
TÀI LIỆU ÔN MÔN CƠ SỞ VĂN HÓA
VIỆT NAM
NGUỒN : Trích dẫn từ sách Cở Sơ Văn Hóa Việt Nam của Trần Ngọc
Thêm
Câu 1. Phân tích sự tác động qua lại giữa văn hóa và văn minh; ảnh
hưởng của văn minh tin học đến đời sống văn hóa tinh thần giới trẻ
hiện nay
Theo Trần Ngọc Thêm Văn hóa và Văn minh là hai khái niệm không
đồng nhất về bản chất nhưng lại có mối quan hệ biện chứng, tác động
qua lại mật thiết trong tiến trình phát triển của xã hội.. VĂN HÓA là một
hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo
và tích lũy qua quá trình hoạt động thực tiễn, trong sự tương tác giữa con
người với môi trường tự nhiên và xã hội, còn Văn minh là trình độ phát
triển cao của văn hóa ở một giai đoạn, chủ yếu là các thành tựu vật chất,
kỹ thuật và tổ chức xã hội nhằm gia tăng tiện ích, mang tính quốc tế
cao và dễ dàng phổ biến. Hai yếu tố này có mối tác động qua lại mạnh
mẽ: văn minh cung cấp phương tiện vật chất và công cụ cho văn hóa
phát triển, đồng thời văn hóa định hình cách thức con người sử dụng và
điều chỉnh văn minh sao cho phù hợp với giá trị xã hội và chuẩn mực
đạo đức.

Trong bối cảnh hiện đại, văn minh tin học đã trở thành yếu tố tác động
sâu sắc đến đời sống văn hóa tinh thần, đặc biệt là ở giới trẻ. Internet,
mạng xã hội và các công cụ số tạo điều kiện cho việc tiếp nhận, trao đổi
và lan tỏa thông tin nhanh chóng, thúc đẩy khả năng học hỏi, giao tiếp,
giải trí và sáng tạo. Tuy nhiên, nếu không được hướng dẫn và kiểm soát,
văn minh tin học cũng có thể dẫn đến tiếp nhận thông tin tiêu cực, lệch
chuẩn, giảm thời gian dành cho giao tiếp trực tiếp và các hoạt động văn
hóa truyền thống, ảnh hưởng đến giá trị tinh thần và nhân cách.
Như vậy, tác động qua lại giữa văn hóa và văn minh không chỉ phản ánh
sự phát triển vật chất mà còn ảnh hưởng đến tư duy, thói quen, lối sống
và nhân cách của giới trẻ. Để phát triển bền vững, người trẻ cần biết
chọn lọc, điều chỉnh và kết hợp văn minh hiện đại với các giá trị truyền
thống, nhằm vừa khai thác lợi ích của công nghệ, vừa duy trì bản sắc văn
hóa và nền tảng tinh thần vững chắc.
Câu 2. Phân tích sự khác nhau giữa văn hóa gốc chăn nuôi du mục và
văn hóa gốc nông nghiệp trồng trọt; lý giải nguyên nhân
Văn hóa gốc chăn nuôi du mục và văn hóa gốc nông nghiệp trồng trọt là
hai dạng hình văn hóa cơ bản hình thành từ điều kiện sinh tồn và phương
thức sản xuất khác nhau, dẫn đến những đặc điểm và chuẩn mực ứng xử
riêng biệt. Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa là hệ thống giá trị vật chất và
tinh thần, phản ánh mối quan hệ giữa con người, thiên nhiên và cộng
đồng trong quá trình sản xuất và sinh hoạt.

Văn hóa gốc chăn nuôi du mục( Phương Tây) phát triển trong môi
trường thảo nguyên, núi cao, nơi người dân sống di cư theo đàn gia súc,
trọng đông phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Văn hóa này
có tính chất động, linh hoạt, cá nhân hóa cao, đề cao sức mạnh cá nhân,
khả năng tự chủ, kỹ năng săn bắn, chăn nuôi và định hướng di chuyển để
thích nghi với thiên nhiên. Quan hệ cộng đồng thường lỏng lẻo, gắn kết
dựa trên gia tộc và bầy đàn, ít có những quy ước cố định như trong làng
xã nông nghiệp.Trọng võ, nam giới phụ nữ bị coi thường do đạo Kito
giáo. Trọng lí, ứng xử theo nguyên tắc. Tư duy phân tích, trọng khoa học
thực nghiệm.
Ngược lại, văn hóa gốc nông nghiệp trồng trọt hình thành trên các vùng
đồng bằng, đất phù sa, thuận lợi cho canh tác lâu dài. Văn hóa này có
tính chất cố định, định cư , cộng đồng hóa cao, đề cao hợp tác tập thể, ổn
định xã hội, gắn bó với đất đai và làng xóm. Các phong tục, lễ hội,
hương ước, lệ làng phản ánh tinh thần hợp tác, trọng tình nghĩa. Ứng xử
mềm dẻo, linh hoạt hơn và giữ gìn trật tự xã hội. Người nông dân quen
sống theo chu kỳ thiên nhiên, biết tổ chức lao động tập thể và bảo vệ sản
xuất lâu dài.
Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này xuất phát từ điều kiện tự nhiên và
phương thức sản xuất: du mục phụ thuộc vào thiên nhiên khắc nghiệt
nên cần linh hoạt, cá nhân hóa; nông nghiệp dựa vào đất đai ổn định nên
cần hợp tác và cộng đồng hóa. Ngoài ra, sự ổn định về lãnh thổ, dân cư

và mùa vụ trong nông nghiệp thúc đẩy hình thành các quy tắc, chuẩn
mực xã hội cố định, trong khi môi trường thay đổi liên tục của du mục
tạo ra văn hóa thích nghi nhanh, sáng tạo và cá nhân chủ nghĩa hơn.
Như vậy, văn hóa gốc chăn nuôi du mục và văn hóa gốc nông nghiệp
trồng trọt khác nhau về tính chất cộng đồng, phương thức sống, quan hệ
xã hội và lối tư duy, phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa con người với
môi trường tự nhiên và phương thức sản xuất trong lịch sử.
Câu 3. Chứng minh văn hóa Việt Nam thuộc loại hình văn hóa gốc
nông nghiệp trồng trọt
Văn hoá Việt Nam được xem là loại hình văn hoá gốc nông nghiệp
trồng trọt điển hình là vì ngay từ buổi đầu dựng nước, cư dân Việt
đã sinh sống ở các đồng b
ằng ven sông với đất đai phì nhiêu, nguồn nước dồi dào và khí hậu
nhiệt đới gió mùa thuận lợi. Chính môi trường tự nhiên này đã định
hướng cho người Việt lựa chọn nghề trồng lúa nước làm phương
thức sản xuất chủ đạo, tạo nên nền nông nghiệp trồng trọt định cư
và bền vững. Hoạt động canh tác đòi hỏi sự hợp lực của cả cộng
đồng, từ làm đất, dẫn nước đến thu hoạch, từ đó hình thành thói
quen gắn bó, hỗ trợ và phụ thuộc lẫn nhau trong đời sống xã hội.
CÓ THIÊN HƯỚNG ÂM TÍNH.

Từ cơ sở sản xuất ấy, nhiều đặc trưng văn hoá mang màu sắc nông
nghiệp đã được hình thành và duy trì trong suốt lịch sử. Lối sống
định cư lâu dài, tổ chức làng xã bền chặt, tinh thần cộng đồng – cố
kết là những giá trị nổi bật phản ánh ảnh hưởng sâu sắc của nông
nghiệp trồng trọt. Cách tư duy của người Việt cũng gắn với sự
mềm dẻo, linh hoạt, coi trọng sự hòa hợp với tự nhiên. Bên cạnh
đó, phong tục, tín ngưỡng dân gian như thờ Thần Nông – tổ nghề
nông, tín ngưỡng thờ Mẫu gắn với phồn thực, các lễ hội cầu mưa,
lễ hội xuống đồng… đều thể hiện mong muốn mùa màng thuận lợi
và nhấn mạnh vai trò của nông nghiệp trong đời sống tinh thần.
Không chỉ dừng lại ở tín ngưỡng, nhiều lĩnh vực văn hoá khác
cũng mang đậm dấu ấn đồng ruộng. Ngôn ngữ, ca dao tục ngữ,
nghệ thuật dân gian đều xoay quanh hình ảnh cây lúa, người nông
dân và nhịp sống mùa vụ. Kiến trúc truyền thống với hình ảnh làng
quê bao quanh bởi luỹ tre, ruộng đồng và mái đình cũng phản ánh
một xã hội nông nghiệp ổn định. Ngay cả ẩm thực Việt – với bữa
cơm hằng ngày gồm “cơm – rau – cá” – cũng bắt nguồn từ điều
kiện tự nhiên và lối sống trồng trọt lâu đời.
Tất cả những yếu tố ấy – từ môi trường sống, phương thức sản
xuất, tổ chức cộng đồng, phong tục tín ngưỡng đến nghệ thuật,
ngôn ngữ và tư duy – đều cho thấy văn hoá Việt Nam là một mô
hình văn hoá gốc nông nghiệp trồng trọt điển hình, nơi nền kinh tế

lúa nước đóng vai trò quyết định trong việc hình thành bản sắc dân
tộc.
Câu 4. Khả năng tận dụng, thích nghi và ứng phó với môi trường tự
nhiên của người Việt (văn hóa vật chất)
Khả năng ứng phó với môi trường tự nhiên của người Việt, theo
Trần Ngọc Thêm, là đặc trưng nổi bật của văn hóa gốc nông
nghiệp trồng trọt, thể hiện qua sự tận dụng tài nguyên bản địa và
tính sáng tạo linh hoạt trong văn hóa vật chất, mà cốt lõi là nền
văn hóa lúa nước và sông nước. Sự ứng phó này không chỉ là thích
nghi mà còn là sự chủ động kiến tạo, biến môi trường thách thức
(khí hậu nóng ẩm, sông nước) thành lợi thế sinh tồn.
Trong Nông nghiệp lúa nước và Thủy lợi, người Việt đã tận dụng
tối đa vùng đồng bằng sông nước để phát triển kỹ thuật làm ruộng
nước, tạo ra nền văn minh lúa nước vững chắc. Họ sáng tạo các kỹ
thuật thủy lợi như đắp bờ, đào mương, sử dụng sức kéo trâu bò để
chủ động sản xuất lương thực và chế ngự yếu tố nước. Song song
đó, Công cụ lao động và Sinh hoạt cũng thể hiện sự sáng tạo: các
công cụ bằng tre, gỗ, sừng như cày, bừa phục vụ đồng áng và các
phương tiện như ghe, thuyền, thúng, mủng được chế tạo để di
chuyển hiệu quả trên sông nước, thể hiện sự am hiểu và làm chủ
môi trường bản địa.

Kiến trúc và Nhà ở là biểu hiện rõ rệt của sự thích ứng với khí
hậu và tinh thần hòa hợp. Nhà ở được thiết kế thích ứng với khí
hậu nóng ẩm (nhà sàn, mái dốc, nhiều cửa sổ để thông gió, tránh
ẩm và lũ) và sử dụng vật liệu tự nhiên như tre, nứa. Sự hòa hợp
với thiên nhiên còn thể hiện qua kiến trúc thấp, ẩn mình, không đối
chọi mà tôn trọng môi trường xung quanh. Tương tự, Trang phục
cũng mang tính linh hoạt: các vật dụng như áo dài hoặc quần lụa
được thiết kế gọn gàng cùng với chiếc nón lá đã trở thành biểu
tượng che nắng, che mưa, phù hợp với điều kiện lao động nông
nghiệp.
Văn hóa Ẩm thực thể hiện rõ nhất tư duy tổng hợp và nguyên
tắc hài hòa Âm Dương. Bữa ăn của người Việt là sự tổng hợp đa
dạng các món (cơm, rau, cá, thịt), được chế biến theo nguyên tắc
Âm Dương bù trừ (ví dụ: gừng ớt cay/nóng ăn kèm với đồ
mát/hàn) để tạo sự cân bằng dinh dưỡng, giúp cơ thể khỏe mạnh
trong điều kiện khí hậu nhiệt đới. Việc tận dụng đa dạng các loại
rau sống và các sản phẩm lên men là minh chứng cho sự khai thác
tối đa nguồn nguyên liệu dồi dào của địa phương. Cuối cùng, Tính
cộng đồng cao được thể hiện qua bữa ăn mâm tròn, ăn chung,
gắn kết gia đình và làng xã để cùng đối phó với thiên nhiên.
Tất cả những biểu hiện vật chất trên đều được dẫn dắt bởi Tư duy
ứng phó mang tính Linh hoạt, Tổng hợp và Cảm tính. Lối tư
duy này giúp người Việt ứng biến nhanh chóng với sự thay đổi đột

ngột của tự nhiên (lũ lụt, hạn hán), điều chỉnh hành vi và sáng tạo
giải pháp từ thủy lợi đến ẩm thực. Nhờ đó, người Việt không chỉ
sống trong tự nhiên mà còn sống với tự nhiên, biến những thách
thức thành nét văn hóa độc đáo, tạo nên bản sắc riêng biệt.
Câu 5. Ứng xử với môi trường xã hội của người Việt (văn hóa vật
chất)
Trong văn hóa Việt Nam truyền thống, ứng xử với môi trường xã hội
phản ánh mối quan hệ gắn bó giữa con người với cộng đồng, được hình
thành từ nền tảng sản xuất nông nghiệp và cấu trúc làng xã. Theo Trần
Ngọc Thêm, văn hóa vật chất không chỉ bao gồm các công cụ, nhà cửa,
trang phục mà còn là hệ thống thực hành và quan hệ ứng xử trong đời
sống hàng ngày. Người Việt hình thành lối sống hòa thuận, tôn trọng và
gắn kết trong cộng đồng, thể hiện qua các quan hệ làng xóm, dòng họ,
và các lễ tục cộng đồng như họp làng, lệ làng, hương ước.
Các biểu hiện cụ thể bao gồm tinh thần tương trợ láng giềng, quan tâm,
giúp đỡ nhau trong lao động và đời sống hằng ngày; sự đóng góp công
sức khi gia đình, dòng họ gặp việc; và việc duy trì các chuẩn mực lễ
nghĩa trong quan hệ xã hội. Thói quen và cách ứng xử này nuôi dưỡng

tinh thần cộng đồng, sự nhẫn nại, hòa thuận và trách nhiệm với tập thể,
đồng thời tạo ra cấu trúc xã hội ổn định và gắn kết lâu dài.
Như vậy, ứng xử với môi trường xã hội trong văn hóa vật chất của người
Việt không chỉ là thực hành đời sống cộng đồng, mà còn là phương thức
nuôi dưỡng nhân cách, giữ gìn lễ nghĩa và phát triển các giá trị xã hội
truyền thống, góp phần hình thành bản sắc văn hóa đặc trưng và bền
vững.
Câu 6. Mối liên hệ giữa thuyết âm dương – ngũ hành với triết lý
sống người Việt
Thuyết âm dương – ngũ hành là một phần cốt lõi trong hệ thống triết lý
truyền thống của người Việt, phản ánh cách con người nhận thức về vũ
trụ, tự nhiên và xã hội. Theo Trần Ngọc Thêm, triết lý âm dương – ngũ
hành không chỉ là hệ thống lý luận triết học mà còn là giá trị văn hóa
tinh thần, hướng con người đến sự cân bằng, hài hòa trong đời sống.
Trong triết lý sống của người Việt, âm dương nhấn mạnh sự bổ sung,
điều hòa các mặt đối lập, từ đó hình thành thái độ sống mềm dẻo, biết
nhường nhịn và tìm điểm trung dung trong quan hệ xã hội. Ngũ hành
(Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) giúp con người nhận thức mối quan hệ
tương sinh – tương khắc, từ đó biết thích nghi, điều chỉnh hành vi và lựa
chọn phương thức sống phù hợp với môi trường và hoàn cảnh.

Mối liên hệ này ảnh hưởng trực tiếp đến tư duy, hành vi và lối sống của
người Việt: con người vừa hướng đến cân bằng, hài hòa trong quan hệ
với thiên nhiên, cộng đồng và gia đình, vừa biết ứng xử linh hoạt, sáng
tạo trong các tình huống xã hội. Triết lý âm dương – ngũ hành cũng
được phản ánh trong các phong tục, lễ hội, bày trí nhà cửa, chọn ngày
giờ và màu sắc trang phục, giúp người Việt duy trì niềm tin vào sự hài
hòa, vận hành thuận thiên và giữ gìn giá trị truyền thống.
Như vậy, mối liên hệ giữa thuyết âm dương – ngũ hành và triết lý sống
người Việt không chỉ là hệ tư tưởng triết học mà còn là nền tảng văn hóa
tinh thần, định hình cách ứng xử, lối sống và nhận thức về quan hệ giữa
con người, cộng đồng và thiên nhiên trong đời sống hàng ngày.
Câu 7 & 8. Hiểu biết về Phật giáo – Nho giáo ở Việt Nam và vai trò
của chúng đối với đời sống tinh thần
Phật giáo là một trong những thành tố văn hóa có ảnh hưởng sâu
rộng và bền vững nhất trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Sức sống
mãnh liệt này, như giáo sư Trần Ngọc Thêm đã phân tích trong Cơ
sở văn hóa Việt Nam, đến từ khả năng dung hợp tuyệt vời của Phật
giáo với các tín ngưỡng bản địa và sự gắn bó chặt chẽ với vận
mệnh đất nước. Phật giáo không chỉ là một tôn giáo mà đã trở
thành một phần máu thịt, định hình nên bản sắc văn hóa và đời
sống tinh thần của người Việt từ ngàn xưa cho đến tận ngày nay.

Quá trình du nhập và phát triển của Phật giáo tại Việt Nam là một
minh chứng cho sự linh hoạt và tính bản địa hóa cao. Phật giáo đến
Việt Nam từ rất sớm, khoảng thế kỷ I-II sau Công nguyên, thông
qua cả hai con đường Ấn Độ và Trung Quốc. Đặc điểm nổi bật là
Phật giáo đã không gây xung đột mà ngược lại, hòa quyện một
cách khéo léo với các tín ngưỡng dân gian truyền thống như thờ
cúng tổ tiên, thờ thần linh, và đạo Mẫu. Đỉnh cao của sự phát triển
này là thời Lý-Trần (thế kỷ XI-XIV), khi Phật giáo được nâng lên
vị thế quốc giáo và hình thành nên Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử
thuần Việt do vua Trần Nhân Tông sáng lập. Thiền phái này chủ
trương "Cư trần lạc đạo" (sống giữa đời mà vẫn giữ được cốt cách
của đạo), thể hiện tinh thần nhập thế sâu sắc, gắn bó Phật pháp với
cuộc sống đời thường và công cuộc dựng nước, giữ nước.
Vai trò của Phật giáo đối với đời sống văn hóa tinh thần của người
Việt xưa là vô cùng to lớn. Trong các triều đại phong kiến, đặc biệt
là thời Lý-Trần, các cao tăng thường là cố vấn đắc lực cho nhà
vua, góp phần xây dựng một xã hội thái bình, thịnh trị. Phật giáo
trở thành hệ tư tưởng chủ đạo, định hình các chuẩn mực đạo đức
cơ bản trong xã hội. Hơn thế nữa, Phật giáo đã để lại dấu ấn đậm
nét trong mọi mặt đời sống văn hóa, từ kiến trúc (chùa Một Cột,
chùa Bút Tháp), điêu khắc (tượng Quan Âm nghìn mắt nghìn tay)
cho đến văn học, nghệ thuật. Quan trọng nhất, những giáo lý về từ

bi, nhân quả, hỷ xả đã thấm sâu vào tâm thức người Việt, rèn luyện
con người sống hướng thiện, vị tha, tu tâm dưỡng tính.
Trong đời sống hiện đại ngày nay, vai trò của Phật giáo vẫn được
duy trì và phát huy mạnh mẽ. Giữa nhịp sống hối hả và nhiều biến
động của xã hội công nghiệp, Phật giáo là điểm tựa tinh thần vững
chắc, đáp ứng nhu cầu tìm kiếm sự bình an, thanh tịnh trong tâm
hồn của người dân. Phật giáo Việt Nam hiện nay tiếp tục phát huy
truyền thống "Đạo pháp - Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội", tích cực
tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện, bảo vệ môi trường, và
xây dựng nếp sống văn hóa lành mạnh. Chùa chiền vẫn là trung
tâm sinh hoạt văn hóa, tâm linh quan trọng trong các dịp lễ tết,
ngày rằm, mùng một, minh chứng cho sức sống bền vững của Phật
giáo trong lòng dân tộc Việt Nam.
Như vậy, Phật giáo ở Việt Nam không chỉ là hệ thống tín ngưỡng mà
còn là nền tảng văn hóa tinh thần, định hình tư duy, lối sống và giá
trị đạo đức, góp phần hình thành nhân cách, duy trì sự ổn định cộng
đồng và nâng cao đời sống tinh thần của người Việt qua nhiều thế
hệ.
Nho giáo là một trong những tư tưởng triết lý có ảnh hưởng sâu sắc
trong văn hóa Việt Nam. Theo Trần Ngọc Thêm, Nho giáo không chỉ là
một hệ thống đạo đức và giáo lý, mà còn là một phần quan trọng của văn
hóa tinh thần, định hình các chuẩn mực ứng xử, quan hệ xã hội và lối

sống của người Việt. Nho giáo được truyền vào Việt Nam từ nhiều thế
kỷ trước, đặc biệt thông qua hệ thống giáo dục và quan lại, gắn liền với
các lễ nghi, hương ước, nếp sống gia đình và lễ nghĩa trong cộng đồng.
Vai trò của Nho giáo đối với đời sống tinh thần thể hiện ở việc giáo dục
nhân cách, đạo đức và tinh thần trách nhiệm, nhấn mạnh các giá trị như
hiếu thảo, trung nghĩa, lễ nghĩa, và sự tôn trọng trật tự xã hội. Các chuẩn
mực Nho giáo hướng con người biết điều chỉnh hành vi, giữ gìn danh
dự, phát huy đạo đức cá nhân đồng thời góp phần duy trì trật tự, ổn định
và sự hòa thuận trong cộng đồng. Ngoài ra, Nho giáo còn là nền tảng
cho việc hình thành lối sống kỷ luật, biết cân bằng giữa lợi ích cá nhân
và cộng đồng, góp phần nuôi dưỡng nhân cách toàn diện cho mỗi người
Việt.
Như vậy, Nho giáo ở Việt Nam không chỉ là hệ thống tư tưởng triết lý
mà còn là yếu tố định hình văn hóa tinh thần, ảnh hưởng lâu dài đến tư
duy, ứng xử và lối sống của người Việt, góp phần duy trì giá trị truyền
thống và phát triển cộng đồng bền vững qua nhiều thế hệ.
Câu 9 Dấu. ấn văn hóa nông nghiệp trong giao tiếp ứng xử người
Việt
Văn hóa nông nghiệp lúa nước để lại dấu ấn sâu sắc trong giao tiếp và
ứng xử của người Việt, hình thành nên các chuẩn mực và thói quen

trong đời sống cộng đồng. Theo Trần Ngọc Thêm, lối sống nông nghiệp
tạo ra tính cộng đồng cao, đề cao sự hợp tác, tương trợ và gắn bó trong
lao động cũng như sinh hoạt hàng ngày. Điều này thể hiện qua cách
người Việt giao tiếp mềm mại, tế nhị, biết nhường nhịn và giữ hòa khí
để tránh xung đột, vì cuộc sống trong cộng đồng nông thôn đòi hỏi sự
hợp tác bền vững để bảo đảm sản xuất và sinh tồn.
Dấu ấn văn hóa nông nghiệp còn hun đúc tinh thần tương thân tương ái,
láng giềng gần gũi, gắn với thói quen chia sẻ lao động, giúp đỡ nhau
trong việc đồng áng, cưới hỏi hay ma chay. Các chuẩn mực này ảnh
hưởng trực tiếp đến tư duy và lối sống: người Việt quen sống tập thể, đề
cao hòa thuận, nhẫn nại, biết thích nghi với thiên nhiên và hoàn cảnh xã
hội. Đồng thời, văn hóa nông nghiệp cũng hình thành các lễ nghi, phong
tục, cách ứng xử trong gia đình và cộng đồng, góp phần định hình tính
cách mềm mỏng, chân thành, trọng tình nghĩa và gắn bó với cộng đồng
của người Việt.
Như vậy, dấu ấn văn hóa nông nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến cách
giao tiếp, ứng xử xã hội mà còn định hình tư duy, thói quen và lối sống
của người Việt, tạo nên bản sắc văn hóa đặc trưng lâu đời và bền vững.
Câu 10. Đặc điểm tín ngưỡng thờ Mẫu và ảnh hưởng đến văn hóa
tinh thần

Tín ngưỡng thờ Mẫu là một hiện tượng văn hóa đặc trưng của người
Việt, phản ánh sự tôn vinh vai trò người Mẹ – biểu tượng của sự sinh
sôi, che chở và nuôi dưỡng. Theo Trần Ngọc Thêm, tín ngưỡng này vừa
là giá trị tinh thần, vừa là một hệ thống văn hóa dân gian được hình
thành qua lịch sử, với các hình thức thờ tự, lễ hội và nghi thức như hầu
đồng, lên đồng, thờ các Mẫu Thiên, Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải và
Mẫu Địa. Tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ hướng con người đến việc cầu
phúc, cầu lộc mà còn giúp củng cố nhân cách, đạo đức, lòng bao dung
và sự gắn kết cộng đồng.
Ảnh hưởng của tín ngưỡng thờ Mẫu thể hiện rõ trong văn hóa tinh thần
người Việt. Nó hun đúc các phẩm chất như lòng từ bi, nhẫn nại, biết
quan tâm và che chở cho người khác – đặc trưng gắn liền với hình tượng
người Mẹ. Đồng thời, các nghi lễ và lễ hội tạo nên không gian nghệ
thuật dân gian đặc sắc, giúp phát triển thẩm mỹ và gắn kết cộng đồng.
Tín ngưỡng này còn góp phần định hình cách ứng xử, lễ nghĩa và phong
cách sống, nuôi dưỡng niềm tin tâm linh, ý thức hướng thiện và tinh thần
đoàn kết trong đời sống xã hội.
Như vậy, tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ là biểu hiện tôn giáo mà còn là
bộ phận quan trọng trong văn hóa tinh thần, giúp người Việt duy trì các
giá trị truyền thống, hình thành nhân cách và phát triển đời sống tinh
thần bền vững.

Câu 11. Đặc điểm gia đình Việt Nam truyền thống và vai trò trong
hình thành nhân cách
Gia đình Việt Nam truyền thống là một đơn vị xã hội cơ bản được hình
thành trên cơ sở quan hệ huyết thống, với nhiều thế hệ sống chung và
gắn bó dưới một mái nhà. Theo Trần Ngọc Thêm, gia đình vừa là môi
trường sinh hoạt, vừa là trường học đầu tiên về đạo đức và chuẩn mực
văn hóa cho mỗi thành viên. Trong gia đình truyền thống, các giá trị như
hiếu kính, lễ phép, kính trên nhường dưới, tinh thần trách nhiệm và tình
nghĩa luôn được đề cao. Người lớn tuổi giữ vai trò định hướng, dạy dỗ
con cháu về đạo lý, nếp sống, trong khi con cháu được giáo dục về lòng
biết ơn, sự tôn trọng và tinh thần cộng đồng.
Vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách thể hiện ở việc mỗi
đứa trẻ từ nhỏ đã tiếp xúc với các chuẩn mực ứng xử, cách cư xử trong
đời sống hằng ngày. Thói quen sinh hoạt, giao tiếp trong gia đình định
hình tư duy, thái độ và hành vi của con trẻ, giúp hình thành nhân cách có
trách nhiệm, lòng hiếu thảo và sự nhẫn nại. Nhờ đó, gia đình Việt Nam
truyền thống không chỉ là nơi nuôi dưỡng thể chất mà còn là nền tảng
hình thành các giá trị tinh thần và đạo đức, góp phần định hình lối sống
và nhân cách người Việt, đồng thời bảo vệ và phát triển các chuẩn mực
văn hóa bền vững qua nhiều thế hệ.

Câu 12. Đặc trưng văn hóa làng và ảnh hưởng đến thói quen – tư
duy – lối sống
Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa làng là một hệ thống giá trị vật chất và
tinh thần, được hình thành dựa trên sản xuất nông nghiệp lúa nước và
quan hệ cộng đồng chặt chẽ. Làng là một đơn vị xã hội tự quản, nơi các
quy ước, lệ làng, hương ước và tập quán được hình thành nhằm điều
chỉnh quan hệ giữa các thành viên, tạo ra trật tự, gắn kết và ổn định đời
sống cộng đồng.
Đặc trưng này ảnh hưởng sâu sắc đến thói quen, tư duy và lối sống của
người dân. Người Việt quen sống tập thể, đề cao tinh thần hợp tác,
tương trợ trong lao động và đời sống, đồng thời chú trọng hòa thuận,
nhún nhường để giữ mối quan hệ tốt với cộng đồng. Tư duy của người
dân chịu ảnh hưởng từ quan niệm “ăn chắc mặc bền”, “tối lửa tắt đèn có
nhau”, hình thành phong cách sống cẩn trọng, nhẫn nại, và biết thích
nghi với hoàn cảnh. Lối sống, thói quen giao tiếp và ứng xử thường thể
hiện sự mềm mỏng, tôn trọng trật tự xã hội, trọng tình nghĩa và gắn bó
với cội nguồn, dòng họ.

Như vậy, văn hóa làng không chỉ định hình các chuẩn mực ứng xử xã
hội mà còn nuôi dưỡng tư duy và lối sống đặc trưng của người Việt: gần
gũi, hòa thuận, biết hợp tác và duy trì các giá trị cộng đồng bền vững
qua nhiều thế hệ.
Câu 13. Nguyên nhân chuyển đổi cấu trúc văn hóa Việt Nam từ
truyền thống đến hiện đại
Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa Việt Nam là một hệ thống hữu cơ các
giá trị vật chất và tinh thần, được hình thành và tích lũy qua quá trình
lịch sử, phản ánh cách con người thích ứng với thiên nhiên, xã hội và
lịch sử dân tộc. Quá trình chuyển đổi cấu trúc văn hóa từ truyền thống
sang hiện đại chịu tác động của nhiều nguyên nhân khách quan và chủ
quan.
Trước hết, toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đã đưa vào Việt Nam các
giá trị văn hóa mới, phương tiện truyền thông, phong cách sống, và quan
niệm xã hội hiện đại, tạo áp lực điều chỉnh các chuẩn mực truyền thống.
Thứ hai, công nghiệp hóa, đô thị hóa và phát triển kinh tế – xã hội đã
làm thay đổi môi trường sinh sống, quan hệ lao động, cấu trúc gia đình
và sinh hoạt cộng đồng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến thói quen, tư duy
và lối sống. Thứ ba, giáo dục, khoa học kỹ thuật và tri thức hiện đại mở
rộng nhận thức, giúp thế hệ trẻ phát triển tư duy linh hoạt, sáng tạo, đồng

thời đặt ra nhu cầu thích nghi với các chuẩn mực xã hội mới. Cuối cùng,
văn hóa ngoại lai và mạng xã hội toàn cầu tác động đến hành vi, thẩm
mỹ và phong cách sống, khiến nhiều giá trị truyền thống được điều
chỉnh hoặc bổ sung để phù hợp với thời đại.
Nhờ những nguyên nhân này, cấu trúc văn hóa Việt Nam đang dần
chuyển đổi một cách có chọn lọc, vừa giữ được cốt lõi truyền thống như
lễ nghĩa, tình làng nghĩa xóm, gia phong, vừa tiếp nhận các giá trị hiện
đại để phát triển linh hoạt, năng động và phù hợp với đời sống toàn cầu.
Câu 14. Văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và ảnh
hưởng đến ứng xử giới trẻ
Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa là một hệ thống hữu cơ các giá trị vật
chất và tinh thần, tích lũy qua thực tiễn và phản ánh cách con người
thích nghi với môi trường tự nhiên, xã hội và lịch sử. Trong bối cảnh
toàn cầu hóa, văn hóa Việt Nam chịu tác động đa chiều từ các giá trị, lối
sống và phong cách văn hóa ngoại lai, đồng thời thúc đẩy quá trình điều
chỉnh, tiếp nhận và sáng tạo của cộng đồng.
Giới trẻ là nhóm chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất: họ tiếp xúc với thông tin
đa dạng qua mạng xã hội, truyền thông quốc tế và giao lưu văn hóa, dẫn
đến thay đổi thói quen, cách ứng xử và quan niệm sống. Theo Trần Ngọc

Thêm, khi tiếp nhận những giá trị mới, nếu không biết phê phán có chọn
lọc, các chuẩn mực truyền thống về văn hóa nhận thức, văn hóa ứng xử
xã hội và văn hóa tổ chức cộng đồng có thể bị xói mòn, dẫn đến mất cân
bằng trong lối sống và tư duy.. Văn hóa không phải là thứ tài sản được
trưng cất vĩnh viễn trong tủ kính, mà là sự sáng tạo không ngừng - hành
trình sông động của một dân tộc nói riềng và toàn nhân loại nói chung.
Chung ta không chỉ bảo tôn mà còn có thê tạo ra văn hóa, bởi bản chất
của nó là khả năng thích nghi và tái sinh. Cũng như mỗi thế hệ là một
bước tiếp nối, văn hóa là sự giao thoa giữa cái đã có và cái sẽ đến, là sự
tiếp thu, cải biên và tái sáng tạo những giá trị để phù hợp với bối cảnh xã
hội mới. Băng cách này, văn hóa không đơn giãn là cai cũ bị giữ lại, mà
là sự kết tinh, gạn lọc những trải nghiệm và khát vọng mới, mang trong
mình cái hồn côt nguyên sơ nhưng có khả năng mở ra con đường khác
cho tương lai. Nếu không có sự sáng tạo, văn hóa sẽ dừng lại là một bộ
sưu tập của quá khứ đã chết, thay vì là một lực lượng sông động, Không
ngưng hinh thành và hinh dung lại chinh minh. Chính trong sự tái tạo
liên tục này, văn hóa mới thật sự có thê trở thành di sán cho thê hệ sau.
Tuy nhiên, nếu biết giữ gìn bản sắc dân tộc và kết hợp linh hoạt với giá
trị toàn cầu, giới trẻ vừa phát triển năng động, cởi mở, vừa duy trì tinh
thần cộng đồng, lễ nghĩa, tình làng nghĩa xóm và các chuẩn mực đạo đức
vốn có của văn hóa Việt. Nhờ đó, văn hóa Việt Nam trong thời kỳ hội
nhập không chỉ duy trì bản sắc truyền thống mà còn trở nên phong phú,
đa dạng và năng động, giúp giới trẻ hình thành cách ứng xử linh hoạt,
Bấm Tải xuống để xem toàn bộ.