Đề cuối học kì 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 Phút;
(Không kể thời gian phát đề)
(Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên: ............................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1: Tìm đo hàm ca hàm s
( )
2
log , 0y xx
= >
.
A.
1
y
x
=
. B.
1
ln 2
y
x
=
. C.
1
2 ln
y
x
=
. D.
.
Câu 2: Đưng cong trong hình v i là đ th ca hàm s nào sau đây?
A.
32
21yx x=−+
. B.
42
21yx x=−+
. C.
42
21yx x=−− +
. D.
2
1
x
y
x
=
+
.
Câu 3: Cho hàm s
()=y fx
liên tc và có bng biến thiên trên đon
[
]
3; 5
như hình i.
Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
[ ]
3;5
min ( ) 5fx
=
. B.
[ ]
3;5
min ( ) 3fx
=
. C.
[ ]
3;5
min ( ) 1fx
=
. D.
[
]
3;5
min ( ) 5
fx
=
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
y fx=
có đ th như hình vẽ bên dưi.
Đim cc đi ca hàm s đã cho
A.
2x =
. B.
1x =
. C.
3x =
. D.
0x =
.
Câu 5: Bng biến thiên trong hình bên dưi ca hàm s nào sau đây?
Mã đề 001
Trang 2/6 - Mã đề 001
A.
3
33yx x=−−
B.
3
32
yx x=−+ +
C.
42
23yx x=−−
D.
1
21
x
y
x
=
Câu 6: Tp nghim ca bt phương trình
log 1x
A.
(
)
0; +∞
. B.
(
)
;10−∞
. C.
( )
10; +∞
. D.
[
)
10; +∞
.
Câu 7: Nghim ca phương trình
( )
2
log 1 2x−=
A.
4x =
. B.
3
x
=
. C.
5x =
. D.
3x
=
.
Câu 8: Cho hàm s
()
y fx
=
lim ( ) 3
x
fx
+∞
=
lim ( ) 3
x
fx
−∞
=
. Khng đnh nào sau đây khng
định đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
3x =
3x =
.
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
3
y =
3y =
.
Câu 9: Cho hình nón
( )
N
chiu cao
h
, đ dài đưng sinh
l
, bán kính đáy
r
. Công thc nào sau
đây là đúng?
A.
2 22
r hl= +
. B.
2 22
l hr= +
. C.
222
hlr= +
. D.
2 22
l hr=
.
Câu 10: Cho khi nón chiu cao
3
h
=
n kính đáy
5r =
. Th tích ca khi nón đã cho
bằng
A.
25V
π
=
. B.
45 .V
π
=
C.
15 .V
π
=
D.
75V
π
=
.
Câu 11: Th tích ca khi lp phương có cnh
2a
A.
3
2a
. B.
3
27a
. C.
3
8a
. D.
3
3a
.
Câu 12: Th tích ca khi cu bán kính
R
bằng
A.
3
4
3
R
π
. B.
3
3
4
R
π
. C.
2
4
3
R
π
. D.
3
4 R
π
.
Câu 13: Nghim ca phương trình
24
x
=
A.
3x =
. B.
3x =
. C.
1x =
. D.
2x
=
.
u 14: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
3
3
log
a



bằng
A.
3
3 log a
. B.
3
1
log a
. C.
3
1 log a
. D.
3
1 log
a+
.
Câu 15: Trong các hàm s sau, m s nào luôn đồng biến trên
?
A.
2
3
x
y

=


. B.
1
2
x
y

=


. C.
2
logyx=
. D.
2
x
y =
.
Câu 16: Vi
,ab
các s thc dương tùy, mnh đề nào dưi đây đúng?
A.
ln ln ln
a
ba
b

=


. B.
ln
ln
ln
aa
bb

=


. C.
( )
ln ln .lnab a b=
. D.
( )
ln ln lnab a b= +
.
Câu 17: Hình đa din trong hình v sau có bao nhiêu cnh?
Trang 3/6 - Mã đề 001
A.
20
. B.
16
. C.
15
. D.
12
.
Câu 18: Vi
0a
>
,
0b
>
,
,
αβ
. Đng thc nào sau đây sai?
A.
( )
.a b ab
α
αα
=
. B.
aa
bb
αβ
α
β

=


. C.
a
a
a
α
αβ
β
=
. D.
.aa a
α β αβ
+
=
.
Câu 19: Gọi
r
bán kính đưng tròn đáy
l
đ dài đưng sinh ca hình tr. Din tích xung
quanh ca hình tr đó
A.
2
2 rl
π
. B.
2
rl
π
. C.
rl
π
. D.
2 rl
π
.
Câu 20: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào dưi đây?
A.
( )
0; 2 .
B.
( )
0; .+∞
C.
( )
2; .+∞
D.
(
)
2;0 .
Câu 21: Cho hàm s
( )
y fx
=
đạo hàm
( ) ( )( )
3
14f x xx x
=+−
,
x∀∈
. S đim cc tiu ca
hàm s đã cho
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 22: S nghim ca phương trình
( )
( )
2
33
log 4 log 2 3xx x
+= +
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 23: Đưng cong trong hình dưi là đ th ca hàm s nào sau đây?
A.
2
x
y =
. B.
1
3
x
y

=


. C.
1
2
x
y

=


. D.
1yx=−+
.
Câu 24: Hàm s
32
32yx x=−+
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
( )
;0−∞
. B.
( )
0;2
. C.
( )
2;+∞
. D.
( )
1;4
.
Câu 25: Cho
a
là s thc dương. Giá tr rút gn ca biu thc
4
3
Pa a=
bằng
A.
11
6
a
. B.
10
3
a
. C.
7
3
a
. D.
5
6
a
.
Câu 26: Tng din tích ca tt c các mt ca khi đa din đu loi
{ }
3; 4
có cnh
a
Trang 4/6 - Mã đề 001
A.
2
23a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
33
4
a
. D.
2
3a
.
Câu 27: Giá tr ln nht ca hàm s
3
31yx x
=−−
trên khong
( )
;0−∞
bằng
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 28: Cho hàm s
()=y fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc ca phương trình
( )
2 30
fx+=
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 29: Tng các nghim ca phương trình
2
2
23
1
27
3
x
x
+

=


A.
6
. B.
6
. C.
4
. D.
0
.
Câu 30: Cho
a
b
là hai s thc dương tha mãn
23
16ab
=
. Giá tr ca
22
2log 3logab+
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
16
.
Câu 31: Ct hình nón bi mt mt phng đi qua trc ta đưc mt tam giác đều cnh bng
2a
.
Din tích xung quanh ca hình nón bằng
A.
2
42a
π
. B.
2
22a
π
. C.
2
2a
π
. D.
2
2 a
π
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như hình v i đây.
Tng s đưng tim cn ngang và tim cn đng ca đ th hàm s
( )
y fx=
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 33: Cho
hình ch nht
ABCD
,2
AB a AD a= =
. Th tích ca khi tr tạo thành khi quay
hình ch nht
ABCD
quanh cnh
AD
bằng
A.
3
2 a
π
. B.
3
2
3
a
π
. C.
3
4 a
π
. D.
3
a
π
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu cnh
( )
2,a SA ABC
3SA a=
.
Tính th tích ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
2a
. B.
3
4
a
. C.
3
3a
. D.
3
a
.
Câu 35: Cho bt phương trình
1
4 5.2 16 0
xx+
+≤
có tp nghim là đon
[ ]
;ab
. Tính
( )
22
log ab
+
.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
10
.
Câu 36: Cho phương trình
1
4 3.2 0
xx
m
+
+=
hai nghim thc phân biệt
12
,
xx
tha mãn
12
1xx+=
. Khi đó, giá tr ca
m
thuc khong nào sau đây?
Trang 5/6 - Mã đề 001
A.
( )
7; 5−−
. B.
(
)
0;1
. C.
( )
1; 9
. D.
(
)
5; 0
.
Câu 37: Biết tp nghim ca bt phương trình
(
)
1
1
2
log 3 2 0
x
x
+<
( )
;ab
. Giá tr
2ab
bằng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 38: Có bao nhiêu s nguyên
m
thuc khong
(
)
10;10
để hàm s
32
1
2023
x x mx
y
−− +
=
có hai đim
cc tr?
A.
10
. B.
9
. C.
12
. D.
11
.
Câu 39: Mt vt chuyn đng theo quy lut
32
1
6
2
s tt=−+
với
t
(giây) khong thi gian t khi
vật bt đu chuyn đng
s
(mét) quãng đưng vt di chuyn trong thi gian đó. Hi trong
khong thi gian
6
giây, k từ lúc bt đu chuyn đng, vận tc
( )
m/sv
ca vật đạt giá tr ln nht
bằng bao nhiêu?
A.
( )
18 m/s
. B.
( )
24 m/s
. C.
( )
108 m/s
. D.
.
Câu 40: Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
′′
có đáy là tam giác vuông cân ti
,B BC a=
. Mt
phng
( )
'A BC
tạo vi mt đáy góc
60°
. Tính theo
a
th tích khi chóp
'.A ABC
.
A.
3
33
.
4
a
V =
B.
3
33
.
8
a
V
=
C.
3
3
.
2
a
V =
D.
3
3
.
6
a
V =
Câu 41: Mt chiếc bút chì dng khi lăng tr lc giác đu cnh đáy bng 3mm chiu cao
bằng 200mm. Thân bút chì đưc làm bng g và phn lõi có dng khi tr chiu cao bng chiu
dài ca bút đáy hình tròn bán kính bng
1
mm. Gi định
3
1m
g giá
a
(triu đng),
3
1
m
than chì giá
9a
(triu đng). Khi đó giá nguyên vt liu làm mt chiếc bút cnhư trên gn
nht vi kết qu nào dưi đây?
A.
10,33
a
đồng. B.
97,03a
đồng. C.
103,3a
đồng. D.
9,7a
đồng.
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
3AB =
,
4AD =
các cnh bên
ca hình chóp to vi đáy mt góc
60
°
. Tính th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
500 3
27
V
π
=
. B.
125 3
6
V
π
=
. C.
50 3
27
V
π
=
. D.
250 3
3
V
π
=
.
Câu 43: Cho hàm s
1ax
y
bx c
=
+
có đ th như hình v.
Trong các s
,ab
c
có bao nhiêu s âm?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 44: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc khong
( )
2022;2022
để hàm s
3 18x
y
xm
+
=
nghch biến trên khong
( )
;3
−∞
?
Trang 6/6 - Mã đề 001
A.
2023
. B.
2026
. C.
2025
. D.
2024
.
Câu 45: Cho hình t din
ABCD
,,AB AC AD
đôi mt vuông góc vi nhau
2
AB AC AD a
= = =
. Gọi
E
F
ln lưt là trung đim
,
BC BD
. Th tích khi chóp
.A EFDC
A.
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4
9
a
.
Câu 46: Cho nh lăng tr đều
.
ABC A B C

. Biết khong cách t đim
C
đến mt phng
ABC
bằng
a
, góc gia hai mt phng
ABC
BCC B

bằng
α
với
1
cos
23
α
. Tính th tích khi
lăng tr
.ABC A B C

.
A.
3
32
8
a
V
. B.
3
32
4
a
V
. C.
3
2
2
a
V
. D.
3
32
2
a
V
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
0 2022x≤≤
( )
3
log 3 3 2 9
y
x xy+ += +
?
A.
2019
. B.
4
. C.
2020
. D.
6
.
Câu 48: Cho
( )
3
log
a
m ab=
, vi
1a >
,
1b >
2
log 16 log
ab
Pb a
= +
. Giá tr ca
m
thuc khong
nào sau đây đ
P
đạt giá tr nh nhất?
A.
( )
7;11
. B.
(
)
5; 2
−−
. C.
( )
2; 7
. D.
( )
2; 2
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y fx=
đạo hàm
( )
fx
. Bng biến thiên ca hàm s
( )
y fx
=
đưc cho
như sau:
S đim cc tr ca hàm s
( )
2
44yfx x= +
A. 7. B. 9. C. 3. D. 5.
Câu 50: Cho hàm s
( )
fx
đo hàm là
( )
fx
. Đ th ca hàm s
( )
y fx
=
được cho như hình
vẽ i đây:
Biết rng
( ) ( ) ( ) ( )
1012f f ff−+ < +
. Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
( )
y fx=
trên
đon
[ ]
1;2
ln lưt là:
A.
( )
1 ; ( 1)ff
. B.
( )
1 ; (0)ff
. C.
( )
1 ; (2)ff
. D.
( )
0 ; (2)ff
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001
002
003
004
1
B
C
B
C
2
C
D
A
B
3
A
A
D
D
4
D
B
C
B
5
A
A
D
A
6
D
D
B
C
7
D
C
C
D
8
D
C
A
A
9
B
D
B
B
10
A
D
C
A
11
C
B
A
B
12
A
D
B
C
13
D
C
D
D
14
C
A
A
D
15
D
D
B
B
16
D
A
B
D
17
B
B
A
B
18
B
A
D
D
19
D
C
A
D
20
A
A
B
C
21
D
A
C
D
22
C
C
C
A
23
C
D
A
A
24
B
B
A
D
25
A
D
B
A
26
A
B
D
C
27
D
B
B
B
28
D
B
B
D
29
B
A
B
C
30
B
A
B
D
31
D
D
A
B
32
A
B
C
A
33
A
C
A
A
34
D
D
C
B
35
A
D
B
C
36
B
D
D
C
37
C
B
B
B
38
A
A
A
A
39
B
A
A
C
40
D
C
D
A
41
D
B
A
C
2
42
A
B
A
B
43
B
C
D
D
44
C
B
C
B
45
A
B
B
D
46
D
D
C
A
47
B
A
D
B
48
D
A
B
A
49
A
A
A
C
50
C
D
A
B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 Phút;
(Đề có 6 trang)
(Không kể thời gian phát đề) (Đề có 50 câu)
Họ tên: ............................................................... Số báo danh: ................... Mã đề 001
Câu 1: Tìm đạo hàm của hàm số y = log x, x > 0 . 2 ( ) A. 1 y′ = . B. 1 y′ = . C. 1 y′ = . D. ln 2 y′ = . x x ln 2 2ln x x
Câu 2: Đường cong trong hình vẽ dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 3 2
y = x − 2x +1. B. 4 2
y = x − 2x +1. C. 4 2
y = −x − 2x +1. D. x − 2 y = . x +1
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) liên tục và có bảng biến thiên trên đoạn [ 3
− ;5] như hình dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. min f (x) = 5 − .
B. min f (x) = 3 − .
C. min f (x) = 1 − .
D. min f (x) = 5 . [ 3 − ;5] [ 3 − ;5] [ 3 − ;5] [ 3 − ;5]
Câu 4: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x = 2 . B. x = 1 − . C. x = 3. D. x = 0 .
Câu 5: Bảng biến thiên trong hình bên dưới là của hàm số nào sau đây? Trang 1/6 - Mã đề 001 A. 3
y = x − 3x − 3 B. 3
y = −x + 3x + 2 C. 4 2
y = x − 2x − 3 D. x −1 y = 2x −1
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥1 là A. (0;+∞). B. ( ; −∞ 10). C. (10;+∞). D. [10;+∞) .
Câu 7: Nghiệm của phương trình log 1− x = 2 là 2 ( ) A. x = 4 − . B. x = 3. C. x = 5. D. x = 3 − .
Câu 8: Cho hàm số y = f (x) có lim f (x) = 3 và lim f (x) = 3
− . Khẳng định nào sau đây là khẳng x→+∞ x→−∞ định đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 3 và x = 3 − .
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 3 y = 3 − .
Câu 9: Cho hình nón (N ) có chiều cao h, độ dài đường sinh l , bán kính đáy r . Công thức nào sau đây là đúng? A. 2 2 2
r = h +l . B. 2 2 2
l = h + r . C. 2 2 2
h = l + r . D. 2 2 2
l = h r .
Câu 10: Cho khối nón có chiều cao h = 3 và bán kính đáy r = 5 . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. V = 25π . B. V = 45π. C. V = 15π. D. V = 75π .
Câu 11: Thể tích của khối lập phương có cạnh 2a A. 3 2a . B. 3 27a . C. 3 8a . D. 3 3a .
Câu 12: Thể tích của khối cầu có bán kính R bằng A. 4 3 π R . B. 3 3 π R . C. 4 2 π R . D. 3 4π R . 3 4 3
Câu 13: Nghiệm của phương trình 2x = 4 là A. x = 3. B. x = 3 − . C. x =1. D. x = 2 .
Câu 14: Với a là số thực dương tùy ý,  3 log  bằng 3  a   
A. 3− log a . B. 1 . C. 1− log a . D. 1+ log a . 3 log a 3 3 3
Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn đồng biến trên  ? x x A. 2 y   =  . B. 1 y   = .
C. y = log x . D. 2x y = . 3       2  2
Câu 16: Với a,b là các số thực dương tùy, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ln a  = lnb −  a a   ln a . B. ln ln =   . C. ln(ab) = ln . a ln b .
D. ln(ab) = ln a + lnb .  b   b  ln b
Câu 17: Hình đa diện trong hình vẽ sau có bao nhiêu cạnh? Trang 2/6 - Mã đề 001 A. 20 . B. 16. C. 15. D. 12.
Câu 18: Với a > 0 , b > 0, α,β ∈ . Đẳng thức nào sau đây sai? α −β α α
A. aα.bα = (ab)α . B. aa  = .
C. a = aα−β .
D. aα.aβ = aα+β . bβ  b    aβ
Câu 19: Gọi r là bán kính đường tròn đáy và l là độ dài đường sinh của hình trụ. Diện tích xung
quanh của hình trụ đó là A. 2 2π r l . B. 2 π r l . C. π rl . D. rl .
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;2). B. (0;+∞). C. (2;+∞). D. ( 2; − 0).
Câu 21: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = x(x + )(x − )3 1 4 , x
∀ ∈  . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 22: Số nghiệm của phương trình log ( 2x + 4x = log 2x +3 là 3 ) 3 ( ) A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 23: Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? 1 x x A. 2x y = . B. y   =  . C. 1 .
D. y = −x +1. 3  y   =    2   Câu 24: Hàm số 3 2
y = −x + 3x − 2 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (−∞;0) . B. (0;2). C. (2;+ ∞) . D. (1;4). 4
Câu 25: Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức 3
P = a a bằng 11 10 7 5 A. 6 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 6 a .
Câu 26: Tổng diện tích của tất cả các mặt của khối đa diện đều loại {3; }
4 có cạnh a Trang 3/6 - Mã đề 001 2 2 A. 2 2a 3 . B. a 3 . C. 3a 3 . D. 2 3a . 2 4
Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = x − 3x −1 trên khoảng ( ;0 −∞ ) bằng A. 5. B. 3. C. 1 − . D. 1.
Câu 28: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) + 3 = 0 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3. 2 x +2
Câu 29: Tổng các nghiệm của phương trình 2x−3  1 27  =  là 3    A. 6. B. 6 − . C. 4 − . D. 0.
Câu 30: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 2 3
a b =16. Giá trị của 2log a + 3log b bằng 2 2 A. 2 . B. 4 . C. 8. D. 16.
Câu 31: Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác đều có cạnh bằng 2a .
Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2 4π a 2 . B. 2 2π a 2 . C. 2 π a 2 . D. 2 2π a .
Câu 32: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = f (x) là A. 3. B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 33: Cho hình chữ nhật ABCD AB = a, AD = 2a . Thể tích của khối trụ tạo thành khi quay
hình chữ nhật ABCD quanh cạnh AD bằng 3 2πa A. 3 2πa . B. π π 3 . C. 3 4 a . D. 3 a .
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, SA ⊥ ( ABC) và SA = a 3 .
Tính thể tích của khối chóp S.ABC . 3 A. 3 2a . B. a . C. 3 3a . D. 3 a . 4
Câu 35: Cho bất phương trình x x 1 4 5.2 + −
+16 ≤ 0 có tập nghiệm là đoạn [a;b]. Tính ( 2 2
log a + b ) . A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 10.
Câu 36: Cho phương trình x x 1 4 3.2 + −
+ m = 0 có hai nghiệm thực phân biệt x , x thỏa mãn 1 2 x + x = 1
− . Khi đó, giá trị của m thuộc khoảng nào sau đây? 1 2 Trang 4/6 - Mã đề 001 A. ( 7; − 5 − ). B. (0; ) 1 . C. (1;9) . D. ( 5; − 0).
Câu 37: Biết tập nghiệm của bất phương trình log ( 1
3− 2 −x + x < 0 là (a;b) . Giá trị a − 2b bằng 1 ) 2 A. 3 − . B. 0 . C. 2 − . D. 2 .
Câu 38: Có bao nhiêu số nguyên m thuộc khoảng ( 10 − ;10) để hàm số 3 2 1 2023x x mx y − − + = có hai điểm cực trị? A. 10. B. 9. C. 12. D. 11.
Câu 39: Một vật chuyển động theo quy luật 1 3 2
s = − t + 6t với t (giây) là khoảng thời gian từ khi 2
vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển trong thời gian đó. Hỏi trong
khoảng thời gian 6 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc v(m/s)của vật đạt giá trị lớn nhất bằng bao nhiêu? A. 18(m/s). B. 24(m/s) . C. 108(m/s). D. 64(m/s) .
Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác vuông cân tại B, BC = a . Mặt
phẳng ( A'BC) tạo với mặt đáy góc 60°. Tính theo a thể tích khối chóp A'.ABC . 3 3 3 3 A. 3a 3 V = . B. 3a 3 V = . C. a 3 V = . D. a 3 V = . 4 8 2 6
Câu 41: Một chiếc bút chì có dạng khối lăng trụ lục giác đều có cạnh đáy bằng 3mm và chiều cao
bằng 200mm. Thân bút chì được làm bằng gỗ và phần lõi có dạng khối trụ có chiều cao bằng chiều
dài của bút và đáy là hình tròn có bán kính bằng 1mm. Giả định 3
1m gỗ có giá a (triệu đồng), 3
1m than chì có giá 9a (triệu đồng). Khi đó giá nguyên vật liệu làm một chiếc bút chì như trên gần
nhất với kết quả nào dưới đây?
A. 10,33a đồng.
B. 97,03a đồng.
C. 103,3a đồng.
D. 9,7a đồng.
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 3, AD = 4 và các cạnh bên
của hình chóp tạo với đáy một góc 60°. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. A. 500 3 V = π . B. 125 3 V = π . C. 50 3 V = π . D. 250 3 V = π . 27 6 27 3 Câu 43: Cho hàm số ax −1 y =
có đồ thị như hình vẽ. bx + c
Trong các số a, bc có bao nhiêu số âm? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng ( 2022 − ;2022) để hàm số 3x +18 y =
nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ 3 − ) ? x m Trang 5/6 - Mã đề 001 A. 2023. B. 2026 . C. 2025 . D. 2024 .
Câu 45: Cho hình tứ diện ABCD AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau và
AB = AC = AD = 2a . Gọi E F lần lượt là trung điểm BC, BD . Thể tích khối chóp . A EFDC 3 3 3 A. 3 a . B. a . C. 4a . D. 4a . 2 3 9
Câu 46: Cho hình lăng trụ đều ABC.AB C
  . Biết khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng ABC
bằng a , góc giữa hai mặt phẳng ABC và BCC B   bằng α với 1 cosα  . Tính thể tích khối 2 3
lăng trụ ABC.AB C   . 3 3 3 3 A. 3a 2 V 3a 2 a 2 3a 2  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 4 2 2
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn 0 ≤ x ≤ 2022 và log 3 + 3 + = 2 + 9y x x y ? 3 ( ) A. 2019 . B. 4 . C. 2020 . D. 6 . Câu 48: Cho m = (3 log
ab , với a >1, b >1 và 2 P = log b +
a . Giá trị của m thuộc khoảng a 16log a ) b
nào sau đây để P đạt giá trị nhỏ nhất? A. (7;1 ) 1 . B. ( 5; − 2 − ) . C. (2;7). D. ( 2; − 2) .
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) . Bảng biến thiên của hàm số y = f ′(x) được cho như sau:
Số điểm cực trị của hàm số y = f ( 2
4x + 4x) là A. 7. B. 9. C. 3. D. 5.
Câu 50: Cho hàm số f (x) có đạo hàm là f ′(x) . Đồ thị của hàm số y = f ′(x) được cho như hình vẽ dưới đây: Biết rằng f (− )
1 + f (0) < f ( )
1 + f (2) . Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn [ 1; − 2] lần lượt là: A. f ( ) 1 ; f ( 1) − . B. f ( ) 1 ; f (0) . C. f ( ) 1 ; f (2) .
D. f (0); f (2) .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 1 B C B C 2 C D A B 3 A A D D 4 D B C B 5 A A D A 6 D D B C 7 D C C D 8 D C A A 9 B D B B 10 A D C A 11 C B A B 12 A D B C 13 D C D D 14 C A A D 15 D D B B 16 D A B D 17 B B A B 18 B A D D 19 D C A D 20 A A B C 21 D A C D 22 C C C A 23 C D A A 24 B B A D 25 A D B A 26 A B D C 27 D B B B 28 D B B D 29 B A B C 30 B A B D 31 D D A B 32 A B C A 33 A C A A 34 D D C B 35 A D B C 36 B D D C 37 C B B B 38 A A A A 39 B A A C 40 D C D A 41 D B A C 1 42 A B A B 43 B C D D 44 C B C B 45 A B B D 46 D D C A 47 B A D B 48 D A B A 49 A A A C 50 C D A B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12 2
Document Outline

  • de 001
  • Phieu soi dap an