Trang 1/4 Mã đề 123
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ I
TNH BÀ RỊA VŨNG TÀU NĂM HC 2024 2025
TRƯỜNG THPT NGUYN DU MÔN: TOÁN LP: 11
Thi gian làm bài 90 phút
ĐỀ CHÍNH THC MÃ Đ: 123
KT có 4 trang)
H và tên học sinh: ………………………………………………. Lớp: ………………….
S báo danh:………………………………………………………
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án chọn.(3 điểm)
Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi thí sinh ch chn một phương án đúng nht.
Câu 1. Cho dãy s
n
u
biết
32
.
1
n
n
u
n
S hng
8
u
ca dãy s
n
u
A.
8
.
9
B.
24
.
9
C.
22
.
9
D.
22
.
8
Câu 2. Cho cấp số cộng 1, 5, 9, ...Công sai d của cấp số cộng đó bằng
A. 4. B. 5. C. 8. D. 5.
Câu 3. Cho cp s nhân
n
v
biết hai s hạng đầu
21
v và v
vi
, q công bi ca
cp s nhân đó. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
21
.v q v
. B.
12
.v v q
. C.
1
2
v
q
v
. D.
21
v v q
.
Câu 4. Trong các dãy s sau, dãy s nào có gii hn +
A.
1
n
u
n
. B.
3
n
n
v



. C.
2
n
n
e
x



D.
1.
n
n
an
.
Câu 5. Cho dãy s
n
u
lim 0
n
u
. Khi đó
1
lim
2
n
u
bng
A.
3
2
B.
1
2
. C. 2. D. 1.
Câu 6. Cho k là s nguyên dương. Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
0
1
lim
x
x
. B.
lim
k
x
x

. C.
lim
k
x
x

. D.
0
1
lim
x
x

.
Câu 7. Gi s
00
lim và lim
x x x x
f x L g x M


vi L, M là các s thc. Khẳng định nào sau
đây sai?
A.
0
lim
xx
f x g x L M


. B.
0
lim
xx
f x g x L M


.
C.
0
lim . .
xx
f x g x L M


D.
0
lim
xx
fx
L
g x M



Câu 8. Cho hai mt phng (P) và (Q) song song vi nhau. Mt phng (R) ct mt phng (P)
và (Q) lần lượt theo hai giao tuyến ab. Khẳng định nào sau đây sai?
A. a // (Q). B. b // (P). C. a // b. D. a b chéo nhau.
Trang 2/4 Mã đề 123
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình bình hành. Gi M, N lần lượt là trung
điểm ca SCSD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. MN // (SAB). B. CD // (ABMN). C. AB // (SCD). D. MN // (SCD).
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD hình nh hành tâm O. Gi I, J ln lượt
trung đim ca SA, CD. Khẳng định nào sau đây sai?
A. BC // (OIJ). B. SC // (OIJ). C. SD // (OIJ). D. AD // (OIJ).
Câu 11. Hình v nào sau đây biểu din một lăng trụ ngũ giác?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
S
A
B
C
D
S
A
B
C
D
O
J
I
Trang 3/4 Mã đề 123
Câu 12. Cho hình hp ABCD.A’B’C’D’. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. T giác ABCD là hình bình hành.
B. Các đường thng A’C, AC’, DB’, D’B đồng quy.
C. Mt phng (ADD’A’) song song vi mt phng
(BCC’B’).
D. Bốn điểm AD’CB lp thành hình ch nht.
PHN II. Câu trc nghiệm đúng, sai. (2 điểm)
Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chọn đúng
hoc sai
Câu 1. Cho hàm s
2
2 5 2
2
xx
fx
x

a) Tập xác định D = R\{2}. b)
2
3
lim
2
x
fx
.
c)
2f
không tn ti. d) Hàm s đã cho gián đoạn ti đim x
0
= 2.
Câu 2. Cho lăng trụ t giác ABCD.A’B’C’D’ có hai đáy ABCDA’B’C’D’ là hai hình
bình hành.
a) Lăng tr t giác ABCD.A’B’C’D’ là mt hình hp.
b) T giác ABC’D’hình ch nht.
c) Đưng thng AD’ song song vi mt phng (BDC’).
d) Mt phng (ACD’) song song vi mt phng (BA’C’).
PHN III. Câu trc nghim tr li ngn. (2 điểm)
Câu 1. Một công ty ớc ngoài trả lương cho nhân viên với mức lương khởi điểm 750 đô
la/tháng, tháng sau cao hơn tháng trước 25 đô la. Hỏi lương tháng th12 của nhân viên
bao nhiêu đô la?
Câu 2. Cho cp s nhân
n
v
vi
1
2v
công bi
3q 
. Tìm s hng th 6 ca cp s
nhân đó.
Câu 3. Tìm giới hạn:
1
3
lim
4.3
n
n
.
Câu 4. Tìm giới hạn:
2
5
57
lim
3
x
xx
x

.
A
A’
B’
C’
D’
B
C
D
Trang 4/4 Mã đề 123
PHN IV. T Lun (3 điểm)
Câu 1. Tìm gii hn:
2
1
lim
2
x
x
x

.
Câu 2. Cho hàm s
2 2
4 2
3 2.
x a khi x
f x khi x
x b khi x


. Tìm a, b để hàm s liên tc ti x = 2.
Câu 3. Cho hai hình bình hành ABCDABEF không cùng nm trong mt mt phng.
a) Chng minh rng (AFD) // (BEC);
b) Gi M là trng tâm tam giác ABEN là điểm thuộc đon AC sao cho AN = 2NC.
Chng minh MN // (BEC).
(Giáo viên coi kiểm tra không giải thích gì thêm)
-------------------------- HẾT-------------------------
Trang 1/4 Mã đề 321
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ I
TNH BÀ RỊA VŨNG TÀU NĂM HC 2024 2025
TRƯỜNG THPT NGUYN DU MÔN: TOÁN LP: 11
Thi gian làm bài 90 phút
ĐỀ CHÍNH THC MÃ Đ: 321
KT có 4 trang)
H và tên học sinh: ………………………………………………. Lớp: ………………….
S báo danh:………………………………………………………
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án chọn.(3 điểm)
Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi thí sinh ch chn một phương án đúng nht.
Câu 1. Cho dãy s
n
u
biết
32
.
1
n
n
u
n
S hng
8
u
ca dãy s
n
u
A.
8
.
9
B.
24
.
9
C.
26
.
9
D.
22
.
8
Câu 2. Cho cấp số cộng 1, 6, 11, ...Công sai d của cấp số cộng đó bằng
A. 4. B. 5. C. 8. D. 5.
Câu 3. Cho cp s nhân
n
v
biết hai s hạng đầu
21
v và v
vi
, q công bi ca
cp s nhân đó. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
21
.v q v
. B.
12
.v v q
. C.
1
2
v
q
v
. D.
21
v v q
.
Câu 4. Trong các dãy s sau, dãy s nào có gii hn +
A.
1
n
u
n
. B.
3
n
n
v



. C.
2
n
n
e
x



D.
1.
n
n
an
.
Câu 5. Cho dãy s
n
u
lim 0
n
u
. Khi đó
3
lim
2
n
u
bng
A.
3
2
B.
1
2
. C. 2. D. 1.
Câu 6. Cho k là s nguyên dương. Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
0
1
lim
x
x
. B.
lim
k
x
x

. C.
lim
k
x
x

. D.
0
1
lim
x
x

.
Câu 7. Gi s
00
lim và lim
x x x x
f x L g x M


vi L, M là các s thc. Khẳng định nào sau
đây sai?
A.
0
lim
xx
f x g x L M


. B.
0
lim
xx
f x g x L M


.
C.
0
lim . .
xx
f x g x L M


D.
0
lim
xx
fx
L
g x M



Câu 8. Cho hai mt phng (P) và (Q) song song vi nhau. Mt phng (R) ct mt phng (P)
và (Q) lần lượt theo hai giao tuyến ab. Khẳng định nào sau đây sai?
A. a // (Q). B. b // (P). C. a // b. D. a b chéo nhau.
Trang 2/4 Mã đề 321
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình bình hành. Gi M, N lần lượt là trung
điểm ca SCSD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. MN // (SAB). B. CD // (ABMN). C. AB // (SCD). D. MN // (SCD).
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD hình nh hành tâm O. Gi I, J ln lượt
trung đim ca SA, CD. Khẳng định nào sau đây sai?
A. SD // (OIJ). B. SC // (OIJ). C. BC // (OIJ). D. AD // (OIJ).
Câu 11. Hình v nào sau đây biểu din một lăng trụ ngũ giác?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
S
A
B
C
D
S
A
B
C
D
O
J
I
Trang 3/4 Mã đề 321
Câu 12. Cho hình hp ABCD.A’B’C’D’. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. T giác ABCD là hình bình hành.
B. Các đường thng A’C, AC’, DB’, D’B đồng quy.
C. Mt phng (ADD’A’) song song vi mt phng
(BCC’B’).
D. Bốn điểm AD’CB lp thành hình ch nht.
PHN II. Câu trc nghiệm đúng, sai. (2 điểm)
Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chọn đúng
hoc sai
Câu 1. Cho hàm s
2
2 5 2
2
xx
fx
x

a) Tập xác định D = R\{2}. b)
2
3
lim
2
x
fx
.
c)
2f
không tn ti. d) Hàm s đã cho gián đoạn ti đim x
0
= 2.
Câu 2. Cho lăng trụ t giác ABCD.A’B’C’D’ có hai đáy ABCDA’B’C’D’ là hai hình
bình hành.
a) Lăng tr t giác ABCD.A’B’C’D’ là mt hình hp.
b) T giác ABC’D’hình ch nht.
c) Đưng thng AD’ song song vi mt phng (BDC’).
d) Mt phng (ACD’) song song vi mt phng (BA’C’).
PHN III. Câu trc nghim tr li ngn. (2 điểm)
Câu 1. Một công ty ớc ngoài trả lương cho nhân viên với mức lương khởi điểm 750 đô
la/tháng, tháng sau cao hơn tháng trước 25 đô la. Hỏi lương tháng th12 của nhân viên
bao nhiêu đô la?
Câu 2. Cho cp s nhân
n
v
vi
1
2v
công bi
3q 
. Tìm s hng th 6 ca cp s
nhân đó.
Câu 3. Tìm giới hạn:
1
3
lim
4.3
n
n
.
Câu 4. Tìm giới hạn:
2
5
57
lim
3
x
xx
x

.
A
A’
B’
C’
D’
B
C
D
Trang 4/4 Mã đề 321
PHN IV. T Lun (3 điểm)
Câu 1. Tìm gii hn:
2
1
lim
2
x
x
x

.
Câu 2. Cho hàm s
2 2
4 2
3 2.
x a khi x
f x khi x
x b khi x


. Tìm a, b để hàm s liên tc ti x = 2.
Câu 3. Cho hai hình bình hành ABCDABEF không cùng nm trong mt mt phng.
a) Chng minh rng (AFD) // (BEC);
b) Gi M là trng tâm tam giác ABEN là điểm thuộc đon AC sao cho AN = 2NC.
Chng minh MN // (BEC).
(Giáo viên coi kiểm tra không giải thích gì thêm)
-------------------------- HẾT-------------------------

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
NĂM HỌC 2024 – 2025
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
MÔN: TOÁN – LỚP: 11
Thời gian làm bài 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: 123 (Đề KT có 4 trang)
Họ và tên học sinh: ………………………………………………. Lớp: ………………….
Số báo danh:………………………………………………………
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án chọn.(
3 điểm)
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án đúng nhất. 3n  2
Câu 1. Cho dãy số u biết u  .
u của dãy số u n n n n  Số hạng 1 8 8 24 22 22 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 8
Câu 2. Cho cấp số cộng 1, 5, 9, ...Công sai d của cấp số cộng đó bằng A. 4. B. 5. C. 8. D. – 5.
Câu 3. Cho cấp số nhân v biết hai số hạng đầu là v v với v .v  0, q là công bội của n  1 2 1 2
cấp số nhân đó. Khẳng định nào sau đây đúng? v A. v  . q v .
B. v .v q .
C. 1  q .
D. v v q . 2 1 1 2 v 2 1 2
Câu 4. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn +n n 1  3   e A. n u  . B. v  . C. x D. a   n . n   1 . n     n n    n  2 
Câu 5. Cho dãy số u có limu  0 . Khi đó 1 lim u bằng n n 2 n 3 1 A. B. . C. 2. D. 1. 2 2
Câu 6. Cho k là số nguyên dương. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 1 A. lim  . B. lim k x   . C. lim k x   . D. lim   .   x 0  x x x x 0  x
Câu 7. Giả sử lim f x  L và lim g x  M với L, M là các số thực. Khẳng định nào sau x  0 x x 0 x đây sai? A. lim  f
 x  g x  L M  . B. lim  f
 x  g x  L M  . x  0 x x 0 x
f x L C. lim  f
 x.g x  . L MD. lim    xx 0 x g  x 0 x M
Câu 8. Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) song song với nhau. Mặt phẳng (R) cắt mặt phẳng (P)
và (Q) lần lượt theo hai giao tuyến ab. Khẳng định nào sau đây sai?
A. a // (Q).
B. b // (P).
C. a // b.
D. a b chéo nhau.
Trang 1/4 – Mã đề 123
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung
điểm của SCSD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? S A D B C
A. MN // (SAB).
B. CD // (ABMN).
C. AB // (SCD).
D. MN // (SCD).
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi I, J lần lượt là
trung điểm của SA, CD. Khẳng định nào sau đây sai? S I A D J O B C
A. BC // (OIJ).
B. SC // (OIJ).
C. SD // (OIJ).
D. AD // (OIJ).
Câu 11. Hình vẽ nào sau đây biểu diễn một lăng trụ ngũ giác?
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D. Hình 4.
Trang 2/4 – Mã đề 123
Câu 12. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Khẳng định nào dưới đây là sai? A D
A. Tứ giác ABCD là hình bình hành.
B. Các đường thẳng A’C, AC’, DB’, D’B đồng quy. B
C. Mặt phẳng (ADD’A’) song song với mặt phẳng C
(BCC’B’).
D. Bốn điểm AD’CB lập thành hình chữ nhật. A’ D’ C’ B’
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng, sai. (2 điểm)
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai x x
Câu 1. Cho hàm số f x 2 2 5 2  x  2 3
a) Tập xác định D = R\{2}.
b) lim f x  . x 2  2
c) f 2 không tồn tại.
d) Hàm số đã cho gián đoạn tại điểm x0 = 2.
Câu 2. Cho lăng trụ tứ giác ABCD.A’B’C’D’ có hai đáy ABCDA’B’C’D’ là hai hình bình hành.
a) Lăng trụ tứ giác ABCD.A’B’C’D’ là một hình hộp.
b) Tứ giác ABC’D’ là hình chữ nhật.
c) Đường thẳng AD’ song song với mặt phẳng (BDC’).
d) Mặt phẳng (ACD’) song song với mặt phẳng (BA’C’).
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. (2 điểm)
Câu 1. Một công ty nước ngoài trả lương cho nhân viên với mức lương khởi điểm 750 đô
la/tháng, tháng sau cao hơn tháng trước 25 đô la. Hỏi lương tháng thứ 12 của nhân viên là bao nhiêu đô la?
Câu 2. Cho cấp số nhân v với v  2 và công bội q  3
 . Tìm số hạng thứ 6 của cấp số n  1 nhân đó. n 1 3 
Câu 3. Tìm giới hạn: lim . 4.3n 2 x  5x  7
Câu 4. Tìm giới hạn: lim x 5  x  . 3
Trang 3/4 – Mã đề 123
PHẦN IV. Tự Luận (3 điểm) 2 x 1
Câu 1. Tìm giới hạn: lim . x 2x
2x a khi x  2 
Câu 2. Cho hàm số f x  4 khi x  2 . Tìm a, b để hàm số liên tục tại x = 2.  3
x b khi x  2. 
Câu 3. Cho hai hình bình hành ABCDABEF không cùng nằm trong một mặt phẳng.
a) Chứng minh rằng (AFD) // (BEC);
b) Gọi M là trọng tâm tam giác ABEN là điểm thuộc đoạn AC sao cho AN = 2NC.
Chứng minh MN // (BEC).
(Giáo viên coi kiểm tra không giải thích gì thêm)
-------------------------- HẾT-------------------------
Trang 4/4 – Mã đề 123
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
NĂM HỌC 2024 – 2025
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
MÔN: TOÁN – LỚP: 11
Thời gian làm bài 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: 321 (Đề KT có 4 trang)
Họ và tên học sinh: ………………………………………………. Lớp: ………………….
Số báo danh:………………………………………………………
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án chọn.(
3 điểm)
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án đúng nhất. 3n  2
Câu 1. Cho dãy số u biết u  .
u của dãy số u n n n n  Số hạng 1 8 8 24 26 22 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 8
Câu 2. Cho cấp số cộng 1, 6, 11, ...Công sai d của cấp số cộng đó bằng A. 4. B. 5. C. 8. D. – 5.
Câu 3. Cho cấp số nhân v biết hai số hạng đầu là v v với v .v  0, q là công bội của n  1 2 1 2
cấp số nhân đó. Khẳng định nào sau đây đúng? v A. v  . q v .
B. v .v q .
C. 1  q .
D. v v q . 2 1 1 2 v 2 1 2
Câu 4. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn +n n 1  3   e A. n u  . B. v  . C. x D. a   n . n   1 . n     n n    n  2 
Câu 5. Cho dãy số u có limu  0 . Khi đó 3 lim u bằng n n 2 n 3 1 A. B. . C. 2. D. 1. 2 2
Câu 6. Cho k là số nguyên dương. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 1 A. lim  . B. lim k x   . C. lim k x   . D. lim   .   x 0  x x x x 0  x
Câu 7. Giả sử lim f x  L và lim g x  M với L, M là các số thực. Khẳng định nào sau x  0 x x 0 x đây sai? A. lim  f
 x  g x  L M  . B. lim  f
 x  g x  L M  . x  0 x x 0 x
f x L C. lim  f
 x.g x  . L MD. lim    xx 0 x g  x 0 x M
Câu 8. Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) song song với nhau. Mặt phẳng (R) cắt mặt phẳng (P)
và (Q) lần lượt theo hai giao tuyến ab. Khẳng định nào sau đây sai?
A. a // (Q).
B. b // (P).
C. a // b.
D. a b chéo nhau.
Trang 1/4 – Mã đề 321
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung
điểm của SCSD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? S A D B C
A. MN // (SAB).
B. CD // (ABMN).
C. AB // (SCD).
D. MN // (SCD).
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi I, J lần lượt là
trung điểm của SA, CD. Khẳng định nào sau đây sai? S I A D J O B C
A. SD // (OIJ).
B. SC // (OIJ).
C. BC // (OIJ).
D. AD // (OIJ).
Câu 11. Hình vẽ nào sau đây biểu diễn một lăng trụ ngũ giác?
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D. Hình 4.
Trang 2/4 – Mã đề 321
Câu 12. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Khẳng định nào dưới đây là sai? A D
A. Tứ giác ABCD là hình bình hành.
B. Các đường thẳng A’C, AC’, DB’, D’B đồng quy. B
C. Mặt phẳng (ADD’A’) song song với mặt phẳng C
(BCC’B’).
D. Bốn điểm AD’CB lập thành hình chữ nhật. A’ D’ C’ B’
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng, sai. (2 điểm)
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai x x
Câu 1. Cho hàm số f x 2 2 5 2  x  2 3
a) Tập xác định D = R\{2}.
b) lim f x  . x 2  2
c) f 2 không tồn tại.
d) Hàm số đã cho gián đoạn tại điểm x0 = 2.
Câu 2. Cho lăng trụ tứ giác ABCD.A’B’C’D’ có hai đáy ABCDA’B’C’D’ là hai hình bình hành.
a) Lăng trụ tứ giác ABCD.A’B’C’D’ là một hình hộp.
b) Tứ giác ABC’D’ là hình chữ nhật.
c) Đường thẳng AD’ song song với mặt phẳng (BDC’).
d) Mặt phẳng (ACD’) song song với mặt phẳng (BA’C’).
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. (2 điểm)
Câu 1. Một công ty nước ngoài trả lương cho nhân viên với mức lương khởi điểm 750 đô
la/tháng, tháng sau cao hơn tháng trước 25 đô la. Hỏi lương tháng thứ 12 của nhân viên là bao nhiêu đô la?
Câu 2. Cho cấp số nhân v với v  2 và công bội q  3
 . Tìm số hạng thứ 6 của cấp số n  1 nhân đó. n 1 3 
Câu 3. Tìm giới hạn: lim . 4.3n 2 x  5x  7
Câu 4. Tìm giới hạn: lim x 5  x  . 3
Trang 3/4 – Mã đề 321
PHẦN IV. Tự Luận (3 điểm) 2 x 1
Câu 1. Tìm giới hạn: lim . x 2x
2x a khi x  2 
Câu 2. Cho hàm số f x  4 khi x  2 . Tìm a, b để hàm số liên tục tại x = 2.  3
x b khi x  2. 
Câu 3. Cho hai hình bình hành ABCDABEF không cùng nằm trong một mặt phẳng.
a) Chứng minh rằng (AFD) // (BEC);
b) Gọi M là trọng tâm tam giác ABEN là điểm thuộc đoạn AC sao cho AN = 2NC.
Chứng minh MN // (BEC).
(Giáo viên coi kiểm tra không giải thích gì thêm)
-------------------------- HẾT-------------------------
Trang 4/4 – Mã đề 321
Document Outline

  • ĐỀ KT CUỐI KÌ I LỚP 11-2024-MÃ 123
  • ĐỀ KT CUỐI KÌ I LỚP 11-2024-MÃ 321