Đáp án trắc nghiệm ngoại ngữ Tiếng Trung - Khoa tiếng trung | Đại học Mở Hà Nội

Câu 1
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
mei hao
a. méihào
b. měihǎo (Đ)
c. měihào
Câu 2
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
妹妹
a. mèimei (Đ)
b. māma
c. dà. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:

Khoa Tiếng Trung 14 tài liệu

Trường:

Đại học Mở Hà Nội 405 tài liệu

Thông tin:
36 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đáp án trắc nghiệm ngoại ngữ Tiếng Trung - Khoa tiếng trung | Đại học Mở Hà Nội

Câu 1
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
mei hao
a. méihào
b. měihǎo (Đ)
c. měihào
Câu 2
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
妹妹
a. mèimei (Đ)
b. māma
c. dà. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

71 36 lượt tải Tải xuống
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM NGOẠI NGỮ II.1 EN06.1 (Tiếng Trung) ..Thi
Trắc Nghiệm
Ghi chú (Đ) là đáp án
Có bản dịch tiếng việt ở cuối tài liệu.
Câu 1
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
mei hao
a. ihào
b. měihǎo (Đ)
c. ihào
Câu 2
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
a. mèimei (Đ)
b. ma
c.
Câu 3
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
kefu
a. kèfú (Đ)
b. fù
c. kēfū
Câu 4
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
a. dìdi
b. hǎo (Đ)
c. nǚ
Câu 5
Chọn âm tiết đúng?
láolèi
a. láolèi (Đ)
b. lǎoléi
c. olèi
Câu 6
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
bù
a.
b. (Đ)
c.
Câu 7
Chọn đáp án đúng?
a. bù máng (Đ)
b. bú hǎo
Câu 8
Nêu tên các bộ số nét của chúng?
a. bộ Ngôn, 3 nét
b. bộ Ngôn, 2 nét (Đ)
c. bộ Miên, 3 nét
Câu 9
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
tài
a.
b.
c.
(Đ) Câu
10
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
n
a. (Đ)
b.
c.
Câu 11
Chọn đáp án đúng?
a. bù dà .
b. bú dà (Đ)
Câu 12
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
Hàn
a.
b.
c.
(Đ) Câu 13
Chọn đáp án đúng?
不太
a. bù tài máng (Đ)
b. bù nán
Câu 14
Chọn đáp án đúng?
a. bú máng
b. bù hǎo (Đ)
Câu 15
Chọn từ đúng:
a.
b. 请进 (Đ)
c.
Câu 16
Chọn từ đúng:
去取
a. 银行
b. 去邮
c. 去取
(Đ) Câu 17
Chọn âm tiết đúng:
yǎnyuán
a. nyuán
b. yányuān
c. yǎnyuán (Đ)
Câu 18
Chọn từ đúng:
谢谢
a. 谢谢你 (Đ)
b. 不客
c. 谢您
Câu 19
Chọn âm tiết đúng:
xǐ
a. dāxǐ
b. xì
c. dàxǐ (Đ)
Câu 20
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
li ………
a. ü
b. u
c. i (Đ)
Câu 21
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
a.
b. dìdi (Đ)
c. hǎo
Câu 22
Chọn đáp án đúng?
他很
a. tá hěn máng
b. tā hěn máng (Đ)
Câu 23
Nêu tên các bộ số nét của chúng?
a. bộ Tâm, 3 nét (Đ)
b. bộ Xích, 3 nét
c. bộ Nhân, 2 nét
Câu 24
Chọn âm tiết đúng:
xūyào
a. xūyào (Đ)
b. xīyào
c. yào
Câu 25
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?
王阿姨: 你好!请进!
李军 : !
a. 谢谢您 (Đ)
b. 不客
c.
Câu 26
Nghe chọn vận mẫu đúng: bai 4
q ……
a. in
b. ing (Đ)
Câu 27
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
汉语不太 ……..
a.
b.
(Đ) Câu
28
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
...........英语
a.
b.
(Đ) Câu
29
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
我回………..
a. 学校 (Đ)
b.
Câu 30
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
认识你很 ..
a.
b. 高兴
(Đ) Câu 31
Chọn thích hợp cho từ gạch cn:
李军学习经济
a. 李军学习什么? (Đ)
b. 谁学习经济?
c. 军是
Câu 32
Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại:
不是,他是我的哥哥
他是你的弟弟吗?
他不太忙。
他忙
a. 4321
b. 1234
c. 2143 (Đ)
d. 2341
Câu 33
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:
a. zhōng
b. shàngwǔ (Đ)
c. xiàwǔ
Câu 34
Chọn từ đúng:
星期
a. 星期一 (Đ)
b. 星期
c. 期日
Câu 35
Chọn từ đúng:
2016
a. 2016 (Đ)
b. 2019
c. 2076
Câu 36
Nghe chọn thanh mẫu đúng:
ong
a. s
b. r (Đ)
Câu 37
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
a. o
b. mèimei
c. nǐ (Đ)
Câu 38
Chọn âm tiết đúng?
itóu
a. itóu
b. gàilóu
c. táitóu (Đ)
Câu 39
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
a. dìdi
b. nǚ (Đ)
c. māma
Câu 40
Nêu tên các bộ số nét của chúng?
a. bộ Nhân, 2 nét
b. bộ Ngôn, 3 nét
c. bộ Xích, 3 nét (Đ)
Câu 41
Chọn đáp án đúng?
汉语很难
a. Hànyǔ hěn nán (Đ)
b. Hányǔ hěn nán
Câu 42
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
tā
a.
b. (Đ)
c.
Câu 43
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
ge
a.
b.
c.
(Đ) Câu 44
Chọn âm tiết đúng:
xìxīn
a. xīn
b. xǐxīn
c. xìxīn (Đ)
Câu 45
Chọn từ đúng:
阿姨好!
a. 阿姨好 (Đ)
b.
c.
Câu 46
Chọn chữ Hán đúng:
a.
b. (Đ)
Câu 47
Nghe chọn âm đúng: bai 5
……
a.
b.
Câu 48
(Đ)
Chọn thích hợp cho từ gạch cn:
王兰是我的同学。
a. 王兰是谁的同学?
b. 这是谁?
c. 谁是你的同学
(Đ) Câu 49
Chọn đáp án đúng:
a. 经济 (Đ)
b.
c.
Câu 50
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:
a. shuì
b. suì (Đ)
c. s
Câu 51
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:
a. duódà
b. duōdà (Đ)
c. duòdā
Câu 52
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
a.
b. bàba (Đ)
c. imei
Câu 53
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. te
a. d
b. t (Đ)
c. n
Câu 54
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
a. māma (Đ)
b. mèimei
c. bàba
Câu 55
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. kai
a. h
b. k (Đ)
c. g
Câu 56
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
n
a. (Đ)
b.
c.
Câu 57
Nêu tên các bộ số nét của chúng?
a. bộ Nữ, 2 nét
b. bộ Nhân, 2 nét (Đ)
c. bộ Ngôn, 2 nét
Câu 58
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?
王兰:你去邮局寄信吗?
明玉: 。去银行取钱。
a.
b. 不去 (Đ)
c.
Câu 59
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
gao …….
a. ou
b. ai
c. ao (Đ)
Câu 60
Chọn âm tiết đúng?
bái le
a. bǎi le
b. bài le
c. bái le (Đ)
Câu 61
Chọn đáp án đúng?
a. bú tài máng
b. bù nán (Đ)
Câu 62
Nghe chọn vận mẫu đúng: bai 4
zh …….
a. ang (Đ)
b. an
Câu 63
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. bu
a. b (Đ)
b. p
c. m
Câu 64
Chọn từ đúng:
a. 姐姐 (Đ)
b.
c.
Câu 65
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
tudi
a. túdì
b. dì
c. tǔdì (Đ)
Câu 66
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
fo ………
a. o (Đ)
b. e
c. ou
Câu 67
Nêu tên các bộ số nét của chúng?
a. bộ Miên, 2 nét
b. bộ Thủy,3 nét (Đ)
c. bộ Nữ, 3 nét
Câu 68
Chọn chữ Hán đúng:
a. (Đ)
b.
Câu 69
Chọn chữ Hán đúng:
a. (Đ)
b.
Câu 70
Chọn đáp án đúng:
xué
a.
b. 学习(Đ)
c.
Câu 71
Chọn đáp án đúng:
a.
b.
c.
(Đ) Câu 72
Chọn thanh điệu đúng:
Renshi
a. (Đ)
b.
Câu 73
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
a. dìdi
b. nǐ
c. dà (Đ)
Câu 74
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:
a. nhuì
b. wǎnhuì (Đ)
c. nhuì
Câu 75
Chọn từ đúng:
9 2
a. 9 2 )
b. 2 9
c. 6 2
Câu 76
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?
王兰:谢谢你
李军: !
a.
b. 谢谢
c. 不客
(Đ) Câu 77
Nghe chọn thanh mẫu đúng:
…….. en
a. zh (Đ)
b. ch
Câu 78
Nghe chọn âm đúng: bai 5
a.
b. (Đ)
Câu 79
Chọn thanh điệu đúng:
Pengyou
a.
b. (Đ)
Câu 80
Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:
a.
b. (Đ)
Câu 81
Nghe chọn vận mẫu đúng: bai 4
r ……..
a. en
b. eng (Đ)
***
Bản dịch tài liệu
A.
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM NGOẠI NGỮ II.1 EN06.1 (Tiếng Trung) ..Thi
Trắc Nghiệm
Ghi chú (Đ) là câu trả lời
Có bản dịch tiếng việt ở cuối tài liệu.
câu 1
Select thanh điệu đúng?bai%201.wav
mỹ hao
A.
b.měihǎo (Đ)
c.
câu 2
Các bạn hãy ghép từ với phiên bản đúng?
em gái
A.
b.
c.
Câu 3
Select thanh điệu đúng?bai%201.wav
kefu
a.kèfú (Đ)
b.
c.
câu 4
Các bạn hãy ghép từ với phiên bản đúng?
Tốt
A.
b. hǎo (Đ)
c.
Câu 5
Chọn âm thanh chính xác?
láolèi
A.
b.
c. lǎolèi
Câu 6
Select chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
bù
a.gỗ _
b.Không ( Đ)
c.Không _
Câu 7
Chọn câu trả lời đúng?
không bận rộn
A.
b.bún hǎo
Câu 8
Nêu tên các bộ số nét của chúng?
c
a. bộ ngôn ngữ, 3 nét
b.
c.
Câu 9
Select chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
tài
a.Chồng _
b.lớn _
c.Quá ( Đ )
Câu 10
Select chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
n
a. Khó khăn (Đ)
b.sống _
c. gian hàng
| 1/36

Preview text:

ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM NGOẠI NGỮ II.1 EN06.1 (Tiếng Trung) ..Thi Trắc Nghiệm Ghi chú (Đ) là đáp án
Có bản dịch tiếng việt ở cuối tài liệu. Câu 1
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav mei hao a. méihào b. měihǎo (Đ) c. měihào Câu 2
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 妹妹 a. mèimei (Đ) b. māma c. dà Câu 3
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav kefu a. kèfú (Đ) b. kèfù c. kēfū Câu 4
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 好 a. dìdi b. hǎo (Đ) c. nǚ Câu 5
Chọn âm tiết đúng? láolèi a. láolèi (Đ) b. lǎoléi c. lǎolèi Câu 6
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: a. 木 b. 不 (Đ) c. 否 Câu 7
Chọn đáp án đúng? 不忙 a. bù máng (Đ) b. bú hǎo Câu 8
Nêu tên các bộ số nét của chúng? 讠 a. bộ Ngôn, 3 nét b. bộ Ngôn, 2 nét (Đ) c. bộ Miên, 3 nét Câu 9
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tài a. 夫 b. 大 c. 太 (Đ) Câu 10
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: nán a. 难 (Đ) b. 住 c. 摊 Câu 11
Chọn đáp án đúng? 不大 a. bù dà . b. bú dà (Đ) Câu 12
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: Hànyǔ a. 法语 b. 韩语 c. 汉 语 (Đ) Câu 13
Chọn đáp án đúng? 不太忙 a. bù tài máng (Đ) b. bù nán Câu 14
Chọn đáp án đúng? 不好 a. bú máng b. bù hǎo (Đ) Câu 15
Chọn từ đúng: 请进 a. 请讲 b. 请进 (Đ) c. 请教 Câu 16
Chọn từ đúng: 去取钱 a. 去银行 b. 去邮局 c. 去取 钱 (Đ) Câu 17
Chọn âm tiết đúng: yǎnyuán a. yányuán b. yányuān c. yǎnyuán (Đ) Câu 18
Chọn từ đúng: 谢谢你 a. 谢谢你 (Đ) b. 不客气 c. 谢谢您 Câu 19
Chọn âm tiết đúng: dàxǐ a. dāxǐ b. dáxì c. dàxǐ (Đ) Câu 20
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav li ……… a. ü b. u c. i (Đ) Câu 21
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 弟弟 a. nǚ b. dìdi (Đ) c. hǎo Câu 22
Chọn đáp án đúng? 他很忙 a. tá hěn máng b. tā hěn máng (Đ) Câu 23
Nêu tên các bộ số nét của chúng? 忄 a. bộ Tâm, 3 nét (Đ) b. bộ Xích, 3 nét c. bộ Nhân, 2 nét Câu 24
Chọn âm tiết đúng: xūyào a. xūyào (Đ) b. xīyào c. jìyào Câu 25
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?
王阿姨: 你好!请进! 李军 : ! a. 谢谢您 (Đ) b. 不客气 c. 不去 Câu 26
Nghe chọn vận mẫu đúng: bai 4 q …… a. in b. ing (Đ) Câu 27
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5 汉语不 ………….. a. 男 b. 难 (Đ) Câu 28
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: 她...........英语 a. 叫 b. 教 (Đ) Câu 29
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5 我回………….. a. 学校 (Đ) b. 学生 Câu 30
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5 认识你 ……….. a. 贵姓 b. 高兴 (Đ) Câu 31
Chọn thích hợp cho từ gạch chân: 李军学习经济。 a. 李军学习什么? (Đ) b. 谁学习经济? c. 李军是谁? Câu 32
Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại:
不是,他是我的哥哥。 他是你的弟弟吗? 他不太忙。 他忙吗? a. 4321 b. 1234 c. 2143 (Đ) d. 2341 Câu 33
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước: 上午 a. zhōngwǔ b. shàngwǔ (Đ) c. xiàwǔ Câu 34
Chọn từ đúng: 星期一 a. 星期一 (Đ) b. 星期几 c. 星期日 Câu 35
Chọn từ đúng: 2016 年 a. 2016 年 (Đ) b. 2019 年 c. 2076 年 Câu 36
Nghe chọn thanh mẫu đúng: ong a. s b. r (Đ) Câu 37
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 你 a. hǎo b. mèimei c. nǐ (Đ) Câu 38
Chọn âm tiết đúng? táitóu a. dàitóu b. gàilóu c. táitóu (Đ) Câu 39
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 女 a. dìdi b. nǚ (Đ) c. māma Câu 40
Nêu tên các bộ số nét của chúng? 彳 a. bộ Nhân, 2 nét b. bộ Ngôn, 3 nét c. bộ Xích, 3 nét (Đ) Câu 41
Chọn đáp án đúng? 汉语很难 a. Hànyǔ hěn nán (Đ) b. Hányǔ hěn nán Câu 42
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: a. 也 b. 他 (Đ) c. 作 Câu 43
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: gēge a. 爸爸 b. 弟弟 c. 哥 哥 (Đ) Câu 44
Chọn âm tiết đúng: xìxīn a. xīxīn b. xǐxīn c. xìxīn (Đ) Câu 45
Chọn từ đúng: 阿姨好! a. 阿姨好 (Đ) b. 阿姨 c. 您好 Câu 46
Chọn chữ Hán đúng: a. 太 b. 大 (Đ) Câu 47
Nghe chọn âm đúng: bai 5 …… a. b. (Đ) Câu 48
Chọn thích hợp cho từ gạch chân: 王兰是我的同学。 a. 王兰是谁的同学? b. 这是谁? c. 谁是你的同学 ? (Đ) Câu 49
Chọn đáp án đúng: a. 经济 (Đ) b. 诗经 c. 经过 Câu 50
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước: 岁 a. shuì b. suì (Đ) c. suī Câu 51
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước: 多大 a. duódà b. duōdà (Đ) c. duòdā Câu 52
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 爸爸 a. nǚ b. bàba (Đ) c. mèimei Câu 53
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav ……. te a. d b. t (Đ) c. n Câu 54
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 妈妈 a. māma (Đ) b. mèimei c. bàba Câu 55
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav ……. kai a. h b. k (Đ) c. g Câu 56
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: hěn a. 很 (Đ) b. 恨 c. 狠 Câu 57
Nêu tên các bộ số nét của chúng? 亻 a. bộ Nữ, 2 nét b. bộ Nhân, 2 nét (Đ) c. bộ Ngôn, 2 nét Câu 58
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?
王兰:你去邮局寄信吗?
明玉: 。去银行取钱。 a. 去 b. 不去 (Đ) c. 不好 Câu 59
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav gao ……. a. ou b. ai c. ao (Đ) Câu 60
Chọn âm tiết đúng? bái le a. bǎi le b. bài le c. bái le (Đ) Câu 61
Chọn đáp án đúng? 不难 a. bú tài máng b. bù nán (Đ) Câu 62
Nghe chọn vận mẫu đúng: bai 4 zh ……. a. ang (Đ) b. an Câu 63
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav ……. bu a. b (Đ) b. p c. m Câu 64
Chọn từ đúng: 姐姐 a. 姐姐 (Đ) b. 妹妹 c. 妈妈 Câu 65
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav tudi a. túdì b. tūdì c. tǔdì (Đ) Câu 66
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav fo ……… a. o (Đ) b. e c. ou Câu 67
Nêu tên các bộ số nét của chúng? 氵 a. bộ Miên, 2 nét b. bộ Thủy,3 nét (Đ) c. bộ Nữ, 3 nét Câu 68
Chọn chữ Hán đúng: a. 我 (Đ) b. 找 Câu 69
Chọn chữ Hán đúng: a. 银 (Đ) b. 钱 Câu 70
Chọn đáp án đúng: xuéxí a. 学者 b. 学习(Đ) c. 习惯 Câu 71
Chọn đáp án đúng: a. 同志 b. 同屋 c. 同 学 (Đ) Câu 72
Chọn thanh điệu đúng: Renshi a. (Đ) b. Câu 73
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 大 a. dìdi b. nǐ c. dà (Đ) Câu 74
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước: 晚会 a. yǎnhuì b. wǎnhuì (Đ) c. uǎnhuì Câu 75
Chọn từ đúng: 9 2 号 a. 9 月 2 号 (Đ) b. 2 号 9 月 c. 6 月 2 号 Câu 76
Điền từ thích hợp vào chỗ trống? 王兰:谢谢你! 李军: ! a. 谢谢 b. 谢谢你 c. 不客 气 (Đ) Câu 77
Nghe chọn thanh mẫu đúng: …….. en a. zh (Đ) b. ch Câu 78
Nghe chọn âm đúng: bai 5 …… a. b. (Đ) Câu 79
Chọn thanh điệu đúng: Pengyou a. b. (Đ) Câu 80
Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho: 校 a. b. (Đ) Câu 81
Nghe chọn vận mẫu đúng: bai 4 r …….. a. en b. eng (Đ) *** Bản dịch tài liệu A.
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM NGOẠI NGỮ II.1 EN06.1 (Tiếng Trung) ..Thi Trắc Nghiệm
Ghi chú (Đ) là câu trả lời
Có bản dịch tiếng việt ở cuối tài liệu. câu 1
Select thanh điệu đúng?bai%201.wav mỹ hao A. b.měihǎo (Đ) c. câu 2
Các bạn hãy ghép từ với phiên bản đúng? em gái A. b. c. Câu 3
Select thanh điệu đúng?bai%201.wav kefu a.kèfú (Đ) b. c. câu 4
Các bạn hãy ghép từ với phiên bản đúng? Tốt A. b. hǎo (Đ) c. Câu 5
Chọn âm thanh chính xác? láolèi A. b. c. lǎolèi Câu 6
Select chữ Hán đúng cho phiên âm sau: a.gỗ _ b.Không ( Đ) c.Không _ Câu 7
Chọn câu trả lời đúng?
không bận rộn A. b.bún hǎo Câu 8
Nêu tên các bộ số nét của chúng? các a. bộ ngôn ngữ, 3 nét b. c. Câu 9
Select chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tài a.Chồng _ b.lớn _ c.Quá ( Đ ) Câu 10
Select chữ Hán đúng cho phiên âm sau: nán a. Khó khăn (Đ) b.sống _ c. gian hàng