Chuyên đề lũy thừa của một số hữu tỉ Toán 7

Tài liệu gồm 29 trang, bao gồm tóm tắt lí thuyết và hướng dẫn giải các dạng bài tập chuyên đề lũy thừa của một số hữu tỉ trong chương trình môn Toán 7.

CH ĐỀ 3: LŨY THA CA MT S HU T
PHN I. TÓM TT LÝ THUYT
Trong bài này hc sinh cn nắm được:
1. Định nghĩa lũy thừa vi s mũ tự nhiên:
Lu tha bc n ca mt s hu t, kí hiu
n
x
, là tích ca
n
tha s
x
(
n
là s t nhiên lớn hơn
1):
. . ...=
n
n
x x x x x
( )
, , 1 x n n
Trong đó:
x
: cơ số;
n
: s
Quy ưc:
10
; 1 ( 0)= = x x x x
Khi viết s hu t
x
dưới dng
( )
, , 0
a
a b Z b
b
, ta có:
2. Tích và thương của hai lũy thừa cùng cơ số:
.
+
=
m n m n
x x x
: ( 0; )
=
m n m n
x x x x m n
3. Lũy thừa của lũy tha:
( )
.
=
n
m m n
xx
4. Lũy thừa ca một tích, thương:
( )
..=
n
nn
x y x y
( )
n
n
n
xx
= y 0
yy



5. Lũy thừa vi s mũ nguyên âm:
1
1
( 0)
=aa
a
1
=
n
n
a
a
vi
n
là s t nhiên
PHN II: CÁC DNG BÀI
Dng 1: Thc hin phép tính v lũy tha
I. Phương pháp giải : Vn dụng định nghĩa và quy tắc phép tính trên để gii
Chú ý: Vi
0a
thì:
2 2 1
0; 0 (n N)
+
nn
aa
( ) ( )
2 2 1
1 = 1; 1 -1
+
=
nn
II. Bài toán
Bài 1 - NB. Tính:
( )
2
) 0,5 ;a
( )
3
b) 0,5 ;
0
1
) 10 ;
2



c
2
1
d) 5 .
3



Li gii.
( ) ( ) ( )
2
) 0,5 0,5 . 0,5 0,25 = =a
( ) ( ) ( ) ( )
3
) 0,5 0,5 . 0,5 . 0,5 0,125 = = b
0
1
) 10 1
2

−=


c
22
1 16 16 16 256
) 5 .
3 3 3 3 9
= = =
d
Bài 2 - NB. Hãy tính:
( ) ( )
23
) 3 . 3 ;−−a
( ) ( )
3
b) 0,25 : 0,25 ;−−
2
) .
n
c a a
( )
( )
2
2
) 0,5 ;d
5
5
1
) .5 ;
5



e
( )
2
2
3
) .
0,375
f
3
3
120
) ;
40
g
( )
3
) 0,125 .512;h
Li gii.
( ) ( ) ( )
2 3 5
) 3 . 3 3 = -243; = a
( ) ( ) ( )
32
) 0,25 : 0,25 = 0,25 = 0,0625; b
22
) . = ;
+nn
c a a a
( )
( )
( )
2
24
) 0,5 = 0,5 = 0,0625;−−d
55
5
11
) .5 = .5 1;
55
=
e
( )
2
2
2
2
33
) 8 64.
0,375
0,375

= = =


f
3
3
3
3
120 120
g) 3 = 27;
40 40

==


( ) ( ) ( )
3 3 3
3
) 0,125 .512 = 0,125 .8 0,125.8 1;==h
Bài 3 NB. Thu gn
a)
35
7 .7
b)
64
5 .5
c)
37
4 .4
d)
( ) ( )
56
2 . 2−−
e)
( ) ( )
53
6 . 6−−
f)
( ) ( )
23
0,1 . 0,1−−
Li gii.
a)
3 5 8
7 .7 7=
b)
6 4 10
5 .5 5=
c)
3 7 10
4 .4 4=
d)
( ) ( ) ( )
5 6 11
2 . 2 2 =
e)
( ) ( ) ( )
5 3 8
6 . 6 6 =
f
( ) ( ) ( )
2 3 5
0,1 . 0,1 0,1 =
Bài 4 NB. Thu gn
32
33
).
22
a
b)
53
44
.
55
−−
c)
27
11
.
22
d)
23
77
.
88
−−
e)
3
22
.
33
−−
f)
4
33
.
44
Li gii.
a)
3 2 5
3 3 3
.
2 2 2
=
b)
5 3 8
4 4 4
.
5 5 5
=
c)
2 7 9
1 1 1
.
2 2 2
=
d)
2 3 5
7 7 7
.
8 8 8
−−
=−
e)
34
2 2 2
.
3 3 3
=
f)
4 4 5
3 3 3 3 3
..
4 4 4 4 4
==
Bài 5 - NB. Hãy tính:
a)
( )
( )
3
2
0,5
b)
4
2
3



c)
3
1
3



d)
2
5
1
7



e)
( )
4
0,6
f)
0
3
25



Li gii.
a)
( )
( )
( )
3
26
1
0,5 0,5
64
= =
b)
4
2 16
3 81

−=


c)
3
11
3 27

−=


d)
22
5 12 144
1
7 7 49
= =
e)
( )
4
81
0,6
625
−=
f)
0
3
1
25

−=


Bài 6 - TH. Hãy viết các s sau đây dưới dng một lũy thừa vi s mũ khác 1
1
) - ;
27
a
16
b) ;
81
c) 0,001;
d) -0,001;
) 125;e
) 27.f
Li gii.
3
11
) - ;
27 3

=


a
4
16 2
b) ;
81 3

=


( )
3
) 0,001 = 0,1 ;c
( )
3
d) 0,001 = 0,1 ;−−
3
) 125 = 5 ;f
3
) 27 ( 3) . = f
Bài 7- TH. Viết các tích sau dưới dng một lũy thừa:
) 6.36.1296;a
) 25.5.125;b
) 49.7.343;c
2 4 8
) . . ;
3 9 27
d
3 9 27
) . .
4 16 64
e
Li gii.
2 4 7
) 6.36.1296 6.6 .6 6==a
2 3 6
) 25.5.125 5 .5.5 5==b
2 3 6
) 49.7.343 7 .7.7 7==c
( )
5
5 5 5
) 7 .2 = 7.2 = 14 ; d
( )
4
4 7 4 7 16 7 23
) 16 .2 = 2 .2 = 2 .2 = 2 ; e
Bài 8- TH. Rút gn ri tính
a)
22
45 :9
b)
( )
6
6
36 : 18
c)
( )
3
3
75 : 25
Li gii.
a)
( )
2
2 2 2
45 :9 45:9 5 25= = =
b)
( ) ( ) ( )
6
66
66
36 : 18 36: 18 2 2 64 = = = =


c)
( ) ( ) ( )
3
33
3
75 : 25 75: 25 3 27 = = =


Bài 9- TH. Rút gn ri tính
a)
33
28
:
3 27
b)
55
7 14
:
5 18
c)
2018 2018
11
:
77
Li gii.
a)
3 3 3 3
2 8 2 8 9 729
::
3 27 3 27 4 64
= = =
b)
5 5 5 5
7 14 7 14 9 59049
::
5 18 5 18 5 3125
= = =
c)
( )
2018 2018 2018
2018
1 1 1 1
: : 1 1
7 7 7 7
= = =
Bài 10- TH. Thc hin phép tính:
a)
22
5 35
:
4 24
−−
b)
22
12
.
25
c)
23
11
:
93
d)
33
13
.
22
Li gii.
a)
2 2 2 2
5 35 5 35 6 36
::
4 24 4 24 7 49
−−
= = =
b)
2 2 2
1 2 1 1
.
2 5 5 25
= =
c)
2 3 4 3
1 1 1 1 1
::
9 3 3 3 3
==
d)
3 3 3
1 3 3 27
.
2 2 4 64
= =
Bài 11- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 2
) 3 2 5= aA
( )
02
2
3
1 1 1
) 2 3. . .4 2 : :8
2 2 2
= + +

bB
Li gii.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 2
) 3 2 5= aA
( ) ( )
64
4
3 2 5= A
81 64 625= A
608=−A
( )
02
2
3
1 1 1
) 2 3. . .4 2 : :8
2 2 2
= + +

bB
8 3 8:8= + +B
11 1=+B
12=B
Bài 12- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
22
3
11
) 3 . .81 .
243 3
=aA
( )
53
1
) 4.2 : 2 .
16

=


bB
Li gii.
22
3
11
) 3 . .81 .
243 3
=aA
( )
2
24
53
11
3 . . 3 .
33
=A
28
53
11
3 . .3 .
33
=A
28
53
3 .3
3 .3
=A
10
8
3
3
=A
2
39==A
( )
53
1
) 4.2 : 2 .
16

=


bB
( )
2 5 3
4
1
2 .2 : 2 .
2

=


B
7
1
2:
2
=B
78
2 .2 2 256= = =B
Bài 13- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
32
1 1 1
) . .
3 3 3
=
aA
1 0 2
1 6 1
) :2
3 7 2
−−
= +
bB
Li gii.
32
1 1 1
) . .
3 3 3
=
aA
1
729
=A
1 0 2
1 6 1
) :2
3 7 2
−−
= +
bB
1
3 1 :2
4
= +B
1
4
8
= +B
31
8
=B
Bài 14- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
( )
( )
2
1
0
3
2
25
11
) 0,1 : . 2 :2
7 49




=+








aC
( ) ( )
76
53
17 17
) 0,5 : 0,5 :
22
=
bB
Li gii.
( )
( )
2
1
0
3
2
25
11
) 0,1 : . 2 :2
7 49




=+








aC
( )
65
11
1 : . 2 :2
49 49
=+C
1 1.2 3= + =C
( ) ( )
76
53
17 17
) 0,5 : 0,5 :
22
=
bB
( )
2
17 1 17 33
0,5
2 4 2 4
= = = B
Bài 15- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
( )
32
0
33
) 1 1 1,031
44
= +
aA
3 2 3
2 3 2
) 4. 1
3 4 3
= +
bB
Li gii.
( )
32
0
33
) 1 1 1,031
44
= +
aA
2
33
1 1 1 1
44
= +
A
2
7 7 49 3 211
1 1 . 1
4 4 16 4 64
= + = + =
A
3 2 3
2 3 2
) 4. 1
3 4 3
= +
bB
3 3 2
2 2 7 49 49
4 4.
3 3 4 16 4
= = =
B
Bài 16 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
10 20
15
45 .5
) ;
75
a
( )
( )
5
6
0,8
b) ;
0,4
Li gii.
10 20 10 10 20 20 30
5
15 15 15 15 30
45 .5 9 .5 .5 3 .5
) = = 3 243;
75 3 .25 3 .5
==a
( )
( )
( )
( )
( )
( )
5 5 5
5
6 6 6
0,8 0,4.2 0,4 .2
b)
0,4 0,4 0,4
==
5
2 32
80;
0,4 0,4
===
Bài 17 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
15 4
63
2 .9
) .
6 .8
a
( )
( )
7
8
7
0,3 .2
)
0,6
b
Li gii.
15 4 15 8 15 8
2
6 3 6 6 9 15 6
2 .9 2 .3 2 .3
) 3 9.
6 .8 2 .3 .2 2 .3
= = = =a
( )
( )
7
7
8
8
8
7
7
0,3 .2
0,3 2
) .2 2
0,6 2
0,6

= = =


b
Bài 18 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
73
52
3 .16
a)
12 .27
( )
( )
3
37
4
8
2 . 0,5 .3
) .
2. 0,5 .3
b
Li gii.
7 3 7 6
5 2 5 5 6 4
3 .16 3 .4 4 4
a)
12 .27 3 .4 .3 3 81
= = =
( )
( )
3
37
2
4
8
2 . 0,5 .3
2 4 8
) .
0,5.3 1,5 3
2. 0,5 .3
= = =b
Bài 19 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
17 11
10 15
3 .81
)
27 .9
a
Li gii.
( )
( ) ( )
11
17 4
17 11 17 44 61
10 15
10 15 30 30 60
32
33
3 81 3 3 3
3
9
)
27 3 3 3
33

= = = =
a
( )
( )
2
2 11
2 11 4 11
2
2 3 11 3
4 3 3
32
9 2 3 2
)3
16 6 2 3
2 2 3

= = =


b
Bài 20 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
( )
( )
10
5
7
3
3 .15
)
25 . 9
=
aA
30 43
57 15
4 .3
)
2 .27
=bB
2 3 4 2022
) 1 2 2 2 2 .... 2= + + +cC
2 3 4 2022
) 1 3 3 3 3 .... 3= + + + + + +dD
Li gii.
( )
( )
( )
10
5
10 5 5 15 5
77
6 14
3
62
3 .15
3 .3 .5 3 .5 3
)
5 .3 5
25 . 9
5 . 3
= = = =
aA
( )
( )
30
2 43
30 43 60 43 3
15
57 15 57 45 3
57 3
2 .3
4 .3 2 .3 2 8
)
2 .27 2 .3 3 27
2 . 3
= = = = =bB
2 3 4 2022
) 1 2 2 2 2 .... 2= + + +cC
2 3 4 5 2023
2. 2 2 2 2 2 .... 2 = + + +C
Vy
2023
3. 1 2=+C
2023
12
3
+
=C
2 3 4 2022
) 1 3 3 3 3 .... 3= + + + + + +dD
2 3 4 2023
3. 3 3 3 3 .... 3 = + + + + +D
2023
2. 3 1 = D
2023
31
2
=D
Dng 2: Tìm thành phần chưa biết
I. Phương pháp: 1. Để tìm s hu t
x
trong cơ số ca một lũy thừa, ta thường biến đổi hai vế
ca đng thc v lũy tha cùng s mũ, rồi s dng nhn xét:
( )
( )
2 1 2 1 *
2 2 *
A = -B
++
= =
=
=
nn
nn
A B A B n N
AB
A B n N
2. Để tìm s
x
s mũ ca lũy thừa, ta thường biến đổi hai vế của đẳng thc v lũy thừa cùng
cơ số, ri s dng nhn xét
( )
, n Z, A 0, A 1 = =
nm
A A m n m
II. Bài tp:
Bài 1 NB . Tìm s hu t
x
, biết rng:
2 7 11
) 11 11
=
x
a
2 1 7
) 2 2
+
=
x
b
Li gii.
2 7 11
) 11 11
=
x
a
2 7 11−=x
2 18=x
9=x
2 1 7
) 2 2
+
=
x
b
2 1 7+=x
3=x
Bài 2 NB . Tìm
x
, biết:
2 1 5
55
)
66
=
x
a
2 3 9
) 2 2
=
x
b
Li gii.
2 1 5
55
)
66
=
x
a
2 1 5−=x
3=x
2 3 9
) 2 2
=
x
b
2 3 9−=x
6=x
Bài 3 NB . Tìm
x
, biết:
2 4 10
) 5 5
=
x
a
5
33
)
22
=
x
b
Li gii.
2 4 10
) 5 5
=
x
a
2 4 10−=x
7=x
5
33
)
22
=
x
b
5=x
Bài 4 NB . Tìm
x
, biết:
2 6 10
) 3 3
+
=
x
a
12
) 5 5
=
x
b
Li gii.
2 6 10
) 3 3
+
=
x
a
2 6 10+=x
2=x
12
) 5 5
=
x
b
12−=x
3=x
Bài 5 NB . Tìm
x
, biết:
5
11
)
22
=
x
a
4 10
) 6 6
+
=
x
b
Li gii.
5
11
)
22
=
x
a
4 10
) 6 6
+
=
x
b
4 10+=x
6=x
Bài 6 TH . Tìm
x
, biết:
( )
4
) 3 1 81;−=ax
( )
5
b) 1 32.+ = x
Li gii.
( )
4
) 3 1 81−=ax
3 1 3 =x
hoc
Vi
4
3x - 1 = 3 x =
3
Vi
2
3 1 3 x =
3
= x
( )
5
b) 1 32+ = x
( ) ( )
55
12+ = x
12
3
+ =
=−
x
x
Bài 7 TH . Tìm
x
, biết:
5=x
10 8
55
) :
99
−−
=
ax
88
59
) :
95
−−
=
bx
Li gii
10 8
55
):
99
−−
=
ax
10 8 2
5 5 5 25
:
9 9 9 81
= = =
x
88
59
) :
95
−−
=
xb
88
95
1
59
−−
= =
x
Bài 8 TH . Tìm s hu t
x
, biết:
( )
6
) 5 1 729; −=ax
( )
3
b) 2 + 1 0,001;=−x
Li gii.
( )
6
) 5 1 729; −=ax
( ) ( )
66
6
5 1 3 3 = = x
5 1 3 =x
hoc
Vi
4
5x - 1 = 3 x =
5
Vi
2
5x - 1 = -3 x =
5
( )
3
b) 2 + 1 0,001;=−x
( ) ( )
33
2 + 1 0,1=−x
2 + 1 = -0,1x
x = -0,55
Bài 9 TH . Tìm s hu t
x
, biết:
( )
4
4
) 2 3 5 .−=ax
( )
3
) 2 3 64 = bx
Li gii.
( )
4
4
) 2 3 5 (1)−=ax
2 3 5 2 5 3 4
2 3 5 2 5 3 1
= = + =
= = + =
x x x
x x x
3
(2 3) 64) = xb
33
(2 3) ( 4) = x
2 3 4 = x
1
2
=−x
Bài 10 TH. Tìm
xQ
, biết rng:
0
1
) 0;
2

−=


ax
( )
2
b) 2 1;−=x
Li gii.
0
1
) 0
2

−=


ax
1
x =
2
( )
2
b) 2 1−=x
( ) ( )
22
2
2 1 1 = = x
Vi
2 1 3 = =xx
Vi
2 1 1 = =xx
Bài 11 VD. Tìm
xQ
, biết rng:
( )
3
) 2 1 8; = ax
2
11
b)
2 16

+=


x
Li gii.
( )
3
) 2 1 8 = ax
( ) ( )
33
2 1 2 = x
2 1 2 = x
1
x =
2
2
11
b)
2 16

+=


x
2 2 2
1 1 1
2 4 4
+ = =
x
Vi
1 1 1
2 4 4
+ = =xx
Vi
1 1 3
2 4 4
−−
+ = =xx
Bài 12 VD . Tìm
x
, biết:
10
11
) ;
16 2
=
x
a
1
82
b) ;
25 5
=
x
x
Li gii:
4 10
11
)
22
=
x
a
Suy ra 4x = 10
5
x =
2
1
82
b)
25 5
=
x
x
3
22
=
55
x
ra x = 3Suy
Bài 13 VD . Tìm
x
, biết:
64 8
) ;
169 13

=


x
a
a) 9 :3 3.=
xx
Li gii:
64 8
)
169 13

=


x
a
2
88
=
13 13
−−
x
Suy ra x = 2
b) 9 :3 3=
xx
1
33=
x
Suy ra x = 1
Bài 14 VD . Tìm
x
, biết:
2
1
) 4
4

−=


ax
3
2
) 27
5

+=


bx
Li gii:
2
1
) 4
4

−=


ax
Vi
1
2
2
−=x
Vi
1
2
2
= x
15
2
22
= + =xx
13
2
22
= + = xx
3
2
) 27
5

+=


bx
3
3
2
3
5

+=


x
2
3
5
+=x
13
5
=x
Bài 15 VD . Tìm
x
, biết:
( )
2
) 0,8 0,25+=ax
3
1
) 8
3

−=


bx
Li gii:
( )
2
) 0,8 0,25+=ax
Vi
0,8 0,5+=x
Vi
0,8 0,5+ = x
0,5 0,8 0,3= = xx
0,5 0,8 1,3= = xx
3
1
) 8
3

−=


bx
3
3
1
2
3

−=


x
17
2
33
= + =xx
Bài 16 VDC . Tìm tt c các s t nhiên
n
sao cho:
) 2.16 2 > 4;
n
a
b) 9.27 3 243.
n
Li gii.
) 2.16 2 > 4
n
a
52
2 2 > 2
n
2 < n 5
n 3; 4; 5
b) 9.27 3 243
n
55
3 3 3
n
5 n 5
n = 5
Bài 17 VDC . Tìm tt c các s t nhiên
n
sao cho:
) 27 3 3.81
n
a
15 15 16 16
) 4 9 2 3 18 .2
nn
b
Li gii.
) 27 3 3.81
n
a
34
3 3 3.3
n
35
3 3 3
n
4=n
15 15 16 16
) 4 9 2 3 18 .2
nn
b
( ) ( )
15 15
2 2 16
2 3 (2.3) 36
n
30 32
(2.3) 6 (2.3)
n
30 32
6 6 6
n
31=n
Bài 18 VDC . Tìm tt c các s nguyên x biết:
2 17 12
) 3 3 9 27
+
+ = +
xx
a
1 29
) 5 5 100.25
+
−=
xx
b
Li gii.
2 17 12
) 3 3 9 27
+
+ = +
xx
a
( ) ( )
17 12
2 2 3
3 3 .3 3 3+ = +
xx
( )
34 36
3 . 1 9 3 3+ = +
x
( )
34 2
3 .10 3 . 1 3=+
x
34
33=
x
34=x
1 29
) 5 5 100.25
+
−=
xx
b
( )
( )
29
22
5 . 5 1 4.5 . 5−=
x
2 58
5 .4 4.5 .5=
x
30
55=
x
30=x
Bài 19 VDC . Tìm tt c các s nguyên x biết:
1 7 8
1 1 1 1
) .2 .2 .2 .2
5 3 5 3
+
+ = +
xx
a
2 8 10
3 5 3 5
) .4 .4 .4 .4
2 3 2 3
+
+ = +
xx
b
Li gii.
1 7 8
1 1 1 1
) .2 .2 .2 .2
5 3 5 3
+
+ = +
xx
a
7
1 1 1 1
2 . .2 2 . .2
5 3 5 3
+ = +
x
7
22=
x
7=x
2 8 10
3 5 3 5
) .4 .4 .4 .4
2 3 2 3
+
+ = +
xx
b
2 8 2
3 5 3 5
4 . .4 4 . .4
2 3 2 3
+ = +
x
8
44=
x
8=x
Bài 20 VDC . Tìm tt c các s nguyên x biết:
2 15
11
) 6 .6 6
23
+

−=


xx
a
2 11 9
5 3 5 3
) .8 .8 .8 .8
3 5 3 5
+
=
xx
b
Li gii.
2 15
11
) 6 .6 6
23
+

−=


xx
a
2 15
1
.6 .6 6
6
+
=
xx
2 1 15
66
+
=
x
2 1 15+=x
7=x
2 11 9
5 3 5 3
) .8 .8 .8 .8
3 5 3 5
+
=
xx
b
2 9 2
5 3 5 3
8 . .8 8 . .8
3 5 3 5
=
x
9
88=
x
9=x
Dng 3: So sánh hai lũy thừa
I. Phương pháp:
Để so sánh hai lũy tha ta có th biến đổi đưa hai lũy thừa v cùng cơ số hoặc đưa hai lũy thừa
v cùng s mũ. Ri s dng nhn xét sau:
* Vi
1a
mn
thì
mn
aa
* Vi
01a
mn
thì
mn
aa
* Vi
0ab
*
mN
thì
mm
ab
II. Bài tp:
Bài 1 NB . So sánh
3
2
)2a
( )
3
2
2
( )
99
)1b
( )
999
1
Li gii.
3
2
)2a
( )
3
2
2
( )
99
)1b
( )
999
1
3
26
22=
( )
999
11 =
( )
3
26
22=
( )
99
11 =
66
22=
nên
Vy
( ) ( )
999 99
11 =
Bài 2 NB . So sánh
( )
4
) 0,125a
( )
12
0,5
( )
8
) 0,343b
( )
26
0,7
Li gii.
( ) ( )
( )
( )
4
4 3 12
12
) 0,125 0,5 0,5 0,5 = = =a
( ) ( )
( )
( )
8
8 3 24
) 0,343 0,7 0,7==b
( ) ( )
26 26
0,7 0,7−=
0 0,7 1
nên
( ) ( )
26 24
0,7 0,7
Vy
( ) ( )
26 8
0,7 0,343−
Bài 3 NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng cơ số)
100
) 4a
202
2
( )
9
32
Li gii.
100 200
) 4 2=a
2 > 1
nên
200 202
22
Vy
100 202
42
( )
11
) 16b
( )
9
32
( )
11
11 4 44
( 16) 2 (2) ; = =
( )
9
9 5 45
( 32) 2 (2) = =
44 45
11 9
(2) (2)
( 16) (a: 3r 2)
Suy
Bài 4 NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng s mũ)
12
) 3a
8
5
( )
9
) 0,6b
( )
6
0,9
Li gii.
( )
4
12 3.4 3 4
) 3 3 = 3 = 27=a
( )
4
8 2.4 2 4
5 = 5 = 5 = 25
27 25
nên
44
27 25
Suy ra:
12 8
35
.
( )
( )
( )
3
93
3
) 0,6 0,6 0,216==b
( ) ( )
( )
( )
3
6 2 3
0,9 = 0,9 0,81 . =
( ) ( )
33
0,81 0,216 0,81 0,216
( ) ( )
69
ra: 0,9 0,6 .−Suy
Bài 5 NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng s mũ)
300
) 5a
500
3
24
)2b
16
3
Li gii.
300
) 5a
500
3
( )
100
300 3 100
5 5 125 ;==
( )
100
500 5 100
3 3 243==
100 100
125 243
300 500
5 ra: 3Suy
24
)2b
16
3
( )
8
8
24 3
2 2 8==
( )
816 2
8
3 3 9==
24 16
8 9 ra 23:  Suy
Bài 6 TH . So sánh:
5
) 31a
7
17
12
) 8b
8
12
Li gii.
( )
5
5 5 5 25
) 31 32 2 2 = =a
( )
7
7 7 4 28
17 16 2 2 = =
Vy
25 28 5 7
2 2 31 17 .
b) Xét thương:
12 36 20 20 20
8 8 8 8 8 16
8 2 2 2 2
1
12 4 .3 3 4 2
= = =
12 8
8 12 .
Hoc có th đưa về cùng s
( )
4
12 3 4
8 8 512==
( )
4
8 2 4
12 12 144 .==
44
512 > 144 512 144
12 8
ra: 8 12 .Suy
Bài 7 TH . So sánh:
25
) 48a
51
8
20
) 99b
10
9999
Li gii.
25
) 48a
51
8
( )
2.25
51 50 25
8 8 8 64 = =
25 25
64 48
Suy ra
51 25
8 48
20
) 99b
10
9999
20 10 10
99 99 . 99=
10 10 10
9999 99 . 101=
10 10 10 10
99 . 99 99 . 101
Suy ra
20 10
99 9999
Bài 8 TH. So sánh:
( ) ( )
60 30
) 0,4 va 0,8a
2000 1000
) 5 va 10 ;b
Li gii.
( ) ( ) ( ) ( )
60 30 30 30
) 0,4 = 0,16 ; 0,8 0,8−=a
( ) ( )
30 30
ì 0,16 < 0,8 0,16 0,8V
( ) ( )
60 30
0,4 0,8 .
2000 1000 1000
) 5 = 25 > 10 .b
Bài 9 TH. So sánh:
100 75 50
) 2 ; 3 ; 5 ;a
99 9
) 9 va 99 .b
Li gii.
100 25 75 25 50 25
) 2 16 ; 3 27 ; 5 25= = =a
100 50 75
2 5 3 .
( )
9
99 11 9
) 9 = 9 > 99 .b
Bài 10 TH. So sánh:
5
) 35a
10
6
10
1
)
16



b
50
1
2



Li gii.
( )
5
10 2 5
) 6 6 36==a
36 35
nên
55
35 36
10 4.10 40
1 1 1
)
16 2 2
==
b
40 50
nên
10 50
11
16 2
Bài 11 VD. So sánh:
44
) 33a
33
44
333
) 555b
555
333
Li gii.
a) Ta có
44 44 44 11 44
33 3 .11 81 .11==
33 33 33 11 33
44 4 .11 64 .11==
11 44 11 33
81 .11 64 .11
nên
44 33
33 44
.
b) Ta có
( )
111
333 333 333 3 333 111 333
555 5 .111 5 .111 125 .111= = =
( )
111
555 555 555 5 555 111 555
333 3 .111 3 .111 243 .111= = =
111 333 111 555
125 .111 243 .111
nên
333 555
555 333
Bài 12 VD. So sánh
300
1
)
2
a
200
1
3
300
1
)
3
b
199
1
5
Li gii
300
1
)
2
a
200
1
3
300
1
)
3
b
199
1
5
( )
100
300 3 100
2 2 8==
199 200 100
5 5 25=
( )
100
200 2 100
3 3 9==
300 100
3 27=
100 100
89
nên
300 200
11
23
100 100
27 25
nên
300 199
35
Suy ra
300 199
11
35
Bài 13 VD. So sánh
28
)5a
14
26
21
)4b
7
64
Li gii
28
)5a
14
26
28 2.14 14
5 5 25==
nên
28 14
5 26
21
)4b
7
64
21 3.7 7
4 4 64==
Bài 14 VD. So sánh
8
1
)
4



a
5
1
8



15
1
)
10



b
20
3
10



Li gii
8
1
)
4



a
5
1
8



8 8 2.8 16
1 1 1 1
4 4 2 2
= = =
5 3.5 15
1 1 1
8 2 2
==
15 16
11
22
nên
58
11
84
−
15
1
)
10



b
20
3
10



15 5
11
10 1000
=
20 5
3 81
10 10000
=
1 10 81
1000 10000 10000
=
Nên
15 20
13
10 10
Bài 15 VD. So sánh
50
) 107a
75
73
4
) 54b
12
21
Li gii
50
) 107a
75
73
( )
25
50 2 25
107 107 11449==
( )
25
75 3 25
73 73 389017==
Vy
50 75
107 73
4
) 54b
12
21
( )
4
12 3 4
21 21 9261==
44
54 9261
nên
4 12
54 21
Bài 16 VDC. So sánh M và N biết
100
99
100 1
100 1
+
=
+
M
101
100
100 1
100 1
+
=
+
N
Li gii
Áp dng tính cht: Vi
, , 0abc
nếu
1
a
b
thì
+
+
a a c
b b c
Ta có
( )
( )
100
101 101 101 100
100 100 100 99
99
100. 100 1
100 1 100 1 99 100 100 100 1
100 1 100 1 99 100 100 100 1
100. 100 1
+
+ + + + +
= = = = =
+ + + + +
+
NM
Vy
NM
Bài 17 VDC. So sánh A và B biết
2008
2009
2008 1
2008 1
+
=
+
A
2007
2008
2008 1
2008 1
+
=
+
B
Li gii.
2008
2009
2008 1
1
2008 1
+
=
+
A
nên:
( )
( )
2007
2008 2008 2008 2007
2009 2009 2009 2008
2008
2008. 2008 1
2008 1 2008 1 2007 2008 2008 2008 1
2008 1 2008 1 2007 2008 2008 2008 1
2008. 2008 1
+
+ + + + +
= = = = =
+ + + + +
+
AB
Vy
AB
Bài 18 VDC. Biết rng
2 2 2 2
1 2 3 ... 12 650+ + + + =
. So sánh
2 2 2 2
2 4 6 ... 24= + + + +A
2 2 2 2 2
1 3 6 9 ... 36= + + + + +B
Li gii.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
2.1 2.2 2.3 ... 2.12= + + + +A
2 2 2 2 2 2 2 2
2 .1 2 .2 2 .3 ... 2 .12= + + + +
( )
2 2 2 2 2
2 1 2 3 ... 12 4.650 2600= + + + + = =
2 2 2 2 2
1 3 6 9 ... 36= + + + + +B
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
2
1 1.3 2.3 3.3 ... 3.12= + + + + +
( )
2 2 2 2 2
1 3 1 2 3 ... 12= + + + + +
1 9.650 5851= + =
Vy
AB
Bài 19 VDC . So sánh
( )
2017
2016 2016
20 11+
( )
2016
2017 2017
20 11+
Li gii.
( )
2017
2016 2016
20 11+
( ) ( ) ( )
2016 2016
2016 2016 2016 2016 2016 2016 2016
20 11 . 20 11 20 11 .20= + + +
( ) ( )
2016 2016
2017 2016 2017 2017
20 20.11 20 11= + +
Bài 20 VDC . So sánh:
2 3 99
1 1 1 1 1
... vs .
3 3 3 3 2
= + + + +A
Li gii.
2 3 99
1 1 1 1
...
3 3 3 3
= + + + +A
2 98
1 1 1
3A= 1+ ... .
3 3 3
+ + +
99
1
ra: 3A - A = 1 -
3
Suy
99
31
=
2
A
Vy
1
A > .
2
PHN III. BÀI TP T LUYN
Dng 1: Thc hin phép tính v lũy tha
Bài 1 - NB. Đin s thích hp vào ô trng:
11
a)
82

=


3
27
b)
64
−=
( )
c) 0,0001 0,1=
5
d) 243=
3
27
e)
125
−=
2
f) 0,25−=
Bài 2 - NB. Đin s thích hp vào ô trng:
52
3 3 3
).
4 4 4
=
a
( ) ( )
7
8
b) 0,25 0,25 =
24
9
1 1 1
c) 1 . 1 . 1
2 2 2
=
Bài 3 TH. Viết các biu thc sau dưi dạng lũy thừa ca mt s hu t:
2 4 8
) . . ;
3 9 27
a
3 9 27
) . .
4 16 64
b
23
) 8 : 49 ;c
( )
3
3
d) 0,3 .70 .
Bài 4 TH. Viết các s sau dưi dạng lũy thừa có
a) Cơ số
0,2
:
( ) ( ) ( )
5 3 2
0,04 ; 0,008 ; 0,0016 .
b) Cơ số
0,3
:
3 81
0,027; 0,09; ; .
10 10000
Bài 5 VD. Tính giá tr các biu thc sau:
22
;
5 1 3 5
)
12 3 4 6
+ +
a
( )
( ) ( )
12
2
23
2
;) 3 5 2
+
b
Bài 6 VD. Tính giá tr các biu thc sau:
2 3 3
3
) 4. ;
1 3 5 3
25. : :
4 4 4 2







+a
( )
0
2
3
11
) 2 3. 1 2 : 8
22


+ + b
Bài 7 VDC. Tính giá tr các biu thc sau:
6 5 9
4 12 11
4 .9 6 .120
)
8 .3 6
+
=
aA
22
32
4 .25 32.125
)
2 .5
+
=bB
Bài 8 VDC. Tính giá tr các biu thc sau:
( )
( )
10
25
15
30
27 .16
)
6 . 32
a
( )
53
1
) 4.2 : 2 .
16



b
Dng 2: Tìm thành phần chưa biết
Bài 1 NB . Tìm x, biết:
( )
5
) 1 3+=ax
( )
4
4
) 2 1 5+=bx
Bài 2 NB . Tìm x, biết:
18
) 7 7
=
x
a
3 1 11
) 3 3
=
x
b
Bài 3 TH . Tìm x, biết
( )
2
) 2 4−=ax
4
b) 3 27
=
x
Bài 4 TH . Tìm x, biết
2 1 2 1
) (8 1) 5
++
−=
xx
ax
( )
3
) 5 27+ = bx
Bài 5 VD . Tìm các s nguyên x, biết:
2 4 7
) 3 .3 .3 3
=
x
a
4 3 11
) 5 3.5 2.5
++
−=
xx
b
Bài 6 VD . Tìm các s nguyên x, biết:
5
1
) .2 4.2 9.2
2
+=
xx
a
2 1 3
) 9 27
+
=
x
b
Bài 7 VDC . Tìm n, biết:
15
) 2 .2 4.2 9.2
+=
nn
a
4 14 10
11
) .2 2 2 2
36
+

+ =


nn
b
Bài 8 VDC . Tìm x, biết:
4 17 13
11
) .3 4.3 3 4.3
26
+

=


xx
a
3 10 13
3 7 3 7
) .2 .2 .2 .2
5 5 5 5
+
+ = +
xx
b
Dng 3: So sánh hai lũy thừa
Bài 1 NB. So sánh
( )
4
) 0,25a
( )
4
0,5
4
)5
b
4
3
Bài 2 NB. So sánh
5
1
)
2



a
6
1
2



2
1
)
3



b
2
1
3



Bài 3 TH. So sánh
20
)2a
12
3
12
)3b
8
5
Bài 4 TH. So sánh
8
) 64a
12
16
10
1
)
16



b
50
1
2



Bài 5 VD. So sánh
( )
4
) 0,125a
( )
12
0,5
1979
) 11b
1320
37
Bài 6 VD. So sánh
5
)8a
7
3.4
303
) 202b
202
303
Bài 7 VDC. So sánh
15
16
13 1
13 1
+
=
+
A
16
17
13 1
13 1
+
=
+
B
Bài 8 VDC. So sánh
1999
1998
1999 1
1999 1
+
=
+
A
2000
1999
1999 1
1999 1
+
=
+
B
ĐÁP S BÀI TP T LUYN
Dng 1: Thc hin phép tính v lũy tha
Bài 1 NB . Đin s thích hp vào ô trng:
3
11
a)
82

=


3
27 3
b)
64 4

−=


( )
4
c) 0,0001 0,1=
5
d) 243 3=
3
27 3
e)
125 5

−=


( )
2
f) 0,25 0,5 =
Bài 2 NB . Đin s thích hp vào ô trng:
5 2 3
3 3 3
a) .
4 4 4
=
( ) ( ) ( )
7
8
) 0,25 0,25 0,25 b
9
243
1 1 1 1
i)c) 1 1 . 1 . 1
2 2 2 2
=
Bài 3 TH. . Viết các biu thc sau dưi dạng lũy thừa ca mt s hu t:
6
2 3 6
2 3 6
2 4 8 2.4.8 2.2 .2 2 2
) . .
3 9 27 3.9.27 3.3 .3 3 3

= = = =


a
6
2 3 6
2 3 6
3 9 27 3.9.27 3.3 .3 3 3
) . .
4 16 64 4.16.64 4.4 .4 4 4

= = = =


b
3
2 3 3 3
4
c) 8 :49 = 4 :49 = ;
49



( ) ( )
33
33
d) 0,3 .70 = 0,3.70 = 21 .
Bài 4 TH. Viết các s sau dưi dạng lũy thừa có
( )
( )
( )
5
5 10
2
) 0,04 = 0,2 0,2 ; =a
( )
( )
( )
3
39
3
0,008 = 0,2 0,2 ; =
( ) ( )
( )
( )
2
2 4 8
0,0016 = 0,2 0,2 . =
( )
3
) 0,027= 0,3 ;b
( )
2
0,09 = 0,3 ;
3
= 0,3;
10
( )
4
81
= 0,3 .
10000
Bài 5 VD. Tính giá tr các biu thc sau:
22
5 1 3 5
)
12 3 4 6
+ +
a
22
4 9 10
12 12 12 2
5
1
++=
22
3 1 9 1 41
4 12 16 144 72
= + =
+=
( )
( ) ( )
12
2
23
2
) 3 5 2
+
b
81 25 64 120= + =
Bài 6 VD. Tính giá tr các biu thc sau:
2 3 3
3
) 4. :
1 3 5 3
25. :
4 4 4 2







+a
33
1 3 3
4. 25 :
16 5 2
=+
3
1 2 1 8 37
25. 25.
4 5 4 125 20

= + = + =


( )
0
2
3
11
) 2 3. 1 2 : 8
22


+ + b
1
4: 8 2 8 10
2
8 3 1

= + =


= + +
Bài 7 VDC. Tính giá tr các biu thc sau:
6 5 9
4 12 11
4 .9 6 .120
)
8 .3 6
+
=
aA
2.6 2.5 9 9 3
3.4 12 11 11
2 .3 2 .3 .2 .3.5
2 .3 2 .3
+
=
A
12 10 12 10
12 12 11 11
2 .3 2 .3 .5
2 .3 2 .3
+
=
A
( )
( )
12 10
11 11
2 .3 . 1 5
2 .3 . 2.3 1
+
=
A
2.6 4
3.5 5
==A
22
32
4 .25 32.125
)
2 .5
+
=bB
( )
43
32
2 .5 . 5 2
2 .5
+
=B
2.5.7 70==B
Bài 8 VDC. Tính giá tr các biu thc sau:
( )
( )
10
25
15
30
27 .16
)
6 . 32
a
30 25
30 30 15 15
3 .16
2 .3 .2 .16
=
10 40
45 45 5
16 2 1 1
2 2 2 32
= = = =
( )
53
1
) 4.2 : 2 .
16



b
5
1
4.2 :
2
=
6
4.2=
4.64 256==
Dng 2: Tìm thành phần chưa biết
Bài 1 NB . Tìm x, biết:
( )
5
5
) 1 3+=ax
( )
4
4
) 2 1 5+=bx
13+=x
2 1 5 2
2 1 5 3
+ = =


+ = =

xx
xx
2=x
Bài 2 NB . Tìm x, biết:
18
) 7 7
=
x
a
3 1 11
) 3 3
=
x
b
18−=x
3 1 11−=x
9=x
4=x
Bài 3 TH . Tìm x, biết:
( )
2
) 2 4−=ax
( ) ( )
22
2
2 2 2 = = x
22 =x
hoc
22 = x
Vi
2 2 4 = =xx
Vi
2 2 0 = =xx
4
b) 3 27
=
x
43
3 =3
x
Suy ra 4-x = 3
x = 1
Bài 4 TH . Tìm x, biết:
( )
21
21
) 8 1 5
+
+
−=
x
x
ax
Trưng hp 1:
1
2 1 0
2
+ = =xx
Trưng hp 2:
1
2 1 0
2
+ xx
Suy ra 8 1 5−=x
86=x
3
()
4
=x tm
Vy
13
;
24
==xx
( )
3
) 5 27+ = bx
53+ = x
8=−x
Bài 5 VD . Tìm các s nguyên x, biết:
2 4 7
) 3 .3 .3 3
=
x
a
2 4 7
33
+ +
=
x
5=x
4 3 11
) 5 3.5 2.5
++
−=
xx
b
3 3 11
5 .5 3.5 2.5
++
−=
xx
3 11
2. 5 2.5
+
=
x
3 11
55
+
=
x
8=x
Bài 6 VD . Tìm các s nguyên x, biết:
5
1
) .2 4.2 9.2
2
+=
xx
a
5
1
2 . 4 9.2
2

+=


x
5
9
2 . 9.2
2
=
x
15
22
=
x
6=x
2 1 3
) 9 27
+
=
x
b
( ) ( )
2 1 3
23
33
+
=
x
4 2 9
33
+
=
x
4 2 9+=x
7
4
=x
(không tho mãn)
Bài 7 VDC . Tìm n, biết:
15
) 2 .2 4.2 9.2
+=
nn
a
5
1
2 . 4 9.2
2

+=


n
6
22=
n
6=n
4 14 10
11
) .2 2 2 2
36
+

+ =


nn
b
( ) ( )
4 10 4
1
.2 . 2 1 2 . 2 1
2
=
n
11
22=
n
11=n
Bài 8 VDC . Tìm x, biết:
4 17 13
11
) .3 4.3 3 4.3
26
+

=


xx
a
( ) ( )
4 13 4
1
.3 . 3 4 3 . 3 4
3
=
x
14=x
3 10 13
3 7 3 7
) .2 .2 .2 .2
5 5 5 5
+
+ = +
xx
b
3 10 3
3 7 3 7
2 . .2 2 . .2
5 5 5 5
+ = +
x
10=x
Dng 3: So sánh hai lũy thừa
Bài 1 NB. So sánh
( ) ( )
44
) 0,25 0,5a
44
) 5 3
−−
b
Bài 2 NB. So sánh
56
11
)
22
−
a
22
11
)
33
=−
b
Bài 3 TH. So sánh
20
)2a
12
3
20 5.4 4
2 2 32==
12 3.4 4
3 3 27==
44
32 27
nên
20 12
23
12
)3b
8
5
12 3.4 4
3 3 27==
8 2.4 4
5 5 25==
44
27 25
nên
12 8
35
Bài 4 TH. So sánh
8
) 64a
12
16
( )
8
8 3 24
64 4 4==
( )
12
12 2 24
16 4 4==
Vy
8 12
64 16=
10
1
)
16



b
50
1
2



10 4.10 40
1 1 1
16 2 2
==
40 50
11
22
nên
10 50
11
16 2
Bài 5 VD. So sánh
( )
4
) 0,125a
( )
12
0,5
( ) ( ) ( ) ( )
4
4 3 12 12
0,125 0,5 0,5 0,5

= = =

1979
) 11b
1320
37
( )
660
1979 1980 3 660
11 11 11 1331 = =
( )
660
1320 2 660
37 37 1369==
660 660
1331 1369
nên
1979 1320
11 37
Bài 6 VD. So sánh
5
)8a
7
3.4
( )
5
5 3 15 14
8 2 2 2.2= = =
( )
7
7 2 14
3.4 3. 2 3.2==
14 14
2.2 3.2
nên
57
8 3.4
303
) 202b
202
303
( ) ( )
( ) ( ) ( )
101
101 101 101
3.101 3
303 3 3 2 2
202 202 2.101 2 .101 8.101.101 808.101

= = = = =

( )
( ) ( )
101
2.101
202 2 2 101 2
303 3.101 3 .101 9.101= = =
( ) ( )
101 101
22
808.101 9.101
nên
303 202
202 303
Bài 7 VDC. So sánh
15
16
13 1
13 1
+
=
+
A
16
17
13 1
13 1
+
=
+
B
BA
Bài 8 VDC. So sánh
1999
1998
1999 1
1999 1
+
=
+
A
2000
1999
1999 1
1999 1
+
=
+
B
BA
PHN III. PHIU BÀI TP
Dng 1: Thc hin phép tính v lũy tha
Bài 1 - NB. Tính:
( )
2
) 0,5 ;a
( )
3
b) 0,5 ;
0
1
) 10 ;
2



c
2
1
d) 5 .
3



Bài 2 - NB. Hãy tính:
( ) ( )
23
) 3 . 3 ;−−a
( ) ( )
3
b) 0,25 : 0,25 ;−−
2
) .
n
c a a
( )
( )
2
2
) 0,5 ;d
5
5
1
) .5 ;
5



e
( )
2
2
3
) .
0,375
f
3
3
120
) ;
40
g
( )
3
) 0,125 .512;h
Bài 3 NB. Thu gn
b)
35
7 .7
b)
64
5 .5
c)
37
4 .4
d)
( ) ( )
56
2 . 2−−
e)
( ) ( )
53
6 . 6−−
f)
( ) ( )
23
0,1 . 0,1−−
Bài 4 NB. Thu gn
32
33
).
22
a
b)
53
44
.
55
−−
c)
27
11
.
22
d)
23
77
.
88
−−
e)
3
22
.
33
−−
f)
4
33
.
44
Bài 5 - NB. Hãy tính:
a)
( )
( )
3
2
0,5
b)
4
2
3



c)
3
1
3



d)
2
5
1
7



e)
( )
4
0,6
f)
0
3
25



Bài 6 - TH. Hãy viết các s sau đây dưới dng một lũy thừa vi s mũ khác 1
1
) - ;
27
a
16
b) ;
81
c) 0,001;
d) -0,001;
) 125;e
) 27.f
Bài 7- TH. Viết các tích sau dưới dng một lũy thừa:
) 6.36.1296;a
) 25.5.125;b
) 49.7.343;c
2 4 8
) . . ;
3 9 27
d
3 9 27
) . .
4 16 64
e
Bài 8- TH. Rút gn ri tính
a)
22
45 :9
b)
( )
6
6
36 : 18
c)
( )
3
3
75 : 25
Bài 9- TH. Rút gn ri tính
a)
33
28
:
3 27
b)
55
7 14
:
5 18
c)
2018 2018
11
:
77
Bài 10- TH. Thc hin phép tính:
a)
22
5 35
:
4 24
−−
b)
22
12
.
25
c)
23
11
:
93
d)
33
13
.
22
Bài 11- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 2
) 3 2 5= aA
( )
02
2
3
1 1 1
) 2 3. . .4 2 : :8
2 2 2
= + +

bB
Bài 12- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
22
3
11
) 3 . .81 .
243 3
=aA
( )
53
1
) 4.2 : 2 .
16

=


bB
Bài 13- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
32
1 1 1
) . .
3 3 3
=
aA
1 0 2
1 6 1
) :2
3 7 2
−−
= +
bB
Bài 14- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
( )
( )
2
1
0
3
2
25
11
) 0,1 : . 2 :2
7 49




=+








aC
( ) ( )
76
53
17 17
) 0,5 : 0,5 :
22
=
bB
Bài 15- VD: Tính giá tr ca các biu thc sau:
( )
32
0
33
) 1 1 1,031
44
= +
aA
3 2 3
2 3 2
) 4. 1
3 4 3
= +
bB
Bài 16 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
10 20
15
45 .5
) ;
75
a
( )
( )
5
6
0,8
b) ;
0,4
Bài 17 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
15 4
63
2 .9
) .
6 .8
a
( )
( )
7
8
7
0,3 .2
)
0,6
b
Bài 18 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
73
52
3 .16
a)
12 .27
( )
( )
3
37
4
8
2 . 0,5 .3
) .
2. 0,5 .3
b
Bài 19 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
17 11
10 15
3 .81
)
27 .9
a
Bài 20 VDC . Tìm giá tr ca các biu thc sau:
( )
( )
10
5
7
3
3 .15
)
25 . 9
a
30 43
57 15
4 .3
)
2 .27
b
2 3 4 2022
) 1 2 2 2 2 .... 2= + + +cC
2 3 4 2022
) 1 3 3 3 3 .... 3= + + + + + +dD
Dng 2: Tìm thành phần chưa biết
Bài 1 NB . Tìm s hu t
x
, biết rng:
2 7 11
) 11 11
=
x
a
2 1 7
) 2 2
+
=
x
b
Bài 2 NB . Tìm
x
, biết:
2 1 5
55
)
66
=
x
a
2 3 9
) 2 2
=
x
b
Bài 3 NB . Tìm
x
, biết:
2 4 10
) 5 5
=
x
a
5
33
)
22
=
x
b
Bài 4 NB . Tìm
x
, biết:
2 6 10
) 3 3
+
=
x
a
12
) 5 5
=
x
b
Bài 5 NB . Tìm
x
, biết:
5
11
)
22
=
x
a
4 10
) 6 6
+
=
x
b
Bài 6 TH . Tìm
x
, biết:
( )
4
) 3 1 81;−=ax
( )
5
b) 1 32.+ = x
Bài 7 TH . Tìm
x
, biết:
10 8
55
) :
99
−−
=
ax
88
59
) :
95
−−
=
bx
Bài 8 TH . Tìm s hu t
x
, biết:
( )
6
) 5 1 729; −=ax
( )
3
b) 2 + 1 0,001;=−x
Bài 9 TH . Tìm s hu t
x
, biết:
( ) ( )
46
) 2 3 2 3 . = a x x
( )
3
) 2 3 64 = bx
Bài 10 TH. Tìm
xQ
, biết rng:
0
1
) 0;
2

−=


ax
( )
2
b) 2 1;−=x
Bài 11 VD. Tìm
xQ
, biết rng:
( )
3
) 2 1 8; = ax
2
11
b)
2 16

+=


x
Bài 12 VD . Tìm
x
, biết:
10
11
) ;
16 2
=
x
a
1
82
b) ;
25 5
=
x
x
Bài 13 VD . Tìm
x
, biết:
64 8
) ;
169 13

=


x
a
a) 9 :3 3.=
xx
Bài 14 VD . Tìm
x
, biết:
2
1
) 4
4

−=


ax
3
2
) 27
5

+=


bx
Bài 15 VD . Tìm
x
, biết:
( )
2
) 0,8 0,25+=ax
3
1
) 8
3

−=


bx
Bài 16 VDC . Tìm tt c các s t nhiên
n
sao cho:
) 2.16 2 > 4;
n
a
b) 9.27 3 243.
n
Bài 17 VDC . Tìm tt c các s t nhiên
n
sao cho:
) 27 3 3.81
n
a
15 15 16 16
) 4 9 2 3 18 .2
nn
b
Bài 18 VDC . Tìm tt c các s nguyên x biết:
2 17 12
) 3 3 9 27
+
+ = +
xx
a
1 29
) 5 5 100.25
+
−=
xx
b
Bài 19 VDC . Tìm tt c các s nguyên x biết:
1 7 8
1 1 1 1
) .2 .2 .2 .2
5 3 5 3
+
+ = +
xx
a
2 8 10
3 5 3 5
) .4 .4 .4 .4
2 3 2 3
+
+ = +
xx
b
Bài 20 VDC . Tìm tt c các s nguyên x biết:
2 15
11
) 6 6 6
23
+

+ =


xx
a
2 11 9
5 3 5 3
) .8 .8 .8 .8
3 5 3 5
+
=
xx
b
Dng 3: So sánh hai lũy thừa
Bài 1 NB . So sánh
3
2
)2a
( )
3
2
2
( )
99
)1b
( )
999
1
Bài 2 NB . So sánh
( )
4
) 0,125a
( )
12
0,5
( )
8
) 0,343b
( )
26
0,7
Bài 3 NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng cơ số)
100
) 4a
202
2
( )
9
32
Bài 4 NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng s mũ)
12
) 3a
8
5
( )
9
) 0,6b
( )
6
0,9
Bài 5 NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng s mũ)
300
) 5a
500
3
24
)2b
16
3
Bài 6 TH . So sánh:
5
) 31a
7
17
12
) 8b
8
12
Bài 7 TH . So sánh:
25
) 48a
51
8
20
) 99b
10
9999
Bài 8 TH. So sánh:
( ) ( )
60 30
) 0,4 va 0,8a
2000 1000
) 5 va 10 ;b
Bài 9 TH. So sánh:
100 75 50
) 2 ; 3 ; 5 ;a
99 9
) 9 va 99 .b
Bài 10 TH. So sánh:
5
) 35a
10
6
10
1
)
16



b
50
1
2



Bài 11 VD. So sánh:
44
) 33a
33
44
333
) 555b
555
333
Bài 12 VD. So sánh
300
1
)
2
a
200
1
3
300
1
)
3
b
199
1
5
Bài 13 VD. So sánh
28
)5a
14
26
21
)4b
7
64
Bài 14 VD. So sánh
8
1
)
4



a
5
1
8



15
1
)
10



b
20
3
10



Bài 15 VD. So sánh
50
) 107a
75
73
4
) 54b
12
21
Bài 16 VDC. So sánh M và N biết
100
99
100 1
100 1
+
=
+
M
101
100
100 1
100 1
+
=
+
N
Bài 17 VDC. So sánh A và B biết
2008
2009
2008 1
2008 1
+
=
+
A
2007
2008
2008 1
2008 1
+
=
+
B
Bài 18 VDC. Biết rng
2 2 2 2
1 2 3 ... 12 650+ + + + =
. So sánh
2 2 2 2
2 4 6 ... 24= + + + +A
2 2 2 2 2
1 3 6 9 ... 36= + + + + +B
Bài 19 VDC . So sánh
( )
2017
2016 2016
20 11+
( )
2016
2017 2017
20 11+
Bài 20 VDC . So sánh:
2 3 99
1 1 1 1 1
... vs .
3 3 3 3 2
= + + + +A
| 1/29

Preview text:

CHỦ ĐỀ 3: LŨY THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ
PHẦN I. TÓM TẮT LÝ THUYẾT
Trong bài này học sinh cần nắm được:
1. Định nghĩa lũy thừa với số mũ tự nhiên:
Luỹ thừa bậc n của một số hữu tỉ, kí hiệu n
x , là tích của n thừa số x ( n là số tự nhiên lớn hơn 1): n x = . x . x .
x ..x ( x  , n  , n  ) 1 n
Trong đó: x : cơ số; n : số mũ Quy ước: 1 0 x = ;
x x = 1 (x  0) n aa n a
Khi viết số hữu tỉ x dưới dạng ( ,
a b Z,b  0) , ta có: =   bb n b
2. Tích và thương của hai lũy thừa cùng cơ số: m . n m+ = n x x x m : n m− = n x x x
(x  0; m n)
3. Lũy thừa của lũy thừa: ( )n m . = m n x x
4. Lũy thừa của một tích, thương: ( n . ) = n. n x y x y n n  x  x = y  0   n ( )  y  y
5. Lũy thừa với số mũ nguyên âm: − 1 1 a = (a  0) an 1 a =
với n là số tự nhiên n a
PHẦN II: CÁC DẠNG BÀI
Dạng 1: Thực hiện phép tính về lũy thừa
I. Phương pháp giải :
Vận dụng định nghĩa và quy tắc phép tính ở trên để giải Chú ý: Với n n+ a  0 thì: 2 2 1 a  0; a  0 (n  N) (− )2n (− )2n 1+ 1 = 1; 1 = -1 II. Bài toán Bài 1 - NB. Tính: a (− )2 ) 0, 5 ; (− )3 b) 0, 5 ; 0  2 1   1  c) 1 − 0   ; d) 5 − .    2   3  Lời giải. a (− )2 ) 0, 5 = ( 0 − ,5).( 0 − ,5) = 0,25 3 b) ( 0 − ,5) = ( 0 − ,5).( 0 − ,5).( 0 − ,5) = 0 − ,125 0  1  c) 1 − 0 =1    2  2 2  1   16   16   16  256 d ) 5 − = − = − . − =          3   3   3   3  9
Bài 2 - NB. Hãy tính: 3 a (− )2 (− )3 ) 3 . 3 ; b) ( 0 − , 25) :( 0 − , 25); n 2 c) a .a d ( − ) )2 2 ) 0,5 ; 5  1  2 3 5 e) .5 ;   f ) .  5  (0,375)2 3 120 g) ; h ( )3 ) 0,125 .512; 3 40 Lời giải. 2 3 5 a) ( 3 − ) .( 3 − ) = ( 3 − ) = -243; b (− )3 (− ) (− )2 ) 0, 25 : 0, 25 = 0, 25 = 0,0625; n 2 n+2
c) a .a = a ; d ( − ) )2 2 (− )4 ) 0,5 = 0,5 = 0,0625; 5 5  1   1  5 e) .5 = .5 = 1;      5   5  2 2 3  3  2 f ) = = = (   0,375) 8 64. 2  0,375  3 3 120 120  3 g) = = 3 = 27;   3 40  40  h ( )3 ( )3 = ( )3 3 ) 0,125 .512 = 0,125 .8 0,125.8 =1;
Bài 3 – NB. Thu gọn a) 3 5 7 .7 b) 6 4 5 .5 c) 3 7 4 .4 d) (− )5 (− )6 5 3 2 3 2 . 2 e) ( 6 − ) .( 6 − ) f) ( 0 − , ) 1 .( 0 − , ) 1 Lời giải. a) 3 5 8 7 .7 = 7 b) 6 4 10 5 .5 = 5 c) 3 7 10 4 .4 = 4 d) (− )5 (− )6 = (− )11 5 3 8 2 3 5 2 . 2 2 e) ( 6 − ) .( 6 − ) = ( 6 − ) f ( 0 − , ) 1 .( 0 − , ) 1 = ( 0 − , ) 1
Bài 4 – NB. Thu gọn 3 2  5 3 2 7 3   3   4   4   1   1  a) .     b) − . −     c) .      2   2   5   5   2   2  2 3  3 4 7 −   7 −   2 −   2 −   3   3 −  d) .     e) .     f) .      8   8   3   3   4   4  Lời giải. 3 2 5  5 3 8 2 7 9 3   3   3   4   4   4   1   1   1  a) . =       b) − . − = −       c) . =        2   2   2   5   5   5   2   2   2  2 3 5  3 4 4 4 5 7 −   7 −   7   2 −   2 −   2 −   3   3 −   3   3   3  d) . = −       e) . =       f) . = . =            8   8   8   3   3   3   4   4   4   4   4 
Bài 5 - NB. Hãy tính: 4  3 2   1  a) ( − ) )3 2 0,5 b) −   c) −    3   3  2  0 5   3  d) 1 −   e) (− )4 0, 6 f) −    7   25  Lời giải. 4 3 3  2  16  1  1 − a) ( − )2 ) = (− )6 1 0,5 0,5 = b) − =   c) − =   64  3  81  3  27 2 2  0 5   12  144  3  d) 1 − = − =     e) (− )4 81 0, 6 = f) − =1    7   7  49 625  25 
Bài 6 - TH. Hãy viết các số sau đây dưới dạng một lũy thừa với số mũ khác 1 1 16 a) - ; b) ; c) 0,001; 27 81 d) -0,00 1;
e) 125; f ) − 27. Lời giải. 3 4 1  1 −  16  2  a) - = ;   b) = ;   27  3  81  3  c ( )3 ) 0, 001 = 0,1 ; − (− )3 d) 0, 001 = 0,1 ; 3 f ) 125 = 5 ; 3 f ) − 27 = ( 3 − ) .
Bài 7- TH. Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa: a) 6.36.129 6; ) b 25.5.125; 2 4 8 3 9 27
c) 49.7.343; d) . . ; ) e . . 3 9 27 4 16 64 Lời giải. 2 4 7
a) 6.36.1296 = 6.6 .6 = 6 2 3 6
b) 25.5.125 = 5 .5.5 = 5 2 3 6
c) 49.7.343 = 7 .7.7 = 7 d ( )5 5 5 5 ) 7 .2 = 7.2 = 14 ; e ( )4 4 7 4 7 16 7 23 ) 16 .2 = 2 .2 = 2 .2 = 2 ;
Bài 8- TH. Rút gọn rồi tính a) 2 2 45 : 9 b) ( )6 6 36 : 18 − c) ( )3 3 75 : 25 − Lời giải. a) = ( )2 2 2 2 45 : 9 45 : 9 = 5 = 25 6 6 b) (− ) =  (− ) =  (− )6 6 6 36 : 18 36 : 18 2 = 2 = 64 3 3 c) (− ) =  (− ) =  (− )3 3 75 : 25 75 : 25 3 = 2 − 7
Bài 9- TH. Rút gọn rồi tính 3 3  5 5 2018 2018 2   8   7   1 − 4   1   1  a) :     b) − :     c) − :      3   27   5   18   7   7  Lời giải. 3 3 3 3  2   8   2 8   9  729 a) : = : = =          3   27   3 27   4  64 5 5 5 5  7   1 − 4   7 − 1 − 4   9  59049 b) − : = : = =          5   18   5 18   5  3125 2018 2018 2018  1   1   1 − 1  c) − : = : =       (− )2018 1 =1  7   7   7 7 
Bài 10- TH. Thực hiện phép tính: 2 2  2 2 5   35   1   2  a) − : −     b) − .      4   24   2   5  2 3  3 3 1   1   1   3  c) :     d) − .      9   3   2   2  Lời giải. 2 2 2 2  5   35   5 − 3 − 5   6  36 a) − : − = : = =          4   24   4 24   7  49 2 2 2  1   2   1 −  1 b) − . = =        2   5   5  25 2 3 4 3  1   1   1   1  1 c) : = : =          9   3   3   3  3 3 3 3  1   3   3  2 − 7 d) − . = − =        2   2   4  64
Bài 11- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 0 2 a
A = ( )2 −(− )2 −(− )2 2 3 2 ) 3 2 5  1   1    b) B = 2 + 3. . .4 + ( 2 −     )2 1 3 : : 8    2   2   2  Lời giải. a
A = ( )2 −(− )2 −(− )2 2 3 2 ) 3 2 5 A = − (− )6 − (− )4 4 3 2 5
A = 81− 64 − 625 A = 608 − 0 2  1   1    b) B = 2 + 3. . .4 + ( 2 −     )2 1 3 : : 8    2   2   2  B = 8 + 3 + 8 : 8 B = 11+1 B = 12
Bài 12- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 1 1   2 2 1 a) A = 3 . .81 . b) B = ( 5 4.2 ) 3 : 2 .   3 243 3  16  Lời giải. 1 1 2 2 a) A = 3 . .81 . 3 243 3 1 A = 3 . .(3 )2 1 2 4 . 5 3 3 3 1 1 2 8 A = 3 . .3 . 5 3 3 3 2 8 3 .3 A = 5 3 3 .3 10 3 A = 8 3 2 A = 3 = 9   b) B = ( 1 5 4.2 ) 3 : 2 .    16  B = (  1  2 5 2 .2 ) 3 : 2 .   4  2  1 7 B = 2 : 2 7 8 B = 2 .2 = 2 = 256
Bài 13- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 3 2  1 − 0 2 1 −   1 −   1 −   1 −   6 −   1  a) A = . .       b) B = − + : 2        3   3   3   3   7   2  Lời giải. 3 2  1 −   1 −   1 −  a) A = . .        3   3   3  1 A = 729 1 − 0 2  1 −   6 −   1  b) B = − + : 2        3   7   2  1 B = 3 − −1+ : 2 4 1 B = 4 − + 8 31 − B = 8
Bài 14- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 2 1 7 6 5 3 17  17  a C = ( ) 0  1    1    ) 0,1 +    : . (2 )3 2 2 5 : 2   b) B = ( 0 − ,5) :( 0 − ,5) − :      7    49     2   2  Lời giải. 2 1 a C = ( ) 0  1    1    ) 0,1 +    : . (2 )3 2 2 5 : 2    7    49    1 1 C = 1+ : .( 6 5 2 : 2 ) 49 49 C = 1+1.2 = 3 7 6 b B = (− )5 (− )3 17  17  ) 0,5 : 0,5 − :      2   2  B = (− )2 17 1 17 33 0,5 − = − = − 2 4 2 4
Bài 15- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 3 2  3 2 3 3   3   2   3   2  a) A = 1 − 1 +     ( 1 − ,03 )0 1 b) B = − 4. 1 − + −        4   4   3   4   3  Lời giải. 3 2  3   3  a) A = 1 − 1 +     ( 1 − ,03 )0 1  4   4  2  3   3  A = 1 1 −1 +1      4   4  2  7   7  49 3 211 A = −1 +1 = . +1 =      4   4  16 4 64 3 2 3  2   3   2  b) B = − 4. 1 − + −        3   4   3  3 3 2  2   2   7  49 49 B = − − 4 − = 4 − . = −        3   3   4  16 4
Bài 16 – VDC . Tìm giá trị của các biểu thức sau: 10 20 5 45 .5 (0,8) a) ; b) ; 15 75 (0,4)6 Lời giải. 10 20 10 10 20 20 30 45 .5 9 .5 .5 3 .5 5 a) = = = 3 = 243; 15 15 15 15 30 75 3 .25 3 .5 (0,8)5 (0,4.2)5 (0,4)5 5 .2 5 2 32 b) = = = = = ( 80; 0, 4)6 (0,4)6 (0,4)6 0, 4 0, 4
Bài 17 – VDC . Tìm giá trị của các biểu thức sau: 15 4 7 2 .9 ( 0 − ,3) 8 .2 a) . b) 6 3 6 .8 (0,6)7 Lời giải. 15 4 15 8 15 8 2 .9 a) 2 = .3 2 .3 2 = = 3 = 9. 6 3 6 6 9 15 6 6 .8 2 .3 .2 2 .3 ( 0 − ,3)7 7 8 8 .2  0 − ,3  2 8 b) = = − = − (   0, 6) .2 2 7 7  0,6  2
Bài 18 – VDC . Tìm giá trị của các biểu thức sau: 7 3 3 3 .16 3 2 .(0,5) 7 .3 a) b) . 5 2 12 .27 2.(0,5)4 8 .3 Lời giải. 7 3 7 6 3 .16 = 3 .4 4 4 a) = = 5 2 5 5 6 4 12 .27 3 .4 .3 3 81 2 .(0,5)3 3 7 2 .3 2 4 8 b) = = = 2.(0,5) . 4 8 .3 0,5.3 1,5 3
Bài 19 – VDC . Tìm giá trị c ủa các biểu thức sau: 17 11 3 .81 2 11 9  2 a) ) b 10 15 27 .9 2 3 16  6 Lời giải.  3 (3 3 81 )11 17 4 17 11 17 44 61 3 3 3 a) = = = = 3 10 15 27 9 ( )10 ( )15 30 30 60 3 2 3 3 3 3 3  (3 )2 2 11 2 11 4 11 2 9 2 3  2 b) = = = 3 2 3 16  6 ( )2 11 3 4 3 3 2  3 2 2 3
Bài 20– VDC . Tìm giá trị của các biểu thức sau: ( 3 − )10 5 .15 30 43 4 .3 a) A = ) b B = 57 15 25 .( 9 − )7 3 2 .27 2 3 4 2022
c) C = 1− 2 + 2 − 2 + 2 − .... + 2 2 3 4 2022
d ) D = 1+ 3 + 3 + 3 + 3 + .... + 3 Lời giải. ( 3 − )10 5 10 5 5 15 5 .15 3 .3 .5 3 .5 3 − a) A = = = = 25 .( 9 − )7 5 − .(3 )7 6 14 3 6 2 5 − .3 5 (2 )30 2 43 30 43 60 43 3 .3 4 .3 2 .3 2 8 b) B = = = = = 57 15 2 .27 ( )15 57 45 3 57 3 2 .3 3 27 2 . 3 2 3 4 2022
c) C = 1− 2 + 2 − 2 + 2 − .... + 2 2 3 4 5 2023
 2.C = 2 − 2 + 2 − 2 + 2 −....+ 2 2023 1+ 2 Vậy 2023 3.C = 1+ 2  C = 3 2 3 4 2022
d ) D = 1+ 3 + 3 + 3 + 3 + .... + 3 2 3 4 2023
 3.D = 3+ 3 + 3 + 3 +....+ 3 2023  2.D = 3 −1 2023 3 −1  D = 2
Dạng 2: Tìm thành phần chưa biết
I. Phương pháp: 1. Để tìm số hữu tỉ x trong cơ số của một lũy thừa, ta thường biến đổi hai vế
của đẳng thức về lũy thừa cùng số mũ, rồi sử dụng nhận xét: 2n 1 + 2n 1 + A = BA = B ( * n N ) A = B 2n 2 A = n B  ( * n   N ) A = -B
2. Để tìm số x ở số mũ của lũy thừa, ta thường biến đổi hai vế của đẳng thức về lũy thừa cùng
cơ số, rồi sử dụng nhận xét n = m A
A m = n ( ,
m n  Z, A  0, A  1 ) II. Bài tập:
Bài 1 – NB .
Tìm số hữu tỉ x , biết rằng: 2 x−7 11 a) 11 =11 2 x 1 + 7 b) 2 = 2 Lời giải. 2 x−7 11 a) 11 =11 2x − 7 = 11 2x = 18 x = 9 2 x 1 + 7 b) 2 = 2 2x +1 = 7 x = 3
Bài 2 – NB . Tìm x , biết: 2 x 1 − 5  5   5  xa) =     2 3 9 b) 2 = 2  6   6  Lời giải. 2 x 1 − 5  5   5  a) =      6   6  2x −1 = 5 x = 3 2 x−3 9 b) 2 = 2 2x − 3 = 9 x = 6
Bài 3 – NB . Tìm x , biết: x 5  3   3  b − = − 2 x−4 10 ) a) 5 = 5      2   2  Lời giải. 2 x−4 10 a) 5 = 5 2x − 4 = 10 x = 7 x 5  3   3  b) − = −      2   2  x = 5
Bài 4 – NB .
Tìm x , biết: 2 x+6 10 a) 3 = 3 x 1 − 2 b) 5 = 5 Lời giải. 2 x+6 10 a) 3 = 3 2x + 6 = 10 x = 2 x 1 − 2 b) 5 = 5 x −1 = 2 x = 3
Bài 5 – NB . Tìm x , biết: x 5  1   1  x+ a) =     4 10 b) 6 = 6  2   2  Lời giải. x 5  1   1  a) =      2   2  x = 5 x+4 10 b) 6 = 6 x + 4 = 10 x = 6
Bài 6 – TH . Tìm x , biết: a ( x − )4 ) 3 1 = 81; (x + )5 b) 1 = 32. − Lời giải. a ( x − )4 ) 3 1 = 81
 3x −1= 3 hoặc 3x −1= 3 − 4 Với 3x - 1 = 3  x = 3 2 − Với 3x −1 = 3 −  x = 3 (x + )5 b) 1 = 32 − (x + )5 = (− )5 1 2 x +1 = 2 − x = 3 −
Bài 7 – TH . Tìm x , biết: 10 8  8 8 5 −   5 −   5 −   9 −  a) : x =     b) x : =      9   9   9   5  Lời giải 10 8  5 −   5 −  a) : x =      9   9  10 8 2  5 −   5 −   5 −  25 x = : = =        9   9   9  81 8 8  5 −   9 −  b) x : =      9   5  8 8  9 −   5 −  x =  =1      5   9 
Bài 8 – TH . Tìm số hữu tỉ x , biết: a ( x − )6 ) 5 1 = 729; ( x )3 b) 2 + 1 = 0 − ,001; Lời giải. a ( x − )6 ) 5 1 = 729; ( x − )6 = = (− )6 6 5 1 3 3
 5x −1= 3 hoặc 5x −1= 3 − 4
Với 5x - 1 = 3  x = 5 2− Với 5x - 1 = -3  x = 5 ( x )3 b) 2 + 1 = 0 − ,001; ( x )3 = (− )3 2 + 1 0,1 2x + 1 = -0,1 x = -0,55
Bài 9 – TH . Tìm số hữu tỉ x , biết: a ( x − )4 4 ) 2 3
= 5 . b ( x − )3 ) 2 3 = 6 − 4 Lời giải. a ( x − )4 4 ) 2 3 = 5 (1) 2x − 3 = 5 2x = 5 + 3 x = 4       2x − 3 = 5 − 2x = 5 − + 3 x = 1 − 3
b) (2x − 3) = 6 − 4 3 3 (2x − 3) = ( 4 − ) 2x − 3 = 4 − 1 x = − 2
Bài 10 – TH. Tìm x Q , biết rằng: 0  1  a) x − = 0;   (x − )2 b) 2 =1;  2  Lời giải. 0  1  a) x − = 0    2  1 x = 2 (x − )2 b) 2 = 1 (x − )2 = = (− )2 2 2 1 1
Với x − 2 =1 x = 3 Với x − 2 = 1 −  x =1
Bài 11 – VD. Tìm x Q , biết rằng: 2  1  1 a ( x − )3 ) 2 1 = 8 − ; b) x + =    2  16 Lời giải. a ( x − )3 ) 2 1 = 8 − ( x − )3 = (− )3 2 1 2 2x −1 = 2 − 1 − x = 2 2  1  1 b) x + =    2  16 2 2 2  1   1   1 −  x + = =        2   4   4  1 1 1 − Với x + =  x = 2 4 4 1 1 − 3 − Với x + =  x = 2 4 4
Bài 12 – VD . Tìm x , biết: x 10  1   1  8 2x a) = ;     b) = ; 16   2  x 1 25 5 − Lời giải: 4 x 10  1   1  a) =      2   2  Suy ra 4x = 10 5 x = 2 8 2x b) = x 1 25 5 − 3  x 2   2  =      5   5  Suy ra x = 3
Bài 13 – VD . Tìm x , biết: x 64  8 −  a) = ;   a) 9x : 3x = 3. 169  13  Lời giải: x 64  8 −  a) =   169  13  2  x 8 −   8 −  =      13   13  Suy ra x = 2 b) 9x : 3x = 3 x 1 3 = 3 Suy ra x = 1
Bài 14 – VD . Tìm x , biết: 2  3 1   2  a) x − = 4   b) x + = 27    4   5  Lời giải: 2  1  a) x − = 4    4  1 1 Với x − = 2 Với x − = 2 − 2 2 1 5 1 3 x = 2 +  x = x = 2 − +  x = − 2 2 2 2 3  2  b) x + = 27    5  3  2  3 x + = 3    5  2 x + = 3 5 13 x = 5
Bài 15 – VD . Tìm x , biết: 3  1  a ( x + )2 ) 0,8 = 0, 25 b) x − = 8    3  Lời giải: a ( x + )2 ) 0,8 = 0, 25
Với x + 0,8 = 0,5 Với x + 0,8 = 0 − ,5
x = 0,5 − 0,8  x = 0 − ,3 x = 0
− ,5 − 0,8  x = 1 − ,3 3  1  b) x − = 8    3  3  1  3 x − = 2    3  1 7 x = 2 +  x = 3 3
Bài 16 – VDC . Tìm tất cả các số tự nhiên n sao cho: ) 2.16  2n a > 4;
b) 9.27  3n  243. Lời giải. ) 2.16  2n a > 4 5 n 2 2  2 > 2  2 < n  5  n  3; 4;  5 b) 9.27  3n  243 5 n 5 3  3  3  5  n  5  n = 5
Bài 17 – VDC . Tìm tất cả các số tự nhiên n sao cho: ) 27  3n a  3.81 15 15 n n 16 16
b) 4 9  2 3  18 .2 Lời giải. ) 27  3n a  3.81 3 n 4 3  3  3.3 3 n 5 3  3  3  n=4 15 15 n n 16 16
b) 4 9  2 3  18 .2 ( )15 ( )15 2 2 n 16 2 3  (2.3)  36 30 n 32 (2.3)  6  (2.3) 30 n 32 6  6  6  n = 31
Bài 18 – VDC . Tìm tất cả các số nguyên x biết: x x+2 17 12 a) 3 + 3 = 9 + 27 x 1 + x 29 b) 5 − 5 =100.25 Lời giải. x x+2 17 12 a) 3 + 3 = 9 + 27 x + x = ( )17 +( )12 2 2 3 3 3 .3 3 3 x ( + ) 34 36 3 . 1 9 = 3 + 3 x 34 = ( 2 3 .10 3 . 1+ 3 ) x 34 3 = 3 x = 34 x 1 + x 29 b) 5 − 5 =100.25 x ( − ) = ( )29 2 2 5 . 5 1 4.5 . 5 x 2 58 5 .4 = 4.5 .5 x 30 5 = 5 x = 30
Bài 19 – VDC . Tìm tất cả các số nguyên x biết: 1 3 x 5 x+ 3 5 x 1 x+ 1 1 1 7 8 a) .2 + .2 = .2 + .2 2 8 10 ) b .4 + .4 = .4 + .4 5 3 5 3 2 3 2 3 Lời giải. 1 x 1 x+ 1 1 1 7 8 a) .2 + .2 = .2 + .2 5 3 5 3 x  1 1   1 1  7 2 . + .2 = 2 . + .2      5 3   5 3  x 7 2 = 2 x = 7 3 x 5 x+ 3 5 2 8 10 ) b .4 + .4 = .4 + .4 2 3 2 3 x  3 5   3 5  2 8 2 4 . + .4 = 4 . + .4      2 3   2 3  x 8 4 = 4 x = 8
Bài 20 – VDC . Tìm tất cả các số nguyên x biết:  1 1  5 x+ 3 x 5 3 x x+2 15 a) − 6 .6 = 6   2 11 9 ) b .8 − .8 = .8 − .8  2 3  3 5 3 5 Lời giải.  1 1  x x+2 15 a) − 6 .6 = 6    2 3  1 x x+2 15 .6 .6 = 6 6 2 x 1 + 15 6 = 6 2x +1 = 15 x = 7 5 x+ 3 x 5 3 2 11 9 ) b .8 − .8 = .8 − .8 3 5 3 5 x  5 3   5 3  2 9 2 8 . .8 − = 8 . .8 −      3 5   3 5  x 9 8 = 8 x = 9
Dạng 3: So sánh hai lũy thừa I. Phương pháp:
Để so sánh hai lũy thừa ta có thể biến đổi đưa hai lũy thừa về cùng cơ số hoặc đưa hai lũy thừa
về cùng số mũ. Rồi sử dụng nhận xét sau:
* Với a 1 và m n thì m n a a
* Với 0  a  1 và m n thì m n a a
* Với a b  0 và *
m N thì m m a b II. Bài tập:
Bài 1 – NB .
So sánh 3 2 a) 2 và ( )3 2 2 b ( )99 ) 1 − và (− )999 1 Lời giải. 3 2 a) 2 và ( )3 2 2 b ( )99 ) 1 − và (− )999 1 3 2 6 2 = 2 (− )999 1 = 1 − ( )3 2 6 2 = 2 (− )99 1 = −1 3 3 Vì 6 6 999 99 2 = 2 nên 2 = ( 2 2 2 ) Vậy (− ) 1 = (− ) 1
Bài 2 – NB . So sánh a (− )4 ) 0,125 và ( )12 0, 5 b ( )8 ) 0, 343 và (− )26 0, 7 Lời giải. a (− ) = ( − ) )4 4 3 = (− )12 12 ) 0,125 0,5 0,5 = 0,5 b ( ) = ( ) )8 8 3 = ( )24 ) 0,343 0, 7 0, 7 (− )26 = ( )26 0, 7 0, 7 Vì 26 24
0  0, 7  1 nên (0, 7)  (0, 7) Vậy (− )26  ( )8 0, 7 0, 343
Bài 3 – NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng cơ số) 100 a) 4 và 202 2 b ( )11 ) 16 − và (− )9 32 Lời giải. 100 200 a) 4 = 2 Vì 2 > 1 nên 200 202 2  2 Vậy 100 202 4  2 b ( )11 ) 16 − và (− )9 32 − = −( )11 11 4 44 ( 16) 2 = ( − 2) ; − = −( )9 9 5 45 ( 32) 2 = ( − 2) 44 45 − (2)  −(2) 11 9 Suy r a: ( 16) −  ( 3 − 2)
Bài 4 – NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng số mũ) 12 a) 3 và 8 5 b ( )9 ) 0, 6 và (− )6 0, 9 Lời giải. a = ( )4 12 3.4 3 4 ) 3 3 = 3 = 27 ( )4 8 2.4 2 4 5 = 5 = 5 = 25 Vì 27  25 nên 4 4 27  25 Suy ra: 12 8 3  5 . b ( ) = ( )3 9 = ( )3 3 ) 0, 6 0, 6 0, 216 (− ) ( − ) )3 6 2 = ( )3 0,9 = 0,9 0,81 .   ( )3  ( )3 0,81 0, 216 0,81 0, 216 Suy (− )6  ( )9 ra: 0, 9 0, 6 .
Bài 5 – NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng số mũ) 300 a) 5 và 500 3 24 b) 2 và 16 3 Lời giải. 300 a) 5 và 500 3 = ( )100 300 3 100 5 5 =125 ; = ( )100 500 5 100 3 3 = 243 100 100 125  243 300 500 Suy ra: 5  3 24 b) 2 và 16 3 2 = (2 )8 24 3 8 = 8 8 16 3 = ( 2 3 ) 8 = 9 24 16
8  9 Suy ra: 2  3
Bài 6 – TH . So sánh: 5 a) 31 và 7 17 12 b) 8 và 8 12 Lời giải. a  = ( )5 5 5 5 25 ) 31 32 2 = 2  = ( )7 7 7 4 28 17 16 2 = 2 Vậy 25 28 5 7 2  2  31  17 . b) Xét thương: 12 36 20 20 20 8 2 2 2 2 = =  = 1 8 8 8 8 8 16 12 4 .3 3 4 2 12 8  8 12 .
Hoặc có thể đưa về cùng số mũ = ( )4 12 3 4 8 8 = 512 = ( )4 8 2 4 12 12 =144 . Vì 4 4 512 > 144  512  144 12 8 Suy ra: 8  12 .
Bài 7 – TH . So sánh: 25 a) 48 và 51 8 20 b) 99 và 10 9999 Lời giải. 25 a) 48 và 51 8  = ( )2.25 51 50 25 8 8 8 = 64 Vì 25 25 64  48 Suy ra 51 25 8  48 20 b) 99 và 10 9999 20 10 10 99 = 99 . 99 10 10 10 9999 = 99 . 101 Vì 10 10 10 10 99 . 99  99 . 101 Suy ra 20 10 99  9999
Bài 8 – TH. So sánh: a ( )60 (− )30 ) 0, 4 va 0,8 2000 1000 b) 5 va 10 ; Lời giải. a ( )60 ( )30 (− )30 = ( )30 ) 0, 4 = 0,16 ; 0,8 0,8 V  ( )30  ( )30 ì 0,16 < 0,8 0,16 0,8  ( )60  (− )30 0, 4 0,8 . 2000 1000 1000 b) 5 = 25 > 10 .
Bài 9 – TH. So sánh: 100 75 50 a) 2 ; 3 ; 5 ; 99 9 b) 9 va 99 . Lời giải. 100 25 75 a = = 25 50 25 ) 2 16 ; 3 27 ; 5 = 25 100 50 75  2  5  3 . b ( )9 99 11 9 ) 9 = 9 > 99 .
Bài 10 – TH. So sánh: 10   50   5 1 1 a) 35 và 10
6 b )   và   16   2  Lời giải. a = ( )5 10 2 5 ) 6 6 = 36 Vì 36  35 nên 5 5 35  36 10 4.10 40  1   1   1  b) = =       16   2   2  10 50  1   1  Vì 40  50 nên      16   2 
Bài 11 – VD. So sánh: 44 a) 33 và 33 44 333 b) 555 và 555 333 Lời giải. a) Ta có 44 44 44 11 44 33 = 3 .11 = 81 .11 33 33 33 11 33 44 = 4 .11 = 64 .11 Mà 11 44 11 33 81 .11  64 .11 nên 44 33 33  44 . b) Ta có = = ( )111 333 333 333 3 333 111 333 555 5 .111 5 .111 =125 .111 = = ( )111 555 555 555 5 555 111 555 333 3 .111 3 .111 = 243 .111 Mà 111 333 111 555 125 .111  243 .111 nên 333 555 555  333
Bài 12 – VD. So sánh 1 1 1 1 a) và b) và 300 2 200 3 300 3 199 5 Lời giải 1 1 1 1 a) và b) và 300 2 200 3 300 3 199 5 = ( )100 300 3 100 2 2 = 8 199 200 100 5  5 = 25 = ( )100 200 2 100 3 3 = 9 300 100 3 = 27 1 1 Vì 100 100 8  9 nên  Vì 100 100 27  25 nên 300 199 3  5 300 200 2 3 1 1 Suy ra  300 199 3 5
Bài 13 – VD. So sánh 28 a) 5 và 14 26 21 b) 4 và 7 64 Lời giải 28 a) 5 và 14 26 28 2.14 14 5 = 5 = 25 Vì 14 14 25  26 nên 28 14 5  26 21 b) 4 và 7 64 21 3.7 7 4 = 4 = 64
Bài 14 – VD. So sánh 8  5 15 20 1   1   1   3  a) −   và   b)   và    4   8  10  10  Lời giải 8  5 1   1  a) −   và    4   8  8 8 2.8 16  1   1   1   1  − = = =          4   4   2   2  5 3.5 15  1   1   1  = =        8   2   2  15 16  5 8 1   1   1   1  Vì      nên  −      2   2   8   4  15  20 1   3  b)   và   10  10  15 5  20 5 1   1   3   81  Có =     và =     10  1000  10  10000  1 10 81 Mà =  1000 10000 10000 15 20  1   3  Nên      10  10 
Bài 15 – VD. So sánh 50 a) 107 và 75 73 4 b) 54 và 12 21 Lời giải 50 a) 107 và 75 73 = ( )25 50 2 25 107 107 =11449 = ( )25 75 3 25 73 73 = 389017 Vậy 50 75 107  73 4 b) 54 và 12 21 = ( )4 12 3 4 21 21 = 9261 Vì 4 4 54  9261 nên 4 12 54  21 100 100 +1 101 100 +1
Bài 16 – VDC. So sánh M và N biết M = và N = 99 100 +1 100 100 +1 Lời giải
Áp dụng tính chất: Với a, , b c  0 a a a + c nếu  1 thì  b b b + c + + + + 100.( 100 101 101 101 100 + ) 100 1 100 1 100 1 99 100 100 100 +1 Ta có N =  = = = = M 100 100 100 100
+1 100 +1+ 99 100 +100 100.( 99 100 + ) 99 1 100 +1 Vậy N M 2008 2008 +1 2007 2008 +1
Bài 17 – VDC. So sánh A và B biết A = và B = 2009 2008 +1 2008 2008 +1 Lời giải. 2008 2008 +1 Vì A = 1 nên: 2009 2008 +1 + + + + 2008.( 2007 2008 2008 2008 2008 + ) 2007 1 2008 1 2008 1 2007 2008 2008 2008 +1 A =  = = = = B 2009 2009 2009 2008 +1 2008 +1+ 2007 2008 + 2008 2008.( 2008 2008 + ) 2008 1 2008 +1 Vậy A B
Bài 18 – VDC. Biết rằng 2 2 2 2
1 + 2 + 3 + ... +12 = 650 . So sánh 2 2 2 2
A = 2 + 4 + 6 + ... + 24 và 2 2 2 2 2
B = 1 + 3 + 6 + 9 + ... + 36 Lời giải. A = ( )2 +( )2 +( )2 + +( )2 2.1 2.2 2.3 ... 2.12 2 2 2 2 2 2 2 2
= 2 .1 + 2 .2 + 2 .3 +...+ 2 .12 2 = ( 2 2 2 2
2 1 + 2 + 3 + ... +12 ) = 4.650 = 2600 2 2 2 2 2
B = 1 + 3 + 6 + 9 + ... + 36 = + ( )2 + ( )2 +( )2 + + ( )2 2 1 1.3 2.3 3.3 ... 3.12 2 = + ( 2 2 2 2 1 3 1 + 2 + 3 + ... +12 ) =1+ 9.650 = 5851 Vậy A B
Bài 19 – VDC . So sánh ( + )2017 2016 2016 20 11 và ( + )2016 2017 2017 20 11 Lời giải. ( + )2017 2016 2016 20 11 = ( + )2016 ( + ) ( + )2016 2016 2016 2016 2016 2016 2016 2016 20 11 . 20 11 20 11 .20 = ( + )2016 ( + )2016 2017 2016 2017 2017 20 20.11 20 11 1 1 1 1 1
Bài 20 – VDC . So sánh: A = + + +...+ vs . 2 3 99 3 3 3 3 2 Lời giải. 1 1 1 1 A = + + +...+ 2 3 99 3 3 3 3 1 1 1 3A= 1+ + +...+ . 2 98 3 3 3 1 Suy ra: 3A - A = 1 - 99 3 99 3 −1  A = 2 1 Vậy A > . 2
PHẦN III. BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Dạng 1: Thực hiện phép tính về lũy thừa

Bài 1 - NB. Điền số thích hợp vào ô trống: 1  1  27 3 a) =   b) − = c) 0, 0001 = (0, ) 1 8  2  64 5 27 3 d) 243 = e) − = 2 f) − 0, 25 = 125
Bài 2 - NB. Điền số thích hợp vào ô trống: 5 2  3   3   3  a) − = − . −        4   4   4  (− )8 b) 0, 25 = ( 0 − ,25) 7 2 4 9  1   1   1  c) = 1 − . 1 − . 1 −        2   2   2 
Bài 3 – TH. Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ: 2 4 8 3 9 27 a) . . ; ) b . . 2 3 c) 8 : 49 ; ( )3 3 d) 0, 3 .70 . 3 9 27 4 16 64
Bài 4 – TH. Viết các số sau dưới dạng lũy thừa có a) Cơ số là 5 3 2
0, 2 : (0, 04) ; (0, 008) ; ( 0 − ,0016) . b) Cơ số 3 81 là 0, 3 : 0, 027; 0,09; ; . 10 10000
Bài 5 – VD. Tính giá trị các biểu thức sau: 2 2  5 1   3 5  1 2 2 2 3 a) + + − ;     b) ( 2 3 ) − ( 5 − )  + ( 2 − )  ; 12 3   4 6     
Bài 6 – VD. Tính giá trị các biểu thức sau: 2 3 3 3 0 1  3  5        3     2 1  a) 4. + 25. :  : ;         3 1 ) b 2 3 + . 1   − + ( 2 − ) : −8   4 
 4   4    2     2   2
Bài 7 – VDC. Tính giá trị các biểu thức sau: 6 5 9 4 .9 + 6 .120 2 2 4 .25 + 32.125 a) A = b) B = 4 12 11 8 .3 − 6 3 2 2 .5
Bài 8 – VDC. Tính giá trị các biểu thức sau: 10 25 ( 2 − 7) .16  1  a) b) ( 5 4.2 ) 3 : 2 .   6 .( 3 − 2)15 30  16 
Dạng 2: Tìm thành phần chưa biết
Bài 1 – NB .
Tìm x, biết: a ( x + )5 ) 1 = 3 b ( x + )4 4 ) 2 1 = 5
Bài 2 – NB . Tìm x, biết: x 1 − 8 a) 7 = 7 3x 1 − 11 b) 3 = 3
Bài 3 – TH . Tìm x, biết a ( x − )2 ) 2 = 4 4 b) 3 x = 27
Bài 4 – TH . Tìm x, biết 2 x 1 + 2 x 1 a) (8x 1) 5 + − = b ( x + )3 ) 5 = 27 −
Bài 5 – VD . Tìm các số nguyên x, biết: 2 − 4 x 7 a) 3 .3 .3 = 3 x+4 x+3 11 b) 5 − 3.5 = 2.5
Bài 6 – VD . Tìm các số nguyên x, biết: 1 x x 5 x+ a) .2 + 4.2 = 9.2 2 1 3 b) 9 = 27 2
Bài 7 – VDC . Tìm n, biết:   1 − n n 5 1 1 a) 2 .2 + 4.2 = 9.2 n+4 n 14 10 b) + .2 − 2 = 2 − 2    3 6 
Bài 8 – VDC . Tìm x, biết:  1 1  3 x 7 x+ 3 7 x+4 x 17 13 a) − .3 − 4.3 = 3 − 4.3   3 10 13 ) b .2 + .2 = .2 + .2  2 6  5 5 5 5
Dạng 3: So sánh hai lũy thừa Bài 1 – NB. So sánh a ( )4 ) 0, 25 và ( )4 0, 5 4 ) 5− b và 4 3−
Bài 2 – NB. So sánh 5  6 2 2 1   1   1   1  a)   và −   b)   và −    2   2   3   3 
Bài 3 – TH. So sánh 20 a) 2 và 12 3 12 b) 3 và 8 5
Bài 4 – TH. So sánh 10   50   8 1 1 a) 64 và 12 16 b)   và   16   2 
Bài 5 – VD. So sánh a (− )4 ) 0,125 và ( )12 0, 5 1979 b) 11 và 1320 37
Bài 6 – VD. So sánh 5 a) 8 và 7 3.4 303 b) 202 và 202 303 15 13 +1 16 13 +1
Bài 7 – VDC. So sánh A = và B = 16 13 +1 17 13 +1 1999 1999 +1 2000 1999 +1
Bài 8 – VDC. So sánh A = và B = 1998 1999 +1 1999 1999 +1
ĐÁP SỐ BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Dạng 1: Thực hiện phép tính về lũy thừa

Bài 1 – NB . Điền số thích hợp vào ô trống: 3 3 1  1  27  3 −  5 a) =   b) − =   = ( ) 4 c) 0, 0001 0,1 d) 243 = 3 8  2    64 4 3 27  3 −  e) − =   − = −( ) 2 f) 0, 25 0,5 125  5 
Bài 2 – NB . Điền số thích hợp vào ô trống: 5 2 3  3   3   3  a) − = − . −       b (− ) (− ) −( ) 7 8 ) 0,25 0,25 0,25  4   4   4  9 2 4 3  1   1   1   1  i)c) 1 − = 1 − . 1 − . 1 −          2   2   2   2 
Bài 3 – TH. . Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ: 6 2 3 6 2 4 8 2.4.8 2.2 .2 2  2  a) . . = = = =   2 3 6 3 9 27 3.9.27 3.3 .3 3  3  6 2 3 6 3 9 27 3.9.27 3.3 .3 3  3  b) . . = = = =   2 3 6 4 16 64 4.16.64 4.4 .4 4  4  3  4  2 3 3 3 3 3 c) 8 :49 = 4 :49 = ;   ( ) 3 ( ) 3 d) 0, 3 .70 = 0, 3.70 = 21 .  49 
Bài 4 – TH. Viết các số sau dưới dạng lũy thừa có 3 3 9 a ( ) ( )5 5 = ( )10 2 ) 0, 04 = 0, 2 0, 2 ; ( ) ( 3 0, 008 = 0, 2 ) = (0,2) ; 2 2 4 8 ( 0 − ,0016) = ( 0 − ,2) ) = (0,2) . 3 81 b ( )3 ) 0, 027= 0, 3 ; ( )2 0,09 = 0, 3 ; = 0,3; = (0,3)4 . 10 10000 Bài 5 – VD.
Tính giá trị các biểu thứ c sau: 2 2  5 1   3 5  a) + + −     12 3   4 6  2 2  5 4   9 10  = + + −      2 1 12  12 12  2 2  3   1  9 1 41 = + − =    + =   4   12  16 144 72 b ( ) − (  − ) 1 + (− ) 2 2 2 3 2 ) 3 5 2      = 81− 25+ 64 =120
Bài 6 – VD. Tính giá trị các biểu thức sau: 2 3 3 3 1  3  5        3  a) 4. + 25. :  :          4 
 4   4    2    3 3 1  3   3  = 4. + 25 :     16  5   2  3 1  2  1 8 37 = + 25. = + 25. =   4  5  4 125 20 0    b +   − + (− )2 3 1 1 ) 2 3. 1 2 : −8   2   2  1  = 8+3−1+ 4: −8 = 2 + 8 =10    2 
Bài 7 – VDC. Tính giá trị các biểu thức sau: 6 5 9 4 .9 + 6 .120 a) A = 4 12 11 8 .3 − 6 2.6 2.5 9 9 3 2 .3 + 2 .3 .2 .3.5 A = 3.4 12 11 11 2 .3 − 2 .3 12 10 12 10 2 .3 + 2 .3 .5 A = 12 12 11 11 2 .3 − 2 .3 12 10 2 .3 .(1+ 5) A = 11 11 2 .3 .(2.3 − ) 1 2.6 4 A = = 3.5 5 2 2 4 .25 + 32.125 b) B = 3 2 2 .5 4 3 2 .5 .(5 + 2) B = 3 2 2 .5 B = 2.5.7 = 70
Bài 8 – VDC. Tính giá trị các biểu thức sau: ( 2 − 7)10 25 .16 a) 6 .( 3 − 2)15 30 30 25 3 .16 = 30 30 15 15 2 .3 .2 .16 10 40 16 2 1 1 = = = = 45 45 5 2 2 2 32   b) ( 1 5 4.2 ) 3 : 2 .    16  1 5 = 4.2 : 2 6 = 4.2 = 4.64 = 256 Dạng 2:
Tìm thành phần chưa biết
Bài 1 – NB . Tìm x, biết: a ( x + )5 5 ) 1 = 3 b ( x + )4 4 ) 2 1 = 5 2x +1 = 5 x = 2 x +1 = 3    2x +1 = 5 − x = 3 − x = 2
Bài 2 – NB . Tìm x, biết: x 1 − 8 a) 7 = 7 3x 1 − 11 b) 3 = 3
x −1 = 8 3x −1 =11 x = 9 x = 4
Bài 3 – TH . Tìm x, biết: a ( x − )2 ) 2 = 4 (x − )2 = = (− )2 2 2 2 2
x − 2 = 2 hoặc x − 2 = 2 −
Với x − 2 = 2  x = 4 Với x − 2 = 2 −  x = 0 4 b) 3 −x = 27 4−x 3 3 =3 Suy ra 4-x = 3 x = 1
Bài 4 – TH . Tìm x, biết: x+ a ( x )2 1 2x 1 ) 8 1 5 + − = − Trườ 1
ng hợp 1: 2x +1 = 0  x = 2− Trườ 1
ng hợp 2: 2x +1  0  x  2 Suy ra 8x −1 = 5 8x = 6 3 x = (t ) m 4 1 − 3 Vậy x = ; x = 2 4 b (x + )3 ) 5 = 27 − x + 5 = 3 − x = 8 −
Bài 5 – VD . Tìm các số nguyên x, biết: 2 − 4 x 7 a) 3 .3 .3 = 3 2 − +4+x 7 3 = 3 x = 5 x+4 x+3 11 b) 5 − 3.5 = 2.5 x+3 x+3 11 5 .5 − 3.5 = 2.5 x+3 11 2. 5 = 2.5 x+3 11 5 = 5 x = 8
Bài 6 – VD . Tìm các số nguyên x, biết: 1 x x 5 a) .2 + 4.2 = 9.2 2 x  1  5 2 . + 4 = 9.2    2  x 9 5 2 . = 9.2 2 x 1 − 5 2 = 2 x = 6 2 x 1 + 3 b) 9 = 27 ( )2x 1+ =( )3 2 3 3 3 4 x+2 9 3 = 3 4x + 2 = 9 7 x = (không thoả mãn) 4
Bài 7 – VDC . Tìm n, biết: 1 − n n 5 a) 2 .2 + 4.2 = 9.2 n  1  5 2 . + 4 = 9.2    2  n 6 2 = 2 n = 6  1 1  n+4 n 14 10 b) + .2 − 2 = 2 − 2    3 6  1 .2 .n( 42 − ) 10 1 = 2 .( 4 2 − ) 1 2 n 11 2 = 2 n = 11
Bài 8 – VDC . Tìm x, biết:  1 1  x+4 x 17 13 a) − .3 − 4.3 = 3 − 4.3    2 6  1 .3 .x( 43 −4) 13 = 3 .( 4 3 − 4) 3 x = 14 3 x 7 x+ 3 7 3 10 13 ) b .2 + .2 = .2 + .2 5 5 5 5 x  3 7   3 7  3 10 3 2 . + .2 = 2 . + .2      5 5   5 5  x = 10
Dạng 3: So sánh hai lũy thừa Bài 1 – NB. So sánh − − a ( )4  ( )4 ) 0, 25 0, 5 4 4 b) 5  3
Bài 2 – NB. So sánh 5 6  2 2 1   1   1   1  a)  −     b) = −      2   2   3   3 
Bài 3 – TH. So sánh 20 a) 2 và 12 3 20 5.4 4 2 = 2 = 32 12 3.4 4 3 = 3 = 27 Vì 4 4 32  27 nên 20 12 2  3 12 b) 3 và 8 5 12 3.4 4 3 = 3 = 27 8 2.4 4 5 = 5 = 25 Vì 4 4 27  25 nên 12 8 3  5
Bài 4 – TH. So sánh 8 a) 64 và 12 16 = ( )8 8 3 24 64 4 = 4 = ( )12 12 2 24 16 4 = 4 Vậy 8 12 64 = 16 10  50 1   1  b)   và   16   2  10 4.10 40  1   1   1  = =       16   2   2  40 50  10 50 1   1   1   1  Vì      nên       2   2  16   2 
Bài 5 – VD. So sánh a (− )4 ) 0,125 và ( )12 0, 5 (− ) = (− ) 4 4 3  = (− )12 = ( )12 0,125 0,5 0,5 0,5   1979 b) 11 và 1320 37  = ( )660 1979 1980 3 660 11 11 11 =1331 = ( )660 1320 2 660 37 37 =1369 Vì 660 660 1331 1369 nên 1979 1320 11  37
Bài 6 – VD. So sánh 5 a) 8 và 7 3.4 = ( )5 5 3 15 14 8 2 = 2 = 2.2 = ( )7 7 2 14 3.4 3. 2 = 3.2 Vì 14 14 2.2  3.2 nên 5 7 8  3.4 303 b) 202 và 202 303 = ( ) = ( ) 101  = ( )101 =( )101 =( )101 3.101 3 303 3 3 2 2 202 202 2.101 2 .101 8.101.101 808.101   = ( ) = ( ) =( )101 2.101 202 2 2 101 2 303 3.101 3 .101 9.101 101 101 Vì ( 2 )  ( 2 808.101 9.101 ) nên 303 202 202  303 15 13 +1 16 13 +1
Bài 7 – VDC. So sánh A = và B = 16 13 +1 17 13 +1 B A 1999 1999 +1 2000 1999 +1
Bài 8 – VDC. So sánh A = và B = 1998 1999 +1 1999 1999 +1 B A
PHẦN III. PHIẾU BÀI TẬP
Dạng 1: Thực hiện phép tính về lũy thừa Bài 1 - NB. Tính: a (− )2 ) 0, 5 ; (− )3 b) 0, 5 ; 0  2 1   1  c) 1 − 0   ; d) 5 − .    2   3 
Bài 2 - NB. Hãy tính: 3 a (− )2 (− )3 ) 3 . 3 ; b) ( 0 − , 25) :( 0 − , 25); n 2 c) a .a d ( − ) )2 2 ) 0,5 ; 5  1  2 3 5 e) .5 ;   f ) .  5  (0,375)2 3 120 g) ; h ( )3 ) 0,125 .512; 3 40
Bài 3 – NB. Thu gọn b) 3 5 7 .7 b) 6 4 5 .5 c) 3 7 4 .4 d) (− )5 6 5 3 2 3 2 . ( 2 − ) e) ( 6 − ) .( 6 − ) f) ( 0 − , ) 1 .( 0 − , ) 1
Bài 4 – NB. Thu gọn 3 2  5 3 2 7 3   3   4   4   1   1  a) .     b) − . −     c) .      2   2   5   5   2   2  2 3  3 4 7 −   7 −   2 −   2 −   3   3 −  d) .     e) .     f) .      8   8   3   3   4   4 
Bài 5 - NB. Hãy tính: 4  3 2   1  a) ( − ) )3 2 0,5 b) −   c) −    3   3  2  0 5   3  d) 1 −   e) (− )4 0, 6 f) −    7   25 
Bài 6 - TH. Hãy viết các số sau đây dưới dạng một lũy thừa với số mũ khác 1 1 16 a) - ; b) ; c) 0,001; 27 81 d) -0,00 1;
e) 125; f ) − 27.
Bài 7- TH. Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa: a) 6.36.1296; ) b 25.5.125; 2 4 8 3 9 27
c) 49.7.343; d) . . ; ) e . . 3 9 27 4 16 64
Bài 8- TH. Rút gọn rồi tính a) 2 2 45 : 9 b) ( )6 6 36 : 18 − c) ( )3 3 75 : 25 −
Bài 9- TH. Rút gọn rồi tính 3 3  5 5 2018 2018 2   8   7   1 − 4   1   1  a) :     b) − :     c) − :      3   27   5   18   7   7 
Bài 10- TH. Thực hiện phép tính: 2 2  2 2 5   35   1   2  a) − : −     b) − .      4   24   2   5  2 3  3 3 1   1   1   3  c) :     d) − .      9   3   2   2 
Bài 11- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 0 2 a
A = ( )2 −(− )2 −(− )2 2 3 2 ) 3 2 5  1   1    b) B = 2 + 3. . .4 + ( 2 −     )2 1 3 : : 8    2   2   2 
Bài 12- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 1 1   2 2 1 a) A = 3 . .81 . b) B = ( 5 4.2 ) 3 : 2 .   3 243 3  16 
Bài 13- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 3 2  1 − 0 2 1 −   1 −   1 −   1 −   6 −   1  a) A = . .       b) B = − + : 2        3   3   3   3   7   2 
Bài 14- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 2 1 7 6 5 3 17  17  a C = ( ) 0  1    1    ) 0,1 +    : . (2 )3 2 2 5 : 2   b) B = ( 0 − ,5) :( 0 − ,5) − :      7    49     2   2 
Bài 15- VD: Tính giá trị của các biểu thức sau: 3 2  3 2 3 3   3   2   3   2  a) A = 1 − 1 +     ( 1 − ,03 )0 1 b) B = − 4. 1 − + −        4   4   3   4   3 
Bài 16 – VDC . Tìm giá trị của các biểu thức sau: 10 20 5 45 .5 (0,8) a) ; b) ; 15 75 (0,4)6
Bài 17 – VDC . Tìm giá trị của các biểu thức sau: 15 4 7 2 .9 ( 0 − ,3) 8 .2 a) . b) 6 3 6 .8 (0,6)7
Bài 18 – VDC . Tìm giá trị của các biểu thức sau: 7 3 3 3 .16 3 2 .(0,5) 7 .3 a) b) . 5 2 12 .27 2.(0,5)4 8 .3
Bài 19 – VDC . Tìm giá trị của các biểu thức sau: 17 11 3 .81 2 11 9  2 a) ) b 10 15 27 .9 2 3 16  6
Bài 20– VDC . Tìm giá trị của các biểu thức sau: ( 3 − )10 5 .15 30 43 4 .3 a) b) 57 15 25 .( 9 − )7 3 2 .27 2 3 4 2022
c) C = 1− 2 + 2 − 2 + 2 − .... + 2 2 3 4 2022
d ) D = 1+ 3 + 3 + 3 + 3 + .... + 3
Dạng 2: Tìm thành phần chưa biết
Bài 1 – NB . Tìm số hữu tỉ x , biết rằng: 2 x−7 11 a) 11 =11 2 x 1 + 7 b) 2 = 2
Bài 2 – NB . Tìm x , biết: 2 x 1 − 5  5   5  xa) =     2 3 9 b) 2 = 2  6   6 
Bài 3 – NB . Tìm x , biết: x 5     2 x−4 10 3 3 a) 5 = 5 b) − = −      2   2 
Bài 4 – NB . Tìm x , biết: 2 x+6 10 a) 3 = 3 x 1 − 2 b) 5 = 5
Bài 5 – NB . Tìm x , biết: x 5  1   1  x+ a) =     4 10 b) 6 = 6  2   2 
Bài 6 – TH . Tìm x , biết: a ( x − )4 ) 3 1 = 81; (x + )5 b) 1 = 32. −
Bài 7 – TH . Tìm x , biết: 10 8  8 8 5 −   5 −   5 −   9 −  a) : x =     b) x : =      9   9   9   5 
Bài 8 – TH . Tìm số hữu tỉ x , biết: a ( x − )6 ) 5 1 = 729; ( x )3 b) 2 + 1 = 0 − ,001;
Bài 9 – TH . Tìm số hữu tỉ x , biết:
a ( x − )4 = ( x − )6 ) 2 3 2 3 . b ( x − )3 ) 2 3 = 6 − 4
Bài 10 – TH. Tìm x Q , biết rằng: 0  1  a) x − = 0;   (x − )2 b) 2 =1;  2 
Bài 11 – VD. Tìm x Q , biết rằng: 2  1  1 a ( x − )3 ) 2 1 = 8 − ; b) x + =    2  16
Bài 12 – VD . Tìm x , biết: x 10  1   1  8 2x a) = ;     b) = ; 16   2  x 1 25 5 −
Bài 13 – VD . Tìm x , biết: x 64  8 −  a) = ;   a) 9x : 3x = 3. 169  13 
Bài 14 – VD . Tìm x , biết: 2  3 1   2  a) x − = 4   b) x + = 27    4   5 
Bài 15 – VD . Tìm x , biết: 3  1  a ( x + )2 ) 0,8 = 0, 25 b) x − = 8    3 
Bài 16 – VDC . Tìm tất cả các số tự nhiên n sao cho: ) 2.16  2n a > 4;
b) 9.27  3n  243.
Bài 17 – VDC . Tìm tất cả các số tự nhiên n sao cho: ) 27  3n a  3.81 15 15 n n 16 16
b) 4 9  2 3  18 .2
Bài 18 – VDC . Tìm tất cả các số nguyên x biết: x x+2 17 12 a) 3 + 3 = 9 + 27 x 1 + x 29 b) 5 − 5 =100.25
Bài 19 – VDC . Tìm tất cả các số nguyên x biết: 1 3 x 5 x+ 3 5 x 1 x+ 1 1 1 7 8 a) .2 + .2 = .2 + .2 2 8 10 ) b .4 + .4 = .4 + .4 5 3 5 3 2 3 2 3
Bài 20 – VDC . Tìm tất cả các số nguyên x biết:  1 1  5 x+ 3 x 5 3 x x+2 15 a) − 6 + 6 = 6   2 11 9 ) b .8 − .8 = .8 − .8  2 3  3 5 3 5
Dạng 3: So sánh hai lũy thừa
Bài 1 – NB . So sánh 3 2 a) 2 và ( )3 2 2 b ( )99 ) 1 − và (− )999 1
Bài 2 – NB . So sánh a (− )4 ) 0,125 và ( )12 0, 5 b ( )8 ) 0, 343 và (− )26 0, 7
Bài 3 – NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng cơ số) 100 a) 4 và 202 2 b ( )11 ) 16 − và (− )9 32
Bài 4 – NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng số mũ) 12 a) 3 và 8 5 b ( )9 ) 0, 6 và (− )6 0, 9
Bài 5 – NB . So sánh (bằng cách đưa về cùng số mũ) 300 a) 5 và 500 3 24 b) 2 và 16 3
Bài 6 – TH . So sánh: 5 a) 31 và 7 17 12 b) 8 và 8 12
Bài 7 – TH . So sánh: 25 a) 48 và 51 8 20 b) 99 và 10 9999
Bài 8 – TH. So sánh: a ( )60 (− )30 ) 0, 4 va 0,8 2000 1000 b) 5 va 10 ;
Bài 9 – TH. So sánh: 100 75 50 a) 2 ; 3 ; 5 ; 99 9 b) 9 va 99 .
Bài 10 – TH. So sánh: 10   50   5 1 1 a) 35 và 10 6 b)   và   16   2 
Bài 11 – VD. So sánh: 44 a) 33 và 33 44 333 b) 555 và 555 333
Bài 12 – VD. So sánh 1 1 1 1 a) và b) và 300 2 200 3 300 3 199 5
Bài 13 – VD. So sánh 28 a) 5 và 14 26 21 b) 4 và 7 64
Bài 14 – VD. So sánh 8  5 15 20 1   1   1   3  a) −   và   b)   và    4   8  10  10 
Bài 15 – VD. So sánh 50 a) 107 và 75 73 4 b) 54 và 12 21 100 100 +1 101 100 +1
Bài 16 – VDC. So sánh M và N biết M = và N = 99 100 +1 100 100 +1 2008 2008 +1 2007 2008 +1
Bài 17 – VDC. So sánh A và B biết A = và B = 2009 2008 +1 2008 2008 +1
Bài 18 – VDC. Biết rằng 2 2 2 2
1 + 2 + 3 + ... +12 = 650 . So sánh 2 2 2 2
A = 2 + 4 + 6 + ... + 24 và 2 2 2 2 2
B = 1 + 3 + 6 + 9 + ... + 36
Bài 19 – VDC . So sánh ( + )2017 2016 2016 20 11 và ( + )2016 2017 2017 20 11 1 1 1 1 1
Bài 20 – VDC . So sánh: A = + + +...+ vs . 2 3 99 3 3 3 3 2