Cơ sở tín ngưỡng tôn giáo: Đền Sòng Sơn | Tiểu luận Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
Lịch sử và vị trí của Đền Sòng Sơn. Vị trí và cảnh quan của Đền Sòng Sơn. Kiến trúc và lễ hội Đền Sòng Sơn. Truyền thuyết và sự tích Đền Sòng Sơn. Giá trị văn hóa và lịch sử Đền Sòng Sơn. Phân tích chức năng tôn giáo, nguyên tắc giải quyết vấn đề tôn giáo. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Chủ nghĩa xã hội khoa học (CN211)
Trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN TIỂU LUẬN
Môn học: Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
Cơ sở tín ngưỡng tôn giáo: Đền Sòng Sơn Họ và tên : Phạm Thanh Bình Mã sinh viên : 2456150012 Lớp :
QHCC Chuyên Nghiệp K44 Mục lục
Mục lục…………………………………………………………….2 Nội dung
Phần 1: Giới thiệu Đền Sòng Sơn………………………………….3
1. Lịch sử và vị trí của Đền Sòng Sơn
2. Vị trí và cảnh quan của Đền Sòng Sơn
3. Kiến trúc và lễ hội Đền Sòng Sơn
4. Truyền thuyết và sự tích Đền Sòng Sơn
5. Giá trị văn hóa và lịch sử Đền Sòng Sơn
Phần 2: Phân tích chức năng tôn giáo, nguyên tắc giải quyết vấn đề tôn
giáo…………………………………………………………………7 1. Chức năng tôn giáo
a. Chức năng đền bù hư ảo b. Chức năng xã hội c. Chức năng văn hóa d. Chức năng giáo dục
2. Nguyên tắc giải quyết vấn đề tôn giáo
a. Tôn trọng tự do tín ngưỡng và không tín ngưỡng b. Bình đẳng tôn giáo c. Hòa hợp tôn giáo
d. Pháp luật và quản lý nhà nước
e. Giáo dục và nâng cao nhận thức
f. Phát triển kinh tế và xã hội
Kết luận……………………………………………………………10 2
PHẦN 1: GIỚI THIỆU ĐỀN SÒNG SƠN.
1. Lịch sử và vị trí của Đền Sòng Sơn
Ngược dòng lịch sử, đền Sòng Sơn, xưa nằm tại Cổ Đam, Phú
Dương, Phủ Tống, Thanh Hóa, nay ở phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn,
tỉnh Thanh Hóa, là một trong những ngôi đền linh thiêng và nổi tiếng 3
nhất của xứ Thanh. Đền được xây dựng vào thời Cảnh Hưng triều vua
Lê Hiển Tông (1740 – 1786) để thờ Nữ Thần Vân Hương, hay còn gọi là
Bà Chúa Liễu Hạnh, một trong "Tứ bất tử" của Đạo Mẫu Việt Nam. Với
lịch sử gần ba trăm năm, đền Sòng Sơn không chỉ là một điểm tham
quan tâm linh mà còn là một biểu tượng văn hóa, phản ánh sự tôn kính
của người dân đối với các giá trị văn hóa và tín ngưỡng tôn giáo.
2. Kiến trúc và lễ hội đền Sòng Sơn
Kiến trúc của đền mang đậm nét thanh nhã, kết hợp giữa các
phong cách kiến trúc thời Lê trung hưng và thời Nguyễn, tạo nên một
không gian linh thiêng và trang nghiêm. Đền Sòng Sơn còn nổi tiếng
với các lễ hội truyền thống, đặc biệt là lễ hội đền Sòng – Ba Dội,
được tổ chức hàng năm từ ngày 10 đến 26 tháng 2 âm lịch, thu hút
hàng ngàn du khách từ khắp nơi về tham dự. Lễ hội này không chỉ là
dịp để người dân và du khách dâng hương, cầu nguyện mà còn là cơ 4
hội để tìm hiểu và trải nghiệm những giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của dân tộc.
3. Truyền thuyết và sự tích về đền Sòng Sơn
Theo truyền thuyết, đền Sòng Sơn không chỉ là một công
trình kiến trúc đơn thuần, mà còn là nơi gắn liền với những sự tích
tâm linh và đầy tính nhiệm màu, đặc biệt là sự tích về Nữ thần Vân
Hương – Bà Chúa Liễu Hạnh, một trong "Tứ bất tử" của đạo Mẫu
Việt Nam. Theo những câu chuyện được truyền miệng, nguồn gốc của
đền Sòng Sơn có một mảng ký ức tưởng chừng như bí ẩn và kỳ diệu.
Kể lại, ngày xưa có một ông lão người làng Cổ Đam, sau khi được Bà
Chúa Liễu Hạnh nhập hồn, Ông lấy một chiếc gậy tre và cắm nó
xuống đất, và bất ngờ, chiếc gậy này bắt đầu bén rễ và đâm chồi.
Hiện tượng này đã khiến dân làng tin rằng đây là ý muốn của Nữ
chúa Vân Hương và ngay lập tức họ dựng ngôi đền thờ tại đó. Ban 5
đầu, ngôi đền bé nhỏ, nhưng với lòng thành kính và sự tâm linh, ngày
càng được mở rộng và trang trọng hơn.
4. Giá trị văn hóa và lịch sử của đền Sòng Sơn
Ngày nay, Đền Sòng Sơn đã trở thành một điểm đến tâm linh
quan trọng và là một phần không thể thiếu của di tích lịch sử của Việt
Nam. Vào năm 1993, Bộ Văn hóa – Thông tin đã công nhận Đền
Sòng Sơn là di tích lịch sử cấp quốc gia, thể hiện giá trị văn hóa, tôn
giáo và lịch sử của ngôi đền này. Qua những biến đổi thăng trầm của
lịch sử, Đền Sòng Sơn vẫn đứng vững và tỏa sáng, ghi dấu những
công hiến và lòng thành kính của người dân xứ Thanh, cũng như khắp cả nước. 6
Phần 2: Phân tích chức năng tôn giáo, nguyên tắc giải
quyết vấn đề tôn giáo
1. Chức năng của tôn giáo
a. Chức năng đền bù hư ảo:
Câu nói nổi tiếng của Karl Marx: “Tôn giáo là thuốc phiện
của nhân dân” nhấn mạnh chức năng đền bù hư ảo của tôn giáo. Giống
như thuốc phiện, tôn giáo mang lại cảm giác giảm nhẹ tạm thời những
nỗi đau khổ và mất mát trong cuộc sống, giúp con người tìm thấy sự an
ủi và hy vọng trong những lúc khó khăn.
b. Chức năng xã hội:
Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã
hội và thúc đẩy sự đoàn kết cộng đồng. Tôn giáo cung cấp các giá trị
đạo đức và chuẩn mực xã hội, giúp điều chỉnh hành vi của con người
và tạo ra một môi trường xã hội ổn định.
c. Chức năng văn hóa
Tôn giáo bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa, truyền
thống và phong tục tập quán của dân tộc, góp phần vào việc duy trì và
phát triển bản sắc văn hóa của cộng đồng.
d. Chức năng giáo dục:
Tôn giáo giáo dục con người về đạo đức, lối sống và cách
ứng xử trong xã hội. Nó truyền đạt các giá trị và nguyên tắc đạo đức,
giúp con người sống tốt hơn và có trách nhiệm hơn với cộng đồng.
2. Nguyên tắc giải quyết vấn đề tôn giáo.
a. Tôn trọng tự do tín ngưỡng và không tín ngưỡng:
Mọi người đều có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và không
bị ép buộc theo một tôn giáo nào. Điều này đảm bảo rằng mỗi cá nhân 7
có thể tự do lựa chọn và thực hành tín ngưỡng của mình mà không bị
phân biệt đối xử hay áp lực từ bất kỳ ai.
b. Bình đẳng tôn giáo:
Các tôn giáo đều được đối xử bình đẳng trước pháp luật và
không có sự phân biệt đối xử. Nguyên tắc này giúp tạo ra một môi
trường tôn giáo hòa hợp và đoàn kết, nơi mà mọi tôn giáo đều được tôn
trọng và có quyền hoạt động bình đẳng.
c. Hòa hợp tôn giáo:
Khuyến khích sự hòa hợp giữa các tôn giáo, tránh xung đột
và mâu thuẫn. Các hoạt động tôn giáo cần được thực hiện trong tinh
thần hòa bình, tôn trọng lẫn nhau và cùng nhau xây dựng một xã hội đoàn kết.
d.Pháp luật và quản lý nhà nước:
Các hoạt động tôn giáo phải tuân thủ pháp luật và được quản
lý bởi nhà nước để đảm bảo an ninh, trật tự xã hội. Nhà nước có trách
nhiệm bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng của người dân, đồng thời ngăn
chặn các hành vi lợi dụng tôn giáo để gây rối trật tự công cộng hoặc
xâm phạm quyền lợi của người khác.
e. Giáo dục và nâng cao nhận thức:
Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về tôn giáo và
tín ngưỡng trong cộng đồng. Điều này giúp mọi người hiểu rõ hơn về
các tôn giáo khác nhau, từ đó giảm thiểu sự hiểu lầm và xung đột, đồng
thời thúc đẩy sự tôn trọng và hòa hợp giữa các tôn giáo.
f. Phát triển kinh tế và xã hội:
Kết hợp việc phát triển kinh tế và xã hội với việc giải quyết
vấn đề tôn giáo. Khi đời sống kinh tế và xã hội được cải thiện, các vấn
đề tôn giáo cũng sẽ được giải quyết một cách hiệu quả hơn, góp phần
vào sự ổn định và phát triển bền vững của xã hội.
Ví dụ thực tiễn: 8
Tại đền Sòng Sơn, chúng ta có thể đến đây để thắp hương hoặc tham
gia các lễ hội văn hóa, tìm hiểu về những giá trị văn hóa truyền thống
đặc sắc của xứ Thanh. Các hoạt động tôn giáo tại đền giúp ta hiểu rõ
hơn về đạo đức, lối sống và cách ứng xử trong xã hội thông qua các câu
truyện truyền thuyết và sự tích về Nữ Thần Vân Hương. Những câu
truyện này không chỉ mang tính giáo dục mà còn giúp người dân hiểu
rõ hơn về lịch sử và văn hóa của địa phương. Bên cạnh đó, các hoạt
động tôn giáo tại Đền Sòng Sơn đều tuân thủ các nguyên tắc giải quyết
vấn đề tôn giáo như tôn trọng tự do tín ngưỡng, bình đẳng tôn giáo, hòa
hợp tôn giáo và tuân thủ pháp luật. Điều này giúp tạo ra một môi
trường tôn giáo hòa hợp và đoàn kết, nơi mà mọi người đều có quyền
tự do tín ngưỡng và không bị phân biệt đối xử. Các hoạt động lễ hội tại
đền đều được tổ chức theo quy định của pháp luật và có sự giám sát của
các cơ quan chức năng, đảm bảo an ninh và trật tự xã hội. 9 Kết luận
Đền Sòng Sơn không chỉ là một biểu tượng văn hóa và tâm linh của xứ
Thanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển
các giá trị văn hóa, xã hội và tôn giáo. Với chức năng tôn giáo, đền
mang lại sự an ủi và hy vọng cho người dân, giúp họ vượt qua những
khó khăn trong cuộc sống. Chức năng xã hội của đền thể hiện qua việc
tổ chức các lễ hội và hoạt động văn hóa, tạo sự gắn kết cộng đồng và
thúc đẩy sự đoàn kết. Chức năng văn hóa và giáo dục của đền giúp bảo
tồn và truyền bá các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời giáo dục
con người về đạo đức và lối sống.
Việc giải quyết vấn đề tôn giáo tại Đền Sòng Sơn tuân thủ các nguyên
tắc như tôn trọng tự do tín ngưỡng, bình đẳng tôn giáo, hòa hợp tôn
giáo và tuân thủ pháp luật. Những nguyên tắc này đảm bảo rằng mọi
người đều có quyền tự do tín ngưỡng và không bị phân biệt đối xử,
đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của đền và cộng đồng xung quanh.
Những ví dụ thực tiễn từ đời sống tại Đền Sòng Sơn cho thấy tôn giáo
không chỉ mang lại sự an ủi tinh thần mà còn giúp con người vượt qua
những khó khăn, mất mát trong cuộc sống, đồng thời đảm bảo sự hòa
hợp và phát triển bền vững của xã hội.
Qua đó, ta thấy được rằng đền Sòng Sơn không chỉ là một biểu tượng
văn hóa và tâm linh của xứ Thanh mà còn là minh chứng sống động
cho sự hòa hợp và phát triển bền vững của xã hội. 10