Đề cuối học kì 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Đức Thọ – Hà Tĩnh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 202
S GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ KIM TRA, ĐÁNH GIÁ CUI HC KÌ I,
TRƯỜNG THPT ĐỨC TH
ĐỀ CHÍNH THỨC
( Đề thi có 5 trang)
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: TOÁN; Lp: 12
Thi gian làm bài 90 phút, không k thi gian phát đề
Họ và tên học sinh.....................................................
Số báo danh....................................
Câu 1. Khối chóp có diện tích đáy bằng
2
3
a
, chiều cao bằng
a
có thể tích bằng
A.
3
2a
. B.
3
a
. C.
3
1
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 2. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình sau:
Hàm số trên đạt cực tiểu tại
A.
2x =
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
0x =
.
Câu 3. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
, cạnh
AB a=
,
2BC a=
,
AA a
=
. Thể tích khối lăng trụ đã cho là
A.
3
a
B.
3
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
6a
.
Câu 4. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
1;2;4
có thể tích bằng
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
6
.
Câu 5. Giá trị lớn nhất của hàm số
43yx=
trên đoạn
[ ]
0;1
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Câu 6. Tập xác định
D
của hàm số
( )
3
3yx=
A.
( )
0;D = +∞
. B.
( )
3;D = +∞
. C.
D =
. D.
{ }
\3D =
.
Câu 7. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
2
x
y
x
=
là:
A.
2
y =
. B.
2x =
. C.
2x =
. D.
2y =
.
Câu 8. Một hình trụ tròn xoay có bán kính đáy
1r =
, chiều cao
5h =
thì có diện tích xung quanh bằng
A.
10
π
. B.
50
π
. C.
5
π
. D.
20
π
.
Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số
42
21yx x=−+ +
trên đoạn
[ ]
2;5
bằng
A.
1
. B.
7
. C.
5
. D.
2
.
Câu 10. Mặt cầu có bán kính
6r =
thì có diện tích bằng
A.
9
π
. B.
144
π
. C.
36
π
. D.
27
π
.
Câu 11. Cho
,ab
là các s thực dương;
,
là các s thực tùy ý. Khẳng đinh nào sau đây sai?
A.
a
a
a
α
αβ
β
=
. B.
(
)
aa
β
β
αα
=
. C.
.aa a
α β αβ
+
=
. D.
( )
ab a b
α
αα
=
.
Câu 12. Mt hình nón tròn xoay có bán kính đáy
2r
, chiều cao
1h
thì có độ dài đường sinh bằng
A.
12+
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 13. Đồ thị hàm số
2
32yxx 
và trục tung có bao nhiêu điểm chung?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Mã đề 202
Trang 2/5 - Mã đề 202
Câu 14. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
; 
?
A.
21yx= +
. B.
yx
=
. C.
2yx=−+
. D.
5yx
=−−
.
Câu 15. Cho hình lập phương có cạnh bằng
3
. Tổng diện tích các mặt của hình lập phương đã cho bằng
A.
54
. B.
12
. C.
36
. D.
24
.
Câu 16. Quay hình vuông
ABCD
cạnh bằng
2
xung quanh đường thẳng
AB
ta thu được khối trụ tròn
xoay có chiều cao bằng bao nhiêu?
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
2
. D.
2
.
Câu 17. Cho hàm số
21
3
x
y
x
=
−+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( ) ( )
; 3 , 3;−∞ +∞
.
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
11
;,;
22

−∞ +∞


.
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( ) ( )
; 3 , 3;−∞ +∞
.
D. Hàm số đồng biến trên
.
Câu 18. Hàm số
lnyx=
có đạo hàm là
A.
1
ln
y
xx
=
. B.
1y
=
. C.
1
y
x
=
. D.
yx
=
.
Câu 19. Cho hai số dương
a
, 1, 1ba b≠≠
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai
A.
. B.
log
b
a
ab=
. C.
log
b
a
ab
=
. D.
log 1 0
a
=
.
Câu 20. Cho hàm số
yx
α
=
với
0,x
α
>∈
có đạo hàm được tính bởi công thức
A.
1
yx
α
α
=
. B.
1
yx
α
=
. C.
1
lnyx x
α
α
=
. D.
( )
1yx
α
α
=
.
Câu 21. Phương trình
(
) (
)
33
log 2 1 log 2xx−=
có bao nhiêu nghiệm?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 2x <
A.
( )
9;
+∞
. B.
( )
;9−∞
. C.
( )
0;9
. D.
( )
0;6
.
Câu 23. Phương trình
1
2 16
x+
=
có nghiệm là
A.
3x
=
. B.
4
x =
. C.
1x =
. D.
2x =
.
Câu 24. Tập xác định
D
của hàm số
4
logyx=
A.
( )
0;D = +∞
. B.
( )
;0
D = −∞
. C.
D =
. D.
{ }
\0D
=
.
Câu 25. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( )
2
1,fx x x
= ∀∈
. Hỏi
( )
fx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 26. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
25
3
x
y
x
−+
=
+
cắt đường thẳng
2021
yx=
tại điểm
tung độ bằng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
2021
.
Câu 27. Bất phương trình
3 81
x
>
có tập nghiệm là
A.
( )
;4−∞
. B.
{ }
4
. C.
( )
4; +∞
. D.
( )
;27−∞
.
Câu 28. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
21
41
x
y
x
=
+
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 29. Điểm cực đại của hàm số
32
3x 1yx=−+
là:
A.
1x =
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
0x =
.
Câu 30. Giá trị của biểu thức
2
3
log 8 log 9P = +
Trang 3/5 - Mã đề 202
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
4
.
Câu 31. Hình chóp tam giác có số cạnh là:
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
4
.
Câu 32. Cho mặt cầu có bán kính bằng
a
. Đường kính của mặt cầu đó bằng
A.
a
. B.
3
2
a
. C.
2a
. D.
2
a
.
Câu 33. Cho hàm số
4ax b
y
cx b
+−
=
+
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Mệnh để nào dưới đây đúng?
A.
0,0 4, 0a bc< << <
. B.
0, 0, 0abc>><
.
C.
0, 4, 0abc>><
. D.
0,0 4, 0a bc> << <
.
Câu 34. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
3
3yx x= +
?
A.
( )
3; 0
N
. B.
( )
1; 2M
. C.
( )
2;14Q
. D.
( )
1; 4
P
.
Câu 35. Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
42
23yx x=−+
. B.
42
2yx x=
. C.
42
23yx x
=−−
. D.
42
2yx x
= +
.
Câu 36. Cho khối trụ có thể tích
32
π
và diện tích toàn phần gấp ba lần diện tích xung quanh của hình trụ.
Hỏi chiều cao của khối trụ là bao nhiêu?
A.
2
. B.
3
. C.
3
29
. D.
3
34
.
Câu 37. Ông
A
gửi
200
triệu đồng vào một ngân hàng theo hình thức lãi kép,với lãi suất là
6,5%
một
năm và lãi suất không đổi trong suốt thời gian gửi. Sau
6
năm, số tiền lãi (làm tròn đến hàng
triệu) của ông bằng bao nhiêu?
A.
92
triệu đồng. B.
226
triệu đồng. C.
74
triệu đồng. D.
175
triệu đồng.
Câu 38. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi m
O
,
ABD
đều cạnh
2a
,
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy và
32
2
a
SA =
. Góc giữa đường thẳng
SO
và mặt phẳng
(
)
ABCD
bằng
A.
45°
. B.
30°
. C.
60°
. D.
90°
.
O
y
x
Trang 4/5 - Mã đề 202
Câu 39. Đồ thị hàm số
( )
21
1
x
yC
x
=
và đường thẳng
:dy x m= +
. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đường thẳng
d
cắt đồ thị
( )
C
tại
2
điểm phân biệt
A.
1m >−
. B.
51m < <−
. C.
5m <−
. D.
5m <−
hoặc
1m
>−
.
Câu 40. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
lớn hơn
10
để phương trình
( )
16 2.12 2 9 0
xx x
m ++ =
có nghiệm dương?
A. 7. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
32
1
( 2) 3
3
y x mx m x
= ++
đồng biến trên
A. Vô số. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 42. Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
thể tích
V
. Các điểm
, ,,M N PQ
lần lượt trung điểm các
cạnh
,, ,
AB AD CC DD
′′
. Tính theo
V
thể tích khối tứ diện
MNPQ
.
A.
24
V
. B.
12
V
. C.
18
V
. D.
32
V
.
Câu 43. Cho hàm số
( )
y fx
=
. Đồ thị hàm số
( )
'y fx=
như hình vẽ. Tất cả các giá trị của tham số
m
để
bất phương trình
( )
3
33
fx x x m≥−+
đúng với mọi
3; 3x

∈−


x
y
-
3
3
2
-1
O
A.
( )
31mf
. B.
( )
33≥−mf
. C.
( )
30mf
. D.
( )
33mf
.
Câu 44. Cho hàm số
( )
32
39y fx x x x m= = −+
(
m
là tham số thực) thoả mãn
[ ]
[ ]
2;4 2;4
min 2max 32
xx
yy
∈− ∈−
+=
.
Giá trị của
m
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
( )
4;1
. B.
(
)
2;5
. C.
( )
10; 1−−
. D.
( )
2;9
.
Câu 45. Cho hình nón có chiều cao bằng
4
thiết diện qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết diện
tam giác vuông diện tích bằng
16
. Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho
bằng
A.
64
3
π
. B.
64
π
. C.
32
π
. D.
192
π
.
u 46. Có tất cả bao nhiêu số nguyên dương
a
để tồn tại các số thực
x
y
thỏa mãn
5( )
log
4
x
a
yx
a x yy
+= +=
?
A.
27
. B.
26
. C.
25
. D.
28
.
Câu 47. Cho tứ diện
ABCD
=AB a
,
5=AC a
,
90DAB CBD= = °
,
135ABC = °
. Biết góc giữa hai
mặt phẳng
( )
ABD
( )
BCD
bằng
30°
. Th tích khối tứ diện
ABCD
bằng
A.
3
2
a
. B.
3
32
a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
a
.
Trang 5/5 - Mã đề 202
Câu 48. Cho hàm số
( )
32
3
y fx x x= =
đồ thị đường cong trong hình n dưới. Phương trình
( )
( )
( ) ( )
2
2
2
21
f fx
f x fx
=
++
có bao nhiêu nghiệm ?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 49. Cho lăng trụ tứ giác đều
.'' ' 'ABCD A B C D
. Biết khoảng cách và góc giữa hai đường thẳng AC và
DC’ lần lượt là
21
7
a
α
,
2
cos
4
α
=
. Thể tích lăng trụ
.'' ' '
ABCD A B C D
bằng
A.
a
3
21
6
. B.
a
3
7
2
. C.
a
3
15
2
. D.
a
3
3
Câu 50. Cho hàm số
( )
fx
thỏa mãn
( )
( )
2 2 0,ff
−< =
đồ thị
( )
y fx
=
đường cong trong hình bên.
Hàm số
( ) ( )
4 32
11
24
43
gx f x x x x x= + −+
có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A.
5.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
----------- Hết-------------
101
202
303
404
1
C
B
B
D
2
A
C
C
C
3
B
A
D
A
4
D
C
A
D
5
B
A
D
D
6
D
B
A
B
7
C
B
C
A
8
D
A
C
B
9
D
D
B
B
10
C
B
A
A
11
B
B
C
D
12
C
C
A
C
13
D
C
B
B
14
A
D
D
C
15
D
A
B
B
16
A
D
D
B
17
C
A
C
C
18
C
C
D
A
19
B
B
D
C
20
A
A
C
B
21
A
D
C
B
22
C
C
A
B
23
D
A
D
C
24
D
D
B
D
25
B
D
B
A
26
A
B
B
D
27
A
C
C
A
28
B
B
A
C
29
D
C
C
B
30
A
B
D
A
31
C
A
D
A
32
A
C
B
C
33
D
D
A
A
34
B
C
A
A
35
B
B
B
C
36
B
A
D
D
37
C
A
A
D
38
A
C
C
C
39
C
D
D
B
40
C
B
A
C
41
D
D
C
D
42
A
A
D
B
43
C
D
A
D
44
D
C
D
C
45
B
A
B
B
46
B
A
D
D
47
D
D
A
A
48
D
B
C
D
49
D
D
B
A
50
A
C
D
A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I,
TRƯỜNG THPT ĐỨC THỌ NĂM HỌC 2021 - 2022 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: TOÁN; Lớp: 12
( Đề thi có 5 trang)
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 202
Họ và tên học sinh.....................................................
Số báo danh....................................
Câu 1. Khối chóp có diện tích đáy bằng 2
3a , chiều cao bằng a có thể tích bằng A. 3 2a . B. 3 a . C. 1 3 a . D. 2 3 a . 3 3
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình sau:
Hàm số trên đạt cực tiểu tại A. x = 2 − .
B. x = 3.
C. x = 2 . D. x = 0 .
Câu 3. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh AB = a ,
BC = 2a , AA′ = a . Thể tích khối lăng trụ đã cho là A. 3 a B. 3 3a . C. 3 2a . D. 3 6a .
Câu 4. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 1;2;4 có thể tích bằng A. 2 . B. 4 . C. 8 . D. 6 .
Câu 5. Giá trị lớn nhất của hàm số y = 4 − 3x trên đoạn [0 ] ;1 bằng A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 4 .
Câu 6. Tập xác định D của hàm số y = ( x − ) 3 3 là
A. D = (0;+ ∞).
B. D = (3;+ ∞) .
C. D =  . D. D =  \{ } 3 . Câu 7.
Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x 1 y = là: x − 2
A. y = −2 .
B. x = 2.
C. x = −2 . D. y = 2 .
Câu 8. Một hình trụ tròn xoay có bán kính đáy r = 1, chiều cao h = 5 thì có diện tích xung quanh bằng A. 10π . B. 50π . C. 5π . D. 20π .
Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = −x + 2x +1 trên đoạn [−2;5] bằng A. −1. B. −7 . C. 5. D. 2 .
Câu 10. Mặt cầu có bán kính r = 6 thì có diện tích bằng A. 9π . B. 144π . C. 36π . D. 27π . Câu 11. Cho ,
a b là các số thực dương; , là các số thực tùy ý. Khẳng đinh nào sau đây sai? α
A. a = aα−β . B. (a )β α a β α = .
C. aα .aβ = aα+β .
D. (abaαbα = . aβ
Câu 12. Một hình nón tròn xoay có bán kính đáy r  2 , chiều cao h 1 thì có độ dài đường sinh bằng A. 1+ 2 . B. 3 . C. 3. D. 1.
Câu 13. Đồ thị hàm số 2
y  3x x 2 và trục tung có bao nhiêu điểm chung? A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 . Trang 1/5 - Mã đề 202
Câu 14. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ;    ?
A. y = 2x +1.
B. y = x . C. y = 2 − + x .
D. y = −x − 5 .
Câu 15. Cho hình lập phương có cạnh bằng 3. Tổng diện tích các mặt của hình lập phương đã cho bằng A. 54. B. 12. C. 36. D. 24 .
Câu 16. Quay hình vuông ABCD có cạnh bằng 2 xung quanh đường thẳng AB ta thu được khối trụ tròn
xoay có chiều cao bằng bao nhiêu? A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 2 . 2 2 Câu 17. Cho hàm số 2x −1 y =
. Khẳng định nào sau đây đúng? x + 3
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( ; −∞ 3),(3;+∞) .
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng  1   1 ; , ;  −∞ +∞  . 2 2     
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( ; −∞ 3 − ),( 3 − ;+∞).
D. Hàm số đồng biến trên  .
Câu 18. Hàm số y = ln x có đạo hàm là A. 1 y′ = .
B. y′ =1. C. 1 y′ = .
D. y′ = x . x ln x x
Câu 19. Cho hai số dương a b,a ≠ 1,b ≠ 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai
A. log a = . B. logba a = b . C. log b a = b . D. log = . a 1 0 a 1 a
Câu 20. Cho hàm số y xα =
với x > 0,α ∈ có đạo hàm được tính bởi công thức A. 1 y xα α − ′ = . B. 1 y xα− ′ = . C. α 1 y α x − ′ = ln x .
D. y′ = ( − ) 1 xα α .
Câu 21. Phương trình log 2x −1 = log x − 2 có bao nhiêu nghiệm? 3 ( ) 3 ( ) A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình log x < 2 là 3 A. (9;+∞). B. ( ; −∞ 9) . C. (0;9) . D. (0;6) .
Câu 23. Phương trình x 1
2 + =16 có nghiệm là
A. x = 3.
B. x = 4 . C. x =1. D. x = 2 .
Câu 24. Tập xác định D của hàm số 4
y = log x
A. D = (0;+∞) . B. D = ( ;0 −∞ ) .
C. D =  . D. D =  \{ } 0 .
Câu 25. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) 2 = x −1, x
∀ ∈  . Hỏi f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 26. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 − x + 5 y =
cắt đường thẳng y = 2021x tại điểm có x + 3 tung độ bằng A. 1 − . B. 2 − . C. 0 . D. 1 − . 2021
Câu 27. Bất phương trình 3x > 81 có tập nghiệm là A. ( ;4 −∞ ) . B. { } 4 . C. (4;+ ∞) . D. ( ; −∞ 27) .
Câu 28. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x −1 y = là 2 4x +1 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 29. Điểm cực đại của hàm số 3 2
y = −x + 3x −1 là: A. x = 1 − .
B. x = 3.
C. x = 2 .
D. x = 0 .
Câu 30. Giá trị của biểu thức P = log 8 + log 9 là 2 3 Trang 2/5 - Mã đề 202 A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 4 .
Câu 31. Hình chóp tam giác có số cạnh là: A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 4 .
Câu 32. Cho mặt cầu có bán kính bằng a . Đường kính của mặt cầu đó bằng A. a . B. 3 a . C. 2a . D. a 2 . 2 Câu 33. Cho hàm số ax + 4 − b y =
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Mệnh để nào dưới đây đúng? cx + b y O x
A.
a < 0,0 < b < 4,c < 0 .
B. a > 0,b > 0,c < 0 .
C. a > 0,b > 4,c < 0 .
D. a > 0,0 < b < 4,c < 0 .
Câu 34. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 3
y = x + 3x ?
A. N (3;0) . B. M (1; 2 − ).
C. Q(2;14) . D. P( 1; − 4).
Câu 35. Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y = −x + 2x − 3 . B. 4 2
y = x − 2x . C. 4 2
y = x − 2x −3 . D. 4 2
y = x + 2x .
Câu 36. Cho khối trụ có thể tích 32π và diện tích toàn phần gấp ba lần diện tích xung quanh của hình trụ.
Hỏi chiều cao của khối trụ là bao nhiêu? A. 2 . B. 3. C. 3 2 9 . D. 3 3 4 .
Câu 37. Ông A gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng theo hình thức lãi kép,với lãi suất là 6,5% một
năm và lãi suất không đổi trong suốt thời gian gửi. Sau 6 năm, số tiền lãi (làm tròn đến hàng
triệu) của ông bằng bao nhiêu?
A. 92 triệu đồng.
B. 226 triệu đồng.
C. 74 triệu đồng.
D. 175 triệu đồng.
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O , A
BD đều cạnh a 2 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và 3a 2 SA =
. Góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng ( ABCD) bằng 2 A. 45°. B. 30° . C. 60°. D. 90° . Trang 3/5 - Mã đề 202 −
Câu 39. Đồ thị hàm số 2x 1 y =
(C) và đường thẳng d : y = x + m . Tìm tất cả các giá trị của tham số m 1− x
để đường thẳng d cắt đồ thị (C) tại 2 điểm phân biệt A. m > 1 − . B. 5 − < m < 1 − . C. m < 5 − . D. m < 5 − hoặc m > 1 − .
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m lớn hơn 10 − để phương trình
16x − 2.12x + ( + 2)9x m = 0 có nghiệm dương? A. 7. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 3 2
y = x mx + (m + 2)x − 3 đồng biến trên 3  A. Vô số. B. 3. C. 2 . D. 4 .
Câu 42. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có thể tích V . Các điểm M , N, P,Q lần lượt là trung điểm các
cạnh AB, AD,CC ,′ DD′ . Tính theo V thể tích khối tứ diện MNPQ . A. V . B. V . C. V . D. V . 24 12 18 32
Câu 43. Cho hàm số y = f (x ). Đồ thị hàm số y = f '(x ) như hình vẽ. Tất cả các giá trị của tham số m để
bất phương trình f (x ) 3 3
x − 3x + m đúng với mọi x  3; 3  ∈ −  là   y 2 - 3 O 3 x -1
A. m ≥ 3 f ( ) 1 .
B. m ≥ 3 f (− 3).
C. m ≤ 3 f (0).
D. m ≤ 3 f ( 3) .
Câu 44. Cho hàm số y = f (x) 3 2
= x − 3x − 9x + m ( m là tham số thực) thoả mãn min y+ 2max y = 3 − 2 . x [ ∈ 2; − 4] x [ ∈ 2; − 4]
Giá trị của m thuộc khoảng nào sau đây? A. ( 4; − ) 1 . B. ( 2; − 5). C. ( 1 − 0;− ) 1 . D. (2;9) .
Câu 45. Cho hình nón có chiều cao bằng 4 thiết diện qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết diện
là tam giác vuông có diện tích bằng 16. Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng A. 64π . B. 64π . C. 32π . D. 192π . 3
Câu 46. Có tất cả bao nhiêu số nguyên dương a để tồn tại các số thực x y thỏa mãn x 5(y x) a x log y y − + = + = a ? 4 A. 27 . B. 26 . C. 25 . D. 28 .
Câu 47. Cho tứ diện ABCD AB = a , AC = a 5 ,  =  DAB CBD = 90°, 
ABC =135°. Biết góc giữa hai
mặt phẳng ( ABD) và (BCD) bằng 30° . Thể tích khối tứ diện ABCD bằng 3 3 3 3 A. a . B. a . C. a . D. a . 2 3 2 2 6 Trang 4/5 - Mã đề 202
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) 3 2
= x − 3x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Phương trình
f ( f (x)) − 2 = 2− có bao nhiêu nghiệm ? 2
2 f (x) + f (x) +1 A. 4 . B. 2 . C. 3 . D.5.
Câu 49. Cho lăng trụ tứ giác đều ABC .
D A' B 'C ' D ' . Biết khoảng cách và góc giữa hai đường thẳng AC và
DC’ lần lượt là a 21 và α , 2 cosα =
. Thể tích lăng trụ ABC .
D A' B 'C ' D ' bằng 7 4 A. a3 21 . B. a3 7 . C. a3 15 . D. a3 3 6 2 2
Câu 50. Cho hàm số f (x) thỏa mãn f ( 2
− ) < f (2) = 0, đồ thị y = f ′(x) là đường cong trong hình bên.
Hàm số g (x) = f (x) 1 4 1 3 2
+ x x − 2x + 4x có bao nhiêu điểm cực tiểu? 4 3 A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
----------- Hết------------- Trang 5/5 - Mã đề 202 101 202 303 404 1 C B B D 2 A C C C 3 B A D A 4 D C A D 5 B A D D 6 D B A B 7 C B C A 8 D A C B 9 D D B B 10 C B A A 11 B B C D 12 C C A C 13 D C B B 14 A D D C 15 D A B B 16 A D D B 17 C A C C 18 C C D A 19 B B D C 20 A A C B 21 A D C B 22 C C A B 23 D A D C 24 D D B D 25 B D B A 26 A B B D 27 A C C A 28 B B A C 29 D C C B 30 A B D A 31 C A D A 32 A C B C 33 D D A A 34 B C A A 35 B B B C 36 B A D D 37 C A A D 38 A C C C 39 C D D B 40 C B A C 41 D D C D 42 A A D B 43 C D A D 44 D C D C 45 B A B B 46 B A D D 47 D D A A 48 D B C D 49 D D B A 50 A C D A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • Mã đề 202
  • Đáp án