Đề cuối học kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 177
SỞ GD & ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 5 trang)
Họ tên:............................................................... Số báo danh:...................
Câu 1. Cho và biu thc
7
a
đưc viết dưi dng . Tìm n.
A.
= 7n
. B.
=
1
7
n
. C.
= 7n
. D.
.
Câu 2. Mt hình tr bán nh đáy bng
ra=
đ dài đưng sinh
2la=
. Din tích xung
quanh ca hình tr bng
A.
2
4
3
aπ
. B.
2
2
3
aπ
. C.
2
4 aπ
. D.
2
2 aπ
.
Câu 3. Tim cn ngang tim cn đng ca đ th hàm s
12
1
x
y
x
=
+
ln lưt
A.
1; 1yx=−=
. B.
1, 1yx= =
. C.
2; 1yx=−=
. D.
1; 2yx=−=
.
Câu 4. Tp nghim ca bt phương trình
A. B. C. D.
Câu 5. Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x =
. B. Hàm sđạt cực tiểu tại
2x =
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
0x =
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
6x =
.
Câu 6. Đồ th trong hình v sau đây là đ th ca hàm s nào trong các hàm s bên i?
A.
3
3 1.yx x=−+ +
B.
3
3 1.yx x=−+
C.
4
3 1.yx x=−+ +
D.
4
31yx x=−+
.
Câu 7. Vi
a
là s thc dương tùy ý,
( )
2
log 4a
bằng
A.
2
2 log a+
. B.
2
1 log a+
. C.
2
4 log a
. D.
2
4 log a+
.
Câu 8. Tp nghim ca bt phương trình
26
55
xx+
<
A.
( )
;6 .−∞
B.
( )
0; 64 .
C.
( )
0; 6 .
D.
( )
6; .+∞
01a<≠
n
a
( )
4
log 3 1 2x +≤
1
;5 .
3



1
;5 .
3


1
;0 .
3



(
]
;5 .−∞
Mã đề 177
Trang 2/5 - Mã đề 177
Câu 9. Hình đa din sau có bao nhiêu cnh?
A.
12
. B.
8
. C.
9
. D.
10
.
Câu 10. Tính đo hàm ca hàm s
7
x
y =
.
A.
7 ln 7
x
y
=
. B.
7
x
y
=
. C.
7
ln 7
x
y
=
. D.
1
.7
x
yx
=
.
Câu 11. Tp xác đnh ca hàm s
(
)
5
yx
π
=
A.
( )
5;
+∞
. B.
( )
5; +∞
. C.
{
}
\5
. D.
.
Câu 12. Phương trình
( )
3
log 3 2 3x −=
có nghim là
A.
29
3
x =
. B.
11
3
x =
. C.
87x =
. D.
25
3
x =
.
Câu 13. Cho hình nón
( )
N
có chiu cao
h
, đ dài đưng sinh
l
, bán kính đáy
r
. Ký hiu
xq
S
là din
tích xung quanh ca
( )
N
. Công thc nào sau đây là đúng?
A.
xq
S rl
π
=
. B.
2
xq
S rh
π
=
. C.
2
xq
S rl
π
=
. D.
2
1
3
xq
S rh
π
=
.
Câu 14. Nghim ca phương trình
21
5 125
x+
=
A.
3x =
. B.
5
2
x =
. C.
3
2
x =
. D.
1x =
.
Câu 15. Hình nón bán kính đáy bng
r
, đưng sinh bng
l
thì chiu cao
h
bằng
A.
22
lr
. B.
22
rl
. C.
22
lr
. D.
22
rl
+
.
Câu 16. Vi c s thc
x
,
y
dương bt kì,
1y
. Mnh đ o dưi đây đúng?
A.
log log log
x
xy
y

=


. B.
log
log
log
xx
yy

=


.
C.
( )
log log .logxy x y=
. D.
( )
log
log
log
x
xy
y
−=
.
Câu 17. Tp xác đnh ca hàm s
( )
6
log 4yx=
A.
[
)
4; +∞
. B.
( )
;4−∞
. C.
( )
4; +∞
. D.
(
]
;4−∞
.
Câu 18. Tính th ch khi hp ch nht ba kích thưc là
3, 4, 5
.
A.
12
. B.
345
. C.
60
. D.
24
.
Câu 19. Cho khi cu có bán kính
6
R =
. Th tích ca khi cu đã cho bng
A.
144
π
. B.
288
π
. C.
256
3
π
. D.
288
3
π
.
Câu 20. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
1; 3
có đ th như hình v bên i.
Gọi
M
giá tr ln nhất ca hàm s đã cho trên
đoạn
[ ]
1; 3
. Giá trị ca
M
bằng
A.
7
. B.
3
.
C.
1
. D.
1
.
Trang 3/5 - Mã đề 177
Câu 21. Cho hình tr thiết din qua trc là hình vuông cnh
2
a
. Th tích ca khi tr
A.
3
2 a
π
. B.
3
4 a
π
. C.
3
2
3
a
π
. D.
3
3
a
π
.
Câu 22. Phương trình
3.9 10.3 3 0
xx
+=
2
nghim
12
;xx
. Tính tích
12
.T xx=
.
A.
1T =
. B.
4
3
T =
. C.
3T =
. D.
1T =
.
Câu 23. Rút gn biu thc
1
6
5
3
.
.
xx
A
xx
=
vi
0x >
.
A.
2
3
Ax=
. B.
1
3
Ax
=
. C.
. D.
1
3
Ax=
.
Câu 24. Cho hình chóp
.
S ABCD
(
)
SA ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
2a
. Tính
th ch khi chóp
.S ABC
biết
3SA a=
.
A.
3
.a
B.
3
2 .a
C.
3
3 .a
D.
3
2
.
3
a
Câu 25. Hàm s nào i đây có đ th như trong hình v bên?
A.
3
logyx
=
. B.
1
3
x
y

=


. C.
3
x
y =
. D.
1
3
logyx
=
.
Câu 26. Vi mi
a
,
b
,
x
các s thcơng tho mãn
5 55
log 2log 3logx ab= +
. Mnh đ nàoi
đây đúng?
A.
2
3
.
a
x
b
=
B.
2 3.x ab= +
C.
32
.x ab
=
D.
23
.x ab=
Câu 27. Tính th ch ca khi nón đ dài đưng sinh bng
2a
din tích xung quanh bng
2
23a
π
.
A.
3
3
a
π
. B.
3
a
π
. C.
3
3
a
π
. D.
.
Câu 28. Hàm s
32
yx x= +
nghịch biến trên khong
A.
2
;0
3



. B.
2
0;
3



. C.
( )
1; 0
. D.
( )
0;1
.
Câu 29. Cho hàm s
()y fx=
đo hàm
2023 2024
( ) ( 1) ( 3)
f x xx x
=+−
. Hàm s
()y fx=
đạt cc đi
tại
A.
1x =
. B.
0x =
. C.
3x =
. D.
1x =
.
Câu 30. Tìm bán kính
R
mt cu ngoi tiếp mt hình lp phương có cnh bng
4.a
A.
4Ra=
. B.
2Ra=
. C.
23Ra=
. D.
43Ra=
.
Câu 31. Tp nghim
S
ca bt phương trình
( ) ( )
12
2
log 1 log 2 1 0xx++ −<
A.
( )
;2S = −∞
. B.
( )
2;S = +∞
. C.
( )
1; 2S =
. D.
1
;2
2
S

=


.
Câu 32. Giá tr ln nht ca hàm s
42
246y xx=−+ +
trên khong
( )
0; +∞
bằng
A.
12
. B.
7
. C.
6
. D.
8
.
Trang 4/5 - Mã đề 177
Câu 33. S nghim ca phương trình
( )
( )
32
22
log 2 3 4 log 1xxx x −+=
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 34. Đo hàm ca hàm s
( )
1
2
4
35yx x= −−
A.
( )
2
4
23
4. 3 5
x
y
xx
=
−−
. B.
(
)
(
)
4
2
3
23
4. 3 5
x
y
xx
=
−−
.
C.
( )
( )
3
2
4
23
4. 3 5
x
y
xx
=
−−
. D.
( )
( )
3
2
4
32 3
4. 3 5
x
y
xx
=
−−
.
Câu 35. Tp nghim ca bt phương trình
2
23
34
43
xx



A.
( )
1
; 1;
2

−∞ +∞


. B.
[
)
1
; 1;
2

−∞ +∞

. C.
1
;1
2



. D.
1
;1
2



.
Câu 36. Gi
0
m
là mt giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
33
log log 2 7 0xm x m + −=
hai
nghiệm thc
12
,xx
tha mãn
12
243xx
=
Khi đó
0
m
thuc khong o sau đây?
A.
( )
0
2;5m
. B.
(
)
0
4;7m
. C.
(
)
0
0; 4
m
. D.
( )
0
4;1m ∈−
.
Câu 37. Cho
a
,
b
các s dương tha mãn
9 16 12
5
log log log
2
ba
ab

. Tính giá tr
a
b
.
A.
7 26
a
b

. B.
7 26
a
b

. C.
36
4
a
b
. D.
36
4
a
b
.
Câu 38. Cho hình chóp tam giác đu
.S ABC
có cạnh đáy bằng
3a
, mặt bên tạo với mt đáy mộtc
bằng
0
30
. nh th tích ca khi nón đỉnh
S
, có đáy là hình tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
A.
3
18
a
π
. B.
3
3
18
a
π
. C.
. D.
.
Câu 39. Biết rng
( )
;ab
tp nghim ca bt phương trình
( )
41
3
log log 2 1x

−<


. Tính
ba
.
A.
3
81
. B.
5
81
. C.
1
. D.
80
81
.
Câu 40. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm số
( )
2
2
log 2 7 6y x mx m= +−
có tp xác
định là
?
A.
5
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 41. Có bao nhiêu giá tr ngun của tham s
m
để hàm s
65
mx m
y
xm
−+
=
đồng biến trên khong
( )
2;+∞
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 42. Cho khi chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đu cnh
2a
,
()SA ABC
SB
hợp vi đáy mt
góc
60 .
o
Tính theo
a
th ch ca khi chóp
..S ABC
A.
3
2a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
a
.
Câu 43. Cho hàm s
32
y ax bx cx d 
0a
. Có đ th như hình
v.
Trong các h s
a
,
b
,
c
,
d
, có bao nhiêu s ơng?
A. 1. B. 3.
C. 0. D. 2.
Trang 5/5 - Mã đề 177
Câu 44. Cho hình tr bán kính đáy bng
2a
. Ct hình tr bởi mt mt phng
( )
P
song song vi
trc ca hình tr ch trc ca hình tr mt khong bằng
3a
ta đưc thiết din là mt
hình vuông. Tính th tích khi tr.
A.
3
4 a
π
. B.
3
3 a
π
. C.
3
8 a
π
. D.
3
3a
π
.
Câu 45. Cho hình chóp đu
.S ABCD
có cnh đáy bng
2a
, cnh bên hp với mt đáy mtc
30
. Gi
S
là mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
. Din tích ca mt cu
S
bằng
A.
2
4
3
a
π
. B.
2
16
9
a
π
. C.
2
4
9
a
π
. D.
2
16
3
a
π
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
. Hàm s
( )
'=y fx
đ th như hình v. Hàm s
( )
( )
42
2
1
42
xx
gx f x= +−
bao nhiêu đim cc đại ?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 47. Biết
5
log7 ;log 100 .
ab= =
Nếu biu din
25
log 56
abmbn
p
++
=
(vi
,,mnp
) thì
mnp++
bằng
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 48. Cho
(
)
32
3 61
fx x x x
= −+
. Phương trình
(
)
(
)
( )
11 2f fx fx+ += +
có s nghim thc là
A.
1
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Câu 49. Cho nh lăng tr đng
.
ABC A B C
′′
có tam giác
ABC
vuông cân ti
A
và
AB a=
. Khong
cách t trng tâm
G
ca tam giác
'''
ABC
đến mt phng
( )
''AB C
bằng
21
21
a
. Th tích
khi lăng tr
.ABC A B C
′′
bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 50. Có bao nhiêu s ngun
( )
0;2024y
sao cho ng vi mi
y
có nghiệm nguyên dương
x
có không quá 6 s nguyên
x
tha mãn
( )(
)
1
3 93 0
xx
y
+
−<
?
A.
2014
. B.
2015
. C.
2023
. D.
2013
.
------ HẾT ------
x
y
– 2
4
1
– 2
O
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
177
276
375
474
1
B
B
A
D
2
C
D
D
A
3
C
A
D
B
4
B
C
B
D
5
C
A
B
C
6
B
B
C
A
7
A
D
D
D
8
A
B
A
B
9
A
C
B
B
10
A
C
D
B
11
B
B
D
A
12
A
A
B
B
13
A
C
A
A
14
D
B
C
D
15
A
D
C
B
16
A
C
B
B
17
B
C
A
C
18
C
B
D
A
19
B
B
C
A
20
A
B
B
B
21
A
A
A
B
22
D
C
B
A
23
B
B
C
B
24
A
A
A
D
25
A
A
A
D
26
D
C
B
A
27
B
A
A
C
28
A
B
C
D
29
D
C
B
A
30
C
C
D
B
31
D
B
B
D
32
D
D
A
A
33
C
A
B
C
34
C
D
B
D
35
B
D
C
D
36
B
A
C
C
37
A
A
A
B
38
B
C
D
B
39
D
B
B
C
40
D
A
B
A
41
B
C
D
D
2
42
A
C
D
C
43
D
A
C
B
44
C
A
C
D
45
D
C
A
D
46
B
D
B
D
47
A
B
A
C
48
B
B
C
D
49
D
B
D
C
50
A
C
A
B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 5 trang)
Họ tên:............................................................... Số báo danh:................... Mã đề 177
Câu 1. Cho 0 < a ≠1 và biểu thức 7 a được viết dưới dạng n
a . Tìm n.
A. n = −7. B. 1 n 1 = .
C. n = 7 . D. n = − . 7 7
Câu 2. Một hình trụ có bán kính đáy bằng r = a và có độ dài đường sinh l = 2a . Diện tích xung
quanh của hình trụ bằng A. 4 2 a π . B. 2 2 a π . C. 2 4 a π . D. 2 2 a π . 3 3
Câu 3. Tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1− 2x y = lần lượt là x +1 A. y = 1; − x =1.
B. y =1, x = 1 − . C. y = 2; − x = 1 − . D. y = 1; − x = 2 − .
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log 3x +1 ≤ 2 4 ( ) A.  1;5 −  1   1   . B. −  ;5 . C. −  ;0. D. ( ;5 −∞ ].  3  3     3 
Câu 5. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 − .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 6 .
Câu 6. Đồ thị trong hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số bên dưới? A. 3
y = −x + 3x +1. B. 3
y = x − 3x +1. C. 4
y = −x + 3x +1. D. 4
y = x − 3x +1.
Câu 7. Với a là số thực dương tùy ý, log 4a 2 ( ) bằng
A. 2 + log a .
B. 1+ log a .
C. 4 − log a . D. 4 + log a . 2 2 2 2
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2x x+6 5 < 5 là A. (− ;6 ∞ ). B. (0;64). C. (0;6). D. (6;+∞). Trang 1/5 - Mã đề 177
Câu 9. Hình đa diện sau có bao nhiêu cạnh? A. 12. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số 7x y = . x A. 7x y′ = ln 7 . B. 7x y′ = . C. 7 y′ = . D. 1 .7x y x − ′ = . ln 7
Câu 11. Tập xác định của hàm số y (x 5)π = − là A. ( 5; − +∞) . B. (5;+∞) . C.  \{ } 5 . D. ( ; −∞ 5) .
Câu 12. Phương trình log 3x − 2 = 3 có nghiệm là 3 ( ) A. 29 x = . B. 11 x = .
C. x = 87 . D. 25 x = . 3 3 3
Câu 13. Cho hình nón (N ) có chiều cao h, độ dài đường sinh l , bán kính đáy r . Ký hiệu Sxq là diện
tích xung quanh của (N ) . Công thức nào sau đây là đúng? 1
A. S = πrl S = πr h S = πrl S = πr h xq . B. 2 xq .
C. xq 2 . D. 2 xq 3 .
Câu 14. Nghiệm của phương trình 2x 1 5 + =125 là
A. x = 3. B. 5 x = . C. 3 x = . D. x =1. 2 2
Câu 15. Hình nón có bán kính đáy bằng r , đường sinh bằng l thì chiều cao h bằng A. 2 2
l r . B. 2 2
r l . C. 2 2
l r . D. 2 2 r + l .
Câu 16. Với các số thực x , y dương bất kì, y ≠1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    
log x = log x x x   log y . B. log log =   . y
y  log y x
C. log(xy) = log .xlog y . D. (x y) log log = . log y
Câu 17. Tập xác định của hàm số y = log 4 − x 6 ( ) là A. [4; + ∞) . B. ( ; −∞ 4) . C. (4; + ∞) . D. ( ; −∞ 4].
Câu 18. Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 3,4,5 . A. 12. B. 345. C. 60 . D. 24 .
Câu 19. Cho khối cầu có bán kính R = 6 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng 256π A. 144π . B. 288π . C. . D. 288π . 3 3
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn[ 1; − ] 3 và
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn[ 1; − ]
3 . Giá trị của M bằng A. 7 . B. 3. C. 1. D. 1 − . Trang 2/5 - Mã đề 177
Câu 21. Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh 2a . Thể tích của khối trụ là 3 3 A. π π 3 2π a . B. 3 4π a . C. 2 a . D. a . 3 3
Câu 22. Phương trình 3.9x 10.3x
+ 3 = 0 có 2 nghiệm x ; x . Tính tích T = x .x . 1 2 1 2 4 A. T =1. B. T = . T = . T = − . 3 C. 3 D. 1 1 6 5 3
Câu 23. Rút gọn biểu thức x .x A =
với x > 0 . . x x 2 1 2 1 A. 3 A = x . B. 3 A x− = . C. 3 A x− = . D. 3 A = x .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) , đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a 2 . Tính
thể tích khối chóp S.ABC biết SA = 3a . 3 A. 3 a . B. 3 2a . C. 3 3a . D. 2a . 3
Câu 25. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ bên? x
A. y = log x . B. 1 . C. 3x y = . D. = . 3 y   =  y log x 3    1 3
Câu 26. Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log x = 2log a + 3log b. Mệnh đề nào dưới 5 5 5 đây đúng? 2 A. a x = .
B. x = 2a + 3 . b C. 3 2
x = a b . D. 2 3 x = a b . 3 b
Câu 27. Tính thể tích của khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và diện tích xung quanh bằng 2 2 3π a . 3 3 A. 3 π π π a 3 . B. 3 π a . C. a . D. a 3 . 3 3 Câu 28. Hàm số 3 2
y = x + x nghịch biến trên khoảng A.  2 ;0 −    . B. 2 0; . C. ( 1; − 0) . D. (0; ) 1 . 3      3 
Câu 29. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2023 2024
f (′x) = x(x +1) (x − 3)
. Hàm số y = f (x) đạt cực đại tại A. x =1.
B. x = 0 .
C. x = 3. D. x = 1 − .
Câu 30. Tìm bán kính R mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng 4 . a
A. R = 4a .
B. R = 2a .
C. R = 2 3a .
D. R = 4 3a .
Câu 31. Tập nghiệm S của bất phương trình log x +1 + log 2x −1 < 0 là 1 ( ) 2 ( ) 2 A. S = ( ;2 −∞ ) .
B. S = (2;+∞) . C. S = ( 1; − 2) . D. 1 S  ;2 =  . 2   
Câu 32. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2 y = 2
x + 4x + 6 trên khoảng (0;+∞) bằng A. 12. B. 7 . C. 6 . D. 8 . Trang 3/5 - Mã đề 177
Câu 33. Số nghiệm của phương trình log ( 3 2
x − 2x − 3x + 4 = log x −1 là 2 ) 2 ( ) A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 34. Đạo hàm của hàm số y = (x x − )1 2 4 3 5 là (2x −3) (2x −3) A. y′ = . B. y′ = . 4 2
4. x − 3x − 5
4. (x −3x −5)4 2 3 (2x −3) 3(2x −3) C. y′ = . D. y′ = .
4. (x −3x −5)3 2 4
4. (x −3x −5)3 2 4 2 2x −3x
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình  3  4 ≤  là 4    3 A.  1 ;  −∞ ∪ (1;+∞  1       ). B. ; −∞ ∪[1;+∞  ). C. 1 ;1 . D. 1  ;1 .  2  2    2     2  Câu 36. Gọi 0
m là một giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x mlog x + 2m − 7 = 0 có hai 3 3
nghiệm thực x , x thỏa mãn x x = 243 Khi đó 1 2 1 2 0
m thuộc khoảng nào sau đây?
A. m ∈ 2;5 .
B. m ∈ 4;7 .
C. m ∈ 0;4 . D. m ∈ 4; − 1 . 0 ( ) 0 ( ) 0 ( ) 0 ( )
Câu 37. Cho a , b là các số dương thỏa mãn 5 log log log b a a b   
. Tính giá trị a . 9 16 12 2 b A. a a aa   72 6 .
B.  7  2 6 . C. 3 6  . D. 3 6  . b b b 4 b 4
Câu 38. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a 3 , mặt bên tạo với mặt đáy một góc bằng 0
30 . Tính thể tích của khối nón đỉnh S , có đáy là hình tròn ngoại tiếp tam giác ABC . 3 3 3 3
A. π a .
B. πa 3 .
C. πa 6 . D. πa 3 . 18 18 18 6
Câu 39. Biết rằng (a;b) là tập nghiệm của bất phương trình  
log log x − 2  <1. Tính b a . 4 1 ( )  3  A. 3 . B. 5 . C. 1. D. 80 . 81 81 81
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = log ( 2
2 x − 2mx + 7m − 6) có tập xác định là  ? A. 5. B. 6 . C. 3. D. 4 . Câu 41. − +
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số mx 6m 5 y =
đồng biến trên khoảng x m (2;+ ∞). A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 42. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , SA ⊥ (ABC) và SB hợp với đáy một
góc 60 .o Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC. 3 3 A. 3 2a . B. a 3 . C. 2a . D. 3 a . 3 3 Câu 43. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d a  0. Có đồ thị như hình vẽ.
Trong các hệ số a , b , c , d , có bao nhiêu số dương? A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. Trang 4/5 - Mã đề 177
Câu 44. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2a . Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng (P) song song với
trục của hình trụ và cách trục của hình trụ một khoảng bằng a 3 ta được thiết diện là một
hình vuông. Tính thể tích khối trụ. A. 3 4π a . B. 3 3π a . C. 3 8π a . D. 3 π a 3 .
Câu 45. Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a 2 , cạnh bên hợp với mặt đáy một góc 30
. Gọi S là mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD . Diện tích của mặt cầu S bằng 2 π 2 π 2 π 2 π A. 4 a .
B. 16 a . C. 4 a . D. 16 a . 3 9 9 3
Câu 46. Cho hàm số f (x) xác định trên  . Hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số ( ) = ( − ) 4 2 2 1 x x g x f x + −
có bao nhiêu điểm cực đại ? 4 2 y 1 4 – 2 O x – 2 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3. Câu 47. Biết log7 + +
= a;log5100 = .b Nếu biểu diễn log25 56 ab mb n = (với , m , n p ∈ ) thì p
m + n + p bằng A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3.
Câu 48. Cho f (x) 3 2
= x − 3x − 6x +1. Phương trình f ( f (x) + )
1 +1 = f (x) + 2 có số nghiệm thực là A. 1. B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Câu 49. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có tam giác ABC vuông cân tại A AB = a . Khoảng
cách từ trọng tâm G của tam giác A' B 'C ' đến mặt phẳng ( AB'C ') bằng a 21 . Thể tích 21
khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′ bằng 3 3 3 A. a 3 . B. 3 a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 6 3 2
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên y ∈(0;2024) sao cho ứng với mỗi y có nghiệm nguyên dương x
có không quá 6 số nguyên x thỏa mãn ( x 1
3 + − 9)(3x y) < 0? A. 2014 . B. 2015 . C. 2023. D. 2013.
------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 177
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 177 276 375 474 1 B B A D 2 C D D A 3 C A D B 4 B C B D 5 C A B C 6 B B C A 7 A D D D 8 A B A B 9 A C B B 10 A C D B 11 B B D A 12 A A B B 13 A C A A 14 D B C D 15 A D C B 16 A C B B 17 B C A C 18 C B D A 19 B B C A 20 A B B B 21 A A A B 22 D C B A 23 B B C B 24 A A A D 25 A A A D 26 D C B A 27 B A A C 28 A B C D 29 D C B A 30 C C D B 31 D B B D 32 D D A A 33 C A B C 34 C D B D 35 B D C D 36 B A C C 37 A A A B 38 B C D B 39 D B B C 40 D A B A 41 B C D D 1 42 A C D C 43 D A C B 44 C A C D 45 D C A D 46 B D B D 47 A B A C 48 B B C D 49 D B D C 50 A C A B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12 2
Document Outline

  • de 177_ct
  • Phieu soi dap an