


Preview text:
Name: _______________ TENSES Thì SIMPLE PRESENT SIMPLE PAST Dạng (Hiện Tại đơn) (Quá Khứ đơn) (+) S + V1 (s/es) S + V2 (-) S + don’t / doesn’t + V0 S + didn’t + V0 (?) Do / Does + S + V0 …? Did + S + V0 …? Passive S + is/am/are + V3 S + was/ were + V3 - thói quen ở hiện tại Usages
- đã xảy ra và chấm dứt ở Qk - sự thật hiển nhiên
- always, usually, occasionally, often, - yesterday/ last / ago / …
- The last time + S + V2 Nhận biết
- every : every day, every year… - How long ago
- once…, twice…, 3 times…a day - in 2000
Thì PRESENT CONTINUOUS PAST CONTINUOUS Dạng (Hiện Tại tiếp diễn) (Quá Khứ tiếp diễn) (+) S + am / is / are + V-ing S + was / were + V-ing (-)
S + am not / isn’t / aren’t + V-ing
S + wasn’t / weren’t + V-ing (?) Am / Is /
Are + S + V-ing …? Was / Were + S + V-ing …? passive S + am/is/are + being+ V3 S + was/were + being+ V3
- đang diễn ra ngay tại thời điểm nói
- đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể ở QK - đi
với always, để phàn nàn về 1 hành
- đang diễn ra và bị 1 hành động khác chen
động cứ lặp đi lặp lại vào Usages
- diễn tả sự thay đổi đột ngột
Ex: Nam often goes to school by bus, but today he is going by bike.
- now, right now, at present
- At that moment/ at that time
- always -> phàn nàn
7 o’clock yesterday \]
this time yesterday Nhận biết
- at the / this moment
- When / As /While : - these days
- Sau câu mệnh lệnh :
Keep silent! The baby is sleeping Thì PRESENT PERFECT PAST PERFECT Dạng (Hiện Tại hoàn thành) (Qúa Khứ hoàn thành) (+) S + has / have + V3 S + had + V3 (-) S + hasn’t / haven’t + V3 S + hadn’t + V3 (?) Has / Have + S + V3…? Had + S + V3…? passive S + has/have + been V3 S + had + been V3
- bắt đầu ở qk, kéo dài đến htai (tiếp diễn - xảy ra trước một hành động khác ở quá khứ ở tlai) Usages
- đã xảy ra mà không đề cập đến thời gian cụ thể
- số lần lặp lại của 1 hđộng - -
just, already, yet, - recently, lately - SAU AFTER, TRƯỚC BEFORE - never…before , ever,
After + S had V, S + V2 -
since, for, S + have/has V3
By the time /Before + S + V2, S + had v3 …since + S - when + V2 -up to then -
so far = up to now = up to the
- It was the first time Nhận biết
present = until now, - By 2000… - twice, 3 times…., -
This is the 1st , 2nd, 3rd, …time -
in recent years, over the decade -
in the past/ last few weeks - How long Thì
PRESENT PERFECT CONTINUOUS
PAST PERFECT CONTINUOUS Dạng
(Hiện Tại hoàn thành tiếp diễn)
(Qúa Khứ hoàn thành tiếp diễn) (+)
S + has/ have + been +V-ing S + had + been V-ing (-) S + has/ have not +
been + V-ing S + hadn’t + been V-ing (?) Has / Have + S + been V-ing…? Had + S + been V-ing ...? Passive
S + has/have + been being V3… S + had + been being V3…
- giống QKHT nhưng nhấn mạnh tính liên
- giống HTHT nhưng nhấn mạnh tính liên tục Usages
tục Your clothes are so dirty. – I have been
I had been lving in U.S for 2 years before I
working al day moved to Vietnam. - all day, ... Signals
Giống QKHT + for Thì SIMPLE FUTURE FUTURE CONTINUOUS Dạng (Tương Lai đơn) (Tương Lai tiếp diễn) (+)
S + will + V0 S + will + be V-ing (-) S + won’t + V0 S + will not + be V-ing (?) Will + S + V0... ? Will + S + be V-ing…? Passive S + will be V3 S + will be being V3
- sẽ xảy ra ở tương lai
sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong Usages TL - tomorrow - next… - someday, soon
- at this time next week Nhận biết
- S + will V as soon as, until, when… S
- At 7.00 tomorrow + V(s/es)
I will wait until she comes back. - In 2020 Thì FUTURE PERFECT
FUTURE PERFECT CONTINUOUS Dạng (Tương Lai hoàn thành)
(Tương Lai hoàn thành tiếp diễn) (+) S + will have+ V3
S + will + have been V-ing (-) S + won’t have + V3 S + will not + have been V-ing (?) Will + S + have + V3…?
Will + S + have been V-ing …? Passive S + will + have been + V3...
S +will + have been being + V3...
- sẽ hoàn tất trước một thời ddiemr ở TL
Ex: By next month, we will have been living
Usages Ex: By the time you arrive home tonight, I for 20 years in HCMC will have finished cooking. By + time in future By noon Signals
By + time in future for ....
By the end of this month