Đề cuối HK1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường chuyên Nguyễn Tất Thành – Kon Tum

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NGUYỄN TẤT THÀNH
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
Ngày kiểm tra: ......./12/2021
Môn: Toán Lớp 12
ề thi gồm
50
câu/
6
Thời gian làm bài: 90 phút
(Không kể thời gian giao đề)
ĐỀ BÀI
Câu 1: Tập xác định của hàm số
5
log
y x
A.
3;

B.
0; .

C.
1; .

D.
;0 .

Câu 2: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
( )
y f x
đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây?
A.
3.
x
B.
0.
x
C.
1.
x
D.
2.
x
Câu 3: Nghiệm của phương trình
log( 1) 2
x
A.
21.
B.
1025.
C.
101.
D.
5.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
3 5
x
A.
5
;log 3 .
S 
B.
3
;log 5 .
S 
C.
3
log 5; .
S

D.
5
log 3; .
S

Câu 5: Cho
a
số thực dương khác
1
thỏa mãn
log 2 log 3.
a a
Mệnh đề o sau đây mệnh
đề đúng ?
A.
1 2.
a
B.
2 3.
a
C.
0 1.
a
D.
3.
a
Câu 6: Thể ch của khối ng trụ diện tích đáy bằng
B
chiều cao bằng
h
được tính theo
công thức
A.
. .
V B h
B.
1
. .
3
V B h
C.
1
. .
2
V B h
D.
4
. .
3
V B h
Câu 7: Số điểm cực trị của hàm số
4 2
2 3
f x x x
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 8: Hàm số
3 2
3 1
y x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
0;2 .
B.
3;4 .
C.
;1 .
D.
1;3 .
Câu 9: Cho số thực
x
thỏa mãn
4 4 14.
x x
Giá trị của biểu thức
2 2
x x
P
bằng
A.
4.
B.
16.
C.
17.
D.
4.
Câu 10: Hàm s
( )
y f x
c định trên đạo hàm
2
'( ) ( 1) ( 2).
f x x x x
Số điểm cực trị
của hàm số
( )
y f x
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số
3
3 1
y x x
trên đoạn
1;1
bằng
A.
1.
B.
2.
C.
5.
D.
4.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
2
log ( 1) 3
x
A.
1;7 .
B.
;9

C.
1;9 .
D.
9; .

đ
132
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 13: Cho biểu thức
1
3
3
.
P a a
với
a
là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
10
3
.
P a
B.
4
.
P a
C.
7
3
.
P a
D.
.
P a
Câu 14: Cho hàm số
( )
y f x
liên tục trên
và có bảng xét dấu của
( )
f x
như sau:
Số điểm cực đại của hàm số
( )
y f x
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 15: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
1
.
2
x
B.
1.
x
C.
2
x
. D.
2.
x
Câu 16: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới ?
x
y
3
2
1
-4
-2
O
A.
3
3 .
y x x
B.
3 2
3 .
y x x
C.
3
3 .
y x x
D.
3 2
3 .
y x x
Câu 17: Cho hàm số bậc ba
( )
y f x
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Gọi
,
M m
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
y f x
trên đoạn
[ 1;1].
Giá
trị của
M m
bằng
A.
5.
B.
6.
C.
3.
D.
4.
Câu 18: Cho mặt cầu
( )
S
có tâm
O
bán kính
.
R
Mặt phẳng
( )
P
cắt mặt cầu
( )
S
theo thết diện
là đường tròn có chu vi bằng
3 .
R
Khoảng cách từ
O
đến
( )
P
bằng
A.
2
.
3
R
B.
.
4
R
C.
.
2
R
D.
.
3
R
Câu 19: Cho lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
có cạnh đáy bằng
2 ;
a
O
là trọng tâm tam giác
ABC
2 6
.
3
a
A O
Thể tích của khối lăng trụ
.
ABC A B C
bằng
A.
3
4
.
3
a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
4 .
a
D.
3
2 .
a
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 20: Phương trình
1
2 8
x
có nghiệm là
A.
1
2
x
B.
1.
x
C.
2.
x
D.
0.
x
Câu 21: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình
7 2 0
f x
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 22: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 2 .

B.
;4 .

C.
2; .
D.
3; .

Câu 23: Cho
,
a b
là hai số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5 5 5
log log log .
a
a b
b
B.
5 5 5
log log log .
a b ab
C.
5 5 5
log log log .
a b a b
D.
5 5 2
log log log .
a b a b
Câu 24: Cho
,
x y
là các số thực bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A.
3
3 .
3
x
x y
y
B.
3 .3 3 .
x y x y
C.
1
3 . .
3
y
x
xy
D.
(3 ) 3 .
x y xy
Câu 25: Cho khối nón có chu vi đường tròn đáy
6 cm,
chiều cao
7 cm.
Thể tích của khối
nón bằng
A.
3
2 7 cm .
B.
3
9 7 cm .
C.
3
6 7 cm .
D.
3
3 7 cm .
Câu 26: Thiết diện qua trục của một hình trụ là
A. Đường elip. B. Hình tam giác. C. Hình tròn. D. Hình chữ nhật.
Câu 27: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2021
2
y
x
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 28: Thể tích của khối cầu bán kính
R
bằng
A.
3
3
.
4
R
B.
3
4
.
3
R
C.
3
4 .
R
D.
3
2 .
R
Câu 29: Đồ thị của hàm số
3 2
4 3
y x x
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
3.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 30: Cho một hình nón có bán kính đáy
R
và chiều cao
h
. Độ dài đường sinh được tính theo
công thức
A.
2 2
.
l R h
B.
2 2
4 .
l R h
C.
.
l R h
D.
2 2
.
l R h
Câu 31: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng xét dấu của
( )
f x
như sau:
Hàm số
( )
y f x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
;1 .
B.
; .
C.
3; .
D.
1;3 .
Câu 32: Hình nào sau đây không có tâm đối xứng ?
A. Hình bát diện đều. B. Hình lập phương.
C. Hình chóp tứ giác đều. D. Hình hộp.
Câu 33: Thể tích khối lập phương .
ABCD A B C D
2 2
AD a
bằng
A.
3
.
a
B.
3
8 .
a
C.
3
2 2 .
a
D.
3
2 2
.
3
a
Câu 34: Cho hình trụ đường kính đáy là
a
, mặt phẳng qua trục của hình trụ cắt hình trụ theo
một thiết diện có diện tích là
2
3
a
. Diện tích toàn phần của hình trụ bằng
A.
2
5 .
a
B.
2
2 .
a
C.
2
7
.
2
a
D.
2
3
.
2
a
Câu 35: Một khối chóp có đường cao bằng
3 ,
a
diện tích mặt đáy bằng
2
4
a
có thể tích bằng
A.
3
12 .
a
B.
3
4 .
a
C.
2
4 .
a
D.
2
12 .
a
Câu 36: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
0
3
m
f x
có hai nghiệm phân biệt
âm?
A.
7.
B.
6.
C.
5.
D.
1.
Câu 37: Cho hàm số
( ) ln 2021 ln .
1
x
f x
x
Giá trị biểu thức
' ' '
(1) (2) (2022),
S f f f
(tổng gồm 2022 số hạng) bằng
A.
2023
.
2024
B.
2021
.
2022
C.
2020
.
2021
D.
2022
.
2023
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 38: Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
.
Đồ thị hàm số
y f x
như hình n
dưới.
Hàm số
3 2
f x
g x e
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1
; .
2

B.
1
;1 .
2
C.
1;2 .
D.
;1 .

Câu 39: Cho
log 3
a
b
log 2.
a
c
Giá trị của
3 2
log
a
a b c
bằng
A.
5.
B.
4.
C.
8.
D.
8.
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Mặt bên
SAB
là tam giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp .
S ABC
bằng
A.
3
.
6
a
B.
3
.
3
a
C.
3
.
8
a
D.
3
2 .
a
Câu 41: Cho khối hộp chữ nhật .
ABCD A B C D
. Gọi
M
trung điểm của
B B
. Mặt phẳng
MDC
chia khối hộp chữ nhật thành hai khối đa diện, một khối chứa đỉnh
C
một khối chứa
đỉnh
A
. Gọi
1
V
,
2
V
lần lượt là thể tích hai khối đa điện chứa
C
A
. Tỉ số
1
2
V
V
bằng
A.
1
2
7
.
17
V
V
B.
1
2
7
.
24
V
V
C.
1
2
17
.
24
V
V
D.
1
2
7
.
12
V
V
Câu 42: Cho hàm số
2
mx
y
x
(
m
tham số thực) thỏa mãn
[1;2]
min 19.
y Giá trị của
m
thuộc
khoảng nào sau đây?
A.
( 2021; 17).
B.
(0;17).
C.
( 17;0).
D.
(17;2021).
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
sin
9
x
m
có nghiệm?
A.
6.
B.
9.
C.
8.
D.
7.
Câu 44: Cho hàm số
'
( )
y f x
xác định liên tục trên
.
Hàm số
'( )
y f x
đồ thị như hình
bên dưới.
Hàm số
( 2 )
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( 4; 2).
B.
( 1;0).
C.
( 6; 4).
D.
( 2; 1).
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 45: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
3 ( ) 1 0
f x m
bốn nghiệm phân
biệt ?
A.
10.
B.
9.
C.
11.
D.
8.
Câu 46: Biết đồ thị của hàm số
3 2
3 4
y x x
hai điểm cực trị
A
.
B
Gọi
( ; )
I a b
tâm
đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB (với O là gốc tọa độ). Giá trị
a b
bằng
A.
6.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 47: Lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
c giữa hai mặt phẳng
A BC
ABC
bằng
60 ,
AB a
. Thể tích khối đa diện
ABCC B
bằng
A.
3
3
.
4
a
B.
3
3
.
8
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
3.
a
Câu 48: Cho khối chóp .
S ABC
đáy tam giác vuông tại
B
,
90
SAB SCB
,
,
AB a
2 .
BC a
Biết rằng góc giữa đường thẳng
SB
mặt phẳng đáy
60 .
Thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
2 15
.
3
a
B.
3
15
.
6
a
C.
3
15
.
3
a
D.
3
5
.
6
a
Câu 49: Cho hàm số
( ) 2 .
x
f x
Có bao nhiêu số nguyên
x
thảo mãn
ln 2
'( ) ln 256?
16
f x
A.
9.
B.
6.
C.
8.
D.
7.
Câu 50: bao nhiêu gtrị nguyên của tham s
m
thuộc khoảng
( 2021;2021)
để bất phương
trình
2
ln 1 4 2 0
x x
x x e e m
nghiệm đúng
[0; )?
x

A.
2023.
B.
2020.
C.
2021.
D.
2022.
--------------------- HẾT --------------------
-----------------------------------------------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SỞ
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NTT
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2021-2022
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN : TOÁN - LỚP 12
(Bản Hướng dẫn gồm 01 trang)
I. HƯỚNG DẪN CHUNG:
- Mỗi phương án đúng cho 0,2 điểm.
- Điểm toàn bài làm tròn đến một chữ số thập phân.
II. ĐÁP ÁN:
đ
1
32
đ
209
đ
357
đ
485
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
1
B
1
D
1
D
1
B
2
B
2
B
2
A
2
B
3
C
3
B
3
B
3
D
4
B
4
D
4
B
4
B
5
C
5
A
5
B
5
B
6
A
6
C
6
C
6
B
7
D
7
C
7
C
7
A
8
B
8
B
8
B
8
C
9
A
9
B
9
B
9
C
10
A
10
D
10
C
10
A
11
C
11
A
11
D
11
D
12
C
12
A
12
B
12
B
13
A
13
D
13
B
13
C
14
D
14
C
14
D
14
C
15
B
15
A
15
C
15
A
16
B
16
D
16
B
16
A
17
D
17
B
17
D
17
D
18
C
18
D
18
D
18
A
19
D
19
C
19
A
19
A
20
C
20
B
20
B
20
B
21
A
21
C
21
C
21
C
22
A
22
C
22
A
22
D
23
A
23
A
23
C
23
D
24
C
24
A
24
D
24
C
25
D
25
D
25
A
25
D
26
D
26
A
26
A
26
B
27
B
27
B
27
C
27
D
28
B
28
D
28
C
28
A
29
B
29
C
29
A
29
B
30
A
30
A
30
B
30
A
31
D
31
B
31
D
31
C
32
C
32
B
32
D
32
B
33
B
33
D
33
D
33
C
34
C
34
D
34
A
34
A
35
B
35
C
35
B
35
D
36
C
36
B
36
B
36
D
37
D
37
C
37
D
37
C
38
B
38
C
38
D
38
B
39
D
39
B
39
D
39
A
40
C
40
B
40
B
40
D
41
A
41
D
41
C
41
A
42
D
42
B
42
C
42
A
43
B
43
C
43
A
43
D
44
D
44
A
44
D
44
A
45
D
45
D
45
A
45
C
46
D
46
A
46
C
46
A
47
A
47
C
47
A
47
D
48
C
48
A
48
D
48
B
49
D
49
D
49
D
49
A
50
A
50
D
50
C
50
C
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT KON TUM
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
Ngày kiểm tra: ......./12/2021 NGUYỄN TẤT THÀNH Môn: Toán Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề 132
(Không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 50 câu/ 6 trang) ĐỀ BÀI
Câu 1: Tập xác định của hàm số y  log x là 5 A. 3; B. 0;. C. 1;. D.  ;  0.
Câu 2: Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y  f (x) đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây? A. x  3. B. x  0. C. x  1  . D. x  2  .
Câu 3: Nghiệm của phương trình log(x 1)  2 là A. 21. B. 1025. C. 101. D. 5.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 3x  5 là A. S   ;  log 3 . B. S   ;  log 5 . C. S  log 5; . D. S  log 3; . 5  3  3  5 
Câu 5: Cho a là số thực dương khác 1 và thỏa mãn log 2  log 3. Mệnh đề nào sau đây là mệnh a a đề đúng ? A. 1 a  2. B. 2  a  3. C. 0  a  1. D. a  3.
Câu 6: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h được tính theo công thức 1 1 4 A. V  . B . h B. V  . B . h C. V  . B . h D. V  . B . h 3 2 3
Câu 7: Số điểm cực trị của hàm số f  x 4 2  x  2x 3 là A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 8: Hàm số 3 2
y  x  3x 1đồng biến trên khoảng nào sau đây ? A. 0;2. B. 3;4. C.  ;   1 . D. 1;3.
Câu 9: Cho số thực x thỏa mãn 4x  4x  14. Giá trị của biểu thức 2x 2 x P    bằng A. 4. B. 16. C. 17. D. 4  .
Câu 10: Hàm số y  f (x) xác định trên  và có đạo hàm 2
f '(x)  x(x 1) (x  2). Số điểm cực trị
của hàm số y  f (x) là A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y  x  3x 1 trên đoạn  1  ;  1 bằng A. 1. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình log (x 1)  3 là 2 A. 1;7. B.  ;  9 C. 1;9. D. 9;.
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 1 Câu 13: Cho biểu thức 3 3
P  a .a với a là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng ? 10 7 A. 3 P  a . B. 4 P  a . C. 3 P  a . D. P  . a
Câu 14: Cho hàm số y  f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f (x) như sau:
Số điểm cực đại của hàm số y  f (x) là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. 2  x 1
Câu 15: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  x1 là đường thẳng 1 A. x  . B. x  1. C. x  2 . D. x  2  . 2
Câu 16: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới ? y O 1 2 3 x -2 -4 A. 3 y  x  3 . x B. 3 2 y  x  3x . C. 3 y  x  3 . x D. 3 2 y  x  3x .
Câu 17: Cho hàm số bậc ba y  f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  f (x) trên đoạn [1;1]. Giá trị của M  m bằng A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 18: Cho mặt cầu (S) có tâm O và bán kính .
R Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo thết diện
là đường tròn có chu vi bằng 3 .
R Khoảng cách từ O đến (P) bằng 2R R R R A. . B. . C. . D. . 3 4 2 3
Câu 19: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. A B  C
  có cạnh đáy bằng 2 ;
a O là trọng tâm tam giác 2a 6 ABC và AO 
. Thể tích của khối lăng trụ ABC. A B  C   bằng 3 3 4a 3 2a A. . B. . C. 3 4a . D. 3 2a . 3 3
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 Câu 20: Phương trình x 1 2   8 có nghiệm là 1 A. x   B. x  1. C. x  2. D. x  0. 2
Câu 21: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình 7 f  x  2  0 là A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 22: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2  . B.  ;  4. C.  2  ;. D.  3  ;.
Câu 23: Cho a,b là hai số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a A. log a  log b  log .
B. log a  log b  log ab . 5 5 5   5 5 5 b
C. log a  log b  log a  b .
D. log a  log b  log a  b . 5 5 2   5 5 5  
Câu 24: Cho x, y là các số thực bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? 3x x  1 y  A.  3xy. B. 3x.3y  3xy. C. 3 .  x . y D. (3x )y 3xy  . 3y    3 
Câu 25: Cho khối nón có chu vi đường tròn đáy là 6 cm, chiều cao là 7 cm. Thể tích của khối nón bằng A. 3 2 7 cm . B. 3 9 7 cm . C. 3 6 7 cm . D. 3 3 7 cm .
Câu 26: Thiết diện qua trục của một hình trụ là A. Đường elip. B. Hình tam giác. C. Hình tròn. D. Hình chữ nhật. 2021
Câu 27: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x  2 A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 28: Thể tích của khối cầu bán kính R bằng 3 4 A. 3  R . B. 3  R . C. 3 4 R . D. 3 2 R . 4 3
Câu 29: Đồ thị của hàm số 3 2
y  x  4x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 3  . B. 3. C. 1. D. 0.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 30: Cho một hình nón có bán kính đáy R và chiều cao h . Độ dài đường sinh được tính theo công thức A. 2 2 l  R  h . B. 2 2 l  4R  h . C. l  R  . h D. 2 2 l  R  h .
Câu 31: Cho hàm số y  f (x) có bảng xét dấu của f (x) như sau:
Hàm số y  f (x) nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A.  ;   1 . B.  ;   . C. 3; . D. 1;3.
Câu 32: Hình nào sau đây không có tâm đối xứng ? A. Hình bát diện đều. B. Hình lập phương.
C. Hình chóp tứ giác đều. D. Hình hộp.
Câu 33: Thể tích khối lập phương ABC . D AB C  D
  có AD  2 2a bằng 2 2 A. 3 a . B. 3 8a . C. 3 2 2a . D. 3 a . 3
Câu 34: Cho hình trụ có đường kính đáy là a , mặt phẳng qua trục của hình trụ cắt hình trụ theo
một thiết diện có diện tích là 2
3a . Diện tích toàn phần của hình trụ bằng 7 3 A. 2 5 a . B. 2 2 a . C. 2  a . D. 2  a . 2 2
Câu 35: Một khối chóp có đường cao bằng 3a, diện tích mặt đáy bằng 2 4a có thể tích bằng A. 3 12a . B. 3 4a . C. 2 4a . D. 2 12a .
Câu 36: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. m
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  x 
 0 có hai nghiệm phân biệt 3 âm? A. 7. B. 6. C. 5. D. 1.  x 
Câu 37: Cho hàm số f (x)  ln 2021 ln .   Giá trị biểu thức ' ' '
S  f (1)  f (2)  f (2022),  x 1
(tổng gồm 2022 số hạng) bằng 2023 2021 2020 2022 A. . B. . C. . D. . 2024 2022 2021 2023
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 38: Cho hàm số y  f  x xác định và liên tục trên .
 Đồ thị hàm số y  f x như hình bên dưới. Hàm số g  x f 3 2 x e  
đồng biến trên khoảng nào sau đây?  1   1  A.  ;   .   B.  ;1 .   C. 1;2. D.  ;   1 .  2   2 
Câu 39: Cho log b  3 và log c  2  .Giá trị của  3 2 log a b c bằng a  a a A. 5. B. 4. C. 8  . D. 8.
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. 3 2a . 6 3 8
Câu 41: Cho khối hộp chữ nhật ABC . D AB C  D
  . Gọi M là trung điểm của B B  . Mặt phẳng
MDC chia khối hộp chữ nhật thành hai khối đa diện, một khối chứa đỉnh C và một khối chứa V
đỉnh A. Gọi V , V lần lượt là thể tích hai khối đa điện chứa C và A . Tỉ số 1 bằng 1 2 V2 V 7 V 7 V 17 V 7 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 17 V 24 V 24 V 12 2 2 2 2 mx  2 Câu 42: Cho hàm số y 
(m là tham số thực) và thỏa mãn min y  19. Giá trị của m thuộc x [1;2] khoảng nào sau đây? A. ( 2  021;17). B. (0;17). C. ( 1  7;0). D. (17; 2021).
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình sin 9 x  m có nghiệm? A. 6. B. 9. C. 8. D. 7. Câu 44: Cho hàm số '
y  f (x) xác định và liên tục trên .
 Hàm số y  f '(x) có đồ thị như hình bên dưới.
Hàm số y  f (2x) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (4; 2). B. (1;0). C. (6; 4). D. (2; 1).
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 45: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3 f (x)  m 1  0 có bốn nghiệm phân biệt ? A. 10. B. 9. C. 11. D. 8.
Câu 46: Biết đồ thị của hàm số 3 2
y  x  3x  4 có hai điểm cực trị A và . B Gọi I ( ; a b) là tâm
đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB (với O là gốc tọa độ). Giá trị a  b bằng A. 6. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 47: Lăng trụ tam giác đều ABC.A B  C
  có góc giữa hai mặt phẳng  A B
 C và  ABC bằng 60 ,
 AB  a . Thể tích khối đa diện ABCC B   bằng 3 a 3 3 a 3 3 3a A. . B. . C. . D. 3 a 3. 4 8 4
Câu 48: Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B ,  SAB   SCB  90 , AB  a, BC  2 .
a Biết rằng góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy là   60 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 2 15a 3 a 15 3 a 15 3 a 5 A. . B. . C. . D. . 3 6 3 6 ln 2 Câu 49: Cho hàm số ( ) 2x
f x  . Có bao nhiêu số nguyên x thảo mãn  f '(x)  ln 256? 16 A. 9. B. 6. C. 8. D. 7.
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng (2021; 2021) để bất phương trình  2 ln 1   x x x
x  e  e  4  2m  0 nghiệm đúng x [0; ) ? A. 2023. B. 2020. C. 2021. D. 2022.
--------------------- HẾT --------------------
-----------------------------------------------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SỞ
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT CHUYÊN NTT NĂM HỌC 2021-2022
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN : TOÁN - LỚP 12
(Bản Hướng dẫn gồm 01 trang) I. HƯỚNG DẪN CHUNG:
- Mỗi phương án đúng cho 0,2 điểm.
- Điểm toàn bài làm tròn đến một chữ số thập phân. II. ĐÁP ÁN: Mã đề 132 Mã đề 209 Mã đề 357 Mã đề 485 Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 B 1 D 1 D 1 B 2 B 2 B 2 A 2 B 3 C 3 B 3 B 3 D 4 B 4 D 4 B 4 B 5 C 5 A 5 B 5 B 6 A 6 C 6 C 6 B 7 D 7 C 7 C 7 A 8 B 8 B 8 B 8 C 9 A 9 B 9 B 9 C 10 A 10 D 10 C 10 A 11 C 11 A 11 D 11 D 12 C 12 A 12 B 12 B 13 A 13 D 13 B 13 C 14 D 14 C 14 D 14 C 15 B 15 A 15 C 15 A 16 B 16 D 16 B 16 A 17 D 17 B 17 D 17 D 18 C 18 D 18 D 18 A 19 D 19 C 19 A 19 A 20 C 20 B 20 B 20 B 21 A 21 C 21 C 21 C 22 A 22 C 22 A 22 D 23 A 23 A 23 C 23 D 24 C 24 A 24 D 24 C 25 D 25 D 25 A 25 D 26 D 26 A 26 A 26 B 27 B 27 B 27 C 27 D 28 B 28 D 28 C 28 A 29 B 29 C 29 A 29 B 30 A 30 A 30 B 30 A 31 D 31 B 31 D 31 C 32 C 32 B 32 D 32 B 33 B 33 D 33 D 33 C 34 C 34 D 34 A 34 A 35 B 35 C 35 B 35 D 36 C 36 B 36 B 36 D 37 D 37 C 37 D 37 C 38 B 38 C 38 D 38 B 39 D 39 B 39 D 39 A 40 C 40 B 40 B 40 D 41 A 41 D 41 C 41 A 42 D 42 B 42 C 42 A 43 B 43 C 43 A 43 D 44 D 44 A 44 D 44 A 45 D 45 D 45 A 45 C 46 D 46 A 46 C 46 A 47 A 47 C 47 A 47 D 48 C 48 A 48 D 48 B 49 D 49 D 49 D 49 A 50 A 50 D 50 C 50 C
Document Outline

  • ĐỀ TOÁN 12
  • ĐÁP ÁN TOÁN 12