Chuyên đề phương trình, bất phương trình và hệ phương trình đại số

Tài liệu gồm 250 trang trình bày đầy đủ các dạng toán phương trình, bất phương trình và hệ phương trình với các bài toán được giải chi tiết.

MC LC
Trang
PHN 1 – PHƯƠNG TRÌNH VÀ BT PHƯƠNG TRÌNH --------------------------------------- 1
A – Phương trình & Bt phương trình cơ bn --------------------------------------------- 1
I – Kiến thc cơ bn -------------------------------------------------------------------- 1
II – Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 2
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 12
B – Đưa v tích s (biến đổi đẳng thc, liên hp) ----------------------------------------- 23
I – Kiến thc cơ bn -------------------------------------------------------------------- 23
II – Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 24
S biến đổi đẳng thc ------------------------------------------------------------- 24
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 31
Tng hai s không âm ------------------------------------------------------------- 33
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 34
Nhân liên hp ---------------------------------------------------------------------- 35
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 47
Đặt n s ph không hoàn toàn -------------------------------------------------- 56
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 57
C – Đặt n s ph ------------------------------------------------------------------------------ 59
I – Kiến thc cơ bn -------------------------------------------------------------------- 59
II – Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 60
Đặt mt n ph --------------------------------------------------------------------- 60
Đặt hai n ph ---------------------------------------------------------------------- 70
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 77
D – S dng bt đẳng thc và hình hc ----------------------------------------------------- 91
I – Kiến thc cơ bn -------------------------------------------------------------------- 91
II – Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 93
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 101
E – Lượng giác hóa ---------------------------------------------------------------------------- 105
I – Kiến thc cơ bn -------------------------------------------------------------------- 105
II – Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 106
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 114
F – S dng tính đơn điu ca hàm s ------------------------------------------------------ 118
I – Kiến thc cơ bn -------------------------------------------------------------------- 118
II – Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 119
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 127
G – Bài toán cha tham s -------------------------------------------------------------------- 131
I – Kiến thc cơ bn -------------------------------------------------------------------- 131
II – Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 133
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 142
PHN 2 – H PHƯƠNG TRÌNH ----------------------------------------------------------------------- 149
A – H phương trình cơ bn ------------------------------------------------------------------ 149
I – Kiến thc cơ bn -------------------------------------------------------------------- 149
II – Các thí d ---------------------------------------------------------------------------- 151
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 166
B – Biến đổi 1 phương trình thành tích s và kết hp phương trình còn li ----------- 176
I – Kiến thc cơ bn -------------------------------------------------------------------- 176
II – Các thí d ---------------------------------------------------------------------------- 176
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 181
C – Đặt n ph đưa v h cơ bn ------------------------------------------------------------- 185
Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 185
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 191
D – Dùng bt đẳng thc ----------------------------------------------------------------------- 203
Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 203
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 205
E – Lượng giác hóa và S phc hóa --------------------------------------------------------- 208
Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 208
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 213
F – S dng tính đơn điu ca hàm s ------------------------------------------------------ 217
Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 217
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 222
G – Bài toán cha tham s trong h phương trình ----------------------------------------- 227
Các thí d --------------------------------------------------------------------------- 227
Bài tp tương t ---------------------------------------------------------------- 239
Tài liu tham kho ----------------------------------------------------------------------------- 248
Phương trình Bất phương trình Hệ phương trình Đại số Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 1 -
PHẦN 1 PHƯƠNG TRÌNH & BẤT PHƯƠNG TRÌNH
A PHƯƠNG TRÌNH BẤT PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
1/ Phương trình Bất phương trình căn thức cơ bản
2
B 0
A B
A B
=
=
.
B 0
A B
A B
=
=
.
2
A 0
B 0
A B
B 0
A B
<
>
>
.
2
B 0
A B A 0
A B
>
<
<
.
B 0
A B
A B
>
>
.
Lưu ý
Đối với những phương trình, bất phương trình căn thức không có dạng chuẩn như trên, ta thực
hiện theo các bước:
Bước 1. Đặt điều kiện cho căn thức có nghĩa.
Bước 2. Chuyển vế sao cho hai vế đều không âm.
Bước 3. Bình phương cả hai vế để khử căn thức.
2/ Phương trình Bất phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
B 0
A B
A B
A B
=
=
=
.
A B
A B
A B
=
=
=
.
( )( )
A B A B A B 0> + >
.
B 0
A B A B
A B
>
< <
>
.
B 0
A
B 0
A B
A B
A B
<
>
<
>
.
Lưu ý
Đối với những phương trình, bất phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối không có dạng chuẩn
như trên, ta thường sử dụng định nghĩa hoặc phương pháp chia khoảng để giải.
3/ Một số phương trình Bất phương trình cơ bản thường gặp khác
có nghĩa
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 2 -
Dng 1.
(
)
3 3 3
A B C 1
+ =
Ta có:
(
)
(
)
(
)
(
)
3
3 3 3 3 3
1 A B C A B 3 AB A B C 2
+ = + + + =
Thay
3 3 3
A B C
+ =
vào
(
)
ta
đượ
c:
3
A B 3 ABC C
+ + =
.
Dng 2
.
(
)
(
)
(
)
(
)
f x g x h x k x
+ = +
v
i
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
f x h x g x k x
f x .h x g x .k x
+ = +
=
.
Bi
ế
n
đổ
i v
d
ng:
(
)
(
)
(
)
(
)
f x h x g x k x
=
.
Bình ph
ươ
ng, gi
i ph
ươ
ng trình h
qu
.
L
ư
u ý
Ph
ươ
ng pháp bi
ế
n
đổ
i trong c
hai d
ng là
đư
a v
ph
ươ
ng trình h
qu
. Do
đ
ó,
để
đả
m b
o
r
ng không xu
t hi
n nghi
m ngo
i lai c
a ph
ươ
ng trình, ta nên thay th
ế
k
ế
t qu
vào ph
ươ
ng
trình
đầ
u
đề
bài nh
m nh
n, lo
i nghi
m chính xác.
II – CÁC VÍ D MINH HA
Thí d 1.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 4x 3 2x 5
+ =
Trích đề thi Cao đẳng sư phm Nhà TrMu Giáo TW1 năm 2004
Bài gi
i tham kh
o
( )
( )
2
2
2
5
x
5
2
2x 5 0
x
14
x 2
x
2
5
x 4x 3 2x 5
5x 24x 28 0
14
x
5
=
=
+ =
+ =
=
.
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
14
x
5
=
.
Thí d 2.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
7 x x x 5 3 2x x
+ + =
Đề thi th Đại hc năm 2010 – THPT Thun Thành – Bc Ninh
Bài gi
i tham kh
o
( )
2
2 2
3 x 1
3 2x x 0
x 2
7 x x x 5 3 2x x
x 5
x
+
+ + =
+ =
(
)
(
)
3 2
2
2
3 x 1
2 x 0
3 x 1
x 2
x 1
0 2 x 0 x 1
x
x 4
x x 16x 16 0
x x 5 x 2
<
+
=
< =
= ±
+ =
+ = +
.
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 1
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 3 -
Thí d 3.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3x 2 x 7 1
+ =
Trích đề thi Cao đẳng sư phm Ninh Bình khi M năm 2004
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
3x 2 0
2
x
x 7 0
3
+
.
(
)
3x 2 x 7 1 3x 2 x 8 x 7 x 7 x 5
= + + = + + + + =
2
x 5 0
x 5
x 9
x 9 x 2
x 7 x 10x 25
=
= =
+ = +
.
K
ế
t h
p
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 9
=
.
Thí d 4.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
x 8 x x 3
+ = +
Trích đề thi Cao đẳng Hóa cht năm 2004
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0
.
(
)
(
)
x 8 x 3 x x 8 2x 3 2 x x 3
+ = + + + = + + +
( )
( ) ( )
2
x 5
x 1
5 x 0
x 1
2 x x 3 5 x
25
x
4x x 3 5 x
25
x
3
3
=
=
+ =
=
+ =
=
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
x 1
=
.
Thí d 5.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2 x 1 x 1
+
Trích đề thi Cao đẳng Kinh tế K Thut Thái Bình năm 2004
Bài gi
i tham kh
o
( )
(
)
(
)
(
)
2
2 2
2
2 x 1 0
x 1 x 1
x 1
x 1 x 1
x 1 0 x 1
1 x 3
x 1;3
x 2x 3 0
2 x 1 x 1
=
=
+
+
.
V
y t
p nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
x 1;3
x 1
=
.
Thí d 6.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 4x x 3
>
Trích đề thi Cao đẳng bán công Hoa Sen khi D năm 2006 (Đại hc Hoa Sen)
Bài gi
i tham kh
o
( )
( )
2
2
2
x 3 x 0
x 3 0
x 0 x 4
x 4x 0
9 9
x 3
x 3 0
x xx 4x x 3
2 2
<
<
> >
>
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 4 -
V
y t
p nghi
m c
a h
(
9
S ;0 ;
2
= −∞ +∞
.
Thí d 7.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 4x 5 2x 3
+ +
Trích đề thi Cao đẳng K thut Y tế I năm 2006
Bài gi
i tham kh
o
( )
(
)
2
2
2
2
3 2x 0
x 4x 5 0
x 4x 5 3 2x
3 2x 0
x 4x 5 3 2x
+
+
<
+
2
3
3
x
x
x
3 2
2
x x
2
3
2
2 3
x
3x 8x 4 0
x 2
2
3
>
>
+
.
V
y t
p nghi
m c
a h
2
S ;
3
= +
.
Thí d 8.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 4x 3 x 1
+ < +
Trích đề thi Cao đẳng Kinh tế công ngh Tp. H Chí Minh khi A năm 2006
Bài gi
i tham kh
o
( )
( )
2
2
2
x 4x 3 0 x 1 x 3
1
x 1
x 1 0 x 1
3
x 3
1
x 4x 3 x 1
x
3
+
<
+ > >
+ < +
>
.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
)
1
S ;1 3;
3
= +∞
.
Thí d 9.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
x 11 x 4 2x 1
+ +
Trích đề thi Cao đẳng Điu dưỡng chính qui (Đại hc điu dưỡng) năm 2004
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 11 0 x 11
x 4 0 x 4 x 4
2x 1 0 x 0,5
+
.
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
x 11 3x 5 2 x 4 2x 1 x 4 2x 1 8 x
+ +
(
)
(
)
(
)
2
2
x 8 0
x 8
12 x 5
x 7x 60 0
x 4 2x 1 8 x
+
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là:
S 4;5
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 5 -
Thí d 10.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
x 2 x 1 2x 3
+
Trích đề thi Đại hc Thy sn năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
3
x
2
.
(
)
(
)
(
)
x 2 2x 3 x 1 x 2 3x 4 2 x 1 2x 3
+ + + +
( )
2
2
2
2
3
x
3
2
x 3
2x 5x 3 3 x 3 x 0
2
x x 6
2x 5x 3 3 x
+
+
+ =
3
3
x 3
x 2
2
2
3 x 2
.
T
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
3
x ;2
2
.
Thí d 11.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
5x 1 4x 1 3 x
+
Trích đề thi Đại hc An Ninh Hà Ni khi D năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
5x 1 0
1
4x 1 0 x
4
x 0
+
.
(
)
2
5x 1 4x 1 3 x 5x 1 9x 4x 1 6 4x x
+ + + + +
(
)
2
6 4x x 2 8x
Do
( )
1
x 2 8x 0
4
luôn th
a.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
1
x ;
4
+
.
Thí d 12.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
x 2 3 x 5 2x
+ <
Trích đề thi Đại hc Thy Li Hà Ni h chưa phân ban năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 2 0
3 x 0 2 x 3
5 2x 0
+
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 6 -
(
)
(
)
(
)
x 2 5 2x 3 x x 2 8 3x 2 5 2x 3 x
+ < + + < +
( )( )
( )( )
( )( ) ( )
2
2x 3 0
5 2x 3 x 0
5 2x 3 x 2x 3
2x 3 0
5 2x 3 x 2x 3
<
>
>
2
3 3
3
x x
x
3
2 2
x x 2
2
5 3
2
2x x 6 0
x x 3 x 2
2 2
<
< <
<
< <
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình
)
x 2;2
.
Thí d 13.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
12 x x 12 x x
x 11 2x 9
+ +
Đại hc Huế khi D – R – T năm 1999 – H chuyên ban
Bài gi
i tham kh
o
( )
2
2
2
12 x x 0
1 1
12 x x 0
12 x x 0
x 11 2x 9
1 1
0
x 11 2x 9
+ =
+ >
+
x 3 x 4
x 3
3 x 4
2 x 4
x 2
= =
=
< <
.
Lưu ý
: Thông th
ườ
ng thì ta quên
đ
i tr
ườ
ng h
p
2
12 x x 0,
+ =
đ
ây là sai l
m th
ườ
ng g
p
c
a h
c sinh.
Thí d 14.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
x x 1 x x 2 2 x
+ + =
Đại hc sư phm Hà Ni khi D năm 2000 – Cao đẳng sư phm Hà Ni năm 2005
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
(
)
( )
x x 1 0
x 0 x 1
x 0
x x 2 0 x 2 x 0
x 1
x 0 x 0
=
+
.
V
i
x 0
=
thì
(
)
0 0
=
x 0
=
m
t nghi
m c
a
(
)
V
i
x 1
thì
(
)
(
)
2
x x 1 x 2 2 x x 1 x 2 2 x
+ + = + + =
( )( ) ( )( )
1
x 1 x 2 2 x 1 x 2 4x x 1 x 2 x
2
+ + + + = + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 7 -
( )
2 2
1 1
x x
9
2 2
x N
1 9
8
x x 2 x x x
4 8
=
+ = + =
.
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m là
9
x 0 x
8
= =
.
Thí d 15.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2 2
x 8x 15 x 2x 15 4x 18x 18
+ + + +
Đại hc Dược Hà Ni năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
2
2
x 8x 15 0
x 5 x 3 x 5
x 2x 15 0 x 3 x 5 x 5
3 x 3
4x 18x 18 0
x 3 x
2
+
+
=
+
.
V
i
x 3
=
thì
(
)
đượ
c th
a
x 3
=
là m
t nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
1
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
x 5 x 3 x 5 x 3 x 3 4x 6 2
+ +
V
i
x 5 x 3 2 0 hay x 3 0
> >
thì
(
)
2
2 x 5 x 5 4x 6 2x 2 x 25 4x 6
+ + +
2 2 2
17
x 25 x 3 x 25 x 6x 9 x
+
.
( )
17
5 x 3
3
V
i
x 5 x 5 3 x 8 0 hay 3 x 0
> >
thì
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 5 x 3 x x 5 3 x 3 x 6 4x
+
(
)
(
)
5 x x 5 6 4x 2x 2 5 x x 5 6 4x
+ +
2 2 2
17
x 25 3 x x 25 x 6x 9 x
+
.
(
)
x 5 4
T
(
)
(
)
(
)
1 , 3 , 4
t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
( { }
17
x ; 5 3 5;
3
−∞
.
Thí d 16.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x x 2x 4 3
+ =
Trích đề thi Cao đẳng Hi quan – H không phân ban năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
B
ng xét d
u
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 8 -
x
−∞
0
1
2
+∞
2
x x
+
0
0
+
+
2x 4
0
+
● Trường hợp 1.
( (
x ; 0 1;2
−∞
.
( )
( )
( )
( )
( )
2 2
3 5
x L
2
x x 2x 4 3 x 3x 1 0
3 5
x L
2
=
= + =
+
=
.
● Trường hợp 2.
(
x 0; 1
.
( )
( )
( )
( )
( )
2 2
1 5
x L
2
x x 2x 4 3 x x 1 0
1 5
x N
2
=
= + =
+
=
.
● Trường hợp 3.
( )
x 2; +∞
( )
( )
( )
( )
( )
2 2
1 29
x L
2
x x 2x 4 3 x x 7 0
1 29
x N
2
=
+ = + =
+
=
.
● Vậy phương trình có hai nghiệm:
1 5 1 29
x x
2 2
+ +
= =
.
Thí dụ 17. Giải phương trình:
( )
x 3
x 2 x 1 x 2 x 1
2
+
+ + =
Trích đề thi Cao đẳng sư phạm Tp. Hồ Chí Minh khối A năm 2004
Bài giải tham khảo
● Điều kiện: x 1
.
( )
( ) ( )
2 2
x 3
x 1 2 x 1 1 x 1 2. x 1 1
2
+
+ + + + =
( ) ( )
2 2
x 3
x 1 1 x 1 1
2
+
+ + =
( )
x 3
x 1 1 x 1 1 1
2
+
+ + =
● Với
1 x 2,
ta có:
( )
x 3
1 x 1 1 1 x 1 x 1
2
+
+ + = =
.
● Với x 2,> ta có:
( )
x 3
1 x 1 1 x 1 1 4 x 1 x 3
2
+
+ + = = +
2 2
x 3 x 3
x 3
x 5
x 5
16x 16 x 6x 9 x 10x 25
=
=
= + + +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 9 -
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là:
x 1 x 5
= =
.
L
ư
u ý:
V
i
đ
i
u ki
n
x 1,
có th
bình ph
ươ
ng hai v
ế
c
a
(
)
:
( )
2
x 6x 9
2x 2 x 2
4
+ +
+ =
.
Xét hai tr
ườ
ng h
p:
x 1;2
(
)
x 2;
+∞
ta v
n có k
ế
t qu
nh
ư
trên.
Thí d 18.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
x 1 2 x 2 x 1 2 x 2 1
+ =
Trích đề thi Đại hc sư phm Vinh khi D – G – M năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
2 2
t x 2 0 t x 2 x 1 t 1
= = = +
.
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
t 1 2t t 1 2t 1 t 1 t 1 1
+ + + = + =
t 1 t 1 1 t 1 t 1 1 t 1 t
+ = + = =
t 1 t
1 1 9
t x 2 x
t 1 t
2 2 4
=
= = =
=
.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
9
x
4
=
.
Nhn xét
: D
ng t
ng quát c
a bài toán:
(
)
2 2
x 2a x b a b x 2a x b a b cx m , a 0
+ + + + = + >
.
Ta có th
làm theo các b
ướ
c sau:
Đặ
t
(
)
t x b, t 0
=
thì
2
x t b
= +
nên ph
ươ
ng trình có d
ng:
(
)
2 2 2 2 2
t 2at a t 2at a c t b m
+ + + + = + +
Hay
(
)
(
)
2 2
t a t a c t b m t a t a c t b m
+ + = + + + + = + +
.
Sau
đ
ó, s
d
ng
đị
nh ngh
ĩ
a tr
tuy
t
đố
i:
A A 0
A
A A 0
=
<
ho
c s
d
ng ph
ươ
ng
pháp chia kho
ng
để
gi
i.
Thí d 19.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
x 2 x 1 x 2 x 1 2
+ =
Trích đề thi Hc Vin Công Ngh Bưu Chính Vin Thông năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
2 2
t x 1 0 t x 1 x t 1
= = = +
.
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
t 1 2t t 1 2t 2 t 1 t 1 2
+ + + = + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 10 -
t 1 t 1 2 t 1 t 1 t 1 0 t 1 x 1 1 x 2
+ = =
.
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
)
x 2;
+∞
.
Thí d 20.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
x 14x 49 x 14x 49 14
+ + =
Bài gi
i tham kh
o
(
)
14x 14 14x 49 14x 14 14x 49 14
+ + =
(
)
(
)
2 2
14x 49 7 14x 49 7 14
+ + =
(
)
14x 49 7 14x 49 7 14 1
+ + =
Đ
i
u ki
n:
7
14x 49 0 x
2
.
Đặ
t
t 14x 49 7 14x 49 t 7
= = +
. Lúc
đ
ó:
(
)
1 t 7 7 t 14 t t t 0
+ + + = =
7
14x 49 0
7
x
14x 49 7 0 x 7
2
2
14x 49 7
14x 49 49
.
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
7
x ;7
2
.
Thí d 21.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
( )
3
x 2 x 1 x 2 x 1
2
+ +
Hc Vin Ngân Hàng năm 1999
i gi
i gi
i tham kh
o
( )
(
)
(
)
2 2
3
x 1 1 x 1 1
2
+ +
( )
3
x 1 1 x 1 1 1
2
+ +
Đ
i
u ki
n:
x 1
.
( )
1
1 x 1 1 x 1
2
( )
1
x 1 1 x 1
2
1
x 1 1 x 1 x 1
2
+
.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình
)
x 1;
+∞
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 11 -
Thí d 22.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 3 3
2x 1 2x 2 2x 3 0 1
+ + + + + =
Trích đề thi Cao đẳng Giao Thông năm 2003
Bài gi
i gi
i tham kh
o
(
)
3 3 3
1 2x 1 2x 2 2x 3
+ + + = +
(
)
(
)
3
3 3
2x 1 2x 2 2x 3
+ + + = +
(
)
(
)
(
)
3 3 3 3
4x 3 3 2x 1. 2x 2 2x 1 2x 2 2x 3 2
+ + + + + + + = +
Thay
3 3 3
2x 1 2x 2 2x 3
+ + + = +
vào
(
)
ta
đượ
c:
(
)
3 3 3
2 2x 1. 2x 2. 2x 3 2x 2
+ + + =
(
)
(
)
(
)
(
)
3
2x 1 2x 2 2x 3 2x 2
+ + + = +
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2x 2 2x 2 2x 3 2x 2 0
+ + + + + =
2
x 1
2x 2 0
5
8x 18x 10 0
x
4
=
+ =
+ + =
=
.
Thay
5
x 1 x
4
= =
vào ph
ươ
ng trình
(
)
1 ,
ch
nghi
m
x 1
=
th
a. V
y
ph
ươ
ng trìnhnghi
m duy nh
t
x 1
=
.
Thí d 23.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 3
3
3x 1 2x 1 5x 1
+ = +
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
3
3 3
3x 1 2x 1 5x 1
+ = +
(
)
3 3 3 3
5x 3x 1 2x 1 . 3x 1. 2x 1 5x 1
+ + = +
3 3
3
5x 1. 3x 1. 2x 1 1
+ =
(
)
(
)
(
)
5x 1 3x 1 2x 1 1
+ =
3 2
30x 19x 0
=
x 0
19
x
30
=
=
.
Thay
x 0
=
vào
(
)
,
ta
đượ
c
(
)
2 1
=
(vô lí)
lo
i nghi
m
x 0
=
.
Thay
19
x
30
=
vào
(
)
,
ta
đượ
c
( )
3 3
5 5
30 30
=
(luôn
đ
úng)
nh
n
19
x
30
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 12 -
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
19
x
30
=
.
Thí d 24.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
x 3 3x 1 2 x 2x 2
+ + + = + +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 3 0
3x 1 0
x 0
x 0
2x 1 0
+
+
+
.
(
)
(
)
x 3 3x 1 4x 2x 2 1
+ + + = + +
Nh
n th
y
(
)
1
(
)
(
)
(
)
(
)
3x 1 2x 2 4x x 3 5x 3,
+ + + = + + = +
n
(
)
1 3x 1 2x 2 4x x 3
+ + = +
(
)
(
)
(
)
3x 1 2x 2 2 3x 1 2x 2 4x x 3 2 4x x 3
+ + + + + = + + +
(
)
(
)
(
)
3x 1 2x 2 4x x 3
+ + = +
2 2
6x 8x 2 4x 12x
+ + = +
x 1
=
.
So v
i
đ
i
u ki
n và thay th
ế
x 1
=
vào ph
ươ
ng trình
(
)
thì
(
)
th
a. V
y ph
ươ
ng trình có
nghi
m duy nh
t
x 1
=
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 1.
Gi
i các ph
ươ
ng trình sau:
1/
2
x 3x 4 3x 1
+ + =
.
Đ
S:
3 105
x
16
+
= .
2/
2
x 2x 6 2 x
+ =
.
Đ
S:
5
x
3
=
.
3/
2
x x x 2 3
+ + + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
4/
2
x 2 x 3x 1 0
+ + + + =
.
Đ
S:
x 3
=
.
5/
3
x 2x 5 2x 1
+ =
.
Đ
S:
x 2 x 1 3
= = +
.
6/
3
3x x x 1 2
+ + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
7/
3 2
x x 6x 28 x 5
+ + + = +
.
Đ
S:
1 13
x 1 x
2
±
= =
.
8/
4 3
x 4x 14x 11 1 x
+ =
.
Đ
S:
x 2 x 1
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 13 -
9/
(
)
4 3 2
x 5x 12x 17x 7 6 x 1
+ + + + = +
.
Đ
S:
x 3 2
=
.
10/
3x 1 x 1 8
+ + + =
.
Đ
S:
x 8
=
.
11/
7x 4 x 1 3
+ + =
.
Đ
S:
x 3
=
.
12/
5x 1 2x 3 14x 7
+ + + = +
.
Đ
S:
1
x x 3
9
= =
.
13/
3x 3 5 x 2x 4
=
.
Đ
S:
x 2 x 4
= =
.
14/
11x 3 x 1 4 2x 5
+ + =
.
Đ
S:
x 3
=
.
15/
5x 1 3x 2 x 1
=
.
Đ
S:
x 2
=
.
16/
2 3x 1 x 1 2 2x 1
+ =
.
Đ
S:
x 5
=
.
Bài tp 2.
Gi
i các ph
ươ
ng trình sau
1/
2 3 2
x 1 x 5x 2x 4
= +
.
Đ
S:
7 29 5 13
x 1 x x
2 2
± ±
= = =
.
2/
3
x 3x 1 2x 1
+ =
.
Đ
S:
x 2 x 5
= =
.
3/
2
x 1 x 1
+ =
.
Đ
S:
x 0 x 1
= = ±
.
4/
2
x 1 x 1 1 1 x
+ + = +
.
Đ
S:
x 0 x 2
= = ±
.
5/
(
)
3 2x x 5 2 3x x 2
= + +
.
Đ
S:
23 3
x x
9 23
= =
.
Bài tp 3.
Gi
i các b
t ph
ươ
ng trình sau:
1/
2
2x 3 4x 3x 3
+
.
Đ
S:
)
3 3
x ; 2;
2 4
+
.
2/
2
x x 12 x
<
.
Đ
S:
)
x 4;
+∞
.
3/
2
x 4x 3 2x 5
+ >
.
Đ
S:
14
x 1;
5
.
4/
2
5x 2x 2 4 x
.
Đ
S:
(
3
x ; 3 ;
2
−∞ +∞
.
5/
x 9 2x 4 5
+ + + >
.
Đ
S:
x 0
>
.
6/
x 2 3 x 5 2x
+ <
.
Đ
S:
)
x 2;2
.
7/
7x 1 3x 8 2x 7
+ +
.
Đ
S:
)
x 9;
+∞
.
8/
5x 1 4x 1 3 x
+
.
Đ
S:
1
x ;
4
+∞
.
9/
5x 1 4 x x 6
+ +
.
Đ
S:
1
x ;3
5
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 14 -
Bài tp 4.
Gi
i các b
t ph
ươ
ng trình sau
1/
2
3x 5 x 7x
+ < +
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
x ; 5 2 5 5; 5 2 5 1;
+ +
.
2/
2
x 8x 1 2x 6
+ < +
.
Đ
S:
(
)
x 5 2 5; 1
+
.
3/
2
2x 3x 10 8 x
.
Đ
S:
1 37 1 37
x ; 1 2;1 2 ;
2 2
+
+ +
.
4/
2 2
x 5x 4 x 6x 5
+ + +
.
Đ
S:
1
x ;
11
+∞
.
5/
2
4x 4x 2x 1 5
+ +
.
Đ
S:
(
)
x ; 2 1;
−∞ +∞
.
6/
2
2x 1
1
2
x 3x 4
<
.
Đ
S:
( ) ( )
7 57
x ; 3 1;4 ;
2
+
−∞ +∞
.
7/
2x 1
x 5
x 1
+
+
.
Đ
S:
(
)
(
)
x ; 1 7 3 15;1 1; 1 7
+ +
.
8/
3
x 2
x 3 1
+
+
.
Đ
S:
)
(
x 5; 4 2;2 3
.
9/
9
x 2
x 5 3
.
Đ
S:
(
(
)
(
)
x ; 1 2;5 8;5 3 2
+
.
Bài tp 5.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2x 2x 1 7
=
.
Cao đẳng Lương Thc – Thc Phm năm 2004 (Đại hc Lương Thc Thc Phm)
Đ
S:
x 5
=
.
Bài tp 6.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x x 6 12
+ =
.
Đại hc Văn Hóa năm 1998
Đ
S:
x 10
= ±
.
Bài tp 7.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 2x 8 3 x 4
=
.
Đại hc Dân Lp Đông Đô khi B năm 2001
Đ
S:
x 4 x 7
= =
.
Bài tp 8.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 6x 6 2x 1
+ =
.
Đại hc Xây Dng năm 2001
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 9.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
1 4x x x 1
+ =
.
Đại hc Dân lp Hng Bàng năm 1999
Đ
S:
x 3
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 15 -
Bài tp 10.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
3x 9x 1 x 2 0
+ + =
.
Đại hc Dân Lp Bình Dương khi D năm 2001
Đ
S:
1
x
2
=
.
Bài tp 11.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
1 x 1 6 x
+ =
.
Cao đẳng sư phm Nhà Tr – Mu Giáo TWI năm 2000
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 12.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
5x 1 3x 2 x 1 0
=
.
Đại hc Kinh tế quc dân khi A năm 2000
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 13.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
16 x 9 x 7
+ =
.
Đại hc Đà Lt khi A, B năm 1998
Đ
S:
x 0 x 7
= =
.
Bài tp 14.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 8 x x 3
+ = +
.
Cao đẳng kinh tế k thut Ngh An khi A năm 2006
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 15.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3x 4 2x 1 x 3
+ + = +
.
Hc Vin Ngân Hàng khi A năm 1998
Đ
S:
1
x
2
=
.
Bài tp 16.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2x 9 4 x 3x 1
+ = + +
.
Cao đẳng sư phm Mu Giáo – Trung Ương III năm 2006
Đ
S:
11
x 0 x
3
= =
.
Bài tp 17.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
2x 8x 6 x 1 2x 2
+ + + = +
.
Đại hc Bách Khoa Hà Ni khi A – D năm 2001
Đ
S:
x 1 x 1
= =
.
Bài tp 18.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
x x 6 x 2
+ +
.
Cao đẳng khi T – M năm 2004 (Đại hc Hùng Vương)
Đ
S:
(
x ; 3
−∞
.
Bài tp 19.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2x 3 x 2
+
.
Đại hc Dân lp kĩ thut công ngh khi A – B năm 1999
Đ
S:
3
x ; 3 2 2
2
+
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 16 -
Bài tp 20.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2x 1 8 x
.
Đại hc Dân lp kĩ thut công ngh khi D năm 1999
Đ
S:
1
x ; 5
2
.
Bài tp 21.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
8x 6x 1 4x 1 0
+ +
.
D b Đại hc khi D năm 2005
Đ
S:
1
x ;
4
+∞
.
Bài tp 22.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
x 1 4 x x 2
+ >
.
Đại hc MĐịa cht Hà Ni năm 2000
Đ
S:
7
x 1;
2
.
Bài tp 23.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
x x 4x 1
+ + >
.
Hc Vin Chính Tr Quc Gia Tp. H Chí Minh năm 2000
Đ
S:
1
x ;
6
+∞
.
Bài tp 24.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
x 5 3x 4 4 x 1
+ + >
.
Đại hc Kinh tế Quc Dân năm 2001 – Cao đẳng sư phm Cn Thơ khi A năm 2005
Đ
S:
(
4
x ; 5 ; 4
3
−∞
.
Bài tp 25.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 1 x 2
2 3
x x
.
Đại hc M Hà Ni khi A – B – R – V – D4 năm 1999
Đ
S:
1
x ; 0
12
.
Bài tp 26.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
6 x x 6 x x
2x 5 x 4
+ +
+ +
.
Đại hc Huế khi D – R – T năm 1999 – H không chuyên ban
Đ
S:
x 2; 1 x 3
=
.
Bài tp 27.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 3x 2x 3x 2 0
.
Đại hc D – 2002
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 17 -
Đ
S:
1
x ; x 2 x 3
2
−∞ =
.
Bài tp 28.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x x 2 2x 1 0
+ <
.
Cao đẳng sư phm Nhà Tr – Mu Giáo TWI năm 2000
Đ
S:
2 2
x 2; ;1
2 2
.
Bài tp 29.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
2x 4
x 10x 3x 3 0
2x 5
+
.
Đề thi th Đại hc ln 7 – THPT Chuyên Đại hc Sư Phm Hà Ni năm 2012
Đ
S:
1 5
x 3 x ;
3 2
=
.
Bài tp 30.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
51 2x x
1
1 x
<
.
Đại hc Tài Chính Kế Toán Hà Ni năm 1997
Đ
S:
)
(
)
x 1 52; 5 1; 1 52
+
.
Bài tp 31.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
3x x 4
2
x
+ +
<
.
Đại hc Xây Dng năm 1997 – 1998
Đ
S:
)
9 4
x 1;0 ;
7 3
.
Bài tp 32.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
1 1
2x 1
2x 3x 5
>
+
.
Đại hc Sư Phm Vinh khi B, E năm 1999
Đ
S:
( )
5 3
x ; 1; 2;
2 2
−∞ +∞
.
Bài tp 33.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 1 3 x 4
+ > +
.
Đại hc Bách khoa Hà Ni năm 1999
Đ
S:
(
)
x 0;
+
.
Bài tp 34.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 3 2x 8 7 x
+ +
.
Đại hc Ngoi Thương khi D năm 2000
Đ
S:
x 4; 5 6; 7
.
Bài tp 35.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 1 2 x 2 5x 1
+ + +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 18 -
Cao đẳng khi A – B năm 2009
Đ
S:
x 2; 3
.
Bài tp 36.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
7x 13 3x 9 5x 27
.
Đại hc Dân Lp Phương Đông khi A, D năm 2001
Đ
S:
229 26304
x ;
59
+
+∞
.
Bài tp 37.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 5 x 4 x 3
+ + > +
.
Đại hc Ngoi Ng Hà Ni năm 1997
Đ
S:
12 2 3
x 3;
3
+
.
Bài tp 38.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
3x 4 x 3 4x 9
+ + +
.
Đại hc Dân Lp Bình Dương khi A năm 2001
Đ
S:
x 3; 4
.
Bài tp 39.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 4 x 1 x 3
+ < +
.
Đại hc Thăng Long khi D năm 2001
Đ
S:
(
)
x 8;
+∞
.
Bài tp 40.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 5 3
1
x 4
+
<
.
Đại hc Hng Đức khi D năm 2001
Đ
S:
(
)
{
}
x ; 5 \ 4
−∞
.
Bài tp 41.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 1 x 1 4
+ +
.
Đại hc Dân Lp Bình Dương khi D năm 2001
Đ
S:
5
x 1;
4
.
Bài tp 42.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2x 7 5 x 3x 2
+
.
D b Đại hc khi B năm 2005
Đ
S:
2 14
x ;1 ;5
3 3
.
Bài tp 43.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
5x 1 x 1 2x 4
>
.
Đại hc A – 2005
Đ
S:
)
x 2;10
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 19 -
Bài tp 44.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 1 x 2 x 3
.
Đề thi th Đại hc năm 2010 – THPT Long Châu Sa – Phú Th
Đ
S:
6 2 3
x 3;
3
+
.
Bài tp 45.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
3 2 x 3x 2
1, x
1 2 x x 1
+ +
>
+
.
Đề thi Th Đại hc ln 1 năm 2013 khi A, B – THPT Quc Oai – Hà Ni
Đ
S:
13 1
x ;
6
+∞
.
Bài tp 46.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
2x 6x 1 x 2 0
+ + >
.
Đại hc Sư Phm Tp. H Chí Minh năm 1994
Đ
S:
( )
3 7
x ; 3;
2
−∞ +
.
Bài tp 47.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2x 1 x 2x 1
+ = +
.
Cao đẳng sư phm Cà Mau khi B năm 2005
Đ
S:
x 0 x 1 x 2
= = =
.
Bài tp 48.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 1 x 1
=
.
Cao đẳng sư phm Cà Mau khi T – M năm 2005
Đ
S:
x 1 x 2
= =
.
Bài tp 49.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 3 2 x 1
+ >
.
Cao đẳng Tài chính qun tr kinh doanh khi A năm 2006
Đ
S:
(
x 1;2
.
Bài tp 50.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 3 x 1 2x 1
+ >
.
Đại hc Dân Lp Hng Bàng năm 1999
Đ
S:
3
x 1;
2
.
Bài tp 51.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x x 2 x 2x 3 x 4x 5
+ + + +
.
Đại hc An Ninh khi D – G năm 1998
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 52.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x 3x 2 x 6x 5 2x 9x 7
+ + + + + + +
.
Đại hc Bách Khoa Hà Ni khi D năm 2000
Đ
S:
x 1 x 5
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 20 -
Bài tp 53.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
x 4x 3 2x 3x 1 x 1
+ +
.
Đại hc Kiến Trúc Hà Ni năm 2001
Đ
S:
1
x ; x 1
2
−∞ =
.
Bài tp 54.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x 3x 2 x 4x 3 2 x 5x 4
+ + + +
.
Đại hc Y Dược năm 2001 – Đại hc Quc gia Tp. H Chí Minh năm 1996
Đ
S:
)
x 4; x 1
+∞ =
.
Bài tp 55.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 2 x 1 x 3 4 x 1 1
+ + =
.
Đại hc Thy Sn năm 1997
Đ
S:
x 2 x 5
= =
.
Bài tp 56.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 x 2 2 x 1 x 1 4
+ + + + =
.
Đại hc khi D năm 2005
Đ
S:
x 3
=
.
Bài tp 57.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 5 4 x 1 x 2 2 x 1 1
+ + + + + =
.
Đ
S:
x 0 x 3
= =
.
Bài tp 58.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 2 x 1 3 x 8 6 x 1 1 x
+ + + =
.
Đ
S:
x 5
=
.
Bài tp 59.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 2 x 1 x 2 x 1 2
+ =
.
Đại hc Cnh Sát Nhân Dân II năm 2001
Đ
S:
)
x 2;
+
.
Bài tp 60.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2x 4 2 2x 5 2x 4 6 2x 5 14
+ + + + =
.
Đ
S:
x 15
=
.
Bài tp 61.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2 2 2
5 5
x 1 x x 1 x x 1
4 4
+ + = +
.
Đại hc Phòng Cháy Cha Cháy năm 2001
Đ
S:
3
x
5
=
.
Bài tp 62.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 5
x 2 2 x 1 x 2 2 x 1
2
+
+ + + + + + =
.
Đại hc Thy Sn năm 2001
Đ
S:
x 1 x 3
= =
.
Bài tp 63.
Gi
i:
2x 2 2x 1 2 2x 3 4 2x 1 3 2x 8 6 2x 1 4
+ + + =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 21 -
Đ
S:
5
x 1 x
2
= =
.
Bài tp 64.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 3
3
x 1 x 1 x 2
+ + =
.
Đ
S:
x 0 x 1
= = ±
.
Bài tp 65.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 3 3
x 1 x 3 2
=
.
Đ
S:
x 1 x 3
= =
.
Bài tp 66.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 3
3 3
2x 1 1 x x
+ =
.
Đ
S:
3
1
x 0 x 1 x
2
= = =
.
Bài tp 67.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 3 3
x 1 x 2 2x 3
+ =
.
Đ
S:
3
x 1 x x 2
2
= = =
.
Bài tp 68.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 3 3
2x 1 x 1 3x 2
+ =
.
Cao đẳng Hi Quan năm 1996
Đ
S:
2 1
x x x 1
3 2
= = =
.
Bài tp 69.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 3 3
x 1 x 2 x 3 0
+ + + + + =
.
Đại hc An Ninh khi A năm 2001 – Hc Vin K Thut Quân S năm 1999
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 70.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 3 3
x 5 x 6 2x 11
+ + + = +
.
Đ
S:
11
x 5 x 6 x
= = =
.
Bài tp 71.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3 3
2x 5 3x 7 5x 2 0
+ + + =
.
Đ
S:
5 5 7
x x x
2 2 3
= = =
.
Bài tp 72.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3 3
x 1 3x 1 x 1
+ + + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 73.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3x 8 3x 5 5x 4 5x 7
+ + =
.
Đại hc Dân Lp Văn Lang khi A, B năm 1997
Đ
S:
x 6
=
.
Bài tp 74.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2x x 2 x x 2x 2
+ + + = + +
.
Đ
S: Vô nghi
m.
Bài tp 75.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 x 4 2x 3 x 6 x 5
+ = +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 22 -
Đ
S: Vô nghi
m.
Bài tp 76.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
10x 1 3x 5 9x 4 2x 2
+ + = + +
.
D b Đại hc khi B năm 2008
Đ
S:
x 3
=
.
Bài tp 77.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2 2 2
x 2 x 7 x x 3 x x 8
+ + + = + + + + +
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 78.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 7 4x 1 5x 6 2 2x 3
+ + + = +
.
Đ
S:
13
x
4
=
.
Bài tp 79.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
1 1
x x
x
x
=
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 80.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x x 9 x 1 x 4
+ + = + + +
.
Đại hc Ngoi Thương khi D năm 1997
Đ
S:
x 0
=
.
Bài tp 81.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2
x 1
x 1 x x 1 x 3
x 3
+
+ + = + + +
+
.
Đ
S:
x 1 3
= ±
.
Bài tp 82.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2 x 16
7 x
x 3
x 3 x 3
+ >
.
Đại hc A – 2004
Đ
S:
(
)
x 10 34;
+
.
Bài tp 83.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4 3 10 3x x 2
=
.
Hc sinh gii Quc Gia năm 2000
Đ
S:
x 3
=
.
Bài tp 84.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
1 1 2
x x
x
x x
+ +
.
Đại hc An Giang khi A năm 2000
Đ
S:
3
5
x ;
4
+∞
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 23 -
B GIẢI PHƯƠNG TRÌNH & BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẰNG CÁCH ĐƯA VỀ
TÍCH SỐ HOẶC TỔNG HAI SỐ KHÔNG ÂM
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
1/ Sử dụng biến đổi cơ bản
Dùng các phép biến đổi
,
đồng nhất kết hợp với việc tách, nhóm, ghép thích hợp để đưa phương
trình về dạng tích đơn giản hơn và biết cách giải.
Một số biến đổi thường gặp
( ) ( )( )
2
1 2
f x ax bx c a x x x x= + + =
với
1 2
x , x
là hai nghiệm của
( )
f x 0= .
Chia Hooc
ner để đưa về dạng tích số ("Đầu rơi, nhân tới, cộng chéo").
● Các hằng đẳng thức thường gặp.
( )( )
u v 1 uv u 1 v 1 0+ = + =
.
( )( )
au bv ab vu u b v a 0+ = + =
.
.......
.
2/ Tổng các số không âm
Dùng các biến đổi (chủ yếu là hằng đẳn
g
thức) hoặc tách ghép để đưa về dạng:
2 2 2
A 0
B 0
A B C .... 0
C 0
... 0
=
=
+ + + =
=
=
.
3/ Sử dụng nhân liên hợp
Dự đoán nghiệm
o
x x=
bằng máy tính bỏ túi
( )
SHIFT SOLVE hay ALPHA CALC
.
Tách, ghép phù hợp để sau khi nhân liên hợp xuất hiện nhân tử chung
( )
o
x x
hoặc bội của
( )
o
x x
trong phương trình nhằm đưa về phương trình tích số:
( ) ( )
o
x x .g x 0 =
.
Các công thức thường dùng trong nhân liên hợp
Biểu thức Biểu thức liên hiệp ch
A B±
A B
A B
3 3
A B+
3 3
3
2 2
A AB B +
A B+
3 3
A B
3 3
3
2 2
A AB B+ +
A B
4/ Đặt ẩn phụ không hoàn toàn
Đặt ẩn số phụ không hoàn toàn là một hình thức phân tích thành nhân tử. Khi đặt ẩn phụ t thì biến
x vẫn tồn tại và ta xem x là tham số. Thông thường thì đó là phương trình bậc hai theo t (tham số
x) và giải bằng cách lập
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 24 -
II – CÁC VÍ D MINH HA
1/ S dng biến đổi đẳng thc cơ bn để đưa v phương trình tích s
Thí d 25.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x x 5 5
+ + =
Cao đẳng sư phm Cn Thơ khi M năm 2005
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 5 0 x 5
+
.
(
)
(
)
(
)
2
x x 5 x x 5 0
+ + + + =
(
)
(
)
2
2
x x 5 x x 5 0
+ + + + =
(
)
(
)
(
)
x x 5 x x 5 x x 5 0
+ + + + + + =
(
)
(
)
x x 5 x 1 x 5 0
+ + + + =
(
)
(
)
x 5 x 1
x 5 x 1 2
+ =
+ = +
( )
2
x 0
x 0
1 21
1 x
1 21 1 21
x 5 x
2
x x
2 2
=
+
+ =
= =
.
( )
( )
2
x 1
x 1 0
1 17
2 x
1 17 1 17
2
x 5 x 1
x x
2 2
+
+
=
+
+ = +
= =
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
1 21 1 17
x x
2 2
+
= = .
Nhn xét
: Ta có th
gi
i bài toán trên b
ng ph
ươ
ng pháp
đặ
t
n ph
y x 5
= +
để
đư
a v
h
ph
ươ
ng trình g
n
đố
i x
ng lo
i II:
2
2
y x 5
x y 5
=
+ =
và l
y v
ế
tr
v
ế
. Ta s
gi
i ra tìm x.
D
ng t
ng quát c
a bài toán là:
2
x x a a , a
+ + =
.
Thí d 26.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
x 3 10 x x x 12
+ =
Đại hc Dược Hà Ni năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
10 x 0 10 x 10
.
(
)
(
)
(
)
(
)
2
x 3 10 x x 3 x 4
+ = +
(
)
(
)
2
x 3 10 x x 4 0
+ =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 25 -
(
)
2
x 3
10 x x 4 1
=
=
Ta có:
10 x 10 x 4 10 4 0 x 4 0
< <
nên
(
)
1
vô nghi
m.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 3
=
.
Thí d 27.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
23
3 3
x 1 x 2 1 x 3x 2
+ + + = + + +
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
(
)
3 3
3
x 1 1 x 2 x 1 x 2 0
+ + + + + =
(
)
(
)
3 3 3
x 1 1 x 2 1 x 1 0
+ + + + =
(
)
(
)
3 3
x 1 1 1 x 2 0
+ + =
3
3
x 1 1 x 0
x 1
x 2 1
+ = =
=
+ =
.
Nhn xét
: Trong hai thí d
trên tôi
đ
ã s
d
ng phân tích thành tích c
a tam th
c b
c hai:
(
)
(
)
(
)
2
1 2
f x ax bx c a x x x x
= + + =
v
i
1 2
x , x
là hai nghi
m c
a
(
)
f x 0
=
.
Thí d 28.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 2 7 x 2 x 1 x 8x 7 1
+ = + + +
D b 2 Đại hc khi D năm 2006
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
7 x 0
x 1 0 1 x 7
x 8x 7 0
+
.
(
)
(
)
(
)
x 1 2 x 1 2 7 x 7 x x 1 0
+ =
(
)
(
)
x 1 x 1 2 x 7 x 1 2 0
=
(
)
(
)
x 1 2 x 1 x 7 0
=
x 1 2
x 1 x 7
=
=
x 5
x 4
=
=
.
Thí d 29.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 10x 21 3 x 3 2 x 7 6
+ + = + + +
Bài gi
i tham kh
o
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 26 -
Đ
i
u ki
n:
2
x 10x 21 0
x 3 0 x 3
x 7 0
+ +
+
+
.
(
)
(
)
(
)
x 3 x 7 3 x 3 2 x 7 6 0
+ + + + + =
(
)
(
)
x 3 x 7 3 2 x 7 3 0
+ + + =
(
)
(
)
x 7 3 x 3 2 0
+ + =
x 7 3 x 2
x 1
x 3 2
+ = =
=
+ =
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 1 x 2
= =
.
Thí d 30.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
6
x 3x 2 x 2 2x x 5
x
+ + + = + + +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
x 3x 0
x 2 0
x 0
x 0
6
x 5 0
x
+
+
>
+ +
.
( ) ( )
2
x 5x 6
x x 3 2 x 2 2x 0
x
+ +
+ + + =
(
)
(
)
x 2 x 3
x 3
x 2 x 2 2x 0
x x
+ +
+
+ + =
(
)
(
)
x 3
x x 2 2 x x 2 0
x
+
+ =
(
)
x 3
x x 2 2 0
x
+
=
x 2 x
x 3
2
x
=
+
=
x 2
x 1
=
=
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 1 x 2
= =
.
Thí d 31.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2x 1 x 3x 1 0
+ + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 27 -
Trích đề thi Đại hc khi D năm 2006
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1
x
2
.
Cách gii 1
. Bi
ế
n
đổ
i
đư
a v
ph
ươ
ng trình tích s
(
)
(
)
2
2x 1 x x 2x 1 0
+ =
(
)
(
)
2
2
2x 1 x x 2x 1 0
+ =
(
)
(
)
(
)
2x 1 x x 2x 1 x 2x 1 0
+ + =
(
)
(
)
x 2x 1 1 x 2x 1 0
+ + =
2x 1 x
2x 1 1 x
=
=
(
)
2
2 2
1 x 0
x 0
2x 1 x
2x 1 1 x
=
=
x 1 x 2 2
= =
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 1 x 2 2
= =
.
Cách gii 2
. Bi
ế
n
đổ
i và nhân l
ượ
ng liên h
p
để
đư
a v
ph
ươ
ng trình tích s
(
)
(
)
(
)
2
2x 1 1 x 3x 2 0
+ + =
(
)
(
)
( )( )
2x 1 1 2x 1 1
x 1 x 2 0
2x 1 1
+
+ =
+
(
)
( )( )
2 x 1
x 1 x 2 0
2x 1 1
+ =
+
( )
2
x 1 x 2 0
2x 1 1
+ =
+
.
Đế
n
đ
ây, gi
i ti
ế
p t
c
đượ
c k
ế
t qu
x 1 x 2 2
= =
.
Cách gii 3
. Xem
đ
ây là d
ng
A B
=
.
(
)
2
2x 1 x 3x 1
= +
(
)
2
2
2
x 3x 1 0
2x 1 x 3x 1
+
= +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 28 -
4 3 2
3 5 3 5
x
2 2
x 6x 11x 8x 2 0
+
+ + =
(
)
(
)
2
2
3 5 3 5
x
2 2
x 1 x 4x 2 0
+
+ =
3 5 3 5
x
2 2
x 1 x 2 2
+
= = ±
x 1 x 2 2
= =
.
Cách gii 4
.
Đặ
t
n s
ph
Đặ
t
2
t 1
t 2x 1 0 x
2
+
= =
. Lúc
đ
ó:
(
)
4 2
t 4t 4t 1 0
+ =
( )
( )
2
2
x 1
t 2x 1 1
t 1 t 2t 1 0
x 2 2
t 2x 1 2 1
=
= =
+ =
=
= =
.
Thí d 32.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
x 2 x 1 x 1 x x x 0
+ =
Hc Vin K Thut Quân S năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
x 1 0 x 1
x 0 x 0 x 1
x 0 x 1
x x 0
.
( )
(
)
( ) ( )
2
x 1 2 x 1 1 x x 1 x 1 x x x 0
+ + =
(
)
(
)
(
)
2
x 1 1 x x 1 x 1 1 0
=
( )
( )
(
)
(
)
(
)
x 1 1 1
x 1 1 x 1 1 x x 1 0
x 1 x x 1 1 2
=
=
= +
(
)
1 x 1 1 x 2
= =
.
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2 x 1 x x 1 1 2 x x 1 x 2x 2 2 x x 1 0
= + + + + =
(
)
(
)
2
x 1 2 x x 1 1 0 :
+ + =
vô nghi
m.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 2
=
.
Thí d 33.
(
)
(
)
2
3
3 3
x 3x 2 x 1 x 2 1
+ + + + =
Bài gi
i tham kh
o
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 29 -
( )
( ) ( )
( )( )
( )
3 3
3 3 3 3
3
x 1 x 2 x 1 x 2 x 1 x 2 0 + + + + + + + =
( ) ( )
( )( )
( )
2 2
3 3 3 3
3
x 1 x 2 x 1 2 x 1 x 2 x 2 0
+ + + + + + + + =
( )( )
2
3 3 3 3
x 1 x 2 x 1 x 2 0 + + + + + =
3 3
3 3
x 1 x 2
3
x
2
x 1 x 2
+ = +
=
+ = +
.
Thí dụ 34. Giải phương trình:
( )
2
2x 6x 10 5 x 2 x 1 0 + + =
( )
Trích Đề thi thử Đại học lần 1 năm 2013 khối A, B, D THPT Lê Hữu Trác 1
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
x 1
.
( ) ( ) ( ) ( )
2
2 x 2 2 x 1 5 x 2 x 1 0 + + + =
( ) ( )
( )
( )
2
2
2 x 2 x 2 x 1 2 x 1 4 x 2 x 1 0
+ + + + =
.
.
● So với điều kiện, phương trình có hai nghiệm:
x 3 x 8= =
.
Thí dụ 35. Giải phương trình:
( )
2
4x 2x 3 8x 1+ + = +
Trích Đề thi thử Đại học khối A, B, D năm 2013 THPT Sầm Sơn Thanh Hóa
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
3
2x 3 0 x
2
+
.
( )
( )
2 2
2
2
9 1 3 1
4x 6x 2x 3 2 2x 3 2x 2x 3
4 4 2 2
+ = + + + = +
(
)
(
)
(
)
x 2 2 x 2 x 1 2 x 1 2 x 2 x 1 0
+ + + =
( ) ( )
(
)
(
)
(
)
(
)
2 x 2 x 1 0 1
2 x 2 x 1 x 2 2 x 1 0
2 x 1 x 2 0 2
+ =
+ + =
+ =
( ) ( )
2
x 2
x 2
x 3
1 x 1 2 x 2 x 3
4x 17x 15 0
5
x
4
=
+ = =

+ =
=
( )
2
x 2
x 2
x 0
2 x 1 x 2 x 8
x 8x 0
x 8
=
+ = =
=
=
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 30 -
3 1 5 21
2x 2x 3 x
2x 3 2x 1
2 2 4
3 1
2x 3 1 2x 3 17
2x 2x 3
x
2 2
4
= + =
+ =
+ = +
= +
=
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
5 21 3 17
x x
4 4
+
= = .
Thí d 36.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
4 2
729x 8 1 x 36
+ =
Tp chí Toán hc và Tui tr s 228
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
1 x 0 1 x 1
.
Đặ
t
(
)
2
2 2 2 2 2 4 2
y 1 x 0 y 1 x x 1 y x 1 y
= = = = .
(
)
(
)
2
2
729 1 y 8y 36 0
+ =
( ) ( )
2
2 2 2 2
4 4
27 1 y 36 1 y 36y 8y 0
9 9
+ + =
( ) ( ) ( )
2 2
2 2 2
2 2 4
27 1 y 6y 0 27 1 y 6y 27 1 y 6y 0
3 3 3
= + =
(
)
(
)
2 2
4
27 1 y 6y 0 27 1 y 6y 0
3
= + =
.
V
i
( )
2 2
1 82
y 0 L
1 82
9
1 y 6y 0 1 x
9
1 82
y
9
= <
+
= =
+
=
1
x 2 2 82
9
= ± +
.
V
i
(
)
2
4
27 1 y 6y 0
3
+ =
. Gi
i ra ta ph
ươ
ng trình vô nghi
m.
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m:
1
x 2 2 82
9
= ± +
.
Thí d 37.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
x 5x 2
x x 2
2x 2
+ +
+ + =
+
Bài gii tham kho
Điu kin:
2
x x 2 0, x
x 1
2x 2 0
+ +
+
.
(
)
(
)
2 2
x 5x 2 2x 2 x x 2
+ + + + +
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 31 -
(
)
(
)
2 2
x x 2 2x 2 x x 2 4x 0
+ + + + + + =
(
)
2
2 2 2
x x 2 2x x x 2 2 x x 2 4x 0
+ + + + + + + =
(
)
(
)
2 2 2
x x 2 x x 2 2x 2 x x 2 2x 0
+ + + + + + =
(
)
(
)
2 2
x x 2 2x x x 2 2 0
+ + + + =
2
2
x x 2 2x x 1
x 2
x x 2 2
+ + = =
=
+ + =
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 85. Gii phương trình:
2
x x 7 7
+ + =
.
Cao đẳng Sư Phm K Thut Vinh năm 2001
ĐS:
1 29
x 2 x
2
= =
.
Bài tp 86. Gii phương trình:
2
x x 1 1
+ + =
.
ĐS:
1 5
x 1 x 0 x
2
= = =
.
Bài tp 87. Gii phương trình:
2
x
3x 2 1 x
3x 2
=
.
ĐS:
x 1
=
.
Bài tp 88. Gii phương trình:
2 2
x 3x 2 x 3 x 2 x 2x 3
+ + + = + +
.
ĐS:
x 2
=
.
Bài tp 89. Gii phương trình:
(
)
(
)
2
x x 1 x x 2 2 x
+ + =
.
Đại hc sư phm Hà Ni khi D năm 2000 – Cao đẳng sư phm Hà Ni năm 2005
ĐS:
9
x 0 x
8
= =
.
Bài tp 90. Gii phương trình:
2
4x 14x 11 4 6x 10
+ + = +
.
Tp chí Toán hc và Tui tr s 420 tháng 6 năm 2012
ĐS:
3 13
x
4
+
=
.
Bài tp 91. Gii phương trình:
2
x 3 2x x 1 2x x 4x 3
+ + + = + + +
.
ĐS:
x 0 x 1
= =
.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 32 -
Bài tp 92. Gii phương trình:
2 2 2
x 8x 15 x 2x 15 x 9x 18
+ + + = +
.
ĐS:
x 3
=
.
Bài tp 93. Gii phương trình:
2 2
2x 8x 6 x 1 2x 2
+ + + = +
.
ĐS:
x 1
=
.
Bài tp 94. Gii phương trình:
2
x x 2 2 x 2 2 x 1
+ = +
.
ĐS:
x 3
=
.
Bài tp 95. Gii phương trình:
2
x x 1 x x 1
+ + + =
.
Đại hc Dân Lp Hi Phòng khi A năm 2000
ĐS:
x 0 x 1
= =
.
Bài tp 96. Gii phương trình:
(
)
2
x 1 2 x 1 x 1 1 x 3 1 x
+ + + = + +
.
Tuyn sinh vào lp 10 chuyên Toán Đại hc Sư Phm Hà Ni I năm 1997 – 1998
ĐS:
x 0
=
.
Bài tp 97. Gii phương trình:
3
3
2 2
3
3
x 1 x x x x
+ + = + +
.
HD:
(
)
3 3
3
3 3
x 1 x 1
x 1 x 1 1 x 1 0
x x
+ +
+ = + + =
.
Bài tp 98. Gii phương trình:
(
)
2 2
3x 3x 2 x 6 3x 2x 3
+ + = +
.
Bài tp 99. Gii phương trình:
(
)
2
x x 2 3x 2 x 1
+ + = +
.
Bài tp 100. Gii phương trình:
2
2
3x 3x 2
x x 2
3x 1
+ +
+ + =
+
.
Bài tp 101. Gii phương trình:
x 2 2 2x 1
x 2
x 2x 1
+ + +
+ =
+ +
.
Bài tp 102. Gii phương trình:
(
)
2
x 2x 3 3 x 5 1 3x 2x 13x 15 2x 3
+ + + + = + + + + +
.
Bài tp 103. Gii phương trình:
2
14 x 35 6 x 1 84 x 36x 35
+ + + = + + +
.
Bài tp 104. Gii phương trình:
2 2 3 4
4 x x 1 1 5x 4x 2x x
+ + = + +
.
Đề thi hc sinh gii vòng 1 tnh Long An – Ngày 6/10/2011
ĐS:
1 3 2 5 1 19 2 21
x x
2 2
± + ±
= =
.
Bài tp 105. Gii phương trình:
(
)
2
2x 7 2x 7 x 9x 7
+ + = + +
.
Bài tp 106. Gii phương trình:
(
)
(
)
2 2
x 3 x 1 x x 4x 3 2x
+ + + + + =
.
HD: Nhân hai vế cho
(
)
(
)
(
)
x 3 x 1 ... x x 3 x x 1 0
+ + + + + =
.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 33 -
2/ Biến đổi v tng hai s không âm
Thí d 38. Gii phương trình:
(
)
2
4 x 1 x 5x 14
+ = +
Bài gii tham kho
Điu kin:
x 1
.
(
)
2
x 5x 14 4 x 1 0
+ + =
(
)
(
)
2
x 1 4 x 1 4 x 6x 9 0
+ + + + + =
(
)
( )
2
2
2
x 1 2.2 x 1 2 x 3 0
+ + + + =
(
)
(
)
2
2
x 1 2 x 3 0
+ + =
x 1 2 0
x 3
x 3 0
+ =
=
=
.
Kết hp vi điu kin, nghim phương trình là
x 3
=
.
Thí d 39. Gii phương trình:
(
)
x 4 x 3 2 3 2x 11
+ + + =
Bài gii tham kho
Điu kin:
x 3 0
3
3 x
3 2x 0
2
+
.
(
)
11 x 4 x 3 2 3 2x 0
+ =
(
)
(
)
x 3 4 x 3 4 3 2x 2 3 2x 1 0
+ + + + + =
(
)
(
)
2 2
x 3 2 3 2x 1 0
+ + =
x 3 2 0 x 1
x 1
x 1
3 2x 1 0
+ = =
=
=
=
.
So vi điu kin, nghim phương trình
x 1
=
.
Thí d 40. Gii phương trình:
(
)
13 x 1 9 x 1 16x
+ + =
Bài gii tham kho
Điu kin:
x 1
.
(
)
16x 13 x 1 9 x 1 0
+ =
1 9
13 x 1 x 1 3 x 1 3 x 1 0
4 4
+ + + + + =
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 34 -
( ) ( )
2 2
2 2
1 1 3 3
13 x 1 2. x 1. 3 x 1 2. x 1. 0
2 2 2 2
+ + + + + =
2 2
1 3
13 x 1 3 x 1 0
2 2
+ + =
1 5
x 1 0 x
5
2 4
x
3 5
4
x 1 0 x
2 4
= =
=
+ = =
.
So vi điu kin, phương trình có nghim duy nht
5
x
4
=
.
Thí d 41. Gii:
(
)
(
)
(
)
2 2 3 2
2 x 1 6 9 x 6 x 1 9 x x 2x 10x 38 0
+ + + + + + =
Bài gii tham kho
Điu kin:
(
)
(
)
2
x 1 9 x 0 1 x 3
+
.
(
)
(
)
(
)
( )
(
)
2 2
3 2 2
x 1 2 x 1 1 9 x 6 9 x 9
x x 9x 9 6 x 1 9 x 9 0
+ + + + +
+ + + + =
(
)
(
)
( )
(
)
( )
(
)
2
2
2 2 2
x 1 1 9 x 3 x 1 9 x 6 x 1 9 x 9 0
+ + + + + + =
(
)
(
)
( )
( )
2
2
2
2 2
x 1 1 9 x 3 x 1 9 x 3 0
+ + + + =
(
)
(
)
2 2
x 1 1 9 x 3 x 1 9 x 3 0 x 0
+ = = + = =
.
So vi điu kin, phương trình có nghim duy nht
x 0
=
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 107. Gii phương trình:
2
x x 6 4 1 3x
+ =
.
ĐS:
x 1
=
.
Bài tp 108. Gii phương trình:
4 2 2 2
x 2x x 2x 16 2x 6x 20 0
+ + + =
.
ĐS:
x 2
=
.
Bài tp 109. Gii phương trình:
(
)
2 2
x 2 x 1 3x 1 2 2x 5x 2 8x 5
+ + = + +
.
HD:
(
)
(
)
2 2
PT x 1 3x 1 x 2 2x 1 0 x 1
+ + + + + = =
.
Bài tp 110. Gii phương trình:
(
)
2
4x 12 x 1 4 x 5x 1 9 5x
+ + = +
.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 35 -
Bài tp 111. Gii phương trình:
(
)
1 1
x y 4 2 2x 1 2y 1
x y
+ + = +
.
ĐS:
x y 1
= =
.
Bài tp 112. Gii phương trình:
2
2x x 3 x 2x x 2
+ + = + +
.
ĐS:
x 1
=
.
Bài tp 113. Gii phương trình:
4 2
x x 3x 5 2 x 2 0
+ + + =
.
ĐS:
x 1
=
.
Bài tp 114. Gii phương trình:
4 3 2
x 2006x 1006009x x 2x 2007 1004 0
+ + + + + =
.
Đề Ngh Olympic 30/04 – THPT chuyên Nguyn Bnh Khiêm – Qung Nam
HD:
( )
(
)
2
2
2
1
PT ... x x 1003 2x 2007 1 0 x 1003
2
+ + + = =
.
Bài tp 115. Gii phương trình:
(
)
(
)
2 2 24
x x x 3x 2007 2005x 4 4x 30 x x 1 2006
+ + = + +
.
Đề Ngh Olympic 30/04 – THPT chuyên Trn Đại Nghĩa – Tp. H Chí Minh
HD:
( )
(
)
2
2
2 2 2
4
1 5
PT x x 1 2005 x 1 x 30 x x 1 0 x
2
+ + + + + = =
.
Bài tp 116. Gii phương trình:
2
4x 14x 11 4 6x 10
+ + = +
.
Tp chí Toán hc và Tui tr s 420 tháng 6 năm 2012
ĐS:
3 13
x
4
+
=
.
3/ S dng nhân liên hp
Thí d 42. Gii phương trình:
(
)
2
x 1 1 4x 3x
+ + = +
Đề thi th Đại hc ln 1 khi D năm 2013 – Trường THPT Lê Xoay
Nhn xét:
S dng máy tính, ta tìm được mt nghim
1
x
2
=
và ta có:
(
)
(
)
(
)
(
)
2
3x x 1 2x 1
4x 1 2x 1 2x 1
+ =
= +
nên ta có li gii sau:
Bài gii tham kho
Điu kin:
x 0
.
(
)
(
)
(
)
2
4x 1 3x x 1 0
+ + =
( )( )
(
)
(
)
3x x 1 3x x 1
2x 1 2x 1 0
3x x 1
+ + +
+ + =
+ +
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 36 -
( )( )
(
)
2x 1
2x 1 2x 1 0
3x x 1
+ + =
+ +
( ) ( )
1
2x 1 2x 1 0 1
3x x 1
+ + =
+ +
Ta có:
1
x 0 2x 1 0
3x x 1
+ + >
+ +
nên
( )
1
1 2x 1 0 x
2
= =
.
Vy phương trình có nghim duy nht
1
x
2
=
.
Thí d 43. Gii phương trình:
(
)
2x 3 x 2x 6
=
Đề thi Đại hc khi A năm 2007
Nhn thy rng:
(
)
(
)
2x 3 x x 3
2x 6 2 x 3
=
=
nên ta có li gii sau:
Bài gii tham kho
Điu kin:
3
x
2
.
( )
(
)
( )
x 3
2 x 3 0
2x 3 x
=
+
( )
1
x 3 2 0
2x 3 x
=
+
( )
x 3
1
2 1
2x 3 x
=
=
+
( )
3 3 1 1
x 2x 3 x 1 1 2 VN
2 2
2x 3 x 2x 3 x
+ > < =
+ +
.
Vy phương trình có nghim duy nht
x 3
=
.
Thí d 44. Gii phương trình:
(
)
2
x 2 4 x 2x 5x 1
+ =
Đề thi th Đại hc ln 1 khi A, B năm 2013 – Trường THPT Hà Trung – Thanh Hóa
Nhn xét:
S dng
ALPHA CALC
cho biu thc:
(
)
(
)
2
f x x 2 4 x 2x 5x 1
= +
vi
các giá tr nguyên trong khong tp xác định
x 2; 4
, ta nhn được
(
)
f x 0
=
khi
x 3,
=
nghĩa là
x 3
=
mt nghim ca phương trình.
Mt cách t nhiên, ta suy nghĩ tách ghép phù hp sao cho khi nhân lượng liên hp xut hin
nhân t
(
)
x 3
hoc bi ca nó.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 37 -
Ta không nên ghép cp
(
)
(
)
2 x 3
x 2 4 x
x 2 4 x
+ =
vi nhau, mc dù nó xut
hin nhân t
(
)
x 3
đặc bit là biu thc
(
)
2
2x 5x 1
không xut hin
(
)
x 3
. Hơn
na, sau khi nhân liên hp nó xut hin hng t
x 2 4 x
dưới mu s mà chưa có
th khng định được âm hay dương trong tp xác định ca x, điu đó s gây khó khăn cho ta
khi gii quyết (đánh giá) biu thc
(
)
g x 0
=
trong
(
)
(
)
x 3 .g x 0
=
.
Do đó, ta suy nghĩ đi tìm hai s
, 0
α β >
trong hai biu thc
(
)
(
)
x 2 , 4 x
α β
để sau khi nhân lượng liên hp, c hai đều xut hin
(
)
x 3
. Vì vy, hai s
, 0
α β >
phi
tha mãn đồng nht:
(
)
(
)
( )( )
x 2 x 2
x 3
x 2 x 2
4 x 4 x
x 3
4 x 4 x
α + α
=
+ α + α
β + β
=
+ β + β
2
2
x 2 x 3
4 x x 3 1
, 0
α =
β = α = β =
α β >
. Nên ta có li gii sau:
Bài gii tham kho
Điu kin:
2 x 4
.
(
)
(
)
(
)
(
)
2
x 2 1 4 x 1 2x 5x 3 0
+ =
( )( )
x 3 3 x
x 3 2x 1 0
x 2 1 4 x 1
+ + =
+ +
( )
1 1
x 3 2x 1 0
x 2 1 4 x 1
=
+ +
( )
x 3
1 1
2x 1 1
x 2 1 4 x 1
=
= +
+ +
Xét hàm s
(
)
f x 2x 1
= +
trên
x 2; 4
thy
(
)
(
)
f x 2x 1 5 2
= +
Xét hàm s
( )
1 1
g x
x 2 1 4 x 1
=
+ +
trên
x 2; 4
.
( )
(
)
(
)
1 1
g ' x 0, x 2;4
2 x 2 x 2 1 2 4 x 4 x 1
= <
+ +
.
(
)
g x
ngh
ch bi
ế
n và
( ) ( ) ( )
2;4
1
max g x g 2 1 3
2 1
= =
+
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 38 -
T
(
)
(
)
2 , 3
2
hàm s
(
)
(
)
f x , g x
đồ
th
không th
c
t nhau. Do
đ
ó
(
)
1
vô nghi
m.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 3
=
.
Thí d 45.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
10x 1 3x 5 9x 4 2x 2
+ + = + +
Đề d b Đại hc khi B năm 2008
Nh
n th
y:
(
)
(
)
(
)
(
)
10x 1 9x 4 3x 5 2x 2 x 3
+ + = =
nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
5
x
3
.
(
)
(
)
(
)
10x 1 9x 4 3x 5 2x 2 0
+ + + =
(
)
(
)
10x 1 9x 4 3x 5 2x 2
0
10x 1 9x 4 3x 5 2x 2
+ +
+ =
+ + + +
( )
1 1
x 3 0
10x 1 9x 4 3x 5 2x 2
+ =
+ + + +
5 1 1
x 0
3
10x 1 9x 4 3x 5 2x 2
+ >
+ + + +
nên
(
)
1 x 3
=
.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 3
=
.
Thí d 46.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2 2 2
3x 5x 1 x 2 3 x x 1 x 3x 4
+ = +
Đề thi hc sinh gii tnh Lâm Đồng năm 2008
Nh
n th
y
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
3x 5x 1 3x 3x 3 2 x 2
x 2 x 3x 4 3 x 2
+ =
+ =
. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
2 2 2 2
3x 5x 1 3x 3x 3 x 2 x 3x 4 0
+ + =
2 2 2 2
2x 4 3x 6
0
3x 5x 1 3x 3x 3 x 2 x 3x 4
+
=
+ + + +
( )
2 2 2 2
2 3
x 2 0
3x 5x 1 3x 3x 3 x 2 x 3x 4
=
+ + + +
( )
2 2 2 2
x 2
2 3
0 1
3x 5x 1 3x 3x 3 x 2 x 3x 4
=
+ =
+ + + +
Ta có:
2 2 2 2
2 3
0, x
3x 5x 1 3x 3x 3 x 2 x 3x 4
+ >
+ + + +
xác
đị
nh.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 39 -
Thay
x 2
=
vào ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
th
a. V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m
x 2
=
.
Thí d 47.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
x 1 x 2x 3 x 1
+ + = +
Bài gi
i tham kh
o
Cách gii 1
. Nhân l
ượ
ng liên h
p
x 1
=
không là nghi
m ph
ươ
ng trình nên
( )
2
2
x 1
x 2x 3
x 1
+
+ =
+
2
2
x 2x 1
x 2x 3 2
x 1
+ =
+
(
)
(
)
2 2
2 2
x 2x 1 x 2x 1
x 1
x 2x 3 2 x 2x 3 2
=
+
+ + +
( )
2
2
1 1
x 2x 1 0
x 1
x 2x 3 2
=
+
+ +
2
2
x 2x 1 0
1 1
x 1
x 2x 3 2
=
=
+
+ +
(
)
2
x 1 2
x 2x 3 2 x 1 VN
= ±
+ + = +
.
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 1 2
= ±
.
Nhn xét
:
V
n
đề
đặ
t ra là làm sao tôi nh
n ra
đượ
c nhân t
chung là
(
)
2
x 2x 1
để
đ
i
n s
2
vào
hai v
ế
???
Ý t
ưở
ng xu
t phát t
vi
c tìm s
α
sao cho
( )
2
2
x 1
x 2x 3 , 0
x 1
+
+ α = α α >
+
(
)
2
2 2
2
x 1 x 1
x 2x 3
x 1
x 2x 3
+ α +
+ α
=
+
+ + α
(
)
(
)
2 2
2
2
x 2x 3
x x 1
x 1
x 2x 3
+ α
α + α
=
+
+ + α
.
Đế
n
đ
ây, ta ch
vi
c xác
đị
nh
α
sao cho
( )
( )
2 2 2 2
2
x 2x 3 x x 1 3 1 2
0
= α
+ α = α + α α = α α =
α >
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 40 -
Cách gii 2
.
Đặ
t
n ph
không hoàn toàn.
Đặ
t
2 2 2 2 2
t x 2x 3 t x 2x 3 x t 2x 3
= + = + = +
.
(
)
(
)
2
x 1 t t 2x 2
+ = +
(
)
(
)
(
)
2
t x 1 t 2x 2 0 1
+ + =
Ta xem
(
)
1
nh
ư
là ph
ươ
ng trình b
c hai v
i
n là t và x là tham s
, lúc
đ
ó:
(
)
2
2 2
x 2x 1 8x 8 x 6x 9 x 3
= + + + = + =
x 1 x 3
t x 1
2
x 1 x 3
t 2
2
+ +
= =
+ +
= =
.
V
i
(
)
2 2 2
t x 2x 3 x 1 x 2x 3 x 2x 1 VN
= + = + = +
.
V
i
2 2 2
t x 2x 3 2 x 2x 3 4 x 2x 1 0 x 1 2
= + = + = = = ±
.
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 1 2
= ±
.
Thí d 48.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
3x 1 x 3 3x 2x 3
+ + = + +
Bài gi
i tham kh
o
Do
1
x
3
=
không là nghi
m ph
ươ
ng trình, nên v
i
1
x ,
3
ta
đượ
c:
( )
2
2
3x 2x 3
x 3
3x 1
+ +
+ =
+
2
2
3x 2x 3
x 3 2x 2x
3x 1
+ +
+ =
+
2 2 2 2
2
x 3 4x 3x 2x 3 6x 2x
3x 1
x 3 2x
+ + +
=
+
+ +
(
)
2
2
2
3 1 x
3x 3
3x 1
x 3 2x
+
=
+
+ +
(
)
(
)
2 2
2
3 1 x 3 1 x
3x 1
x 3 2x
=
+
+ +
( )
2
2
1 1
2 1 x 0
3x 1
x 3 2x
=
+
+ +
( )
2
x 1
1 1
1
3x 1
x 3 2x
= ±
=
+
+ +
(
)
2
1 x 3 2x 3x 1
+ + = +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 41 -
2
2 2
x 1
x 1
x 3 x 1 x 1
x 1
x 3 x 2x 1
+ = + =
=
+ = + +
.
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m
x 1
= ±
.
Nh
n xét:
Để
đặ
t
đượ
c s
2x
vào hai v
ế
, ta xét d
ng t
ng quát
( ) ( )
2
2
3x 2x 3
x 3 x x
3x 1
+ +
+ α + β = α + β
+
và sau
đ
ó s
d
ng
đồ
ng nh
t
để
tìm hai
th
c
,
α β
sao cho xu
t hi
n nhân t
chung.
Thí d 49.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3x 1 6 x 3x 14x 8 0
+ + =
Đề thi Đại hc khi B năm 2010
Bài gi
i tham kh
o
Nhn xét
:
Nh
n th
y ph
ươ
ng trình có 1 nghi
m
x 5
=
(
)
SHIFT SOLVE hay ALPHA CALC ,
trong kho
ng
đ
i
u ki
n:
1
x ;6
3
. Do
đ
ó, ta c
n ph
i tách ghép
để
nhân liên hi
p sao
cho xu
t hi
n nhân t
chung
(
)
x 5
ho
c b
i c
a nó.
Vì v
y, ta c
n
đ
i tìm hai s
, 0
α β >
th
a mãn
đồ
ng nh
t (sau khi nhân l
ượ
ng liên h
p):
(
)
(
)
( )
2
2
2
2
3x 1 3 x 5
3x 1 3x 15
4
3x 1 3x 1
6 x x 5
1
6 x
x 5
, 0
6 x 6 x
+ α
+ α =
=
α =
+ + α + + α
β + =
β =
β
α β >
=
β + β +
.
Nên ta có l
i gi
i sau:
Đ
i
u ki
n:
1
x 6
3
.
(
)
(
)
(
)
2
3x 1 4 1 6 x 3x 14x 5 0
+ + + =
(
)
( )( )
3 x 5
x 5
3x 1 x 5 0
3x 1 4 1 6 x
+ + + =
+ + +
( ) ( )
3 1
x 5 3x 1 0 1
3x 1 4 1 6 x
+ + + =
+ + +
Ta có
1 3 1
x ;6 3x 1 0
3
3x 1 4 1 6 x
+ + + >
+ + +
. Do
đ
ó
(
)
1 x 5
=
.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 5
=
.
Thí d 50.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
2
2x 11x 21 3 4x 4
+ =
Nhn xét
:
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 42 -
Nh
n th
y ph
ươ
ng trình có 1 nghi
m
x 3
=
(
)
SHIFT SOLVE hay ALPHA CALC ,
do
đ
ó, ta c
n ph
i tách ghép
để
sau khi nhân liên hi
p sao cho xu
t hi
n nhân t
chung
(
)
x 3
ho
c b
i c
a nó.
Vì v
y, ta c
n
đ
i tìm s
α
đặ
t vào
(
)
3
3 4x 4
α
để
sau khi nhân liên hi
p b
ng h
ng
đẳ
ng th
c:
(
)
(
)
2 2 3 3
A B A AB B A B
+ + =
, nó có d
ng
(
)
12 x 3
. Do
đ
ó, nó ph
i
th
a mãn
đồ
ng nh
t
(
)
(
)
3 3 3
3 4x 4 12 x 3 12x 12 3 12x 36 3 24 2
α = α = α = α =
.
Ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
3
2
3 4x 4 2 2x 11x 15 0
+ =
(
)
(
)
( )( )
2
3
3
3 4x 4 8
2x 5 x 3 0
4x 4 2 4x 4 4
=
+ +
( )
(
)
( )
2
3
3
12
x 3 2x 5 0
4x 4 2 4x 4 4
=
+ +
( )
( )
2
3
3
x 3
12
2x 5 0 1
4x 4 2 4x 4 4
=
=
+ +
V
i
x 3 2x 5 1,
> >
đặ
t
3
2
t 4x 4 2 t 2t 4 12
= > + + >
2
12
1
t 2t 4
<
+ +
t
c là
(
)
nghi
m.
V
i
x 3 2x 5 1,
< <
đặ
t
3
2
t 4x 4 2 0 t 2t 4 12
= < < + + >
2
12
1
t 2t 4
>
+ +
t
c là
(
)
nghi
m.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 3
=
.
Thí d 51.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2
3 x 2 x x x 4x 4 x x 1
+ + = + + +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2 x 3
.
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2
3 x x 1 2 x x x 2 x x 2
+ + = +
(
)
(
)
( )
( )
2 2
2
3 x x 2x 1 2 x x
x 2 x x 2 0
3 x x 1 2 x x
+ +
+ + =
+ + + +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 43 -
( )
( )
2 2
2
x x 2 x x 2
x 2 x x 2 0
3 x x 1 2 x x
+ + + +
+ + + + + =
+ + + +
( )
( )
2
1 1
x x 2 x 2 0 1
3 x x 1 2 x x
+ + + + + =
+ + + +
Do
1 1
x 2;3 x 2 0
3 x x 1 2 x x
+ + + >
+ + + +
(
)
2
1 x x 2 0 x 1 x 2
+ + = = =
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 1 x 2
= =
.
Thí d 52.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2
2
2x
x 21
3 9 2x
< +
+
Đại hc MĐịa Cht năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
9 2x 0
9
x 0
x 0
2
+
.
( )
(
)
2
2
x 3 9 2x
x
2 x 21 2 x 21
2x
3 9 2x
+ +
< + < +
+
(
)
2
3 9 2x
x 21 9 6 9 2x 9 2x 2x 42
2
+ +
< + + + + + < +
7
9 2x 4 9 2x 16 x
2
+ < + < <
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m c
a h
{ }
9 7
x ; \ 0
2 2
.
Thí d 53.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2
2
x
x 4
1 1 x
>
+ +
Đại hc Sư Phm Vinh năm 2001
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1 x 0 x 1
+
.
N
ế
u
x 1
1 x 4
x 4 0
<
<
(
)
luôn
đ
úng. Do
đ
ó:
)
x 1; 4
m
t t
p
nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 44 -
Khi
x 4 :
( )
( )
(
)
(
)
( )
2 2
x 4 x 4
x 1 1 x x 1 1 x
x 4 x 4
1 1 x
1 1 x 1 1 x
+ +
> >
+ + +
(
)
2
x 4
x 4
1 2 1 x 1 x x 4
1 1 x x 4
+ + + >
+ >
)
x 4
x 4 x 4
x 4;8
1 x 9 x 8
1 x 3
+ < <
+ <
.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
)
)
)
x 1;4
x 1; 8
x 4;8
.
Thí d 54.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2 2
x 3x 2 x 4x 3 2 x 5x 4
+ + + +
Đại hc Y Dược năm 2001 – Đại hc Quc gia Tp. H Chí Minh năm 1996
Bài gi
i tham kh
o
Nh
n xét:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
x 3x 2 x 5x 4 2x 2 2 x 1
x 4x 3 x 5x 4 x 1
+ + = =
+ + =
. Nên ta có l
i gi
i sau:
Đ
i
u ki
n:
x 1 x 4
.
(
)
(
)
(
)
2 2 2 2
x 3x 2 x 5x 4 x 4x 3 x 5x 4 0
+ + + + +
(
)
2 2 2 2
2 x 1
x 1
0
x 3x 2 x 5x 4 x 4x 3 x 5x 4
+
+ + + + + +
( ) ( )
2 2 2 2
2 1
x 1 0 1
x 3x 2 x 5x 4 x 4x 3 x 5x 4
+
+ + + + + +
Do
x 1
x 4
thì:
2 2 2 2
2 1
0
x 3x 2 x 5x 4 x 4x 3 x 5x 4
+ >
+ + + + + +
nên
(
)
1 x 1 0 x 1
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m b
t ph
ươ
ng trình là:
x 4 x 1
=
.
Thí d 55.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
( )
4
2x 1 2x 17
x
+ + +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0
>
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 45 -
( )
4
2x 17 2x 1
x
+ +
(
)
(
)
2x 17 2x 1 2x 17 2x 1
4
x 2x 17 2x 1
+ + + + +
+ + +
4 16
x 2x 17 2x 1
+ + +
2x 17 2x 1 4 x
+ + +
(
)
2
2x 17 2x 1 16x
+ + +
(
)
(
)
2x 17 2x 1 6x 9
+ +
(d
ng
A B
).
3
.... x ; 4
2
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
x 0;4
.
Thí d 56.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2
2x 3x 6x 16 4 x 2 3
+ + + >
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2 x 4
.
(
)
(
)
(
)
3 2
2x 3x 6x 16 3 3 3 4 x 0
+ + + + >
3 2
3 2
2x 3x 6x 11 x 1
0
3 4 x
2x 3x 6x 16 3 3
+ +
+ >
+
+ + + +
(
)
(
)
2
3 2
x 1 2x 5x 11
x 1
0
3 4 x
2x 3x 6x 16 3 3
+ +
+ >
+
+ + + +
( )
2
3 2
5 63
2 x
4 8
1
x 1 0
3 4 x
2x 3x 6x 16 3 3
+ +
+ >
+
+ + + +
x 1 0 x 1
> >
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
x 1;4
.
Thí d 57.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2
9 x 1 3x 7 1 3x 4
+ + +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
4
x
3
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 46 -
( ) ( )
(
)
( )
(
)
(
)
2
2
2
9 x 1 1 3x 4 3x 7 1 3x 4 1 3x 4
+ + + + + + +
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2 2
9 x 1 1 3x 4 9 3x 7 x 1
+ + + + +
( )
(
)
( )
2
2
x 1 1 3x 4 3x 7 0 1
+ + +
Khi
(
)
x 1 1 :
=
luôn
đ
úng.
Khi
( )
3x 4 1
x 1
4 4
1 x x 1
4
3 3
x
3
x 1
+
<
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m b
t ph
ươ
ng trình
4
x ; 1
3
.
Thí d 58.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
( )
2 8
2 1 2x x 1
x x
+
Bài gi
i tham kh
o
( )
2
x 2 2x 8
1 2 x
x x
+
(
)
(
)
( )
2 x 2 x 2
x 2
2 x 2
x x
+
+
Đ
i
u ki
n:
( )( )
x 2
0
2 x 0
x
2 x 2 x 2
x 2
0
x
<
+
.
V
i:
2 x 0 :
<
thì
(
)
luôn
đ
úng.
V
i:
x 2 :
( )
(
)
x 2
2 . 2 2x 4 x
x
+ +
(
)
(
)
2 2x 4 2 2x 4
x 2
. x
x
2 2x 4
+ + +
+
(
)
4x
x 2
. x
x
2 2x 4
+
x 2 4
. 1
x 2x 4 2
+
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 47 -
(
)
(
)
4 x 2 x 2x 4 2 , do : 2x 4 2 0, x 2
+ + >
2
4 x 2 2x 4x 2 x
+
2
4 x 2 2 x 2x 4x
+ +
(
)
2
16x 32 4x 16 x x 2 2x 4x
+ + +
2 2
x 2x 4 x 2x 4 0
+
(
)
2
2 2
x 2x 4 x 2x 4 0
+
(
)
2
2
x 2x 2 0
2
x 2x 2 0
=
2
x 2x 4 0
=
x 1 5
= ±
Do
x 2 x 1 5
= +
.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
)
{
}
x 2;0 1 5
+
.
Thí d 59.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2 2
x 1 x 2x 5 4x x 1 2 x 1
+ + +
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
x 1 2 x 2x 5 2x 2 x 1 x 2x 5 0
+ + + + + +
( )
(
)
(
)
(
)
2
2 2
2x x 1 3x 1
x 1 2 x 2x 5 0
2 x 1 x 2x 5
+
+ + + +
+ + +
( )
(
)
(
)
2
2 2
2x 3x 1
x 1 2 x 2x 5 0
2 x 1 x 2x 5
+ + + +
+ + +
( )
(
)
(
)
2 2 2 2 2
2 2
4 x 1 2 x 2x 5 2 x 1 x 2x 5 7x 4x 5
x 1 0
2 x 1 x 2x 5
+ + + + + + + +
+
+ + +
.
Do
2
2
4 31
7x 4x 5 7 x 0
7 7
+ = + >
n ph
ươ
ng trình
x 1 0 x 1
+
.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
(
x ; 1
−∞
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 48 -
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 117.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3x
3x 1 1
3x 10
= +
+
.
Đ
S:
x 0 x 5
= =
.
Đại hc Tng Hp năm 1992
Bài tp 118.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 3 x x
+ =
.
Đề thi th Đại hc ln 1 năm 2013 – THPT Dương Đình Ngh – Thanh Hóa
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 119.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 3x 3 x 3x 6 3
+ + + =
.
Đ
S:
x 1 x 2
= =
. Yêu c
u: Gi
i theo hai cách: nhân l
ượ
ng liên h
p và
đặ
t
n ph
.
Bài tp 120.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
2x 3x 5 2x 3x 5 3x
+ + + + =
.
Đ
S:
x 4
=
.
Bài tp 121.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
2x x 9 2x x 1 x 4
+ + + + = +
.
Đ
S:
x 4 x 0
= =
.
Bài tp 122.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 2x 1 1 x 2
+ + = + +
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 123.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 15 3x 2 x 8
+ = + +
.
Đại hc Ngoi Thương năm 1997 – Đề s 3
Đ
S:
x 1
=
. Hãy nêu ra d
ng t
ng quát, ph
ươ
ng pháp chung nhân l
ượ
ng liên h
p cho
d
ng này và áp d
ng cho hai bài k
ế
ti
ế
p.
Bài tp 124.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 12 5 3x x 5
+ + = + +
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 125.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 24 x 15 3x 2
+ + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 126.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
4 x 2 22 3x x 8
+ + = +
.
Tp chí Toán hc và Tui tr s 400 tháng 10 năm 2010
Đ
S:
x 1 x 2
= =
.
Bài tp 127.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 3
4x 1 3x 2
5
+
+ =
.
Hc Vin Công Ngh Bưu Chính Vin Thông năm 2001
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 128.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
1 x 1 1 x 2x 5 x
+ + + + =
.
Đ
S:
x 2
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 49 -
Bài tp 129.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2 x 2 2x x 6
+ = + +
.
Hc Vin K Thut Quân S năm 2001
Đ
S:
11 3 5
x 3 x
2
= =
.
Bài tp 130.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
9 4x 1 3x 2 x 3
+ = +
.
Đề thi hc sinh gii Hà Ni năm 2010
Đ
S:
x 6
=
.
Bài tp 131.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 3 5 x 2x 7x 2 0
+ + + =
.
Đ
S:
x 4
=
.
Bài tp 132.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 9x 20 2 3x 10
+ + = +
.
Đ
S:
x 3
=
.
Bài tp 133.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 3 2x 1 x x 3
+ + = + +
.
Đ
S:
x 0 x 5 13
= = +
.
Bài tp 134.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4 1 5
x x 2x
x x x
+ = +
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 135.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 3 x x x 2
+ =
.
HD:
( )
2
1 1
PT x 3x 1 1 0
x 1 x x 2 3 x
+ + + =
+ +
.
Bài tp 136.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
x 24 12 x 6
+ + =
.
Đ
S:
x 24 x 88
= =
.
Bài tp 137.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2 2
3
3 3
x 2 x 1 2x 2x 1
+ + + = + +
.
Đ
S:
1
x 1 x
2
= =
.
Bài tp 138.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
1 x 2x x
x
1 x
+
=
+
.
Đ
S:
1
x
2
=
.
Bài tp 139.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
3
x 4 x 1 2x 3
+ = +
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 140.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2 3x 2 3 6 5x 8 0
+ =
.
Đ
S:
x 2
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 50 -
Bài tp 141.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2 2 2
3 x x 8 2 x 15
+ + = +
.
Đ
S:
x 1
= ±
.
Bài tp 142.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 3x 4 x 1 x 4x 2
=
.
Đ
S:
x 2 x 5
= =
.
Bài tp 143.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
2x 16x 18 x 1 2x 4
+ + + = +
.
HD:
(
)
2
2
2
2 x 1
32 3 57
PT x 1 0 x 1 x
7
2x 16x 18 2x 4
+
+ = = ± =
+ + + +
.
Bài tp 144.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2
5x 1 1 2x 3x x 9
+ = + +
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 145.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
x 1 2 x 1 3 x 6 x 6
+ + = +
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 146.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
3x 3 5 2x x 3x 10x 26 0
+ + + =
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 147.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2 2 2
3x 7x 3 x 2 3x 5x 1 x 3x 4
+ = +
.
Đề thi th Đại hc ln 2 năm 2013 – THPT chuyên Đại hc Sư Phm Hà Ni
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 148.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2 2 2
2x 1 x 3x 2 2x 2x 3 x x 2
+ = + + + +
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 149.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
3 x x 2 7 x 2 9 x 1 11
+ + + = +
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 150.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2 3
x 1 x x 2
+ =
.
Đ
S:
x 3
=
.
Bài tp 151.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
3
2
x 2. x x 4 x 7 3x 28 0
+ + =
.
HD:
( )
3
3
3
2
x x 4
PT x 8 4 0 x 8
x 7 1
x 2 x 4
= =
+
+ +
.
Bài tp 152.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
1 3 x
1 0
4x 2 x
+
=
+ +
.
HSG – THPT Thái Phiên – Tp. Đà Nng
Đ
S:
1 7 3 5
x x
4 8
= =
.
Bài tp 153.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4
x 8 x 4 2x 3 3x
+ + + = + +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 51 -
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 154.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2 2 2 2
x x 1 4x x 1 5x 1 2x 1 3x
+ + + + + + + =
.
Đ
S:
x 0 x 1
= =
.
Bài tp 155.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 9x 24 6x 59x 149 5 x
+ + =
.
Đ
S:
19
x 5 x
3
= =
.
Bài tp 156.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
3
x 3x 3 3x 5 1 3x
+ + =
.
Đ
S:
x 2 x 1
= =
.
Bài tp 157.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
3
162x 2 27x 9x 1 1
+ + =
.
Đ
S:
1
x
3
=
.
Bài tp 158.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2x 1 x 3x 1 0
+ + =
.
Đ
S:
x 1 x 2 2
= =
.
Bài tp 159.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 3
3 3
12x 46x 15 x 5x 1 2x 2
+ + = +
.
Đ
S:
x 2 x 2 1
= = ±
.
Bài tp 160.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2
5 x 3
x 1 2 4 x , x
2x 18
+ =
+
.
Đề thi th Đại hc ln 1 năm 2013 – THPT chuyên Nguyn Trãi – Hi Dương
Đ
S:
3
x 1 x x 3
2
= = =
.
Bài tp 161.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
6x 4
2x 4 2 2 x
x 4
+ =
+
.
Đ
S:
2
x x 2
3
= = ±
.
Bài tp 162.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x x 1 x 2 x 2x 2
+ = + +
.
HD:
(
)
(
)
(
)
2 2
PT x 2x 7 3 x 2 x 2 x 2x 2 0 x 1 2 2
+ + + + + = = ±
.
Bài tp 163.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
5
2 2
3x 6x 5 2 x 2 x 2x x 10
= +
.
Đ
S:
5 109
x
6
=
.
Bài tp 164.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
x 3x 1 8 3x
+ =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 52 -
Đ
S:
1 5
x
2
±
=
.
Bài tp 165.
Gi
i:
( )
3 2
2 3 2
2x 7x 19
x 1 2x 5x 15 2x 7x 12x 17 7x
2
+
+ = + +
.
Đ
S:
5 177
x
4
+
=
.
Bài tp 166.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
26 28 5
26 10x 1 3x 5 9x 4 2x 2
31
26 806
+ + = +
.
Đ
S:
x 3
=
.
Bài tp 167.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 3 x x 2 x 3x 4
+ + + = + +
.
Bài tp 168.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 1 x 8 x x 4
+ + = + +
.
Bài tp 169.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2x 1 x 3 3x x 2
+ + = + +
.
Bài tp 170.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
3x 1 x x 2 3x 3x 2
+ + + = + +
.
Bài tp 171.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
x 1
2x 3x 1
2x 3
+ =
.
Bài tp 172.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2
5x 1 9 x 2x 3x 1
+ = +
.
Bài tp 173.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
2
4 x 1 2x 10 1 3 2x
+ = + +
.
Bài tp 174.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2
2x x 9 2 9 2x
= + +
.
Bài tp 175.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2x 1 x 1 1 x 1
= + +
.
Bài tp 176.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2
2
x 3
x 1 x 3 x 1 x 5
x 6
+
+ + + + = +
.
Bài tp 177.
Gi
i:
2 2 4 2 3 2
3
2x 5 2x 5 4x 29x 25 3x 12x 9x 30x
+ + + = +
.
Bài tp 178.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
2 x 7x 10 x x 12x 20
+ = + +
.
Bài tp 179.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
1 2 1 7
2x 4
x
x 1
+ + =
.
Bài tp 180.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
2
x x 1 x 1
2
x 4 2
x 1
+ +
+ = +
+
+
.
Bài tp 181.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 3 1
2x 1 1 x 3 x 3
=
+
.
Bài tp 182.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
3
2x x 6 x x 3 2 x
x
+ + + + + = +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 53 -
GII BT PHƯƠNG TRÌNH BNG NHÂN LƯỢNG LIÊN HP
Bài tp 183.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2
6x
2x x 1 1
2x 1 1
> + +
+ +
.
Đề thi th Đại hc khi A 2013 – THPT chuyên Phan Bi Châu – Ngh An
Đ
S:
(
)
x 10 4 5;
+ +∞
.
Bài tp 184.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
2
4 x 1 2x 10 1 3 2x
+ < + +
.
Đề thi th Đại hc khi A năm 2013 – THPT chuyên Thoi Ngc Hu – An Giang
Đ
S:
{ }
3
x ;3 \ 1
2
.
Bài tp 185.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
1 1 4x
3
x
<
.
Đại hc Ngoi Ng Hà Ni năm 1998
Đ
S:
{ }
1 1
x ; \ 0
2 2
.
Bài tp 186.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
1 x 1 x x
+
.
Đại hc Ngoi Thương cơ s II Tp. H Chí Minh khi A – B năm 2001
Đ
S:
x 0;1
.
Bài tp 187.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
x 3 x 1 1 x 2x 3 4
+ + +
.
Đề thi th Đại hc ln 1 năm 2013 – THPT Đông Sơn I
Đ
S:
x 2
.
Bài tp 188.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
3x
3x 1 1
3x 10
< +
+
.
Hc Vin Hàng Không năm 1997 – 1998
Đ
S:
(
)
x 0;5
.
Bài tp 189.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
12x 8
2x 4 2 2 x
9x 16
+ >
+
.
Đ
S:
2 4 2
x 2; ;2
3 3
.
Bài tp 190.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2
9x
2x 1
1 3x 1
> +
+
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 54 -
Đại hc Kiến Trúc Hà Ni năm 1998
Đ
S:
{ }
1
x ; \ 0
3
+∞
.
Bài tp 191.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2 2
2 2
x x 3x 18
x 1
x 1 x 1
+ +
<
+
+ +
.
Đ
S:
(
)
{
}
x 1; 3 \ 0
.
Bài tp 192.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
2
4 x 1 2x 10 1 3 2x
+ < + +
.
Đề 49/III
2
– B đề tuyn sinh Đại hc Cao đẳng
Đ
S:
{ }
3
x ;3 \ 1
2
.
Bài tp 193.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 4
2x 1 x 3
x 12
+
+ +
+
.
HD: Liên h
p
... 2x 1 x 3 x 12
+ + + +
.
Bài tp 194.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
2
x x 1 2
2 x 4 , x
x 4
x 1
+ +
+
+
+
.
Đề thi th Đại hc 2013 ln 2 khi A, B – THPT Nguyn Quang Diu – Đồng Tháp
Đ
S:
x 3; 3
.
Bài tp 195.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
2
3 2 x 3x 2
1
1 2 x x 1
+ +
>
+
.
Đ
S:
(
13 1
x ; 2 ;
6
−∞ +
.
Bài tp 196.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2 3
x x 1 x
1
x x 1 x x
+
+
.
Đ
S:
5 1
x
2
=
.
Bài tp 197.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
2x 11x 15 x 2x 3 x 6
+ + + + +
.
HD: Liên h
p
2
2
2
2 2
9
9
3
2x 11x 15 x
x 2x 3
x
2
4
2
0
7
9 3
x
2x 11x 15 x x 2x 3
2
2 2
+ +
+
+
+ + + + + +
.
Bài tp 198.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2 2 2
3x 7x 3 x 3x 4 x 2 3x 5x 1
+ + + > +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 55 -
Đại hc Cnh Sát Nhân Dân năm 2001
Đ
S:
(
5 37
x ; 2 ;2
6
+
−∞
.
Bài tp 199.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
3
x 3 x 2x 1
+
.
HD: Liên h
p
(
)
3
3 2x 1 x 3 x x 0;1
+ +
.
Bài tp 200.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
x 35 5x 4 x 24
+ < + +
.
Đ
S:
x 1
>
.
Bài tp 201.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2
3x 2
x 2
4x 1 x 1
+
< +
+ +
.
Bài tp 202.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2
25x
x
6x 3 x 3
+ + +
.
Bài tp 203.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2
2
16x
4 3x 2
4x 1 1
+
.
Bài tp 204.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2
9x
4x 5
5x 1 2x 1
+
.
Bài tp 205.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2
x 2
x 8
3x 1 2x 1
+
+
+
.
Bài tp 206.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
x 4 x 5 x 1 x 4 3
+ + + >
.
Bài tp 207.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
x 1 x 2 x 6 x 3 3
+ + + <
.
Bài tp 208.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
3x 5x 7 3x 5x 2 1
+ + + +
.
Bài tp 209.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
x 8 x 3 x 3
+ +
.
Bài tp 210.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
x 1 x 3 8 x 2x 11
.
Bài tp 211.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
x 2 3x 5 2x 3 x 8
+
.
Bài tp 212.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2x 3 x 1 x 2 1
.
Bài tp 213.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2x 8 x 3 7 x 2x 4
+ + >
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 56 -
Bài tp 214.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
x 3 2x 8 7 x 3 x 5
+ >
.
Bài tp 215.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
5x 1 3x 2 2x 3 1 x
+ > +
.
Bài tp 216.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2x 4 5x 1 x 1 4x
+ <
.
Bài tp 217.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
3x 5 x 2 2x 3 5 x
+ + <
.
Bài tp 218.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
1 2x x 4 1 x 2x 3
+ + < +
.
Bài tp 219.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3x 6 3x 3 3x 1 3x 2 3
+ + +
.
Bài tp 220.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
x 12 x 6 x 2 x 4 6
+ + +
.
4/ Đặt n ph không hoàn toàn
Thí d 60.
Gi
i ph
ươ
ng trình sau:
(
)
(
)
2 2
x 3x 1 x 3 x 1
+ + = + +
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi A – Hc Vin Ngân Hàng khi A năm 2001
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
2 2 2
t x 1 1 t x 1
= + = +
. Lúc
đ
ó:
(
)
(
)
2
t 3x x 3 t
+ = +
(
)
(
)
2
t x 3 t 3x 0 1
+ + =
Lúc
đ
ó, ta xem
(
)
1
là ph
ươ
ng trình b
c hai theo bi
ế
n t và x là tham s
.
(
)
(
)
2 2
2
x 3 12x x 6x 9 x 3
= + = + =
x 3 x 3
t x
2
x 3 x 3
t 3
2
+ +
= =
+ +
= =
.
V
i
2
2 2
x 0
t x x 1 x :
x 1 x
= + =
+ =
vô nghi
m.
V
i
2 2
t 3 x 1 3 x 1 9 x 2 2
= + = + = = ±
.
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m
x 2 2
= ±
.
Thí d 61.
Gi
i ph
ươ
ng trình sau:
(
)
(
)
3 3
4x 1 x 1 2x 2x 1
+ = + +
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
3 2 3 3 2
t x 1 t x 1 2x 2t 2
= + = + =
.
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
4x 1 t 2t 2x 1 2t 4x 1 t 2x 1 0 1
= + + =
Lúc
đ
ó, ta xem
(
)
1
là ph
ươ
ng trình b
c hai theo bi
ế
n t và x là tham s
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 57 -
( ) ( ) ( )
2 2
4x 1 4x 3
t 2x 1
4
4x 1 8 2x 1 4x 3
4x 1 4x 3 1
t
4 2
+
= =
= =
+
= =
.
V
i
3
3 2
1
x
t 2x 1 x 1 2x 1 x 2
2
x 4x 4x 0
= + = =
+ =
.
V
i
3 3
3
1 1 3 3
t x 1 x x
2 2 4 4
= + = = =
.
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m
3
3
x 2 x
4
= =
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 221.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 1 x 2x 3 x 1
+ + = +
.
Đ
S:
x 1 2
= ±
.
Bài tp 222.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2 2
x 3 x 2 x 1 2 x 2
+ + = + +
.
Đ
S:
x 14
= ±
.
Bài tp 223.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2 1 x x 2x 1 x 2x 1
+ =
.
Đ
S:
x 1 6
= ±
.
Bài tp 224.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
3
3x 1 2x 1 5x x 3
2
+ = +
.
Đ
S:
x 1 x 5
= ± =
.
Bài tp 225.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
3 2x 1 1 x 1 3x 8 2x 1
+ = + + +
.
Đ
S:
x 0
=
.
Bài tp 226.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 3
2x 5x 2 4 2 x 21x 20
+ =
.
Đ
S:
9 193 17 3 73
x x
4 4
± ±
= =
.
Bài tp 227.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2 2x 4 4 2 x 9x 16
+ + = +
.
Đề thi th Đại hc đợt 3 năm 2013 – THPT Qunh Lưu 1 – Ngh An
Đ
S:
4 2
x
3
=
.
Bài tp 228.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3x 2 2x 3 2x 3x 6
+ = +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 58 -
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 229.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
4 x 1 1 3x 2 1 x 1 x
+ = + +
.
Đ
S:
3
x x 0
5
= =
.
Bài tp 230.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2 4 2
2 2 1 x 1 x 1 x 3x 1
+ = +
.
Đ
S:
x 0
=
.
Bài tp 231.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 2 x 1 x x 1 x 2 0
+ + + + =
.
Đ
S:
x 0 x 1
= =
.
Bài tp 232.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 1 x 2x 3 x 1
+ + = +
.
Đ
S:
x 1 2
= ±
.
Bài tp 233.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 4x x 3 x x 1 1 0
+ =
.
Đ
S:
1 41
x 1 x
2
±
= =
.
Bài tp 234.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
6x 10x 5 4x 1 6x 6x 5 0
+ + =
.
Đ
S:
59 3
x
10
=
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 59 -
C GIẢI PHƯƠNG TRÌNH & BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẰNG ĐẶT ẨN SỐ PHỤ
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
1/ Đặt một ẩn ph
Tìm mối liên hệ giữa các biến để đặt ẩn phụ thích hợp. Một số dạng cơ bản thường gặp:
( ) ( )
( )
PP
2
t f x , t 0
a.f x b f x c 0
at bt c 0
=
+ + =
+ + =
.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
PP
f x g x f x .g x h x t f x g x+ + = = +
.
2/ Đặt hai ẩn phụ
Thông thường, ta tìm mối liên hệ giữa biến để đặt ẩn phụ đưa về phương trình đẳng cấp (đồng
bậc) hoặc hệ phương trình đối xứng loại 2, đẳng cấp,… Ta thường gặp một số dạng cơ bản sau:
( ) ( )
PP
n m
. a f x . b f x cα + β + = đặt
( )
( )
n
m
u a f x
v b f x
=
= +
.
( ) ( ) ( ) ( )
n n
n
2 2
PP
2 2
a. A b. AB c. B 0
a.A x b.B x c A x .B x
.A .B mA nB
+ + =
+ =
α + β = +
đặt
2 2
u, v PT : u uv v 0 + α + β =
.
n n
PP
n
x a b bx a y bx a+ = =
đưa về hệ đối xứng loại II:
n
n
x by a 0
y bx a 0
+ =
+ =
.
2
PP
ax b cx dx e
1
a 0, c 0, a
c
+ = + +
đặt
ax b 2cy d+ = +
đưa về hệ đối xứng loại II.
Lưu ý
:
Sau khi đặt ẩn phụ, ta cần đi tìm điều kiện cho ẩn phụ, tức là đi tìm miền xác định cho bài
toán mới. Tùy vào mục đích của ẩn phụ mà ta phải đi tìm điều kiện cho hợp lý (dễ, không gây
sai sót), chung qui, ta có hai cách tìm điều kiện: tìm điều kiện đúng và tìm điều kiện thừa.
C
ần lưu ý một số khai triễn và biến đổi sau:
( )
( )
3 2
x 1 x 1 x x 1± = ± +
hay tổng quát hơn:
( )
( )
3 3 2
x a x a x ax b± = ± +
.
( ) ( ) ( )( )
2
4 2 4 2 2 2 2 2 2
x x 1 x 2x 1 x x 1 x x x 1 x x 1+ + = + + = + = + + +
.
( )( )
4 2 2
x 1 x 2.x 1 x 2.x 1+ = + +
.
( )( )
4 2 2
4x 1 2x 2x 1 2x 2x 1+ = + + + .
( )( )
u v 1 uv u 1 v 1 0+ = + = .
( )( )
au bv ab vu u b v a 0+ = + = .
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 60 -
II – CÁC VÍ D MINH HA
1/ Đặt mt n ph
Thí d 62.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x x 11 31
+ + =
Đại hc Cnh Sát Nhân Dân năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
(
)
2
t x 11, t 11
= +
2 2 2 2
t x 11 x t 11
= + =
.
( )
( )
(
)
(
)
2 2
t 6 N
t 11 t 31 t t 42 0
t 7 L
=
+ = + =
=
.
V
i
2 2
t 6 x 11 6 x 25 x 5
= + = = = ±
.
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m:
x 5 x 5
= =
.
Thí d 63.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2x 4x 1 1 x 2x 1
+ + =
Cao đẳng sư phm Trung Ương năm 2006
Bài gi
i tham kh
o
( )
(
)
( )
2 2
1 3
1 2x 4x 1 2x 4x 1 0 2
2 2
+ + + + + =
Đặ
t
2 2 2
t 2x 4x 1 0 t 2x 4x 1
= + + = + +
. Lúc
đ
ó:
( )
(
)
2
t 1
1 3
2 t t 0
t 3 L
2 2
=
+ =
=
.
V
i
2 2 2
t 1 t 2x 4x 1 1 2x 4x 0 x 0 x 2
= = + + = + = = =
.
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
x 2 x 0
= =
.
Thí d 64.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
x 1 x 4 5 x 5x 28 1
+ + < + +
Hc Vin Quan H Quc Tế khi D năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
2 2
1 x 5x 4 5 x 5x 28 2
+ + < + +
Đặ
t
2
2 2 2
5 87 87
t x 5x 28 x x 5x 4 t 24
2 4 2
= + + = + + + + =
.
( )
2 2
87 87
87
87
t t
t
2 t 8
2 2
2
2
3 t 8
t 24 5t t 5t 24 0
<
< <
< <
2 2
x 5x 28 8 x 5x 36 0 9 x 4
+ + < + < < <
.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
(
)
x 9; 4
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 61 -
Thí d 65.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
2
x x 4 x 4x x 2 2
+ + <
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh khi D – Hc Vin Ngân Hàng năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
2 2 2
x 4x x 4x x 4x 2 0 1
+ + + <
Đặ
t:
2 2
t x 4x 0 t x 4x
= + = +
(
)
2 2 3 2
1 t .t t 2 0 t t 2 0 t 1
+ < + > >
2 2
x 4x 1 x 4x 1 2 3 x 2 3
+ > + > < < +
.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
(
)
S 2 3; 2 3
= +
.
Thí d 66.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
x 2 5 x x 2 5 x 4
+ + + + =
Cao đẳng sư phm Nha Trang năm 2002
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 2 0
2 x 5
5 x 0
+
.
Đặ
t
(
)
(
)
B.C.S
2 2
2 2
0 t 1. x 2 1. 5 x 1 1 . x 2 5 x 14
< = + + + + + = .
( )( ) ( )( )
2
2
t 7
t 7 2 x 2 5 x x 2 5 x
2
= + + + =
.
( )
(
)
(
)
2
2
t 3 N
t 7
t 4 t 2t 15 0
t 5 L
2
=
+ = + =
=
.
V
i
( )( )
2
t 7
t 3 x 2 5 x 1
2
= + = =
( )( )
2
3 3 5
x 2 5 x 1 x 3x 9 0 x
2
±
+ = + = = .
So v
i
đ
i
u ki
n nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
3 3 5 3 3 5
x x
2 2
+
= = .
Thí d 67.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2x 3 x 1 3x 2 2x 5x 3 16
+ + + = + + +
Đại hc MĐịa Cht năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
(
)
(
)
2
2x 3 0
x 1 0 x 1
2x 5x 3 x 1 2x 3 0
+
+
+ + = + +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 62 -
Đặ
t
(
)
2 2
t 2x 3 x 1, t 0 t 3x 4 2 2x 5x 3
= + + + = + + + +
.
(
)
(
)
(
)
2 2
t t 4 16 t t 20 0 t 5 N t 4 L
= = = =
.
V
i
2 2
t 5 25 3x 4 2 2x 5x 3 2 2x 5x 3 21 3x
= = + + + + + + =
.
( )
( )
2
2
x 7
21 3x 0
x 7
x 3
x 3
x 146x 429 0
4 2x 5x 3 21 3x
x 143
=
=
+ =
+ + =
=
.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 3
=
.
Thí d 68.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
7x 7 7x 6 2 49x 7x 42 181 14x 1
+ + + + <
Đại hc An Ninh khi A năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
7x 7 0
6
7x 6 0 x
7
49x 7x 42 0
+
+
.
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
1 7x 7 7x 6 2 7x 7 7x 6 7x 7 7x 6 182
+ + + + + + + <
(
)
( )( )
(
)
2 2
7x 7 2 7x 7 7x 6 7x 6 7x 7 7x 6 182
+ + + + + + + <
(
)
(
)
(
)
2
7x 7 7x 6 7x 7 7x 6 182 0 2
+ + + + + <
Đặ
t
t 7x 7 7x 6
= + +
.
Do
6 6 6 6
x t t 7. 7 7. 6 13
7 7 7 7
= + + =
t 13
.
( )
2
t 13
t 13
2 13 t 13
14 t 13
t t 182 0
+ <
( )( )
6
7x 7 7x 6 13, x
14x 1 2 7x 7 7x 6 169
7
7x 7 7x 6 13
+ +
+ + +
+ +
( )( ) ( )( )
(
)
(
)
(
)
2
84 7x 0
7x 7 7x 6 84 7x 7x 7 7x 6 0
7x 7 7x 6 84 7x
+ +
+
( )
x 12
6 6
x 1 x x ; 1 ;6
7 7
x 6
−∞
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 63 -
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình
6
x ;6
7
.
Thí d 69.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
( )
3 1
3 x 2x 7 1
2x
2 x
+ < +
Đại hc Thái Nguyên khi A – B năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0
>
.
( ) ( )
1 1
1 2 x 3 x 7 0 2
4x
2 x
+ + >
Đặ
t
2 2
1 1 1
t x t x 1 x t 1
4x 4x
2 x
= + = + + + =
.
Ta có:
Cauchy
1 1
t x 2 x. t 2
2 x 2 x
= +
.
( )
( )
2
2
t 2
t 2
t 2
2 t 3
3
2t 3t 9 0
2 t 1 3t 7 0
t t 3
2
>
>
>
< >
3 7 3
x x 4 7
1
2 2
x 3 2x 6 x 1 0
3
3 7
2 x
x 4 7
x
2
2
< <
+ > + >
+
> +
>
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m c
a h
3 3
x 0;4 7 4 7;
2 2
+ +∞
.
Thí d 70.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 1 x 4x 1 3 x
+ + +
Đề thi Đại hc khi B năm 2012
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
x 0
0 x 2 3
x 4x 1 0
x 2 3
+
+
.
V
i
(
)
x 0 : 2 0 x 0 :
= =
nghi
m b
t ph
ươ
ng trình.
V
i
x 0 :
>
chia hai v
ế
c
a
(
)
cho
x,
ta
đượ
c:
( ) ( )
1 1
x x 4 3 1
x
x
+ + +
Đặ
t
( )
Cauchy
2
1 1
t x 2 t x 2 2
x
x
= + = + +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 64 -
( )
(
)
2
2
2
3 t 0
5
3 t 0
1 t 6 3 t t
2
t 6 3 t
<
.
( )
1 5 1 1
2 x x 2 x 0 x x 4
2 2 4
x
+ <
.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
)
1
x 0; 4;
4
+∞
.
Thí d 71.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2 2
x 1 5 x 2x 4
+ = +
Trích Đề thi th Đại hc ln 1 năm 2013 – THPT Minh Khai – Hà Tĩnh
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
4 2 2 2 2 2
x 2x 1 5 x 2x 4 x x 2 4 x 2x 4 1
+ + = + + = +
Đặ
t
( ) ( )
2
2 2 2 2 2 2
t
t x 2x 4 t x 2x 4 x x 2
2
= + = + + =
.
( )
2
2
t
1 4 t t 2t 8 0 t 4 t 2
2
= + = = =
.
2
4 2 2
x 0 x 0
t 4 x 2x 4 4 x 2
x 2x 8 0 x 2
< <
= + = =
+ = =
.
2
4 2
2
x 0
x 0
t 2 x 2x 4 2 x 3 1
x 2x 2 0
x 3 1
<
>
= + = =
+ =
=
.
V
y ph
ươ
ng trình
đ
ã cho hai nghi
m:
x 2 x 3 1
= =
.
Thí d 72.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
1
x 2x x 3x 1
x
+ = +
Đề thi hc sinh gii tnh Đồng Tháp năm 2011
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
) )
2
x 0
x 0
x 1;0 1;
1
x 1
x 0
0
x
x
+
.
Chia hai v
ế
ph
ươ
ng trình cho
x 0,
ta
đượ
c:
( )
1 1
x 2 x 3
x x
+ = +
( )
1 1
x 2 x 3 0 1
x x
+ =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 65 -
Đặ
t
( )
2
1 1
t x , t 0 t x
x x
= =
.
( )
(
)
(
)
2
t 1 N
1 t 2t 3 0
t 3 L
=
+ =
=
.
V
i
2
1 1 1 5
t 1 x 1 x 1 x x 1 0 x
x x 2
±
= = = = =
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
1 5
x
2
±
= .
Thí d 73.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
9 2x
1 0 1
x
2x 9
+ =
+
Trích Đề thi th Đại hc ln 1 năm 2013 – Trường THPT Trn Phú – Hà Tĩnh
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0
.
( ) ( )
2
2
2
2x 9 2x
1 3 0 2
x
2x 9
+
+ =
+
Đặ
t
2 2
2
2 2 2
2
x x 1 2x 9
t 0 t
2x 9 t x
2x 9
+
= = =
+
+
. Khi
đ
ó:
( )
3 2
2
1 1
2 2t 3 0 2t 3t 1 0 t 1 t
2
t
+ = + = = =
.
V
i
2
2 2 2
x 0 x 0
t 1 x 2x 9
x 2x 9 x 9 0
> >
= = +
= + + =
(vô nghi
m)
V
i
2
2 2 2
x 0 x 0
1 3 2
t 2x 2x 9 x
4x 2x 9 2x 9
2 2
< <
= = + =
= + =
.
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
3 2
x
2
= .
Bài tp 235.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 3
2x 6x 4 3 x 8
+ = +
Nhn xét
:
Để
ý r
ng bi
u th
c trong c
ă
n d
ng:
(
)
(
)
3 3 3 2
x 8 x 2 x 2 x 2x 4
+ = + = + +
n ta ngh
ĩ
đế
n vi
c tìm hai s
,
α β
th
a mãn
đồ
ng nh
t
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2x 6x 4 x 2 x 2x 4 x 2 x 2 4
+ = α + + β + = β + α β + α + β
2
2
2 6
2
2 4 4
β =
β =
α β =
α =
α + β =
. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 66 -
Đ
i
u ki
n:
x 2
.
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 x 2x 4 2 x 2 3 x 2 x 2x 4 0 1
+ + + + =
Cách gii 1
.
Đặ
t m
t
n ph
Chia hai v
ế
(
)
1
cho
2
x 2x 4 0
+ >
ta
đượ
c:
( )
(
)
( )
2 2
2 x 2
x 2
1 2 3. 0 2
x 2x 4 x 2x 4
+
+
=
+ +
Đặ
t
( )
2
x 2
t , t 0
x 2x 4
+
=
+
2
2
x 2
t ,
x 2x 4
+
=
+
lúc
đ
ó:
( ) ( ) ( )
2 2
1
2 2 2t 3t 0 2t 3t 2 0 t N t 2 L
2
= + = = =
.
V
i
2
2
1 x 2 1
t x 6x 4 0 x 3 13
2 2
x 2x 4
+
= = = = ±
+
.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có hai nghi
m
x 3 13 x 3 13
= = +
.
Cách gii 2
.
Đặ
t hai
n ph
đư
a v
ph
ươ
ng trình thu
n nh
t.
Đặ
t
2
a x 2 0, b x 2x 4 3
= + = +
.
(
)
2 2
1 2b 2a 3ab 0
=
2
a a
2 2 3 0
b b
=
(chia hai v
ế
cho
b 3
)
( )
a a 1
2 L b 2a
b b 2
= = =
2
x 2x 4 2 x 2
+ = +
2
x 2x 4 4x 8
+ = +
x 3 13 x 3 13
= = +
.
Thí d 74.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 3
2x 5x 1 7 x 1
+ =
Đề ngh Olympic 30 – 4 năm 2007
Nhn xét
:
Để
ý r
ng:
(
)
(
)
3 2
x 1 x 1 x x 1 ,
= + +
m
t cách t
nhiên ta suy ngh
ĩ
đế
n
vi
c phân tích
2
2x 5x 1
+
sao cho
(
)
(
)
2 2
2x 5x 1 x 1 x x 1
+ = α + β + +
2 2
3
5 3
2
1 2 3 1
β = β =
α =
α + β = α =
β =
β α = =
. Nên ta có l
i gi
i sau
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 67 -
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
3 x 1 2 x x 1 7 x 1 x x 1 1
+ + + = + +
x 1
=
không là nghi
m c
a
(
)
1
nên chia hai v
ế
cho
(
)
x 1 0
>
ta
đượ
c:
( ) ( )
2 2
x x 1 x x 1
1 3 2. 7 2
x 1 x 1
+ + + +
+ =
Đặ
t
( )
2
x x 1
t , t 0
x 1
+ +
=
2
2
x x 1
t
x 1
+ +
=
n
( )
2
1
t
2 2t 7t 3 0
2
t 3
=
+ =
=
.
V
i
2
2
x x 1 1
t 4x 4x 3 0 :
x 1 2
+ +
= = + + =
nghi
m.
V
i
2
2
x x 1
t 3 x 8x 10 0 x 4 6
x 1
+ +
= = + = = ±
.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có hai nghi
m là
x 4 6 x 4 6
= = +
.
Cách gii 2
.
Đặ
t hai
n ph
đư
a v
ph
ươ
ng trình thu
n nh
t (Hs làm t
ươ
ng t
thí d
trên).
Thí d 75.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2 3 2
6
3x 2x 2 x 3x 4x 2
30
= + + +
Nhn xét
:
Để
ý r
ng:
(
)
(
)
3 2 2
x 3x 4x 2 x 1 x 2x 2
+ + + = + + +
m
t cách t
nhiên ta suy
ngh
ĩ
đế
n vi
c phân tích
2
3x 2x 2
sao cho
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3x 2x 2 x 1 x 2x 2 x 2 x 2
= α + + β + + = β + α + β + α + β
3 3
2 2 8
β = β =
α + β = α =
. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1
.
( ) ( )
(
)
( )
(
)
( )
2 2
6
8 x 1 3 x x 2 x 1 x x 2 1
30
+ + + + = + + +
Do
x 1
=
không là nghi
m c
a
(
)
1
nên chia hai v
ế
(
)
1
cho
(
)
x 1 0
+ >
ta
đượ
c:
( ) ( )
2 2
x x 2 6 x x 2
1 8 3. 2
x 1 x 1
30
+ + + +
+
+ +
Đặ
t
( )
2
x x 2
t , t 0
x 1
+ +
=
+
2
2
x x 2
t ,
x 1
+ +
=
+
ta
đượ
c:
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 68 -
( )
( )
( )
2 2
30
t N
6
3
2 3t t 8 0 3 30.t 6t 8 30 0
4 30
30
t L
15
=
= =
=
.
V
i
2
2
2
30 x x 2 30
x
t 3x 6x 6 0
3
3 x 1 3
x 2
+ +
=
= = + + =
+
=
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 2
=
.
Cách gii 2
.
Đặ
t hai
n ph
đư
a v
ph
ươ
ng trình thu
n nh
t (Hs làm t
ươ
ng t
thí d
trên).
Thí d 76.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 4 2
3.x 3 3x 3 x x 1 0
+ + + + =
Nhn xét
:
Để
ý r
ng:
(
)
(
)
(
)
(
)
2
4 2 4 2 2 2 2 2 2
x x 1 x 2x 1 x x 1 x x x 1 x x 1 ,
+ + = + + = + = + + +
và bi
u th
c ngoài d
u c
ă
n có nhân t
chung
3
nên ta chia hai v
ế
cho
3
đượ
c
(
)
(
)
2 2 2
x 3x 1 x x 1 x x 1
+ = α + + + β +
nh
m d
tìm hai s
,
α β
th
a
đồ
ng nh
t
( ) ( ) ( )
2 2
1 2
x 3x 1 x x
3 1
α + β = α =
+ = α + β + α β + α + β
α β = β =
.
Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
T
p xác
đị
nh:
x
.
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
2 2 2 2
1
2 x x 1 x x 1 x x 1 x x 1 0 1
3
+ + + + + + + =
Chia hai v
ế
cho
2
x x 1 0
+ + >
ta
đượ
c:
( ) ( )
2 2
2 2
x x 1 1 x x 1
1 2. 1 0 2
x x 1 x x 1
3
+ +
+ =
+ + + +
Đặ
t
( )
2
2
x x 1
t , t 0
x x 1
+
=
+ +
và
2
2
2
x x 1
t ,
x x 1
+
=
+ +
lúc
đ
ó:
( )
( )
( )
2 2
3
t N
1
3
2 2t t 1 0 3 3.t t 3 0
3
3
t L
2
=
+ = + =
=
.
V
i
2
2
2
3 x x 1 3
t 2x 4x 2 0 x 1
2 2
x x 1
+
= = + = =
+ +
.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 1
=
.
Cách gii 2
.
Đặ
t hai
n ph
đư
a v
ph
ươ
ng trình thu
n nh
t (Hs làm t
ươ
ng t
thí d
trên).
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 69 -
Thí d 77.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
5x 14x 9 x x 20 5 x 1
+ + = +
Nhn xét
: Chuy
n v
ế
sao cho hai v
ế
không âm bình ph
ươ
ng hai v
ế
, ta thu
đượ
c ph
ươ
ng
trình:
(
)
(
)
2 2
2x 5x 2 5 x 1 x x 20
+ = +
. Nên ta c
g
ng
đ
i tìm hai s
,
α β
th
a:
(
)
(
)
2 2
2x 5x 2 x 1 x x 20 ,
+ = α + + β
và không t
n t
i hai s
,
α β
th
a
đồ
ng nh
t.
Nh
ư
ng ta
để
ý r
ng:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
x 1 x x 20 x 1 x 4 x 5 x 4 x 4x 5
+ = + + = +
và lúc
đ
ó, tìm hai s
,
α β
th
a:
(
)
(
)
2 2
2x 5x 2 x 4 x 4x 5
+ = α + + β
2
2
4 5
3
4 5 2
β =
β =
α β =
α =
α β =
. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 5
.
(
)
2 2
5x 14x 9 5 x 1 x x 20
+ + = + +
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
5x 14x 9 25 x 1 x x 20 10 x 1 x x 20
+ + = + + + +
(
)
(
)
(
)
2
2x 5x 2 5 x 1 x 4 x 5
+ = + +
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 x 4x 5 3 x 4 5 x 4 x 4x 5 1
+ + = +
V
i
đ
i
u ki
n
x 5 x 4 0,
+ >
nên chia hai v
ế
(
)
1
cho
(
)
x 4 0,
+ >
ta
đượ
c:
( ) ( )
2 2
x 4x 5 x 4x 5
1 2. 3 5. 2
x 4 x 4
+ =
+ +
Đặ
t
( )
2
x 4x 5
t , t 0
x 4
=
+
2
2
x 4x 5
t ,
x 4
=
+
lúc
đ
ó:
( )
2
3
2 2t 5t 3 0 t 1 t
2
+ = = =
.
V
i
2
2
x 4x 5 5 61 5 61
t 1 1 x 5x 9 0 x x
x 4 2 2
+
= = = = =
+
.
V
i
2
2
3 x 4x 5 3 7
t 4x 25x 56 0 x 8 x
2 x 4 2 4
= = = = =
+
.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có hai nghi
m:
5 61
x 8 x
2
+
= = .
Cách gii 2
.
Đặ
t hai
n ph
đư
a v
ph
ươ
ng trình thu
n nh
t (Hs làm t
ươ
ng t
thí d
trên).
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 70 -
2/ Đặt hai n ph
Thí d 78.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
2 3x 7 5 x 6 4
+ =
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u kiên:
7
x
3
.
Đặ
t
( )
2 2
2 3
3 3
3
u 3x 7 0 u 3x 7 u 3x 7
u 3v 25 1
v x 6 3v 3x 18
v x 6
= + = + = +
=
= = +
=
(
)
(
)
2u 5v 4 2
=
( ) ( )
2 3
3 2
v 2
4 5v
u 3v 25
u
1 , 2
2
1 2017
2u 5v 4
v
12v 25v 40v 84 0
2
=
+
=
=
±
=
=
+ =
.
V
i
3
v 2 x 6 2 x 6 8 x 14
= = = =
.
V
i
3
3
1 2017 1 2017 1 2017
v x 6 x 6
2 2 2
+ + +
= = = +
.
V
i
3
3
1 2017 1 2017 1 2017
v x 6 x 6
2 2 2
= = = +
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
3
1 2017
x 14 x 6
2
+
= = +
.
Thí d 79.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
2 3x 2 3 6 5x 8 0 1
+ =
Đề thi Đại hc khi A năm 2009
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u kiên:
6
6 5x 0 x
5
.
Đặ
t
( )
3
3 3
3 2
2 2
u 3x 2 u 3x 2 5u 15x 10
5u 3v 8 2
v 5x 6 3v 15x 18
v 6 5x 0
= = =
+ =
= + = +
=
Lúc
đ
ó:
(
)
(
)
1 2u 3v 8 0 3
+ =
( ) ( )
3 2
3 2
2u 8
u 2
5u 3v 8
v
2 , 3
3
v 4
2u 3v 8
15u 4u 32u 40 0
=
+ =
=
=
+ =
+ + =
.
3
u 3x 2 2 3x 2 8 x 2
x 2
6 5x 16 x 2
v 6 5x 4
= = = =
=
= =
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 71 -
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 2
=
.
Thí d 80.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
4 4
5 x x 1 2 1
+ =
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
5 x 0
1 x 5
x 1 0
.
Đặ
t
( )
4
4
4 4
4
4
u 5 x 0 u 5 x
u v 4 2
v x 1
v x 1 0
= =
+ =
=
=
T
( ) ( )
( )
2
2
4 4
2 2
u v 2
u v 2
1 , 2
u v 4
u v 2uv 2u v 4
+ =
+ =
+ =
+ =
(
)
2
2 2
2 2
u v 2
u v 2
u v 2 u v 2
uv 0 uv 4
2u v 8uv 0
2 2uv 2u v 4
+ =
+ =
+ = + =
= =
=
=
u 0
u 2
v 0 v 2
=
=
= =
.
V
i
4
4
5 x 2
u 2
x 1
v 0
x 1 0
=
=
=
=
=
.
V
i
4
4
u 0
5 x 0
x 5
v 2
x 1 2
=
=
=
=
=
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có hai nghi
m
x 0
x 5
=
=
.
Nhn xét
: Qua các thí d
trên, ta nh
n th
y r
ng, n
ế
u ph
ươ
ng trình có d
ng
( ) ( )
(
)
(
)
n
PP
n m
m
u a f x
. a f x . b f x c
v b f x
=
α + β + =
= +
hay nói m
t cách d
hi
u h
ơ
n là
g
p nh
ng ph
ươ
ng trình có ch
s
c
ă
n l
ch b
c ho
c ch
s
c
ă
n cao, thì ta s
đặ
t hai
n ph
để
đư
a v
h
ph
ươ
ng trình d
ng:
n n
u v c
u v a b
α + β =
+ = +
đ
ã bi
ế
t cách gi
i.
Thí d 81.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
3
x 1 2 2x 1 1
+ =
Đề 73/II
2
– B đề tuyn sinh Đại hc và Cao đẳng
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
(
)
3
3 3
y 2x 1 y 2x 1 y 1 2x 2
= = + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 72 -
( ) ( )
(
)
33
3
3 3
x 1 2yx 1 2y
1 , 2
y 1 2x
x y 2 y x
+ =+ =
+ =
=
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
3 3
2 2 2 2
x 1 2y x 1 2y
x y x xy y 2 x y 0 x y x xy y 2 0
+ = + =
+ + + = + + + =
( )
3
3
3
3
2
2
2 2
x 2x 1 0
x 1 2y
x y
x 1
x y
x 1 2y
1 5
x 1 2y
x
2
y 3y
x xy y 2 0
x 2 0 VN
4 4
+ =
+ =
=
=
=
+ =
±
+ =
=
+ + + =
+ + + =
.
V
y ph
ươ
ng trình có ba nghi
m:
1 5 1 5
x 1 x x
2 2
+
= = =
.
Nhn xét
: Qua thí d
trên, ta nh
n th
y r
ng, n
ế
u ph
ươ
ng trình có d
ng
n
PPn
x a b bx a
+ =
Đặ
t
n
y bx a
=
và khi
đ
ó, ta có h
đố
i x
ng lo
i II d
ng
n
n
x by a 0
y bx a 0
+ =
+ =
đ
ã bi
ế
t
cách gi
i (xem thêm ph
n h
ph
ươ
ng trình c
ơ
b
n
ph
n sau).
Thí d 82.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
x 7
3x 6x 3
3
+
+ =
Đề thi hc sinh gii Toán 10 huyn Hóc Môn – Tp. H Chí Minh ngày 13/04/2013
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 7
.
Đặ
t
( ) ( )
2 2
x 7 x 7
y 1 , y 1 y 2y 1 3y 6y x 4 1
3 3
+ +
+ = + + = + = +
(
)
(
)
(
)
2
2
3 x 1 6 y 1 3x 6x y 4 2
+ = + + = +
T
(
)
(
)
1 , 2
( )
(
)
( )
2
2
y x 3
y x
3y 6y x 4
7
3 y x 7 0
3x 6x y 4
y x 4
3
=
=
+ = +
+ + =
+ = +
=
( )
2
x 1
x 7 5 73
3 x 1 x
3x 5x 4 0
3 6
+ +
+ = =
+ =
.
( )
2
4
7 x
4 x 7 7 69
4 x x
3
3 3 6
9x 21x 5 0
+
= =
+ =
.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có hai nghi
m:
5 73 7 69
x x
6 6
+
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 73 -
Cách gii 2
: Có th
gi
i b
ng cách
đặ
t hai
n ph
:
(
)
2
2
u x 1, u 6
3u 6 v
x 1
3v 6 u
0 v 2
3
= +
=
+
=
= +
.
Nhn xét
: D
ng bài t
ng quát c
a bài toán là
2
ax b cx dx e,
+ = + +
ta có th
gi
i quy
ế
t b
ng cách
đặ
t
đ
i
u ki
n, bình ph
ươ
ng hai v
ế
đồ
ng nh
t th
c
để
tìm
đượ
c nghi
m, nh
ư
ng
đố
i v
i
nh
ng bài toán không làm
đượ
c cách
đ
ó thì sao ???
đ
i
n hình là thí d
nêu trên.
Và trong l
i gi
i, câu h
i
đặ
t ra là t
i sao tôi bi
ế
t cách
đặ
t
x 7
y 1 ????
3
+
+ =
V
i ph
ươ
ng trình:
2
ax b cx dx e,
+ = + +
ta xét tam th
c b
c hai:
(
)
(
)
2
f x cx dx e f ' x 2cx d
= + + = +
. Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
d
f ' x 0 x
2c
= =
. T
đ
ó, b
ng phép
đặ
t
d
ax b y
2c
+ =
ho
c
ax b 2cx d
+ = +
(n
ế
u
d
2c
s
h
u t
)
ta s
thu
đượ
c h
ph
ươ
ng trình
đố
i x
ng lo
i II (tr
m
t s
tr
ườ
ng h
p
đặ
c bi
t).
Đố
i v
i bài toán này, ta xét
(
)
(
)
2
f x 3x 6x 3 f ' x 6x 6 0 x 1
= + = + = =
và ta
s
đặ
t
( )
x 7 x 7
y 1 y 1
3 3
+ +
= + =
nh
ư
đ
ã trình bày trong l
i gi
i.
Thí d 83.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 4x 3 x 5
= +
Bài gi
i tham kh
o
Xét
(
)
(
)
2
f x x 4x 3 f ' x 2x 4 0 x 2
= = = =
n ta có l
i gi
i sau:
Đ
i
u ki
n:
x 5
.
Đặ
t
(
)
(
)
2
y 2 x 5 y 2 x 5 1
= + = +
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
x 2 7 y 2 x 2 y 5 2
= = +
( ) ( )
(
)
(
)
( )( )
2
2
y 2 x 5 y x
1 , 2 x y x y 3 0
y 3 x
x 2 y 5
= + =
+ =
=
= +
.
V
i
(
)
2
x 2
5 29
y x x 5 x 2 x
2
x 5 x 2
+
= + = =
+ =
.
V
i
( )
2
x 1
1 x 0
x 1
y 3 x x 5 1 x x 1
x 5 1 x
x 4
=
= + = =
+ =
=
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m ph
ươ
ng trình là
5 29
x 1 x
2
+
= =
.
Thí d 84.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2x 6x 1 4x 5
= +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 74 -
Bài gi
i tham kh
o
Xét
( ) ( )
2 2
3
f x 2x 6x 1 f ' x 4x 6 0 x
2
= = = =
n có l
i gi
i sau:
Đ
i
u ki
n:
5
x
4
.
Đặ
t
(
)
(
)
2
2y 3 4x 5 2y 3 4x 5 1
= + = +
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2x 3 2 4x 5 11 2x 3 2 2y 3 11 2x 3 4y 5 2
= + + = + = +
( ) ( )
(
)
(
)
( )( )
2
2
2y 3 4x 5 y x
1 , 2 x y x y 1 0
y 1 x
2x 3 4y 5
= + =
+ =
=
= +
.
V
i
(
)
2
2x 3 0
y x 4x 5 2x 3 x 2 3
4x 5 2x 3
= + = = +
+ =
.
V
i
(
)
2
x 1
y 1 x 4x 5 1 x x 1 2
4x 5 1 x
= + = =
+ =
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m ph
ươ
ng trình là
x 1 2 x 2 3
= = +
.
Thí d 85.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2 2
4
2
4 4
2. 1 x 3 1 x 1 x 0
+ + + =
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
1 x 0 1 x 1
.
Đặ
t
4
4
u 1 x 0
v 1 x 0
= +
=
. Lúc
đ
ó:
(
)
(
)
2 2
2u 3uv v 0 1
+ + =
Do
(
)
2
v 0 : 1 2u 0 u 0 x 1
= = = =
không là nghi
m c
a
(
)
nên chia hai
v
ế
c
a
(
)
1
cho
2
v 0
ta
đượ
c:
( ) ( )
2
u
1
u u
v
1 2 3 1 0 L
u 1
v v
v 2
=
+ + =
=
.
V
y ph
ươ
ng trình
đ
ã cho vô nghi
m.
Lưu ý
: Ta có th
gi
i b
ng cách, chia hai v
ế
c
a
(
)
cho
(
)
2
4
1 x 0
thu
đượ
c ph
ươ
ng
trình:
2
4
4
1 x 1 x
2 3 1 0,
1 x 1 x
+ +
+ + =
r
i
đặ
t
4
1 x
t 0
1 x
+
=
và c
ũ
ng
đượ
c ph
ươ
ng
trình
2
2t 3t 1 0
+ + =
.
Nhn xét
: D
ng bài t
ng quát c
a bài toán
n n
n
PP2 2
a. A b. AB c. B 0
+ + =
Đặ
t
n
n
u A
v B
=
=
đư
a v
ph
ươ
ng trình
đẳ
ng c
p mà
đ
ã bi
ế
t cách gi
i.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 75 -
Thí d 86.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 3 3
4 x 2 7 4 x 3 2 x 0
+ + =
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
3
3
u x 2, v 2 x
= + =
và lúc
đ
ó
(
)
(
)
2 2
4u 7uv 3v 0 1
+ =
Do
v 0
=
không là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
1
nên chia hai v
ế
(
)
1
cho
2
v 0
:
( )
2
u u u u 3
1 4 7 3 0 1
v v v v 4
+ = = =
.
V
i
3
u x 2 x 2
1 1 1 x 0
v 2 x 2 x
+ +
= = = =
.
V
i
3
u 3 x 2 3 x 2 9 74
x
v 4 2 x 4 2 x 16 91
+ +
= = = =
.
V
y ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có hai nghi
m
74
x 0 x
91
= =
.
Lưu ý
: Ta có th
gi
i theo cách khác gi
ng nh
ư
thí d
trên v
n
đ
i
đế
n k
ế
t qu
y.
Thí d 87.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
3 3
3
2 x 7 x 7 x 2 x 3 1
+ + + =
Đại hc Y Hi Phòng – H chuyên ban năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
( )
3
3
3 3
3
3
u 2 x u 2 x
u v 9 2
v 7 x
v 7 x
= =
+ =
= +
= +
( ) ( )
( )
(
)
(
)
2
2 2
2 2
3 3
2 2
u v uv 3
u v uv 3
u v 3uv 3
1 , 2
u v 9
u v u uv v 9
u v 3
+ =
+ =
+ =
+ =
+ + =
+ =
u v 3 u 1 u 2 1 2 x 8 2 x x 6
uv 2 v 2 v 1 8 7 x 1 7 x x 1
+ = = = = = =
= = = = + = + =
.
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m :
x 6 x 1
= =
.
Thí d 88.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( ) ( ) ( )
3 3
2 2
1 1 x 1 x 1 x 2 1 x
+ + = +
Trích Đề thi th Đại hc năm 2013 ln 1 – THPT Hu Lc 2
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1 x 1
.
( )
(
)
(
)
( )
3 2
1 1 x 1 x 1 x 1 x 2 1 x 1 x 1
+ + + = + +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 76 -
Đặ
t
( )
2
2 2
2
u 1 x 0 u 1 x
u v 2 2
v 1 x
v 1 x 0
= + = +
+ =
=
=
T
( ) ( )
( )
( )
( )
2 2
2 2
3 3
3 3
u v 2
u v 2
1 , 2
1
1 uv u v 2 uv
2 2uv u v 2 uv
2
+ =
+ =
+ = +
+ = +
( )
( )
( )
2 2
2 2 2 2
u v 2
1
u v 2uv . u v u v uv 2 uv
2
+ =
+ + + + = +
( ) ( )( ) ( )
2 2
2
u v 2
1
u v u v 2 uv 2 uv 0
2
+ =
+ + + =
( )
( )
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
u v 2
u v 2
u v 2
1
uv 2
2 uv u v 1 0
u v 2
2
+ =
+ =
+ =
=
+ =
=
( )
( )
2
2
2
2 2
2 2
2
2
u 1
2u 2 2
u v 2
u v 2
2
VN
2uv 4
2uv 4
u v 2 2
v 1
2
= +
= +
+ =
+ =
=
=
=
=
.
2
1 x 1
2
2
x
2
2
1 x 1
2
+ = +
=
=
.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
2
x
2
=
.
Thí d 89.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 3 x 8x 48 x 24
+ + =
Olympic 30 – 04 ln XIX (06/04/2013) – Khi 10 (THPT chuyên Lê Hng Phong)
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
2
u x 8x 48 0
v x 3
= +
= +
2 2
2 2
u x 8x 48
v x 6x 9
= +
= + +
.
Ta có:
2 2
u v 2x 57
2uv 2x 48
+ = +
=
(
)
2
u v 9
+ =
u v 3
u v 3
+ =
+ =
.
Tr
ườ
ng h
p 1.
u v 3
+ =
2
x 8x 48 x 3 3
+ + + =
x 2 2 7
=
.
Tr
ườ
ng h
p 2.
u v 3
+ =
2
x 8x 48 x 3 3
+ + + =
x 5 31
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 77 -
Thí d 90.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
1 1
2
x
2 x
+ =
Đề thi th Đại hc ln 1 khi A, B năm 2011 – Báo Tui Tr
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0
2 x 2
.
Đặ
t
(
)
(
)
2 2 2 2 2
y 2 x , y 0 y 2 x x y 2 1
= > = + =
( ) ( )
1 1
2 x y 2xy 2
x y
+ = + =
T
( ) ( )
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
x y 2xy x y 2xy
x y 2xy
1 , 2
x y 2
x y 2xy 2 2xy 2xy 2 0
+ = + =
+ =
+ =
+ = =
( ) ( )
2
x y 2xy
x y 2xy
1
xy 1 xy2 xy xy 1 0
2
+ =
+ =
= =
=
xy 1
1 3 1 3
x y 2
x x
x 1
2 2
1
y 1
1 3 1 3
xy
y y
2
2 2
x y 1
=
+
+ =
= =
=
=
+
=
= =
+ =
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m ph
ươ
ng trình là:
1 3
x 1 x
2
= =
.
BÀI TP TƯƠNG T
Đặt mt n ph
Bài tp 236.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 4 x 2 3x 4 x
+ = +
.
Đề thi th Đại hc 2013 ln 1 khi D – THPT Ngô Gia T – Bc Ninh
Đ
S:
2 14
x 0 x 2 x
3
= = =
.
Bài tp 237.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x x 1 1
+ + =
.
Đại hc Xây Dng Hà Ni khi A năm 1998
Đ
S:
1 5
x 1 x 0 x
2
= = =
.
Bài tp 238.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4 2
x x 3 3
+ + =
.
Đ
S:
x 1
= ±
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 78 -
Bài tp 239.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2x 1 x 3x 1 0
+ + =
.
Đ
S:
x 1 x 2 2
= =
.
Bài tp 240.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2x 7x 10 3x 1 25 0
+ + =
.
Đ
S:
x 1 x 5
= =
.
Bài tp 241.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 2x 5 x 1 2
+ + =
.
Đại hc Nông Nghip I khi A năm 1999
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 242.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
3 2
2 2
x 2 4 x 1 x 2x 5 2x 1 2
+ + + + + + = +
.
HD:
(
)
(
)
2
2 2 2
x 2x 8 x 2x x 2x 5 5 0 x 1
+ + + + + + + = =
.
Bài tp 243.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
4x x 6 4x 2 7 x 1, x+ + = + +
.
Đề thi th Đại hc ln 2 khi D năm 2013 – THPT Chuyên Quc Hc Huế
HD:
( ) ( ) ( )
2
2 7
PT 2x 1 5 x 1 2 2x 1 7 x 1 x
2
+ + = + + =
.
Bài tp 244.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
3
2x 3x 14 2 2x 3x 10
+ = +
.
Đ
S:
3 3 17
x
4
±
=
.
Bài tp 245.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
3
6x 2x 3x x 4 18 0
+ + + + =
.
Đ
S:
4
x x 1
3
= =
.
Bài tp 246.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
23
2 x 5x 2 x x 5 2
+ = + +
.
Đ
S:
x 3 x 2
= =
.
Bài tp 247.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
3x 12x 5 10 4x x 12 0
+ + =
.
Đ
S:
x 2 5
= ±
.
Bài tp 248.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
x 4 x 1 3 x 5x 2 6
+ + + + =
.
Đại hc Ngoi Ng năm 1998
Đ
S:
x 2 x 7
= =
.
Bài tp 249.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2 x 3 10 x 30 7x x 4
+ + + =
.
Đ
S:
x 1 x 6
= =
.
Bài tp 250.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3 x 7 6 x 2 x x 42 3 0
+ + + =
.
Đ
S:
x 3 x 2
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 79 -
Bài tp 251.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2x 3 4 x 3x 6 2x 5x 12 23
+ + = + + +
.
Đ
S:
11
x x 3
9
= =
.
Bài tp 252.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
x 5 2 x 3 x 3x
+ = +
.
Đại hc Ngoi Thương cơ s II khi A năm 2000
Đ
S:
x 1 x 4
= =
.
Bài tp 253.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 2 x 2 4x 15 x 4
+ + = +
.
Đ
S:
97
x
36
=
.
Bài tp 254.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
3 x x 2 x x 1
+ + =
.
Đại hc Ngoi Thương Hà Ni năm 1999 – 2000
HD:
2
1 5
t x x x
2
±
= =
.
Bài tp 255.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 3x 3 x 3x 6 3
+ + + =
.
Đại hc Thương Mi năm 1998 – 1999
Đ
S:
x 1 x 2
= =
.
Bài tp 256.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x x 7 x x 2 3x 3x 19
+ + + + + = + +
.
Đại hc Dân lp Tôn Đức Thng năm 1998 – 1999
Đ
S:
x 2 x 1
= =
.
Bài tp 257.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
2x 5x 2 2 2x 5x 6 1
+ + + =
.
Đại hc Sư phm Tp. H Chí Minh khi D – E năm 2000
Đ
S:
7
x 1 x
2
= =
.
Bài tp 258.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2 2
5x 2x 1 9 5x 2x 10x 4x 12
+ = +
.
HD:
2
7 1 41
t 5x 2x 1 x x 1 x
5 5
±
= + = = =
.
Bài tp 259.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
2x 12x 5 2x 3x 5 8 x
+ + + + =
.
HD: Do
x 0
>
chia hai v
ế
cho
6 26
x 0 x
2
±
> =
.
Bài tp 260.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
x 3 x 1 x x 4x 3 2x
+ + + + + =
.
Đ
S:
1 5 1 13
x x
2 2
+ +
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 80 -
Bài tp 261.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
5 5
16x x 1 5
x 1 16x 2
+ =
.
Đ
S:
1
x 2 x
511
= =
.
Bài tp 262.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
6x 12x 7 2x x
+ +
.
Đ
S:
x 1 8;1 8
+
.
Bài tp 263.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x x 1 x x 4 2 0
+ + + +
.
Đại hc Cn Thơ khi D năm 2001
Đ
S:
x
.
Bài tp 264.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
3x 6x 4 2 2x x
+ + <
.
Đại hc Giao Thông Vn Ti năm 1998
Đ
S:
(
)
x 2;0
.
Bài tp 265.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
2x x 5x 6 10x 15
+ > +
.
Đại hc Y Hà Ni năm 2001
Đ
S:
5 3 5 5 3 5
x ; ;
2 2
+
−∞ +
.
Bài tp 266.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
5 3x 4x 2 6x 8x 7 0
+ +
.
Đ
S:
2 37 2 10 2 10 2 37
x ; ;
3 3 3 3
+ +
.
Bài tp 267.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2x 4x 3 6 2x
+ + +
.
D b Đại hc khi D năm 2004
Đ
S:
(
)
x ; 3 1;
+∞
.
Bài tp 268.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
3x 1 x
2. 1
x 3x 1
+
.
Đ
S:
( )
1
x ;0 ;
2
−∞ +∞
.
Bài tp 269.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
6x 1 2x
2. 1
x 6x 1
< +
.
Bài tp 270.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2x 1 x 3x
1
x 2x 1 2x 1
+ + >
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 81 -
Bài tp 271.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2 x 1
x x 1
2. 3
x 1 x x
+
.
Bài tp 272.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2x x 1 3x 3
3. 4. 10
x 1 2x 2x
+ +
.
Bài tp 273.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 3 2x 12 8x
5. 5
3 2x x x
+ > +
.
Bài tp 274.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 1 x 1
2 3
x x
.
Đại hc M Hà Ni khi A, B, R, V và D
4
năm 1999
Đ
S:
1
x ;0
12
.
Bài tp 275.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x x 1 3
x 1 x
2
+
.
Đại hc Thăng Long khi A năm 2001
Đ
S:
)
(
x 1;0 1;2
.
Bài tp 276.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x x 1 x x 1 2
+ + =
.
Toán Hc Tui Tr – Tháng 9 năm 2007
HD:
2 2
x x 1. x x 1 1
+ =
n
đặ
t
2
1
t x x 1 t 2 x 1
t
= + = =
.
Bài tp 277.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 2004 x 1 1 x
= +
.
Toán Hc Tui Tr – Tháng 3 năm 2005
HD:
x 0
= 
Đặ
t
y 1 x
=
.
Bài tp 278.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x x 1
2 3
x 1 x
+
>
.
Đ
S:
4
x ; 1
3
.
Bài tp 279.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
1 1
2 x 2 4 x
x
x
+ = +
.
Đại hc Ngoi Thương năm 1996
Đ
S:
1
t x , t 2 x 1
x
= + =
.
Bài tp 280.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
5 2x 5 2x 5 3 25 4x
+ + + =
.
Đ
S:
x 2
= ±
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 82 -
Bài tp 281.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 1 4 x x 3x 4 5
+ + + + + =
.
Đại hc Ngoi Ng năm 2001
Đ
S:
x 0 x 3
= =
.
Bài tp 282.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2x x 1 x 2 x x 1
+ + + + + =
.
Đ
S:
x 0
=
.
Bài tp 283.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3 2x 1 x 2x 11 4 2x x
+ + + = +
.
HD:
t 2x 1 x x 4
= + + =
.
Bài tp 284.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3 2 x 6 2 x 4 4 x 10 3x , x+ + =
.
Đại hc khi B năm 2011
Đ
S:
6
x
5
=
. Gi
i theo hai cách:
đặ
t m
t
n ph
đặ
t hai
n ph
.
Bài tp 285.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
x 1
x 2x 4 x 3 0
x 3
+
+ =
.
HD:
( )
x 1
t x 3 x 1 5 x 1 13
x 3
+
= = =
.
Bài tp 286.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 2x x 3 2x x 3 9
+ + + + + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 287.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 4 x 2 3x 4 x
+ = +
.
Đại hc MĐịa Cht năm 2001
Đ
S:
6 126
x 0 x 2 x
2
= = =
.
Bài tp 288.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4 2
729x 8 1 x 36
+ =
.
Tp chí Toán hc và Tui tr s 228
Đ
S:
1
x 2 2 82
9
= ± +
.
Bài tp 289.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
( )
( )
3
2
4 2 2
x 1
x x 1 x x x 1
x
+
+ + + +
.
Đề thi chuyên Toán – Tin Đại hc Quc Gia Hà Ni năm 1988
Đ
S:
x 0
>
.
Bài tp 290.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
1 x 1 x 2 1 x 4
+ + = =
.
Đ
S:
x 0
=
.
Bài tp 291.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
3x 2 x 1 4x 9 2 3x 5x 2
+ = + +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 83 -
D b 1 Đại hc khi B năm 2006 – Hc Vin K Thut Quân S năm 1999 – 2000
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 292.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 2 x 2 2 x 4 2x 2
+ = +
.
Cao đẳng sư phm Bà Ra – Vũng Tàu khi A năm 2001
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 293.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
3 2
x 3x 2 x 2 6x 0
+ + =
.
Đ
S:
x 2 x 2 2 3
= =
.
Bài tp 294.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3 x 6 x 3 3 x 6 x
+ + = + +
.
Đ
S:
x 0 x 3
= =
.
Bài tp 295.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
1 x x x 1 x
3
+ = +
.
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi A năm 2000 – Hc Vin Ngân Hàng năm 2000
Đ
S:
x 0 x 1
= =
.
Bài tp 296.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 17 x x 17 x 9
+ + =
.
Cuc thi HSG gii qua mng Internet khi 10 năm 2009
Bài tp 297.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
3 x x 2 3 3 x x 6
+ + + + +
.
Đ
S:
x 2; 1 2; 3
.
Bài tp 298.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
x 4 x 4
x x 16 6
2
+ +
+
.
Đề thi th Đại hc đề s 09 năm 2010 – Tp c toán hc và Tui tr
Đ
S:
145
x ;
36
+∞
.
Bài tp 299.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
5 1
5 x 2x 4
2x
2 x
+ < + +
.
Trung Tâm Đào To và Bi Dưỡng Cán B Y Tế năm 1993
Đ
S:
3 3
x 0; 2 2;
2 2
+ +
.
Bài tp 300.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
2
x 1 x 3 x 2x 3 2 x 1
+ + + <
.
Đ
S:
(
)
x 1 3; 1 3
+
.
Bài tp 301.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
1 1 x 2x
+ =
.
HD: Chia hai v
ế
cho
3
x 0 x
2
= ±
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 84 -
Bài tp 302.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2 4 2
x x x 2x 1
+ = +
.
HD: Chia hai v
ế
cho
1 5
x 0 x
2
±
=
.
Bài tp 303.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
3
2
3 3
4 x 2 7. 4 x 3. 2 x 0
+ + =
.
HD: Chia hai v
ế
cho
( )
2
3
74
2 x 0 x 0 x
91
= =
.
Bài tp 304.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
4
2
4 4
2 1 x 3 1 x 1 x 0
+ + + =
.
Đ
S: Ph
ươ
ng trình vô nghi
m.
Bài tp 305.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
3
2
3 3
3x 1 3x 1 9x 1 1
+ + + =
.
Đ
S:
x 0
=
.
Bài tp 306.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
7
3x x 1 2 x 3x x
2
+ = +
.
HSG cp trường Lp 10 – THPT Lc Ngn s 4 – Bc Giang năm 2009 – 1010
Bài tp 307.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
x 35
x
12
x 1
+ >
.
HD: Bình ph
ươ
ng và
đặ
t
2
2
x 5 5
t x 1; ;
4 3
x 1
= +
.
Bài tp 308.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
2
1 3x
1
1 x
1 x
+ >
.
D b Đại hc khi A năm 2008
Đ
S:
1 2
x 1; ;1
2 5
.
Bài tp 309.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
3 2 2
x 1 x x 2 1 x
+ =
.
Đ
S:
2 1 2 2 2
x x
2 2
= =
.
Bài tp 310.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 3
1 x 4x 3x
=
.
Đ
S:
2 2 2
x x
2 4
± +
= =
.
Bài tp 311.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
4
2 2 2
1 2x x 1 2x x 2 x 1 2x 4x 1
+ + = +
.
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh khi A năm 2001
Đ
S:
x 0 x 2
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 85 -
Bài tp 312.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
2
x 1 x 4x 3 x 2
+ + + + = +
.
Đề thi th Đại hc ln 2 – THPT Chuyên Đại hc Sư Phm Hà Ni năm 2012
HD:
1 5 5 3
t x 2 t x
2 2
+
= + = =
.
Bài tp 313.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x x 2 x 1 x 2
+ =
.
Đề thi th Đại hc năm 2010 – Trưng THPT Tng Văn Trân – Nam Định
HD:
y x 1 x 2
= =
.
Bài tp 314.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 3
2 x 18 7 x 27
+ = +
.
Đ
S:
7 61 21 3 33
x x
2 8
± ±
= =
. Gi
i b
ng hai cách: 1
n ph
và 2
n ph
.
Bài tp 315.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
5 x 1 2x 4
+ = +
.
Đ
S:
5 37
x
2
±
=
. Gi
i b
ng hai cách: 1
n ph
và 2
n ph
.
Bài tp 316.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
10 x 8 3x 3x 18
+ = +
.
Đ
S:
11 177
x
2
±
=
. Gi
i b
ng hai cách: 1
n ph
và 2
n ph
.
Bài tp 317.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 3
2 x x 6 5 x 8
+ = +
.
Đề thi th Đại hc khi D năm 2013 – THPT Chuyên Phan Bi Châu – Ngh An
Đ
S:
x 3 13
= ±
. Gi
i b
ng hai cách: 1
n ph
2
n ph
.
Bài tp 318.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 3
2 x 3x 2 3 x 8
+ = +
.
Đ
S:
x 3 13
= ±
. Gi
i b
ng hai cách: 1
n ph
và 2
n ph
.
Bài tp 319.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 3
2x 5x 1 7 x 1
+ =
.
Đ
S:
x 4 14
= +
. Gi
i b
ng hai cách: 1
n ph
và 2
n ph
Bài tp 320.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
x 1 x 3x 1
= +
.
Đ
S: Vô nghi
m. Gi
i b
ng hai cách: 1
n ph
và 2
n ph
.
Bài tp 321.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x x 6 3 x 1 3x 6x 19 0
+ + + =
.
Đề ngh Olympic 30 – 4 năm 2009
Đ
S:
23 341
x
2
±
=
.
Bài tp 322.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 3
2x 5x 2 4 2 x 21x 20
+ =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 86 -
Đ
S:
9 193 17 3 73
x x
4 4
± ±
= =
.
Bài tp 323.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 4
4x 2 2.x 4 x 1
+ = +
.
Đ
S: Ph
ươ
ng trình vô nghi
m.
Bài tp 324.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2
10 x 1 3 x 2
+ = +
.
Đ
S:
x 5 33
= ±
. Gi
i b
ng hai cách: 1
n ph
và 2
n ph
.
Bài tp 325.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
2 x 4x 5 x 3 11x 25x 2 0
+ + + + =
.
Bài tp 326.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
4 3 2
x 2x x 2 x x 0
+ =
.
HSG Tnh Đắk Lk – lp 12 – ngày 10/11/2011
Đ
S:
x 1 x 0 x 2
= ± = =
.
Đặt hai n ph đưa v phương trình đẳng cp hoc h
Bài tp 327.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4
4
56 x x 41 5
+ + =
.
Hc Vin Công Ngh Bưu Chính Vin Thông năm 1996
Đ
S:
x 40 x 25
= =
.
Bài tp 328.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4
4
47 2x 35 2x 4
+ + =
.
Đ
S:
x 17 x 23
= =
.
Bài tp 329.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
1 x 1 x 2
+ + =
.
Đ
S:
x 0
=
.
Bài tp 330.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4
4
x 8 x 8 2
+ =
.
Đ
S:
x 8
=
.
Bài tp 331.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4
4
18 5x 64 5x 4
+ + =
.
Đ
S:
17 63
x x
5 5
= =
.
Bài tp 332.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
x 5 x 2 1
+ =
.
Đ
S:
x 3
=
.
Bài tp 333.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
3 x 11 x 2
+ + =
.
Đ
S:
x 4 5 2
= ±
.
Bài tp 334.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4
4
5 x 12 x 3
+ + =
.
Đ
S:
x 11 x 4
= =
.
Bài tp 335.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2 x 1 x 1
=
.
Đại hc Tài Chính Kế ToánNi năm 2000
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 87 -
Đ
S:
x 1 x 2 x 10
= = =
.
Bài tp 336.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
5 4x x 7 3
+ + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 337.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
24 x 12 x 6
+ + =
.
Đ
S:
x 88 x 24 x 3
= = =
.
Bài tp 338.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3 2x 5 3x 3
+ + =
.
Đ
S:
13
x 23 x x 1
8
= = =
.
Bài tp 339.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 6x 2 x 8
= +
.
Đ
S:
7 3 5 5 41
x x
2 2
+
= =
.
Bài tp 340.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 2x 3 x 3
= +
.
Đ
S:
3 17 1 13
x x
2 2
+
= =
.
Bài tp 341.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 2x 2 2x 1
=
.
Đ
S:
x 2 2
= +
.
Bài tp 342.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
4x 4x 3 2x 5
+ = +
.
Đ
S:
1 17 3 13
x x
4 4
+
= =
.
Bài tp 343.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
9x 6x 5 3x 5
= +
.
Đ
S:
4 1 21
x x
3 6
= =
.
Bài tp 344.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 1 3 3x 1
+ =
.
Đ
S:
3 5
x
2
±
=
.
Bài tp 345.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 2 5 2x 1
=
.
Đ
S:
5 33
x
2
+
=
.
Bài tp 346.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 3
2x 4x
2
+
+ =
.
Đ
S:
3 17 5 13
x x
4 4
+
= =
.
Bài tp 347.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 6 x 4x
+ = +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 88 -
Đ
S:
3 17 5 13
x x
2 2
+ +
= =
.
Bài tp 348.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
x 2 3 3x 2
+ =
.
Đ
S:
x 2 x 1
= =
.
Bài tp 349.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x x 2004 1 16032x 1
= + +
.
Đề thi hc sinh gii tnh Bc Giang năm 2003 – 2004
Đ
S:
x 4009
=
.
Bài tp 350.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x x 1000 1 8000x 1000
+ =
.
Đ
S:
x 2000
=
.
Bài tp 351.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
18x 6x 29 12x 61
+ = +
.
Đ
S:
15 1 14
x x
3 3
= =
.
Bài tp 352.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
9x 12x 2 3x 8
+ = +
.
Đ
S:
1 5 21
x x
3 6
= =
.
Bài tp 353.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 9 x 3 5x 9 x
+ = +
.
Đ
S:
13 281
x 0 x 3 x
10
= = =
.
Bài tp 354.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 5 x 5x 5 x 7
+ =
.
Đ
S:
x 1 x 2
= =
.
Bài tp 355.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 3
3 3
x 35 x x 35 x 30
+ =
.
Đ
S:
x 2 x 3
= =
.
Bài tp 356.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x x 11 11
+ + =
.
Đ
S:
1 3 5 1 41
x x
2 2
+
= =
.
Bài tp 357.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
4x 9
7x 7x , x 0
28
+
+ = >
.
Đại hc Anh Ninh năm 2000
Đ
S:
3 50
x
7
+
=
.
Bài tp 358.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2
x 9 x 6x 15
= +
.
HD:
3
u x 9, v x 3 x 1
= = =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 89 -
Bài tp 359.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4 4
2 2 1 x x 1
+ =
.
HD:
4
4
4
1 2. 8 3
u 2 1 x, v x x
3
±
= = =
.
Bài tp 360.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
9 9 x x
+ + =
.
HD:
19 37
y 9 x x
2
+
= + =
.
Bài tp 361.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 5 x 1 6
+ + =
.
HD:
11 17
u x 1 0, v 5 x 1 5 x
2
= = + =
.
Bài tp 362.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3 2
4
81x 8 x 2x x 2
3
= +
.
HD:
3
3 2 6
81x 8 3y 2 x 0 x
3
±
= = =
.
Bài tp 363.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
3
x 3x 3 3x 5 1 3x
+ + =
.
Đề ngh Olympic 30 – 04 – 2009
Đ
S:
x 1 x 2
= =
.
Bài tp 364.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3
x 9 x 3 6
=
.
HD:
3
x 9 y 3 x 1
= =
.
Bài tp 365.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2 2
3
8x 13x 7x 2 x 3x 3
+ = +
.
HD:
2
3
5 89
u 2x 1, v x 3x 3 x 1 x
16
±
= = + = =
.
Bài tp 366.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
3
3x 5 2x 3 x 2
= +
.
HD:
3
5 3
3x 5 2y 3 x 2 x
4
±
= = =
.
Bài tp 367.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3 2
x 2 8x 60x 151x 128
= +
.
HD:
3
2y 5 x 2 x 3
= =
.
Bài tp 368.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
8x 8x 4 4 6x
+ =
.
HD:
3 3
3
2 5 2 5
2y 4 6x x
2
+ +
= =
.
Bài tp 369.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
6x 1 8x 4x 1
+ =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 90 -
Đề ngh Olympic 30 – 04 – 2006
HD:
3
3
1 5 7
2y 6x 1 4x 3x cos x cos x cos x cos
2 3 9 9 9
π π π π
= + = = = = =
.
Bài tp 370.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
x 3 4 4x 3
+ =
.
HD:
1 13 1 13
x 1 x x
2 2
+
= = =
.
Bài tp 371.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 2004 x 1 1 x
= +
.
HD:
Đặ
t
y 1 x
=
.
Bài tp 372.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
2x 12x 6 2x 1 x 2
+ + + > +
.
HD:
{ }
1
u 2x 1 0, v x 2 x ; \ 1;5
2
= = + +∞
.
Bài tp 373.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 1 x 3 x 3 2x 2
+ +
.
HD:
)
u x 1 0, v x 3 x 3;
= = +∞
.
Bài tp 374.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2x 2x 1 3x 4x 1
+ + = + +
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
PT x 2x 2x 1 x 2x 2x 1 , u x 2x, v 2x 1
+ = + = + =
.
Bài tp 375.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2 4 2
x 3 x 1 x x 1
+ = +
.
HD:
2 2
u x 0, v x 1 0
= =
.
Bài tp 376.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 3
3
x 2x 3 12 x 1
+ =
.
HD:
3 3
u x, v 2x 3
= =
.
Bài tp 377.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2x 6x 10 5 x 2 x 1 0
+ + =
.
Đề thi th Đại hc ln 1 năm 2013 – THPT Lê Hu Trác 1
Đ
S:
x 3 x 8
= =
.
Bài tp 378.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
1 1 1
4x 30 30 30 x 30
4 4 4
= + + + +
.
Đề ngh Olympic 30 – 04 năm 2010
HD:
Đặ
t
1
4x 30 30 y
1 1 1 1921
4
y 30 x 30 x
4 4 32
1
4y 30 30 x
4
= + +
+
= + + =
= + +
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 91 -
D GIẢI PHƯƠNG TRÌNH & BẤT PHƯƠNG TRÌNH
BẰNG BẤT ĐẲNG THỨC VÀ HÌNH HỌC
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
1/ Giải phương trình và bất phương trình bằng bất đẳng thức
Để giải được phương trình hay bất phương trình bằng bất đẳng thức ta dựa vào hai ý tưởng sau:
Biến đổi phương trình về dạng
( ) ( )
f x g x=
trong đó:
+
( )
( )
( )
( )
f x a f x a
hay
g x a g x a
với
a
là hằng số.
+ Lúc đó, nghiệm của phương trình là tất cả các giá trị x thỏa mãn hệ
( )
( )
f x a
g x a
=
=
.
Biến đổi phương trình về dạng
( )
f x a=
với a là hằng số mà trong đó:
+ Ta dùng bất đẳng thức hoặc đánh giá được kết quả:
( )
f x a
hay
( )
f x a
.
+ Lúc đó, nghiệm phương trình là tất cả các giá trị x thỏa mãn dấu của đẳng thức xảy ra.
Các bất đẳng thức quen thuộc
:
Bất đẳng thức Cauchy
( )
Arithmetic Means Geometric Means
:
+ Với
x, y 0
thì
( )
( )
2 2
x y 2 xy 1
x y 2xy 2
+
+
. Dấu
" "=
xảy ra khi
x y=
.
+ Với
x, y
thì
( )
( ) ( )
4
2
2
x y
xy 3
2
x y 4xy
+
+
. Dấu
" "=
xảy ra khi
x y=
.
+ Với
x, y, z 0
thì
( )
( )
3
3
x y z 3. xyz 5
x y z
xyz 6
3
+ +
+ +
. Dấu
" "=
xảy ra khi
x y z= =
.
+
M
r
ng cho n s
1 2 3 n
a , a , a ,...,a
không âm ta có:
n
1 2 n 1 2 n
a a ... a n. a .a ...a+ + +
.
D
u " "= x
y ra khi
1 2 3 n
a a a ... a= = = =
.
Bất đẳng thức Bunhiacôpxki
( )
B.C.S
.
+ Với
x, y
bất kỳ, ta luôn có:
( )
( )( )
( )
( )( )
( )
2
2 2 2 2
2 2 2 2
a.x b.y a b x y 7
a.x b.y a b x y 8
+ + +
+ + +
.
Dấu
" "=
xảy ra khi
a b x y
hay
x y a b
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 92 -
+
V
i
x, y, z
b
t k
:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
2
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
a.x b.y c.z a b c x y z 9
a.x b.y c.z a b c x y z 10
+ + + + + +
+ + + + + +
.
D
u
" "
=
x
y ra khi =
a b c x y z
hay
x y z a b c
= = =
.
B
t
đẳ
ng th
c c
ng m
u s
(B
Đ
T
Cauchy Schwarz
) là h
qu
tr
c ti
ế
p c
a b
t
đẳ
ng th
c
BCS.
+
V
i
a,b
x, y 0
>
, ta luôn có:
(
)
( )
2
2 2
a b
a b
11
x y x y
+
+
+
.
+
V
i
a,b, c
x, y, z 0
>
, ta luôn có:
(
)
( )
2
2 2 2
a b c
a b c
12
x y z x y z
+ +
+ +
+ +
.
D
u
" "
=
x
y ra khi và ch
khi
a b c
x y z
= =
.
B
t
đẳ
ng th
c v
tr
tuy
t
đố
i
Điu kin Ni dung
x
x 0, x x, x x
x 0
>
x a a x a
x a
x a
x a
a,b
a b a b a b
+ +
2/ Gii phương trình và bt phương trình bng cách ng dng ca hình hc
B
t
đẳ
ng th
c tam giác
Cho
ABC có
độ
dài các c
nh BC, AC, AB t
ươ
ng
ng là
a, b, c
. Ta luôn có:
+
b c a b c
< < +
hay
AC AB BC AC AB
< < +
.
+
(
)
(
)
2 2
B A B A
AB x x y y= +
.
Nh
ư
v
y, ta ch
n
A, B,C
có t
a
độ
thích h
p, d
ĩ
nhiên liên quan
đế
n b
t
đẳ
ng th
c, ch
ng
minh r
i s
d
ng m
t trong hai b
t
đẳ
ng th
c
trên suy ra k
ế
t qu
.
B
t
đẳ
ng th
c véct
ơ
Cho
(
)
(
)
(
)
u a;b , v x;y , w m;n
= = =
.
+
u v u v u v
+ +
D
u
" "
=
x
y ra
u, v
cùng ph
ươ
ng
ax by
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 93 -
+
u v w u v w
+ + + +
. D
u
" "
=
x
y ra
u, v, w
cùng ph
ươ
ng
a b
y x
m n
y x
=
=
.
+
u.v u . v
. D
u
" "
=
x
y ra
u, v
cùng ph
ươ
ng.
+
(
)
2 2 2 2
u.v ax by
cos u, v
a b . x y
u . v
+
= =
+ +
. Do
(
)
cos u, v 1
n
( )
2 2 2 2
2 2 2 2
ax by
1 ax by a b . x y
a b . x y
+
+ + +
+ +
.
B
t
đẳ
ng th
c
(
)
đượ
c g
i là b
t
đẳ
ng th
c Bunhiacôpxki.
II – CÁC VÍ D MINH HA
Thí d 91.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 4 6 x x 10x 27
+ = +
Tp chí Toán hc và Tui tr s 402 tháng 12 năm 2010
Nhn xét
: Do v
ế
ph
i có b
c l
n h
ơ
n v
ế
trái nên r
t nhi
u kh
n
ă
ng s
d
ng b
t
đẳ
ng th
c
để
gi
i. Nh
n th
y r
ng
(
)
(
)
(
)
2
2
x 10x 27 x 5 2 2
x 4 6 x 2
+ = +
+ =
nên ta ngh
ĩ
đế
n
vi
c áp d
ng b
t
đẳ
ng th
c B.C.S cho v
ế
trái và bi
ế
n
đổ
i c
ơ
b
n
v
ế
ph
i.
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
4 x 6
.
Đặ
t
(
)
(
)
2
f x VT x 4 6 x
g x VP x 10x 27
= = +
= = +
. Ta có:
(
)
(
)
(
)
2
2
f x x 10x 27 x 5 2 2 1
= + = +
. D
u
" "
=
x
y ra
x 5
=
.
( )
( )
(
)
(
)
( )
B.C.S
2
2 2
g x 1 x 4 1 6 x 1 1 x 4 6 x 2 2
= + + + =
D
u
" "
=
x
y ra
x 4 6 x
x 5
1 1
= =
.
Nghi
m c
a ph
ươ
ng trình th
a mãn
2
x 4 6 x 2
,
x 10x 27 2
+ =
+ =
ngh
ĩ
a là d
u
" "
=
trong
(
)
(
)
1 , 2
đồ
ng th
i x
y ra
x 5
=
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 5
=
.
Lưu ý
: Do b
t
đẳ
ng B.C.S là ph
n
đọ
c thêm trong SGK l
p 10, nên
công
đ
o
n
đ
ánh giá
(
)
g x
ta có th
th
c hi
n b
ng b
t
đẳ
ng th
c Cauchy nh
ư
sau:
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 94 -
( ) ( )( )
(
)
(
)
( )
Cauchy
2
x 4 6 x
g x 2 2 x 4 6 x 2 2. 4 g x 2
2
+
= + + =
.
Thí d 92.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2 2
x x 1 x x 1 x x 2 1
+ + + = +
Nhn xét
:
Để
ý r
ng VT có d
ng
A B
+
nên ta ngh
ĩ
đế
n vi
c áp d
ng b
t
đẳ
ng th
c
B.C.S
để
tìm giá tr
l
n nh
t. R
i sau
đ
ó, ta s
ch
ng minh VP l
n h
ơ
n ho
c
b
ng giá tr
y.
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
2
x x 1 0
1 5 1 5
x x
x x 1 0, x
2 2
+
+
+
.
Áp d
ng B
Đ
T B.C.S cho các s
2 2
1; x x 1; 1; x x 1
+ +
ta
đượ
c:
(
)
(
)
(
)
2 2 2 2 2 2
VT x x 1 x x 1 1 1 x x 1 x x 1 2 x
= + + + + + + + =
.
Hay
(
)
2 2
x x 1 x x 1 2 x 2
+ + +
Ta có:
(
)
(
)
2
2
2
VT 2 x x x 2 2 x x 1 x 1 0
= + = +
Hay
(
)
2
x x 2 2 x 3
+
T
(
)
(
)
(
)
1 , 2 , 3
2 2
2
x x 1 x x 1 2 x
x x 2 2 x
+ + + =
+ =
D
u
" "
=
trong
(
)
(
)
2 , 3
đồ
ng th
i x
y ra
2 2
x x 1 x x 1
x 1
1 1
+ +
= =
.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 1
=
.
Thí d 93.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 4x 5 2 2x 3
+ + = +
.
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
3
x
2
.
V
i
đ
i
u ki
n
3
x ,
2
áp d
ng b
t
đẳ
ng th
c Cauchy cho hai s
d
ươ
ng
(
)
2x 3 , 1
+
:
(
)
Cauchy
2
2x 3 1 2 2x 3 x 4x 5
+ + + = + +
2
2x 4 x 4x 5
+ + +
2
x 2x 1 0
+ +
(
)
2
x 1 0
+
x 1
=
.
So v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t là
x 1
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 95 -
Thí d 94.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2 2
2 7x 11x 25x 12 x 6x 1
+ = +
Nhn xét
:
Đ
ây là bài toán có d
ng
A B
=
nh
ư
ng ta s
nh
n
đượ
c ph
ươ
ng trình b
c b
n
và khi
đ
ó c
n t
i k
n
ă
ng nh
m nghi
m c
a ph
ươ
ng trình b
c cao và phép chia
đ
a th
c
để
chuy
n ph
ươ
ng trình v
d
ng tích s
. Nh
ư
ng n
ế
u ta
để
ý
đế
n bi
u
th
c trong
(
)
(
)
3 2 2
7x 11x 25x 12 7x 4 x x 3
+ = +
(
)
(
)
(
)
2 2
7x 4 x x 3 x 6x 1
+ + = +
m ta liên t
ưở
ng
đế
n vi
c
đ
ánh giá
b
ng b
t
đẳ
ng th
c Cauchy ng
ượ
c d
u d
ng:
2 a.b a b; a, b 0
+
.
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 7x 4 x x 3 x 6x 1 1
+ = +
Đ
i
u ki
n:
(
)
2
4
x do : x x 3 0, x
7
+ >
.
Ta có:
(
)
(
)
2 2
VT 2 7x 4 x x 3 x 6x 1 VP
= + + =
.
D
u
" "
=
x
y ra
(
)
(
)
2 2
7x 4 x x 3 x 8x 7 0 x 1 x 7
= + + = = =
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 1 x 7
= =
.
Thí d 95.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
1 1
x x 1 1
x x
= +
địch Toán Cng Hòa
Yugoslavia
(Nam Tư) năm 1977
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1
.
Ta có:
( )
( )
( )
Cahcy
Cahcy
1
1 x
x
1 1
x 1. x
1 1
x x 2
x 1 x 2
x x
1
x 1
1 1
x
1 x 1
x x 2
+
=
+
+
=
T
(
)
(
)
1 , 2
D
u
" "
=
trong
(
)
x
y ra
2
1
1 x
1 5 1 5
x
x x 1 0 x x
1
2 2
x 1
x
=
+
= = =
=
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
1 5
x
2
+
= .
Thí d 96.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
x 1 x 3 2 x 3 2 x 1
+ = +
H trung cp trường Đại hc Y Dược Tp. H Chí Minh năm 1999
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 96 -
Bài gi
i tham kh
o
( ) ( )
(
)
( )
2
2
x 1 x 3 2 x 3 x 1 1
+ = +
Ta có:
( ) ( )
(
)
B.C.S
2
2
2 2
1. x 1 1. x 3 1 1 . x 3 x 1
+ + +
( )
(
)
( )
2
2
x 1 x 3 2 x 3 x 1 2
+ +
D
u
" "
=
x
y ra khi và ch
khi :
2
x 3 0
x 1 x 3
x 1 x 6x 9
1 1
=
= +
( )
2
x 3
x 3
x 5 3
x 5 x 2
x 7x 10 0
=
= =
=
.
T
(
)
(
)
(
)
1 , 2 , 3
ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 5
=
.
Thí d 97.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
4 4
2 34
x 6x 8 x 2 4 x 6x 3x x 30 1
+ + + + = +
Nhn xét
: Do bi
u th
c
(
)
(
)
(
)
(
)
2
4
4
x 6x 8 4 x x 2 4 x x 2
+ = = giúp ta
suy ngh
ĩ
đế
n vi
c áp d
ng b
t
đẳ
ng th
c Cauchy ng
ượ
c d
u d
ng:
a b
ab
2
+
4 4
x 2 4 x
+
d
ng
A B
+
n áp d
ng b
t
đẳ
ng th
c B.C.S.
Công vi
c khó kh
ă
n h
ơ
n là vi
c tách ghép
để
áp d
ng b
t
đẳ
ng th
c Cauchy cho
bi
u th
c
6x 3x
để
sau khi áp d
ng ta
đượ
c k
ế
t qu
d
ng
3
x
+ α
(do các bi
u
th
c tr
ướ
c khi áp d
ng cho h
ng s
). C
th
ta bi
ế
n
đổ
i
3
6x 3x 2. 27.x
=
.
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2 x 4
.
Áp d
ng b
t
đẳ
ng th
c Cauchy ta
đượ
c:
( )( )
(
)
(
)
( )
2
4
4 x x 2
x 6x 8 4 x x 2 1 2
2
+
+ = =
(
)
3 3
6x 3x 2. 27.x 27 x 3
= +
Áp d
ng b
t
đẳ
ng th
c B.C.S ta
đượ
c:
( )
(
)
B.C.S
4 4
2 2
x 2 4 x 1. x 2 1. 4 x 1 1 x 2 4 x
+ = + + +
(
)
(
)
4 4
2 2
x 2 4 x 2 1. x 2 1. 4 x 2 1 1 x 2 4 x
+ + + +
(
)
4 4
x 2 4 x 2 4 2 4
+ =
L
y
(
)
(
)
(
)
(
)
4 4
2 3
4
2 3 4 x 6x 8 x 2 4 x 6x 3x x 30 5
+ + + + + + +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 97 -
T
(
)
(
)
1 , 5
Đẳ
ng th
c x
y ra
d
u
" "
=
trong
(
)
(
)
(
)
2 , 3 , 4
đồ
ng th
i x
y ra
3
4 x x 2
27 x x 3
x 2 4 x
1 1
=
= =
=
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
x 3
=
.
Thí d 98.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
4 4x x x 1 x 2 2x 3 4x 14
+ = + + +
Tp chí Toán hc và Tui tr s 402 tháng 12 năm 2010
Bài gi
i tham kh
o
(
)
VP x 1 x 2 2x 3 4x 14 x 1 x 2 2x 3 4x 14 8 1
= + + + + + + =
D
u
" "
=
x
y ra khi
x 2
=
.
(
)
(
)
2
VT 8 x 2 8 2
=
D
u
" "
=
x
y ra khi
x 2
=
.
T
(
)
(
)
1 , 2
Ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 2
=
.
Thí d 99.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
5 2 7
4x 3 2 1 1
x 1
+
+ =
+
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1
>
.
( ) ( ) ( )
5 2 7
1 4 x 1 3 2 3 2
x 1
+
+ + = +
+
S
d
ng B
Đ
T Cauchy cho ba s
không âm:
(
)
(
)
( )
5 2 7 5 2 7
, , 4 x 1
4 x 1 4 x 1
+ +
+
+ +
ta
đượ
c:
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
Cauchy
3
5 2 7 5 2 7 5 2 7 5 2 7
4 x 1 3 . .4 x 1
4 x 1 4 x 1 4 x 1 4 x 1
+ + + +
+ + + +
+ + + +
( )
3
1 5 2 7 1 5 2 7
4 x 1 3. 5 2 7
2 x 1 2 x 1
+ +
+ + + +
+ +
( )
(
)
3
3
5 2 7
4 x 1 3 2 1
x 1
+
+ + +
+
( ) ( )
5 2 7
4 x 1 3 2 3 3
x 1
+
+ + +
+
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 98 -
T
(
)
(
)
2 , 3
d
u
" "
=
trong
(
)
3
x
y ra
(
)
( )
5 2 7
4 x 1
4 x 1
+
= +
+
( )
( )
(
)
(
)
( )
( )
( )
2
3
3
4 x 1 0
x 1
5 2 7
4 x 1
5 2 7
4 x 1
4 x 1
4 x 1 2 1
4 x 1
+
+
= +
+
= +
+
+ = +
+
( )
x 1
x 0
3 2
x
3 2
4
4 x 1 2 1
x
4
+
=
+
+ = +
=
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, ph
ươ
ng trình có nghi
m
3 2
x
4
+
= .
Thí d 100.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
4 3 2
3x 4x 1 1 x 1
= +
Bài gi
i tham kh
o
Áp d
ng b
t
đẳ
ng th
c Cauchy cho ba s
không âm, ta
đượ
c:
2
Cauchy
2 2 2
3
3 3 3
1 x 1 x 1 3 1 x
2 2 2
+ + + + +
2
2 2
3
3
3 3x 3 1 x
2
+ +
2
3
2 2
3
1 x 1 x
2
+ +
( )
2 3
.
3
3 2
2 2
2
3
1 x 1 x
2
+ +
(
)
( )
3
2 2
3
1 x 1 x 2
2
+ +
Ta l
i có:
Cauchy
4 4 8
Cauchy
2 2 2 2
x 2x 2 2x
1 1
x x 2 x . x
2 2
+
+
Cauchy
4 4 2 2 8 2 2 8 2 2
1 1 1
x 2x x x 2 2x 2 x . x 2. 2 2x .2 x . x
2 2 2
+ + + +
4 4 2 2 8 2 2
1 1
x 2x x x 4 2x .x . .x
2 2
+ + +
( )
4 2 3
3
3x x 4x 3
2
+
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 99 -
C
ng
(
)
(
)
2 , 3
ta
đượ
c:
(
)
3
2 4 2 2 3
3 3
1 x 3x x 1 x 4x
2 2
+ + + + +
(
)
3
2 4 3
1 x 3x 1 4x
+ + +
(
)
(
)
3
4 3 2
3x 4x 1 1 x 4
+
T
(
)
(
)
1 , 4
D
u
" "
=
trong
(
)
(
)
2 , 3
đồ
ng th
i x
y ra
x 0
=
.
Thí d 101.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
x x 1 x x 1 2
+ +
.
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1
.
Ta có:
Cauchy
2 2 2 2
VT x x 1 x x 1 2 x x 1. x x 1 2
= + + + =
.
B
t ph
ươ
ng trình có nghi
m
2 2
VT 2 x x 1 x x 1 x 1
= = + =
.
Thí d 102.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
1 x 1 x x 1
+
Đại hc Ngoi Thương cơ s II Tp. H Chí Minh khi A – B năm 2001
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1 x 0
1 x 1
1 x 0
+
.
V
i
x 1;1
thì
( )
(
)
(
)
1 x 1 x 1 x 1 x
1 x
1 x 1 x
+ + +
+ +
(
)
(
)
2x x 1 x 1 x 2
+ +
V
i
x 0
=
thì
(
)
2
luôn
đ
úng
x 0
=
là m
t nghi
m c
a
(
)
1
.
V
i
(
x 0;1
thì
(
)
2 1 x 1 x 2
+ +
.
Đ
i
u này luôn th
a vì
(
)
(
)
(
)
B.C.S
2 2
1 x 1 x 1 1 1 x 1 x 2 3
+ + + + + =
.
(
x 0;1
t
p nghi
m c
a
(
)
1
.
V
i
)
x 1;0
thì
(
)
2 1 x 1 x 2
+ +
. Trái hoàn toàn v
i
(
)
3
. Do
đ
ó,
)
x 1;0
không là t
p nghi
m c
a
(
)
1
.
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình là
x 0;1
.
Thí d 103.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 2x 5 x 2x 10 29
+ + + + =
Bài gi
i tham kh
o
T
p xác
đị
nh
D
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 100 -
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
x 1 2 x 1 3 29
+ + + + =
(
)
(
)
2 2
2 2
x 1 2 x 1 3 29
+ + + =
Đặ
t
( )
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
2
2
2
2
u x 1 2
u x 1; 2
v 1 x; 3 v 1 x 3
u v 2;5
u v 2 5 29
= +
=
= = +
+ =
+ = + =
.
( ) ( )
2 2
2 2
u v x 1 2 x 1 3 VT
u v 29 VP
+ = + + + =
+ = =
.
M
t khác:
u v u v
+ +
và d
u
" "
=
x
y ra
u, v
cùng ph
ươ
ng
( ) ( )
1
3 x 1 2 1 x 0 5x 1 0 x
5
= = =
.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
1
x
5
=
.
Thí d 104.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2 x 3 2x 2 x 1 x 3
+ +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1
.
( ) ( )
(
)
2
2
2. x 3 x 1 x 1 x 3
+ +
( )
(
)
( )
2
2
2 2
1 1 . x 3 x 1 x 1 x 3 1
+ + +
Đặ
t
(
)
( )
( )
(
)
2
2
2 2
u x 3; x 1
u x 3 x 1
v 1;1
v 1 1 2
=
= +
=
= + =
.
( )
( )
2
2
u . v 2. x 3 x 1 VT
u.v x 1 x 3 VP
= + =
= + =
.
M
t khác:
( )
(
)
( )
2
2
u . v u.v 2. x 3 x 1 x 1 x 3 2
+ +
T
(
)
(
)
1 , 2
b
t ph
ươ
ng trình có nghi
m khi
đẳ
ng th
c x
y ra
d
u
" "
=
trong
(
)
x
y ra
u, v
cùng ph
ươ
ng
(
)
2
x 3
x 3 x 1 x 5
x 3 x 1
= =
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 101 -
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 379.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 2 4 x x 6x 11
+ = +
.
Đ
S:
x 3
=
.
Bài tp 380.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
7 x x 5 x 12x 38
+ = +
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 381.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2x 3 5 2x 3x 12x 14
+ = +
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 382.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
2
3
2x 5, x
x
+
+ =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 383.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 1
3
2
3
x 1
+
+ =
+
.
Đ
S:
x 4 x 2
= =
.
Bài tp 384.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2 2 2
x x a 4 x x a 4a
+ + .
Đ
S:
x a
.
Bài tp 385.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 1 x x 1 x 1
+
.
HD: Áp d
ng
BÐT Bunhiacôpxki
x 0;1
.
Bài tp 386.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
1 1
2 x 2 4 x
x
x
+ = +
.
HD: Áp d
ng
BÐT Bunhiacôpxki
x 1
=
.
Bài tp 387.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
x 1 2x 10x 16 3 x
+
.
HD: Áp d
ng
BÐT Bunhiacôpxki
x 2 x 5
= =
.
Bài tp 388.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4 4 4
x 1 x x 1 x 2 8
+ + + = +
.
HD: Áp d
ng
BÐT Bunhiacôpxki
1
x
2
=
.
Bài tp 389.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4
4
2
4
1 x 1 x 1 x 3
+ + + =
.
HD: S
d
ng
BÐT Cauchy B.C.S x 0
+ =
.
Bài tp 390.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2x 1 2 x 2
+ =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 391.
Gi
i các ph
ươ
ng trình sau
1/
2
x 6 x 2 x 6x 13
+ = +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 102 -
2/
2
6
2x 1 19x 2x
x 10x 24
+ =
+
.
3/
2 2 2
x 2x 3 2x x 3x 3x 1
+ = + + +
.
4/
(
)
2
3
25x 2x 9 4x
x
+ = +
.
5/
2 2
x 2x 5 x 1 1 x 2x
+ + = +
.
6/
2 2 2
3x 6x 7 5x 10x 14 4 2x x
+ + + + + =
.
7/
2 2 2
3x 6x 7 2x 4x 3 2 2x x
+ + + + + =
.
8/
2 2 2
3x 6x 7 5x 10x 14 24 2x x
+ + + + + =
.
9/
2 2 2
3x 6x 7 5x 10x 14 2 2x x
+ + + + + = +
.
10/
2 2 2
4
x 6x 11 x 6x 13 x 4x 5 3 2
+ + + + + = +
.
11/
2
3 2
x 1
5x 3x 3x 1 3x
2 2
+ + = +
.
Bài tp 392.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4
4 2
3x 2 x 3 x
+ = +
.
HD:
4
4
4
4
2
5 x
2 x
4
x 1
5 x
x 3x 3
4
=
+
.
Bài tp 393.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2 2 2
1
3x 1 x x x x 1 7x x 4
2 2
+ + = +
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 394.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
4
3 3
4x x x x 3 3
+ + =
.
HD:
( )
(
)
(
)
2
2
3 3 3
2.VT 2 8x 2x 2 x x 6 9x x 36 3 x 3
= + + =
.
Bài tp 395.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2 3
3x x 2x 1 5x 5x
+ + = +
.
Đ
S:
1 5
x
2
+
=
.
Bài tp 396.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2x 2x 1 3x 4x 1
+ + = + +
.
Đ
S:
1
x
2
=
.
Bài tp 397.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x x 1 x x 1 2
+ + + + =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 103 -
HD:
Đặ
t
1 3
u x ;
2 2
1 3
v x ;
2 2
=
=
và nghi
m
x 0
=
.
Bài tp 398.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x x 1 x 2x 5 9x 12x 13
+ + + = +
.
HD:
Đặ
t
(
)
(
)
u 2x 1; 1
v x 1; 2
=
=
và nghi
m
1
x
3
=
.
Bài tp 399.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2 2 2
x 4y 6x 9 x 4y 2x 12y 10 5
+ + + + + + =
.
HD:
Đặ
t
(
)
(
)
u x 3; 2y
v 1 x; 3 2y
= +
=
và nghi
m
3
x 1, y
2
= =
.
Bài tp 400.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 4x 5 x 10x 50 5
+ + =
.
HD: Ch
n
(
)
( )
(
)
A 2; 1
B 5; 5
C x; 0
và nghi
m
5
x
4
=
.
Bài tp 401.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
x x 1 x x 1 1
+ + +
.
HD:
Đặ
t
1 3
u x ;
2 2
1 3
v x ;
2 2
= +
=
và nghi
m
x
.
Bài tp 402.
Gi
i PT:
(
)
(
)
2 2 2
2x 2x 1 2x 3 1 x 1 2x 3 1 x 1 3
+ + + + + + + =
.
HD: Ch
n
(
)
(
)
A 1;1
3 1
B ;
2 2
3 1
C ;
2 2
M x; x
x 0
=
.
Bài tp 403.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 8x 32 x 6x 18 5 2
+ + + =
.
HD: Ch
n
(
)
( )
(
)
A x 4; 4
B x 3; 3
O 0; 0
24
x
7
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 104 -
Bài tp 404.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2x 3 x 4x 6 17
+ + + + =
.
Đ
S:
1
x
2
=
.
Bài tp 405.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2x 5 x 6x 10 5
+ + =
.
Đ
S:
x 5
=
.
Bài tp 406.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
4x 1 2 x 2x 2 13
+ + + =
.
Đ
S:
1
x
3
=
.
Bài tp 407.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 3
3 x x 1 5 2x 40 34x 10x x
+ = +
.
HD: L
ư
u ý bi
ế
n
đổ
i:
(
)
(
)
2
2 3
40 34x 10x x 4 x 2 x 1 x 3
+ = + =
.
Bài tp 408.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2x 2x 1 3x 4x 1
+ + = + +
.
Đ
S:
1 5
x
2
+
= .
Bài tp 409.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
5x 1 2 4 x 5x 10 61 4x
+ + + + =
.
Đ
S:
13
x
129
=
.
Bài tp 410.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 3 3x 1 4 5 x 12
+ + + + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 411.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2 x 3 4 2 x 3 11 x 3x
+ + + = +
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 412.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x x 1 3 x 2 x 1
+ + = +
.
HD:
Đặ
t
(
)
(
)
u x;1
v x 1; 3 x
=
= +
x 1 x 1 2
= = +
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 105 -
E GIẢI PHƯƠNG TRÌNH & BẤT PHƯƠNG TRÌNH
BẰNG PHƯƠNG PHÁP LƯỢNG GIÁC HÓA
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
Một lớp các phương trình vô tỷ có thể giải được bằng phương pháp chuyển về phương trình
lượng giác (hay ngược lại).
Dấu hiệu nhận biết là trong phương trình xuất hiện các biểu thức
2 2 2
1 x , x 1, x 1,... +
L
ợi thế của phương pháp này là đưa phương trình ban đầu về một phương trình lượng giác cơ
bản đã biết cách giải như: phương trình đẳng cấp, đối xứng, cổ điển, ……
Nhược điểm của phương pháp này là khi chuyển về lượng giác lại khó tìm được nghiệm tường
minh của phương trình.
hàm lượng giác là tuần hoàn
, nên khi
đặt điều kiện các biểu thức lượng giác thật khéo léo
sao
cho
lúc khai căn không có giá trị tuyệt đối, có nghĩa là luôn luôn dương
(Dựa vào điều kiện
+
vòng tròn lượng giác)
Một số phương pháp lượng giác hóa thường gặp
Bài toán có chứa Lượng giác hóa bằng cách đặt
2 2
a x
x a sin t, ÐK : t ;
2 2
x a cos t, ÐK : t 0;
π π
=
= π
2 2
x a
{ }
a
x , ÐK : t ; \ 0
sin t 2 2
a
x , ÐK : t 0; \
cos t 2
π π
=
π
= π
2 2
a x+
( )
x a tan t, ÐK : t ;
2 2
x a cot t, ÐK : t 0;
π π
=
= π
a x a x
a x a x
+
+
x a cos2t, ÐK : cos 2t 1;1
=
( )( )
x a b x
( )
2
x a b a sin t= +
Lưu ý: Xem lại các công thức lượng giác và phương pháp giải phương trình lượng giác
(chuyên đề: Phương trình lượng giác và ứng dụng của cùng tác giả).
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 106 -
II – CÁC VÍ D MINH HA
Thí d 105.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2
4x 3x 1 x
=
Đề ngh Olympic 30 – 04 – 2003
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1 x 1
.
Đặ
t
2 2 2
x cos t, t 0; 1 x 1 cos t sin t sin t sin t
= π = = = =
.
(
)
3
4 cos t 3 cos t sin t
=
cos 3t cos t
2
π
=
( )
3t t k2
2
, k
3t t k2
2
π
= + π
π
= + + π
( )
k
t
8 2
, k
t k
4
π π
= +
π
= + π
Do
5 3 2
t 0; x cos x cos x cos
8 8 4 2
π π π
π = = = =
.
Thí d 106.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
1 1 x x 1 2 1 x
+ = +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1 x 1
.
Đặ
t
2 2 2
x sin t, t ; 1 x 1 sin t cos t cos t cos t
2 2
π π
= = = = =
.
(
)
(
)
1 cos t sin t 1 2 cos t
+ = +
2
t
2 cos sin t sin 2t
2
= +
t 3t t
2 cos 2 sin cos
2 2 2
=
t 3t
2 cos 1 2 sin 0
2 2
=
t
cos 0
2
3t 1
sin sin
2 4
2
=
π
= =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 107 -
( )
t
k
2 2
, k
3t 3t
k2 k2
2 4 2 4
π
= + π
π π
= + π = π + π
( )
t k2
, k
k4 k4
t t
6 3 2 3
= π + π
π π π π
= + = +
.
Do
t ; t t
2 2 6 2
π π π π
= =
.
V
i
1
t x sin
6 6 2
t x sin 1
2 2
π π
= = =
π π
= = =
.
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m là
1
x x 1
2
= =
.
Thí d 107.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
x
x 2 2
x 1
+ =
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
x 1 0
x 1
x 0
>
>
>
.
Đặ
t
2 2
2
2 2 2
1 1 1 cos t sin t sin t
x , t 0; x 1 1
cos t 2 cos t
cos t cos t cos t
π
= = = = =
.
( )
1 1 cos t
. 2 2
cos t cos t sin t
+ =
1 1
2 2 sin t cos t 2 2 sin tcos t 2 sin t 2 sin 2t
cos t sin t 4
π
+ = + = + =
( )
2t t k2
4
sin 2t sin t t k2 , k
4 4
2t t k2
4
π
= + + π
π π
= + = + π
π
= π + π
.
Do
1
t 0; t x 2
2 4
cos
4
π π
= = =
π
.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 2
=
.
Thí d 108.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
1 2x 1 2x
1 2x 1 2x
1 2x 1 2x
+
+ + = +
+
Bài gi
i tham kh
o
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 108 -
Đ
i
u ki
n:
1 1
x
2 2
< <
.
Đặ
t
2
2
t t
1 2x 1 cos t 2 sin 2 sin
2 2
1 t t
x cos t, t 0; 1 2x 1 cos t 2 cos 2 cos
2 2 2
1 2x 1 2x t 1 2x t
tan ; cot
1 2x 2 1 2x 2
1 2x
= = =
= π + = + = =
+
= = =
+
+
.
( )
t t t t
2 sin 2 cos tan cot
2 2 2 2
+ = +
t t
sin cos
t t
2 2
2 sin cos
2 2 t t
sin cos
2 2
+
+ =
t t 2
sin cos 2 0
2 2 sin t
+ =
(
)
t
2 cos 0
2 4
sin t 2 L
π
=
=
( )
t 3
k t k2 , k
2 4 2 2
π π π
= + π = + π
.
Do
1
t 0; , k t x cos 0
2 2 2
π π
π = = =
.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
x 0
=
.
Thí d 109.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
( )
2
2
2
2
2
x 1
x 1
x 1
2x
2x 1 x
+
+
+ + =
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0, x 1
±
.
Đặ
t
x tan t, t ; \ 0;
2 2 4
π π π
= ±
.
Ta có:
2 2 2
2
1 1
x 1 tan t 1 x 1
cos t
cos t
+ = + = + =
.
2
2 2
2 tan t 2x x 1 1
sin 2t
2x sin 2t
1 tan t x 1
+
= = =
+ +
.
(
)
(
)
(
)
( )
2
2 2
2 2
2 2 2
2
2
4x 1 x x 1
1 tan t 1 x 2
cos2t 2sin 2tcos 2t
sin 4t
1 tan t 1 x
2x 1 x
x 1
+
= = = =
+ +
+
.
( )
1 1 2
cos t sin 2t sin 4t
+ =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 109 -
1 1 1
0
cos t 2 sin t cos t 2 sin t cos t cos 2t
+ =
(
)
2
1 1 1
1 0
cos t 2 sin t
2 sin t 1 2 sin t
+ =
(
)
(
)
2 2
2 sin t 1 2 sin t 1 2 sin t 1 0
+ =
(
)
( )
( )
3 2
sin t 0 L
1
2 sin t sin t sin t 0 sin t N
2
sin t 1 L
=
+ = =
=
.
V
i
( )
1 5
sin t sin t k2 t k2 , k
2 6 6 6
π π π
= = = + π = + π
.
Do
3
t ; \ 0; x x tan
2 2 4 6 6 3
π π π π π
± = = =
.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
3
x
3
= .
Thí d 110.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
3
2
2
5 3
x 1
x 1
6x 20x 6x
+
+ =
+
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0
3
x
3
x 3
±
±
.
( ) ( )
3
2 2
2
1 6x 2x
4 1
1 x 1 x
x 1
=
+ +
+
Đặ
t
x tan t, t ; \ 0; ;
2 2 3 6
π π π π
= ± ±
.
( )
3
1 cost 3 sin2t 4 sin 2t sin 6t cos 6t
2
π
= = =
( )
k2
tt 6t k2
14 7
2
, k
k2
t 6t k2
t
2
10 5
π π
π
= += + π
π
π π
= + π
=
.
Do
5 3 3 5
t ; \ 0; ; t ; ; ; ; ; ; ;
2 2 3 6 14 14 10 14 18 14 14 14
π π π π π π π π π π π π
± ± =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 110 -
5 3 3 5
x tan ; tan ;tan ; tan ;tan ;tan ; tan ;tan
14 14 10 14 18 14 14 14
π π π π π π π π
.
Thí d 111.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
x 3x x 2
= +
Đề ngh Olympic 30 – 04 – 2006
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 2
.
N
ế
u
x 2
>
thì
(
)
3 2
x 3x x x x 4 x x 2
= + > > +
nên ph
ươ
ng trình
đ
ã cho không
có nghi
m khi
x 2
>
.
N
ế
u
2 x 2
thì
đặ
t
x 2 cos t, t 0;
= π
.
(
)
3
8 cos t 6 cos t 2 cos t 2
= +
(
)
(
)
3
2 4 cos t 3 cos t 2 cos t 1
= +
2
t
2 cos 3t 2.2 cos
2
=
t
cos 3t cos
2
=
( )
t t
3t k2 3t k2 , k
2 2
= + π = + π
( )
k4 k4
t t , k
5 7
π π
= =
.
Do
4 4
t 0; t 0 t t
7 5
π π
π = = =
.
V
y nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
4 4
x 2 x 2cos x 2 cos
7 5
π π
= = =
.
Thí d 112.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
3 2 2
x 1 x x 2 2x
+ =
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1 x 1
.
Đặ
t
x cos t, t 0;
= π
.
(
)
(
)
(
)
3
3 2 2
cos t 1 cos t cos t 2 1 cos t
+ =
(
)
3
3 2 2
cos t sin t cos t 2 sin t
+ =
3 3
sin t cos t 2 sin t cos t
+ =
(
)
(
)
(
)
sin t cos t 1 sin t cos t 2 sin t cos t 1
+ =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 111 -
Đặ
t
2
2
u 1
u sin t cos t 2 sin t u 1 2 sin tcos t sin tcos t
4 2
π
= + = + = + =
.
Do
5 5 1
0 t t sin sin t sin u ; 2
4 4 4 4 4 4 2
π π π π π π
π + +
.
( )
2 2
u 1 u 1
1 u 1 2.
2 2
=
3 2
u 2u 3u 2 0
+ =
( )( )
(
)
( )
( )
2
u 2 N
u 2 u 2 2u 1 0 u 2 1 N
u 2 1 2 L
=
+ + = = +
= <
.
V
i
( )
2
u 2 sin t 2 sin t 1 t k2 , k x
4 4 4 2
π π π
= + = + = = + π =
.
V
i
( )
2
u sin t cos t 1 2
2
u 1
sin t cos t 1 2
2
= + =
= =
Theo
đị
nh lí Viét thì
sin t, cos t
là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình b
c hai:
(
)
(
)
(
)
2
1 2 2 1 2 3
X 1 2 X 1 2 0 X
2
± +
+ = = .
Do
(
)
(
)
1 2 2 1 2 3
sin t 0 x cos t
2
+
= = .
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m
(
)
(
)
1 2 2 1 2 3
2
x x
2 2
+
= = .
Cách gii khác
:
Đặ
t
n ph
.
Đ
i
u ki
n:
1 x 1
.
Đặ
t
2
t x 1 x
= +
.
2
x 2
t' 1 0 x t 1; 2
2
1 x
= = =
.
Khi
đ
ó:
2 2
2x 1 x t 1
=
( )
3
3 2 3
2 x 1 x t 3t
+ = +
.
(
)
(
)
3 2
t 3t 2 t 1
+ =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 112 -
( )( )
(
)
( )
( )
2
t 2 N
t 2 t 2 2t 1 0 t 1 2 N
t 1 2 L
=
+ + = =
=
.
V
i
2
2
t 2 x 1 x 2 x
2
= + = = .
2
1 2 2 2 1
t 1 2 x 1 x 1 2 x
2
= + = =
.
V
y ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có hai nghi
m:
2 1 2 2 2 1
x x
2 2
= =
.
Thí d 113.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2x 1 x 2x 1 x 1
+ + =
HSG – Trường THPT Năng Khiếu – Đi hc Quc Gia Tp. H Chí Minh năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1 x 1
.
Đặ
t
2
2 2
t t
1 x 1 cos t 2 sin 2 sin
x cos t, t 0;
2 2
1 x 1 cos t sin t
= = =
= π
= =
.
( )
2
t
2 cos t 2 sin 2 cos t.sin t 1
2
+ + =
2
t
2 sin sin 2t 1 2 cos t
2
+ =
t
cos2t sin 2t 2 sin
2
+ =
t
2 cos 2t 2 cos
4 2 2
π π
= +
( )
t t
2t k2 2t k2 , k
4 2 2 4 2 2
π π π π
= + + π = + π
( )
k4 k4
t t , k
2 3 10 5
π π π π
= + = +
.
Do
7
t 0; x cos 0; x cos
2 10
π π
π = = =
.
V
y ph
ươ
ng trình có hai nghi
m:
7
x 0 x cos
10
π
= =
.
Thí d 114.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2 4 2
8x 2x 1 8x 8x 1 1
+ =
Bài gi
i tham kh
o
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 113 -
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2 2
8x 2x 1 2 2x 1 1 1 2
=
Tr
ườ
ng h
p 1.
x 1
V
ế
trái
(
)
1 2 :
>
vô nghi
m
(
)
1 :
vô nghi
m.
Tr
ườ
ng h
p 2.
x 1
v
ế
trái
(
)
0 2 :
<
vô nghi
m
(
)
1 :
vô nghi
m.
Tr
ườ
ng h
p 3.
1 x 1 :
đặ
t
x cos t, t 0;
= π
.
(
)
(
)
(
)
2
2 2
2 8 cos t 2 cos t 1 2 2 cos t 1 1 1
=
(
)
2
8 cos t. cos 2t 2 cos 2t 1 1
=
8 cos t.cos2t cos 4t 1
=
8 sin t cos t.cos2t.cos 4t sin t
=
4 sin 2t cos 2t cos 4t sin t
=
2 sin 4t cos 4t sin t
=
sin 8t sin t
=
( )
k2
t
8t t k2
7
, k
8t t k2
k2
t
9 9
π
=
= + π
= π + π
π π
= +
Do
2 4 6 5 7
t 0; t ; ; ; ; ;
7 7 7 9 9 9
π π π π π π
π
.
2 4 6 5 7
x cos ; cos ; cos ; cos ; cos ; cos
7 7 7 9 9 9
π π π π π π
.
Thí d 115.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
2 2 2
128x 4x 1 8x 1 1 2x 0
+ =
v
i
1
x 0
2
< <
.
Hc Vin Quân Y năm 2001
Bài gi
i tham kh
o
( )
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
2
2
2 2
2 2
2x 1 128x 2x 1 8x 1 1 0
32 2x 2x 1 2 4x 1 1
1
1
x 0
x 0
2
2
+ =
+ =
< <
< <
( )
( )
2 2 2
2
2 2
t
64 cos cos t cos 2t 1
2x cos t, t ;
2
2
2x cos t, t ;
32 cos t cos t 1 2 cos t 1 1
2
π
=
= π
π
= π
+ =
2
2 2 2 2 2 2 2
t
2x cos t, t ; sin 0 2x cos t, t ;
2 2 2
t t t t
64 sin cos cos t cos 2t sin sin 4t sin
2 2 2 2
π π
= π > = π
= =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 114 -
1
x cos t, t ;
2x cos t, t ;
2 2
2
4 6 8 2
cos 8t cos t
t ; ; ;
7 7 9 3
π
= π
π
= π
π π π π
=
=
1 4 1 1 1
x cos ; cos ; cos ;
2 7 2 7 2 9 4
π π π
=
.
Thí d 116.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
( )
2
x
1 x 1 x 2
4
+ +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1 x 1
.
Đặ
t
x cos t, t 0;
= π
.
( )
2
cos t
1 cos t 1 cos t 2
4
+ +
2 2
t t t
2 cos 2 sin cos
2 4 2 4 2 4
π π π
2 2
t t t
2 cos 2 1 cos cos
2 4 2 4 2 4
π π π
4 2
t t t
cos cos 2 cos 2 0
2 4 2 4 2 4
π π π
+
( )
2
2
t t t
cos 1 cos 2 cos 2 0
2 4 2 4 2 4
π π π
+ +
(
)
luôn
đ
úng
t 0;
π
n t
p nghi
m c
a
(
)
x 1;1
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 413.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
8x 6x 3 0
=
.
Đ
S:
11 13
x cos x cos x cos
18 18 18
π π π
= = =
.
Bài tp 414.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
1 1 x 2 1 x
+ = +
.
HD:
x cos t, t 0;
= π
.
Bài tp 415.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
1 1
x
1 1 x 1 1 x
+ =
+
.
HD:
Đ
i
u ki
n
0 x 1, x cos t, t 0;
2
π
< =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 115 -
Bài tp 416.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
5
1 x x
2 1 x
+ = +
+
.
HD:
x tan t, t ;
2 2
π π
=
.
Bài tp 417.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x 35
x
12
x 1
+ =
.
Đ
S:
5 5
x x
3 4
= =
.
Bài tp 418.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
x
1 x
4x 1
=
.
Đ
S:
5 2
x cos x cos x
8 8 2
π π
= = = .
Bài tp 419.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
4 2
x
1 x
16x 12x 1
=
+
.
Đ
S:
2 5 5
x ; cos ; cos ; cos ; cos
2 12 8 12 8
π π π π
.
Bài tp 420.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 4 2 3
1 x 16x 12x 1 4x 3x
+ =
.
Đ
S:
2 5 9 13
x ; cos ; cos ; cos ; cos
2 16 16 16 16
π π π π
.
Bài tp 421.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2 3 2
2x 4x 1 1 x 4x 1 x
+ = +
.
Đ
S:
2
x
2
= ± .
Bài tp 422.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
1
x 1 x 1 2x
2
=
.
Đề ngh Olympic – THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Qung Tr
Đ
S:
(
)
2 1
x x 2 6
2 4
= = .
Bài tp 423.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
1 1
1
x
x 1
+ =
.
HD:
Đặ
t
(
)
1
x x 6 2
sin t
= = +
.
Bài tp 424.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
3 1
1
x
x 9
+ =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 116 -
HD:
Đặ
t
3
x x 3 2
cos t
= =
.
Bài tp 425.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
1 1 1
1 1 x 1 1 x
1 x
+ =
+ +
.
HD:
Đặ
t
t t
2 2 cos sin
2 2
3
x cos t PT : . sin t 0 x
2
t t
1 2 cos sin sin t
2 2
+
= = =
+
.
Bài tp 426.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
1 1 4x x 1 1 1 2 1 4x
+ = + + +
.
Đ
S:
1
x
2
=
.
Bài tp 427.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
2
3 3
2
2 1 x
1 1 x 1 x 1 x
3
3
+ + = +
.
HD:
Đặ
t
( )
(
)
1
x cos t, PT 2 sin t 6 cos t 1 0 x
6
= + = =
.
Bài tp 428.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
1 x 2x 1 2x 1 x
= +
.
Đ
S:
3
x cos
10
π
=
.
Bài tp 429.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
64x 112x 56x 7 2 1 x
+ =
.
Đ
S:
2 2 2
3 5
x cos x cos x cos
18 18 18
π π π
= = =
.
Bài tp 430.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
x 1 8 x 1 x 8 x 3
+ + + + =
.
HD:
Đặ
t
3 sin t 1 x
, t 0; x 1 x 8
2
3 cos t 8 x
= +
π
= =
=
.
Bài tp 431.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
1 x 1 x x 1 x
3
+ = +
.
HD:
2
x cos t, t 0;
2
π
=
.
Bài tp 432.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
3 2 2
x 1 x x 2 1 x
+ = .
HD:
x cos t, t 0;
= π
.
Bài tp 433.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
1 2x 1 x
2x 1
2
+
+ =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 117 -
HD:
x cos t, t 0;
= π
.
Bài tp 434.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2
5x 2
4
x 1
x 1
+ =
+
+
.
HD:
Đặ
t
x tan t, t ;
2 2
π π
=
.
Bài tp 435.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3 2
64x 112x 56x 7 4x 4
+ + =
.
HD:
Đặ
t
2 2 2 2 2 2
3 5 7 3
x cos t, t 0; x ;cos ;cos ; cos ;cos ; cos
2 4 18 18 18 10 10
π π π π π π
=
.
Bài tp 436.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2
2
1 3x
1 x
1 x
>
.
HD:
Đặ
t
2 5 2
x sin t, t ; x ;1 1;
2 2 5 2
π π
=
.
Bài tp 437.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
5
2 5
1 x x 1
+
.
HD:
x cos t, t 0; x 1;1
2
π
=
.
Bài tp 438.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
3 3
2 2
1 1 x 1 x 1 x 2 1 x
+ + = +
.
1984 Vietnamese Mathematical Olympiad
Đ
S:
2
x
2
= .
Bài tp 439.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
2
2 2
2 2
2a
x a x , a 0
x a
+ +
+
.
Đ
S:
a 3
x ;
3
+∞
.
Bài tp 440.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
1 x 1 x x
+
.
Đ
S:
x 1; 0
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 118 -
F GIẢI PHƯƠNG TRÌNH & BẤT PHƯƠNG TRÌNH
BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
Định lí 1. Nếu hàm số
( )
y f x=
luôn đồng biến (hoặc luôn nghịch biến) và liên tục trên D thì
số nghiệm trên D của phương trình
( )
f x a=
không nhiều hơn một và
( ) ( )
u, v D : f u f v u v = =
.
Định lí 2
.
Nếu hàm s
( )
f x
( )
g x
đơn điệu ngược chiều liên tục trên D thì số nghiệm
trên D của phương trình
( ) ( )
f x g x=
không nhiều hơn một.
Định lí 3
.
Nếu hàm s
( )
f x
luôn đồng biến trên D thì
( ) ( )
f x f a x a , x,a D> >
. Nếu
hàm số
( )
f x
luôn nghịch biến trên D thì
( ) ( )
f x f a x a , x,a D> <
.
Lưu ý
:
Vận dụng linh hoạt các định lí trên, từ một phương trình ẩn
x,
ta sẽ đưa hai vế về dạng
( ) ( )
f g x f k x
=
(chẳng hạn như
( )
( )
f x 5 f 2x x 5 2x+ = + =
) với
( )
f t
một hàm đơn điệu đặc trưng trên miền D đang xét. Thông thường có thể dự đoán được
( )
h x
bậc của
( )
g x ,
từ đó đồng nhất hệ số để tìm
( )
g x .
Một số phương pháp đồng nhất thường gặp để biến đổi
( ) ( )
f g x f k x
=
:
Dạng 1
:
3
3
x b a ax b = +
với
a 0>
(x là ẩn).
3
3
x ax ax b a ax b + = + + +
( )
( )
3
f x f ax b = +
với hàm đặc trưng
( )
3
f t t at= +
3
x ax b = +
3
x ax b = +
mà đã biết cách giải.
Dạng 2
:
3 2
3
ax bx cx d n ex f+ + + = +
.
( ) ( ) ( )
3
3
m px u n px u m ex f n ex f + + + = + + +
V
ới hàm đặc trưng:
( )
3
f t mt nt= +
và đồng nhất để tìm các hệ số.
Dạng 3
:
2
ax bx c ex d+ + = +
.
( ) ( ) ( )
2
m px u n px u m ex d n ex d + + + = + + +
.
Ta sẽ xây dựng hàm đặc trưng dạng
( )
2
f t mt nt= + .
…………………………
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 119 -
II – CÁC VÍ D MINH HA
Thí d 117.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
( )
6 8
3. 14
3 x 2 x
+ =
Nhn xét
: V
ế
trái c
a
(
)
có d
ng t
ng, nên có nhi
u kh
n
ă
ng là hàm
đồ
ng bi
ế
n theo x
trên mi
n xác
đị
nh. Khi
đ
ó, theo
đị
nh lí 1, ph
ươ
ng trình s
nghi
m duy nh
t
và ta dùng máy tính b
túi
(
)
SHIFT SOLVE
tìm ra nghi
m này
3
x
2
=
.
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 2
<
.
Xét hàm s
( )
6 8
f x 3.
3 x 2 x
= +
trên kho
ng
(
)
;2 ,
−∞
ta có:
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
2 2
6 3 x 3 2 2 x
f ' x 0, x ;2
2 3 x 2 x
= + > −∞
.
(
)
f x
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;2
−∞
.
( )
6 8
f x 3. 14
3 x 2 x
= + =
n
ế
u có nghi
m s
là nghi
m duy nh
t.
Nh
n th
y
( )
3 3
f x 14 f x
2 2
= = =
.
Th
l
i th
y
3
x
2
=
th
a ph
ươ
ng trình. V
y ph
ươ
ng trình có m
t nghi
m
3
x
2
=
.
Thí d 118.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3x 1 x 7x 2 4
+ + + + =
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
( )
1 2
x x x 7x 2 0 1
3 7
+ +
Xét hàm s
(
)
f x 3x 1 x 7x 2
= + + + +
trên mi
n c
a
(
)
1
.
( )
3 7 1
f ' x 1 . 0, x
2 3x 1 2 7x 2
2 x 7x 2
= + + >
+ +
+ +
th
a
(
)
1
.
(
)
f x 3x 1 x 7x 2
= + + + +
đồ
ng bi
ế
n
x
th
a
(
)
1
.
Ta có:
(
)
(
)
f x 4 f 1 x 1
= = =
.
Th
l
i th
y
x 1
=
th
a ph
ươ
ng trình. V
y ph
ươ
ng trình có m
t nghi
m
x 1
=
.
Thí d 119.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
2
4x 1 4x 1 1
+ =
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi B, D – Đại hc Ngân Hàng khi D năm 2001
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 120 -
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2
1
x
4x 1 0
1
4
x
1 1
4x 1 0
2
x x
2 2
.
Nh
n th
y
1
x
2
=
m
t nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
.
Xét hàm s
(
)
2
f x 4x 1 4x 1
= +
trên n
a kho
ng
1
;
2
+∞
.
( ) ( )
2
2 4x 1
f ' x 0, x ; f x
2
4x 1
4x 1
= + > +∞
đồ
ng bi
ế
n trên
1
;
2
+∞
.
( )
1 1
f x f 1 x
2 2
= = =
nghi
m duy nh
t c
a ph
ươ
ng trình
(
)
.
V
y ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
1
x
2
=
.
Thí d 120.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
4
2 2 2
1 2x x 1 2x x 2 x 1 2x 4x 1 1
+ + = +
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh khi A năm 2001
Bài gi
i tham kh
o
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 4 2
1 1 1 x 1 1 1 x 1 2 x 1 2 x 1 1 2
+ + =
Đ
i
u ki
n:
(
)
(
)
2 2
1 x 1 0 x 1 1
.
Đặ
t
(
)
2
t x 1 0 t 0;1
=
. Lúc
đ
ó:
(
)
(
)
(
)
2
2 1 1 t 1 1 t 2t 2t 1 3
+ + =
V
i
1
t 0;
2
thì ph
ươ
ng trình
(
)
3
( )
VT 0
3
VP 0
>
=
nghi
m v
i
1
t 0;
2
.
V
i
1
t ;1 ,
2
bình ph
ươ
ng hai v
ế
(
)
3
ta
đượ
c:
(
)
(
)
2
4
3 2 2 t 4t 2t 1
+ =
( ) ( )
2
3
1 1
2t 2t 1 4
t
t
+ =
(chia hai v
ế
cho
t 0
).
Nh
n th
y
t 1
=
m
t nghi
m c
a
(
)
4
.
Xét hàm s
( )
1 1
f t
t
t
= +
trên
đ
o
n
1
;1
2
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 121 -
( ) ( )
2
1 1 1
f ' t 0, t ;1 f t :
2
t
2 t
= + <
ngh
ch bi
ế
n trên
1
;1
2
.
Xét hàm s
(
)
(
)
2
3
g t 2t 2t 1
=
trên
đ
o
n
1
;1
2
.
( ) ( ) ( ) ( )
2
2 3
1
g ' t 6t 2t 1 4t 2t 1 0, t ;1 f t :
2
= + >
đồ
ng bi
ế
n trên
1
;1
2
.
V
y
t 1
=
nghi
m duy nh
t c
a
( ) ( )
2
x 0
4 t x 1 1
x 2
=
= =
=
.
V
y ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có hai nghi
m:
x 0 x 2
= =
.
Thí d 121.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
3
x 1 2 2x 1
+ =
Bài gi
i tham kh
o
Nhn xét
:
Đ
ây là d
ng 1 c
ơ
b
n mà
đượ
c trình bày trong ph
n lí thuy
ế
t (xem cách bi
ế
n
đổ
i).
(
)
3
3
x 2x 2x 1 2 2x 1
+ = +
(
)
3
3 3
3
x 2x 2x 1 2 2x 1
+ = +
(
)
(
)
(
)
3
f x f 2x 1 1
=
hàm
đặ
c tr
ư
ng có d
ng:
(
)
3
f t t 2t
= +
.
Xét hàm s
(
)
3
f t t 2t
= +
liên t
c trên
.
(
)
(
)
2
f ' t 3t 2 0, t f t
= + >
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
2
T
(
)
(
)
(
)
(
)
3 3
1 , 2 f x f 2x 1 x 2x 1
= =
3
x 2x 1
= +
(
)
(
)
2
x 1 x x 1 0
+ =
1 5
x 1 x
2
±
= = .
Lưu ý
: Ta có th
gi
i bài toán b
ng cách
đặ
t
3
y 2x 1
=
để
đư
a v
h
đố
i x
ng lo
i II d
ng
3
3
y 2x 1
x 2y 1
=
=
đ
ã trình bày
ph
ươ
ng pháp gi
i b
ng cách
đặ
t
n ph
trên.
Thí d 122.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
3 2
8x 36x 53x 25 3x 5
+ =
Nhn xét
: Ta c
n
đư
a hai v
ế
ph
ươ
ng trình v
d
ng
(
)
(
)
f g x f h x
=
trong
đ
ó hàm
đặ
c
tr
ư
ng có d
ng
(
)
3
f t mt nt
= +
. Ta c
n
đồ
ng nh
t sao cho bi
u th
c bên v
ế
ph
i
có d
ng:
(
)
3
3 3
m 3x 5 n 3x 5
+
và so v
i v
ế
ph
i PT nên ta ch
n
n 1
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 122 -
Công vi
c còn l
i là tìm nh
ng h
ng t
v
ế
trái sao cho
(
)
(
)
(
)
3
3
3 3
m px u px u m 3x 5 3x 5
+ + + = +
. D
th
y
(
)
3
3
2x 8x
=
nên
3
mp 8
=
có các tr
ườ
ng h
p sau x
y ra
m 1, p 2
m 8, p 1
= =
= =
.
N
ế
u
m 1, p 2
= =
thì
(
)
3
f t t t
= +
. Do
đ
ó, c
n vi
ế
t ph
ươ
ng trình v
d
ng:
(
)
(
)
(
)
3
3
3 3
m px u px u m 3x 5 3x 5
+ + + = +
(
)
(
)
3
3
2x u 2x u 3x 5 3x 5
+ + + = +
(
)
(
)
3
3 2 2 3
8x 12u x 6u 1 x u u 5 3x 5
+ + + + + =
Đồ
ng nh
t h
s
v
i v
ế
trái c
a ph
ươ
ng trình, ta
đượ
c h
:
2
3
12u 36
6u 1 53 u 3
u u 5 15
=
= =
+ + =
. Do tr
ườ
ng h
p
m 1, p 2
= =
cho k
ế
t qu
nên
ta không xét tr
ườ
ng h
p k
ế
ti
ế
p
(
)
m 8, p 1
= =
. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
(
)
3
3
3 3
2x 3 2x 3 3x 5 3x 5
+ = +
(
)
(
)
(
)
3
f 2x 3 f 3x 5 1
=
có hàm
đặ
c tr
ư
ng là
(
)
3
f t t t
= +
.
Xét hàm s
(
)
3
f t t t
= +
liên t
c và xác
đị
nh trên
.
(
)
(
)
2
f ' t 3t 1 0, t t t
= + >
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
2
T
(
)
(
)
(
)
(
)
3 3
1 , 2 f 2x 3 f 3x 5 2x 3 3x 5
= =
3 2
8x 36x 51x 22 0
+ =
( )
( )
2
5 3
x 2 8x 20x 11 0 x 2 x
4
±
+ = = = .
Thí d 123.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
3 2
x 15x 78x 141 5 2x 9
+ =
Nhn xét
: Nh
ư
c thí d
trên, ta c
n phân tích ph
ươ
ng trình
(
)
thành d
ng
(
)
(
)
(
)
(
)
3
3
3 3
m px u 5 px u m 2x 9 5 2x 9 1
+ + + = +
v
i hàm
đặ
c
tr
ư
ng:
(
)
3
f t mt 5t
= +
.
Do sau khi khai tri
n
(
)
3
m px u
+
có h
ng t
(
)
3 3 3
mp x x
trong
(
)
3
mp 1
=
nên có th
ch
n
m p 1
= =
. Lúc này:
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 123 -
(
)
(
)
(
)
(
)
3
3
1 x u 5 x u 2x 9 5 2x 9 2
+ + + = +
Trong khai tri
n
(
)
3
x u
+
có h
ng t
(
)
2 2
3u x 15x
u 5
=
.
Lúc này:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
3
3
3 3
2 x 5 5 x 5 2x 9 5 2x 9 3
+ = +
Khai tri
n
(
)
3
thì
đượ
c ph
ươ
ng trình
(
)
nên giá tr
m p 1
= =
đ
úng h
ướ
ng.
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
(
)
3
3
3 3
x 5 5 x 5 2x 9 5 2x 9
+ = +
(
)
(
)
(
)
3
f x 5 f 2x 9 1
=
v
i hàm
đặ
c tr
ư
ng
(
)
3
f t t 5t
= +
.
Xét hàm s
(
)
3
f t t 5t
= +
trên
, có
(
)
2
f ' t 3t 5 0, t
= + >
(
)
f t
đồ
ng bi
ế
n
trên
(
)
T
(
)
(
)
(
)
(
)
3 3
1 , 2 f x 5 f 2x 9 x 5 2x 9
= =
3 2
x 15x 75x 125 2x 9
+ =
3 2
x 15x 73x 116 0
+ =
( )
( )
2
11 5
x 4 x 11x 29 0 x 4 x
2
±
+ = = = .
Thí d 124.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2 3 23
x 6x 12x 7 x 9x 19x 11
+ = + +
Đề ngh Olympic 30/04/2009
Nhn xét
:
C
ũ
ng gi
ng nh
ư
nh
n xét trên, ta c
n
đư
a ph
ươ
ng trình v
d
ng:
(
)
(
)
(
)
3
3 2 3 2
3
m px u px u m x 9x 19x 11 x 9x 19x 11
+ + + = + + + + +
(
)
(
)
(
)
3 3 2 2 2 3
mp m x 3mup 9m x 3u mp p 19m x mu u 11m
+ + + + + + +
3 2
3
x 9x 19x 11
= + +
Đồ
ng nh
t v
ế
trái v
i
(
)
ta
đượ
c h
:
3
2
2
3
mp m 1
p 1
3mup 9m 6
1
m
3u mp p 19m 12
2
u 1
mu u 11m 7
+ =
=
=
=
+ + =
=
+ =
.
Bài gi
i tham kh
o
( ) ( ) ( )
(
)
3
3
3 2 3 2
3 3
1 1
x 1 x 1 x 9x 19x 11 x 9x 19x 11
2 2
+ = + + + + +
(
)
(
)
(
)
3 23
f x 1 f x 9x 19x 11 1
= + + và có hàm
đặ
c tr
ư
ng
( )
3
1
f t t t
2
= +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
n
Page - 124 -
Xét hàm s
( )
3
1
f t t t
2
= +
xác
đị
nh và liên t
c trên
.
( ) ( )
2
3
f ' t t 1 0, t f t
2
= + >
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
2
(
)
(
)
(
)
(
)
3 2 3 23 3
1 , 2 f x 1 f x 9x 19x 11 x 1 x 9x 19x 11
= + + = + +
(
)
3
3 2
x 1 x 9x 19x 11 0 x 1 x 2 x 3
= + + = = = =
.
Thí d 125.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3 2
2x x 3x 1 2 3x 1 3x 1
+ + =
Nhn xét
: Tho
t nhìn thì v
ế
trái có b
c
3,
v
ế
ph
i có b
c
3
2
nên khó có th
dùng
đơ
n
đ
i
u.
Nh
ư
ng n
ế
u
v
ế
ph
i ta xem
y 3x 1
=
thì v
ế
ph
i c
ũ
ng là b
c ba theo y,
c
ũ
ng
đồ
ng ngh
ĩ
a ta phân tích
(
)
(
)
3
2 3x 1 3x 1 2 3x 1
=
. Phân tích
t
ươ
ng t
nh
ư
c thí d
trên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1
x
3
>
.
(
)
(
)
(
)
3 2
3 2
2x x 2 3x 1 3x 1
+ = +
(
)
(
)
(
)
f x f 3x 1 1
=
hàm
đặ
c tr
ư
ng có d
ng:
(
)
3 2
f t 2t t
= +
.
Xét hàm s
(
)
3 2
f t 2t t
= +
liên t
c trên kho
ng
(
)
0;
+∞
.
(
)
(
)
2
f ' t 6t 2t 0, t 0;
= + > +∞
Hàm s
(
)
f t
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
(
)
0; 2
+∞
T
( ) ( ) ( )
(
)
2
3 5
1 , 2 f x f 3x 1 x 3x 1 x 3x 1 x
2
±
= = = = .
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a ph
ươ
ng trình là
3 5
x
2
±
= .
Thí d 126.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
x 1 3 x 4
+ > +
Đại hc Bách Khoa Hà Ni năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1
.
(
)
(
)
x 1 x 4 3
+ + + >
Xét hàm s
(
)
f x x 1 x 4
= + + +
trên n
a kho
ng
)
1;
+
.
( ) ) ( )
1 1
f ' x 0, x 1; f x
2 x 1 2 x 4
= + > +∞
+ +
t
ă
ng trên
)
1;
+
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 125 -
Khi
x 0
=
thì
( )
f x 3=
.
● Vậy phương trình
( ) ( )
f x f 0 3 x 0 > = >
.
● Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
( )
S 0;= +∞
.
Lưu ý: Học sinh có thể giải
( )
bằng cách bình phương hai vế, đưa về bất phương trình căn
cơ bản
A B,>
vẫn ra được kết quả như trên nhưng tương đối dài.
Thí dụ 127. Giải bất phương trình:
( )
5x 1 x 3 4 1 + +
Bài giải tham khảo
Đ
i
u ki
n:
1
x
5
.
Xét hàm s
:
y 5x 1 x 3= + +
liên t
c trên n
a kho
ng
1
;
5
+∞
.
( )
5 1 1
f ' x 0; x
5
2 5x 1 2 x 3
= + > >
+
( )
f x
đồ
ng bi
ế
n trên
1
;
5
+∞
.
● Mặt khác:
( )
f 1 4= . Khi
đ
ó b
t ph
ươ
ng trình
( )
1
đ
ã cho
( ) ( )
f x f 1 x 1 .
● Kết hợp với điều kiện, tập nghiệm của bất phương trình
)
x 1;
+∞
.
Thí dụ 128. Giải bất phương trình:
( )
5
3 3 2x 2x 6 1
2x 1
+
Bài giải tham khảo
Đ
i
u ki
n:
1 3
x
2 2
<
.
B
t ph
ươ
ng trình:
( ) ( ) ( ) ( )
5
1 3 3 2x 2x 6 f x g x
2x 1
+ +
t hàm s
:
( )
5
f x 3 3 2x
2x 1
= +
liên t
c trên n
a kho
ng
1 3
;
2 2
.
( )
( )
3
3 5 1 3
f ' x 0; x ;
2 2
3 2x
2x 1
= <
( )
f x
nghịch biến trên
1 3
;
2 2
.
m s
( )
g x 2x 6= + là hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
( ) ( )
f 1 g 1 8= = .
N
ế
u
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
x 1 f x g 1 8 g 1 g x> < = = <
đúng
.
N
ế
u
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
x 1 f x f 1 8 g 1 g x< > = = >
vô nghiệm
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n
, tập nghiệm của bất phương trình là
3
x 1;
2
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 126 -
Thí d 129.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
8x 2x x 2 x 1
+ < + +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1
.
(
)
(
)
(
)
3
2x 2x x 1 1 x 1
+ < + + +
(
)
(
)
3
2x 2x x 1 x 1 x 1
+ < + + + +
(
)
(
)
3
3
2x 2x x 1 x 1
+ < + + +
(
)
(
)
(
)
f 2x f x 1 1
< +
v
i hàm
đặ
c tr
ư
ng là
(
)
3
f t t t
= +
.
t hàm s
(
)
3
f t t t
= +
trên
.
(
)
(
)
2
f ' t 3t 1 0, t f t
= + >
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
T
(
)
(
)
(
)
(
)
1 , 2 f 2x f x 1 2x x 1
< + < +
hay
x 1 2x
+ >
2
2x 0
x 1 0
2x 0
x 1 4x
+
<
+ >
1 17
1 x 0 0 x
8
+
< <
1 17
1 x
8
+
< .
V
y t
p nghi
m c
a b
t ph
ươ
ng trình
1 17
x 1;
8
+
.
Thí d 130.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2
2x 3x 6x 16 2 3 4 x 1
+ + + < +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2 x 4
.
Lúc
đ
ó:
(
)
(
)
(
)
3 2
1 2x 3x 6x 16 4 x 2 3 f x 2 3 2
+ + + < <
t hàm s
:
(
)
3 2
f x 2x 3x 6x 16 4 x
= + + +
liên t
c trên
đ
o
n
2; 4
.
( )
(
)
( )
2
3 2
3 x x 1
1
f ' x 0, x 2;4
2 4 x
2x 3x 6x 16
+ +
= + >
+ + +
(
)
f x
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
2; 4
và có
(
)
f 1 2 3
=
nên
(
)
(
)
(
)
2 f x f 1 x 1
< <
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u ki
n, t
p nghi
m b
t ph
ươ
ng trình là
)
x 2;1
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 127 -
Thí d 131.
Gi
i b
t PT:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
x 2 2x 1 3 x 6 4 x 6 2x 1 3 x 2 1
+ + + + +
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
1
x
2
.
Khi
đ
ó, ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
1 x 2 x 6 2x 1 3 4 2
+ + +
V
i
(
)
2x 1 3 0 x 5 2 :
luôn
đ
úng.
V
i
x 5
>
:
Xét hàm s
:
(
)
(
)
(
)
f x x 2 x 6 2x 1 3
= + + +
liên t
c trên kho
ng
(
)
5;
+∞
.
( )
(
)
1 1 x 2 x 6
f ' x 2x 1 3 0; x 5
2 x 2 2 x 6 2x 1
+ + +
= + + > >
+ +
(
)
f x
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
5;
+∞
và có
(
)
f 7 4
=
.
Do
đ
ó:
(
)
(
)
(
)
2 f x f 7 x 7
.
K
ế
t h
p v
i
đ
i
u kiên, t
p nghi
m b
t ph
ươ
ng trình là
1
x ;7
2
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 441.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
x x 1 5
+ =
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 442.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x 1 x 2 3
+ + =
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 443.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
x x 5 x 7 x 16 14
+ + + + + =
.
Đ
S:
x 9
=
.
Bài tp 444.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
5 5 5
x 1 x 2 x 3 0
+ + + + + =
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 445.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3x 1 x 7x 2 4
+ + + + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 446.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
5x 1 2x 1 x 4
+ + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 447.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2x 1 x 3 4 x
+ + =
.
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 448.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
5x 1 2 4 x 5x 10 61 4x
+ + + + =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 128 -
Đ
S:
x 1
=
.
Bài tp 449.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
2 x 1 3 5 x 3x 71 30x
+ + + =
.
Đ
S:
x 5
=
.
Bài tp 450.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2
3x 1 6 x 3x 14x 8 0
+ + =
.
Đại hc khi B năm 2010
Đ
S:
x 5
=
.
Bài tp 451.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
2 2
3
3 3
x 2 x 1 2x 1 2x
+ + + = + +
.
Đ
S:
1
x 1 x
2
= =
.
Bài tp 452.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3
4x x x 1 2x 1 0
+ + + =
Cao đẳng khi A, A
1
, B, D năm 2012
Đ
S:
1 5
x
4
+
=
.
Bài tp 453.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
x 4x 1 x 3 5 2x 0
+ + =
.
Đề thi th Đại hc 2013 ln 1 khi A – THPT Tuy Phước
HD:
( )
( )
2
1 21
PT 2x 4x 1 5 2x 1 5 2x x
4
+
+ = + =
.
Bài tp 454.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
6x 1 8x 4x 1
+ =
.
Đề ngh Olympic 30/04 – THPT Chuyên Lê QĐôn – Bà Ra Vũng Tàu
Đ
S:
5 7
x cos ;cos ;cos
9 9 9
π π π
.
Bài tp 455.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
x 3 x 1 x 3 1 x 2x 0
+ + + + =
.
Đ
S: D
ng
(
)
(
)
f x 1 f 1 x
+ = v
i hàm
đặ
c tr
ư
ng
(
)
3 2
f t t t 2t x 0
= + + =
.
Bài tp 456.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
3
x 3x 3 3x 5 1 3x
+ + =
.
Đề ngh Olympic 30 – 04 năm 2009
Đ
S:
x 2 x 1
= =
.
Bài tp 457.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
3
4x 18x 27x 14 4x 5
+ + + = +
.
Đ
S:
7 5
x 1 x
4
±
= = .
Bài tp 458.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2
x 3x 4x 2 3x 2 3x 1
+ + + = + +
.
Đ
S:
x 0 x 1
= =
.
Bài tp 459.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2 2
3
x 4x 5x 6 7x 9x 4
+ = +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 129 -
HD:
Đặ
t
2
3
y 7x 9x 4
= +
đư
a v
h
, sau
đ
ó c
ng l
i
1 5
x 5 x
2
±
= = .
Bài tp 460.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2 2
3x 2 9x 3 4x 2 1 x x 1 0
+ +
+ + + + + =
.
Đ
S:
1
x
5
=
.
Bài tp 461.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3 2
3
3x 4 x 3x x 2
+ = + +
.
HD:
( )
3
3
x 1 2 cos
9
5
PT x 1 x 1 3x 4 3x 4 x 1 2 cos
9
7
x 1 2 cos
9
π
= +
π
+ + + = + + + = +
π
= +
.
Bài tp 462.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
2x 3 4x 12x 11 3x 1 9x 2 5x 3 0
+ + + + + + + + =
.
Đ
S:
3
x
5
=
v
i hàm
đặ
c tr
ư
ng
(
)
(
)
2
f t t 1 t 2
= + + .
Bài tp 463.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3 2 2 2
2x 10x 17x 8 2x 5x x
+ + =
.
HD: Chia hai v
ế
3
x 0
Bi
ế
n
đổ
i v
d
ng :
( )
1
f t f
x
=
v
i hàm
đặ
c tr
ư
ng:
(
)
3
f t t 2t
= +
.
Đ
S:
17 97
x
12
±
= .
Bài tp 464.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2 2
3
3x 6x 3x 17 3 9 3x 21x 5
= + + .
HD: Chia
3
hai v
ế
( )
3
3
3
2
x 2 4x x
4 1
+ = =
.
Bài tp 465.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3 2
4
x 2x x 2 81x 8
3
+ =
.
HD:
3 3
2 81x 8 2 81x 8
f x f x
3 3 3 3
=
.
Bài tp 466.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
2 2
4x 1 2 x 2x 2 13
+ + + =
.
HD:
x 3 2x 2
PT x 1
1 1 x 1 2x 2
+ +
=
+ +
.
Hàm s
( )
t
f t
1 4 t
=
+
đồ
ng bi
ế
n
x 1
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 130 -
Bài tp 467.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
x 9 2x 4 5
+ + + >
.
Đ
S:
(
)
x 0;
+
.
Bài tp 468.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
2 x 2 4x 4 2x 2 3x 1
+
.
HD:
(
)
( )
(
)
3
f x 4x 4 2x 2 : ÐB
x 3
3x 1
g x : NB
2 x 2
= +
=
.
Bài tp 469.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
x 2x 3 x 6x 11 3 x x 1
+ + >
.
Đ
S:
(
x 2; 3
.
Bài tp 470.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
3 3
3
x 1 2x 1 3x 1
+ < +
.
HD: V
i
x 1 BPT
đ
úng.
V
i
x 1
>
: xét
(
)
3 3
3
f x x 1 2x 1 3x 1
= + +
.
L
ư
u ý r
ng:
( )
7 7 7
f x f 0 x ÐS : x ;
6 6 6
< = < −∞
.
Bài tp 471.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2 2
2 2
x x
x x 1 2x 2x 1
x x 1 2x 2x 1
+
+ + + + =
+ + + +
.
Đ
S:
x 0 x 1
= =
.
Bài tp 472.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
3
3
8x 8x 4 4 6x
+ =
.
Đ
S:
3
3
2 5 2 5
x
2
+ +
=
.
Bài tp 473.
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2
x 2 x 1 27x 27x 12x 2
+ + > +
.
HD:
(
)
(
)
3
3
PT 3x 1 3x 1 x 1 x 1
+ < + + +
.
Bài tp 474.
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
3 2 2 2
x 3x 5x 3 x 3 x 1
+ + + = + +
.
HD:
( ) ( )
(
)
3
3
2 2
1 1
PT x 1 x 1 x 1 x 1
2 2
+ + + = + + +
x 0
=
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 131 -
G BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ
TRONG PHƯƠNG TRÌNH & BẤT PHƯƠNG TRÌNH
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
Phương pháp giải bài toán có tham số thường ứng dụng kiến thức của tam thức bậc hai (rất ít) hoặc
ứng dụng của đạo hàm (phổ biến).
Ứng dụng tam thức bậc hai
Xét tam thức bậc hai:
( ) ( )
2 2
f x ax bx c, a 0 , b 4ac= + + = .
Gọi S, P là tổng và tích của hai nghiệm
1 2
x , x
. Hệ thức Viét:
1 2
1 2
b
S x x
a
c
P x x
a
= + =
= =
.
Điều kiện
( )
f x 0=
có hai nghiệm trái dấu
P 0
<
.
Điều kiện
( )
f x 0=
có hai nghiệm phân biệt cùng dấu
0
P 0
>
>
.
Điều kiện
( )
f x 0=
có hai nghiệm phân biệt dương
0
S 0
P 0
>
>
>
.
Điều kiện
( )
f x 0=
có hai nghiệm phân biệt âm
0
S 0
P 0
>
<
>
.
Khi so sánh hai nghiệm với s
0,α
ta thường đặt
t x
= α
để chuyển về so sánh với số
0,
cụ thể như sau:
+
( )( )
1 2
1 1
2 1
2 2
1 2
x x 2 0
x x 0
x x
x x 0
x x 0
+ α >
> α α >
> > α
> α α >
α α >
.
+
( )( )
1 2
1 1
1 2
2 2
1 2
x x 2 0
x x 0
x x
x x 0
x x 0
+ α <
< α α <
< < α
< α α <
α α >
.
+
( )( )
1 2 1 2
x x x x 0< α < α α < .
Dấu của
( )
f x :
+
( )
0
f x 0, x
a 0
<
>
>
. +
( )
0
f x 0, x
a 0
>
.
+
( )
0
f x 0, x
a 0
<
<
<
. +
( )
0
f x 0, x
a 0
<
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 132 -
ng dng ca đạo hàm
Bài toán 1
. Tìm m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
f x;m 0
=
có nghi
m trên D ?
B
ướ
c 1.
Độ
c l
p (tách) m ra kh
i bi
ế
n s
x và
đư
a v
d
ng
(
)
(
)
f x A m
=
.
B
ướ
c 2. L
p b
ng bi
ế
n thiên c
a hàm s
(
)
f x
trên D.
B
ướ
c 3. D
a vào b
ng bi
ế
n thiên xác
đị
nh giá tr
c
a tham s
m
để
đườ
ng th
ng
(
)
y A m
=
n
m ngang c
t
đồ
th
hàm s
(
)
y f x
=
.
B
ướ
c 4. K
ế
t lu
n nh
ng giá tr
c
n tìm c
a m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
f x A m
=
có nghi
m trên D.
Lưu ý
:
N
ế
u hàm s
(
)
y f x
=
có GTLN và GTNN trên D t giá tr
m c
n tìm là nh
ng m
th
a mãn:
(
)
(
)
(
)
D D
min f x A m max f x
.
N
ế
u bài toán yêu c
u tìm tìm tham s
để
ph
ươ
ng trình có k nghi
m phân bi
t, ta ch
c
n d
a vào b
ng bi
ế
n thiên
để
xác
đị
nh sao cho
đườ
ng th
ng
(
)
y A m
=
n
m ngang
c
t
đồ
th
hàm s
(
)
y f x
=
t
i k
đ
i
m phân bi
t.
Bài toán 2
. Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình
(
)
f x;m 0
ho
c
(
)
f x; m 0
có nghi
m trên D ?
B
ướ
c 1.
Độ
c l
p (tách) m ra kh
i bi
ế
n s
x và
đư
a v
d
ng
(
)
(
)
f x A m
ho
c
(
)
(
)
f x A m
.
B
ướ
c 2. L
p b
ng bi
ế
n thiên c
a hàm s
(
)
f x
trên D.
B
ướ
c 3. D
a vào b
ng bi
ế
n thiên xác
đị
nh giá tr
c
a tham s
m
để
b
t ph
ươ
ng trình có nghi
m:
+
V
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
f x A m
đ
ó là nh
ng m sao cho t
n t
i ph
n
đồ
th
n
m trên
đườ
ng th
ng
(
)
y A m ,
=
t
c là
(
)
(
)
D
A m max f x
(
)
(
)
D
khi max f x
.
+
V
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
f x A m
đ
ó là nh
ng m sao cho t
n t
i ph
n
đồ
th
n
m d
ướ
i
đườ
ng th
ng
(
)
y A m ,
=
t
c là
(
)
(
)
D
A m min f x
(
)
(
)
D
khi min f x
.
Bài toán 3
. Tìm tham s
m
để
b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
f x A m
ho
c
(
)
(
)
f x A m
nghi
m
đ
úng
x D
?
B
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
f x A m
nghi
m
đ
úng
(
)
(
)
D
x D min f x A m
.
B
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
f x A m
nghi
m
đ
úng
(
)
(
)
D
x D max f x A m
.
Lưu ý
:
Các bài toán liên quan h
ph
ươ
ng trình, h
b
t ph
ươ
ng trình
ta c
n bi
ế
n
đổ
i
chuy
n v
các ph
ươ
ng trình và b
t ph
ươ
ng trình.
Khi
đổ
i bi
ế
n, c
n quan tâm
đế
n
đ
i
u ki
n c
a bi
ế
n m
i.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 133 -
II – CÁC VÍ D MINH HA
Thí d 132.
Cho ph
ươ
ng trình:
(
)
x 4 x 4 x x 4 m
+ + + =
(m là tham s
)
1/ Gi
i ph
ươ
ng trình khi
m 6
=
.
2/ Tìm m
để
ph
ươ
ng trình có nghi
m.
Cao đẳng Hi Quan – H không phân ban năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 4
.
( )
(
)
2
2
x 4 2.2. x 4 2 x x 4 m
+ + + + =
(
)
2
x 4 2 x x 4 m x 4 2 x x 4 m
+ + + = + + + =
(
)
(
)
( )
2 2
x 4 2 x 4 1 5 m x 4 1 m 5
+ + + = + =
1/ Khi
m 6
=
thì
(
)
(
)
2
x 4 1 1 x 4 0 x 4
+ = = =
.
2/
Để
(
)
có nghi
m
(
)
2
m 5 x 4 1 1 m 6
= +
.
Thí d 133.
Tìm t
t c
c giá tr
c
a a
để
ph
ươ
ng trình sau có nghi
m duy nh
t:
(
)
3
2 2
1 x 2. 1 x a
+ =
Đại hc Giao thông vn ti cơ s II – Tp. H Chí Minh năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
Nh
n th
y n
ế
u
o
x
là nghi
m thì
o
x
c
ũ
ng là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình. Do
đ
ó, ph
ươ
ng
trình có nghi
m duy nh
t
o o o
x x x 0
= =
.
Th
ế
o
x 0
=
vào
(
)
ta
đượ
c:
3
a 1 0 2. 1 0 a 3
= + =
.
Th
l
i:
V
i
a 3
=
thì
(
)
(
)
3
2 2
1 x 2. 1 x 3
+ =
Đặ
t :
( )
3
2 2
6
2
3 2
t 1 x
t 1 x , 0 t 1
t 1 x
=
=
=
.
(
)
6
3 2 2 2
t 2t 3 0 t 1 1 x 1 1 x 1 x 0
+ = = = = =
(nghi
m
duy nh
t).
V
y v
i
a 3
=
thì ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t.
Lưu ý
: Có th
gi
i bài toán trên b
ng hai cách khác
Cách 1. Kh
o sát hàm s
(
)
3
2 2
f x 1 x 2. 1 x
= +
trên kho
ng
0;1
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 134 -
● Cách 2. Đặt hai ẩn phụ
2 2 2
2 3
3 2
3
2
u 1 x 0 u 1 x
u v 0
u 2v a
v 1 x
v 1 x
= > =
=
+ =
=
=
.
Bạn đọc tự giải.
Thí dụ 134. Tìm tham số m để phương trình:
2
x 3x 1 m+ + =
có nghiệm thực ?
Bài giải tham khảo
● Tập xác định
D
=
.
● Đặt
( )
2
f x x 3x 1, x= + +
.
● Ta có:
( )
2
2 2
3x 3x 1 3x
f ' x 1 , x
3x 1 3x 1
+ +
= + =
+ +
.
Cho
( )
2
2
3x 1 3x
f ' x 0 0
3x 1
+ +
= =
+
2
2 2
x 0
3x 0
1
3x 1 3x x
1
x3x 1 9x
6
6
<
>
+ = =
= ±+ =
.
● Bảng biến thiên
x
−∞
1
6
+∞
(
)
f ' x
0
+
( )
f x
+∞
+∞
3 1
2
6
● Vậy để phương trình có nghiệm thực thì:
3 1
m
2
6
.
Thí dụ 135. Tìm tham số m để phương trình: có nghiệm ?
Trích Đề thi thử Đại học năm 2012 đợt 2 TTBDVH Thăng Long Tp. Hồ Chí Minh
Bài giải tham khảo
● Vì không là nghiệm, nên chia hai vế
cho
ta được:
(
)
(
)
2 2
3x 2x 3 m x 1 x 1
+ + = + +
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
x 2x 1 2 x 1 m x 1 x 1
+ + + + = + +
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2 2
x 1 2 x 1 m x 1 x 1 1
+ + + = + +
x 1
=
(
)
1
(
)
2
x 1 x 1 0,
+ +
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 135 -
● Đặt
. Cho .
Bảng biến thiên:
Ta có:
.
Dựa vào bảng biến thiên, ta có:
.
● Lúc đó, yêu cầu bài toán có nghiệm
.
● Xét hàm số: trên nửa khoảng
.
.
Bảng biến thiên
● Dựa vào bảng biến thiên, giá trị m cần tìm là
:
m 3 m 2 2<
.
Thí dụ 136. Tìm tham số m để
( ) ( )
4m 3 x 3 3m 4 1 x m 1 0 + + + =
có nghiệm thực ?
Olympic 30 – 04 năm 2000
Bài giải tham khảo
● Tập xác định D =
.
( ) ( )
2
2
x 1 x 1
1 2. m 2
x 1
x 1
+ +
+ =
+
+
(
)
3
2
2
x 1 1 x
t t '
x 1
x 1
+
= =
+
+
t' 0 x 1
= =
x
−∞
1
+∞
t'
+
0
t
2
1
1
x x
2 2
x 1 x 1
lim 1; lim 1
x 1 x 1
→−∞ +∞
+ +
= =
+ +
(
t 1; 2
( )
2
f t t m
t
= + =
(
t 1; 2 , t 0
( )
2
f t t
t
= +
(
{
}
1; 2 \ 0
( )
(
{ }
2
2 2
2 t 2
f ' t 1 0, t 1; 2 \ 0
t t
= =
t
−∞
1
0
2
+∞
(
)
f ' t
(
)
f t
3
+∞
−∞
2 2
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 136 -
● Hàm số xác định khi:
x 3 0
3 x 1
1 x 0
+
hay
x 3;1
.
● Nhận thấy:
( ) ( )
2 2
2 2
x 3 1 x
x 3 1 x 4 1
2 2
+
+ + = + =
. Giúp ta liên
tưởng đến công thức lượng giác
2 2
sin cos 1α + α =
. Do đó, ta đặt:
x 3
sin
2
+
= α
1 x
cos
2
= α
.
Do
x 3;1
nên
0;
2
π
α
.
● Khi đó:
( ) ( ) ( )
PT 2 4m 3 sin 2 3m 4 cos m 1 0, 0;
2
π
α + α + = α
● Đặt
2
2 2
2t 1 t
t tan , t 0;1 sin ; cos
2
1 t 1 t
α
= α = α =
+ +
.
● Lúc đó:
( ) ( ) ( )
2
2 2
4t 2 2t
4m 3 3m 4 m 1 0, t 0;1
1 t 1 t
+ + =
+ +
.
2 2
2
5mt 16mt 7m 7t 12t 9
0, t 0;1
1 t
+ + +
=
+
( )
2
2
7t 12t 9
m g t , t 0;1
5t 16t 7
= =
Tìm
( )
( )
2
2
2
52t 8t 60
g ' t 0, t 0;1
5t 16t 7
= <
.
B
ng bi
ế
n thiên:
t
−∞
0
1
+∞
(
)
g ' t
( )
g t
9
7
7
9
D
a vào b
ng bi
ế
n thiên:
Để
ph
ươ
ng trình có nghi
m th
c thì:
7 9
m
9 7
.
Thí dụ 137. Cho phương trình:
( )( ) ( )
x 1 3 x x 1 3 x m+ + + =
(m là tham số)
1/ Giải phương trình khi
m 2=
.
2/ Tìm m để phương trình có nghiệm.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 137 -
Đại học sư phạm Vinh khối A – B – E năm 2000
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
1 x 3
.
● Đặt
( )( )
2
t x 1 3 x t x 1 3 x 2 x 1 3 x= + + = + + + +
.
( )( )
2
t 4
x 1 3 x
2
+ =
.
Ta có:
( )( )
2
t 0
t 2
t 4 2 x 1 3 x 4 t 2
t 2
= + +
.
Dấu
" "=
xảy ra khi
x 1 x 3= =
.
Ta lại có:
( )
( ) ( )
B.C.S
2 2
2 2
x 1 3 x 1 1 x 1 3 x t 2 2
+ + + + +
.
t 2; 2 2
.
( )
2
t 4
t m 2m t 2t 4
2
2
= = + +
.
1/ Khi
m 2=
thì
( )
( )
2
t 2
x 1
t 2t 0 x 1 3 x 2
x 3
t 0 L
=
=
= + + =
=
=
.
2/ Xét hàm số
( )
2
f t t 2t 4= + +
trên đoạn
2; 2 2
.
( )
f ' t 2t 2= +
. Cho
( )
f ' t 0 t 1= =
.
Bảng biến thiên
t
−∞
1
2
2 2
+∞
(
)
f ' t
+
0
( )
f t
4
4 2 4
● Dựa vào bảng biến thiên, để phương trình có nghiệm
( ) ( )
2; 2 2 2; 2 2
min f t 2m max f t
4 2 4 2m 4 2 2 2 m 2
.
Thí dụ 138.
Tìm tham s
th
c m
để
ph
ươ
ng trình:
( )
2
m x 2 x m 1+ = +
có đúng ba nghiệm thực
phân biệt ?
Bài giải tham khảo
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 138 -
● Tập xác định:
D =
.
● Ta có:
( ) ( )
2
2
x
1 m x 2 m x m f x ; x
x 2 1
+ = = =
+
.
● Tính:
( )
( )
2 2
2
2 2
x 2 x 2
f ' x x 2 1 ; x
x 2 x 2
+
= + =
+ +
.
Cho
( )
2
2 2
2
x 2
2 x 2
f ' x 0 0 x 2 2 x 2 4
x 2
x 2
=
+
= = + = + =
=
+
.
● Bảng xét dấu
( )
f ' x
:
x
−∞
2
2
+∞
(
)
f ' x
0
+
0
( )
f x
+∞
2
2
−∞
● Dựa vào bảng biến thiên, để hàm số có ba nghiệm thực phân biệt thì:
2 m 2 < <
.
Thí dụ 139. Với giá trị nào của a thì bất phương trình sau có nghiệm đúng với mọi giá trị của x:
( )( )
( )
2 2
x 4x 3 x 4x 6 a+ + + +
Đại học Y Thái Bình năm 2000
Bài giải tham khảo
● Đặt
( )
2
2
t x 4x 3 x 2 1 1= + + = +
( ) ( )
t t 3 a +
.
● Xét hàm s
( ) ( )
2
f t t t 3 t 3t= + = +
trên nửa khoảng
)
1;
+
.
( )
f ' t 2t 3= +
. Cho
( )
3
f ' t 0 t
2
= =
.
Bảng biến thiên
t
−∞
3
2
1
+∞
(
)
f ' t
0
+
+
( )
f t
+∞
2
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 139 -
● Dựa vào bảng biến thiên, để bất phương trình có nghiệm đúng thì
)
( )
1;
a min f t 2
+∞
=
hay
(
a ; 2
.
Thí dụ 140.
Tìm tham s
th
c m
để
bất
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 4x 5 x 4x m 1
+ +
có nghiệm
thực trong đoạn
2;3
.
Bài giải tham khảo
● Tập xác định:
D =
.
● Đặt
2 2 2
t x 4x 5 1 x 4x t 5= + =
.
Khi đó:
( ) ( ) )
2 2
1 t t 5 m m t t 5 g t , t 1;
+ + + = +∞
.
● Ta có:
( ) ( )
1
g ' t 2t 1. Cho g ' t 0 t
2
= + = =
.
● Bảng biến thiên:
t
−∞
1
2
2
3
+∞
(
)
g ' t
+
0
( )
g t
3
1
● Dựa vào bảng biến thiên,
m 1
thỏa yêu cầu bài toán.
Thí dụ 141. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình sau có nghiệm:
( )
( )
x x x 12 m 5 x 4 x+ + = +
Học viện công nghệ bưu chính viễn thông năm 1999
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
0 x 4
5 x 4 x 0 >
.
( )
( )( ) ( )( )
x x x 12 5 x 4 x 5 x 4 x 5 x 4 x m + + = +
( )( )
( )
x x x 12 5 x 4 x 5 x 4 x m + + = +
( )
( )( )
( )
f x x x x 12 5 x 4 x m = + + =
● Xét hàm s
( )
( )( )
f x x x x 12 5 x 4 x= + +
trên đoạn
0;4
.
( )
( ) ( )
3 1 1 1
f ' x x 5 x 4 x x x x 12
2
x 12 2 5 x 2 4 x
= + + + + +
+
( )
( )
3 1 x x x 12
f ' x 5 x 4 x x 0, x 0;4
2
x 12 2 5 x 4 x
+ +
= + + >
+
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 140 -
( )
f x
đồng biến trên
( ) ( )
( )
( ) ( )
0;4
0;4
min f x f 0 2 3 5 2
0;4
max f x f 4 12
= =
= =
.
● Phương trình
( )
có nghiệm
(
)
(
)
0;4 0;4
min f x m max f x
( )
2 3 5 2 m 12
.
Thí dụ 142. Giải hệ bất phương trình sau theo tham số m:
( )
2
4 2
1
4
x
x 4x m m 4 0
<
+ + + >
Đại học Hàng Hải năm 1999
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
x 0
.
( )
( )
2
2
4 2
4 2
1 1
1 4x
x x
0
2 2
x
f x x 4x 4 m m
x 4x m m 4 0
< >
<
= + + >
+ + + >
.
● Xét hàm s
( )
4
f x x 4x 4= + +
trên các khoảng
1 1
; ;
2 2
−∞ +∞
.
( )
3
f ' x 4x 4= +
. Cho
( )
f ' x 0 x 1= =
.
Bảng biến thiên
x
−∞
1
1
2
1
2
+∞
(
)
f ' x
0
+
+
+
( )
f x
+∞
33
16
1
+∞
97
16
● Dựa vào bảng biến thiên, để hệ có nghiệm
2
m m 1 <
2
m m 1 0 + >
2
1 3
m 0, m
2 4
+ >
m
thì hệ luôn có nghiệm.
Thí dụ 143. Tìm m để phương trình
( )( ) ( )
x 1 3 x x 1 3 x m + =
có nghiệm ?
Trung tâm đào tạo bồi dưỡng cán bộ y tế năm 1999
Bài giải tham khảo
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 141 -
● Điều kiện:
1 x 3
.
● Đặt
t x 1 3 x 0= +
.
( )( ) ( )
2
t 2 2 x 1 3 x 2 1 = +
. Dấu
" "=
xảy ra khi
x 1 x 3= =
.
Theo bất đẳng thức Cauchy:
( )( ) ( )
Cauchy
2 2
t 2 2 x 1 3 x 2 x 1 3 x t 4 2 = + + +
. Dấu
" "=
xảy ra
khi
x 1 3 x x 2 = =
.
Từ
( ) ( )
2
2 t 4
1 , 2 2 t 2
t 0
hay
t 2;2
.
( )
2
t 2t 2 2m + + =
.
● Xét hàm s
( )
2
f t t 2t 2= + +
trên đoạn
2;2
.
( )
f ' t 2t 2= +
. Cho
( )
f ' t 0 t 1= =
.
Bảng biến thiên
t
−∞
1
2
2
+∞
(
)
f ' t
+
0
( )
f t
2 2
2
● Dựa vào bảng biến thiên, để phương trình có nghiệm:
2 2m 2 2 1 m 2
.
Thí dụ 144. Tìm m để phương trình sau
2
nghiệm thực phân biệt:
( )
2
2x mx 3 x 1+ = +
Cao đẳng Tài chính Hải quan khối A năm 2006
Bài giải tham khảo
( )
( )
( ) ( )
2
2
2
x 1 0
x 1
2x m 2 x 4 0
2x mx 3 x 1
+
+ =
+ = +
Phương trình có
2
nghiệm phân biệt
( )
hai nghiệm phân biệt thỏa
1 2
1 x x
( )
a 0
0
m 1
m 1
a.f 1 0
m 4
S
1
2
>
<
>
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 142 -
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 475.
Tìm các giá tr
c
a tham s
th
c m
để
ph
ươ
ng trình sau có nghi
m:
(
)
(
)
(
)
(
)
6 x 2 4 x 2x 2 m 4 4 x 2x 2 , x+ + = + +
?
Cao đẳng khi A năm 2011
Đ
S:
0 m 1
.
Bài tp 476.
Tìm tham s
m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 3
x m 2 x 4 m 1 x 4x
+ + + = +
có nghi
m ?
Đ
S:
m 7
.
Bài tp 477.
Tìm tham s
m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
2
m x 1 x 2 m
+ +
có nghi
m ?
Đ
S:
5
m
4
.
Bài tp 478.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình
x 3 2 x 4 x 6 x 4 5 m
+ + =
đ
úng hai
nghi
m phân bi
t ?
D b 1 Đại hc khi D năm 2007
Bài tp 479.
Tìm tham s
m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
m x 2x 2 1 x 2 x 0
+ + +
có nghi
m
x 0;1 3
+
?
Đ
S:
2
m
3
.
Bài tp 480.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
4 4
x 1 x x 1 x m
+ + +
có nghi
m
đ
úng
x 0;1
?
Đ
S:
4
2
m 2
2
+
.
Bài tp 481.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
2
x mx 2 2x 1
+ + = +
có hai nghi
m phân bi
t ?
Đại hc khi B năm 2006
Đ
S:
9
m
2
.
Bài tp 482.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
2
m x 2x 2 x 2
+ = +
có hai nghi
m phân bi
t ?
Đề thi th Đại hc 2010 ln 1 – THPT Phan Châu Trinh – Đà Nng
Đ
S:
(
)
m 1; 10
.
Bài tp 483.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
4
2
3 x 1 m x 1 2 x 1
+ + =
có nghi
m ?
Đại hc khi A năm 2007
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 143 -
Đ
S:
1
1 m
2
.
Bài tp 484.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
2
4
x 2x 4 x 1 m
+ + + =
đ
úng m
t nghi
m ?
Đ
S:
4
0 m 3
<
.
Bài tp 485.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
4 4
2x 2x 2 6 x 2 6 x m
+ + + =
đ
úng hai nghi
m
th
c phân bi
t ?
Đại hc khi A năm 2008
Đ
S:
4
2 6 2 6 m 6 3 2
+ < +
.
Bài tp 486.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
3 2
m x 1 x 2
= +
có nghi
m th
c ?
Đ
S:
(
)
2 3 1
m
2 3 3
.
Bài tp 487.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
x m 1 x 3m
+ =
có nghi
m ?
Đ
S:
37 1 19 1
m
18 9
.
Bài tp 488.
Cho ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x 9 x x 9x m
+ = + +
. Xác
đị
nh tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
nghi
m.
Đại hc Y Dược Tp. H Chí Minh năm 1997 – 1998
Đ
S:
9
m 10
4
.
Bài tp 489.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
4
1
x x 1 m x 16 x x 1 1
x 1
+ + + =
có hai
nghi
m th
c phân bi
t ?
Đ
S:
16 m 11
.
Bài tp 490.
Cho ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
(
)
1 x 8 x 1 x 1 8 m
+ + = + =
. Tìm tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
nghi
m ?
Đại hc Kinh Tế Quc Dân năm 1998 – 1999
Đ
S:
9
3 m 3 2
2
+
.
Bài tp 491.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
2
1 x 3 x m 3 2x x 2
+ + +
có nghi
m
th
c ?
Đ
S:
2 2 16 m 2 2
.
Bài tp 492.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
3
2 2
x 1 x m
+
có nghi
m ?
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 144 -
Đ
S:
m 1
.
Bài tp 493.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
2
11 7
x 2 1 m
2x
x
+ + +
luôn
đ
úng
x 0
>
?
Đ
S:
15
m
2
.
Bài tp 494.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
1 x 4 m x 1 m 1 x 1
+ + =
có nghi
m th
c ?
Đ
S:
)
m 3;
+∞
.
Bài tp 495.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
2 2
x x 1 x x 1 m
+ + + + =
nghi
m th
c ?
Đ
S:
)
m 2;
+∞
.
Bài tp 496.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
2x 3 2 x m 3x 5
+ = +
có nghi
m th
c ?
Đ
S:
5
m 1; 2 \
2
.
Bài tp 497.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
x x x 12 m 5 x 4 x
+ + = +
nghi
m th
c ?
Đ
S:
m 2 15 4 3; 12
.
Bài tp 498.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2 4 2 2
m 1 x 1 x 2 1 x 1 x 1 x
+ + = + +
nghi
m th
c ?
Đại hc khi B năm 2004
Đ
S:
3 2 4
m 2 5;
2
.
Bài tp 499.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
2
x 4 x m 4x x
+ = +
có nghi
m th
c ?
Đ
S:
m 5;6
.
Bài tp 500.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 x x 1 x x 1 m
+ + =
nghi
m th
c ?
Đ
S:
)
m 3;
+∞
Bài tp 501.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
m 2 1 x 1 x m
+ + =
nghi
m th
c ?
Đề thi th Đại hc ln 1 khi D năm 2010 – THPT Phan Châu Trinh – Đà Nng
Đ
S:
4
m ;
3
+∞
.
Bài tp 502.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
2
4
x 1 x m
+ =
có nghi
m th
c ?
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 145 -
Đ
S:
(
m 0;1
.
Bài tp 503.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
25
4
x 34x m x 1 x 33 1
+ =
nghi
m th
c ?
Đ
S:
)
m 34;
+∞
.
Bài tp 504.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
2 2
x 4x 21 x 3x 10 m
+ + + + =
có nghi
m th
c ?
Đ
S:
m 2; 4
.
Bài tp 505.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
6 5 4 3 2
x 3x 6x mx 6x 3x 1 0
+ + + =
đ
úng hai nghi
m
th
c phân bi
t ?
Đ
S:
(
)
(
)
m ; 4 21;
−∞ +∞
.
Bài tp 506.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
4 3 4 3
4
x 4x 16x m x 4x 16x m 6
+ + + + + =
đ
úng
hai nghi
m th
c phân bi
t ?
Đ
S:
(
)
m ;27
−∞
.
Bài tp 507.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2 x 4 x x 4 x 2 3m 0
+ + =
đ
úng hai nghi
m
th
c phân bi
t ?
Đ
S:
2 2 2 5
m ;
3 3
+
.
Bài tp 508.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2 2
2x 4 x 2 m 2 x 4 x m 0
+ + =
đ
úng hai
nghi
m th
c phân bi
t ?
Đ
S:
)
m 2 3 2;2
.
Bài tp 509.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
10x 8x 4 m 2x 1 x 1
+ + = + +
đ
úng hai nghi
m th
c
phân bi
t ?
Đ
S:
( )
12 5
m 5; 4 4;
5
.
Bài tp 510.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
mx x 3 m 1
+
có nghi
m th
c ?
Đ
S:
2
m ;
3
−∞
.
Bài tp 511.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
2
x 2m 4x x
+
có nghi
m th
c ?
Đ
S:
(
m ; 2 1
−∞
.
Bài tp 512.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
4 x 6 x x 2x m
+ +
đ
úng
x 4;6
?
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 146 -
Đ
S:
)
m 6;
+∞
.
Bài tp 513.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
x 4 x m x 4x 5 2 0
+ + +
nghi
m
đ
úng
x 2; 2 3
+
?
Đ
S:
1
m ;
4
+
.
Bài tp 514.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
1 2x 3 x 2x 5x 3 m
+ +
đ
úng
1
x ;3
2
?
Đ
S:
(
m ; 0
−∞
.
Bài tp 515.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
x 3x 2 m x 3x 4
+ +
đ
úng
)
x 3;
+∞
?
Đ
S:
(
m ;2 2
−∞ +
.
Bài tp 516.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
( )
3 2
1
x 2x m 1 x m
x
+
đ
úng
)
x 2;
+∞
?
Đ
S:
3
m ;
2
−∞
.
Bài tp 517.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
2
x 3 x m 3x x 3 0
+ +
đ
úng
x 0; 3
?
Đ
S:
6 2 6
m ;
3
−∞
.
Bài tp 518.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
2 2 3
x 4x 8 x 2x 2 4m m
+ + + >
đ
úng
x
?
HSG lp 12 – Tnh Hi Dương năm 2009 – 2010
Đ
S:
1 13 1 13
m ; 1 ;
2 2
+
+∞
.
Bài tp 519.
Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình:
x
1 x 1 x 2
m
+ +
đ
úng
x 0;1
?
Đ
S:
(
m ;2 2
−∞ +
.
Bài tp 520.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
4
x 1 x 2m x 1 x 2 x 1 x m
+ + =
có nghi
m
duy nh
t ?
Hc Vin K Thut Quân S năm 1997 – 1998
Đ
S:
m 1 m 0
= =
.
Bài tp 521.
Tìm m sao cho ph
ươ
ng trình sau có b
n nghi
m phân bi
t l
p thành m
t c
p s
nhân:
(
)
4 3 2
16x mx 2m 17 x mx 16 0
+ + + + =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 147 -
Đ
S:
m 170
=
.
Bài tp 522.
Ch
ng minh r
ng v
i m
i giá tr
d
ươ
ng c
a tham s
m, ph
ươ
ng trình sau có hai nghi
m
th
c phân bi
t:
(
)
2
x 2x 8 m x 2
+ =
.
Đại hc khi B năm 2007
Bài tp 523.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình sau có
đ
úng 1 nghi
m:
x
4
4
x 13 m x 1 0
+ + =
.
D b 2 Đại hc khi B năm 2007
Đ
S:
3
m m 12
2
= >
.
Bài tp 524.
Cho ph
ươ
ng trình:
2
3x 1
2x 1 ax
2x 1
= +
(a là tham s
). Tìm a
để
ph
ươ
ng trình
đ
ã
cho có nghi
m duy nh
t ?
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh khi A đợt III năm 1998
Bài tp 525.
Tìm a
để
ph
ươ
ng trình:
3
3
1 x 1 x m
+ + =
nghi
m ?
Đại hc Ngoi Thương năm 1999
Đ
S:
0 m 2
<
.
Bài tp 526.
Tìm tham s
m
để
ph
ươ
ng trình:
m x m x m
+ + =
có nghi
m ?
Đại hc Thy Sn năm 1998
Bài tp 527.
Gi
i và bi
n lu
n b
t ph
ươ
ng trình:
x m x 2m x 3m
>
v
i m là tham s
.
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh khi D năm 1997
Bài tp 528.
Cho b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2 2
x 1 m x x 2 4
+ + + +
. Tìm m
để
b
t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho
đượ
c th
a
x 0;1
.
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh khi A – đợt III – Đại hc Lut năm 1997
Bài tp 529.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3 x 6 x 3 x 6 x m
+ + + =
có nghi
m ?
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh khi A năm 1997
Đ
S:
6 2 9
m 3
2
.
Bài tp 530.
Tìm
a 0
>
để
b
t ph
ươ
ng trình:
x x 1 a
>
có nghi
m ?
Đại hc Y Dược Tp. H Chí Minh năm 1996
Đ
S:
0 a 1
< <
.
Bài tp 531.
Xác
đị
nh m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
7 x 2 x 7 x 2 x m
+ + + =
có nghi
m ?
Đại hc Ngoi Thương năm 1994
Bài tp 532.
Cho b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
a 2 x a x 1
+ +
. Tìm t
t c
các giá tr
c
a a
để
ph
ươ
ng
trình có nghi
m x th
a
0 x 2
?
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 148 -
Đại hc Bách Khoa Tp. H Chí Minh năm 1994
Bài tp 533.
Cho b
t ph
ươ
ng trình:
mx x 3 m 1
+
. V
i giá tr
nào c
a m thì b
t ph
ươ
ng trình
có nghi
m ?
Đại hc Ngoi Thương năm 1993 – Đại hc Kiến Trúc Tp. H Chí Minh năm 1994
Đ
S:
1 3
m
4
+
.
Bài tp 534.
Cho ph
ươ
ng trình:
2
2x mx 3 x
+ =
v
i m là tham s
. Xác
đị
nh m
để
ph
ươ
ng trình
có duy nh
t m
t nghi
m ?
Đại hc Sư Phm K Thut Tp. H Chí Minh khi B – V năm 2001
Bài tp 535.
Tìm các giá tr
c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình:
2
4 x mx m 2
= +
có nghi
m ?
Đại hc Hng Đức khi A năm 2000
Bài tp 536.
Xác
đị
nh theo m s
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình:
4 4
4
x 4x m x 4x m 6
+ + + + + =
?
Đại hc Y Dược Tp. H Chí Minh năm 2000
Bài tp 537.
Tìm t
t c
các giá tr
c
a m
để
ph
ươ
ng trình sau có nghi
m:
2 2
x 2x 2 2m 1 2x 4x
+ = + +
?
Cao đẳng Kinh tế đối ngoi khi A – D năm 2006
Đ
S:
m 1
.
Bài tp 538.
Cho ph
ươ
ng trình:
( )( ) ( )
x 1
x 3 x 1 4 x 3 m
x 3
+
+ + =
. V
i giá tr
nào c
a m thì
ph
ươ
ng trình có nghi
m ?
Đại hc Tng Hp Tp. H Chí Minh năm 1991 – 1992
Đ
S:
m 4
.
Bài tp 539.
Xác
đị
nh tham s
m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
x 6x m x 5 1 x 0
+ + =
nghi
m.
Cao đẳng Sư Phm Tp. H Chí Minh năm 2001
Bài tp 540.
Cho ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x 4 x m 0
+ =
.
Đị
nh m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
có
nghi
m.
Cao đẳng Sư Phm Th Dc TWII năm 2002
Bài tp 541.
Cho ph
ươ
ng trình:
(
)
x 4 x 4 x x 4 m
+ + + =
. Tìm tham s
m
để
ph
ươ
ng
trình
(
)
nghi
m.
Cao đẳng Hi Quan Tp. H Chí Minh năm 1999
Đ
S:
m 6
.
Bài tp 542.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2m 1 x 2 m 2 2 x m 1 0
+ + + =
có nghi
m ?
HSG lp 12 – Tnh Thái Bình – Năm hc 2007 – 2008
HD: L
ượ
ng giác hóa.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 149 -
PHẦN 2HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Một số ý tưởng giải hệ phương trình:
Không có một công cụ vạn năng nào trong việc xử lý các hệ phương trình. Ta phải căn cứ vào đặc
điểm của hệ phương trình để phân tích và tìm tòi ra lời giải. Một số ý tưởng để giải hệ là
Phương pháp thế, phương pháp cộng.
Phương pháp đặt ẩn phụ.
Sử dụng tính đơn điệu của hàm số.
Sử dụng bất đẳng thức.
Sử dụng số phức và lượng giác.
A HỆ PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
1/ Giải hệ bằng phương pháp thế, phương pháp cộng
a/ Hệ có chứa một phương trình bậc nhất
Phương pháp giải: Rút ẩn bậc nhất theo ẩn thứ hai, rồi thế vào phương trình còn lại.
b/ Hệ phương trình bậc hai có dạng:
( )
2 2
1 1 1 1 1
2 2
2 2 2 2 2
a x b y c xy d x e y 0
a x b y c xy d x e y 0
+ + + + =
+ + + + =
Phương pháp giải
:
Kiểm tra xem
y 0 x ....= =
có phải là nghiệm không, nếu là nghiệm thì nhận nghiệm này.
Với
y 0,
đặt
x ty=
(hoặc
x 0,
đặt
y tx=
)
. Lúc đó:
( )
2 2 2 2
1 1 1 1 1
2 2 2 2
2 2 2 2 2
a y t b y c y t d ty e y 0
a y t b y c y t d ty e y 0
+ + + + =
+ + + + =
( )
( )
( )
( )
2 2
1 1 1 1 1
2 2
2 2 2 1 1
y a t b c t y d t e 0
y a t b c t y d t e 0
+ + + + =
+ + + + =
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1 1
2
1 1 1 1
1 1 1
2 2
1 1
1 1 1 2 2 2
2
2 2 2
d t e
y
d t e d t e
a t b c t
t y x
d t e
a t b c t a t b c t
y
a t b c t
+
=
+ +
+ +
=
+
+ + + +
=
+ +
.
c/ Hệ dạng
( )
( ) ( )
( )
m
n k
f x; y a
f x; y f x; y
=
=
Trong đó: với
( ) ( ) ( )
m n k
f x; y , f x; y , f x;y là các biểu thức đẳng cấp bậc
m, n, k thỏa mãn
m n k+ =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 150 -
Ph
ươ
ng pháp gi
i:
S
d
ng k
thu
t
đồ
ng b
c:
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
m m
n k m n k
f x; y a f x;y a 1
a.f x;y a.f x;y f x;y .f x; y a.f x; y 2
= =
= =
.
Nói m
t cách khác: k
thu
t
đồ
ng b
c là s
k
ế
t h
p gi
a hai ph
ươ
ng trình (b
ng ph
ươ
ng pháp th
ế
)
để
đượ
c m
t ph
ươ
ng trình thu
n nh
t d
ng:
k n m m n k
a.x bx .y c.x .y d.y 0
+ + + =
. Sau
đ
ó,
đư
a
ph
ươ
ng trình này thành ph
ươ
ng trình b
c hai hay ph
ươ
ng trình tích s
ho
c tìm ra m
i liên h
gi
a
x và y tr
c ti
ế
p. K
ế
t h
p v
i ph
ươ
ng trình còn l
i.
Thí d
nh
ư
:
(
)
( )
( )
4 4
4 4
4 4 3 3 2
3 3 2
3 3 2
3 3 2
4x y 1 4x y
4x y 4x y
4x y x y xy 4x y
x y xy 1
x y xy 1
x y xy 1
+ = +
+ = +
+ = + +
+ =
+ =
+ =
.
2/ H phương trình đi xng loi I
:
(
)
(
)
( )
f x, y 0
I
g x, y 0
=
=
v
i
(
)
(
)
f x, y f y, x
=
(
)
(
)
g x, y g y, x
=
.
Nh
n d
ng:
Đổ
i ch
hai
n thì h
ph
ươ
ng trình không thay
đổ
i và tr
t t
các ph
ươ
ng trình c
ũ
ng
không thay
đổ
i.
Ph
ươ
ng pháp gi
i:
Bi
ế
n
đổ
i v
t
ng – tích
đặ
t
S x y
P xy
= +
=
đư
a v
h
m
i
(
)
II
v
i
n
S, P
.
Gi
i h
(
)
II
tìm
đượ
c
S, P
đ
i
u ki
n có nghi
m
(
)
x; y
2
S 4P
.
Tìm nghi
m
(
)
x; y
b
ng cách gi
i ph
ươ
ng trình
2
X SX P 0
+ =
ho
c nh
m nghi
m v
i S, P
đơ
n gi
n.
Mt s biến đổi hng đẳng thc hay dùng trong dng này để đưa v tng – tích
:
(
)
2
2 2 2
x y x y 2xy S 2P
+ = + =
.
(
)
(
)
3
3 3 3
x y x y 3xy x y S 3SP
+ = + + =
.
(
)
(
)
2 2
2
x y x y 4xy S 4P
= + =
.
(
)
2
4 4 2 2 2 2 4 2 2
x y x y 2x y S 4S P 2P
+ = + = +
.
(
)
(
)
4 4 2 2 2 2 2 2
x y x y x xy y x xy y
+ + = + + +
.
…………………………………………………………
3/ H phương trình đi xng loi II
:
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
f x; y 0 1
I
f y; x 0 2
=
=
Nh
n d
ng:
Đổ
i ch
2
n thì h
ph
ươ
ng trình không thay
đổ
i và tr
t t
các ph
ươ
ng trình thay
đổ
i.
Ph
ươ
ng pháp gi
i: L
y v
ế
tr
v
ế
và phân tích thành nhân t
, lúc nào ta c
ũ
ng thu
đượ
c
m
t nhân t
(
)
x y
t
c có
x y
=
. C
th
các b
ướ
c nh
ư
sau:
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 151 -
Tr
(
)
1
(
)
v
ế
theo v
ế
ta
đượ
c:
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
f x;y f y; x 0 3
I
f x;y 0 1
=
=
Bi
ế
n
đổ
i
(
)
3
v
ph
ươ
ng trình tích:
( ) ( ) ( )
(
)
x y
3 x y .g x, y 0
g x, y 0
=
=
=
.
Lúc
đ
ó:
( )
(
)
(
)
(
)
f x, y 0
f x, y 0
I
x y
g x, y 0
=
=
=
=
.
Gi
i các h
trên ta tìm
đượ
c nghi
m c
a h
(
)
I
.
4/ H phương trình đng cp
:
( )
2 2
1 1 1 1
2 2
2 2 2 2
a x b xy c y d
I
a x b xy c y d
+ + =
+ + =
.
Gi
i h
khi
x 0
=
(ho
c
y 0
=
).
Khi
x 0,
đặ
t
y tx
=
. Th
ế
vào h
(
)
I
ta
đượ
c h
theo t và x. Kh
x ta tìm
đượ
c ph
ươ
ng trình
b
c hai theo t. Gi
i ph
ươ
ng trình này ta tìm
đượ
c t, t
đ
ó tìm
đượ
c
(
)
x; y
.
L
ư
u ý:
trên là h
đẳ
ng c
p b
c hai, n
ế
u h
đẳ
ng c
p b
c ba ho
c b
n,… ta c
ũ
ng gi
i t
ươ
ng t
.
II – CÁC VÍ D MINH HA
Thí d 145.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
3
2
x 2xy 5y 7
3x 2x y 3
+ =
+ =
Nhn xét
: Vì
ph
ươ
ng trình hai c
a h
có th
rút y theo theo x, lúc
đ
ó thay vào
ph
ươ
ng trình m
t, thì ph
ươ
ng trình m
t là b
c ba, nên r
t nhi
u kh
n
ă
ng
gi
i b
ng ph
ươ
ng pháp th
ế
. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
( )
(
)
(
)
3
2
x 2xy 5y 7 1
y 3 2x 3x 2
+ =
= +
Thay
(
)
vào
(
)
1
ta
đượ
c:
(
)
(
)
(
)
3 2 2
1 x 2x 3 2x 3x 5 3 2x 3x 7
+ + + =
3 2
7x 19x 4x 8 0
+ + =
(
)
(
)
2
x 1 7x 12x 8 0
=
6 2 33 6 2 33
x 1 x x
7 7
+
= = =
.
V
i
x 1 y 2
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 152 -
V
i
6 2 33 153 44 23
x y
7 49
+
= =
.
V
i
6 2 33 153 44 23
x y
7 49
+
= =
.
Thí d 146.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
3 2
4 6 2
2x y x 1 4x 1
5x 4x y 2
+ + =
=
Nhn xét
: Vì ph
ươ
ng trình
(
)
1
ch
a y b
c nh
t nên ta ngh
ĩ
đế
n vi
c rút y theo x và th
ế
vào ph
ươ
ng trình
(
)
c
a h
. Nh
ư
ng l
ư
u ý r
ng, khi ta rút y theo x s
xu
t
hi
n
(
)
x 1
+
d
ướ
i m
u s
, ta nên xét khi
x 1
=
y ...
=
ph
i là nghi
m
c
a h
hay không, n
ế
u là nghi
m thì nh
n nghi
m này. Xét
x 1
ta rút y
theo x và ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
( )
2 3
4x 2x
1 y
x 1
=
+
(do
x 1
=
thì
(
)
1 1 4
=
nên
x 1
=
không là nghi
m)
Thay vào ph
ươ
ng trình
(
)
ta
đượ
c:
( )
(
)
(
)
2
2
4
2 3
4 6
2
4x 2 x
4x 2x
2 5x 4x
x 1
x 1
= =
+
+
( )
(
)
(
)
2
4 2
2
4 2 x
x 5 4x 0
x 1
=
+
(
)
(
)
(
)
2 2
2
x 0
5 4x x 1 4 2 x 0
=
+ =
4 3 2
x 0
4x 8x 3x 26x 11 0
=
+ + + =
(
)
(
)
(
)
2
x 0
x 1 2x 1 2x 7x 11 0
=
+ + =
1
x 0 x 1 x
2
= = =
.
V
i
x 0 y 0
= =
.
V
i
x 1 y 1
= =
.
V
i
1 1
x y
2 2
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 153 -
Thí d 147.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
( ) ( )
5
x y 1 1
2
3
y 2 x 3 x 1 2
4
+ =
+ + =
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
( )
y 1
5
x
x 1
2
y 1
5
1 x
2
.
( )
2
2
5 5 21
1 y 1 x y 1 x y x 5x
2 2 4
+ = + = = +
. Th
ế
vào
(
)
2 ,
ta
đượ
c:
( ) ( )
2
21 3
2 x 5x 2 x 3 x 1
4 4
+ + + =
(
)
2
x 5x 6 2 x 3 x 1 0
+ + + =
(
)
(
)
(
)
x 3 x 2 2 x 3 x 1 0
+ + =
(
)
x 3 x 2 2 x 1 0
+ + =
( )
3
x 3 y
4
5
x 2 2 x 1 0 VNdo : 1 x nên : x 2 2 x 1 0
2
= =
+ + = + + >
.
V
y nghi
m h
( )
3
x;y 3;
4
=
.
Thí d 148.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2 2
2 2
14x 21y 22x 39y 0 1
35x 28y 111x 10y 0
+ =
+ + =
Nhn xét
:
Đ
ây là h
b
c hai d
ng
2 2
1 1 1 1 1
2 2
2 2 2 2 2
a x b y c xy d x e y 0
a x b y c xy d x e y 0
+ + + + =
+ + + + =
(xem l
i
ph
ươ
ng pháp gi
i
ph
n lí thuy
ế
t).
Bài gi
i tham kh
o
V
i
x 0, y 0
= =
thì
( )
0 0
0 0
=
=
nên
(
)
(
)
x;y 0;0
=
là nghi
m c
a
(
)
.
V
i
x 0 :
đặ
t
x ty
=
thì
( )
2 2 2
2 2 2
14x 21t x 22x 39tx 0
35x 28t x 111x 10tx 0
+ =
+ + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 154 -
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
14 21t x 39t 22 x
35 28t x 10t 111 x
=
+ =
( )
( )
2
2
39t 22
x 2
14 21t
, do : x 0
10t 111
x
35 28t
=
=
+
2 2
39t 22 10t 111
14 21t 35 28t
=
+
3 2
1
186t 421t 175t 112 0 t
3
+ + = =
.
Thay
1
t
3
=
vào
( )
2
39t 22
2 x 3
14 21t
= =
.
Thay
x 3
=
vào
(
)
1 y 1
=
.
V
y nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 0;0 , 3;1
=
.
Thí d 149.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
3 3
2 2 3
x y 1
x y 2xy y 2
+ =
+ + =
Nhn xét
: Th
y r
ng v
ế
trái c
a ph
ươ
ng trình th
hai là b
c ba, còn v
ế
ph
i là b
c
không. N
ế
u ta s
d
ng k
thu
t
đồ
ng b
c, t
c là th
ế
ph
ươ
ng trình m
t vào
hai:
( )
( )
3 3
2 2 3 3 3
2 2 3
1 x y
x y 2xy y 2. x y
x y 2xy y 2.1
= +
+ + = +
+ + =
thì
đ
ây là ph
ươ
ng trình thu
n nh
t cùng b
c ba và sau
đ
ó, ta chia hai v
ế
cho
3
y 0
(vì
y 0
=
không là nghi
m) thì
đượ
c ph
ươ
ng trình b
c ba v
i
n là
x
y
. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
( )
(
)
3 3
2 2 3 3 3
x y 1
x y 2xy y 2 x y
+ =
+ + = +
( )
3 3
2 2 3 3
x y 1
x y 2xy y 2x 0
+ =
+ =
Do
y 0
=
không là nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình nên chia hai v
ế
ph
ươ
ng trình hai c
a h
(
)
1
cho
3
y 0 :
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 155 -
( )
3 3
2 3
x y 1
1
x x x
2. 1 2 0
y y y
+ =
+ =
3 3
3 2
x y 1
x x x
2 2. 1 0
y y y
+ =
+ =
3 3
x y 1
x x x 1
1 1
y y y 2
+ =
= = =
3
3
3
3
1
3
x
x
2
3
1
2 3
y
y
2 3
=
=
=
=
.
V
y nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình
( )
3 3
3 3
1 1 3 2 3
x; y ; , ;
3 3
2 2
=
.
Thí d 150.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
(
)
( )
2 2
2 2 5
x y 2 1
x y 4 x y 2xy 2y 2
+ =
+ =
Nhn xét
: Ph
ươ
ng trình th
hai có
(
)
x y
+
b
c nh
t,
(
)
2 2
4 x y 2xy
có b
c b
n nh
ư
ng
các h
ng t
ch
ư
a
đồ
ng b
c. Vì v
y, ta ngh
ĩ
đế
n phép th
ế
c
a ph
ươ
ng trình
đầ
u
để
t
o bi
u th
c thu
n nh
t,
đồ
ng b
c. Ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Thay
(
)
1
vào
(
)
ta
đượ
c:
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2 2 2 2 2 2 5
2 x y x y x y x y xy 2y
+ + + =
(
)
(
)
4 4 2 2 2 2 5
x y x y x y xy x y 2y
+ + + + =
5 5 5 5 5
x y 2y x y x y
+ = = =
.
Thay
x y
=
vào ph
ươ
ng trình
(
)
1
ta
đượ
c:
2
x y
x y 1
2x 2
=
= = ±
=
.
V
y nghi
m c
a h
(
)
(
)
(
)
{
}
x;y 1;1 , 1; 1
=
.
Thí d 151.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
3 3
2 2
x 8x y 2y
x 3y 6
= +
=
Đề thi hc sinh gii tnh Hà Tĩnh năm 2008 – D b 2 Đại hc khi A năm 2006
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 156 -
Nhn xét
: H
( )
(
)
3 3
2 2
x y 2 4x y
x 3y 6
= +
=
. Ta ngh
ĩ
đế
n vi
c
đồ
ng b
c c
a ph
ươ
ng trình
th
nh
t b
ng cách dùng phép th
ế
t
ph
ươ
ng trình th
hai trong h
. Nh
ư
ng tr
ướ
c
h
ế
t ta c
n nhân thêm cho
3
hai v
ế
c
a ph
ươ
ng trình m
t
để
xu
t hi
n s
6
. Ta
có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
( )
(
)
3 3
2 2
x y 2 4x y
x 3y 6
= +
=
(
)
(
)
3 3
2 2
3 x y 6 4x y
x 3y 6
= +
=
(
)
(
)
(
)
3 3 2 2
2 2
3 x y x 3y 4x y
x 3y 6
= +
=
3 2 2
2 2
x x y 12xy 0
x 3y 0
+ =
=
(
)
(
)
2 2
x x 3y x 4y 0
x 3y 0
+ =
=
2 2
x 0 x 3y x 4y
x 3y 0
= = =
=
.
V
i
2 2
x 0
x 0 :
x 3y 0
=
=
=
vô nghi
m.
V
i
2 2 2
x 3y x 3y
x 3 x 3
x 3y
y 1 y 1
x 3y 6 y 1
= =
= =
=
= =
= =
.
V
i
2 2
2
6 6
x 4y
x 4 x 4
x 4y
13 13
x 4y
6
x 3y 6
y
6 6
y y
13
13 13
=
= =
=
=
=
=
= =
.
V
y t
p nghi
m c
a h
( ) ( ) ( )
6 6 6 6
x;y 3;1 , 3; 1 , 4 ; , 4 ;
13 13 13 13
=
.
Thí d 152.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2
3 2 2 3
5x 3y x 3xy
x x y 3y
=
=
Đề thi th Đại hc 2013 ln 1 khi A – THPT Chuyên Hà Ni –
AMSTERDAM
Bài gi
i tham kh
o
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 157 -
( )
(
)
(
)
2
3 3 2 2
5x 3xy x 3y 1
x 3y x y 2
+ = +
+ = +
Tr
ườ
ng h
p 1.
x 3y 0 x 3y x y 0
+ = = = =
.
Tr
ườ
ng h
p 2.
2 2
x y 0 x y 0
+ = = =
và th
a mãn h
.
Tr
ườ
ng h
p 3.
2 2
x 3y 0
:
x y 0
+
+
l
y
(
)
1
chia
(
)
ta
đượ
c:
(
)
(
)
2
3 3 2 2
1
5x 3xy x 3y
x 3y x y
2
+ +
=
+ +
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2 3 3
5x 3xy x y x 3y x 3y
+ + = + +
(
)
4 2 2 4
4x 5x y 9y 0 3
+ =
Do : y 0
=
không là nghi
m c
a
(
)
3
nên chia hai v
ế
c
a
(
)
3
cho
4
y 0
ta
đượ
c:
( )
2
2 2
2 2
x x
3 4 5 9 0
y y
+ =
( )
2 2
2 2
x x 9
1 L
4
y y
= =
2 2
x y
x y
x y
=
=
=
.
V
i
2
3 2
8x 4x
1
x y x y
4x 2x
2
=
= = =
=
.
V
i
2
3 2
2x 2x x 1
x y
y 1
2x 2x
= =
=
=
=
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có ba nghi
m:
( ) ( ) ( )
1 1
S x;y 0;0 , ; , 1;1
2 2
= =
.
Thí d 153.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
2 2
x x y 1 x y x y 1 y 18 1
x x y 1 x y x y 1 y 2 2
+ + + + + + + + + =
+ + + + + + + =
Đại hc An Ninh Hà Ni khi A năm 1999
Bài gi
i tham kh
o
H
( ) ( )
( ) ( )
(
)
1 2
2 2
1 2
2 x x y 1 y x y 1 20
2x 2y 16
+
+ + + + + + + =
+ =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 158 -
2 2
2 2
x y 8
x x y 1 y x y 1 10
x y 8 x 9 y 9 10
+ =
+ + + + + + + =
+ = + + + =
2
2 2
2 2 2
y 8 x
x y 8
10 x 9 0
y 9 10 x 9
y 9 100 20 x 9 x 9
=
+ =
+
+ = +
+ = + + +
(
)
2 2
2
2
2 2
y 8 x
y 8 x
10 x 9 100 x 9
5 x 9 4x 9
8 x 100 20 x 9 x
=
=
+ +
+ = +
= + +
(
)
2
2 2
y 8 x y 8 x
x 4
91 x 91 91 x 91
y 4
9x 72x 144 0
25 x 9 16x 72x 81
= =
=
=
+ =
+ = + +
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
(
)
(
)
x;y 4; 4
=
.
Thí d 154.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
12
1 x 2
y 3x
12
1 y 6
y 3x
=
+
+ =
+
Tp chí Toán hc và Tui tr s 400 tháng 10 năm 2010
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0
x
0
y 0
y
y 3x 0
y 3x 0
>
>
>
+
+
.
( )
( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
1 2
1 2
1 3
12 2
1 3
1 1
y 3x
x y
x
12 6
12 1 3
1 2
4
y 3x
y 3x
y
x y
+
= +
=
+
+ =
=
+
+
L
y
( ) ( )
12 1 3 1 3 1 9 12
3 x 4
y 3x x y y 3x
x y x y
= + =
+ +
( )( )
2 2
y 9x 12
0 y 9x y 3x 12xy 0 y 6xy 27x 0
xy y 3x
+ = + + = + =
+
(
)
( )
2
y 3x
y y y y
6 27 0 3 9 y 3x 5
y 9x L
x x x x
=
+ = = = =
=
T
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
1 , 5 x 1 3 y 3 1 3
= + = +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 159 -
Thí d 155.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
1 1 1
x y 2
x y 5
+ =
+ =
Cao đẳng Giao thông vn ti III năm 2004
Nhn xét
: Thay
đổ
i v
trí x và y cho nhau thì h
không thay
đổ
i
là h
đố
i x
ng lo
i I
PP
Bi
ế
n
đổ
i v
t
ng và tích. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0; y 0
.
( )
(
)
2
2
x y 1
S 1
xy 2
P 2
S 2P 5
x y 2xy 5
+
=
=
=
+ =
v
i
( )
2
S x y
, S 4P
P xy
= +
=
.
(
)
( ) ( )
2
S 1 S 5
P 2S, P 0
N L
P 2 P 10
S 4S 5 0
= =
=
= =
+ =
x y 1 x 1 x 2
xy 2 y 2 y 1
+ = = =
= = =
.
V
y nghi
m h
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;2 , 2; 1
= =
.
Thí d 156.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
3 3
x y 8
x y 2xy 2
+ =
+ + =
Đại hc Sư phm Hà Ni khi B – T – M năm 2001
Nhn xét
: Thay
đổ
i v
trí x và y cho nhau thì h
không thay
đổ
i
h
đố
i x
ng lo
i I.
PP
Bi
ế
n
đổ
i v
t
ng và tích. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
( )
(
)
(
)
( )
(
)
(
)
(
)
2
2 2
x y x y xy 8 x y x y 3xy 8
x y 2xy 2
x y 2xy 2
+ + = + + =
+ + =
+ + =
(
)
(
)
(
)
3
3
S 3PS 8
x y 3xy x y 8
S 2P 2
x y 2xy 2
=
+ + =
+ =
+ + =
v
i
( )
2
S x y
ÐK : S 4P
P xy
= +
=
3 2
3
2 S
2 S
P
S 2
P
2
2
2 S P 0
2S 3S 6S 16 0
S 3S. 8 0
2
=
=
=
=
+ =
=
.
x y 2 x 2 x 0
xy 0 y 0 y 2
+ = = =
= = =
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có hai nghi
m
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 2; 0 , 0;2
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 160 -
Thí d 157.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2 2
x y 13
3 x y 2xy 9 0
+ =
+ + + =
Cao đẳng Giao Thông Vn Ti III khi A năm 2006
Nhn xét
: Thay
đổ
i v
trí x và y cho nhau thì h
không thay
đổ
i
h
đố
i x
ng lo
i I.
PP
Bi
ế
n
đổ
i v
t
ng và tích. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Đặ
t
S x y, P xy
= + =
( )
(
)
(
)
2
2
S 2P 13
x y 2xy 13
3S 2P 9 0
3 x y 2xy 9 0
=
+ =
+ + =
+ + + =
v
i
S x y
P xy
= +
=
2
S 4
2P 3S 9
S 1
3
P 6
S 3S 4 0
P
2
=
=
=
=
+ =
=
V
i
S 1 x y 1 x 2 x 3
P 6 xy 6 y 3 y 2
= + = = =
= = = =
.
V
i
4 10 4 10
S 4 x y 4
x x
2 2
3 3
P xy
4 10 4 10
y y
2 2
2 2
+
= + =
= =
= =
+
= =
.
V
y nghi
m h
( ) ( ) ( )
4 10 4 10
S x; y 2;3 , 3; 2 , ;
2 2
±
= =
.
Thí d 158.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
4 4 2 2
x y xy 13
x y x y 91
+ + =
+ + =
Cao đẳng sư phm Hưng Yên khi B năm 2006
Nhn xét
: Thay
đổ
i v
trí x và y cho nhau thì h
không thay
đổ
i
h
đố
i x
ng lo
i I.
PP
Bi
ế
n
đổ
i v
t
ng và tích. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
( )
( )
( )
( )
(
)
( ) ( )
2
2
2
2
2 2 2
2 2
x y 13 xy
x y xy 13
x y xy 91 x y 2xy xy 91
+ = +
+ =
+ = + =
(
)
(
)
(
)
( )
2
2
2 2
xy 3
x y xy 13 x y 4 x y 4
xy 3
x y 16
13 xy xy 91
=
+ = + = + =
=
+ =
=
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 161 -
x y 4 x 3 x 1
xy 3 y 1 y 3
x y 4 x 3 x 1
xy 3 y 1 y 3
+ = = =
= = =
+ = = =
= = =
.
V
y nghi
m c
a h
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 3; 1 , 1; 3 , 1;3 , 3;1
= =
.
Lưu ý
: Ta có th
s
d
ng h
ng
đẳ
ng th
c:
(
)
(
)
4 4 2 2 2 2 2 2
x y x y x xy y x xy y
+ + = + + +
để
gi
i (Dành cho b
n
đọ
c).
Thí d 159.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
x y y x 6
x y y x 20
+ =
+ =
Cao đẳng bán công Hoa Sen khi A năm 2006 (Đại hc Hoa Sen)
Nhn xét
: Thay
đổ
i v
trí x và y cho nhau thì h
không thay
đổ
i
h
đố
i x
ng lo
i I.
PP
Bi
ế
n
đổ
i v
t
ng và tích. Nên ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x, y 0
.
Đặ
t
u x 0
v y 0
=
=
.
( )
(
)
(
)
2 2
4 2 2 4
2 2 2 2
uv u v 6
u v uv 6
u v u v 20
u v u v 20 0
+ =
+ =
+ =
+ =
(
)
( ) ( )
( )
2 2
2 2
uv u v 6
PS 6
P S 2P 20
uv u v 2uv 20
+ =
=
=
+ =
v
i
( )
2
S u v
, S 4P
P uv
= +
=
.
(
)
( ) ( )
( )
2 2
2 2
uv u v 6
PS 6
P S 2P 20
uv u v 2uv 20
+ =
=
=
+ =
(
)
2
3
PS 6
P 2 uv 2 u 1 v 2
S 3 u v 3 v 2 u 1
PS 2P 20
=
= = = =
= + = = =
=
x 1 x 2 x 1 x 4
y 4 y 1
y 2 y 1
= = = =
= =
= =
.
V
y nghi
m c
a h
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;4 , 4;1
= =
.
Thí d 160.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
3
x 1 2y 1
y 1 2x 2
+ =
+ =
Đại hc Thái Nguyên khi A – B – T năm 2001
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 162 -
Nhn xét
: Thay
đổ
i v
trí x và y cho nhau thì ph
ươ
ng trình
(
)
1
tr
thành ph
ươ
ng trình
(
)
và h
không thay
đổ
i
h
đố
i x
ng lo
i II.
PP
L
y v
ế
tr
theo v
ế
. Nên
ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
( ) ( )
(
)
(
)
(
)
(
)
3 3
2 2
3
3
x y 2 y x
x y x y xy 2 x y 0
1 2
2y x 1
2y x 1
=
+ + + =
= +
= +
( )
( )
2 2
2
2 2
3
3
x y
x y x y xy 2 0
y 3
x xy y 2 0
4 4
2y x 1
2y x 1
=
+ + + =
+ + + + =
= +
= +
( )
2
2
3
3
x y
x y 1
x y
1 5
y 3
x y
x y 2 0 VN
x 2x 1 0
2
2 4
1 5
2y x 1
x y
2
=
= =
=
= =
+ + + =
+ =
+
= +
= =
.
V
y nghi
m h
là:
( ) ( )
1 5 1 5 1 5 1 5
S x; y 1;1 , ; , ;
2 2 2 2
+ +
= =
.
Thí d 161.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
3
2x y
x
3
2y x
y
+ =
+ =
Đại hc Thy Li năm 2001
Nhn xét
: Thay
đổ
i v
trí x và y cho nhau thì ph
ươ
ng trình
(
)
1
tr
thành ph
ươ
ng trình
(
)
và h
không thay
đổ
i
h
đố
i x
ng lo
i II.
PP
L
y v
ế
tr
theo v
ế
. Nên
ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0, y 0
.
( )
(
)
(
)
3 2
3 2
2x x y 3 1
2y xy 3 2
+ =
+ =
Cách gii 1
.
(Xem đây là h phương trình đối xng loi 2)
( ) ( )
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
3 3 2 2
3 2 3 2
2 x y xy x y 0 2 x y x xy y xy x y 0
1 2
2x x y 3 2x x y 3
+ = + + + =
+ = + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 163 -
( )
( )
2 2
2 2
3 2
3 2
x y
x y 2x 2y 3xy 0
2x 2y 3xy 0
2x x y 3
2x x y 3
=
+ + =
+ + =
+ =
+ =
( )
2
2
3
3 2
x y
x y
3 7
2 x y y 0 VN do : xy 0
x y 1
3x 3
4 16
2x x y 3
=
=
+ + =
= =
=
+ =
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
(
)
(
)
x;y 1;1
=
.
Cách gii 2
.
(Xem đây là h phương trình đẳng cp bc ba)
V
i
x, y 0,
đặ
t
x ty 0
=
: H
(
)
(
)
3 3 2
3 3 2 3
3 3 3
3 3
y 2t t 3
2t y t y 3
2y t ty 3
y 2t t 3
+ =
+ =
+ =
+ =
(
)
3 2
3 2 3 2
3
t 1
2t t
1 2t t 2t t t t 0
t 0 L
2t t
=
+
= + = + =
=
+
.
V
i
t 1 x y
= =
thay vào
(
)
1
ta
đượ
c
3
3x 3
x y 1
x y
=
= =
=
.
Thí d 162.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2x 3 4 y 4 1
2y 3 4 x 4 2
+ + =
+ + =
Nhn xét
: Thay
đổ
i v
trí x và y cho nhau thì ph
ươ
ng trình
(
)
1
tr
thành ph
ươ
ng trình
(
)
và h
không thay
đổ
i
h
đố
i x
ng lo
i II.
PP
L
y v
ế
tr
theo v
ế
. Nên
ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
3
x 4
2
3
x 4
2
.
( ) ( )
(
)
(
)
2x 3 4 y 4
1 2
2x 3 2y 3 4 y 4 x 0
+ + =
+ + + =
( )
2x 3 4 y 4
2 x y
x y
0
2x 3 2y 3 4 x 4 y
+ + =
+ =
+ + + +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 164 -
( )
2x 3 4 y 4
2 1
x y 0
2x 3 2y 3 4 x 4 y
+ + =
+ =
+ + + +
2x 3 4 y 4
2 1
do : 0
x y 0
2x 3 2y 3 4 x 4 y
+ + =
+ >
=
+ + + +
2x 3 4 x 4
x y
+ + =
=
( )( )
x y 3
x 7 2 2x 3 4 x 16
11
x y
x y
= =
+ + + =
= =
=
.
So v
i
đ
i
u ki
n, h
có hai nghi
m:
( ) ( )
11 11
S x; y 3;3 , ;
9 9
= =
.
Nhn xét
: Qua bài toán trên, ta nh
n th
y,
đố
i v
i h
đố
i x
ng lo
i II có ch
a c
ă
n th
c, sau khi l
y
v
ế
tr
v
ế
, ta c
n ph
i kh
c
ă
n th
c b
ng cách nhân l
ượ
ng liên h
p ho
c s
d
ng tính
đơ
n
đ
i
u c
a hàm s
ho
c bình ph
ươ
ng,…
để
xu
t hi
n nhân t
chung
(
)
x y
.
Thí d 163.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
3 3
6 6
x 3x y 3y
x y 1
=
+ =
Đại hc Ngoi Thương khi A năm 2001 – HSG lp 12 Tnh Thái Bình năm 2003 – 2004
Bài gi
i tham kh
o
( )
( )
( )
( )
( )
6 6
2 2
2 2
6 6
6 6
x y
I
x y 1
x y x y xy 3 0
x y xy 3 0
x y 1
II
x y 1
=
+ =
+ + =
+ + =
+ =
+ =
Gi
i
( )
6 6 6
6
x y x y
1
I x y
x y 1 2x 1
2
= =
= = ±
+ = =
.
Gi
i
( )
(
)
(
)
2 2
6 6
x y xy 3 1
II
x y 1 2
+ + =
+ =
(
)
2 2
1 x y 3 xy
+ =
.
( )
2 2 2
2 2 2
x 1 x 1 x y 2 3 xy 2 xy 1
2 x y 1
xy 1 xy 1
y 1 x y 1
y 1
+
= =
.
Thay
x y 1
= =
vào
(
)
2
1 1 1
+ =
vô lí
Lo
i
x y 1
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 165 -
V
y h
có hai nghi
m là
( )
6 6 6 6
1 1 1 1
S x;y ; , ;
2 2 2 2
= =
.
Thí d 164.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2
3 3
x y y 2
x y 19
=
=
Đại hc Nông Nghip I khi A năm 2001
Bài gi
i tham kh
o
Do
( ) ( )
2
0 2
y 0 : VN
x 19
=
=
=
y 0
=
không là nghi
m h
.
Đặ
t
x ty
=
:
( )
(
)
(
)
( )
2
3
2
3 2
2
2 3 3
y t 1 2
ty y y 2
t 1 2
2t 17t 21 0
y t 1 19
19
t 1
t y y 19
=
=
= + =
=
=
( )
( )
3
2
2
3
7
3
x
t 7
x 7y
x y
x 3
18
2
3
1 y 2
t
x y y 2
y
x y y 2
2
18
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có hai nghi
m:
( ) ( )
3 3
7 1
S x;y 3;2 , ;
18 18
= =
.
Thí d 165.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
( )
2 2
2 2
x 2xy 3y 9 1
2x 13xy 15y 0 2
+ =
+ =
Hc Vin Ngân Hàng – Phân Vin Ngân Hàng Tp. H Chí Minh khi A năm 2001
Bài gi
i tham kh
o
V
i
( )
x 0 0 9 x 0
:
y 0 0 0 y 0
= = =
= = =
không là nghi
m c
a h
(
)
.
V
i
x 0; y 0,
đặ
t
y tx
=
. T
(
)
2 2 2 2
2 2x 13x t 15t x 0
+ =
(
)
( )
2 2 2
2 1
x 2 13t 15t 0 15t 13t 2 0 do : x 0 t t
3 5
+ = + = = =
.
V
i
( )
( )
2 2 2 2
2 4 12
t : 1 x 1 2t 3t 9 x 1 9 x 9
3 3 9
= + = + = =
x 3 y 2
x 3 y 2
= =
= =
.
V
i
( )
( )
2 2 2 2
1 2 3 25
t : 1 x 1 2t 3t 9 x 1 9 x
5 5 25 2
= + = + = =
5 1 5 1
x y x y
2 2 2 2
= = = =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 166 -
V
y nghi
m c
a h
là:
( ) ( ) ( )
5 1 5 1
S x;y 3; 2 , 3;2 , ; , ;
2 2 2 2
= =
.
Thí d 166.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
2 2
x 2xy 3y 9 1
2x 2xy y 2 2
+ + =
+ + =
Đại hc Sư Phm Tp. H Chí Minh khi A – B năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
( ) ( )
2 2
2 2 2 2
2 2
1
x 2xy 3y 9
2 x 2xy 3y 9 2x 2xy y
2
2x 2xy y
2
+ +
= + + = + +
+ +
(
)
2 2
16x 14xy 3y 0
+ + =
Do
y 0
=
không th
a mãn h
nên chia hai v
ế
(
)
cho
2
y 0,
ta
đượ
c:
( )
2
x x x 1 x 3 8
16 14 3 0 y 2x y x
y y y 2 y 8 3
+ + = = = = =
.
V
i
2 2 2
y 2x y 2x
x 1 x 1
y 2x
y 2 y 2
2x 2xy y 2 x 1
= =
= =
=
= =
+ + = =
.
V
i
2 2
2
3 17 3 17
8x
8x
x xy
y
8x
17 17
3
y
3
9
3
8 17 8 17
2x 2xy y 2
x
y y
17
17 17
= ==
=
=
+ + =
=
= =
.
V
y nghi
m h
là:
( ) ( ) ( )
3 17 8 17 3 17 8 17
S x; y 1; 2 , 1;2 , ; , ;
17 17 17 17
= =
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 543.
Gi
i các h
ph
ươ
ng trình sau
1/
(
)
3 3
x y 2
xy x y 2
+ =
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
x;y 1;1
=
.
2/
(
)
3 3
xy x y 2
x y 2
=
=
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x;y 1; 1 , 1;1
= .
3/
(
)
2 2
x y 8 x y
xy xy x y 1 12
+ =
+ + + =
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
1;2 , 1; 3 , 2;2 , 2; 3
.
4/
2 2
2 2
3x 5xy 4y 38
5x 9xy 3y 15
+ =
=
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x;y 3; 1 , 3;1
= .
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 167 -
5/
2 2
2 2
14x 21y 6x 45y 14 0
35x 28y 41x 122y 56 0
+ =
+ + + =
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x;y 1;2 , 2; 3
=
.
6/
(
)
(
)
3 2
3 2
x 1 2 x x y
y 1 2 y y x
+ = +
+ = +
.
Đ
S:
( ) ( )
1 5 1 5
x; y 1;1 , ;
2 2
± ±
=
.
7/
2 2
2 2
3x 2xy y 11
x 2xy 3y 17
+ + =
+ + =
.
Đ
S:
( ) ( )
4 5
x; y ; , 1; 2
3 3
= ± ± ±
.
Bài tp 544.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
x x 2 x y y
x y x y 1
+ + + =
+ = +
.
Đ
S:
( )
5 13
x;y 1;
2
=
.
Bài tp 545.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2 2
y 3xy 4
x 4xy y 1
=
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x;y 1; 4 , 1; 4
=
.
Bài tp 546.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
3 3
2y x 1
2x y 2y x
=
=
.
Đ
S:
(
)
(
)
x;y 1; 1
= ± ±
.
Bài tp 547.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
2 2 3
x y 1
x y 2xy y 2
+ =
+ + =
.
Đ
S:
( )
3 3
3 3
1 1 3 2 3
x; y ; , ;
3 3
2 2
=
.
Bài tp 548.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
2 2
x 3x 448y 6y
385x 16y 96
+ = +
=
.
Đ
S:
( )
1 1 1 1
x; y ; , ;
2 8 2 8
=
.
Bài tp 549.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
5 5 2 2
x y 1
x y x y
+ =
+ = +
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x;y 0;1 , 1; 0
= .
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 168 -
Bài tp 550.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
2 2
1
3x y
x y
x y 1
=
+
+ =
.
Bài tp 551.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
2 2
x 4y y 16x 0
y 5x 4
+ =
= +
.
Bài tp 552.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 4 3
2 2
4x y 4xy 1 1
2x y 2xy 1 2
+ =
+ =
.
HD:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 1 1 1
1 2. 2 x; y 0;1 , 1;1 , 0; 1 , 1; 1 , ; , ;
5 5 5 5
=
.
Bài tp 553.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3 3
2 2
x y 9 1
x 2y x 4y 2
=
+ =
.
HD:
(
)
(
)
1 3. 2
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
3 3
x 1 y 2 x;y 1; 2 , 2; 1
= + =
.
Bài tp 554.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
2
x y xy x 5y 0 1
2xy y 5y 1 0 2
+ + =
+ + =
.
HD:
(
)
(
)
2
x. 2 1 x y 5xy 5y 0 x 5 5 x 5 5
+ = = + =
.
Bài tp 555.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
2 2
x y xy 2y x 2 1
2x y 2y 2 0 2
+ + + + =
=
.
HD:
( )
2
2
y 2y 2
2 x
2
+ +
=
thay vào
(
)
1
và rút g
n, ta
đượ
c:
(
)
2
3y 6y 2
x
2 y 1
+
=
+
thay vào
( ) ( ) ( ) ( )
4 5 7 4 5 7
2 x;y 1; 2 , 1;0 , ; , ;
7 7 7 7
=
.
Bài tp 556.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
y x x 3 3 1
x y x 1 2
+ + =
+ = +
.
HD: Nhân liên h
p
(
)
1 x y x 3
+ = +
và k
ế
t h
p
(
)
(
)
(
)
x;y 1;1
=
.
Bài tp 557.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
6x xy 2y 56
5x xy y 49
=
=
.
Cao đẳng Giao thông vn ti II năm 2004
Đ
S:
( )
3 35 3 35 2 21 21 2 21 21
S x; y ; , ; , ;
5 5 3 3 3 3
= = ± ±
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 169 -
Bài tp 558.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
3 3
2 2
x y 7 x y
x y x y 2
=
+ = + +
.
Cao đẳng sư phm Hà Tĩnh khi A, B năm 2002
Đ
S:
( ) ( ) ( )
1 5 1 5
S x; y 1;2 , 2;1 , ;
2 2
± ±
= =
.
Bài tp 559.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
2x y 3x 2
2y x 3y 2
=
=
.
Cao đẳng Kinh tế K Thut Thái Bình năm 2004
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;1 , 2;2
= = .
Bài tp 560.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x xy y 3
x xy y 1
+ + =
+ + =
.
Cao đẳng Xây dng s III khi A năm 2004
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1; 1 , 1;2 , 2; 1
= = .
Bài tp 561.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x 2 y 2
y 2 x 2
+ =
+ =
.
Cao đẳng Sư Phm Hưng Yên khi A năm 2006 – Đi hc Quc Gia năm 1997
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 0;0 , 2;2
= = .
Bài tp 562.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x 1 7 y 4
y 1 7 x 4
+ + =
+ + =
.
Đại hc Văn Hóa khi D năm 2001 – Đại hc Dân Lp Đông Đô năm 1998
Đ
S:
(
)
(
)
x;y 8; 8
=
.
Bài tp 563.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x 9 y 7 4
y 9 x 7 4
+ + =
+ + =
.
Đại hc Dân Lp Đông Đô khi A – V năm 2001
Đ
S:
x y 7
= =
.
Bài tp 564.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x 5 y 2 7
x 2 y 5 7
+ + =
+ + =
.
Đại hc Nông Nghip I khi A năm 2000
Đ
S:
(
)
(
)
x;y 11;11
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 170 -
Bài tp 565.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2
2
2
y 2
3y
x
x 2
3x
y
+
=
+
=
.
Đại hc khi B năm 2003
Đ
S:
(
)
(
)
S x; y 1;1
= =
.
Bài tp 566.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3
1 1
x y
x y
2y x 1
=
= +
.
Đại hc khi A năm 2003
Đ
S:
( ) ( )
1 5 1 5 1 5 1 5
S x; y 1;1 , ; , ;
2 2 2 2
+ +
= =
.
Bài tp 567.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
x y x y 4
x x y 1 y y 1 2
+ + + =
+ + + + =
.
D b 1 – Đại hc khi A năm 2005
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 2; 2 , 2; 2 , 1; 2 , 2;1
= = .
Bài tp 568.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x xy y 4
x xy y 2
+ + =
+ + =
.
Đề d b – Cao đẳng sư phm Hà Nam khi M năm 2006
Đ
S:
(
)
(
)
S x; y 1;1
= =
.
Bài tp 569.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x y xy 2
x y xy 3
+ =
+ + =
.
Cao đẳng Kinh tế Cn Thơ năm 2006 – Cao đẳng sư phm Hà Nam năm 2005
Đ
S:
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;1
= = .
Bài tp 570.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
4 4
x y 34
x y 2
+ =
+ =
.
Cao đẳng Công nghip thc phm Tp. H Chí Minh khi A năm 2006
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1 2; 1 2 , 1 2; 1 2
= = + + .
Bài tp 571.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2
3
2x y
x
3
2y x
y
+ =
+ =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 171 -
Cao đẳng sư phm Trà Vinh khi A – B năm 2006
Đ
S:
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;1
= =
.
Bài tp 572.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
x 1 y 6 y x 1
y 1 x 6 x y 1
+ = +
+ = +
.
Đề thi HSG khi 12 tnh Hưng Yên năm 2006 – 2007
Bài tp 573.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x y xy 5
x y y x 6
+ + =
+ =
.
Cao đẳng sư phm Trà Vinh khi M năm 2006 Đại hc Đà Nng khi A năm 1999
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;2 , 2;1
= = .
Bài tp 574.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2
xy x 1 y
xy y 1 x
+ = +
+ = +
.
Cao đẳng Kinh tế k thut công nghip I khi A năm 2005
Đ
S:
( ) ( ) ( )
1 1
S x;y 1;1 , ; , a; a 1
2 2
= =
a
.
Bài tp 575.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2 2
x x y y
x y 3 x y
+ = +
+ = +
.
Cao đẳng sư phm Quãng Ninh khi A năm 2005
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 0;0 , 3;3
= = .
Bài tp 576.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2
x 3 2 x 3 y
y 3 2 y 3 x
+ + = +
+ + = +
.
HD:
(
)
(
)
2
x y x 3 x 3 x;y 1;1
= + + = =
.
Bài tp 577.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
3 3
x y xy 30
x y 35
+ =
+ =
.
Cao đẳng Sư phm Cà Mau khi A năm 2005
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 2;3 , 3;2
= = .
Bài tp 578.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
2 2
x 7x y 7y
x y x y 2
+ = +
+ = + +
.
Cao đẳng sư phm Trà Vinh khi A năm 2005
Đ
S:
( )
1 5 1 5 1 5 1 5
x;y ; , ;
2 2 2 2
+ +
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 172 -
Bài tp 579.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x y 5
x y y x 20
+ =
+ =
.
Cao đẳng sư phm Trà Vinh khi B – M năm 2005
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;16 , 16;1
= =
.
Bài tp 580.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
1 3
2x
y x
1 3
2y
x y
+ =
+ =
.
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi B năm 1999
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1; 1 , 1;1 , 2; 2 , 2; 2
= = .
Bài tp 581.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x y xy 11
x y 3 x y 28
+ + =
+ + + =
.
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi D năm 2000
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 2; 3 , 3;2 , 7; 3 , 3; 7
= = .
Bài tp 582.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
4 4 2 2
x y xy 7
x y x y 21
+ + =
+ + =
.
Đại hc sư phm Hà Ni khi B – D năm 2000
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;2 , 2;1 , 1; 2 , 2; 1
= = .
Bài tp 583.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
xy x y 11
x y xy 30
+ + =
+ =
.
Đại hc Giao thông vn ti Hà Ni năm 2000
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;5 , 5;1 , 2;3 , 3;2
= =
.
Bài tp 584.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
2x 3xy y 12
x xy 3y 11
+ + =
+ =
.
Đại hc Dân Lp Phương Đông khi A năm 2000
Đ
S:
5 5
x x
x 1 x 1
3 3
y 2 y 2 1 1
y y
3 3
= =
= =
= =
= =
.
Bài tp 585.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
5 5
9 9 4 4
x y 1
x y x y
+ =
+ = +
.
Đại hc Sư phm Vinh khi D – M – T năm 2001
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 173 -
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;0 , 0;1
= =
.
Bài tp 586.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
8 8 10 10
x y 1
x y x y
+ =
+ = +
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x;y 0; 1 , 1;0
= ± ±
.
Bài tp 587.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2 3 3
x y 4
x y x y 280
+ =
+ + =
.
Hc Vin Quan H Quc Tế khi D năm 2001
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;3 , 3;1
= =
.
Bài tp 588.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x y 1 2xy
x y 1
+ =
+ =
.
Đại hc An Ninh khi D năm 2001
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 0;1 , 1; 0
= = .
Bài tp 589.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
x y 2
x y 26
+ =
+ =
.
Đại hc Cnh Sát Nhân Dân khi G – H chuyên ban năm 2000
Bài tp 590.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
1 1 4
3
x, y
x y
xy 9
+ =
=
.
Cao đẳng Du lch Hà Ni khi A năm 2006
Bài tp 591.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
3 3
x y 1
x y 1
+ =
+ =
.
Cao đẳng sư phm Hà Nam khi A năm 2005
Bài tp 592.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
5 5 2 2
x y 1
x y x y
+ =
+ = +
.
Cao đẳng sư phm k thut Vinh khi A năm 2006
Bài tp 593.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
x y y 4
xy x 4
=
=
.
Cao đẳng sư phm Hi Dương khi B năm 2005
Bài tp 594.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
1 1 7
xy
x y 2
3
x y xy
2
+ + =
+ =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 174 -
Đại hc Dân Lp Hi Phòng khi B – D năm 2000
Bài tp 595.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
2x 3x y 2
2y 3y x 2
=
=
.
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi B năm 2000
Bài tp 596.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2
1
2x y
y
1
2y x
x
= +
= +
.
Hc Vin Chính Tr Quc Gia năm 2001
Bài tp 597.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x xy y 4
x xy y 2
+ + =
+ + =
.
Cao đẳng Y Tế Nam Định năm 2001
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x;y 2;0 , 0;2
= .
Bài tp 598.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x xy y 1
x y xy 6
=
=
.
Đại hc Đà Nng khi A đợt I năm 2000
Bài tp 599.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2x 2y
3
y x
x y xy 3
+ =
+ =
.
Vin Đại hc M Hà Ni năm 2001
Đ
S:
( ) ( ) ( )
3 3
S x;y 2;1 , 1; 2 , 3; , ;3
2 2
= =
.
Bài tp 600.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
2x y 3x 2
2y x 3y 2
=
=
.
Cao đẳng Tài Chính Kế Toán năm 2001
Bài tp 601.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x y x y 2
xy x y 1
+ + =
+ =
.
Cao đẳng Sư Phm Huế khi B – T năm 2001
Bài tp 602.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
3x 5xy 4y 3
9y 11xy 8x 6
=
+ =
.
Đại hc Kiến Trúc năm 1995
Đ
S:
( ) ( ) ( )
2 2 2 2
x;y ; , ; , 1; 2 , 1;2
2 2 2 2
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 175 -
Bài tp 603.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
x y x y 13
x y x y 25
+ =
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x;y 3;2 , 2; 3
=
.
Bài tp 604.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2 2
1
2x x 2
y
y y x 2y 2
+ =
=
.
Đ
S:
( ) ( ) ( )
1 3 1 3
x;y 1; 1 , 1;1 , ;1 3 , ;1 3
2 2
+
= +
.
Bài tp 605.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
3 2 2 3
2 2
x y 1 y x y 2 y xy 30 0
x y x 1 y y y 11 0
+ + + + =
+ + + + =
.
HD: S
d
ng Viét
( ) ( ) ( )
5 21 5 21 5 21 5 21
x;y 1;2 , 2;1 , ; , ;
2 2 2 2
+ +
=
.
Bài tp 606.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x y 3x 2y 1
x y x y 0
+ + =
+ + =
.
HD: Bình ph
ươ
ng
(
)
(
)
(
)
PT 1 x;y 1;3
=
.
Bài tp 607.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
xy 2y 3x 0
y x y 2x 0
+ =
+ + =
.
HD: V
i
x 0
thì l
y
( ) ( ) ( ) ( )
2
3
3 3
x 2 6
2 .x 1 y x; y 1;1 , ;
x 2
3 9
= =
+
.
Bài tp 608.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3xy 2y 5
2xy x y y 5
+ =
+ + =
.
HD: H
( ) ( )
2
2
5
3x 2
1 1 5
y
2x 2xy y 3x 2 x;y 1;1 , ;10 , ;
5
2 3 3
2x 2xy y
y
+ =
+ + = + =
+ + =
.
Bài tp 609.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
( )( )
4 4
2 2 2 2
1 1
2 y x
x 2y
1 1
3y x 3x y
x 2y
=
+ = + +
.
HD: H
(
)
(
)
( )
5
4 5 3 2
5 5
4 5 2 3 5
2 5xy x 10x y x y 3
1 3 3 1
x; y ;
1 5yx y 10x y
2 2
x y 1
= + + + =
+
=
= + +
=
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 176 -
B – BIẾN ĐỔI MỘT PHƯƠNG TRÌNH THÀNH TÍCH & KẾT HỢP PHƯƠNG
TRÌNH CÒN LẠI
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
Lựa chọn một phương trình biến đổi về tích số (thường lựa chọn phương trình phức tạp và có khả
năng biến đổi được).
Dùng các phép biến đổi đồng nhất kết hợp với việc tách, nhóm, ghép thích hợp để đưa phương
trình về dạng tích đơn giản hơn và biết cách giải.
Một số biến đổi thường gặp
( ) ( )( )
2
1 2
f x ax bx c a x x x x= + + =
với
1 2
x , x
là hai nghiệm của
( )
f x 0=
.
● Chia Hoocner để đưa về dạng tích số.
● Các hằng đẳng thức thường gặp.
( )( )
u v 1 uv u 1 v 1 0+ = + =
.
( )( )
au bv ab vu u b v a 0+ = + =
.
........
Kết hợp với phương trình còn lại, lưu ý:
A.B 0 A 0 B 0
C 0 C 0 C 0
= = =
= = =
.
II – CÁC VÍ DỤ MINH HỌA
Thí dụ 167. Giải hệ phương trình:
( )
( )
3 2 2 2
xy x 2 0 1
2x x y x y 2xy y 0 2
+ =
+ + =
Đại học khối D năm 2012
Bài giải tham khảo
( )
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2x x y y x y x y 0 + =
( )
( )
2
x y 2x y 1 0 + =
2
y x
y 2x 1
=
= +
.
● Kết hợp với
( )
1 ,
ta được hệ:
2
y 2x 1
y x
xy x 2 0
xy x 2 0
= +
=
+ =
+ =
3
2
2
x x 2 0
x x 1 0
y 2x 1
y x
+ =
+ =
= +
=
1 5
x 1
x
2
y 1
y 5
±
=
=
=
= ±
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 177 -
V
y nghi
m h
( ) ( )
1 5 1 5
S x; y 1;1 , ; 5 , ; 5
2 2
+
= =
.
Thí d 168.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 3
2
2 2
5x y 4xy 3y 2 x y 0 1
xy x y 2 x y 2
+ + =
+ + = +
Đại hc khi A năm 2011
Bài gi
i tham kh
o
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2 2 2 2 2
2 xy x y 2 x y 2xy xy x y x y 2 2xy 0
2
+ + = + + + + + =
( )
( ) ( ) ( )
( )
2 2 2 2
2 2
xy 1
x y xy 1 2 xy 1 0 xy 1 x y 2 0
x y 2
=
+ = + =
+ =
Tr
ườ
ng h
p 1.
(
)
2 2 3
x 1 x 1
5x y 4xy 3y 2 x y 0
y 1 y 1
xy 1
= =
+ + =
= =
=
.
Tr
ườ
ng h
p 2.
(
)
2 2 3
2 2
5x y 4xy 3y 2 x y 0
x y 2
+ + =
+ =
(
)
( )
2 2 3 2 2
2 2
2 2
1
5x y 4xy 3y x y x y 0
y x y x
2
x y 2
x y 2
+ + + =
= =
+ =
+ =
2 2 2 2
x x
x 1 x 1
5 5
y 1 y 1
2 2
y y
5 5
= =
= =
= =
= =
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có 4 nghi
m:
( ) ( ) ( )
2 2 2
S x; y 1;1 , 1; 1 , ;
5 5
= = ± ±
.
Thí d 169.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3 2 2 3
x 6x y 9xy 4y 0 1
x y x y 2 2
+ =
+ + =
Đề thi th Đại hc ln 1 khi B năm 2013 – S GD & ĐT Vĩnh Phúc
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x y 0
x y 0
x y 0
>
+
.
(
)
3 2 2 2 2 3
1 x 4x y 2x y 8xy xy 4y 0
+ + =
(
)
(
)
(
)
2 2
x x 4y 2xy x 4y y x 4y 0
+ =
(
)
(
)
2 2
x 4y x 2xy y 0
+ =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 178 -
(
)
(
)
2
x 4y x y 0
=
x 4y
x y
=
=
.
K
ế
t h
p v
i
(
)
1 ,
h
x 4y x y
x y x y 2 x y x y 2
= =
+ + = + + =
3y 5y 2 2y 2
x 4y x y
+ = =
= =
2
y 2
8y 2 15y 4
x 2
x 4y
=
+ =
=
=
y 8 2 15 y 2
x 2
x 32 8 15
= =
=
=
.
V
y nghi
m c
a h
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 2;2 , 32 8 15; 8 2 15
= = .
Thí d 170.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
xy x y x 2y 1
x 2y y x 1 2x 2y 2
+ + =
=
Đại hc khi D năm 2008
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1
x y 1
y 0
+
.
Cách bi
ế
n
đổ
i 1.
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2 2 2
1 x 2y xy x y 0 x 2xy y 3xy 3y x y 0
+ = + + + =
( ) ( ) ( ) ( )( )
(
)
2
x y 0 L
x y 3y x y x y 0 x y x 2y 1 0
x 2y 1
+ =
+ + + = + =
= +
.
Cách bi
ế
n
đổ
i 2.
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 xy y x y y x 0 y x y x y y x x y 0
+ + + + = + + + + + =
( )( )
(
)
x y 0 L
x y 2y 1 x 0
x 2y 1
+ =
+ + =
= +
.
K
ế
t h
p v
i ph
ươ
ng trình
(
)
2 ,
ta
đượ
c:
(
)
x 2y 1
2y 1 2y y 2y 2y 2
= +
+ = +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 179 -
( ) ( )
( )
(
)
( )
x 2y 1
x 2y 1
y 1 y 2
L
x 1 x 5
y 1 2y 2
2y y 1 2 y 1 0
= +
= +
= =
= =
+
+ + =
.
V
y h
có nghi
m duy nh
t
(
)
(
)
{
}
S x; y 5;2
= =
.
Thí d 171.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
4 2 2 2
2
y 2xy 7y x 7x 8 1
3y 13 15 2x x 1 2
+ = + +
+ = +
Trích Đề thi th Đi hc ln 1 khi A, B, D năm 2013 – THPT Trn Phú – Hà Tĩnh
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1 0
15
1 x
15 2x 0
2
+
.
(
)
(
)
(
)
2
4 2 2 2 2 2
1 y 2xy 7y x 7x 8 y x 7 y x 8 0
+ = + + + =
( )( )
2
2 2
2
y x 1
y x 1 y x 8 0
y x 8
= +
+ =
=
.
V
i
2
y x 1,
= +
thay vào
(
)
ta
đượ
c:
3x 16 15 2x x 1
+ = +
(
)
(
)
3x 16 15 2x x 1 2x x 1 15 2x
+ = + + = +
2
2
x 0
x 0
x 3 y 4 y 2
5
6x 13x 15 0
x 3 x
6
= = = ±
=
= =
.
V
i
2
15 1 1
x x 8 y x 8
2 2 2
=
(vô lí) nên lo
i
2
y x 8
=
.
V
y nghi
m c
a h
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 3; 2 , 3;2
= = .
Thí d 172.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
3
4
x 1 y 8 x 1
x 1 y 2
=
=
Tp chí Toán hc và Tui tr s 400 tháng 10 năm 2010
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 1 y 0
.
Thay
(
)
vào
(
)
1
:
(
)
2
3
x 1 x 1 8 x
=
(
)
3 2
x 1 x x 2x 9 3
= + +
(
)
(
)
2
3
x 1 1 x 1 1 x 8 0
+ =
( ) ( )
(
)
2
x 2
x x 2 x 2 x 2x 4 0
x 1 1
+ + + =
+
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 180 -
( )
2
1
x 2 x x 4 0
x 1 1
+ + + =
+
( ) ( )
( )
2
x 2
x 2
1
f x x x 4 0 VN do : f x 0, x 1
x 1 1
=
=
= + + + = >
+
.
Thay
x 2
=
vào
(
)
ta
đượ
c nghi
m duy nh
t c
a h
(
)
(
)
x; y 2;1
=
.
Thí d 173.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
( )
x 3 2 3y x y 1 1
x 5
3y 2 xy 2y 2 2
2
+ = +
+
=
Trích Đề thi th Đại hc năm 2012 đợt 1 – TTBDVH Thăng Long Tp. H Chí Minh
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
( )( )
2 2
y y
3 3
x 5 x 5
3x y 0
3y x y 1 0
+
.
(
)
(
)
(
)
1 3 y 1 3y x 2 3y x. y 1
+ = +
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 y 1 2 3y x. y 1 y 1 3y x 0
+ + + + =
(
)
(
)
(
)
2 y 1 y 1 3y x y 1 3y x y 1 3y x 0
+ + + + + + =
(
)
(
)
y 1 3y x 3 y 1 3y x 0
+ + + =
(
)
( )
y 1 3y x 0
y 1 3y x x 2y 1 3
0 3 y 1 3y x 0 L
+ =
+ = =
= + + >
Thay
(
)
3
vào
(
)
2 ,
ta
đượ
c:
2
3y 2 y 2 2y 3y 2
+ =
(
)
( )( )
2 y 2
y 2 2y 1
3y 2 y 2
= +
+ +
( ) ( )
2
y 2 2y 1 0
3y 2 y 2
+ =
+ +
( ) ( )
y 2 x 3
2
2y 1 0 4
3y 2 y 2
= =
+ =
+ +
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2y 1 3y 2 y 2 0 5
+ + + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 181 -
Do
( )
(
)
2 2 2
y 2y 1 3y 2 y 2 2. 1 2
3 3 3
+ + + + +
( )
(
)
7 8
2y 1 3y 2 y 2
3 3
+ +
( )
(
)
( )
7 8
2 2y 1 3y 2 y 2 2 0 5
3 3
+ + <
vô nghi
m.
So v
i
đ
i
u ki
n, h
ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t:
(
)
(
)
x;y 3;2
=
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 610.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
2y xy x 0
x xy y 3x 7y 3 0
+ =
+ + + =
.
Đ
S:
( ) ( ) ( )
13 157 13 157
x;y 1; 1 , 3; 3 , 13 157; , 13 157;
2 2
+
= +
.
Bài tp 611.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2
y xy 6x 3
y 2xy 2x 1
+ =
+ =
.
HD:
( ) ( )( ) ( ) ( )
2 1 4
PT 2 x y x 2y 1 0 x;y ;1 , 2;3 , ;
5 6 3
+ + = =
.
Bài tp 612.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 2 2
3 2
2x 2x y xy y x y
2x xy x 4
+ =
+ =
.
Đ
S:
( ) ( )
1 17 1 17
S x; y 1; 1 , ;10 17 , ;10 17
2 2
+
= = +
.
Bài tp 613.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
3 3 2 2
x 2y xy x y 0
x y 2x y y 1
+ + =
+ + =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
PT 1 x y x 2y 1 0
+ + =
.
Bài tp 614.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3
1 1
x y
x y
2y x 1
=
= +
.
Đại hc khi A năm 2003
Đ
S:
( ) ( )
1 5 1 5 1 5 1 5
S x; y 1;1 , ; , ;
2 2 2 2
+ +
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 182 -
Bài tp 615.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x y x y 1 x y
x y 1
+ + = +
+ =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
PT 1 x y 1 x y 1 0 x;y 1;0
+ = =
.
Bài tp 616.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2 3
3 2
2x 8xy xy 4y 0
16x 2x 8y 5 0
+ =
+ + =
.
HD:
( )
( )
( ) ( )
2
1 3 19 3 19
PT 1 x 4y 2x y 0 x; y ;1 , ;
2 4 2
± ±
= =
.
Bài tp 617.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
2x xy y 5x y 2
x y x y 4
+ =
+ + + =
.
HD:
( ) ( )( ) ( ) ( )
4 13
PT 1 x y 2 2x y 1 0 x; y 1;1 , ;
5 5
+ = =
.
Bài tp 618.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 2
2 2
x 3x x 3y xy 3
2y 3xy 9x 3x y
+ + = +
+ =
.
HD: H
(
)
(
)
(
)
(
)
( ) ( ) ( ) ( )
2
x 3 x 1 y 0
1 5
x;y 3; 4 , 3;9 , 1;2 , ;
2 4
y 3x 2y 3x 1 0
+ =
=
+ =
.
Bài tp 619.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2 2
x 5x xy 3y 6
4x y 3xy 2y 9
+ =
+ =
.
HD:
( ) ( )( ) ( ) ( )
45 3 233 1 9
PT 1 x 3 x 2 y 0 x; y 3; , 1;1 , ;
4 4 4
±
+ + = =
.
Bài tp 620.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
3
2y 2x 3
y 4x x 3
=
= +
.
Đề thi th Đại hc ln 2 khi D năm 2013 – THPT Nguyn Trãi – Hi Dương
Đ
S:
( )
3 3
3 3
x; y ;
4 4
=
.
Bài tp 621.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x
2 6y x 2y
y
x x 2y x 3y 2
+ =
+ = +
.
HD:
( )
(
)
(
)
( ) ( )
8 4
PT 1 2x y 2y x 2 3y 0 x;y 12; 2 , ;
3 9
+ = =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 183 -
Bài tp 622.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3
y y 3 x 4y 3
x 2 2 y 3
+ =
+ =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
PT 1 y 3 x y 1 0 x; y 3;2
+ = =
.
Bài tp 623.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
y
12 3 x 2 4y x
x
y 3 y x x 3
= +
+ + =
.
HD:
( )
2 2
1 1
PT 2 y 3 x
2 2
+ + =
.
Bài tp 624.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
3y 1 2y x 1 4y x 2y 1
y y x 3 3y
+ + + = + +
=
.
Đề thi th Đại hc năm 2013 ln 1 – THPT Thái Hòa – Ngh An
HD:
( )
(
)
( ) ( ) ( )
2
2
2
415 17
PT 1 2y x 2y 1 x y x; y 1;1 , ;
51 3
+ + = =
.
Bài tp 625.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
x y 5
y 1 x y 1 y 2 x y
+ =
+ = +
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
PT 2 1 y 1 x y x y y 1 0 x;y 1;2
+ + + = = .
Bài tp 626.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 xy y x y 5
5 x 1 y 1
+ + =
+ =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
PT 2 y x 1 2 y x 1 2 0 x;y 5; 0
+ + + = =
.
Bài tp 627.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 2 2
2 3
3
x 2y x y 2xy
2 x 2y 1 y 14 x 2
+ = +
+ =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2
PT 1 x y x 2y 0 x; y 1 2; 1 2
= = ± ±
.
Bài tp 628.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2
2x y 1 2y y 1 3
4 y
x y x
2 x y
+ =
+
+ =
+
.
HD:
( )
(
)
2
2
PT 2 x y x 4
+ =
.
Bài tp 629.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
4 2 2 2
2
y 2xy 7y x 7x 8
3y 13 15 2x x 1
+ = + +
+ = +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 184 -
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2 2 2 2
PT 1 y x 7 y x 8 0 y x 1 y x 8 0
+ = + =
.
Bài tp 630.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x 2y xy 0
x 1 2y 1 1
=
=
.
Đề thi th Đại hc ln 1 năm 2010 – THPT Minh Khai – Hà Tĩnh
HD:
(
)
(
)
(
)
PT 1 x y x 2 y 0
+ =
.
Bài tp 631.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2
2xy
x y 1
x y
x y x y
+ + =
+
+ =
.
Đề thi th Đại hc ln 2 năm 2010 – THPT Chuyên Lê Quí Đôn – Tp. H Chí Minh
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
2 2
1 x y 1 x y x y 0 x;y 1; 0 , 2;3
+ + + + = =
.
Bài tp 632.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 2 2 3 2
x 3x y 4x 4y 16xy 16y 0
x 2y x y 2 3
+ + =
+ + =
.
Đề thi th Đại hc ln 2 khi A, B năm 2013 – THPT Hùng Vương
HD:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
3 3
PT 1 x 2y x y 4 0 x;y 8;4 , 8 ; 4
3 3
+ = =
.
Bài tp 633.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2 2 2 2
2
x y x xy y 3 3 x y 2
4 x 2 16 3y x 8
+ + + = + +
+ + = +
.
Đề thi th Đại hc ln 2 năm 2013 khi A, B – THPT Lương Tài 2 – Bc Ninh
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
3 3
PT 1 x 1 y 1 x;y 2; 0 , 1; 3
= + =
.
Bài tp 634.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
x y 2
4x y 5 2x y xy
+ =
+ =
.
HD:
( )
(
)
(
)
( ) ( )
22 8 6 22 8 6
PT 2 2x xy y 2x 4 xy y 0 x;y 1;1 , ;
25 25
+
= =
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 185 -
C GIẢI HỆ BẰNG CÁCH ĐẶT ẨN PHỤ ĐƯA VỀ HỆ CƠ BẢN
Thí dụ 174. Giải hệ phương trình:
( )
2 2
xy x y 3
x y x y xy 6
+ =
+ + + =
Cao đẳng Kế hoạch Đà Nẵng năm 2004
Bài giải tham khảo
( )
( )
( ) ( )
2
2
y x xy 3
u v 3
u u 3v 6
y x y x 3xy 6
+ =
+ =
+ + =
+ + =
với
u y x
v xy
=
=
2
v u 3
u 3 u 5
v 0 v 8
u 2u 15 0
=
= =
= =
=
.
● Với
( )
y x 3
u 3 y x 3 x 0 x 3
v 0 xy 0 y 3 y 0
x x 3 0
=
= = = =
= = = =
=
.
● Với
( )
( )
2
y x 5
y x 5
u 5 y x 5
VN
v 8 xy 8
x 5x 8 0
x x 5 8
= +
= +
= =
= =
+ + =
+ =
.
● Vậy nghiệm của hệ phương trình là:
( ) ( ) ( )
{ }
S x; y 0; 3 , 3;0= = .
Thí dụ 175. Giải hệ phương trình:
( )
( )
x
x y 5
y
x
x y 6
y
+ + =
+ =
Đại học Thủy Sản Nha Trang năm 1999
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
y 0
. Đặt
x
u x y, v
y
= + =
.
( )
u v 5 u 2 u 3
u.v 6 v 3 v 2
+ = = =
= = =
.
● Với
3
x y 2
x
u 2 x y 2
2
x
v 3 x 3y 1
3
y
y
2
+ =
=
= + =
= =
=
=
.
● Với
x y 3
u 3 x y 3 x 2
x
v 2 x 2y y 1
2
y
+ =
= + = =
= = =
=
.
● Vậy hệ phương trình có hai nghiệm:
( ) ( )
3 1
S x;y ; , 2;1
2 2
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 186 -
Thí d 176.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2 3
2
x x
12
y y
xy xy 6
+ =
+ =
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
y 0
.
Đặ
t
x
u ; v xy
y
= =
. Khi
đ
ó:
( ) ( )
2 3
2
u 2
x x
u u 12
2 2
v 2
VN
y y
v v 16 0
xy 2 xy 3
v 3
=
+ =
= =
=
+ =
= =
=
2
x 2y
x 2y y 1 y 1
xy 2 x 2 x 2
2y 2
=
= = =
= = =
=
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có hai nghi
m:
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 2;1 , 2; 1
= = .
Thí d 177.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
2 2
2 2x y 3 2x y
, x, y
x 2xy y 2
+ =
=
Cao đẳng khi A năm 2010
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2x y 0
+
.
( )
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2x y 2x y 3 0 1
x 2xy y 2 0 2
+ + + =
=
Đặ
t
(
)
2
t 2x y, t 0 t 2x y
= + = +
.
( )
(
)
2
t 1
1 t 2t 3 0 2x y 1 y 1 2x
t 3 L
=
+ = + = =
=
.
( ) ( ) ( )
2
2 2
x 1 x 3
2 x 2x 1 2x 1 2x 2 0 x 2x 3 0
y 1 y 7
= =
= + =
= =
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có hai nghi
m
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1; 1 , 3;7
= =
.
Thí d 178.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
( )
2
2 2
2 2
x xy y 19 x y
x xy y 7 x y
+ + =
+ =
Đại hc Hàng Hi khi A năm 2001
Bài gi
i tham kh
o
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
2 2
x y 3xy 19 x y u 3v 19u
u v 7u
x y xy 7 x y
+ = + =
+ =
+ =
v
i
u x y
v xy
=
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 187 -
2
2
2 2
v 6u u 0 u 1
v 6u
v 0 v 6
u 0 u 1
u 7u 6u 0
= = =
=
= =
= =
+ =
x y 0 x y 1 x 0 x 3 x 2
xy 0 xy 6 y 0 y 2 y 3
= = = = =
= = = = =
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có ba nghi
m:
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 0; 0 , 3;2 , 2; 3
= =
.
Thí d 179.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
12x 3y 4 xy 16
4x 5 y 5 6
+ =
+ + + =
Trích Đề thi th Đại hc khi A, B, D năm 2013 – THPT Hà Huy Tp – Hà Tĩnh
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
5
xy 0, x , y 5
4
.
( )
(
)
(
)
(
)
3 4x y 4 xy 16
4x y 10 2 4x 5 y 5 36
+ =
+ + + + + =
(
)
(
)
(
)
( )
3 4x y 4 xy 16
1
4x y 2 4xy 5 4x y 25 26
+ =
+ + + + + =
Đặ
t
u 4x y
v 4xy
= +
=
. Lúc
đ
ó:
( )
3u 2 v 16
1
u 2 v 5u 25 26
=
+ + + =
( )
(
)
(
)
2
2
3u 16 0
2 v 3u 16 4v 3u 16
26 u 0
2 v 5u 25 26 u
4 v 5u 25 26 u
= =
+ + =
+ + =
2 2
2 2 2
16 16
u 16 u 16
3 3
u 8
4v 9u 96u 256 4v 9u 96u 256
v 6
4v 20u 100 676 52u u u 3u 40 0
=
= + = +
=
+ + = + =
u 4x y 8 x 1
v 4xy 6 y 4
= + = =
= = =
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t:
(
)
(
)
x; y 1;4
=
.
Thí d 180.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2
2 2
x 2x 6 y 1
x xy y 7
+ + =
+ + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 188 -
Trích Đề thi th Đại hc khi A, B, D năm 2013 – THPT Phúc Trch – Hà Tĩnh
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
y 1 0 y 1
+
.
( )
( ) ( )
(
)
( ) ( )
2 2 2 2
2 2 2 2
x 2x 6 1 2y y x y 2 x y 5
1 1
3 x y x y 7 3 x y x y 7
4 4
+ + = + + + =
+ + = + + =
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
x y x y 2 5
v u 2 5
3u v 28
3 x y x y 28
+ + =
+ =
+ =
+ + =
v
i
u x y
v x y
= +
=
2
2
u 1 x y 1 x 3
5
v
v 5 x y 5 y 2
u 2
5
u 3 x y 3 x 1
3u 28
u 2
v 1 x y 1 y 2
= + = =
=
= = =
+
= + = =
+ =
+
= = =
.
So v
i
đ
i
u ki
n, nghi
m c
a h
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 3;2 , 1;2
= =
.
Thí d 181.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
2 2 2
y xy 6x
1 x y 5x
+ =
+ =
Đại hc sư phm Hà Ni khi A năm 2000
Bài gi
i tham kh
o
V
i
( )
y 0
x 0 : x 0
1 0
=
= =
=
không là nghi
m c
a h
(
)
.
V
i
x 0,
chia hai v
ế
cho
x 0
2
ta
đượ
c:
( )
2
2
2
2
2
2
y 1
y y
y 6
6
uv 6
x x
x
x
1 v 2u 5
1 y
y 5
y 2. 5
x
x x
+ =
+ =
=
=
+ =
+ =
v
i
y
u
x
1
v y
x
=
= +
2
3
x 1
1
y 2
v 5 1 1
y 3
v 3
u 1 2
x
3 x x
1
u 2 1
x
y 2 y 1
v 5v 12 0
.y 2
2
x
y 1
=
=
+ =
=
= = =
=
=
= =
=
=
=
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có hai nghi
m:
( ) ( )
1
S x;y 1;2 , ;1
2
= =
.
Thí d 182.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
( )
( )
2
2
x 1 y y x 4y
x 1 y x 2 y
+ + + =
+ + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 189 -
D b 1 – Đại hc khi A năm 2006
Bài gi
i tham kh
o
V
i
y 0,
=
thì
( )
(
)
(
)
( )
2
2
x 1 0
VN
x 1 x 2 0
+ =
+ =
.
V
i
y 0,
chia hai v
ế
c
a m
i ph
ươ
ng trình trong
(
)
cho
y 0
ta
đượ
c:
( )
( )
( )
2
2
x 1
y x 2 2
u v 2
y
uv 1
x 1
y x 2 1
x
+
+ + =
+ =
=
+
+ =
v
i
2
x 1
u
y
v y x 2
+
=
= +
2
2 2
x 1
x 1 x 2
x 1 y x x 2 0
u 1
y
y 2 y 5
y 3 x y 3 x
v y x 2 1
+
= =
+ = + =
= =
= =
= =
= + =
.
V
y nghi
m c
a h
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;2 , 2;5
= =
.
Thí d 183.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
3 3 3
2 2
1 x y 19x
y xy 6x
+ =
+ =
Đại hc Thương Mi năm 2001 – HSG lp 10 huyn Hóc Môn, Tp.HCM năm 2013
Bài gi
i tham kh
o
V
i
( ) ( )
1 0
x 0 : VN x 0 :
y 0
=
= =
=
không là nghi
m h
.
V
i
x 0 :
( )
2 3 2
3
3 2 2
3
2
2
1 1 1 1 1
1
3 y 3 y y 3 y 3 y 19
y 19
x x
x x x
x
y y
y 1
6
y 6
x
x x
x
+ + + =
+ =
+ =
+ =
3
3
1 y 1
y 3 y 19
u 3uv 19
x x x
uv 6
y 1
y 6
x x
+ + =
=
=
+ =
v
i
1
u y
x
y
v
x
= +
=
3
2
1
1 1
y 1
y 6x
u 1
u 1
x x
x
3 2
v 6 y
uv 6 16x x 1
y 2 y 3
6
x
+ =
=
=
=
= =
=
= + =
= =
=
.
V
y h
có hai nghi
m:
( )
1 1
S x;y ; 2 , ;3
3 2
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 190 -
Thí d 184.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
( )
2 2
2
3
4xy 4 x y 7
x y
1
2x 3
x y
+ + + =
+
+ =
+
Tp chí Toán hc và tui tr s 379 tháng 1 năm 2009
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x y 0
+ =
.
( )
(
)
(
)
( )
( ) ( )
2 2 2 2
2
3
3 x 2xy y x 2xy y 7
x y
1
x y x y 3
x y
+ + + + + =
+
+ + + =
+
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
2 2
2
1
3 x y x y 7
x y
1
x y x y 3
x y
+ + + =
+
+ + + =
+
Đặ
t
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
2
1
u x y
1
x y
u x y 2, u 2
x y
v x y
= + +
+
= + + +
+
=
( )
(
)
(
)
2
2 2
2 2
2
3u v 13
3 u 2 v 7
3u 3 u 13
v 3 u
u v 3
v 3 u
+ =
+ =
+ =
=
+ =
=
( ) ( )
2 2 2
1
3u 9 6u u 13 4u 6u 4 0
u L u 2 N
2
v 3 u v 3 u
v 1
+ + = =
= =
= =
=
( ) ( )
2
1
x y 1 x 1
x y 2
x y 2 x y 1 0
x y
x y 1 y 0
x y 1
x y 1
+ = =
+ + =
+ + + =
+
= =
=
=
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t là
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;0
= =
.
Thí d 185.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
( )
( )
2 2
2
5
8 x y 4xy 13
x y
1
2x 1
x y
+ + + =
+
+ =
+
Đề thi hc sinh gii tnh Thái Nguyên năm 2011
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x y
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 191 -
( )
( ) ( )
( )
2 2 2 2
2
5
5 x 2xy y 3 x 2xy y 13
x y
1
x y x y 1
x y
+ + + + + =
+
+ + + =
+
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
2 2
2 2
2
2
1
1
5 x y 3 x y 13
5 a 3b 13
a
x y
1
1
1
a b 1
x y x y 1
a
x y
+ + + =
+ + =
+
+ + =
+ + + =
+
V
i
( )
a x y
2
b x y
= +
=
Đặ
t
(
)
2 2 2 2
2
1 1 1
u a u a 2 a u 2, u 2
a
a a
2
= + = + + + =
. Khi
đ
ó:
( )
( )
( )
( )
2 2
2
2
b 1 u
b 1 u
u 2
5u 3b 23
5
1 u L
b 1
u b 1
4
5u 3 1 u 23
u 2 N
=
=
=
+ =
=
=
+ =
+ =
=
2
1
a 2 a 2a 1 0 a 1
a
+ = + = =
.
Thay a, b vào
(
)
2 ,
ta
đượ
c h
:
x y 1 x 0
x y 1 y 1
+ = =
= =
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có nghi
m duy nh
t
(
)
(
)
S x;y 0;1
= =
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 635.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3
x y x y
x y x y 2
=
+ = + +
.
Đại hc khi B năm 2002
Đ
S:
( ) ( )
3 1
x; y 1;1 , ;
2 2
=
.
Bài tp 636.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2x y 1 x y 1
3x 2y 4
+ + + =
+ =
D b 2 Đại hc khi A năm 2005
Đ
S:
(
)
(
)
{
}
x; y 2; 1
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 192 -
Bài tp 637.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
x y x y 12
y x y 12
+ + =
=
.
Đề thi th Đại hc 2013 khi A – THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nng
HD:
( ) ( ) ( )
{ }
2
2 2
1 u
u x y 0, v x y y v x; y 5;3 , 5;4
2 v
= = + = =
.
Bài tp 638.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3
3
8
2 3x
y
6
x 2
y
+ =
=
.
HD:
( ) ( ) ( )
{ }
2
u 0
x; y 1; 2 , 2;1
y
v x
=
=
=
.
Bài tp 639.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
4 3 2 2
3 2
x x y x y 1
x y x xy 1
+ =
+ =
D b 2 Đại hc khi A năm 2007
Đ
S:
(
)
(
)
{
}
S 1;1 , 1; 1
=
.
Đặ
t
2 3
u x xy, v x y
= + =
.
Bài tp 640.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
3
2 3
4
x x 2 0
y
1 y y 4x 2 0
+ + =
+ =
.
Đ
S:
( ) ( )
1
x; y 1;1 , 2;
2
=
.
Bài tp 641.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
2
2
x x y 1 3 0
5
x y 1 0
x
+ + =
+ + =
.
Đại hc khi D năm 2009
HD:
( ) ( )
u x y
3
x;y 1;1 , 2;
1
2
v
x
= +
=
=
.
Bài tp 642.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
3 x 2 x 2y 2y 1 0
2 2 x 2y 1 1
=
=
.
HD:
( ) ( )
u 2 x 0
1 5 5 5
u v x; y 1;1 , ;
2 4
v 2y 1 0
=
+
= =
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 193 -
Bài tp 643.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 3 2
4 2
5
x y x y xy xy
4
5
x y xy 1 2x
4
+ + + + =
+ + + =
Đại hc khi A năm 2008
Đ
S:
3 3
5 25 3
S ; , 1;
4 16 2
=
.
Đặ
t
2
u x y; v xy
= + =
.
Bài tp 644.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
1 1
x y 5
x y
1 1
x y 9
x y
+ + + =
+ + + =
.
Đại hc Ngoi Thương Tp. H Chí Minh khi A năm 1997 – 1998
Đ
S:
3 5 3 5
S 1, , ,1
2 2
± ±
=
.
Bài tp 645.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x y 41
x y 2 x y 1
+ =
+ =
.
HD:
( ) ( )
u x y 0
x; y 5; 4
v x y 0
= +
=
=
.
Bài tp 646.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
2 2
2y x y 3x
x x y 10y
=
+ =
.
Đại hc MĐịa Cht năm 1997 – 1998
Đ
S:
( ) ( )
5 15 3 15
S 0, 0 , 2, 1 , ,
2 2
= ± ± ± ±
.
Bài tp 647.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
xy x 1 3y
x y x 2y
+ =
=
.
Đề thi th Đại hc ln 1 khi A năm 2013 – THPT chuyên Bc Ninh
HD:
( )
(
)
( )
1 x 1
u x , v x;y 1 2;1 2 , 2;1 , 1;
y y 2
= = = ± ±
.
Bài tp 648.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2
2
x y xy 1 4y
y x y 2x 7y 2
+ + + =
+ = + +
.
HD:
Đặ
t
2
x 1
u x y, v
y
+
= + = .
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 194 -
Bài tp 649.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3 3
2 2
8x y 27 18y
4x y 6x y
+ =
+ =
.
HD:
( )
3 3 5 6 3 5 6
u 2x, v x;y ; , ;
y 4 4
3 5 3 5
+
= = =
+
.
Bài tp 650.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
3 3 3
2
x y 8 16y
x xy 2 8y
+ =
+ =
.
HD:
( ) ( )
2
u , v x x; y 2;1
y
= = =
.
Bài tp 651.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2 2
xy x 1 7y
, x, y
x y xy 1 13y
+ + =
+ + =
.
Đại hc khi B năm 2009
Đ
S:
( ) ( )
1
x; y 1; , 3;1
3
=
.
Bài tp 652.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2
x y xy 4y 1
y
x y 2
x 1
+ + =
+ = +
+
.
HD: Chia
(
)
PT 1
cho
y 0
đặ
t
( ) ( ) ( )
{ }
2
x 1
u , v x y x; y 1;2 , 2;5
y
+
= = + = .
Bài tp 653.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
3 3 3
2 2
y x 9 x
x y y 6x
=
+ =
.
HD:
Đặ
t
( ) ( ) ( ) ( )
{
}
y
u , v x x; y 0; 0 , 1;2 , 2;2
x
= = =
.
Bài tp 654.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2
2
x y xy 1 4y
y x y 2x 7y 2
+ + + =
+ = + +
.
HD:
Đặ
t
( )
2
x 1 3 17 5 17
u , v x y x; y ;
y 2 2
+ ±
= = + =
.
Bài tp 655.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
4 3 2 2
2 2
x 2x x 1 y 2y 16y
2x y 2xy y 10y 1 0
+ + =
+ + =
.
HD:
( )
(
)
( )
( )
2
2
2
2
2
y 1
x x . 16
y
HPT
y 1
2 x x 8
y
=
+ =
đặ
t
(
)
( )
2
2
y 1
u , v x x
y
= =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 195 -
H
có 8 nghi
m:
( )
( ) ( )
1 5 4 3
x;y 1;3 2 2 , 2;3 2 2 , ;4 5 2 5 2 5
2
± +
= ± ± ±
.
Bài tp 656.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2 4 2
2
x y y 1 3y
xy x 2y
+ + =
+ =
.
HD:
( ) ( ) ( )
{
}
1
u y , u 2, v x x; y 1;1 , 1; 1
y
= + = = .
Bài tp 657.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
2x y 5 4x y 6 2x y 0
1
2x y 3
2x y
+ + =
+ + =
.
Đại hc Xây Dng năm 1997 – 1998
HD:
( )
3 1 3 1
x; y , , ,
8 4 4 2
=
. Chia hai v
ế
PT
(
)
1
cho
(
)
2
2x y
.
Bài tp 658.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3 3
2 2
27x y 9y 125
45x y 6y 75x 0
=
+ =
.
HD: H
( )
( )
3
3
5
3x 9
1 5 2
y
x;y ; , ;5
3 2 3
5 5
3x. 3x 6
y y
+ =
=
+ =
.
Bài tp 659.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2 2
x 1 y 1 x y 2 6
x y 2x 2y 3 0
+ =
+ =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
{
}
u x 1, v y 1 x;y 2;3 , 3;2
= = = .
Bài tp 660.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
3 3 2 2
x y 3x 3y 3 x y 5
x 1 y 1 x y 2 2
+ + + =
+ + =
.
HD: H
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
( ) ( ) ( )
{ }
3 3
x 1 y 1 7
x; y 1;2 , 2; 1
x 1 y 1 x 1 y 1 2
+ =
=
+ + =
.
Bài tp 661.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
3
3
x y 2x
x 1 y 1
+ =
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 1;1 , 2; 0
= .
Bài tp 662.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
3 3
3
3
2 x y 3 x y xy
x y 6
+ = +
+ =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 196 -
Đại hc Dân lp Văn Hiến năm 1995 – 1996
HD:
(
)
(
)
(
)
{
}
3
3
u x, v y x;y 8;64 , 64; 8
= = =
.
Bài tp 663.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
4 2 2 2
x xy 3x y 0
x 3x y 5x y 0
+ + =
+ + =
.
HD: Chia
(
)
1
cho
x,
chia
(
)
cho
2
x
đặ
t
( ) ( ) ( )
{
}
y
u x , v y x; y 0; 0 , 1;1
x
= + = =
.
Bài tp 664.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
x y x y 3
x y x y 15
=
+ + =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
3 3
u x y , v xy x y x;y 1;2 , 2;1
= + = + =
.
Bài tp 665.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
1
x x y 3 3
y
1
2x y 8
y
+ = + =
+ + =
.
HD:
( ) ( ) ( )
( )
{ }
1
u x 0
x; y 3;5 , 5; 1 , 4 10; 3 10
y
v x y 3 0
= +
= ±
= +
.
Bài tp 666.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
( )
2 2
2
3 85
4 x xy y
3
x y
1 13
2x
x y 3
+ + + =
+
+ =
+
.
HD: H
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
2 2
2
1 85
3 x y x y
3
2 1
x y
x; y 2;1 , ;
3 3
1 13
x y x y
3
x y
+ + + =
+
=
+ + + =
+
.
Bài tp 667.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
3 2y
1
x
x y 1
2x
x y 4
y
+ =
+
+ =
.
HD:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
{
}
2 2
x
u x y 1, v x;y 1; 1 , 1;1 , 3;1 , 3; 1
y
= + = = .
Bài tp 668.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
4 2 2
x y 2x 3y 15 0
x y 2x 4y 5 0
+ + =
+ =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
2
u x 1; v y 2 x;y 2;1 , 2;1 , 0;5
= = = .
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 197 -
Bài tp 669.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
3 2y
1
x
x y 1
4x
x y 22
y
+ =
+
+ + =
.
HD:
Đặ
t
( ) ( ) ( )
2 2
u x y 1
14 106 14 106
x; y 3;1 , 3; 1 , ;
x
53 53
v
y
= +
± ±
=
=
.
Bài tp 670.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2
2x 1 y 1 2 2x 1 8
y y 2x 1 2x 13
+ =
+ + =
.
HD:
( )
5 43 3 61 3 61
u 2x 1 0, v y x;y ;2 , ;
2 16 4
+
= = =
.
Bài tp 671.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
3
x y 2
2
7
y 2 x 2 x 2
4
+ =
+ + =
.
HD:
( )
7
u x 2 0; v y 2 0 x;y 2;
4
= + = + =
.
Bài tp 672.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2 2
2x x y 1 y 3y
x xy 3y x 2y
+ =
+ =
.
HD:
( ) ( ) ( ) ( )
7 3
x ty x; y 0;0 , 1;1 , 1;1 , ;
43 43
= =
.
Bài tp 673.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 4 2 4 2
2
2 x y 2xy y 1 2 3 2 x y
x y x 3
+ + =
+ =
.
HD:
( ) ( )
2 2
u xy 1, v y x; y 2; 1 , 4 2; 1 2
= + = = ± ± +
.
Bài tp 674.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
x y 1 xy
x y
1
y 1 x 1
+ = +
+ =
+ +
.
HD:
( ) ( ) ( )
{ }
2 2
x
u
x y
y 1
x xy y 1 1 x; y 0;1 , 1; 0
y
y 1 x 1
v
x 1
=
+
+ = + = =
+ +
=
+
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 198 -
Bài tp 675.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
x y xy 3
4 4 1 x 1
5y 9 x 6 2
1 x 1 y 2
+ + =
+
+ + =
+ +
+ + +
.
HD:
(
)
(
)
u x 1, v y 1 x;y 1;1
= + = + =
.
Bài tp 676.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
4 3 2 2
3 2
x x y x y 1
x y x xy 1
+ =
+ =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
{
}
3 2
u x y, v x xy u; v 3; 2 , 0;1
= = =
.
Bài tp 677.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 3 2
4 2
x x y xy xy y 1
x y xy 2x 1 1
+ + =
+ =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
2
u x x, v xy x;y 1;0 , 1; 0 , 0; 1 , 1;1 , 1; 3
= = =
.
Bài tp 678.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
x x 1 y y 1
x y xy 1
+ + = +
+ =
.
HD:
(
)
(
)
2 2
u x 1 1, v y 1 0 xy ab... x;y 2; 1
= + = = = ± ±
.
Bài tp 679.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2
3
2 3
1 1
x x 1 4
y y
x x 1
4 x
y
y y
+ + + =
+ + =
.
HD:
( ) ( )
1 x
u x , v x;y 1;1
y y
= + = =
.
Bài tp 680.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 2 3
xy x y 1
4x 12x 9x y 6y 7
=
+ = + +
.
HSG Tp. H Chí Minh vòng 1 – Toán 12 – Ngày 18/10/2012
HD:
Đặ
t
( )
u x 1
5 17 1 17 5 17 1 17
x; y ; , ;
v y
4 2 4 2
=
+ +
=
=
.
Bài tp 681.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
2
2 2
x y 1 x y
x xy y 1 y xy 1 1
=
+ + = + +
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
u x y xy
x y xy 1 2xy x y
x;y 0; 1 , 1;0 , 1; 1
v xy x y
xy x y xy x y 1
= +
+ =
= ± ±
=
+ + =
.
Bài tp 682.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2 2 2
x 1 y 2
1 x y xy 3x
+ =
+ + =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 199 -
HD:
Đặ
t
( ) ( )
1 7 5 7
u ; v y x; y 1; 1 , ;
x 4 7
= = = ± ± ±
.
Bài tp 683.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3 3 3
3
3x y 2x y
x y 2xy
= +
+ =
.
HD:
( ) ( )
(
)
3
3
1 3 2 2 3
1 1 2 2 3
u , v x;y 1;1 , ;
x y 2 2
± ±
±
= = =
.
Bài tp 684.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
4 2 2
x y x 2y 22 0
x 4x y 6y 9 0
+ + =
+ + =
.
HD: H
(
)
(
)
(
)
2
2
2
2
x y 1 2y 22 0
x 2 y 3 4
+ + =
+ =
.
Đặ
t
( ) ( )
(
)
2
u x 2
x; y 2;3 , 2;5
v y 3
=
= ± ±
=
.
Bài tp 685.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2x 1 4 y 1 22
xy x 1 y 2 1
+ =
=
.
HD:
Đặ
t
( )
2
2
u 4x 4x
1 2 1 17 2 5
x; y ;1 5 , ;
v y 2y
2 2 2
=
± ± ±
= ±
=
.
Bài tp 686.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
2 2
x 1 y 1 8xy 0
x y 1
4
x 1 y 1
+ + + =
+ =
+ +
.
HD:
( )
(
)
(
)
1 1
u x ; v y x;y 2 3; 1 , 1;2 3
x y
= + = + = ± ± .
Bài tp 687.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
x 1 y 1 27xy
x 1 y 1 10xy
+ + =
+ + =
.
HD:
Đặ
t
( )
( ) ( )
1
u x
1 1
x
x; y ;2 3 , 2;2 3 , 2 3; , 2 3;2
1
2 2
v y
y
= +
= ± ± ± ±
= +
.
Bài tp 688.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
3 3
2x 5y 2xy 32
2x 3y 8
+ =
+ =
.
HD:
Đặ
t
(
)
(
)
t xy x;y 2;2
= =
.
Bài tp 689.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
3 3
5x 2y 7xy 14
2x 3y 2 xy
+ =
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 200 -
HD:
(
)
(
)
3 3
x xy 2, y xy 2 x;y 1; 1
= = =
.
Bài tp 690.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
4 2
2 2
x 2x y 3
x y y 3
+ =
+ + =
.
HD: C
ng v
ế
theo v
ế
( ) ( )
2
2
2 2
2
x y 2
x y x y 6 0
x y 3
+ =
+ + + =
+ =
.
Bài tp 691.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3
4
2 2
2 x y 4xy 3 0
x y 2y x 1 2x 4xy 3y
+ + =
+ + + + = + +
.
HD:
Đặ
t
t x y,
= +
t
(
)
1 t 1
.
T
( )
( )
( ) ( )
2
3
1 1
2 t t 2t 1 2y 1 0 x; y ;
2 2
+ + = =
.
Bài tp 692.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
4 2 2 2
y 4xy y 2x 0
y 8xy 4x 3y 0
+ + =
+ + + =
.
HD: H
( ) ( ) ( )
2
2
2
2x
y 4x 1 0
y
x; y 1;1 , 1;2
4x
y 8x 3 0
y
+ + =
=
+ + + =
.
Bài tp 693.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 3 2
3
x y 2y
x y 2y
+ =
+ =
.
HD: V
i
x, y 0
thì h
( ) ( ) ( )
2
2
x
y 2
1 5
y
x; y 0; 0 , 1;1 , 1;
2
x
y 2
y
+ =
±
=
+ =
.
Bài tp 694.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
3
3
xy 1 2y 9 5xy
xy 5y 1 1 3y
+ =
= +
.
HD: V
i
y 0
thì h
( )
( ) ( )
3
1
x 2 9 5xy
y
x; y 1;1
1
x 5xy 3
y
+ =
=
+ =
.
Bài tp 695.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
4 2 2 2
x 2xy x y 0
x 4x y 3x y 0
+ + =
+ + =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 201 -
HD: V
i
x 0
thì h
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
2
y
x 2y 1
x
x; y 0;0 , 1;2 , 2;2
y
x 4y 3
x
+ =
=
+ =
.
Bài tp 696.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
( )
2
2 2
3
3 3
1
x y 1 8
xy
1
x y 1 16
xy
+ + =
+ + =
.
HD:
Đặ
t
( ) ( )
1
u x
x
x; y 2;2 , 3 1 2 3; 3 1 2 3
1
v y
y
= +
= ±
= +
.
Bài tp 697.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
x y y x 2
x y x y 2
+ =
+ =
.
HD:
( ) ( ) ( )
2 2
1 5 1 5
u x y 0, v y x 0 x; y 0; 1 , 1;0 , ;
2 2
± ±
= = =
.
Bài tp 698.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2 2 2
2 2 2 2
x y x y 144
x y x y y
+ =
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
x; y 2 5;4 , 2 5; 4 , 2 3;0 , 2 3;0
=
.
Bài tp 699.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
x 2 y 3 x y 5
x 3 y 3 x y 2
+ + + + + =
+ + + =
.
HD:
Đặ
t
2 2
u x 2 x, v y 3 y
= + + = + +
H
u v 5
2 3
2
u v
+ =
+ =
.
Bài tp 700.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3x 2y 2x
2
2x 3x 2y
4y 1 3y x 1
+ =
=
.
Đ
S:
( ) ( )
1
x; y 2;1 , 1;
2
=
.
Bài tp 701.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2
x y 1 6
x 2x y 2 x 1 y 1 29
+ =
+ + + + =
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 202 -
HD: H
(
)
(
)
( ) ( ) ( )
2
x 1 y 1 7
x; y 3;10 , 2;17
x 1 y 1 2 x 1 y 1 29
+ + =
=
+ + + + =
.
Bài tp 702.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
x y xy 3
x 1 y 1 4
+ =
+ + + =
.
Đ
S:
(
)
(
)
x; y 3; 3
= ± ±
.
Bài tp 703.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3
3
y 1 x
2 1
x y 1
x y 1 x y 10 5
+
+ =
+
+ + + + =
.
Đ
S:
( ) ( ) ( )
49 41
x; y 7; 8 , 1;7 , ;
64 8
=
.
Bài tp 704.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x y
x y x y 3
x y
x y
x y x y 4
x y
+
+ + =
+ =
+
.
HD:
(
)
(
)
u x y 0, v x y x;y 10;6
= + = =
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 203 -
D GIẢI HỆ BẰNG BẤT ĐẲNG THỨC
Thí dụ 186. Giải hệ phương trình:
( )
( )
2 2
2 2
1 1
x y 4 1
x y
1 1
x y 4 2
x y
+ + + =
+ + + =
Đại học An Ninh Hà Nội khối D năm 1999
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
x 0; y 0 .
● Ta có:
Cauchy
2 2
2 2
2 2
Cauchy
2 2
2 2
2 2
1 1
x 2 x . 2
1 1
x x
x y 4
1 1
x y
y 2 y . 2
y y
+ =
+ + +
+ =
.
Dấu
" "=
xảy ra khi và chỉ khi
2
4
2
4
2
2
1
x
x 1
x
x y 1
1
y 1
y
y
=
=
= = ±
=
=
.
Thay
x y 1= = ±
vào
( )
1 ,
ta chỉ nhận
x y 1= =
.
● Vậy hệ phương trình có nghiệm duy nhất
( ) ( )
x; y 1;1=
.
Thí dụ 187. Giải hệ phương trình:
( )
( )
1 x 6 y 14 1
1 y 6 x 14 2
+ + =
+ + =
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
1 x, y 6
.
( ) ( )
( ) ( )
( )
1 2 1 x 6 x 1 y 6 y 2 14 3+ + + + + + =
● Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacôpxki:
( )
( ) ( ) ( )
2 2
1. 1 x 1. 6 x 1 1 1 x 6 x 14 4
+ + + + + =
Dấu
" "=
xảy ra
1 x 6 x 5
1 x 6 x x
1 1 2
+
= + = =
.
( )
( ) ( ) ( )
2 2
1. 1 y 1. 6 y 1 1 1 y 6 y 14 5
+ + + + + =
Dấu
" "=
xảy ra
1 y 6 y
5
1 y 6 y y
1 1 2
+
= + = =
.
( ) ( )
( ) ( )
( )
4 5 1 x 6 x 1 y 6 y 2 14 6+ + + + + +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 204 -
D
u
" "
=
trong
(
)
6
x
y ra
d
u
" "
=
trong
(
)
(
)
4 , 5
đồ
ng th
i x
y ra
5
x y
2
= =
.
V
y h
có nghi
m duy nh
t
( )
5 5
x; y ;
2 2
=
.
Thí d 188.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
4
2
4
2x 2 6 x y 2 2 1
2x 2 6 x 2 2y 8 2 2
+ =
+ + = +
Tp chí Toán hc và Tui tr s 387 tháng 7 năm 2009
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
0 x 6
.
L
y
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2
4 4
1 2 2x 2 6 x 2x 2 6 x y 2 6 3 2
+ + + + = + +
.
Ta có:
(
)
2
VP y 2 6 3 2 6 3 2
= + + +
. D
u
" "
=
x
y ra khi
(
)
y 2 3
=
Ta l
i có:
(
)
(
)
(
)
( )
B.C.S
2 2
2
2x 2 6 x 1. 2x 2. 12 2x 1 2 2x 12 2x 36
+ = + + + =
(
)
2x 2 6 x 6
+
và d
u
" "
=
x
y ra khi
x 2
=
(
)
4
(
)
( )
(
)
B.C.S
2
2x 2 6 x 1 2 2x 2 6 x 18
+ + +
(
)
2x 2 6 x 3 2
+
và d
u
" "
=
x
y ra khi
(
)
x 2 5
=
L
y
(
)
(
)
(
)
(
)
4 4
4 5 VT 2x 2 6 x 2x 2 6 x 6 3 2
+ = + + + +
và d
u
" "
=
x
y ra khi
x 2
=
.
T
(
)
(
)
(
)
3 , 4 , 5
nghi
m h
(
)
(
)
x; y 2; 2
=
.
Thí d 189.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
( )
2
23
2
2
3
2xy
x x y 1
x 2x 9
2xy
y y x 2
y 2y 9
+ = +
+
+ = +
+
Tp chí Toán hc và tui tr s 379 tháng 1 năm 2009
Bài gi
i tham kh
o
L
y
(
)
(
)
1 2 ,
+
ta
đượ
c:
( )
2 2
2 23
3
2xy 2xy
x y 3
x 2x 9 y 2y 9
+ = +
+ +
Ta có:
( )
2
23
3
2
3
1 1
x 2x 9 x 1 8 2
2
x 2x 9
+ = +
+
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 205 -
( )
2 23 3
2 xy
2xy 2xy
xy 4
2
x 2x 9 x 2x 9
+ +
D
u
" "
=
x
y ra khi và ch
khi
x y 1
x y 0
= =
= =
.
T
ươ
ng t
, ta ch
ng minh
đượ
c:
( )
2
3
2xy
xy 5
y 2y 9
+
D
u
" "
=
x
y ra khi và ch
khi
x y 1
x y 0
= =
= =
.
L
y
( ) ( ) ( )
2 23
3
2xy 2xy
4 5 VT 2 xy 6
x 2x 9 y 2y 9
+ = +
+ +
D
u
" "
=
x
y ra khi và ch
khi
x y 1
x y 0
= =
= =
.
Theo b
t
đẳ
ng th
c Cauchy:
(
)
Cauchy
2 2 2 2 2 2
x y 2 x y x y 2 xy 7
+ +
D
u
" "
=
x
y ra khi và ch
khi
x y 1
x y 0
= =
= =
.
T
(
)
(
)
(
)
3 , 6 , 7
Nghi
m h
ph
ươ
ng trình là
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 0;0 , 1;1
= =
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 705.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
2x x 1 2y y 1 2
2y y 1 2x x 1 2
+ + + + =
+ + + + =
.
HD:
(
)
(
)
2 2 2 2
4
2x x 1 2x x 1 2 2x x 1 2x x 1 2 x y 0
+ + + + + + + = =
.
Bài tp 706.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
x 1 y y 1 x 2xy
x y 1 y x 1 xy
+ =
+ =
.
HD:
( ) ( ) ( )
x xy x
x y 1 x xy x x; y 2;2
2
+
= =
.
Bài tp 707.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3 2
2 2
x x y 1 5 x y 5
3 1 2x 2 40 9y 5 11
+ + =
+ + + =
.
HD:
( )
2
x 5
1
x y 1
=
+ =
. V
i
x y 1,
+ =
b
t
đẳ
ng th
c véct
ơ
ta có:
2 2 2 2 2
3 1 2x 2 40 9y 9 9x 9x 144 16 36y
+ + + = + + + + +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 206 -
(
)
(
)
2 2
225 3x 4 3x 6y 5 11
+ + + +
.
Đ
áp s
:
( )
1 2
x; y ;
3 3
=
.
Bài tp 708.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 3 3 2
2
6x x 6x 5 x 4 x 2x 6
2 2
x 1
x
x
+ = + +
+ +
.
Đ
S:
x 2
=
.
Bài tp 709.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
2 2
1 1 2
1 2xy
1 2x 1 2y
2
x 1 2x y 1 2y
9
+ =
+
+ +
+ =
.
Đ
S:
( )
9 73 9 73 9 73 9 73
x; y ; , ;
36 36 36 36
+ +
=
.
Bài tp 710.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
x 3y 1 2 x 3 y 1
2 x y
x y 2
x 3y 1
+ + = + +
+
+ + =
+ +
.
HD:
( ) ( )
x y 1
2 1 x y 1 1 x y 1 0
x 3y 1
+
+ = + =
+ +
.
( )
41 5 57 9 5 57 41 5 57 9 5 57
x; y ; , ;
32 32 32 32
+ +
=
.
Bài tp 711.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
3 3
xy x y x xy y
1 1
16
x y
+ = +
+ =
.
HD:
Đặ
t
( )
1 1 1
a , b x;y
x y 2
= = =
.
Bài tp 712.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2 2
2 2
x y 2x y 0
7x 14x 3y 10 0
+ =
+ + =
.
HD:
( ) ( ) ( )
2 3
2
2x
1 y 1 y 1... x; y 1; 1
x 1
= =
+
.
Bài tp 713.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3
3
y x 3x 4
x 2y 6y 2
= + +
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 207 -
HD: H
(
)
(
)
(
)
(
)
( ) ( )
2
2
x 2 x 1 2 y
x;y 2;2
2 y 2 y 1 x 2
+ =
=
+ =
.
Bài tp 714.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 3
3 2
y x 7
x y x 2
=
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
x; y 1;2
=
.
Bài tp 715.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
(
)
2 4 4 2 4
2
3 3 2
3 2x y x y x 1 2x y
1 1 x y x x x 2y
+ + =
+ + = +
.
Đ
S:
(
)
(
)
x; y 1;1
=
.
Bài tp 716.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
4
2
4
x 32 x y 3
x 32 x 6y 24
+ =
+ + =
.
Đ
S:
(
)
(
)
x; y 16;3
=
.
Bài tp 717.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
4 4
3 2 2
x y 2
x 2x 2x y
+ =
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
x; y 1;1 , 1; 1
=
.
Bài tp 718.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
3
x y 2014
1 1
x y 2
x 3y y 3x
+ =
+ + =
+ +
.
Đ
S:
( )
3 3
2014 2014
x; y ;
2 2
=
.
Bài tp 719.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
3 3 3 3
3 x y 2 xy 1
9 x y x y 1
+ = +
+ = +
.
Đ
S:
( )
3 5 3 5
x; y ;
2 2
+ +
=
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 208 -
E GIẢI HỆ BẰNG LƯỢNG GIÁC HÓA & SỐ PHỨC HÓA
I – KIẾN THỨC CƠ BẢN
1/ Lượng giác hóa
Xem lại phần lượng giác hóa của phương trình.
2/ Số phức hóa
Dựa vào các phép biến đổi số phức
( )
z x iy, x; y := +
2 2
z x y.i, z x y ,...= = +
2
2 2 2 2 2
z x y 2xy.i, z x y 2xy.i= + =
.
( )
3 3 2 2 3
z x 3xy 3x y y i= +
.
( )
4 4 2 2 4 3 3
z x 6x y y 4i x y y x= + +
.
( )
2 2
1 1 x iy
, z 0
z x yi
x y
= =
+
+
.
( )( )
2 2 2 2
2 2
1 x yi
z.z x yi x yi x yi x y
z
x y
= + = = + =
+
2 2
i xi y
z
x y
+
=
+
.
Dựa vào dạng lượng giác của số phức và hai số phức bằng nhau (thực
=
thực và ảo
=
ảo).
Dựa vào sự tương đương của một phương trình nghiệm phức
( )
f z 0=
với một hệ phương
trình hai ẩn
x, y
. Nghĩa là giải phương trình
( )
f z 0=
và tìm được nghiệm
1 1 1 2 2 2
z x y i, z x y i,...= + = +
thì nghiệm hệ ban đầu là
( ) ( ) ( )
{ }
1 1 2 2
x; y x ; y , x ; y ,...=
.
Dựa vào CT Moivre:
( )
φ φ
φ φ
n n
n
k2 k2
z r. cos i sin z r. cos i sin
n n
+ π + π
= + = +
.
Chẳng hạn như:
3 3 3
1 3 2 2
z 1 3.i z 2 .i z 2 cos i sin
2 2 3 3
π π
= + = + = +
3 3 3
2 2 8 8 14 14
z 2 cos i sin z 2 cos i sin z 2 cos i sin
9 9 9 9 9 9
π π π π π π
= + = + = +
.
II – CÁC VÍ DỤ MINH HỌA
Thí dụ 190.
Giải hệ phương trình:
( )
2
2
1
x 1 y
4
1
y 1 x
4
=
=
● Điều kiện:
0 x 1
0 y 1
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 209 -
Đặ
t
x sin u, y cos v
= =
v
i
u, v 0;
2
π
2 2
2 2
1 x 1 cos u sin u
1 y 1 sin v sin v
= =
= =
.
( )
( ) ( )
( ) ( )
1
1
cos u sin v
sin u v 1
4
2
1
sin u v 0 2
cos v sin u
4
+
=
+ =
=
=
(
)
2 u v k , k
= π
u, v 0; u v
2
π
=
.
Thay
u v
=
vào
(
)
1
k
u
1
12 2
sin 2u
5 k
2
u
12 2
π π
= +
=
π π
= +
.
5
u 0; u u
2 12 12
π π π
= =
.
( )
5 5
x; y cos ;cos , cos ; cos
12 12 12 12
π π π π
=
v
i
6 2 5 6 2
cos ,cos
12 4 12 4
π + π
= =
.
Thí d 191.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
2y
x
1 y
2x
y
1 x
=
=
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x, y 1
±
.
Đặ
t
x tan u, y tan v
= =
thì
u, v ; \
2 2 4
π π π
±
.
Ta có
2 2
2x 2 tan u
tan2u
1 x 1 tan u
= =
.
( )
(
)
( )
k 2m
u
tan u tan 2v u 2v k
3
tan v tan 2u v 2u m
m 2k
v
3
+ π
=
= = + π
= = + π
+ π
=
.
( ) ( ) ( ) ( )
{ }
u, v ; \ k; m 0;0 , 1; 1 , 1;1
2 2 4
π π π
± =
.
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 0; 0 , 3; 3 , 3; 3
=
.
Thí d 192.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
2
3 2
x 3y 2y 0 1
36 x x 3y 27 4y y 2 3 9 x 1 0
+ =
+ + =
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 210 -
Olympic 30 – 04 ln XIX ngày 06/04/2013 Toán 11 – THPT chuyên Lê Hng Phong
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0
.
(
)
(
)
(
)
2
2
1 3x 3y 1 1
+ =
.
Đặ
t
3x sin t
3y 1 cos t
t 0;
=
=
π
. Lúc
đ
ó:
( ) ( ) ( ) ( )
( )
2 2
3 2
3
sin t cos t 1
4 3 sin t 4 1 cos t 12 1 cos t 9 1 cos t 2 3 3 sin t 1
t 0;
+ =
+ + + + + + =
π
3 3
4 cos t 3 cos t 4 3 sin t 3 3 sin t 2 sin t 0
t 0;
+ + =
π
cos 3t 3 sin 3t 2 sin t 0
t 0;
+ =
π
sin 3t sin t
6
t 0;
π
=
π
( )
7 m
t k t , k, m
12 24 2
t 0;
π π π
= + π = +
π
7 19
t ; ;
12 24 24
π π π
.
2
1 cos 1 cos
1 1 2 3 4 2 6
6 12
t x sin . y
12 3 12 3 2 12 3 12
π π
+
π π + +
= = = = = =
.
(
)
2
7
4 2 4 2 6
1 cos
7 1 7 1 4 2 6
12
t x sin . y
24 3 24 3 2 24 12
π
+ +
π π +
= = = = =
.
(
)
2
4 2 4 2 6
19 1 19 4 2 6
t x sin x y
24 3 24 24 12
+
π π +
= = = =
.
Thí d 193.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
2x 5y xy 2
x 4y 21 y 10x
+ = +
+ + = +
Bài gi
i tham kh
o
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 211 -
( )
(
)
2 2
2i xy 2x 5y 2 0
x y 10x 4y 21 0
+ =
+ + =
. G
i
(
)
z x iy, x;y
= +
.
(
)
2 2
x y 10x 4y 21 2i xy 2x 5y 2 0
+ + + + =
(
)
(
)
2 2
x y 2xyi 10 x yi 4i x yi 21 4i 0
+ + + + + =
2
z 10z 4iz 21 4i 0
+ + =
(
)
(
)
2
z 2 5 2i z 21 4i 0 1
+ + + =
Ta có:
(
)
(
)
(
)
2 2
' 5 2i 21 4i 16i 8 1 i
= + + = = +
.
(
)
(
)
(
)
(
)
z 5 2 2 2 2 2 i z 5 2 2 2 2 2 i
= + + + = +
.
V
y h
có hai nghi
m:
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 5 2 2; 2 2 2 ; 5 2 2; 2 2 2
= + +
.
Thí d 194.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
2 2
3x y
x 3
x y
x 3y
y 0
x y
+ =
+
+
=
+
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
2 2
x y 0
+
. G
i
(
)
z x iy, x; y
= +
2 2
1 x yi
;
z
x y
=
+
2 2
xi y i
z
x y
+
=
+
.
( )
( )
2 2
2 2
3x y
x 3
x y
x 3y i
yi 0
x y
+ =
+
+
=
+
(
)
2 2 2 2
x 3y i
3x y
x yi 3
x y x y
+
+ + =
+ +
( )
2 2
3x y xi 3yi
x yi 3
x y
+ + =
+
( )
(
)
(
)
2 2
3 x yi xi y
x yi 3
x y
+
+ + =
+
3 i
z 3
z
+ =
2
z 2 i
z 3z 3 i 0
z 1 i
= +
+ =
=
.
V
y h
đ
ã cho có hai nghi
m:
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 2;1 , 1; 1
=
.
Thí d 195.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
2 2
78y
x 20
x y
78x
y 15
x y
+ =
+
+ =
+
Bài gi
i tham kh
o
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 212 -
Đ
i
u ki
n:
2 2
x y 0
+
. G
i
(
)
z x iy, x; y
= +
2 2 2 2
1 x yi i xi y
;
z z
x y x y
+
= =
+ +
.
( )
2 2
2 2
78y
x 20
x y
78xi
yi 15i
x y
+ =
+
+ =
+
2 2 2 2
78y 78xi
x yi 20 15i
x y x y
+ + + = +
+ +
( )
2 2
xi y
x yi 78. 20 15i
x y
+
+ + = +
+
i
z 78. 20 15i
z
+ = +
(
)
2
z 20 15i z 78i 0
+ + =
(
)
20 15i 16 9i
z
2
+ ± +
=
z 18 12i z 2 3i
= + = +
.
V
y h
ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có hai nghi
m:
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 2; 3 , 18;12
=
.
Thí d 196.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
3 2
3 2
x 3xy 1
y 3x y 3
=
=
Nhn xét
:
Đ
ây là h
ph
ươ
ng trình
đẳ
ng c
p b
c ba. Tuy nhiên, n
ế
u gi
i b
ng ph
ươ
ng
pháp thông th
ườ
ng, s
d
n ta
đế
n gi
i ph
ươ
ng trình b
c ba:
3 2
3.t 3t 3 3t 1 0
+ =
và ph
ươ
ng trình này không có nghi
m
đặ
c bi
t
! Nh
ư
ng ta
để
ý r
ng: n
ế
u xét s
ph
c
(
)
z x iy, x;y
= +
thì
(
)
3 3 2 2 3
z x 3xy 3x y y i
= +
và ta có l
i gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
G
i
(
)
(
)
3 3 2 2 3
z x iy, x;y z x 3xy 3x y y i
= + = +
.
( )
(
)
( )
3 2
3 2 2 3
2 3
x 3xy 1
x 3xy 3x y y i 1 i 3
3x y y i i 3
=
+ = +
=
3 3 3
1 3 2 2
z 1 3.i z 2 .i z 2 cos i sin
2 2 3 3
π π
= + = + = +
3
3
3
2 2
z 2 cos i sin
14 14
9 9
z 2 cos i sin
8 8
9 9
z 2 cos i sin
9 9
π π
= +
π π
= +
π π
= +
.
( )
3 3 3 3 3 3
2 2 8 8 14 14
x; y 2 cos ; 2 sin ; 2 cos ; 2 sin ; 2 cos ; 2 sin
9 9 9 9 9 9
π π π π π π
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 213 -
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 720.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2
2y
x
1 y
2x
y
1 x
=
+
=
+
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 0; 0 , 1;1
=
.
Bài tp 721.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2
2
x 1 y 1
y 1 x 3
+ =
+ =
.
HD:
Đặ
t
x cos
; , 0;
y cos
= α
α β π
= β
H
( )
1 3
x; y ;
2 2
=
.
Bài tp 722.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
x 1 y y 1 x 1
1 x 1 y 2
+ =
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
x; y 0;1
=
.
Bài tp 723.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
x y 1
2 x y 1 4xy 3
+ =
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
o o o o o o o o
x; y sin 65 ;cos 65 , sin 185 ; cos185 , sin 305 ;cos 3
05 , sin 85 ;cos 85 ,
=
(
)
(
)
o o o o
sin 35 ; cos 35 , sin 205 ;cos205
.
Bài tp 724.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x 2 2 2 y
y 2 2 2 x
= + +
= + +
.
HD: CM
đượ
c
(
)
x y 0;2
=
.
Đặ
t
x 2 cos t, t ;
2 2
π π
=
.
t
2 cos t 2 2 2 2 cos t ... sin t sin
2 4 8
π π
= + + = +
.
( )
2 2 2 2
x; y 2 cos ;2 cos , 2 cos ;2 cos
7 7 9 9
π π π π
=
.
Bài tp 725.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
5 3 5 3
x 4y 1
16x 20x 5x 512y 160y 10y 2 0
+ =
+ + + + =
.
Đề ngh Olympic 30 – 04 – 2011
Đ
S:
( )
1 13 1 13 21 1 21
x; y sin ; cos , sin ; cos , sin ; cos ,
4 2 4 20 2 20 20 2 20
π π π π π π
=
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 214 -
29 1 29 37 1 37
sin ; cos , sin ; cos
20 2 20 20 2 20
π π π π
.
Bài tp 726.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 2
2 2
y 2x 2x 3x y
x 1 y
+ + =
+ =
.
HD:
Đặ
t
φ
x tan
=
thì t
( )
(
)
2
2
2x x 1
1 y
1 3x
+
=
n
φ
x y tan 3
=
.
( )
(
)
φ
x y 1
2 x cot6
2
2 x y
= =
nên
φ φ
tan cot6 k
10 5
π π
ϕ = = +
.
Đáp s:
φ
φ φ
x tan
y tan tan 3
=
=
vi
φ
3 3
; ; ;
10 10 10 10
π π π π
.
Bài tp 727.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
x x y 5
2xy y 55
+ =
+ =
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 5;5 , 6; 5
=
.
Bài tp 728.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
16x 11y
x 7
x y
11x 16y
y 1
x y
+ =
+
+
=
+
.
HD:
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 2; 3 , 5;2
=
.
Bài tp 729.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
5x 7 5y
x 7
x y
7 5x 5y
y 0
x y
+
+ =
+
+ =
+
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 7; 5 , 0; 5
=
.
Bài tp 730.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
4 2 2 4
3 3
x 6x y y 3
1
x y y x
4
+ =
=
.
Đ
S:
( )
ω
4
k2 k2
6 6
2 cos i sin , k 0, 1, 2, 3
4 4
π π
+ π + π
= + =
.
Bài tp 731.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
1
3x 1 2
x y
1
7y 1 4 2
x y
+ =
+
=
+
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 215 -
1996 Vietnamese Mathematical Olympiad
HD:
( )
u x 0
1 2 2 2 1 2 2 2
x; y ; 2 , ; 2
v y 0
3 21 7 3 21 7
=
= + +
=
.
Bài tp 732.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
12
x 1 2
3x y
12
y 1 6
3x y
=
+
+ =
+
.
2007 Vietnamese Mathematical Olympiad
HD:
3x u 0
y v 0
=
=
(
)
(
)
x; y 4 2 3; 12 6 3
= + +
.
Bài tp 733.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
1
3x 1 2
x y
1
xy 1 4 2
x y
+ =
+
=
+
.
Đ
S:
( )
2
2
1 2 2 2
x, y ; 2
3 21 7
= ± ±
.
Bài tp 734.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
2 2
x x 3y 2 3
y 3x y 2
=
=
.
Bài tp 735.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
4 2 2 4
3 3
x 6x y y 4
x y y x 3
+ =
=
.
Bài tp 736.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
4 2 2 4
4 2 2 4
x x 10x y 5y 3
y y 10x y 5x 1
+ =
+ =
.
Bài tp 737.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3
10x 1 3
5x y
3
y 1 1
5x y
+ =
+
=
+
.
HD:
( )
u 5x 0
1
x; y ;1
10
v y 0
= >
=
= >
.
Bài tp 738.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
7
x 2 3 2
2x 5y
7
5y 2 3
2x 5y
+ =
+
=
+
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 216 -
Bài tp 739.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
( )
15
x 2 2 3
x 2y
15
y 2 3 3 1
x 2y
= +
+
+ =
+
.
Bài tp 740.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
9x 10y
x 3 2
x y
10x 9y
y 0
x y
+
+ =
+
+ =
+
.
Bài tp 741.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
5
x 3 2
42x y
5
2y 3 4
42x y
+ =
+
=
+
.
Đ
S:
( )
5 2 6 5 2 6
x; y ;
27 9
+ +
=
.
Bài tp 742.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
x 6
1 2
3 x y
6
y 1 1
x y
+ =
+
=
+
.
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 2; 1 , 2 2;2
=
.
Bài tp 743.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 2
2 3
2x 6xy 5
6x y 2y 5 3
=
=
.
Đ
S:
( )
3 3 3 3 3 3
7 7 13 13
x; y 5 cos ; 5 sin , 5 cos ; 5 sin , 5 cos ; 5 sin
9 9 9 9 9 9
π π π π π π
=
.
Bài tp 744.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
3 2
2 3
x 3xy 1
3x y y 1
=
=
.
Đ
S:
( )
6 6 6 6 6 6
3 3 17 17
x; y 2 cos ; 2 sin , 2 cos ; 2 sin , 2 cos ; 2 sin
12 12 4 4 12 12
π π π π π π
=
.
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 217 -
F GIẢI HỆ BẰNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Xem lại phương pháp giải phương trình bằng phương pháp hàm số
Thí dụ 197.
Giải hệ phương trình:
( )
( )
2x 3 4 y 4 1
2y 3 4 x 4 2
+ + =
+ + =
Bài giải tham khảo
Đ
i
u ki
n:
3
x, y 4
2
.
L
y
( )
1
tr
( )
2
ta
đượ
c:
( )
2x 3 4 x 2y 3 4 y 3+ = +
.
t hàm s
:
( )
f t 2t 3 4 t= +
liên t
c trên
đ
o
n
3
;4
2
.
( ) ( )
1 1 3
f ' t 0; x ;4 f t
2
2t 3 2 4 t
= + >
+
luôn đồng biến trên
3
;4
2
.
( ) ( ) ( )
3 f x f y x y = =
.
Thay
x y=
vào
( )
1
. Gi
i ph
ươ
ng trình ta tìm
đượ
c:
x 3 y 3
11 11
x y
9 9
= =
= =
.
V
ậy nghiệm của hệ là:
( ) ( )
11 11
x; y 3; 3 , ;
9 9
=
.
Thí dụ 198.
Giải hệ phương trình:
( )
( )
3 3
6 6
x 3x y 3y 1
x y 1 2
=
+ =
Bài giải tham khảo
● Từ
( )
1
( )
2
Điều kiện:
1 x 1
1 y 1
.
● Xét hàm số
( )
3
f t t 3t=
liên tục và xác định trên đoạn
1;1
.
Ta có:
( )
( )
( )
2
f ' t 3 t 1 0; t 1;1 f t
=
luôn nghịch biến trên đoạn
1;1
.
Từ
( ) ( ) ( )
1 f x f y x y = =
.
Thay
x y=
vào
( )
2 ,
ta được nghiệm của hệ là:
6
1
x y
2
= = ±
.
Thí dụ 199.
Giải hệ phương trình:
( )
( ) ( )
3
4
x 1 y 8 x 1
x 1 y 2
=
=
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 218 -
Tạp chí Toán học và Tuổi trẻ số 400 tháng 10 năm 2010
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
x 1 y 0
.
Thay
( )
2
vào
( )
1
:
( )
2
3
x 1 x 1 8 x =
( )
3 2
x 1 x x 2x 9 3 = + +
.
● Nhận thấy
x 2=
là một nghiệm của phương trình
( )
3
● Xét hàm số:
( )
f x x 1=
trên
)
1;
+∞
.
( ) ( )
1
f ' x 0 f x
2 x 1
= >
đồng biến trên
) ( )
1; 4
+∞
● Xét hàm số
( )
3 2
g x x x 2x 9= + +
trên
)
1;
+∞
.
( ) ( )
2
g ' x 3x 2x 2 0, x 1 g x= + <
nghịch biến trên
) ( )
1; 5
+∞
● Từ
( ) ( ) ( )
3 , 4 , 5 x 2 =
là nghiệm duy nhất của phương trình
( )
3
Thay
x 2=
vào
( )
2
ta được nghiệm duy nhất của hệ là
( ) ( )
x; y 2;1=
.
Thí dụ 200.
Giải hệ phương trình:
Trích Đề thi thử Đại học lần 1 năm 2013 THPT Chuyên Đại học Sư Phạm Hà Nội
Bài giải tham khảo
● Xét hàm số
trên .
.
đồng biến trên
● Từ
. Thay
vào phương trình ta được:
● Đặt
.
.
( )
( )
2 2
2
2
2
1 1
x y 1
x 1 y 1
4 3x 2x 2
9x 2
y
y
+ = +
+ +
+
+ =
(
)
(
)
(
)
(
)
1 f x f y 3
=
( )
2
1
f t t
t 1
= +
+
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
2
4 2
4 2
2 2 2
2 2 2
t t t 1
2t t 2t 2t 1
f ' t 1 0, t
t 1 t 1 t 1
+ +
+ +
= = = >
+ + +
(
)
f t
(
)
4
(
)
(
)
(
)
(
)
3 , 4 f x f y x y
= =
x y
=
(
)
2 ,
( ) ( )
2
2 2
2 2
4 3x 2x 2 4 2
2 9x 9x 3x 2 5
x x
x x
+
+ = + = +
2 2 2 2
2 2
2 4 4
u 3x u 9x 12 9x u 12
x
x x
= = + + = +
( )
2
2 2
u 2 0
u 2
5 u 12 u 2 u 2
u 2
u 12 u 4u 4
+
+ = + =
=
+ = + +
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 219 -
.
● Vậy nghiệm của hệ là
.
Thí dụ 201.
Giải hệ phương trình:
( )
( )
( )
3 2 3 2
2 2
x 3x 9x 22 y 3y 9y 1
1
x y x y 2
2
+ = +
+ + =
Đề thi Đại học khối A và A
1
năm 2012
Nhận xét
:
Ở phương trình
( )
1 ,
ta thấy bậc của x và y cùng là bậc 3, nên khả năng sử dụng đồng
biến và nghịch biến là rất cao. Do hai vế đều có hạng tử bậc hai, nên ta cần tìm những
số thỏa:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 3
m px u n px u m ky d n ky d 1'+ + + = + + +
.
Ta có hệ số trước
3 3
x , y
trong khải triễn của
( )
1'
là:
3
3
mp 1
nk 1
Có thể chọn
m 1, p 1, k 1 = = =
. Lúc đó:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 3
1' x u n x u y d n y d 2 ' + + + = + + +
.
Ta lại có hệ số trước
2 2
x , y
trong khai triễn của
( )
2 '
3u 3 u 1
3d 3 d 1
= =
= =
n:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 3
2 ' x 1 n x 1 y 1 n y 1 3' + = + + +
.
Tương tự, hệ số trước x trong khai triễn của
( )
3'
( )
( )
3x nx n 3 x 9x n 12
n 12
n 12
3y ny n 3 y 9x
+ = + =
=
=
+ = +
.
Do đó:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 3
3' x 1 12 x 1 y 1 12 y 1 4 ' = + +
Kiểm tra:
( ) ( ) ( ) ( )
3 3
3 2 3 2
x 3x 9x 22 y 3y 9y x 1 12 x 1 y 1 12 y 1 + = + = + +
luôn
đúng và phương trình có dạng
( ) ( )
f x 1 f y 1 = +
với hàm đặc trưng
( )
3
f t t 12t=
( )
3
f ' t t 12t=
hàm không đơn điệu trên
.
Do đó, ta cần tìm miền giới hạn D của hàm này để nó đơn điệu trên D.
Lưu ý, t
( )
2 2
1 3 1
1 x 1 x 1
1 1
2 2 2
2 x y 1
1 1 3
2 2
1 y 1 y 1
2 2 2
+ + =
+ +
.
2
2 1 7
u 3x 2 3x 2x 2 0 x y
x 3
±
= = = = =
( )
1 7 1 7
x; y ;
3 3
± ±
=
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 220 -
Lúc này,
( )
( )
3 2
3 3
f ' t t 12t 3 t 4 0, t ;
2 2
= = <
. Nên ta có bài gi
i sau:
Bài gi
i tham kh
o
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
3 3
2 2
x 1 12 x 1 y 1 12 y 1 1
1 1
x y 1 2
2 2
= + +
+ + =
(
)
1
có d
ng
(
)
(
)
(
)
f x 1 f y 1 3
= +
T
( )
2 2
1 3 1
1 x 1 x 1
1 1
2 2 2
2 x y 1
1 1 3
2 2
1 y 1 y 1
2 2 2
+ + =
+ +
.
t hàm s
(
)
3
f ' t t 12t
=
trên
3 3
;
2 2
.
( )
( )
( )
3 2
3 3
f ' t t 12t 3 t 4 0, t ; f t
2 2
= = <
ngh
ch bi
ế
n trên
( )
3 3
; 4
2 2
T
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
3 , 4 f x 1 f y 1 x 1 y 1 x y 2 5
= + = + = +
Thay
(
)
5
vào
(
)
2 ,
ta
đượ
c:
2 2
2
1
x
1 3
2
x x 1 4x 8x 3 0
3
2 2
x
2
=
+ = + =
=
.
V
i
1 3
x y
2 2
= =
và v
i
3 1
x y
2 2
= =
.
V
y h
ph
ươ
ng trình có hai nghi
m:
( )
1 3 3 1
x; y ; , ;
2 2 2 2
=
.
Thí d 202.
Gi
i h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
3 2 2
2 2 2
x 4y 1 2 x 1 x 6 1
x y 2 2 4y 1 x x 1 2
+ + + =
+ + = + +
Trích Đề thi th Đi hc đợt 1 năm 2013 – THPT Qunh Lưu 1 – Ngh An
Bài gi
i tham kh
o
Đ
i
u ki
n:
x 0
.
Do
x 0
=
không là nghi
m c
a h
nên
x 0
>
2
x x 1 0
+ + >
và t
ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
2 2
2 x y 2 2 4y 1 0 y 0
+ + > >
.
Chia hai v
ế
ph
ươ
ng trình
(
)
c
a h
cho
2
x 0,
ta
đượ
c
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 221 -
( )
2 2
2
1 1
2 2y 2y 4y 1 x 1
x
x
+ + = + +
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
2
1 1 1 1
2y 2y 2y 1 1 f 2y f 3
x x x x
+ + = + + =
● Xét hàm số trên khoảng
đồng biến trên
● Từ
Thay vào ta được:
● Nhận thấy là một nghiệm của phương trình .
● Xét hàm số trên khoảng .
Hàm số đồng biến .
● Từ là nghiệm duy nhất của phương trình .
Thay vào nghiệm của hệ là .
Thí dụ 203.
Giải hệ phương trình:
( )
( )
5 4 10 6
2
x xy y y 1
4x 5 y 8 6 2
+ = +
+ + + =
Tạp chí Toán học và Tuổi trẻ số 400 tháng 10 năm 2010
Bài giải tham khảo
● Điều kiện:
5
x
4
.
● Với y 0,= thay vào hệ ta được:
( )
( )
5
x 0
x 0
VN
5 8 6 sai
4x 5 8 6
=
=
+ =
+ + =
.
● Với y 0, chia 2 vế
( )
1 cho
5
y 0,
ta được:
( )
5
5
x x x
y y f f y
y y y
+ = + =
● Xét hàm số
( )
5
f t t t= +
trên
.
( )
4
f ' t t 1 0, t= + >
Hàm số
( )
f t
đồng biến trên
.
2
x
y y x
y
= =
.
(
)
2
f t t t t 1
= + +
(
)
0;
+∞
( ) ( )
2
2
2
t
f ' t 1 t 1 0, t 0 f t
t 1
= + + + > >
+
(
)
(
)
0; 4
+∞
( ) ( ) ( )
1
3 , 4 2y
x
=
1
2y
x
=
(
)
1 ,
(
)
(
)
3 2
x x 2 x 1 x 6 5
+ + + =
x 1
=
(
)
5
(
)
(
)
3 2
f x x x 2 x 1 x
= + + +
(
)
0;
+∞
( )
2
2
x 1
f ' x 3x x 4x x 0, x 0
x
+
= + + + > >
(
)
f x
(
)
6
(
)
(
)
5 , 6 x 1
=
(
)
5
x 1
=
(
)
( )
1
x; y 1;
2
=
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đn
Page - 222 -
Thay
2
y x
=
vào phương trình
(
)
2 ,
ta được:
4x 5 x 8 6
+ + + =
(
)
(
)
(
)
(
)
5x 13 2 4x 5 x 8 36 2 4x 5 x 8 23 5x
+ + + + = + + =
(
)
(
)
(
)
2
23 5x 0
x 1 y 1
4 4x 5 x 8 23 5x
= = ±
+ + =
.
Vy nghim ca h
(
)
(
)
(
)
{
}
S x; y 1;1 , 1; 1
= =
.
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 745.
Gii h phương trình:
3
3
x 2x y
y 2y x
+ =
+ =
.
ĐS:
(
)
(
)
x; y 0; 0
=
.
Bài tp 746.
Gii h phương trình:
2
1 1
x y
x y
2x xy 1
=
=
.
ĐS:
(
)
(
)
x; y 1; 1
= ± ±
.
Bài tp 747.
Gii h phương trình:
3
1 1
x y
x y
2y x 1
=
=
.
ĐS:
( ) ( )
1 5 1 5 1 5 1 5
x; y 1;1 ; ; , ;
2 2 2 2
+ +
=
.
Bài tp 748.
Gii h phương trình:
(
)
(
)
2 2
2 2
y 1 x x 1 y
x 3y 1
+ = +
+ =
.
ĐS:
( )
1 1 1 1
x; y ; , ;
2 2 2 2
=
.
Bài tp 749.
Gii h phương trình:
tan x tan y y x
y 1 1 x y 8
=
+ = +
.
Olympic 30 – 04 năm 2005
ĐS:
(
)
(
)
x; y 8;8
=
.
Bài tp 750.
Gii h phương trình:
2 2
2 2
x 21 y 1 y
y 21 x 1 x
+ = +
+ = +
.
ĐS:
(
)
(
)
x; y 2;2
=
.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 223 -
Bài tp 751.
Gii h phương trình:
x y 45 y 5
y x 45 x 5
= + +
= + +
.
ĐS:
(
)
(
)
x; y 4;4
=
.
Bài tp 752.
Gii h phương trình:
2
2
3 x 2 x y 3
3 y 2 y x 3
+ + =
+ + =
.
ĐS:
(
)
(
)
x; y 1;1
=
.
Bài tp 753.
Gii h phương trình:
2 2
2x 1 2y 1 x y
x 12xy 9y 4 0
+ + =
+ + =
.
ĐS:
(
)
(
)
x; y 2; 2
=
.
Bài tp 754.
Gii h phương trình:
2 2
x 1 x 3 x 5 y 1 y 3 y 5
x y x y 80
+ + + + + = + +
+ + + =
.
ĐS:
( )
5 5 7 5 5 5
x; y ;
2 2
+
=
.
Bài tp 755.
Gii h phương trình:
(
)
(
)
3
3
3
3
x 3 x y 3 3y 2 2
y 3 y x 3 3x 2 2
+ + =
+ + =
.
ĐS:
(
)
(
)
(
)
x; y 1; 1 , 2;2
=
.
Bài tp 756.
Gii h phương trình:
(
)
(
)
2
2 2
4x 1 x y 3 5 2y 0
4x y 2 3 4x 7
+ + =
+ + =
.
Đại hc khi A năm 2010
ĐS:
( )
1
x; y ;2
2
=
.
Bài tp 757.
Gii h phương trình:
(
)
(
)
2
23 3x 7 x 3y 20 6 y 0
2x y 2 3x 2y 8 3x 14x 8 0
+ =
+ + + + + =
.
ĐS:
(
)
(
)
x; y 5;4
=
.
Bài tp 758.
Gii h phương trình:
(
)
3
x 2y 1 0
3 x 2 x 2y 2y 1 0
+ =
=
.
ĐS:
(
)
(
)
x; y 1;1
=
.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đn
Page - 224 -
Bài tp 759.
Gii h phương trình:
3
2
2y 2x 1 x 3 1 x y
y 1 2x 2xy 1 x
+ =
+ = + +
.
ĐS:
( )
3 3
x; y cos ; 2 sin
10 10
π π
=
.
Bài tp 760.
Gii h phương trình:
3 3 2
5 3
x x 2 y 3y 4y
x y 1 0
+ = + +
+ + =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
1 f x f y 1 x;y 0;1
= + =
.
Bài tp 761.
Gii h phương trình:
3 2 3 2
x 3x 9x 22 y 3y 9y
y x 3 2
+ = +
=
.
ĐS:
( )
9 5 5 5
x; y ;
2 2
+ +
=
.
Bài tp 762.
Gii h phương trình:
6 3 2 2
x y x 9y 30 28y
2x 3 x y
+ =
+ + =
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2
2
2 2
1 x x 1 y 3 y 3 1 x;y 3;6 , 2; 1
+ = + + + =
.
Bài tp 763.
Gii h phương trình:
(
)
3 2 2
2
y 3y y 4x 22x 21 2x 1 2x 1
2x 11x 9 2y
+ + + + = +
+ =
.
Đề thi th Đại hc ln 1 khi A, A
1
năm 2013 – THPT Lý Thái T – Bc Ninh
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
1 2. 2 f y 1 f 2x 1
+ =
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 1;0 , 5;2
=
.
Bài tp 764.
Gii h phương trình:
( )
3
2
2y y 2x 1 x 3 1 x
, x;y
2y 1 y 4 x 4
+ + =
+ + = + +
.
HSG Tnh Vĩnh Phúc Lp 12 năm 2012 – 2013
HD:
(
)
(
)
f y f 1 x
=
vi hàm đặc trưng
(
)
(
)
(
)
3
f t 2t t x;y 3;2
= + =
.
Bài tp 765.
Gii h phương trình:
( )
2 2 2
3 2 4 2 3 2
4 1 2x y 1 3x 2 1 2x y 1 x
, x;y
2x y x x x 2x y 4y 1
+ = + +
= + +
.
Đề thi th Đại hc ln 3 năm 2013 – THPT Lý Thái T – Bc Ninh
HD: Chia hai vế ca
(
)
cho
3
x
.
Bài tp 766.
Gii h phương trình:
3 4
2 2 3
x y y 28
x y 2xy y 18 2
=
+ + =
.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 225 -
HD: T
(
)
ta rút y theo x và thế vào
(
)
1
(
)
(
)
x; y 2 2; 2
=
.
Bài tp 767.
Gii h phương trình:
2 y 1
2 x 1
x x 2x 2 3 1
y y 2y 2 3 1
+ + = +
+ + = +
.
D b khi A năm 2007
ĐS:
(
)
(
)
x; y 1;1
=
.
Bài tp 768.
Gii h phương trình:
(
)
(
)
2 2
x 1 x y 1 y 1
x 6x 2xy 1 4xy 6x 1
+ + + + =
+ = + +
.
HD:
( ) ( ) ( )
2 2
2
1 3 11 11 3
1 1 x x 1 y y x;y 1; 1 , ;
2 2
y 1 y
+ + = = + =
+ +
.
Bài tp 769.
Gii h phương trình:
(
)
(
)
(
)
3 2 2
2 2 2
x 4y 1 2 x 1 x 6
x y 2 2 4y 1 x x 1
+ + + =
+ + = + +
.
HD: Chia hai vế
(
)
cho
2
x
( )
1
f 2y f
x
=
( )
1
x; y 1;
2
=
.
Bài tp 770.
Gii h phương trình:
(
)
11 10 22 12
4 4 2 2
3
x xy y y
7y 13x 8 2y x 3x 3y 1
+ = +
+ + = +
.
HSG Tp. H Chí Minh năm 2009 – 2010
HD: Chia
(
)
1
cho
11
y
( ) ( )
x 8 16 16
f f y x; y ; 0 , ;
y 13
89 5 89 5
= = ±
.
Bài tp 771.
Gii h phương trình:
(
)
(
)
2 2 2 2 3
2
x 1 4x y x 4y 1 1 8x y
x y x 2 0
+ + + + =
+ =
.
HD: Nhân liên hp và biến đổi
(
)
1
v
( )
1
f f 2y
x
=
( )
1
x; y 4;
8
=
.
Bài tp 772.
Gii h phương trình:
3 2 3 2
2
x 3x 2 y 3y
3 x 2 y 8y
+ = +
= +
.
HD:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
3
3
1 x 1 3 x 1 y 3 3 y 3 x;y 3;1
= + + =
.
Bài tp 773.
Gii h phương trình:
(
)
(
)
3
3
x 2x 3y 1
x y 1 1
+ =
=
.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đn
Page - 226 -
HD:
( ) ( ) ( ) ( )
3
3
1 3 1
1 2 ... y 3y x;y 1; 1 , ;2
x 2
x
+ + = + =
.
Bài tp 774.
Gii h phương trình:
(
)
3
2 3 2
8x 3 2x 1 y 4y 0
4x 8x 2y y 2y 3 0
=
+ + + =
.
Bài tp 775.
Gii h phương trình:
(
)
(
)
3
2
x 3y 55 64
xy y 3y 3 12 51x
+ =
+ + = +
.
Bài tp 776.
Gii h phương trình:
(
)
3 2 3
3
2x 4x 4x 1 2x 2 y 3 2y
x 2 14 x 3 2y 1
+ =
+ = +
.
Bài tp 777.
Gii h phương trình:
3
2 2
x y 1 x y 5
x xy 4 y xy 4 12
+ + + + =
+ + + + + =
.
Bài tp 778.
Gii h phương trình:
3 3 2
2 2 2
x y 2 3x 3y
x 1 x 3 2y y 2 0
=
+ =
.
Phương trình Bất phương trình Hệ phương trình Đại số Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 227 -
G BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ TRONG HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Thí dụ 204.
Giả sử
x, y
là các nghiệm của hệ phương trình:
( )
2 2 2
x y 2a 1
x y a 2a 3
+ =
+ = +
. Xác định a
để tích
P xy=
đạt giá trị nhỏ nhất.
Cao đẳng sư phạm Vĩnh Phúc khối A, B năm 2002
Bài giải tham khảo
( )
( )
( )
2
2
2
S x y 2a 1
x y 2a 1
1
P xy 3a 6a 4
x y 2xy a 2a 3
2
= + =
+ =
= = +
+ = +
.
● Để
x, y
là nghiệm hệ
( )
2 2
2 2
S 4P 2a 8a 7 0 2 a 2 1
2 2
+ +
.
● Xét hàm số
( )
( )
2
1
P f a 3a 6a 4
2
= = +
trên đoạn
2 2
2 ;2
2 2
+
.
( )
P ' f ' a 3a 3= =
. Cho
( )
f ' a 0 a 1= =
.
Bảng xét dấu
a
−∞
1
2
2
2
2
2
2
+
+
(
)
P ' f ' a
=
0
+
+
+
( )
P f a
=
● Dựa vào bảng biến thiên:
min
11 3 2
P
4 2
=
khi
2
a 2
2
=
.
Thí dụ 205.
Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm:
( ) ( )
( )
2 2
mx m 1 y 2 1
x y 4 2
+ + =
+ =
.
Cao đẳng Công Nghiệp IV năm 2004 (Đại học Công Nghiệp IV)
Bài giải tham khảo
● Phương trình
( )
1
có dạng phương trình đường thẳng
( )
: mx m 1 y 2 + + =
và phương
trình
( )
2
có dạng phương trình đường tròn
( )
2 2
C : x y 4+ =
có tâm là
( )
O 0;0
và bán
kính
R 2=
.
● Điều kiện hệ phương trình có nghiệm tương đương với đường thẳng cắt đường tròn hoặc
tiếp xúc với đường tròn, tức là khoảng cách từ tâm O đến đường thẳng ∆ phải nhỏ hơn
hoặc bằng
2
(bán kính)
Phương trình Bất phương trình Hệ phương trình Đại số Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 228 -
( )
( )
( )
2
2
m.0 m 1 .0 2
d O; 2
m m 1
+ +
=
+ +
2 2
2m 2m 1 1 2m 2m 0 m 1 m 0 + + +
.
Thí dụ 206.
Cho hệ phương trình:
( )
( ) ( )
2 2
x y 9 1
2m 1 x my m 1 0 2
+ =
+ + + =
. Xác định m để hệ phương trình
trên có hai nghiệm
( ) ( )
1 1 2 2
x ; y , x ; y
sao cho biểu thức
( ) ( )
2 2
1 2 1 2
A x x y y= +
đạt giá
trị lớn nhất ?
Cao đẳng Tài Chính Kế Toán IV năm 2004
Bài giải tham khảo
● Phương trình
( )
2
là phương trình đường thẳng
( )
: 2m 1 x my m 1 0 + + + =
phương trình
( )
1
có dạng phương trình đường tròn
( )
2 2
C : x y 9+ =
có tâm là
( )
O 0;0
và bán kính
R 3=
.
● Hệ có hai nghiệm
( ) ( )
1 1 2 2
x ; y , x ; y
đường thẳng ∆ cắt
( )
C
tại hai điểm
( )
1 1
M x ; y ,
( )
2 2
N x ; y
. Khi đó:
(
)
(
)
2 2
1 2 1 2
MN x x y y
= +
( ) ( )
2 2
2
1 2 1 2
A MN x x y y = = +
.
● Biểu thức A đạt giá trị lớn nhất khi ∆ đi qua tâm O
của đường tròn, tức là:
( )
: 2m 1 .0 m.0 m 1 0 m 1 + + + = =
.
Thí dụ 207.
Cho a là một số thực dương. Chứng minh rằng hệ bất phương trình sau vô nghiệm:
( )
( )
2 2
2
x y 4ax 1
y x 2a 2
+
Đại học Huế khối A năm 1999 Hệ không chuyên ban
Bài giải tham khảo
( ) ( )
2
2 2
1 x 2a y 4a +
.
● Nếu
( )
x;y
thỏa
( ) ( )
1 M x;y
ở miền trong
của đường tròn tâm
( )
I 2a;0 ,
bán kính
R 2a=
.
( )
2
2 y x 2a +
.
● Nếu
( )
x; y
thỏa
( ) ( )
2 M x; y
ở miền trên của
parabol có phương trình:
2
y x 2a= +
.
● Do hai miền không giao nhau (hình vẽ) nên hệ vô nghiệm.
M
M
O
N
O
Phương trình Bất phương trình Hệ phương trình Đại số Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 229 -
Thí dụ 208.
Cho hệ phương trình:
( )
2 2
x ay a 0
x y x 0
+ =
+ =
. Tìm tất cả các giá trị của a để hệ phương
trình đã cho có hai nghiệm phân biệt.
Đại học Thương Mại năm 2000
Bài giải tham khảo
( )
( )
( )
2
2
x ay a 0 1
1 1
x y 2
2 4
+ =
+ =
Ta xem
( )
1
là phương trình đường thẳng
( )
2
phương trình đường tròn
( )
1
C
tâm
1
I ;0
2
bán kính
1
R
2
=
.
● Để hệ có 2 nghiệm phân biệt
( )
d I, R <
2 2 2
2
1
a
2
1
1 2a 1 a 1 4a 4a 1 a
2
1 a
< < + + < +
+
2
4
3a 4a 0 0 a
3
< < <
.
Thí dụ 209.
Xác định tham số k để hệ sau
1
nghiệm duy nhất:
( ) ( )
( ) ( )
2
2
2
2
x y 1 k 1
x 1 y k 2
+ +
+ +
Đại học Giao thông vận tải cơ sở II Tp. Hồ Chí Minh năm 1999
Bài giải tham khảo
Xem
( )
1
là phương trình hình tròn
( )
1
C
với tâm
( )
1
I 0; 1
và bán kính
1
R k=
( )
2
là phương trình hình tròn
( )
2
C
tâm
( )
2
I 1;0
và bán kính
2
R k 0= >
.
● Để hệ có nghiệm duy nhất
( )
1
C
tiếp xúc ngoài với
( )
2
C
(không tiếp xúc trong vì
1 2
R R=
)
1 2 1 2
1 1
I I R R 2 2 k k k
2 2
= + = = ± =
.
Thí dụ 210.
Tìm a để hệ:
( )
( )
x y 2
x y 2x y 1 a 2
+
+ + + =
có nghiệm ?
Đại học Giao Thông Vận Tải năm 2001
Bài giải tham khảo
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đn
Page - 230 -
( )
( ) ( )
(
)
(
)
2
x y 2
x y 2
2x y 1 a 2 x y
2x y 1 a 2 x y
+
+
+ = +
+ = +
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
y x 2 1
x 1 y 2 a 1 2
+
+ = +
Ta có:
(
)
1
min nm dưới đưng thng
: y x 2
= +
(
)
đường tròn tâm
(
)
I 1;2
bán kính
(
)
a 1, a 1
+
. Khong cách t tâm I đến đường thng
: y x 2
= +
( )
1 2 2
2
d I,
2
2
+
= =
.
Để h
(
)
nghim
( )
2 1
d I, R a 1 a
2 2
+
.
Thí d 211.
Cho h phương trình:
( )
2 2
x y m
x y xy 1
+ =
+ =
1/ Gii h phương trình khi
m 2
=
.
2/ Vi giá tr nào ca m thì h trên có nghim.
Đại hc Dân lp Văn Lang khi A – H không phân ban năm 1999
Bài gii tham kho
( )
(
)
(
)
2
2
S 2P m
x y 2xy m
S P 1
x y xy 1
=
+ =
=
+ =
vi
S x y
P xy
= +
=
.
(
)
2
P S 1
S 2S 2 m 0 1
=
+ =
1/ Khi
m 2 :
=
2
S 0 S 2 x y 0 x y 2
S 2S 0
P 1 P 1 xy 1 xy 1
P S 1
= = + = + =
=
= = = =
=
x 1 x 1 x 1
y 1 y 1 y 1
= = =
= = =
.
2/ H có nghim khi
(
)
1
có nghim và nghim h S, P tha
2
S 4P 0
Ta có:
' 1 2 m 0 m 1
= +
. Khi đó, h S, P có nghim là
S 1 m 1 S 1 m 1
P m 1 P m 1
= = +
= =
.
Điu kin h có nghim:
(
)
(
)
2
2
2
1 m 1 4 m 1 0
S 4P 0
1 m 1 4 m 1 0
+
+
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 231 -
(luôn tha vi mi giá tr
m 1
)
Vy khi
m 1
thì h phương trình có nghim.
Thí d 212.
Vi nhng giá tro ca tham s m thì h phương trình:
(
)
( )
5 x y 4xy 4
x y xy 1 m
+ =
+ =
nghim ?
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi D năm 1999
Bài gii tham kho
( )
(
)
(
)
5 x y 4xy 4 x y 4m S
xy 5m 1 P
4 x y 4xy 4 4m
+ = + = =
= =
+ =
.
(
)
có nghim
2 2
1
S 4P 16m 20m 4 m m 1
4
.
Thí d 213.
Cho h phương trình:
(
)
( )
3 3
x y 1
1
x y m x y
+ =
=
(vi m là tham s)
1/ Gii h phương trình khi
m 1
=
.
2/ Vi nhng giá tr nào ca m thì h phương trình có ba nghim phân bit ?
Cao đẳng sư phm Tp. H Chí Minh năm 1999
Bài gii tham kho
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2 2
x y 1 x y 1
1
x y x xy y m x y x y x xy y m 0
+ = + =
+ + + + =
( )
2 2
2
1
x
y 1 x
x y 1
x y 1
2
x y 0 1
x xy y m 0
x x 1 m 0 2
y
2
=
=
+ =
+ =
=
+ + =
+ =
=
.
1/ Khi
m 1
=
thì
( )
2
1 1
x x
y 1 x
x 0 x 1
2 2
1
1 1 y 1 y 0
x x 0
y y
2 2
= =
=
= =
= =
=
= =
.
2/ H
(
)
1
có ba nghim phân bit
(
)
2
có hai nghim phân bit
1
2
.
(
)
1 4 1 m 0
3
m
1 1 1
f 1 m 0
4
2 4 2
= >
>
= +
.
Thí d 214.
Cho h phương :
( )
2 2
x xy y m 2
x y y x m 1
+ + = +
+ = +
1/ Gii h phương trình khi
m 3
=
.
2/ Xác định m để h có nghim duy nht.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đn
Page - 232 -
Đại hc Cnh Sát Nhân Dân khi A năm 2000
Bài gii tham kho
( )
(
)
(
)
x y xy m 2 S P m 2
SP m 1
xy x y m 1
+ + = + + = +
= +
+ = +
vi
S x y
P xy
= +
=
(
)
(
)
(
)
(
)
2
P m 2 S P m 2 S
S m 2 S m 1 S m 2 S m 1 0
= + = +
+ = + + + + =
1/ Khi
S 1 S 2 x y 2 x 1
m 3
P 2 P 1 xy 1 y 1
= = + = =
=
= = = =
.
2/ Để h có nghim thì phương trình
(
)
có nghim S và tha
2
S 4P 0
.
( )
(
)
(
)
2
2
m 2 4 m 1 m 0, m
= + + =
.
Khi đó hai nghim ca
(
)
S m 1 S 1
P 1 P m 1
= + =
= = +
.
Mtc khác:
( )
( )
2
2
m 3
3
m 1 4 0
m
S 4P 0 m 3
4
1 4 m 1 0
m 3
3
m
4
+
+
.
Vy để h phương trình có nghim thì
3
m m 3
4
.
Thí d 215.
Chng t rng vi mi giá tr ca tham s m, h
(
)
( )
2
x xy y 2m 1
xy x y m m
+ + = +
+ = +
luôn có
nghim. Xác định m để h phương trình đó có mt nghim duy nht ?
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi A năm 1999
Bài gii tham kho
Đặt
S x y; P xy
= + =
.
( )
(
)
2
2
P 2m 1 S
S P 2m 1
SP m m
S 2m 1 S m m
= +
+ = +
= +
+ = +
(
)
2 2
P 2m 1 S
S m S m 1
P m 1 P m
S 2m 1 S m m 0
= +
= = +
= + =
+ + + =
.
H có nghim
(
)
(
)
(
)
2
2
2
2
2
2
m 4m 4 0m 4 m 1
S 4P m
m 1 0
m 1 4m
+
+
.
m
thì h phương trình luôn có nghim.
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 233 -
H
(
)
là h đối xng. Do đó, nếu
(
)
x; y
là mt nghim ca
(
)
thì
(
)
y; x
cũng là
nghim ca
(
)
2
x y S 4P 0 m 1 m 2 2 2
= = = = ±
.
Vi
S 1 S 2 x y 1 x y 2 x 1
m 1
P 2 P 1 xy 2 xy 1 y 1
= = + = + = =
=
= = = = =
là nghim
duy nht
m 1
=
.
Vi
x y 2 2 2
xy 3 2 2
x y 1 2
m 2 2 2
x y
x y 3 2 2
xy 2 2 2
+ = +
= +
= = +
= ±
+ =
=
h không có nghim
duy nht
m 2 2 2
= ±
không tha yêu cu bài toán.
Vy vi
m 1
=
thì h phương trình có nghim duy nht.
Thí d 216.
Vi nhng giá tro ca m thì h bt phương trình
(
)
( )
2
2 2
x 8x 7 0
x 2m 1 x m m 0
+
+ + +
có nghim ? Xác định m để h bt phương trình có mt nghim duy nht ?
Đại hc Ngoi Thương khi D năm 1999
Bài gii tham kho
( )
( )
(
)
( )
2 2
2 2
x 1;7
1 x 7
x 2m 1 x m m 0
x 2mx m x m 0
+ + +
+
(
)
(
)
( )( )
2
x 1;7
x 1;7 x 1;7
x m x m 1 0 x m;m 1
x m x m 0
+
.
H
(
)
có nghim
1 m 7
1;7 m; m 1 m 1 7 m 1 m 0;7
m 1 m 1 7
+ < +
+
.
H
(
)
có nghim duy nht
m 7 m 7
m 1 1 m 0
= =
+ = =
m 7 x 7
m 0 x 1
= =
= =
.
Thí d 217.
Tìm tham s m để h
( )
2 2
2 2
5x 2xy y 3
m
2x 2xy y
m 1
+
+ +
có nghim ?
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi A
Bài gii tham kho
Điu kin cn: Gi s h
(
)
có nghim
(
)
x; y
thì
( )
2 2
2 2
5x 2xy y 3
3m
6x 6xy 3y
m 1
+
+ +
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đn
Page - 234 -
( )
2
2 2
3m 3
x 4xy 4y 3 x 2y m 1
m 1 m 1
+ + + >
.
Điu kin đủ: Vi
m 1
>
thì
m
1
m 1
>
nên nếu h phương trình sau có nghim thì
phương trình
(
)
snghim:
(
)
2
2 2 2 2
2 2 2 2
2 2
5x 2xy y 3 5x 2xy y 3
x 2y 0
2x 2xy y 1 6x 6xy 3y 3
2x 2xy y 1
+
+ = + =
+ =
+ + = + + =
+ + =
2
x 2y
5y 1
=
=
. Rõ ràng h này có nghim.
Vy h có nghim khi
m 1
>
.
Thí d 218.
Xác đnh tham s a để h sau đây có nghim duy nht:
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
2
2
x 1 y a 1
y 1 x a 2
+ = +
+ = +
Đại hc Sư Phm và Đại hc Lut Tp. H Chí Minh khi A năm 2001
Bài gii tham kho
Do vai trò ca x và y là như nhau trong h hai phương trình. Vì vy, nếu
(
)
x; y
nghim h thì
(
)
y; x
cũng là nghim h.
Nói cách khác:
x y
=
điu kin cn để h có nghim duy nht. Thay
x y
=
vào
(
)
1
ta được:
(
)
(
)
2
1 x x 1 a 0 3
+ + =
(
)
3
có nghim duy nht
3
4a 3 0 a
4
= = =
.
Điu kin đủ: vi
3
a
4
=
thì
( )
( )
( )
2
2
3
x 1 y
4
3
y 1 x
4
+ = +
+ = +
( )
(
)
(
)
( )
( )( )
2
2
2 2
3
3
x 1 y
x 1 y
4
4
x y x y 3 0
x 1 y 1 y x
+ = +
+ = +
+ + =
+ + =
( ) ( )
2 2
x y x y 3 0
1
x y
3 9
2
x 1 x x 1 x
4 4
= + + =
= =
+ = + + =
là nghim duy nht.
Vy
3
a
4
=
thì h phương trình có nghim duy nht.
Thí d 219.
Cho h phương trình:
(
)
( )
2 2
x y 1 k x y 1 1
x y xy 1
+ + =
+ = +
Phương trình – Bt phương trình – H phương trình Đại s Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 235 -
1/ Gii h phương trình khi
k 0
=
.
2/ Tìm tt c các giá tr ca k để h có nghim duy nht.
Đại hc Hng Đức khi A năm 2001
Bài gii tham kho
Điu kin:
2 2
x y 0
x y 1
+
+
.
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2 2
x y 1 k x y 1 1 x y 1 k x y 1 1
x 1 y 1 x 0 x 1 y 1 0
+ + = + + =
+ = =
(
)
( )
( )
( )
(
)
( )
2 2
2
2 2
2
x 1
x y 1 k x y 1 1
1
y k y 1 1 1
x 1
y 1
x y 1 k x y 1 1
2
x k x 1 1 1
y 1
=
+ + =
+ =
=
=
+ + =
+ =
=
a/ Khi
k 0
=
thì
( )
2
2
x 1
x 1
y 1 y 1
x 1 x 1 x 1
I
y 1 y 1 y 1
y 1y 1
x 1
x 1
=
=
= =
= = =
= = =
==
=
=
.
b/ Để h có nghim duy nht thì
(
)
1
có nghim duy nht, còn
(
)
vô nghim hoc ngược
li. Nhưng bn cht ca h
(
)
1
h
(
)
ging nhau. Tc
(
)
1
có nghim duy nht
thì
(
)
cũng có nghim duy nht, h
(
)
1
vô nghim thì h
(
)
cũng vô nghim,… Do
đó, không tn ti giá tr k tha yêu cu bài toán.
Cách khác:
Để ý vài trò ca x và y như nhau trong c hai phương trình h
(
)
. Vì vy, nếu
(
)
x; y
là nghim
(
)
thì
(
)
y; x
cũng là nghim.
Hay nói cách khác, điu kin cn để h có nghim duy nht là
x y
=
.
Thay
x y
=
vào
(
)
ta được:
(
)
2
2
x 1
2x 1 k 2x 1 1
k 0
2x x 1
=
=
=
= +
.
Điu kin đủ: thay
k 0
=
vào h, câu a/ ta gii được 3 nghim. Do đó, không tn ti k
để hnghim duy nht.
Thí d 220.
Tìm tt c các giá tr ca tham s a để h phương trình sau có nghim
( )
2 2
2 2 4 3 2
x 2xy 3y 8
2x 4xy 5y a 4a 4a 12 105
=
+ + = + +
Đại hc An Ninh khi A năm 2000
Phương trình Bất phương trình Hệ phương trình Đại số Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 236 -
Bài giải tham khảo
● Đặt
4 3 2
m a 4a 4a 12 105= + +
thì
( )
2 2
2 2
x 2xy 3y 8
2x 4xy 5y m
=
+ + =
.
Do
x 0=
không là nghiệm của hệ nên đặt
y tx=
( )
, x 0
thì hệ tương đương
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
2 2
1 : 2
2
2 2
2
x 1 2t 3t 8 1
1 2t 3t 8
m
x 2 4t 5t m 2
2 4t 5t
=
=
+ + =
+ +
( )
( ) ( )
2
2
2 4t 5t
m 1
f t 3 , t 1; t
8 3
1 2t 3t
+ +
= =
.
● Từ
( )
2
1
2 1 2t 3t 0 t 1;
3
>
.
● Xét hàm số
( )
2
2
5t 4t 2
f t
3t 2t 1
+ +
=
+
trên khoảng
1
1;
3
.
( )
( )
2
2
2
2t 22t 8
f ' t
3t 2t 1
+ +
=
+
. Cho
( )
1 2
11 105 11 105
f ' t 0 t t
2 2
+
= = =
.
Bảng biến thiên
t
−∞
1
t
1
2
t
1
3
+∞
(
)
f ' t
+
0
0
+
+
( )
f t
+∞
+∞
105 3
8
● Dựa vào bảng biến thiên, để hệ có nghiệm
phương trình
( )
3
có nghiệm
( )
1
1;
3
m 105 3
min f t m 105 3
8 8
=
4 3 2
a 4a 4a 12 105 105 3 + +
4 3 2
a 4a 4a 9 0 +
( )( )
( )
2
a 1 a 3 a 2a 3 0 a 1 a 3 + +
.
● Vậy để hệ phương trình có nghiệm thì
( )
a ; 1 3;
−∞ +
.
Thí dụ 221.
Tìm tham số m để hệ phương trình:
( )
( )
3 2
2
x y 2 x 2xy 2m 3
x 3x y m
+ + + =
+ + =
có nghệm ?
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 237 -
HSG Tỉnh Long An (bảng A) ngày 06/10/2011
Bài giải tham khảo
( )
( )
( ) ( )
( )
( )
2 2
3 2 2
2
2
x x 2x y x 2x 2m 3
x 2x x y 2xy 2m 3
x 3x y m
x 2x x y m
+ + + =
+ + + =
+ + =
+ + + =
( )
( )
( )
( )
2
2
x 2x x y 2m 3
uv 2m 3
u v m
x 2x x y m
+ + =
=
+ =
+ + + =
với
2
u x 2x 1
v x y
= +
= +
.
( ) ( )
2
2
v m u
v m u v m u
u 3
u m u 2m 3 u 3 m u 2
m
u 2
=
= =
= = +
=
+
.
● Xét hàm số
( )
2
u 3
f u
u 2
=
+
trên
)
1;
+
:
( )
( )
2
2
u 4u 3
f ' u 0, u 1
u 2
+ +
=
+
Hàm số
( )
f u
đồng biến trên
)
1;
+∞
.
Bảng biến thiên
● Dựa vào bảng biến thiên, hệ có nghiệm
m 2
.
Thí dụ 222.
Tìm tất cả các giá trị của tham số a để hệ sau có nghiệm
( )
x;y
thỏa mãn điều kiện
x 4
:
( )
x y 3
x 5 y 3 a
+ =
+ + +
Đại học Sư phạm Hà Nội khối A năm 2001
Bài giải tham khảo
● Đặt
2
2
u x u x
v y
v y 0
= =
=
=
. Do
x 4 u 2
.
( )
( )
2
2 2
2
u 3 v
u v 3
u 5 v 3 a
3 v 5 v 3 a
=
+ =
+ + +
+ + +
u
−∞
1
+∞
(
)
f ' u
+
( )
f u
+∞
2
Phương trình
Bất phương trình
Hệ phương trình Đại số
Ths. Lê Văn Đoàn
Page - 238 -
( )
2 2 2 2
u 3 v 2 0 v 1
1
14 6v v v 3 a v 6v 14 v 3 a
=
+ + + + + +
.
● Xét hàm số
( )
2 2
f v v 6v 14 v 3= + + +
trên đoạn
0;1
.
( )
( )
( )( )
2 2
2 2
2 2
v 3 v 3 v v 6v 14
v 3 v
f ' v
v 6v 14 v 3
v 6v 14 v 3
+ + +
= + =
+ +
+ +
.
Cho
( ) ( )
2 2
f ' v 0 v 3 v 3 v v 6v 14 0= + + + =
( ) ( )
( ) ( )
2
2 2 2 2 2
3 v v 3 v v 6v 14 3 v v 3 v v 6v 14 + = + + = +
( )
2
1
2 2
2
9 135
v 0;1
2
5v 3 v 3 2v 18v 27 0
9 135
v 0;1
2
+
=
= + =
=
.
Bảng biến thiên
v
−∞
2
v
0
1
1
v
+∞
(
)
f ' v
+
0
0
+
( )
f v
14 3+
5
● Để
( )
có nghiệm thỏa
x 4
thì hệ
( )
1
phải có nghiệm. Dựa vào bảng biến thiên, để
hệ
( )
1
nghiệm
( )
0;1
a min f v a 5
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 239 -
BÀI TP TƯƠNG T
Bài tp 779.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
x 2 y 3 m
x y 2m 5
+ + + =
+ =
nghi
m ?
Đ
S:
m 0 m 2; 4
=
.
Bài tp 780.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
2x y m 0
x xy 1
=
+ =
nghi
m duy nh
t ?
Đề thi th Đại hc ln 1 khi B năm 2010 – THPT Phan Châu Trinh – Đà Nng
Đ
S:
(
)
m 2;
+∞
.
Bài tp 781.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
x y 3
x 5 y 3 m
+ =
+ + +
th
a mãn
x 4
?
Đ
S:
)
m 5;
+∞
.
Bài tp 782.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
2
2
x 5x 4 0
3x mx x 16 0
+
+ =
có nghi
m ?
Đ
S:
m 8;19
.
Bài tp 783.
Tìm m
để
h
b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
1 m
x 2xy 7y
1 m
3x 10xy 5y 2
+
+
+
có nghi
m ?
HSG lp 12 – Tnh Thái Bình năm 2005 – 2006
Đ
S:
(
)
m ; 1
−∞
.
Bài tp 784.
Tìm m
để
h
b
t ph
ươ
ng trình:
2 2 2
2 2
3x 4xy y m
x xy 4y m 4
+ <
+ +
có nghi
m ?
Đ
S:
(
)
m ; 2 4;
+∞
.
Bài tp 785.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
2
2
2
3y m x 1 1
1
x y m
x x 1
+ =
+ + =
+ +
có nghi
m duy nh
t ?
Đ
S:
4
m 1 m
3
= =
.
Bài tp 786.
Tìm m
để
h
b
t ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2
2
2
x y 1 m
x 1 y m
+ +
+ +
nghi
m duy nh
t ?
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 240 -
Đ
S:
1
m
2
=
.
Bài tp 787.
Tìm m
để
h
b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
4x 3xy 4y 6
x xy 2y m
+
+ =
có nghi
m ?
Đ
S:
54
m ;2
13
.
Bài tp 788.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
xy x 2 y 2 5m 6
x y 2x 2y 2m
+ + =
+ + + =
có nghi
m ?
HD:
)
2
2
u x x 1
5
m ;2 3;
v y y 1
7
= +
+
= +
.
Bài tp 789.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
x 4 y 1 4
x y 3m
+ =
+ =
nghi
m ?
HD:
u x 4 0
13
m ;7
7
v y 1 0
=
=
.
Bài tp 790.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
x 1 y 2 m
x y 3m
+ + =
+ =
nghi
m ?
Đ
S:
3 21 3 21
m ;
2 2
+
.
Bài tp 791.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
x 1 y 2 m
x 2 y 1 m
+ + =
+ + =
nghi
m ?
HD: T
h
, ch
ng minh
đượ
c
x y,
=
đư
a v
t
m x 1 x 2
= + +
m 3
.
Bài tp 792.
Tìm m
để
h
b
t ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
5x 4xy 2y 3
2m 1
7x 4xy 2y
2m 5
+
+ +
+
có nghi
m ?
Đ
S:
5
m ;
2
−∞
.
Bài tp 793.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
( )
6 4 2 3
8 6 2 4 4
m x x x 1 x y
m x x x m 1 x 2x y
+ + + =
+ + + + =
có nghi
m ?
Đ
S:
( )
1
m ; 0;
3
−∞ +
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 241 -
Bài tp 794.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
2 xy y x y 5
5 x 1 y m
+ + =
+ =
nghi
m ?
Đ
S:
m 1; 5
.
Bài tp 795.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
2 2
x y x y 2
m x y x y 4
+ =
+ =
ba nghi
m phân bi
t ?
HD: T
( )
2
2
x 2
PT 1 y
x 1
+
=
+
m 2
=
.
Bài tp 796.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
2 2
x 2mxy m 1 y m
x m 1 xy 2y 2m 1
+ + + =
+ + + =
b
n nghi
m phân bi
t ?
Đ
S:
4 2 13
m ;2
9
+
.
Bài tp 797.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
2 2
1 x 1 y
x y 4m 1 2x
=
+ + + =
b
n nghi
m phân bi
t ?
Đ
S:
1 1
m m
4 32
= =
.
Bài tp 798.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
x m 1 xy m 2 y m 1
x m 1 xy 2m 5 y m 1
+ + + + =
+ + + = +
có b
n nghi
m th
c
phân bi
t ?
Đ
S:
21
m ;
3
+
.
Bài tp 799.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
x y xy m
x y xy 3m 8
+ + =
+ =
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình khi
7
m
2
=
.
2/ V
i giá tr
nào c
a tham s
m thì h
ph
ươ
ng trình
(
)
có nghi
m.
Đ
S:
/ /
1 1 13 3 33
1 S 2, , ,2 2 m m 8
2 2 8
+
=
.
Đại hc Bách Khoa Tp. H Chí Minh năm 1994 – 1995
Bài tp 800.
Cho h
ph
ươ
ng :
2 2
x xy y m 2
x y y x m 1
+ + = +
+ = +
.
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình khi
m 3
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 242 -
2/ Xác
đị
nh m
để
h
có nghi
m duy nh
t.
Đại hc Cnh Sát Nhân Dân khi A năm 2000
Đ
S: 1/
x y 1
= =
. 2/
3
m m 3
4
.
Bài tp 801.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
x y m
x y xy 1
+ =
+ =
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình khi
m 2
=
.
2/ V
i giá tr
nào c
a m thì h
trên có nghi
m.
Đại hc Dân lp Văn Lang khi A – H không phân ban năm 1999
Đ
S: 1/
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
x; y 1; 1 , 1;1 , 1;1
=
. 2/
m 1
.
Bài tp 802.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x y m 1
x y y x 2m m 3
+ = +
+ =
.
1/ Gi
i h
v
i
m 3
=
.
2/ Ch
ng minh r
ng v
i m
i giá tr
c
a m, h
ph
ươ
ng trình trên có nghi
m.
Đại hc sư phm Quy Nhơn năm 1999
Đ
S: 1/
x 1 x 3
y 3 y 1
= =
= =
. 2/
(
)
2
m 3 4 0,
+ >
.
Bài tp 803.
Tìm tham s
m
để
h
( )
2 2
2 2
5x 2xy y 3
m
2x 2xy y
m 1
+
+ +
nghi
m ?
Đại hc Quc Gia Hà Ni khi A
Đ
S:
m 1
>
.
Bài tp 804.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x y a
x y 6 a
+ =
+ =
(a là tham s
)
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình v
i
a 2
=
.
2/ Hãy tìm giá tr
nh
nh
t c
a bi
u th
c
(
)
F xy 2 x y
= + +
trong
đ
ó
(
)
x; y
là nghi
m
c
a h
ph
ươ
ng trình.
Đại hc Thái Nguyên khi D năm 2001
Bài tp 805.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
( )
x 1 y 2 m
, m 0
y 1 x 2 m
+ + =
+ + =
.
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình khi
m 9
=
.
2/ Xác
đị
nh m
để
h
có nghi
m.
Đại hc Sư Phm Tp. H Chí Minh khi D – M – T năm 2001
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 243 -
Bài tp 806.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
2 2
4 4
x y m
x y 3m 2
+ =
+ =
có nghi
m ?
Cao đẳng Sư Phm Quãng Nam năm 2001
Bài tp 807.
Gi
s
(
)
x; y
là nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x y 2a 1
x y a 2a 3
+ =
+ = +
. Xác
đị
nh a
để
tích
s
xy
nh
nh
t ?
Đại hc Kinh Tế năm 1995
Bài tp 808.
Xác
đị
nh a
để
h
sau có nghi
m:
2 3 2
2 3 2
y x 4x ax
x y 4y ay
= +
= +
.
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh năm 1996
Đ
S:
25
a
4
>
.
Bài tp 809.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
x y a
x y xy a
+ =
+ =
(v
i a là tham s
)
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình khi
a 4
=
.
2/ Tìm a
để
h
có nghi
m ?
Cao đẳng Sư Phm năm 1998
Bài tp 810.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
3x 2xy y 11
x 2xy 3y 17 m
+ + =
+ + = +
.
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình v
i
m 0
=
.
2/ Tìm a
để
h
ph
ươ
ng trình có nghi
m ?
Đại hc Kinh Tế Tp. H Chí Minh khi A năm 1998
Bài tp 811.
Tìm tham s
m
để
h
ph
ươ
ng trình
x y 1
x x y y 1 3m
+ =
+ =
nghi
m.
Đại hc khi D năm 2004
Đ
S:
1
0 m
4
.
Bài tp 812.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình
(
)
( ) ( )
3 2
2
2x y 2 x xy m
x, y
x x y 1 2m
+ + =
+ =
có nghi
m ?
Đại hc khi D năm 2011
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 244 -
Bài tp 813.
Tìm giá tr
c
a tham s
m
để
h
ph
ươ
ng trình
3 3
3 3
1 1
x y 5
x y
1 1
x y 15m 10
x y
+ + + =
+ + + =
nghi
m th
c ?
Đại hc khi D năm 2007
HD:
7
m 2 m 22
4
.
Đặ
t
(
)
1 1
v y ,u x , u 2, v 2
y x
= + = +
. Dùng PP
hàm s
.
Bài tp 814.
Tìm tham s
m
để
h
ph
ươ
ng trình
x y 1
x x y y 1 3m
+ =
+ =
nghi
m ?
Đại hc khi D năm 2004
Đ
S:
1
0 m
4
.
Bài tp 815.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
2 2
2 2
3x 2xy y 11
x 2xy 3y 17 m
+ + =
+ + = +
. Tìm a
để
h
ph
ươ
ng trình có nghi
m ?
Đại hc Kinh Tế Tp. H Chí Minh khi A năm 1998
Bài tp 816.
Tìm các giá tr
c
a a
để
h
ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
2 2
2
x y 2 1 a
x y 4
+ = +
+ =
có
đ
úng
2
nghi
m ?
Đại hc Y Dược Tp. H Chí Minh năm 1998
Bài tp 817.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
x y a
x y xy a
+ =
+ =
(v
i a là tham s
). Tìm a
để
h
có nghi
m ?
Cao đẳng Sư Phm năm 1998
Bài tp 818.
Xác
đị
nh a
để
h
sau có nghi
m:
2 3 2
2 3 2
y x 4x ax
x y 4y ay
= +
= +
?
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh năm 1996
Bài tp 819.
Gi
s
(
)
x; y
là nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x y 2a 1
x y a 2a 3
+ =
+ = +
. Xác
đị
nh a
để
tích
s
xy
nh
nh
t ?
Đại hc Kinh Tế năm 1995
Bài tp 820.
Tìm giá tr
nh
nh
t c
a a
để
h
:
2 2 4
2 2 4
x 4xy 12y 72
3x 20xy 80y a
+ +
+ + =
có nghi
m ?
HSG lp 12 – Tnh Thái Bình – năm hc 2006 – 2007
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 245 -
Bài tp 821.
Tìm các giá tr
c
a a
để
h
:
(
)
(
)
2 2
2
x 5x 1 9x 5x 4 10x x 0
x 2 a 1 x a a 2 0
+ + + =
+ =
có nghi
m ?
Đại hc Kinh Tế Tp. H Chí Minh năm 1993
Bài tp 822.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
2 2
4 4
x y m
x y 3m 2
+ =
+ =
có nghi
m ?
Cao đẳng Sư Phm Quãng Nam năm 2001
Bài tp 823.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
( )
x 1 y 2 m
, m 0
y 1 x 2 m
+ + =
+ + =
. Xác
đị
nh m
để
h
có nghi
m ?
Đại hc Sư Phm Tp. H Chí Minh khi D – M – T năm 2001
Bài tp 824.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
2 2 2
x y a
x y 6 a
+ =
+ =
(a là tham s
). Hãy tìm giá tr
nh
nh
t c
a bi
u
th
c
(
)
F xy 2 x y
= + +
trong
đ
ó
(
)
x; y
nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình ?
Đại hc Thái Nguyên khi D năm 2001
Bài tp 825.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
(
)
3 3
x y m x y
x y 1
=
+ =
. Tìm m
để
h
có ba nghi
m phân bi
t
(
)
(
)
(
)
1 1 2 2 3 3
x ; y , x ; y , x ; y
v
i
1 2 3
x , x , x
l
p thành m
t c
p s
c
ng và trong ba s
đ
ó có
hai s
có tr
tuy
t
đố
i l
n h
ơ
n 1 ?
Cao đẳng Sư Phm K Thut Vinh năm 2001 – Đại hc Y Dược Sài Gòn năm 1994
Bài tp 826.
Tìm t
t c
các giá tr
c
a a
để
h
ph
ươ
ng trình
2
2 2
x 3 y a
y 5 x x 5 3 a
+ + =
+ + = + +
có
đ
úng m
t nghi
m ?
Đại hc Cn Thơ khi A năm 2001
Bài tp 827.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
x 1 y 1 3
x y 1 y x 1 y 1 x 1 m
+ + + =
+ + + + + + + =
.
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình v
i
m 6
=
.
2/ Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
h
ph
ươ
ng trình có nghi
m.
Đại hc Thy Sn – đợt II năm 2000
Bài tp 828.
V
i giá tr
nào c
a m thì h
b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
2 2
x 8x 7 0
x 2m 1 x m m 0
+
+ + +
có nghi
m
? Xác
đị
nh m
để
h
b
t ph
ươ
ng trìnhm
t nghi
m duy nh
t ?
Đại hc Ngoi Thương Cơ S 2 năm 1999
Bài tp 829.
Tìm m
để
h
(
)
(
)
2
2
x m 2 x 2m 0
x m 7 x 7m 0
+ + <
+ + + <
có nghi
m ?
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 246 -
Hc Vin Quan H Quc Tế năm 1997
Đ
S:
m 0
<
.
Bài tp 830.
Tìm m
để
h
(
)
2
2 2
x 2x 1 m 0
x 2m 1 x m m 0
+
+ + +
có nghi
m ?
Đại hc Thương Mi năm 1997
Bài tp 831.
Tìm m
để
h
2
x 2mx 0
x 1 m 2m
<
+
có nghi
m ?
Đại hc Thy Li năm 1998
Bài tp 832.
Tìm m
để
h
2
3 2
x 3x 4 0
x 3x x m 15m 0
+
nghi
m ?
Đại hc Thương Mi năm 1998
Bài tp 833.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình sau có nghi
m duy nh
t:
2x y m 0
x xy 1
=
+ =
?
D b 2 Đại hc khi D năm 2007
Đ
S:
(
)
2
x 1
m 2. PT
x 2 m x 1 0
>
+ =
. Dùng tam th
c b
c hai.
Bài tp 834.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
x y xy m
x y m
+ + =
+ =
.
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình khi
m 5
=
.
2/ V
i giá tr
nào c
a tham s
m thì h
ph
ươ
ng trình
(
)
có nghi
m.
Đại hc Tng Hp năm 1991 – 1992
Đ
S:
(
)
(
)
{
}
/ /
1 S 2,1 , 1,2 2 m 0;8
=
.
Bài tp 835.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
( )
2 2
x y x y 8
xy x 1 y 1 m
+ + + =
+ + =
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình
(
)
v
i
m 12
=
.
2/ V
i giá tr
nào c
a tham s
m thì h
ph
ươ
ng trình
(
)
đ
ã cho có nghi
m.
Đại hc Ngoi Thương Hà Ni năm 1997 – 1998
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
/
1 S 1,2 , 2,1 , 1, 3 , 3,1 , 2, 2 , 2, 3 , 3, 2
= ±
/
33
2 m ,16
16
.
Bài tp 836.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
( )
2
x y m
x 1 y xy m y 2
+ =
+ + = +
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 247 -
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình
(
)
khi
m 4
=
.
2/ Tìm t
t c
giá tr
c
a tham s
m
để
h
ph
ươ
ng trình
(
)
nhi
u h
ơ
n 2 nghi
m.
Đại hc Quc Gia Tp. H Chí Minh năm 1997 – 1998
Đ
S:
( )
(
)
{
}
/ /
3 6
1 S 2, 2 , 3 5,1 5 2 m
2
= ± >
.
Bài tp 837.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
2 2
3x 2xy y 11
x 2xy 3y 17 m
+ + =
+ + = +
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình
(
)
v
i
m 0
=
.
2/ V
i giá tr
nào c
a tham s
m thì h
ph
ươ
ng trình
(
)
có nghi
m.
Đại hc Quc gia Tp. H Chí Minh đợt 2 năm 1998 – 1999
Đ
S:
( )
/ /
4 5
1 S 1, 2 , , 2 5 11 3 m 5 11 3
3 3
= ± ± ± +
.
Bài tp 838.
Tìm tham s
m
để
h
3 2 2
3 2 2
x y 7x mx
y x 7y my
= +
= +
có nghi
m duy nh
t ?
Đại hc Sư Phm Vinh năm 1999 – 2000
Đ
S:
m 16
>
.
Bài tp 839.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
( )
2 2
x xy y m 6
2x xy 2y m
+ + = +
+ + =
v
i m là tham s
?
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình
(
)
khi
m 3
=
.
2/ Xác
đị
nh t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
h
ph
ươ
ng trình
(
)
nghi
m duy nh
t.
Trường Sĩ Quan Lc Quân 2 – Cp phân đội năm 1999 – 2000
Đ
S:
(
)
(
)
(
)
{
}
/ /
a S 3, 3 , 3, 3 , 1, 1 b m 21
= =
.
Bài tp 840.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
xy y 12
x xy 26 m
=
= +
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình
(
)
khi
m 2
=
.
2/ V
i nh
ng giá tr
nào c
a tham s
m thì h
ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có nghi
m.
Đại hc Kinh Tế Tp. H Chí Minh năm 2001
Bài tp 841.
Cho h
ph
ươ
ng trình:
( )
3
3
x 2y x m
y 2x y m
= + +
= + +
v
i m là tham s
.
1/ Gi
i h
ph
ươ
ng trình
(
)
khi
m 2
=
.
Ph
ươ
ng trình – B
t ph
ươ
ng trình – H
ph
ươ
ng trình
Đạ
i s
Ths. Lê V
ă
n
Đ
oàn
Page - 248 -
2/ Xác
đị
nh các giá tr
c
a tham s
m
để
h
(
)
nghi
m duy nh
t.
Trung Tâm Bi Dưỡng Cán B Y Tế Tp. H Chí Minh năm 2001
Bài tp 842.
Tìm giá tr
c
a a
để
h
2
2 2
x 3 y a
y 5 x x 5 3 a
+ + =
+ + = + +
đ
úng m
t nghi
m.
Đại hc Cn Thơ khi A năm 2001
Bài tp 843.
Xác
đị
nh tham s
m
để
h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2
2
x m 2 x my
y m 2 y mx
+ + =
+ + =
có
đ
úng hai nghi
m phân
bi
t ?
Cao đẳng Sư Phm Tp. H Chí Minh năm 2001
Bài tp 844.
Tìm a
để
h
ph
ươ
ng trình sau có nghi
m duy nh
t:
(
)
(
)
2
2
xy x a y 1
xy y a x 1
+ =
+ =
Cao đẳng Sư Phm K Thut Vinh năm 2002
Bài tp 845.
Tìm các giá tr
c
a
m 0
<
để
h
2 2
2 2
x y m y
xy m x
+ =
+ =
có nghi
m duy nh
t ?
Đ
S:
4
m 0 m
27
< >
.
Bài tp 846.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
2
2x y 3
2x y
2 x y 3m
+ =
=
nghi
m ?
Đ
S:
1
m
3
.
Bài tp 847.
Tìm m
để
h
ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
2 2
x y x y 8
xy x 1 x 1 m
+ + + =
+ + =
có ít nh
t m
t nghi
m ?
Đ
S:
33
m 16
16
.
Tài liu tham kho
Nguy
n V
ă
n M
u
Ph
ươ
ng pháp gi
i ph
ươ
ng trình và b
t ph
ươ
ng trình. NXB Giáo D
c 2010
T
p chí Toán h
c và Tu
i Tr
Tuy
n T
p 10 n
ă
m
đề
thi Olympic 30/04. NXB Giáo D
c 2006
c trang wed:
Di
n
đ
àn http: // mathscope.org
Di
n
đ
àn http: // mathvn.com
| 1/250