Đề cuối học kì 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Thái Bình – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 121/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN Khối: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên t sinh:..........................................................................
Số báo danh:................................................................................
Câu 1: Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
1;5
và đồ thị như nh vẽ. m số đạt giá trị
lớn nhất trên
1;5
tại x bằng:
A.
1
. B.
5
. C.
4
. D.
2
Câu 2: Hàm số nào dưới đây đồ thị như nh dưới?
A.
4 2
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x .
Câu 3: Cho hình chóp tứ giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
SA ABC
,
3
SA a
. Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
A.
3
3
V a
. B.
3
1
3
V a
. C.
3
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 4: Đồ thị hàm số
2
2 1
x
y
x
đường tim cận ngang là đường thẳng nào sau đây?
A.
2
y
. B.
1
x
. C.
1
2
x
. D.
1
2
y
.
Câu 5: Hình nón bán kính đáy, chiều cao, đường sinh lần lượt r, h, l. Diện tích xung quanh
của hình nón là:
A.
2
S r
. B.
S rl
. C.
S hl
. D.
S rh
.
Câu 6: Nghiệm của phương trình
2
3 9
x
là
A.
3
x
. B.
0
x
. C.
4
x
. D.
4
x
.
Mã đề : 121
Mã đề 121/2
Câu 7: Cho hàm số
y f x
bảng xét dấu của đạo hàm
y f x
như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Với
a
là số thực dương tùy ý,
2
2
log 2
a
bằng
A.
2
1 2log
a
. B.
2
2log 2
a
. C.
2
1
log 2
2
a
. D.
2
4log
a
.
Câu 9: Cho a là số thực dương khác 1. Khi đó
2
4
3
a
bằng
A.
8
3
a
B.
3 2
a
C.
6
a
D.
3
8
a
Câu 10: Diện tích của mặt cầu có bán kính
R
bằng.
A.
2
R
. B.
2
R
. C.
2
4
R
. D.
3
4
3
R
.
Câu 11: Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình vẽ. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
0;2
. B.
;0

. C.
2;2
. D.
2;

.
Câu 12: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A.
4 4 0.
x
B.
log 2 2.
x
C.
3
log 1 1.
x
D.
9 1 0.
x
Câu 13: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như hình vẽ
Phương trình
1
f x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
3.
B.
2.
C.
5.
D.
4.
Mã đề 121/3
Câu 14: Cho hàm số
f x
bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
5;3
B.
3;5
. C.
;5

. D.
3;

.
Câu 15: Cho hàm số
y f x
xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Hàm số đạt cực đại tại
0
x
và đạt cực tiểu tại
1
x
B. m số có giá trị cực tiểu bằng
1
.
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng
1
.
D. Hàm số có đúng một cực trị.
Câu 16: Cho khối nón có bán kính đáy
3
r
và chiều cao
4
h
. Tính thể tích
V
của khối nón đã
cho.
A.
4
V
. B.
12
V
. C.
4
V
. D.
16 3
V
.
Câu 17: Mỗi đnh của hình đa din là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
A. Năm mặt. B. Hai mặt. C. Ba mặt. D. Bốn mặt.
Câu 18: Với các số thực
a
,
b
,
0
c
a
,
1
b
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
log .log log
a b a
b c c
. B.
log . log log
a a a
b c b c
.
C.
1
log
log
a
b
b
a
. D.
log log
c
a
a
b c b
.
Câu 19: Một hình trụ bán kính đáy
5
r cm
,
chiều cao
7
h cm
. Din tích xung quanh của hình
trụ này là
A.
2
70
3
cm
. B.
2
35
cm
. C.
2
70
cm
. D.
2
35
3
cm
.
Câu 20: Giá trị của
4
0,75
3
1 1
16 8
K
bằng:
A.
12
K
. B.
16
K
. C.
24
K
. D.
18
K
.
Câu 21: Tính đạo hàm của hàm số
2 1
10
x
y
.
A.
2 1
2 1 .10
'
ln10
x
x
y
. B.
2
' 20.10 ln10
x
y . C.
2
' 2 1 .10
x
y x
. D.
2
' 2.10 ln10
x
y .
Mã đề 121/4
Câu 22: Phương trình
4
log 3.2 1 1
x
x
có hai nghiệm
1
x
;
2
x
. Tính giá trị của
1 2
P x x
bằng:
A. 4. B.
0
. C.
6
. D. 2.
Câu 23: Độ dài đường sinh hình nón có diện tích xung quanh bằng
2
6
a
và bán kính đáy bằng
a
là:
A.
9
a
. B.
6
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Câu 24: Một khối chóp din tích đáy bằng
3 2
thể ch bằng
50
. Tính chiều cao của khối
chóp đó.
A.
5
3
. B.
5
. C.
10
3
. D.
10
.
Câu 25: Số giao điểm của đồ thị hàm số
3 2
3 3
y x x
và đường thẳng
y x
là.
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 26: Tổng các nghiệm của phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0
x x
là
2
S a b
(với
a
;
b
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức
Q ab
bằng:
A.
6
. B.
3
. C.
9
. D.
0
.
Câu 27: Cho
, 0
a b
thỏa mãn
2
1
3
2
a a
2
3
3
4
b b
. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0 1, 1
a b
. B.
1, 1
a b
. C.
0 1, 0 1
a b
. D.
1, 0 1
a b
.
Câu 28: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
( ; )
?
A.
3
2
y x x
. B.
2
2
y x x
. C.
4 2
2
y x x
. D.
3
1
y x x
.
Câu 29: Cho
a
b
hai số thực dương thỏa mãn
4
2 4
log log
ab ab
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
A.
3
a b
. B.
2
a b
. C.
2
a b
. D.
a b
.
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số
3
2
1
y x
A.
1;

. B.
\ 1;1
. C.
; 1

. D.
; 1 1;
 
.
Câu 31: Cho khối cầu có bán kính
2
r
. Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A.
64
. B.
32
3
. C.
256
3
. D.
256
Câu 32: Tính tng giá tr lớn nhất gtrị nh nhất của m số
3 2
3 9 7
y x x x
trên đoạn
4;3
.
A.
33
. B.
8
. C.
8
. D.
2
.
Câu 33: Phương trình
3
log 1 2
x
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A.
2
nghiệm. B.
3
nghiệm. C. Vô nghiệm. D.
1
nghiệm.
Câu 34: Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng? Số các cạnh của hình đa din đều luôn luôn:
A. Lớn hơn hoặc bằng
8
. B. Lớn hơn
6
.
C. Lớn hơn hoặc bằng
6
. D. Lớn hơn
7
.
Mã đề 121/5
Câu 35: Số điểm cực trị của hàm số
3
1
7
3
y x x
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 36: Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác vng cân ti
B
,
2
AC a
, biết c gia
A BC
và đáy bằng
60
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ.
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
6
6
a
V
. C.
3
3
3
a
V
. D.
3
3
6
a
V
.
Câu 37: Biết đồ thị hàm số
2
1
2 6
x
y
x mx n
(m, n là tham số) nhận đường thẳng
1
x
là tiệm
cận đứng, giá trị của
m n
bằng
A. 6 B. –7 C. –4 D. 10
Câu 38: Cho
a
,
b
,
c
là các số dương khác
1
. Hình vẽ bên là đồ thị
các hàm số
, , log
x x
c
y a y b y x
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
.
a b c
B.
.
a c b
C.
.
c b a
D.
.
c a b
Câu 39: Tìm số giá trị nguyên của tham số
10;10
m
để phương
tnh
2 2
2
1
10 1 10 1 2.3
x x
x
m
đúng hai nghiệm phân biệt?
A.
15
. B.
14
. C.
13
. D.
16
.
Câu 40: Cho m số
3 2
y ax bx cx d
0
a
đồ thị như nh
bên. Khẳng đnh nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
B.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0
a b c d
D.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
2
log 2 4
y x mx
tập xác định
.
A.
2
.
2
m
m
B.
2.
m
C.
2 2.
m
D.
2.
m
Câu 42: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m đhàm số
7 8
mx m
y
x m
đồng biến trên
từng khoảng xác định là.
A.
8; 1
B.
4; 1
C.
8; 1
D.
4; 1
Mã đề 121/6
Câu 43: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
, cạnh đáy bằng
3
a
, góc giữa cạnh bên mặt đáy
bằng
45
. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
4 2
a
. B.
3
4 2
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
4 3
a
.
Câu 44: Hàm số dạng
4 2
0
y ax bx c a
có nhiều nhất bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 45: Cho hình chnhật
ABCD
2
BD a
,
60
DAC
.Gọi M, N lần lượt là trung đim của
AB và CD. Quay hình chữ nhật ABCD quanh trục MN ta được một khối trụ có thể tích bằng
A.
3
3 2
16
a
. B.
3
3 6
16
a
. C.
3
3 2
48
a
. D.
3
3 2
32
a
.
Câu 46: Cho các số thực dương phân biệt
a
và
b
. Biểu thức thu gọn của biểu thức
4
4 4 4 4
4 16
a b a ab
P
a b a b
dạng
4 4
P m a n b
. Khi đó biểu thức liên hgiữa
m
và
n
là:
A.
2
m n
. B.
0
m n
. C.
2 3
m n
. D.
3 1
m n
.
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình chữ nhật,
2 , ,
AB a BC a
hình chiếu của S lên mặt
phẳng (ABCD) là trung điểm H của
3
, .
2
a
AD SH
Din tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
S.ABCD bằng bao nhiêu?
A.
2
16
.
3
a
B.
2
4
.
3
a
C.
3
4
.
3
a
D.
2
16
.
9
a
Câu 48: Cho nh chóp
.
S ABC
2 , 3 , 4
SA a SB a SC a
0 0
60 , 90 .
ASB BSC ASC
Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
V a
. B.
3
2 2
9
a
V
. C.
3
2 2
V a
. D.
3
4 2
3
a
V
.
Câu 49: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình v sau
Hỏi hàm số
y f f x 2
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 11. B. 10. C. 12. D. 9.
Câu 50: Phương trình
3 2
3
x x m m
có sáu nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
A.
0
m
. B.
1 0
m
.
C.
2 1
m
hoặc
0 1
m
. D.
2
m
hoặc
1
m
.
------ HẾT ------
121 D
121 C
121 C
121 D
121 B
121 B
121 A
121 A
121 C
121 C
121 A
121 D
121 D
121 A
121 A
121 C
121 C
121 D
121 C
121 C
121 B
121 D
121 B
121 B
121 D
121 A
121 D
121 A
121 C
121 B
121 B
121 C
121 A
121 C
121 B
121 A
121 C
121 C
121 A
121 C
121 C
121 A
121 D
121 A
121 A
121 C
121 A
121 C
ĐÁP ÁN
121 A
121 C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ I THPT NGUYỄN THÁI BÌNH NĂM HỌC 2022 - 2023 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: TOÁN Khối: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên thí sinh:.......................................................................... Mã đề : 121
Số báo danh:................................................................................ Câu 1:
Cho hàm số y f x  liên tục trên đoạn  
1;5 và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đạt giá trị lớn nhất trên  
1;5 tại x bằng: A. 1 . B. 5 . C. 4 . D. 2 Câu 2:
Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình dưới? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3
y  x  3x 1. D. 4 2
y x  2x 1. Câu 3:
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a
SA   ABC  , SA  3a . Thể tích của khối chóp S.ABCD là 1 A. 3 V  3a . B. 3 V a . C. 3 V a . D. 3 V  2a . 3 x  2 Câu 4:
Đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây? 2x 1 1  1 A. y  2 . B. x  1 . C. x  . D. y  . 2 2 Câu 5:
Hình nón có bán kính đáy, chiều cao, đường sinh lần lượt là r, h, l. Diện tích xung quanh của hình nón là: A. 2 S  r  . B. S  rl  . C. S  h  l . D. S  rh  . Câu 6:
Nghiệm của phương trình x2 3  9 là A. x  3 . B. x  0 . C. x  4 . D. x  4  . Mã đề 121/1 Câu 7:
Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm y f  x như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại? A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 8:
Với a là số thực dương tùy ý, log  2 2a bằng 2  1 A. 1 2 log a . B. 2 log 2a . C. log 2a . D. 4log a . 2   2   2   2   2 2 4 Câu 9:
Cho a là số thực dương khác 1. Khi đó 3 a bằng 8 3 A. 3 a B. 3 2 a C. 6 a D. 8 a
Câu 10: Diện tích của mặt cầu có bán kính R bằng. 4 A. 2 R . B. 2  R . C. 2 4 R . D. 3  R . 3
Câu 11: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B. ;0. C. 2; 2 . D. 2; .
Câu 12: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm? A. 4x  4  0.
B. log  x  2  2. C. log x 1  1. D. 9x 1  0. 3  
Câu 13: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ
Phương trình f x  1 có bao nhiêu nghiệm? A. 3. B. 2. C. 5. D. 4. Mã đề 121/2
Câu 14: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  5  ;  3 B. 3;5 . C.  ;  5 . D. 3; .
Câu 15: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  1
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 1.
D. Hàm số có đúng một cực trị.
Câu 16: Cho khối nón có bán kính đáy r
3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. V  4 . B. V  12 . C. V  4 . D. V  16 3 .
Câu 17: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt? A. Năm mặt. B. Hai mặt. C. Ba mặt. D. Bốn mặt.
Câu 18: Với các số thực a , b , c  0 và a , b  1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. log . b log c  log . B. loga  .
b c  log b  log c . a b a c a a 1 C. log b c b . a b  . D. log c loga log a b a
Câu 19: Một hình trụ có bán kính đáy r  5cm , chiều cao h  7cm . Diện tích xung quanh của hình trụ này là 70 35 A.   2 cm  . B.   2 35 cm  . C.   2 70 cm  . D.   2 cm  . 3 3 4  0,75  3  1   1 
Câu 20: Giá trị của K       bằng:  16   8  A. K  12 . B. K  16 . C. K  24. D. K  18 .
Câu 21: Tính đạo hàm của hàm số 2 1 10 x y   .  x  2 x 1 2 1 .10   A. y '  . B. 2 ' 20.10 x y  ln10 . C.     2 ' 2 1 .10 x y x . D. 2 ' 2.10 x y  ln10 . ln10 Mã đề 121/3 Câu 22: Phương trình log
3.2x 1  x 1 có hai nghiệm x ; x . Tính giá trị của P x x bằng: 4   1 2 1 2 A. 4. B. 0 . C. 6 . D. 2.
Câu 23: Độ dài đường sinh hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
6 a và bán kính đáy bằng a là: A. 9a . B. 6a . C. 2a . D. 3a .
Câu 24: Một khối chóp có diện tích đáy bằng 3 2 và thể tích bằng 50 . Tính chiều cao của khối chóp đó. 5 10 A. . B. 5 . C. . D. 10 . 3 3
Câu 25: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  3 và đường thẳng y x là. A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 26: Tổng các nghiệm của phương trình log
x  2  log  x  42  0 là S a b 2 3 3
(với a ; b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q ab bằng: A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 0 . 2 1 2 3
Câu 27: Cho a, b  0 thỏa mãn 3 2 a a và 3 4
b b . Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A. 0  a  1, b  1.
B. a  1, b  1.
C. 0  a  1, 0  b  1. D. a  1, 0  b  1.
Câu 28: Hàm số nào sau đây đồng biến trên (; ) ? A. 3
y x x  2 . B. 2
y x x  2 . C. 4 2
y x x  2 . D. 3
y x x 1.
Câu 29: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn log ab  log  4 ab
. Mệnh đề nào dưới đây 2 4  đúng ? A. 3 a b . B. 2 a b . C. 2 a b . D. a b . 
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số y   x   3 2 1 A. 1; . B.  \ 1;  1 . C.  ;    1 . D.  ;    1  1;  .
Câu 31: Cho khối cầu có bán kính r  2 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng 32 256 A. 64 . B. . C. . D. 256 3 3
Câu 32: Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x  9x  7 trên đoạn  4  ;  3 . A. 33 . B. 8  . C. 8 . D. 2 . Câu 33: Phương trình log
x 1  2 có tất cả bao nhiêu nghiệm? 3 A. 2 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. Vô nghiệm. D. 1nghiệm.
Câu 34: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? Số các cạnh của hình đa diện đều luôn luôn:
A. Lớn hơn hoặc bằng 8 . B. Lớn hơn 6 .
C. Lớn hơn hoặc bằng 6 . D. Lớn hơn 7 . Mã đề 121/4 1
Câu 35: Số điểm cực trị của hàm số 3 y  
x x  7 là 3 A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 36: Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  đáy là tam giác vuông cân tại B , AC a 2 , biết góc giữa  A BC
 và đáy bằng 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ. 3 a 3 3 a 6 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 3 6 x  1
Câu 37: Biết đồ thị hàm số y
(m, n là tham số) nhận đường thẳng x  1 là tiệm 2
x  2mx n  6
cận đứng, giá trị của m n bằng A. 6 B. –7 C. –4 D. 10
Câu 38: Cho a , b , c là các số dương khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị các hàm số x y a , x
y b , y  log x . Mệnh đề nào sau đây c đúng? A. a b  . c B. a c  . b C. c b  . a D. c a  . b Câu 39: Tìm số giá trị nguyên của tham số m  10;10 để phương 2 2 x x 2 trình   m   x 1 10 1 10 1 2.3     
có đúng hai nghiệm phân biệt? A. 15 . B. 14 . C. 13 . D. 16 . Câu 40: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d a  0 có đồ thị như hình
bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   2
log x  2mx  4 có tập xác định là  . m  2 A. .  B. m  2. C. 2   m  2. D. m  2. m  2   mx  7m  8
Câu 42: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y đồng biến trên x m
từng khoảng xác định là. A. 8;  1 B. 4;  1 C.     8; 1 D.     4; 1 Mã đề 121/5
Câu 43: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC , có cạnh đáy bằng 3a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy
bằng 45 . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng 3 4 a 2 3 4 a 3 A. 3 4 a 2 . B. . C. . D. 3 4 a 3 . 3 3 Câu 44: Hàm số dạng 4 2
y ax bx ca  0 có nhiều nhất bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 45: Cho hình chữ nhật ABCD BD a 2 ,  DAC 60 
.Gọi M, N lần lượt là trung điểm của
AB và CD. Quay hình chữ nhật ABCD quanh trục MN ta được một khối trụ có thể tích bằng 3 2 3 6 3 2 3 2 A. 3  a . B. 3  a . C. 3  a . D. 3  a . 16 16 48 32
Câu 46: Cho các số thực dương phân biệt ab. Biểu thức thu gọn của biểu thức 4 a b 4a  16ab P   có dạng 4 4
P m a n b . Khi đó biểu thức liên hệ giữa mn 4 4 4 4 a b a b là:
A. m n  2 .
B. m n  0 .
C. 2m n  3  .
D. m  3n  1  .
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB  2a, BC a, hình chiếu của S lên mặt a 3
phẳng (ABCD) là trung điểm H của AD, SH
. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp 2
S.ABCD bằng bao nhiêu? 2 16 a 2 4 a 3 4 a 2 16 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 9   0 
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có 0
SA  2a, SB  3a, SC  4a ASB BSC  60 , ASC  90 .
Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 2a 2 3 4a 2 A. 3 V a 2 . B. V  . C. 3 V  2a 2 . D. V  . 9 3
Câu 49: Cho hàm số y  f  x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ sau
Hỏi hàm số y  f f x  2 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 11. B. 10. C. 12. D. 9. Câu 50: Phương trình 3 2
x  3x m m có sáu nghiệm phân biệt khi và chỉ khi A. m  0 . B. 1   m  0 . C. 2   m  1
 hoặc 0  m  1 . D. m  2  hoặc m  1. ------ HẾT ------ Mã đề 121/6 ĐÁP ÁN 121 D 121 C 121 C 121 D 121 B 121 B 121 A 121 A 121 C 121 C 121 A 121 D 121 D 121 A 121 A 121 C 121 C 121 D 121 C 121 C 121 B 121 D 121 B 121 B 121 D 121 A 121 D 121 A 121 C 121 B 121 B 121 C 121 A 121 C 121 B 121 A 121 C 121 C 121 A 121 C 121 C 121 A 121 D 121 A 121 A 121 C 121 A 121 C 121 A 121 C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • ‎D:\gd\NN_HV\ĐỀ\Toan_ Nguyen Thái Binh_deda HK1\Toan 12\Toan12_DE.pdf‎
    • ‎D:\gd\NN_HV\ĐỀ\Toan_ Nguyen Thái Binh_deda HK1\Toan 12\DE\121.pdf‎
  • Sổ làm việc1
    • Trang_tính1