
+
. D.
sin n
n
.
Lời gii
Chn C
11
lim lim1 lim 1
n
nn
+
=+=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 60:
2
2
1
lim
21
n
n
+
bng
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Lời gii
Ta có
2
2
1
lim
21
n
n
+
2
2
1
1
lim
1
2
n
n
=
+
1
2
=
.
Câu 61: Tính giới hn
4 2018
lim
21
n
n
+
+
.
A.
1
2
. B.
4
. C.
2
. D.
2018
.
Lời gii
Ta có
2018
4
4 2018
lim lim 2
1
21
2
n
n
n
n
+
+
= =
+
+
.
Câu 62: Tìm
53
52
821
lim
421
nn
nn
−+
++
.
A.
2
. B.
8
. C.
1
. D.
4
.
Lời gii
Chn A
Ta có
53
52
821
lim
421
nn
nn
−+
++
5
25
5
35
21
8
lim
21
4
n
nn
n
nn

−+


=

++


=
25
35
21
8
8
lim 2
21
4
4
nn
nn
−+
= =
++
.
Câu 63: Tính
21
lim
1
n
n
+
+
được kết qu
A.
2
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Lời gii
Ta có
1
1
2
2
2 1 20
lim lim lim 2
1
1
1 01
1
1
n
n
n
n
n
n
n
n

+
+

++

= = = =
++

+
+


.
Câu 64:
4
4
2 22
lim
4 25
nn
nn
−+
++
bng
A.
2
11
. B.
1
2
. C.
+∞
. D.
0
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
Lời gii
Ta có
4
34
4
34
22
2
2 22 1
lim lim
25
4 25 2
4
nn
nn
nn
nn
−+
−+
= =
++
++
.
Câu 65: Giá tr ca
2
2
23
lim
12
n
n
bng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Lời gii
Chn C
2
2
2
2
3
2
23
lim lim 1
1
12
2
n
n
n
n
= =
.
Câu 66: Giá tr
2
2
lim
12 1
nn
A
n
+
=
+
bng
A.
1
12
. B.
0
. C.
1
6
. D.
1
24
.
Lời gii
Chn A
2
2
2
1
1
1
lim lim
1
12 1 12
12
nn
n
A
n
n
+
+
= = =
+
+
.
Vy
1
12
A =
.
Câu 67: Tính
53
lim
21
n
n
+
+
.
A.
1
. B.
+∞
. C.
2
. D.
5
2
.
Lời gii
Chn D
Ta có
3
5
53 5
lim lim
1
21 2
2
n
n
n
n
+
+
= =
+
+
.
Câu 68:
3
32
45
lim
37
nn
nn
+−
++
bng
A.
1
. B.
1
3
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Lời gii
Chn B
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
Ta có:
3
32
45
lim
37
nn
nn
+−
++
23
3
45
1
1
lim
17
3
3
nn
nn
+−
= =
++
.
Câu 69: Tính giới hn
23
3
3
lim
2 52
nn
nn
+−
.
A.
1
5
. B.
0
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Lời gii
Chn C
Ta có:
23
3
3
lim
2 52
nn
nn
+−
3
3
23
1
3
lim
52
2
n
n
n
nn



=

+−


23
1
3
3
lim
52
2
2
n
nn
= =
+−
.
Câu 70: Gii hn của dãy số
( )
n
u
vi
*
21
,
3
n
n
un
n
=
là:
A.
2
. B.
2
3
. C.
1
. D.
1
3
.
Lời gii
Chn D
Ta có
1
2
21 1
lim lim lim
3
33
1
n
n
n
u
n
n
= = =
.
Câu 71: Tính giới hn
10 3
lim
3 15
n
I
n
+
=
ta được kết quả:
A.
10
3
I =
. B.
10
3
I =
. C.
3
10
I =
. D.
2
5
I =
.
Lời gii
Chn B
Ta có
3
10
10 3 10
lim lim
15
3 15 3
3
n
n
I
n
n
+
+
= = =
.
Câu 72:
21
lim
1
n
n
+
+
bng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
+∞
.
Lời gii
Chn B
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
Ta có
21
lim
1
+
=
+
n
n
1
2
lim 2
1
1
+
=
+
n
n
.
Câu 73:
2
2
31
lim
2
n
n
+
bng:
A.
3
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Lời gii
Chn A
2
2
2
2
1
3
31
lim lim 3
2
2
1
n
n
n
n
+
+
= =
Câu 74: Tính
2
2
8 31
lim
45 2
nn
nn
+−
++
.
A.
2
. B.
1
2
. C.
4
. D.
1
4
.
Lời gii
Chn C
Ta có
2
2
2
2
31
8
8 31
lim lim 4
45
45 2
2
nn
n
n
nn
n
n
+−
+−
= =
++
++
.
Câu 75: Cho hai dãy số
( )
n
u
( )
n
v
1
1
n
u
n
=
+
;
3
3
n
v
n
=
+
. Tính
lim
n
n
u
v
.
A.
0
. B.
3
. C.
1
3
. D.
+∞
.
Lời gii
Chn C
Ta có
lim
n
n
u
I
v
=
1
1
lim
3
3
n
n
+
=
+
( )
3
lim
31
n
n
+
=
+
3
1
lim
1
31
n
n
+
=

+


1
3
=
.
Câu 76: Gii hn
53
25
821
lim
2 4 2019
nn
nn
−+
−+
bng
A.
2
. B.
4
. C.
+∞
. D.
0
.
Lời gii
Chn A
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
Ta có:
53
25
821
lim
2 4 2019
nn
nn
−+
−+
25
35
21
8
lim
2 2019
4
nn
nn

−+

=


−+

2=
.
Câu 77: Giá tr ca
( )
2
2
4 31
lim
31
nn
B
n
++
=
bng:
A.
4
9
. B.
4
3
. C.
0
. D.
4
Lời gii
Chn A
Ta có:
( ) ( )
2
2
22
2 2 22
2
31 31
44
4 3 1 400 4
lim lim lim
9
3 1 30
11
33
n
nn
nn nn
B
n
n
nn

++ ++

+ + ++

= = = = =
−−
 
−−
 
 
Câu 78: Tính
32
3
1
lim
2018 3
nn
L
n
++
=
A.
1
2018
. B.
3
. C.
+∞
. D.
1
3
.
Lời gii
32
3
3
3
11
1
11
lim lim
2018
2018 3 3
3
nn
nn
L
n
n
++
++
= = =−⋅
Câu 79: Gi S là tp hp các tham s nguyên
a
tha mãn
2
32
lim 4 0
2
n
aa
n
+

+− =

+

. Tng các phn t
ca
S
bng
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Lời gii
Chn A
Ta có:
2
32
lim 4
2
n
aa
n
+

+−

+

( )
22
4 3 22 8
lim
2
aan aa
n

+ ++

=

+

2
2
2
22 8
43
lim 4 3
2
1
aa
aa
n
aa
n

+−
++

= =−+


+


.
Theo gi thiết:
22
32
lim 4 0 4 3 0 3 1
2
n
aa aa a a
n
+

+ = += =∨=

+

.
Vy
{ }
1; 3 1 3 4S = ⇒+ =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 19
Sưu tm và biên son
Câu 80: Cho
a
sao cho giới hn
( )
22
2
2
1
lim 1
1
an a n
aa
n
++
= −+
+
.Khi đó khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
02
a
<<
. B.
1
0
2
a<<
. C.
10a
−< <
. D.
13a<<
.
Lời gii
Chn A
Ta có
(
)
2
22 22
2
2
2
2
1
11
lim lim lim
21
21
1
1
a
a
an a n an a n
nn
a
nn
n
nn
++
++ ++
= = =
++
+
++
.
2
1
aa a
+=
2
2 10aa
+=
1
a⇒=
.
Câu 81: Dãy s
( )
n
u
vi
(
)( )
( )
2
3
3 13
45
n
nn
u
n
−−
=
có gii hn bằng phân số ti gin
a
b
. Tính
.
ab
A.
192
B.
68
C.
32
D.
128
Lời gii
Chn A
Ta có:
( )( )
( )
2
2
33
13
31
3 13
3
lim lim
64
45
5
4
nn
a
nn
b
n
n

−−

−−

= = =



. Do đó:
. 192ab
=
Câu 82: Biết
32
3
2 41
lim
22
nn
an
+−
=
+
vi
a
là tham số. Khi đó
2
aa
bng
A.
12
. B.
2
. C.
0
. D.
6
.
Lời gii
Chn A
Ta có
3
32
3
3
3
3
14
2
2 4 21
lim lim
2
22
n
nn
nn
an a
na
n

+−

+−

= = =
+

+


.
Suy ra
4a =
. Khi đó
22
4 4 12aa=−=
.
Câu 83: Biết
81
lim 4
2
n
an
+
=
vi
a
là tham số. Khi đó
2
aa
bng:
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
2
.
Lời gii
1
1
8
8
81 8
lim lim lim 4 2
2
2
2
n
n
n
n
a
an a
a
na
n
n

+
+

+

= = = =⇒=



Khi đó
22
22 2aa−==
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 20
Sưu tm và biên son
Câu 84: Cho dãy số
( )
n
u
vi
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
+++ +
=
+
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
lim 0
n
u =
.
B.
1
lim
2
n
u =
.
C. y s
(
)
n
u
không có giới hạn khi
n +∞
.
D.
lim 1
n
u =
.
Lời gii
Ta có:
2
1 2 3 ...
lim lim
1
n
n
u
n
+++ +
=
+
( )
( )
2
1
lim
21
nn
n
+
=
+
1
2
=
.
Câu 85: Gii hn
2222 2
3
1 2 3 4 ...
lim
27
n
nn
+++++
++
có giá tr bng?
A.
2
3
. B.
1
6
. C.
0
. D.
1
3
.
Lời gii
Ta có kết qu quen thuc
222 2
1 2 3 ... n+ + ++
(
)( )
12 1
6
nn n++
=
.
Do đó
2222 2
3
1 2 3 4 ...
lim
27
n
nn
+++++
++
( )( )
( )
3
12 1
lim
6 27
nn n
nn
++
=
++
23
11
12
1.2 1
lim
27
63
61
nn
nn

++


= = =

++


.
Câu 86:
2
1 3 5 ... 2 1
lim
34
n
n
+++ + +
+
bng
A.
2
3
. B.
0
. C.
1
3
. D.
+∞
.
Lời gii
Ta có
( )
( )( )
( )
2
12 1 1
1 3 5 ... 2 1 1
2
nn
nn
++ +
+++ + + = = +
.
( ) ( )
2
2
22
2
21
1
1 3 5 ... 2 1 1
1
lim lim lim
4
34 34 3
3
nn
nn
nn
n
++
+++ + + +
= = =
++
+
.
Câu 87:
222 2
123
...
n
Lim
nnn n

++++


bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Lời gii
222 2 2 2
1 2 3 1 2 3 ... ( 1) 1 1 1
...
2 22 2
n n nn
Lim lim lim lim
nnn n n n n
+++ + +
  
++++ = = = + =
  
  
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 21
Sưu tm và biên son
Câu 88: Cho dãy số
( )
n
u
xác đnh bi:
22 2
1 3 21
n
n
u
nn n
= + +…+
vi
*
n
Giá tr ca
lim
n
u
bng:
A. 0`. B.
+∞
. C.
−∞
. D. 1
Lời gii
Ta có
(
)
(
)
2
2
22 2 2 2
1 3 ... 2 1
1 3 21
1 3 ... 2 1 ... 1
n
nn
nn
nn n n n
++ +
+++ = + ++ = = =
Suy ra
lim 1.
n
u =
Câu 89: Tìm
22 2
12
lim ...
n
nn n

+ ++


.
A.
+∞
. B.
1
2
. C.
1
n
. D.
0
.
Lời gii
22 2
12
lim ...
n
nn n

+ ++


2
1 2 ...
lim
n
n
+++

=


( )
2
1
1
1
1
lim lim
2 22
nn
n
n

+

+

= = =





.
Câu 90: Tính giới hạn:
22 2
11 1
lim 1 1 ... 1
23 n


−−




.
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
3
2
.
Lời gii
Xét dãy số
( )
n
u
, với
22 2
11 1
1 1 ... 1
23
n
u
n

=−−


,
2,nn≥∈
.
Ta có:
2
2
1 3 21
1
2 4 2.2
u
+
=−==
;
3
22
1 1 38 4 3 1
1 .1 .
2 3 4 9 6 2.3
u
+

= −= ==


;
4
2 22
1 1 1 3 8 15 5 4 1
1 .1 1 . .
2 3 4 4 9 16 8 2.4
u
+

= −= ==



1
2
n
n
u
n
+
=
.
D dàng chng minh bằng phương pháp qui nạp để khẳng đnh
1
,2
2
n
n
un
n
+
= ∀≥
Khi đó
22 2
1 1 1 11
lim 1 1 ... 1 lim
2 3 22
n
nn
+

−= =




.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 22
Sưu tm và biên son
Câu 91: Cho dãy số
( )
n
u
vi
11 1
... .
1.3 3.5 2 1 . 2 1
n
u
nn


Tính
lim .
n
u
A.
1
.
2
B.
0.
C.
1.
D.
1
.
4
Lời gii
Ta có :
1 1 1 11 1 1 1 1 1
... ...
1.3 3.5 2 1 . 2 1 2 1 3 3 5 2 1 2 1
n
u
nn nn




11 1
212121
n
nn




Suy ra :
1
lim lim .
2 12
n
n
u
n
= =
+
Dạng 1.3 Phân thức bậc tử lớn hơn bậc mẫu
Câu 92: Tính
2019 2018
lim( 2 3 4)nn−++
?
A.
−∞
. B.
+∞
. C.
2
. D.
2019
.
Lời gii:
Ta có
( )
2019 2018 2019
2019
.
34
lim 2 3 4 lim 2nn n
nn


+ + = + + = −∞




.
Câu 93:
( ) ( )
43
lim 2 3 1nn−+
là:
A.
−∞
B.
+∞
C.
81
D.
2
Lời gii
( )
( )
43
43
7
21
lim 2 3 1 lim 3 1
nn n
nn


+= +





Ta có
7
lim n = +∞
( )
4
4
4
2
lim 3 3 3
n

=−=


3
1
lim 1 1
n

+=


( ) ( )
43
lim 2 3 1nn + = +∞
Câu 94: Tính giới hn
3
2
2
lim
32
nn
L
nn
=
+−
A.
L = +∞
. B.
0L =
. C.
1
3
L =
. D.
L = −∞
.
Lời gii
Ta có:
3
2
2
23
2
1
2
lim lim .
31 2
32
nn
n
L
nn
nn n
= = = +∞
+−
+−
Câu 95: Tính giới hn của dãy số
3
23 2
32
n
nn
u
n
−+
=
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 23
Sưu tm và biên son
A.
2
3
. B.
−∞
. C.
1
. D.
+∞
.
Lời gii
2
3
2
2
23 2
lim lim
2
32
3
nn
nn
n
n
n
+−
−+
= = −∞
do
22
3
2 12
lim 2 lim 2nn n
n nn


+ = + = −∞




2
lim 3 3 0
n

−=>


.
Câu 96: Gii hn
( )
1 5 ... 4 3
lim
21
n
n
++ +
bng
A.
1
. B.
+∞
. C.
2
2
. D.
0
.
Lời gii
Ta có:
( )
1 5 ... 4 3
lim
21
n
n
++ +
14
1.
14
lim
21
n
n
=
(
)
41
lim
32 1
n
n
= = +∞
.
Dạng 1.3 Phân thức chứa căn
Câu 97:
2
41 2
lim
23
nn
n
+− +
bng
A.
3
2
. B. 2. C. 1. D.
+∞
.
Lời gii
Ta có:
2
41 2
lim
23
nn
n
+− +
22
1 12
4
lim
3
2
n nn
n
+− +
=
20
2
=
1=
.
Câu 98: Cho
2
2
45
lim
41
nn
I
nn
++
=
−+
. Khi đó giá trị ca
I
là:
A.
1I =
. B.
5
3
I =
. C.
1I =
. D.
3
4
I
=
.
Lời gii
Ta có
2
2
45
lim
41
nn
I
nn
++
=
−+
2
2
5
41
lim
1
41
n
n
++
=
−+
1=
Câu 99: Tìm
lim
n
u
biết
( )
2
1 3 5 ... 2 1
21
n
nn
u
n
+++ +
=
+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 24
Sưu tm và biên son
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
1
. D.
−∞
.
Lời gii
( )
22
2 22
2
1 3 5 ... 2 1
11
lim lim lim lim lim .
1
21 21 21 2
2
n
nn
nn n
u
n nn
n
+++ +
= = = = =
+ ++
+
Câu 100: Tính
( )( )
2 23 2
1 2 3 ...
lim
2 76 5
n
nn n
+ + ++
++
A.
1
6
. B.
1
26
. C.
1
2
. D.
+∞
.
Lời gii
Ta có:
( )
( )
222 2
12 1
1 2 3 ...
6
nn n
n
++
+ + ++ =
.
Khi đó:
(
)( )
( )
( )
(
)( )
2 23 2
12 1
1 2 3 ...
lim lim
2 76 5 12 76 5
nn n
n
nn n nn n
++
+ + ++
=
++ ++
11
12
lim
75
12 1 6
nn
nn

++


=

++


1
6
=
.
Câu 101:
( )
( )
(
) ( )
2
3
32
2 1 53
lim
3 41
nn
nn
−+
+−
bng
A.
2
3
. B.
2
9
. C.
4
3
. D.
4
9
.
Lời gii
Ta có:
( )
(
)
( ) ( )
2
3
32
2 1 53
lim
3 41
nn
nn
−+
+−
=
(
)
(
)
( )
( )
3
2
23
32
32
53
21
.
lim
34 1
.
n
n
nn
nn
nn
+
+−
=
2
3
32
15
2.3
lim
41
3 .1
n
n
nn


−+





+−


=
2
3
2 .3 4
9
3
=
.
Vy
(
)
( )
( ) ( )
2
3
32
2 1 53
4
lim
9
3 41
nn
nn
−+
=
+−
.
Câu 102: Tính
( )
( )
( )
6
42
21
lim
221
n
nn
+
+−
.
A.
1
16
. B.
15
. C.
8
. D.
16
.
Lời gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 25
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
( ) (
)
66
6
6
4
42 42 42
6
11
22
21
lim lim lim 2 16
21 21
221
12 12
n
n
nn
nn
n
nn nn
 
++
 
+
 
= = = =
+−
 
+− +−
 
 
.
Câu 103: y s
(
)
n
u
vi
2
1 2 3 ...
1011 1012
n
n
u
n
+++ +
=
+
. Khi đó
(
)
lim 1
n
u
+
bng
A.
2019
2022
. B.
2023
2022
. C.
2022
2023
. D.
2021
2022
.
Lời gii
Ta có
( )
1
1 2 3 ...
2
nn
n
+
+++ + =
Nên
2
1 2 3 ...
1011 1012
n
n
u
n
+++ +
=
+
( )
2
22
1
2
1011 1012 2022 2024
nn
nn
nn
+
+
= =
++
Do đó
2
2
2023 2024
1
2022 2024
n
nn
u
n
++
+=
+
Suy ra
( )
lim 1
n
u +
2
2
2023 2024
lim
2022 2024
nn
n
++
=
+
2
2
1 2024
2023
2023
lim
2024
2022
2022
nn
n
++
= =
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 1: GII HN CA DÃY S
DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC
Câu 104: Cho dãy s
(
)
2
1
n
u nn n= +−
. Khi đó
lim
n
u
bng
A.
+∞
. B.
1
. C.
0
. D.
1
2
.
Câu 105:
(
)
2
lim 3 1nn n
+−
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
0
. D.
3
2
.
Câu 106: Cho dãy s
( )
n
u
vi
22
3
n
u nan nn
= + −− +
, trong đó
a
là tham s th C. Tìm
a
để
lim 3
n
u =
.
A.
7
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 107: Gii hn
(
)
2
lim 18n nn+−
bng
A.
9
. B.
+∞
. C.
18
. D.
0
.
Câu 108: Trong các gii hạn sau đây, giới hạn nào có giá tr bng
1
?
A.
1
32
lim
53
n
n
n
+
+
+
. B.
2
2
3
lim
45
nn
n
+
.
C.
22
lim 2 1n nn
. D.
3
2
23
lim .
12
n
n
+
+
Câu 109: Gii hn
( )
lim 4 3nn n+− +
bng
A.
0
. B.
+∞
. C.
7
2
. D.
1
2
.
Câu 110: Tính gii hn
(
)
2
lim 4nn n−−
.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 111: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
a
để
(
)
2
lim 4 7 0n n an ++− =
?
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
H THỐNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
3
. B.
1
. C.
2.
D.
0
.
Câu 112: Tính
(
)
22
lim 2 1I nn n

= +−


.
A.
I = +∞
. B.
3
2
I
=
. C.
1,499I =
. D.
0
I =
.
Câu 113: Tính
(
)
2 33
lim 4 3 8
n n nn
+− +
.
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
2
3
.
Câu 114: Tính gii hn
(
)
22
lim 9 2 1 4 1L nn n= + −− +
.
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
9
4
.
Câu 115: Tính gii hn
(
)
2
lim 4 1 9L nn n
= ++−
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
−∞
. D.
9
4
.
Câu 116: Tính gii hn
(
)
22
lim 4 4 2L nn n= +− +
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
−∞
. D.
1
4
.
Câu 117: Tính gii hn
(
)
2
lim 3 5 25L nn n
= + +−+
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
53
2
. D.
9
4
.
Câu 118: Tính gii hn
21 3
lim
45
nn
L
n
+− +
=
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
53
2
. D.
21
2
.
Câu 119: Tính gii hn:
2
2
34 1
lim
22
n nn
nn n
++
+ −−
.
Câu 120: Tính gii hn
2
2
31
lim .
12
nn
n
++
A.
2
. B.
3
2
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 121: Tính giới hạn sau
(
)
33
lim 4 1 L nn= +− +
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
53
2
. D.
0
.
Câu 122: Tính giới hạn
(
)
33 2 32 3
lim 8 3 2 5 8L nn nn= + −+
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
53
2
. D.
2
3
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 123: nh giới hạn
(
)
3
32
lim 8 3 4 2 6
L nn n= + +− +
.
A.
+∞
. B.
25
4
. C.
53
2
. D.
1
2
.
Câu 124: Tính gii hn
(
)
3
3
lim 2 1L nn n= +−
.
A.
+∞
. B.
1
. C.
53
2
. D.
1
2
.
Câu 125: Tính gii hn
(
)
3
3
lim 2L nn n= ++
.
A.
+∞
. B.
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 126: Tính gii hn
(
)
3
32
lim 2 1L n nn= −−
.
A.
+∞
. B.
5
4
. C.
53
2
. D.
5
3
.
Câu 127: Tính gii hn
(
)
3
42 6
lim 1L nn n= +− +
.
A.
+∞
. B.
5
4
. C.
1
2
. D.
5
3
.
Câu 128: Tính gii hn
(
)
2 32
3
lim 1L nn nn= ++− +
.
A.
+∞
. B.
5
4
. C.
53
2
. D.
1
6
.
DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA
Câu 129:
( )
lim 2 1
n
bng
A.
1
. B.
1
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 130: Giá tr đúng của
( )
lim 5
n
là:
A.
+∞
. B.
2
. C.
2
. D.
−∞
.
Câu 131: Dãy s nào sau đây có giới hn bng
0
?
A.
4
e
n



. B.
1
3
n



. C.
5
3
n



. D.
5
3
n



.
Câu 132:
lim 2
n
n+∞
bng.
A.
2
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
0
.
Câu 133: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng
0
A.
2
lim
3
n



. B.
5
lim
3
n



. C.
4
lim
3
n



. D.
(
)
lim 2
n
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 134:
2018
lim
2019
n



bng.
A.
0
. B.
+∞
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 135: Dãy s nào sau đây có giới hn bng
0
?
A.
( )
0,999
n
. B.
( )
1
n
. C.
( )
1,0001
n
. D.
(
)
1,2345
n
.
Câu 136:
1
21
100 3.99
lim
10 2.98
nn
nn
+
+
+
A.
+∞
. B.
100
. C.
1
100
. D.
0
.
Câu 137:
( )
lim 3 4
nn
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
4
3
. D.
1
.
Câu 138: Tính gii hn
11
3.2 2.3
lim
43
nn
n
++
+
.
A.
3
2
. B.
0
. C.
6
5
. D.
6
.
Câu 139: Trong bn gii hạn sau đây, giới hn nào bng
0
?
A.
1 2.2017
lim
2016 2018
n
nn
+
+
. B.
1
1 2.2018
lim
2016 2017
n
nn
+
+
+
.
C.
1 2.2018
lim
2017 2018
n
nn
+
+
. D.
1
2.2018 2018
lim
2016 2018
n
nn
+
+
.
Câu 140: Tính
21
lim
2.2 3
n
n
+
+
.
A. 2. B. 0. C. 1. D.
1
2
.
Câu 141: Có tất c bao nhiêu g trị nguyên của tham s
a
thuc khong
( )
0;2019
để
1
93 1
lim
5 9 2187
nn
n na
+
+
+
+
?
A.
2018
. B.
2012
. C.
2019
. D.
2011
.
Câu 142: nh gii hn
(
)
11
lim 16 4 16 3
nn nn
T
++
= +− +
.
A.
0
T =
. B.
1
4
T
=
. C.
1
8
T =
. D.
1
16
T =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠNG
Câu 143: Tính tng
111 1
1 .... ......
248 2
n
S
=++++ + +
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 144: Tng
23
11 1 1
1 ... ...
33 3 3
n
S =++ + ++ +
có giá tr là:
A.
2
3
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
3
2
.
Câu 145: Tính tng
S
ca cp s nhân lùi vô hạn có số hng đu
1
1u =
và công bội
1
2
q =
.
A.
2S =
. B.
3
2
S =
. C.
1S =
. D.
2
3
S
=
.
Câu 146: Tng ca cp s nhân lùi vô hạn
( )
1
1
11
; ;...; ;...
24
2
n
n
+
có giá tr bằng bao nhiêu?
A.
1
3
. B.
1
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 147: Tính tng
( )
1
1
1
11 1
2 6 18 2.3
n
n
S
=−+ + +
.
A.
3
4
S =
. B.
8
3
S
=
. C.
2
3
S =
. D.
3
8
S
=
.
Câu 148: Cp s nhân lùi vô hạn
( )
n
u
1
2u =
;
1
2
q =
. Khi đó tổng
S
ca cp s nhân đã cho bằng :
A.
4
. B.
4
3
. C.
4
. D.
4
3
.
Câu 149: Tính tng
16 8 4 2 ...S
= −++
A.
32
. B.
32
3
. C.
24
. D.
32
3
.
Câu 150: Cho tng ca mt cp s nhân lùi vô hạn
11 1 1
1 ...
3 9 27 81
S =−+ +
. Giá tr ca
S
A.
3
4
S =
. B.
4
3
S =
. C.
3
4
S =
. D.
4
3
S =
.
Câu 151: Tổng vô hạn sau đây
2
22 2
2 ... ...
33 3
n
S =++ ++ +
có giá tr bng my?
A.
2
. B.
4
. C.
8
3
. D.
3
.
Câu 152: Tính tng
S
ca cp s nhân lùi vô hạn có số hng đu
1
1u =
và công bội
1
2
q =
.
A.
2S =
. B.
3
2
S =
. C.
1S =
. D.
2
3
S =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 153: Tổng vô hạn sau đây
2
22 2
2 ... ...
33 3
n
S

có giá tr bng
A.
8
3
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 154: S thập phân vô hạn tun hoàn
( )
3,15555... 3,1 5
=
viết dưới dng hu t
A.
63
20
. B.
142
45
. C.
1
18
. D.
7
2
.
Câu 155: Tng
11 1
1 ...
242
n
+++ +
bng
A.
1
2
. B. 2. C. 1. D.
+∞
.
Câu 156: Cho dãy s
*
( ),
n
un
, tha mãn điu kin
1
1
3
5
n
n
u
u
u
+
=
=
. Gi
123
...
n
Suu u u= + + ++
là tng
n
s hạng đầu tiên của dãy s đã cho. Khi đó
lim
n
S
bng
A.
1
2
. B.
3
5
. C.
0
. D.
5
2
.
Câu 157: Cho dãy s
( )
n
u
tho mãn
1
*
1
1
2
4,
3
nn
u
uu n
+
=
= + ∀∈
. Tìm
lim
n
u
.
A.
lim 1
n
u
=
. B.
lim 4
n
u =
. C.
lim 12
n
u =
. D.
lim 3
n
u =
.
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KHÁC
Câu 158: Cho cp s cng
( )
n
u
có số hạng đầu
1
2
u =
và công sai
3
d =
. Tìm
lim
n
n
u
.
A.
1
3
L =
. B.
1
2
L =
. C.
3L =
. D.
2
L =
Câu 159: Cho dãy s
( )
n
u
tha mãn
*
2018 2017,
n
un n n= + + ∀∈
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. y s
( )
n
u
là dãy tăng. B.
lim 0
n
n
u
+∞
=
.
C.
*
1
0,
2 2018
n
un< < ∀∈
. D.
1
lim 1
n
n
n
u
u
+
+∞
=
.
Câu 160: Đặt
( )
( )
2
2
11fn n n
= ++ +
, xét dãy s
( )
n
u
sao cho
( )
( ) ( ) ( )
( ) (
) ( ) ( )
1 . 3 . 5 ... 2 1
2. 4.f 6... 2
n
f f f fn
u
f f fn
=
. Tìm
lim
n
nu
.
A.
1
lim
3
n
nu=
. B.
lim 3
n
nu=
. C.
1
lim
2
n
nu=
. D.
lim 2
n
nu=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 161: Cho dãy s
( )
n
u
xác đnh bi
1
0
u
=
1
43
nn
u un
+
=++
,
1n
∀≥
. Biết
2 2018
2 2018
2019
4
44
2
22
...
lim
...
nn
nn
nn
nn
uu u u
ab
c
uu u u
+ + ++
+
=
+ + ++
vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên dương và
2019b <
. Tính giá tr
S abc=+−
.
A.
1S =
. B.
0
S =
. C.
2017S =
. D.
2018
S =
.
Câu 162: Dãy s
(
)
n
u
nào sau đây có giới hn khác s
1
khi
n
dần đến vô cùng?
A.
( )
( )
2018
2017
2017
2018
n
n
u
nn
=
. B.
(
)
22
2018 2016
n
u nn n= + −+
.
C.
( )
1
1
2017
1
1 , 1,2,3...
2
nn
u
uun
+
=
=+=
. D.
(
)
111 1
...
1.2 2.3 3.4 1
n
u
nn
=++++
+
.
Câu 163: Cho dãy s
( )
n
u
được xác định như sau
( )
2
1 11
2016;
n nn
u u nu u
−−
= =
, vi mi
*
,2nn∈≥
,
tìm gii hn ca dãy s
( )
n
u
.
A.
1011
. B.
1010
. C.
1008
. D.
1009
.
Câu 164: Cho dãy s
(
)
n
u
như sau:
24
1
n
n
u
nn
=
++
,
1n∀=
,
2
,
...
Tính gii hn
( )
12
lim ...
n
x
uu u
→+∞
+ ++
.
A.
1
4
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 165: Cho dãy s
( )
n
u
tha mãn
( )
1
*
1
2
3 4 1 4 1 4,
nn
u
u un
+
=
+= ++
. Tính
lim
n
u
.
A.
1
3
. B.
3
4
. C.
1
2
. D.
2
3
.
Câu 166: Cho dãy s
( )
n
u
biết
1
1
2
3 1, 2
nn
u
uu n
=
= ∀≥
, khi đó
lim
3
n
n
u
L =
A. Không xác định. B.
L = +∞
. C.
5
6
L =
. D.
0L =
.
Câu 167: Tam giác ba đnh của ba trung điểm ba cnh ca tam giác
ABC
được gi là tam giác
trung bình ca tam giác
ABC
.
Ta xây dựng dãy các tam giác
111 2 2 2 33 3
, , ,...ABC A B C ABC
sao cho
111
ABC
là mt tam giác đu
cnh bng
3
và vi mi s nguyên dương
2n
, tam giác
nnn
ABC
là tam giác trung bình ca
tam giác
111nnn
ABC
−−
. Vi mi s nguyên dương
n
, kí hiu
n
S
tương ng là din tích hình tròn
ngoi tiếp tam giác
nnn
ABC
. Tính tng
12
... ...
n
SS S S= + ++ +
?
A.
15
.
4
S
π
=
B.
4.S
π
=
C.
9
.
2
S
π
=
D.
5.S
π
=
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 168: Trong các dãy s
( )
n
u
cho dưới đây, dãy số nào có giới hn khác
1
?
A.
( )
(
)
2017
2018
2018
2017
n
nn
u
n
=
. B.
(
)
22
2020 4 2017
n
u nn n= +−+
.
C.
( )( )
22 2
1.3 3.5 2 1 2 3
n
u
nn
= + ++
++
. D.
( )
1
1
2018
1
1, 1
2
nn
u
u un
+
=
= +≥
.
Câu 169: Cho dãy s
()
n
u
tha mãn:
1
1u =
;
2*
1
2
,
3
nn
u u an
+
= + ∀∈
. Biết rng
( )
22 2
12
lim ... 2
n
uu u nb+++− =
. Giá tr ca biu thc
T ab=
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 170: Vi
n
là s t nhiên lớn hơn
2
, đặt
334 3
345
111 1
...
n
n
S
CCC C
= + + ++
. Tính
lim
n
S
A.
1
. B.
3
2
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 171: Có bao nhiêu gtrị ngun ca tham s
a
thuc khong
( )
0;2018
để
1
93 1
lim
5 9 2187
nn
n na
+
+
+
+
?
A.
2011
. B.
2016
. C.
2019
. D.
2009
.
Câu 172: Cho hai dãy s
( ) ( )
,
nn
uv
đều tn ti gii hn hu hn. Biết rng hai dãy s đồng thi tha mãn
các h thc
11
4 2, 1
n n nn
u v vu
++
=−=+
vi mi
n
+
∀∈
. Giá tr ca gii hn
( )
lim 2
nn
n
uv
+∞
+
bng
A. 0. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 173: Mộthình gồm các khi cu xếp chng lên nhau to thành mt ct thng đng. Biết rng mi
khi cầu có bán kính gấp đôi khối cu nằm ngay trên bán kính khối cầu dưới cùng
50
cm. Hi mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Chiều cao mô hình không quá
1, 5
mét B. Chiều cao mô hình tối đa là
2
mét
C. Chiều cao mô hình dưới
2
mét. D. Mô hình có thể đạt được chiều cao tùy ý.
Câu 174: Trong mt lần Đoàn trường Văn Hưu t chức chơi bóng chuyền hơi, bạn Nam th một quả
bóng chuyền hơi từ tầng ba, độ cao
8m
so vi mt đt và thy rng mi ln chm đt thì qu
bóng lại ny lên mt đ cao bng ba phn tư đ cao ln rơi trưc. Biết qu bóng chuyển động
vuông góc với mt đt. Khi đó tổng quảng đưng qu bóng đã bay từ lúc th bóng đến khi quả
bóng không máy nữa gn bng s nào dưới đây nhất?
A.
57m
. B.
54m
. C.
56m
. D.
58m
.
Câu 175: Vi mi s nguyên dương
n
, gi
n
s
là s cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
222
xyn+≤
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
lim 2
n
n
s
n
π
+∞
=
. B.
lim 2
n
n
s
n
+∞
=
. C.
lim
n
n
s
n
π
+∞
=
. D.
lim 4
n
n
s
n
+∞
=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
Câu 176: Cho hình vuông
ABCD
cnh bng
.a
Ngưi ta dựng hình vuông
111 1
ABC D
cnh bng
1
2
đường chéo ca hình vuông
ABCD
; dựng hình vuông
222 2
ABC D
cnh bng
1
2
đường chéo
của hình vuông
111 1
ABC D
và c tiếp tục như vậy. Gi s cách dng trên có th tiến ra vô hn.
Nếu tng din tích ca tt c các hình vuông
111 1 2 2 2 2
, D , D ...ABCD A B C A B C
bng
8
thì
a
bng:
A.
2
B.
2
C.
3
D.
22
Câu 177: Tam giác ba đnh của ba trung điểm ba cnh ca tam giác
ABC
được gi là tam giác
trung bình ca tam giác
ABC
. Ta xây dngy các tam giác
111 2 2 2 33 3
, , ,...ABC A B C ABC
sao cho
111
ABC
là mt tam giác đu cnh bng
3
. Vi mi s nguyên ơng
2n
, tam giác
nnn
ABC
tam giác trung bình ca tam giác
111nnn
ABC
−−
. Vi mi s nguyên dương
n
, kí hiu
n
S
tương
ng là din tích hình tròn ngoi tiếp tam giác
nnn
ABC
. Tng
1 2 2021
...SSS S= + ++
là:
A.
5S
π
=
. B.
9
2
S
π
=
. C.
4S
π
=
. D.
15
4
S
π
=
.
S
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 1: GII HN CA DÃY S
DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC
Câu 104: Cho dãy s
(
)
2
1
n
u nn n= +−
. Khi đó
lim
n
u
bng
A.
+∞
. B.
1
. C.
0
. D.
1
2
.
Li gii
Ta có
(
)
(
)
(
)
22
2
22
2
11
11
lim lim 1 lim lim lim .
2
1
11
11
n
nn n n n
n
u nn n
nn nn
n
+− ++
= +− = = = =
++ ++
++
Vy
1
lim .
2
n
u =
Câu 105:
(
)
2
lim 3 1nn n +−
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
0
. D.
3
2
.
Li gii
Ta có
2
2
2
1
3
31
31
31
31
11
n
n
nn n
nn n
nn
−+
−+
+− = =
++
−+ +
Nên
(
)
2
3
lim 3 1
2
nn n +− =
Câu 106: Cho dãy s
(
)
n
u
vi
22
3
n
u nan nn= + −− +
, trong đó
a
là tham s th C. Tìm
a
để
lim 3
n
u =
.
A.
7
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
H THỐNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
Ta có
lim 3
n
u
=
(
)
22
lim 3 3
nan nn
+ −− + =
( )
22
13
lim 3
3
an
nan nn
−−
⇔=
+ −+ +
(
)
2
3
1
lim 3
31
11
a
n
a
nn n
−−
⇔=
+− + +
1
37
2
a
a
=⇔=
.
Vy giá tr ca
a
cn tìm là
7a =
.
Câu 107: Gii hn
(
)
2
lim 18n nn+−
bng
A.
9
. B.
+∞
. C.
18
. D.
0
.
Lời giải
(
)
2
2
18 18
lim 18 lim lim 9
18
18
11
n
n nn
n nn
n
+ −= = =
++
++
.
Câu 108: Trong các gii hạn sau đây, giới hn nào có giá trị bng
1
?
A.
1
32
lim
53
n
n
n
+
+
+
. B.
2
2
3
lim
45
nn
n
+
.
C.
22
lim 2 1n nn
. D.
3
2
23
lim .
12
n
n
+
+
Li gii
Ta có:
22
lim 2 1
n nn

2 22 2
22
2 12 1
lim
21
nnn nnn
n nn


=
22
21
lim
21
n
n nn

22
22
1
2
lim
21
n
nnn
nn

=
1
2
lim 1
21
11
n
nn


.
Câu 109: Gii hn
( )
lim 4 3nn n+− +
bng
A.
0
. B.
+∞
. C.
7
2
. D.
1
2
.
Li gii
( )
1 11
lim 4 3 lim lim
2
43 43
11
nn n n
nn
nn
+− + = = =
++ +
++ +
.
Câu 110: Tính gii hn
(
)
2
lim 4
nn n−−
.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
Ta có
(
)
(
)
(
)
22
2
2
44
lim 4 lim
4
nnnnnn
nn n
nn n
−− +
−=
+−
2
4
lim
4
n
nn n
=
+−
4
lim 2
4
11
n
= =
+−
.
Câu 111: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca
a
để
(
)
2
lim 4 7 0n n an ++− =
?
A.
3
. B.
1
. C.
2.
D.
0
.
Li gii
(
)
( )
2
2
2
2
2
7
24
4 72
lim 4 7 lim lim 2
47
47
11
a
a
n an a
n
n n an a
a
n n an
nn n
−+
++
++− = = =
+−
−+ −+
Để
(
)
2
lim 4 7 0n n an ++− =
thì
20 2aa−==
.
Câu 112: Tính
(
)
22
lim 2 1I nn n

= +−


.
A.
I
= +∞
. B.
3
2
I =
. C.
1,499I =
. D.
0I =
.
Li gii
Ta có:
(
)
22
lim 2 1I nn n

= +−


22
3
lim
21
n
nn
=
++
22
33
lim
2
21
11
nn
= =
+ +−
Câu 113: Tính
(
)
2 33
lim 4 3 8n n nn
+− +
.
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
2
3
.
Li gii
Ta có:
(
)
3
23
lim 4 3 8
+− +n n nn
(
)
(
)
3
23
lim 4 3 2 2 8n n n n nn

= +− + +


(
)
(
)
3
23
lim 4 3 2 2 8n n n nn n n

= +− + +


.
Ta có:
(
)
2
lim 4 3 2nn n+−
(
)
2
3
lim
4 32
n
nn
=
++
2
33
lim
4
3
42
n
= =

++


.
Ta có:
(
)
3
3
lim 2 8nn n n−+
( )
2
2
3
23 3
3
lim
4 28 8
n
n nnn nn
=

+ ++ +


CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
2
3
3
22
11
lim
12
11
4 28 8
nn
= =



+ ++ +




.
Vy
(
)
3
23
31
lim 4 3 8
4 12
n n nn+− + =
2
3
=
.
Câu 114: Tính gii hn
(
)
22
lim 9 2 1 4 1L nn n= + −− +
.
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
9
4
.
Li gii
(
)
22
lim 9 2 1 4 1L nn n= + −− +
( ) (
)
22
22
9 21 4 1
lim
9 21 4 1
nn n
nn n
+ −− +
=
+ −+ +
2
22
5 22
lim
9 21 4 1
nn
nn n
+−
=
+ −+ +
2
2
22
22
5
lim
21 1
94
n
nn
n
nn n

+−


=

+− + +


2
22
22
5
lim
21 1
94
nn
n
nn n

+−


=

+− + +


= +∞
.
Câu 115: Tính gii hn
(
)
2
lim 4 1 9L nn n= ++−
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
−∞
. D.
9
4
.
Li gii
(
)
2
lim 4 1 9L nn n= ++−
22
2
4 1 81
lim
4 19
nn n
nn n
+ +−
=
+++
2
2
77 1
lim
4 19
nn
nn n
++
=
+++
2
2
2
11
77
lim
11
49
n
nn
n
nn

++


=

++ +


2
2
11
77
lim
11
49
nn
n
nn

++


=

++ +


= −∞
:
lim n = +∞
2
2
11
77
lim 7 0
11
49
nn
nn

++


=−<

++ +


.
Câu 116: Tính gii hn
(
)
22
lim 4 4 2L nn n= +− +
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
−∞
. D.
1
4
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
( ) (
)
22
22
4 42
lim
4 42
nn n
L
nn n
+− +
=
++ +
22
2
lim
4 42
n
nn n
=
++ +
2
2
1
lim
12
44
n
n
n
nn



=

++ +


2
2
1
lim
12
44
n
nn
=
++ +
10 1
4
40 40
= =
++ +
.
Câu 117: Tính gii hn
(
)
2
lim 3 5 25L nn n= + +−+
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
53
2
. D.
9
4
.
Li gii
(
)
2
lim 25 lim 3 5
L nn n= + + +−
( )
22
2
35
25 lim
35
nn n
nn n
++−
= +
+ ++
2
35
25 lim
35nn n
n
=
+
+
+
++
2
5
3
25 lim
35
11
n
n
n
nn

+


= +


++
+
2
3
25 lim
3
1
5
5
1
n
nn
+
= +
++ +
3 0 53
25
2
1001
+
=+=
+++
.
Câu 118: Tính gii hn
21 3
lim
45
nn
L
n
+− +
=
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
53
2
. D.
21
2
.
Li gii
(
)
( )
( )
21 3
lim
4521 3
nn
L
n nn
+− +
=
++ +
( )
2
lim
4521 3
n
n nn
=
++ +
2
1
lim
513
42 1
n
n
n
nnn



=

++ +


2
1
lim
513
42 1
n
nnn
=

++ +


( )
10 21
2
40 20 10
−−
= =
++ +
.
Câu 119: Tính gii hn:
2
2
34 1
lim
22
n nn
nn n
++
+ −−
.
Lời giải
Ta có:
2
2
34 1
lim
22
n nn
nn n
++
+ −−
2
2
11
34
lim
22
1
nn
nn
nn
nn
++
=
+ −−
2
2
11
34
lim
22
11
nn
nn
++
=
+ −−
32 1
11 2
= =
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 120: Tính gii hn
2
2
31
lim .
12
nn
n
++
A.
2
. B.
3
2
. C.
+∞
. D.
0
.
Li gii
Ta có
2
22
22
2
1 1 11
33
31
lim lim lim 0
1
12 12
2
nn
nn
n n nn
nn
n
++ ++
++
= = =
−−
.
Câu 121: Tính gii hn sau
( )
33
lim 4 1 L nn
= +− +
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
53
2
. D.
0
.
Li gii
(
)
33
lim 4 1 L nn= +− +
(
)
(
)
(
)
( )
22
33
3
3
lim
4 4 . 1 1
n nn n
=
+ + + ++ +
22
22 2
33
3
3
lim
4 41 1
.1 .1 .1 .1 nn n
n nn n
=
  
+ + + +− +
  
  
22
32
33
3
3
lim 0
4 41 1
1 1 .1 1 n
n nn n
= =



+ ++ +++




.
Câu 122: Tính gii hn
(
)
33 2 32 3
lim 8 3 2 5 8L nn nn
= + −+
.
A.
+∞
. B.
7
. C.
53
2
. D.
2
3
.
Li gii
(
)
33 2 32 3
li m 8 3 2 5 8L nn nn= + −+
(
) ( ) ( ) (
)
2
22
3 2 3 2 23 23
33
3
82
lim
83 2 83 2.5 8 5 8
n
nn nn nn nn
=
+− +− +
2
22
33
3
33
2
8
8
lim
32 32 5 5
8 8 . 8 8
n
nn nn n n
=

+− +− +


2
3
=
.
Câu 123: Tính gii hn
(
)
3
32
lim 8 3 4 2 6L nn n= + +− +
.
A.
+∞
. B.
25
4
. C.
53
2
. D.
1
2
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
(
)
3
32
lim 8 3 4 2 6L nn n= + +− +
(
)
3
32
6 lim 8 3 4 2nn n=+ + +−
( )
2
2
3
32 32 2
3
3 4
6 lim
834 2.83 44
n
nn nnn n
+
= +
+++ +++
2
2
3
3
33
4
3
6 lim
34 34
8 2.8 4
n
nn nn
+
= +

++ + ++ +


1 25
6
44
=+=
.
Câu 124: Tính gii hn
(
)
3
3
lim 2 1L nn n= +−
.
A.
+∞
. B.
1
. C.
53
2
. D.
1
2
.
Li gii
(
)
3
3
lim 2 1L nn n
= +−
(
)
3
3
1 lim 2 nn n=−+ +
( )
2
3
3 32
3
2
1 lim
2 2 2
n
nn n n n n
=−+
−+
2
3
3
22
2
1 lim
22
1 1 1
n
nn
=−+

−+


10 1=−+ =
.
Câu 125: Tính gii hn
(
)
3
3
lim 2L nn n= ++
.
A.
+∞
. B.
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Li gii
(
)
3
3
lim 2L nn n= ++
(
)
3
3
2 lim nn n=+ −+
( )
2
3
3 32
3
2 lim
.
n
nn nnn n
= +
−+
2
3
3
22
1
2 lim
11
1 1 1
n
nn
= +

−+


2 0 2=+=
.
Câu 126: Tính gii hn
(
)
3
32
lim 2 1L n nn= −−
.
A.
+∞
. B.
5
4
. C.
53
2
. D.
5
3
.
Li gii
(
)
3
32
lim 2 1L n nn
= −−
(
)
3
32
1 lim 2 n nn=−+
( )
2
2
3
3 2 3 22
3
2
1 lim
2 . 2 2
n
n n nn nn
=−+
+ −+
2
3
3
2
1 lim
22
1 1 1
nn
=−+

+ −+


25
1
33
=−− =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 127: Tính gii hn
(
)
3
42 6
lim 1L nn n
= +− +
.
A.
+∞
. B.
5
4
. C.
1
2
. D.
5
3
.
Li gii
(
)
3
42 6
lim 1L nn n= +− +
(
)
(
)
3
422 6 2
lim 1
nnn n n

= + +−


(
)
(
)
3
422 6 2
lim lim 1nnn n n= + +−
(
)
(
)
( )
424 6 6
422 2
3
6 26 4
3
1
lim lim
11
nnn n n
nnn
n nn n
+ +−
=
++
+ + ++
( )
2
422 2
3
6 26 4
3
1
lim lim
11
n
nnn
n nn n
=
++
+ + ++
2
11
lim 0
2
1
11
n
= +=
++
Câu 128: Tính gii hn
(
)
2 32
3
lim 1L nn nn= ++− +
.
A.
+∞
. B.
5
4
. C.
53
2
. D.
1
6
.
Li gii
(
)
(
)
(
)
33
2 32 2 32
lim 1 lim 1L nn nn nn n n nn

= ++− + = ++− + +


( )
(
)
3 32
22
2
2
33
2 32 32
1
lim
1
n nn
nn n
nn n
nnnn nn

−+

+ +−
= +

+++
+ ++ +


(
)
2
2
2
33
2 32 32
1
lim
1
nn
nn n
nnnn nn


+
=

+++
+ ++ +


2
2
2
33
2
1
1
lim
11
11
11
11 1
n
n
n
n
n
nn
nn



+




=



++ +

+ ++ +








2
33
2
1
1
1
lim
11
11
11
11 1
n
nn
nn


+

=



++ +
+ ++ +




111
236
=−=
DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA
Câu 129:
( )
lim 2 1
n
bng
A.
1
. B.
1
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
Ta có:
( )
1
lim 2 1 lim 2 1
2
nn
n

−=


lim 2
1
lim 1 1 0
2
n
n
= +∞


= >




nên
( )
lim 2 1
n
= +∞
.
Câu 130: Giá tr đúng của
( )
lim 5
n
là:
A.
+∞
. B.
2
. C.
2
. D.
−∞
.
Li gii
Ta có
( )
1
lim 5 lim
1
5
n
n
= = +∞



1
lim 0
5
n

=


*
1
0
5
n
n

> ∀∈


Câu 131: y s nào sau đây có giới hn bng
0
?
A.
4
e
n



. B.
1
3
n



. C.
5
3
n



. D.
5
3
n



.
Li gii
Ta có
lim 0
n
q =
nếu
1
q <
.
Mt khác
4
1
e
>
;
55
1
33
= >
;
1
1
3
<
. Vy
1
lim 0
3
n

=


.
Câu 132:
lim 2
n
n+∞
bng.
A.
2
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
0
.
Li gii
Câu 133: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng
0
A.
2
lim
3
n



. B.
5
lim
3
n



. C.
4
lim
3
n



. D.
( )
lim 2
n
.
Li gii
lim 0 ( 1)
n
qq= <
.
Câu 134:
2018
lim
2019
n



bng.
A.
0
. B.
+∞
. C.
1
2
. D.
2
.
Li gii
Áp dng
lim 0
n
q =
, 1
q <
Câu 135: y s nào sau đây có giới hn bng
0
?
A.
( )
0,999
n
. B.
( )
1
n
. C.
( )
1,0001
n
. D.
( )
1, 2345
n
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Li gii
Do
0,999 1
<
nên
( )
lim 0,999 0
n
=
.
Câu 136:
1
21
100 3.99
lim
10 2.98
nn
nn
+
+
+
A.
+∞
. B.
100
. C.
1
100
. D.
0
.
Li gii
Chn B
1
21
99
100 3.
100 3.99
100
lim lim 100
10 2.98
98
1 2.
100
n
nn
n
nn
+
+

+

+

= =



Câu 137:
(
)
lim 3 4
nn
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
4
3
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
( )
lim 3 4
nn
lim 4
4
1
3
n
n


= = −∞





.
Câu 138: Tính gii hn
11
3.2 2.3
lim
43
nn
n
++
+
.
A.
3
2
. B.
0
. C.
6
5
. D.
6
.
Li gii
Ta có
11
2
6. 6
3.2 2.3
3
lim lim 6
43
1
4. 1
3
n
nn
n
n
++



= =
+

+


.
Câu 139: Trong bn gii hạn sau đây, giới hn nào bng
0
?
A.
1 2.2017
lim
2016 2018
n
nn
+
+
. B.
1
1 2.2018
lim
2016 2017
n
nn+
+
+
.
C.
1 2.2018
lim
2017 2018
n
nn
+
+
. D.
1
2.2018 2018
lim
2016 2018
n
nn
+
+
.
Li gii
Ta có
1 2.2017
lim
2016 2018
n
nn
+
+
1 2017
2.
2018 2018
lim
2016
1
2018
nn
n

+



+


=
0=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 140: Tính
21
lim
2.2 3
n
n
+
+
.
A. 2. B. 0. C. 1. D.
1
2
.
Li gii
Ta có:
1
1
2 1 10 1
2
lim lim
2.2 3 2 0 2
1
2 3.
2
n
n
n
n

+

++

= = =
++

+


Câu 141: tất c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
a
thuc khong
( )
0;2019
để
1
93 1
lim
5 9 2187
nn
n na
+
+
+
+
?
A.
2018
. B.
2012
. C.
2019
. D.
2011
.
Li gii
Ta có
1
7
1
13
93 1 1 1 1
3
lim lim 7.
5 9 3 2187 3 3
5
9
9
n
nn
n
n na a a
a
a
+
+

+

+

= = ⇔≥
+

+


Do
a
nguyên thuc khong
( )
0;2019
nên
{
}
7;8;...;2018
a
.
Câu 142: Tính gii hn
(
)
11
lim 16 4 16 3
nn nn
T
++
= +− +
.
A.
0T =
. B.
1
4
T =
. C.
1
8
T
=
. D.
1
16
T =
.
Lời giải
Ta có
(
)
11
lim 16 4 16 3
nn n
T
++
= +− +
11
43
lim
16 4 16 3
nn
nn nn++
=
++ +
43
lim
16.16 4 16.16 3
nn
nn nn
=
++ +
3
1
4
lim
13
16 16
44
n
nn



=
 
+ ++
 
 
1
44
=
+
1
8
=
.
DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠNG
Câu 143: Tính tng
111 1
1 .... ......
248 2
n
S =++++ + +
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
1
2
.
Li gii
Ta có
111 1 1
1 .... ...... 2.
1
248 2
1
2
n
S =++++ + + = =
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 144: Tng
23
11 1 1
1 ... ...
33 3 3
n
S
=++ + ++ +
có giá tr là:
A.
2
3
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
3
2
.
Li gii
Ta có:
S
là tng ca cp s nhân lùi vô hạn có
1
1
1;
3
uq
= =
.
Suy ra:
1
13
1
12
1
3
u
S
q
= = =
Câu 145: Tính tng
S
ca cp s nhân lùi vô hạn có số hng đu
1
1u =
và công bội
1
2
q =
.
A.
2S =
. B.
3
2
S =
. C.
1S =
. D.
2
3
S =
.
Li gii
Ta có:
1
1
u
S
q
=
1
1
1
2
=

−−


2
3
=
Câu 146: Tng ca cp s nhân lùi vô hạn
( )
1
1
11
; ;...; ;...
24
2
n
n
+
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
1
3
. B.
1
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Li gii
Cp s nhân có công bội
1
2
q =
1
1
2
u =
.
Vy
1
1
1
2
.
1
13
1
2
u
S
q
= = =
+
.
Câu 147: Tính tng
( )
1
1
1
11 1
2 6 18
2.3
n
n
S
+
=−+ +
.
A.
3
4
S =
. B.
8
3
S =
. C.
2
3
S =
. D.
3
8
S =
.
Li gii
Đây là tổng mt cp s nhân lùi vô hạn có :
1
2
1
1
2
1
3
u
u
q
u
=
= =
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
Áp dụng công thức :
(
)
23
1
1
1
1
n
Su u u u
u
q
q
==+++
…+ <+
Tng cn tính là :
( )
1
1
1
.
1
11
2 6 18
2.3
n
n
S
−+ += +
1
3
2
1
8
1
3
= =
+
.
Câu 148: Cp s nhân lùi vô hạn
( )
n
u
1
2u =
;
1
2
q =
. Khi đó tổng
S
ca cp s nhân đã cho bằng :
A.
4
. B.
4
3
. C.
4
. D.
4
3
.
Li gii
Cp s nhân lùi vô hạn
( )
n
u
1
2u =
;
1
2
q
=
có tổng
1
2
4
1
1
1
2
u
S
q
= = =
.
Câu 149: Tính tng
16 8 4 2 ...S = −++
A.
32
. B.
32
3
. C.
24
. D.
32
3
.
Li gii
y s
16, 8, 4, 2,...−−
là mt cp s nhân lùi vô hạn có số hng đu
1
16u =
và công bội
1
2
q =
.
Do đó
1
16 32
1
13
1
2
u
S
q
= = =
+
.
Câu 150: Cho tng ca mt cp s nhân lùi vô hạn
11 1 1
1 ...
3 9 27 81
S
=−+ +
. Giá trị ca
S
A.
3
4
S
=
. B.
4
3
S =
. C.
3
4
S =
. D.
4
3
S
=
.
Li gii
Ta có dãy số
11 1 1
1, , , , ,...
3 9 27 81
−−
là 1 cp s nhân lùi vô hạn vi
1
1
1,
3
uq= =
nên
1
13
1
14
1
3
u
S
q
= = =
+
.
Câu 151: Tổng vô hạn sau đây
2
22 2
2 ... ...
33 3
n
S =++ ++ +
có giá tr bng my?
A.
2
. B.
4
. C.
8
3
. D.
3
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
Ta có
2
1
1
22 2 1 3
3
2 ... ... 2.lim 2. 2. 3
12
33 3 2
1
33
n
n
S
=++ ++ += = = =
.
Câu 152: Tính tng
S
ca cp s nhân lùi vô hạn có số hng đu
1
1
u =
và công bội
1
2
q =
.
A.
2S =
. B.
3
2
S =
. C.
1S =
. D.
2
3
S =
.
Li gii
1
12
1
13
1
2
u
S
q
= = =
+
.
Câu 153: Tổng vô hạn sau đây
2
22 2
2 ... ...
33 3
n
S

có giá tr bng
A.
8
3
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Ta có
2
22 2
2; ; ;...; ;...
33 3
n
là mt cp s nhân lùi vô hạn với công bội
1
1
3
q 
.
2
22 2 1
2 ... ... 2. 3
1
33 3
1
3
n
S 
.
Câu 154: S thập phân vô hạn tun hoàn
( )
3,15555... 3,1 5=
viết dưới dng hu t
A.
63
20
. B.
142
45
. C.
1
18
. D.
7
2
.
Li gii
( )
2
23
1
1 1 142
10
3,15555... 3,1 5 3,1 5 ... 3,1 5.
1
10 10 45
1
10

= =+ + +=+ =


Câu 155: Tng
11 1
1 ...
242
n
+++ +
bng
A.
1
2
. B. 2. C. 1. D.
+∞
.
Li gii
Ta có
11 1
1 ...
242
n
+++ +
là tng ca mt cp s nhân lùi vô hạn vi
1
1
1,
2
uq= =
.
Áp dụng công thức được
1
1
S
u
q
=
kết qu
11 1
1 ... 2
242
n
+++ +=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
Câu 156: Cho dãy s
*
( ),
n
un
, tha mãn điu kin
1
1
3
5
n
n
u
u
u
+
=
=
. Gi
123
...
n
Suu u u= + + ++
là tng
n
s hạng đầu tiên ca dãy s đã cho. Khi đó
lim
n
S
bng
A.
1
2
. B.
3
5
. C.
0
. D.
5
2
.
Li gii
Ta có
1
1
5
5
n
n
nn
u
u
uu
+
= =
do đó dãy
*
( ),
n
un
là mt cp s nhân lùi vô hạn có
1
3u =
,
1
5
d =
.
Suy ra
1
35
lim
1
12
1
5
n
u
S
q
= = =
+
.
Câu 157: Cho dãy s
( )
n
u
tho mãn
1
*
1
1
2
4,
3
nn
u
uu n
+
=
= + ∀∈
. Tìm
lim
n
u
.
A.
lim 1
n
u =
. B.
lim 4
n
u =
. C.
lim 12
n
u =
. D.
lim 3
n
u
=
.
Li gii
Đặt
*
12,
nn
vu n= ∀∈
.
Khi đó
*
11
2 22
12 4 12 ( 12)
3 33
,
nn n n n
v u u u vn
++
= −= +−= =
.
Suy ra dãy s
( )
n
v
là cp s nhân với công bội
2
3
q =
và s hạng đầu
1
11v =
.
Suy ra
1
*
2
11 ,
3
n
n
vn

= ∀∈


. T đó
1
*
2
11 12,
3
n
n
un

= + ∀∈


.
Vy
lim 12
n
u =
.
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KHÁC
Câu 158: Cho cp s cng
( )
n
u
có số hạng đầu
1
2u =
và công sai
3d =
. Tìm
lim
n
n
u
.
A.
1
3
L =
. B.
1
2
L =
. C.
3L =
. D.
2L =
Li gii
Ta có
( )
( )
1
1 2 13 3 1
n
uu n d n n=+− =+− =
.
11
lim lim lim
1
31 3
3
n
nn
un
n
= = =
.
Câu 159: Cho dãy s
( )
n
u
tha mãn
*
2018 2017,
n
un n n= + + ∀∈
. Khẳng định nào sau đây sai?
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
A. y s
( )
n
u
là dãy tăng. B.
lim 0
n
n
u
+∞
=
.
C.
*
1
0,
2 2018
n
un< < ∀∈
. D.
1
lim 1
n
n
n
u
u
+
+∞
=
.
Li gii
Ta có:
1
2018 2017
2018 2017
n
un n
nn
=+ −+ =
+ ++
.
Suy ra:
1
2018 2017
1
2019 2018
n
n
u
nn
u
nn
+
+ ++
= <
+ ++
vi mi
*
n
.
Do đó, dãy số
( )
n
u
gim.
Chú ý:
+
1
lim lim 0
2018 2017
n
nn
u
nn
+∞ +∞
= =
+ ++
.
+
1
2018 2017
lim lim 1
2019 2018
n
nn
n
u
nn
u
nn
+
+∞ +∞
+ ++
= =
+ ++
.
+
1 11
0
2018 2017 2 2017 2 2018
n
u
nn n
<= <
+ ++ +
.
Câu 160: Đặt
( )
(
)
2
2
11fn n n= ++ +
, xét dãy s
( )
n
u
sao cho
( ) ( ) (
) ( )
( ) ( ) (
) ( )
1 . 3 . 5 ... 2 1
2. 4.f 6... 2
n
f f f fn
u
f f fn
=
. Tìm
lim
n
nu
.
A.
1
lim
3
n
nu=
. B.
lim 3
n
nu=
. C.
1
lim
2
n
nu=
. D.
lim 2
n
nu=
.
Li gii
Ta có
( )
( ) ( )
( )
2
2
22
11 1 11fn n n n n

= ++ += + + +

.
Do đó
( )(
)( )(
)
( )
( )( )( )( )
( )
2
2222 2
2
2222 2
1 1 2 1 3 1 4 1 ... 2 1 1 4 1
2 1 3 1 4 1 5 1 ... 4 1 2 1 1
n
nn
u
nn


++++ + +


=


+ + + + + ++


( )
2
2
21 1
n
u
n
=
++
( )
( )
2
2
2
21 1
n
n un
n
⇒=
++
.
( )
lim n un
( )
2
2
2
lim
21 1
n
n
=
++
2
2
21
lim
2
11
2
nn
= =

++


.
Câu 161: Cho dãy s
( )
n
u
xác đnh bi
1
0u =
1
43
nn
u un
+
=++
,
1n
∀≥
. Biết
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
2 2018
2 2018
2019
4
44
2
22
...
lim
...
nn
nn
nn
nn
uu u u
ab
c
uu u u
+ + ++
+
=
+ + ++
vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên dương và
2019b <
. Tính giá tr
S abc=+−
.
A.
1S =
. B.
0
S =
. C.
2017
S =
. D.
2018S =
.
Li gii
Ta có
( )
21
32
1
4.1 3
4.2 3
...
4. 1 3
nn
uu
uu
uu n
=++
=++
= + −+
Cng vế theo vế và rút gọn ta được
( ) ( )
1
4. 1 2 ... 1 3 1
n
uu n n= + ++ + +
( )
( )
1
4 31
2
nn
n
= +−
2
23nn= +−
, vi mi
1n
.
Suy ra
( )
( )
(
)
2
2018
2
2
2
22
2
2
2018 2018
2
22 2 3
22 2 3
...
22 2 3
n
n
n
u nn
u nn
u nn
= +−
= +−
= +−
( )
( )
( )
2
2018
2
4
2
22
4
2
2018 2018
4
24 4 3
24 4 3
...
24 4 3
n
n
n
u nn
u nn
u nn
= +−
= +−
= +−
Do đó
2 2018
2 2018
4
44
2
22
...
lim
...
nn
nn
nn
nn
uu u u
uu u u
+ + ++
+ + ++
( )
( )
2018
2
2 2018
22 2
2018
2
2 2018
22 2
13 43 4 3
2 2.4 ... 2 4
lim
13 23 2 3
2 2.2 ... 2 2
nn nn n n
nn nn n n
+− + +− ++ +
=
+− + +− ++ +
( )
( )
2 2018
2 2018
2 1 4 4 ... 4
2 1 2 2 ... 2
++ ++
=
++ ++
2019
2019
14
1
14
12
12
=
2019
2019
14 1
32 1
=
2019
21
3
+
=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
2019
2 2019>
cho nên s xác đnh trên là duy nht nên
2
1
3
a
b
c
=
=
=
Vy
0S abc
=+−=
.
Câu 162: y s
( )
n
u
nào sau đây có giới hn khác s
1
khi
n
dần đến vô cùng?
A.
( )
( )
2018
2017
2017
2018
n
n
u
nn
=
. B.
(
)
22
2018 2016
n
u nn n= + −+
.
C.
(
)
1
1
2017
1
1 , 1, 2,3...
2
nn
u
uun
+
=
=+=
. D.
( )
111 1
...
1.2 2.3 3.4 1
n
u
nn
=++++
+
.
Li gii
Ta tính gii hn ca các dãy s trong từng đáp án:
+) Đáp án A:
( )
( )
2018
2017
2017
2017
2017 2017
lim lim lim .
2018
2018
n
n
nn
u
nn
nn

−−

= =





2017
2017
1
2017
lim 1 1
2018
1
n
n
n






=−=








.
+) Đáp án B:
(
)
( )
22
22
22
2018 2016
lim lim 2018 2016 lim
2018 2016
n
nn n
u nn n
nn
+ −−
= + −+ =
+ ++
22
22
22
lim lim 1
2018 2016
2018 2016
11
n
nn
nn
= = =
+ ++
+ ++
.
+) Đáp án C:
Cách 1: Ta có
( )
1
1
11
2
nn
uu
+
−=
( ) ( )
11
1
11
1 1 ... 1
22
nn
n
uu u
−= = =
1
2016 1
1 4032. 1
22
n
nn
n
uu

= +⇔ = +


lim 1
n
u⇒=
.
Cách 2:
c 1: Ta chng minh
( )
n
u
gim và b chặn dưới bi
1
.
Tht vy bng quy nạp ta có
1
2017 1u = >
.
Gi s
( )
( )
1
11
1 1 11 1
22
nnn
uuu
+
> = +> +=
Vy
*
1
n
un>∀
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 19
Sưu tm và biên son
Hơn nữa
(
)
1
1
10
2
nn n
uu u
+
−= <
nên
( )
n
u
là dãy gim
Suy ra
(
)
n
u
gii hn
lim
n
ua=
ớc 2: Ta có
(
)
1
1 1 11 1
a lim lim lim 1 lim
2 2 22 2
nn n n
uu u u a
+
= = = += += +
1a
⇒=
.
+) Đáp án D:
Ta có
( )
1 1 1 1 111 1 1 1
... 1 ... 1
1.2 2.3 3.4 1 2 2 3 1 1 1
n
n
u
nn n n n n
= + + ++ =−+−++ = =
+ + ++
lim lim 1
1
n
n
u
n
⇒= =
+
.
Câu 163: Cho dãy s
( )
n
u
được xác định như sau
( )
2
1 11
2016;
n nn
u u nu u
−−
= =
, vi mi
*
,2nn∈≥
,
tìm gii hn ca dãy s
( )
n
u
.
A.
1011
. B.
1010
. C.
1008
. D.
1009
.
Li gii
Ta có
( )
2
11n nn
u nu u
−−
=
(
)
22
1
1
nn
u n nu
−=
1
11
..
nn
nn
uu
nn
−+
⇔=
. Khi đó ta có:
21
13
..
22
uu=
32
24
..
33
uu=
1
11
..
nn
nn
uu
nn
−+
=
Nhân theo vế các đng thc trên ta có
1
1
.
2
n
n
uu
n
+
=
1
.1008
n
n
+
=
. Vy
lim 1008
n
u
=
.
Câu 164: Cho dãy s
( )
n
u
như sau:
24
1
n
n
u
nn
=
++
,
1n∀=
,
2
,
...
Tính gii hn
( )
12
lim ...
n
x
uu u
→+∞
+ ++
.
A.
1
4
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Li gii
Ta có
( )
( )( )
2
22
22
22
11 1
21 1
11
1
n
nn
u
nn nn
nn nn
nn

= = =

−+ ++
++ −+

+−
Ta có
12
22
1 1111 1 1 1 1 1
... 1 ...
2 3 3 7 7 13 13 21 1 1
n
uu u
nn nn

+ ++ = +−+ + ++

−+ ++

CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 20
Sưu tm và biên son
2
22
1 11
1
2 12 1
nn
nn nn
+

=−=

++ ++

Suy ra
( )
12
2
1
1
11
lim ... lim
11
22
1
n
n
uu u
nn
+
+ ++ = =
++
.
Câu 165: Cho dãy s
(
)
n
u
tha mãn
( )
1
*
1
2
3 4 1 4 1 4,
nn
u
u un
+
=
+= ++
. Tính
lim
n
u
.
A.
1
3
. B.
3
4
. C.
1
2
. D.
2
3
.
Li gii
Chng minh
( )
n
u
là dãy gim, tc là chứng minh:
*
1
,
nn
u un
+
∀∈
.
- Vi
1n =
, ta có:
2 1 21
10
34 1 4 1 4
9
u u uu+= ++ =
.
- Gi s mệnh đề đúng với
nk=
, tc là:
*
1
,
kk
u un
+
∀∈
.
- Ta cn chng minh mệnh đề đúng với
1nk= +
, tc là chứng minh:
21kk
uu
++
. Ta có:
21 1
34 1 4 1 4 4 1 4 334 1
kk k k
uu u u
++ +
+= ++ ++ = +
21
kk
uu
++
⇔≤
.
- Vậy theo nguyên lý quy nạp suy ra
*
1
,
nn
u un
+
∀∈
, tc
( )
n
u
là dãy gim.
Tương tự, dùng quy nạp ta d dàng chứng minh được
3
2
4
n
u<≤
, tc dãy
( )
n
u
b chn. T đó
suy ra dãy s gii hn.
Đặt
lim
n
xu=
. Khi
n +∞
thì
1
n
ux
+
341 414xx+= ++
36 9 4 1 16 8 4 1xx x + = ++ + +
4 14 1xx +=
3
4
x⇔=
.
Vy
3
lim
4
n
u =
.
Câu 166: Cho dãy s
( )
n
u
biết
1
1
2
3 1, 2
nn
u
uu n
=
= ∀≥
, khi đó
lim
3
n
n
u
L =
A. Không xác định. B.
L = +∞
. C.
5
6
L =
. D.
0L =
.
Li gii
Đặt
1
2
nn
uv= +
, thay vào biu thc truy hi ta
11
11
3 1 3, 2
22
n n nn
v v vv n
−−

+ = + −⇔ = ∀≥


.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 21
Sưu tm và biên son
D thy
( )
n
v
là cp s nhân với
11
1 15
2
2 22
vu=−=−=
, công bội
3
q =
, suy ra
1
5
.3
2
n
n
v
=
.
Do đó
( )
1
15 1
.3 1
22 2
n
nn
uv n
= += +
.
Vy
51 5
lim lim
3 6 2.3 6
n
nn
u
L

= = −+ =


.
Câu 167: Tam giác mà ba đnh của ba trung điểm ba cnh ca tam giác
ABC
được gi là tam giác
trung bình ca tam giác
ABC
.
Ta xây dựng dãy các tam giác
111 2 2 2 33 3
, , ,...ABC A B C ABC
sao cho
111
ABC
là mt tam giác đu
cnh bng
3
và vi mi s nguyên dương
2n
, tam giác
nnn
ABC
là tam giác trung bình ca
tam giác
111nnn
ABC
−−
. Vi mi s nguyên dương
n
, kí hiu
n
S
tương ng là din tích hình tròn
ngoi tiếp tam giác
nnn
ABC
. Tính tng
12
... ...
n
SS S S= + ++ +
?
A.
15
.
4
S
π
=
B.
4.S
π
=
C.
9
.
2
S
π
=
D.
5.S
π
=
Li gii
dãy các tam giác
111 2 2 2 33 3
, , ,...ABC A BC ABC
là các tam giác đều nên bán kính đường tròn
ngoi tiếp các tam giác bng cnh
3
3
×
.
Vi
1n
=
thì tam giác đu
111
ABC
có cnh bng
3
nên đường tn ngoi tiếp tam giác
111
ABC
có bán kính
1
3
3.
3
R =
2
1
3
3.
3
S
π

⇒=



.
Vi
2n
=
thì tam giác đu
222
ABC
có cnh bng
3
2
nên đường tn ngoi tiếp tam giác
222
ABC
có bán kính
2
13
3. .
23
R =
2
2
13
3. .
23
S
π

⇒=



.
Vi
3n
=
thì tam giác đu
333
ABC
có cnh bng
3
4
nên đường tn ngoi tiếp tam giác
222
ABC
có bán kính
3
13
3. .
43
R =
2
3
13
3. .
43
S
π

⇒=



.
.
Như vy tam giác đu
nnn
ABC
có cạnh bng
1
1
3.
2
n



nên đường tròn ngoi tiếp tam giác
nnn
ABC
có bán kính
1
13
3. .
23
n
n
R

=


2
1
13
3. .
23
n
n
S
π


⇒=





.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 22
Sưu tm và biên son
Khi đó ta được dãy
1
S
,
2
S
,
... ...
n
S
là mt cp s nhân lùi vô hạn vi s hạng đầu
11
3uS
π
= =
và công bội
1
4
q
=
.
Do đó tổng
12
... ...
n
SS S S= + ++ +
1
4
1
u
q
π
= =
.
Câu 168: Trong các dãy s
(
)
n
u
cho dưới đây, dãy số nào có giới hn khác
1
?
A.
( )
( )
2017
2018
2018
2017
n
nn
u
n
=
. B.
(
)
22
2020 4 2017
n
u nn n= +−+
.
C.
( )( )
22 2
1.3 3.5 2 1 2 3
n
u
nn
= + ++
++
. D.
( )
1
1
2018
1
1, 1
2
nn
u
u un
+
=
= +≥
.
Li gii
+ Với phương án A:
( )
(
)
2017
2017
2018
2018
2018
.
1
2017
n
nn
nn
u
n
n
= →→
.
+ Với phương án B:
(
)
(
)
( )
2 2 22
2020 4 2017 4 .
n
u nn n nn n nn= + + −∞
.
+ Với phương án C:
1 11 1 1 1 1
1 1.
3 35 2123 23 2
n
u
nn n

=−+−++ =

++ +

+ Với phương án D:
( ) ( )
11
11
1 11
22
nn n n
uu u u
++
= + −=
.
Đặt
1
nn
vu=
, ta có
1
1
2017
1
., 1
2
nn
v
v vn
+
=
=
.
Suy ra dãy
( )
n
v
là mt cp s nhân có số hng đu bng
2017
, công bội bng
1
2
nên
1
1
2017.
2
n
n
v

=


( )
1
n
.
Suy ra
1
1
2017. 1
2
n
n
u

= +


( )
1n
, do đó
lim 1
n
u =
.
Chú ý:
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 23
Sưu tm và biên son
phương án D, ta có thể chng minh
1
n
u
>
vi mi
1n
( )
n
u
là dãy gim nên
( )
n
u
s
gii hạn. Gọi
lim
n
ua=
.
Khi đó từ
(
)
1
1
1, 1
2
nn
u un
+
= +≥
suy ra
(
)
1
11
2
aa a= +⇔=
, do đó
lim 1
n
u =
.
Câu 169: Cho dãy s
()
n
u
tha mãn:
1
1u =
;
2*
1
2
,
3
nn
u u an
+
= + ∀∈
. Biết rng
( )
22 2
12
lim ... 2
n
uu u nb+++− =
. Giá trị ca biu thc
T ab=
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Ta có
*
,n∀∈
( )
22 2
11
22
33
33
n nn n
u ua u a u a
++
= +⇒ =
.
Đặt
2
3
nn
vu a=
thì
(
)
n
v
là cp s nhân với
1
13va=
và công bội
2
3
q =
.
Do đó
(
)
(
)
11
2
22
13 3 13 3
33
nn
n nn
v a uv a a a
−−
 
= ⇒=+= +
 
 
.
Suy ra
( )
( ) ( )
22 2
12
2
1
2
3
... 2 1 3 2 3 3 1 3 1 3 2
2
3
1
3
n
n
n
u u u n a n na a n a





+++−= + =





.
( )
22 2
12
lim ... 2
n
uu u nb+++− =
nên
(
) ( )
( )
2
3 20
2
lim 3 1 3 1 3 2
3
31 3
3
3
n
a
a
a na b
ba
b


−=
=


−=






=



=
,
suy ra
2T ab= =
.
Câu 170: Vi
n
là s t nhiên lớn hơn
2
, đặt
334 3
345
111 1
...
n
n
S
CCC C
= + + ++
. Tính
lim
n
S
A.
1
. B.
3
2
. C.
3
. D.
1
3
.
Li gii
Ta có
(
)
( ) ( )( )
( )
( )(
)
3
3! 2 1 1 2
!
3! 3! 3! 6 6
n
n n n n nn n
n
C
nn
−−
= = =
−×
( )( )
3
16
12
n
C nn n
⇒=
−−
Vậy ta có
(
)( )
666 6
...
1.2.3 2.3.4 3.4.5 1 2
n
S
nn n
= + + ++
−−
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 24
Sưu tm và biên son
Nhn xét
2 11
1.2.3 1.2 2.3
=
;
2 11
2.3.4 2.3 3.4
=
;…;
( )( ) ( )( ) ( )
2 11
21 21 1n nnn n nn
=
−− −−
11 11 1 1 11
3 ...
1.2 2.3 2.3 3.4 2 1 1
n
S
n nnn

= −+−++ +

−−

11
3
2 n

=


2
3
2
n
n

=


36
2
n
n
=
Vy
6
3
36 3
lim lim lim
2 22
n
n
n
S
n



= = =





.
Câu 171: bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
a
thuc khong
( )
0;2018
để
1
93 1
lim
5 9 2187
nn
n na
+
+
+
+
?
A.
2011
. B.
2016
. C.
2019
. D.
2009
.
Li gii
Do
1
93
0
59
nn
n na
+
+
+
>
+
vi
n
nên
11
93 93
lim lim
59 59
nn nn
n na n na
++
++
++
=
++
1
1 3.
3
lim
5
9
9
n
n
a

+


=

+


1
9
a
=
1
3
a
=
.
Theo đề bài ta
1
93 1
lim
5 9 2187
nn
n na
+
+
+
+
11
3 2187
a
⇔≤
7a
⇔≥
. Do
a
là s ngun thuc
khong
( )
0;2018
nên có
{ }
7;8;9;...;2017a
2011
giá tr ca
a
.
Câu 172: Cho hai dãy s
( ) ( )
,
nn
uv
đều tn ti gii hn hu hn. Biết rng hai dãy s đồng thi tha mãn
các h thc
11
4 2, 1
n n nn
u v vu
++
=−=+
vi mi
n
+
∀∈
. Giá tr ca gii hn
( )
lim 2
nn
n
uv
+∞
+
bng
A. 0. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Li gii
Gi s
lim
lim
n
n
ua
vb
=
=
, ta có
(
)
( )
1
1
lim lim 4 2
lim lim 1
nn
nn
uv
vu
+
+
=
= +
2
42
3
11
3
a
ab
ba
b
=
=
⇒⇒

= +
=
.
Vy
(
)
lim 2 2
nn
n
u v ab
+∞
+=+
21
2. 0
33
=−+ =
.
Câu 173: Một mô hình gồm các khi cu xếp chng lên nhau to thành mt ct thng đng. Biết rng mi
khi cầu có bán kính gấp đôi khối cu nằm ngay trên bán kính khối cầu dưới cùng
50
cm. Hi mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Chiều cao mô hình không quá
1, 5
mét B. Chiều cao mô hình tối đa là
2
mét
C. Chiều cao mô hình dưới
2
mét. D. Mô hình có thể đạt được chiều cao tùy ý.
Li gii
Gọi bán kính khi cầu dưới cùng là
1
50R =
cm.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 25
Sưu tm và biên son
Gọi
2
R
,
3
R
,…,
n
R
lần lượt là bán kính ca các khi cu
23
, ,...,
n
RR R
nm nm ngay trên khi
cầu dưới cùng.
Ta có
1
2
2
R
R =
,
21
3
24
RR
R = =
,….,
1
1
1
22
n
n
n
R
R
R
= =
Gọi
n
h
là chiu cao của mô hình gồm có
n
khi cu chng lên nhau.
Ta có
123 111 1 1
11
1 1 1 11 1
2 2 2 ... 2 2 ... 2 1 ...
2 4 2 24 2
nn
nn
hRRR R RRR R R
−−

= + + ++ = + + ++ = ++++


Suy ra chiều cao mô hình là
1
1
11 1
lim lim 2 1 ...
24 2
n
n
nn
hh R
+∞ →+∞


= = ++++




t dãy s
1
11 1 1
1; ; ;...; ; ;...
24 2 2
nn
là mt cp s nhân có
1
1u
=
và công bội
1
2
q =
nên là dãy
cp s nhân lùi vô hạn. Do đó
1
11 1 1 1
1 ... ... 2
1
24 2 2
1
2
nn
++++ + += =
Suy ra
1
2 .2 200hR= =
cm. Vy chiều cao mô hình nhỏ hơn
200
cm.
Câu 174: Trong mt lần Đoàn trưng Văn Hưu t chức chơi bóng chuyền hơi, bạn Nam th mt qu
bóng chuyền hơi từ tầng ba, độ cao
8m
so vi mt đt và thy rng mi ln chm đt thì qu
bóng lại ny lên mt đ cao bng ba phn tư đ cao ln rơi tc. Biết qu bóng chuyển động
vuông góc với mt đất. Khi đó tổng qung đưng qu bóng đã bay từ lúc th bóng đến khi qu
bóng không máy nữa gn bng s nào dưới đây nhất?
A.
57m
. B.
54m
. C.
56m
. D.
58m
.
Li gii
Lần đầu rơi xuống, quảng đường qu bóng đã bay đến lúc chạm đất là
8m
.
Sau đó quả bóng nảy lên và rơi xuống chạm đất ln th 2 thì quảng đường qu bóng đã bay là
3
8 2.8.
4
+
.
Tương tự, khi qu bóng nảy lên và rơi xuống chạm đất ln th n thì quảng đường qu bóng đã
bay là
11
3
1()
33 3
4
8 2.8. ....... 2.8.( ) 8 8 48(1 ( ) )
3
44 4
1
4
n
nn−−
+ ++ =+ =+
.
Quảng đường qu bóng đã bay từ lúc thả đến lúc không máy nữa bng:
1
3
lim[8 48(1 ( ) )] 8 48 56
4
n
+ =+=
.
Câu 175: Vi mi s nguyên dương
n
, gi
n
s
là s cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
222
xyn+≤
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
lim 2
n
n
s
n
π
+∞
=
. B.
lim 2
n
n
s
n
+∞
=
. C.
lim
n
n
s
n
π
+∞
=
. D.
lim 4
n
n
s
n
+∞
=
.
Li gii
Cách 1:
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 26
Sưu tm và biên son
Xét điểm
( )
;
M xy
bt kì nm trong ca hình tròn
( )
n
C
:
222
xyn+≤
.
Mỗi điểm
M
ơng ng vi mt và ch một hình vuông đơn vị
( )
SM
nhn
M
đnh c
trái, phía dưới, có các cạnh lần lượt song song hoc nm trên các trc ta đ.
Ta được
n
s
bng s các hình vuông
( )
SM
và bng tng din tích ca
( )
SM
, vi
(
)
n
MC
.
Nhận xét: các hình vuông
( )
SM
,
( )
SM
đều nm trong hình tròn
( )
2
n
C
+
:
( )
2
22
2xy n
+≤+
. Do đó
( )
2
2
n
sn
π
≤+
.
(
)
1
Mặt khác, các hình vuông
( )
SM
ph kín hình tròn
( )
2
n
C
:
(
)
2
22
2xy n+≤−
.
Vì thế
( )
2
2
n
sn
π
≥−
.
( )
2
T
( )
1
( )
2
, suy ra
( ) ( )
22
n
n sn
ππ
−≤≤ +
,
*
n∀∈
,
2
n
.
22
11
n
s
nn n
ππ
 
≤≤ +
 
 
 
22
lim 1 lim 1
nn
π ππ

−= +=



, theo nguyên lí kẹp, ta được
lim
n
s
n
π
=
.
Cách 2: Gọi
n
D
là s cp s nguyên
( )
;
xy
tha mãn
222
xyn+≤
vi
xy
n
E
là s cp s
nguyên
( )
;xx
tha mãn
222
xyn+≤
. Ta
n
E
là s các s nguyên
k
sao cho
22
2kn
, t
2
2
kn
, ta có
n
22
22
nn
k
 
≤≤
 
 
. Cho nên
2
21
2
n
n
E

= +


.
Tiếp theo, ta đánh giá
n
D
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 27
Sưu tm và biên son
Tng s cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
222
xyn
+≤
vi
xy
là
4
n
N
vi
n
N
là s các cp s
t nhiên
(
)
;xy
tha mãn
222
xyn+≤
xy
. Gi s
( )
2
;xy
tha mãn
222
xyn+≤
, khi
đó
0 xn≤≤
,
22
0 y nx

≤≤

.
Nên ta có đánh giá với
n
D
22 22
00
4 44
nn
xn xn
n nx N D nx
≤≤ ≤≤



−+




∑∑
.
Vì thế cho nên t
nnn
sED= +
,
41 1
nn n
n Ts T ++ +
, trong đó
22
1
2
24
2
n
xn
n
T nx
≤≤


=+−



.
Suy ra
22
22
1
12
lim lim 2 4
2
n
nn
xn
s
n
nx
nn
+∞ +∞
≤≤



= +−






. Do đánh giá về phn nguyên
22 22
11
22
24 24
22
xn xn
nn
nx nx
≤≤ ≤≤


+ −≤ +





∑∑
,
(
)
22 22
11
22
24 24 1
22
xn xn
nn
nx nx
≤≤ ≤≤


+ + −−





∑∑
Nên ta được
2
22
22
11
44
lim lim lim 1
n
nn n
xn xn
s
x
nx
nn n n
+∞ +∞ +∞
≤≤ ≤≤

= −=


∑∑
V bn cht, kết qu gii hn này là giá tr của tích phân xác định
1
2
0
4 1 dxIx
π
=−=
.
Vy
lim
n
n
s
n
π
+∞
=
.
Câu 176: Cho hình vuông
ABCD
cnh bng
.a
Ngưi ta dựng hình vuông
111 1
ABC D
cnh bng
1
2
đường chéo ca hình vuông
ABCD
; dựng hình vuông
222 2
ABC D
cnh bng
1
2
đường chéo
của hình vuông
111 1
ABC D
và c tiếp tục như vậy. Gi s cách dng trên có th tiến ra vô hn.
Nếu tng din tích ca tt c các hình vuông
111 1 2 2 2 2
, D , D ...ABCD A B C A B C
bng
8
thì
a
bng:
S
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 28
Sưu tm và biên son
A.
2
B.
2
C.
3
D.
22
Li gii
Ta có
2
DABC
Sa=
;
111 1
2
2
2
22
ABCD
aa
S

= =



;
222 2
2
22
2
2 42
ABCD
a aa
S

= = =


111 1 2 2 2 2
22
22
D
22
11
... .... 1 ...
2 2 22
ABC A B C D A B C D
aa
SS S S a a

= + + +=+++= +++


22
1
.2
1
1
2
aa= =
2
8 2 8 2.S aa
= =⇔=
Câu 177: Tam giác mà ba đnh của ba trung điểm ba cnh ca tam giác
ABC
được gi là tam giác
trung bình ca tam giác
ABC
. Ta xây dngy các tam giác
111 2 2 2 33 3
, , ,...ABC A B C ABC
sao cho
111
ABC
là mt tam giác đu cnh bng
3
. Vi mi s nguyên ơng
2n
, tam giác
nnn
ABC
tam giác trung bình ca tam giác
111nnn
ABC
−−
. Vi mi s nguyên dương
n
, kí hiu
n
S
tương
ng là din tích hình tròn ngoi tiếp tam giác
nnn
ABC
. Tng
1 2 2021
...SS S S= + ++
là:
A.
5S
π
=
. B.
9
2
S
π
=
. C.
4S
π
=
. D.
15
4
S
π
=
.
Lời giải
Vì dãy các tam giác
111 2 2 2 33 3
, , ,...ABC A B C ABC
là các tam giác đều nên bán kính đường tròn
ngoi tiếp các tam giác bng cnh
3
3
×
.
Vi
1n =
thì tam giác đu
111
ABC
có cnh bng
3
nên đường tn ngoi tiếp tam giác
111
ABC
có bán kính
1
3
3.
3
R =
2
1
3
3. 3
3
S
ππ

⇒= =



.
Vi
2n =
thì tam giác đu
222
ABC
có cnh bng
3
2
nên đường tn ngoi tiếp tam giác
222
ABC
có bán kính
2
13
3. .
23
R =
2
2
13
3. .
23
S
π

⇒=



.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 29
Sưu tm và biên son
Vi
3n =
thì tam giác đu
333
ABC
có cnh bng
3
4
nên đường tn ngoi tiếp tam giác
222
ABC
có bán kính
3
13
3. .
43
R =
2
3
13
3. .
43
S
π

⇒=



.
Như vy tam giác đu
nnn
ABC
có cạnh bng
1
1
3.
2
n



nên đường tròn ngoi tiếp tam giác
nnn
ABC
có bán kính
1
13
3. .
23
n
n
R

=


2
1
13
3. .
23
n
n
S
π


⇒=





.
Khi đó ta được dãy
12
,,,,
n
SS S
mt tng cp s nhân lùi vô hạn vi s hạng đầu
11
3uS
π
= =
và công bội
1
4
q =
.
Do đó tổng
1
12
3
... ... 4
1
1
1
4
n
u
SS S S
q
π
π
= + ++ += = =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 2: GII HN CA HÀM S
1. GII HN CA HAM S TI MT DIM:
Cho khong
;ab
chứa điểm
0
x
. Ta nói rằng hàm s
()fx
xác định trên
;
ab
có th tr điểm
0
x
có giới hạn là
L
khi x dần ti
0
x
nếu với dãy số
()
n
x
bt kì,
0
;,
nn
x ab x x
0n
xx
, ta có:
()
n
fx L
. Ta kí hiệu:
0
lim ( )
xx
fx L
hay
()fx L
khi
0
xx
.
Nhn xét:
0
0
lim
xx
xx
;
0
lim
xx
cc
2. CÁC PHÉP TN V GII HN HU HN CA HÀM S.
a) Gi s
( )
0
lim
xx
fx L
=
( )
0
lim .
xx
gx M
=
Khi đó
(
) ( )
0
lim ;
xx
f x gx L M
+=+


( ) ( )
0
lim ;
xx
f x gx L M
−=


( ) ( )
0
lim . . ;
xx
f x g x LM
=


(
)
( )
0
lim
xx
fx
L
gx M
=
;
b) Nếu
( )
0fx
vi mi
{ }
0
\,xJ x
trong đó
J
là mt khoảng nào đó cha
0
x
thì
0L
( )
0
lim .
xx
fx L
=
Nhn xét:
0
0
lim
kk
xx
xx
;
00
lim lim
xx xx
cfx c fx




CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
3. GII HN MT PHÍA
3.1 Cho hàm s
()y fx
xác định trên khoảng
( ) ( )
00
;,xb x R
. Ta nói số
L
là giới hạn bên
phải của hàm s
()y fx
khi
0
xx
nếu với mọi dãy số
( )
n
x
bt kì tha mãn
0 n
xxb<<
0n
xx
ta có
( )
lim
n
fx L
=
. Kí hiệu:
( )
0
lim
xx
fx L
+
=
.
3.2 Cho hàm s
()y fx
xác định trên khoảng
( ) ( )
00
;,ax x R
. Ta nói số
L
là giới hạn bên
trái ca hàm s
()y fx
khi
0
xx
nếu với mọi dãy số
( )
n
x
bt kì tha mãn
0
n
ax x<<
0
n
xx
ta có
( )
lim
n
fx L=
. Kí hiệu:
( )
0
lim
xx
fx L
=
.
3.3 Chú ý: Ta thừa nhn các kết quả sau:
a)
(
) ( ) ( )
0
00
lim lim lim
xx
xx xx
fx fx L fx L
−+
→→
= =⇔=
.
a) Nếu
( ) ( )
00
lim lim
xx xx
fx fx
−+
→→
thì không tn ti
( )
0
lim
xx
fx
.
c) Các đnh lí v giới hạn ca hàm s vẫn đúng khi thay
0
xx
bi
0
xx
hoc
0
xx
+
.
4. GII HN HU HN CA HAM S TI VÔ CC
4.1 Ta nói hàm số
()y fx
xác định trên
(; )a 
giới hạn là
L
khi
x 
nếu vi
mọi dãy số
( ):
nn
xx a
n
x 
thì
()
n
fx L
. Kí hiệu:
lim ( )
x
fx L

.
4.2 Ta nói hàm số
()y fx
xác định trên
( ;)b
giới hạn là
L
khi
x 
nếu vi
mọi dãy số
( ):
nn
xx b
n
x 
thì
()
n
fx L
. Kí hiệu:
lim ( )
x
fx L

.
Chú ý:
lim
x
cc

với c là hằng s
Với k nguyên dương, ta có:
lim 0; lim 0
kk
xx
cc
xx
 

Các đnh lí v giới hạn ca hàm s vẫn đúng khi thay
0
xx
bi
x +∞
hoc
x −∞
.
5. GII HN VÔ CC CA HAM S TI MT DIM
5.1 Cho hàm s
()y fx
xác định trên khoảng
( ) ( )
00
;,xb x R
. Ta nói hàm số
()y fx
giới hạn

khi
0
xx
v bên phải nếu với mọi dãy số
( )
n
x
bt kì tha mãn
0 n
xxb<<
0n
xx
ta có
( )
lim
n
fx = +∞
. Kí hiệu:
( )
0
lim
xx
fx
+
= +∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
5.2 Cho hàm s
()y fx
xác định trên khoảng
( ) ( )
00
;,ax x R
. Ta nói hàm số
()y fx
giới hạn

khi
0
xx
v bên trái nếu với mọi dãy số
( )
n
x
bt kì tha mãn
0n
ax x<<
0n
xx
ta có
( )
lim
n
fx = +∞
. Kí hiệu:
(
)
0
lim
xx
fx
= +∞
.
5.3 Mt s gii hạn đặc bit :
+
lim
k
x
x


với k nguyên dương
+
lim
k
x
x


với k lẻ
+
lim
k
x
x


với k chẵn
Chú ý : Nguyên lí kẹp
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Cho ba hàm s
(),(), ()fx gx hx
xác định trên
K
chứa điểm
0
x
. Nếu

() () ()gx fx hx x K 
00
lim ( ) lim ( )
xx xx
gx hx L


thì
0
lim ( )
xx
fx L
.
5.4 Mt s quy tc tính gii hn vô cc
Quy tc 1. Cho
000
lim ( ) 0; lim ( ) lim ( )
xx xx xx
fx L gx gx

 
. Ta có:
0
lim ( )
xx
fx
0
lim ( )
xx
gx
0
lim ( ). ( )
xx
fx gx



0
L




0L




Quy tc 2. Cho
0 000
lim ( ) 0; lim ( ) lim ( ) lim ( ) 0
xx xx xx xx
fx L gx gx gx

 
. Ta
có:
0
lim ( )
xx
fx
0
lim ( )
xx
gx
Du ca
()gx
0
lim ( ). ( )
xx
fx gx



L

y ý
0
0L
0

0

0L
0

0

Chú ý: Mt vài gii hn đc bit.
a)
0
00
lim
xx
xx
=
0
lim
xx
CC
=
(
C
hng s
b)
lim
k
x
x


;
,2
lim
, 21
k
x
kn
x
kn



c)
lim
x
cc

;
lim 0
k
x
c
x

;
0
1
lim
x
x

3)
0
1
lim
x
x

;
00
11
lim lim
xx
xx



4)
0
lim ( )
xx
fx L
00
lim ( ) lim ( )
xx xx
fx fx L



CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
DẠNG 1. HÀM SỐ CÓ GIỚI HẠN HỮU HẠN TẠI
0
x
KHÔNG CÓ DẠNG VÔ ĐỊNH
Câu 1: Giá tr ca giới hạn
( )
2
2
lim 3 7 11
++
x
xx
là:
Câu 2: Giá tr ca giới hạn
2
3
lim 4
x
x
là:
Câu 3: Giá tr ca giới hạn
2
3
1
3
lim
2
→−
+
x
x
x
là:
Câu 4: Giá tr ca giới hạn
(
)
( )
3
4
1
lim
21 3
−−
x
xx
xx
là:
Câu 5: Giá tr ca giới hạn
2
1
31
lim
1
→−
+−
x
xx
x
là:
Câu 6: Giá tr ca giới hạn
( )
( )
2
4
3
9
lim
21 3
−−
x
xx
xx
là:
Câu 7: Giá tr ca giới hạn
3
2
2
3 4 32
lim
1
−−
+
x
xx
x
là:
Câu 8: Tính
2
2
1
32
lim
23
x
xx
xx
++
++
.
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
3
. D.
1
5
.
Câu 9:
(
)
2
1
lim 3 2
x
xx
++
có giá trị bng
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
+∞
.
Câu 10: Tính giới hạn
3
2
1
2 31
lim
1
x
xx
x
+−
+
ta được kết qu bng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 11: Tính giới hạn
( )
2
0
lim 2 3 5
x
xx
+−
.
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 12: Tính giới hạn
2
2
lim
1
x
x
x
+
ta được kết qu
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 13: Tính giới hạn
3
3
lim
3
x
x
L
x
=
+
.
A.
1
. B.
−∞
. C.
0
. D.
+∞
.
H THNG BÀI TP.
II
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 14: Vi giá tr nào ca tham s
m
thì
( )
2
1
lim 3 2 0
→−
+− =
x
mx x m
?
A.
3= m
. B.
1= m
. C.
0
=m
. D.
3=m
.
Câu 15: Biết
2
1
1
lim 3
1
x
x ax
x
−+
=
+
. Khi đó giá trị ca a
A. 4. B. 0. C.
4
. D. 3.
Câu 16: Biết
2
1
1
lim 2
1
x
xx
ab
x
++
= +
+
. Tính
ab+
được kết qu đúng bằng:
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
0
.
Câu 17: Tìm
m
để
3A =
vi
2
3
lim
2
x
xm
A
x
+
=
+
.
A.
6
. B.
14
. C.
3
. D.
10
3
.
Câu 18: Tìm
m
để
1
2
A =
với
1
4
lim
2
x
xm
A
mx
+
=
.
A.
3
. B.
2
. C.
10
. D.
10
3
.
Câu 19: Tìm
m
để
7
A =
vi
2
1
41
lim
2
x
xm
A
x
+−
=
−+
.
A.
2
±
. B.
2
. C.
2
. D.
10
3
.
DẠNG 2. DẠNG VÔ ĐỊNH
0
0
Câu 20: Giá tr ca giới hạn
3
2
2
8
lim
4
x
x
x
là:
Câu 21: Giá tr ca giới hạn
5
3
1
1
lim
1
→−
+
+
x
x
x
là:
Câu 22: Biết rằng
3
2
3
2 63
lim 3.
3
→−
+
=
x
x
a
x
Tính
a
Câu 23: Tính
2
3
9
lim
3
x
x
x
bng:
Câu 24: Tính giới hạn
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x
−+
=
.
Câu 25: Giới hạn
2
22
lim
2
x
x
x
+−
bng
Câu 26: Tính
2
3
26
lim
3
x
x
ab
x
=
(
a
,
b
nguyên). Khi đó giá trị ca
P ab= +
bng
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 27: Biết
0
3 11
lim
x
xa
xb
+−
=
, trong đó
a
,
b
là các s nguyên dương và phân s
a
b
ti giản. Tính giá
tr biểu thc
22
Pa b= +
.
Câu 28: Giá tr ca giới hạn
( )
2 21 21
7
0
12
lim
+ −−
x
xx
x
ππ
là:
Câu 29: Giá tr ca giới hạn
3
3
1
1
lim
4 42
+−
x
x
x
là:
Câu 30: Giá tr ca giới hạn
3
0
21 8
lim
+−
x
xx
x
là:
Câu 31:
1
32
lim
1
x
x
x
+−
bng
Câu 32:
2018
2 2018
2018
2
4
lim
2
x
x
x
bng
Câu 33: Tính gới hạn
1
1
lim
21
x
x
L
x
=
−−
.
Câu 34: Tính
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x
−+
.
Câu 35: Cp
( )
,ab
tha mãn
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
Câu 36: Tính giới hạn
2
0
4 2 1 12
lim
x
xx x
x
+−
.
Câu 37: Cho
,ab
là s nguyên và
2
1
5
lim 7
1
x
ax bx
x
+−
=
. Tính
22
a b ab+ ++
.
Câu 38: Giới hạn
3
3
15
lim
3
x
xx
x
+− +
.
Câu 39: Biết rằng
0, 5b ab> +=
3
0
11
lim 2
x
ax bx
x
+−
=
. Tìm $a,b?$
Câu 40: Biết
( )
2
3
1
2 71 2
lim
21
x
xx x a
b
x
++ +
=
vi
a
,
b
a
b
là phân số ti giản. Giá trị ca
ab+
bng:
Câu 41: Biết
3
1
1
lim 2
1
x
x ax a
x
+−
=
. Tính
2
2Ma a= +
.
Câu 42:
2
4
34
lim
4
x
xx
x
−−
bng
A. không tn tại. B.
0
. C.
5
. D.
4
.
Câu 43: Giá tr ca
2
2
2
lim
2
x
x
I
x
→−
+
=
bng
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
A.
2
. B.
1
22
. C.
1
. D.
2
.
Câu 44: Tính
2
3
9
lim
3
x
x
x
bng:
A.
3
. B.
6
. C.
+∞
. D.
3
.
Câu 45: Kết qu ca giới hạn
2
2
4
lim
2
x
x
x
bng
A.
0
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 46: Giới hạn
2
1
2
3 25
lim
1
x
xx
x
→−
−−
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
0
. D.
4
.
Câu 47: Giới hạn
2
2
2
2 32
lim
4
x
xx
x
→−
+−
bằng bao nhiêu?
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
1
4
. D. 2.
Câu 48: Tính giới hạn
3
1
1
lim
1
x
x
A
x
=
A.
A
= −∞
. B.
0A =
. C.
3A =
. D.
A = +∞
.
Câu 49: Tính giới hạn
2
1
34
lim
1
x
xx
L
x
+−
=
.
A.
5L =
. B.
0L =
. C.
3
L =
. D.
5
L =
.
Câu 50: Giới hạn
2
2
2
2 32
lim
4
x
xx
x
→−
+−
bằng bao nhiêu?
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
1
4
. D. 2.
Câu 51: Tính giới hạn
3
1
1
lim
1
x
x
A
x
=
A.
A
= −∞
. B.
0A =
. C.
3
A =
. D.
A
= +∞
.
Câu 52: Tính giới hạn
2
1
34
lim
1
x
xx
L
x
+−
=
.
A.
5L =
. B.
0L =
. C.
3L =
. D.
5L =
.
Câu 53: Giới hạn
2
2
1
3 25
lim
1
x
xx
x
→−
−−
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
0
. D.
4
.
Câu 54:
2
1
1
lim
1
x
x
x
có giá trị bng
A.
1
. B.
+∞
. C.
0
. D.
2
.
Câu 55: Biết rằng
3
2
3
2 63
lim 3
3
x
x
ab
x
→−
+
= +
. Tính
22
ab+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
A.
9
. B.
25
. C.
5
. D.
13
.
Câu 56: Tính giới hạn
2
1
21
lim
1
x
xx
L
x
−−
=
.
A.
3
2
L
=
. B.
3L
=
. C.
1
L
=
. D.
1
2
L
=
.
Câu 57: Giá tr ca
2
2
1
23
lim
1
x
xx
x


là:
A.
1
. B.
2
. C.

. D.
0
.
Câu 58: Kết qu ca giới hạn
2
2
56
lim
2
−+
x
xx
x
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 59: Tính giới hạn
2
2
1
2
lim .
3 85
x
xx
L
xx
→−
−−
=
++
A.
3
2
L =
. B.
1
2
L =
. C.
L = −∞
. D.
0L =
.
Câu 60: Biết
2
2
1
21
lim
1
x
xx
a
x

. Hi
a
không là nghiệm ca bất phương trình nào sau đây?
A.
2
10
x x

. B.
2 10
x 
. C.
2
5 60xx 
. D.
2
30x
x
.
Câu 61: Giới hạn
2
4
2 15
lim
3
x
xx
x
+−
bằng
A.
1
8
. B.
9
. C.
+∞
. D.
8
.
Câu 62: Giới hạn
2
2
1
lim
3x 2
x
xx
x
→−
+
++
bng
A.
0
. B.
2
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 63: Tìm
2
2
32
lim
2
x
xx
x
→−
++
+
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 64: Giới hạn
2
2
1
3 25
lim
1
x
xx
x
→−
−−
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
0
. D.
4
.
Câu 65: Tính giới hạn
2
2
4
lim
2
x
x
x
ta được kết qu
A.
+∞
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 66: Tìm
2
2
3
9
lim
43
x
x
xx
−+
. Kết qu
A.
3
. B.
4
. C.
4
. D.
3
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 67: Tìm
2
4
16
lim
4
x
x
x
. Kết qu
A. 7. B. 8. C. 5. D. 6.
Câu 68: Chn kết qu đúng trong các kết qu sau ca
2
1
21
lim
22
x
xx
x
→−
++
+
là?
A.
−∞
. B.
0
. C.
1
2
. D.
+∞
.
Câu 69: Kết qu
2
1
32
lim
1
x
xx
x
−+
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
+∞
.
Câu 70: Tính
( )
(
)
2
1
13
lim
1
x
xx
x
−−
.
A.
0.
B.
1.
C.
1.
D.
2.
Câu 71:
3
2
1
1
lim
x
x
xx
→−
+
+
bng
A. -3. B.
1
. C. 0. D. 1.
Câu 72:
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x
−+
bng
A.
2
5
. B.
+∞
. C.
2
5
. D.
−∞
.
Câu 73:
2
3
9
lim
3
x
x
x
bng
A.
3
. B.
6
. C.
+∞
. D.
3
.
Câu 74:
3
1
1
lim
1
x
x
x
bng
A.
.
−∞
B.
0.
C.
3.
D.
.+∞
Câu 75: Tính
2
1
2
lim
1
x
xx
x
+−
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
+∞
.
Câu 76: Biết rằng
3
2
3
2 63
lim
3
x
x
ab
x
→−
+
=
với a, b là các số nguyên. Tính
.ab
+
A. 10. B. 5. C.
4
. D.
6
.
Câu 77: Kết qu ca
( )
2
2
2017 4
lim
22
x
x
x
+
bng
A.
4034
. B.
4034
. C.
80683
20
. D.
80683
20
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 78: Giới hạn ca
43
3
0
4
lim
5
x
xx
x
bng:
A.
0
. B.
4
. C.
3
5
. D.
4
5
.
Câu 79: Tìm
2
2
56
lim
2
x
xx
x
→−
++
+
.
A.
+∞
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 80: Tính
2
2
3
43
lim
9
x
xx
x
−+
A.
1
2
. B.
2
5
. C.
1
3
. D.
1
5
.
Câu 81: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bng
0
?
A.
2
2
1
1
lim
3 41
x
x
xx
−+
. B.
2
43
lim
5
x
x
x
→−
+
+
. C.
2
3
1
1
lim
1
x
x
x
D.
(
)
2
lim 1
x
xx
+∞
+−
.
Câu 82: Tính
3
2
2
8
lim
32
x
x
I
xx
=
−+
.
A.
12I =
. B.
12I =
. C.
8I =
. D.
8I =
.
Câu 83:
2
3
1
32
lim
1
x
xx
x
−+
bng:
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
0
. D.
2
3
.
Câu 84: Giới hạn
2
2
4
34
lim
4
x
xx
xx
→−
+−
+
bng
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
1
. D.
1
.
Câu 85: Tìm
2
2
2 52
lim
2
x
xx
x
−+
.
A.
3
2
. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 86: Vi
a
là s thc khác 0,
( )
2
22
1
lim
xa
x a xa
xa
−+ +
bng
A.
1a
. B.
1a +
. C.
1
2
a
a
. D.
1
2
a
a
+
.
Câu 87: Giá tr
2
1
1
lim
1
x
x
x
→−
+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 88: Biết
2
2
2
3 10
lim
23
x
xx a
xx b
+−
=
+−
,
, ;0ab b∈≠
. Giá trị nh nht ca
.ab
bng
A.
10
. B.
10
. C.
15
. D.
7
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 89: Biết
2
2
1
2
2 53
lim
2 11 5
x
xx a
xx b

→−


−−
=
++
,
, ;0ab b∈≠
. Giá trị nh nht ca
.
ab
bng
A.
63
. B.
16
. C.
2
. D.
2
.
Câu 90: Cho
( )
0
2 3 11
lim
x
x
I
x
+−
=
2
1
2
lim
1
x
xx
J
x
→−
−−
=
+
. Tính
IJ
.
A. 6. B. 3. C.
6
. D. 0.
Câu 91: Tính giới hạn
3
1
1
lim .
1
=
x
x
A
x
A.
.= −∞A
B.
0.
=A
C.
3.=A
D.
.= +∞A
Câu 92: Tính
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x
−+
.
A.
2
5
. B.
+∞
. C.
2
5
. D.
−∞
.
Câu 93: Tính
2
3
26
lim
3
x
x
ab
x
=
(
a
,
b
nguyên). Khi đó giá trị ca
P ab= +
bng
A.
7
. B.
10
. C.
5
. D.
6
.
Câu 94: Tính giới hạn
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x
−+
=
.
A.
1I =
. B.
0I =
. C.
1I =
. D.
5I
=
.
Câu 95: Tính giới hạn
2
0
4 2 1 12
lim
x
xx x
x
+−
.
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 96: Tính giới hạn
2
3
1
21
lim
22
x
xx
x
→−
++
+
.
A.
−∞
. B.
0
. C.
+∞
. D.
1
2
.
Câu 97: Cho
( )
0
2 3 11
lim
x
x
I
x
+−
=
2
1
2
lim
1
x
xx
J
x
→−
−−
=
+
. Tính
IJ
.
A. 6. B. 3. C.
6
. D. 0.
Câu 98:
0
11
lim
x
x
x
−−
bng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 99:
2
2
28
lim
2 51
x
xx
x
→−
−−
+−
bng
A.
3
. B.
1
2
. C.
6
. D.
8
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
Câu 100: Tính giới hạn
2
0
4 11
lim
3
x
x
K
xx
+−
=
.
A.
2
3
K =
. B.
2
3
K =
. C.
4
3
K =
. D.
0
K
=
.
Câu 101: Tính giới hạn
2
0
4 11
lim
3
x
x
K
xx
+−
=
.
A.
2
3
K =
. B.
2
3
K =
. C.
4
3
K =
. D.
0K =
.
Câu 102: Giá tr
3
12
lim
3
x
x
x
+−
bng
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 103: Giới hạn
6
22
lim
6
x
x
x
−−
bằng
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
4
. D.
2
.
Câu 104: Cho hàm s
( )
4 13
2
x
fx
x
+−
=
. Tính
( )
2
lim
x
fx
.
A.
( )
2
2
lim
3
x
fx
=
. B.
( )
2
3
lim
2
x
fx
=
. C.
( )
2
2
lim
3
x
fx
=
. D.
( )
2
3
lim
2
x
fx
=
.
Câu 105: Tìm
2
1
21
lim
2
x
xx
xx
−−
+−
.
A.
5
. B.
−∞
. C.
0
. D.
1
.
Câu 106: Tìm
2
2
56
lim
4 13
x
xx
x
−+
+−
.
A.
3
.
2
B.
2
3
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 107: Giới hạn
5
12
lim
5
x
x
x
−−
bng
A.
1
4
. B.
2
. C.
1
D.
1
2
.
Câu 108: Tính
2
1
22
lim
1
x
xx
x
++
.
A.
1
4
. B.
3
4
. C.
1
. D.
−∞
.
Câu 109: Giới hạn
0
53 3
lim ( , , )
x
xm
mnk Z
x
nk
+−
=
. Tính
mnk−+
?
A.
6
. B.
4
. C.
8
. D.
0
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 110: Tính
−+
3
0
11
lim
3
x
x
x
bng ?
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
0
. D.
1
9
.
Câu 111:
0
11
lim
x
x
x
−−
bng?
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
0
. D.
+∞
.
Câu 112: Tính
2
1
52
lim
1
x
x
x
−−
.
A.
1
8
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
4
.
Câu 113: Tính
2
1
52
lim
1
x
x
x
→−
+−
A.
1
8
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
4
.
Câu 114: Biết
0
11
lim
2 11
x
xa
b
x
+−
=
+−
. Khẳng định nào sao đây là đúng?
A.
3
ab+=
. B.
3ab+=
. C.
2ab+=
. D.
1ab
+=
.
Câu 115:
1
32
lim
2 11
x
xa
b
x


. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5ab

B.
2
ab
C.
1ab
D.
5ab
Câu 116: Cho
2
2 53
lim
2
x
xa
xb
+−
=
, trong đó
a
,
b
là các số nguyênơng và phân số
a
b
tối giản. Tính giá
trị biểu thức
22
1984 4P ab= +
.
A.
0
. B.
2000
. C.
8000
. D.
2020
.
Câu 117: Biết
0
3 11
lim
x
xa
xb
+−
=
, trong đó
a
,
b
các số nguyên dương phân s
a
b
tối giản. Tính giá
trị biểu thức
22
Pa b= +
.
A.
13P =
. B.
0P =
. C.
5P =
. D.
40P =
.
Câu 118: S nào trong các số sau là bng
2
3
23
lim
3
x
xx
x
+−
?
A.
3
12
. B.
3
12
. C.
73
12
. D.
73
12
.
Câu 119: Giới hạn
2
32
2
56
lim
2
x
xx
xxx
−+
−−
bng
A.
0
. B.
1
7
. C.
7
. D.
+∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
Câu 120: Giới hạn
2
32
1
32
lim
1
x
xx
xxx
−+
+−
bng
A.
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 121: Tính giới hạn sau
3
2
1
2
81
lim( )
6 51
x
x
xx
−+
.
A. 6. B. 8. C. 1. D. 10.
Câu 122: Tìm
42
3
1
32
lim
23
x
xx
xx
−+
+−
.
A.
5
2
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
+∞
.
Câu 123: Giới hạn
4
3
1
32
lim
23
x
xx
T
xx
−+
=
+−
bng
A.
2
9
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
+∞
.
Câu 124: Tính
22
2
11
lim
32 56
x
xx xx

+

−+ +

.
A.
2.
B.
+∞
. C.
2.
D.
0.
Câu 125: Cho
a
tha mãn
( )
22 2
1
12
lim 1
1
x
x a xa
x
+−
=
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2a <−
. B.
3a <
. C.
1a >
. D.
0a >
.
Câu 126: Có bao nhiêu giá trị
0a >
sao
( )
32
33
1
1
lim
3
xa
x axa
xa
−+ +
=
.
A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 127: Cho a và b là các s thc tha mãn
2
1
lim 3.
1
x
x ax b
x
→−
++
=
+
Tính
ab
+
A.
9
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Câu 128: Tính
( )
2
3
1
21
lim
1
x
x a xa
x
+ ++
.
A.
2
3
a
B.
2
3
a−−
C.
3
a
D.
3
a
Câu 129: Cho hàm s
( )
22
32xa a
fx a
xa
+−
= +
,. Tính
( )
lim
xa
fx
.
A.
( )
21
lim
2
xa
a
fx
=
. B.
(
)
21
lim
2
xa
a
fx
+
=
. C.
(
)
2
lim
21
xa
fx
a
=
+
. D.
( )
2
lim
21
xa
fx
a
=
.
Câu 130: Tìm
( )
32
33
1
lim
xa
x axa
xa
−+ +
.
A.
2
2
2
3
a
a +
. B.
2
2
21
3
a
a
. C.
2
3
. D.
2
21
3
a
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
Câu 131: Cho
( )
2
2
1
1
lim ; ,
12
x
x ax b
ab
x
++
=
. Tng
22
Sa b= +
bng
A.
4
S
=
. B.
1S =
. C.
13S =
. D.
9S =
.
Câu 132: Tìm giới hạn
( )
2
1
32 33
lim
1
x
x a xa
x
+ + −−
.
A.
43a
. B.
34a +
. C.
34a
. D.
3
a
Câu 133: Cho
a
,
b
là các s thc dương thỏa mãn
8ab+=
2
0
21 1
lim 5
x
x ax bx
x
+ +− +
=
Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?
A.
( )
2; 4a
. B.
( )
3;8a
. C.
( )
3; 5b
. D.
( )
4;9b
.
Câu 134: Gii hn
3
1 51
lim
43
x
xx
xx
+− +
−−
bng
a
b
. Giá tr thc ca
ab
A.
1
. B.
1
9
. C.
1
. D.
9
8
.
Câu 135: Tính gii hn
2
2
2
2 33
lim
4
x
xx
L
x
→−
++−
=
.
A.
2
7
L =
. B.
7
24
L =
. C.
9
31
L
=
. D.
0L =
.
Câu 136: Tính gii hn
2
2
2
2 33
lim
4
x
xx
L
x
→−
++−
=
.
A.
2
7
L =
. B.
7
24
L =
. C.
9
31
L
=
. D.
0L =
.
Câu 137: Biết rằng
lim
x
x xa
xb

3
0
21 8
. Tính
ab
A.
.25
B.
.1
C.
.1
D.
.
13
12
Câu 138: Cho
2
3
2
1
2 35
lim
32
x
xx x a
xx b

++ +
=


−+

(
a
b
phân số ti gin,
,ab
là s nguyên). Tính tổng
22
Pa b= +
.
A.
5P =
. B.
3P =
. C.
2P =
. D.
2P =
.
Câu 139: Cho
()fx
là đa thức tha mãn
2
( ) 20
lim 10
2
x
fx
x
=
. Tìm
3
2
2
6 () 5 5
lim
6
x
fx
xx
+−
+−
.
A.
4
15
=T
. B.
12
25
=T
. C.
6
25
=T
. D.
4
25
=T
.
Câu 140:
2
0
11
lim
x
x xx
x
+− ++
bng
A. 0. B.
1
. C. 5. D. 1.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
Câu 141: Giá tr ca giới hạn
3
0
21 8
lim
x
xx
x
+−
là:
A.
13
12
. B.
13
12
. C.
11
12
. D.
5
6
.
Câu 142: Biết rằng
0, 5
b ab> +=
3
0
11
lim 2
x
ax bx
x
+−
=
. Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
22
10ab+>
. B.
22
6ab−>
. C.
0ab−≥
. D.
13a≤≤
.
Câu 143: Biết
2
2
1
3 24
lim
1
x
x xa
xb
+− +
=
,. Tính
P ab=
A.
5P =
. B.
1P =
. C.
2P =
. D.
3
P =
.
Câu 144: Biết
3
0
2 18
lim
x
x xa
xb
+−
=
. Giá trị ca
ba
bng
A.
1
. B.
13
12
. C.
1
. D.
1
12
.
Câu 145: Biết
1
28
lim
33
x
x xa
b
xx
+− +
=
++−
. Giá tr ca
32
ab
+
bng
A.
12
. B.
13
. C.
10
. D.
5
.
Câu 146: Biết
3
1 51
lim
43
x
x xa
b
xx
+− +
=
−−
. Giá tr ca
ab
bng
A.
1
9
. B.
9
8
. C.
1
. D.
1
.
Câu 147:
2
3
1
72
lim
1
x
x xx
x
+ ++
.
A.
1
12
B.
+∞
C.
3
2
D.
2
3
Câu 148: Cho
7
0
lim
1. 4 2
x
xa
b
xx

=

+ +−

(
a
b
là phân số ti gin). Tính tng
L ab
= +
.
A.
43L =
. B.
23L =
. C.
13L =
. D.
53L =
.
Câu 149: Biết
( )
2
3
1
2 71 2
lim
21
x
xx x a
c
b
x
++ +
= +
vi
a
,
b
,
c
a
b
phân số ti giản. Giá trị ca
abc++
bng:
A.
5
. B.
37
. C.
13
. D.
51
.
Câu 150: Tính
2018 1009
4
2
lim
4
x
x
x
, kết qu bng
A.
+∞
. B.
2016
1009.2
. C.
2018
1009.2
. D.
2018
1009.4
.
Câu 151: Tính giới hạn
( )
*
1
lim ;
1
mn
x
xx
mn N
x
ta được kết qu bng
A.
1
. B.
+∞
. C.
m
. D.
mn
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
Câu 152: Tính giới hạn ca hàm s
( )
2
1
1
lim
1
n
x
x nx n
x
+−
.
A.
2
2
nn
. B.
2
2
nn+
. C.
2
n
. D.
2
2
n
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 2: GII HN CA HÀM S
1. GII HN CA HAM S TI MT DIM:
Cho khong
;ab
chứa điểm
0
x
. Ta nói rằng hàm s
()fx
xác định trên
;
ab
có th tr điểm
0
x
có giới hạn là
L
khi x dần ti
0
x
nếu với dãy số
()
n
x
bt kì,
0
;,
nn
x ab x x
0n
xx
, ta có:
()
n
fx L
. Ta kí hiệu:
0
lim ( )
xx
fx L
hay
()fx L
khi
0
xx
.
Nhn xét:
0
0
lim
xx
xx
;
0
lim
xx
cc
2. CÁC PHÉP TN V GII HN HU HN CA HÀM S.
a) Gi s
( )
0
lim
xx
fx L
=
( )
0
lim .
xx
gx M
=
Khi đó
(
) ( )
0
lim ;
xx
f x gx L M
+=+


( ) ( )
0
lim ;
xx
f x gx L M
−=


( ) ( )
0
lim . . ;
xx
f x g x LM
=


(
)
( )
0
lim
xx
fx
L
gx M
=
;
b) Nếu
( )
0fx
vi mi
{ }
0
\,xJ x
trong đó
J
là mt khoảng nào đó cha
0
x
thì
0L
( )
0
lim .
xx
fx L
=
Nhn xét:
0
0
lim
kk
xx
xx
;
00
lim lim
xx xx
cfx c fx




CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
3. GII HN MT PHÍA
3.1 Cho hàm s
()y fx
xác định trên khoảng
( ) ( )
00
;,xb x R
. Ta nói số
L
là giới hạn bên
phải của hàm s
()y fx
khi
0
xx
nếu với mọi dãy số
( )
n
x
bt kì tha mãn
0 n
xxb<<
0n
xx
ta có
( )
lim
n
fx L
=
. Kí hiệu:
( )
0
lim
xx
fx L
+
=
.
3.2 Cho hàm s
()y fx
xác định trên khoảng
( ) ( )
00
;,ax x R
. Ta nói số
L
là giới hạn bên
trái ca hàm s
()y fx
khi
0
xx
nếu với mọi dãy số
( )
n
x
bt kì tha mãn
0
n
ax x<<
0
n
xx
ta có
( )
lim
n
fx L=
. Kí hiệu:
( )
0
lim
xx
fx L
=
.
3.3 Chú ý: Ta thừa nhn các kết quả sau:
a)
(
) ( ) ( )
0
00
lim lim lim
xx
xx xx
fx fx L fx L
−+
→→
= =⇔=
.
a) Nếu
( ) ( )
00
lim lim
xx xx
fx fx
−+
→→
thì không tn ti
( )
0
lim
xx
fx
.
c) Các đnh lí v giới hạn ca hàm s vẫn đúng khi thay
0
xx
bi
0
xx
hoc
0
xx
+
.
4. GII HN HU HN CA HAM S TI VÔ CC
4.1 Ta nói hàm số
()y fx
xác định trên
(; )a 
giới hạn là
L
khi
x 
nếu vi
mọi dãy số
( ):
nn
xx a
n
x 
thì
()
n
fx L
. Kí hiệu:
lim ( )
x
fx L

.
4.2 Ta nói hàm số
()y fx
xác định trên
( ;)b
giới hạn là
L
khi
x 
nếu vi
mọi dãy số
( ):
nn
xx b
n
x 
thì
()
n
fx L
. Kí hiệu:
lim ( )
x
fx L

.
Chú ý:
lim
x
cc

với c là hằng s
Với k nguyên dương, ta có:
lim 0; lim 0
kk
xx
cc
xx
 

Các đnh lí v giới hạn ca hàm s vẫn đúng khi thay
0
xx
bi
x +∞
hoc
x −∞
.
5. GII HN VÔ CC CA HAM S TI MT DIM
5.1 Cho hàm s
()y fx
xác định trên khoảng
( ) ( )
00
;,xb x R
. Ta nói hàm số
()y fx
giới hạn

khi
0
xx
v bên phải nếu với mọi dãy số
( )
n
x
bt kì tha mãn
0 n
xxb<<
0n
xx
ta có
( )
lim
n
fx = +∞
. Kí hiệu:
( )
0
lim
xx
fx
+
= +∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
5.2 Cho hàm s
()y fx
xác định trên khoảng
( ) ( )
00
;,ax x R
. Ta nói hàm số
()y fx
giới hạn

khi
0
xx
v bên trái nếu với mọi dãy số
( )
n
x
bt kì tha mãn
0n
ax x<<
0n
xx
ta có
( )
lim
n
fx = +∞
. Kí hiệu:
(
)
0
lim
xx
fx
= +∞
.
5.3 Mt s gii hạn đặc bit :
+
lim
k
x
x


với k nguyên dương
+
lim
k
x
x


với k lẻ
+
lim
k
x
x


với k chẵn
Chú ý : Nguyên lí kẹp
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Cho ba hàm s
(),(), ()fx gx hx
xác định trên
K
chứa điểm
0
x
. Nếu

() () ()gx fx hx x K 
00
lim ( ) lim ( )
xx xx
gx hx L


thì
0
lim ( )
xx
fx L
.
5.4 Mt s quy tc tính gii hn vô cc
Quy tc 1. Cho
000
lim ( ) 0; lim ( ) lim ( )
xx xx xx
fx L gx gx

 
. Ta có:
0
lim ( )
xx
fx
0
lim ( )
xx
gx
0
lim ( ). ( )
xx
fx gx



0
L




0L




Quy tc 2. Cho
0 000
lim ( ) 0; lim ( ) lim ( ) lim ( ) 0
xx xx xx xx
fx L gx gx gx

 
. Ta
có:
0
lim ( )
xx
fx
0
lim ( )
xx
gx
Du ca
()gx
0
lim ( ). ( )
xx
fx gx



L

y ý
0
0L
0

0

0L
0

0

Chú ý: Mt vài gii hn đc bit.
a)
0
00
lim
xx
xx
=
0
lim
xx
CC
=
(
C
hng s
b)
lim
k
x
x


;
,2
lim
, 21
k
x
kn
x
kn



c)
lim
x
cc

;
lim 0
k
x
c
x

;
0
1
lim
x
x

3)
0
1
lim
x
x

;
00
11
lim lim
xx
xx



4)
0
lim ( )
xx
fx L
00
lim ( ) lim ( )
xx xx
fx fx L



CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
DẠNG 1. HÀM SỐ CÓ GIỚI HẠN HỮU HẠN TẠI
0
x
KHÔNG CÓ DẠNG VÔ ĐỊNH
Câu 1: Giá tr ca giới hạn
( )
2
2
lim 3 7 11
++
x
xx
là:
Li gii
( )
22
2
lim 3 7 11 3.2 7.2 11 37
+ + = + +=
x
xx
Câu 2: Giá tr ca giới hạn
2
3
lim 4
x
x
là:
Li gii
( )
2
2
3
lim 4 3 4 1
−= −=
x
x
Câu 3: Giá tr ca giới hạn
2
3
1
3
lim
2
→−
+
x
x
x
là:
Li gii
( )
( )
2
2
3
3
1
13
3
lim 2
2
12
→−
−−
= =
+
−+
x
x
x
Câu 4: Giá tr ca giới hạn
( )
( )
3
4
1
lim
21 3
−−
x
xx
xx
là:
Li gii
( )
( )
( )
( )
33
44
1
11
lim 0
2 1 3 2.1 1 1 3
−−
= =
−−
x
xx
xx
Câu 5: Giá tr ca giới hạn
2
1
31
lim
1
→−
+−
x
xx
x
là:
Li gii
Ta có
2
1
3 1 311 3
lim
1 11 2
→−
+− ++
= =
−−
x
xx
x
Câu 6: Giá tr ca giới hạn
( )
( )
2
4
3
9
lim
21 3
−−
x
xx
xx
là:
Li gii
( )
( )
( )
(
)
22
44
3
9 9.3 3 1
lim
2 1 3 2.3 1 3 3
5
−−
= =
−−
x
xx
xx
H THNG BÀI TP.
II
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 7: Giá tr ca giới hạn
3
2
2
3 4 32
lim
1
−−
+
x
xx
x
là:
Li gii
Ta có:
3
2
3
2
3 4 3 2 124 62 0
lim 0
1 33
−− −−
= = =
+
x
xx
x
Câu 8: Tính
2
2
1
32
lim
23
x
xx
xx
++
++
.
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
3
. D.
1
5
.
Li gii
Ta có
22
22
11
3 2 1 3.1 2
lim lim 3
2 3 2.1 1 3
xx
xx
xx
→→
++ + +
= =
+ + ++
.
Câu 9:
( )
2
1
lim 3 2
x
xx
++
có giá trị bng
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
+∞
.
Li gii
Ta có
( )
22
1
lim 3 2 1 3.1 2 6
x
xx
+ + = + +=
.
Câu 10: Tính giới hạn
3
2
1
2 31
lim
1
x
xx
x
+−
+
ta được kết qu bng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
3
2
1
2 31
lim
1
x
xx
x
+−
+
3
2
2.1 3.1 1
11
+−
=
+
4
2
2
= =
.
Câu 11: Tính giới hạn
( )
2
0
lim 2 3 5
x
xx
+−
.
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Li gii
Ta có
(
)
2
0
lim 2 3 5 5
x
xx
+−=
.
Câu 12: Tính giới hạn
2
2
lim
1
x
x
x
+
ta được kết qu
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
D thy
2
2 22
lim 4
1 21
x
x
x
++
= =
−−
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 13: Tính giới hạn
3
3
lim
3
x
x
L
x
=
+
.
A.
1
. B.
−∞
. C.
0
. D.
+∞
.
Li gii
Ta có:
3
30
lim 0
33
x
x
L
x
= = =
+
.
Câu 14: Vi giá tr nào ca tham s
m
thì
( )
2
1
lim 3 2 0
→−
+− =
x
mx x m
?
A.
3= m
. B.
1= m
. C.
0=m
. D.
3=
m
.
Li gii
Ta có:
( )
( ) ( )
2
2
1
lim 3 2 0 .1 3.1 2 0 3
x
mx x m m m m
→−
+ =⇔ + −− =⇔ =
.
Câu 15: Biết
2
1
1
lim 3
1
x
x ax
x
−+
=
+
. Khi đó giá trị ca a
A. 4. B. 0. C.
4
. D. 3.
Li gii
2
1
1
lim 3
1
x
x ax
x
−+
=
+
2
1 .1 1
34
11
a
a
−+
=⇒=
+
.
Câu 16: Biết
2
1
1
lim 2
1
x
xx
ab
x
++
= +
+
. Tính
ab
+
được kết qu đúng bằng:
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
0
.
Li gii
Ta có
2
1
11 2
lim
12
x
xx
x
++ +
=
+
11
2
22
= +
11
,
22
ab⇒= =
1ab+=
.
Câu 17: Tìm
m
để
3A =
vi
2
3
lim
2
x
xm
A
x
+
=
+
.
A.
6
. B.
14
. C.
3
. D.
10
3
.
Li gii
Ta có:
2
3
lim
2
x
xm
A
x
+
=
+
3.2 6
3
22 4
mm++
= = =
+
6
m⇒=
.
Câu 18: Tìm
m
để
1
2
A =
với
1
4
lim
2
x
xm
A
mx
+
=
.
A.
3
. B.
2
. C.
10
. D.
10
3
.
Li gii
Ta có:
1
4
lim
2
x
xm
A
mx
+
=
41
22
m
m
+
= =
10m⇒=
.
Câu 19: Tìm
m
để
7A =
vi
2
1
41
lim
2
x
xm
A
x
+−
=
−+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
A.
2
±
. B.
2
. C.
2
. D.
10
3
.
Li gii
Ta có:
2
1
41
lim
2
x
xm
A
x
+−
=
−+
2
2
41
37
12
m
m
+−
= =+=
−+
2m⇒=±
.
DẠNG 2. DẠNG VÔ ĐỊNH
0
0
Câu 20: Giá tr ca giới hạn
3
2
2
8
lim
4
x
x
x
là:
Li gii
Ta có
3 22
2
22 2
8 ( 2)( 2 4) 2 4 12
lim lim lim 3
4 ( 2)( 2) 2 4
→→
++ ++
= = = =
−+ +
xx x
x x xx xx
x xx x
Câu 21: Giá tr ca giới hạn
5
3
1
1
lim
1
→−
+
+
x
x
x
là:
Li gii
( )
( )
( )
(
)
432
5 432
32
2
11 1
11
1 15
lim lim lim .
1 13
11
→− →− →−
+ + −+
+ + −+
= = =
+ −+
+ −+
xx x
x xxxx
x xxxx
x xx
x xx
Câu 22: Biết rằng
3
2
3
2 63
lim 3.
3
→−
+
=
x
x
a
x
Tính
a
Li gii
Ta có
( )
( )
( )( )
( )
22
3
2
33 3
2 3 33 2 33
2 33
lim lim lim
3
3
33
→− →− →−
+ −+ −+
+
= =
−+
xx x
x xx xx
x
x
x
xx
( )
( )
( )
2
2 3 3. 3 3
18
33
23
33

−+


= = =
−−
.
Câu 23: Tính
2
3
9
lim
3
x
x
x
bng:
Li gii
Ta có:
2
3
9
lim
3
x
x
x
( )
3
lim 3
x
x
= +
6=
.
Câu 24: Tính giới hạn
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x
−+
=
.
Li gii
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x
−+
=
( )( )
2
23
lim
2
x
xx
x
−−
=
( )
2
lim 3 1
x
x
= −=
.
Câu 25: Giới hạn
2
22
lim
2
x
x
x
+−
bng
Li gii
2
22
lim
2
x
x
x
+−
(
)
( )
2
2
lim
2 22
x
x
xx
=
++
2
11
lim
4
22
x
x
= =
++
.
Câu 26: Tính
2
3
26
lim
3
x
x
ab
x
=
(
a
,
b
nguyên). Khi đó giá trị ca
P ab= +
bng
Li gii
Ta có
( )
( )
2
2
33 3
23
26
lim lim lim 2 3 4 3
33
xx x
x
x
x
xx
→→
= = +=
−−
.
Suy ra
4a
=
,
3b =
. Vy
7P ab=+=
.
Câu 27: Biết
0
3 11
lim
x
xa
xb
+−
=
, trong đó
a
,
b
là các s nguyên dương và phân s
a
b
ti giản. Tính giá
tr biểu thc
22
Pa b= +
.
Li gii
Ta có:
( )
00 0
311 311 3 3
lim lim lim
2
3 11
3 11
xx x
xx
x
x
xx
→→
+ +−
= = =
++
++
.
Do đó,
3
a =
,
2b =
.Vy
22
13Pa b=+=
.
Câu 28: Giá tr ca giới hạn
( )
2 21 21
7
0
12
lim
+ −−
x
xx
x
ππ
là:
Li gii
Ta có
( )
( )
( )
2 21
7
2 21 21
7
21
0 00
12 1
12
2
lim lim lim .
7
→→
+ −−
+ −−
= +=
x xx
xx
xx
x
xx
π
ππ
π
Câu 29: Giá tr ca giới hạn
3
3
1
1
lim
4 42
+−
x
x
x
là:
Li gii
Ta có
(
)
(
)
( )
(
)
2
3
3
3
3
11
3
2
3
(1) 44 2444
1
lim lim
4 42
4 48 1
→→
+ + ++
=
+−
+− + +
xx
xx x
x
x
x xx
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
( )
( )
(
)
2
3
3
1
3
2
3
44 2444
12
lim 1.
12
41
+ + ++
= = =
++
x
xx
xx
Câu 30: Giá tr ca giới hạn
3
0
21 8
lim
+−
x
xx
x
là:
Li gii
Ta có
33
00
21 8 21 2 2 8
lim lim
→→

+− +−
= +



xx
xx x x
x xx
( )
2
0
3
3
2 1 1 13
lim 1 .
12 12
11
4 28 8


= + =+=

++
+ −+

x
x
xx
Câu 31:
1
32
lim
1
x
x
x
+−
bng
Li gii
Ta có:
( )
( )
11 1
32 34 1 1
lim lim lim
14
32
1 32
xx x
xx
x
x
xx
→→
+ +−
= = =
++
++
.
Câu 32:
2018
2 2018
2018
2
4
lim
2
x
x
x
bng
Li gii
Ta có
2018
2 2018
2018
2
4
lim
2
x
x
x
( )( )
2018
2018 2018
2018
2
22
lim
2
x
xx
x
−+
=
( )
2018
2018
2
lim 2
x
x
= +
2018 2018 2019
222
=+=
.
Câu 33: Tính gới hạn
1
1
lim
21
x
x
L
x
=
−−
.
Li gii
( )
( )
( )
11 1
1 21
1
lim lim lim 2 1 2
1
21
xx x
xx
x
Lx
x
x
→→
−+
= = = −+ =
−+
−−
.
Câu 34: Tính
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x
−+
.
Li gii
Ta có
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x
−+
( )( )
( )
5
75
lim
55
x
xx
x
−−
=
5
7
lim
5
x
x
=
2
5
=
.
Vy
2
5
12 35 2
lim
25 5 5
x
xx
x
−+
=
.
Câu 35: Cp
( )
,ab
tha mãn
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
Cách 1:
Để
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
thì ta phải có
( )( )
2
3x ax b x x m+ +=
.
Khi đó
33 0mm
−==
. Vy
( )
2
3x ax b x x+ +=
2
3
xx
=
.
Suy ra
3
a
=
0
b
=
.
Cách 2:
Ta có
2
39
3
33
x ax b a b
xa
xx
+ + ++
=+++
−−
.
Vy đ
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
thì ta phải có
3 90 3
63 0
ab a
ab
++= =


+= =

.
Câu 36: Tính giới hạn
2
0
4 2 1 12
lim
x
xx x
x
+−
.
Li gii
Ta có:
2
0
4 2 1 12
lim
x
xx x
x
+−
(
)
2
0
2
4
lim
4 2 1 12
x
x
xx x x
=
++
(
)
0
2
4
lim 0
4 2 1 12
x
x
xx x
= =
++
.
Câu 37: Cho
,ab
là s nguyên và
2
1
5
lim 7
1
x
ax bx
x
+−
=
. Tính
22
a b ab+ ++
.
Lời giải
2
1
5
lim 7
1
x
ax bx
x
+−
=
hữu hạn nên
1
x
=
phải là nghiệm của phương trình
2
50ax bx+ −=
suy
ra
50 5ab b a+−==−
.
Khi đó
( ) ( )( )
2
11
5 5 15
lim lim 5 7 2
11
xx
ax a x x ax
aa
xx
→→
+− +
= = += =
−−
nên
3b =
Suy ra:
22
18a b ab+ ++=
.
Câu 38: Giới hạn
3
3
15
lim
3
x
xx
x
+− +
.
Li gii
Ta có
33
33
1 5 12 52
lim lim
3 33
xx
xx x x
x xx
→→

+− + +− +
=


−−

.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
( )
( )
(
) (
)
(
)
3
2
3
3
14 58
lim
3 12
3 5 2 54
x
xx
xx
xx x


+− +
=

++

+ + ++

( )
2
3
3
3
1 1 111
lim
4 12 6
12
5 2 54
x
x
xx


= =−=

++
+ + ++

Câu 39: Biết rằng
0, 5b ab> +=
3
0
11
lim 2
x
ax bx
x
+−
=
. Tìm $a,b?$
Li gii
Ta có
33
00
1 1 111 1
lim lim
→→

+− +−
= +


xx
ax bx ax bx
x xx
( )
( )
( )
( )
( )
( )
0
2
3
3
0
2
3
3
lim
11
1 11
lim 2.
32
11
1 11

= +

+−
+ + ++



= + =+=

+−
+ + ++


x
x
ax bx
xx
xx x
a b ab
x
xx
Vậy ta được:
5
5
3, 2
2 3 12
2
32
+=
+=
= = →

+=
+=
ab
ab
ab
ab
ab
Câu 40: Biết
( )
2
3
1
2 71 2
lim
21
x
xx x a
b
x
++ +
=
vi
a
,
b
a
b
là phân số ti giản. Giá trị ca
ab+
bng:
Li gii
Ta có
(
)
( )
22
33
11
2 71 222 71
lim lim
21 21
xx
xx x xx x
xx
→→
++ + +++ +
=
−−
( )
( )
2
3
11
22 2 7 1
lim lim
21 21
xx
xx x
IJ
xx
→→
++ +
= +=+
−−
.
Tính
( )
( )
(
)
22
11
2
22 24
lim lim
21
2 1 22
xx
xx xx
I
x
x xx
→→
++ ++−
= =
+++
(
)( )
( )
(
)
(
)
11
22
12
23
lim lim
42
2 1 22 2 22
xx
xx
x
x xx xx
→→
−+
+
= = =
+++ +++
.
( )
( )
( )
3
2
11
33
2 7 1 87 1
lim lim
21
2 14271 71
xx
xx
J
x
x xx
→→
+ −−
= =

+ ++ +


CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
( )
2
1
33
77
lim
12 2
24271 71
x
xx
−−
= =

+ ++ +


.
Do đó
( )
2
3
1
2 71 2
lim
12
21
x
xx x
IJ
x
++ +
=+=
Suy ra
1a =
,
12b =
,
0c =
. Vy
13abc
++=
.
Câu 41: Biết
3
1
1
lim 2
1
x
x ax a
x
+−
=
. Tính
2
2Ma a= +
.
Li gii
( )
( )
( )
2
3
11
1 11
1
lim lim
11
xx
x x x ax
x ax a
xx
→→
++
+−
=
−−
(
)
2
1
lim 1 3
x
xx a a
= + +− =
1
a
⇒=
.
Vy
2
23Ma a=+=
.
Câu 42:
2
4
34
lim
4
x
xx
x
−−
bng
A. không tn tại. B.
0
. C.
5
. D.
4
.
Li gii
Ta có
2
44 4
3 4 ( 1)( 4)
lim lim lim( 1) 5
44
xx x
xx x x
x
xx
→→
−− +
= = +=
−−
.
Câu 43: Giá tr ca
2
2
2
lim
2
x
x
I
x
→−
+
=
bng
A.
2
. B.
1
22
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
( )
( )
2
22 2
2 2 11
lim lim lim
2
2 22
22
xx x
xx
I
x
x
xx
→− →− →−
++
= = = =
+−
.
Câu 44: Tính
2
3
9
lim
3
x
x
x
bng:
A.
3
. B.
6
. C.
+∞
. D.
3
.
Li gii
Ta có:
2
3
9
lim
3
x
x
x
( )
3
lim 3
x
x
= +
6=
.
Câu 45: Kết qu ca giới hạn
2
2
4
lim
2
x
x
x
bng
A.
0
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
Li gii
Ta có:
( )
(
)
(
)
2
22 2
22
4
lim lim lim 2 4
22
xx x
xx
x
x
xx
→→
−+
= = +=
−−
.
Câu 46: Giới hạn
2
1
2
3 25
lim
1
x
xx
x
→−
−−
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
( )( )
( )( )
( )
( )
1
2
2
11
3 5 1 3. 1 5
3 25 35 8
lim lim lim 4
1 1 1 1 11 2
xx x
xx
xx x
x xx x
→− →− →−
+ −−
−−
= = = = =
+ −−
.
Câu 47: Giới hạn
2
2
2
2 32
lim
4
x
xx
x
→−
+−
bằng bao nhiêu?
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
1
4
. D. 2.
Li gii
Ta có:
( )(
)
(
)( )
2
2
22 2
21 2
2 3 2 2 15
lim lim lim
4 2 2 24
xx x
xx
xx x
x xx x
→− →− →−
−+
+−
= = =
−+
.
Câu 48: Tính giới hạn
3
1
1
lim
1
x
x
A
x
=
A.
A = −∞
. B.
0A =
. C.
3A =
. D.
A = +∞
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
(
)
2
3
2
11 1
11
1
lim lim lim 1 3
11
xx x
x xx
x
A xx
xx
→→
++
= = = ++ =
−−
.
Câu 49: Tính giới hạn
2
1
34
lim
1
x
xx
L
x
+−
=
.
A.
5L =
. B.
0L =
. C.
3L
=
. D.
5L =
.
Li gii
Ta có:
( )( )
( )
2
11 1
14
34
lim lim lim 4 5
11
xx x
xx
xx
Lx
xx
→→
−+
+−
= = = +=
−−
.
Câu 50: Giới hạn
2
2
2
2 32
lim
4
x
xx
x
→−
+−
bằng bao nhiêu?
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
1
4
. D. 2.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2
22 2
21 2
2 3 2 2 15
lim lim lim
4 2 2 24
xx x
xx
xx x
x xx x
→− →− →−
−+
+−
= = =
−+
.
Câu 51: Tính giới hạn
3
1
1
lim
1
x
x
A
x
=
A.
A
= −∞
. B.
0A =
. C.
3A =
. D.
A
= +∞
.
Li gii
Ta có:
(
)
(
)
(
)
2
3
2
11 1
11
1
lim lim lim 1 3
11
xx x
x xx
x
A xx
xx
→→
++
= = = ++ =
−−
.
Câu 52: Tính giới hạn
2
1
34
lim
1
x
xx
L
x
+−
=
.
A.
5L =
. B.
0L =
. C.
3L =
. D.
5L =
.
Li gii
Ta có:
( )(
)
(
)
2
11 1
14
34
lim lim lim 4 5
11
xx x
xx
xx
Lx
xx
→→
−+
+−
= = = +=
−−
.
Câu 53: Giới hạn
2
2
1
3 25
lim
1
x
xx
x
→−
−−
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1
2
2
11
3 5 1 3. 1 5
3 25 35 8
lim lim lim 4
1 1 1 1 11 2
xx x
xx
xx x
x xx x
→− →− →−
+ −−
−−
= = = = =
+ −−
.
Câu 54:
2
1
1
lim
1
x
x
x
có giá trị bng
A.
1
. B.
+∞
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Ta có
(
)( )
( )
2
11 1
11
1
lim lim lim 1 2
11
xx x
xx
x
x
xx
→→
−+
= = +=
−−
.
Câu 55: Biết rằng
3
2
3
2 63
lim 3
3
x
x
ab
x
→−
+
= +
. Tính
22
ab+
.
A.
9
. B.
25
. C.
5
. D.
13
.
Li gii
Ta có
( )
( )
( )
( )
( )
22
3
2
33 3
2 3 33 2 33
2 63
lim lim lim
3
3
33
xx x
x xx xx
x
x
x
xx
→− →− →−
+ −+ −+
+
= =
−+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
( )
(
)
( )
2
22
2 3 3. 3 3
3
18
33 9
0
23
33
a
ab
b

−+
=


= = = → + =
=
−−
.
Câu 56: Tính giới hạn
2
1
21
lim
1
x
xx
L
x
−−
=
.
A.
3
2
L =
. B.
3L =
. C.
1L =
. D.
1
2
L =
.
Li gii
Ta có
( )( )
( )
2
11 1
12 1
21
lim lim lim 2 1 3
11
xx x
xx
xx
Lx
xx
→→
−+
−−
= = = +=
−−
.
Câu 57: Giá tr ca
2
2
1
23
lim
1
x
xx
x


là:
A.
1
. B.
2
. C.

. D.
0
.
Li gii


2
2
11 1
13
2 3 3 13
lim lim lim 2
1 1 1 1 11
xx x
xx
xx x
x xx x
  




.
Câu 58: Kết qu ca giới hạn
2
2
56
lim
2
−+
x
xx
x
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
( )
(
)
( )
22
23
lim lim 3 2 3 1
2
→→
−−
= =−=
xx
xx
x
x
.
Câu 59: Tính giới hạn
2
2
1
2
lim .
3 85
x
xx
L
xx
→−
−−
=
++
A.
3
2
L =
. B.
1
2
L =
. C.
L = −∞
. D.
0L =
.
Li gii
( )( )
( )( )
2
2
11 1
12
2 23
lim lim lim .
135 35 2
3 85
xx x
xx
xx x
L
xx x
xx
→− →− →−
+−
−−
= = = =
++ +
++
Câu 60: Biết
2
2
1
21
lim
1
x
xx
a
x

. Hi
a
không là nghiệm ca bất phương trình nào sau đây?
A.
2
10
x x 
. B.
2 10x 
. C.
2
5 60xx 
. D.
2
30x x
.
Li gii
2
2
11
21 1
lim lim 0
11
xx
xx x
xx




0a
Xét các bất phương trình
2
10x x

tập nghiệm là
, loi phương án
A
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
2 10
1
2
x
x

, loi phương án
B
.
2
5 60 2 3xxx 
, nhn phương án
C
.
2
0
30
3
xx
x
x

, loi phương án
D
.
Câu 61: Giới hạn
2
4
2 15
lim
3
x
xx
x
+−
bằng
A.
1
8
. B.
9
. C.
+∞
. D.
8
.
Li gii
( )
( )
2
44
35
2 15
lim lim 9.
33
xx
xx
xx
xx
→→
−+
+−
= =
−−
Câu 62: Giới hạn
2
2
1
lim
3x 2
x
xx
x
→−
+
++
bng
A.
0
. B.
2
3
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
(
)
(
)(
)
2
2
11 1
1
lim lim lim 1
3x 2 1 2 2
xx x
xx
xx x
x xx x
→− →− →−
+
+
= = =
+++++
.
Câu 63: Tìm
2
2
32
lim
2
x
xx
x
→−
++
+
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Ta có
(
)
2
22
32
lim lim 1 1
2
xx
xx
x
x
→− →−
++
= +=
+
.
Câu 64: Giới hạn
2
2
1
3 25
lim
1
x
xx
x
→−
−−
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
2
2
1
3 25
lim
1
x
xx
x
→−
−−
( )
( )
( )(
)
1
35 1
lim
11
x
xx
xx
→−
−+
=
−+
1
35
lim
1
x
x
x
→−
=
4=
.
Câu 65: Tính giới hạn
2
2
4
lim
2
x
x
x
ta được kết qu
A.
+∞
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
( )
2
22
4
lim lim 2 4
2
xx
x
x
x
→→
= +=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
Câu 66: Tìm
2
2
3
9
lim
43
x
x
xx
−+
. Kết qu
A.
3
. B.
4
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Ta có:
2
2
3
9
lim
43
x
x
xx
−+
( )( )
(
)(
)
3
33
lim
31
x
xx
xx
−−
=
−−
3
3
lim
1
x
x
x
−−
=
3=
.
Câu 67: Tìm
2
4
16
lim
4
x
x
x
. Kết qu
A. 7. B. 8. C. 5. D. 6.
Li gii
Ta có
( )
2
44
16
lim lim 4 8
4
xx
x
x
x
→→
= +=
.
Câu 68: Chn kết qu đúng trong các kết qu sau ca
2
1
21
lim
22
x
xx
x
→−
++
+
là?
A.
−∞
. B.
0
. C.
1
2
. D.
+∞
.
Li gii
(
)
(
)
2
2
1 11
1
21 1
lim lim lim 0
22 2 1 2
x xx
x
xx x
xx
→− →− →−
+
++ +
= = =
++
.
Câu 69: Kết qu
2
1
32
lim
1
x
xx
x
−+
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
+∞
.
Li gii
( )( )
( )
2
11 1
12
32
lim lim lim 2 1
11
xx x
xx
xx
x
xx
→→
−−
−+
= = −=
−−
.
Câu 70: Tính
( )( )
2
1
13
lim
1
x
xx
x
−−
.
A.
0.
B.
1.
C.
1.
D.
2.
Li gii
( )(
) ( )
( )
(
)( )
( )
(
)
2
111
13 13 3
lim lim lim 1.
1 11 1
xxx
xx xx x
x xx x
→→→
−− −−
= = =
−+ +
Câu 71:
3
2
1
1
lim
x
x
xx
→−
+
+
bng
A. -3. B.
1
. C. 0. D. 1.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 19
Sưu tm và biên son
Ta có:
3
2
1
1
lim
x
x
xx
→−
+
+
=
2
1
( 1)( 1)
lim
( 1)
x
x xx
xx
→−
+ −+
+
=
2
1
13
lim 3
1
x
xx
x
→−
−+
= =
.
Vy
3
2
1
1
lim 3
x
x
xx
→−
+
=
+
.
Câu 72:
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x
−+
bng
A.
2
5
. B.
+∞
. C.
2
5
. D.
−∞
.
Li gii
Ta có
( )
(
)
(
)
2
55 5
75
12 35 7 2
lim lim lim
25 5 5 5 5 5
xx x
xx
xx x
xx
→→
−−
−+
= = =
−−
.
Câu 73:
2
3
9
lim
3
x
x
x
bng
A.
3
. B.
6
. C.
+∞
. D.
3
.
Li gii
Ta có:
2
3
9
lim
3
x
x
x
( )
3
lim 3
x
x
= +
6=
.
Câu 74:
3
1
1
lim
1
x
x
x
bng
A.
.−∞
B.
0.
C.
3.
D.
.+∞
Li gii
3
1
1
lim
1
=
x
x
A
x
( )
( )
2
1
11
lim
1
++
=
x
x xx
x
( )
2
1
lim 1 3
= ++ =
x
xx
.
Câu 75: Tính
2
1
2
lim
1
x
xx
x
+−
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
+∞
.
Li gii
( )( )
( )
2
11 1
12
2
lim lim lim 2 3
11
xx x
xx
xx
x
xx
→→
−+
+−
= = +=
−−
.
Câu 76: Biết rằng
3
2
3
2 63
lim
3
x
x
ab
x
→−
+
=
với a, b là các số nguyên. Tính
.ab+
A. 10. B. 5. C.
4
. D.
6
.
Li gii
Ta có:
33 2
2
33 3
2 6 3 2( 3 3) 2( 3 3)
lim lim lim 3 3
3
(3 )(3 ) 3
xx x
x x xx
x
xx x
→− →− →−
+ + −+
= = =
−+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 20
Sưu tm và biên son
Suy ra
36a b ab==⇒+=
.
Câu 77: Kết qu ca
( )
2
2
2017 4
lim
22
x
x
x
+
bng
A.
4034
. B.
4034
. C.
80683
20
. D.
80683
20
.
Li gii
Ta có:
( )
( )( )
( )
( )
2
22 2
2017 4
2017 2 2 2017 2
lim lim lim 4034
22 2 2 2
xx x
x
xx x
xx
++ +
→→
−+ +
= = =
−−
Câu 78: Giới hạn ca
43
3
0
4
lim
5
x
xx
x
bng:
A.
0
. B.
4
. C.
3
5
. D.
4
5
.
Li gii
Cách 1:
( ) ( ) ( )
3
43
33
0 0 00
4 4 04
44
lim lim lim lim .
5 5 5 55
→→
−−
−−
= = = =
x x xx
xx x
xx
xx
Cách 2: Bấm máy tính như sau:
43
3
4
5
xx
x
+ CACL +
9
0 10
= +x
và so đáp án.
Cách 3: Dùng chc lim ca máy VNCALL 570VN Plus:
43
3
9
4
lim
5
0 10
→+
xx
x
x
và so đáp án.
Câu 79: Tìm
2
2
56
lim
2
x
xx
x
→−
++
+
.
A.
+∞
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
( )( )
2
22 2
23
56
lim lim lim ( 3) 1
22
xx x
xx
xx
x
xx
→− →− →−
++
++
= = +=
++
.
Câu 80: Tính
2
2
3
43
lim
9
x
xx
x
−+
A.
1
2
. B.
2
5
. C.
1
3
. D.
1
5
.
Li gii
Ta có:
( )( )
( )( )
2
2
33 3
31
4 3 12
lim lim lim
9 3 3 35
xx x
xx
xx x
x xx x
→→
−−
−+
= = =
−+ +
.
Câu 81: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bng
0
?
A.
2
2
1
1
lim
3 41
x
x
xx
−+
. B.
2
43
lim
5
x
x
x
→−
+
+
. C.
2
3
1
1
lim
1
x
x
x
D.
(
)
2
lim 1
x
xx
+∞
+−
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 21
Sưu tm và biên son
2
2
11
1 12
lim lim 1
3 4 1 3 12
xx
xx
xx x
→→
−+
= = =
−+
2
43 5
lim
53
x
x
x
→−
+−
=
+
2
32
11
1 12
lim lim
1 13
xx
xx
x xx
→→
−+
= =
++
(
)
2
2
1
lim 1 lim 0
1
xx
xx
xx
+∞ +∞
+− = =
++
.
Câu 82: Tính
3
2
2
8
lim
32
x
x
I
xx
=
−+
.
A.
12I =
. B.
12I =
. C.
8I =
. D.
8I =
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
( )
( )( )
2
3
2
22
2 24
8
lim lim
32 1 2
xx
x xx
x
I
xx x x
→→
++
= =
−+
22
2
2 4 2 2.2 4
lim 12
1 21
x
xx
x
++ + +
= = =
−−
Câu 83:
2
3
1
32
lim
1
x
xx
x
−+
bng:
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
0
. D.
2
3
.
Li gii
Ta có
( )
( )
( )
( )
2
3
2
11
12
32
lim lim
1
11
xx
xx
xx
x
x xx
→→
−−
−+
=
++
2
1
21
lim
13
x
x
xx
= =
++
.
Câu 84: Giới hạn
2
2
4
34
lim
4
x
xx
xx
→−
+−
+
bng
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
( )( )
( )
2
2
44 4
41
3 4 1 41 5
lim lim lim .
4 4 44
xx x
xx
xx x
x x xx x
→− →− →−
+−
+ −−
= = = =
++
Câu 85: Tìm
2
2
2 52
lim
2
x
xx
x
−+
.
A.
3
2
. B. 3. C. 1. D. 2.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 22
Sưu tm và biên son
Ta có.
(
)
(
)
( )
2
22 2
21 2
2 52
lim lim lim 2 1 3
22
xx x
xx
xx
x
xx
→→
−−
−+
= = −=
−−
.
Câu 86: Vi
a
là s thc khác 0,
( )
2
22
1
lim
xa
x a xa
xa
−+ +
bng
A.
1a
. B.
1a +
. C.
1
2
a
a
. D.
1
2
a
a
+
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )( )
( )( )
2
22
11
11
lim lim lim
2
xa xa xa
x a xa x xa
xa
x a xaxa xa a
→→
−+ +
−−
= = =
+− +
.
Câu 87: Giá tr
2
1
1
lim
1
x
x
x
→−
+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
( )
(
)
(
)
2
11 1
11
1
lim lim lim 1 2
11
xx x
xx
x
x
xx
→− →− →−
+−
= = −=
++
.
Câu 88: Biết
2
2
2
3 10
lim
23
x
xx a
xx b
+−
=
+−
,
, ;0ab b∈≠
. Giá trị nh nht ca
.
ab
bng
A.
10
. B.
10
. C.
15
. D.
7
.
Li gii
Ta có:
( )( )
( )( )
2
2
22 2
25
3 10 5 7 14
lim lim lim 7
3 2 2 1 11 2
xx x
xx
xx x
xx x x x
→→
−+
+− +
= = = = =
−+
.
Do đó, giá trị nh nht ca
.ab
bng
7
.
Câu 89: Biết
2
2
1
2
2 53
lim
2 11 5
x
xx a
xx b

→−


−−
=
++
,
, ;0ab b∈≠
. Giá trị nh nht ca
.ab
bng
A.
63
. B.
16
. C.
2
. D.
2
.
Li gii
Ta có
( )
( )
( )(
)
2
2
11 1
22 2
21 3
2 5 3 3 7 14 7
lim lim lim
2 11 5 2 1 5 5 9 18 9
xx x
xx
xx x
xx xx x
  
→− →− →−
  
  
+−
−−
= = =−= =
++ + + +
.
Do đó, giá trị nh nht ca
.ab
bng
63
.
Câu 90: Cho
( )
0
2 3 11
lim
x
x
I
x
+−
=
2
1
2
lim
1
x
xx
J
x
→−
−−
=
+
. Tính
IJ
.
A. 6. B. 3. C.
6
. D. 0.
Li gii
Ta có
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 23
Sưu tm và biên son
( )
( )
000
2 3 11
66
lim lim lim 3
3 11
3 11
xxx
x
x
I
x
x
xx
→→
+−
= = = =
++
++
.
(
)(
)
( )
2
11 1
12
2
lim lim lim 2 3
11
xx x
xx
xx
Jx
xx
→− →− →−
+−
−−
= = = −=
++
.
Khi đó
6IJ
−=
.
Câu 91: Tính giới hạn
3
1
1
lim .
1
=
x
x
A
x
A.
.= −∞A
B.
0.=A
C.
3.=A
D.
.= +∞A
Li gii
3
1
1
lim
1
=
x
x
A
x
( )
( )
2
1
11
lim
1
++
=
x
x xx
x
(
)
2
1
lim 1 3
= ++ =
x
xx
.
Câu 92: Tính
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x
−+
.
A.
2
5
. B.
+∞
. C.
2
5
. D.
−∞
.
Lời giải
Ta có
( )(
)
(
)
2
55 5
75
12 35 7 2
lim lim lim
25 5 5 5 5 5
xx x
xx
xx x
xx
→→
−−
−+
= = =
−−
.
Câu 93: Tính
2
3
26
lim
3
x
x
ab
x
=
(
a
,
b
nguyên). Khi đó giá trị ca
P ab= +
bng
A.
7
. B.
10
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Ta có
( )
( )
2
2
33 3
23
26
lim lim lim 2 3 4 3
33
xx x
x
x
x
xx
→→
= = +=
−−
.
Suy ra
4
a =
,
3b =
. Vy
7P ab=+=
.
Câu 94: Tính giới hạn
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x
−+
=
.
A.
1I =
. B.
0I =
. C.
1I =
. D.
5I =
.
Li gii
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x
−+
=
( )( )
2
23
lim
2
x
xx
x
−−
=
( )
2
lim 3 1
x
x
= −=
.
Câu 95: Tính giới hạn
2
0
4 2 1 12
lim
x
xx x
x
+−
.
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Ta có:
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 24
Sưu tm và biên son
2
0
4 2 1 12
lim
x
xx x
x
+−
(
)
2
0
2
4
lim
4 2 1 12
x
x
xx x x
=
++
(
)
0
2
4
lim 0
4 2 1 12
x
x
xx x
= =
++
.
Câu 96: Tính giới hạn
2
3
1
21
lim
22
x
xx
x
→−
++
+
.
A.
−∞
. B.
0
. C.
+∞
. D.
1
2
.
Li gii
Ta có
2
3
1
21
lim
22
x
xx
x
→−
++
+
( )
( )
( )
2
2
1
1
lim
21 1
x
x
x xx
→−
+
=
+ −+
( )
2
1
1
lim
21
x
x
xx
→−
+
=
−+
0=
.
Câu 97: Cho
( )
0
2 3 11
lim
x
x
I
x
+−
=
2
1
2
lim
1
x
xx
J
x
→−
−−
=
+
. Tính
IJ
.
A. 6. B. 3. C.
6
. D. 0.
Li gii
Ta có
( )
( )
000
2 3 11
66
lim lim lim 3
3 11
3 11
xxx
x
x
I
x
x
xx
→→
+−
= = = =
++
++
.
( )
( )
( )
2
11 1
12
2
lim lim lim 2 3
11
xx x
xx
xx
Jx
xx
→− →− →−
+−
−−
= = = −=
++
.
Khi đó
6IJ
−=
.
Câu 98:
0
11
lim
x
x
x
−−
bng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
+∞
. D.
0
.
Li gii
Ta có
( )( )
( ) ( )
00 0 0
1 11 1
11 11 1 1
lim lim lim lim
2
11
11 11
xx x x
xx
xx
x
x
xx xx
→→
−− −+
−−
= = = =
−+
−+ −+
.
Câu 99:
2
2
28
lim
2 51
x
xx
x
→−
−−
+−
bng
A.
3
. B.
1
2
. C.
6
. D.
8
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 25
Sưu tm và biên son
Ta có
2
2
28
lim
2 51
x
xx
x
→−
−−
+−
( )
( )
( )( )
2
2
2 8 2 51
lim
251251
x
xx x
xx
→−
++
=
+− ++
( )
(
)
( )
( )
2
2 4 2 51
lim
22
x
xx x
x
→−
+ ++
=
+
( )
( )
2
4 2 51
lim
2
x
xx
→−
++
=
( )
6. 1 1
6
2
−+
= =
.
Vy
2
2
28
lim 6
2 51
x
xx
x
→−
−−
=
+−
.
Câu 100: Tính giới hạn
2
0
4 11
lim
3
x
x
K
xx
+−
=
.
A.
2
3
K =
. B.
2
3
K =
. C.
4
3
K =
. D.
0K =
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( )
( )
2
00 0
4 11 4 4 2
lim lim lim
33
3 4 11 3 4 11
xx x
xx
K
xx
xxx xx
→→
+−
= = = =
++ ++
.
Câu 101: Tính giới hạn
2
0
4 11
lim
3
x
x
K
xx
+−
=
.
A.
2
3
K =
. B.
2
3
K =
. C.
4
3
K =
. D.
0K =
.
Li gii
Ta có:
( )
(
)
( )
( )
2
00 0
4 11 4 4 2
lim lim lim
33
3 4 11 3 4 11
xx x
xx
K
xx
xxx xx
→→
+−
= = = =
++ ++
.
Câu 102: Giá tr
3
12
lim
3
x
x
x
+−
bng
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Li gii
Ta có
( )
( )
33
12 3
lim lim
3
12 3
xx
xx
x
xx
→→
+−
=
++
3
11
lim
4
12
x
x
= =
++
.
Câu 103: Giới hạn
6
22
lim
6
x
x
x
−−
bằng
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
4
. D.
2
.
Li gii
( )
( )
66
22 6 1
lim lim
64
6 22
xx
xx
x
xx
→→
−−
= =
−+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 26
Sưu tm và biên son
Câu 104: Cho hàm s
( )
4 13
2
x
fx
x
+−
=
. Tính
( )
2
lim
x
fx
.
A.
( )
2
2
lim
3
x
fx
=
. B.
( )
2
3
lim
2
x
fx
=
. C.
( )
2
2
lim
3
x
fx
=
. D.
( )
2
3
lim
2
x
fx
=
.
Li gii
( )
22
4 13
lim lim
2
xx
x
fx
x
→→
+−
=
( )
( )
( )
2
42
lim
2 4 13
x
x
xx
=
++
2
4
lim
4 13
x
x
=
++
2
3
=
Câu 105: Tìm
2
1
21
lim
2
x
xx
xx
−−
+−
.
A.
5
. B.
−∞
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Ta có
( )( )
( )
( )
( )
2
2
11 1
21 21 1
lim lim lim 0
2
1 2 21 2 21
xx x
x x xx x
xx
xx xx x xx
→→
−+
= = =
+−
−+ +− + +−
.
Câu 106: Tìm
2
2
56
lim
4 13
x
xx
x
−+
+−
.
A.
3
.
2
B.
2
3
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Li gii
( )( )
( )
( )
( )
( )
2
22 2
2 3 4 13 3 4 13
56 3
lim lim lim
42 4 2
4 13
xx x
xxx xx
xx
x
x
→→
++ ++
−+
= = =
+−
.
Câu 107: Giới hạn
5
12
lim
5
x
x
x
−−
bng
A.
1
4
. B.
2
. C.
1
D.
1
2
.
Li gii
(
)
( )
55 5
12 5 1 1
lim lim lim
54
( 5) 12 12
xx x
xx
x
xx x
→→
−−
= = =
−+ −+
.
Câu 108: Tính
2
1
22
lim
1
x
xx
x
++
.
A.
1
4
. B.
3
4
. C.
1
. D.
−∞
.
Li gii
Ta có
(
)
(
)
( )( )
( )
(
)
22
11 1
22
12
22 2
lim lim lim
1
1 22 1 22
xx x
xx
xx xx
x
x xx x xx
→→
−+
++ +−
= =
+++ +++
( )
2
1
2
3
lim
4
22
x
x
xx
+
= =
+++
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 27
Sưu tm và biên son
Câu 109: Giới hạn
0
53 3
lim ( , , )
x
xm
mnk Z
x
nk
+−
=
. Tính
mnk−+
?
A.
6
. B.
4
. C.
8
. D.
0
Li gii
00
53 3 5 5
lim lim 5; 2; 3
( 5 3 3) 2 3
xx
xx
mnk
x
xx
→→
+−
= = ⇒= = =
++
.
Câu 110: Tính
−+
3
0
11
lim
3
x
x
x
bng ?
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
0
. D.
1
9
.
Li gii
3
0
11
lim
3
x
x
x
−+
( )
2
0
33
lim
31 1 1
x
x
xx x
=

+ ++ +


( )
2
0
33
11
lim
9
31 1 1
x
xx
= =

+ ++ +


.
Câu 111:
0
11
lim
x
x
x
−−
bng?
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
0
. D.
+∞
.
Li gii
Ta có:
( )
00 0
11 1 1
lim lim lim
2
11
11
xx x
xx
x
x
xx
→→
−−
= = =
−+
−+
Câu 112: Tính
2
1
52
lim
1
x
x
x
−−
.
A.
1
8
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
4
.
Li gii
( ) ( )
2
11 1
5 2 5 4 ( 1)
lim lim lim
1
( 1)( 1) 5 2 ( 1)( 1) 5 2
→→
−−
= =
+ −+ + −+
xx x
xx x
x
xx x xx x
( )
1
11
lim
8
( 1) 5 2
= =
+ −+
x
xx
Câu 113: Tính
2
1
52
lim
1
x
x
x
→−
+−
A.
1
8
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
4
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 28
Sưu tm và biên son
(
)( )
( )( )
( )
( )( )
( )
( )
( )
2
11 1
1
5 25 2
52 1
lim lim lim
1
1 15 2 1 15 2
11
lim .
8
15 2
xx x
x
xx
xx
x
xx x xx x
xx
→− →− →−
→−
+− ++
+− +
= =
+ ++ + ++
= =
++
Câu 114: Biết
0
11
lim
2 11
x
xa
b
x
+−
=
+−
. Khẳng định nào sao đây là đúng?
A.
3ab+=
. B.
3ab+=
. C.
2ab+=
. D.
1ab+=
.
Li gii
0
11
lim
2 11
x
x
x
+−
+−
(
)
( )
( )
(
)
( )
( )
0
11 11 2 11
lim
2 11 2 11 11
x
xx x
x xx
+− ++ ++
=
+− ++ ++
( )
( )
0
2 11
lim
2 11
x
xx
xx
++
=
++
(
)
0
2 11 1
lim
2
2 11
x
x
x
++
= =
++
.
Suy ra
1; 2.ab= =
Vy
3.ab+=
Câu 115:
1
32
lim
2 11
x
xa
b
x


. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
5ab

B.
2ab
C.
1ab
D.
5ab
Li gii
Ta có:
11
32 3 2 2 11
32
lim lim
2 11
211 32211
xx
xx x
x
x
xx x





.
11
1 2 11 2 11
1
lim lim
4
2 2 32 2 32
xx
xx x
xx x

 

 
.
Do đó:
1; 4ab
.
Vy
5ab
.
Câu 116: Cho
2
2 53
lim
2
x
xa
xb
+−
=
, trong đó
a
,
b
là các số nguyênơng và phân số
a
b
tối giản. Tính giá
trị biểu thức
22
1984 4P ab= +
.
A.
0
. B.
2000
. C.
8000
. D.
2020
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
( )
2222
2 59 2 2
2 53 2 2 1
lim lim lim lim
2 63
2 53
2 2 53 2 2 53
xxxx
xx
x
x
x
xx xx
→→→
+−
+−
= = = = =
++
++ ++
.
1
3
a
b
=
=
. Vy
22
1984.1 4.3 2020P = +=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 29
Sưu tm và biên son
Câu 117: Biết
0
3 11
lim
x
xa
xb
+−
=
, trong đó
a
,
b
các số nguyên dương phân s
a
b
tối giản. Tính giá
trị biểu thức
22
Pa b= +
.
A.
13P =
. B.
0P =
. C.
5P
=
. D.
40P =
.
Li gii
Ta có:
( )
00 0
311 311 3 3
lim lim lim
2
3 11
3 11
xx x
xx
x
x
xx
→→
+ +−
= = =
++
++
.
Do đó,
3a =
,
2b =
.Vy
22
13Pa b=+=
.
Câu 118: S nào trong các số sau là bng
2
3
23
lim
3
x
xx
x
+−
?
A.
3
12
. B.
3
12
. C.
73
12
. D.
73
12
.
Li gii
Ta có
2
3
23
lim
3
x
xx
x
+−
( )
(
)
2
3
2
12
lim
3 23
x
xx
x xx
+−
=
++
(
)( )
( )
(
)
3
2
34
lim
3 23
x
xx
x xx
−+
++
2
3
4
lim
23
x
x
xx
+
=
++
2
34
3 3 23
+
=
++
7
43
=
73
12
=
.
Câu 119: Giới hạn
2
32
2
56
lim
2
x
xx
xxx
−+
−−
bng
A.
0
. B.
1
7
. C.
7
. D.
+∞
.
Li gii
Ta có:
(
)(
)
( )
(
)
2
32 2
2
22 2
23
56 3 1
lim lim lim .
2 17
21
xx x
xx
xx x
xxx xx
x xx
→→
−−
−+
= = =
−− ++
++
Câu 120: Giới hạn
2
32
1
32
lim
1
x
xx
xxx
−+
+−
bng
A.
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Li gii
Ta có
2
32
1
32
lim
1
x
xx
xxx
−+
+−
( )( )
( )
( )
2
1
12
lim
11
x
xx
xx
−−
=
−+
2
1
2
lim
1
x
x
x
=
+
1
2
=
.
Câu 121: Tính giới hạn sau
3
2
1
2
81
lim( )
6 51
x
x
xx
−+
.
A. 6. B. 8. C. 1. D. 10.
Li gii:
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 30
Sưu tm và biên son
3 22
2
11 1
22 2
8 1 (2 1)(4 2 1) 4 2 1
lim( ) lim( ) lim( ) 6
6 5 1 (2 1)(3 1) 3 1
xx x
x x xx xx
xx x x x
→→
++ ++
= = =
−+
.
Câu 122: Tìm
42
3
1
32
lim
23
x
xx
xx
−+
+−
.
A.
5
2
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
+∞
.
Li gii
42
3
1
32
lim
23
x
xx
xx
−+
+−
( )( )
( )
( )
( )
2
2
1
11 2
lim
13
x
xxx
x xx
−+
=
++
( )
( )
2
2
1
12
2
lim
35
x
xx
xx
+−
= =
++
.
Câu 123: Giới hạn
4
3
1
32
lim
23
x
xx
T
xx
−+
=
+−
bng
A.
2
9
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
+∞
.
Li gii
4
3
1
32
lim
23
x
xx
T
xx
−+
=
+−
( )
(
)
( )
( )
32
2
1
12
lim
13
x
x xxx
x xx
+ +−
=
++
32
2
1
2
lim
3
x
xxx
xx
+ +−
=
++
32
2
1 1 12
1 13
+ +−
=
++
1
5
=
.
Câu 124: Tính
22
2
11
lim
32 56
x
xx xx

+

−+ +

.
A.
2.
B.
+∞
. C.
2.
D.
0.
Li gii
( )( )
2
22
22
22
1 1 2 88
lim lim
32 56
32 56
xx
xx
xx xx
xx xx
→→
−+

+=

−+ +
−+ −+

(
)
( )
( )( )
( )
( )(
)
2
22
22
2
lim lim 2
1223 13
xx
x
xx x x xx
→→
= = =
−− −−
.
Câu 125: Cho
a
tha mãn
( )
22 2
1
12
lim 1
1
x
x a xa
x
+−
=
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2a <−
. B.
3a <
. C.
1a >
. D.
0a >
.
Li gii
( )
22 2
1
12
lim 1
1
x
x a xa
x
+−
=
( )
22 2
1
22
lim 1
1
x
x x a xa
x
−− +
⇔=
( )
( )
( )
( )
2
2
11
1 21
lim 1 lim 2 1
1
xx
xx a x
xa
x
→→
−−
= −+=
.
22
1 21 4 2a aa + =−⇔ = =±
.
Vy
3a <
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 31
Sưu tm và biên son
Câu 126: Có bao nhiêu giá trị
0a >
sao
(
)
32
33
1
1
lim
3
xa
x axa
xa
−+ +
=
.
A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.
Li gii
( )
( )
( )
( )
3 2 22
33 33 2
2
1
1
1
lim lim lim 1
3
xa xa xa
x a x a xx a x a
xx a
a
xxaa xa xa
→→
−+ +
+−
= = =⇒=±
−−++
.
Th li thy tha mãn. Vậy có 2 giá trị ca
a
Câu 127: Cho a và b là các s thc tha mãn
2
1
lim 3.
1
x
x ax b
x
→−
++
=
+
Tính
ab+
A.
9
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Li gii
Ta có
1
lim ( 1) 0
x
x
→−
+=
2
1
lim 3
1
x
x ax b
x
→−
++
=
+
nên
2
1
lim( ) 0.
x
x ax b
→−
++=
T đó ta có
10 1ab b a−+==
( )( )
2
1 1)x ax b x x a+ += + +−
Khi đó
2
11 1
( 1)( 1)
lim lim lim( 1) 2.
11
xx x
x ax b x x a
xa a
xx
→− →− →−
+ + + +−
= = +− =
++
Suy ra
2 3 5, 4.a ab−=⇔= =
Vy
9ab+=
Câu 128: Tính
( )
2
3
1
21
lim
1
x
x a xa
x
+ ++
.
A.
2
3
a
B.
2
3
a−−
C.
3
a
D.
3
a
Li gii
Ta có:
(
) (
) ( )
(
)
( )
2
2
32
2
1 11
21 1 1
1
lim lim lim
3
11
11
x xx
x a x a x ax
xa a
x xx
x xx
→→
+ ++
−−

= = =

++
++

Câu 129: Cho hàm s
(
)
22
32xa a
fx a
xa
+−
= +
,. Tính
( )
lim
xa
fx
.
A.
( )
21
lim
2
xa
a
fx
=
. B.
( )
21
lim
2
xa
a
fx
+
=
. C.
( )
2
lim
21
xa
fx
a
=
+
. D.
( )
2
lim
21
xa
fx
a
=
.
Li gii:
Ta có
( )
22
32
lim lim
xa xa
xa a
fx a
xa
→→

+−
= +



( )
(
)
22
22
lim
32
xa
xa
a
xa x a a


= +

++


22
12 1
lim
22
32
xa
xa a
aa
xa a

++
= + =+=

++

.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 32
Sưu tm và biên son
Câu 130: Tìm
( )
32
33
1
lim
xa
x axa
xa
−+ +
.
A.
2
2
2
3
a
a +
. B.
2
2
21
3
a
a
. C.
2
3
. D.
2
21
3
a
.
Li gii
( )
( )
( )
32
32
33
22
1
lim lim
xa xa
x axa
x ax x a
xa
x a x ax a
→→
−+ +
−+
=
++
( )
2
2 22
1
21
lim
3
xa
xx a
a
x ax a a
+−
= =
++
.
Câu 131: Cho
( )
2
2
1
1
lim ; ,
12
x
x ax b
ab
x
++
=
. Tng
22
Sa b= +
bng
A.
4
S =
. B.
1S =
. C.
13
S =
. D.
9
S =
.
Li gii
Do
( )
2
2
1
1
lim ; ,
12
x
x ax b
ab
x
++
=
nên phương trình
2
0x ax b+ +=
có một nghiệm
1
x
=
.
Khi đó:
10ab++=
nên
( ) ( )
2
1 1. 1x ax a x x a+ −= + +
.
Suy ra:
2
2
11
12
lim lim
1 12
xx
x ax b x a a
xx
→→
+ + ++ +
= =
−+
.
( )
2
2
1
1
lim ; ,
12
x
x ax b
ab
x
++
=
nên
21
3
22
a
a
+−
= ⇔=
.
12ba =−=
.
Vy
22
13Sa b=+=
.
Câu 132: Tìm giới hạn
( )
2
1
32 33
lim
1
x
x a xa
x
+ + −−
.
A.
43a
. B.
34a +
. C.
34a
. D.
3a
Li gii
Ta có
( ) ( )( )
2
11
32 33 1 33
lim lim
11
xx
x a xa x xa
xx
→→
+ + −− ++
=
−−
( )
1
lim 3 3 3 4
x
xa a
= ++= +
.
Câu 133: Cho
a
,
b
là các s thc dương thỏa mãn
8ab
+=
2
0
21 1
lim 5
x
x ax bx
x
+ +− +
=
Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?
A.
( )
2; 4a
. B.
( )
3;8a
. C.
( )
3; 5b
. D.
( )
4;9b
.
Li gii
Ta có:
2
0
21 1
lim
x
x ax bx
x
+ +− +
( )
( )
(
)
2
0
2
21 1
lim
. 21 1
x
x ax bx
x x ax bx
+ +− +
=
+ ++ +
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 33
Sưu tm và biên son
( )
(
)
2
0
2
2
lim
. 21 1
x
x a bx
x x ax bx
+−
=
+ ++ +
( )
2
0
2
2
lim
2
21 1
x
x ab
ab
x ax bx
+−
= =
+ ++ +
.
2
0
21 1
lim 5
x
x ax bx
x
+ +− +
=
2
5
2
ab
=
2 10ab −=
.
T đó ta có hệ phương trình:
8
2 10
ab
ab
+=
−=
6
2
a
b
=
=
.
Vy
(
)
3;8a
.
Câu 134: Gii hn
3
1 51
lim
43
x
xx
xx
+− +
−−
bng
a
b
. Giá tr thc ca
ab
A.
1
. B.
1
9
. C.
1
. D.
9
8
.
Li gii
Ta có
3
1 51
lim
43
x
xx
xx
+− +
−−
=
( ) ( )
2
2
3
1 51 43
lim
43 1 51
x
x x xx
xx x x


+− + +




+ ++ +


2
2
3
3 43
lim
43 1 51
x
x xx x
xx x x


+−


=


+ ++ +


( )
( )
( )
3
43
lim
1 1 51
x
xx x
xx x
+−
=
++ +
=
9
8
.
Do đó
9; 8ab
= =
nên
1
ab−=
.
Câu 135: Tính gii hn
2
2
2
2 33
lim
4
x
xx
L
x
→−
++−
=
.
A.
2
7
L =
. B.
7
24
L =
. C.
9
31
L
=
. D.
0L =
.
Li gii
Ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
(
)
22
2
22
22 22
233233
26
lim lim
4 2 33 4 2 33
xx
xx xx
xx
L
x xx x xx
→− →−
++− +++
+−
= =
+++ +++
( )(
)
( )(
)
(
)
( )
(
)
22
22
23 2
32 7
lim lim
24
2 2 2 33 2 2 33
xx
xx
x
x x xx x xx
→− →−
−+
= = =
+ +++ +++
.
Câu 136: Tính gii hn
2
2
2
2 33
lim
4
x
xx
L
x
→−
++−
=
.
A.
2
7
L =
. B.
7
24
L =
. C.
9
31
L
=
. D.
0L =
.
Li gii
Ta có
(
)
(
)
( )
(
)
( )
(
)
22
2
22
22 22
233233
26
lim lim
4 2 33 4 2 33
xx
xx xx
xx
L
x xx x xx
→− →−
++− +++
+−
= =
+++ +++
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 34
Sưu tm và biên son
( )( )
( )( )
(
)
( )
(
)
22
22
23 2
32 7
lim lim
24
2 2 2 33 2 2 33
xx
xx
x
x x xx x xx
→− →−
−+
= = =
+ +++ +++
.
Câu 137: Biết rằng
lim
x
x xa
xb

3
0
21 8
. Tính
ab
A.
.25
B.
.
1
C.
.1
D.
.
13
12
Li gii
Ta có
lim lim
xx
xx x x
x xx


 


33
00
21 8 21 2 2 8
lim .
x
x
xx





2
0
3
3
2 1 1 13
1
12 12
11
4 28 8
Suy ra:
a
ab
b

13
1
12
.
Câu 138: Cho
2
3
2
1
2 35
lim
32
x
xx x a
xx b

++ +
=


−+

(
a
b
phân số ti gin,
,ab
là s nguyên). Tính tổng
22
Pa b= +
.
A.
5P =
. B.
3P =
. C.
2
P
=
. D.
2P =
.
Li gii
Ta có:
2
3
2
1
2 35
lim
32
x
xx x
xx

++ +


−+

2
3
22
1
222 3 5
lim
32 32
x
xx x
xx xx

++ +
= +


−+ −+

( )
(
)
( )
( )
2
2
1
22
2
33
2 33
lim
3 2 22
324235 35
x
xx x
x x xx
xx x x


+−
= +


+ +++

+ + ++ +



( )( )
( )(
)
(
)
( )
( )( )
( )
2
1
2
33
1 2 31
lim
1 2 22
1 24235 35
x
xx x
x x xx
xx x x


+ −−
= +


+++

+ ++ +



( )
(
)
( )
( )
2
1
2
33
23
lim
2 22
24235 35
x
x
x xx
x xx


+−
= +


+++

+ ++ +



33 1
4 12 2
−−
=+=
.
Theo giả thiết ta có
1
2
a
b
−=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 35
Sưu tm và biên son
a
b
là phân số ti gin,
,ab
là s nguyên
1
2
a
b
=
=
hoc
1
2
a
b
=
=
22
5
Pa b
⇒= + =
.
Câu 139: Cho
()fx
là đa thức tha mãn
2
( ) 20
lim 10
2
x
fx
x
=
. Tìm
3
2
2
6 () 5 5
lim
6
x
fx
xx
+−
+−
.
A.
4
15
=T
. B.
12
25
=T
. C.
6
25
=T
. D.
4
25
=T
.
Li gii
2
( ) 20
lim 10
2
x
fx
x
=
nên
( ) 20fx
khi
2x
Ta có:
( )( ) ( )
3
2
22
2
3
3
6 () 5 5
6 ( ) 5 125
lim lim
6
2 3 6 ( ) 5 5. 6 ( ) 5 25
xx
fx
fx
xx
x x fx fx
→→
+−
+−
=
+−

+ + + ++


(
) (
)
2
2
3
3
( ) 20 6
lim .
2
3 6 ( ) 5 5. 6 ( ) 5 25
x
fx
x
x fx fx


=



+ + + ++



( )
2
3
3
64
10. .
25
5. 6. 5 20 5. 6.20 5 25
= =

+ + ++

Câu 140:
2
0
11
lim
x
x xx
x
+− ++
bng
A. 0. B.
1
. C. 5. D. 1.
Li gii
Ta có:
(
)
22
2
10 0
2
1 1 11 0
lim lim lim 0
2
11
11
xx x
x xx x xx x
x
x xx
xx x x
→−
+ + + +−
= = = =
++ ++
++ ++
.
Vy
2
0
11
lim 0
x
x xx
x
+− ++
=
.
Câu 141: Giá tr ca giới hạn
3
0
21 8
lim
x
xx
x
+−
là:
A.
13
12
. B.
13
12
. C.
11
12
. D.
5
6
.
Li gii
3
0
21 8
lim
x
xx
x
+−
3
0
21 2 2 8
lim
x
xx
xx

+−
= +



( )
( )
2
0
33
2
lim
. 11
4 28 8
x
xx
xx
x xx



= +


++
+ −+




CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 36
Sưu tm và biên son
( )
2
0
33
21
lim
11
4 28 8
x
x
xx


= +

++

+ −+

1 13
1
12 12
=+=
.
Câu 142: Biết rằng
0, 5b ab> +=
3
0
11
lim 2
x
ax bx
x
+−
=
. Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
22
10ab+>
. B.
22
6ab−>
. C.
0ab
−≥
. D.
13a≤≤
.
Li gii
33
2
00 0
3
3
1 1 111 1
lim lim( ) lim( )
11
( 1) 1 1
xx x
ax bx ax bx a b
x xx
bx
ax ax
→→
+− +−
= += +
++
+ + ++
32
ab
= +
.
T gi thiết ta có:
13
2
32
8
5
ab
a
b
ab
=
+=

=
+=
.
Đối chiếu với các đáp án thì D là khẳng định sai.
Câu 143: Biết
2
2
1
3 24
lim
1
x
x xa
xb
+− +
=
,. Tính
P ab=
A.
5P =
. B.
1P =
. C.
2P
=
. D.
3P =
.
Li gii
2
2
1
3 24
lim
1
x
xx
x
+− +
=
2
2
1
3 24
lim
1
x
xx
x
+− +
=
2
2
1
3 2554
lim
1
x
xx
x
+− + +
2
22
1
3 25 54
lim
11
x
xx
xx

+− +
= +


−−

( )
( )
(
)
( )
( )
2
2
1
22
31
1
lim
15 4
13 2 5
x
x
x
xx
xx


= +

++
++


( )
( )
2
1
3 15
lim
4
15 4
3 25
x
xx
x


=−=

+ ++
++

5a⇒=
,
4b =
nên
1P =
.
Câu 144: Biết
3
0
2 18
lim
x
x xa
xb
+−
=
. Giá trị ca
ba
bng
A.
1
. B.
13
12
. C.
1
. D.
1
12
.
Li gii
Ta có
( )
( )
3
3
00
2 11 2 8
2 18
lim lim
xx
xx
xx
xx
→→
+− +
+−
=
( )( )
( )
( ) ( )
( )
( )
( )
2
3 33
2
00
33
2 8 4 28 8
2 11 11
lim lim
11
4 28 8
xx
x xx
xx
xx
x xx
→→
+ −+
+− ++
= +
++
+ −+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 37
Sưu tm và biên son
( )
(
)
( )
2
00
33
21
lim lim
11
4 28 8
xx
x
xx
→→
= +
++
+ −+
1 13
1
12 12
=+=
.
13
1
12
a
ba
b
=
⇒−=
=
.
Vy
1ba−=
.
Câu 145: Biết
1
28
lim
33
x
x xa
b
xx
+− +
=
++−
. Giá tr ca
32ab+
bng
A.
12
. B.
13
. C.
10
. D.
5
.
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( )
( ) ( )
2
2
11
2 8 33
28
lim lim
33
33 28
xx
x x xx
xx
xx
xxxx
→→


+ −+ +−−
+− +


=


++−
+ ++ +


(
)
( )
( )
2
2
1
34 3 3
lim
76 2 8
x
xx x x
xx x x

+ +−

=

+ ++ +

( )( )
(
)
( )( )
1
14 3 3
lim
16 2 8
x
xx x x
x xx x

+ +−

=

++ +

(
) ( )
( )
1
4 33
5.4 2
lim
5.6 3
6 28
x
x xx
xx x

+ +−

= = =

++ +

.
2
3 2 12
3
a
ab
b
=
⇒+=
=
.
Vy
3 2 12ab+=
.
Câu 146: Biết
3
1 51
lim
43
x
x xa
b
xx
+− +
=
−−
. Giá tr ca
ab
bng
A.
1
9
. B.
9
8
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
( )
2
2
33
1 51 43
1 51
lim lim
43
43 1 51
xx
x x xx
xx
xx
xx x x
→→


+− + +
+− +


=

−−

++ +


( )
( )
2
2
3
3 43
lim
43 1 51
x
x xx x
xx x x

+−

=

+ ++ +

CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 38
Sưu tm và biên son
( )
(
)
( )
3
3 43
lim
1 3 1 51
x
xx x x
xx x x

+−

=

++ +

( )
3
43
3.6 9
lim
2.8 8
1 1 51
x
xx x
xx x

+−

= = =

++ +

.
9
1
8
a
ab
b
=
−=
=
.
Vy
1ab−=
.
Câu 147:
2
3
1
72
lim
1
x
x xx
x
+ ++
.
A.
1
12
B.
+∞
C.
3
2
D.
2
3
Li gii
Ta có:
22
33
11
7 2 722 2
lim lim
1 11
xx
x xx x xx
x xx
→→

+ ++ + ++
= +


−−

( )
( )
(
)
2
2
1
2
3
3
11 2
lim .
1
12 2
7 2 74
x
x xx
x
x xx
xx

−−

+

+ ++
+ + ++


( )
22
1
3
3
1 22
lim
3
22
7 2 74
x
x
xx
xx

+

= −=

+ ++
+ + ++

Câu 148: Cho
7
0
lim
1. 4 2
x
xa
b
xx

=

+ +−

(
a
b
là phân số ti gin). Tính tng
L ab= +
.
A.
43L =
. B.
23L =
. C.
13
L =
. D.
53L =
.
Li gii
Đặt
7
0
lim
1. 4 2
x
xa
L
b
xx

= =

+ +−

thì
7
1 1. 4 2
lim
xx b
L xa

+ +−
= =



.
Ta có
77
0 00
1. 4 4 4 2 1. 4 4 4 2
lim lim lim
x xx
b xx x x xx x x
a x xx
→→

+ +− ++ +− + +− + +−
= = +



Xét
( )
7
1
0
. 4 11
lim
x
xx
L
x

+ +−

=


.Đặt
7
1tx= +
.Khi đó:
7
1
01
xt
xt
=
⇒→
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 39
Sưu tm và biên son
( )
( )
7
7
1
7
65432
11
31
32
lim lim
17
1
tt
tt
t
L
t
tttttt
→→
+−
+
= = =
++++++
Xét
( )
( )
( )
2
00 0
42 42
42 1 1
lim lim lim
4
42
42
xx x
xx
x
L
x
x
xx
→→
+− ++

+−
= = = =


++
++

Vy
2 1 15
7 4 28
b
a
=+=
28, 15 43a b ab= = +=
43ab+=
.
Câu 149: Biết
(
)
2
3
1
2 71 2
lim
21
x
xx x a
c
b
x
++ +
= +
vi
a
,
b
,
c
a
b
phân số ti giản. Giá trị ca
abc++
bng:
A.
5
. B.
37
. C.
13
. D.
51
.
Li gii
Ta có
( )
( )
22
33
11
2 71 222 71
lim lim
21 21
xx
xx x xx x
xx
→→
++ + +++− +
=
−−
( )
( )
2
3
11
22 2 7 1
lim lim
21 21
xx
xx x
IJ
xx
→→
++ +
= +=+
−−
.
Tính
(
)
( )
(
)
22
11
2
22 24
lim lim
21
2 1 22
xx
xx xx
I
x
x xx
→→
++ ++−
= =
+++
( )
( )
( )
(
)
(
)
11
22
12
23
lim lim
42
2 1 22 2 22
xx
xx
x
x xx xx
→→
−+
+
= = =
+++ +++
.
( )
( )
(
)
3
2
11
33
2 7 1 87 1
lim lim
21
2 14271 71
xx
xx
J
x
x xx
→→
+ −−
= =

+ ++ +


( )
2
1
33
77
lim
12 2
24271 71
x
xx
−−
= =

+ ++ +


.
Do đó
( )
2
3
1
2 71 2
lim
12
21
x
xx x
IJ
x
++ +
=+=
Suy ra
1a =
,
12b =
,
0c =
. Vy
13abc++=
.
Câu 150: Tính
2018 1009
4
2
lim
4
x
x
x
, kết qu bng
A.
+∞
. B.
2016
1009.2
. C.
2018
1009.2
. D.
2018
1009.4
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 40
Sưu tm và biên son
Ta có
2018 1009 1009 1009
44
24
lim lim
44
xx
xx
xx
→→
−−
=
−−
( )
( )
1008 1007 1006 2 1007 1008
4
4 4 4 . 4 . ... 4.
lim
4
x
x x x xx
x
+ + ++ +
=
( )
1008 1007 1006 2 1007 1008 1008 2016
4
lim 4 4 . 4 . ... 4. 1009.4 1009.2
x
x x xx
= + + ++ + = =
.
Câu 151: Tính giới hạn
(
)
*
1
lim ;
1
mn
x
xx
mn N
x
ta được kết qu bng
A.
1
. B.
+∞
. C.
m
. D.
mn
.
Li gii
( ) ( )
( )
1 2 12
11 1
11
lim lim lim ... 1 ... 1
1 11
mn m n
mm nn
xx x
xx x x
x x x x mn
x xx
−−
→→

−−
= = + ++ + ++ =

−−

.
Câu 152: Tính giới hạn ca hàm s
( )
2
1
1
lim
1
n
x
x nx n
x
+−
.
A.
2
2
nn
. B.
2
2
nn+
. C.
2
n
. D.
2
2
n
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( )
( )
22
22
11
1
lim lim
11
n
n
xx
x nx
x nx n
xx
→→
−−
+ +−
=
−−
( )
12
1
... 1
lim
1
nn
x
xx x n
x
−−
+ +++
=
( )
( )
( )
12
1
1 1 ... 1
lim
1
nn
x
xx x
x
−−
−+ −++
=
( ) ( )
( )
12 34
1
lim ... 1 ... 1 ... 1
nn nn
x
xx xx
−−
= + +++ + ++++
( ) ( )
( )
2
1
1 2 ... 1 .
22
nn
nn
nn
= + + += =
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 2: GII HN CA HÀM S
DẠNG 3. DẠNG VÔ ĐỊNH
Câu 153: Kết qu ca gii hn
2
2
2 53
lim
63
−∞
+−
++
x
xx
xx
là:
Câu 154: Kết qu ca gii hn
32
2
253
lim
63
−∞
+−
++
x
xx
xx
là:
Câu 155: Kết qu ca gii hn
32
65
2 7 11
lim
325
−∞
−+
+−
x
xx
xx
là:
Câu 156: Kết qu ca gii hn
2
23
lim
1
−∞
+−
x
x
xx
là:
Câu 157: Biết rng
( )
2
23
1
−−
+−
ax
xx
gii hn
+∞
khi
+∞x
. Tính giá tr nh nht ca
2
2 4.=−+Pa a
Câu 158: Kết qu ca gii hn
2
41
lim
1
−∞
−+
+
x
xx
x
là:
Câu 159: Kết qu ca gii hn
2
2
4 2 12
lim
9 32
+∞
++
−+
x
xx x
x xx
là:
Câu 160: Tìm
2
35
lim
41
x
xx
x
−∞
++
.
Câu 161: Giá tr ca
2
21
lim
11
x
x
x
−∞
+−
bng
Câu 162:
( )( )
2
12
lim
9
x
xx
x
−∞
−+
+
bng
Câu 163: Tính gii hn
2
2
5 23
lim
1
x
xx
x
−∞
++
+
.
Câu 164: Tính gii hn
2
41
lim
1
x
x
K
x
−∞
+
=
+
.
Câu 165: Gii hn
2
2
lim
x
cx a
xb
+∞
+
+
bng?
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 166:
2
lim
1
x
x xx
x
−∞
−+
+
bng
Câu 167: Tính gii hn
2
1
lim
2
x
xx
x
−∞
−+
.
Câu 168: Cho
a
,
3
,
c
là các s thc khác
0
. Để gii hn
2
3
lim 3
1
x
x x ax
bx
−∞
−+
=
thì
Câu 169: Cho s thc
a
tha mãn
2
2 3 2017 1
lim
2 2018 2
x
ax
x
+∞
++
=
+
. Khi đó giá trị ca
a
Câu 170: Để
2
4 14 1
lim
22
x
xx
mx
−∞
+++
=
. Giá tr ca
m
thuc tp hợp nào sau đây?
Câu 171: Biết
( )
2
23
lim
1
x
ax
xx
+∞
−−
= +∞
−+
. Giá tr nh nht ca
2
24Pa a=−+
là.
Câu 172: Gii hn
21
lim
2
x
x
x
−∞
+
bng
A. 1. B.
1
2
. C. 2. D.
−∞
.
Câu 173: Gii hn
41
lim
1
x
x
x
−∞
+
−+
bng
A. 2. B. 4. C.
1
. D.
4
.
Câu 174: Gii hn
1
lim
32
x
x
x
−∞
+
bng
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 175:
25
lim
3
x
x
x
+∞
−+
bng
A.
5
.
3
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 176: Tính
2
2
3
lim
1
x
xx
x
+∞
+
.
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
3
.
Câu 177:
5
lim
32
x
x
+∞
+
bng bao nhiêu?
A.
0
. B.
1
. C.
+∞
. D.
5
3
.
Câu 178: Gii hn
2
2
2 37
lim
34
x
xx
x
→∞
−+
bng
A.
7
3
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
2
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 179: Cho hàm số
( )
( ) ( )
( )
34
7
4121
32
xx
fx
x
++
=
+
. Tính
( )
lim
x
fx
−∞
.
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
0
.
Câu 180: Tính
2
5
lim
1
x
xx x
x
−∞
−+
+
.
A.
−∞
. B.
1
. C.
6
. D.
4
.
Câu 181: Tính
54
2
14 5
lim
2 1 23
x
xx
xx
+∞
−+


+−

.
A.
+∞
. B.
2
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 182: Tính
2
3
lim
4 12
x
x
x
+∞
+
+−
.
A.
1
4
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 183:
2
91
lim
1
x
x
x
−∞
+
+
bng
A.
9.
B.
3.
C.
3.
D.
9.
Câu 184: Cho
2
2
2 323
lim
41
x
xx b
c
xx
−∞
+− +
=
+−
. Giá tr ca
A bc=
?
A.
6A =
. B.
6
A =
. C.
2A =
. D.
2A =
.
Câu 185: Tính
( )( )( )
3
2 13 24 5
lim
8 27
x
xx x
L
xx
−∞
−+
=
++
.
A.
3=L
. B.
3
4
=L
. C.
4
3
=L
. D.
3= L
.
Câu 186: Cho
a
,
0a
. Khi đó
2
2
2
lim 3
1
x
x
ax
+∞

=


thì giá tr ca
a
bng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
1
3
.
Câu 187: Tính gii hn
22
2 91
lim
23
x
xx x
x
−∞
−− +
+
.
A.
3
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 188: Gii hn
2
3
lim
32
x
xx
x
−∞
+−
bng
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 189:
43
4
25
lim
3 32
+∞
=
++
x
xx a
xx b
. Khng định nào đúng?
A.
5= a
,
3=b
. B.
5=a
,
3=b
. C.
2= a
,
3=b
. D.
2=a
,
3
=b
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 190: Cho
2
31
lim +a 1
1
x
xx
xb
x
+∞

++
+=

+

. Khi đó giá trị ca biu thc
T ab= +
bng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
DẠNG 4. DẠNG VÔ ĐỊNH
−∞
Câu 191: Giá tr ca gii hn
2
2
11
lim
24


−−

x
xx
là:
Câu 192: Giá tr ca gii hn
( )
2
lim 1 2
+∞
+−
x
xx
là:
Câu 193: Giá tr ca gii hn
(
)
2
lim 1
+∞
+−
x
xx
là:
Câu 194: Giá tr ca gii hn
(
)
22
lim 3 4
+∞
+− +
x
x xx x
là:
Câu 195: Giá tr ca gii hn
( )
3
32
lim 3 1 2
−∞
−+ +
x
xx
là:
Câu 196: Giá tr ca gii hn
(
)
33
lim 2 1 2 1
+∞
−− +
x
xx
là:
Câu 197: Tìm tt c các giá tr ca
a
để
(
)
2
lim 2 1
x
x ax
−∞
++
.
+∞
Câu 198: Biết rng
4+=ab
3
1
lim
11


−−

x
ab
xx
hu hn. Tính gii hn
3
1
lim
11

=

−−

x
ba
L
xx
.
Câu 199: Biết rng
(
)
2
lim 5 2 5 5.
−∞
++ =
x
x xx a
Tính
5.
=Sa
Câu 200: Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
−∞
+ ++ =
thì giá tr ca
a
là mt nghim của phương trình nào trong các
phương trình sau?
Câu 201: Biết
( )
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− + =
. Tính
4
ab
ta được
Câu 202: Tìm gii hn
(
)
2
lim 4 1
x
I xx x
−∞
= + ++
.
A.
2I =
. B.
4I =
. C.
1I =
. D.
1
I =
.
Câu 203: Tìm gii hn
(
)
2
lim 4 1
x
I xx x
−∞
= + ++
.
A.
2I =
. B.
4I =
. C.
1I =
. D.
1I =
.
Câu 204: Biết
(
)
2
lim 5 2 5 5
x
x x x ab
−∞
++ = +
vi
,ab
. Tính
5S ab= +
.
A.
5S =
. B.
1S =
. C.
1S =
. D.
5S =
.
Câu 205: Kết qu ca gii hn
(
)
2
lim 9 8 2020 3
x
xx x
−∞
++ +
A.
−∞
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
+∞
.
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 206: Tính
(
)
2
lim 4 2
x
I xx x
+∞
= +−
.
A.
4I =
. B.
2I =
. C.
4
I
=
. D.
2I
=
.
Câu 207: Gii hn
2
lim 4
x
x xx


bng
A.
2
. B.
−∞
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 208: Tính gii hn
2
lim ( 1 )
x
xx x
−∞
+−
.
A. 0. B.
+∞
. C.
1
2
. D.
−∞
.
Câu 209: Tìm
(
)
3
3
lim 1 2
x
xx
+∞
+− +
.
A.
1
. B.
−∞
. C.
+∞
. D.
1
.
Câu 210: Tìm
(
)
2
lim 2 2
x
xx x
−∞
++++
.
A.
3
2
. B.
0
. C.
−∞
. D.
2
.
Câu 211: Biết
(
)
2
lim 5 2 5 5
x
x xx a b
−∞
++ = +
vi
,ab
. Tính
5
S ab= +
.
A.
5S =
. B.
1S =
. C.
1S =
. D.
5S =
.
Câu 212: Biết rng
(
)
2
lim 2 3 1 2 2,
x
a
xx x
b
−∞
++ =
(
,,
a
ab
b
ti gin). Tng
ab+
có giá tr
A.
1
. B.
5
.
C.
4
. D.
7
.
Câu 213:
(
)
2
lim 4 6 5 2
x
xx x
−∞
++
bng
A.
1
2
. B.
0
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 214:
Tìm
2
lim 1 1
x
xx


. Kết qu
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 215: Gii hn
lim 3 2
x
x x xx
+∞

++


bng:
A.
1
23
. B.
+∞
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 216: Gii hn
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
−−
bng:
A.
1
2
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 217: Trong các gii hn sau, gii hn nào bng
0
?
A.
3
1
1
lim
1
x
x
x
. B.
2
25
lim
10
x
x
x
→−
+
+
. C.
2
2
2
1
lim
32
x
x
xx
→−
+−
. D.
(
)
2
lim 1
x
xx
+∞
+−
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 218:
(
)
lim 1 3
x
xx
+∞
+−
bng
A.
0.
B.
2.
C.
.−∞
D.
.+∞
Câu 219: Gii hn
(
)
2
lim 4
x
xx x
+∞
−−
bng:
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 220: Kết qu ca
(
)
2
2
x
lim x x x
+∞
+−
bng
A.
0
. B.
−∞
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 221: Cho
(
)
2
lim 2 1 1
x
x ax x
−∞
+ ++ =
thì giá tr ca
a
thuc khong nào trong các khong sau?
A.
(
]
5; 2−−
. B.
[
)
1; 3
. C.
[
)
3; 5
. D.
( )
2;1
.
Câu 222: Giá tr ca tham s
a
để gii hn
(
)
2
lim 4 3 2 1 1
x
x ax x
+∞
+ −− + =
A.
2
a =
. B.
2a =
. C.
0a =
. D.
2a = ±
.
Câu 223: Tính
(
)
2
lim32 4 43
x
x xx
+∞
−−
.
A.
1
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
5
.
Câu 224: Biết rng
2
lim 5 2 5 5
x
x xx a b


. Tính
5S ab
.
A.
5S
. B.
1
S
. C.
1
S 
. D.
5
S 
.
Câu 225: Gii hạn nào dưới đây có kết qu
1
2
?
A.
(
)
2
lim 1
2
x
x
xx
−∞
+−
. B.
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
++
.
C.
(
)
2
lim 1
2
x
x
xx
−∞
++
. D.
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
+−
.
Câu 226: Tìm gii hn
(
)
2
lim 1 2
x
I x xx
+∞
= +− +
.
A.
1/2I
=
. B.
46 / 31I =
. C.
17 /11
I =
. D.
3/2I =
.
Câu 227: Tính gii hn
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
.
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 228: Tính gii hn
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
.
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 229: Cho các s thc
, , abc
tha mãn
2
18ca+=
(
)
2
lim 2.
x
ax bx cx
+∞
+− =
Tính
5.P ab c=++
A.
18P =
. B.
12P =
. C.
9P =
. D.
5P =
.
Câu 230: Gi
,ab
là các s thc tha mãn
( )
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− + =
. Khi đó
38ab+
bng
A.
3
. B.
5
. C.
0
. D.
1
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 231: Giá tr ca gii hn
(
)
22
lim 3 4
x
x xx x
+∞
+− +
A.
7
2
. B.
1
2
.
C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 232: Giá tr ca gii hn
( )
33
lim 2 1 2 1
x
xx
+∞
−− +
là:
A.
0
. B.
1
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 233: Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax bx
−∞
+ ++ =
. Khi đó giá trị ca
ab+
A.
9
. B.
6
. C.
9
. D.
6
.
Câu 234: Biết rng tn tại duy nht mt s thc
m
để
(
)
2
1
lim 1
4
x
x mx x
−∞
+ ++ =
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
(
)
1; 2
m
. B.
( )
1; 0m
∈−
. C.
( )
0;1m
. D.
( )
2; 1m ∈−
.
Câu 235: Cho
(
)
3
32
lim 3 1 5
x
x ax bx
+∞
+− =
, khi đó
A.
28ab+=
. B.
8ab
+=
. C.
28ab+=
. D.
8
ab−=
.
Câu 236: Cho
(
)
3
32
lim 8 10 2 1
x
x ax bx
+∞
+− =
, khi đó
A.
2 11ab+=
. B.
11ab+=
. C.
2 11ab+=
. D.
11
ab
−=
.
Câu 237: Biết rng
(
)
2
lim 2 2 2
x
x xx a b
+∞
+− = +
. Tính
4
S ab= +
A.
5S =
. B.
1
S =
. C.
1S =
. D.
5S =
.
Câu 238: Biết rng
(
)
2
lim 5 3 1 5 5
x
a
xx x
b
−∞
++ =
, (
a
là s nguyên,
b
là s nguyên dương,
a
b
ti gin).
Tng
ab+
có giá tr
A.
1
. B.
5
. C.
4
. D.
13
.
DẠNG 5. DẠNG VÔ ĐỊNH
0.
Câu 239: Kết qu ca gii hn
0
1
lim 1






x
x
x
là:
Câu 240: Kết qu ca gii hn.
2
2
0
1
lim sin



x
xx
x
π
. là:
Câu 241:
(
)
22
lim 5 4 5 2
x
xxx xx
+∞
++ +−
bng
DẠNG 6: GIỚI HẠN MỘT BÊN
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 242: Kết qu ca gii hn
2
15
lim
2
+
x
x
x
là:
Câu 243: Kết qu ca gii hn
2
2
lim
2
+
+
x
x
x
là:
Câu 244: Kết qu ca gii hn
2
2
2
lim
2 52
−+
x
x
xx
là:
Câu 245: Cho hàm s
( )
2
2
1
1
31
.
1
<
=
+≥
x
x
x
fx
xx
víi
víi
Khi đó
(
)
1
lim
+
x
fx
là:
Câu 246: Cho hàm s
( )
2
1
1
1
22
.
1
+
<
=
−≥
x
x
fx
x
xx
víi
víi
Khi đó
( )
1
lim
x
fx
là:
Câu 247: Cho hàm s
( )
2
3 2
1 2
.
−≥
=
−<
xx
fx
xx
víi
víi
Khi đó
( )
2
lim
x
fx
là:
Câu 248: Cho hàm s
( )
23 2
1
.
2
−+
=
−<
xx
fx
ax x
víi
víi
Tìm
a
để tn ti
( )
2
lim .
x
fx
Câu 249: Cho hàm s
( )
42
khi 0
1
khi 0
4
x
x
x
fx
mx m x
+−
>
=
++
,
m
là tham s. Tìm giá tr ca
m
để hàm s
gii hn ti
0x =
.
Câu 250: Gii hn
1
31
lim
1
x
x
x
−−
+
bng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
2
. D.
2
.
Câu 251: Gii hn
1
lim
xa
xa
bng
A.
1
2a
. B.
0
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 252: Gii hn
2
31
lim
2
x
x
x
+
+
bng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
3
. D.
7
.
Câu 253:
3
43
lim
3
x
x
x
+
có kết qu
A.
9
. B.
0
. C.
−∞
. D.
+∞
.
Câu 254: Tính
1
32
lim
1
x
x
I
x
+
+
=
.
A.
I
= +∞
. B.
I = −∞
. C.
0I =
. D.
3I
=
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
Câu 255: Tính
2
2
lim
2
x
x
x
+
, kết qu bng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
1
. D.
1
.
Câu 256: Cho hàm s
( )
3
3
2 2 khi 1
3 khi 1
−≥
=
−<
xx x
fx
xx x
. Khi đó
(
)
1
lim
x
fx
bng
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 257: Cho hàm s
( )
2
2 1 khi 2
3 2 khi 2
++
=
−>
xx x
fx
xx
. Khi đó
( )
2
lim
x
fx
bng
A.
1
. B.
4
. C.
8
. D.
9
.
Câu 258: Cho hàm s
( )
2
4 1 khi 3
2 khi 3
+ <−
=
≥−
xx
fx
x
. Khi đó
( )
( )
3
lim
+
→−x
fx
bng
A.
3
. B.
37
. C.
3
. D.
2
.
Câu 259: Kết qu ca gii hn
2
15
lim
2
x
x
x
+
A.
0
. B.
1
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 260: Xác đnh
2
0
lim
x
x
x
.
A.
0
. B.
−∞
. C. Không tn ti. D.
+∞
.
Câu 261: Biết
2
0
32
lim
x
xx
a
x
=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0a >
. B.
0a =
. C.
0
a <
. D.
a
là s vô t.
Câu 262: Cho hàm s
2
11
21 1
x khi x
fx
x khi x


. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
1
lim 0.
x
fx
B.
1
lim 3.
x
fx
C.
1
lim 1.
x
fx

D.
1
lim 0.
x
fx
DẠNG 7: GIỚI HẠN VÔ CỰC
Câu 263: Tính
(
)
3
lim 3 1
x
xx
−∞
++
.
Câu 264:
( )
3
lim 2 2
x
xx
→+∞
−−
bng
Câu 265: Tính gii hn
2
1
lim .
2
x
x
x
−∞
+
Câu 266: Tính gii hn
( )
32
lim 2 1
x
xx
−∞
−+
Câu 267:
( )
3
lim 3 2
x
xx
−∞
−+
Câu 268: Biết
( )
2
lim 1
x
fx
→−
=
. Khi đó
( )
( )
4
2
lim
2
x
fx
x
→−
+
bng?
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 269: Biết
1
lim ( ) 2
x
fx
=
. Khi đó
( )
2
1
()
lim
1
x
fx
x
bằng
Câu 270: Có bao nhiêu giá tr ngun ca tham s
m
thuc đon
[ 5; 5]
để
( )
23
lim 2 4
x
L xm x
+∞

= = −∞

Câu 271: Có bao nhiêu giá tr
m
nguyên thuộc đoạn
[ ]
20;20
để
(
)
2
lim 4 3 2 1
x
x x mx
+∞
+ + = −∞
Câu 272: Gii hn
(
)
3
lim 2 4 5
x
I xx
+∞
= ++
bng
DNG 8. LIÊN QUAN ĐN HÀM N
Câu 273: Cho đa thức
( )
fx
thỏa mãn
( )
1
2
lim 12
1
x
fx
x
=
. Tính
(
)
( )
( )
2
1
2
lim
11
x
fx
x fx
−+


Câu 274: Cho hàm s
fx
xác đnh trên
tha mãn
2
16
lim 12.
2
x
fx
x
Gii hn
2
2
2 16 4
lim
6
x
fx
xx


bng
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 2: GII HN CA HÀM S
DẠNG 3. DẠNG VÔ ĐỊNH
Câu 153: Kết qu ca gii hn
2
2
2 53
lim
63
−∞
+−
++
x
xx
xx
là:
Li gii
Ta có
2
2
2
2
53
2
2 53
lim lim 2
63
63
1
−∞ →+∞
+−
+−
= =
++
++
xx
xx
xx
xx
xx
.
Gii nhanh : khi
−∞
x
thì :
22
22
2 5 32
2.
63
+−
=
++
xx x
xx x
Câu 154: Kết qu ca gii hn
32
2
253
lim
63
−∞
+−
++
x
xx
xx
là:
Li gii
Ta có:
32
3
2
2
53
2
253
lim lim . .
63
63
1
−∞ −∞
+−
+−
= = −∞
++
++
xx
xx
xx
x
xx
xx
Gii nhanh : khi
−∞x
thì :
32 3
22
2 5 32
2.
63
+−
= −∞
++
xx x
x
xx x
Câu 155: Kết qu ca gii hn
32
65
2 7 11
lim
325
−∞
−+
+−
x
xx
xx
là:
Li gii
Ta có:
32
346
65
6
2 7 11
2 7 11 0
lim lim 0.
25
325 3
3
−∞ −∞
−+
−+
= = =
+−
+−
xx
xx
xxx
xx
xx
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
Gii nhanh : khi
−∞x
thì :
32 3
65 6 3
2 7 11 2 2 1
. 0.
3 2 53 3
−+
=
+−
xx x
xx x x
Câu 156: Kết qu ca gii hn
2
23
lim
1
−∞
+−
x
x
xx
là:
Li gii
Khi
−∞x
thì
2 22
0
12=− +− =
/
=
−=x x x x x x xx x
→
chia c t và mu cho
x
, ta được
2
2
3
2
23
lim lim 1
1
1
11
−∞ −∞
= =
+−
−+
xx
x
x
xx
x
.
Câu 157: Biết rng
(
)
2
23
1
−−
+−
ax
xx
gii hn
+∞
khi
+∞x
. Tính giá tr nh nht ca
2
2 4.=−+Pa a
Li gii
Khi
+∞x
thì
2 22
10
= + −=−=x x x x x x xx
→
Nhân lượng liên hp:
Ta có
( )
( )
( )
(
)
22
2
2
23
31
lim lim 2 3 1 lim 2 1 1 .
1
+∞ +∞ →+∞

−−

= ++ = + +




+−

xx x
ax
ax x x x a
xx
xx
( )
2
2
2
lim
23
lim
1
1
lim 1 1 4 0
+∞
+∞
+∞
= +∞
−−
= +∞

+−
+ +=>



x
x
x
x
ax
xx
x
3
lim 2 2 0 2
+∞

−− =><


x
a aa
x
.
Gii nhanh : ta có
2
23
1
+ →
+−
x
x
xx
( )
( )
(
)
( )
(
)
( )
22
2 3 1 2 . 22 2= + + + = +∞ <ax x x ax x x ax a
.
Khi đó
( )
2
in
2
m
3, 3 12 231 .43≥== += =<=
+ Paa PP aa
Câu 158: Kết qu ca gii hn
2
41
lim
1
−∞
−+
+
x
xx
x
là:
Li gii
Gii nhanh: khi
22
4 14 2
2.
1
−+
→ = =
+
xx x x
x
x xx
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
C th:
2
2
11
4
41 4
lim lim 2.
1
11
1
−∞ −∞
−+
−+
= = =
+
+
xx
xx
xx
x
x
Câu 159: Kết qu ca gii hn
2
2
4 2 12
lim
9 32
+∞
++
−+
x
xx x
x xx
là:
Li gii
Gii nhanh : khi
22
22
4 2 12 4 2 1
.
32 5
9 32 9 2
++
+ → = =
+
−+ +
x x x x x xx
x
xx
x xx x x
C th :
2
2
2
212
41
4 2 12 1
lim lim .
5
3
9 32
92
+∞ +∞
−+ +−
++
= =
−+
−+
xx
xx x
xx x
x xx
x
Câu 160: Tìm
2
35
lim
41
x
xx
x
−∞
++
.
Li gii
Ta có
2
35
lim
41
x
xx
x
−∞
++
2
35
1
1
lim
1
4
4
x
xx
x
−∞
++
= =
.
Câu 161: Giá tr ca
2
21
lim
11
x
x
x
−∞
+−
bng
Li gii
Ta có:
2
21
lim
11
x
x
x
−∞
+−
2
21
lim
1
11
x
x
x
x
−∞
=
+−
2
1
2
lim
11
1
x
x
xx
−∞
=
−+
2
=
.
Câu 162:
( )( )
2
12
lim
9
x
xx
x
−∞
−+
+
bng
Li gii
( )( )
2
12
lim
9
x
xx
x
−∞
−+
+
2
12
11
lim 1
9
1
x
xx
x
−∞

−+


= =
+
.
Câu 163: Tính gii hn
2
2
5 23
lim
1
x
xx
x
−∞
++
+
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Ta có:
2
2
5 23
lim
1
x
xx
x
−∞
++
+
2
2
23
5
lim
1
1
x
xx
x
−∞
++
=
+
5=
.
Câu 164: Tính gii hn
2
41
lim
1
x
x
K
x
−∞
+
=
+
.
Li gii
Ta có:
2
22
11
44
41
lim lim lim 2
1
11
1
xx x
x
x
xx
K
xx
x
−∞ →−∞ −∞
+ −+
+
= = = =
++
+
.
Câu 165: Gii hn
2
2
lim
x
cx a
xb
+∞
+
+
bng?
Li gii
Ta có
2
2
2
2
0
lim lim
10
1
xx
a
c
cx a c
x
c
b
xb
x
+∞ +∞
+
++
= = =
++
+
.
Câu 166:
2
lim
1
x
x xx
x
−∞
−+
+
bng
Li gii
Ta có:
2
11
1 11
lim lim lim 2
1
11
1
xx x
xx
x xx
xx
xx
x
−∞ −∞ −∞
+ + ++
−+
= = =
++
+
.
Câu 167: Tính gii hn
2
1
lim
2
x
xx
x
−∞
−+
.
Li gii.
2
22
11 11
11
11
lim lim lim
2 2 22
xx x
x
xx
xx xx
xx
−∞ +∞ +∞
−+ −+
−+
= = =
Câu 168: Cho
a
,
3
,
c
là các s thc khác
0
. Để gii hn
2
3
lim 3
1
x
x x ax
bx
−∞
−+
=
thì
Li gii
Ta có
2
3
lim
1
x
x x ax
bx
−∞
−+
( )
( )
(
)
2
2
2
3
lim
13
x
x x ax
bx x x ax
−∞
−−
=
−−
( )
(
)
(
)
2
2
13
lim
13
x
x ax
bx x x ax
−∞

−−

=
−−
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
( )
2
3
1
lim
13
1
x
a
x
ba
xx
−∞
−−
=


−−




( )
( )
2
1
1
3
1
a
a
b ab
= = =
−−
.
Câu 169: Cho s thc
a
tha mãn
2
2 3 2017 1
lim
2 2018 2
x
ax
x
+∞
++
=
+
. Khi đó giá trị ca
a
Li gii
Ta có:
2
2 3 2017 1
lim
2 2018 2
x
ax
x
+∞
++
=
+
2
3 2017
2
1
lim
2018
2
2
x
a
xx
x
+∞
++
⇔=
+
21
22
a
⇔=
2
2
a⇔=
.
Câu 170: Để
2
4 14 1
lim
22
x
xx
mx
−∞
+++
=
. Giá trị ca
m
thuc tp hợp nào sau đây?
Li gii
Ta có
2
4 14
lim
2
x
xx
mx
−∞
+++
2
114
4
lim
2
x
xx x
m
x
−∞
++ +
=
2
m
=
.
Theo bài ra ta có:
21
2m
−=
[
]
4 6; 3m = ∈−
.
Câu 171: Biết
( )
2
23
lim
1
x
ax
xx
+∞
−−
= +∞
−+
. Giá trị nh nht ca
2
24Pa a
=−+
là.
Li gii
Ta có
( )
( )
( )
(
)
2
2
23
lim lim 2 3 1
1
xx
ax
ax x x
xx
+∞ +∞
−−

= −− + +


−+
= +∞
( )
20a⇒−
2a⇔≥
.
Vi
2a
( )
20aa −≥
suy ra
( )
2 44P aa= +≥
.
Câu 172: Gii hn
21
lim
2
x
x
x
−∞
+
bng
A. 1. B.
1
2
. C. 2. D.
−∞
.
Li gii
Ta có:
1
2
21
lim lim 2
2
2
1
xx
x
x
x
x
−∞ −∞
= =
+
+
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 173: Gii hn
41
lim
1
x
x
x
−∞
+
−+
bng
A. 2. B. 4. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
1
4
41
lim lim 4
1
1
1
xx
x
x
x
x
−∞ −∞
+
+
= =
−+
−+
.
Câu 174: Gii hn
1
lim
32
x
x
x
−∞
+
bng
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Li gii
Có:
1
1
1
1
1 01 1
lim lim lim
2
2
32 303
3
3
xx x
x
x
x
x
x
x
x
x
−∞ −∞ →−∞


−−

= = = =
++

+
+


.
Câu 175:
25
lim
3
x
x
x
+∞
−+
bng
A.
5
.
3
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Li gii
5
2
25 2
lim lim 2.
3
31
1
xx
x
x
x
x
+∞ →+∞
= = =
−+
−+
Câu 176: Tính
2
2
3
lim
1
x
xx
x
+∞
+
.
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
3
.
Li gii
Ta có
2
2
2
1
3
3
lim lim 3
1
1
1
xx
xx
x
x
x
+∞ →+∞
= =
+
+
.
Câu 177:
5
lim
32
x
x
+∞
+
bng bao nhiêu?
A.
0
. B.
1
. C.
+∞
. D.
5
3
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có
5
5
lim lim 0
2
32
3
xx
x
x
x
+∞ +∞
= =
+
+
.
Câu 178: Gii hn
2
2
2 37
lim
34
x
xx
x
→∞
−+
bng
A.
7
3
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Li gii
Ta có
2
2
2 37
lim
34
x
xx
x
→∞
−+
2
37
2
lim
3
4
x
xx
x
→∞
−+
=
1
2
=
.
Câu 179: Cho hàm số
( )
( ) ( )
( )
34
7
4121
32
xx
fx
x
++
=
+
. Tính
( )
lim
x
fx
−∞
.
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
0
.
Li gii
( )
( ) ( )
( )
34
34
3
77
11
42
4121
lim lim lim 2 8
32 3
2
xx x
xx
xx
fx
x
x
−∞ −∞ −∞

++

++

= = = =
+

+


.
Câu 180: Tính
2
5
lim
1
x
xx x
x
−∞
−+
+
.
A.
−∞
. B.
1
. C.
6
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
2
1
15
5
lim lim 4
1
1
1
xx
xx x
x
x
x
−∞ −∞
−+
−+
= =
+
+
.
Câu 181: Tính
54
2
14 5
lim
2 1 23
x
xx
xx
+∞
−+


+−

.
A.
+∞
. B.
2
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Li gii
54
2
14 5
lim
2 1 23
x
xx
xx
+∞
−+


+−

2
4
2
5
41
lim
2 1 23
x
x
x
x
xx
+∞
−+
=
+−
5
2
15
4
12
lim
13
2
22
x
xx
xx
+∞
−+
= =
+−
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 182: Tính
2
3
lim
4 12
x
x
x
+∞
+
+−
.
A.
1
4
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
0
.
Li gii
Ta có:
2
2
3
1
31
lim lim
2
12
4 12
4
+∞ +∞
+
+
= =
+−
+−
xx
x
x
x
xx
.
Câu 183:
2
91
lim
1
x
x
x
−∞
+
+
bng
A.
9.
B.
3.
C.
3.
D.
9.
Li gii
Ta có:
2
22
11
99
91
lim lim lim 3
1
11
1
xx x
x
x
xx
K
xx
x
−∞ −∞ −∞
+ −+
+
= = = =
++
+
.
Câu 184: Cho
2
2
2 323
lim
41
x
xx b
c
xx
−∞
+− +
=
+−
. Giá trị ca
A bc=
?
A.
6
A =
. B.
6A =
. C.
2
A
=
. D.
2A =
.
Li gii
Ta có
2
2
2 32
lim
41
x
xx
xx
−∞
+−
+−
2
2
2
23
lim
1
4
x
xx
x
xx
x
−∞
−−
=
++
2
2
2
23
lim
1
41
x
x
x
−∞
−−
=
−+ +
23
1
=
( )
32
1
+−
=
.
Suy ra
2b =
,
1c =
,
A bc=
2=
.
Câu 185: Tính
( )( )( )
3
2 13 24 5
lim
8 27
x
xx x
L
xx
−∞
−+
=
++
.
A.
3
=L
. B.
3
4
=L
. C.
4
3
=L
. D.
3= L
.
Li gii
3
3
23
23
125 125
234 234
lim lim 3
27
27
8
8
−∞ →−∞
   
−+ −+
   
   
= = =

++
++


xx
x
xxx xxx
L
x
xx
xx
.
Câu 186: Cho
a
,
0a
. Khi đó
2
2
2
lim 3
1
x
x
ax
+∞

=


thì giá tr ca
a
bng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
1
3
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
Li gii
Ta có
2
2
2
lim
1
x
x
ax
+∞



2
2
2
1
lim
1
x
x
a
x
+∞


=



11
3
3
a
a
==⇔=
.
Câu 187: Tính gii hn
22
2 91
lim
23
x
xx x
x
−∞
−− +
+
.
A.
3
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Ta có
22
2
22
2
21
21
19
19
2 91
lim lim lim
23 23 23
xx x
xx
xx
xx
xx x
xx
xx x
−∞ −∞ −∞

−− +
−+ +

−− +

= =
++ +
2
2
21
21
19
19
lim lim 1
3
3
2
2
xx
x
xx
xx
x
x
x
−∞ −∞

−+ +

−+ +

⇔==

+
+


.
Câu 188: Gii hn
2
3
lim
32
x
xx
x
−∞
+−
bng
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
+∞
. D.
0
.
Li gii
Khi
x −∞
thì
0x xx>⇒ =
.
2
3
lim
32
x
xx
x
−∞
+−
2
3
1
lim
2
3
x
xx
x
x
x
−∞
+−
=



2
3
1
lim
2
3
x
xx
x
x
x
−∞
+−
=



2
3
11
lim
2
3
x
x
x
−∞
−+
=



2
.
3
=
Câu 189:
43
4
25
lim
3 32
+∞
=
++
x
xx a
xx b
. Khng định nào đúng?
A.
5
= a
,
3=b
. B.
5=a
,
3=b
. C.
2= a
,
3=b
. D.
2=a
,
3=b
.
Li gii
Cách 1.
Ta có
4
43
4
4
34 34
55
22
2 5 20 2
lim lim lim
32 32
3 3 2 300 3
33
+∞ →+∞ +∞
 
−−
 
−−
 
= = = =
+ + ++

++ ++


xx x
x
xx
xx
xx
x
xx xx
.
Suy ra
2=a
,
3=b
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Cách 2.
Nhp biu thc
43
4
25
3 32
++
xx
xx
vào máy tính bỏ túi.
+∞
x
nên bm CALC vi
20
10=x
, ta thu được kết qu
2
3
, suy ra
2=a
3
=b
.
Câu 190: Cho
2
31
lim +a 1
1
x
xx
xb
x
+∞

++
+=

+

. Khi đó giá trị ca biu thc
T ab= +
bng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
2
31
lim +a 1
1
x
xx
xb
x
+∞

++
+=

+

(
)
( )
2
1 31
lim 1
1
x
a x ab xb
x
+∞

+ + ++ ++
⇔=

+

( ) ( )
1
13
lim 1
1
1
x
b
a x ab
x
x
+∞
+

+ + ++ +

⇔=


+

10
1
31
1
10
a
a
ab
b
b
+=
=
++=

=
+≠
2T ab =+=
.
DẠNG 4. DẠNG VÔ ĐỊNH
−∞
Câu 191: Giá tr ca gii hn
2
2
11
lim
24


−−

x
xx
là:
Li gii
Ta có
222
2 22
1 1 21 1
lim lim lim
24 4 4
−−
→→
+− +
 
= = = −∞
 
−−
 
x xx
xx
xx x x
( )
( )
2
22
lim 1 3 0; lim 4 0
−−
→→
+=> =
xx
xx
2
40−<x
vi mi
( )
2; 2 .∈−x
Câu 192: Giá tr ca gii hn
( )
2
lim 1 2
+∞
+−
x
xx
là:
Li gii
Ta có
( )
2
2
1
lim 1 2 lim 2 1
+∞ +∞

+ = + = +∞



xx
xx x
x
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
2
1
lim ; lim 2 1 2 1 0.
+∞ +∞

= +∞ + = >



xx
x
x
Gii nhanh :
( )
22
12 2 2 21 . +∞  + = = +∞
x xx xx xx x
Câu 193: Giá tr ca gii hn
(
)
2
lim 1
+∞
+−
x
xx
là:
Li gii
22
10 + → + = = →x x x x x xx
Nhân lượng liên hp.
Gii nhanh:
2
22
1 11
1 0.
2
1
+ → + = =
++ +
x xx
x
x x xx
C th:
(
)
2
2
2
1
10
lim 1 lim lim 0.
2
1
1
11
+∞ +∞ +∞
+− = = = =
++
++
x xx
x
xx
xx
x
Câu 194: Giá tr ca gii hn
(
)
22
lim 3 4
+∞
+− +
x
x xx x
là:
Li gii
Khi
2 2 22
34 0 + → + + =x x xx x x x
→
Nhân lượng liên hp:
Gii nhanh:
22
34 + → + +x x xx x
2 2 22
1
.
22
34
−−
= = =
++ + +
x xx
x
x xx x x x
C th:
(
)
22
lim 3 4
+∞
+− + =
x
x xx x
22
11
lim lim .
2
34
34
11
+∞ +∞
−−
= =
++ +
++ +
xx
x
x xx x
xx
Câu 195: Giá tr ca gii hn
( )
3
32
lim 3 1 2
−∞
−+ +
x
xx
là:
Li gii
Gii nhanh:
( )
33
3 2 32
3
3 1 2 3 31 . −∞  + + + = −∞x x x xx x
C th:
( )
3
32
3
32
12
lim 3 1 2 lim 3 1
−∞ −∞

+ + = + = −∞



xx
xx x
xx
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
3
3
32
12
lim , lim 3 1 3 1 0.
−∞ −∞

= −∞ + = >



xx
x
xx
Câu 196: Giá tr ca gii hn
( )
33
lim 2 1 2 1
+∞
−− +
x
xx
là:
Li gii
3 3 33
21 21 2 2 0 + → + = →x x x xx
nhân ng liên hp:
Gii nhanh:
33
21 21
−− +=xx
( ) (
)
333 3
2 2 222 2
3
2
3
3
2 22
0.
44434
21 4 1 21
−−
=
++
+ −− +
xxx x
xxx
C th:
( )
( ) ( )( ) ( )
33
22
33
3
2
lim 2 1 2 1 lim 0.
21 2121 21
+∞ +∞
−− + = =
+−+++
xx
xx
x xx x
Câu 197: Tìm tt c các giá tr ca
a
để
(
)
2
lim 2 1
x
x ax
−∞
++
.+∞
Li gii
Gii nhanh:
22
21 2 → + + +x x ax x ax
( )
2 2 2 0 2.= + = +∞ < <x ax a x a a
C th: vì
lim
−∞
= −∞
x
x
nên
(
)
2
2
1
lim 2 1 lim 2
−∞ −∞

+ + = + + = +∞



xx
x ax x a
x
2
1
lim 2 2 0 2.
−∞

+ + =− <⇔<



x
aa a
x
Câu 198: Biết rng
4+=ab
3
1
lim
11


−−

x
ab
xx
hu hn. Tính gii hn
3
1
lim
11

=

−−

x
ba
L
xx
.
Li gii
Ta có
( )
( )
22
33
2
1 11
lim lim lim .
11 1
11
→→
++ ++

−= =

−−
++

x xx
a b a ax ax b a ax ax b
xx x
x xx
Khi đó
3
1
lim
11


−−

x
ab
xx
hu hn
2
.1 .1 0 3 0.+ + −= −=
aa a b ab
Vậy ta có
3
1
41
lim
30 3
11
+= =


⇒=


−= =
−−


x
ab a
ab
L
ab b
xx
( )
( )
( )
2
2
2
11
2
2
lim lim 1
1
11
→→
−+
+−
= =−=
++
++
xx
x
xx
xx
x xx
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
Câu 199: Biết rng
(
)
2
lim 5 2 5 5.
−∞
++ =
x
x xx a
Tính
5.
=Sa
Li gii
22
5 2 5 5 5 5 50 ++ +=+=x x xx x x xx
→
Nhân lượng liên hp:
Gii nhanh:
2
52 5 → + +x x xx
22
2 2 21
.
25 5
52 55 5
= = =
++
x xx
x
x xx x x
C th: Ta có
(
)
2
2
2
lim 5 2 5 lim
52 5
−∞ −∞
++ =
++
xx
x
x xx
x xx
2 2 11 1
lim 5 1.
55
2 25 5
55
−∞
= = = = → = =
++
x
aS
x
Câu 200: Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
−∞
+ ++ =
thì giá tr ca
a
là mt nghim của phương trình nào trong các
phương trình sau?
Li gii
Ta có:
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
−∞
+ ++ =
22
2
5
lim 5
5
x
x ax x
x ax x
−∞

+ +−
⇔=

+ +−

2
5
lim 5
5
x
ax
x ax x
−∞

+
⇔=

+ +−

2
5
lim 5
5
11
x
a
x
a
xx
−∞

+


⇔=

++


5
2
a
⇔=
10a⇔=
.
Vì vy giá tr ca
a
là mt nghim của phương trình
2
9 10 0xx+−=
.
Câu 201: Biết
( )
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− + =
. Tính
4
ab
ta được
Li gii
Ta có
( )
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− + =
(
)
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− =
2 22
2
4 31
lim 0
4 31
x
x x ax
b
x x ax
+∞

+−
−=

++

( )
22
2
4 31
lim 0
4 31
x
ax x
b
x x ax
+∞

−+

−=

++

CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
2
40
0
3
0
2
a
a
b
a
−=
⇔>
−=
+
2
3
4
a
b
=
=
.
Vy
45ab−=
.
Câu 202: Tìm gii hn
(
)
2
lim 4 1
x
I xx x
−∞
= + ++
.
A.
2I =
. B.
4I =
. C.
1I =
. D.
1I =
.
Li gii
1. Dng toán: Đây là dạng toán tính gii hn vô cc ca hàm s dạng
∞−∞
.
2. Hướng gii:
B1: Nhân liên hợp, nhân cả t và mu ca biu thc
2
41xx x+ ++
vi
2
41xx x+ +−
.
Rút gọn biu thức đó.
B2: Chia c t và mu ca biu thc tính gii hn cho
x
ta được gii hn cn tìm.
T đó, ta có thể gii bài toán c th như sau:
(
)
(
)
(
)
22
2
2
41 41
lim 4 1 lim
41
xx
xx xxx x
I xx x
xx x
−∞ −∞

+ ++ + +−

= + ++ =

+ +−


2
1
4
4
lim 2.
2
41
1
x
x
xx
xx
x
−∞



+

= = =

++



Câu 203: Tìm gii hn
(
)
2
lim 4 1
x
I xx x
−∞
= + ++
.
A.
2I =
. B.
4I =
. C.
1I =
. D.
1
I =
.
Li gii
1. Dng toán: Đây là dạng toán tính gii hn vô cc ca hàm s dạng
∞−∞
.
2. Hướng gii:
B1: Nhân liên hợp, nhân cả t và mu ca biu thc
2
41xx x+ ++
vi
2
41xx x+ +−
.
Rút gọn biu thc đó.
B2: Chia c t và mu ca biu thc tính gii hn cho
x
ta được gii hn cn tìm.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
T đó, ta có thể gii bài toán c th như sau:
(
)
(
)
(
)
22
2
2
41 41
lim 4 1 lim
41
xx
xx xxx x
I xx x
xx x
−∞ −∞

+ ++ + +−

= + ++ =

+ +−


2
1
4
4
lim 2.
2
41
1
x
x
xx
xx
x
−∞



+

= = =

++



Câu 204: Biết
(
)
2
lim 5 2 5 5
x
x x x ab
−∞
++ = +
vi
,ab
. Tính
5S ab= +
.
A.
5S =
. B.
1S =
. C.
1S =
. D.
5S =
.
Li gii
(
)
2
2
2 25
lim 5 2 5 lim lim
5
2
52 5
55
x xx
x
xx x
xx x
x
−∞ −∞ −∞
++ = = =
+−
+−
.
Vậy
1
51
5
0
a
S ab
b
=
= +=
=
.
Câu 205: Kết qu ca gii hn
(
)
2
lim 9 8 2020 3
x
xx x
−∞
++ +
A.
−∞
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
+∞
.
Li gii
-
22
2
2
2
9 8 2020 9 8 2020
lim ( 9 8 2020 3 ) lim lim
8 2020
9 8 2020 3
||9 3
x xx
xx x x
xx x
xx x
xx
xx
−∞ −∞ −∞
++ +
++ + = =
++
++
-----
22
2020
8
8 2020 4
lim lim
3
8 2020 8 2020
9393
xx
x
x
xx
xx xx
−∞ −∞
+
+
= = =
++ ++
.---------
Vy
(
)
2
3
lim 9 8 20 0 3
4
2
x
xx x
−∞
+=
++
.-
Câu 206: Tính
(
)
2
lim 4 2
x
I xx x
+∞
= +−
.
A.
4I =
. B.
2I =
. C.
4I =
. D.
2I =
.
Li gii
Ta có:
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
(
)
2
lim 4 2
x
I xx x
+∞
= +−
22
2
42
lim
42
x
xx x
xx x
+∞
+−
=
++
2
42
lim
42
x
x
xx x
+∞
−+
=
++
2
2
4
lim
42
11
x
x
xx
+∞
−+
=
−+ +
2=
.
Câu 207: Gii hn
2
lim 4
x
x xx


bng
A.
2
. B.

. C.

. D.
0
.
Li gii
2
lim 4
x
x xx


4
lim 1 1
x
x
x





.
Câu 208: Tính gii hn
2
lim ( 1 )
x
xx x
−∞
+−
.
A. 0. B.
+∞
. C.
1
2
. D.
−∞
.
Li gii:
2
lim ( 1 )
x
xx x
−∞
+−
=
2
lim ( ( 1 1))
x
xx x
−∞
+ + = +∞
.
Câu 209: Tìm
(
)
3
3
lim 1 2
x
xx
+∞
+− +
.
A.
1
. B.
−∞
. C.
+∞
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
(
)
(
)
3
3
2
23 3
33
2
lim 1 2 lim 1
22
xx
xx
x xx x
+∞ +∞


+− + = +

+ ++ +


=
2
2
2
2
33
33
33
33
2
2
lim 1 lim 1 1
22
22
11 1
11 1
xx
x
x
xx
xx
+∞ +∞







+ =+=







+++ +
+++ +










Vy
(
)
3
3
lim 1 2 1
x
xx
+∞
+− + =
Câu 210: Tìm
(
)
2
lim 2 2
x
xx x
−∞
++++
.
A.
3
2
. B.
0
. C.
−∞
. D.
2
.
Li gii
(
)
2
lim 2 2
x
xx x
−∞
++++
( )
2
2
2
22
lim
22
x
xx x
xx x
−∞
++− +
=
++−−
2
32
lim
22
x
x
xx x
−∞
−−
=
++−−
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
2
2
3
3
lim
2
12 2
11
x
x
xx x
−∞
−−
= =
+ + −−
.
Câu 211: Biết
(
)
2
lim 5 2 5 5
x
x xx a b
−∞
++ = +
vi
,
ab
. Tính
5
S ab
= +
.
A.
5S =
. B.
1
S =
. C.
1S =
. D.
5S =
.
Li gii
(
)
2
2
22
lim 5 2 5 lim lim
2
52 5
55
−∞ −∞ −∞
++ = =
+−
+−
x xx
x
x xx
x xx
x
1
5
5
=
.
Suy ra:
1
5
a =
,
0b =
. Vy
1S =
.
Câu 212: Biết rng
(
)
2
lim 2 3 1 2 2,
x
a
xx x
b
−∞
++ =
(
,,
a
ab
b
ti gin). Tng
ab+
có giá tr
A.
1
. B.
5
.
C.
4
. D.
7
.
Li gii
Ta có
(
)
2
2
2
31
lim 2 3 1 2 lim
2 31 2
1
3
33
lim 2 3, 4 7
4
3 1 22
22
xx
x
x
xx x
xx x
x
a b ab
xx
−∞ −∞
−∞
−+
++ =
+−
−+
= = = = =+=
−+
Câu 213:
(
)
2
lim 4 6 5 2
x
xx x
−∞
++
bng
A.
1
2
. B.
0
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Li gii
Ta có:
(
)
2
2
65
lim 4 6 5 2 lim
4 6 52
xx
x
xx x
xx x
−∞ −∞
−+
++ =
+−
2
5
6
3
lim
2
65
42
x
x
xx
−∞
−+
= =
−+
.
Câu 214:
Tìm
2
lim 1 1
x
xx


. Kết qu
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
2
2
2
22
lim 1 1 lim lim 1
11
11
11
x xx
x
xx
xx
xx
  



.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
Câu 215: Gii hn
lim 3 2
x
x x xx
+∞

++


bng:
A.
1
23
. B.
+∞
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Li gii
lim 3 2
x
x x xx
+∞

++


32
lim
32
x
x x xx
x x xx
+∞

++

=

++ +

32
lim
32
x
xx
x x xx
+∞

+

=

++ +

3
2
3
lim
32
11
x
x
xx
+∞


+

=


++ +


3
2
=
Câu 216: Gii hn
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
−−
bng:
A.
1
2
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Li gii
(
)
(
)
2
2
2
11
lim 1 lim lim
2
1
1
11
x xx
x
xx x
xx
x
+∞ +∞ +∞
−−
−− = = =

−+
−+


.
Câu 217: Trong các gii hn sau, gii hn nào bng
0
?
A.
3
1
1
lim
1
x
x
x
. B.
2
25
lim
10
x
x
x
→−
+
+
. C.
2
2
2
1
lim
32
x
x
xx
→−
+−
. D.
(
)
2
lim 1
x
xx
+∞
+−
.
Li gii
+
( )
(
)
32
2
11 1
1 1 11
lim lim lim
1 13
11
xx x
xx
x xx
x xx
→→
−−
= = =
++
++
.
+
2
2 51
lim
10 8
x
x
x
→−
+
=
+
.
+
2
2
2
13
lim
32 4
x
x
xx
→−
=
+−
.
+
(
)
2
2
1
lim 1 lim 0
1
xx
xx
xx
+∞ +∞
+− = =
++
.
Câu 218:
( )
lim 1 3
x
xx
+∞
+−
bng
A.
0.
B.
2.
C.
.
−∞
D.
.+∞
Li gii
( )
lim 1 3
x
xx
+∞
+−
13
lim
13
x
xx
xx
+∞
+− +
=
++
4
lim
13
x
xx
+∞
=
++
0=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 19
Sưu tm và biên son
Câu 219: Gii hn
(
)
2
lim 4
x
xx x
+∞
−−
bng:
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
(
)
( )
22
2
22
4
44
lim 4 lim lim lim
4
44
11
x x xx
xx x
xx
xx x
xx x xx x
x
x
+∞ +∞ +∞ +∞
−−
−= = = =

+− +−
+−


4
lim 2
4
11
x
x
+∞
= =
+−
.
Câu 220: Kết qu ca
(
)
2
2
x
lim x x x
+∞
+−
bng
A.
0
. B.
−∞
. C.
1
. D.
+∞
.
Li gii
Ta có
(
)
2
lim 2
x
x xx
+∞
+ −=
2
2
lim
2
x
x
x xx
+∞


++

2
lim 1
2
11
x
x
+∞



= =

++


.
Câu 221: Cho
(
)
2
lim 2 1 1
x
x ax x
−∞
+ ++ =
thì giá tr ca
a
thuc khong nào trong các khong sau?
A.
(
]
5; 2−−
. B.
[
)
1; 3
. C.
[
)
3; 5
. D.
( )
2;1
.
Li gii
Ta có
(
)
2
2
21
lim 2 1 lim
21
xx
ax
x ax x a
x ax x
−∞ −∞
+
+ ++ = =
+ +−
1a⇒=
.
Câu 222: Giá tr ca tham s
a
để gii hn
(
)
2
lim 4 3 2 1 1
x
x ax x
+∞
+ −− + =
A.
2a =
. B.
2a =
. C.
0a =
. D.
2a
= ±
.
Li gii
(
)
2
lim 4 3 2 1
x
x ax x
+∞
+ −− +
( )
2
44
lim
4 32 1
x
ax
x ax x
+∞
+−
=
+ −+
( )
2
4
4
lim
31
42
x
a
x
a
xx x
+∞
+−
=
+ +−
.
Theo đề:
4
1
4
a +
=
0a⇔=
.
Câu 223: Tính
(
)
2
lim32 4 43
x
x xx
+∞
−−
.
A.
1
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
5
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 20
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)
2
2
2 43
lim 3 2 4 4 3 lim . 3 4
+∞ +∞

= −− −− =+



xx
x xx x
x xx
.
Câu 224: Biết rng
2
lim 5 2 5 5
x
x xx a b


. Tính
5S ab
.
A.
5S
. B.
1
S
. C.
1S 
. D.
5S 
.
Li gii
Ta có:
2
lim 5 2 5
x
x xx


2
2
lim
52 5
x
x
x xx




2
lim
2
55
x
x




1
5
5
.
Theo gi thiết
lim 5 2 5 5
x
x xx a b


.
Suy ra:
1
5
0
a
b
do đó:
51S ab 
.
Câu 225: Gii hạn nào dưới đây có kết qu
1
2
?
A.
(
)
2
lim 1
2
x
x
xx
−∞
+−
. B.
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
++
.
C.
(
)
2
lim 1
2
x
x
xx
−∞
++
. D.
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
+−
.
Li gii
Xét:
(
)
2
2
22
lim 1 lim lim lim
11
1
11
x xx x
xx x
xx x
xx
x xx x
xx
+∞ +∞ +∞ +∞
+− = = =
++
++ ++
.
2
11
lim
2
1
11
x
x
+∞
= =
++
.
Câu 226: Tìm gii hn
(
)
2
lim 1 2
x
I x xx
+∞
= +− +
.
A.
1/2I =
. B.
46 / 31I
=
. C.
17 /11I =
. D.
3/2I =
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 21
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)
2
lim 1 2
x
I x xx
+∞
= +− +
22
2
2
lim 1
2
x
xxx
I
x xx
+∞

+−
⇔= +

+ −+

2
2
lim 1
2
x
x
I
x xx
+∞

⇔= +

+ −+

2
2
1
lim 1
12
11
x
x
I
x
x
+∞



⇔= +

+ −+


3
2
I
⇔=
.
Câu 227: Tính gii hn
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
.
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Ta
(
)
22
2
22
42 42
lim 4 2 lim lim
42 42
x xx
xx x x
xx x
xx x xx x
+∞ +∞ +∞
+− +
+− = =
++ ++
(
)
2
2
2
2
2
4
4
lim 4 2 lim lim 2
42
42
11
11
xx x
x
x
x
xx x
x
xx
xx
+∞ +∞ +∞

−+
−+


+− = = =

−+ +
−+ +


.
Câu 228: Tính gii hn
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
.
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Ta
(
)
22
2
22
42 42
lim 4 2 lim lim
42 42
x xx
xx x x
xx x
xx x xx x
+∞ +∞ +∞
+− +
+− = =
++ ++
(
)
2
2
2
2
2
4
4
lim 4 2 lim lim 2
42
42
11
11
xx x
x
x
x
xx x
x
xx
xx
+∞ +∞ +∞

−+
−+


+− = = =

−+ +
−+ +


.
Câu 229: Cho các s thc
, , abc
tha mãn
2
18ca+=
(
)
2
lim 2.
x
ax bx cx
+∞
+− =
Tính
5.P ab c=++
A.
18P =
. B.
12P =
. C.
9P =
. D.
5P =
.
Li gii
1. Dng toán: Đây là dạng toán tính gii hn hu hn ti vô cc ca hàm s.
2. Hướng gii:
B1: Xác định điều kin ca tham s để tn ti gii hạn đã cho.
B2: Tính gii hạn đã cho bằng phương pháp nhân liên hợp biu thc cn tính gii hn.
B3: Xác định điều kiện đ tn ti kết qu ca gii hn là mt s thc.
B4: Kết hợp các điều kin trong bài, gii h tìm ra giá tr ca tham s, t đó tính ra kết qu bài
toán.
T đó, ta có thể gii bài toán c th như sau:
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 22
Sưu tm và biên son
Để tn ti
(
)
2
lim 2 , 0.
x
ax bx cx a c
+∞
+ =−⇒ >
(
)
(
)
(
)
22
2 22
2
22
lim lim lim
xx x
ax bx cx ax bx cx
ax bx c x
ax bx cx
ax bx cx ax bx cx
+∞ +∞ →+∞

+− ++

+−

+− = =


++ ++



2 22 2 2 2
22
( ) (18 2 )
lim lim lim .
x xx
ax bx c x a c x bx c x b
b
ax bx cx ax bx cx
ac
x
+∞ +∞ +∞



+− + +

= = =


++ ++



++




(
)
2
2
18 2 0
lim 2 .
2
x
c
ax bx cx
b
ac
+∞
−=
+ =−⇔
=
+
2
18
ca+=
.
Khi đó ta có:
2
2
18 2 0
9
2 3.
12
18
c
a
b
c
ac
b
ca
−=
=

=−⇔ =

+

=
+=
5 9 12 5.3 12.P ab c
=++ = + =
Câu 230: Gọi
,ab
là các s thc tha mãn
( )
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− + =
. Khi đó
38ab+
bng
A.
3
. B.
5
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
( )
(
)
( )
2
2
2
2
4 31
lim 4 3 1 lim
4 31
xx
x x ax b
x x ax b
x x ax b
+∞ +∞
+− +
+− + =
++ +
( )
( )
( )
( )
2
2
22 2
2
2
1
4 32
4 32 1
lim lim
31
4 31
4
xx
b
a x ab
a x ab x b
x
b
x x ax b
a
xx x
+∞ +∞
−+ +
+ +−
= =
++ +
+ ++
.
Theo gi thiết ta có:
( )
( )
2
2
2
2
1
40
2
4 32
lim 0 3 2 0
3
31
4
20
4
x
b
a
a
a x ab
x
ab
b
b
a
a
xx x
+∞
−=
=
−+ +
=⇒+ =

=

+ ++
+≠
.
Do đó
38ab+
= 0.
Câu 231: Giá tr ca gii hn
(
)
22
lim 3 4
x
x xx x
+∞
+− +
A.
7
2
. B.
1
2
.
C.
+∞
. D.
−∞
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 23
Sưu tm và biên son
Ta có
(
)
22
lim 3 4
x
x xx x
+∞
+− +
22
lim
34
x
x
x xx x
+∞
=
++ +
11
lim
2
34
11
x
xx
+∞
= =
++ +
Câu 232: Giá tr ca gii hn
( )
33
lim 2 1 2 1
x
xx
+∞
−− +
là:
A.
0
. B.
1
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Li gii
Ta có
(
)
33
lim 2 1 2 1
x
xx
+∞
−− +
( )
( )( ) ( )
22
33
3
2
lim
21 2121 21
0
x
x xx x
+∞
=
+−+++
=
Câu 233: Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax bx
−∞
+ ++ =
. Khi đó giá trị ca
ab+
A.
9
. B.
6
. C.
9
. D.
6
.
Li gii
+ Nếu
0b
thì
(
)
2
2
5
lim 5 lim 1
xx
a
x ax bx x b
xx
−∞ →−∞

+ + + = + + + = +∞



.
+ Nếu
1b =
thì
(
)
2
lim 5
x
x ax x
−∞
+ ++
2
5
lim
5
x
ax
x ax x
−∞

+
=

+ +−

2
5
lim 5 10
2
5
11
x
a
a
x
a
a
xx
−∞

+


= = =⇔=

++


⇒+=9ab
.
+ Nếu
1
0
b
b
>
thì
(
)
( )
22
2
2
15
lim 5 lim
5
xx
b x ax
x ax bx
x ax bx
−∞ −∞
++
+ + + = = ±∞
+ +−
.
Câu 234: Biết rng tn tại duy nht mt s thc
m
để
( )
2
1
lim 1
4
x
x mx x
−∞
+ ++ =
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
( )
1; 2m
. B.
( )
1; 0m ∈−
. C.
( )
0;1m
. D.
( )
2; 1m ∈−
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 24
Sưu tm và biên son
Ta có
(
)
2
2
2
1
1
lim 1 lim lim
2
1
1
11
x xx
m
mx m
x
x mx x
m
x mx x
xx
−∞ −∞ −∞
+
+
+ ++ = = =
+ +−
−++
.
Nên
(
)
1
0;1
2
m =
.
Câu 235: Cho
(
)
3
32
lim 3 1 5
x
x ax bx
+∞
+− =
, khi đó
A.
28ab+=
. B.
8ab
+=
. C.
28ab+=
. D.
8
ab−=
.
Li gii
Ta có
1b =
vì nếu
1
b
thì
(
)
3
32
3
3
31
lim 3 1 lim . 1
xx
a
x ax bx x b
xx
+∞ +∞

+ = + = ±∞



.
Khi đó
(
)
(
)
32 3
3
32
2
3
32 32 2
3
31
lim 3 1 lim
31 31
xx
x ax x
x ax x
x ax x x ax x
+∞ +∞
+−
+− =
−++ −++
(
)
2
2
3
32 32 2
3
31
lim
31 31
+∞
−+
=
−++ −++
x
ax
x ax x x ax x
2
2
3
3
33
1
3
lim
31 31
1 11
+∞
−+
=

−+ +−++


x
a
x
aa
xx xx
3
5
3
= =
a
.
Nên
5a =
. Vy
28ab+=
.
Câu 236: Cho
(
)
3
32
lim 8 10 2 1
x
x ax bx
+∞
+− =
, khi đó
A.
2 11ab+=
. B.
11ab+=
. C.
2 11ab+=
. D.
11ab
−=
.
Li gii
Ta có
1b =
vì nếu
1b
thì
(
)
3
32
3
3
1
lim 8 10 2 lim . 8 2
xx
a
x ax bx x b
xx
+∞ +∞

+ = + = ±∞



.
Khi đó
(
)
( )
32 3
3
32
2
3
32 32 2
3
8 10 8
lim 8 10 2 lim
8 10 2 8 10 4
xx
x ax x
x ax x
x ax x x ax x
+∞ +∞
+−
+− =
−+ + −++
( )
2
2
3
32 32 2
3
10
lim
8 10 2 8 10 4
+∞
−+
=
−+ + −++
x
ax
x ax x x ax x
2
2
3
3
33
10
lim
11
8 28 4
+∞
−+
=

−+ + −+ +


x
a
x
aa
xx xx
1
12
= =
a
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 25
Sưu tm và biên son
Nên
12a =
. Vy
11
ab
+=
.
Câu 237: Biết rng
(
)
2
lim 2 2 2
x
x xx a b
+∞
+− = +
. Tính
4S ab= +
A.
5S =
. B.
1S =
. C.
1S =
. D.
5S
=
.
Li gii
(
)
22
2
22
22
lim 2 2 lim lim
22 22
xx x
xxx x
x xx
x xx x xx
+∞ +∞ +∞

+−
+− = =

++ ++

1 12
lim lim
4
22
11
22 22
xx
x
x
xx
+∞ +∞



= == = =



++ ++




.
Vy
1
4
a =
0b =
. Do đó:
1
4. 0 1
4
S
= +=
.
Câu 238: Biết rng
(
)
2
lim 5 3 1 5 5
x
a
xx x
b
−∞
++ =
, (
a
là s nguyên,
b
là s nguyên dương,
a
b
ti gin).
Tng
ab+
có giá tr
A.
1
. B.
5
. C.
4
. D.
13
.
Li gii
(
)
2
lim 5 3 1 5
x
xx x
−∞
++ =
(
)
(
)
22
2
5 31 5 5 31 5
lim
5 31 5
x
xx x xx x
xx x
−∞
++ +−
+−
2
31
lim
5 31 5
x
x
xx x
−∞
−+
=
+−
2
1
3
lim
31
55
x
x
x
x
xx
−∞

−+


=

−+


2
1
3
3
lim 5
10
31
55
x
x
xx
−∞
−+
= =
−+
. Vy
3a =
,
10
b =
suy ra
3 10 13ab+=+ =
.
DẠNG 5. DẠNG VÔ ĐỊNH
0.
Câu 239: Kết qu ca gii hn
0
1
lim 1






x
x
x
là:
Li gii
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 26
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
00
1
lim 1 lim 1 0 1 1.
→→


= = −=




xx
xx
x
Câu 240: Kết qu ca gii hn.
2
2
0
1
lim sin



x
xx
x
π
. là:
Li gii
Ta có
( )
22
2
00
1
lim sin lim sin 1 1.
→→

= −=


xx
x x xx
x
ππ
Câu 241:
(
)
22
5l 45im 2
x
xxx xx
+∞
++ +−
bng
Li gii
(
)
22
22
6
lim l54 52
54 5
im
2
xx
x
xx x
xx
xx
xx
+∞ +∞
++ +−
+ + +
−=
+−
22
6
lim 3
54 52
11
x
xx
x
x
x
x
+∞
= =

+
+−
++
.
DẠNG 6: GIỚI HẠN MỘT BÊN
Câu 242: Kết qu ca gii hn
2
15
lim
2
+
x
x
x
là:
Li gii
( )
(
)
2
2
2
lim 15 13 0
15
lim .
2
lim 2 0 & 2 0, 2
+
+
+
=−<
→ =
= > ∀>
x
x
x
x
x
x
x xx
Câu 243: Kết qu ca gii hn
2
2
lim
2
+
+
x
x
x
là:
Li gii
2
2
2
lim 2 2 0
2
lim .
2
lim 20 & 20, 2
+
+
+
+=>
+
→ = +
−= −>>
x
x
x
x
x
x
x xx
Câu 244: Kết qu ca gii hn
2
2
2
lim
2 52
−+
x
x
xx
là:
Li gii
Ta có
( )( )
2
22 2
2 2 11
lim lim lim .
2 5 2 2 12 12 3
−−
→→
−−
= = =
−+
xx x
xx
xx x x x
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 27
Sưu tm và biên son
Câu 245: Cho hàm s
( )
2
2
1
1
31
.
1
<
=
+≥
x
x
x
fx
xx
víi
víi
Khi đó
( )
1
lim
+
x
fx
là:
Li gii
( )
22
11
lim lim 3 1 3.1 1 2
++
→→
= += +=
xx
fx x
Câu 246: Cho hàm s
( )
2
1
1
1
22
.
1
+
<
=
−≥
x
x
fx
x
xx
víi
víi
Khi đó
( )
1
lim
x
fx
là:
Li gii
( )
2
11
1
lim lim
1
−−
→→
+
= = +∞
xx
x
fx
x
( )
( ) ( )
2
1
1
lim 1 2
.
lim 1 0 & 1 0 1
+=
−=
> <
x
x
x
xxx
Câu 247: Cho hàm s
( )
2
3 2
1 2
.
−≥
=
−<
xx
fx
xx
víi
víi
Khi đó
( )
2
lim
x
fx
là:
Li gii
Ta có
( )
( )
( )
( )
( ) ( ) ( )
2
22
2
22
22
lim lim 3 1
lim lim 1 lim 1.
lim lim 1 1
++
+−
−−
→→
→→
→→
= −=
= =⇒=
= −=
xx
x
xx
xx
fx x
fx fx fx
fx x
Câu 248: Cho hàm s
( )
23 2
1
.
2
−+
=
−<
xx
fx
ax x
víi
víi
Tìm
a
để tn ti
( )
2
lim .
x
fx
Li gii
Ta có
( ) ( )
( )
( )
22
22
lim lim 1 2 1
.
lim lim 2 3 3
−−
++
→→
→→
= −=
= −+ =
xx
xx
f x ax a
fx x
Khi đó
( )
2
lim
x
fx
tn ti
(
) ( )
22
lim lim 2 1 3 2.
−+
→→
= −= =
xx
fx fx a a
Câu 249: Cho hàm s
( )
42
khi 0
1
khi 0
4
x
x
x
fx
mx m x
+−
>
=
++
,
m
là tham s. Tìm giá tr ca
m
để hàm s
gii hn ti
0x =
.
Li gii:
Ta có:
( )
00
42
lim lim
xx
x
fx
x
++
→→
+−
=
( )
( )
2
0
42
lim
42
x
x
xx
+
+−
=
++
( )
0
lim
42
x
x
xx
+
=
++
0
11
lim
4
42
x
x
+
= =
++
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 28
Sưu tm và biên son
( )
00
11
lim lim
44
xx
f x mx m m
−−
→→

= ++ =+


Hàm s đã cho có giới hn ti
0x
=
khi và ch khi
( ) ( )
00
lim lim
xx
fx fx
+−
→→
=
11
0
44
mm
=+⇔ =
.
Câu 250: Gii hn
1
31
lim
1
x
x
x
−−
+
bng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
2
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
1
3 1 3.1 1
lim 2.
1 11
x
x
x
−−
= =
++
Câu 251: Gii hn
1
lim
xa
xa
bng
A.
1
2a
. B.
0
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Li gii
Ta có:
( )
lim 1 1 0
lim 1 0
0 khi
xa
xa
a
xa x a
= >
−=
−<
.
Vy
1
lim
xa
xa
=
.
Câu 252: Gii hn
2
31
lim
2
x
x
x
+
+
bng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
3
. D.
7
.
Li gii
Ta có
2
31
lim
2
x
x
x
+
+
= +∞
( ) ( )
22
lim 3 1 7 0, lim 2 0
xx
xx
++
→→
+=> =
2 0, 2xx > ∀>
.
Câu 253:
3
43
lim
3
x
x
x
+
có kết qu
A.
9
. B.
0
. C.
−∞
. D.
+∞
.
Li gii
( )
3
lim 4 3 9 0
x
x
+
−=>
,
( )
3
lim 3 0
x
x
+
−=
30x −>
vi mi
3x >
nên
3
43
lim
3
x
x
x
+
= +∞
.
Câu 254: Tính
1
32
lim
1
x
x
I
x
+
+
=
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 29
Sưu tm và biên son
A.
I
= +∞
. B.
I = −∞
. C.
0I =
. D.
3
I
=
.
Li gii
Ta có
( )
1
lim 3 2 5
x
x
+
+=
( )
1
lim 1 0
x
x
+
−=
10x−<
khi
1x >
Nên
1
32
lim
1x
x
x
+
+
= +∞
Câu 255: Tính
2
2
lim
2
x
x
x
+
, kết qu bng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Ta có
2
2
lim
2
x
x
x
+
= −∞
.
(
)
2
lim 2 4 0
x
x
+=>
,
( )
2
lim 2 0
x
x
−=
20x −<
vi mi
2x <
.
Câu 256: Cho hàm s
( )
3
3
2 2 khi 1
3 khi 1
−≥
=
−<
xx x
fx
xx x
. Khi đó
( )
1
lim
x
fx
bng
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Li gii
( )
( )
3
11
lim lim 3 1 3 2
−−
→→
= =−=
xx
fx x x
.
Câu 257: Cho hàm s
( )
2
2 1 khi 2
3 2 khi 2
++
=
−>
xx x
fx
xx
. Khi đó
( )
2
lim
x
fx
bng
A.
1
. B.
4
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
( )
( )
22
22
lim lim 2 1 2 2.2 1 9
−−
→→
= + + = + +=
xx
fx x x
.
Câu 258: Cho hàm s
(
)
2
4 1 khi 3
2 khi 3
+ <−
=
≥−
xx
fx
x
. Khi đó
( )
( )
3
lim
+
→−x
fx
bng
A.
3
. B.
37
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
( )
( )
( )
( )
33
lim lim 2 2
++
→− →−
= =
xx
fx
.
Câu 259: Kết qu ca gii hn
2
15
lim
2
x
x
x
+
A.
0
. B.
1
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Li gii
Ta có
( )
( )
2
2
lim 15 13 0
lim 2 0
x
x
x
x
+
+
=−<
−=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 30
Sưu tm và biên son
2
x
+
nên
2x >
. Do đó
20x
−>
.
Vy
2
15
lim
2
x
x
x
+
= −∞
.
Câu 260: Xác đnh
2
0
lim
x
x
x
.
A.
0
. B.
−∞
. C. Không tn ti. D.
+∞
.
Li gii
Ta có
22
000
1
lim lim lim
+++
→→→
= = = +∞
xxx
x
x
xxx
.
22
00 0
1
lim lim lim
−−
→→
−−
= = = +∞
xx x
x
x
xx x
.
Vậy không tồn ti
2
0
lim
x
x
x
.
Câu 261: Biết
2
0
32
lim
x
xx
a
x
=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0a >
. B.
0a =
. C.
0
a
<
. D.
a
là s vô t.
Li gii
Ta có:
2
0
32
lim
x
xx
x
=
(
)
2
00
32
lim lim 3 2 2
xx
xx
x
x
−−
→→
= +=
.
Câu 262: Cho hàm s
2
11
21 1
x khi x
fx
x khi x


. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
1
lim 0.
x
fx
B.
1
lim 3.
x
fx
C.
1
lim 1.
x
fx

D.
1
lim 0.
x
fx
Li gii
Do
1x
nên
1x
. Ta có:
11
lim lim 2 1 2.1 1 3
xx
fx x



.
Suy ra:Đáp án A, C sai.
Do
1x
nên
1x
>
. Ta có:
22
11
lim lim 1 1 1 0
xx
fx x



.
11
lim lim
xx
fx fx


1
lim
x
fx
không tn ti.
Suy ra: Đáp án D sai.
Vậy đáp án đúng là B.
DẠNG 7: GIỚI HẠN VÔ CỰC
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 31
Sưu tm và biên son
Câu 263: Tính
(
)
3
lim 3 1
x
xx
−∞
++
.
Li gii
Ta có:
( )
33
23
31
lim 3 1 lim 1
xx
xx x
xx
−∞ −∞


+ + = + + = −∞




3
23
31
lim ; lim 1 1 0
xx
x
xx
−∞ −∞

= −∞ + + = >


.
Câu 264:
(
)
3
lim 2 2
x
xx
→+∞
−−
bng
Li gii
Ta có
33
2
2
lim ( 2 2 ) lim ( 2 )
xx
xx x
x
→+∞ +∞
= −−
3
2
2
lim ; lim ( 2 ) 2 0
xx
x
x
→+∞ +∞
= +∞ = <
nên
3
2
2
lim ( 2 )
x
x
x
→+∞
= −∞
Vy
( )
3
lim 2 2
x
xx
→+∞
= −∞
Câu 265: Tính gii hn
2
1
lim .
2
x
x
x
−∞
+
Li gii
22
22
11
11
1
lim lim . lim .
22
2
11
xx x
xx
xx
x
xx
xx
−∞ −∞ −∞
++
+
= =
−−
.
Do
lim
x
x
−∞
= −∞
2
1
1
1
lim
2
1
x
x
x
−∞
+
=
nên
2
1
lim
2
x
x
x
−∞
+
= −∞
.
Câu 266: Tính gii hn
( )
32
lim 2 1
x
xx
−∞
−+
Li gii
Ta có
(
)
32 3
3
11
lim 2 1 lim 2
xx
xx x
xx
−∞ −∞


+ = + = −∞




3
lim x = −∞
3
11
lim 2 2
x
xx
−∞

−+ =


.
Câu 267:
( )
3
lim 3 2
x
xx
−∞
−+
Li gii
Ta có:
( )
33
2
2
lim 3 2 lim 3
−∞ −∞


+ = −+




xx
xx x
x
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 32
Sưu tm và biên son
Ta thy:
3
2
lim
2
lim 3 3 0
−∞
−∞
= −∞

−+ =<


x
x
x
x
3
2
2
lim 3
−∞


+ = +∞




x
x
x
.
Vy
( )
3
lim 3 2
−∞
+ = +∞
x
xx
.
Câu 268: Biết
( )
2
lim 1
x
fx
→−
=
. Khi đó
( )
( )
4
2
lim
2
x
fx
x
→−
+
bng?
Li gii
Ta có
( )
2
lim 1 0
x
fx
→−
=−<
( )
4
2
lim 2 0
x
x
→−
+=
và vi
2x ≠−
thì
( )
4
20
x +>
Suy ra
( )
( )
4
2
lim
2
x
fx
x
→−
= −∞
+
Câu 269: Biết
1
lim ( ) 2
x
fx
=
. Khi đó
( )
2
1
()
lim
1
x
fx
x
bằng
Lời giải
1
lim ( ) 2 0
x
fx
=−<
,
(
)
2
1
lim10
x
x
−=
( )
2
1 0, 1xx > ∀≠
nên
( )
2
1
()
lim
1
x
fx
x
= −∞
Câu 270: Có bao nhiêu giá tr ngun ca tham s
m
thuc đon
[ 5; 5]
để
( )
23
lim 2 4
x
L xm x
+∞

= = −∞

Li gii
Ta có
( ) ( )
23 3 2
2
lim 2 4 lim 2 4
1
xx
xmxm
x
x
+∞ +∞


−− =



.
Ta có
3
lim
x
x
+∞
= +∞
nên
( )
2
2
lim 4 0
1
2
x
x
L m
+∞

= −∞
−<
2
2( 4) 0m⇔− <
2
2
40
2.
m
m
m
>
−>
<−
Li có
m
thuộc đoạn
[ 5; 5]
nên các giá tr nguyên thỏa mãn bài toán ca
m
{ 5; 4; 3;3; 4; 5}−−−
.
Vậy có
6
s nguyên thỏa mãn bài toán.
Câu 271: Có bao nhiêu giá tr
m
nguyên thuộc đoạn
[ ]
20;20
để
(
)
2
lim 4 3 2 1
x
x x mx
+∞
+ + = −∞
Li gii
Ta có
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 33
Sưu tm và biên son
(
)
2
22
32 32 1
lim 4 3 2 1 lim 4 1 lim 4
xx x
x x mx x mx x m
xx xx x
+∞ +∞ +∞

++ = −+ + = −+ +



lim
x
x
+∞
= +∞
2
32 1
lim 4 2
x
mm
xx x
+∞

−+ + =+



nên
(
)
2
lim 4 3 2 1
x
x x mx
+∞
+ + = −∞
khi
20 2mm+ < <−
.
Do
m
nguyên thuộc đoạn
[ ]
20;20
nên
{ }
20; 19; 18;...; 3m −−−
Vậy có 18 giá trị
m
nguyên thuộc đoạn
[
]
20;20
tha bài toán.
Câu 272: Gii hn
(
)
3
lim 2 4 5
x
I xx
+∞
= ++
bng
Li gii
Ta có
( )
33
23
45
lim 2 4 5 lim 2
xx
I xx x
xx
+∞ →+∞


= + + = + + = −∞




3
lim
x
x
+∞
= +∞
,
23
45
lim 2 2 0
x
xx
+∞

−+ + =<


DNG 8. LIÊN QUAN ĐN HÀM N
Câu 273: Cho đa thức
(
)
fx
thỏa mãn
( )
1
2
lim 12
1
x
fx
x
=
. Tính
( )
( )
( )
2
1
2
lim
11
x
fx
x fx
−+


Lời giải
Theo giả thiết bài toán ta có:
( )
( )
11
lim 2 0 lim 2
xx
fx fx
→→
−= =


.
Khi đó:
( )
( )
( )
( )
( )( ) ( )
( ) ( )
( )
2
11
1
22
lim lim
11 1
11
1 1 12
12lim 12. 2.
2. 2 1 6
11
xx
x
fx fx
x x fx
x fx
x fx
→→
−−
=
−+ +

−+



= = = =
+
++


Cách 2:
Giả sử
( ) ( )
12 1 2fx x= −+
thỏa mãn giả thiết bài toán
( )
1
2
lim 12
1
x
fx
x
=
.
Khi đó:
( )
( )
( )
( )
( )( ) ( )
( )
2
11
2 12 1
12
lim lim 2
6
1 1 12 1 3
11
xx
fx x
xx x
x fx
→→
−−
= = =
+ −+
−+


.
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 34
Sưu tm và biên son
Câu 274: Cho hàm s
fx
xác đnh trên
tha mãn
2
16
lim 12.
2
x
fx
x
Gii hn
2
2
2 16 4
lim
6
x
fx
xx


bng
Lời giải
+) Vì
2
16
lim 12 2 16
2
x
fx
f
x

+) Có
2
22
2
2 16 4
2 32
lim lim
6
6 2 16 4
xx
fx
fx
xx
x x fx




2
16
2
lim .
2
3 2 16 4
x
fx
x
x fx

2
12.
2 3 2 2 16 4f

23
12.
5
5 2.16 16 4


.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 2: GII HN CA HÀM S
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN
Câu 1: Cho các gii hn:
( )
0
lim 2
xx
fx
=
;
( )
0
lim 3
xx
gx
=
, hi
( ) (
)
0
lim 3 4
xx
f x gx


bng
A.
5
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Câu 2: Giá tr ca
( )
2
1
lim 2 3 1
x
xx
−+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 3: Tính gii hn
3
3
lim
3
x
x
L
x
=
+
A.
L = −∞
. B.
0L =
. C.
L = +∞
. D.
1L =
.
Câu 4: Giá tr ca
( )
2
1
lim 3 2 1
x
xx
−+
bng:
A.
+∞
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 5: Gii hn
( )
2
1
lim 7
x
xx
→−
−+
bng?
A.
5
. B.
9
. C.
0
. D.
7
.
Câu 6: Gii hn
2
1
2x 3
lim
1
x
x
x
−+
+
bng?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 7: Tính gii hn
2
2
lim
1
x
x
x
+
ta được kết qu
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8:
2
3
lim 4
x
x
bng
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Câu 9:
1
1
lim
2
x
x
x
+
+
bng
A.
+∞
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
−∞
.
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 10: Tính
32
1
2 2020
lim
21
x
xx
x
−+
.
A.
0
. B.
−∞
. C.
+∞
D.
2019
.
Câu 11:
2
2
2 15 3
lim
23
x
xx
x
→−
+−
+
bng.
A.
1
3
. B.
1
7
. C.
7
. D.
3
.
Câu 12: Tìm gii hn
2
2
1
lim
4
x
x
A
xx
→−
+
=
++
.
A.
1
6
. B.
−∞
. C.
+∞
. D.
1
.
Câu 13: Gii hạn nào sau đây có kết qu bng
?+∞
A.
( )
2
1
3
lim
1
x
x
x
B.
( )
2
1
2
lim
1
x
x
x
C.
( )
2
1
1
lim
1
x
x
x
−−
D.
(
)
2
1
1
lim
1
x
x
x
+
Câu 14: Cho
( )
3
lim 2
x
fx
=
. Tính
( )
3
lim 4 1
x
fx x

+−

.
A.
5
. B.
6
. C.
11
. D.
9
.
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN
Câu 15: Cho hàm s
(
)
y fx=
liên tc trên khong
(
)
; ab
. Điu kin cần và đủ để hàm s liên tc trên
đoạn
[ ]
; ab
là?
A.
(
) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
(
) ( )
lim
xb
fx fb
=
. B.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
+
=
.
C.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
( )
( )
lim
xb
fx fb
+
=
. D.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
=
.
Câu 16: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
0
1
lim
x
x
+
= +∞
. B.
0
1
lim
x
x
+
= −∞
. C.
5
0
1
lim
x
x
+
= +∞
. D.
0
1
lim
x
x
+
= +∞
.
Câu 17: Trong bn gii hạn sau đây, giới hn nào bng
−∞
?
A.
34
lim
2
x
x
x
+∞
−+
. B.
2
34
lim
2
x
x
x
−+
. C.
2
34
lim
2
x
x
x
+
−+
. D.
34
lim
2
x
x
x
−∞
−+
.
Câu 18: Trong các gii hạn dưới đây, giới hn nào là

?
A.
4
21
lim
4
x
x
x
. B.
3
lim 2 3
x
xx


. C.
2
1
lim
1
x
xx
x


. D.
4
21
lim
4
x
x
x
.
Câu 19: Gii hn
1
21
lim
1
x
x
x
+
−+
bng
A.
.+∞
B.
.−∞
C.
2
.
3
D.
1
.
3
Câu 20:
1
2
lim
1
x
x
x
+
bằng:
A.
+∞
. B.
1
2
. C.
−∞
D.
1
2
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 21:
( )
2
1
31
lim
1
x
xx
x
+
→−
+−
bng?
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
2
D.
3
2
.
Câu 22: Tính
3
1
lim
3
x
x
.
A.
1
6
. B.
−∞
. C.
0
. D.
+∞
.
Câu 23: Tính
1
1
lim
1
x
x
x
+
.
A.
0
. B.
+∞
. C.
1
. D.
−∞
.
Câu 24: Gii hn
1
lim
xa
xa
bng:
A.
1
2
a
. B.
0
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 25: Gii hn
( )
2
2
lim 2
4
x
x
x
x
+
bng:
A.
+∞
. B.
0
. C.
1
2
. D. Kết qu khác.
Câu 26: Tính
1
21
lim
1
x
x
x
+
−+
bng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 27: Cho
2
2
lim ( 2)
4
x
x
x
x
+
. Tính gii hạn đó.
A.
+∞
. B. 1 C. 0. D.
−∞
Câu 28:
1
1
lim
1
x
x
x
+
+
bng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
1
. D.
0
Câu 29: Tìm
1
12
lim
1
x
x
x
+
.
A.
−∞
. B.
2
. C.
0
. D.
+∞
.
Câu 30: Tính gii hn
2
1
1
lim
1
x
x
x
+
.
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
.
Câu 31: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A.
(
)
2
3
lim 1 2
2
x
xx x
−∞
++ =
. B.
1
32
lim
1
x
x
x
→−
+
= −∞
+
.
C.
(
)
2
lim 1 2
x
xx x
+∞
+ + = +∞
. D.
1
32
lim
1
x
x
x
+
→−
+
= −∞
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 32: Tìm gii hn
1
43
lim
1
x
x
x
+
A.
+∞
. B.
2
. C.
−∞
. D.
2
.
Câu 33: Tính gii hn
2
23
lim
2
+
+
x
x
x
.
A.
−∞
. B.
2
. C.
+∞
. D.
3
2
.
Câu 34: Tính gii hn bên phi ca hàm s
( )
37
2
x
fx
x
=
khi
2x
.
A.
−∞
. B.
3
. C.
7
2
. D.
−∞
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
2
23
khi 1
1
1
khi 1
8
x
x
x
y fx
x
−+
= =
=
. Tính
(
)
1
lim
x
fx
.
A.
1
8
. B.
+∞
. C.
0
. D.
1
8
.
Câu 36: Biết
1
lim ( ) 4
x
fx
→−
=
. Khi đó
( )
4
1
()
lim
1
x
fx
x
→−
+
bng:
A.
−∞
. B.
4
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 37: Cho hàm s
( )
3
2
11
2
28
22
2
khi
khi
x
xx
fx
m
x mx
−>
−−
=
+−
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì hàm s gii
hn ti
2x =
.
A.
3m
=
hoc
2m
=
. B.
1m =
hoc
3m =
.
C.
0m
=
hoc
1
m =
. D.
2m
=
hoc
1
m =
.
Câu 38: Gi
,ab
là các giá tr để hàm s
(
)
2
2
,2
4
1, 2
x ax b
x
fx
x
xx
++
<−
=
+ ≥−
gii hn hu hn khi
x
dn ti
2
. Tính
3
ab
?
A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.
Câu 39: Tìm
a
để hàm s
( )
2
2
1 khi 2
2 1 khi 2
x ax x
fx
xx x
++ >
=
−+
gii hn ti
2.x =
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
42
khi 0
1
khi 0
4
x
x
x
fx
mx m x
+−
>
=
++
,
m
là tham s. Tìm giá tr ca
m
để hàm s
gii hn ti
0x =
.
A.
1
2
m =
. B.
1m =
. C.
0m =
. D.
1
2
m =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC
Câu 41: Gi s ta có
( )
lim
x
fx a
+∞
=
(
)
lim
x
gx b
+∞
=
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
(
) ( )
lim . .
x
f x g x ab
+∞
=


. B.
(
) (
)
lim
x
f x gx a b
+∞
−=


.
C.
( )
(
)
lim
x
fx
a
gx b
+∞
=
. D.
( ) ( )
lim
x
f x gx a b
+∞
+=+


.
Câu 42: Chn kết qu đúng của
( )
53
lim 4 3 1
x
x xx
→−∞
++
.
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
4
.
Câu 43: Tính gii hn
( )
32
lim 2 1
x
xx
→−
−+
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
2
. D.
0
.
Câu 44: Gii hn
( )
32
lim 3 5 9 2 2017
x
xx x
−∞
+−
bng
A.
−∞
. B.
3
. C.
3
. D.
+∞
.
Câu 45: Tính gii hn
21
lim
42
x
x
x
+∞
+
.
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
4
. D.
1
2
Câu 46:
1
lim
25
x
x
−∞
+
bng:
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
2
.
Câu 47:
1
lim
32
x
x
x
−∞
+
bng:
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 48:
31
lim
5
x
x
x
−∞
+
bằng:
A.
3
. B.
3
. C.
1
5
. D.
5
.
Câu 49:
34
lim
52
x
x
x
→−∞
+
bng
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Câu 50:
28
lim
2
x
x
x
+∞
+
bng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 51: Tính
21
lim
1
x
x
L
x
−∞
+
=
+
.
A.
2=
L
. B.
1= L
. C.
1
2
=
L
. D.
2
=
L
.
Câu 52:
21
lim
3
x
x
x
−∞
bng.
A.
2
. B.
2
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 53: Tính gii hn
2
2
2018 3
lim
2 2018
x
xx
xx
+∞
−+
+
được.
A.
2018.
B.
1
2
. C.
2.
D.
1
.
2018
Câu 54: Gii hn
2
2
32
lim
21
x
xx
x
+∞
−+
+
có kết qu
A.
+∞
B.
−∞
C.
2
D.
1
2
Câu 55: Gii hn
53
3 45
231
lim
42 3
x
xx
x xx
+∞
−+
−−
bng
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 56:
(
)(
)
2
12
lim
9
x
xx
x
−∞
−+
+
bng
A.
2
9
. B.
1
. C.
1
. D.
1
9
.
Câu 57: Tính
sinx
lim
x
x
x
+∞
+
?
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
1
. D.
0
.
Câu 58: Tính
(
)
2
lim 2x
x
xx
−∞
++
?
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
0
.
Câu 59: Tìm
2
35
lim
41
x
xx
x
−∞
++
.
A.
1
4
. B.
1
. C.
0
. D.
1
4
.
Câu 60: Giá tr ca
2
21
lim
11
x
x
x
−∞
+−
bng
A.
0
. B.
2
. C.
−∞
. D.
2
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 61:
2
lim
3
x
x
x
+∞
+
bng
A.
2
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 62: Tính gii hn
32
lim
21
x
x
I
x
−∞
=
+
.
A.
2I =
. B.
3
2
I =
. C.
2I =
. D.
3
2
I
=
.
Câu 63:
2
lim
1
x
x
x
−∞
+
bng.
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 64: Chn kết qu đúng của
2
13
lim
23
x
x
x
+∞
+
+
.
A.
32
2
. B.
2
2
. C.
32
2
. D.
2
2
.
Câu 65:
1
lim
32
x
x
x
−∞
+
bng
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 66:
31
lim
5
x
x
x
−∞
+
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
1
5
. D.
5
.
Câu 67: Gii hn
2
2
lim
x
cx a
xb
+∞
+
+
bng?
A.
a
. B.
b
. C.
c
. D.
ab
c
+
.
Câu 68:
41
lim
1
x
x
x
−∞
+
−+
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
Câu 69:
1
lim
62
x
x
x
−∞
+
bng
A.
1
2
. B.
1
6
. C.
1
3
. D.
1
.
Câu 70:
1
lim
43
x
x
x
+∞
+
+
bng
A.
1
3
. B.
1
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 71: Gii hn
2
22
lim
2
x
x
x
+∞
+−
bng
A.
−∞
.
B. 1. C.
+∞
.
D. -1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 72: Giá tr ca
2
3
lim
3
−∞
+
x
x
x
bng
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
1
.
Câu 73: Giá tr ca
2
3
lim
3
x
x
x
−∞
+
.
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
1
Câu 74: Gii hn
( )
(
)
42
3
2
lim
13 1
x
xx
xx
+∞
++
+−
có kết qu
A.
3
B.
3
3
C.
3
D.
3
3
Câu 75: Cho hàm số
( )
( )
( )
( )
34
7
4121
32
xx
fx
x
++
=
+
. Tính
( )
lim
x
fx
−∞
.
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
0
.
Câu 76: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m tha mãn
2
2
75
lim 4.
2 81
x
mx x
xx
−∞
−+
=
+−
A.
4m =
. B.
8m =
. C.
2
m =
. D.
3m
=
.
Câu 77: Cho hai s thc
a
b
tha mãn
2
4 31
lim 0
2
x
xx
ax b
x
+∞

−+
−−=

+

. Khi đó
ab+
bng
A.
4
. B.
4
. C.
7
. D.
7
.
Câu 78:
2
2018
lim
1
x
x
x
+∞
+
+
bng
A.
1.
B.
1.
C.
.−∞
D.
2018.
Câu 79: Gii hn
2
1
lim
1
x
x
x
−∞
+
+
bng
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
.
Câu 80: Biết
2
35
lim 2
27
x
ax x x
x
+∞
+ −+
=
. Khi đó
A.
12a−≤
. B.
1a <−
. C.
5a
. D.
25a
<<
.
Câu 81:
2
3
lim
2
x
x
x
−∞
+
bng
A.
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 82: Tính gii hn
sin
lim
x
x
x
+∞



?
A.
0
. B. Gii hn không tn ti.
C.
1
. D.
+∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
Câu 83:
3
lim
2
x
x
x
−∞
−−
+
bng
A.
3
2
. B.
3.
C.
1.
D. 1.
Câu 84: Tìm gii hn:
(
)
2018 2
2019
x
x 4x 1
lim
2x 1
+∞
+
+
A.
0.
B.
2018
1
.
2
C.
2019
1
.
2
D.
2017
1
.
2
Câu 85: Cho
2
31
lim +a 1
1
x
xx
xb
x
+∞

++
+=

+

.Khi đó giá trị ca biu thc
T ab= +
bng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 86: Biết rng
2
1
lim 5
2
x
x
ax b
x
+∞

+
+−=


. Tính tng
ab
+
.
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5
.
Câu 87: Tính gii hn
2
2
35
lim
23
x
xx
x
+∞
++
.
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 88: Gii hn
53
lim
12
x
x
x
+∞
bng s nào sau đây?
A.
5
.
2
B.
2
.
3
C. 5. D.
3
.
2
Câu 89:
2
lim
3
x
x
x
+∞
+
bng.
A.
2
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 90:
25
lim
3
x
x
x
+∞
−+
bng
A.
5
.
3
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 91: Tìm gii hn
31
lim
12
x
x
L
x
+∞
=
A.
3L =
. B.
1
2
L =
. C.
3
2
L
=
. D.
3
2
L =
.
Câu 92: Giá tr ca
2
3
lim
3
−∞
+
x
x
x
bng:
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
1
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 93: Tính
2
23
lim
1
x
x
xx
−∞
+−
?
A. 0. B.
−∞
. C.
1.
D. 1.
Câu 94: Tính gii hn
2
2
5 23
lim
1
x
xx
x
−∞
++
+
.
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 95: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
4
lim
12
x
xx
x
−∞
= +∞
. B.
4
lim 1
12
x
xx
x
−∞
=
. C.
4
lim
12
x
xx
x
−∞
= −∞
. D.
4
lim 0
12
x
xx
x
−∞
=
.
Câu 96: Tìm gii hn
23
lim
13
x
x
x
+∞
:
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 97: Tính gii hn
2
41
lim
1
x
x
K
x
−∞
+
=
+
.
A.
0K
=
. B.
1
K =
. C.
2K
=
. D.
4K =
.
Câu 98: Tính
2018
1
lim
1
x
x
x
+∞
+
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 99: Tính gii hn
2
1
lim
x
xx
x
−∞
+−
A.
0
. B.
+∞
. C.
1
. D.
−∞
.
Câu 100:
2
lim
1
x
x xx
x
−∞
−+
+
bng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
−∞
.
Câu 101:
2
2
2
lim
1
x
xx
x
+∞
+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 102: Gii hn
sin 1
lim
x
x
x
+∞
+
bng
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
0
.
Câu 103: Tính gii hn
2
1
lim
2
x
xx
x
−∞
−+
.
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
2
.
Câu 104: Cho
a
,
b
,
c
là các s thc khác
0
. Để gii hn
2
3
lim 3
1
x
x x ax
bx
−∞
−+
=
thì
A.
1
3
a
b
=
. B.
1
3
a
b
+
=
. C.
1
3
a
b
−−
=
. D.
1
3
a
b
=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 105: Cho s thc
a
tha mãn
2
2 3 2017 1
lim
2 2018 2
x
ax
x
+∞
++
=
+
. Khi đó giá trị ca
a
A.
2
2
a =
. B.
2
2
a
=
. C.
1
2
a =
. D.
1
2
a =
.
Câu 106: Để
2
4 14 1
lim
22
x
xx
mx
−∞
+++
=
. Giá tr ca
m
thuc tp hợp nào sau đây?
A.
[ ]
3; 6
. B.
[ ]
3; 0
. C.
[ ]
6; 3−−
. D.
[ ]
1; 3
.
Câu 107: Biết
( )
2
23
lim
1
x
ax
xx
+∞
−−
= +∞
−+
. Giá tr nh nht ca
2
24Pa a
=−+
là.
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu 108: Tính gii hn
22
41 3
lim
32
x
xx xx
x
−∞
++− +
+
.
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 109: Tính
2
3
lim
4 12
x
x
x
+∞
+
+−
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
0
.
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH
DẠNG 4.1 DẠNG
0
0
Dạng 4.1.1 Không chứa căn
Câu 110: Gii hn
( )
2
2
1
lim
2
x
x
x
→−
+
+
bng
A.
−∞
. B.
3
16
. C.
0
. D.
+∞
.
Câu 111: Tính gii hn
3
1
1
lim .
1
=
x
x
A
x
A.
.= −∞A
B.
0.=A
C.
3.=A
D.
.= +∞A
Câu 112: Tính
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x
−+
.
A.
2
5
. B.
+∞
. C.
2
5
. D.
−∞
.
Câu 113: Kết qu ca gii hn
2
2
4
lim
2
x
x
x
bng
A.
0
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 114: Tính
2
3
9
lim
3
x
x
x
bng:
A.
3
. B.
6
. C.
+∞
. D.
3
.
Câu 115: Tính gii hn
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x
−+
=
.
A.
1I =
. B.
0I =
. C.
1I =
. D.
5I =
.
Câu 116: Tính gii hn
2
1
32
lim
1
x
xx
x
−+
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 117: Cho gii hn
2
2
2
32
lim
4
x
xx a
xb
−+
=
trong đó
a
b
là phân số ti gin. Tính
22
.Sa b
= +
A.
20S =
. B.
17S =
. C.
10S =
. D.
25S =
.
Câu 118: Giá tr ca
2018
2017
1
2
lim
2
x
xx
xx
+−
+−
bng
a
b
, vi
a
b
là phân số ti gin. Tính giá tr ca
22
ab
.
A.
4037
. B.
4035
. C.
4035
. D.
4033
.
Câu 119:
2
5
10 2
lim
65
x
x
xx
+
−+
A.
+∞
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 120: Tìm
( )
32
33
1
lim
xa
x a xa
xa
−+ +
.
A.
2
2
2
3
a
a +
. B.
2
2
21
3
a
a
. C.
2
3
. D.
2
21
3
a
.
Câu 121: Tìm
42
3
1
32
lim
23
x
xx
xx
−+
+−
.
A.
5
2
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
+∞
.
Câu 122: Cho
3
2
1
1
lim
1
x
xa
xb
=
vi
,ab
là các s nguyên dương
a
b
là phân s ti gin. Tính tng
S ab= +
.
A.
5
. B.
10
. C.
3
. D.
4
.
Câu 123: Biết
2
3
lim 8.
3
x
x bx c
x

( , ).bc
Tính
.Pbc
A.
13.P 
B.
11.P 
C.
5.P
D.
12.P 
Câu 124: Tính gii hn
2
2
1
21
lim .
3 85
x
xx
L
xx
→−
−−+
=
++
A.
3
2
L =
. B.
1
2
L =
. C.
L = −∞
. D.
0L =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
Câu 125: Cp
( )
,ab
tha mãn
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
A.
3
a =
,
0
b =
. B.
3a =
,
0
b =
.
C.
0a =
,
9
b
=
. D. không tn ti cp
( )
,ab
thỏa mãn như vậy.
Câu 126: Gii hn
2
2
2
lim
4
x
x
x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
4
. D.
0
.
Câu 127: Tính
2
1
34
lim
1
x
xx
L
x
+−
=
.
A.
5L =
. B.
0
L =
. C.
3L =
. D.
5
L =
.
Câu 128: Cho
,ab
là s nguyên và
2
1
5
lim 7
1
x
ax bx
x
+−
=
. Tính
22
a b ab+ ++
.
A.
18
. B.
1
. C.
15
. D.
5
.
Câu 129: Hãy xác đnh xem kết qu nào sai
A.
1
1
lim 2
x
x
x
+
=
. B.
2
lim 1
4
x
x
x
+∞
+
=
.
C.
2
1
32
lim 1
1
x
xx
x
−+
=
. D.
2
2
4
16 9
lim
20 8
x
x
xx
=
+−
.
Câu 130: Biết
3
1
1
lim 2
1
x
x ax a
x
+−
=
. Tính
2
2Ma a= +
.
A.
3M =
. B.
1M =
. C.
1M =
. D.
8M =
.
Câu 131: Tìm gii hn
2
cos
lim
2
x
x
L
x
π
π
=
.
A.
1L =
. B.
1L =
. C.
0L =
. D.
2
L
π
=
.
Câu 132: Cho
( )
2
2
1
1
lim , .
12
x
x ax b
ab
x
++
=
Tng
22
Sa b= +
bng
A.
13.S =
B.
9.S =
C.
4.S =
D.
1.S
=
Dạng 4.1.2 Chứa căn
Câu 133: S nào trong các s sau là bng
2
3
23
lim
3
x
xx
x
+−
?
A.
3
12
. B.
3
12
. C.
73
12
. D.
73
12
.
Câu 134: Cho hàm s
( )
3
21 8xx
y fx
x
+−
= =
. Tính
( )
0
lim
x
fx
.
A.
1
12
. B.
13
12
. C.
+∞
. D.
10
11
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 135: Biết
2
2
0
55
lim ,
16 4
x
xa
b
x


trong đó a là s nguyên, b là s nguyên t. Ta tng
2
ab
bng :
A.
13
. B.
3
. C.
14
. D.
8
.
Câu 136: Gii hn
2
0
3 42
lim
x
xx
x
+−
bng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
2
3
.
Câu 137: Tính
2
1
32
lim
6 8 17
x
xx
xx
+
−+
+−−
.
A.
−∞
. B.
0
. C.
+∞
. D.
1
6
.
Câu 138: Tính
32
2
0
82
lim
x
x
x
+−
.
A.
1
12
. B.
1
4
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Câu 139: Giá tr ca
32
2
0
11
lim
x
xx
x
+ +−
bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 140: Gii hn
3
1 51
lim
43
x
x xa
b
xx
+− +
=
−−
, vi
, ,0ab Zb∈>
a
b
là phân s ti gin. Giá tr ca
ab
A.
1
. B.
1
. C.
8
9
. D.
1
9
.
Câu 141: Tìm
2
2
56
lim
4 13
x
xx
x
−+
+−
A.
3
.
2
B.
2
3
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 142: Tìm
2
1
21
lim
2
x
xx
xx
−−
+−
.
A.
5
. B.
−∞
. C.
0
. D.
1
.
Câu 143: Biết
2
3
12
lim
3
x
xa
xb
+−
=
(
a
b
là phân số ti gin). Tính
2018ab++
.
A.
2021
. B.
2023
. C.
2024
. D.
2022
.
Câu 144: Cho
,ab
là hai s nguyên tha mãn
25 8ab−=
3
0
11
lim 4
x
ax bx
x
+−
=
. Mệnh đ nào
dưới đây sai?
A.
5.a
B.
1.ab−>
C.
22
50.ab+>
D.
9.ab+>
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
Câu 145: Cho
(
)
4
2018
lim 2019.
4
x
fx
x
=
Tính
( )
( )
(
)
(
)
4
1009 2018
lim .
2 2019 2019 2019
x
fx
x fx


++
A.
2019
B.
2020
C.
2021
D.
2018
Câu 146: Gii hn
3
1 51
lim
43
x
xx
xx
+− +
−−
bng
a
b
. Giá tr ca
ab
A.
1
9
. B.
9
8
. C.
1
. D.
1
.
Câu 147: Cho biết
2
3
1
12
lim ,
32
x
ax bx
ab
xx


kết qu là mt s thc. Giá tr ca biu thc
22
ab
bng?
A.
6 53
+
. B.
45
16
C.
9
4
. D.
87 48 3
Câu 148: Cho gii hn
3
1 51
lim
43
x
x xa
b
xx
+− +
=
−−
. Giá tr ca
2T ab=
A.
1
9
. B.
1
. C.
10
. D.
9
8
.
Câu 149: Tính
2
2
28
lim .
2 51
x
xx
x
→−
−−
+−
A.
3
. B.
1
2
. C.
6
. D.
8
.
Câu 150:
Cho hàm s
()fx
xác đnh trên
tha mãn
2
( ) 16
lim 12
2
x
fx
x
=
. Tính gii hn
3
2
2
5 ( ) 16 4
lim
28
x
fx
xx
−−
+−
A.
5
24
. B.
1
5
. C.
5
12
. D.
1
4
.
Câu 151:
1
32
lim
1
x
x
x
+−
bng
A.
1
4
. B.
+∞
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 152: Tính gii hn
2
0
4 11
lim
3
x
x
K
xx
+−
=
.
A.
2
3
K =
. B.
2
3
K =
. C.
4
3
K =
. D.
0
K
=
.
Câu 153: Gii hn
2
22
lim
2
x
x
x
+−
bng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
0
. D.
1
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
Câu 154: Tính gi hn
1
1
lim
21
x
x
L
x
=
−−
.
A.
6L =
. B.
4L =
. C.
2L =
. D.
2L =
.
Câu 155: Tính
2
3
26
lim
3
x
x
ab
x
=
(
a
,
b
nguyên). Khi đó giá trị ca
P ab
= +
bng
A.
7
. B.
10
. C.
5
. D.
6
.
Câu 156: Biết
0
3 11
lim
x
xa
xb
+−
=
, trong đó
a
,
b
là các số nguyên dương và phân số
a
b
tối giản. Tính giá
trị biểu thức
22
Pa b= +
.
A.
13P =
. B.
0P =
. C.
5P =
. D.
40P =
.
Câu 157: Tính gii hn
2
0
4 2 1 12
lim
x
xx x
x
+−
.
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 158: Biết
( )
2
3
1
2 71 2
lim
21
x
xx x a
c
b
x
++ +
= +
vi
a
,
b
,
c
a
b
phân s ti gin. Giá tr ca
abc
++
bng:
A.
5
. B.
37
. C.
13
. D.
51
.
Câu 159: Giá tr ca
2
2
2
lim
2
x
x
I
x
→−
+
=
bng
A.
2
. B.
1
22
. C.
1
. D.
2
.
Câu 160: Tính
2
1
23
lim ?
1
x
xx
I
x
−+
=
A.
7
.
8
I
=
B.
3
.
2
I =
C.
3
.
8
I =
D.
3
.
4
I =
Câu 161: Giá tr gii hn
22
41
lim
23
x
xx x
x
−∞
−− +
+
bng:
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
2
.
Câu 162: Cho
( )
fx
là đa thức tha mãn
(
)
2
20
lim 10
2
=
x
fx
x
. Tính
( )
3
2
2
6 55
lim
6
+−
=
+−
x
fx
T
xx
A.
12
25
=T
. B.
4
25
=T
. C.
4
15
=T
. D.
6
25
=T
.
Câu 163: Gii hn:
5
3 14
lim
34
x
x
x
+−
−+
có giá trị bng:
A.
9
4
. B.
3
. C.
18
. D.
3
8
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
Câu 164: Cho
(
)
fx
là một đa thức tha mãn
(
)
1
16
lim 24
1
x
fx
x
=
. Tính
( )
( ) ( )
( )
1
16
lim
1 2 46
x
fx
I
x fx
=
++
A. 24. B.
I = +∞
. C.
2I =
. D.
0
I
=
.
Câu 165: Cho
7
0
lim
1. 4 2
x
xa
b
xx

=

+ +−

(
a
b
là phân số ti gin). Tính tng
L ab
= +
.
A.
43L =
. B.
23L =
. C.
13L
=
. D.
53L =
.
Câu 166: Gii hn
3
3
15
lim
3
x
xx
x
+− +
.
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
6
.
DẠNG 4.2 DẠNG
Câu 167: Trong các gii hn sau, gii hạn nào có kết qu
0
?
A.
3
1
1
lim
1
x
x
x
. B.
2
25
lim
10
x
x
x
→−
+
+
. C.
2
2
1
1
lim
32
x
x
xx
−+
. D.
(
)
2
lim 1
x
xx
+∞
+−
.
Câu 168: Cho
(
)
2
lim 9 3 2
x
x ax x
−∞
++ =
. Tính giá tr ca
a
.
A.
6
. B.
12
. C.
6
. D.
12
Câu 169: Tìm gii hn
(
)
22
M lim 4 .
x
x x xx
−∞
= −−
Ta được M bng
A.
3
.
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
1
.
2
Câu 170: Biết
(
)
2
lim 5 2 5 5
x
x xx a b
−∞
++ = +
vi
,ab
. Tính
5S ab= +
.
A.
5S =
. B.
1S =
. C.
1
S =
. D.
5S
=
.
Câu 171: Tìm
(
)
2
lim 2
x
xx x
−∞
++
A.
2
. B.
−∞
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 172: Tìm
(
)
2
lim 2 2
x
xx x
−∞
++++
.
A.
3
2
. B.
0
. C.
−∞
. D.
2
.
Câu 173: Gii hn
(
)
2
lim 3 9 1
x
xx
−∞
−−
bng:
A.
+∞
. B.
0
. C.
−∞
. D.
1
.
Câu 174: Biết
(
)
2
lim 4 1 1
x
x ax bx
−∞
+ ++ =
. Tính giá ca biu thc
23
2Pa b=
.
A.
32P =
. B.
0P =
. C.
16P =
. D.
8P =
.
Câu 175:
(
)
2
lim 4 8 1 2
x
xx x
−∞
+ ++
bằng
A.
−∞
. B.
0
. C.
2
. D.
+∞
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
Câu 176: Tìm
(
)
33
lim 1 2
x
xx
+∞
+− +
.
A.
1
. B.
−∞
. C.
+∞
. D.
1
.
Câu 177: Biết rng
(
)
2
lim 2 3 1 2 2
x
a
xx x
b
−∞
++ =
, (
;,
a
ab
b
ti gin). Tng
ab+
có giá trị
A.
1
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Câu 178: Cho gii hn
(
)
2
20
lim 36 5 1 6
3
x
x ax x b
+∞
+ +− + =
đường thng
:6y ax b∆=+
đi qua điểm
( )
3;42M
vi
,
ab
. Giá tr ca biu thc
22
Ta b= +
là:
A.
104
. B.
100
. C.
41
. D.
169
.
Câu 179: Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
−∞
+ ++ =
. Khi đó giá trị
a
A.
10
. B.
6
. C.
6
. D.
10
.
Câu 180: Tìm gii hn
(
)
2
lim 4 1
x
I xx x
−∞
= + ++
.
A.
2I =
. B.
4I =
. C.
1I =
. D.
1I =
.
Câu 181: Tính
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
.
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 182:
(
)
2
lim 5 6
x
xx x
+∞
+−
bng:
A.
3
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
3
.
Câu 183: Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
−∞
+ ++ =
thì giá tr ca
a
là mt nghim của phương trình nào trong các
phương trình sau?
A.
2
11 10 0xx
+=
. B.
2
5 60xx +=
. C.
2
8 15 0xx+=
. D.
2
9 10 0xx+−=
.
Câu 184: Biết
( )
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− + =
. Tính
4ab
ta được
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
Câu 185:
(
)
22
lim 5 4 5 2
x
xxx xx
+∞
++ +−
bng
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
+∞
.
Câu 186: Gii hạn nào dưới đây có kết qu
1
2
?
A.
(
)
2
lim 1
2
x
x
xx
−∞
+−
. B.
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
++
.
C.
(
)
2
lim 1
2
x
x
xx
−∞
++
. D.
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
+−
.
Câu 187: Cho
2
1 2017 1
lim
2018 2
x
ax
x
−∞
++
=
+
;
(
)
2
lim 1 2
x
x bx x
+∞
+ +− =
. Tính
4P ab= +
.
A.
3P =
. B.
1P =
. C.
2P =
. D.
1P =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 19
Sưu tm và biên son
Câu 188: Tính
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 189: Tìm gii hn
(
)
2
lim 1 2
x
I x xx
+∞
= +− +
.
A.
12I =
. B.
46 31I =
. C.
17 11I
=
. D.
32I =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 2: GII HN CA HÀM S
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN
Câu 1: Cho các gii hn:
( )
0
lim 2
xx
fx
=
;
( )
0
lim 3
xx
gx
=
, hi
( ) ( )
0
lim 3 4
xx
f x gx


bng
A.
5
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Lời giải
Ta có
(
)
( )
0
lim 3 4
xx
f x gx


(
)
( )
00
lim 3 lim 4
xx xx
f x gx
→→
=
( ) ( )
00
3 lim 4 lim
xx xx
f x gx
→→
=
6=
.
Câu 2: Giá tr ca
( )
2
1
lim 2 3 1
x
xx
−+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Lời giải
Ta có:
( )
2
1
lim 2 3 1 0
x
xx
+=
.
Câu 3: Tính gii hn
3
3
lim
3
x
x
L
x
=
+
A.
L = −∞
. B.
0L =
. C.
L
= +∞
. D.
1L =
.
Lời giải
Ta có
3
3
lim
3
x
x
L
x
=
+
33
0
33
= =
+
.
Câu 4: Giá tr ca
( )
2
1
lim 3 2 1
x
xx
−+
bng:
A.
+∞
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải.
(
)
22
1
lim 3 2 1 3.1 2.1 1 2.
x
xx
+ = +=
Câu 5: Gii hn
( )
2
1
lim 7
x
xx
→−
−+
bng?
A.
5
. B.
9
. C.
0
. D.
7
.
Lời giải
Ta có
( )
2
1
lim 7
x
xx
→−
−+
( )
( )
2
1 1 79= −− + =
.
Câu 6: Gii hn
2
1
2x 3
lim
1
x
x
x
−+
+
bng?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
Lời giải
Ta có:
22
1
2x 3 1 2.1 3
lim 1
1 11
x
x
x
−+ +
= =
++
.
Câu 7: Tính gii hn
2
2
lim
1
x
x
x
+
ta được kết qu
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
D thy
2
2 22
lim 4
1 21
x
x
x
++
= =
−−
Câu 8:
2
3
lim 4
x
x
bng
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Lời giải
2
3
lim 4 3 4 1
x
x
−=−=
Câu 9:
1
1
lim
2
x
x
x
+
+
bng
A.
+∞
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
−∞
.
Lời giải
1
12
lim
23
x
x
x
+
=
+
Câu 10: Tính
32
1
2 2020
lim
21
x
xx
x
−+
.
A.
0
. B.
−∞
. C.
+∞
D.
2019
.
Lời giải
32
1
2 2020
lim
21
x
xx
x
−+
32
1 2.1 2020
2019
2.1 1
−+
= =
.
Câu 11:
2
2
2 15 3
lim
23
x
xx
x
→−
+−
+
bng.
A.
1
3
. B.
1
7
. C.
7
. D.
3
.
Lời giải
Ta có
2
2
2 15 3
25
lim 3
23 1
x
xx
x
→−
+−
= =
+−
.
Câu 12: Tìm gii hn
2
2
1
lim
4
x
x
A
xx
→−
+
=
++
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
A.
1
6
. B.
−∞
. C.
+∞
. D.
1
.
Lời giải
Ta có: Vi
2x =
;
2
40xx++
Nên
(
)
(
) (
)
2
2
2
21
11
lim
46
2 24
x
x
A
xx
→−
−+
+
= = =
++
+− +
.
Câu 13: Gii hạn nào sau đây có kết qu bng
?+∞
A.
( )
2
1
3
lim
1
x
x
x
B.
( )
2
1
2
lim
1
x
x
x
C.
( )
2
1
1
lim
1
x
x
x
−−
D.
( )
2
1
1
lim
1
x
x
x
+
Lời giải
Ta có
( )
2
1 0, 1
xx ∀≠
Do đó để gii hn bng
+∞
thì gii hn ca t phải dương
Vy
( )
2
1
1
lim .
1
x
x
x
+
= +∞
Câu 14: Cho
( )
3
lim 2
x
fx
=
. Tính
( )
3
lim 4 1
x
fx x

+−

.
A.
5
. B.
6
. C.
11
. D.
9
.
Lời giải
Ta có
( )
3
lim 4 1 9
x
fx x
+ −=


.
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN
Câu 15: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên khoảng
( )
; ab
. Điu kin cần và đủ để hàm s liên tc trên
đoạn
[ ]
; ab
là?
A.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
( )
( )
lim
xb
fx fb
=
. B.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
+
=
.
C.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
+
=
. D.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
=
.
Lời giải
Hàm s
f
xác định trên đoạn
[ ]
; ab
được gi liên tc trên đon
[ ]
; ab
nếu liên tục trên
khong
( )
; ,ab
đồng thi
( ) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
=
.
Câu 16: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
0
1
lim
x
x
+
= +∞
. B.
0
1
lim
x
x
+
= −∞
. C.
5
0
1
lim
x
x
+
= +∞
. D.
0
1
lim
x
x
+
= +∞
.
Lời giải
Ta có:
0
1
lim
x
x
+
= +∞
do
0
lim 0
x
x
+
=
0x >
. Vậy đáp án A đúng.
Suy ra đáp án B sai.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Các đáp án C và D đúng. Giải thích tương tự đáp án A.
Câu 17: Trong bn gii hạn sau đây, giới hn nào bng
−∞
?
A.
34
lim
2
x
x
x
+∞
−+
. B.
2
34
lim
2
x
x
x
−+
. C.
2
34
lim
2
x
x
x
+
−+
. D.
34
lim
2
x
x
x
−∞
−+
.
Lời giải
D thy
34
lim 3
2
x
x
x
+∞
−+
=
;
34
lim 3
2
x
x
x
−∞
−+
=
.
(
)
( )
22
lim 3 4 2; lim 2 0; 2 0, 2
xx
x xx x
++
→→
+ = = > ∀>
nên
2
34
lim
2
x
x
x
+
−+
= −∞
Câu 18: Trong các gii hạn dưới đây, giới hn nào là

?
A.
4
21
lim
4
x
x
x
. B.
3
lim 2 3
x
xx


. C.
2
1
lim
1
x
xx
x


. D.
4
21
lim
4
x
x
x
.
Lời giải
Xét
4
21
lim
4
x
x
x
Ta có
4
lim 2 1 7 0
x
x

,
4
lim 4 0
x
x

40x
vi mi
4x
Do đó
4
21
lim
4
x
x
x

.
Câu 19: Gii hn
1
21
lim
1
x
x
x
+
−+
bng
A.
.+∞
B.
.−∞
C.
2
.
3
D.
1
.
3
Lời giải
Ta có
( )
1
lim 2 1 1 0
x
x
+
+ =−<
,
( )
1
lim 1 0
x
x
+
−=
,
10x −>
khi
1x
+
.
Suy ra
1
21
lim
1
x
x
x
+
−+
= −∞
.
Câu 20:
1
2
lim
1
x
x
x
+
bằng:
A.
+∞
. B.
1
2
. C.
−∞
D.
1
2
.
Lời giải
1
2
lim
1
x
x
x
+
= −∞
( )
( )
1
1
lim 2 3 0
lim 1 0
1 0, 1
x
x
x
x
xx
+=>
−=
< ∀<
.
Câu 21:
( )
2
1
31
lim
1
x
xx
x
+
→−
+−
bng?
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
2
D.
3
2
.
Li giải
Ta có:
( )
2
1
3 1 41 3
lim
1 11 2
+
→−
+− +
= =
−−
x
xx
x
.
Câu 22: Tính
3
1
lim
3
x
x
.
A.
1
6
. B.
−∞
. C.
0
. D.
+∞
.
Lời giải
Ta có
( )
3
lim 3 0, 3 0, 3
x
xx x
= < ∀<
.
Câu 23: Tính
1
1
lim
1
x
x
x
+
.
A.
0
. B.
+∞
. C.
1
. D.
−∞
.
Lời giải
1
1
lim
1
x
x
x
+
= −∞
do
( )
1
lim 1 2 0
x
x
+=>
,
(
) (
)
1
lim 1 0 1 0
x
xx
−= −<
vi
1x <
.
Câu 24: Gii hn
1
lim
xa
xa
bng:
A.
1
2a
. B.
0
. C.
+
. D.
−∞
.
Lời giải
Ta có:
(
)
lim 1 1 0
lim 1 0
0 khi
xa
xa
a
xa x a
= >
−=
−<
Vy
1
lim
xa
xa
=
.
Câu 25: Gii hn
(
)
2
2
lim 2
4
x
x
x
x
+
bng:
A.
+∞
. B.
0
. C.
1
2
. D. Kết qu khác.
Lời giải
Ta có
( )
2
22
2
lim 2 lim 0
4
2
xx
x xx
x
x
x
++
→→
−= =
+
.
Câu 26: Tính
1
21
lim
1
x
x
x
+
−+
bng
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Lời giải
( )
( )
1
11
lim 2 1 1
21
lim 1 0 lim
1
1 10
x
xx
x
x
x
x
xx
+
++
→→
+
+=
−+
= = −∞
−>
Câu 27: Cho
2
2
lim ( 2)
4
x
x
x
x
+
. Tính gii hạn đó.
A.
+∞
. B. 1 C. 0. D.
−∞
Lời giải
2
2
lim ( 2)
4
x
x
x
x
+
=
2
2
22
( 2) ( 2)
lim lim 0
42
xx
xx x x
xx
++
→→
−−
= =
−+
Câu 28:
1
1
lim
1
x
x
x
+
+
bng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
1
. D.
0
Li giải
Đặt
( ) ( )
1; 1fxx gxx=+=
. Ta có
( ) ( ) ( )
11
lim 2; lim 0; 0 1
xx
f x gx gx khix
++
+
→→
= = >→
Vy
1
1
lim
1
x
x
x
+
+
= +∞
.
Câu 29: Tìm
1
12
lim
1
x
x
x
+
.
A.
−∞
. B.
2
. C.
0
. D.
+∞
.
Lời giải
Ta có
( )
1
lim 1 2 1
x
x
+
−=
;
( )
1
lim 1 0
x
x
+
−=
1 0, 1xx> ∀>
1
12
lim
1
x
x
x
+
= −∞
.
Câu 30: Tính gii hn
2
1
1
lim
1
x
x
x
+
.
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
2
11
lim 1 2 0; lim 1 0
xx
xx
−−
→→
+=> −=
1 0, 1xx< ∀<
2
1
1
lim
1
x
x
x
+
= −∞
.
Câu 31: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A.
(
)
2
3
lim 1 2
2
x
xx x
−∞
++ =
. B.
1
32
lim
1
x
x
x
→−
+
= −∞
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
C.
(
)
2
lim 1 2
x
xx x
+∞
+ + = +∞
. D.
1
32
lim
1
x
x
x
+
→−
+
= −∞
+
.
Lời giải
Ta có:
(
)
2
lim 1 2
x
xx x
−∞
++
(
)
( )
2
2
2
12
lim
12
x
xx x
xx x
−∞
+−
=
+−
2
33
lim
12
x
x
xx x
−∞
=
−+−+
2
3
3
lim
11 2
11
x
x
xx x
−∞
=
+ −+
3
2
=
đáp án A đúng.
(
)
2
2
11 2
lim 1 2 lim 1 1
xx
xx x x
xx x
+∞ +∞

++ = + +−



.
Do
lim
x
x
+∞
= +∞
2
11 2
lim 1 1 2 0
x
xx x
+∞

+ +− = >



nên
2
11 2
lim 1 1
x
x
xx x
+∞

+ + = +∞



đáp án C đúng.
Do
( )
1
lim 3 2 1 0
x
x
→−
+ =−<
10x +<
với
1
x
<−
nên
1
32
lim
1
x
x
x
→−
+
= +∞
+
đáp án B sai.
Do
( )
1
lim 3 2 1 0
x
x
+
→−
+ =−<
10x +>
với
1
x >−
nên
1
32
lim
1
x
x
x
→−
+
= −∞
+
đáp án D đúng.
Câu 32: Tìm gii hn
1
43
lim
1
x
x
x
+
A.
+∞
. B.
2
. C.
−∞
. D.
2
.
Lời giải
Ta có
1
43
lim
1
x
x
x
+
= +∞
( )
1
lim 4 3 1
x
x
+
−=
,
( )
1
lim 1 0
x
x
+
−=
,
10x −>
khi
1x
+
.
Câu 33: Tính gii hn
2
23
lim
2
+
+
x
x
x
.
A.
−∞
. B.
2
. C.
+∞
. D.
3
2
.
Lời giải
Xét
2
23
lim
2
+
+
x
x
x
thy:
( )
2
lim 3 2 1
x
x
→−
+=
,
( )
2
lim 2 0
x
x
→−
+=
20x +<
vi mi
2x <−
nên
2
32
lim
2
x
x
x
→−
+
= +∞
+
.
Câu 34: Tính gii hạn bên phải ca hàm s
( )
37
2
x
fx
x
=
khi
2x
.
A.
−∞
. B.
3
. C.
7
2
. D.
−∞
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
( )
( )
2
22
lim 3 7 1 0
37
lim 2 0 lim
2
2 20
x
xx
x
x
x
x
xx
+
++
→→
+
=−<
= = −∞
−>
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
2
23
khi 1
1
1
khi 1
8
x
x
x
y fx
x
−+
= =
=
. Tính
( )
1
lim
x
fx
.
A.
1
8
. B.
+∞
. C.
0
. D.
1
8
.
Lời giải
Ta có
(
)
( )( )
( )
( )
( )
2
11 1 1
2 3 43 1
lim lim lim lim
1
1 12 3 12 3
xx x x
xx
fx
x
xxx xx
−−
→→
+ −−
= = = = +∞
+ ++ + ++
.
Câu 36: Biết
1
lim ( ) 4
x
fx
→−
=
. Khi đó
( )
4
1
()
lim
1
x
fx
x
→−
+
bng:
A.
−∞
. B.
4
. C.
+∞
. D.
0
.
ng dẫn giải
Ta có: +
1
lim ( ) 4 0
x
fx
→−
= >
.
+
( )
4
1
lim 1 0
x
x
→−
+=
và vi
1
x ≠−
thì
(
)
4
10
x +>
.
Suy ra
(
)
4
1
()
lim
1
x
fx
x
→−
= +∞
+
.
Câu 37: Cho hàm s
( )
3
2
11
2
28
22
2
khi
khi
x
xx
fx
m
x mx
−>
−−
=
+−
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì hàm s có gii
hn ti
2x =
.
A.
3m =
hoc
2m =
. B.
1m =
hoc
3m =
.
C.
0m =
hoc
1m =
. D.
2m =
hoc
1m =
.
Lời giải
Ta có :
( )
3
22
1 12
lim lim
28
xx
fx
xx
++
→→

=

−−

( )
( )
( )( )
( )
( )
2
22
22
24
28
lim lim
2 24 2 24
xx
xx
xx
x xx x xx
++
→→
−+
+−
= =
++ ++
2
2
41
lim
2 42
x
x
xx
+
+
= =
++
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
( )
22
22
lim lim 2 2 2
22
xx
mm
fx x m m
−−
→→

= + =−+


Hàm só có gii hn ti
2x =
khi ch khi
( ) ( )
22
lim lim
xx
fx fx
−+
→→
=
2
1
22
22
m
m
+=
2
3
20
22
m
m +=
3
1
m
m
=
=
.
Câu 38: Gi
,ab
là các giá tr để hàm s
( )
2
2
,2
4
1, 2
x ax b
x
fx
x
xx
++
<−
=
+ ≥−
gii hn hu hn khi
x
dn ti
2
. Tính
3ab
?
A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.
Lời giải
Do hàm s
( )
fx
có gii hn hu hn khi
x
dn ti
2
nên
2x =
là nghim của phương
trình
2
0x ax b
+ +=
, do đó ta
42 0ab +=
.
Ta viết li hàm s
( )
2
,2
2
1, 2
xa
x
fx
x
xx
−+
<−
=
+ ≥−
Mt khác hàm s tn ti gii hn
(
) (
)
22
22
lim lim 2 1 8 12
22
xx
a
fx f a b
−+
→− →−
−− +
= =−⇔ = =
−−
Do đó
3 12ab−=
.
Câu 39: Tìm
a
để hàm s
( )
2
2
1 khi 2
2 1 khi 2
x ax x
fx
xx x
++ >
=
−+
có gii hn ti
2.x =
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
.D =
Xét:
( )
( )
( )
( )
22
22 22
lim lim 1 2 5; lim lim 2 1 7.
xx xx
fx x ax a fx x x
++ −−
→→ →→
= + += + = +=
Hàm s
( )
y fx=
có gii hn ti
2x =
khi và ch khi
( ) ( )
22
lim lim 2 5 7 1.
xx
fx fx x a
+−
→→
= += =
.
Câu 40: Cho hàm s
(
)
42
khi 0
1
khi 0
4
x
x
x
fx
mx m x
+−
>
=
++
,
m
là tham s. Tìm giá tr ca
m
để hàm s
gii hn ti
0x =
.
A.
1
2
m =
. B.
1m =
. C.
0m =
. D.
1
2
m =
.
Lời giải:
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Ta có:
( )
00
42
lim lim
xx
x
fx
x
++
→→
+−
=
( )
( )
2
0
42
lim
42
x
x
xx
+
+−
=
++
( )
0
lim
42
x
x
xx
+
=
++
0
11
lim
4
42
x
x
+
= =
++
.
( )
00
11
lim lim
44
xx
f x mx m m
−−
→→

= ++ =+


Hàm s đã cho có giới hn ti
0
x
=
khi và ch khi
( )
(
)
00
lim lim
xx
fx fx
+−
→→
=
11
0
44
mm
=+⇔ =
.
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC
Câu 41: Gi s ta có
( )
lim
x
fx a
+∞
=
( )
lim
x
gx b
+∞
=
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) ( )
lim . .
x
f x g x ab
+∞
=


. B.
( ) ( )
lim
x
f x gx a b
+∞
−=


.
C.
( )
( )
lim
x
fx
a
gx b
+∞
=
. D.
( ) ( )
lim
x
f x gx a b
+∞
+=+


.
Lời giải
Vì có th
0
b
=
.
Câu 42: Chn kết qu đúng của
( )
53
lim 4 3 1
x
x xx
→−∞
++
.
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
4
.
Lời giải
Ta có
( )
53
lim 4 3 1
x
x xx
→−∞
++
5
245
311
lim 4
x
x
xxx
→−∞

= −− + +


= +∞
.
245
5
311
lim 4 4 0
lim
x
x
xxx
x
→−∞
→−∞

−− + + =<


= −∞
.
Câu 43: Tính gii hn
( )
32
lim 2 1
x
xx
→−
−+
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
2
. D.
0
.
Lời giải
Ta có
( )
32 3
23
11
lim 2 1 lim 2
xx
xx x
xx
→− →−

+ = + =−∞


.
Câu 44: Gii hn
( )
32
lim 3 5 9 2 2017
x
xx x
−∞
+−
bng
A.
−∞
. B.
3
. C.
3
. D.
+∞
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
(
)
32
lim 3 5 9 2 2017
x
xx x
−∞
+−
3
23
11 1
lim 3 5 9 2 2017
x
x
xx x
−∞

= +−


= −∞
.
Câu 45: Tính gii hn
21
lim
42
x
x
x
+∞
+
.
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
4
. D.
1
2
Lời giải
1
2
21 1
lim lim
2
42 2
4
xx
x
x
x
x
+∞ +∞
= =
+
+
.
Câu 46:
1
lim
25
x
x
−∞
+
bng:
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
2
.
Lời giải
Áp dng quy tc tìm gii hn, ta có:
11
lim lim 0
5
25
2
xx
x
x
x
−∞ −∞
−−
= =
+

+


.
Câu 47:
1
lim
32
x
x
x
−∞
+
bng:
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Lời giải
Ta có
1
1
11
lim lim
2
32 3
3
xx
x
x
x
x
−∞ −∞
= =
+
+
.
Câu 48:
31
lim
5
x
x
x
−∞
+
bằng:
A.
3
. B.
3
. C.
1
5
. D.
5
.
Lời giải
Ta có
31
lim
5
x
x
x
−∞
+
1
3
lim 3
5
1
x
x
x
−∞
= =
+
.
Câu 49:
34
lim
52
x
x
x
→−∞
+
bng
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
34
lim
52
x
x
x
→−
+
3
4
lim
2
5
x
x
x
x
x
→−



=

+


3
4
lim
2
5
x
x
x
→−



=

+


4
5
=
.
Câu 50:
28
lim
2
x
x
x
+∞
+
bng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Lời giải
28
lim
2
x
x
x
+∞
+
8
2
lim
2
1
x
x
x
x
x
+∞

+


=



8
2
lim 2
2
1
x
x
x
+∞
+
= =
.
Câu 51: Tính
21
lim
1
x
x
L
x
−∞
+
=
+
.
A.
2=
L
. B.
1= L
. C.
1
2
= L
. D.
2=L
.
Lời giải
Ta có
1
2
21
lim lim
1
1
1
−∞ −∞

+

+

= =
+

+


xx
x
x
x
L
x
x
x
1
2
20
lim 2
1
10
1
−∞
+
+
= = =
+
+
x
x
x
.
Câu 52:
21
lim
3
x
x
x
−∞
bng.
A.
2
. B.
2
3
. C.
1
. D.
2
.
Lời giải
Ta có:
21
lim
3
x
x
x
−∞
1
2
lim
3
1
x
x
x
−∞
=
2=
.
Câu 53: Tính gii hn
2
2
2018 3
lim
2 2018
x
xx
xx
+∞
−+
+
được.
A.
2018.
B.
1
2
. C.
2.
D.
1
.
2018
Lời giải
2
2
2018 3
lim
2 2018
x
xx
xx
+∞
−+
+
2
2018 3
1
lim
2018
2
x
xx
x
+∞
−+
=
+
1
2
=
Câu 54: Gii hn
2
2
32
lim
21
x
xx
x
+∞
−+
+
có kết qu
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
A.
+∞
B.
−∞
C.
2
D.
1
2
Lời giải
Ta có
2
2
2
2
32
1
32 1
lim lim
1
21 2
2
xx
xx
xx
x
x
+∞ +∞
−+
−+
= =
+
+
Câu 55: Gii hn
53
3 45
231
lim
42 3
x
xx
x xx
+∞
−+
−−
bng
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
. D.
3
2
.
Lời giải
53
3 45
231
lim
42 3
x
xx
x xx
+∞
−+
−−
25
25
31
2
lim
42 3
1
x
xx
xx x
+∞
−+
=
−−
2=
.
Câu 56:
( )( )
2
12
lim
9
x
xx
x
−∞
−+
+
bng
A.
2
9
. B.
1
. C.
1
. D.
1
9
.
Lời giải
( )( )
2
12
lim
9
x
xx
x
−∞
−+
+
2
12
11
lim 1
9
1
x
xx
x
−∞

−+


= =
+
.
Câu 57: Tính
sinx
lim
x
x
x
+∞
+
?
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
1
. D.
0
.
Lời giải
Ta có
sinx sin sin
lim lim lim 1 lim 1 0 1
+∞ +∞ +∞ +∞
+
=+=+=+=
x xx x
x xx x
x xx x
.
.
Câu 58: Tính
(
)
2
lim 2x
x
xx
−∞
++
?
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
0
.
Lời giải
Ta có
(
)
2
lim 2x
x
xx
−∞
++
2
1
lim 2
x
xx
x
−∞


= ++





1
lim 2
x
xx
x
−∞

= ++



1
lim 2 1 .
x
x
x
−∞


= ++






CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
lim
x
x
−∞
= −∞
1
lim 2 1 1 2 0
x
x
−∞

= ++= <



nên
(
)
2
lim 2x .
x
xx
−∞
+ + = +∞
Câu 59: Tìm
2
35
lim
41
x
xx
x
−∞
++
.
A.
1
4
. B.
1
. C.
0
. D.
1
4
.
Lời giải
Ta có
2
35
lim
41
x
xx
x
−∞
++
2
35
1
1
lim
1
4
4
x
xx
x
−∞
++
= =
.
Câu 60: Giá tr ca
2
21
lim
11
x
x
x
−∞
+−
bng
A.
0
. B.
2
. C.
−∞
. D.
2
.
Lời giải
Ta có:
2
21
lim
11
x
x
x
−∞
+−
2
21
lim
1
11
x
x
x
x
−∞
=
+−
2
1
2
lim
11
1
x
x
xx
−∞
=
−+
2=
.
Câu 61:
2
lim
3
x
x
x
+∞
+
bng
A.
2
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
Chia c t và mu cho
x
, ta có
2
lim
3
x
x
x
+∞
+
2
1
lim
3
1
x
x
x
+∞
=
+
1
1
=
1=
.
Câu 62: Tính gii hn
32
lim
21
x
x
I
x
−∞
=
+
.
A.
2I =
. B.
3
2
I
=
. C.
2I =
. D.
3
2
I =
.
Lời giải
Ta có
2
3
32 3
lim lim
1
21 2
2
xx
x
x
I
x
x
−∞ −∞
= = =
+
+
.
Câu 63:
2
lim
1
x
x
x
−∞
+
bng.
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
ng dẫn giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
Ta có:
2
lim
1
x
x
x
−∞
+
2
1
lim 0
1
1
x
x
x
−∞
= =
+
.
Câu 64: Chn kết qu đúng của
2
13
lim
23
x
x
x
+∞
+
+
.
A.
32
2
. B.
2
2
. C.
32
2
. D.
2
2
.
Lời giải
Ta có:
2
22
1
1
3
3
13
lim lim lim
33
23
22
xx x
x
x
x
x
x
x
xx
+∞ →+∞ +∞

+
+

+

= =
+
++
3 32
2
2
= =
.
Câu 65:
1
lim
32
x
x
x
−∞
+
bng
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Lời giải
Ta có
1
1
11
lim lim
2
32 3
3
xx
x
x
x
x
−∞ −∞
= =
+
+
.
Câu 66:
31
lim
5
x
x
x
−∞
+
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
1
5
. D.
5
.
Lời giải
Ta có
31
lim
5
x
x
x
−∞
+
1
3
lim 3
5
1
x
x
x
−∞
= =
+
.
Câu 67: Gii hn
2
2
lim
x
cx a
xb
+∞
+
+
bng?
A.
a
. B.
b
. C.
c
. D.
ab
c
+
.
Lời giải
Ta có
2
2
2
2
0
lim lim
10
1
xx
a
c
cx a c
x
c
b
xb
x
+∞ +∞
+
++
= = =
++
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
Câu 68:
41
lim
1
x
x
x
−∞
+
−+
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
Lời giải
41
lim
1
x
x
x
−∞
+
−+
1
4
lim
1
1
x
x
x
−∞
+
=
−+
4=
.
Câu 69:
1
lim
62
x
x
x
−∞
+
bng
A.
1
2
. B.
1
6
. C.
1
3
. D.
1
.
Lời giải
Ta có
1
lim
62
x
x
x
−∞
+
=
1
1
lim
2
6
x
x
x
−∞
+
=
1
6
.
Câu 70:
1
lim
43
x
x
x
+∞
+
+
bng
A.
1
3
. B.
1
4
. C.
3
. D.
1
.
Lời giải
Ta có
1
1
11
lim lim
3
43 4
4
xx
x
x
x
x
+∞ +∞
+
+
= =
+
+
.
Câu 71: Gii hn
2
22
lim
2
x
x
x
+∞
+−
bng
A.
−∞
.
B. 1. C.
+∞
.
D. -1
Lời giải
2
22
2 22
12 1
22
lim lim lim 1
2
22
1
xx x
x
x
x
xx
xx
x
+∞ →+∞ +∞
+− +−
+−
= = =
−−
Câu 72: Giá tr ca
2
3
lim
3
−∞
+
x
x
x
bng
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
1
.
Lời giải
2
2
2
22
3
33
1
11
3
lim lim lim lim 1
3
33 3
1
xx x x
x
x
x
x
xx
xx x
x
−∞ −∞ −∞ −∞

−−


= = = =
++ +
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
Câu 73: Giá tr ca
2
3
lim
3
x
x
x
−∞
+
.
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
1
Lời giải
Ta có:
2
33
11
3
lim lim lim 1
33
3
(1 ) (1
)
xx x
x
x
xx
x
x
xx
−∞ −∞ →−∞
−−
= = =
+
++
.
Câu 74: Gii hn
( )
( )
42
3
2
lim
13 1
x
xx
xx
+∞
++
+−
có kết qu
A.
3
B.
3
3
C.
3
D.
3
3
Lời giải
Ta có:
( )
( )
4
42
24 24
3
4
33
12 12
11
23
lim lim lim
11 11
3
13 1
13 13
xx x
x
xx
xx xx
xx
x
xx xx
+∞ +∞ +∞
 
++ ++
 
++
 
= = =
 
+−
+− +−
 
 
.
Trc nghim: S dng máy tính Casio
+ Bước 1: Nhập biu thc vào màn hình máy tính:
+ Bước 2: Nhấn phím
+ Bước 3: Nhập giá tr ca X: và nhn phím
+ Bưc 4: Kết qu . Vy chọn đáp án B
Câu 75: Cho hàm số
( )
( ) ( )
( )
34
7
4121
32
xx
fx
x
++
=
+
. Tính
( )
lim
x
fx
−∞
.
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
0
.
Lời giải
( )
( ) ( )
( )
34
34
3
77
11
42
4121
lim lim l
im 2 8
32 3
2
xx x
xx
xx
fx
x
x
−∞ −∞ −∞

++

++

= = =
=
+

+


.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
Câu 76: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m thỏa mãn
2
2
75
lim 4.
2 81
x
mx x
xx
−∞
−+
=
+−
A.
4m =
. B.
8m =
. C.
2m =
. D.
3m =
.
Lời giải
2
2
2
2
75
75
4 lim lim 8
81
2 81 2
2
xx
m
mx x m
xx
m
xx
xx
−∞ −∞
−+
−+
−= = = =
+−
+−
Câu 77: Cho hai s thc
a
b
tha mãn
2
4 31
lim 0
2
x
xx
ax b
x
+∞

−+
−−=

+

. Khi đó
ab+
bng
A.
4
. B.
4
. C.
7
. D.
7
.
Lời giải
2
4 31
lim 0
2
x
xx
ax b
x
+∞

−+
−−=

+

( )
23
lim 4 11 0
2
x
ax b
x
+∞

−− + =

+

40
11 0
a
b
−=
−=
4
11
a
b
=
=
7
ab+=
.
Câu 78:
2
2018
lim
1
x
x
x
+∞
+
+
bng
A.
1.
B.
1.
C.
.−∞
D.
2018.
Lời giải
Ta có
2
22
2018 2018
11
2018
lim lim lim 1.
11
1
11
+∞ +∞ +∞
++
+
= = =
+
 
++
 
 
xxx
x
x
xx
x
x
xx
Câu 79: Gii hn
2
1
lim
1
x
x
x
−∞
+
+
bng
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
.
Lời giải
2
1
lim
1
x
x
x
−∞
+
+
2
1
1
lim
1
1
x
x
x
x
−∞

+

=


+

= −∞
.
Câu 80: Biết
2
35
lim 2
27
x
ax x x
x
+∞
+ −+
=
. Khi đó
A.
12
a−≤
. B.
1a <−
. C.
5a
. D.
25a<<
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 19
Sưu tm và biên son
Ta có
2
35
lim 2
27
x
ax x x
x
+∞
+ −+
=
2
35
1
lim 2
7
2
x
a
xx
x
+∞
+ −+
⇔=
1
2
2
a
+
⇔=
1
3
2
a
+
⇔=
.
16 5aa += =
Câu 81:
2
3
lim
2
x
x
x
−∞
+
bng
A.
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
0
.
Lời giải
Ta có
2
3
lim
2
x
x
x
−∞
=
+
2
2
13
0
lim 0
2
1
1
x
xx
x
−∞
= =
+
.
Câu 82: Tính gii hn
sin
lim
x
x
x
+∞



?
A.
0
. B. Gii hn không tn ti. C.
1
. D.
+∞
.
Lời giải
Xét mọi dãy số
(
)
n
x
sao cho
1
lim lim 0
n
n
x
x
= +∞ =
Ta có
sin
sin
lim lim
n
x
n
x
x
xx
+∞


=




Ta có
sin
1
n
nn
x
xx
1
lim 0
n
x

=


nên
sin
n
n
x
x
nh hơn một s dương bé tùy ý kể t s hng
nào đó trở đi
Theo định nghĩa dãy số có gii hn
0
ta có
sin
lim 0
n
n
x
x

=


Vy
sin
lim 0
x
x
x
+∞

=


Câu 83:
3
lim
2
x
x
x
−∞
−−
+
bng
A.
3
2
. B.
3.
C.
1.
D. 1.
Lời giải
3
1
3
lim lim 1.
2
2
1
xx
x
x
x
x
−∞ −∞
−−
−−
= =
+
+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 20
Sưu tm và biên son
Câu 84: Tìm gii hn:
( )
2018 2
2019
x
x 4x 1
lim
2x 1
+∞
+
+
A.
0.
B.
2018
1
.
2
C.
2019
1
.
2
D.
2017
1
.
2
Lời giải
Ta có:
(
)
(
)
+∞ →+∞ +∞
+∞
+
++
= =

+

+
+






+
+
= = = =

+
+


2018
2018 2 2018 2
2
2019 2019 2019
xx x
2019
2
2019 2019 2019 2018
x
1
x .x. 4
x 4x 1 x 4x 1
x
lim lim lim
2x 1 1
1
x2
x2
x
x
1
4
40 2 1
x
lim
22
1 20
2
x
Câu 85: Cho
2
31
lim +a 1
1
x
xx
xb
x
+∞

++
+=

+

.Khi đó giá trị ca biu thc
T ab= +
bng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Lời giải
2
31
lim +a 1
1
x
xx
xb
x
+∞

++
+=

+

( ) ( )
2
1 31
lim 1
1
x
a x ab xb
x
+∞

+ + ++ ++
⇔=

+

( ) ( )
1
13
lim 1
1
1
x
b
a x ab
x
x
+∞
+

+ + ++ +

⇔=


+

10
1
31
1
10
a
a
ab
b
b
+=
=
++=

=
+≠
2T ab =+=
.
Câu 86: Biết rng
2
1
lim 5
2
x
x
ax b
x
+∞

+
+−=


. Tính tng
ab+
.
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5
.
Lời giải
(
) ( )
2
2
1 2 21
1
lim lim 5
22
xx
a x a bx b
x
ax b
xx
+∞ +∞

+ + ++

+
+−= =


−−


10 1
25 7
aa
ab b
+= =

⇔⇔

+= =

Vy
6ab+=
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 21
Sưu tm và biên son
Câu 87: Tính gii hn
2
2
35
lim
23
x
xx
x
+∞
++
.
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Lời giải
2
2
2
2
35
1
35 1
lim lim
2
23 3
3
xx
xx
xx
x
x
+∞ +∞
++
++
= =
.
Câu 88: Gii hn
53
lim
12
x
x
x
+∞
bng s nào sau đây?
A.
5
.
2
B.
2
.
3
C. 5. D.
3
.
2
Lời giải
Ta có:
3
5
53 5
lim lim
1
12 2
2
xx
x
x
x
x
+∞ +∞
= =
−−
.
Câu 89:
2
lim
3
x
x
x
+∞
+
bng.
A.
2
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
2
1
2
lim lim 1
3
3
1
xx
x
x
x
x
 

.
Câu 90:
25
lim
3
x
x
x
+∞
−+
bng
A.
5
.
3
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Lời giải
5
2
25 2
lim lim 2.
3
31
1
xx
x
x
x
x
+∞ +∞
= = =
−+
−+
Câu 91: Tìm gii hn
31
lim
12
x
x
L
x
+∞
=
A.
3L =
. B.
1
2
L =
. C.
3
2
L =
. D.
3
2
L =
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 22
Sưu tm và biên son
Ta có:
1
3
3 1 30 3
lim lim
1
12 02 2
2
xx
x
x
L
x
x
+∞ +∞
−−
= = = =
−−
.
Câu 92: Giá tr ca
2
3
lim
3
−∞
+
x
x
x
bng:
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
1
.
Lời giải
2
2
2
22
3
33
1
11
3
lim lim lim lim 1
3
33 3
1
xx x x
x
x
x
x
xx
xx x
x
−∞ −∞ −∞ −∞

−−


= = = =
++ +
+
.
Câu 93: Tính
2
23
lim
1
x
x
xx
−∞
+−
?
A. 0. B.
−∞
. C.
1.
D. 1.
Lời giải
Ta có:
2
2
22
23 23 23
lim lim lim
11
1
(1 ) 1
xx x
xx x
xx
x xx x
xx
−∞ −∞ −∞
−−
= =
+−
+ +−
2
3
2
lim 1
1
11
x
x
x
−∞
= =
−+
.
Câu 94: Tính gii hn
2
2
5 23
lim
1
x
xx
x
−∞
++
+
.
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Lời giải
Ta có:
2
2
5 23
lim
1
x
xx
x
−∞
++
+
2
2
23
5
lim
1
1
x
xx
x
−∞
++
=
+
5
=
.
Câu 95: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
4
lim
12
x
xx
x
−∞
= +∞
. B.
4
lim 1
12
x
xx
x
−∞
=
. C.
4
lim
12
x
xx
x
−∞
= −∞
. D.
4
lim 0
12
x
xx
x
−∞
=
.
Lời giải
22
4
11
.
lim lim lim
1
1
12
2
2
xx x
xx x
xx
xx
x
x
xx
x
x
−∞ −∞ −∞
−−
= = = +∞



. Vậy A đúng.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 23
Sưu tm và biên son
Câu 96: Tìm gii hn
23
lim
13
x
x
x
+∞
:
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
2
.
Lời giải
Ta có:
23
lim
13
x
x
x
+∞
3
2
2
lim
1
3
3
x
x
x
+∞
= =
.
Câu 97: Tính gii hn
2
41
lim
1
x
x
K
x
−∞
+
=
+
.
A.
0K
=
. B.
1K =
. C.
2
K =
. D.
4K =
.
Lời giải
Ta có:
2
22
11
44
41
lim lim lim 2
1
11
1
xx x
x
x
xx
K
xx
x
−∞ −∞ −∞
+ −+
+
= = = =
++
+
.
Câu 98: Tính
2018
1
lim
1
x
x
x
+∞
+
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Lời giải
2
2018 2017
2017
11
11
lim lim . 0
1
1
1
xx
x
xx
xx
x
→+∞ →+∞
+
+
= =
.
Câu 99: Tính gii hn
2
1
lim
x
xx
x
−∞
+−
A.
0
. B.
+∞
. C.
1
. D.
−∞
.
Lời giải
2
2
2
2
11
x ( 1)
1 11
lim lim lim ( 1)
xx x
xx
xx
x
x x xx
−∞ −∞ −∞
+−
+−

= = + = +∞


Câu 100:
2
lim
1
x
x xx
x
−∞
−+
+
bng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
−∞
.
Lời giải
Ta có:
2
11
1 11
lim lim lim 2
1
11
1
xx x
xx
x xx
xx
xx
x
−∞ −∞ −∞
+ + ++
−+
= = =
++
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 24
Sưu tm và biên son
Câu 101:
2
2
2
lim
1
x
xx
x
+∞
+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
2
2
2
lim 2
1
x
xx
x
+∞
+
=
.
Câu 102: Gii hn
sin 1
lim
x
x
x
+∞
+
bng
A.
+∞
. B.
1
. C.
−∞
. D.
0
.
Lời giải
sin 1
lim
x
x
x
+∞
+
sin 1
lim lim
xx
x
xx
+∞ +∞
= +
00= +
0=
.
Câu 103: Tính gii hn
2
1
lim
2
x
xx
x
−∞
−+
.
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
2
.
Lời giải.
2
22
11 11
11
11
lim lim lim
2 2 22
xx x
x
xx
xx xx
xx
−∞ −∞ −∞
−+ −+
−+
= = =
Câu 104: Cho
a
,
b
,
c
là các s thc khác
0
. Để gii hn
2
3
lim 3
1
x
x x ax
bx
−∞
−+
=
thì
A.
1
3
a
b
=
. B.
1
3
a
b
+
=
. C.
1
3
a
b
−−
=
. D.
1
3
a
b
=
.
Lời giải
Ta có
2
3
lim
1
x
x x ax
bx
−∞
−+
( )
( )
(
)
2
2
2
3
lim
13
x
x x ax
bx x x ax
−∞
−−
=
−−
( )
( )
(
)
2
2
13
lim
13
x
x ax
bx x x ax
−∞

−−

=
−−
( )
2
3
1
lim
13
1
x
a
x
ba
xx
−∞
−−
=


−−




( )
( )
2
1
1
3
1
a
a
b ab
= = =
−−
.
Câu 105: Cho s thc
a
tha mãn
2
2 3 2017 1
lim
2 2018 2
x
ax
x
+∞
++
=
+
. Khi đó giá trị ca
a
A.
2
2
a =
. B.
2
2
a
=
. C.
1
2
a
=
. D.
1
2
a =
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 25
Sưu tm và biên son
Ta có:
2
2 3 2017 1
lim
2 2018 2
x
ax
x
+∞
++
=
+
2
3 2017
2
1
lim
2018
2
2
x
a
xx
x
+∞
++
⇔=
+
21
22
a
⇔=
2
2
a
⇔=
.
Câu 106: Để
2
4 14 1
lim
22
x
xx
mx
−∞
+++
=
. Giá tr ca
m
thuc tp hợp nào sau đây?
A.
[ ]
3; 6
. B.
[
]
3; 0
. C.
[ ]
6; 3−−
. D.
[ ]
1; 3
.
Lời giải
Ta có
2
4 14
lim
2
x
xx
mx
−∞
+++
2
114
4
lim
2
x
xx x
m
x
−∞
++ +
=
2
m
=
.
Theo bài ra ta có:
21
2m
−=
[
]
4 6; 3m = ∈−
.
Câu 107: Biết
( )
2
23
lim
1
x
ax
xx
+∞
−−
= +∞
−+
. Giá tr nh nht ca
2
24
Pa a=−+
là.
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
(
)
(
)
2
2
23
lim lim 2 3 1
1
xx
ax
ax x x
xx
+∞ +∞
−−

= −− + +


−+
= +∞
(
)
20a⇒−
2a⇔≥
.
Vi
2a
( )
20aa −≥
suy ra
( )
2 44P aa= +≥
.
Câu 108: Tính gii hn
22
41 3
lim
32
x
xx xx
x
−∞
++− +
+
.
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Lời giải
22
41 3
lim
32
x
xx xx
x
−∞
++− +
+
22
11 13
41
lim
32
x
xx
xx xx
x
−∞
++ + −+
=
+
22
11 13
41
lim
2
3
x
xx xx
x
−∞
++ + −+
=
+
1
3
=
.
Câu 109: Tính
2
3
lim
4 12
x
x
x
+∞
+
+−
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
0
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 26
Sưu tm và biên son
Ta có:
2
3
lim
4 12
x
x
x
+∞
+
+−
2
3
lim
1
42
x
x
x
x
+∞
+
=
+−
2
3
1
lim
12
4
x
x
x
x
+∞
+
=
+−
1
2
=
.
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH
DẠNG 4.1 DẠNG
0
0
Dạng 4.1.1 Không chứa căn
Câu 110: Gii hn
( )
2
2
1
lim
2
x
x
x
→−
+
+
bng
A.
−∞
. B.
3
16
. C.
0
. D.
+∞
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
( )
22
22
11
lim lim . 1
22
xx
x
x
xx
→− →−
+
= + = −∞
++
.
Do
( )
2
2
1
lim
2
x
x
→−
= +∞
+
( )
2
lim 1 1 0
x
x
→−
+ =−<
.
Câu 111: Tính gii hn
3
1
1
lim .
1
=
x
x
A
x
A.
.= −∞
A
B.
0.=A
C.
3.=A
D.
.= +∞A
Lời giải
3
1
1
lim
1
=
x
x
A
x
(
)
(
)
2
1
11
lim
1
++
=
x
x xx
x
( )
2
1
lim 1 3
= ++ =
x
xx
.
Câu 112: Tính
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x
−+
.
A.
2
5
. B.
+∞
. C.
2
5
. D.
−∞
.
Lời giải
Ta có
( )( )
( )
2
55 5
75
12 35 7 2
lim lim lim
25 5 5 5 5 5
xx x
xx
xx x
xx
→→
−−
−+
= = =
−−
.
Câu 113: Kết qu ca gii hn
2
2
4
lim
2
x
x
x
bng
A.
0
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Lời giải
Ta có:
( )( )
( )
2
22 2
22
4
lim lim lim 2 4
22
xx x
xx
x
x
xx
→→
−+
= = +=
−−
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 27
Sưu tm và biên son
Câu 114: Tính
2
3
9
lim
3
x
x
x
bng:
A.
3
. B.
6
. C.
+∞
. D.
3
.
Lời giải
Ta có:
2
3
9
lim
3
x
x
x
( )
3
lim 3
x
x
= +
6
=
.
Câu 115: Tính gii hn
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x
−+
=
.
A.
1
I =
. B.
0
I =
. C.
1
I
=
. D.
5
I =
.
Lời giải
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x
−+
=
( )( )
2
23
lim
2
x
xx
x
−−
=
( )
2
lim 3 1
x
x
= −=
.
Câu 116: Tính gii hn
2
1
32
lim
1
x
xx
x
−+
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Lời giải
Ta có:
2
11 1
3 2 ( 1)( 2)
lim lim lim( 2) 1
11
xx x
xx x x
x
xx
→→
−+
= = −=
−−
Câu 117: Cho gii hn
2
2
2
32
lim
4
x
xx a
xb
−+
=
trong đó
a
b
là phân số ti gin. Tính
22
.Sa b= +
A.
20S =
. B.
17S =
. C.
10S =
. D.
25S =
.
Lời giải
2
2
22 2
3 2 ( 1)( 2) 1 1
lim lim lim .
4 ( 2)( 2) 2 4
xx x
xx x x x
x xx x
→→
−+
= = =
+− +
Do đó
1; 4ab= =
suy ra
22
1 4 17.S =+=
Câu 118: Giá tr ca
2018
2017
1
2
lim
2
x
xx
xx
+−
+−
bng
a
b
, vi
a
b
là phân số ti gin. Tính giá tr ca
22
ab
.
A.
4037
. B.
4035
. C.
4035
. D.
4033
.
Lời giải
Ta có
2018
2017
1
2
lim
2
x
xx
xx
+−
+−
2018
2017
1
11
lim
11
x
xx
xx
−+
=
−+
( )
( )
( )
( )
2017 2016
2016 2015
1
1 ... 1 1
lim
1 ... 1 1
x
xx x x x
xxx x x
+ ++ +−
=
+ +++ +−
2017 2016
2016 2015
1
... 2
lim
... 2
x
xx x
xx x
+ ++
=
+ +++
1 1 .... 1 2 2019
1 1 ... 1 2 2018
++ ++
= =
++ ++
Vy
22
4037ab−=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 28
Sưu tm và biên son
Câu 119:
2
5
10 2
lim
65
x
x
xx
+
−+
A.
+∞
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Lời giải
22
555
10 2
2 10 2 1
lim lim lim
65 65 12
xxx
x
x
xx xx x
+++
→→→
= = =
−+ −+
Câu 120: Tìm
( )
32
33
1
lim
xa
x a xa
xa
−+ +
.
A.
2
2
2
3
a
a +
. B.
2
2
21
3
a
a
. C.
2
3
. D.
2
21
3
a
.
Lời giải
( )
( )
(
)
32
32
33
22
1
lim lim
xa xa
x axa
x ax x a
xa
x a x ax a
→→
−+ +
−+
=
++
( )
2
2 22
1
21
lim
3
xa
xx a
a
x ax a a
+−
= =
++
.
Câu 121: Tìm
42
3
1
32
lim
23
x
xx
xx
−+
+−
.
A.
5
2
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
+∞
.
Lời giải
42
3
1
32
lim
23
x
xx
xx
−+
+−
( )( )
( )
( )
( )
2
2
1
11 2
lim
13
x
xxx
x xx
−+
=
++
( )
( )
2
2
1
12
2
lim
35
x
xx
xx
+−
= =
++
.
Câu 122: Cho
3
2
1
1
lim
1
x
xa
xb
=
vi
,ab
là các s nguyên dương
a
b
là phân s ti gin. Tính tng
S ab= +
.
A.
5
. B.
10
. C.
3
. D.
4
.
Lời giải
Ta có:
32
2
11
3
1 13
lim lim 5
2
1 12
xx
a
x xx
S
b
xx
→→
=
++
= = ⇒=
=
−+
.
Câu 123: Biết
2
3
lim 8.
3
x
x bx c
x

( , ).bc
Tính
.Pbc
A.
13.P 
B.
11.P 
C.
5.P
D.
12.P 
Lời giải
2
3
lim 8
3
x
x bx c
x

là hu hạn nên tam thức
2
x bx c
có nghim
3x
3 9 0 93bc c b 
Khi đó
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 29
Sưu tm và biên son

22
33 3
3
33
93
lim lim lim
33 3
lim 3 8 6 8 2 15
xx x
x
xx b
x bx c x bx b
xx x
xb b b c






Vy
13P bc 
.
Câu 124: Tính gii hn
2
2
1
21
lim .
3 85
x
xx
L
xx
→−
−−+
=
++
A.
3
2
L =
. B.
1
2
L =
. C.
L = −∞
. D.
0L =
.
Lời giải
( )
( )
( )( )
2
2
11 1
12
2 23
lim lim lim .
135 35 2
3 85
xx x
xx
xx x
L
xx x
xx
→− →− →−
+−
−−
= = = =
++ +
++
Câu 125: Cp
( )
,
ab
tha mãn
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
A.
3
a =
,
0b
=
. B.
3a =
,
0
b
=
.
C.
0a =
,
9
b
=
. D. không tn ti cp
( )
,ab
thỏa mãn như vậy.
Lời giải
Cách 1:
Để
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
thì ta phi có
( )( )
2
3x ax b x x m+ +=
.
Khi đó
33 0mm−==
. Vy
( )
2
3x ax b x x+ +=
2
3xx=
.
Suy ra
3a =
0
b =
.
Cách 2:
Ta có
2
39
3
33
x ax b a b
xa
xx
+ + ++
=+++
−−
.
Vy đ
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
thì ta phi có
3 90 3
63 0
ab a
ab
++= =


+= =

.
Câu 126: Gii hn
2
2
2
lim
4
x
x
x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
4
. D.
0
.
Lời giải
( )
( )
2
22 2
2 2 11
lim lim lim
4 2 2 24
xx x
xx
x xx x
→→
−−
= = =
−+ +
.
Câu 127: Tính
2
1
34
lim
1
x
xx
L
x
+−
=
.
A.
5L =
. B.
0L =
. C.
3L =
. D.
5L =
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 30
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)(
)
( )
2
11 1
14
34
lim lim lim 4 5
11
xx x
xx
xx
Lx
xx
→→
−+
+−
= = = +=
−−
.
Câu 128: Cho
,ab
là s nguyên và
2
1
5
lim 7
1
x
ax bx
x
+−
=
. Tính
22
a b ab+ ++
.
A.
18
. B.
1
. C.
15
. D.
5
.
Lời giải
2
1
5
lim 7
1
x
ax bx
x
+−
=
hữu hạn nên
1
x
=
phải là nghiệm của phương trình
2
50ax bx+ −=
suy
ra
50 5ab b a+−==
.
Khi đó
( )
( )( )
2
11
5 5 15
lim lim 5 7 2
11
xx
ax a x x ax
aa
xx
→→
+− +
= = +==
−−
nên
3b =
Suy ra:
22
18a b ab+ ++=
.
Câu 129: Hãy xác đnh xem kết qu nào sai
A.
1
1
lim 2
x
x
x
+
=
. B.
2
lim 1
4
x
x
x
+∞
+
=
.
C.
2
1
32
lim 1
1
x
xx
x
−+
=
. D.
2
2
4
16 9
lim
20 8
x
x
xx
=
+−
.
Li giải
( )( )
( )( )
2
2
44 4
44
16 4 8
lim lim lim
20 4 5 5 9
xx x
xx
xx
xx x x x
→→
−+
−+
= = =
+− + +
.
Câu 130: Biết
3
1
1
lim 2
1
x
x ax a
x
+−
=
. Tính
2
2Ma a= +
.
A.
3M =
. B.
1M =
. C.
1M =
. D.
8M =
.
Lời giải
( )
( )
( )
2
3
11
1 11
1
lim lim
11
xx
x x x ax
x ax a
xx
→→
++
+−
=
−−
( )
2
1
lim 1 3
x
xx a a
= + +− =
1a
⇒=
.
Vy
2
23Ma a
=+=
.
Câu 131: Tìm gii hn
2
cos
lim
2
x
x
L
x
π
π
=
.
A.
1L =
. B.
1L =
. C.
0L =
. D.
2
L
π
=
.
Lời giải
Đặt:
2
tx
π
=
.
Khi
2
x
π
thì
0t
. Vy
00
cos
sin
2
lim lim 1
tt
t
t
L
tt
π
→→

+


= = =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 31
Sưu tm và biên son
Câu 132: Cho
(
)
2
2
1
1
lim , .
12
x
x ax b
ab
x
++
=
Tng
22
Sa b= +
bng
A.
13.S =
B.
9.S =
C.
4.S =
D.
1.
S =
Lời giải
Vì hàm s có gii hn hu hn ti
1x =
nên biểu thc t nhn
1x =
làm nghim, hay
10ab
++=
.
Áp dng vào gi thiết, được
( )( )
( )( )
2
2
11
11
11 1
lim lim
1 2 11 2
xx
xxa
x ax a
x xx
→→
++
+ −−
=⇔=
−+
.
1
1 12 1
lim 3
122 2
x
xa a
a
x
++ +
=−⇔ =−⇔=
+
. Suy ra
2b =
.
Vy
22
13ab+=
.
Dạng 4.1.2 Chứa căn
Câu 133: S nào trong các s sau là bng
2
3
23
lim
3
x
xx
x
+−
?
A.
3
12
. B.
3
12
. C.
73
12
. D.
73
12
.
Lời giải
Ta có
2
3
23
lim
3
x
xx
x
+−
( )
(
)
2
3
2
12
lim
3 23
x
xx
x xx
+−
=
++
( )( )
(
)
(
)
3
2
34
lim
3 23
x
xx
x xx
−+
++
2
3
4
lim
23
x
x
xx
+
=
++
2
34
3 3 23
+
=
++
7
43
=
73
12
=
.
Câu 134: Cho hàm s
( )
3
21 8
xx
y fx
x
+−
= =
. Tính
( )
0
lim
x
fx
.
A.
1
12
. B.
13
12
. C.
+∞
. D.
10
11
.
Li giải
Ta có:
3
21 8xx
x
+−
( ) ( )
3
21 2 2 8xx
x
+− +
=
( )
3
21 1
28
x
x
xx
+−
−−
= +
( )
2
3
3
21
11
4 28 8
x
xx
= +
++
+ −+
. Do vy:
( )
0
lim
x
fx
( )
2
0
3
3
21
lim
11
4 28 8
x
x
xx


= +

++
+ −+

( )
2
00
3
3
21
lim lim
11
4 28 8
xx
x
xx
→→
= +
++
+ −+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 32
Sưu tm và biên son
1
1
12
= +
13
12
=
.
Câu 135: Biết
2
2
0
55
lim ,
16 4
x
xa
b
x


trong đó a là s nguyên, b là s nguyên t. Ta có tng
2
ab
bng :
A.
13
. B.
3
. C.
14
. D.
8
.
Lời giải
Ta có
22
2
2
2
2 2 22 2
2222 2
5 5 16 4
55
16 4
5 5 5 5 16 4 16 4
55 55 55
xx
x
x
x
x x xx x
xxxx x



 

  
Khi đó ta có
2
2
2
00
2
16 4
55 4
lim lim 2 14
5
16 4
55
xx
x
x
ab
x
x






Câu 136: Gii hn
2
0
3 42
lim
x
xx
x
+−
bng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
2
3
.
Lời giải
2
0
3 42
lim
x
xx
x
+−
(
)
2
0
2
3 44
lim
3 42
x
xx
xx x
=
−+
++
2
0
33
lim .
4
3 42
x
x
xx
=
++
=
Câu 137: Tính
2
1
32
lim
6 8 17
x
xx
xx
+
−+
+−−
.
A.
−∞
. B.
0
. C.
+∞
. D.
1
6
.
Lời giải
( )( )
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
11 1
1 2 6 8 17 2 6 8 17
32
lim lim lim
1
6 8 17
1
xx x
xx xx x xx
xx
x
xx
x
++ +
→→
+++ +++
−+
= =
−−
+−−
−−
Ta có
( )
( )
1
lim 2 6 8 17 36
x
x xx
+
+++ =
( )
1
lim 1 0
x
x
+
−+ =
10x−+<
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 33
Sưu tm và biên son
2
1
32
lim
6 8 17
x
xx
xx
+
−+
= +∞
+−−
.
Câu 138: Tính
32
2
0
82
lim
x
x
x
+−
.
A.
1
12
. B.
1
4
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Lời giải
Ta có:
3
2
2
0
82
lim
x
x
x
+−
( )
2
0
2
3
22 2
3
88
lim
8 28 4
x
x
xx x
+−
=

+ + ++


.
( )
2
0
3
22
3
11
lim
12
8 28 4
x
xx
= =
+ + ++
.
Câu 139: Giá tr ca
32
2
0
11
lim
x
xx
x
+ +−
bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
. D.
0
.
Lời giải
32
2
0
11
lim
x
xx
x
+ +−
(
)
32
0
2 32
11
lim
11
x
xx
x xx
+ +−
=
+ ++
(
)
0
32
11
lim
2
11
x
x
xx
+
= =
+ ++
.
Câu 140: Gii hn
3
1 51
lim
43
x
x xa
b
xx
+− +
=
−−
, vi
, ,0ab Zb∈>
a
b
là phân s ti gin. Giá tr ca
ab
A.
1
. B.
1
. C.
8
9
. D.
1
9
.
Lời giải
3
1 51
lim
43
x
xx
xx
+− +
−−
( ) ( )
2
2
3
1 51
43
lim .
43
1 51
x
xx
xx
xx
xx

+− +
+−
=

−+
++ +


2
2
3
43 3
lim .
43
1 51
x
x x xx
xx
xx

+−
=

−+
++ +

3
43
lim .
1
1 51
x
xx x
x
xx

+−
=

++ +

63 9
.
82 8
= =
9a⇒=
,
8b =
1ab−=
.
Câu 141: Tìm
2
2
56
lim
4 13
x
xx
x
−+
+−
A.
3
.
2
B.
2
3
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Lời giải
( )( )
( )
( )
( )
( )
2
22 2
2 3 4 13 3 4 13
56 3
lim lim lim
42 4 2
4 13
xx x
xxx xx
xx
x
x
→→
++ ++
−+
= = =
+−
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 34
Sưu tm và biên son
Câu 142: Tìm
2
1
21
lim
2
x
xx
xx
−−
+−
.
A.
5
. B.
−∞
. C.
0
. D.
1
.
Lời giải
Ta có
( )( )
( )
( )
( )
2
2
11 1
21 21 1
lim lim lim 0
2
1 2 21 2 21
xx x
x x xx x
xx
xx xx x xx
→→
−+
= = =
+−
−+ +− + +−
.
Câu 143: Biết
2
3
12
lim
3
x
xa
xb
+−
=
(
a
b
là phân số ti gin). Tình
2018ab++
.
A.
2021
. B.
2023
. C.
2024
. D.
2022
.
Lời giải
3
12
lim
3
x
x
x
+−
(
)
( )
3
3
lim
3 12
x
x
xx
=
++
3
1
lim
12
x
x
=
++
2
1
2
=
.
Suy ra
1; 2ab= =
.
2018 1 2 2018 2021
ab++=++=
.
Câu 144: Cho
,
ab
là hai s nguyên tha mãn
25 8ab−=
3
0
11
lim 4
x
ax bx
x
+−
=
. Mệnh đ nào
dưới đây sai?
A.
5.a
B.
1.ab−>
C.
22
50.ab+>
D.
9.ab+>
Lời giải
+
33 3
00 0
1 1 111 1 111 1
lim lim lim
xx x
ax bx ax bx ax bx
x x xx
→→

+− +−+ +−
= = +



( )
( )
( )
2
0
33
11
11
lim
11
1 11
x
bx
ax
x bx
x ax ax


−−
+−
= +


+−

+ + ++




( )
2
0
33
lim
32
11
1 11
x
a b ab
bx
ax ax


= +=+

+−

+ + ++

Theo gi thiết
3
0
11
lim 4
x
ax bx
x
+−
=
4 2 3 24
32
ab
ab+= + =
+ Ta có h
25 8 6
2 3 24 4
ab a
ab b
−= =


+= =

nên
5a
là sai.
Câu 145: Cho
( )
4
2018
lim 2019.
4
x
fx
x
=
Tính
( )
( )
( )
( )
4
1009 2018
lim .
2 2019 2019 2019
x
fx
x fx


++
A.
2019
B.
2020
C.
2021
D.
2018
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 35
Sưu tm và biên son
Lời giải
Theo gi thiết ta có
( )
4 2018f =
Ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
4
1009 2018
lim
2 2019 2019 2019
x
fx
x fx


++
(
)
( )
(
) (
)
(
)
4
1009 2018 2
1009.4.2019
lim 2018
2019.2018 2019 2019
4 2019 2019 2019
x
fx x
x fx
−+


= = =
++
++
Câu 146: Gii hn
3
1 51
lim
43
x
xx
xx
+− +
−−
bng
a
b
. Giá tr ca
ab
A.
1
9
. B.
9
8
. C.
1
. D.
1
.
Lời giải
Ta có:
3
1 51
lim
43
x
xx
xx
+− +
−−
(
)
(
)
( )
( )
2
2
3
3 43
lim
43 1 51
x
x xx x
xx x x
+−
=
+ ++ +
( )
( )
( )
3
43
lim
1 1 51
x
xx x
xx x
+−
=
++ +
3.6 9
2.8 8
= =
. Vy
9
8
a
b
=
=
1ab−=
.
Câu 147: Cho biết
2
3
1
12
lim ,
32
x
ax bx
ab
xx


kết qu là mt s thc. Giá tr ca biu thc
22
ab
bng?
A.
6 53+
. B.
45
16
C.
9
4
. D.
87 48 3
Lời giải
Ta có
22
2
3
11
12 12
lim lim ,
32
12
xx
ax bx ax bx
L
xx
xx

 



vi
L
Khi đó
22
22
1 20 1 2
1 44 43
bb
ab a b
a bb abb

 





 


Thay
2
43
ab b
vào:
22
2
2
3
1
1
43 1 2
12
lim lim
32
12
x
x
b b x bx
ax bx
xx
xx




2
22
2
1
22
43 1 2
lim
1 2 43 1 2
x
b b x bx
x x b b x bx





CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 36
Sưu tm và biên son
2
2
1
22
43 4 3
lim
1 2 43 1 2
x
b x bx
x x b b x bx






1
22
43 3
lim , .
1 2 43 1 2
x
bx
LL
x x b b x bx






Khi đó:
3
4 3 30
2
bb 
3
.
4
a 
Vy
22
45
16
ab
Câu 148: Cho gii hn
3
1 51
lim
43
x
x xa
b
xx
+− +
=
−−
. Giá tr ca
2
T ab
=
A.
1
9
. B.
1
. C.
10
. D.
9
8
.
Lời giải
(
)
(
)
(
)
( )
2
2
33
3 43
1 51
lim lim
43
43 1 51
xx
x xx x
xx
xx
xx x x
→→
+−
+− +
=
−−
+ ++ +
( )
( )
( )
( )
( )
3
43
3. 3 3
9
lim .
2. 4 4 8
1 1 51
x
xx x
xx x
+−
+
= = =
+
++ +
Vy
2 10T ab= −=
.
Câu 149: Tính
2
2
28
lim .
2 51
x
xx
x
→−
−−
+−
A.
3
. B.
1
2
. C.
6
. D.
8
.
Lời giải
Ta có:
2
22 2
2 8 ( 2)( 4)( 2 5 1) ( 2)( 4)( 2 5 1)
lim lim lim
2( 2)
251 (251)(251)
xx x
xx xx x xx x
x
x xx
→− →− →−
+ ++ + ++
= =
+
+− +− ++
2
( 4)( 2 5 1)
lim 6
2
x
xx
→−
++
= =
Câu 150:
Cho hàm s
()fx
xác định trên
tha mãn
2
( ) 16
lim 12
2
x
fx
x
=
. Tính gii hn
3
2
2
5 ( ) 16 4
lim
28
x
fx
xx
−−
+−
A.
5
24
. B.
1
5
. C.
5
12
. D.
1
4
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 37
Sưu tm và biên son
Do
2
( ) 16
lim 12
2
x
fx
x
=
nên ta có
(2) 16 0f
−=
hay
(2) 16f =
.
3
2
2
22
3
3
5 ( ) 16 4
5( ( ) 16)
lim lim
28
( 2)( 4)( (5 ( ) 16) 4 5 ( ) 16 16)
xx
fx
fx
xx
x x fx fx
→→
−−
=
+−
+ + −+
2
2
3
3
( ) 16 5
lim .
x2
( 4)( (5 ( ) 16) 4 5 ( ) 16 16)
x
fx
x fx fx
=
+ + −+
55
12.
6.48 24
= =
.
Câu 151:
1
32
lim
1
x
x
x
+−
bng
A.
1
4
. B.
+∞
. C.
1
2
. D.
1
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
11 1
32 34 1 1
lim lim lim
14
32
1 32
xx x
xx
x
x
xx
→→
+ +−
= = =
++
++
.
Câu 152: Tính gii hn
2
0
4 11
lim
3
x
x
K
xx
+−
=
.
A.
2
3
K =
. B.
2
3
K =
. C.
4
3
K =
. D.
0K
=
.
Lời giải
Ta có
2
0
4 11
lim
3
x
x
K
xx
+−
=
( )
( )
0
4
lim
3 4 11
x
x
xx x
=
++
( )
( )
0
4
lim
3 4 11
x
xx
=
++
2
3
=
.
Câu 153: Gii hn
2
22
lim
2
x
x
x
+−
bng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
0
. D.
1
.
Lời giải
2
22
lim
2
x
x
x
+−
( )
( )
2
2
lim
2 22
x
x
xx
=
++
2
11
lim
4
22
x
x
= =
++
.
Câu 154: Tính gi hn
1
1
lim
21
x
x
L
x
=
−−
.
A.
6L =
. B.
4L =
. C.
2L =
. D.
2L =
.
Lời giải
( )
( )
( )
11 1
1 21
1
lim lim lim 2 1 2
1
21
xx x
xx
x
Lx
x
x
→→
−+
= = = −+ =
−+
−−
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 38
Sưu tm và biên son
Câu 155: Tính
2
3
26
lim
3
x
x
ab
x
=
(
a
,
b
nguyên). Khi đó giá trị ca
P ab= +
bng
A.
7
. B.
10
. C.
5
. D.
6
.
Lời giải
Ta có
(
)
( )
2
2
33 3
23
26
lim lim lim 2 3 4 3
33
xx x
x
x
x
xx
→→
= = +=
−−
.
Suy ra
4
a =
,
3b =
. Vy
7
P ab=+=
.
Câu 156: Biết
0
3 11
lim
x
xa
xb
+−
=
, trong đó
a
,
b
là các số nguyên dương và phân số
a
b
tối giản. Tính giá
trị biểu thức
22
Pa b= +
.
A.
13
P =
. B.
0P =
. C.
5
P =
. D.
40
P
=
.
Li giải
Ta có:
( )
00 0
311 311 3 3
lim lim lim
2
3 11
3 11
xx x
xx
x
x
xx
→→
+ +−
= = =
++
++
.
Câu 157: Tính gii hn
2
0
4 2 1 12
lim
x
xx x
x
+−
.
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Lời giải
Ta có:
2
0
4 2 1 12
lim
x
xx x
x
+−
(
)
2
0
2
4
lim
4 2 1 12
x
x
xx x x
=
++
(
)
0
2
4
lim 0
4 2 1 12
x
x
xx x
= =
++
.
Câu 158: Biết
( )
2
3
1
2 71 2
lim
21
x
xx x a
c
b
x
++ +
= +
vi
a
,
b
,
c
a
b
phân s ti gin. Giá tr ca
abc++
bng:
A.
5
. B.
37
. C.
13
. D.
51
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
22
33
11
2 71 222 71
lim lim
21 21
xx
xx x xx x
xx
→→
++ + +++ +
=
−−
( ) ( )
2
3
11
22 2 7 1
lim lim
21 21
xx
xx x
IJ
xx
→→
++ +
= +=+
−−
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 39
Sưu tm và biên son
Tính
( )
( )
(
)
22
11
2
22 24
lim lim
21
2 1 22
xx
xx xx
I
x
x xx
→→
++ ++−
= =
+++
( )( )
(
)
(
)
(
)
11
22
12
23
lim lim
42
2 1 22 2 22
xx
xx
x
x xx xx
→→
−+
+
= = =
+++ +++
.
( )
( )
( )
3
2
11
33
2 7 1 87 1
lim lim
21
2 14271 71
xx
xx
J
x
x xx
→→
+ −−
= =

+ ++ +


( )
2
1
33
77
lim
12 2
24271 71
x
xx
−−
= =

+ ++ +


.
Do đó
( )
2
3
1
2 71 2
lim
12
21
x
xx x
IJ
x
++ +
=+=
Suy ra
1
a =
,
12b =
,
0c =
. Vy
13abc++=
.
Câu 159: Giá tr ca
2
2
2
lim
2
x
x
I
x
→−
+
=
bng
A.
2
. B.
1
22
. C.
1
. D.
2
.
Lời giải
( )( )
2
22 2
2 2 11
lim lim lim
2
2 22
22
xx x
xx
I
x
x
xx
→− →− →−
++
= = = =
+−
.
Câu 160: Tính
2
1
23
lim ?
1
x
xx
I
x
−+
=
A.
7
.
8
I =
B.
3
.
2
I =
C.
3
.
8
I =
D.
3
.
4
I =
Lời giải
( )
( )
( )( )
( )
( )( )
( )
2
2
11 1
2 32 3
2 3 43
lim lim lim
1
1 12 3 1 12 3
xx x
xx xx
x x xx
I
x
x x xx x x xx
→→
−+ ++
+ −−
= = =
+ ++ + ++
( )( )
( )( )
( )
( )
( )
11
14 3
43 7
lim lim
8
1 12 3 12 3
xx
xx
x
x x xx x xx
→→
−+
+
= = =
+ ++ + ++
Câu 161: Giá tr gii hn
22
41
lim
23
x
xx x
x
−∞
−− +
+
bng:
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
2
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 40
Sưu tm và biên son
Ta có
2
2
2
22
1 1 11
1 4 14
41
lim lim lim
33
23
22
11
14
10 40 1
lim
3
20 2
2
xx x
x
x x xx
xx x
x x xx
x
xx
xx
xx
x
−∞ −∞ −∞
−∞
−− + −+ +
−− +
= =
+
 
++
 
 
−+ +
−+ +
= = =
+
+
Câu 162: Cho
( )
fx
là đa thức tha mãn
( )
2
20
lim 10
2
=
x
fx
x
. Tính
( )
3
2
2
6 55
lim
6
+−
=
+−
x
fx
T
xx
A.
12
25
=T
. B.
4
25
=T
. C.
4
15
=T
. D.
6
25
=T
.
Lời giải
Cách 1:
Chn
( )
10
=fx x
, ta có
( ) ( )
2 22
20 10 2
10 20
lim lim lim 10
2 22
→→
−−
= = =
−−
x xx
fx x
x
x xx
.
Lúc đó
( )
( )
( )
33
3
22
2 22
6 55
60 5 5 60 5 5
lim lim lim
6 6 23
→→
+−
+− +−
= = =
+− +− +
x xx
fx
xx
T
xx xx x x
(
)( )
(
)
3
2
2
33
60 5 5
lim
2 3 60 5 5 60 5 25
+−
=
+ + + ++
x
x
xx x x
(
)
( )( )
(
)
2
2
33
60 2
lim
2 3 60 5 5 60 5 25
=
+ + + ++
x
x
xx x x
( )
(
)
2
2
33
60 4
lim
25
3 60 5 5 60 5 25
= =
+ + + ++
x
xx x
Cách 2:
Theo gi thiết có
( )
( )
2
lim 20 0
x
fx
−=
hay
( )
2
lim 20
x
fx
=
( )
*
Khi đó
( )
( )
( )
(
)
(
)
( )
( )
3
2
2
22
2
33
6 55
6 5 125
lim lim
6
66556525
xx
fx
fx
T
xx
x x fx fx
→→
+−
+−
= =
+−

+− + + + +


( )
( )( ) ( )
( )
( )
( )
2
2
33
6 20
lim
236556525
x
fx
T
x x fx fx


=

+ + + ++


CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 41
Sưu tm và biên son
10.6 4
5.75 25
T = =
.
Câu 163: Gii hn:
5
3 14
lim
34
x
x
x
+−
−+
có giá tr bng:
A.
9
4
. B.
3
. C.
18
. D.
3
8
.
Lời giải
Ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
55
3 1 16 3 4
3 14
lim lim
34
9 4 3 14
xx
xx
x
x
xx
→→
+− + +

+−

=
−+
+ ++


( )
5
33 4
lim
3 14
x
x
x
++
= =
++
18 9
84
=
.
Câu 164: Cho
( )
fx
là một đa thức tha mãn
( )
1
16
lim 24
1
x
fx
x
=
. Tính
( )
( )
(
)
(
)
1
16
lim
1 2 46
x
fx
I
x fx
=
++
A. 24. B.
I = +∞
. C.
2I =
. D.
0I =
.
Lời giải
( )
1
16
lim 24
1
x
fx
x
=
( )
1 16
f
⇒=
vì nếu
( )
1 16f
thì
( )
1
16
lim
1
x
fx
x
=
.
Ta có
( )
( )
( )
(
)
1
16
lim
1 2 46
x
fx
I
x fx
=
++
( )
( )
1
16
1
lim
12 1
x
fx
x
=
2=
.
Câu 165: Cho
7
0
lim
1. 4 2
x
xa
b
xx

=

+ +−

(
a
b
là phân số ti gin). Tính tng
L ab= +
.
A.
43L =
. B.
23L =
. C.
13L
=
. D.
53
L
=
.
Lời giải
Đặt
7
0
lim
1. 4 2
x
xa
L
b
xx

= =

+ +−

thì
7
1 1. 4 2
lim
xx b
L xa

+ +−
= =



.
Ta có
77
0 00
1. 4 4 4 2 1. 4 4 4 2
lim lim lim
x xx
b xx x x xx x x
a x xx
→→

+ +− ++ +− + +− + +−
= = +



Xét
( )
7
1
0
. 4 11
lim
x
xx
L
x

+ +−

=


.Đặt
7
1tx= +
.Khi đó:
7
1
01
xt
xt
=
⇒→
( )
( )
7
7
1
7
65432
11
31
32
lim lim
17
1
tt
tt
t
L
t
tttttt
→→
+−
+
= = =
++++++
Xét
( )( )
( )
2
00 0
42 42
42 1 1
lim lim lim
4
42
42
xx x
xx
x
L
x
x
xx
→→
+− ++

+−
= = = =


++
++

Vy
2 1 15
7 4 28
b
a
=+=
28, 15 43a b ab= = +=
43ab+=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 42
Sưu tm và biên son
Câu 166: Gii hn
3
3
15
lim
3
x
xx
x
+− +
.
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Lời giải
Ta có
33
33
1 5 12 52
lim lim
3 33
xx
xx x x
x xx
→→

+− + +− +
=


−−

.
( )
( )
( ) ( )
( )
3
2
3
3
14 58
lim
3 12
3 5 2 54
x
xx
xx
xx x


+− +
=

++

+ + ++

(
)
2
3
3
3
1 1 111
lim
4 12 6
12
5 2 54
x
x
xx


= =−=

++
+ + ++

DẠNG 4.2 DẠNG
Câu 167: Trong các gii hn sau, gii hn nào có kết qu
0
?
A.
3
1
1
lim
1
x
x
x
. B.
2
25
lim
10
x
x
x
→−
+
+
. C.
2
2
1
1
lim
32
x
x
xx
−+
. D.
(
)
2
lim 1
x
xx
+∞
+−
.
Lời giải
Xét
(
)
2
lim 1
x
xx
+∞
+−
22
22
11
lim lim 0
11
xx
xx
xx xx
+∞ +∞
+−
= = =
++ ++
.
Câu 168: Cho
(
)
2
lim 9 3 2
x
x ax x
−∞
++ =
. Tính giá tr ca
a
.
A.
6
. B.
12
. C.
6
. D.
12
Lời giải
(
)
2
2
lim 9 3 lim lim
6
93
93
2 12
6
xx x
ax a a
x ax x
a
x ax x
x
a
a
−∞ −∞ −∞

++ = = =

+−

+−
⇒− =− =
Câu 169: Tìm gii hn
(
)
22
M lim 4 .
x
x x xx
−∞
= −−
Ta được M bng
A.
3
.
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
1
.
2
Lời giải
Ta có:
(
)
22
22
3
M lim 4 lim
4
xx
x
x x xx
x x xx
−∞ →−∞
= −=
−+
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 43
Sưu tm và biên son
3 33
lim lim .
2
41
41
11
.1 1
xx
x
x
xx
xx
−∞ −∞
= = =

−+
−+


Câu 170: Biết
(
)
2
lim 5 2 5 5
x
x xx a b
−∞
++ = +
vi
,
ab
. Tính
5
S ab= +
.
A.
5S =
. B.
1
S
=
. C.
1
S
=
. D.
5S =
.
Lời giải
(
)
2
2
22
lim 5 2 5 lim lim
2
52 5
55
−∞ −∞ −∞
++ = =
+−
+−
x xx
x
x xx
x xx
x
1
5
5
=
.
Suy ra:
1
5
a =
,
0b =
. Vy
1
S
=
.
Câu 171: Tìm
(
)
2
lim 2
x
xx x
−∞
++
A.
2
. B.
−∞
. C.
1
. D.
+∞
.
Lời giải
Ta có:
(
)
2
lim 2
x
xx x
−∞
++
1
lim 1 2
x
xx
x
−∞

= ++


1
lim 1 2
x
xx
x
−∞

= ++


1
lim 2 1
x
x
x
−∞


= −+






= −∞
lim
x
x
−∞
= −∞
1
lim 2 1 1
x
x
−∞

−+ =



.
Câu 172: Tìm
(
)
2
lim 2 2
x
xx x
−∞
++++
.
A.
3
2
. B.
0
. C.
−∞
. D.
2
.
Lời giải
(
)
2
lim 2 2
x
xx x
−∞
++++
( )
2
2
2
22
lim
22
x
xx x
xx x
−∞
++− +
=
++−−
2
32
lim
22
x
x
xx x
−∞
−−
=
++−−
.
2
2
3
3
lim
2
12 2
11
x
x
xx x
−∞
−−
= =
+ + −−
.
Câu 173: Gii hn
(
)
2
lim 3 9 1
x
xx
−∞
−−
bng:
A.
+∞
. B.
0
. C.
−∞
. D.
1
.
Lời giải
(
)
2
22
11
lim 3 9 1 lim 3 9 lim 3 9
xx x
x x xx x
xx
−∞ →−∞ −∞

= +−= +−=



Câu 174: Biết
(
)
2
lim 4 1 1
x
x ax bx
−∞
+ ++ =
. Tính giá ca biu thc
23
2Pa b=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 44
Sưu tm và biên son
A.
32P =
. B.
0P =
. C.
16P =
. D.
8P =
.
Lời giải
TH1:
2b =
(
)
2
2
2
1
1
lim 4 1 2 lim lim .
4
1
4 12
42
x xx
a
ax a
x
x ax x
a
x ax x
xx
−∞ −∞ −∞
+
+
+ ++ = = =
+ +−
++
(
)
2
lim 4 1 1 1 4
4
x
a
x ax bx a
−∞
+ + + =− ⇔− =− =
.
TH2:
2b
(
)
2
2
neáu b > 2
1
lim 4 1 lim 4
neáu b < 2
xx
a
x ax bx x b
xx
−∞ −∞


−∞
+ ++ = + + + =



+∞



Vy
23
4, 2 2 0a b Pa b
= =⇒= =
.
Câu 175:
(
)
2
lim 4 8 1 2
x
xx x
−∞
+ ++
bằng
A.
−∞
. B.
0
. C.
2
. D.
+∞
Lời giải
-
2
2
2
1
8
81
lim ( 4 8 1 2 ) lim lim 2
81
4 8 12
42
x xx
x
x
xx x
xx x
xx
−∞ −∞ −∞
+
+
+ ++ = = =
+ +−
++
---------------------
-------------------------.
Câu 176: Tìm
(
)
33
lim 1 2
x
xx
+∞
+− +
.
A.
1
. B.
−∞
. C.
+∞
. D.
1
.
Lời giải
Ta có:
(
)
(
)
3
3
2
23 3
33
2
lim 1 2 lim 1
22
xx
xx
x xx x
+∞ +∞


+− + = +

+ ++ +


=
2
2
2
2
33
33
33
33
2
2
lim 1 lim 1 1
22
22
11 1
11 1
xx
x
x
xx
xx
+∞ +∞







+ =+=







+++ +
+++ +










Vy
(
)
3
3
lim 1 2 1
x
xx
+∞
+− + =
Câu 177: Biết rng
(
)
2
lim 2 3 1 2 2
x
a
xx x
b
−∞
++ =
, (
;,
a
ab
b
ti gin). Tng
ab+
có giá tr
A.
1
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 45
Sưu tm và biên son
(
)
22
2
2
2 3 12
lim 2 3 1 2 lim
2 31 2
xx
xx x
xx x
xx x
−∞ −∞
+−
++ =
+−
2
2
1
1
3
3
lim lim
31
31
22
22
xx
x
x
x
x
xx
xx
−∞ −∞

−+
−+


= =

−+
−+


32
4
=
Vy
3; 4 7a b ab= =+=
.
Câu 178: Cho gii hn
(
)
2
20
lim 36 5 1 6
3
x
x ax x b
+∞
+ +− + =
đường thng
:6y ax b∆=+
đi qua điểm
( )
3;42M
vi
,
ab
. Giá tr ca biu thc
22
Ta b= +
là:
A.
104
. B.
100
. C.
41
. D.
169
.
Lời giải
Đưng thng
:6
y ax b
∆=+
đi qua điểm
( )
3;42M
nên
3 6 42 2 14ab ab+ = ⇒+ =
.
(
)
2
2
51
lim 36 5 1 6 lim
36 5 1 6
xx
ax
x ax x b b
x ax
+∞ +∞

+
+ +− + = +

+ ++

2
1
5
5
lim
12
51
36 6
x
a
a
x
bb
a
xx
+∞

+


= += +

+++


.
Do đó
5 20
5 12 80
12 3
a
b ab
+= + =
. Ta có h:
5 12 80 4
2 14 5
ab a
ab b
+= =


+= =

.
Vy
22
41Ta b=+=
.
Câu 179: Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
−∞
+ ++ =
. Khi đó giá trị
a
A.
10
. B.
6
. C.
6
. D.
10
.
Lời giải
Ta có:
(
)
(
)
(
)
22
2
2
55
lim 5 lim
5
xx
x ax x x ax x
x ax x
x ax x
−∞ −∞
+ ++ + +−
+ ++ =
+ +−
2
2
5
5
lim lim
2
5
5
11
xx
a
ax a
x
a
x ax x
xx
−∞ −∞
+
+
= = =
+ +−
++
.
Do đó:
(
)
2
lim 5 5 5 10
2
x
a
x ax x a
−∞
+ ++ = ==
.
Câu 180: Tìm gii hn
(
)
2
lim 4 1
x
I xx x
−∞
= + ++
.
A.
2I =
. B.
4I =
. C.
1I =
. D.
1I =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 46
Sưu tm và biên son
Lời giải
Cách 1: S dng máy tính cm tay tính giá tr biu thc
2
41
xx x+ ++
ti
10
10x =
:
Vy
(
)
2
lim 4 1
x
I xx x
−∞
= + ++
2=
. Chọn đáp án A.
Cách 2: Ta có
(
)
2
lim 4 1
x
I xx x
−∞
= + ++
2
41
lim
41
x
x
xx x
−∞
+
=
+ +−
2
1
4
lim
41
11
x
x
xx
−∞
+
=
++
4
2
=
2
=
.
Câu 181: Tính
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
.
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Lời giải
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
22
2
42
lim
42
x
xx x
xx x
+∞
+−
=
++
2
42
lim
42
x
x
xx x
+∞
−+
=
++
2
2
4
lim
42
11
x
x
xx
+∞
−+
=
−+ +
2
=
.
Câu 182:
(
)
2
lim 5 6
x
xx x
+∞
+−
bng:
A.
3
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
3
.
Lời giải
Ta có
(
)
2
2
2
6
5
56 5
lim 5 6 lim lim
2
56
56
11
x xx
x
x
xx x
xx x
xx
+∞ +∞ +∞
−+
−+
+− = = =
++
−+ +
.
Câu 183: Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
−∞
+ ++ =
thì giá tr ca
a
là mt nghim của phương trình nào trong các
phương trình sau?
A.
2
11 10 0xx +=
. B.
2
5 60xx +=
. C.
2
8 15 0xx+=
. D.
2
9 10 0xx+−=
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 47
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
−∞
+ ++ =
22
2
5
lim 5
5
x
x ax x
x ax x
−∞

+ +−
⇔=

+ +−

2
5
lim 5
5
x
ax
x ax x
−∞

+
⇔=

+ +−

2
5
lim 5
5
11
x
a
x
a
xx
−∞

+


⇔=

++


5
2
a
⇔=
10a⇔=
.
Vì vy giá tr ca
a
là mt nghim của phương trình
2
9 10 0xx+−=
.
Câu 184: Biết
( )
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− + =
. Tính
4ab
ta được
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
Lời giải
Ta có
( )
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− + =
(
)
(
)
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b
+∞
+− =
2 22
2
4 31
lim 0
4 31
x
x x ax
b
x x ax
+∞

+−
−=

++

( )
22
2
4 31
lim 0
4 31
x
ax x
b
x x ax
+∞

−+

−=

++

2
40
0
3
0
2
a
a
b
a
−=
⇔>
−=
+
2
3
4
a
b
=
=
.
Vy
45ab−=
.
Câu 185:
(
)
22
lim 5 4 5 2
x
xxx xx
+∞
++ +−
bng
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
+∞
.
Lời giải
(
)
22
22
6
lim l54 52
54 5
im
2
xx
x
xx x
xx
xx
xx
+∞ +∞
++ +−
+ + +
−=
+−
22
6
lim 3
54 52
11
x
xx
x
x
x
x
+∞
= =

+
+−
++
.
Câu 186: Gii hạn nào dưới đây có kết qu
1
2
?
A.
(
)
2
lim 1
2
x
x
xx
−∞
+−
. B.
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
++
.
C.
(
)
2
lim 1
2
x
x
xx
−∞
++
. D.
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
+−
.
Lời giải
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 48
Sưu tm và biên son
Xét:
(
)
2
2
22
lim 1 lim lim lim
11
1
11
x xx x
xx x
xx x
xx
x xx x
xx
+∞ +∞ +∞ +∞
+− = = =
++
++ ++
.
2
11
lim
2
1
11
x
x
+∞
= =
++
.
Câu 187: Cho
2
1 2017 1
lim
2018 2
x
ax
x
−∞
++
=
+
;
(
)
2
lim 1 2
x
x bx x
+∞
+ +− =
. Tính
4P ab= +
.
A.
3P =
. B.
1P =
. C.
2P =
. D.
1P =
.
Lời giải
Ta có:
2
1 2017
lim
2018
x
ax
x
−∞
++
+
2
1 2017
1
lim
2018
1
x
xa
xx
x
x
−∞

++


=

+


2
1 2017
1
lim
2018
1
x
a
xx
x
−∞
++
=
+
a
=
.
Nên
1
2
a−=
1
2
a
⇔=
.
Ta có:
(
)
2
lim 1
x
x bx x
+∞
+ +−
(
)
(
)
22
2
11
lim
1
x
x bx x x bx x
x bx x
+∞
+ +− + ++
=
+ ++
2
1
lim
1
11
x
bx
b
x
xx
+∞
+
=

++ +


2
1
lim
1
11
x
xb
x
b
x
xx
+∞

+


=

++ +


2
1
lim
1
11
x
b
x
b
xx
+∞
+
=
++ +
2
b
=
.
Nên
2
2
b
=
4b⇔=
.
Vy
1
4 42
2
P

= +=


.
Câu 188: Tính
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Lời giải
(
)
2
lim 4 2
x
xx x
+∞
+−
22
2
42
lim
42
x
xx x
xx x
+∞
+−
=
++
2
42
lim
42
x
x
xx x
+∞
−+
=
++
2
2
4
lim
42
11
x
x
xx
+∞
−+
=
−+ +
2=
.
Câu 189: Tìm gii hn
(
)
2
lim 1 2
x
I x xx
+∞
= +− +
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 49
Sưu tm và biên son
A.
12
I =
. B.
46 31
I
=
. C.
17 11I =
. D.
32I =
.
Lời giải
Ta có:
(
)
2
lim 1 2
x
I x xx
+∞
= +− +
22
2
2
lim 1
2
x
xxx
I
x xx
+∞

+−
⇔= +

+ −+

2
2
lim 1
2
x
x
I
x xx
+∞

⇔= +

+ −+

2
2
1
lim 1
12
11
x
x
I
x
x
+∞



⇔= +

+ −+


3
2
I⇔=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S LIÊN TC
1. HÀM S LIÊN TC TI MT ĐIM.
Gi s hàm s
( )
fx
xác đnh trên khong
K
0
xK
. Hàm s
( )
=y fx
gi là liên tc ti
0
=xx
nếu
( ) ( )
0
0
lim
=
xx
fx fx
.
Hàm s
( )
fx
không liên tc ti
0
=xx
thì ta nói
( )
fx
gián đoạn ti
0
x
0
x
là điểm gián
đoạn ca hàm s
( )
fx
.
2. HÀM S LIÊN TC TRÊN MT KHONG, TRÊN MT ĐON.
Hàm s
( )
=y fx
liên tc trên mt khong
( )
;ab
nếu nó liên tc ti mọi điểm trên khoảng đó.
Hàm s
( )
=y fx
được gi là liên tc trên
[ ]
;
ab
nếu nó liên tc trên
( )
;
ab
(
) ( ) ( ) ( )
lim , lim
+−
→→
= =
xa xb
fx fa fx fb
.
Nhn xét: Nếu hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( )
( )
0
<fafb
thì tn ti ít nht mt
điểm
( )
;c ab
sao cho
( )
0=fc
.
3. TÍNH LIÊN TC CA MT S HÀM S SƠ CẤP.
Hàm s đa thức
( )
Px
, các hàm s ng giác
sin , cosy xy x= =
liên tc trên tp
. Hàm s
phân thc hu t
( )
( )
Px
Qx
, hàm căn thức
( )
Px
và các hàm s ng giác
tan , coty xy x= =
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
nhng hàm s liên tc trên các khong ca tập xác định ca chúng. Trong đó
( ) ( )
,Px Qx
các đa thc.
4. TNG, HIỆU, TÍCH, THƯƠNG CỦA HÀM LIÊN TC.
Gi s
( )
=y fx
( )
=y gx
là các hàm s liên tc tại điểm
0
x
. Khi đó:
a) Các hàm s
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
, ,.=+=−=y f x gx y f x gx y f xgx
liên tc ti
0
x
.
b) Hàm s
( )
( )
=
fx
y
gx
liên tc ti
0
x
nếu
( )
0
0gx
.
DNG 1: HÀM S LIÊN TC TI MT ĐIM
Câu 1: Xét tính liên tc ca hàm s
(
)
2
1
fx
x
=
tại điểm
0
2x =
Câu 2: Xét tính liên tc ca hàm s
+
=
1
23
2
)(
2
2
x
xx
x
xf
1
1
khi x
khi x
>
ti x
0
= 1
Câu 3: Cho hàm s
3
8
khi 2
()
2
1 khi 2
x
x
fx
x
mx x
=
+=
. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s liên
tc ti
2x =
.
Câu 4: Chon hàm s
( )
3
3
3
3
x
khi x
fx
x
m khi x
−
=
=
Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
liên tc ti
3x =
.
Câu 5: Xét tính liên tc ca hàm s
( )
2
, khi 1
1
2 3 , khi 1
++
>−
=
+
+ ≤−
xx
x
fx
x
xx
. ti
0
1= x
Câu 6: Cho hàm s
( )
46
, khi 2
2
, khi 2
+−
=
=
x
x
fx
x
ax
. Tìm tt c các giá tr ca
a
để hàm s liên tc ti
2=x
.
Câu 7: Cho hàm s
(
)
( )
2
2
2
1 , 1
3 , 1
, 1
+>
=+<
=
xx
fx x x
kx
. Tìm
k
để
( )
fx
gián đoạn ti
1=x
.
H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 8: Cho và là các s thc khác . Tìm h thc liên h gia để hàm s
( )
2
11
khi 0
4 5 khi 0
ax
x
fx
x
xb x
+−
=
+=
liên tc ti
0x
=
.
Câu 9: Cho hàm s
3
7 31
,1
()
1
,1
+− +
=
=
xx
x
fx
x
ax x
. Tìm
a
để hàm s liên tc ti
0
1=x
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
2
2
khi 1
1
3 khi 1
xx
x
fx
x
mx
+−
=
=
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
gián đoạn ti
1.
x =
Câu 11: Cho hàm s
( )
2
2
4
khi 2
2
3 khi 2
x
x
fx
x
mm x
=
+=
. Tìm
m
để hàm s liên tc ti
0
2x =
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
2
2
2
khi 2
4
3 khi 2
2 6 khi 2
xx
x
x
f x x ax b x
ab x
−+
>
= ++ <
+− =
liên tc ti
2x =
. Tính
I ab= +
?
Câu 13: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
(
)
2
2
khi 2
2
4 khi 2
xx
x
fx
x
mx x
>
=
−≤
liên tc ti
2.x =
Câu 14: Để hàm s
2
3 2 khi 1
4 khi 1
xx x
y
xa x
+ + ≤−
=
+ >−
liên tc tại điểm
1x =
thì giá tr ca
a
Câu 15: Tìm
m
để hàm s
( )
2
16
khi 4
4
1 khi 4
x
x
fx
x
mx x
>
=
+≤
liên tc tại điểm
4x =
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
2
2 76
khi 2
2
1
khi 2
2
xx
x
x
y fx
x
ax
x
−+
<
= =
+≥
+
. Tìm
a
để hàm s
( )
fx
liên tc ti
0
2x =
Câu 17: Giá tr ca tham s
a
để hàm s
( )
1
1
1
1
1
2
x
khi x
x
fx
ax khi x
>
=
−≤
liên tc tại điểm
1x =
Câu 18: Giá tr ca
a
để hàm s
( )
2
11
khi 2
32
21
khi 2
6
x
x
xx
fx
a
x
−−
−+
=
+
=
liên tc ti
2x =
.
a
b
0
a
b
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
DNG 2: HÀM S LIÊN TC TRÊN MT KHONG
a. Các hàm s đa thức, phân thc hu tỉ, lượng giác liên tc trên tng khoảng xác định ca
chúng.
b. Tng, hiu, tích ca các hàm s liên tc ti
0
x
thì cũng liên tục ti
0
x
.
c. Nếu hàm s
()y fx=
()y gx=
liên tc ti
0
x
0
()0gx
thì hàm s
()
()
fx
y
gx
=
liên tc
ti
0
x
.
Câu 19: Tìm các khong liên tc ca hàm s
a)
32
3yx x x=++
b)
1
1
x
y
x
=
+
c)
2
1
2
x
y
xx
+
=
+−
; d)
tan cosyxx= +
Câu 20: Tìm a đ hàm s
2
2
2 2 khi 0
()
khi 0
xx x
fx
xa x
++
=
+<
liên tc trên
Câu 21: Định a để hàm s
3
1
4
()
3 22
2
ax
fx
x
x
+
=
+−
2
2
khi x
khi x
>
liên tc trên
.
Câu 22: Định a để hàm s
2
8 11
0
()
2 4 0
x
khi x
fx
x
x x a khi x
+−
>
=
+−
liên tc trên
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
39
, 0 9
, 0
3
, 9
−−
<<
= =
x
x
x
fx m x
x
x
. Tìm
m
để
( )
fx
liên tc trên
[
)
0; +∞
.
Câu 24: Cho hàm s . Tìm tt c các giá tr ca tham s thc để
hàm s liên tc trên .
Câu 25: Cho hàm s
( )
( )
22
2
khi 2,
2 khi 2
≤∈
=
−>
ax x a
fx
ax x
. Giá tr ca
a
để
( )
fx
liên tc trên
là:
Câu 26: Cho hàm s
( )
3 1 khi 0
12 1
khi 0
xa x
fx
x
x
x
+−
=
+−
>
. Tìm tt c giá tr ca
a
để hàm s đã cho liên tục
trên
.
Câu 27: Tìm
a
để hàm s
( )
( )
21 5
khi 4
4
2
khi 4
4
xx
x
x
fx
ax
x
+− +
>
=
+
liên tc trên tập xác định.
( )
2
2 4 3 khi 2
1
khi 2
2 32
xx
fx
x
x
x mx m
−+
=
+
<
++
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 28: Cho hàm s
( )
32
43
khi 1
1
5
khi 1
2
−+
=
+=
xx
x
x
fx
ax x
. Xác định
a
để hàm s liên tc trên
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
2
2 4 3 khi 2
1
khi 2
2x 3 2
xx
fx
x
x
xmm
−+
=
+
<
++
. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để
hàm s liên tc trên
.
Câu 30: Cho
a
,
b
là hai s thc sao cho hàm s
( )
2
khi 1
1
2 1 khi 1
x ax b
x
fx
x
ax x
++
=
−=
liên tc trên
. Tính
ab
.
Câu 31: Nếu hàm s
( )
2
khi 5
17 khi 5 10
10 khi 10
x ax b x
fx x x
ax b x
+ + <−
= + −≤
++ >
liên tc trên
thì
ab+
bng
Câu 32: Tìm tham s thc
m
để hàm s
( )
y fx=
2
12
khi 4
4
1 khi 4
xx
x
x
mx x
+−
≠−
=
+
+=
liên tc tại điểm
0
4x =
.
Câu 33: Biết rng hàm s
( )
2
56
khi 2
2
khi 2
xx
x
fx
x
mx n x
++
>−
=
+
+ ≤−
liên tc trên
n
là mt s thc tùy ý.
Giá tr ca
m
bng
DNG 3: CHNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIM
Câu 34: CMR phương trình sau đây có nghiệm:
4
3 10xx +=
Câu 35: CMR phương trình
0
16
2
3
=+
xx
có 3 nghim trong khong.
Câu 36: CMR phương trình
( ) ( )
32
3 1 10x m x mx+ + + −=
luôn có nghim vi mi giá tr ca m.
Câu 37: CMR phương trình
cos3 cos 2 cos sin 0a xb xc x x
+ + +=
luôn có nghim trên
[ ]
0; 2
π
Câu 38: Chng minh rng vi mi giá tr thc ca tham s m phương trình sau luôn có nghiệm
32
2
2 1 0.
3
m
x xx
xx
+ −− + =
+
Câu 39: Tìm tt c c giá tr ca tham s thc sao cho phương trình sau nghiệm:
( )
( )
( )
2017
2 2018
2 5 2 1 2 2 30 + + +=mm x x x
Câu 40: Tìm tt c c giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
( )
32
3 2 2 30 + + −=x x m xm
ba nghim
1
x
,
2
x
,
3
x
tha mãn
1 23
1<− < <
x xx
.
Câu 1: Vi mi giá tr thc ca tham s
,m
chứng minh phương trình
( )( )
2 42 3
2 3 5 44 9 0mm xx xx+ + ++ =
luôn có ít nht ba nghim thc.
m
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 2: Vy vi mi s thc
m
thì phương trình đã cho có ít nht 3 nghim thc. Chng minh rng
phương trình
( )
25
1 3 10mx x −=
luôn có nghim vi mi giá tr ca tham s m.
Câu 3: Cho phương trình
2
505 0ax bx c
++ =
(
0a
) tha mãn
2 2022 0
ab c
++ =
. Chứng minh phương
trình trên có nghim.
Câu 4: Cho phương trình:
(
)
23
5 3 60mm x x + −=
. Chng minh rng: Vi mi
m
, phương trình
đã cho có ít nhất 1 nghim.
Câu 5: Với mọi giá trị thực của tham số
m
, chứng minh phương trình
( )
25
1 3 10mx x
−=
luôn có
nghiệm thực.
Câu 6: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
23
3 2 3 10
mm xx
+ +=
có nghim.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S LIÊN TC
1. HÀM S LIÊN TC TI MT ĐIM.
Gi s hàm s
( )
fx
xác đnh trên khong
K
0
xK
. Hàm s
( )
=y fx
gi là liên tc ti
0
=xx
nếu
( ) ( )
0
0
lim
=
xx
fx fx
.
Hàm s
( )
fx
không liên tc ti
0
=xx
thì ta nói
( )
fx
gián đoạn ti
0
x
0
x
là điểm gián
đoạn ca hàm s
( )
fx
.
2. HÀM S LIÊN TC TRÊN MT KHONG, TRÊN MT ĐON.
Hàm s
( )
=y fx
liên tc trên mt khong
( )
;ab
nếu nó liên tc ti mọi điểm trên khoảng đó.
Hàm s
( )
=y fx
được gi là liên tc trên
[ ]
;
ab
nếu nó liên tc trên
( )
;
ab
(
) ( ) ( ) ( )
lim , lim
+−
→→
= =
xa xb
fx fa fx fb
.
Nhn xét: Nếu hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( )
( )
0
<fafb
thì tn ti ít nht mt
điểm
( )
;c ab
sao cho
( )
0=fc
.
3. TÍNH LIÊN TC CA MT S HÀM S SƠ CẤP.
Hàm s đa thức
( )
Px
, các hàm s ng giác
sin , cosy xy x= =
liên tc trên tp
. Hàm s
phân thc hu t
( )
( )
Px
Qx
, hàm căn thức
( )
Px
và các hàm s ng giác
tan , coty xy x= =
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
nhng hàm s liên tc trên các khong ca tập xác định ca chúng. Trong đó
( ) ( )
,Px Qx
các đa thc.
4. TNG, HIỆU, TÍCH, THƯƠNG CỦA HÀM LIÊN TC.
Gi s
( )
=y fx
( )
=y gx
là các hàm s liên tc tại điểm
0
x
. Khi đó:
a) Các hàm s
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
, ,.=+=−=y f x gx y f x gx y f xgx
liên tc ti
0
x
.
b) Hàm s
( )
( )
=
fx
y
gx
liên tc ti
0
x
nếu
( )
0
0gx
.
DNG 1: HÀM S LIÊN TC TI MT ĐIM
Câu 1: Xét tính liên tc ca hàm s
(
)
2
1
fx
x
=
tại điểm
0
2x =
Li gii
Tập xđ:
{ }
\ 1 ,2 DD
=
.
( )
( )
22
2
lim lim 1 2
1
xx
fx f
x
→→
= = =
Vy hàm s liên tc ti
0
2x =
.
Câu 2: Xét tính liên tc ca hàm s
+
=
1
2
3
2
)
(
2
2
x
xx
x
xf
1
1
khi x
khi x
>
ti x
0
= 1
Li gii
Tập xđ:
,1 DD =
.
( )
1
1
2
f =
( )
11
1
lim lim
22
xx
x
fx
−−
→→
= =
( )
2
2
11 1
3x 2 2 1
lim lim lim
1 12
xx x
xx
fx
xx
++ +
→→
−+
= = =
−+
Vy hàm s liên tc ti
0
1x =
.
Câu 3: Cho hàm s
3
8
khi 2
()
2
1 khi 2
x
x
fx
x
mx x
=
+=
. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s liên
tc ti
2x =
.
Li gii
H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
,1 DD =
( )
fx
xác đnh trên
.
Ta có
( )
22 1fm= +
( )
( )
3
2
22 2
8
lim lim lim 2x 4 12
2
xx x
x
fx x
x
→→
= = + +=
.
Để
( )
fx
liên tc ti
2x =
thì
( ) ( )
2
11
lim 2 2 1 12
2
x
fx f m m
= += =
.
Câu 4: Chon hàm s
( )
3
3
3
3
x
khi x
fx
x
m khi x
−
=
=
Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
liên tc ti
3x =
.
Li gii
Hàm s đã cho xác định trên .
Ta có
( )
( )
2
33 3
3
3
lim lim li
m 1
33
xx x
x
x
fx
xx
−−
→→
= =
=
−−
.
Tương tự ta có
( )
3
lim 1
x
fx
+
=
.
Vy
( ) ( )
33
lim lim
xx
fx fx
−+
→→
nên
( )
3
lim
x
fx
không tn ti. Vy vi mi, hàm s đã cho không liên
tc ti
3x =
.
Câu 5: Xét tính liên tc ca hàm s
( )
2
, khi 1
1
2 3 , khi 1
++
>−
=
+
+ ≤−
xx
x
fx
x
xx
. ti
0
1= x
Li gii
Ta có:
( )
11−=f
( )
( )
1
lim 1
→−
=
x
fx
.
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
2
11 1 1
2 2 23
lim lim li
m lim
12
2
12
++ + +
→− →− →− →−
+ + −−
= = = =
+
−+
+ −+
xx x x
x x xx x
fx
x
xx
x xx
.
Suy ra:
( )
( )
( )
( )
11
lim lim
+−
→− →−
xx
fx fx
.
Vy hàm s gián đoạn ti
1= x
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
46
, khi 2
2
, khi 2
+−
=
=
x
x
fx
x
ax
. Tìm tt c các giá tr ca
a
để hàm s liên tc ti
2=x
.
Li gii
Ta có:
( )
2 =fa
.
( )
21 1
46 1 1
lim lim li
m
2
4 6 26
→− →−
+−
= = =
++
xx x
x
fx
x
x
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Hàm s liên tc ti
2=x
khi và ch khi
(
) (
)
2
1
lim 2
26
= ⇔=
x
fx f a
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
( )
2
2
2
1 , 1
3 , 1
, 1
+>
=+<
=
xx
fx x x
kx
. Tìm
k
để
( )
fx
gián đoạn ti
1=
x
.
Li gii
TXĐ:
=
D
.
Vi
1
=x
ta có:
( )
2
1
=fk
Vi
1x
ta có:
( )
(
)
2
11
lim lim 3 4
−−
→→
= +=
xx
fx x
;
( )
( )
2
11
lim lim 1 4
++
→→
= +=
xx
fx x
suy ra
(
)
1
lim 4
=
x
fx
.
Vy đ hàm s gián đoạn ti
1
=x
khi
( )
2
1
lim
x
fx k
2
4⇔≠k
2 ≠±k
.
Câu 8: Cho và là các s thc khác . Tìm h thc liên h gia để hàm s
( )
2
11
khi 0
4 5 khi 0
ax
x
fx
x
xb x
+−
=
+=
liên tc ti
0x =
.
Li gii
Cách 1: Theo kết qu đã biết thì
( )
00
11
lim lim
2
xx
ax a
fx
x
→→
+−
= =
. Mt khác
( )
05fb=
. Để hàm
s đã cho liên tục ti
0x =
thì
( ) ( )
0
lim 0 10
x
fx f a b
= ⇔=
.
Câu 9: Cho hàm s
3
7 31
,1
()
1
,1
+− +
=
=
xx
x
fx
x
ax x
. Tìm
a
để hàm s liên tc ti
0
1
=x
.
Li gii
( )
33
11 1
7 31 722 31
lim lim lim
1 11
→→

+− + +− +
= = +


−−

xx x
xx x x
fx
x xx
( )
( )
( )
( )
( )
2
1
33
31
1
lim
12 3 1
1 7 2. 7 4


−−
= +


++

+ + ++




x
x
x
xx
xx x
( )
2
1
33
1 33
lim .
2
2 31
7 2. 7 4


= −=

++

+ + ++

x
x
xx
a
b
0
a
b
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
Hàm s liên tc ti
(
) (
)
0
1
3
1 lim 1
2
= = ⇔=
x
x fx f a
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
2
2
khi 1
1
3 khi 1
xx
x
fx
x
mx
+−
=
=
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
gián đoạn ti
1.x =
Li gii
Tập xác định ca hàm s là
.
Hàm s gián đoạn ti
1x =
khi
( ) ( )
2
11
2
lim 1 lim 3
1
xx
xx
fx f m
x
→→
+−
≠⇔
( )( )
( )
11
12
lim 3 lim 2 3 3 3 1.
1
xx
xx
m x m mm
x
→→
−+
≠⇔ +≠⇔≠⇔
Câu 11: Cho hàm s
( )
2
2
4
khi 2
2
3 khi 2
x
x
fx
x
mm x
=
+=
. Tìm
m
để hàm s liên tc ti
0
2x =
.
Li gii
Tập xác định
D =
.
Ta có
(
)
2
lim
x
fx
2
2
4
lim
2
x
x
x
=
( )
2
lim 2
x
x
= +
224=+=
.
Hàm s đã cho liên tục ti
0
2x =
khi và ch khi
( ) (
)
2
lim 2
x
fx f
=
2
43mm⇔= +
2
3 40mm + −=
1
4
m
m
=
=
.
Câu 12: Cho hàm s
(
)
2
2
2
khi 2
4
3 khi 2
2 6 khi 2
xx
x
x
f x x ax b x
ab x
−+
>
= ++ <
+− =
liên tc ti
2x =
. Tính
I ab= +
?
Li gii
Để hàm
( )
fx
liên tc ti
2x =
cn có
( ) (
) ( )
22
lim lim 2
xx
fx fx f
+−
→→
= =
Ta có:
( )( )
(
)
( )
( )
2
2
22 2
2 2 13
lim lim lim
4 16
222 22
xx x
x x xx x
x
x x xx x xx
++ +
→→

+ −− +
= = =


+ ++ + ++

.
( ) ( )
22
22
lim 3 lim 3 2 3 4
xx
x ax b x ax b a b
−−
→→
++ = ++ =++
( )
22 6f ab= +−
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Suy ra ta được h phương trình:
3
179
26
19
16
32
3
32
5
234
16
ab
a
ab
b
ab
+−=
=

+=


=
+ +=
.
Câu 13: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
2
2
khi 2
2
4 khi 2
xx
x
fx
x
mx x
>
=
−≤
liên tc ti
2.
x =
Li gii
Ta có:
( )
22 4fm=
;
( )
2
lim 4 2 4
x
mx m
−=
;
2
22
2
lim lim 2
2
xx
xx
x
x
++
→→
= =
.
Để hàm s liên tc ti
2
x
=
( ) ( ) ( )
22
lim lim 2
xx
fx fx f
−+
→→
⇔==
2 42 3
mm
−= =
.
Câu 14: Để hàm s
2
3 2 khi 1
4 khi 1
xx x
y
xa x
+ + ≤−
=
+ >−
liên tc tại điểm
1x =
thì giá tr ca
a
Li gii
Hàm s xác đnh trên
.
Ta có
( )
10f −=
.
(
)
( )
( )
(
)
2
11
lim lim 3 2 0
xx
fx x x
−−
→− →−
= ++=
( )
( )
( )
( )
11
lim lim 4 4
xx
fx x a a
++
→− →−
= +=
.
Hàm s đã cho liên tục ti
1x =
khi và ch khi
( )
( )
(
)
( ) ( )
11
lim lim 1
xx
fx fx f
−+
→− →−
= =
40 4aa
−==
.
Câu 15: Tìm
m
để hàm s
( )
2
16
khi 4
4
1 khi 4
x
x
fx
x
mx x
>
=
+≤
liên tc tại điểm
4x =
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
2
44 4
16
lim lim lim 4 8
4
xx x
x
fx x
x
++ +
→→
= = +=
.
Và:
( ) ( ) ( )
44
lim lim 1 4 1 4
xx
f x mx m f
−−
→→
= + = +=
.
Hàm s
( )
fx
liên tc tại điểm
4x =
nếu
( ) ( ) ( )
44
lim lim 4
xx
fx fx f
+−
→→
= =
.
7
4 18
4
mm
+= =
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
2
2 76
khi 2
2
1
khi 2
2
xx
x
x
y fx
x
ax
x
−+
<
= =
+≥
+
. Tìm
a
để hàm s
( )
fx
liên tc ti
0
2x =
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Ti
0
2x =
, ta có:
( )
1
2
4
fa=
( )
22
11
lim lim
24
xx
x
fx a a
x
++
→→

=+=

+

.
( )
2
lim
x
fx
=
2
2
2 76
lim
2
x
xx
x
−+
( )( )
2
22 3
lim
2
x
xx
x
−−
=
( )( )
2
22 3
lim
2
x
xx
x
−−
=
( )
2
lim 2 3 1
x
x
= −=
.
Để hàm s liên tc ti
0
2x =
thì
( ) ( ) ( )
22
2 lim lim
xx
f fx fx
+−
→→
= =
1
1
4
a⇔−=
3
4
a⇔=
.
Câu 17: Giá tr ca tham s
a
để hàm s
( )
1
1
1
1
1
2
x
khi x
x
fx
ax khi x
>
=
−≤
liên tc tại điểm
1x =
Li gii
(
)
1
1
2
fa
=
( )
11
11
lim lim
22
xx
f x ax a
−−
→→

= −=


.
( )
11 1
1 11
lim lim lim
12
1
xx x
x
fx
x
x
++ +
→→
= = =
+
.
Hàm s liên tc ti
1x =
khi
( )
( ) ( )
11
11
1 lim lim 1
22
xx
f fx fx a a
−+
→→
= = ⇔−= =
.
Câu 18: Giá tr ca
a
để hàm s
( )
2
11
khi 2
32
21
khi 2
6
x
x
xx
fx
a
x
−−
−+
=
+
=
liên tc ti
2x =
.
Li gii
Ta có:
( )
21
2
6
a
f
+
=
.
( )( )
( )
2
22
11 2 1
lim lim
32 2
2 1 11
xx
xx
xx
xx x
→→
−−
= =
−+
−+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Hàm s liên tc ti
2x =
(
)
(
)
2
2 11
lim 2 1
62
x
a
fx f a
+
= =⇔=
.
DNG 2: HÀM S LIÊN TC TRÊN MT KHONG
a. Các hàm s đa thức, phân thc hu tỉ, lượng giác liên tc trên tng khoảng xác định ca
chúng.
b. Tng, hiu, tích ca các hàm s liên tc ti
0
x
thì cũng liên tục ti
0
x
.
c. Nếu hàm s
()y fx=
()y gx=
liên tc ti
0
x
0
()0
gx
thì hàm s
()
()
fx
y
gx
=
liên tc
ti
0
x
.
Câu 19: Tìm các khong liên tc ca hàm s
a)
32
3yx x x
=++
b)
1
1
x
y
x
=
+
c)
2
1
2
x
y
xx
+
=
+−
; d)
tan cosyxx= +
Li gii
a) Hàm s
y
có tập xác định
D =
nên hàm s liên tc trên R
b) Hàm s
y
có tập xác định
{ }
\1D =
nên hàm s liên tc trên
( ) ( )
;1,1;−∞ +∞
c) Hàm s
y
có tập xác định
{
}
\ 1; 2
D =
nên hàm s liên tc trên các khong
(
) ( ) ( )
; 2 , 2;1 ; 1;−∞ +∞
d) Hàm s
y
có tập xác định
\,
2
D kk
π
π

= +∈



nên hàm s liên tc trên các khong
2; 2
22
kk
ππ
ππ

−+ +


Câu 20: Tìm a đ hàm s
2
2
2 2 khi 0
()
khi 0
xx x
fx
xa x
++
=
+<
liên tc trên
Li gii
Trên
( ) ( )
0; , ;0+∞ −∞
hàm s là các hàm s đa thức nên nó đều liên tc trên các khoảng đó
Để hàm s liên tc trên
ta cn hàm s liên tc ti 0
Ta có
( ) ( ) ( )
00
lim 2, lim , 0 2
xx
fx fx af
+−
→→
= = =
Vy hàm s liên tc ti
0
2x =
khi và ch khi
2.
a
=
Câu 21: Định a để hàm s
3
1
4
()
3 22
2
ax
fx
x
x
+
=
+−
2
2
khi x
khi x
>
liên tc trên
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
Trên
( ) ( )
2; , ; 2+∞ −∞
hàm s liên tc trên các khoảng đó
Để hàm s liên tc trên
ta cn hàm s liên tc ti 2
Ta có
(
)
( )
(
)
(
) ( )
3
2
22 2
33
2
3 22 3 6 1
lim lim lim
24
2 322324
11
, lim 2 , 2 2
44
xx x
x
xx
fx
x
xx x
fx a f a
++ +
→→
+−
= = =
+ + ++
=+=+
Vy hàm s liên tc trên
khi và ch khi
0.
a
=
Câu 22: Định a để hàm s
2
8 11
0
()
2 4 0
x
khi x
fx
x
x x a khi x
+−
>
=
+−
liên tc trên
.
Li gii
Trên
( ) (
)
0; , ;0+∞ −∞
hàm s liên tc trên các khoảng đó
Để hàm s liên tc trên
ta cn hàm s liên tc ti 0
Ta có
(
) ( ) (
)
00
lim 4 , lim 4, 0 4
xx
fx a fx f a
−+
→→
= =−=
Vy hàm s liên tc trên
khi và ch khi
1.
a =
Câu 23: Cho hàm s
( )
39
, 0 9
, 0
3
, 9
−−
<<
= =
x
x
x
fx m x
x
x
. Tìm
m
để
( )
fx
liên tc trên
[
)
0;
+∞
.
Li gii
Vi
( )
0;9x
:
( )
39−−
=
x
fx
x
liên tc trên
( )
0;9
.
Vi
[
)
9; +∞x
:
( )
3
=fx
x
liên tc trên
[
)
9;
+∞
.
Vi
0=x
ta có
( )
0 =fm
.
Ta có
( )
00
39
lim lim
++
→→
−−
=
xx
x
fx
x
0
1
lim
39
+
=
+−
x
x
1
6
=
.
Vy đ hàm s liên tc trên
[
)
0; +∞
khi nó phi liên tc ti
0=x
( )
0
lim
+
=
x
fx m
1
6
⇔=m
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 24: Cho hàm s . Tìm tt c các giá tr ca tham s thc để
hàm s liên tc trên .
Li gii
Cách 1: Hàm s xác đnh trên , liên tc trên khong .
Ta có .
Nếu thì nên hàm s không liên tc ti .
Nếu thì ta có .
Để hàm s liên tc ti thì .
Vi thì khi , liên tc trên .
Tóm li vi thì hàm s đã cho liên tục trên .
Cách 2: Hàm s xác đnh trên , liên tc trên khong .
Ta có .
Th lần lượt các giá tr t A dến C thy tha mãn . Do đó chọn đáp án.
C.
Câu 25: Cho hàm s
( )
( )
22
2
khi 2,
2 khi 2
≤∈
=
−>
ax x a
fx
ax x
. Giá tr ca
a
để
( )
fx
liên tc trên
là:
Li gii
TXĐ:
= D
.
Vi
2>x
ta có hàm s
( )
22
=f x ax
liên tc trên khong
( )
2;+∞
.
Vi
2<x
ta có hàm s
( ) ( )
2
2= f x ax
liên tc trên khong
( )
;2−∞
.
Vi
2=x
ta có
( )
2
22=fa
.
( ) ( ) ( )
2
22
lim lim 2 2 2
++
→→
= −=
xx
f x ax a
;
( )
22 2
22
lim lim 2
−−
→→
= =
xx
f x ax a
.
Để hàm s liên tc ti
2=x
( ) ( )
( )
22
lim lim 2
+−
→→
⇔==
xx
fx fx f
( )
2
2 22⇔=aa
2
20 +−=aa
1
2
=
=
a
a
.
Vy
1=a
hoc
2= a
thì hàm s liên tc trên
.
( )
2
2 4 3 khi 2
1
khi 2
2 32
xx
fx
x
x
x mx m
−+
=
+
<
++
( )
2; +∞
( ) ( )
( )
22
2 3; lim lim 2 4 3 3
xx
f fx x
++
→→
= = −+ =
6m =
( )
2
22
1
lim lim
12 20
xx
x
fx
xx
−−
→→
+
= = −∞
−+
2x =
6m
( )
2
22
13
lim lim
2 3 26
xx
x
fx
x mx m m
−−
→→
+
= =
++
2x =
3
36 1 5
6
mm
m
=⇔− = =
5m =
2x <
( )
2
1
10 17
x
fx
xx
+
=
−+
( )
;2−∞
5m =
( )
2; +∞
( ) ( )
( )
22
2 3; lim lim 2 4 3 3
xx
f fx x
++
→→
= = −+ =
5m =
( )
2
lim 3
x
fx
=
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 26: Cho hàm s
( )
3 1 khi 0
12 1
khi 0
xa x
fx
x
x
x
+−
=
+−
>
. Tìm tt c giá tr ca
a
để hàm s đã cho liên tục
trên
.
Li gii
Tập xác định
D =
.
Ta có: Hàm số liên tc trên các khong
( )
;0−∞
( )
0; +∞
.
( ) ( )
00
lim lim 3 1 1.
xx
fx x a a
−−
→→
= +− =
( )
00 0
12 1 2
lim lim lim 1.
12 1
xx x
x
fx
x
x
++ +
→→
+−
= = =
++
( )
0 1.
fa
=
Hàm s liên tc trên
Hàm s liên tc tại điểm
0 1 1 2.xa a
= −= =
Câu 27: Tìm
a
để hàm s
( )
(
)
21 5
khi 4
4
2
khi 4
4
xx
x
x
fx
ax
x
+− +
>
=
+
liên tc trên tập xác định.
Li gii
* TXĐ:
D
=
.
NX: Hàm s
(
)
fx
liên tc trên các khong
( )
;4−∞
( )
4; +∞
Do đó, để hàm s liên tc trên
ta cn tìm
a
để hàm s liên tc ti
4x =
ĐK:
( ) ( ) ( )
44
lim lim 4
xx
fx fx f
+−
→→
= =
( )
( )( )
( )
( )
44 4
21 5 21 5
11
lim lim lim
6
21 5
4 21 5
xx x
xx xx
fx
xx
x xx
++ +
→→
+− + ++ +
= = =
++ +
++ +
( )
4
lim
x
fx
( )
4
2
lim
4
x
ax
+
=
2a= +
( )
4f
=
Cần có:
1 11
2
66
aa
+= =
.
Câu 28: Cho hàm s
( )
32
43
khi 1
1
5
khi 1
2
−+
=
+=
xx
x
x
fx
ax x
. Xác định
a
để hàm s liên tc trên
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
Vi
1
x
, ta có
(
)
32
43
1
−+
=
xx
fx
x
liên tc trên tập xác định.
(
)
(
)
2
32
11
33 1
43
lim lim 5
11
→→
−−
−+
= =
−−
xx
xx x
xx
xx
.
( )
5
1
2
= +fa
.
Để hàm s liên tc trên
thì hàm s phi liên tc ti
1=x
. Điều này xy ra khi
( ) ( )
1
lim 1
=
x
fx f
5
5
2
⇔+=a
15
2
⇔=a
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
2
2 4 3 khi 2
1
khi 2
2x 3 2
xx
fx
x
x
xmm
−+
=
+
<
++
. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để
hàm s liên tc trên
.
Li gii
Cách 1: Hàm s xác đnh trên
, liên tc trên khong
(
)
2; +∞
.
Ta có.
( ) ( )
( )
22
2 3; lim lim 2 4 3 3
xx
f fx x
++
→→
= = −+ =
Nếu
6
m =
thì
( )
2
22
1
lim lim
12x 20
xx
x
fx
x
−−
→→
+
= = −∞
−+
nên hàm s không liên tc ti
2x =
.
Nếu
6
m
thì ta có
( )
2
22
13
lim lim
2x 3 2 6
xx
x
fx
xmm m
−−
→→
+
= =
++
.
Để hàm s liên tc ti
2x =
thì
3
36 1 5
6
mm
m
=⇔− = =
.
Vi
5m =
thì khi
2x <
( )
2
1
10x 17
x
fx
x
+
=
−+
liên tc trên
( )
;2−∞
.
Tóm li vi
5m =
thì hàm s đã cho liên tục trên
.
Câu 30: Cho
a
,
b
là hai s thc sao cho hàm s
( )
2
khi 1
1
2 1 khi 1
x ax b
x
fx
x
ax x
++
=
−=
liên tc trên
. Tính
ab
.
Li gii
Ta có
( )
121
fa=
.
Để hàm s liên tc trên
thì phi tn ti
( )
2
11
lim lim
1
xx
x ax b
fx
x
→→
++
=
( ) ( )
1
lim 1
x
fx f
=
.
Để tn ti
2
1
lim
1
x
x ax b
x
++
thì
( )
( )
2
11 0 1x ax b x a b b a+ + ⇒+ + = =
.
Khi đó
( )
( )( )
( )
2
11 1 1
11
lim lim lim lim 1 2
11
xx x x
x xa
x ax b
fx x a a
xx
→→
++
++
= = = ++ =+
−−
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
Do đó để hàm s liên tc trên
thì
( ) ( )
1
lim 1
x
fx f
=
21 2 3aa a −= + =
. Suy ra
4b =
.
Vy
7ab−=
.
Câu 31: Nếu hàm s
(
)
2
khi 5
17 khi 5 10
10 khi 10
x ax b x
fx x x
ax b x
+ + <−
= + −≤
++ >
liên tc trên
thì
ab+
bng
Li gii
Vi
5x <−
ta có
( )
2
f x x ax b=++
, là hàm đa thức nên liên tc trên
( )
;5−∞
.
Vi
5 10x−< <
ta có
( )
7fx x= +
, là hàm đa thức nên liên tc trên
( )
5;10
.
Vi
10x >
ta có
(
)
10
f x ax b
= ++
, là hàm đa thức nên liên tc trên
( )
10; +∞
.
Để hàm s liên tc trên
thì hàm s phi liên tc ti
5x =
10x =
.
Ta có:
( )
5 12
f −=
;
( )
10 17
f =
.
( )
5
lim
x
fx
→−
( )
2
5
lim
x
x ax b
→−
= ++
5 25ab= ++
.
( )
( )
55
lim lim 17 12
xx
fx x
++
→− →−
= +=
.
( ) ( )
10 10
lim lim 17 27
xx
fx x
−−
→→
= +=
.
( ) ( )
10 10
lim lim 10 10 10
xx
f x ax b a b
++
→→
= ++ = ++
.
Hàm s liên tc ti
5x =
10x =
khi
5 25 12
10 10 27
ab
ab
++ =
++ =
5 13
10 17
ab
ab
+=
+=
2
3
a
b
=
=
1ab+=
Câu 32: Tìm tham s thc
m
để hàm s
( )
y fx=
2
12
khi 4
4
1 khi 4
xx
x
x
mx x
+−
≠−
=
+
+=
liên tc tại điểm
0
4x =
.
Li gii
Tập xác định:
D =
.
Ta có:
+
( )
2
44
12
lim lim
4
xx
xx
fx
x
→− →−
+−
=
+
( )(
)
4
34
lim
4
x
xx
x
→−
−+
=
+
( )
4
lim 3
x
x
→−
=
7=
.
+
( )
4 41fm−= +
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
Hàm s
(
)
fx
liên tc tại điểm
0
4x
=
khi và ch khi
( ) ( )
4
lim 4
x
fx f
→−
=
417
m
⇔− + =
2m
⇔=
.
Câu 33: Biết rng hàm s
( )
2
56
khi 2
2
khi 2
xx
x
fx
x
mx n x
++
>−
=
+
+ ≤−
liên tc trên
n
là mt s thc tùy ý.
Giá tr ca
m
bng
Li gii
Ta có
( )
( )
( )
2
22
56
lim lim
2
xx
xx
fx
x
++
→− →−
++
=
+
( )
( )
2
lim 3
x
x
+
→−
= +
1=
.
( )
( )
( )
( )
22
lim lim
xx
f x mx n
−−
→− →−
= +
2
mn=−+
.
( )
22f mn−= +
.
Để hàm s liên tc ti
2x =
thì
( )
( )
( )
( ) ( )
22
lim lim 2
xx
fx fx f
+−
→− →−
= =
21mn
⇔− + =
1
2
n
m
⇔=
.
DNG 3: CHNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIM
Câu 34: CMR phương trình sau đây có nghiệm:
4
3 10xx +=
Li gii
Xét hàm s
( )
4
31fx x x
=−+
liên tục trên R nên cũng liên tục trên đoạn
[ ]
0;1
( ) (
) ( ) ( )
010,1 10 1. 10f f ff=> =−< <
. Vậy phương trình có ít nhất mt nghim trên
khong
( )
0;1
. ĐPcm.
Câu 35: CMR phương trình
0
162
3
=+ xx
có 3 nghim trong khong.
Li gii
Xét hàm s
( )
3
2 61fx x x= −+
liên tc trên R nên cũng liên tc trên các đon
[ ] [ ] [ ]
2; 1 ; 1;1 ; 1; 2−−
( ) ( ) ( ) ( )
2 3 0, 1 5 0, 1 3, 2 5f f ff =−< = > = =
Vy trên mi khong
( )
( ) ( )
2; 1 ; 1;1 ; 1; 2
−−
phương trình có ít nhất nghim. Mà ba khong này
rời nhau nên phương trình có 3 nghiệm trong khong
( )
2; 2
.
Câu 36: CMR phương trình
( ) ( )
32
3 1 10x m x mx+ + + −=
luôn có nghim vi mi giá tr ca m.
Li gii
Xét hàm s
( ) ( ) (
)
32
31 1f x x m x mx= + + +−
liên tc trên R nên cũng liên tc trên các đon
[ ]
0;1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
(
) ( )
0 1 0, 1 4 0,ff=−< = >
Vy trên khong
( )
0;1
phương trình có ít nhất nghim.
Câu 37: CMR phương trình
cos3 cos 2 cos sin 0a xb xc x x+ + +=
luôn có nghim trên
[ ]
0; 2
π
Li gii
Xét hàm s
(
)
cos3 cos 2 cos sinfx a xb xc x x
= + ++
liên tc trên R nên cũng liên tc trên các
đoạn
[ ]
0; 2
π
( )
0, 1
2
f abcf b
π

= + + =−+


,
(
)
3
,1
2
f a b cf b
π
π

=+ =−−


Suy ra
(
)
( )
3
00
22
ff f f
ππ
π

+ ++ =


nên suy ra nếu không có giá tr nào trong bn giá tr
bng 0 thì ít nht có mt giá tr âm và dương. Từ đó suy ra điều phi chng minh.
Câu 38: Chng minh rng vi mi giá tr thc ca tham s m phương trình sau luôn có nghiệm
32
2
2 1 0.
3
m
x xx
xx
+ −− + =
+
Li gii
TXĐ:
\ { 3; 0}DR=
.
Trên D, phương trình đã cho tương đương với phương trình:
3
( 2)( 3)( 1) 0mx x x x x+ + ++ =
Đặt
3
( ) ( 2)( 3)( 1)
f x mx x x x x
= + + ++
.
Nhn xét f liên tc trên R
( 3). (0) 18
(0). (2) 12
ff m
ff m
−=
=
TH1: Nếu m = 0, phương trình luôn có 1 nghim x = 2
TH2: Nếu
0 (*)m ≠⇒
có ít nht mt nghim thuc
( 3; 0)
hoc
Suy ra:
mR∀∈
, luôn có ít nht mt nghim thuc D.
Vy:
mR∀∈
, phương trình đã cho luôn có ít nhất mt nghim.
Câu 39: Tìm tt c c giá tr ca tham s thc sao cho phương trình sau nghiệm:
( )
( )
( )
2017
2 2018
2 5 2 1 2 2 30 + + +=mm x x x
Li gii
+ Nếu
2
2 5 20 +=mm
thì phương trình đã cho trở thành
3
2 30
2
+= =xx
.
m
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
+ Nếu
2
2 5 20 +≠mm
phương trình đã cho là một đa thưc bậc l nên phương trình có ít nhất
mt nghim.
Vy vi mi phương trình đã cho luôn có ít nhất mt nghim.
Câu 40: Tìm tt c c giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
( )
32
3 2 2 30 + + −=x x m xm
ba nghim
1
x
,
2
x
,
3
x
tha mãn
1 23
1<− < <x xx
.
Li gii
Đặt
( ) ( )
32
3 22 3= + +−fx x x m x m
. Ta thy hàm s liên tc trên
.
Điu kin cần:
( )
1 0 50 5>⇔−−>⇔ <af m m
.
Điu kiện đủ: với
5<−m
ta có
*)
( )
lim
−∞
= −∞
x
fx
nên tn ti
1<−a
sao cho
( )
0<fa
Mt khác
( )
1 50 =−>fm
. Suy ra
( ) ( )
. 10−<fa f
.
Do đó tồn ti
( )
1
;1∈−xa
sao cho
( )
1
0=fx
.
*)
( )
0 30= −<fm
,
( )
10−>f
. Suy ra
( ) ( )
0. 1 0−<ff
.
Do đó tồn ti
( )
2
1; 0∈−x
sao cho
( )
2
0=fx
.
*)
( )
lim
+∞
= +∞
x
fx
nên tn ti
0>b
sao cho
( )
0>fb
Mt khác
( )
00<f
. Suy ra
( ) ( )
0. 0<f fb
.
Do đó tồn ti
( )
3
0;xb
sao cho
( )
3
0=fx
.
Vy
5<−m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 1: Vi mi giá tr thc ca tham s
,m
chứng minh phương trình
( )( )
2 42 3
2 3 5 44 9 0mm xx xx+ + ++ =
luôn có ít nht ba nghim thc.
Li gii
Đặt
( )
( )( )
2 42 3
2 3 5 44 9= + + ++ fx m m x x x x
là hàm s liên tc trên
.
( )
2 14−=f
,
( )
15−=f
,
( )
15= f
,
( )
2 14f =
.
Ta có :
( ) ( )
2. 1 0 −<ff
,
( ) ( )
1. 1 0−<ff
,
( ) (
)
1. 2 0<ff
vi mi
m
( )
0fx⇒=
luôn có ít nht 1 nghim trên mi khong
( )
2; 1−−
,
( )
1;1
,
( )
1;2
.
Câu 2: Vy vi mi s thc
m
thì phương trình đã cho có ít nht 3 nghim thc. Chng minh rng
phương trình
( )
25
1 3 10mx x −=
luôn có nghim vi mi giá tr ca tham s m.
,m
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
Li gii
Xét hàm s
( )
25
() 1 3 1fx m x x= −−
.
(0) 1 0f
=−<
( )
2
1 10fm = +>
nên
( )
(0). 1 0ff−<
vi mi m.
Mt khác,
()fx
là hàm đa thức, liên tc trên
, nên liên tục trên đoạn
[ ]
1;0
.
T và suy ra phương trình
() 0fx
=
có ít nht mt nghim trong khong
(
)
1;0
, nghĩa là
phương trình
( )
25
1 3 10mx x −=
luôn có nghim vi mi m.
Câu 3: Cho phương trình
2
505 0ax bx c++ =
(
0a
) tha mãn
2 2022 0ab c++ =
. Chứng minh phương
trình trên có nghim.
Li gii
Đặt
2
( ) 505f x ax bx c= ++
vi
0a
. Hàm s
()
fx
có tp xác đnh
.
()fx
là hàm s đa thức bc hai liên tc trên
nên liên tục trên đoạn
0;
1
2



(1)
.
Li có:
(0) 505
fc
=
,
(
)
5
11 1
50 2 2022
242 4
1 11
22
f a b c ab c c c

= + + = ++ =


.
Khi đó:
2
1 505
2
(0) 0
2
ff c

⋅=


.
TH.1: Nếu
0c
=
thì phương trình
() 0fx
=
có hai nghim phân bit
0x =
;
b
x
a
=
.
TH.2: Nếu
0c
thì
1
(0) 0 (2)
2
ff

⋅<


. T
(1)
(2)
, suy ra phương trình
() 0
fx=
có ít
nht mt nghim thuc khong
0;
1
2



.
Vậy phương trình đã cho luôn có nghiệm.
Câu 4: Cho phương trình:
(
)
23
5 3 60mm x x + −=
. Chng minh rng: Vi mi
m
, phương trình
đã cho có ít nhất 1 nghim.
Li gii
Xét hàm s:
( )
( )
23
5 36fxmm xx= −+
trên
Ta có:
( )
0 60f
=−<
;
( ) ( )
2
2
2 8 8 28 2 2 1 26 0,f mm m m= + = + > ∀∈
;
Thy hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
0;2
( ) ( )
0 . 2 0,ff m< ∀∈
Suy ra: phương trình đã cho có ít nhất mt nghim trong khong
( )
0;2
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
Câu 5: Với mọi giá trị thực của tham số
m
, chứng minh phương trình
( )
25
1 3 10mx x −=
luôn có
nghiệm thực.
Li gii
Xét hàm số
( )
( )
25
1 31fx m x x
= −−
là hàm đa thức nên liên tục trên
.
Mà:
( ) ( )
( )
2
0 . 1 1. 1 0,ff m m−= +<
nên phương trình
( )
0fx=
có ít nhất một nghiệm thực
thuộc
(
)
1; 0
.
Vậy với mọi giá trị thực của tham số
m
, phương trình
( )
25
1 3 10mx x −=
luôn có nghiệm
thực.
Câu 6: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
23
3 2 3 10mm xx + +=
có nghim.
Li gii
Đặt
( )
( )
23
2
3 2 31
32
fxmm xx
Am m
= + −+
=−+
Xét
2
3 20Am m
= +=
1m =
hoc
2m =
.
Khi đó phương trình trở thành
3 10
x
+=
1
3
x⇔=
Xét
2
3 20Am m= +≠
1m
2m
. Khi đó:
+ Xét hàm s
(
)
(
)
23
3 2 31fxmm xx= + −+
, đây là hàm đa thức, xác đnh trên
nên liên tc
trên
+ Mặt khác, ta có:
TH1:
( ) ( )
0 ;1 2;Am> −∞ +∞
( )
3
lim lim 3 1
xx
f x Ax x
+∞ +∞

= + = +∞

nên tn ti
1
x
sao cho
( )
1
0fx>
.
( )
3
lim lim 3 1
xx
f x Ax x
−∞ −∞

= + = −∞

nên tn ti
2
x
sao cho
( )
2
0fx <
.
Áp dng h qu ca đnh lí v giá tr trung gian, suy ra tn ti
( )
21
;t xx
sao cho
( )
0.ft=
TH2:
( )
0 1; 2Am<⇒
( )
3
lim lim 3 1
xx
f x Ax x
+∞ +∞

= + = −∞

nên tn ti
1
x
sao cho
( )
1
0fx<
.
( )
3
lim lim 3 1
xx
f x Ax x
−∞ −∞

= + = +∞

nên tn ti
2
x
sao cho
( )
2
0fx >
.
Áp dng h qu ca đnh lí v giá tr trung gian, suy ra tn ti
( )
21
;t xx
sao cho
( )
0.ft=
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 19
Sưu tm và biên son
Vậy phương trình đã cho có nghiệm vi mi
m
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S LIÊN TC
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT
Câu 1: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
( )
;ab
. Điều kin cần và đủ để hàm s liên tc trên
[ ]
;
ab
A.
(
) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
+
=
. B.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
=
.
C.
( )
( )
lim
xa
fx fa
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
+
=
. D.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
=
.
Câu 2: Tìm khẳng định đúng trong các khng đnh sau:
I.
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( )
( )
.0fa fb
<
thì phương trình
( )
0fx=
có nghim.
II.
( )
fx
không liên tục trên đoạn
[
]
;ab
(
) ( )
.0fa fb
thì phương trình
( )
0fx=
nghim.
A. C I và II đúng. B. C I và II sai. C. Ch I đúng. D. Ch II đúng.
Câu 3: Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
[ ]
;ab
. Tìm mệnh đề đúng.
A. Nếu hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
( ) ( )
0fafb>
thì phương trình
( )
0fx=
không
nghim trong khong
( )
;ab
.
B. Nếu
( ) ( )
0fafb<
thì phương trình
( )
0fx=
có ít nht mt nghim trong khong
( )
;ab
.
C. Nếu hàm s
( )
fx
liên tc, tăng trên
[ ]
;
ab
( ) (
)
0fafb>
thì phương trình
( )
0fx=
không có nghim trong khong
( )
;ab
.
D. Nếu phương trình
( )
0fx
=
có nghim trong khong
( )
;ab
thì hàm s
( )
fx
phi liên tc trên
( )
;ab
.
Câu 4: Cho hàm s
()y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu
( ). ( ) 0fa fb>
thì phương trình
() 0fx=
không có nghim nm trong
( )
;ab
.
B. Nếu
( ). ( ) 0fa fb<
thì phương trình
() 0fx=
có ít nht mt nghim nm trong
( )
;ab
.
C. Nếu
( ). ( ) 0fa fb>
thì phương trình
() 0fx=
có ít nht mt nghim nm trong
( )
;ab
.
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
H THNG BÀI TP TRẮC NGHIỆM.
III
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
D. Nếu phương trình
() 0fx=
có ít nht mt nghim nm trong
( )
;ab
thì
( ). ( ) 0fa fb<
.
Câu 5: Cho đồ th ca hàm s
( )
y fx=
như hình vẽ sau:
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
x
y
Chn mệnh đề đúng.
A. Hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm tại điểm
0x =
nhưng không liên tục tại điểm
0x =
.
B. Hàm s
( )
y fx=
liên tc tại điểm
0x =
nhưng không có đạo hàm tại điểm
0x =
.
C. Hàm s
( )
y fx=
liên tục và có đạo hàm tại điểm
0x =
.
D. Hàm s
( )
y fx=
không liên tục và không có đạo hàm tại điểm
0x =
.
Câu 6: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ th ca hàm s không liên tc ti
1x =
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
( )
;ab
( ) ( )
.0fa fb<
thì tn ti
( )
0
;x ab
sao cho
( )
0
0fx =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
2. Nếu hàm s
(
)
y fx
=
liên tc trên
[ ]
;ab
(
)
(
)
.0
fa fb<
thì phương trình
(
)
0fx=
nghim.
3. Nếu hàm s
(
)
y fx
=
liên tục, đơn điệu trên
[ ]
;ab
( )
( )
.0fa fb
<
thì phương trình
( )
0fx=
có nghiệm duy nhất.
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. C ba mệnh đề đều đúng.
C. C ba mệnh đề đều sai. D. Có đúng một mệnh đề sai.
Câu 8: Hàm s
()
y fx=
đ th như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm hoành độ bng bao
nhiêu?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số
Câu 9: Hàm s nào sau đây không liên tục ti
2x =
?
A.
2yx= +
. B.
sinyx=
. C.
2
2
x
y
x
=
. D.
2
32yx x=−+
.
Câu 10: Hàm s
( )
( )
2
1
29
y
xx x
=
−−
liên tc tại điểm nào dưới đây?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 11: Hàm s
( )
2
5
4
y
xx
=
liên tc tại điểm nào dưới đây?
A.
0x =
. B.
2
x =
. C.
1x =
. D.
2x
=
.
Câu 12: Hàm s nào sau đây gián đoạn tại điểm
0
1x
=
.
A.
21
1
x
y
x
=
+
. B.
1
x
y
x
=
. C.
2
( 1)( 2)yx x=++
. D.
2
1
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 13: Hàm s
1
24
y
x
=
gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
A.
1x =
. B.
0x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 14: Cho hàm s
3
1
,khi 1
1
1 , khi 1
x
x
y
x
x
<
=
. Hãy chọn kết luận đúng
A.
y
liên tc phi ti
1x =
. B.
y
liên tc ti
1
x
=
.
C.
y
liên tc trái ti
1
x =
. D.
y
liên tc trên
.
Câu 15: Cho hàm s
2
7 12
khi 3
3
1 khi 3
xx
x
y
x
x
−+
=
−=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tục nhưng không có đạo hàm ti
0
3x =
.
B. Hàm s gián đoạn và không có đạo hàm ti
0
3x =
.
C. Hàm s có đạo hàm nhưng không liên tục ti
0
3x =
.
D. Hàm s liên tục và có đạo hàm ti
0
3x =
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
2
khi 2
22
4 khi 2
x
x
fx
x
x
=
+−
=
. Chn mệnh đề đúng?
A. Hàm s liên tc ti
2x =
. B. Hàm s gián đoạn ti
2x =
.
C.
( )
42f =
. D.
( )
2
lim 2
x
fx
=
.
Câu 17: Cho hàm s
( )
3
21x
fx
xx
=
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tc ti
1x
=
. B. Hàm s liên tc ti
0x =
.
C. Hàm s liên tc ti
1x =
. D. Hàm s liên tc ti
1
2
x
=
.
Câu 18: Hàm s nào sau đây liên tục ti
1x
:
A.
2
1
1
xx
fx
x

. B.
2
2
2
1
xx
fx
x

. C.
2
1
x
x
x
f
x

. D.
1
1x
x
x
f
.
Dạng 2.2 Điểm gián đoạn của hàm số
Câu 19: Hàm s nào dưới đây gián đoạn tại điểm
0
1
x
=
.
A.
( )
( )
2
12yx x=++
. B.
21
1
x
y
x
=
+
. C.
1
x
y
x
=
. D.
2
1
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 20: Hàm s nào sau đây gián đoạn ti
2x =
?
A.
34
2
x
y
x
=
. B.
sinyx=
. C.
42
21yx x=−+
D.
tanyx
=
.
Câu 21: Hàm s
1
=
+
x
y
x
gián đoạn tại điểm
0
x
bng?
A.
0
2018=x
. B.
0
1=x
. C.
0
0=x
D.
0
1= x
.
Câu 22: Cho hàm s
2
3
1
x
y
x
=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s không liên tc tại các điểm
1x = ±
. B. Hàm s liên tc ti mi
x
.
C. Hàm s liên tc tại các điểm
1x =
. D. Hàm s liên tc tại các điểm
1x =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 23: Hàm s nào dưới đây gián đoạn tại điểm
0
2x =
?
A.
( )( )
12yx x=−−
. B.
(
)
(
)
2
23
2
xx
y
x
−+
=
. C.
2
2
x
y
x
=
+
. D.
2
2
2
x
y
x
+
=
+
.
Câu 24: Cho hàm số
(
)
12 1
0
2021 0
x
khi x
fx
x
x khi x
+−
>
=
+≤
. Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG?
A. Hàm số liên tục trên
. B. Hàm số liên tục tại
3x =
.
C. Hàm số gián đoạn tại
0x =
. D. Hàm số gián đoạn tại
1
x =
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
2
3
cos , 0
,0 1
1
,1
x xx
x
fx x
x
xx
−<
= ≤<
+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
( )
fx
liên tc ti mọi điểm
x
thuc
.
B. Hàm s
( )
fx
b gián đoạn tại điểm
0x =
.
C. Hàm s
( )
fx
b gián đoạn tại điểm
1
x
=
.
D. Hàm s
(
)
fx
b gián đoạn tại điểm
0x =
1x =
.
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số
Câu 26:
Tìm m để hàm số
2
4
2
()
2
2
x
khi x
fx
x
m khi x
≠−
=
+
=
liên tục tại
2.x =
A.
2m =
. B.
4m =
. C.
4
m =
. D.
0m =
.
Câu 27: Biết hàm số
( )
2
5 khi 1
2 3 khi 1
ax bx x
fx
ax b x
+−
=
−>
liên tục tại
1x =
. Tính giá trị của biểu thức
4Pa b=
.
A.
4
P =
. B.
5
P
=
. C.
5P =
. D.
4P =
.
Câu 28: Cho hàm s
( )
( )
2
2
22
1
32
11 1
ax a x
khi x
fx
x
a khi x
−−
=
+−
+=
. Tng tt c các giá tr ca tham s
a
để hàm
s
( )
fx
liên tc ti
1x =
bng:
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Câu 29: Cho hàm s
2
32
khi 2
()
2
khi 2
xx
x
fx
x
mx
−+
=
=
. Giá tr ca
m
để hàm s
()fx
liên tc ti
2x =
A.
3m =
. B.
1m =
. C.
1m =
. D.
0m =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 30: Cho hàm s
(
)
2
2
2 3 14
2
4
2
xx
khi x
fx
x
m khi x
+−
=
=
. Vi giá tr nào ca
m
thì hàm s liên tc ti
2x =
?
A.
11
4
. B.
11
2
. C.
11
2
. D.
11
4
.
Câu 31: Tìm m đ hàm s
2
4
2
()
2
2
x
khi x
fx
x
m khi x
≠−
=
+
=
liên tc ti
2
x
=
A.
4m =
. B.
2m =
. C.
4
m
=
. D.
0m =
.
Câu 32: Cho hàm s
3
1
khi 1
()
1
2 1 khi 1
x
x
y fx
x
mx
= =
+=
. Giá tr ca tham s
m
để hàm s liên tc tại điểm
0
1x =
:
A.
1
2
m =
. B.
2
m =
. C.
1m =
. D.
0
m
=
.
Câu 33: Để hàm s
2
3 2 khi 1
4 khi 1
+ + ≤−
=
+ >−
xx x
y
xa x
liên tc tại điểm
1x =
thì giá tr ca
a
A.
4
. B. 4. C. 1. D.
1
.
Câu 34: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
32
22
1
1
31
xx x
khi x
fx
x
x m khi x
−+
=
+=
liên tc ti
1x =
.
A.
0m =
. B.
6m =
. C.
4m =
. D.
2m =
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
2016
2
1
2018 1 2018
1
xx
khi x
fx
xx
k khi x
+−
=
+− +
=
. Tìm
k
để hàm s
( )
fx
liên tc ti
1x =
.
A.
2 2019k =
. B.
2017. 2018
2
k =
. C.
1k =
. D.
20016
2019
2017
k =
.
Câu 36: Cho hàm s
( )
1
1
1
1
x
khi x
fx
x
a khi x
=
=
. Tìm
a
để hàm s liên tc ti
0
1x =
.
A.
0a
=
. B.
1
2
a =
. C.
1
2
a =
. D.
1a =
.
Câu 37: Biết hàm s
31
1
x b khi x
fx
x a khi x


liên tc ti
1x 
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2ab
. B.
2ab
. C.
2ab
. D.
2ab
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 38: Cho hàm số
( )
3
khi x 3
12
khi x=3
x
fx
x
m
=
+−
. Hàm số đã cho liên tục tại
3x =
khi
?m
=
A.
1
. B.
1
. C.
4
. D.
4
.
Câu 39: Biết hàm s
( )
2
5 khi 1
2 3 khi 1
ax bx x
fx
ax b x
+−
=
−>
liên tc ti
1x =
Tính giá tr ca biu thc
4Pa b=
.
A.
4P =
. B.
5P
=
. C.
5P
=
. D.
4P =
.
Câu 40: Tìm
m
để hàm s
2
1
()
1
11
xx
khi x
fx
x
m khi x
=
−=
liên tc ti
1x =
A.
0m
=
. B.
1m =
. C.
1m =
D.
2m
=
.
Câu 41: Có bao nhiêu s t nhiên
m
để hàm s
( )
2
2
32
1
1
11
xx
khi x
fx
x
m m khi x
−+
=
+− =
liên tc ti đim
1x =
?
A. 0. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 42: Tìm
a
để hàm s
( )
22
khi 2
2
2 khi 2
x
x
fx
x
xa x
+−
=
+=
liên tc ti
2x =
?
A.
15
4
. B.
15
4
. C.
1
4
. D.
1
.
Câu 43: Cho hàm s
2
2
32
2
22
46 2
xx
khi x
fx
x
m x m khi x



,
m
là tham s. Có bao nhiêu giá tr ca
m
để
hàm s đã cho liên tục ti
2x
?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
Câu 44: Cho hàm s
( )
2
2
3 2 12
,1
1
41
xx
x
fx
x
mx
+ −−
=
−=
. Hàm s
( )
fx
liên tc ti
0
1x =
khi
A.
3m =
. B.
3m =
. C.
7m =
. D.
7m =
.
Câu 45: Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
2
2
32
khi 1
1
2 khi 1
xx
x
fx
x
mx x
++
<−
=
+ ≥−
liên tc ti
1x =
.
A.
3
2
m
=
. B.
5
2
m
=
. C.
3
2
m
=
. D.
5
2
m =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 46: Cho hàm s
2
2
42
khi 0
()
5
2 khi 0
4
x
x
x
fx
ax
+−
=
−=
. Tìm giá tr thc ca tham s
a
để hàm s
()fx
liên tc ti
0x =
.
A.
3
4
a =
. B.
4
3
a
=
. C.
4
3
a =
. D.
3
4
a =
.
Câu 47: Cho hàm s
( )
2
2 3 khi 1
3 1 khi 1
xx x
fx
xm x
−+
=
+− =
. Tìm
m
để hàm s liên tc ti
0
1x =
.
A.
1m =
. B.
3m =
. C.
0m
=
. D.
2m =
.
Câu 48: Cho hàm s
2
32
2
()
2
2
xx
x
fx
x
ax
−+
=
=
khi
khi
. Hàm s liên tc ti
2x =
khi
a
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
3
3
12
23
x
khi x
fx
x
mx khi x
=
+−
+=
. Hàm s liên tc tại điểm
3x =
khi
m
bng:
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 50: Tìm
m
để hàm s
( )
2
16
4
4
14
>
=
+≤
x
khi x
fx
x
mx khi x
liên tc tại điểm
4=x
.
A.
7
4
=m
. B.
8=m
. C.
7
4
= m
. D.
8= m
.
Câu 51: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s liên tc ti
2x
.
A.
3m =
. B.
= 2m
. C.
2m =
. D. Không tn ti
m
.
Câu 52: Cho hàm s
3
1
.
1
1
xm
khi x
fx
x
n khi x

Để hàm s liên tc ti
0
1x
thì giá tr ca biu
thc
mn
tương ng bng:
A.
3
.
4
B.
1.
C.
1
.
2
D.
9
.
4
Câu 53: Cho hàm s
( )
32
6 11 6
khi 3
3
khi 3
xx x
x
fx
x
mx
+−
=
=
. Tìm giá tr ca
m
để hàm s liên tc ti
3x =
?
A.
1m =
. B.
2m =
. C.
3m =
. D.
0m =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
Câu 54: Tìm
m
để hàm s
2
2
2
1
()
1
2 khi 1
xx
khi x
fx
x
mx m x
−−
>−
=
+
≤−
liên tc ti
1.
x
=
A.
3
1;
2
m

∈−


. B.
{ }
1m
. C.
3
2
m

∈−


. D.
3
1; .
2
m

∈−


.
Câu 55: Tìm các giá trị của tham s
m
đ hàm s
( )
2
2
32
2
2
12
xx
khi x
fx
xx
mx m khi x
−+
<
=
++
liên tục tại điểm
2x =
.
A.
1
6
m
=
. B.
1
6
m =
. C.
1
2
m =
. D.
1
2
m =
.
Câu 56: Cho hàm s
( )
2
2
42
khi 0
5
2 khi 0
4
x
x
x
fx
ax
+−
=
−=
. Tìm các giá tr thc ca tham s
a
để m s
( )
fx
liên tc ti
0
x =
.
A.
3
4
a =
. B.
4
3
a =
. C.
4
3
a =
. D.
3
4
a =
.
Câu 57: Cho hàm s
(
)
( )
2
3
12 1
khi
4 31 2
, ,,
1
khi
22
ax bx
x
xx
f x abc
c
x
+−
−+
=
=
. Biết hàm s liên tc ti
1
2
x =
. Tính
S abc
=
.
A.
36S =
. B.
18S =
. C.
36S =
. D.
18S =
.
Câu 58: Tìm
a
để hàm s
( )
2
1
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
ax
=
=
liên tc tại điểm
0
1x =
.
A.
1a =
. B.
0a
=
. C.
2a =
. D.
1a =
.
Câu 59: Tìm giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
2
khi 2
()
2
khi =2
xx
x
fx
x
mx
−−
=
liên tc ti x=2.
A.
3.m =
B.
1.m =
C.
2.m =
D.
0.m =
Câu 60: Để hàm s
( )
( )
2
2 31
1
21
1
xx
khi x
x
fx
m khi x
−+
=
=
liên tc ti
1x =
thì giá tr
m
bng
A.
0,5
. B.
1, 5
. C.
1
. D.
2
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 61: Cho hàm s
( )
2
2
khi 1
1
3 khi 1
xx
x
fx
x
mx
+−
=
=
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
gián đoạn ti
1.x
=
A.
2.m
B.
1.m
C.
2.m
D.
3.m
Câu 62: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
( )
11
khi 0
1
khi 0
1
xx
x
x
fx
x
mx
x
−− +
<
=
+≥
+
liên tc ti
0x =
.
A.
1
m
=
. B.
2m =
. C.
1m =
. D.
0m =
.
Câu 63: Cho hàm s
2
2
( 2) 2
khi 1
()
32
8 khi 1
ax a x
x
fx
x
ax
−−
=
+−
+=
. Có tt c bao nhiêu giá tr ca
a
để hàm s
liên tc ti
1x =
?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 64: Giá tr ca tham s
a
để hàm s
(
)
22
khi 2
2
2 khi 2
x
x
y fx
x
ax x
+−
= =
+=
liên tc ti
2
x
=
.
A.
1
4
. B.
1
. C.
15
4
. D.
4
.
Câu 65: Hàm s
( )
2
11
1
x khi x
fx
x m khi x
+≤
=
+>
liên tc tại điểm
0
1
x
=
khi
m
nhn giá tr
A.
2m =
. B.
2m
=
. C.
1m =
. D.
1
m =
.
Câu 66: Cho hàm s
( )
21 5
khi 4
4
2 khi 4
xx
x
fx
x
ax
+− +
=
+=
. Tìm tt cc giá tr thc ca tham s
a
đểm s liên tc ti
0
4x =
.
A.
5
2
a =
. B.
11
6
a =
. C.
3a =
. D.
2a =
.
Câu 67: Tìm tham s thc
m
để hàm s
(
)
y fx=
2
12
khi 4
4
1 khi 4
xx
x
x
mx x
+−
≠−
=
+
+=
liên tc tại điểm
0
4x =
.
A.
4m =
. B.
3m =
. C.
2
m =
. D.
5m =
.
Câu 68: Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
3 12
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
mx
+−
=
=
liên tc tại điểm
0
1x =
.
A.
3m =
. B.
1m =
. C.
3
4
m =
. D.
1
2
m =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 69: Cho hàm s
(
)
( )
( )
2
32
khi 1
1
1
khi 1
4
x
x
x
fx
mm x
+−
>
=
++
. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để
hàm s
( )
fx
liên tc ti
1x =
.
A.
{ }
0;1m
. B.
{ }
0; 1m ∈−
. C.
{ }
1m
. D.
{ }
0m
.
Câu 70: Tìm
a
để hàm s liên tc trên
:
( )
32
2 khi 1
22
khi 1.
1
xa x
fx
xx x
x
x
+≤
=
−+
>
A.
2a =
. B.
1a =
. C.
2a =
. D.
1a =
.
Câu 71: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s
( )
2
2
2
2
2
2
xx
khi x
fx
x
m khi x
−−
=
=
liên tc ti
2x =
.
A.
3m =
. B.
1m =
. C.
3m = ±
. D.
1m
= ±
.
Câu 72: Tìm
m
để hàm s
2
43
1
()
1
21
xx
khi x
fx
x
mx khi x
++
>−
=
+
+ ≤−
liên tc tại điểm
1x =
.
A.
2m =
. B.
0m =
. C.
4
m =
. D.
4m =
.
Câu 73: Cho hàm số
( )
3
8
2
2
21 2
x
khi x
fx
x
m khi x
=
+=
. Tìm
m
để hàm số liên tục tại điểm
0
2
x =
.
A.
3
2
m =
. B.
13
2
m =
. C.
11
2
m
=
. D.
1
2
m
=
.
Câu 74: Cho hàm s
2
22
28
khi 2
()
2
5 khi 2
xx
x
fx
x
m x mx x
−+ +
≠−
=
+
+=
( )
m
. Biết hàm s
( )
fx
liên tc ti
0
2x =
. S giá tr nguyên của
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số
Câu 75: Cho hàm s
( )
2
2
1
56
x
fx
xx
+
=
++
. Khi đó hàm số
( )
y fx=
liên tc trên các khoảng nào sau đây?
A.
( )
3; 2
. B.
( )
2; +∞
. C.
( )
;3−∞
. D.
( )
3; 3
.
Câu 76: Cho hàm s
2
2
1
54
x
y
xx
+
=
++
. Khi đó, hàm số liên tc trên khong nào dưới đây?
A.
( )
3; 2
. B.
( )
;3−∞
. C.
( )
5;3
. D.
( )
1; +∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 77: Hàm s
( )
2
2
32
x
fx
xx
=
−+
liên tc trên khong:
A.
( )
0; 2
. B.
( )
2;0
. C.
(
)
;−∞ +∞
. D.
( )
1; 3
.
Câu 78: Hàm s nào dưới đây liên tục trên
?
A.
2 3cos
yx x=
. B.
1 tanyx= +
. C.
cotyx x=
. D.
1
cos
y
x
=
.
Câu 79: Cho hàm s
( )
2
1
khi 1
1
2 khi 1
x
x
fx
x
x
=
=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tc ti mọi điểm
1x
và gián đoạn ti
1x =
.
B. Hàm s liên tc trên
.
C. Hàm s không liên tc trên
( )
1; +∞
.
D. Hàm s gián đoạn tại điểm
1x =
.
Câu 80: Hàm s nào sau đây không liên tục trên
?
A.
2
2
1
x
y
x
=
+
. B.
cosyx=
. C.
2
32yx x=−+
. D.
3
2
x
y
x
=
+
.
Câu 81: Cho hàm số
23
2
x
fx
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục trên khoảng
1; 5
. B. Hàm số gián đoạn tại
2020x
.
C. Hàm số liên tục tại
2
x
. D. Hàm số gián đoạn tại
2x
.
Câu 82: Hàm s nào dưới đây liên tục trên khong
(0;5)
?
A.
32
3
x
y
x
=
. B.
1
2
x
y
x
+
=
+
. C.
51
4
x
y
x
+
=
. D.
2
1
1
y
x
=
.
Câu 83: Hàm s nào dưới đây liên tục trên
?
A.
cosyx x= +
. B.
tan
yx x
=
. C.
1 cotyx= +
. D.
1
cos
y
x
=
.
Câu 84: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây không liên tục trên
?
A.
2
6 20yx x=++
. B.
cosyx=
. C.
2
2
x
y
xx
=
++
. D.
1
x
y
x
=
+
.
Câu 85: Trong các hàm s sau, hàm s nào liên tc trên
?
A.
3
yx x=
. B.
cotyx=
. C.
21
1
x
y
x
=
. D.
2
1yx=
.
Câu 86: Cho bn hàm s
( )
3
1
2 31
= −+fx x x
,
( )
2
31
2
+
=
x
fx
x
,
( )
3
cos 3= +fx x
( )
43
log
=fx x
. Hi
có bao nhiêu hàm s liên tc trên tp
?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 87: Trong các hàm s sau, hàm s nào liên tc trên
?
A.
( )
tan 5fx x= +
. B.
( )
2
3
5
x
fx
x
+
=
. C.
( )
6fx x=
. D.
( )
2
5
4
x
fx
x
+
=
+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
Câu 88: Cho hàm s
2
3 khi 2
5 2 khi 2
xx x
y
xx
++
=
+<
. Chn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hàm s liên tc ti
0
1x =
.
B. Hàm s liên tc trên
.
C. Hàm s liên tc trên các khong
( )
( )
; 2 , 2;−∞ +
.
D. Hàm s gián đoạn ti
0
2x =
.
Câu 89: Hàm s nào sau đây liên tục trên
?
A.
(
)
=
fx x
. B.
( )
42
4
= fx x x
. C.
(
)
42
4
1
=
+
xx
fx
x
. D.
(
)
42
4
1
=
+
xx
fx
x
.
Câu 90: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây không liên tc trên
?
A.
yx
=
. B.
1
x
y
x
=
+
. C.
sinyx=
. D.
1
x
y
x
=
+
.
Câu 91: Cho hàm s
( )
sin neu cos 0
.
1 cos neu cos 0
xx
fx
xx
=
+<
Hi hàm s
f
có tt c bao nhiêu điểm gián đoạn
trên khong
(
)
0;2018
?
A.
2018
. B.
1009
. C.
642
. D.
321
.
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số
Câu 92: Cho hàm s
2 khi 1
khi < 1
xx
y
xm x
+ ≥−
=
+−
,
m
là tham số. Tìm m để hàm s liên tc trên
A.
2=m
. B.
3= m
. C.
5
=m
. D.
3
=m
.
Câu 93: Cho hàm s
2
2 4 khi 3
()
5 khi 3
mx x
fx
x
−≤
=
>
(
m
tham s). Tìm giá tr ca
m
để hàm s liên tc
trên
.
A.
1
2
. B.
1
18
. C.
18
. D.
2
.
Câu 94: Biết hàm s
( )
2
41
22 1
ax bx khi x
fx
ax b khi x
+−
=
−>
liên tc trên R. Tìm giá tr ca biu thc
3Pa b=
A.
4P
=
B.
5P =
C.
4
P =
D.
5
P =
Câu 95: Biết hàm s
( )
3
2
76
, 12
32
2, 1
3, 2
khi
khi
khi
xx
xx
xx
fx a x
bx
−+
≠≠
−+
= =
−=
liên tc trên
R
. Tính
22
Pa b
= +
.
A.
68P
=
. B.
45P =
. C.
41P =
. D.
10
P =
.
Câu 96: Tìm
m
để hàm s
3
21
,1
1
1 , 1
xx
x
y
x
mx x
−−
=
+=
liên tc trên
.
A.
4
3
m =
. B.
1
3
m =
. C.
4
3
m =
. D.
2
3
m =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 97: Cho hàm s
3
42
,2
()
2
3, 2
x
x
fx
x
ax x
=
+=
. Xác định
a
để hàm s liên tc trên
.
A.
1
a =
. B.
1
6
a =
. C.
4
3
a
=
. D.
4
3
a =
.
Câu 98: Cho hàm s
( )
2
1
khi 1
1
2 khi 1
x
x
fx
x
mx
=
−=
. Tìm
m
để hàm s
( )
fx
liên tc trên
.
A.
1
m
=
. B.
2m =
. C.
4m =
. D.
4m
=
.
Câu 99: m
m
đểm s
( )
2
2
22 2
55 2
x x khi x
y fx
x m m khi x
+−
= =
−+ <
liên tc trên
?
A.
2; 3mm= =
. B.
2; 3mm=−=
. C.
1; 6mm= =
. D.
1; 6mm=−=
.
Câu 100: Cho hàm s
( )
31 0
12 1
0
x a khi x
fx
x
khi x
x
+−
=
+−
>
. Tìm tt c giá tr thc ca a để hàm s đã cho liên
tc trên
.
A.
1a =
. B.
3a =
. C.
4a =
. D.
2a =
.
Câu 101: Cho biết hàm s
( )
( )
( )
32
32
khi 2 0
2
khi 0
khi 2
xx x
xx
xx
fx a x
bx
−+
−≠
= =
=
liên tc trên
. Tính
22
Ta b= +
.
A.
2T =
. B.
122T
=
. C.
101T =
. D.
145T =
.
Câu 102: Có bao nhiêu giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
22
khi 2
1 khi 2
mx x
fx
mx x
=
−>
liên tc trên
?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 103: Cho hàm s
(
)
khi 0
1 khi 0
xm x
fx
mx x
−≥
=
+<
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
(
)
fx
liên tc trên
.
A.
1m
=
. B.
0m =
. C.
1m =
. D.
2m =
.
Câu 104: Tìm
P
để hàm s
2
43
khi 1
1
6 3 khi 1
xx
x
y
x
Px x
−+
>
=
−≤
liên tc trên
.
A.
5
6
P =
. B.
1
2
P =
. C.
1
6
P =
. D.
1
3
P =
.
Câu 105: Hàm s
1, 0
()
cos sin , 0
ax b khi x
fx
a x b x khi x
++ >
=
+≤
liên tc trên
khi và ch khi
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
A.
1ab−=
. B.
1
ab
−=
. C.
1ab+=
D.
1ab+=
Câu 106: Cho hàm s
31 1
1
x khi x
y
x m khi x
+ ≥−
=
+ <−
,
m
là tham s. Tìm
m
để hàm s liên tc trên
.
A.
5
m =
. B.
1m
=
. C.
3m =
. D.
3m =
.
Câu 107: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s
2
11
0
()
10
x
khi x
fx
x
x m khi x
+−
>
=
+−

liên tc trên
.
A.
2
3
=m
. B.
2
1
=m
. C.
2=m
. D.
2
1
=m
.
Câu 108: Cho hàm s
( )
2
16 5
khi 3
3
khi 3
x
x
y fx
x
ax
+−
= =
=
. Tp các giá tr ca
a
để hàm s đã cho liên
tc trên
là:
A.
2
5



. B.
1
5



. C.
{ }
0
. D.
3
5



.
Câu 109: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
2
16
khi 4
4
1 khi 4
x
x
fx
x
mx x
>
=
+≤
liên tc trên
.
A.
8m =
hoc
7
4
m =
. B.
7
4
m =
.
C.
7
4
m =
. D.
8m =
hoc
7
4
m =
.
Câu 110: Nếu hàm s
( )
2
khi 5
17 khi 5 10
10 khi 10
x ax b x
fx x x
ax b x
+ + <−
= + −≤
++ >
liên tc trên
thì
ab+
bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM
Câu 111: Cho hàm s
( )
543 2
4 4 14 4 10fx x x x x x= + +−
. S nghim của phương trình
( )
0fx=
trên
là:
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 112: Cho phương trình
( )
32
3 2 01xx
+=
. Chn khẳng định đúng trong các khng định sau?
A. Phương trình
( )
1
có ít nht hai nghim trên khong
(
)
2;3
.
B. Phương trình
( )
1
có đúng một nghim trên khong
( )
2;3
.
C. Phương trình
( )
1
vô nghim.
D. Phương trình
( )
1
có hai nghim trên khong
( )
2;0
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
Câu 113: Cho phương trình
42
2 5 1 0 (1)
x xx
++=
. Chn khẳng định đúng trong các khng đnh sau
A. Phương trình
( )
1
có đúng một nghim trên khong
( )
2;1
.
B. Phương trình
(
)
1
vô nghim.
C. Phương trình
( )
1
có ít nht hai nghim trên khong
( )
0; 2
.
D. Phương trình
( )
1
vô nghim trên khong
( )
1;1
.
Câu 114: Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khong
( )
0;1
A.
2
2 3 40xx +=
. B.
( )
5
7
1 20xx −=
.
C.
42
3 4 50xx +=
. D.
2017
3 8 40xx +=
.
Câu 115: Cho phương trình
42
4 2 30x xx+ −−=
( )
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình
( )
1
vô nghim trên khong
( )
1;1
.
B. Phương trình
( )
1
có đúng một nghim trên khong
( )
1;1
.
C. Phương trình
( )
1
có đúng hai nghiệm trên khong
( )
1;1
.
D. Phương trình
( )
1
có ít nht hai nghim trên khong
( )
1;1
.
Câu 116: Phương trình
53
3 5 10 0xx+ +=
có nghim thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
2; 1−−
. B.
( )
10; 2−−
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1; 0
.
Câu 117: Cho phương trình
( )
3
2 8 1 01xx −=
. Khẳng định nào sai?
A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn
3
.
B. Phương trình có đúng
3
nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có
2
nghim lớn hơn
2
.
D. Phương trình có nghiệm trong khong
( )
5; 1−−
.
Câu 118: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
và tha mãn
( )
fa b=
,
(
)
fb a
=
vi
,0ab>
,
ab
. Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khong
( )
;ab
.
A.
( )
0fx=
. B.
( )
fx x=
. C.
(
)
fx x=
. D.
( )
fx a=
.
Câu 119: Cho s thc
a
,
b
,
c
tha mãn
84 2 0
84 2 0
a bc
a bc
−+ + >
+ + +<
. S giao điểm ca đ th hàm s
32
y x ax bx c=+ ++
và trc
Ox
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 120: Cho các s thc
a
,
b
,
c
tha mãn
1
10
acb
abc
+>+
+++<
. Tìm s giao điểm ca đ th hàm s
32
y x ax bx c=+ ++
và trc
Ox
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S LIÊN TC
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT
Câu 1: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
( )
;ab
. Điều kin cần và đủ để hàm s liên tc trên
[ ]
;
ab
A.
(
) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
+
=
. B.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
=
.
C.
( )
( )
lim
xa
fx fa
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
+
=
. D.
( ) ( )
lim
xa
fx fa
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
=
.
Li gii
Hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
( )
;ab
. Điều kin cần và đủ để hàm s liên tc trên
[ ]
;ab
là liên
tc phi ti a và liên tc trái ti b, tc là
( ) ( )
lim
xa
fx fa
+
=
( )
( )
lim
xb
fx fb
=
.
Câu 2: Tìm khẳng định đúng trong các khng đnh sau:
I.
(
)
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( )
( )
.0fa fb
<
thì phương trình
( )
0fx=
có nghim.
II.
( )
fx
không liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( ) (
)
.0fa fb
thì phương trình
(
)
0
fx
=
nghim.
A. C I và II đúng. B. C I và II sai. C. Ch I đúng. D. Ch II đúng.
Li gii
Ch I đúng.
Câu 3: Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
[ ]
;ab
. Tìm mệnh đề đúng.
A. Nếu hàm s
(
)
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
( ) ( )
0fafb>
thì phương trình
( )
0
fx=
không
nghim trong khong
( )
;ab
.
B. Nếu
(
) ( )
0fafb<
thì phương trình
( )
0
fx=
có ít nht mt nghim trong khong
( )
;ab
.
C. Nếu hàm s
( )
fx
liên tc, tăng trên
[ ]
;ab
( ) ( )
0fafb>
thì phương trình
( )
0
fx=
không có nghim trong khong
( )
;ab
.
D. Nếu phương trình
( )
0fx=
có nghim trong khong
( )
;ab
thì hàm s
( )
fx
phi liên tc trên
( )
;ab
.
Li gii
CHƯƠNG
III
GII HN
HÀM S LIÊN TC
H THNG BÀI TP TRẮC NGHIỆM.
III
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 2
Sưu tm và biên son
( ) ( )
0fafb>
nên
( )
fa
( )
fb
cùng dương hoặc cùng âm.
( )
fx
liên tục, tăng trên
[ ]
;ab
nên đồ th hàm
( )
fx
nm trên hoc nằm dưới trc hoành trên
[ ]
;ab
hay phương trình
( )
0fx=
không có nghim trong khong
( )
;ab
.
Câu 4: Cho hàm s
()y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu
( ). ( ) 0fa fb>
thì phương trình
() 0fx=
không có nghim nm trong
( )
;ab
.
B. Nếu
( ). ( ) 0fa fb<
thì phương trình
() 0fx=
có ít nht mt nghim nm trong
( )
;ab
.
C. Nếu
( ). ( ) 0fa fb>
thì phương trình
() 0fx=
có ít nht mt nghim nm trong
( )
;ab
.
D. Nếu phương trình
() 0fx=
có ít nht mt nghim nm trong
( )
;ab
thì
( ). ( ) 0fa fb<
.
Li gii
Vì theo định lý 3 trang 139/sgk.
Câu 5: Cho đồ th ca hàm s
( )
y fx=
như hình vẽ sau:
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
x
y
Chn mnh đề đúng.
A. Hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm tại điểm
0x =
nhưng không liên tục tại điểm
0x =
.
B. Hàm s
( )
y fx=
liên tc tại điểm
0x =
nhưng không có đạo hàm tại điểm
0x =
.
C. Hàm s
( )
y fx=
liên tục và có đạo hàm tại điểm
0x =
.
D. Hàm s
( )
y fx=
không liên tục và không có đạo hàm tại điểm
0x =
.
Li gii
Đồ th là mt đưng liền nét, nhưng bị y” ti đim
0x =
nên nó liên tc ti đim
0x =
nhưng
không có đạo hàm tại điểm
0x =
.
Câu 6: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ th ca hàm s không liên tc ti
1x =
?
A. . B. .
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 3
Sưu tm và biên son
C. . D. .
Li gii
11
lim lim
xx
yy
+−
→→
nên hàm s không liên tc ti
1x =
.
Câu 7: Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
( )
;ab
( ) ( )
.0fa fb<
thì tn ti
( )
0
;x ab
sao cho
( )
0
0fx =
.
2. Nếu hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
[ ]
;ab
( ) ( )
.0fa fb<
thì phương trình
( )
0fx=
nghim.
3. Nếu hàm s
( )
y fx=
liên tục, đơn điệu trên
[ ]
;ab
( ) ( )
.0fa fb<
thì phương trình
( )
0fx=
có nghim duy nht.
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. C ba mệnh đề đều đúng.
C. C ba mệnh đề đều sai. D. Có đúng một mệnh đề sai.
Li gii
Khng đnh th nht sai vì thiếu tính liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
.
Câu 8: Hàm s
()y fx=
đ th như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm hoành độ bằng bao
nhiêu?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Dựa vào đồ th ca hàm s, ta thy hàm s gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng 1.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 4
Sưu tm và biên son
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số
Câu 9: Hàm s nào sau đây không liên tục ti
2x =
?
A.
2yx= +
. B.
sinyx
=
. C.
2
2
x
y
x
=
. D.
2
32yx x
=−+
.
Li gii
Hàm s
2
2
x
y
x
=
có tập xác định
{ }
\2
D =
nên không liên tc ti
2x =
.
Câu 10: Hàm s
( )
( )
2
1
29
y
xx x
=
−−
liên tc tại điểm nào dưới đây?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
ĐKXĐ:
( )
( )
2
2 90xx x −≠
0
2
3
x
x
x
⇔≠
≠±
.
hàm s liên tc trên các khong
( ) (
) ( ) (
)
; 3 , 3;0 , 0; 2 , 2;−∞ +
.
Vy hàm s liên tc ti
1
x =
.
Câu 11: Hàm s
( )
2
5
4
y
xx
=
liên tc tại điểm nào dưới đây?
A.
0x
=
. B.
2x =
. C.
1
x =
. D.
2x =
.
Li gii
Hàm s
(
)
2
5
4
y
xx
=
có tập xác định
{ }
\ 2; 0; 2D
=
.
Theo lý thuyết ta có hàm phân thc luôn liên tc trên tập xác định
D
.
Khi đó
1xD=
nên suy ra hàm s đã cho liên tục tại điểm
1x =
.
Câu 12: Hàm s nào sau đây gián đoạn tại điểm
0
1
x =
.
A.
21
1
x
y
x
=
+
. B.
1
x
y
x
=
. C.
2
( 1)( 2)yx x=++
. D.
2
1
1
x
y
x
+
=
+
.
Li gii
Hàm s
21
1
x
y
x
=
+
xác đnh khi và ch khi
10x +≠
1
x ≠−
Tập xác định ca hàm s là
( ; 1) ( 1; )D
= −∞ +∞
Hàm s
21
1
x
y
x
=
+
là hàm phân thc hu t nên liên tc trên tng khong ca tp xác đnh.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 5
Sưu tm và biên son
Vy hàm s
21
1
x
y
x
=
+
gián đoạn tại điểm
0
1x =
.
Câu 13: Hàm s
1
24
y
x
=
gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
A.
1x =
. B.
0x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Li gii
Tập xác định
{ }
\2D =
, suy ra hàm s gián đoạn ti
2x
=
.
Câu 14: Cho hàm s
3
1
,khi 1
1
1 , khi 1
x
x
y
x
x
<
=
. Hãy chn kết lun đúng
A.
y
liên tc phi ti
1
x =
. B.
y
liên tc ti
1x =
.
C.
y
liên tc trái ti
1x =
. D.
y
liên tc trên
.
Li gii
Ta có:
( )
11y =
.
Ta có:
1
lim 1
x
y
+
=
;
( )
(
)
( )
2
3
2
11 1 1
11
1
lim lim lim lim 1 4
11xx x x
x xx
x
y xx
xx
−−
→→
++
= = = ++ =
−−
Nhn thy:
(
)
1
lim 1
x
yy
+
=
. Suy ra
y
liên tc phi ti
1x =
.
Câu 15: Cho hàm s
2
7 12
khi 3
3
1 khi 3
xx
x
y
x
x
−+
=
−=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tục nhưng không có đạo hàm ti
0
3x =
.
B. Hàm s gián đoạn và không có đạo hàm ti
0
3x =
.
C. Hàm s có đạo hàm nhưng không liên tục ti
0
3
x =
.
D. Hàm s liên tục và có đạo hàm ti
0
3
x
=
.
Li gii
( ) ( )
2
33
7 12
lim lim 4 1 3
3
xx
xx
xy
x
→→
−+
= =−=
nên hàm s liên tc ti
0
3
x =
.
( ) ( )
( )
( ) ( )
22 2
3 33
7 12 3 7.3 12 7 12
lim lim lim 4 1 ' 3 1
33
x xx
xx xx
xy
xx
→→
−+ + −+
= = =−⇒ =
−−
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
2
khi 2
22
4 khi 2
x
x
fx
x
x
=
+−
=
. Chn mệnh đề đúng?
A. Hàm s liên tc ti
2x =
. B. Hàm s gián đoạn ti
2
x =
.
C.
( )
42f =
. D.
( )
2
lim 2
x
fx
=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 6
Sưu tm và biên son
Li gii
Tập xác định:
D =
( )
2
lim
x
fx
2
2
lim
22
x
x
x
=
+−
(
)
(
)
2
2 22
lim
2
x
xx
x
++
=
( )
2
lim 2 2
x
x
= ++
4=
( )
24
f =
( ) ( )
2
lim 2
x
fx f
⇒=
Vy hàm s liên tc ti
2x =
.
Câu 17: Cho hàm s
( )
3
21x
fx
xx
=
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tc ti
1x
=
. B. Hàm s liên tc ti
0x =
.
C. Hàm s liên tc ti
1x =
. D. Hàm s liên tc ti
1
2
x =
.
Li gii
Ti
1
2
x =
, ta có:
(
)
3
11
22
21 1
lim lim 0
12
xx
x
fx f
x
→→

= = =


. Vy hàm s liên tc ti
2
x =
.
Câu 18: Hàm s nào sau đây liên tục ti
1x
:
A.
2
1
1
xx
fx
x

. B.
2
2
2
1
xx
fx
x

. C.
2
1
x
x
x
f
x
. D.
1
1x
x
x
f
.
Li gii
A)
2
1
1
xx
fx
x

1
lim
x
fx

suy ra
fx
không liên tc ti
1
x
.
B)
2
2
2
1
xx
fx
x

11
2
lim lim
1
xx
x
x
x
f



suy ra
fx
không liên tc ti
1x
.
C)
2
1
x
x
x
f
x
2
11
1
lim lim 3 1
xx
x
f
x
f
x
x



suy ra
fx
liên tc ti
1x
.
D)
1
1x
x
x
f
11
1
lim lim
1
xx
x
x
x
f



suy ra
fx
không liên tc ti
1x
.
Dạng 2.2 Điểm gián đoạn của hàm số
Câu 19: Hàm s nào dưới đây gián đoạn tại điểm
0
1x
=
.
A.
( )
( )
2
12yx x=++
. B.
21
1
x
y
x
=
+
. C.
1
x
y
x
=
. D.
2
1
1
x
y
x
+
=
+
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có
21
1
x
y
x
=
+
không xác định ti
0
1
x =
nên gián đoạn ti
0
1x
=
.
Câu 20: Hàm s nào sau đây gián đoạn ti
2x =
?
A.
34
2
x
y
x
=
. B.
sinyx=
. C.
42
21
yx x
=−+
D.
tanyx=
.
Li gii
Ta có:
34
2
x
y
x
=
có tập xác định:
{ }
\2D =
, do đó gián đoạn ti
2x
=
.
Câu 21: Hàm s
1
=
+
x
y
x
gián đoạn tại điểm
0
x
bằng?
A.
0
2018=x
. B.
0
1=x
. C.
0
0=x
D.
0
1= x
.
Li gii
Vì hàm s
1
=
+
x
y
x
có TXĐ:
{ }
\1= D
nên hàm s gián đoạn tại điểm
0
1= x
.
Câu 22: Cho hàm s
2
3
1
x
y
x
=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s không liên tc tại các điểm
1x
= ±
. B. Hàm s liên tc ti mi
x
.
C. Hàm s liên tc tại các điểm
1
x =
. D. Hàm s liên tc tại các điểm
1x =
.
Li gii
Hàm s
2
3
1
x
y
x
=
có tập xác định
{ }
\1±
. Do đó hàm số không liên tc ti các đim
1x = ±
.
Câu 23: Hàm s nào dưới đây gián đoạn tại điểm
0
2x =
?
A.
( )( )
12yx x=−−
. B.
( )
( )
2
23
2
xx
y
x
−+
=
. C.
2
2
x
y
x
=
+
. D.
2
2
2
x
y
x
+
=
+
.
Li gii
Hàm s gián đoạn tại điểm
0
2
x
=
(
)
( )
2
23
2
xx
y
x
−+
=
vì hàm s có tập xác định
{
}
\2DR=
.
Câu 24: Cho hàm số
( )
12 1
0
2021 0
x
khi x
fx
x
x khi x
+−
>
=
+≤
. Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG?
A. Hàm số liên tục trên
. B. Hàm số liên tục tại
3x =
.
C. Hàm số gián đoạn tại
0x =
. D. Hàm số gián đoạn tại
1x =
.
Lời giải
Ta có:
( )
00 0
12 1 2
lim lim lim 1
12 1
xx x
x
fx
x
x
++ +
→→
+−
= = =
++
.
( ) ( )
00
lim lim 2021 2021
xx
fx x
−−
→→
= +=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 8
Sưu tm và biên son
Nhận xét:
( )
( )
00
lim lim
xx
fx fx
+−
→→
nên hàm số gián đoạn tại
0x =
.
Câu 25: Cho hàm s
(
)
2
3
cos , 0
,0 1
1
,1
x xx
x
fx x
x
xx
−<
= ≤<
+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
( )
fx
liên tc ti mọi điểm
x
thuc
.
B. Hàm s
( )
fx
bị gián đoạn tại điểm
0x =
.
C. Hàm s
( )
fx
bị gián đoạn tại điểm
1x =
.
D. Hàm s
( )
fx
bị gián đoạn tại điểm
0x =
1
x =
.
Li gii
*
(
)
fx
liên tc ti
0
x
1x
.
* Ti
0x
=
( ) ( )
00
lim lim cos 0
xx
fx x x
−−
→→
=−=
,
( )
2
00
lim lim 0
1
xx
x
fx
x
++
→→
= =
+
,
( )
00f =
.
Suy ra
( )
( ) (
)
00
lim lim 0
xx
fx fx f
−+
→→
= =
. Hàm s liên tc ti
0
x =
.
* Ti
1x =
( )
2
11
1
lim lim
12
xx
x
fx
x
−−
→→
= =
+
,
( )
3
11
lim lim 1
xx
fx x
++
→→
= =
.
Suy ra
( ) ( )
11
lim lim
xx
fx fx
−+
→→
. Hàm s gián đoạn ti
1x
=
.
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số
Câu 26:
Tìm m để hàm số
2
4
2
()
2
2
x
khi x
fx
x
m khi x
≠−
=
+
=
liên tục tại
2.x =
A.
2m =
. B.
4m =
. C.
4m =
. D.
0m =
.
Li gii
Ta có
(
)
2
22 2
4
lim ( ) lim lim 2 4
2
xx x
x
fx x
x
→− →− →−
= = −=
+
.
Để hàm số liên tục tại
0
2x =
thì
( )
2
lim ( ) 2 4
x
fx f m m
→−
= −==
.
Câu 27: Biết hàm số
( )
2
5 khi 1
2 3 khi 1
ax bx x
fx
ax b x
+−
=
−>
liên tục tại
1x =
. Tính giá trị của biểu thức
4Pa b=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 9
Sưu tm và biên son
A.
4
P
=
. B.
5P =
. C.
5P =
. D.
4
P =
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
(
)
2
11
lim lim 5 5 1
xx
f x ax bx a b f
−−
→→
= + =+−=
.
( ) ( )
11
lim lim 2 3 2 3
xx
f x ax b a b
++
→→
= −=
.
Do hàm số liên tục tại
1
x =
nên
52 3 4 5
ab a b a b+−= =
.
Câu 28: Cho hàm s
( )
( )
2
2
22
1
32
11 1
ax a x
khi x
fx
x
a khi x
−−
=
+−
+=
. Tng tt c các giá tr ca tham s
a
để hàm
s
( )
fx
liên tc ti
1x =
bằng:
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
( )
( )( )
( )
(
)
( )
( )
( )
2
11
1
1 2 32
22
lim lim
1
32
lim 2 3 2 4 2
xx
x
x ax x
ax a x
x
x
ax x a
→→
+ ++
−−
=
+−
= + ++ = +
(
)
2
1 11
fa
= +
.
Hàm s
( )
fx
liên tc ti
( ) ( ) ( )
2
1
1
1 lim 1 4 2 11
3
x
a
x fx f a a
a
=
= = +=+⇔
=
.
Vy tng các giá tr ca
a
là:
13 4+=
.
Câu 29: Cho hàm s
2
32
khi 2
()
2
khi 2
xx
x
fx
x
mx
−+
=
=
. Giá tr ca
m
để hàm s
()fx
liên tc ti
2x =
A.
3m
=
. B.
1m =
. C.
1m
=
. D.
0m =
.
Li gii
Ta có:
( )
2fm=
( ) ( )
2
22 2
32
lim lim lim 1 1
2
xx x
xx
fx x
x
→→
−+
= = −=
.
Vy giá tr ca
m
để hàm s
( )
fx
liên tc ti
2x =
là:
1m =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 30: Cho hàm s
(
)
2
2
2 3 14
2
4
2
xx
khi x
fx
x
m khi x
+−
=
=
. Vi giá tr nào ca
m
thì hàm s liên tc ti
2x =
?
A.
11
4
. B.
11
2
. C.
11
2
. D.
11
4
.
Li gii
Hàm số xác định với mọi
x
.
Ta có:
( )
( )( )
( )( )
( )
2
2
22 2 2
22 7
2 3 14 2 7 11
2 ; lim ( ) lim lim lim
2 2 24
4
xx x x
xx
xx x
f m fx
xx x
x
→→
−+
+− +
= = = = =
−+ +
Để hàm số liên tục tại
2x =
thì
(
)
2
11
lim ( ) 2
4
x
fx f m
= ⇔=
Câu 31: Tìm m đ hàm s
2
4
2
()
2
2
x
khi x
fx
x
m khi x
≠−
=
+
=
liên tc ti
2x =
A.
4m =
. B.
2m =
. C.
4
m =
. D.
0m =
.
Li gii
Hàm s liên tc ti
2x =
khi và ch khi
2
22
4
lim lim 4
2
xx
x
mm m
x
→− →−

= = ⇔=

+

Câu 32: Cho hàm s
3
1
khi 1
()
1
2 1 khi 1
x
x
y fx
x
mx
= =
+=
. Giá tr ca tham s
m
để hàm s liên tc tại điểm
0
1x
=
:
A.
1
2
m =
. B.
2m =
. C.
1
m =
. D.
0
m =
.
Li gii
Ta có
(1) 2 1fm= +
3
2
11 1
1
lim lim lim( 1) 3
1
xx x
x
y xx
x
→→
= = ++ =
Để hàm s liên tc tại điểm
0
1x =
thì
1
(1) lim 2 1 3 1
x
f ym m
= += =
.
Câu 33: Để hàm s
2
3 2 khi 1
4 khi 1
+ + ≤−
=
+ >−
xx x
y
xa x
liên tc tại điểm
1x =
thì giá tr ca
a
A.
4
. B. 4. C. 1. D.
1
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 11
Sưu tm và biên son
Hàm s liên tc ti
1x =
khi và ch khi
( )
11
lim lim 1
xx
y yy
+−
→− →−
= ==
( )
(
)
(
)
2
11
lim 4 lim 3 2 1
xx
xa x x y
+−
→− →−
+= ++=
40 4aa−==
.
Câu 34: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
32
22
1
1
31
xx x
khi x
fx
x
x m khi x
−+
=
+=
liên tc ti
1x =
.
A.
0m =
. B.
6m =
. C.
4m =
. D.
2
m =
.
Li gii
Ta có:
( )
13fm= +
.
(
)
(
)
(
)
(
)
2
32
2
11 1 1
12
22
lim lim lim lim 2 3
11
xx x x
xx
xx x
fx x
xx
→→
−+
−+
= = = +=
−−
.
Để hàm s
( )
fx
liên tc ti
1x =
thì
( ) ( )
1
lim 1 3 3 0
x
fx f m m
= = +⇔ =
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
2016
2
1
2018 1 2018
1
xx
khi x
fx
xx
k khi x
+−
=
+− +
=
. Tìm
k
để hàm s
( )
fx
liên tc ti
1x =
.
A.
2 2019k =
. B.
2017. 2018
2
k
=
. C.
1k =
. D.
20016
2019
2017
k =
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
2016
2016
11
1 1 2018 1 2018
2
lim lim
2017 2017
2018 1 2018
xx
x x xx
xx
x
xx
→→
−+ ++ +
+−
=
+− +
( )
( )
( )
(
)
2015 2014
1
1 ... 1 1 2018 1 2018
lim
2017 1
x
xxx x x x
x
+ + + ++ ++ +
=
2 2019
=
Để hàm s liên tc ti
1x =
( ) ( )
1
lim 1
x
fx f
=
2 2019k⇔=
.
Câu 36: Cho hàm s
( )
1
1
1
1
x
khi x
fx
x
a khi x
=
=
. Tìm
a
để hàm s liên tc ti
0
1x =
.
A.
0a =
. B.
1
2
a =
. C.
1
2
a =
. D.
1a =
.
Li gii
Ta có
( )
1
lim
x
fx
1
1
lim
1
x
x
x
=
( )
( )
1
1
lim
11
x
x
xx
=
−+
1
1
lim
1
x
x
=
+
1
2
=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 12
Sưu tm và biên son
Để hàm s liên tc ti
0
1x =
khi
( ) ( )
1
lim 1
x
fx f
=
1
2
a⇔=
.
Câu 37: Biết hàm s
31
1
x b khi x
fx
x a khi x


liên tc ti
1x 
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2ab
. B.
2ab
. C.
2ab
. D.
2ab
.
Li gii
1
lim 1 3
x
fx f b


;
1
lim 1
x
fx a


.
Hàm s liên tc ti x=-1
11
lim lim 1
xx
fx fx f

 

31 2b a ab  
Câu 38: Cho hàm số
( )
3
khi x 3
12
khi x=3
x
fx
x
m
=
+−
. Hàm số đã cho liên tục tại
3x =
khi
?
m
=
A.
1
. B.
1
. C.
4
. D.
4
.
Li gii
(
)
3fm=
( )
→→
=
+−
33
3
lim lim
12
xx
x
fx
x
( )
( )
++
=
3
3 12
lim
3
x
xx
x
( )
= +− =
3
lim 1 2 4
x
x
Để hàm s liên tc ti
3x =
thì
( ) ( )
3
lim 3
x
fx f
=
Suy ra,
4m =
.
Câu 39: Biết hàm s
( )
2
5 khi 1
2 3 khi 1
ax bx x
fx
ax b x
+−
=
−>
liên tc ti
1x =
Tính giá tr ca biu thc
4Pa b=
.
A.
4P =
. B.
5
P =
. C.
5P =
. D.
4P =
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( )
2
11
lim lim 5 5 1
xx
f x ax bx a b f
−−
→→
= + =+−=
.
( ) ( )
11
lim lim 2 3 2 3
xx
f x ax b a b
++
→→
= −=
.
Do hàm s liên tc ti
1x =
nên
52 3 4 5ab a b a b+−= =
.
Câu 40: Tìm
m
để hàm s
2
1
()
1
11
xx
khi x
fx
x
m khi x
=
−=
liên tc ti
1x =
A.
0m =
. B.
1m =
. C.
1m =
D.
2m =
.
Li gii
TXĐ:
DR=
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 13
Sưu tm và biên son
Ta có
2
11 1
lim ( ) lim lim 1
1
xx x
xx
fx x
x
→→
= = =
(1) 1
fm=
.
Hàm s liên tc ti
1
x
=
11 2mm −= =
Câu 41: Có bao nhiêu số t nhiên
m
để hàm s
( )
2
2
32
1
1
11
xx
khi x
fx
x
m m khi x
−+
=
+− =
liên tc ti đim
1x =
?
A. 0. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
2
1
32
lim
1
x
xx
x
−+
(
)(
)
1
12
lim
1
x
xx
x
−−
=
( )
1
lim 2 1
x
x
= −=
.
Để hàm s
( )
fx
liên tc tại điểm
1x =
cn:
( ) ( )
1
lim 1
x
fx f
=
2
11mm + −=
2
0 (TM)
0
1 (L)
m
mm
m
=
+=
=
.
Câu 42: Tìm
a
để hàm s
( )
22
khi 2
2
2 khi 2
x
x
fx
x
xa x
+−
=
+=
liên tc ti
2x =
?
A.
15
4
. B.
15
4
. C.
1
4
. D.
1
.
Li gii
Ta có
( )
24fa
= +
.
Ta tính được
( )
(
)
( )
22 2
24 1 1
lim lim lim
4
22
2 22
xx x
x
fx
x
xx
→→
+−
= = =
++
++
.
Hàm s đã cho liên tục ti
2
x =
khi và ch khi
( ) ( )
2
1 15
2 lim 4
44
x
f fx a a
= ⇔+= =
.
Vy hàm s liên tc ti
2x =
khi
15
4
a
=
.
Câu 43: Cho hàm s
2
2
32
2
22
46 2
xx
khi x
fx
x
m x m khi x



,
m
là tham số. bao nhiêu giá trị ca
m
để
hàm s đã cho liên tục ti
2x
?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 14
Sưu tm và biên son
Ta có
( )( )
( )
( )
(
)
2
22 2 2
2 1 22
32
lim ( ) lim lim lim 1 2 2 4
2
22
xx x x
xx x
xx
fx x x
x
x
++ + +
→→
++
−+
= = = ++ =
+−
(
)
22
22
lim ( ) lim 4 6 2 4 6
xx
f x mx m m m
−−
→→
= −+= −+
2
(2) 2 4 6f mm
= −+
Để hàm s liên tc ti
2
x
=
thì
22
22
lim ( ) lim ( ) (2) 2 4 6 4 2 4 2 0 1
xx
fx fx f m m m m m
+−
→→
= = −+= −+==
Vy có mt giá tr ca
tha mãn hàm s đã cho liên tục ti
2x =
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
2
2
3 2 12
,1
1
41
xx
x
fx
x
mx
+ −−
=
−=
. Hàm s
( )
fx
liên tc ti
0
1x =
khi
A.
3m =
. B.
3m =
. C.
7m =
. D.
7m =
.
Li gii
Tập xác định
D =
,
0
1x =
.
Ta có
( )
14fm=
.
( )
( )( )
2
11
3 2 12
lim lim
11
xx
xx
fx
xx
→→
+ −−
=
+−
( )( )
( )( )
(
)
1
2
13 5
lim
1 1 3 2 12
x
xx
x x xx
−+
=
+ + −+
( )
(
)
1
2
35
lim 1
1 3 2 12
x
x
x xx
+
= =
+ + −+
Hàm s
( )
fx
liên tc ti
0
1x =
khi và ch khi
( ) ( )
1
lim 1 4 1 3
x
xf m m
= ⇔− = =
.
Câu 45: Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
(
)
2
2
32
khi 1
1
2 khi 1
xx
x
fx
x
mx x
++
<−
=
+ ≥−
liên tc ti
1x =
.
A.
3
2
m
=
. B.
5
2
m
=
. C.
3
2
m =
. D.
5
2
m =
.
Li gii
- Ta có:
+
( )
12fm=−+
.
+
( )
( )
1
lim 2
x
fx m
+
→−
=−+
.
+
( )
( )
( )
2
2
11
32
lim lim
1
xx
xx
fx
x
−−
→− →−
++
=
( )
( )( )
( )( )
( )
11
12
21
lim lim
1 1 12
xx
xx
x
xx x
−−
→− →−
++
+−
= = =
−+
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 15
Sưu tm và biên son
- Hàm s liên tc ti
1x =
( )
( )
( )
( )
( )
11
1 lim lim
xx
f fx fx
+−
→− →−
−= =
15
2
22
mm
⇔− + = =
.
Câu 46: Cho hàm s
2
2
42
khi 0
()
5
2 khi 0
4
x
x
x
fx
ax
+−
=
−=
. Tìm giá tr thc ca tham s
a
để hàm s
()fx
liên tc ti
0x =
.
A.
3
4
a =
. B.
4
3
a =
. C.
4
3
a =
. D.
3
4
a =
.
Li gii
.
Tập xác định:
D =
.
(
)
(
)
(
)
22
2
2
00 0
22
42 42
42
lim ( ) lim lim
42
xx x
xx
x
fx
x
xx
→→
+− ++
+−
= =
++
2
22 2
00
44 1 1
lim lim
4
( 42) 42
xx
x
xx x
→→
+−
= = =
++ ++
.
5
(0) 2
4
fa=
.
Hàm s
()fx
liên tc ti
0
0 lim ( ) (0)
x
x fx f
=⇔=
51
2
44
a −=
3
4
a
⇔=
.
Vy
3
4
a =
.
Câu 47: Cho hàm s
( )
2
2 3 khi 1
3 1 khi 1
xx x
fx
xm x
−+
=
+− =
. Tìm
m
để hàm s liên tc ti
0
1x =
.
A.
1m =
. B.
3m =
. C.
0m =
. D.
2m
=
.
Li gii
TXĐ
D =
Ta có
( )
12fm= +
.
( )
1
lim
x
fx
( )
2
1
lim 2 3
x
xx
= −+
2=
.
Hàm s liên tc ti
0
1x =
( ) ( )
1
lim 1
x
fx f
⇔=
22m⇔= +
0m⇔=
.
Câu 48: Cho hàm s
2
32
2
()
2
2
xx
x
fx
x
ax
−+
=
=
khi
khi
. Hàm s liên tc ti
2x =
khi
a
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 16
Sưu tm và biên son
Hàm s liên tc ti
2
x
=
2
lim ( ) (2)
x
fx f
⇔=
.
Ta có
2
22 2
32
(2) ,lim ( ) lim lim( 1) 1
2
xx x
xx
f a fx x
x
→→
−+
= = = −=
. Do đó
1a =
Câu 49: Cho hàm s
( )
3
3
12
23
x
khi x
fx
x
mx khi x
=
+−
+=
. Hàm s liên tc tại điểm
3x =
khi
m
bằng:
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Tập xác định
D =
.
Ta có
(
)
33 2fm
= +
( )
3
lim
x
fx
3
3
lim
12
x
x
x
=
+−
( )
3
lim 1 2
x
x

= ++

4=
.
Hàm s đã cho liên tục tại điểm
3x
=
( ) ( )
3
lim 3
x
fx f
⇔=
324m +=
2m
⇔=
.
Câu 50: Tìm
m
để hàm s
( )
2
16
4
4
14
>
=
+≤
x
khi x
fx
x
mx khi x
liên tc tại điểm
4=x
.
A.
7
4
=m
. B.
8=m
. C.
7
4
= m
. D.
8= m
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
4
lim 4
=
x
fx f
41= +m
;
( )
2
44
16
lim lim
4
++
→→
=
xx
x
fx
x
( )
4
lim 4
+
= +
x
x
8=
.
Hàm s liên tc tại điểm
4=x
(
) ( ) ( )
44
lim lim 4
xx
fx fx f
−+
→→
⇔==
4 18m +=
7
4
⇔=m
.
Câu 51: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s liên tc ti
2x
.
A.
3m =
. B.
= 2m
. C.
2m =
. D. Không tn ti
m
.
Li gii
Ta có
( )
( )
2
22 2 2
2
2
lim lim lim lim 2
22
xx x x
xx
xx
fx x
xx
++ + +
→→
= = = =
−−
.
( ) ( )
22
lim lim 4 2 4
xx
f x mx m
−−
→→
= −=
Hàm s liên tc ti
2
x =
khi
( ) ( )
22
lim lim 2 4 2 3
xx
fx fx m m
−−
→→
= −= =
.
Câu 52: Cho hàm s
3
1
.
1
1
xm
khi x
fx
x
n khi x

Để hàm s liên tc ti
0
1x
thì giá tr của biu
thc
mn
tương ng bng:
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 17
Sưu tm và biên son
A.
3
.
4
B.
1.
C.
1
.
2
D.
9
.
4
Li gii
Ta có:
1.fn



2
11
3
lim lim .
13
xx
xm
fx
xxm
Hàm s liên tc ti
1x
2
11
3
lim 1 lim (1).
13
xx
xm
fx f n
xxm




1
lim
x
fx
tn ti khi
1
là nghim của phương trình:
2
2
13 0 .
2
m
m
m
 

+ Khi
2m
thì
11
1 11
1 lim lim .
4
32
1 32
xx
x
n nn
x
xx

  


+ Khi
2m
thì


1
1
1 lim
32
x
n
x
suy ra không tn ti
Vy

19
2.
44
mn
Câu 53: Cho hàm s
( )
32
6 11 6
khi 3
3
khi 3
xx x
x
fx
x
mx
+−
=
=
. Tìm giá tr ca
m
để hàm s liên tc ti
3x =
?
A.
1
m =
. B.
2m =
. C.
3m =
. D.
0m =
.
Li gii
Ta có:
( )
3fm=
.
( )
32
33
6 11 6
lim lim
3
xx
xx x
fx
x
→→
+−
=
(
)
2
3
lim 3 2 2
x
xx
= −+=
.
Câu 54: Tìm
m
để hàm s
2
2
2
1
()
1
2 khi 1
xx
khi x
fx
x
mx m x
−−
>−
=
+
≤−
liên tc ti
1.x
=
A.
3
1;
2
m

∈−


. B.
{ }
1
m
. C.
3
2
m

∈−


. D.
3
1; .
2
m

∈−


.
Li gii
Tập xác định
DR=
.
*
2
( 1) 2f mm=−−
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 18
Sưu tm và biên son
*
22
11
lim ( ) lim ( 2 ) 2
xx
f x mx m m m
−−
→− →−
= =−−
.
*
2
11
2
lim ( ) lim
1
xx
xx
fx
x
++
→− →−
−−
=
+
11
( 1)( 2)
lim lim ( 2) 3.
1
xx
xx
x
x
++
→− →−
+−
= = −=
+
Hàm s liên tc ti
1x =
khi và ch khi
11
lim ( ) lim ( ) ( 1)
xx
fx fx f
−+
→− →−
= =
22
2 3 2 30mm mm⇔− =− + =
1
.
3
2
m
m
=
=
Vy các giá tr ca m
3
1; .
2
m

∈−


Câu 55: Tìm các giá trị của tham s
m
đ hàm s
(
)
2
2
32
2
2
12
xx
khi x
fx
xx
mx m khi x
−+
<
=
++
liên tục tại điểm
2x =
.
A.
1
6
m =
. B.
1
6
m =
. C.
1
2
m =
. D.
1
2
m =
.
Li gii
Ta có:
(
)( )
(
)
2
2
22 2
21
3 2 11
lim lim lim
2 22
xx x
xx
xx x
x x xx x
→→
−−
−+
= = =
−−
.
( )
23 1fm= +
.
Để hàm số liên tục tại điểm
2x =
1
31
2
m
+=
1
6
m⇔=
.
Câu 56: Cho hàm s
( )
2
2
42
khi 0
5
2 khi 0
4
x
x
x
fx
ax
+−
=
−=
. Tìm các giá tr thc ca tham s
a
để m s
( )
fx
liên tc ti
0x =
.
A.
3
4
a =
. B.
4
3
a =
. C.
4
3
a =
. D.
3
4
a =
.
Li gii
+ Ta có
( )
5
02
4
fa=
.
+
( )
(
)
22
2
2
00 0 0
22
42 1 1
lim lim lim lim .
4
42
42
xx x x
xx
fx
x
x
xx
→→

+−
= = = =

++
++

Hàm s
( )
fx
liên tc ti
0x =
khi
( ) ( )
0
51 3
lim 0 2
44 4
x
fx f a a
= =⇔=
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 19
Sưu tm và biên son
Câu 57: Cho hàm s
( )
( )
2
3
12 1
khi
4 31 2
, ,,
1
khi
22
ax bx
x
xx
f x abc
c
x
+−
−+
=
=
. Biết hàm s liên tc ti
1
2
x
=
. Tính
S abc=
.
A.
36
S
=
. B.
18S =
. C.
36S =
. D.
18
S
=
.
Li gii
Ta có
(
)
( )
( ) ( )
(
)
( )
( ) ( )
(
)
2
2
2
22
2
3
22
22
12
43
12
4 31
21 1 1 2 21 1 1 2
ax bx
a b x bx
ax bx
xx
x x ax bx x x ax bx
+−+
−−
+−
= =
−+
+ ++ + + ++ +
.
Để hàm s liên tc ti
( )
( )
2
22
3
4 3 21
1
3
2
1 20
3
42
m
a b x bx m x
xb
ab
a
=
−=
= ⇔=


++ +
=
.
Khi đó
( ) ( )
(
)
22
3
2
11
2
22
1 2 12 12 3
lim lim
4 31
2 1 1 3 13 2
xx
ax bx x x
xx
xx x x
→→
+− +
=
−+
+ +− +
( )
(
)
1
2
2
33
lim 2 4
3
2
1 3 13 2
2
x
c
c
x xx
−−
= = =−= =
+ +− +
.
Vy
( )(
)
3 3 4 36S abc
= =−− =
.
Câu 58: Tìm
a
để hàm s
( )
2
1
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
ax
=
=
liên tc tại điểm
0
1x =
.
A.
1a =
. B.
0a
=
. C.
2
a =
. D.
1
a =
.
Li gii
Tập xác định
DR=
.
( )
1
fa
=
.
( ) ( )
2
11 1
1
lim lim lim 1 2
1
xx x
x
fx x
x
→→
= = +=
.
( )
fx
liên tc ti
0
1x =
khi và ch khi
( ) ( )
1
lim 1 2
x
fx f a
= ⇔=
.
Câu 59: Tìm giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
2
khi 2
()
2
khi =2
xx
x
fx
x
mx
−−
=
liên tc ti x=2.
A.
3.m =
B.
1.m =
C.
2.m =
D.
0.m =
Li gii
Ta có:
2
22 2
2 ( 2)( 1)
lim lim lim( 1) 3.
22
xx x
xx x x
x
xx
→→
−− +
= = +=
−−
Hàm s liên tc ti x=2
2
lim ( ) (2) 3.
x
fx f m
= ⇔=
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 20
Sưu tm và biên son
Câu 60: Để hàm s
( )
( )
2
2 31
1
21
1
xx
khi x
x
fx
m khi x
−+
=
=
liên tc ti
1x =
thì giá tr
m
bằng
A.
0,5
. B.
1, 5
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
( )
1fm=
.
( )
( )
(
)(
)
( )
2
11 1 1
12 1
2 3 1 2 11
lim lim lim lim
21 21 2 2
xx x x
xx
xx x
fx
xx
→→
−−
−+
= = = =
−−
.
Để hàm s
( )
fx
liên tc ti
1x =
thì
( )
(
)
1
1
lim 1
2
x
fx f m
= ⇔=
.
Câu 61: Cho hàm s
( )
2
2
khi 1
1
3 khi 1
xx
x
fx
x
mx
+−
=
=
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
gián đoạn ti
1.
x =
A.
2.m
B.
1.m
C.
2.m
D.
3.m
Li gii
Tập xác định ca hàm s là
.
Hàm s gián đoạn ti
1x =
khi
( ) ( )
2
11
2
lim 1 lim 3
1
xx
xx
fx f m
x
→→
+−
≠⇔
( )( )
( )
11
12
lim 3 lim 2 3 3 3 1.
1
xx
xx
m x m mm
x
→→
−+
≠⇔ +≠⇔≠⇔
Câu 62: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
( )
11
khi 0
1
khi 0
1
xx
x
x
fx
x
mx
x
−− +
<
=
+≥
+
liên tc ti
0x =
.
A.
1m
=
. B.
2
m
=
. C.
1m =
. D.
0m
=
.
Li gii
Ta có
( )
00
1
lim lim 1
1
xx
x
fx m m
x
++
→→

= +=+

+

.
(
)
00
11
lim lim
xx
xx
fx
x
−−
→→

−− +
= =



( )
( )
00
22
lim lim 1
11 11
xx
x
xxx xx
−−
→→
−−
= =
−+ + −+ +
.
( )
01fm= +
Để hàm liên tc ti
0x =
thì
( ) ( ) (
)
00
lim lim 0
xx
fx fx f
+−
→→
= =
11 2
mm +=−⇒ =
.
Câu 63: Cho hàm s
2
2
( 2) 2
khi 1
()
32
8 khi 1
ax a x
x
fx
x
ax
−−
=
+−
+=
. Có tt c bao nhiêu giá trị ca
a
để hàm s
liên tc ti
1x =
?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 21
Sưu tm và biên son
Li gii
Tập xác định:
[
)
3;D
= +∞
.
( )
1
lim
x
fx
( )
2
1
22
lim
32
x
ax a x
x
−−
=
+−
.
( )( )
(
)
1
1 2 32
lim
1
x
x ax x
x
+ ++
=
.
( )
( )
1
lim 2 3 2
x
ax x
= + ++
(
)
42
a
= +
.
( )
2
18
fa= +
.
Hàm s đã cho liên tục ti
1x =
khi
( )
( )
1
lim 1
x
fx f
=
( )
2
4 28aa +=+
0
4
a
a
=
=
.
Vy có
2
giá tr ca
a
để hàm s đã cho liên tục ti
1x =
.
Câu 64: Giá tr ca tham s
a
để hàm s
(
)
22
khi 2
2
2 khi 2
x
x
y fx
x
ax x
+−
= =
+=
liên tc ti
2x =
.
A.
1
4
. B.
1
. C.
15
4
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( )
22 2 2
22 2 1 1
lim lim lim lim
24
22
2 22
xx x x
xx
fx
x
x
xx
→→
+−
= = = =
++
++
.
Hàm s liên tc ti
2x =
(
) ( )
2
lim 2
x
fx f
⇔=
1
4
4
a+=
15
4
a⇔=
.
Câu 65: Hàm s
(
)
2
11
1
x khi x
fx
x m khi x
+≤
=
+>
liên tc tại điểm
0
1x =
khi
m
nhn giá tr
A.
2m =
. B.
2m =
. C.
1m =
. D.
1m =
.
Li gii
Ta có
( )
( )
2
11
lim lim 1 2
xx
fx x
++
→→
= +=
;
( ) (
)
11
lim lim 1
xx
fx x m m
−−
→→
= +=+
. Để hàm s liên tc ti
0
1x
=
thì
( ) ( )
11
lim lim 2 1 1
xx
fx fx m m
+−
→→
= = +⇔ =
.
Câu 66: Cho hàm s
( )
21 5
khi 4
4
2 khi 4
xx
x
fx
x
ax
+− +
=
+=
. Tìm tt cc giá tr thc ca tham s
a
đểm s liên tc ti
0
4x =
.
A.
5
2
a =
. B.
11
6
a =
. C.
3a =
. D.
2a =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 22
Sưu tm và biên son
Li gii
(
)
( )
( )
44 4 4
21 5 4 1 1
lim lim lim lim
46
21 5
4 21 5
xx x x
xx x
fx
x
xx
x xx
→→
+− +
= = = =
++ +
++ +
( )
42fa= +
.
m s liên tc ti
0
4x =
khi:
(
) (
)
4
lim 4
x
fx f
=
1
2
6
a
= +
11
6
a =
.
Câu 67: Tìm tham s thc
m
để hàm s
( )
y fx=
2
12
khi 4
4
1 khi 4
xx
x
x
mx x
+−
≠−
=
+
+=
liên tc tại điểm
0
4x =
.
A.
4m =
. B.
3m =
. C.
2m =
. D.
5m =
.
Li gii
Tập xác định:
D =
.
Ta có:
+
( )
2
44
12
lim lim
4
xx
xx
fx
x
→− →−
+−
=
+
( )( )
4
34
lim
4
x
xx
x
→−
−+
=
+
(
)
4
lim 3
x
x
→−
=
7=
.
+
( )
4 41fm−= +
.
Hàm s
( )
fx
liên tc tại điểm
0
4x =
khi và ch khi
( ) ( )
4
lim 4
x
fx f
→−
=
417m⇔− + =
2m⇔=
.
Câu 68: Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
3 12
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
mx
+−
=
=
liên tc tại điểm
0
1
x =
.
A.
3m
=
. B.
1m =
. C.
3
4
m =
. D.
1
2
m =
.
Li gii
Ta có
1
3 12
lim
1
x
x
x
+−
( )
( )
2
1
3 12
lim
1 3 12
x
x
xx
+−
=
++
1
33
lim
4
3 12
x
x
= =
++
.
Vi
(
)
1fm=
ta suy ra hàm s lin tc ti
1x
khi
3
4
m =
.
Câu 69: Cho hàm s
( )
( )
( )
2
32
khi 1
1
1
khi 1
4
x
x
x
fx
mm x
+−
>
=
++
. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để
hàm s
( )
fx
liên tc ti
1x =
.
A.
{ }
0;1m
. B.
{ }
0; 1m ∈−
. C.
{ }
1m
. D.
{ }
0m
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 23
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
11 1
32 1 1
lim lim lim
14
32
xx x
x
fx
x
x
++ +
→→
+−
= = =
++
;
( ) ( )
2
1
1
1 lim
4
x
f fx m m
= = ++
.
Để hàm s
( )
fx
liên tc ti
1x
=
thì
2
11
44
mm++=
1
0
m
m
=
=
.
Câu 70: Tìm
a
để hàm s liên tc trên
:
( )
32
2 khi 1
22
khi 1.
1
xa x
fx
xx x
x
x
+≤
=
−+
>
A.
2a =
. B.
1a =
. C.
2a =
. D.
1a =
.
Li gii
Khi
1x <
thì
( )
2fx x a
= +
là hàm đa thức nên liên tc trên khong
( )
;1−∞
.
Khi
1
x >
thì
(
)
32
22
1
xx x
fx
x
−+
=
là hàm phân thc hu t xác đnh trên khong
( )
1; +∞
nên liên tc trên khong
( )
1; +∞
.
Xét tính liên tục ca hàm s tại điểm
1x =
, ta có:
+
(
)
12fa
= +
.
+
(
) ( )
11
lim lim 2 2
xx
fx x a a
−−
→→
= +=+
.
+
( )
( )
( )
( )
2
32
2
11 1 1
12
22
lim lim lim lim 2 3
11
xx x x
xx
xx x
fx x
xx
++ + +
→→
−+
−+
= = = +=
−−
.
Hàm s
(
)
fx
liên tc trên
hàm s
( )
fx
liên tc ti
1x =
( )
( ) (
)
11
lim lim 1
xx
fx fx f
−+
→→
= =
2 13
a +=
1a =
.
Câu 71: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s
( )
2
2
2
2
2
2
xx
khi x
fx
x
m khi x
−−
=
=
liên tc ti
2x =
.
A.
3
m =
. B.
1m =
. C.
3m = ±
. D.
1m = ±
.
Li gii
Hàm s
( )
fx
liên tc ti
( ) ( )
2
lim 2
x
fx f
⇔=
2
2
2
2
lim
2
x
xx
m
x
−−
⇔=
2
3 m⇔=
3m⇔=±
.
Câu 72: Tìm
m
để hàm s
2
43
1
()
1
21
xx
khi x
fx
x
mx khi x
++
>−
=
+
+ ≤−
liên tc tại điểm
1x =
.
A.
2m
=
. B.
0m =
. C.
4m =
. D.
4m
=
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 24
Sưu tm và biên son
Ta có:
( )
( )
1
lim
x
fx
+
→−
( )
2
1
43
lim
1
x
xx
x
+
→−
++
=
+
( )
( )( )
1
13
lim
1
x
xx
x
+
→−
++
=
+
( )
( )
1
lim 3
x
x
+
→−
= +
2=
.
( )
( )
1
lim
x
fx
→−
(
)
( )
1
lim 2
x
mx
→−
= +
2m
=−+
.
(
)
12
fm=−+
.
Để hàm s đã cho liên tục tại điểm
1x =
thì
( )
(
)
(
)
( )
(
)
11
lim lim 1
xx
fx fx f
+−
→− →−
= =
22
m
=−+
0m⇔=
.
Câu 73: Cho hàm số
( )
3
8
2
2
21 2
x
khi x
fx
x
m khi x
=
+=
. Tìm
m
để hàm số liên tục tại điểm
0
2x =
.
A.
3
2
m =
. B.
13
2
m =
. C.
11
2
m =
. D.
1
2
m =
.
Li gii
( )
22 1fm= +
.
( )
( )
( )
( )
2
3
2
22 2 2
2 24
8
lim lim lim lim 2 4 12
22
xx x x
x xx
x
fx x x
xx
→→
++
= = = ++=
−−
.
Hàm s liên tc ti
0
2x =
(
)
( )
2
11
2 lim 2 1 12
2
x
f fx m m
= += =
.
Câu 74: Cho hàm s
2
22
28
khi 2
()
2
5 khi 2
xx
x
fx
x
m x mx x
−+ +
≠−
=
+
+=
( )
m
. Biết hàm s
( )
fx
liên tc ti
0
2x =
. S giá tr ngun ca
m
tha mãn yêu cầu bài toán là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
TXĐ:
D =
; có:
( )
2
2
22
28
lim ( ) lim 6, 2 4 10
2
xx
xx
fx f m m
x
→− →−
−+ +
= = =
+
.
Hàm s liên tc ti
0
2x =
khi và ch khi
22
3
4 10 6 4 10 6 0
1
2
m
mm mm
m
=
= −=
=
m
là s nguyên nên
3m =
.
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số
Câu 75: Cho hàm s
( )
2
2
1
56
x
fx
xx
+
=
++
. Khi đó hàm số
( )
y fx=
liên tc trên các khoảng nào sau đây?
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 25
Sưu tm và biên son
A.
( )
3; 2
. B.
( )
2; +∞
. C.
( )
;3−∞
. D.
( )
3; 3
.
Li gii
Hàm s có nghĩa khi
2
3
5 60
2
x
xx
x
≠−
+ +≠
≠−
.
Vậy theo định lí ta có hàm s
( )
2
2
1
56
x
fx
xx
+
=
++
liên tc trên khong
( )
;3−∞
;
( )
3; 2−−
( )
2; +∞
.
Câu 76: Cho hàm s
2
2
1
54
x
y
xx
+
=
++
. Khi đó, hàm số liên tc trên khong nào dưới đây?
A.
( )
3; 2
. B.
(
)
;3−∞
. C.
( )
5;3
. D.
( )
1; +∞
.
Li gii
Hàm s xác đnh khi và ch khi
2
1
5 40
4
x
xx
x
≠−
+ +≠⇔
≠−
.
Tập xác định ca làm s
( ) ( )
( )
;4 4;1 1;D = −∞ +∞
.
Hàm s
2
2
1
54
x
y
xx
+
=
++
là hàm phân thc hu t, nên liên tc trên tng khong ca tp xác đnh
( )
;4−∞
,
( )
4; 1−−
( )
1; +∞
. Vy hàm s đã cho liên tục trên khong
( )
1; +∞
.
Câu 77: Hàm s
( )
2
2
32
x
fx
xx
=
−+
liên tc trên khong:
A.
(
)
0; 2
. B.
( )
2;0
. C.
( )
;
−∞ +∞
. D.
( )
1; 3
.
Li gii
Hàm s
( )
2
2
32
x
fx
xx
=
−+
liên tc khi
2
1
3 20
2
x
xx
x
+≠
Ta có:
( )
1 0; 2x =
loi A
(
)
2 1; 3
x =
loi D
{
} ( )
1; 2 ; −∞ +∞
loi C
Câu 78: Hàm s nào dưới đây liên tục trên
?
A.
2 3cosyx x=
. B.
1 tanyx= +
. C.
cotyx x=
. D.
1
cos
y
x
=
.
Li gii
+ Do hàm s
1 tanyx= +
và hàm s
1
cos
y
x
=
có tập xác định là
\,
2
D kk
π
π

= +∈



nên
hàm s không liên tc trên
. Do đó loại phương án B, D
+ Do hàm s
cotyx x=
có tập xác định là
{ }
\,D kk
π
= 
nên hàm s không liên tc
trên
. Do đó loại phương án C
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 26
Sưu tm và biên son
+ Do hàm s
2 3cosyx x=
là hàm s sơ cp có tập xác định là
nên liên tc trên
.
Câu 79: Cho hàm s
( )
2
1
khi 1
1
2 khi 1
x
x
fx
x
x
=
=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tc ti mọi điểm
1
x
và gián đoạn ti
1x =
.
B. Hàm s liên tc trên
.
C. Hàm s không liên tc trên
( )
1; +∞
.
D. Hàm s gián đoạn tại điểm
1
x
=
.
Li gii
TXĐ:
D =
Hàm s
2
1
1
x
y
x
=
(
)
1
x
là hàm phân thc nên liên tc trên
( )
;1−∞
( )
1; +∞
Ta xét tính liên tc ca
( )
fx
ti
1x =
.
Ta có
+)
( )
( )( )
2
11 1
11
1
lim lim lim
11
xx x
xx
x
fx
xx
→→
−+
= =
−−
( )
1
lim 1 2
x
x
= +=
+)
( )
12
f =
Do đó
(
) ( )
1
lim 1 2
x
fx f
= =
nên hàm s
( )
fx
liên tc ti
1x
=
.
Vy hàm s đã cho liên tục trên
.
Câu 80: Hàm s nào sau đây không liên tục trên
?
A.
2
2
1
x
y
x
=
+
. B.
cosyx
=
. C.
2
32
yx x=−+
. D.
3
2
x
y
x
=
+
.
Li gii
Hàm s
3
2
x
y
x
=
+
không xác định ti
2x =
nên không liên tc trên
.
Câu 81: Cho hàm số
23
2
x
fx
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục trên khoảng
1; 5
. B. Hàm số gián đoạn tại
2020x
.
C. Hàm số liên tục tại
2
x
. D. Hàm số gián đoạn tại
2x
.
Li gii
Hàm số
23
2
x
fx
x
không xác định ti
2x
nên hàm số này gián đoạn tại
2
x
.
Câu 82: Hàm s nào dưới đây liên tục trên khong
(0;5)
?
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 27
Sưu tm và biên son
A.
32
3
x
y
x
=
. B.
1
2
x
y
x
+
=
+
. C.
51
4
x
y
x
+
=
. D.
2
1
1
y
x
=
.
Li gii
Hàm s
1
2
x
y
x
+
=
+
có tập xác định là
{ }
\2
nên liên tc trên mi khong
( )
;2−∞
( )
2; +∞
. Vy hàm s đó liên tục trên khong
( )
0;5
Câu 83: Hàm s nào dưới đây liên tục trên
?
A.
cosyx x= +
. B.
tanyx x=
. C.
1 cotyx= +
. D.
1
cos
y
x
=
.
Li gii
Hàm s
cosyx x= +
có tập xác định là
nên liên tc trên
.
Câu 84: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây không liên tục trên
?
A.
2
6 20yx x=++
. B.
cos
yx=
. C.
2
2
x
y
xx
=
++
. D.
1
x
y
x
=
+
.
Li gii
Hàm s
1
x
y
x
=
+
không xác định tại điểm
1x =
nên không liên tc tại điểm đó.
Câu 85: Trong các hàm s sau, hàm s nào liên tc trên
?
A.
3
yx x=
. B.
cotyx=
. C.
21
1
x
y
x
=
. D.
2
1
yx=
.
Li gii
3
yx x=
là đa thức nên nó liên tc trên
.
Câu 86: Cho bốn hàm s
( )
3
1
2 31= −+fx x x
,
( )
2
31
2
+
=
x
fx
x
,
( )
3
cos 3
= +fx x
( )
43
log=
fx x
. Hi
có bao nhiêu hàm số liên tc trên tp
?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
* Ta có hai hàm s
( )
2
31
2
+
=
x
fx
x
( )
43
log=fx x
có tp xác đnh không phi là tp
nên
không tha u cu.
* C hai hàm s
( )
3
1
2 31= −+
fx x x
( )
3
cos 3= +fx x
đều có tp xác đnh là
đồng thi
liên tc trên
.
Câu 87: Trong các hàm s sau, hàm s nào liên tc trên
?
A.
( )
tan 5fx x= +
. B.
( )
2
3
5
x
fx
x
+
=
. C.
( )
6fx x=
. D.
(
)
2
5
4
x
fx
x
+
=
+
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 28
Sưu tm và biên son
Hàm s
( )
2
5
4
x
fx
x
+
=
+
là hàm phân thc hu t và có TXĐ là
D =
do đó hàm số
( )
2
5
4
x
fx
x
+
=
+
liên tc trên
.
Câu 88: Cho hàm s
2
3 khi 2
5 2 khi 2
xx x
y
xx
++
=
+<
. Chn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hàm s liên tc ti
0
1x =
.
B. Hàm s liên tc trên
.
C. Hàm s liên tc trên các khong
( ) ( )
; 2 , 2;−∞ +
.
D. Hàm s gián đoạn ti
0
2x =
.
Li gii
+ Vi
2x >
, ta có
( )
2
3fx x x
= ++
là hàm đa thức
hàm s
( )
fx
liên tc trên khong
( )
2;
+∞
.
+ Vi
2x <
, ta có
( )
52fx x= +
là hàm đa thức
hàm s
( )
fx
liên tc trên khong
( )
;2−∞
.
+ Ti
2x =
( )
( )
2
22
lim lim 3 1
xx
fx x x
++
→→
= ++ =
( ) ( )
2
2
lim lim 5 2 12
x
x
fx x
−−
= +=
( ) ( )
22
lim lim
xx
fx fx
+−
→→
⇒≠⇒
không tn ti
( )
2
lim
x
fx
hàm s gián đoạn ti
0
2x =
.
Hàm s không liên tc trên
.
Câu 89: Hàm s nào sau đây liên tục trên
?
A.
( )
=fx x
. B.
( )
42
4= fx x x
. C.
( )
42
4
1
=
+
xx
fx
x
. D.
( )
42
4
1
=
+
xx
fx
x
.
Li gii
Vì hàm s
( )
42
4= fx x x
có dạng đa thức vi TXĐ:
= D
nên hàm s này liên tc trên
Câu 90: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây không liên tc trên
?
A.
yx=
. B.
1
x
y
x
=
+
. C.
sinyx=
. D.
1
x
y
x
=
+
.
Li gii
Tập xác định ca hàm s
1
x
y
x
=
+
{ }
\1
.
Hàm s liên tc trên tng khong
( )
;1−∞
( )
1; +∞
nên hàm s không liên tc trên
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 29
Sưu tm và biên son
Câu 91: Cho hàm s
( )
sin neu cos 0
.
1 cos neu cos 0
xx
fx
xx
=
+<
Hi hàm s
f
có tt c bao nhiêu điểm gián đoạn
trên khong
( )
0;2018
?
A.
2018
. B.
1009
. C.
642
. D.
321
.
Li gii
f
là hàm lượng giác nên hàm s
f
gián đoạn khi và ch khi hàm s
f
gián đoạn ti
x
làm
cho
cos 0x
=
( ) ( )
0;2018
2
x kk
π
π
⇔= +
0 2018
2
k
π
π
⇔< + <
1 2018
0
2
k
π
<+<
1 2018 1
0 641
22
kk
π
<< ⇔≤≤
.
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số
Câu 92: Cho hàm s
2 khi 1
khi < 1
xx
y
xm x
+ ≥−
=
+−
,
m
là tham số. Tìm m để hàm s liên tc trên
A.
2=m
. B.
3= m
. C.
5=m
. D.
3=m
.
Li gii
+ Vi
1≥−
x
: hàm s
2yx= +
, suy ra hàm s liên tc trên khoảng
( )
1; +∞
.
+ Vi
1<−
x
: hàm s
= +y xm
, suy ra hàm s liên tc trên khoảng
( )
;1
−∞
, do đó để hàm số
liên tục trên
thì hàm s cn liên tc ti
11
1 lim lim ( 1)
+−
→− →−
=−⇔ = =
xx
x y yf
.
+ Ta có:
( )
11
lim lim 2 1
xx
yx
++
→− →−
= +=
;
( )
11
lim lim 1
−−
→− →−
= + =−+
xx
y xm m
;
( 1) 1−=f
Suy ra
11 2
=−+ =mm
.
Câu 93: Cho hàm s
2
2 4 khi 3
()
5 khi 3
mx x
fx
x
−≤
=
>
(
m
tham s). Tìm giá tr ca
m
để hàm s liên tc
trên
.
A.
1
2
. B.
1
18
. C.
18
. D.
2
.
Li gii
Khi
3x <
thì
2
() 2 4f x mx=
là hàm sơ cấp nên liên tc trên
( )
;3−∞
.
Khi
3x >
thì
() 5fx=
là hàm hng nên liên tc trên
( )
;3+∞
.
Vy hàm s
()fx
liên tc trên
khi và ch khi hàm s
()fx
liên tc ti
3x =
hay
3
33
lim ( ) (3) lim ( ) lim ( ) (3)
x
xx
fx f fx fx f
−+
→→
=⇔==
( )
2
33
lim 2 4 lim 5 18 4
xx
mx m
−+
→→
−= =
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 30
Sưu tm và biên son
18 4 5
m −=
1
2
m =
.
Câu 94: Biết hàm s
( )
2
41
22 1
ax bx khi x
fx
ax b khi x
+−
=
−>
liên tc trên R. Tìm giá tr ca biu thc
3
Pa b=
A.
4
P =
B.
5P
=
C.
4P
=
D.
5P =
Li gii
Ta có
( )
2
1
lim 4 4
x
ax bx a b
+ =+−
( )
1
lim 2 2 2 2
x
ax b a b
+
−=
Để hàm s liên tc trên R thì hàm s liên tc tại điểm
1
x
=
( )
( )
11
lim lim 4 2 2 3 4
xx
fx fx ab a b a b
−+
→→
= ⇔+= ⇔− =
Câu 95: Biết hàm s
( )
3
2
76
, 12
32
2, 1
3, 2
khi
khi
khi
xx
xx
xx
fx a x
bx
−+
≠≠
−+
= =
−=
liên tc trên
R
. Tính
22
Pa b
= +
.
A.
68
P =
. B.
45P
=
. C.
41P
=
. D.
10P =
.
Li gii
12Khi v µxx≠≠
thì hàm s
3
2
76
()
32
xx
fx
xx
−+
=
−+
liên tc trên tập xác định.
Xét ti
1, 2 :xx= =
Ta có:
( )
1
lim
x
fx
3
2
1
76
lim
32
x
xx
xx
−+
=
−+
( )
( )(
)
(
)( )
1
123
lim
12
x
xx x
xx
−− +
=
−−
(
)
1
lim 3
x
x
= +
4
=
( )
2
lim
x
fx
3
2
2
76
lim
32
x
xx
xx
−+
=
−+
( )( )( )
( )( )
2
123
lim
12
x
xx x
xx
−− +
=
−−
( )
2
lim 3
x
x
= +
5=
( )
1 2;fa
=
( )
23fb=
Để hàm s liên tc trên
R
thì
( )
( )
1
2
lim 1
lim 2
x
x
f
f
=
=
24
35
a
b
=
−=
2
8
a
b
=
=
Vy
22
2 8 68P =+=
.
Câu 96: Tìm
m
để hàm s
3
21
,1
1
1 , 1
xx
x
y
x
mx x
−−
=
+=
liên tc trên
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 31
Sưu tm và biên son
A.
4
3
m =
. B.
1
3
m =
. C.
4
3
m =
. D.
2
3
m
=
.
Li gii
+) Xét
1
x
, hàm s
3
21
1
xx
y
x
−−
=
liên tc trên khong
(
)
;1
−∞
(
)
1;
+∞
.
+) Xét
1x =
, ta có
( )
11ym= +
( )
( )
3
3
3
2
11 1 1
3
21 1
2 1 2 21
lim lim lim lim 1 1
1 1 33
1
xx x x
xx
xx
y
xx
xx
→→
−−
−−
= = = −= −=
−−
++
.
Đề hàm s liên tc ti
1
x
=
thì
( )
1
14
lim 1 1
33
x
yy m m
= += =
.
Vy vi
4
3
m =
thì hàm s liên tc trên
.
Câu 97: Cho hàm s
3
42
,2
()
2
3, 2
x
x
fx
x
ax x
=
+=
. Xác định
a
để hàm s liên tc trên
.
A.
1a =
. B.
1
6
a =
. C.
4
3
a =
. D.
4
3
a =
.
Li gii
Tập xác định ca hàm s là
.D =
Nếu
2
x
, ta có
( )
3
42
2
x
fx
x
=
. Hàm s
( )
3
42
2
x
fx
x
=
xác đnh và liên tc trên mi khong
( )
;2−∞
( )
2; +∞
.
Ti
2x =
, ta có:
( )
2 2 3.fa= +
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 32
Sưu tm và biên son
( )
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
3
22
2
3 33
2
2
33
2
2
33
2
2
33
42
lim lim
2
4 2 4 24 4
lim
2 4 24 4
42
lim
2 4 24 4
4
lim
4 24 4
1
3
xx
x
x
x
x
fx
x
x xx
x xx
x
x xx
xx
→→
=

++


=

++


=

++


=
++
=
Hàm s liên tc ti
2x
=
khi và ch khi
( )
(
)
2
14
lim 2 2 3
33
x
fx f a a
= += =
.
Vy hàm s liên tc trên
khi và ch khi
4
3
a =
.
Câu 98: Cho hàm s
( )
2
1
khi 1
1
2 khi 1
x
x
fx
x
mx
=
−=
. Tìm
m
để hàm s
( )
fx
liên tc trên
.
A.
1m =
. B.
2
m =
. C.
4
m
=
. D.
4m =
.
Li gii
Do
( ) ( )
2
11 1
1
lim lim lim 1 2
1
xx x
x
fx x
x
→→
= = +=
nên hàm s liên tc ti
1x =
khi
( ) ( )
1
lim 1 2 2 4
x
fx f m m
= −= =
. Khi đó hàm số liên tc trên
.
Câu 99: m
m
đểm s
( )
2
2
22 2
55 2
x x khi x
y fx
x m m khi x
+−
= =
−+ <
liên tc trên
?
A.
2; 3mm= =
. B.
2; 3
mm=−=
. C.
1; 6mm= =
. D.
1; 6mm
=−=
.
Li gii
TXĐ:
.
+ Xét trên
( )
2; +∞
khi đó
( )
2
22fx x x=+−
.
( )
( )
( )
0
22
0 00 00 0
2;:lim 22 22
xx
x xx xx fx
+ +−=+−=
m s liên tc trên
( )
2; +∞
.
+ Xét trên
( )
;2−∞
khi đó
( )
2
55fx x mm=−+
là hàm đa thức liên tc trên
m s liên
tc trên
( )
;2−∞
.
+ Xét ti
0
2x =
, ta có:
( )
24f =
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 33
Sưu tm và biên son
(
)
(
)
( )
( )
2 22
22 22
lim lim 2 2 4; lim lim 5 5 5 10
xx xx
fx x x fx x m m m m
++ −−
→→ →→
= + = = −+ =−+
.
Đểm s đã cho liên tc trên
thì nó phi liên tc ti
0
2
x =
.
( ) ( ) ( )
22
22
2
lim lim 2 5 10 4 5 6 0
3
xx
m
fx fx f m m m m
m
+−
→→
=
= = −+=−+=
=
.
Câu 100: Cho hàm s
(
)
31 0
12 1
0
x a khi x
fx
x
khi x
x
+−
=
+−
>
. Tìm tt c giá tr thc ca a để hàm s đã cho liên
tc trên
.
A.
1a =
. B.
3a =
. C.
4a =
. D.
2a =
.
Li gii
Hàm s liên tc ti mọi điểm
0x
với bất k a.
Vi
0x =
Ta có
( )
0 1;fa=
( ) ( )
00
lim lim 3 1 1
xx
fx x a a
−−
→→
= +−=
;
( )
( )
00 0 0
12 1 2 2
lim lim lim lim 1
12 1
12 1
xx x x
xx
fx
x
x
xx
++ + +
→→
+−
= = = =
++
++
;
Hàm s liên tc trên
khi và ch khi hàm s liên tc ti
0 11 2xa a= −= =
.
Câu 101: Cho biết hàm s
( )
(
)
( )
32
32
khi 2 0
2
khi 0
khi 2
xx x
xx
xx
fx a x
bx
−+
−≠
= =
=
liên tc trên
. Tính
22
Ta b= +
.
A.
2T =
. B.
122
T =
. C.
101T =
. D.
145T =
.
Li gii
Vì hàm s
( )
fx
liên tc trên
suy ra hàm s cũng liên tục ti
0x =
2x
=
. Do đó
( )
( )
( )( )
( )
( )
32
00 0
12
32
lim lim lim 0
22
xx x
xx x
xx x
fx f
xx xx
→→
−−
−+
= = =
−−
( )(
)
0
12
lim
2
x
xx
a
x
−−
⇔=
1a⇔=
.
( )
( )
( )( )
( )
( )
32
22 2
12
32
lim lim lim 2
22
xx x
xx x
xx x
fx f
xx xx
→→
−−
−+
= = =
−−
( )
2
1
lim 1
x
xx
bb
x
=⇔=
.
Vy
22
11 2Ta b= + =+=
.
Câu 102: bao nhiêu giá trị thc ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
22
khi 2
1 khi 2
mx x
fx
mx x
=
−>
liên tc trên
?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Ta có hàm s luôn liên tc
2x∀≠
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 34
Sưu tm và biên son
Ti
2x =
, ta có
( ) ( ) ( )
22
lim lim 1 1 2
xx
f x mx m
+−
→→
= −=
;
( )
( )
22 2
22
lim lim 4
xx
f x mx m
−−
→→
= =
;
( )
2
24fm=
.
Hàm s liên tc ti
2
x
=
khi và ch khi
( ) ( )
(
) ( ) ( )
22
22
lim lim 2 4 1 2 4 2 2 0 1
xx
fx fx f m m m m
++
→→
= = = + −=
Phương trình luôn có hai nghiệm thực phân biệt. Vy có hai giá tr ca
m
.
Câu 103: Cho hàm s
( )
khi 0
1 khi 0
xm x
fx
mx x
−≥
=
+<
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
( )
fx
liên tc trên
.
A.
1m =
. B.
0m =
. C.
1
m =
. D.
2
m =
.
Li gii
Hàm s
(
)
fx
liên tc trên
( )
fx
liên tc ti
0x
=
.
( )
( )
00
lim lim
xx
fx x m m
++
→→
= −=
;
( ) ( )
00
lim lim 1 1
xx
f x mx
−−
→→
= +=
;
( )
0fm=
.
( )
fx
liên tc ti
0x =
( )
( )
(
)
00
lim lim 0 1 1
xx
fx fx f m m
+−
→→
= = ⇔− = =−
.
Câu 104: Tìm
P
để hàm s
2
43
khi 1
1
6 3 khi 1
xx
x
y
x
Px x
−+
>
=
−≤
liên tc trên
.
A.
5
6
P =
. B.
1
2
P
=
. C.
1
6
P =
. D.
1
3
P =
.
Li gii
Hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
( )
y fx
=
liên tc ti
1x =
( ) (
) ( )
11
lim lim 1
xx
fx fx f
+−
→→
= =
( )
( )
2
11 1
43
lim lim lim 3 2
1
xx x
xx
fx x
x
++ +
→→
−+
= = −=
( ) ( )
11
lim lim 6 3 6 3
xx
f x Px P
−−
→→
= −=
( )
16 3fP
=
Do đó
( ) ( ) ( )
11
lim lim 1
xx
fx fx f
+−
→→
= =
1
632
6
PP =−⇔ =
.
Câu 105: Hàm s
1, 0
()
cos sin , 0
ax b khi x
fx
a x b x khi x
++ >
=
+≤
liên tc trên
khi và ch khi
A.
1
ab−=
. B.
1ab−=
. C.
1ab+=
D.
1ab+=
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 35
Sưu tm và biên son
Khi
0x
<
thì
( )
cos sinfx a xb x= +
liên tc vi
0
x
<
.
Khi
0x >
thì
( )
1f x ax b= ++
liên tc vi mi
0x >
.
Ti
0x =
ta có
( )
0fa=
.
( )
0
lim
x
fx
+
( )
0
lim 1
x
ax b
+
= ++
1b= +
.
(
)
0
lim
x
fx
( )
0
lim cos sin
x
a xb x
= +
a=
.
Để hàm s liên tc ti
0x =
thì
( )
0
lim
x
fx
+
( )
0
lim
x
fx
=
( )
0f=
1ab⇔=+
1ab−=
.
Câu 106: Cho hàm s
31 1
1
x khi x
y
x m khi x
+ ≥−
=
+ <−
,
m
là tham s. Tìm
m
để hàm s liên tc trên
.
A.
5m =
. B.
1m =
. C.
3
m =
. D.
3
m
=
.
Li gii
Ta có hàm s liên tc trên các khong
( )
;1−∞
(
)
1; +∞
.
Xét tính liên tục ca hàm s ti
1x =
.
( )
1
1 2 lim
x
yy
+
→−
=−=
1
lim 1
x
ym
→−
=−+
.
Để hàm s liên tc trên
thì
( )
11
1 lim lim 2 1 1
xx
y y y mm
+−
→− →−
= = ⇔− = + =
.
Câu 107: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s
2
11
0
()
10
x
khi x
fx
x
x m khi x
+−
>
=
+−

liên tc trên
.
A.
2
3
=m
. B.
2
1
=m
. C.
2=m
. D.
2
1
=
m
.
Li gii
Khi
0x >
ta có:
11
()
x
fx
x
+−
=
liên tc trên khong
( )
0; +∞
.
Khi
0x <
ta có:
2
() 1
fx x m= +−
liên tc trên khong
( )
;0−∞
.
Hàm s liên tc trên
khi và ch khi hàm s liên tc ti
0x
=
.
Ta có:
00 0
11 1 1
lim ( ) lim lim
2
11
xx x
x
fx
x
x
++ +
→→
+−
= = =
++
.
(
)
( )
2
00
lim ( ) lim 1 1 0
xx
fx x m m f
−−
→→
= +− =− =
.
Do đó hàm số liên tc ti
0x =
khi và ch khi
11
1
22
mm=−⇔=
.
Câu 108: Cho hàm s
( )
2
16 5
khi 3
3
khi 3
x
x
y fx
x
ax
+−
= =
=
. Tp các giá tr ca
a
để hàm s đã cho liên
tc trên
là:
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 36
Sưu tm và biên son
A.
2
5



. B.
1
5



. C.
{ }
0
. D.
3
5



.
Li gii:
Tập xác định
D =
.
Khi
3x
thì
( )
2
16 5
3
x
fx
x
+−
=
xác đnh và liên tc trên các khong
(
)
;3−∞
(
)
3; +∞
.
Khi
3x =
thì
( )
3fa=
( )
3
lim
x
fx
2
3
16 5
lim
3
x
x
x
+−
=
2
3
3
lim
16 5
x
x
x
+
=
++
3
5
=
.
Hàm s đã cho liên tục trên
khi và ch khi nó liên tc tại điểm
3x =
3
5
a⇔=
.
Câu 109: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
2
16
khi 4
4
1 khi 4
x
x
fx
x
mx x
>
=
+≤
liên tc trên
.
A.
8
m =
hoc
7
4
m =
. B.
7
4
m =
.
C.
7
4
m =
. D.
8m =
hoc
7
4
m
=
.
Li gii
*) Vi
4x >
thì
( )
2
16
4
x
fx
x
=
là hàm phân thc nên liên tc trên TXĐ ca nó
( )
fx
liên
tc trên
( )
4; +∞
.
*) Vi
4x <
thì
( )
1f x mx= +
là hàm đa thc nên liên tc trên
( )
fx
liên tc trên
( )
;4−∞
.
Do vy hàm s
( )
fx
đã liên tục trên các khong
( )
4; +∞
,
( )
;4−∞
.
Suy ra: Hàm s
( )
fx
liên tc trên
(
)
fx
liên tc ti
4x
=
.
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
44 4 4 4
16
lim lim 4 lim lim 1 4 1 lim 4 4 1
4
xx x x x
x
fx fx f mx m x m
x
+− + +
→→
= = = + = +⇔ + = +
7
4 18
4
mm += =
.
Câu 110: Nếu hàm s
( )
2
khi 5
17 khi 5 10
10 khi 10
x ax b x
fx x x
ax b x
+ + <−
= + −≤
++ >
liên tc trên
thì
ab+
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 37
Sưu tm và biên son
Vi
5x <−
ta có
( )
2
f x x ax b=++
, là hàm đa thức nên liên tc trên
(
)
;5
−∞
.
Vi
5 10x−< <
ta có
( )
7fx x= +
, là hàm đa thức nên liên tc trên
( )
5;10
.
Vi
10
x
>
ta có
( )
10
f x ax b
= ++
, là hàm đa thức nên liên tc trên
( )
10; +∞
.
Để hàm s liên tc trên
thì hàm s phi liên tc ti
5
x
=
10x =
.
Ta có:
( )
5 12f −=
;
( )
10 17f =
.
(
)
5
lim
x
fx
→−
( )
2
5
lim
x
x ax b
→−
= ++
5 25ab= ++
.
( ) ( )
55
lim lim 17 12
xx
fx x
++
→− →−
= +=
.
( )
( )
10 10
lim lim 17 27
xx
fx x
−−
→→
= +=
.
( )
( )
10 10
lim lim 10 10 10
xx
f x ax b a b
++
→→
= ++ = ++
.
Hàm s liên tc ti
5x =
10
x
=
khi
5 25 12
10 10 27
ab
ab
++ =
++ =
5 13
10 17
ab
ab
+=
+=
2
3
a
b
=
=
1ab+=
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM
Câu 111: Cho hàm s
( )
543 2
4 4 14 4 10fx x x x x x
= + +−
. S nghim của phương trình
( )
0fx=
trên
là:
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Hàm s
( )
543 2
4 4 14 4 10fx x x x x x= + +−
là hàm đa thức có tập xác định là
nên liên
tc trên
.
Do đó hàm số liên tc trên mi khong
3
2;
2

−−


,
3
;0
2



,
(
)
0;1
,
( )
1; 2
,
( )
2;5
.
Ta có:
( )
( )
2 26
3
2. 0
3 37
2
2 32
f
ff
f
−=

⇒− <


−=



. Suy ra phương trình có nghiệm thuc
3
2;
2

−−


.
( )
( )
3 37
3
2 32
00
2
0 10
f
ff
f

−=


⇒− <



=
. Suy ra phương trình có nghiệm thuc
3
;0
2



.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 38
Sưu tm và biên son
( )
( )
(
)
(
)
0 10
0 10
11
f
ff
f
=
⇒<
=
. Suy ra phương trình có nghiệm thuc
(
)
0;1
.
( )
( )
(
) (
)
11
1 20
2 10
f
ff
f
=
⇒<
=
. Suy ra phương trình có nghiệm thuc
( )
1; 2
.
( )
( )
(
)
( )
2 10
2 50
5 485
f
ff
f
=
⇒<
=
. Suy ra phương trình có nghiệm thuc
( )
2;5
.
Như vậy phương trình có ít nhất
5
nghim thuc khong
( )
2;5
.
Tuy nhiên
( )
0fx=
là phương trình bậc
5
có nhiu nht
5
nghim. Vậy phương trình
(
)
0fx
=
có đúng
5
nghim trên
.
Câu 112: Cho phương trình
( )
32
3 2 01xx +=
. Chn khẳng định đúng trong các khng định sau?
A. Phương trình
(
)
1
có ít nht hai nghim trên khong
( )
2;3
.
B. Phương trình
( )
1
có đúng một nghim trên khong
(
)
2;3
.
C. Phương trình
( )
1
vô nghim.
D. Phương trình
( )
1
có hai nghim trên khong
(
)
2;0
.
Li gii
Ta có hàm s
( )
32
3 20fx x x= +=
liên tc trên
.
Suy ra hàm s liên trên
[ ]
2;3
.
Ta có:
(
)
( )
( )
2 18
0
02
f
fx
f
−=
⇒=
=
có ít nht mt nghim thuc
(
)
2;0
.
( )
( )
( )
02
0
22
f
fx
f
=
⇒=
=
có ít nht mt nghim thuc
( )
0; 2
.
Do đó phương trình có ít nhất hai nghim thuc khong
( )
2;3
.
Câu 113: Cho phương trình
42
2 5 1 0 (1)x xx ++=
. Chn khẳng định đúng trong các khng đnh sau
A. Phương trình
( )
1
có đúng một nghim trên khong
( )
2;1
.
B. Phương trình
( )
1
vô nghim.
C. Phương trình
( )
1
có ít nht hai nghim trên khong
( )
0; 2
.
D. Phương trình
( )
1
vô nghim trên khong
( )
1;1
.
Li gii
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 39
Sưu tm và biên son
Vì ta có:
(0) 1
(1) 1 .
(2) 15
f
f
f
=
=
=
Câu 114: Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khong
( )
0;1
A.
2
2 3 40xx +=
. B.
( )
5
7
1 20
xx −=
.
C.
42
3 4 50xx +=
. D.
2017
3 8 40xx +=
.
Li gii
Xét hàm số
( )
2017
3 84fx x x= −+
.
Hàm s liên tục trên đoạn
[ ]
0;1
( ) ( ) ( )
0 . 1 4. 1ff=
4=
( ) ( )
0. 1 0ff<
.
Vậy phương trình
2017
3 8 40xx
+=
có nghim trong khong
( )
0;1
.
Câu 115: Cho phương trình
42
4 2 30x xx
+ −−=
(
)
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình
(
)
1
vô nghim trên khong
( )
1;1
.
B. Phương trình
( )
1
có đúng một nghim trên khong
( )
1;1
.
C. Phương trình
( )
1
có đúng hai nghiệm trên khong
( )
1;1
.
D. Phương trình
( )
1
có ít nht hai nghim trên khong
( )
1;1
.
Li gii
Xét
( )
42
4 2 30
fx x x x= + −=
trên khong
[ ]
1;1
.
Ta có
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
1;1
.
( )
14f −=
,
( )
03f =
,
( )
12f =
(
) ( )
1. 0 0
ff⇒− <
,
( ) (
)
1. 0 0ff
<
.
Như vậy phương trình
( )
0fx=
có hai nghim trong khong
( )
1;1
.
Mt khác
(
)
3
6 41
fx x x
= +−
. Ta có
( )
1 11f
−=
,
(
)
19f
=
( )
( )
1. 1 0ff
′′
⇒− <
. Do đó
phương trình
( )
0fx
=
có nghim trong khong
(
)
1;1
.
( )
2
18 4 0fx x
′′
= +>
vi
( )
1;1x∈−
nên
(
)
fx
là hàm s đồng biến trên khong
( )
1;1
phương trình
( )
0fx
=
có duy nht nghim trên khong
(
)
1;1
. Do đó
( )
0fx=
ti đa hai
nghim trên khong
(
)
1;1
.
Vy phương trình
( )
1
có đúng hai nghiệm trên khong
( )
1;1
.
Câu 116: Phương trình
53
3 5 10 0xx+ +=
có nghim thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
2; 1−−
. B.
( )
10; 2−−
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1; 0
.
Li gii
Đặt
( )
53
3 5 10fx x x=++
(
)
fx
liên tc trên
nên
( )
fx
liên tc trên
[ ]
2; 1−−
( )
1
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 40
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)
(
)
2 126
12
f
f
−=
−=
Suy ra
(
)
( )
2 . 1 126.2 252 0ff −= = <
( )
2
T
( )
1
( )
2
suy ra
( )
0fx=
có nghim thuc khong
( )
2; 1−−
.
Câu 117: Cho phương trình
( )
3
2 8 1 01xx −=
. Khẳng định nào sai?
A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn
3
.
B. Phương trình có đúng
3
nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có
2
nghim lớn hơn
2
.
D. Phương trình có nghiệm trong khong
( )
5; 1−−
.
Li gii
Hàm s
(
)
3
2 81fx x x= −−
liên tc trên
.
Do
( )
5 211,f −=
( )
1 5 0,
f −=>
( )
2 1 0,f =−<
( )
3 29 0f = >
nên phương trình có ít nhất
3
nghim trên
( )
( )
(
)
5; 1 , 1; 2 , 2; 3
−−
. phương trình bậc ba ti đa
3
nghiệm nên phương
trình có đúng
3
nghim trên
. Do đó C sai.
Câu 118: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
và tha mãn
( )
fa b=
,
( )
fb a=
vi
,0ab>
,
ab
. Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khong
( )
;ab
.
A.
( )
0fx
=
. B.
( )
fx x=
. C.
( )
fx x=
. D.
( )
fx a
=
.
Li gii
Hàm s
(
)
y fx x=
liên tục trên đoạn
[
]
;ab
.
( ) ( )
fa a fb b
−−


( )
( )
baab
=−−
( )
2
0ab=−− <
.
Suy ra: phương trình
( )
fx x=
có nghim trên khong
( )
;ab
.
Câu 119: Cho s thc
a
,
b
,
c
tha mãn
84 2 0
84 2 0
a bc
a bc
−+ + >
+ + +<
. S giao điểm ca đ th hàm s
32
y x ax bx c=+ ++
và trc
Ox
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Đặt
(
)
32
f x x ax bx c=+ ++
. Khi đó
( )
( )
2 84 2 0
2 84 2 0
f a bc
f a bc
=+ + +<
=−+ + >
( )
fx
là hàm đa thức liên tc trên
.
(
)
( )
20
20
f
f
<
−>
( ) (
)
2. 2 0ff⇒− <
đồ th hàm s
( )
y fx=
ct trc
Ox
ti ít nht một điểm
trong khong
( )
2;2
.
( )
( )
20
lim
x
f
fx
+∞
<
= +∞
đồ th hàm s
( )
y fx=
ct trc
Ox
ti ít nht một điểm trong khong
( )
2;+∞
.
CHUYÊN Đ IIITOÁN – 11 – GII HN HÀM S LIÊN TC
Page 41
Sưu tm và biên son
( )
( )
20
lim
x
f
fx
−∞
−>
= −∞
đồ th hàm s
( )
y fx=
ct trc
Ox
ti ít nht một điểm trong khong
(
)
;2−∞
.
Mà hàm s
( )
fx
là hàm bậc ba nên đồ th ca nó ct trc
Ox
tối đa tại
3
điểm.
Vy đ th hàm s
( )
y fx=
ct trc
Ox
tại đúng
3
điểm.
Câu 120: Cho các s thc
a
,
b
,
c
tha mãn
1
10
acb
abc
+>+
+++<
. Tìm s giao điểm ca đ th hàm s
32
y x ax bx c=+ ++
và trc
Ox
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
Vì hàm số đã cho là hàm đa thức bậc ba nên đồ thị hàm số liên tục trên
và số giao điểm của
đồ thị hàm số với trục
Ox
nhiều nhất là
3
.
Theo đề bài ta có
lim
x
y
−∞
= −∞
,
lim
x
y
+∞
= +∞
( )
1 10y acb = +−>
,
(
)
1 10y abc= +++<
,
Do đó hàm số đã cho có ít nhất mt nghim trên mi khong
( )
;1−∞
,
(
)
1;1
,
( )
1; +∞
.
T đó suy ra số giao điểm cn tìm là
3
.
| 1/383