




Preview text:
lOMoAR cPSD| 53331727
Câu 1: Tại sao nói công cụ lao động là yếu tố động nhất và cách mạng nhất? Hãy
minh chứng sự phát triển của các công cụ lao động qua các giai đoạn của lịch sử.
Công cụ lao động được hiểu là những phương tiện vật chất mà con người trực tiếp sử
dụng để tác động vào đối tượng lao động nhằm biến đổi chúng, tạo ra của cải vật chất
phục vụ nhu cầu con người và xã hội.Công cụ lao động là yếu tố vật chất “trung
gian”, “truyền dẫn” giữa người lao động và đối tượng lao động trong tiến hành sản xuất.
Công cụ lao động được coi là yếu tố động nhất vì:
o Công cụ lao động có tác động rất lớn đến năng suất lao động. Khi được sử dụng
đúng cách, chúng có thể giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và sức lực lao
động, từ đó tăng năng suất lao động lên đáng kể. o Ví dụ:
Nông dân phong kiến
Nông dân hiện đại
“Con trâu đi trước cái cày theo
Sử dụng máy móc chạy bằng động
sau” đòi hỏi thời gian và sức lực
cơ, linh hoạt, có thể điều chỉnh để phù
lớn, không linh hoạt và hiệu quả
hợp với điều kiện đất đai và loại cây
trong việc xử lý các loại đất khác
trồng khác nhau giúp tăng tốc độ làm
nhau dẫn đến tốc độ làm việc chậm việc, giảm chi phí nhân công và tối
và năng suất lao động thấp. ưu hóa năng suất.
• Khi người nông dân sử dụng máy cấy trong việc sản xuất lúa thì góp
phần tăng năng suất lao động trên 50% so với cấy truyền thống, giảm tối
thiểu 1/2 lượng hạt giống so với phương pháp gieo sạ truyền thống và
hiệu quả kinh tế tăng trên 20%.
• Theo phương pháp thủ công thì trung bình 1 người mỗi tháng dệt được
20 tấm vải, nếu có máy dệt thì tăng lên 40 tấm còn khi được trang bị
máy móc thiết bị tân tiến, hiện đại thì tăng lên hàng trăm, hàng nghìn. o
Công cụ lao động không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất hiện tại
mà còn mở ra cơ hội mới. Nó có thể dẫn đến sự đổi mới trong mô hình
sản xuất, sáng tạo sản phẩm mới, và tạo ra những thị trường mới.
Công cụ lao động được coi là yếu tố cách mạng nhất vì: lOMoAR cPSD| 53331727
o Sự thay đổi và phát triển của nó khiến cho lực lượng sản xuất phát triển không
ngừng, kéo theo sự thay đổi quan hệ sản xuất và từ đó làm thay đổi phương thức
sản xuất đặc trưng cho xã hội trong một giai đoạn lịch sử nhất định. Ví dụ:
• Bắt đầu vào cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19, cách mạng công nghiệp lần
thứ nhất đã thay thế hệ thống kỹ thuật cũ có tính truyền thống ( sử dụng
gỗ, sức người, sức kéo động vật,...) của thời đại nông nghiệp bằng một hệ
thống kỹ thuật mới với nguồn động lực là máy hơi nước và nguồn
nguyên – nhiên – vật liệu mới là sắt và than đá.
• Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 2 diễn ra từ khoảng năm 1870 đến
khi Thế Chiến I nổ ra. Cuộc cách mạng này được chuẩn bị bằng quá trình
phát triển 100 năm của nền sản xuất đại cơ khí và bằng sự phát triển của
khoa học trên cơ sở kỹ thuật. Yếu tố quyết định của cuộc cách mạng công
nghiệp lần thứ hai chính là chuyển sang sản xuất trên cơ sở điện – cơ khí
và tự động hóa. Tạo ra các ngành mới trên cơ sở khoa học thuần túy, biến
khoa học thành một ngành lao động đặc biệt.
• Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 3 xuất hiện vào khoảng từ năm
1969, với sự ra đời và lan tỏa của công nghệ thông tin (CNTT), sử dụng
điện tử và công nghệ thông tin để tự động hóa sản xuất. Cuộc cách mạng
này đã tạo điều kiện tiết kiệm các tài nguyên thiên nhiên và các nguồn
lực xã hội, cho phép giảm thiểu chi phí khi sử dụng các phương tiện sản
xuất để tạo ra một khối lượng hàng hóa tiêu dùng. Kết quả của nó đã kéo
theo sự thay đổi cơ cấu của nền sản xuất xã hội cũng như những mối
tương quan giữa các khu vực I (nông – lâm – thủy sản), II (công nghiệp
và xây dựng) và III (dịch vụ) của nền sản xuất xã hội.
• Đặc biệt trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, với sự ra đời của
các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, máy móc tự động, robot hay
Internet of Things (IoT), các công cụ lao động đã đạt đến trình độ tin học
hoá, tự động hóa và trí tuệ hóa.
Vì vậy, chính sự chuyển đổi cải tiến và hoàn thiện không ngừng của công cụ
lao động đã gây lên những biến đổi sâu sắc trong toàn bộ tư liệu sản xuất
hay nó là nguyên nhân sâu xa của mọi biến đổi kinh tế - xã hội trong lịch
sử, là thước đo trình độ chinh phục tự nhiên của con người và tiêu chuẩn
để phân biệt các thời đại kinh tế khác nhau. lOMoAR cPSD| 53331727
Hãy minh chứng sự phát triển của các công cụ lao động qua các giai đoạn của lịch sử
o Công cụ lao động đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và
tăng cường sức mạnh lao động trong suốt lịch sử nhân loại. Từ những công cụ
đơn giản như gậy, đá đục cho đến những máy móc hiện đại, chúng đã có sự phát
triển vượt bậc theo từng giai đoạn của lịch sử.
1. Giai đoạn tiền sử
Công cụ đơn giản và sự phát triển của nghề săn bắt - hái lượm
Trước khi con người biết đến nghề nông nghiệp và chế tạo công cụ, họ đã
phải dựa vào các công cụ đơn giản để tồn tại. Những công cụ đầu tiên được
sử dụng bao gồm gậy, đá đục, dao và cưa. Những công cụ này được làm
từ những nguyên liệu tự nhiên có sẵn trong môi trường sống của con người,
chẳng hạn như gỗ, đá và xương động vật.
Nhờ vào sự phát triển của công cụ, con người đã có thể thu thập thực phẩm
và săn bắt động vật để duy trì cuộc sống. Việc săn bắt – hái lượm đã xuất
hiện và trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của con người tiền
sử. Các công cụ đơn giản này đã giúp con người tăng cường sức mạnh lao
động và khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.
Sự ra đời của công cụ đào đất và nghề nông nghiệp
Khoảng 12.000 năm trước, con người đã phát minh ra công cụ đào đất đầu
tiên - cái cuốc. Đây là một bước tiến lớn trong việc phát triển công cụ lao
động, vì nó cho phép con người đào đất để trồng cây và sản xuất nông
nghiệp. Việc sử dụng công cụ đào đất đã giúp con người tạo ra những
khu vườn và ruộng đất, từ đó tạo ra nguồn thực phẩm ổn định và giúp
con người di chuyển từ cuộc sống săn bắt – hái lượm sang nông nghiệp.
Nghề nông nghiệp đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử nhân loại, khi
con người không còn phải dựa vào việc săn bắt và thu thập để sống. Các
công cụ lao động như cái cuốc, máy xay và máy cày đã được phát triển để
tăng cường hiệu suất sản xuất và giảm thiểu sức lao động.
2. Giai đoạn cổ đại
Sự phát triển của công cụ chế tạo kim loại
Khoảng 5.000 năm trước, con người đã phát minh ra công cụ đầu tiên làm
từ kim loại - đồng. Điều này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch
sử công nghệ, khi các công cụ được làm từ kim loại có độ bền cao hơn và
có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau. lOMoAR cPSD| 53331727
Công cụ chế tạo kim loại đã được sử dụng rộng rãi trong các ngành công
nghiệp như chế tạo vũ khí, sản xuất đồ gia dụng và xây dựng. Các công cụ
này đã giúp con người tăng cường sức mạnh lao động và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Sự phát triển của công cụ giao thông
Trong giai đoạn cổ đại, con người đã phát triển các công cụ giao thông để
di chuyển và trao đổi hàng hóa. Từ những chiếc thuyền đầu tiên được làm
từ cây cọ cho đến những chiếc xe ngựa và xe lửa, các công cụ giao thông
đã giúp con người kết nối với nhau và mở rộng phạm vi hoạt động của họ.
3. Giai đoạn hiện đại
Sự phát triển của máy móc và công nghệ
Với sự phát triển của công nghệ, các máy móc đã được phát triển để thay
thế sức lao động của con người trong nhiều ngành công nghiệp. Từ những
máy móc đơn giản như máy xay và máy cày cho đến những máy móc hiện
đại như máy tính và robot, chúng đã thay đổi cách mà con người làm việc và sản xuất.
Sự phát triển của công cụ thông tin và truyền thông
Trong thế kỷ 20, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã
tạo ra một cuộc cách mạng trong lịch sử công nghệ. Việc phát minh ra điện
thoại, máy tính và internet đã thay đổi cách mà con người giao tiếp và truyền tải thông tin.
Các công cụ này đã giúp con người kết nối với nhau và trao đổi thông tin
một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn bao giờ hết. Chúng cũng đã mở
ra những cơ hội mới trong việc truyền tải kiến thức và giáo dục, đóng góp
vào sự phát triển của xã hội và kinh tế.
Câu 2: Hãy lấy ví dụ minh chứng sự mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng.
Trong những năm gần đây, vụ án lừa đảo của Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát
triển BĐS Việt Á đã gây ra nhiều tranh cãi và làm dấy lên nhiều câu hỏi xoay
quanh sự mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng. Với những thông tin không rõ
ràng và việc điều tra vẫn đang diễn ra, việc hiểu rõ sự mâu thuẫn này có thể giúp
chúng ta có cái nhìn tổng quan về vụ án và tránh được những sai lầm trong tương lai. Bản chất của vụ án lOMoAR cPSD| 53331727
Đây là một vụ án lừa đảo và chiếm đoạt tài sản của người khác. Theo thông tin từ
các cơ quan chức năng, công ty này đã thu hút hàng trăm tỷ đồng từ những người đầu
tư bằng cách hứa hẹn lợi nhuận cao và đưa ra những cam kết không thể tin được. Tuy
nhiên, khi những người đầu tư yêu cầu rút vốn, công ty đã không thực hiện và bị tố cáo
là một vụ án lừa đảo. Hiện tượng
của vụ án o Những hành
vi lừa đảo trong vụ án
Hứa hẹn lợi nhuận cao: Theo các thông tin ban đầu, công ty đã hứa hẹn lợi
nhuận lên đến 30% mỗi tháng cho những người đầu tư. Điều này đã thu
hút hàng trăm người đầu tư và khiến họ tin tưởng vào công ty.
Cam kết không thể tin được: Ngoài việc hứa hẹn lợi nhuận cao, công ty còn
đưa ra những cam kết không thể tin được như việc bảo đảm hoàn vốn sau
6 tháng hay cho vay tiền với lãi suất thấp.
Sử dụng tiền đầu tư của người mới để trả lãi cho người cũ: Điều này đã tạo
ra một chuỗi Ponzi, trong đó tiền của những người mới đầu tư sẽ được dùng để trả
lãi cho những người cũ. Điều này khiến vụ án trở nên phức tạp hơn và khó xử lý. o
Những hệ lụy của vụ án lừa đảo
Tác động đến niềm tin của người dân: Vụ án lừa đảo này đã làm giảm niềm
tin của người dân vào các công ty kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực
bất động sản. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của nền kinh tế.
Gây tổn thất về kinh tế: Với hàng trăm tỷ đồng bị mất đi, nhiều người đầu
tư đã phải chịu tổn thất về kinh tế và có thể gây ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.
Đánh mất lòng tin của nhà đầu tư: Vụ án lừa đảo này cũng khiến các nhà
đầu tư khác trở nên thận trọng hơn trong việc đầu tư vào các công ty mới.
Điều này có thể làm giảm sự phát triển của các doanh nghiệp mới.
Sự mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng o Trong khi bản chất của
vụ án là hành vi lừa đảo và chiếm đoạt tài sản, thì hiện tượng lại là sự tin tưởng và
niềm tin vào những cam kết không thể tin được.