Đề cuối học kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lý Tự Trọng – Khánh Hòa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – MÔN TOÁN – LỚP 12
TỔ TOÁN NĂM HỌC 2023-2024
Chủ đề - Mạch kiến thức, kĩ năng Nhận
biết
Thông
hiểu
Vậndụng
TC
Cấp độ thấp Cấp độ cao
Chủ đề 1: Sự biến thiên của hàm số
S
ố câu :
4
1
1
1
3
Số điểm:0,8
Tỉ lệ : 8%
0.2 0.2 0.2
0,6đ= 6%
Chủ đề 2: Cực trị của hàm số
Số câu 4 2 1 1
4
Số điểm:0,8
Tỉ lệ : 8%
0.4 0.2 0.2
0,8đ= 8 %
Chủ đề 3: Giá trị lớn nhất, giá trị
nhỏ nhất của hàm số
Số câu :2 1 2
3
Số điểm:0,4
T
ỉ lệ
:
0.2 0.4
0,6đ= 6 %
Chủ đề 4: Tiệm cận
Số câu :2 1 1
2
Số điểm:0,4
T
ỉ lệ
:
4%
0.2 0.2
0,4đ= 4 %
Chủ đề 5: Đồ thị hàm số và các bài
toán liên quan
Số câu :4 1 2 1
8
Số điểm:0,8
T
ỉ lệ
:
0.2 0.4 0.2
0,8đ= 8 %
Chủ đề 6: Lũy thừa
Số câu :2 1 1
2
Số điểm:0,4
T
ỉ lệ
:
4%
0.2 0.2
0,4đ= 4 %
Chủ đề 7: Hàm số lũy thừa, hàm số
mũ, hàm số lôgarit
Số câu :3 1 1
2
Số điểm:0,6
T
ỉ lệ
:
6%
0.2 0.2
0,4đ= 4 %
Chủ đề 8: Lôgarit
Số câu :2 1 1
2
Số điểm:0,4
T
ỉ lệ
:
4%
0.2 0.2
0,4đ= 4 %
Chủ đề 9: Phương trình mũ
Số câu :3 1 1 1
3
Số điểm:0,6
T
ỉ lệ
:
6%
0.2 0.2 0.2
0,6đ= 6%
Chủ đề 10: Phương trình lôgarit
Số câu :2 1 1 1
3
Số điểm:0,4
T
ỉ lệ
0.2 0.2 0.2
0,6đ= 6 %
Chủ đề 11: Bất phương trình mũ
Số câu :2 1 1
2
Số điểm:0,4
T
ỉ lệ
0.2 0.2
0,4đ= 4 %
Chủ đề 12: Bất phương trình lôgarit
Số câu :2 1 1
2
Số điểm:0,4
T
ỉ lệ
0.2 0,2
0,4đ= 4 %
Chủ đề 13: Nguyên hàm 2 1 1
4
0,4 0,2 0,2
0,8đ= 8%
Chủ đề 14: Thể tích khối đa diện
Số câu :11 2 5 2
9
Số điểm:2,2
T
ỉ lệ
: 22%
0,4 1,0 0,6
1,8đ= 18 %
Chủ đề 15: Khối tròn xoay
Số câu :4 1 2 1
4
Số điểm:0,8
T
ỉ lệ
: 4
0,2 0,4 0,2
0,8đ= 8 %
Tổng
Số câu :50 15 20 10 5
50
Số điểm:10 3,0 4,0 2,0 1,0
10,0đ= 100 %
Trang 1/ Mã đề 121
TRƯỜNG THPT LÝ T TRNG
T: Toán
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023 -2024
( Đề gm có : 06 trang)
Môn: Toán. Khi: 12. Thi gian : 90 phút.
H tên hc sinh:................................................................Lp.......... STT……..
Câu 1: Cho hàm s
( )
y fx=
bảng biến thiên như sau. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới
đây?
A.
( )
4; +∞
. B.
( )
1;1
. C.
( )
0;1
. D.
(
)
;2−∞
.
Câu 2: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
2
3
x
y

=


. B.
(
)
0,5
x
y =
. C.
( )
3
x
y =
. D.
1
π
x
y

=


.
Câu 3: Tập nghiệm ca bất phương trình
3
1
2
2
x

>


A.
[
)
3;
+∞
. B.
( )
3;+∞
. C.
( )
;3−∞
. D.
(
]
;3−∞
.
Câu 4: Cho
,ab
là hai số dương với
1
b
. Tìm kết luận đúng.
A.
( )
ln a ln b ln a b−=
. B.
b
ln a
log a
ln b
=
.
C.
( )
ln ln lna b ab+= +
. D.
(
)
ln a b ln a.ln b+=
Câu 5: Đưng cong hình bên dưới đ th ca hàm s
42
,y ax bx c=++
với
,,abc
là các s thc. Mnh
đề nào dưới đây là đúng?
A. Phương trình
0y
=
vô nghiệm trên tập s thc.
B. Phương trình
0y
=
có đúng một nghiệm thc.
C. Phương trình
0y
=
có đúng hai nghiệm thực phân biệt.
D. Phương trình
0y
=
có đúng ba nghiệm thực phân biệt.
Câu 6: Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
22
log logab
<
mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
.ab<
B.
.ab
C.
.ab
D.
.ab>
Câu 7: Xét
1 2dI xx= +
. Bằng cách đặt
21ux= +
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
duIu=
. B.
( )
2
1 duIu=
. C.
( )
2
1
1 du
2
Iu=
. D.
2
1
du
2
Iu=
.
Mã đề 121
Trang 2/ Mã đề 121
Câu 8: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định
D
=
?
A.
( )
2
2yx
π
= +
. B.
( )
2yx
π
= +
. C.
( )
2yx
π
= +
. D.
2
1
2y
x
π

= +


.
Câu 9: Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số
(
)
ln .
Fx x
=
A.
( )
2
1
.fx
x
=
B.
( )
.fx x=
C.
( )
.fx x=
D.
( )
1
.fx
x
=
Câu 10: Nghim của phương trình
1
3 27
x
=
A.
2x =
. B.
3x =
. C.
1
x =
. D.
4x =
.
Câu 11: Cho khối nón bán kính đáy
r
, đường sinh
l
chiu cao
h
. Diện tích xung quanh của hình nón
bằng
A.
rh
π
. B.
2 rh
π
. C.
2 rl
π
. D.
rl
π
.
Câu 12: Phương trình
( )
22
log log 1 1xx+ −=
có tập nghiệm là
A.
{ }
2S =
. B.
{ }
1; 2S =
. C.
{ }
1; 2S =
. D.
{ }
1S =
.
Câu 13: Cho phương trình
3.9 10.3 3 0.
xx
+=
Khi đặt
3
x
t =
, ta được phương trình nào dưới đây?
A.
2
3 10 3 0.tt +=
B.
2
3 10 3 0.tt+ +=
C.
2
3 0.tt
−+ =
D.
2
3 0.
tt
+− =
Câu 14: Cho hình hộp đứng
.ABCD A B C D
′′
có cạnh bên
AA h
=
din tích ca tam giác
ABC
bng
.S
Th tích của khối hộp
.ABCD A B C D
′′
bằng
A.
.
V Sh
B.
2.V Sh
C.
1
.
3
V Sh
D.
2
.
3
V Sh
Câu 15: S hình đa diện lồi trong các hình dưới đây là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16: Cho tứ diện
ABCD
ba cạnh
,,AB AC AD
đôi một vuông góc,
2AB AC AD= = =
. Th tích khối
tứ diện đã cho bằng
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
4
3
. D.
8
3
.
Câu 17: Gi s
a
,
b
là các s thực dương tùy ý,
( )
62
4
log ab
bằng
A.
22
3log logab
. B.
22
12log 4logab+
. C.
22
3log log
ab+
. D.
22
12log 4logab
.
Câu 18: Hàm s
2
2024y xx=
nghch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
( )
1;2024
. B.
( )
0;1012
. C.
( )
1013;2024
. D.
( )
2024;+∞
.
Câu 19: Hàm s nào trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây không có cực trị?
A'
B'
C'
A
B
D
C
D'
Trang 3/ Mã đề 121
A.
23
2
x
y
x
=
+
. B.
2yx= +
. C.
4
yx=
. D.
3
y xx
=−+
.
Câu 20: Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình dưới đây?
A.
42
2yx x
=
. B.
42
2yx x=−+
. C.
32
3yx x=
. D.
32
3yx x=−+
Câu 21: Cho hàm s
(
)
y fx=
liên tc và
có bng biến thiên trên đoạn
[ ]
1;3
như hình vẽ. Khẳng định nào
sau đây là đúng?
A.
[ ]
( ) ( )
1;3
max 2
=fx f
. B.
[ ]
( )
(
)
1;3
max 1
=
fx f
. C.
[ ]
(
)
( )
1;3
max 3
=
fx f
. D.
[ ]
1;3
max ( ) (0)
fx f
=
.
Câu 22: Cho khối lăng tr tam giác
.ABC A B C
′′
có cạnh
2
AA a
=
và cạnh bên tạo vi mt phng đáy mt góc
bng
, diện tích tam giác
ABC
bng
2
a
. Thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
bằng
A.
3
3a
. B.
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 23: Gi
,Mm
lần lượt giá tr lớn nhất và nh nht ca hàm s
19yx x= −+
. Giá tr ca
2T Mm= +
A.
2 2+4.T =
B.
4 2+2.T =
C.
8.T =
D.
4T =
.
Câu 24: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên
có bảng xét dấu của
( )
'fx
như sau.
S điểm cc tr ca hàm s đã cho?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Trang 4/ Mã đề 121
Câu 25: Th tích khối cầu bán kính
a
bằng
A.
3
2 a
π
. B.
3
4 a
π
. C.
3
3
a
π
. D.
3
4
3
a
π
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên
có bảng biến thiên như sau.
Giá tr cc đại của hàm s đã cho bằng
A.
3.
B.
2.
C.
2.
D.
3.
Câu 27: Cho khối đa diện đều loại
{ }
3; 4
. Tổng các góc phẳng tại một đỉnh của khối đa diện bằng
A.
324°
. B.
240°
. C.
180°
. D.
360
°
.
Câu 28: Cho hình chóp tứ giác đu
.S ABCD
có cnh đáy bng
a
, góc giữa mt bên và mt đáy bằng 60
0
. Tính
theo
a
th tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
3
2
a
V =
. B.
3
2
6
a
V =
. C.
3
3
6
a
V =
. D.
3
2
2
a
V =
.
Câu 29: Biết
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
2x
fx e=
( )
201
0
2
F =
Giá tr
1
()
2
F
A.
1
200
2
e +
. B.
1
50
2
e +
. C.
1
100
2
e +
. D.
2 100e +
.
Câu 30: Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh
2
. Thể tích khối tứ diện
ABCD
bng
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
2
3
.
D.
22
3
.
Câu 31: Tập nghiệm
S
ca bất phương trình
2
ln 0x <
A.
( )
1; 0S =
. B.
(
) { }
1;1 \ 0S =
. C.
( )
1;1S =
. D.
( )
0;1S =
.
Câu 32: S tim cận đứng ca đ th
2
93x
y
xx
+−
=
+
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 33: Cho khối tr có bán kính đáy bằng
5
r =
và chiều cao
3
h =
. Thể tích của khối tr đã cho bằng
A.
30
π
. B.
5
π
. C.
75
π
. D.
25
π
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
1ax
fx
bx c
+
=
+
( )
,,abc
bảng biến thiên như sau:
S
A
B
C
D
O
H
Trang 5/ Mã đề 121
Trong các s
c
có bao nhiêu số dương?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 35: Một khối tr có đường cao bằng
2
, chu vi của thiết diện qua trục gp
3
lần đường kính đáy. Thể tích
của khối tr đó bằng
A.
8
π
. B.
8
3
π
. C.
2
π
. D.
32
π
.
Câu 36: Có bao nhiêu số nguyên dương
a
sao cho tồn tại số thc
b
thoả mãn
23
ab
4ab
?
A.
6
. B.
1
. C. Vô số. D.
10
.
Câu 37: Phương trình
1
3 .2 72
xx+
=
có bao nhiêu nghiệm thc?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 38: Cho khối chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2a
, tam giác
SAC
vuông tại
S
nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy, cạnh bên
SA
tạo với đáy góc
60
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
12
a
V =
. B.
3
3
3
a
V =
. C.
3
6
12
a
V =
. D.
3
3
12
a
V =
.
Câu 39: Cho hình chóp đáy là tam giác đều cnh , cnh bên vuông c
với mt phng đáy. Tính bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Giá tr nhỏ nhất của hàm s
( )
2
ln 2 1= +−y xx x
trên đoạn
[2; 4]
là:
A.
2ln 2 3
. B.
3
. C.
2ln 3 4
. D.
2
.
Câu 41: Đặt
23
log 3, log 5ab= =
. Biểu diễn đúng của
20
log 12
theo
A.
2
ab
b
+
+
. B.
1
2
a
b
+
. C.
1
2
ab
b
+
. D.
2
2
a
ab
+
+
.
Câu 42: Biết
( )
2 22
,,
x xx
xe dx axe be C a b= ++
. Giá tr ca
T ab=
A.
1
.
4
B.
1
.
8
C.
1
.
4
D.
1
.
8
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên lớn hơn
2
ca
y
sao cho vi mi
y
tồn tại đúng
3
s nguyên dương
x
tha mãn
( )
2
3 2log 3 2
xx
y−≤
?
A.
66
. B.
51
. C.
68
. D.
16
.
.S ABC
ABC
3a
2SC a=
SC
R
.S ABC
2Ra=
2
3
a
R =
13
2
a
R =
3Ra=
Trang 6/ Mã đề 121
Câu 44: Tập nghiệm ca bất phương trình
(
)
2
4 14
2 3 7 43
xx+−
≥+
A.
[ ]
6; 2
. B.
( )
6; 2
. C.
(
] [
)
6 2;
−∞ +∞
. D.
(
)
( )
; 6 2;
−∞ +∞
.
Câu 45: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt trung đim cnh
,SA SC
. Mặt phẳng
()BMN
ct
SD
tại
P
. Tỉ số
.
.
S BMPN
S ABCD
V
V
bằng
A.
1
16
. B.
1
8
. C.
1
12
. D.
1
6
.
Câu 46: Biết rằng phương trình
4
2
33
log log
3
x
x

=


có hai nghiệm là
a
,
b
. Khi đó
.ab
bng:
A.
64
. B.
8
. C.
81
. D.
9
.
Câu 47: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
′′
ABC A B C
3.
=AA a
Gi
I
là giao đim ca
AB
.
AB
Cho
biết khoảng cách từ
I
đến mặt phẳng
()
′′
BCC B
bng
3
.
2
a
Tính thể tích khối lăng trụ
..
′′
ABC A B C
A.
3
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3a
D.
3
4
a
.
Câu 48: Xét các s thc dương
,xy
tha mãn
2
22
2
14
log log
24
x xy
y
y
+=
. Khi biểu thc
4Px y= +
đạt giá tr
nhỏ nhất thì giá tr
x
y
bằng
A.
2
. B.
2
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ. Phương trình
(
)
(
)
2
2f xf x
=
có bao nhiêu nghiệm?
A. 9. B. 12. C. 8. D. 6.
Câu 50: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm là
( )
( )( )
22
9 9,fx x xx
=+−
với mi
x
. bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số
m
để hàm s
( )
( )
32
32gx f x x m m= ++
có không quá
6
điểm cc trị?
A.
4
. B.
7
. C.
5
. D.
2
.
---------------------------HT ------------------------
BẢNG ĐÁP ÁN đề 121
1.C 2.C 3.C 4.B 5.D 6.A 7.A 8.A 9.D 10.D
11.D 12.A 13.A 14.B 15.D 16.C 17.C 18.C 19.A 20.B
21.D 22.A 23.C 24.A 25.D 26.B 27.B 28.C 29.C 30.B
31.B 32.B 33.C 34.B 35.A 36.D 37.D 38.B 39.A 40.D
41.D 42.B 43.B 44.A 45.D 46.C 47.C 48.A 49.A 50.C
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 122
1.D 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.B 8.C 9.B 10.B
11.A 12.D 13.D 14.C 15.A 16.D 17.B 18.D 19.C 20.C
21.B 22.B 23.B 24.C 25.B 26.A 27.D 28.C 29.C 30.D
31.D 32.C 33.A 34.A 35.C 36.D 37.A 38.A 39.A 40.A
41.D 42.B 43.B 44.D 45.B 46.B 47.C 48.A 49.D 50.C
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 123
1.A 2.B 3.B 4.C 5.D 6.D 7.D 8.D 9.B 10.D
11.C 12.C 13.C 14.B 15.A 16.B 17.B 18.B 19.B 20.B
21.C 22.A 23.D 24.B 25.A 26.B 27.D 28.C 29.A 30.C
31.B 32.D 33.C 34.C 35.A 36.B 37.D 38.A 39.C 40.C
41.D 42.A 43.A 44.A 45.D 46.A 47.A 48.D 49.C 50.B
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 124
1.B 2.A 3.A 4.A 5.D 6.D 7.B 8.B 9.C 10.D
11.C 12.A 13.D 14.C 15.B 16.C 17.B 18.D 19.C 20.C
21.A 22.C 23.B 24.B 25.B 26.A 27.B 28.A 29.C 30.D
31.D 32.D 33.A 34.B 35.D 36.A 37.D 38.C 39.C 40.B
41.C 42.D 43.A 44.C 45.A 46.B 47.D 48.C 49.A 50.D
ĐÁP ÁN VẬN DỤNG
Câu 41:
Cho hình chóp đáy là tam giác đều cạnh , cạnh n vuông góc với
mặt phẳng đáy. nh bánnh của mặt cầu ngoại tiếp hình cp .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Gọi là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác trung điểm .
Dựng . Khi đó là tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
Ta có:
.
Câu 43:
Có bao nhiêu số nguyên dương
a
sao cho tồn tại số thực
b
thoả mãn
2 3
a b
4
a b
?
A.
6
. B.
10
. C. Vô số. D.
1
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
3 3 3
2 3 log 2 log 3 .log 2
a b a b
a b
Ta có
3 3
3
4
4 log 2 4 1 log 2 4
1 log 2
a b a a a a
*
1;2;3;4;5;6;7;8;9;10
a a
.
Vậy có
10
số nguyên dương
a
thoả đề bài.
Câu 45:
Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
3.
AA a
Gọi
I
là giao điểm của
AB
.
A B
Cho
biết khoảng cách từ
I
đến mặt phẳng
( )
BCC B
bằng
3
.
2
a
Tính thể tích khối lăng trụ
. .
ABC A B C
A.
3
3
a
B.
3
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
4
a
.
Lời giải
Chọn A
.
S ABC
ABC
3
a
2
SC a
SC
R
.
S ABC
2
3
a
R
3
R a
13
2
a
R
2
R a
G
ABC
M
SC
//
IG SC
//
IM CG
I
.
S ABC
2 2
R IC CM CG
2 2
3 2
a a a
A
B
C
D
E
G
F
M
I
Gọi
E
là trung điểm
BC
,
N
là trung điểm của
BE
,
M
là trung điểm của
AB
.
Ta có
||
IM BCC B
nên
3
, ,
2
a
d I BCC B d M BCC B MN
.
Gọi
b
là cạnh của tam giác đều
ABC
. Ta có:
2 3 EA MN a
,
3
3 2
2
b
AE a b a
Diện tích mặt đáy là:
2
2
2 3
3
4
ABC
a
S a
Thể tích hình lăng trụ là
2 3
. 3. 3 3
ABC
V S AA a a a
.
Câu 46: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
,M N
lần lượt là trung điểm cạnh
,SA SC
. Mặt phẳng
( )BMN
cắt
SD
tại
P
. Tỉ số
.
.
S BMPN
S ABCD
V
V
bằng
A.
1
16
. B.
1
6
. C.
1
12
. D.
1
8
.
Giải:
Chọn
SBD SD
Ta có
B BMN SBD
(1)
Trong
:SAC
Gọi
H SO SBD
H SO MN H BMN SBD
H MN BMN
(2)
Từ (1) và (2) suy ra
BH BMN SBD
I
N
M
E
C
B
A'
C'
B'
A
Trong
:
SBD
Gọi
.
P BH BMN
P BH SD P SD BMN
P SD
Ta có
MN
là đường trung bình trong
SAC
nên
/ / / /
MN AC MH OA
H
trung điểm
SO
Xét
SOD
và cát tuyến
, , :
P H B
Ta có
1
. . 1 .1. 1 2 3.
2
PD HS BO PD PD SD
PS HO BD PS PS SP
Gọi
2; 1; 2; 3.
SA SB SC SD
a b c d
SM SB SN SP
Khi đó
.
.
8 1
.
4 48 6
S MBNP
S ABCD
V
a b c d
V abcd
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên lớn hơn
2
của
y
sao cho với mỗi
y
tồn tại đúng
3
sô nguyên
dương
x
thỏa mãn
2
3 2log 3 2
x x
y
?.
A.
16
. B.
51
. C.
68
. D.
66
.
Lời giải
Chọn B
điều kiện:
3
3 2 0 log 2
x
x
.
2
3 2log 3 2
x x
y
2
3 2log 3 2
x x
y
.
Xét hàm số
2
3 2log 3 2
x x
f x
3 2 ln 2 2
2.3 ln3 2
' 3 ln3 3 ln3 1 3 ln3
3 2 ln 2 3 2 ln 2 3 2 ln 2
x
x
x x x
x x x
f x
3
2 2
' 0 3 2 log 2
ln 2 ln 2
x
f x x a
Bảng biến thiên:
Ycbt
2
2
3
27 2log 25
17,71 68,3
81 2log 79
4
f y
y
y
y
f y
2
y
là số nguyên nên
18 68
y
có 51 số.
Câu 48:
Cho hàm số
y f x
có đạo hàm là
2 2
9 9 ,
f x x x x
với mọi
x
. Có bao nhiêu giá tr
nguyên của tham số
m
để hàm số
3 2
3 2
g x f x x m m
có không quá
6
điểm cực trị?
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
2
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
2 2
3 2 3 2
3
3 3 1
3 2 . 3 2
3
x x x
g x f x x m m g x f x x m m
x x
Dễ thấy
g x
không xác định tại
0x
khi qua
0x
thì
g x
đổi dấu nên
0x
một điểm cực trị của
hàm số
g x
.
Để
g x
không quá
6
điểm cực trị thì phương trình
3 2
3 2 0f x x m m
thể có tối đa
5
nghiệm
bội lẻ khác
0x
.
Có:
3 2 3 2
3 2 3 2
3 2
3 2 3 2
3 2 3 2
3 2 0 3 2
3 2 9 3 2 9
3 2 0
3 2 3 3 2 3
3 2 3 3 2 3
x x m m x x m m
x x m m x x m m
f x x m m
x x m m x x m m
x x m m x x m m
Dựa vào hình ảnh đồ thị hàm số
3
3x x
:
Để
g x
có không quá
6
điểm cực trị thì:
2
2 3 0 1 3m m m
Vậy có
5
giá trị nguyên
m
thỏa mãn.
Câu 49: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ. Phương trình
2
2f x f x
có bao nhiêu nghiệm?
A. 9. B. 8. C. 12. D. 6.
Giải:
Ta có:
2
2f x f x
2
2
2
2
0
0
0
0
x f x
x f x a
x f x b
x f x c
.
Xét phương trình:
2
0x f x
0
0
x
f x
0f x
có hai nghiệm
2
. 0x f x
có ba nghiệm.
Xét phương trình:
2
0x f x a
Do
2
0x
;
0x
không là nghiệm của phương trình
2
0
a
f x
x
Xét
2 3
2
a a
g x g x
x x
Bảng biến thiên:
Từ bảng biến thiên với
0
f x
2
a
f x
x
có 2 nghiệm.
Tương tự:
2
x f x b
2
x f x c
, 0
b c
mỗi phương trình cũng có hai nghiệm.
Vậy số nghiệm của phương trình
2
2
f x f x
là 9 nghiệm.
Câu 50:
Xét các số thực dương
,
x y
thỏa mãn
2
2 2
2
1 4
log log
2 4
x xy
y
y
. Khi
4
x y
đạt giá trị nhỏ nhất. g
trị
x
y
bằng
A.
2
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
2
.
Lời giải
Chọn D
2
2 2
2
1 4
log log
2 4
x xy
y
y
2 2 2
2
1 4
log log 4 log
2
x y x
y
2 2
2
8
log 2 2log 2
x y x
y
2 2
2
8
log 2 2 2logx x y
y
2 2
2 2
4 4
log 2 log 2x x
y y
*
Xét hàm số
2
log 2
f t t t
với
0
t
1
2 0
ln 2
f t
t
với mọi
0
t
nên
f t
đồng biến trên khoảng
0;

.
Do đó
2 2
4 4
* f x f x
y y
. Khi đó
3
2
4
4 2 2 3 16
x y y y
y
.
Dấu
" "
xảy ra
3
2
3
2
2
4
2
2
4
4
y
y
y
x
x
y
.
Vậy khi
4
x y
đạt giá trị nhỏ nhất thì
3
2
3
4
2
2
x
y
.
| 1/14

Preview text:

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – MÔN TOÁN – LỚP 12
TỔ TOÁN NĂM HỌC 2023-2024

Chủ đề - Mạch kiến thức, kĩ năng Nhận Thông Vậndụng TC biết hiểu Cấp độ thấp Cấp độ cao
Chủ đề 1: Sự biến thiên của hàm số Số câu :4 1 1 1 3 Số điểm:0,8 0.2 0.2 0.2 0,6đ= 6% Tỉ lệ : 8%
Chủ đề 2: Cực trị của hàm số Số câu 4 2 1 1 4 Số điểm:0,8 0.4 0.2 0.2 0,8đ= 8 % Tỉ lệ : 8%
Chủ đề 3: Giá trị lớn nhất, giá trị
nhỏ nhất của hàm số Số câu :2 1 2 3 Số điểm:0,4 0.2 0.4 0,6đ= 6 % Tỉ lệ :
Chủ đề 4: Tiệm cận Số câu :2 1 1 2 Số điểm:0,4 0.2 0.2 0,4đ= 4 % Tỉ lệ : 4%
Chủ đề 5: Đồ thị hàm số và các bài toán liên quan Số câu :4 1 2 1 8 Số điểm:0,8 0.2 0.4 0.2 0,8đ= 8 % Tỉ lệ :
Chủ đề 6: Lũy thừa Số câu :2 1 1 2 Số điểm:0,4 0.2 0.2 0,4đ= 4 % Tỉ lệ : 4%
Chủ đề 7: Hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số lôgarit Số câu :3 1 1 2 Số điểm:0,6 0.2 0.2 0,4đ= 4 % Tỉ lệ : 6%
Chủ đề 8: Lôgarit Số câu :2 1 1 2 Số điểm:0,4 0.2 0.2 0,4đ= 4 % Tỉ lệ : 4%
Chủ đề 9: Phương trình mũ Số câu :3 1 1 1 3 Số điểm:0,6 0.2 0.2 0.2 0,6đ= 6% Tỉ lệ : 6%
Chủ đề 10: Phương trình lôgarit Số câu :2 1 1 1 3 Số điểm:0,4 0.2 0.2 0.2 0,6đ= 6 % Tỉ lệ : 4%
Chủ đề 11: Bất phương trình mũ Số câu :2 1 1 2 Số điểm:0,4 0.2 0.2 0,4đ= 4 % Tỉ lệ : 4%
Chủ đề 12: Bất phương trình lôgarit Số câu :2 1 1 2 Số điểm:0,4 0.2 0,2 0,4đ= 4 % Tỉ lệ : 4%
Chủ đề 13: Nguyên hàm 2 1 1 4 0,4 0,2 0,2 0,8đ= 8%
Chủ đề 14: Thể tích khối đa diện Số câu :11 2 5 2 9 Số điểm:2,2 0,4 1,0 0,6 1,8đ= 18 % Tỉ lệ : 22%
Chủ đề 15: Khối tròn xoay Số câu :4 1 2 1 4 Số điểm:0,8 0,2 0,4 0,2 0,8đ= 8 % Tỉ lệ : 4 Tổng Số câu :50 15 20 10 5 50 Số điểm:10 3,0 4,0 2,0 1,0 10,0đ= 100 %
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I Tổ: Toán NĂM HỌC 2023 -2024
( Đề gồm có : 06 trang)
Môn: Toán. Khối: 12. Thời gian : 90 phút.
Họ tên học sinh:................................................................Lớp.......... STT…….. Mã đề 121
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (4;+∞) . B. ( 1; − ) 1 . C. (0; ) 1 . D. ( ;2 −∞ ) .
Câu 2: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó? x x x A. 2 y   = x  . B. y = (0,5) . C. y = ( 3) . D. 1 y   = . 3       π  x
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình  1  3 >   2− là  2  A. [3;+ ∞) . B. (3;+ ∞). C. (−∞; ) 3 . D. (−∞; ] 3 .
Câu 4: Cho a,b là hai số dương với b ≠1. Tìm kết luận đúng.
A. ln a − ln b = ln (a − b) . B. ln a log a = . b ln b
C. ln a + ln b = ln (a + b) .
D. ln (a + b) = ln a.ln b
Câu 5: Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của hàm số 4 2
y = ax + bx + c, với a,b,c là các số thực. Mệnh
đề nào dưới đây là đúng?
A. Phương trình y′ = 0 vô nghiệm trên tập số thực.
B. Phương trình y′ = 0 có đúng một nghiệm thực.
C. Phương trình y′ = 0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt.
D. Phương trình y′ = 0 có đúng ba nghiệm thực phân biệt.
Câu 6: Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a < log b mệnh đề nào dưới đây là đúng? 2 2 A. a < . b B. a ≥ . b C. a ≤ . b D. a > . b
Câu 7: Xét I = 1+ 2xdx
. Bằng cách đặt u = 2x +1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 I = u du ∫ . B. I = ( 2 u − ∫ )1du . C. 1 I = ( 2u − ∫ )1du. D. 1 2 I = u du 2 2 ∫ .
Trang 1/ Mã đề 121
Câu 8: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định D =  ? π π A.  1 y ( 2 2 x )π = + .
B. y = (2+ x) .
C. y (2 x)π = + . D. y 2  = +  . 2 x   
Câu 9: Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số F (x) = ln x . 1
A. f (x) = .
B. f (x) = . x
C. f (x) = x .
D. f (x) 1 = . 2 x x
Câu 10: Nghiệm của phương trình x 1 3 − = 27 là A. x = 2 . B. x = 3. C. x =1. D. x = 4 .
Câu 11: Cho khối nón có bán kính đáy r , đường sinh l và chiều cao h . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. πrh . B. rh . C. rl . D. π rl .
Câu 12: Phương trình log x + log x −1 =1 có tập nghiệm là 2 2 ( ) A. S = { } 2 . B. S = {1; } 2 . C. S = { 1; − } 2 . D. S = {− } 1 .
Câu 13: Cho phương trình 3.9x 10.3x − + 3 = 0. Khi đặt 3x
t = , ta được phương trình nào dưới đây? A. 2
3t −10t + 3 = 0. B. 2
3t +10t + 3 = 0.
C. 2t t + 3 = 0.
D. 2t + t − 3 = 0.
Câu 14: Cho hình hộp đứng ABC . D AB CD
′ ′ có cạnh bên AA′ = h và diện tích của tam giác ABC bằng S.
Thể tích của khối hộp ABC . D AB CD ′ ′ bằng A. V  . Sh B. V  2 . Sh C. 1 V  . Sh D. 2 V  . Sh 3 3 B C D A B' C' D' A'
Câu 15: Số hình đa diện lồi trong các hình dưới đây là A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1.
Câu 16: Cho tứ diện ABCD có ba cạnh AB, AC, AD đôi một vuông góc, AB = AC = AD = 2 . Thể tích khối tứ diện đã cho bằng A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 8 . 3 3 3 3
Câu 17: Giả sử a , b là các số thực dương tùy ý, log ( 6 2 a b bằng 4 )
A. 3log a − log b .
B. 12log a + 4log b . C. 3log a + log b . D. 12log a − 4log b . 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 18: Hàm số 2
y = 2024x x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. (1;2024) . B. (0;1012) . C. (1013;2024) . D. (2024;+∞) .
Câu 19: Hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây không có cực trị?
Trang 2/ Mã đề 121 A. 2x − 3 y = .
B. y = x + 2 . C. 4 y = x . D. 3
y = −x + x . x + 2
Câu 20: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình dưới đây? A. 4 2
y = x − 2x . B. 4 2
y = −x + 2x . C. 3 2
y = x −3x . D. 3 2
y = −x + 3x
Câu 21: Cho hàm số y = f (x) liên tục và có bảng biến thiên trên đoạn [ 1; − ]
3 như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. max f (x) = f (2) . B. max f (x) = f (− )
1 . C. max f (x) = f (3) . D. max f (x) = f (0) . [ 1 − ; ] 3 [ 1 − ; ] 3 [ 1 − ; ] 3 [ 1 − ; ] 3
Câu 22: Cho khối lăng trụ tam giác ABC.AB C
′ ′ có cạnh AA′ = 2a và cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
bằng 60°, diện tích tam giác ABC bằng 2
a . Thể tích khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′ bằng 3 3 A. 3 3a . B. 3 a . C. 3a . D. a . 3 3
Câu 23: Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = x −1 + 9 − x . Giá trị của
T = M + m 2 là A. T = 2 2+4. B. T = 4 2+2. C. T = 8. D. T = 4.
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f '(x)như sau.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Trang 3/ Mã đề 121
Câu 25: Thể tích khối cầu bán kính a bằng 3 3 A. 3 π π 2π a . B. 3 4π a . C. a . D. 4 a . 3 3
Câu 26: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 3. − B. 2. C. 2. − D. 3.
Câu 27: Cho khối đa diện đều loại {3; }
4 . Tổng các góc phẳng tại một đỉnh của khối đa diện bằng A. 324° . B. 240°. C. 180°. D. 360° .
Câu 28: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 600. Tính
theo a thể tích khối chóp S.ABCD 3 3 3 3 A. a 3 V = . B. a 2 V = . C. a 3 V = . D. a 2 V = . 2 6 6 2 S A B O H D C
Câu 29: Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) 2x
f x = e F ( ) 201 0 = ⋅ Giá trị 1 F( ) là 2 2 1 1 1 A. e + 200 . B. e + 50 . C. e +100 . D. 2e +100 . 2 2 2
Câu 30: Cho tứ diện đều ABCD cạnh 2 . Thể tích khối tứ diện ABCD bằng A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 2 2 . 3 3 3 3
Câu 31: Tập nghiệm S của bất phương trình 2 ln x < 0 là A. S = ( 1; − 0) . B. S = ( 1; − ) 1 \{ } 0 . C. S = ( 1; − ) 1 . D. S = (0; ) 1 .
Câu 32: Số tiệm cận đứng của đồ thị x + 9 − 3 y = 2 x + x A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3.
Câu 33: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r = 5 và chiều cao h = 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 30π . B. 5π . C. 75π . D. 25π .
Câu 34: Cho hàm số f (x) ax +1 =
(a,b,c∈) có bảng biến thiên như sau: bx + c
Trang 4/ Mã đề 121
Trong các số a,b c có bao nhiêu số dương? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 35: Một khối trụ có đường cao bằng 2 , chu vi của thiết diện qua trục gấp 3 lần đường kính đáy. Thể tích
của khối trụ đó bằng π A. 8π . B. 8 . C. 2π . D. 32π . 3
Câu 36: Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho tồn tại số thực b thoả mãn 2a 3b
 và a b  4 ? A. 6 . B. 1. C. Vô số. D. 10.
Câu 37: Phương trình x x 1
3 .2 + = 72 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 38: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 2 , tam giác SAC vuông tại S và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy, cạnh bên SA tạo với đáy góc 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 3 3 3 A. a 2 V = . B. a 3 V = . C. a 6 V = . D. a 3 V = . 12 3 12 12
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh 3a , cạnh bên SC = 2a SC vuông góc
với mặt phẳng đáy. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . a 13
A. R = 2a . B. 2a R = . C. R = .
D. R = 3a . 3 2
Câu 40: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ( 2 ln x − 2x + )
1 − x trên đoạn [2; 4] là: A. 2ln 2 − 3. B. 3 − . C. 2ln 3− 4 . D. 2 − .
Câu 41: Đặt a = log 3,b = log 5. Biểu diễn đúng của log 12 theo a,b là 2 3 20
A. a + b . B. a +1 . C. ab +1. D. a + 2 . b + 2 b − 2 b − 2 ab + 2 Câu 42: Biết 2x 2x 2x
xe dx = axe + be + C,(a,b∈ ∫
). Giá trị của T = ab A. 1 − . B. 1 − . C. 1 . D. 1. 4 8 4 8
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên lớn hơn 2 của y sao cho với mỗi y tồn tại đúng 3 số nguyên dương x
thỏa mãn 3x − ≤ 2log 3x y − 2 ? 2 ( ) A. 66 . B. 51. C. 68. D. 16.
Trang 5/ Mã đề 121 + −
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình ( − ) 2x 4x 14 2 3 ≥ 7 + 4 3 là A. [ 6; − 2]. B. ( 6; − 2) .
C. (−∞ − 6]∪[2;+∞) . D. ( ; −∞ 6 − )∪(2;+∞) .
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M ,N lần lượt là trung điểm cạnh , V
SA SC . Mặt phẳng (BMN) cắt SD tại P . Tỉ số S.BMPN bằng VS.ABCD A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 16 8 12 6 4  
Câu 46: Biết rằng phương trình 2 log = log x x
có hai nghiệm là a , b . Khi đó . a b bằng: 3 3  3    A. 64 . B. 8 . C. 81. D. 9.
Câu 47: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. ′
A BC′ có A
A = a 3. Gọi I là giao điểm của AB′ và ′ A . B Cho
biết khoảng cách từ I đến mặt phẳng (BCCB )′ bằng a 3 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC. ′ A BC .′ 2 3 3 A. 3 a . B. 3a . C. 3 3a D. a . 4 4 2
Câu 48: Xét các số thực dương 1 x 4 −
x, y thỏa mãn log + log xy y = . Khi biểu thức = + đạt giá trị 2 2 P x 4y 2 2 4 y
nhỏ nhất thì giá trị x bằng y A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 2 . 2 2
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Phương trình f ( 2
x f (x)) = 2 có bao nhiêu nghiệm? A. 9. B. 12. C. 8. D. 6.
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm là f ′(x) = ( 2 x + x)( 2 9
x − 9), với mọi x ∈ . Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để hàm số g (x) = f ( 3 2
x + 3x + 2m m ) có không quá 6 điểm cực trị? A. 4 . B. 7 . C. 5. D. 2 .
---------------------------HẾT ------------------------
Trang 6/ Mã đề 121
BẢNG ĐÁP ÁN đề 121 1.C 2.C 3.C 4.B 5.D 6.A 7.A 8.A 9.D 10.D 11.D 12.A 13.A 14.B 15.D 16.C 17.C 18.C 19.A 20.B 21.D 22.A 23.C 24.A 25.D 26.B 27.B 28.C 29.C 30.B 31.B 32.B 33.C 34.B 35.A 36.D 37.D 38.B 39.A 40.D 41.D 42.B 43.B 44.A 45.D 46.C 47.C 48.A 49.A 50.C
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 122 1.D 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.B 8.C 9.B 10.B 11.A 12.D 13.D 14.C 15.A 16.D 17.B 18.D 19.C 20.C 21.B 22.B 23.B 24.C 25.B 26.A 27.D 28.C 29.C 30.D 31.D 32.C 33.A 34.A 35.C 36.D 37.A 38.A 39.A 40.A 41.D 42.B 43.B 44.D 45.B 46.B 47.C 48.A 49.D 50.C
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 123 1.A 2.B 3.B 4.C 5.D 6.D 7.D 8.D 9.B 10.D 11.C 12.C 13.C 14.B 15.A 16.B 17.B 18.B 19.B 20.B 21.C 22.A 23.D 24.B 25.A 26.B 27.D 28.C 29.A 30.C 31.B 32.D 33.C 34.C 35.A 36.B 37.D 38.A 39.C 40.C 41.D 42.A 43.A 44.A 45.D 46.A 47.A 48.D 49.C 50.B
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 124 1.B 2.A 3.A 4.A 5.D 6.D 7.B 8.B 9.C 10.D 11.C 12.A 13.D 14.C 15.B 16.C 17.B 18.D 19.C 20.C 21.A 22.C 23.B 24.B 25.B 26.A 27.B 28.A 29.C 30.D 31.D 32.D 33.A 34.B 35.D 36.A 37.D 38.C 39.C 40.B 41.C 42.D 43.A 44.C 45.A 46.B 47.D 48.C 49.A 50.D ĐÁP ÁN VẬN DỤNG
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh 3a , cạnh bên SC  2a SC vuông góc với
mặt phẳng đáy. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . 2a a 13 A. R  .
B. R  3a . C. R  .
D. R  2a . 3 2 Lời giải Chọn D
Gọi G là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC M là trung điểm SC . D M I C A F G E B
Dựng IG//SC IM //CG . Khi đó I là tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . Ta có: 2 2
R IC CM CG 2 2
a  3a  2a .
Câu 43: Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho tồn tại số thực b thoả mãn 2a 3b
a b  4 ? A. 6 . B. 10 . C. Vô số. D. 1. Lời giải Chọn B
Ta có 2a  3b  log 2a  log 3b a.log 2  b 3 3 3 4
Ta có a b  4  a a log 2  4  a 1 log 2  4  a  3  3  1 log 2 3 Mà *
a    a  1; 2;3; 4;5;6;7;8;9;1  0 .
Vậy có 10 số nguyên dương a thoả đề bài.
Câu 45: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.  A B C có 
AA a 3. Gọi I là giao điểm của AB và  A . B Cho a 3
biết khoảng cách từ I đến mặt phẳng (BCCB )  bằng
. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.  A B C . 2 3 3a 3 a A. 3 3a B. 3 a . C. . D. . 4 4 Lời giải Chọn A A' C' B' I A C M E N B
Gọi E là trung điểm BC , N là trung điểm của BE , M là trung điểm của AB . a
Ta có IM ||  BCCB nên d I BCCB  d M BCCB 3 , ,  MN  . 2
Gọi b là cạnh của tam giác đều ABC . Ta có: EA  2MN a 3 , b 3 Mà AE
a 3  b  2a 2 2a2 3 Diện tích mặt đáy là: 2 S   a 3 ABC 4
Thể tích hình lăng trụ là 2 3 V S .A A a 3.a 3  3a . ABC
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm cạnh V S ,
A SC . Mặt phẳng (BMN ) cắt SD tại P . Tỉ số S.BMPN bằng VS.ABCD 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 16 6 12 8 Giải:
 Chọn SBD  SD
 Ta có B   BMN   SBD (1) H SO   SBD
Trong SAC  : Gọi H SO MN  
H   BMN   SBD (2) H MN   BMN  
Từ (1) và (2) suy ra BH   BMN   SBD 
P BH   BMN
 Trong SBD : Gọi P BH SD  
P SD   BMN . P SD
Ta có MN là đường trung bình trong SAC
nên MN / / AC MH / /OA H trung điểm SO Xét SO
D và cát tuyến P, H , B : PD HS BO PD 1 PD SD Ta có . .  1  .1.  1   2   3. PS HO BD PS 2 PS SP SA SB SC SD Gọi a   2;b   1; c   2; d   3. SM SB SN SP V
a b c d 8 1
Khi đó S.MBNP    . V 4abcd 48 6 S . ABCD
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên lớn hơn 2 của y sao cho với mỗi y tồn tại đúng 3 sô nguyên
dương x thỏa mãn 3x   2 log 3x y  2 ?. 2   A. 16 . B. 51. C. 68 . D. 66 . Lời giải Chọn B
điều kiện: 3x  2  0  x  log 2 . 3 3x   2 log 3x y  2   3x  2 log 3x y  2 . 2   2  
Xét hàm số   3x 2 log 3x f x    2 2         x x x 3x x 2ln 2 2 2.3 ln 3 2
f ' x  3 ln 3   3 ln 31   3 ln 3  3x  2ln 2  3x  2ln 2 
 3x  2ln 2      x 2  2 
f ' x  0  3  2   x  log  2  a 3   ln 2  ln 2  Bảng biến thiên:  f  3  y 27  2log 25  y Ycbt 2    
 17, 71  y  68,3 f  4  y 81 2log 79  y   2
y  2 là số nguyên nên 18  y  68  có 51 số.
Câu 48: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f  x   2 x x 2 9
x  9, với mọi x   . Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để hàm số g x  f  3 2
x  3x  2m m  có không quá 6 điểm cực trị? A. 5 . B. 4 . C. 7 . D. 2 . Lời giải Chọn A 3x  2 x  3 2 x  1 3 2 
Ta có: g x  f x  3x  2m m   g x  . f  3 2
x  3x  2m m 3  x  3x
Dễ thấy g x không xác định tại x  0 và khi qua x  0 thì g x đổi dấu nên x  0 là một điểm cực trị của
hàm số g x .
Để g x có không quá 6 điểm cực trị thì phương trình f  3 2
x  3x  2m m   0 có thể có tối đa 5 nghiệm
bội lẻ khác x  0 . 3 2 3 2
x  3x  2m m  0
x  3x m  2m   3 2 3 2
x  3x  2m m  9
x  3x m  2m  9 Có: f  3 2
x  3x  2m m   0     3 2 3 2
x  3x  2m m  3
x  3x m  2m  3   3 2 3 2
x  3x  2m m  3
x  3x m  2m  3  
Dựa vào hình ảnh đồ thị hàm số 3 x  3x :
Để g x có không quá 6 điểm cực trị thì: 2
m  2m  3  0  1  m  3
Vậy có 5 giá trị nguyên m thỏa mãn.
Câu 49: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Phương trình f  2
x f x  2 có bao nhiêu nghiệm? A. 9. B. 8. C. 12. D. 6. Giải: 2
x f x  0  2
x f x  a  0 Ta có: f  2
x f x  2   . 2
x f x  b  0   2
x f x  c  0  x  0 Xét phương trình: 2
x f x  0  2 
f x  0 có hai nghiệm  x . f x  0 có ba nghiệm. f x  0  Xét phương trình: 2
x f x  a  0 a Do 2
x  0 ; x  0 không là nghiệm của phương trình  f x   0 2 x a 2a
Xét g x   gx  2   3 x x Bảng biến thiên: a
Từ bảng biến thiên với f x  0  f x  có 2 nghiệm. 2 x Tương tự: 2
x f x  b và 2
x f x  c  ,
b c  0 mỗi phương trình cũng có hai nghiệm.
Vậy số nghiệm của phương trình f  2
x f x  2 là 9 nghiệm. 2 1 x 4  xy
Câu 50: Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log  log y
. Khi x  4 y đạt giá trị nhỏ nhất. giá 2 2 2 2 4 y x trị bằng y 2 1 A. . B. . C. 2 . D. 2 . 2 2 Lời giải Chọn D 2 1 x 4  xy 1 4 log  log y  
log x  log 4  log y   x 2 2  2 2 2 2 4 y 2 2 2 y 8 8
 log x  2  2 log y
 2x  log x  2x  2  2 log y  2 2 2 y 2 2 2 y 4  4 
 log x  2x  log  2 * 2 2 2  2  y y  
Xét hàm số f t   log t  2t với t  0 2 1
f t  
 2  0 với mọi t  0 nên f t  đồng biến trên khoảng 0;  . t ln 2  4  4 4
Do đó *  f x  fx   . Khi đó 3 x  4 y
 2 y  2 y  3 16 . 2  2 y y 2   y  4  2y  2 3  yy  2  Dấu "  " xảy ra     . 3 2 4  x  4 x   2  y  3 2 x 4
Vậy khi x  4 y đạt giá trị nhỏ nhất thì   2 . 3 y 2
Document Outline

  • MA TRAN KTCKI MON TOAN KHOI 12 NAM HOC 2023-2024
  • [ĐỀ CHÍNH THỨC] De 121
  • BẢNG ĐÁP ÁN 4 MÃ ĐỀ - KÈM LỜI GIẢI VDC