lOMoARcPSD| 58675420
Đề
số/Mã
đề: 01
Đáp án
03 trang
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KÝ THUẬT
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA CƠ KHÍ CHTẠO MÁY
ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI HK2-NH21-22
Môn: Cơ kỹ thuật
Mã môn học: ENME130620 + ENME230720
lOMoARcPSD| 58675420
Trang 1/3
Câu1
1,50 đ
a)
 𝑁
 𝑁
 𝜃𝑗
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
b)
 𝑗
) N
{
𝑜
𝑁
0,25 đ
0,50 đ
Câu2
1,50 đ
a)
A(0;4;6) m ; B(4;5;0) m => 𝐴 𝑚
𝐴 𝑚
 
 𝑁
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
b)
𝑂𝐴 𝑚

𝑂
𝑟 × 𝑂𝐴 × .𝑚
0,50 đ
c)
𝑂
.𝑚
0,25 đ
Câu 3
1,50 đ
𝑁 ; 𝑁
0,50 đ
0,25 đ
=>
=>
=> 𝑁
=>
=> 𝑁
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
Câu 4
1,50 đ
a)
Sơ đồ GPLK cho cánh tay robot ABC và chi tiết BDF
150
mm
600
mm
300 mm
400 mm
FB
YF
0,25 đ
+0,25 đ
Sơ đ
GPLK
1
,
5
m
3
m
A
Y
A
X
A
F
1
3
m
B
Y
B
F
2
m
3
5
A
B
X
B
Y
B
1
8
0
N
N
90
4
C
α
B
α
mm
200
D
F
Y
B
X
B
X
F
F
D
lOMoARcPSD| 58675420
b)
Xét sơ đồ GPLK đối với cánh tay robot ABC
=> 𝑁
0,25 đ
0,25 đ
c)
Xét sơ đồ GPLK đối với cánh tay robot ABC
𝑁
𝑁
Xét sơ đồ GPLK đối với chi tiết BDF
0,25 đ
0,25 đ
Câu 5
2,50 đ
a)
Tâm vận tốc tức thời P của thanh AD
VA
V
D
= 1,5 m/s=const
𝜔
𝐴𝐷 𝑃𝐷
𝑟𝑎𝑑/𝑠
Trừ 0,25 nếu thiếu biểu diễn vận tốc góc các thanh và vận tốc dài các điểm
0,50 đ
0,25 đ
b)
𝑉
𝜔
𝐴𝐷
. 𝑚/𝑠
𝜔
𝐸 𝐸
𝑟𝑎𝑑/𝑠
0,50 đ
0,25 đ
c)
𝑃𝐴 𝑚
𝑉
𝐴
𝑚/𝑠
0,25 đ
0,25 đ
d)
Hình vẽ 𝑎𝑛
A
x
𝑎𝑡 +𝑎𝑛= 𝑎𝐷 +(𝑎/𝐷) 𝑡
+(𝑎/𝐷)𝑛 (1)
𝑎
𝑡
= 𝐸.𝛼
𝐸
= 0,192𝛼
𝐸
; 𝑎
𝑛
= 𝐸.𝜔
𝐸
2
= 0,192.4,51
2
𝑚/𝑠
2
;
𝑎
𝐷
= 0 ; (𝑎
/𝐷
)
𝑛
= 𝐷.𝜔
𝐴𝐷
2
= 0,36.4,81
2
𝑚/𝑠
2
Chiếu (1) lên trục x trùng với AD, chiều dường từ A đến D:
0,192𝛼
𝐸
.cos30−0,192.4,51
2
.cos60 = 0,36.4,81
2
=> 𝛼
𝐸
= 61,83 𝑟𝑎𝑑/𝑠
2
0,25 đ
0,25 đ
E
A
192
mm
B
240
mm
D
V
B
P
ω
AD
ω
BE
30
o
360
mm
30
o
D
B
𝑎
𝑡
(
𝑎
/
𝐷
)
𝑛
(
𝑎
/
𝐷
)
𝑡
lOMoARcPSD| 58675420
2
0
,
5
Câu 5
1,50 đ
Động năng:
1
= 0 (Cơ hệ đứng yên)
2
= 𝐼
𝐴
𝜔
𝐴
2
+ 𝐼
𝜔
2
+ 𝐼
𝐺
𝜔
𝐺
2
𝐼
𝐴
= 𝐼
= .10.0,1
2
= 0,05 𝑔.𝑚
2
; 𝐼
𝐺
= 150.0,4
2
= 24 𝑔.𝑚
2
.𝜔
𝜔
𝐴
= 𝜔
=
𝐺
= 5𝜔
𝐺
0,25 đ
Trang 2/3
2
= 2. .0,05.(5𝜔
𝐺
)
2
+
1
.24.𝜔
𝐺
2
= 13,25𝜔
𝐺
2
1
0,50 đ
Công củ
∑𝐴
1−2
= .𝑠 = (30 𝑁).(10.2.0,25.𝜋) = 150𝜋 = 471 𝐽
XB PB
A PA
Trừ 0,25 đ nếu thiếu biểu diễn ngoại lực tác dụng lên cơ hệ
0,50 đ
Áp dụng định lý động năng:
2
−
1
= ∑𝐴
1−2
=> 𝜔
𝐺
= 5,96 𝑟𝑎𝑑/𝑠
0,25 đ
Ghi chú: Sinh viên có lời giải khác đáp án nhưng đúng vẫn cho điểm tối đa.
3/3
Y
A
Y
B
X
P
G
ω
G

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58675420
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KÝ THUẬT
ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI HK2-NH21-22 Đề THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Môn: Cơ kỹ thuật số/Mã
KHOA CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY
Mã môn học: ENME130620 + ENME230720 đề : 01 Đáp án có 03 trang lOMoAR cPSD| 58675420 Câu1 1,50 đ a) 0,25 đ • ⃗𝐹⃗⃗ 𝑁 • 0,25 đ ⃗𝐹⃗⃗ 𝑁 • ⃗𝐹⃗⃗ 𝜃𝑗 0,25 đ b) • ⃗𝐹⃗⃗⃗ 𝑗 ) N 0,25 đ • 0,50 đ  { 𝑁 𝑜 Câu2 1,50 đ a)
A(0;4;6) m ; B(4;5;0) m => ⃗𝐴𝐵⃗⃗⃗⃗⃗⃗⃗⃗ 𝑚 𝐴𝐵⃗⃗⃗⃗ 𝑚 0,25 đ 0,25 đ 𝑇⃗⃗ 𝑘⃗⃗ 0,25 đ 𝑇⃗⃗ 𝑁 b) • ⃗𝑂𝐴⃗⃗⃗⃗ 𝑚 0,50 đ
⃗𝑀⃗⃗⃗⃗⃗⃗⃗⃗𝑂 𝑟 ×𝑇⃗⃗ ⃗𝑂𝐴⃗⃗⃗⃗ ×𝑇⃗⃗ .𝑚 c) • 𝑀⃗⃗⃗⃗𝑂 .𝑚 0,25 đ Câu 3 1,50 đ 1 , 5 m 0,50 đ • Sơ đ ồ GPLK 2 m F 1 F 2 A X A B Y A Y B 3 m 3 m • 𝐹⃗ 𝑘⃗𝑁 ; 𝐹⃗ 𝑘⃗𝑁 0,25 đ • => 0,25 đ • => => 𝑘⃗𝑁 0,25 đ • => => 𝑘⃗𝑁 0,25 đ Câu 4 1,50 đ a)
• Sơ đồ GPLK cho cánh tay robot ABC và chi tiết BDF 0,25 đ +0,25 đ 150 1 8 0 N mm Y B 600 A B mm X B B 5 4 X B C 90 N 300 mm α 3 Y B D F F D α X F 200 mm 400 mm FB YF Trang 1/3 lOMoAR cPSD| 58675420
b) Xét sơ đồ GPLK đối với cánh tay robot ABC 0,25 đ • => 𝑁 0,25 đ
c) Xét sơ đồ GPLK đối với cánh tay robot ABC • 𝑁 • 𝑁 0,25 đ
Xét sơ đồ GPLK đối với chi tiết BDF • 0,25 đ Câu 5 2,50 đ a)
• Tâm vận tốc tức thời P của thanh AD 0,50 đ E A ω BE 192 mm V A V B V B D = 1,5 m/s=const 240 mm 30 o ω D AD P 360 mm • 0,25 đ 𝜔 𝐴𝐷 𝑃𝐷 𝑟𝑎𝑑/𝑠
Trừ 0,25 nếu thiếu biểu diễn vận tốc góc các thanh và vận tốc dài các điểm b)
• 𝑉𝐵⃗⃗⃗⃗ 𝜔𝐴𝐷. 𝑚/𝑠 0,50 đ • 𝜔𝐵⃗⃗⃗⃗𝐸 𝐵⃗⃗⃗⃗𝐸 𝑟𝑎𝑑/𝑠 0,25 đ c) • 𝑃𝐴 𝑚 0,25 đ • 𝑉 0,25 đ 𝐴 𝑚/𝑠 d) • Hình vẽ
⃗𝑎⃗⃗⃗𝐵⃗⃗⃗⃗𝑛⃗⃗⃗ 0,25 đ A (⃗ 𝑎 ⃗⃗ ⃗ ⃗ ⃗ ⃗ ⃗ ⃗
𝐵⃗⃗⃗⃗ / 𝐷 ) 𝑡 ⃗ ⃗ ⃗ ⃗ B 𝑎 𝐵⃗⃗⃗⃗𝑡
⃗ ⃗ ⃗ ⃗ ⃗ ⃗ ⃗ ⃗ ⃗ 30 o ( 𝑎 𝐵⃗⃗⃗⃗ D / 𝐷 ) 𝑛 x
• 𝑎⃗⃗⃗⃗𝐵⃗⃗⃗⃗𝑡⃗⃗ +⃗𝑎⃗⃗⃗𝐵⃗⃗⃗⃗𝑛⃗⃗⃗ = 𝑎⃗⃗⃗⃗𝐷 +(⃗⃗⃗𝑎⃗⃗⃗𝐵⃗⃗⃗⃗⃗⃗/⃗⃗𝐷⃗⃗⃗)⃗⃗ 𝑡
+(⃗⃗⃗𝑎⃗⃗⃗𝐵⃗⃗⃗⃗⃗⃗/⃗⃗𝐷⃗⃗⃗⃗)⃗⃗𝑛 (1) 𝑎
𝐵⃗⃗⃗⃗𝑡 = 𝐵⃗⃗⃗⃗𝐸.𝛼𝐵⃗⃗⃗⃗𝐸 = 0,192𝛼𝐵⃗⃗⃗⃗𝐸 ; 𝑎𝐵⃗⃗⃗⃗𝑛 = 𝐵⃗⃗⃗⃗𝐸.𝜔𝐵⃗⃗⃗⃗𝐸2 = 0,192.4,512 𝑚/𝑠2 ;
𝑎𝐷 = 0 ; (𝑎𝐵⃗⃗⃗⃗/𝐷)𝑛 = 𝐵⃗⃗⃗⃗𝐷.𝜔𝐴𝐷2 = 0,36.4,812 𝑚/𝑠2
Chiếu (1) lên trục x trùng với AD, chiều dường từ A đến D:
0,192𝛼𝐵⃗⃗⃗⃗𝐸.cos30−0,192.4,512.cos60 = 0,36.4,812 0,25 đ
=> 𝛼𝐵⃗⃗⃗⃗𝐸 = 61,83 𝑟𝑎𝑑/𝑠2 lOMoAR cPSD| 58675420 Câu 5 1,50 đ • Động năng: 𝑇⃗ 0,25 đ 1 = 0 (Cơ hệ đứng yên) 𝑇⃗ 2 = 𝐼𝐴𝜔𝐴2 +
𝐼𝐵⃗⃗⃗⃗𝜔𝐵⃗⃗⃗⃗2 + 𝐼𝐺𝜔𝐺2 𝐼
𝐴 = 𝐼𝐵⃗⃗⃗⃗ = .10.0,12 = 0,05 𝑘⃗𝑔.𝑚2 ; 𝐼𝐺 = 150.0,42 = 24 𝑘⃗𝑔.𝑚2 2 0 ,5. 𝜔
𝜔𝐴 = 𝜔𝐵⃗⃗⃗⃗ = 𝐺 = 5𝜔𝐺 Trang 2/3
𝑇⃗2 = 2. .0,05.(5𝜔𝐺)2 + 1 .24.𝜔𝐺2 = 13,25𝜔𝐺2 1 0,50 đ • 0,50 đ Công củ
∑𝐴1−2 = 𝐹⃗.𝑠 = (30 𝑁).(10.2.0,25.𝜋) = 150𝜋 = 471 𝐽 ω G P G Y A Y B X XB PB A PA
Trừ 0,25 đ nếu thiếu biểu diễn ngoại lực tác dụng lên cơ hệ
• Áp dụng định lý động năng: 0,25 đ
𝑇⃗2 −𝑇⃗1 = ∑𝐴1−2 => 𝜔𝐺 = 5,96 𝑟𝑎𝑑/𝑠
Ghi chú: Sinh viên có lời giải khác đáp án nhưng đúng vẫn cho điểm tối đa. 3/3