










Preview text:
Con dưới 36 tháng tuổi khi ly hôn quyền nuôi thuộc về ai?
1. Tổng quan về quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi khi ly hôn
Khi ly hôn, việc xác định quyền nuôi con, đặc biệt là với trẻ dưới 36 tháng tuổi, luôn là vấn đề
nan giải và phức tạp. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc này không chỉ dựa trên mong
muốn của cha mẹ mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và nguyên tắc "lợi ích tốt nhất cho trẻ".
1.1. Định nghĩa và ý nghĩa của quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi
Quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi là quyền của một trong hai bên cha hoặc mẹ được trực tiếp
trông nom, chăm sóc, giáo dục con cái còn nhỏ sau khi ly hôn. Đối với trẻ dưới 36 tháng tuổi,
quyền này mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì đây là giai đoạn phát triển toàn diện về thể chất
và tinh thần của trẻ, đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt và liên tục từ người trực tiếp nuôi dưỡng. Việc
đảm bảo quyền nuôi con đúng đắn sẽ giúp trẻ có môi trường phát triển ổn định, an toàn và lành mạnh.
1.2. Căn cứ pháp lý: Luật Hôn nhân và Gia đình, án lệ, nguyên tắc "lợi ích tốt nhất cho trẻ"
Việc giải quyết quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi khi ly hôn được dựa trên các căn cứ pháp lý sau:
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014: Đây là văn bản pháp luật cao nhất quy định về các
vấn đề hôn nhân và gia đình tại Việt Nam, bao gồm cả quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối
với con cái sau khi ly hôn. Theo khoản 2, khoản 3 Điều 81 Luật hôn nhân gia đình năm
2014 có quy định như sau: "3. Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi,
trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi
dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con."
Các án lệ: Các quyết định của Tòa án nhân dân tối cao trong các vụ án tương tự có giá trị
tham khảo quan trọng, giúp các Tòa án cấp dưới áp dụng pháp luật một cách thống nhất và công bằng.
Nguyên tắc "lợi ích tốt nhất cho trẻ": Đây là nguyên tắc xuyên suốt và quan trọng nhất
được áp dụng khi giải quyết các vấn đề liên quan đến trẻ em, bao gồm cả quyền nuôi
con. Mọi quyết định của Tòa án đều phải ưu tiên đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ.
1.3. Quyền ưu tiên của mẹ và các trường hợp ngoại lệ
Theo khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, đối với con dưới 36 tháng tuổi, mẹ
có quyền trực tiếp nuôi con, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông
nom, chăm sóc, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Các trường hợp ngoại lệ mà mẹ có thể không được quyền ưu tiên nuôi con bao gồm:
Người mẹ không đủ điều kiện nuôi con: Điều này có thể bao gồm các yếu tố như:
Mắc các bệnh hiểm nghèo, bệnh tâm thần không thể kiểm soát hành vi, gây nguy hiểm cho con.
Nghiện ma túy, rượu chè, cờ bạc, có lối sống không lành mạnh, không đảm bảo
môi trường sống tốt cho con.
Có hành vi bạo lực, ngược đãi con cái hoặc thành viên trong gia đình.
Không có khả năng tài chính để đảm bảo các nhu cầu cơ bản của con (ăn, mặc, ở, học hành, y tế).
Cha mẹ có thỏa thuận khác: Nếu cha mẹ tự nguyện thỏa thuận và thỏa thuận đó được
Tòa án công nhận là phù hợp với lợi ích của con, thì Tòa án sẽ tôn trọng thỏa thuận đó.
1.4. Khi nào cha hoặc người khác có thể giành quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi?
Cha hoặc người khác (ví dụ: ông bà, người thân thích) có thể giành quyền nuôi con dưới 36
tháng tuổi trong các trường hợp sau:
Mẹ không đủ điều kiện trực tiếp nuôi con: Như đã phân tích ở trên, nếu người mẹ không
đáp ứng đủ các điều kiện về sức khỏe, đạo đức, năng lực tài chính hoặc có hành vi gây
ảnh hưởng xấu đến trẻ, Tòa án có thể xem xét giao con cho người cha hoặc người khác đủ điều kiện.
Cha mẹ có thỏa thuận về việc cha trực tiếp nuôi con: Nếu cha mẹ tự nguyện thỏa thuận
và Tòa án xét thấy thỏa thuận đó là vì lợi ích tốt nhất của con, Tòa án sẽ công nhận.
Có chứng cứ chứng minh việc mẹ nuôi con gây bất lợi nghiêm trọng cho sự phát triển
của con: Đây là trường hợp Tòa án sẽ xem xét rất kỹ lưỡng, đòi hỏi phải có các bằng
chứng rõ ràng và thuyết phục về việc người mẹ không thể đảm bảo môi trường sống an
toàn và lành mạnh cho con.
1.5. Các yếu tố Tòa án xem xét khi quyết định quyền nuôi con nhỏ
Khi quyết định giao quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi, Tòa án sẽ xem xét tổng thể các yếu tố
sau để đảm bảo "lợi ích tốt nhất cho trẻ":
Khả năng chăm sóc, giáo dục của cha mẹ:
Điều kiện vật chất: Thu nhập, nhà ở, môi trường sống, khả năng đảm bảo các nhu
cầu cơ bản về ăn uống, y tế, giáo dục cho con.
Điều kiện tinh thần: Thời gian dành cho con, sự quan tâm, chăm sóc, khả năng
định hướng và giáo dục con.
Sức khỏe của cha mẹ: Đảm bảo sức khỏe ổn định để có thể trực tiếp chăm sóc con.
Môi trường sống hiện tại của con: Tòa án sẽ ưu tiên giữ nguyên môi trường sống mà con
đã quen thuộc, ổn định, tránh sự thay đổi đột ngột có thể ảnh hưởng đến tâm lý trẻ.
Nguyện vọng của con (nếu con đủ tuổi để nhận thức): Mặc dù đối với trẻ dưới 36 tháng
tuổi, nguyện vọng của con chưa được xem xét độc lập, nhưng khi con lớn hơn (từ 7 tuổi
trở lên), Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của con.
Thái độ, đạo đức của cha mẹ: Các hành vi ứng xử, lối sống, đạo đức của cha mẹ cũng là
yếu tố quan trọng để Tòa án đánh giá khả năng nuôi dạy con.
Sự đồng thuận của cha mẹ: Nếu cha mẹ có thể tự thỏa thuận về việc nuôi con và thỏa
thuận đó phù hợp với lợi ích của con, Tòa án sẽ ưu tiên công nhận.
2. Hồ sơ, giấy tờ cần thiết khi giải quyết quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi
Việc chuẩn bị hồ sơ cho một vụ án tranh chấp quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi đòi hỏi sự cẩn
trọng và tỉ mỉ. Dưới đây là danh mục chi tiết các loại giấy tờ bạn cần chuẩn bị:
2.1. Danh mục hồ sơ, giấy tờ bắt buộc
Đây là những giấy tờ cơ bản và không thể thiếu trong mọi trường hợp:
Đơn xin ly hôn/Đơn khởi kiện yêu cầu thay đổi người nuôi con;
Bản sao công chứng CCCD, hộ chiếu hoặc giấy xác nhận thông tin cư trú của các bên;
Bản chính hoặc bản sao giấy đăng ký kết hôn (hoặc xác nhận mất bản chính);
Bản sao giấy khai sinh của con;
Quyết định/Bản án ly hôn (nếu đã có): Trong trường hợp bạn yêu cầu thay đổi người
nuôi con sau khi đã ly hôn, bản chính hoặc bản sao có chứng thực của Quyết định/Bản
án ly hôn trước đó là cần thiết.
2.2. Các giấy tờ chứng minh điều kiện nuôi con
Để Tòa án có cơ sở đánh giá và đưa ra quyết định phù hợp với lợi ích của con, bạn cần cung cấp
các giấy tờ chứng minh khả năng và điều kiện nuôi con của mình:
Giấy tờ chứng minh thu nhập, tài sản (hợp đồng lao động, bảng lương, sổ tiết kiệm…):
Hợp đồng lao động, bảng lương, xác nhận của cơ quan/doanh nghiệp về mức lương, thu nhập.
Sao kê tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm để chứng minh khả năng tài chính.
Các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản khác như giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, giấy tờ xe cộ (nếu có).
Xác nhận nơi cư trú, điều kiện sinh hoạt, môi trường sống của con:
Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin cư trú.
Xác nhận của chính quyền địa phương về điều kiện nhà ở, môi trường sống xung quanh
(ví dụ: gần trường học, bệnh viện, khu vui chơi...).
Hình ảnh, video về không gian sống (nếu cần thiết để minh họa).
Hồ sơ sức khỏe, giấy xác nhận y tế (nếu chứng minh mẹ không đủ điều kiện nuôi con):
Nếu bạn muốn chứng minh người mẹ không đủ điều kiện nuôi con (do bệnh tật, mất
năng lực hành vi, v.v.), bạn cần cung cấp hồ sơ bệnh án, giấy xác nhận của cơ sở y tế về
tình trạng sức khỏe của người mẹ.
Chứng cứ về đạo đức, nhân thân, hành vi của cha/mẹ (nếu cần):
Các tài liệu, chứng cứ (ví dụ: bản sao quyết định xử phạt vi phạm hành chính, bản án
hình sự, đơn tố cáo...) nếu có liên quan đến hành vi không chuẩn mực, vi phạm pháp
luật hoặc đạo đức của người cha/mẹ có thể ảnh hưởng đến con.
2.3. Giấy tờ bổ sung trong trường hợp đặc biệt
Một số trường hợp đặc biệt có thể yêu cầu thêm các giấy tờ sau:
Văn bản thỏa thuận về quyền nuôi con giữa cha mẹ:
Nếu cha mẹ đã có sự đồng thuận về việc ai sẽ là người trực tiếp nuôi con, văn bản thỏa
thuận này cần được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.
Văn bản này có thể được công chứng, chứng thực để tăng tính pháp lý.
Văn bản xác nhận của chính quyền địa phương, hàng xóm, tổ chức xã hội:
Các văn bản này có thể cung cấp thêm thông tin về điều kiện sống, đạo đức, sự quan
tâm của cha mẹ đối với con cái từ góc nhìn khách quan của cộng đồng.
3. Yêu cầu và lưu ý đối với từng loại giấy tờ trong hồ sơ
Việc chuẩn bị hồ sơ không chỉ dừng lại ở việc có đủ giấy tờ, mà còn phải đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của chúng.
Yêu cầu về hình thức, công chứng, chứng thực
Bản sao công chứng/chứng thực: Hầu hết các giấy tờ được nộp cho Tòa án (trừ bản
chính) đều phải là bản sao có công chứng hoặc chứng thực hợp lệ tại cơ quan có thẩm
quyền (Phòng công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã/phường).
Tính rõ ràng, đầy đủ: Các thông tin trên giấy tờ phải rõ ràng, không tẩy xóa, không mờ nhòe.
Đúng mẫu quy định: Đối với đơn từ, cần tuân thủ mẫu của Tòa án.
Lưu ý khi chuẩn bị giấy tờ chứng minh điều kiện nuôi con
Đây là phần quan trọng để Tòa án xem xét "lợi ích tốt nhất của trẻ":
Thu nhập: cần minh bạch, ổn định, có xác nhận của cơ quan/tổ chức:
Thu nhập được chứng minh cần phải ổn định và đủ khả năng để đảm bảo cuộc sống cho con.
Các giấy tờ như bảng lương, xác nhận thu nhập từ cơ quan, hợp đồng lao động là minh
chứng tốt nhất. Tránh các giấy tờ không rõ ràng, khó kiểm chứng.
Nhà ở: giấy tờ sở hữu, hợp đồng thuê, xác nhận tạm trú:
Cung cấp các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà đất (Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, quyền sở hữu nhà ở) hoặc hợp đồng thuê nhà còn hiệu lực, xác nhận tạm
trú/thường trú tại địa phương.
Mục đích là chứng minh con có chỗ ở ổn định, an toàn.
Sức khỏe: giấy khám sức khỏe gần nhất, hồ sơ bệnh án (nếu có):
Bạn nên đi khám sức khỏe tổng quát và cung cấp giấy khám sức khỏe gần nhất để chứng
minh mình đủ điều kiện sức khỏe để nuôi con.
Nếu có tiền sử bệnh tật cần kê khai và giải thích rõ ràng.
Đạo đức, nhân thân: xác nhận của địa phương, tổ chức đoàn thể:
Các xác nhận từ Tổ trưởng dân phố, Công an xã/phường, các tổ chức đoàn thể (Hội phụ
nữ, Đoàn thanh niên,...) về việc bạn là người có lối sống lành mạnh, có trách nhiệm,
quan tâm đến con cái sẽ là bằng chứng rất có giá trị.
Lưu ý về thời hạn, tính hợp lệ của giấy tờ khi nộp cho Tòa án
Thời hạn: Một số giấy tờ có thể có thời hạn hiệu lực (ví dụ: giấy khám sức khỏe, xác nhận
của địa phương). Bạn cần kiểm tra và đảm bảo các giấy tờ còn giá trị tại thời điểm nộp cho Tòa án. Tính hợp lệ:
Kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin trên giấy tờ để đảm bảo không có sai sót, tẩy xóa.
Xác nhận rằng tất cả các bản sao đã được công chứng/chứng thực theo đúng quy định.
Nộp đầy đủ số lượng bản sao theo yêu cầu của Tòa án (thường là 01 bản chính và các bản sao kèm theo).
4. Quy trình giải quyết quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi tại Tòa án
Quy trình giải quyết quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi có thể diễn ra trong khuôn khổ vụ án ly
hôn hoặc một vụ án độc lập về tranh chấp quyền nuôi con. Dưới đây là các bước cơ bản:
4.1. Các bước nộp hồ sơ, tiếp nhận và xử lý của Tòa án
Nộp hồ sơ khởi kiện:
Người yêu cầu (cha hoặc mẹ) nộp đơn khởi kiện (hoặc đơn xin ly hôn có yêu cầu
về quyền nuôi con) và các giấy tờ kèm theo đến Tòa án nhân dân cấp có thẩm quyền.
Tòa án có thẩm quyền thường là Tòa án nhân dân cấp huyện nơi một trong các
bên (bị đơn) cư trú hoặc làm việc. Nếu ly hôn thuận tình, có thể nộp tại Tòa án
nơi cư trú của một trong hai bên.
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Tòa án, gửi qua đường bưu điện có bảo đảm, hoặc
nộp trực tuyến (nếu Tòa án có hệ thống tiếp nhận trực tuyến).
Tiếp nhận và xem xét hồ sơ:
Sau khi nhận được hồ sơ, Tòa án sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của các giấy tờ.
Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn khởi kiện, Chánh án
Tòa án phân công Thẩm phán giải quyết.
Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, Thẩm phán thông báo cho người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí. Thụ lý vụ án:
Sau khi người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí, Tòa án sẽ thụ lý vụ án.
Tòa án sẽ thông báo bằng văn bản về việc thụ lý vụ án cho Viện kiểm sát cùng
cấp, các đương sự và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Hòa giải:
Đây là bước bắt buộc trong hầu hết các vụ án dân sự, trừ một số trường hợp đặc biệt.
Tòa án sẽ tổ chức các phiên hòa giải để các bên (cha, mẹ) tự thỏa thuận về quyền
nuôi con, mức cấp dưỡng, v.v.
Nếu các bên hòa giải thành, Tòa án sẽ ra Quyết định công nhận sự thỏa thuận
của các đương sự, quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay. Chuẩn bị xét xử:
Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ tiếp tục quá trình chuẩn bị xét xử.
Thẩm phán sẽ thu thập thêm chứng cứ, lấy lời khai của các bên, xác minh điều
kiện của từng người, có thể yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp tài liệu, chứng cứ.
Đặc biệt, Tòa án có thể yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước về gia đình và trẻ em
tại địa phương tiến hành xác minh môi trường sống, điều kiện chăm sóc của cha mẹ đối với con cái.
Mở phiên tòa sơ thẩm:
Sau khi hoàn tất giai đoạn chuẩn bị xét xử, Tòa án sẽ mở phiên tòa sơ thẩm để xét xử vụ án.
Tại phiên tòa, các bên trình bày quan điểm, cung cấp chứng cứ, và tranh luận.
Hội đồng xét xử (gồm 01 Thẩm phán và 02 Hội thẩm nhân dân) sẽ căn cứ vào các
quy định pháp luật, chứng cứ có trong hồ sơ và diễn biến tại phiên tòa để đưa ra
phán quyết về quyền nuôi con.
4.2. Thời gian giải quyết, các mốc thời gian cần lưu ý
Thời hạn chuẩn bị xét xử: Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, thời hạn
chuẩn bị xét xử đối với các vụ án về hôn nhân và gia đình là 04 tháng, kể từ ngày thụ lý
vụ án. Đối với những vụ án phức tạp hoặc có trở ngại khách quan, thời hạn này có thể
được gia hạn thêm 02 tháng.
Thời hạn mở phiên tòa: Trong vòng 01 tháng kể từ ngày ra quyết định đưa vụ án ra xét
xử, Tòa án phải mở phiên tòa. Trường hợp có lý do chính đáng, thời hạn này có thể kéo dài thêm 15 ngày.
Tổng thời gian giải quyết: Như vậy, tổng thời gian từ khi thụ lý vụ án đến khi ra bản án sơ
thẩm thường dao động từ 4 đến 7 tháng, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của vụ án và
sự hợp tác của các bên.
4.3. Quyền kháng cáo, thay đổi người trực tiếp nuôi con sau bản án Quyền kháng cáo:
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án (đối với đương sự có mặt tại phiên
tòa) hoặc kể từ ngày nhận được bản án (đối với đương sự vắng mặt), các bên có
quyền kháng cáo bản án sơ thẩm lên Tòa án cấp trên (Tòa án nhân dân cấp tỉnh).
Nếu có kháng cáo, vụ án sẽ được xét xử phúc thẩm.
Thay đổi người trực tiếp nuôi con sau bản án:
Ngay cả khi bản án đã có hiệu lực pháp luật, nếu có sự thay đổi về điều kiện
sống, khả năng chăm sóc, giáo dục của người trực tiếp nuôi con (ví dụ: người mẹ
không còn đủ điều kiện nuôi con, hoặc cha có điều kiện tốt hơn hẳn), người
cha/mẹ còn lại hoặc người thân thích có quyền yêu cầu Tòa án thay đổi người trực tiếp nuôi con.
Việc thay đổi này phải được chứng minh bằng các tài liệu, chứng cứ cụ thể và
phải tuân thủ nguyên tắc "lợi ích tốt nhất cho trẻ".
Tóm lại: Điều 81 Luật hôn nhân gia đình 2014 quy định về việc trông nom, chăm sóc, nuôi
dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn thì:
Về nguyên tắc, theo khoản 3 Điều 81, con dưới 36 tháng tuổinên được giao cho mẹ trực tiếp
nuôi.Tuy nhiên, nếu trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm
sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con thì
Tòa án sẽ tôn trọng thỏa thuận hoặc giao người cha hay người khác đáp ứng đủ điều kiện để
chăm sóc con. Vì vậy, nếu chứng minh được vợ không đủ điều kiện về vật chất, cũng như tinh
thần và chứng minh người chồng đủ khả năng chăm sóc cháu thì có thể được tòa án ra quyết định giao con.
Như vậy, để giành được quyền nuôi con, cần cung cấp cho Tòa án những căn cứ chứng minh
người vợ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con (như
thu nhập của vợ, nơi ở của vợ, điều kiện nơi sinh sống, tình cảm của vợ dành cho con, trình độ
văn hóa, cách giáo dục của vợ đối với con...). Đồng thời, cung cấp cho Tòa án những căn cứ
chứng minh điều kiện vật chất (nghề nghiệp, thu nhập, nơi ăn ở...) và tình cảm yêu thương, thời
gian giành cho con, văn hóa, cách giáo dục con của bạn... Sau đó, Tòa án sẽ căn cứ vào những
thông tin trên và ra quyết định cuối cùng.
5. Các trường hợp thực tiễn và kinh nghiệm chuẩn bị hồ sơ thành công
Trong thực tế, việc giải quyết quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi thường gặp phải nhiều tình
huống đa dạng. Nắm vững các tình huống điển hình và học hỏi kinh nghiệm sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn.
5.1. Tình huống điển hình: Mẹ không đủ điều kiện nuôi con – cha giành quyền nuôi
Tình huống: Mẹ có quyền ưu tiên nuôi con dưới 36 tháng tuổi, nhưng thực tế người mẹ
có biểu hiện sức khỏe không tốt (bệnh tâm thần, nghiện ma túy, hoặc mắc bệnh hiểm
nghèo không thể chăm sóc con), hoặc có lối sống không lành mạnh, không đảm bảo môi
trường an toàn cho con. Người cha có đầy đủ điều kiện về tài chính, thời gian và môi trường sống tốt hơn.
Kinh nghiệm chuẩn bị hồ sơ:
Tập trung vào chứng cứ chứng minh sự "không đủ điều kiện" của mẹ:
Giấy xác nhận y tế, hồ sơ bệnh án (có thể yêu cầu Tòa án trưng cầu giám
định sức khỏe nếu cần).
Bản sao các quyết định xử phạt hành chính, bản án hình sự (nếu có) liên
quan đến các vi phạm pháp luật của mẹ.
Xác nhận của chính quyền địa phương, công an khu vực về tình trạng an
ninh trật tự, lối sống của người mẹ (nếu có hành vi gây mất an ninh, trật tự công cộng).
Lời khai của hàng xóm, người thân (có thể yêu cầu họ ra Tòa làm chứng)
về việc mẹ không quan tâm, chăm sóc con đúng mực hoặc có hành vi gây
ảnh hưởng xấu đến trẻ.
Chứng minh điều kiện vượt trội của cha: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ về thu nhập,
tài sản, môi trường sống an toàn, lành mạnh, thời gian chăm sóc con của mình.
5.2. Tình huống đặc biệt: Thỏa thuận giữa cha mẹ về quyền nuôi con
Tình huống: Cha mẹ đã thỏa thuận được về việc ai sẽ là người trực tiếp nuôi con dưới 36
tháng tuổi (ví dụ: mẹ đồng ý để cha nuôi con).
Kinh nghiệm chuẩn bị hồ sơ:
Lập văn bản thỏa thuận: Văn bản này cần được lập rõ ràng, chi tiết, ghi rõ ai là
người trực tiếp nuôi con, mức cấp dưỡng, thời gian và phương thức thăm nom
của người không trực tiếp nuôi con.
Công chứng/chứng thực: Nên công chứng hoặc chứng thực văn bản thỏa thuận
tại Phòng công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã/phường để tăng tính pháp lý
và làm căn cứ để Tòa án công nhận.
Thuyết phục Tòa án: Mặc dù có thỏa thuận, Tòa án vẫn sẽ xem xét liệu thỏa thuận
đó có thực sự vì "lợi ích tốt nhất cho trẻ" hay không. Do đó, các bên vẫn cần
chứng minh được khả năng chăm sóc, điều kiện sống tốt của người được giao nuôi con.
Như vậy, để được quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi có hai cách để giải quyết:
Thứ nhất: Vợ chồng có thể thỏa thuận với nhau để bạn là người trực tiếp nuôi dạy, chăm sóc cháu.
Thứ hai: Trường hợp vợ chồng không thỏa thuận được với nhau về người trực tiếp nuôi
con thì bạn có thể yêu cầu Tòa án giải quyết. Tuy nhiên, Tòa án còn phải xem xét các yếu
tố khác. Cụ thể, tòa án sẽ căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con, đặc biệt là các điều
kiện cho sự phát triển về thể chất, bảo đảm việc học hành và các điều kiện cho sự phát
triển tốt về tinh thần để quyết định việc trao quyền nuôi con cho vợ hoặc chồng trực
tiếp nuôi dưỡng sau khi ly hôn.
5.3. Kinh nghiệm thu thập chứng cứ, chuẩn bị giấy tờ thuyết phục Tòa án
Thu thập sớm và đầy đủ: Bắt đầu thu thập chứng cứ ngay khi có ý định khởi kiện. Đừng
đợi đến phút cuối cùng.
Đảm bảo tính hợp pháp của chứng cứ: Các chứng cứ phải được thu thập hợp pháp,
không vi phạm quyền riêng tư của người khác.
Chứng cứ khách quan, có xác nhận: Ưu tiên các chứng cứ có xác nhận của cơ quan, tổ
chức có thẩm quyền (giấy tờ của cơ quan nhà nước, xác nhận của công ty, bệnh viện, trường học...).
Sự đồng bộ và logic: Các chứng cứ phải có sự liên kết, tạo thành một bức tranh tổng thể
thuyết phục về khả năng và điều kiện nuôi con của bạn, cũng như các yếu tố có thể ảnh
hưởng đến người còn lại.
Trình bày rõ ràng, có hệ thống: Khi nộp hồ sơ, nên sắp xếp các giấy tờ một cách khoa
học, có danh mục để Tòa án dễ dàng xem xét.
Luôn giữ thái độ hợp tác và trung thực: Trình bày thông tin trung thực, hợp tác với Tòa
án trong quá trình giải quyết. Điều này tạo thiện cảm và giúp Tòa án có cái nhìn đúng đắn về bạn.
Tìm kiếm sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp: Luật sư có kinh nghiệm sẽ giúp bạn đánh giá
vụ việc, hướng dẫn thu thập chứng cứ, chuẩn bị hồ sơ và đại diện bạn tại Tòa án, tối ưu hóa cơ hội thành công.