





Preview text:
lOMoAR cPSD| 59773091
Tính hợp pháp trong hành động quân sự tự vệ của Israel đối với Hamas (2023–nay)
Cuộc xung đột Israel – Hamas bùng nổ dữ dội từ ngày 7/10/2023 đã làm dấy lên
nhiều tranh luận pháp lý trong cộng đồng quốc tế. Một bên cho rằng các hành động
quân sự của Israel tại Dải Gaza là vượt quá giới hạn, thậm chí cấu thành “tội ác
diệt chủng”. Bên khác lại lập luận đây là quyền tự vệ hợp pháp của một quốc gia
trước một cuộc tấn công vũ trang nghiêm trọng. Trong khuôn khổ luật quốc tế, đặc
biệt là Hiến chương Liên Hợp Quốc, án lệ Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và các
công ước nhân đạo, có thể xây dựng luận cứ bảo vệ Israel rằng hành động của nước
này là phù hợp với quyền tự vệ chính đáng.
1. Bối cảnh và sự kiện thực tế Ngày
7/10/2023, Hamas – một tổ chức vũ trang phi quốc gia – tiến hành cuộc tấn
công quy mô lớn vào lãnh thổ Israel bằng hỏa tiễn, đột nhập qua biên giới và
bắt cóc con tin. Hơn 1.200 thường dân và binh sĩ Israel thiệt mạng, hơn 200
người bị bắt làm con tin.¹ Đây là một “cuộc tấn công vũ trang” (armed
attack) với mức độ nghiêm trọng đủ để kích hoạt quyền tự vệ của Israel theo
Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc.²
Ngay sau đó, Israel phát động chiến dịch quân sự nhằm loại bỏ năng lực
quân sự của Hamas. Thương vong dân sự tại Gaza tăng cao, gây ra chỉ trích
rộng rãi. Tuy nhiên, nhiều báo cáo quốc tế cũng ghi nhận Hamas sử dụng
dân thường làm “lá chắn sống” và đặt căn cứ trong khu dân cư – hành vi vi
phạm Điều 28 Công ước Geneva IV (1949).³ ⸻
2. Căn cứ pháp lý quốc tế
2.1. Hiến chương Liên Hợp Quốc Điều 51 quy định quyền tự vệ cá nhân
hoặc tập thể trong trường hợp bị tấn công vũ trang. Đây là cơ sở pháp
lý trực tiếp cho hành động của Israel.⁴ Học giả Malcolm Shaw cũng
nhấn mạnh rằng quyền tự vệ là “cốt lõi” của an ninh quốc tế, nhưng
phải gắn với điều kiện về tính cần thiết necessity và tính tương xứng proportionality.⁵ lOMoAR cPSD| 59773091
2.2. Án lệ và tập quán quốc tế
• Vụ Nicaragua v. USA (ICJ, 1986) khẳng định “cuộc tấn công vũ trang” có thể do
lực lượng phi quốc gia tiến hành nếu đạt mức nghiêm trọng.⁶
• Ý kiến tư vấn về “Bức tường” (ICJ, 2004) thừa nhận Israel đối diện với mối đe
dọa từ lực lượng phi quốc gia.⁷
• Hội đồng Bảo an LHQ thông qua Nghị quyết 1368 (2001) và 1373 (2001) sau vụ
11/9, công nhận quyền tự vệ của quốc gia chống lại tổ chức phi quốc gia như Al-
Qaeda. James Crawford cho rằng sau năm 2001, “không còn có thể phủ nhận”
rằng các cuộc tấn công quy mô lớn từ tổ chức phi quốc gia có thể kích hoạt quyền tự vệ.⁹
2.3. Luật nhân đạo quốc tế (IHL)
• Nguyên tắc cơ bản về sự phân biệt trong xung đột vũ trang (distinction) (Điều 48, Nghị định thư I 1977).
• Nguyên tắc proportionality (Điều 51(5)(b), Nghị định thư I).
• Nghĩa vụ phòng ngừa (precautions) Điều 57, Nghị định thư I. Israel có thể chứng
minh đã phát cảnh báo sơ tán, thả truyền đơn, gọi điện cảnh báo trước khi tấn
công.¹⁰ Gary Solis (cựu chiến binh của Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ và trợ giảng
ngành luật chiến tranh tại Trung tâm Luật Đại học Georgetown và Trường Luật
Đại học George Washington) phân tích rằng “sự tồn tại của thương vong dân sự
không tự động cấu thành vi phạm IHL, miễn là bên tấn công có thực hiện biện
pháp giảm thiểu tối đa có thể”.¹¹ Yoram Dinstein cũng lập luận rằng việc dùng
dân thường làm lá chắn sống bởi đối phương không loại trừ quyền tự vệ hợp pháp
của quốc gia bị tấn công.¹²
2.4. Công ước chống diệt chủng 1948
Điều II quy định yêu cầu ý định đặc biệt (dolus specialis) nhằm hủy diệt một
nhóm dân tộc. Trong trường hợp Israel, khó chứng minh có yếu tố chủ ý này, bởi
mục tiêu tuyên bố là “loại bỏ Hamas”, không phải tiêu diệt toàn bộ người lOMoAR cPSD| 59773091
Palestine.¹³ Antonio Cassese cũng nhấn mạnh: sự khác biệt giữa hành vi quân sự
quá mức và diệt chủng nằm ở yếu tố chủ ý đặc biệt.¹⁴
3. Luận điểm biện hộ cho hành động của Israel
3.1. Quyền tự vệ (Right of self-defence)
Theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hiệp Quốc, một quốc gia có quyền tự vệ
nếu bị tấn công vũ trang. Israel có thể lập luận rằng các cuộc tấn công của Hamas
vào thị trấn, dân thường, cơ sở quân sự, bắt giữ con tin đã là một “armed attack.”
Vì Hamas là một tổ chức không phải quốc gia, nhưng nhiều học giả và một số
phán quyết pháp lý công nhận rằng nhà nước có thể tự vệ trước các hành động vũ
trang do các tổ chức phi nhà nước thực hiện, nếu các cuộc tấn công đó đủ mức độ
nghiêm trọng. Israel sẽ lập luận rằng vụ 7/10 là một cuộc tấn công lớn, vượt mức tấn
công nhỏ hoặc khủng bố lẻ tẻ.
3.2. Nguyên tắc Necessity và Proportionality (Cần thiết và Tỷ lệ )
Necessity: Israeli có thể biện hộ rằng các hành động nhằm tiêu diệt khả
năng tiếp tục tấn công của Hamas là cần thiết để bảo đảm an ninh công dân Israel.
Nếu không ngăn chặn, Hamas có thể tiếp tục thực hiện các vụ bắn tên lửa, phá hoạt
dân thường, hoặc tấn công biên giới.
Proportionality: Theo luật nhân đạo quốc tế (IHL), trong khi sử dụng vũ
lực, nhà nước phải hạn chế các thiệt hại dân sự; thiệt hại dân sự không được
vượt quá mức có thể chấp nhận được để đạt mục đích quân sự. Israel có thể lập
luận rằng dù có thiệt hại dân sự, họ đã thực hiện các biện pháp để giảm thiểu –
ví dụ cảnh báo trước, lựa chọn mục tiêu quân sự hợp lệ, ung vũ khí chính xác nếu có.
3.3. Việc Hamas dùng dân thường làm “human shields” (lá chắn người
dân ) Israel và các bên ủng hộ có thể lập luận rằng Hamas đã đặt lOMoAR cPSD| 59773091
các cơ sở quân sự trong khu vực dân cư đông đúc, dùng dân thường làm
lá chắn, điều này làm khó việc phân biệt mục tiêu quân sự – dân sự và
làm tăng nguy cơ thiệt hại dân thường. Việc này được luật nhân đạo
quốc tế nghiêm cấm, và khi có, nó có thể làm giảm trách nhiệm về một
số thiệt hại dân sự nếu Israel đã thực hiện mọi biện pháp khả thi để tránh.
3.4. Khó khăn thực tiễn (Operational constraints) và biện pháp cảnh báo
Israel có thể trình bày rằng trong môi trường chiến đấu hiện đại, đặc biệt khi
đối phương không phân biệt dân sự/quân sự, đặt mục tiêu quân sự trong khu dân
cư, thì việc phân biệt và giảm thiểu thiệt hại dân sự là rất khó khăn.
Cảnh báo dân thường (evacuation warnings) có thể được coi là một yếu tố làm
giảm trách nhiệm nếu thiệt hại dân sự vẫn xảy ra mặc dù đã có cảnh báo.
3.5. Ranh giới pháp lý về “chiến tranh chống khủng bố”
Israel có thể lập luận rằng Hamas là một tổ chức khủng bố đã thực hiện các vụ
tấn công có tính tổ chức nhằm vào dân thường, và do đó hành động của Israel là
một phần của chiến tranh chống khủng bố, nơi mà luật quốc tế công nhận quyền sử
dụng vũ lực để bảo vệ an ninh quốc gia. lOMoAR cPSD| 59773091 4. Kết luận
Từ các căn cứ nêu trên, có thể bảo vệ quan điểm rằng hành động quân sự của Israel
kể từ ngày 7/10/2023 là tự vệ hợp pháp theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc,
phù hợp với tập quán quốc tế, án lệ ICJ và học thuyết luật quốc tế. Dù gây ra nhiều
tranh cãi về tính nhân đạo, Israel vẫn có thể chứng minh đã hành động trong giới
hạn của nguyên tắc necessity, proportionality, precautions. Các cáo buộc “diệt
chủng” thiếu yếu tố pháp lý cần thiết để cấu thành tội phạm quốc tế.
Do đó, trong một phiên biện hộ trước trọng tài quốc tế, Israel hoàn toàn có cơ sở
pháp lý để thuyết phục rằng chiến dịch quân sự của mình là hợp pháp trong khuôn
khổ công pháp quốc tế. Chú thích
1. BBC News, “Israel Gaza: What we know about the Hamas attack” (2023).
2. Hiến chương Liên Hợp Quốc năm 1945, Điều 51. (Charter of the United Nations, 1945, Article 51)
3. Công ước Geneva IV năm 1949 về bảo vệ dân thường trong chiến tranh, Điều
28. (Geneva Convention IV Relative to the Protection of Civilian Persons in
Time of War, 1949, Article 28).
4. Hiến chương Liên Hợp Quốc năm 1945, Điều 51. (Charter of the United Nations, 1945, Article 51).
5. Malcolm N. Shaw, Luật quốc tế (tái bản lần thứ 8, Cambridge University Press 2017) , tr. 833–836.
6. Hoạt động quân sự và bán quân sự tại Nicaragua và chống lại Nicaragua
(Nicaragua kiện Hoa Kỳ) (Phán quyết về nội dung) [1986] ICJ Reports 14,
đoạn 191. (Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua
(Nicaragua v. United States of America), Merits, ICJ Reports 1986, para. 191).
7. Hệ quả pháp lý của việc xây dựng bức tường tại Lãnh thổ Palestine bị chiếm
đóng (Ý kiến tư vấn) [2004] ICJ Reports 136, đoạn 139. (Legal Consequences
of the Construction of a Wall in the Occupied Palestinian Territory). lOMoAR cPSD| 59773091
8. Nghị quyết HĐBA LHQ 1368 (12/9/2001); Nghị quyết HĐBA LHQ 1373 (28/9/2001).
9. James Crawford, Nguyên tắc Luật quốc tế công của Brownlie (tái bản lần thứ 9,
Oxford University Press 2019), tr. 754. (Brownlie’s Principles of Public International Law).
10. Nghị định thư bổ sung I năm 1977 của Công ước Geneva, các điều 48, 51, 57.
(Additional Protocol I to the Geneva Conventions, 1977, Articles 48, 51, 57).
11. Gary D. Solis, Luật xung đột vũ trang: Luật nhân đạo quốc tế trong chiến tranh
(tái bản lần thứ 2, Cambridge University Press 2016), tr. 259. ( The Law of Armed
Conflict: International Humanitarian Law in War)
12. Yoram Dinstein, Cách tiến hành thù địch theo Luật xung đột vũ trang quốc tế (
tái bản lần thứ 3, Cambridge University Press 2016), tr. 178–180. (The Conduct
of Hostilities under the Law of International Armed Conflict).
13. Công ước năm 1948 về ngăn ngừa và trừng trị tội ác diệt chủng, Điều II.
(Convention on the Prevention and Punishment of the Crime of Genocide, 1948, Article II).
14. Antonio Cassese, Luật quốc tế (tái bản lần thứ 2, Oxford University Press
2005) , tr. 162–163. (International Law ).