lOMoARcPSD| 59735516
ĐÁP ÁN MÔN XÁC SUT THỐNG KÊ (2TC)
ĐỀ SỐ 1
Câu 1 (2,5 điểm)
Điểm
CĐR
1.1
(a) 1,5 điểm
Trung bình, mu=
74.000
Độ lệch chuẩn, sig=
10.000
c=
90.000
(c-mu)/sig=
1.600
0.5
F(c)=
0.945
0.5
P(x>c)=
0.055
0.5
(b) 1,0 điểm
A = “cả 2 người sống lâu hơn 90 tuổi”
B = “chồng sống lâu hơn 90 tui”
C = “vợ sống lâu hơn 90 tuổi”
A=B giao C
0.5
P(B)=P(C)=
0.055
P(A)=P(B)*P(C)=
0.0030
0.5
Sum
2.5
Câu 2 (2,5 điểm)
Điểm
CĐR
1.1
Bảng giá trị
Độ n cậy gamma=
0.950
Bậc tự do m= (n-1) =
53.000
0.25
Bảng A9, giá trị tới hạn c =
2.006
0.5
x_TB=
1.759
0.5
x^2 TB=
3.461
S^2=
0.373
s=
0.611
0.5
k=c*s/sqrt(n)=
0.167
0.25
lOMoARcPSD| 59735516
Sheet1
L: [a=x_tb - k, b=x_tb + k], a=
1.592
0.5
L: b=
1.926
Sum
2.5
Câu 3 (2.5 điểm)
Điểm
Page 1
Bài toán kiểm định mu khi chưa biết sigma
H_0: mu = mu_0 =
27.000
Kích thưc mu n=
106.000
Trung bình mẫu: x_tb =
26.774
0.5
Độ lệch chuẩn mẫu: S=
2.652
0.5
TCKĐ:
T = (X_tb – mu_0)/(S/sqrt(n))
H_1: mu < mu_0
Mức ý nghĩa alpha=
0.050
F(t_alpha)=
0.950
Số bậc tự do =
105.000
Giá trị tới hạn z0=t_alpha =
1.659
0.25
Miền bác bỏ
W_alpha = {T: T < -t_alpha} hoặc vđồ th
0.5
Giá trị quan sát T_qs =CT=
-0.879
0.25
T_qs thuộc W_alpha hay không ?
NO
0.25
Kết luận
Chấp nhận H_0
0.25
Sum
2.5
Câu 4 (2,5 điểm)
Điểm
CĐR
1.1
lOMoARcPSD| 59735516
Sheet1
n=
5.000
x_tb =
80.000
0.25
y_tb=
1.380
0.25
s_x^2 =
250.000
0.25
s_y^2 =
0.127
0.25
s_xy =
5.500
0.25
Hệ số xác định k_1 = s_{xy}/s_x^2=
0.022
0.25
Hệ số tự do k_0 =
y_tb - k_1*x_tb=
-0.380
0.25
Phương trình đường
hồi quy tuyến nh mẫu
y = k_0 + k_1*x
0.25
Page 2
Giá trị y tại x=200
4.020
0.5
Sum
2.5
Trưởng bộ môn/khoa
Giảng viên ra đ
TS. Phan Quang Sáng
TS. Lê Đức Ninh
Page 3

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59735516
ĐÁP ÁN MÔN XÁC SUẤT THỐNG KÊ (2TC) ĐỀ SỐ 1 CĐR Câu 1 (2,5 điểm) Điểm 1.1 (a) 1,5 điểm Trung bình, mu= 74.000 Độ lệch chuẩn, sig= 10.000 c= 90.000 (c-mu)/sig= 1.600 0.5 F(c)= 0.945 0.5 P(x>c)= 0.055 0.5 (b) 1,0 điểm
A = “cả 2 người sống lâu hơn 90 tuổi”
B = “chồng sống lâu hơn 90 tuổi”
C = “vợ sống lâu hơn 90 tuổi” A=B giao C 0.5 P(B)=P(C)= 0.055 P(A)=P(B)*P(C)= 0.0030 0.5 Sum 2.5 CĐR Câu 2 (2,5 điểm) Điểm 1.1 Bảng giá trị Độ tin cậy gamma= 0.950 Bậc tự do m= (n-1) = 53.000 0.25
Bảng A9, giá trị tới hạn c = 2.006 0.5 x_TB= 1.759 0.5 x^2 TB= 3.461 S^2= 0.373 s= 0.611 0.5 k=c*s/sqrt(n)= 0.167 0.25 lOMoAR cPSD| 59735516 Sheet1
KƯL: [a=x_tb - k, b=x_tb + k], a= 1.592 0.5 KƯL: b= 1.926 Sum 2.5 CĐR Câu 3 (2.5 điểm) Điểm 1.1 Page 1
Bài toán kiểm định mu khi chưa biết sigma H_0: mu = mu_0 = 27.000 Kích thước mẫu n= 106.000 Trung bình mẫu: x_tb = 26.774 0.5
Độ lệch chuẩn mẫu: S= 2.652 0.5 TCKĐ:
T = (X_tb – mu_0)/(S/sqrt(n)) H_1: mu < mu_0 Mức ý nghĩa alpha= 0.050 F(t_alpha)= 0.950 Số bậc tự do = 105.000
Giá trị tới hạn z0=t_alpha = 1.659 0.25 Miền bác bỏ
W_alpha = {T: T < -t_alpha} hoặc vẽ đồ thị 0.5
Giá trị quan sát T_qs =CT= -0.879 0.25
T_qs thuộc W_alpha hay không ? NO 0.25 Kết luận Chấp nhận H_0 0.25 Sum 2.5 CĐR Câu 4 (2,5 điểm) Điểm 1.1 lOMoAR cPSD| 59735516 Sheet1 n= 5.000 x_tb = 80.000 0.25 y_tb= 1.380 0.25 s_x^2 = 250.000 0.25 s_y^2 = 0.127 0.25 s_xy = 5.500 0.25
Hệ số xác định k_1 = s_{xy}/s_x^2= 0.022 0.25 Hệ số tự do k_0 = y_tb - k_1*x_tb= -0.380 0.25 Phương trình đường hồi quy tuyến tính mẫu y = k_0 + k_1*x 0.25 Page 2 Giá trị y tại x=200 4.020 0.5 Sum 2.5
Trưởng bộ môn/khoa Giảng viên ra đề TS. Phan Quang Sáng TS. Lê Đức Ninh Page 3