lOMoARcPSD|5058237 1
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH THỨ HAI
SINH VIÊN CẦN TÍCH LŨY ĐỂ ĐƯỢC CẤP HAI VĂN BẰNG
Áp dụng cho sinh viên trúng tuyển năm 2020 ngành thứ nhất: Quản lý nhà
nước ăng kí học ngành thứ hai: Luật
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Mã học phần
tiên quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
0
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH
33
I. Khối kiến thức theo khối ngành
0
Bắt buộc
0
Tự chọn
0
II. Khối kiến thức theo lĩnh vực
23
Bắt buộc
17
1
SLF1005
Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam
2
SLF1030
2
SLF1029
Xây dựng văn bản pháp luật
3
SLF1030
3
SLF1027
Luật Dân sự
3
SLF1002
4
SLF1028
Luật Hình sự
3
SLF1002
5
SLF2011
Pháp luật về phòng, chống tham nhũng
2
SLF1030
6
SLF1012
Luật Tố tụng hình sự
2
SLF1027
7
SLF1013
Luật Tố tụng dân sự
2
SLF1028
Tự chọn
6/12
8
SLF0003
Lịch sử học thuyết chính trị
- pháp lý
2
9
SLF1017
Luật Hiến pháp nước ngoài
2
SLF1030
10
SLF1016
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới
2
SLF1030
11
SLF1025
Luật nhân quyền quốc tế
2
SLF1002
12
ASF2013
Quản lý nhà nước về ô thị
2
SLF1023
III. Khối kiến thức theo nhóm ngành
10
Bắt buộc
6
13
SLF1009
Luật Thương mại
2
SLF1027
14
SLF1010
Luật Lao ộng
2
SLF1030
15
SLF1011
Luật Đất ai
2
SLF1027
Tự chọn
4/8
16
SLF1014
Luật Hôn nhân và gia ình
2
SLF1027
17
SLF1015
Luật Tài chính
2
SLF1023
18
SLF2015
Lý luận và pháp luật về quyền con người
2
SLF1030
19
SLF1026
Pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ
2
SLF1027
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH
42
I. Khối kiến thức chung của ngành
32
lOMoARcPSD|5058237 1
Bắt buộc
24
20
SLF2009
Luật Hành chính so sánh
2
SLF1023
21
SLF2004
Công vụ, công chức
2
SLF1023
22
SLF2002
Pháp luật về chính quyền ịa phương
2
SLF1002
23
ASF2004
Thủ tục hành chính
2
SLF1023
24
SLF2010
Luật Tố tụng hành chính
2
SLF1023
25
SLF2007
Pháp luật về thi ua, khen thưởng
2
SLF1023
26
SLF2008
Pháp luật về thanh tra, khiếu nại, tố cáo
2
SLF1023
27
ASF2011
Quản nhà nước ối với các tổ chức phi
Chính phủ
2
SLF1023
28
SLF2012
Pháp luật về bình ẳng giới
2
SLF1002
29
SLF2017
Công chứng, chứng thực
2
SLF1023
30
SLF1021
Luật Thương mại quốc tế
2
SLF1009
31
SLF3003
Kiến tập ngành nghề - Luật
2
Tự chọn
8/14
32
SLF1018
Luật quốc tế
2
SLF1030
33
SLF2018
Quản lý hộ tịch
2
SLF1023
34
SLF1022
Tư pháp quốc tế
2
SLF1027
35
SLF2019
Pháp luật thuế
2
SLF1023
36
SLF2020
Pháp luật về an sinh xã hội
2
SLF1023
37
ARF2015
Pháp luật lưu trữ
2
SLF1023
38
SLF2013
Chuyên ề cập nhật
2
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp
10
39
SLF2012
Thực tập tốt nghiệp - Luật
5
40
SLF2013
Khóa luận tốt nghiệp - Luật
5
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
41
SLF2014
Những vấn ề lý luận hiện
nước và pháp luật
3
SLF1030
42
SLF2015
Bảo hiểm xã hội
2
SLF1023
Tổng
75
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH THỨ HAI
TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH THỨ NHẤT
lOMoARcPSD|5058237 1
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Ghi chú
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
32
1
PSF0007
Triết hc Mac - Lênin
3
2
PSF0008
Kinh tế chính trị Mac - Lênin
2
3
PSF0009
Chủ nghĩa khoa học xã hội
2
4
PSF0011
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
5
PSF0010
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2
6
INC0001
Tin hc cơ bn 1
3
7
INC0002
Tin hc cơ bn 2
3
8
SLF0002
Môi trường và phát triển bền vững
2
9
CFL0010/CFL0013
Tiếng Anh 1/Tiếng Hàn 1
3
10
CFL0011/CFL0014
Tiếng Anh 2/Tiếng Hàn 2
4
11
CFL0012/CFL0015
Tiếng Anh 3/ Tiếng Hàn 3
3
12
SLF1030
Lý luận về nhà nước và pháp luật
3
13
CIF0010
Giáo dục thể chất
3
14
CIF0009
Giáo dục quốc phòng
8
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH
12
I. Kiến thức theo khối ngành
8
lOMoARcPSD|5058237 1
SINH VIÊN ĐƯỢC BẢO LƯU
Áp dụng cho sinh viên trúng tuyển năm 2020 ngành thứ nhất: Quản lý nhà
nước ăng kí học ngành thứ hai: Luật
Bắt buộc
4
15
SLF1023
Luật Hành chính
2
lOMoARcPSD|5058237 1
16
SLF1024
Tổ chức bộ máy nhà nước
2
Hệ thống chính
trị Việt Nam
(3TC); Tổ chức
bộ máy hành
chính nhà nước
(3TC)
Tự chọn
4/10
17
PSF0005
Lôgíc hình thức
2
18
CIF0003
Xã hội học ại cương
2
19
CIF1026
Tâm lý học quản lý
2
20
ASF1009
Tiếng Vit thc hành
2
21
CIF0001
Phương pháp nghiên cứu khoa học
2
II. Kiến thức theo lĩnh vực
4
Bắt buộc
2
22
SLF1002
Luật Hiến pháp Việt Nam
2
Tự chọn
2
23
ASF2003
Hoạch ịnh và phân tích chính sách công
2
III. Kiến thức theo nhóm ngành
0
Bắt buộc
Tự chọn
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH
8
I. Kiến thức chung của ngành
8
Bắt buộc
2
24
ASF2002
Cải cách hành chính nhà nước
2
Lý luận chung
về hành chính
nhà nước
(3TC); Tổ chức
bộ máy hành
chính nhà nước
(3TC)
Tự chọn
6
25
ASF2015
Quản lí nhà nước về hành chính tư pháp
và bổ trợ tư pháp
2
26
ASF2006
Quản lý ịa giới hành chính
2
27
ASF2012
Quản lí nhà nước về dân tộc, tôn giáo
2
lOMoARcPSD|5058237 1
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp
0
Tổng
52

Preview text:

lOMoARcPSD|50582371
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH THỨ HAI
SINH VIÊN CẦN TÍCH LŨY ĐỂ ĐƯỢC CẤP HAI VĂN BẰNG
Áp dụng cho sinh viên trúng tuyển năm 2020 ngành thứ nhất: Quản lý nhà
nước ăng kí học ngành thứ hai: Luật Mã học phần TT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ tiên quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 0
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 33
I. Khối kiến thức theo khối ngành 0 Bắt buộc 0 Tự chọn 0
II. Khối kiến thức theo lĩnh vực 23 Bắt buộc 17 1 SLF1005
Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam 2 SLF1030 2 SLF1029
Xây dựng văn bản pháp luật 3 SLF1030 3 SLF1027 Luật Dân sự 3 SLF1002 4 SLF1028 Luật Hình sự 3 SLF1002 5 SLF2011
Pháp luật về phòng, chống tham nhũng 2 SLF1030 6 SLF1012 Luật Tố tụng hình sự 2 SLF1027 7 SLF1013 Luật Tố tụng dân sự 2 SLF1028 Tự chọn 6/12 8 SLF0003
Lịch sử học thuyết chính trị - pháp lý 2 9 SLF1017
Luật Hiến pháp nước ngoài 2 SLF1030 10 SLF1016
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới 2 SLF1030 11 SLF1025
Luật nhân quyền quốc tế 2 SLF1002 12 ASF2013
Quản lý nhà nước về ô thị 2 SLF1023
III. Khối kiến thức theo nhóm ngành 10 Bắt buộc 6 13 SLF1009 Luật Thương mại 2 SLF1027 14 SLF1010 Luật Lao ộng 2 SLF1030 15 SLF1011 Luật Đất ai 2 SLF1027 Tự chọn 4/8 16 SLF1014
Luật Hôn nhân và gia ình 2 SLF1027 17 SLF1015 Luật Tài chính 2 SLF1023 18 SLF2015
Lý luận và pháp luật về quyền con người 2 SLF1030 19 SLF1026
Pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ 2 SLF1027
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 42
I. Khối kiến thức chung của ngành 32 lOMoARcPSD|50582371 Bắt buộc 24 20 SLF2009 Luật Hành chính so sánh 2 SLF1023 21 SLF2004 Công vụ, công chức 2 SLF1023 22 SLF2002
Pháp luật về chính quyền ịa phương 2 SLF1002 23 ASF2004 Thủ tục hành chính 2 SLF1023 24 SLF2010
Luật Tố tụng hành chính 2 SLF1023 25 SLF2007
Pháp luật về thi ua, khen thưởng 2 SLF1023 26 SLF2008
Pháp luật về thanh tra, khiếu nại, tố cáo 2 SLF1023 27
Quản lí nhà nước ối với các tổ chức phi ASF2011 2 SLF1023 Chính phủ 28 SLF2012
Pháp luật về bình ẳng giới 2 SLF1002 29 SLF2017 Công chứng, chứng thực 2 SLF1023 30 SLF1021
Luật Thương mại quốc tế 2 SLF1009 31 SLF3003
Kiến tập ngành nghề - Luật 2 Tự chọn 8/14 32 SLF1018 Luật quốc tế 2 SLF1030 33 SLF2018 Quản lý hộ tịch 2 SLF1023 34 SLF1022 Tư pháp quốc tế 2 SLF1027 35 SLF2019 Pháp luật thuế 2 SLF1023 36 SLF2020
Pháp luật về an sinh xã hội 2 SLF1023 37 ARF2015 Pháp luật lưu trữ 2 SLF1023 38 SLF2013 Chuyên ề cập nhật 2
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10 39 SLF2012
Thực tập tốt nghiệp - Luật 5 40 SLF2013
Khóa luận tốt nghiệp - Luật 5
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 41
Những vấn ề lý luận hiện ại về Nhà SLF2014 3 SLF1030 nước và pháp luật 42 SLF2015 Bảo hiểm xã hội 2 SLF1023 Tổng 75
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH THỨ HAI
TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH THỨ NHẤT lOMoARcPSD|50582371 TT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ghi chú
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 32 1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 3 2 PSF0008
Kinh tế chính trị Mac - Lênin 2 3 PSF0009
Chủ nghĩa khoa học xã hội 2 4 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 PSF0010
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 6 INC0001 Tin học cơ bản 1 3 7 INC0002 Tin học cơ bản 2 3 8 SLF0002
Môi trường và phát triển bền vững 2 9
CFL0010/CFL0013 Tiếng Anh 1/Tiếng Hàn 1 3 10
CFL0011/CFL0014 Tiếng Anh 2/Tiếng Hàn 2 4 11
CFL0012/CFL0015 Tiếng Anh 3/ Tiếng Hàn 3 3 12 SLF1030
Lý luận về nhà nước và pháp luật 3 13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 12
I. Kiến thức theo khối ngành 8 lOMoARcPSD|50582371 Bắt buộc 4 15 SLF1023 Luật Hành chính 2
SINH VIÊN ĐƯỢC BẢO LƯU
Áp dụng cho sinh viên trúng tuyển năm 2020 ngành thứ nhất: Quản lý nhà
nước ăng kí học ngành thứ hai: Luật lOMoARcPSD|50582371 16 Hệ thống chính trị Việt Nam (3TC); Tổ chức SLF1024
Tổ chức bộ máy nhà nước 2 bộ máy hành chính nhà nước (3TC) Tự chọn 4/10 17 PSF0005 Lôgíc hình thức 2 18 CIF0003 Xã hội học ại cương 2 19 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 20 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 21 CIF0001
Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
II. Kiến thức theo lĩnh vực 4 Bắt buộc 2 22 SLF1002
Luật Hiến pháp Việt Nam 2 Tự chọn 2 23 ASF2003
Hoạch ịnh và phân tích chính sách công 2
III. Kiến thức theo nhóm ngành 0 Bắt buộc Tự chọn
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 8
I. Kiến thức chung của ngành 8 Bắt buộc 2 24 Lý luận chung về hành chính nhà nước ASF2002
Cải cách hành chính nhà nước 2 (3TC); Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước (3TC) Tự chọn 6 25
Quản lí nhà nước về hành chính tư pháp ASF2015 2 và bổ trợ tư pháp 26 ASF2006
Quản lý ịa giới hành chính 2 27 ASF2012
Quản lí nhà nước về dân tộc, tôn giáo 2 lOMoARcPSD|50582371
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 0 Tổng 52