Mã đề: 401 Trang 1/3
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
TỔ TOÁN - TIN
Đề chính thức
(Đề thi có 3 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2024-2025
MÔN THI: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...............................................................
Phn I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 12 . Mi
câu hi, hc sinh ch chn mt phương án
Câu 1: Tính cht nào không đúng v hình lăng tr:
A. mt bên là các hình bình hành.
B. Các cnh bên song song và bng nhau.
C. Đáy là hai đa giác bng nhau.
D. các cnh bên đng qui ti mt đim
Câu 2: Cho cp s cộng
( )
n
u
1
5u =
3.d =
Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
3
1u =
B.
C.
3
5.u =
D.
3
45.u
=
Câu 3: Bng thng kê sau cho biết thi gian chy (phút) ca 20 vn đng viên tham gia gii chy
Marathon “Bưc chy ti đnh thiêng”.
Thi gian
[
)
30;32
[
)
32;34
[
)
34;36
[
)
36;38
[
)
38;40
[
)
40;42
S vận động viên
1
3
8
5
2
1
Mẫu s liu trên có s nhóm là
A. 5
B. 7
C. 6
D. 8
Câu 4: Cho dãy s
()
n
u
vi
23
n
un=
. S hạng th 3 ca dãy số có giá tr bằng:
A.
3
.
B.
2
.
C.
12
.
D.
9
.
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABCD
có mt đáy
( )
ABCD
là hình bình hành. Gi đưng thng
d
là giao
tuyến ca hai mt phng
. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A. Đưng thng
d
đi qua
S
và song song vi
DC
.
B. Đưng thng
d
đi qua
S
và song song vi
BC
.
C. Đưng thng
d
đi qua
S
và song song vi
BD
.
D. Đưng thng
d
đi qua
S
và song song vi
AB
.
Câu 6: Cho hàm s
(x)f
tha
5
lim ( )
x
fx
= −∞
, khi đó
5
3 () 4
lim ?
() 5
x
fx
fx
+
=
A.
4
5
.
B.
3
.
C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 7: Cho hình chóp t giác
S ABCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
( )
SAB
( )
SBC
A.
SB
.
B.
SA
.
C.
AC
.
D.
SC
.
Câu 8: Công thc nào sau đây là đúng?
Mã đề: 401
Mã đề: 401 Trang 2/3
A.
cos 2 cos sin .a aa
=
B.
cos 2 2cos .aa=
C.
22
cos 2 cos sin .
a aa
= +
D.
22
cos 2 cos sin .a aa=
Câu 9: Cho hình chóp
S ABCD
có đáy ABCD là hình bình hành. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
/ /( )AB SAC
.
B.
/ /( )AB SAD
.
C.
/ /( )AB SBD
.
D.
/ /( )AB SCD
.
Câu 10: Cho hàm s
2
2
23
(x)
xx
f
xx
−+
=
. Hàm s
(x)f
không liên tc tại đim nào sau đây?
A.
1x =
.
B.
2x =
.
C.
1x =
.
D.
3x =
.
Câu 11: Cho cp s nhân
(
)
1
:3
n
uu=
và công bi
2
3
q =
. S hạng th 5 ca
(
)
n
u
A.
5
27
16
u =
. B.
5
16
27
u
=
. C.
5
16
27
u =
. D.
5
27
16
u =
.
Câu 12: Cho
lim 4, lim 3,
nn
nn
uv
+∞ +∞
= =
khi đó
lim (3 2 ) ?
nn
n
uv
+∞
−=
A.
7
.
B.
18
.
C.
9
.
D.
6
.
Phn II. Câu trc nghim Đúng Sai. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c),
d) mi câu hi, hc sinh chn Đúng hoc Sai.
Câu 1: Xét tính đúng sai ca các mnh đ sau:
a) Nếu
lim
n
n
u
+∞
= +∞
lim 0
n
n
va
+∞
= >
thì
( )
lim
nn
uv = +∞
.
b) Nếu
lim 0
n
n
ua
+∞
= >
lim 0
n
n
v
+∞
=
thì
lim
n
n
n
u
v
+∞
= +∞
.
c) Nếu
lim 0
n
n
ua
+∞
=
lim
n
n
v
+∞
= +∞
thì
lim 0
n
n
n
u
v
+∞
=
.
d)
lim 0, ( 1)
n
n
qq
+∞
= <
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang có mt đáy là AD, M là trng tâm tam giác
SAD, N thuc cnh AC sao cho
NCNA
2
1
=
. Xét tính đúng sai các mnh đ sau:
a)
AD/ / BC
b)
(DMN) / /( )SCB
c) Có duy nht mt mt phng cha SB và song song vi AD.
d)
)//(SCBMN
Câu 3: Cho hàm s
( )
3sin 2fx x= +
. Xét tính đúng, sai ca các phát biu sau:
a) Giá tr của hàm s khi
x
π
=
bằng 2.
b)
Hàm s
( )
fx
tun hoàn vi chu kì
2
π
c) Phương trình
( )
0fx=
có tt c 8 nghim thuc na khong
7
;4
2
π
π


.
d)
hàm s
( )
fx
có giá tr nh nht bng 2.
Mã đề: 401 Trang 3/3
Câu 4: Cho hàm s
( )
2
2
44
2
2
32
xx
khi x
fx
x
mx khi x
−+
<
=
−≥
(m là tham s ). Xét tính đúng, sai ca các phát
biu sau:
a) Khi m=1 thì
2
lim ( ) 1
x
fx
+
=
b) hàm s
()
fx
liên tc ti x=2 khi
1m =
c)
(2) 4 3fm=
.
d)
2
lim ( ) 1
x
fx
+
=
.
Phn III. Câu trả lời ngn. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 6 .
Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang ABCD , đáy ln là AD và AD=6, BC=CD=2,
M là trung đim ca SC. Gi I là giao đim ca AM vi (SBD),
AI c
AM d
=
( vi c,d là s tự nhiên
và phân s
c
d
là ti gin). khi đó 2c+d bng bao nhiêu?
Câu 2: Cho hàm s
42
2
1
()
1
31
x x ax b
khi x
fx
x
khi x
+ ++
=
=
liên tc trên R. Khi đó giá tr a-2b bng bao
nhiêu?
Câu 3: Thy giáo thng kê li s ln kéo xà đơn ca các hc sinh nam khi 11 bảng sau
S ln
[6;10]
[11;15]
[16;20]
[21;25]
[26;30]
S học sinh
35
54
32
17
5
Thy giáo d định chn 25% hc sinh có thành tích kéo co thp nht đ bồi dưng th lc thêm.
Thy giáo nên chn hc sinh có thành tích kéo xà đơn dưi bao nhiêu ln đ bồi dưng th lc?
Câu 4: Cho hình chóp
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành vi AB=2AD=4,
0
150BAD
=
. Gi
M đim thuc cnh SB và SM=2MB. Mt (P) qua M song song vi (ABC) ct các cnh SC,SD,SA
ln lưt ti N,P, Q. khi đó din tích t giác MNQP bng bao nhiêu?( làm tròn kết qu đến hàng phn
chc).
Câu 5: Hng ngày, mc nưc ca mt con kênh lên xung theo thy triu. Đ sâu h (m) ca mc
c trong kênh tính theo thi gian t (gi, ) trong mt ngày cho bi công thc
3cos 12
44
t
h
ππ

= ++


. Có my thi đim trong ngày mc nưc ca con kênh đt mc cao nht?
Câu 6: Cho tam giác
1
T
có din tích bng 2. Gi sử tam giác
2
T
đồng dng vi tam giác
1
T
, tam giác
3
T
đồng dng vi tam giác
2
T
…tam giác
n
T
đồng dng vi tam giác
1n
T
vi t số đồng dng là
1
3
.
Khi n tiến ti vô cùng thì tng din tích ca tt c các tam giác này bng bao nhiêu? ( làm tròn đến
hàng phn trăm).
---HẾT---
Mã đề:402 Trang 1/3
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
TỔ TOÁN - TIN
Đề chính thức
(Đề thi có 3 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2024-2025
MÔN THI: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ tên :.................................................................................... Số báo danh : ..................................
Phn I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 12 . Mi
câu hi, hc sinh ch chn mt phương án
Câu 1: Cho cp s cộng
( )
n
u
1
4u =
3.d =
Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
3
4.
u
=
B.
3
45.u
=
C.
3
5.
u
=
D.
3
2u =
Câu 2: Cho hình chóp
S ABCD
có đáy ABCD là hình bình hành. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
/ /( )AB SBD
.
B.
/ /( )AB SAD
.
C.
/ /( )AB SAC
.
D.
/ /( )AB SCD
.
Câu 3: Cho dãy s
()
n
u
vi
23
n
un=
. S hạng th 4 của dãy số có giá tr bằng:
A.
3
.
B.
12
.
C.
2
.
D.
5
.
Câu 4: Cho hình chóp t giác
S ABCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
( )
SAB
A.
SC
.
B.
SA
.
C.
AC
.
D.
SB
.
Câu 5: Cho hàm s
2
2
23
(x)
xx
f
xx
−+
=
. Hàm s
(x)f
không liên tc tại đim nào sau đây?
A.
2
x =
.
B.
0x =
.
C.
.
D.
3x =
.
Câu 6: Bảng thng kê sau cho biết thi gian chy (phút) ca 20 vn đng viên tham gia gii chy
Marathon “Bưc chy ti đnh thiêng”.
Thi gian
[
)
30;32
[
)
32;34
[
)
34;36
[
)
36;38
[
)
38;40
[
)
40;42
[42;44)
Số vn đng viên
1
3
8
5
2
1
2
Mẫu s liu trên có s nhóm là
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu 7: Tính cht nào không đúng v hình lăng trụ:
A. mt bên là các hình bình hành.
B. Các cnh bên song song và bng nhau.
C. Đáy là hai đa giác bng nhau.
D. các cnh bên đng qui ti mt đim
Câu 8: Cho
lim 4, lim 3,
nn
nn
uv
+∞ +∞
=−=
khi đó
lim (3 2 ) ?
nn
n
uv
+∞
−=
A.
9
.
B.
18
.
C.
6
.
D.
7
.
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
có mt đáy
( )
ABCD
là hình bình hành. Gi đưng thng
d
là giao
tuyến ca hai mt phng
( )
SAB
( )
SCD
. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A. Đưng thng
d
đi qua
S
và song song vi
BC
.
B. Đưng thng
d
đi qua
S
và song song vi
AB
.
C. Đưng thng
d
đi qua
S
và song song vi
AD
.
Mã đề: 402
Mã đề:402 Trang 2/3
D. Đưng thng
d
đi qua
S
và song song vi
BD
.
Câu 10: Cho hàm s
(x)f
tha
5
lim ( )
x
fx
= −∞
, khi đó
5
4 () 4
lim ?
() 5
x
fx
fx
+
=
A.
+∞
.
B.
4
5
.
C.
4
. D.
−∞
.
Câu 11: Công thc nào sau đây là đúng?
A.
cos 2 2cos .aa=
B.
22
cos 2 cos sin .a aa
=
C.
cos 2 cos sin .a aa
=
D.
22
cos 2 cos sin .a aa
= +
Câu 12: Cho cp s nhân
( )
1
:3
n
uu=
và công bi
2
3
q =
. S hạng th 5 ca
( )
n
u
A.
5
27
16
u
=
. B.
5
27
16
u
=
. C.
5
16
27
u =
. D.
5
16
27
u =
.
Phn II. Câu trc nghim Đúng Sai. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c),
d) mi câu hi, hc sinh chn Đúng hoc Sai.
Câu 1: Cho hàm s
(
)
3sinx 2fx=
. Xét tính đúng, sai ca các phát biu sau:
a) Phương trình
( )
0fx
=
có tt c 7 nghim thuc na khong
7
;4
2
π
π


.
b) Giá tr của hàm s khi
2
x
π
=
bằng 1.
c) Hàm s
( )
fx
tun hoàn vi chu kì
2
π
d) hàm s
( )
fx
có giá tr nh nht bng -2.
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang có mt đáy là AD, M là trng tâm tam giác
SAD, N thuc cnh AC sao cho
NCNA
2
1
=
. Xét tính đúng sai các mnh đ sau:
a)
AD/ / BC
b)
(DMN) / /( )SCB
c)
)//(SCBMN
d)
AD/ /( )SCB
Câu 3: Xét tính đúng sai ca các mnh đ sau:
a) Nếu
lim
n
n
u
+∞
= +∞
lim 4
n
n
v
+∞
=
thì
( )
lim
nn
uv = +∞
.
b) Nếu
lim 5
n
n
u
+∞
=
lim
n
n
v
+∞
= +∞
thì
lim 0
n
n
n
u
v
+∞
=
.
c)
lim 0, ( 1)
n
n
qq
+∞
= <
d) Nếu
lim 5
n
n
u
+∞
=
lim 0
n
n
v
+∞
=
thì
lim
n
n
n
u
v
+∞
= +∞
.
Mã đề:402 Trang 3/3
Câu 4: Cho hàm s
( )
2
2
44
2
2
32
xx
khi x
fx
x
mx khi x
−+
<
=
+≥
(m là tham s ). Xét tính đúng, sai ca các phát
biu sau:
a)
2
lim ( ) 1
x
fx
+
=
.
b)
(2) 4 3fm= +
.
c) Khi m=1 thì
4
lim ( ) 19
x
fx
=
d) hàm s
()
fx
liên tc ti x=2 khi
1m =
Phn III. Câu trả lời ngn. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 6 .
Câu 1: Thy giáo thng kê li s ln kéo xà đơn ca các hc sinh nam khi 11 bảng sau
Số ln
[6;10]
[11;15]
[16;20]
[21;25]
[26;30]
Số học sinh
35
54
32
17
5
Thy giáo d định chn 25% hc sinh có thành tích kéo co thp nht đ bồi dưng th lc thêm.
Thy giáo nên chn hc sinh có thành tích kéo xà đơn dưi bao nhiêu ln đ bồi dưng th lc?
Câu 2: Cho hàm s
42
2
1
()
1
41
x x ax b
khi x
fx
x
khi x
+ ++
=
=
liên tc trên R. Khi đó giá tr b-2a bằng bao
nhiêu?
Câu 3: Hng ngày, mc nưc ca mt con kênh lên xung theo thy triu. Đ sâu h (m) ca mc
c trong kênh tính theo thi gian t (gi, ) trong mt ngày cho bi công thc
3sin 0
3
1
4
t
h
ππ

= ++


. Có my thi đim trong ngày mc nưc ca con kênh đt mc cao nht?
Câu 4: Cho tam giác
1
T
có din tích bng 1. Gi sử tam giác
2
T
đồng dng vi tam giác
1
T
, tam giác
3
T
đồng dng vi tam giác
2
T
…tam giác
n
T
đồng dng vi tam giác
1n
T
vi t số đồng dng là
1
2
.
Khi n tiến ti vô cùng thì tng din tích ca tt c các tam giác này bng bao nhiêu? ( làm tròn đến
hàng phn trăm).
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang ABCD , đáy ln là AD và AD=6, BC=CD=2,
M là trung đim ca SC. Gi I là giao đim ca AM vi (SBD),
AI c
AM d
=
( vi c,d là s tự nhiên
và phân s
c
d
là ti gin). khi đó 2c+d bng bao nhiêu?
Câu 6: Cho hình chóp
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành vi AB=2AD=4,
0
150BAD
=
.
Gọi M đim thuc cnh SB và SM=2MB. Mt (P) qua M song song vi (ABC) ct các cnh
SC,SD,SA ln lưt ti N,P, Q. khi đó din tích t giác MNQP bng bao nhiêu?
---Hết---
S GD&ĐT TNH ĐK LK - TRNG THPT NG GIA T
MN TOÁN - KHỐI LỚP 11
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1
Tổng câu
22
Câu Nhóm Điểm
401
402 403 404 405
1 0,25
D
D D D B
2 0,25
A
D D C C
3 0,25
C
D B A D
4 0,25
A B C D B
5 0,25
B B D C C
6 0,25
B C C D C
7 0,25
A D B B A
8 0,25
D B A B C
9 0,25
D B D A D
10 0,25
C C
C A A
11 0,25
B B D A
D
12 0,25
B C D D A
13 1
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-Đ.
A-Đ, B-Đ, C-
Đ, D-S.
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-Đ.
A-S, B-Đ, C-
S, D-Đ.
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-Đ.
14 1
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-Đ.
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-Đ.
A-Đ, B-Đ, C-
Đ, D-S.
A-S, B-Đ, C-
Đ, D-Đ.
A-Đ, B-S, C-
S, D-Đ.
15 1
A-Đ, B-Đ, C-
Đ, D-S.
A-Đ, B-Đ, C-
Đ, D-S.
A-Đ, B-Đ, C-
S, D-S.
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-Đ.
A-S, B-Đ, C-
Đ, D-Đ.
16 1
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-S.
A-S, B-Đ, C-
Đ, D-S.
A-Đ, B-Đ, C-
S, D-Đ.
A-Đ, B-Đ, C-
Đ, D-S.
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-Đ.
17 0,5
13 12 -9 13 2,25
18 0,5
-9 9 13 1,33 3
19 0,5
12 3 3 9 12
20 0,5
1,8 1,33 1,8 1,8
13
21 0,5
3 13 12 3 1,8
22 0,5
2,25 1,8 2,25 12 -9
406 407 408
A D D
C B C
D A A
D B C
C D D
D C A
D D A
C C A
B A D
A B
B
A D C
D A C
A-S, B-Đ, C-
Đ, D-Đ.
A-Đ, B-Đ, C-
S, D-Đ.
A-S, B-S, C-
Đ, D-Đ.
A-Đ, B-Đ, C-
S, D-S.
A-Đ, B-Đ, C-
S, D-S.
A-S, B-Đ, C-
Đ, D-Đ.
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-Đ.
A-Đ, B-S, C-
Đ, D-Đ.
A-Đ, B-Đ, C-
Đ, D-S.
A-Đ, B-Đ, C-
Đ, D-S.
A-Đ, B-Đ, C-
Đ, D-S.
A-Đ, B-Đ, C-
S, D-Đ.
1,33 2,25 13
1,8 13 1,8
13 12 1,33
9 1,8 12
12 3 9
3 -9 3
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
KIỂM TRA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2024-2025 TỔ TOÁN - TIN
MÔN THI: TOÁN LỚP 11 Đề chính thức
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 3 trang) Mã đề: 401
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...............................................................
Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12 . Mỗi
câu hỏi, học sinh chỉ chọn một phương án
Câu 1: Tính chất nào không đúng về hình lăng trụ:
A. mặt bên là các hình bình hành.
B. Các cạnh bên song song và bằng nhau.
C. Đáy là hai đa giác bằng nhau.
D. các cạnh bên đồng qui tại một điểm
Câu 2: Cho cấp số cộng (u u = 5 − và
Mệnh đề nào sau đây đúng? n ) 1 d = 3. A. u = 1 B. u = 4. C. u = 5. D. u = 45. − 3 3 3 3
Câu 3: Bảng thống kê sau cho biết thời gian chạy (phút) của 20 vận động viên tham gia giải chạy
Marathon “Bước chạy tới đỉnh thiêng”. Thời gian
[30;32) [32;34) [34;36) [36;38) [38;40) [40;42) Số vận động viên 1 3 8 5 2 1
Mẫu số liệu trên có số nhóm là A. 5 B. 7 C. 6 D. 8
Câu 4: Cho dãy số (u với u = n − . Số hạng thứ 3 của dãy số có giá trị bằng: n 2 3 n ) A. 3. B. 2 . C. 12. D. 9.
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có mặt đáy ( ABCD) là hình bình hành. Gọi đường thẳng d là giao
tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đường thẳng d đi qua S và song song với DC .
B. Đường thẳng d đi qua S và song song với BC .
C. Đường thẳng d đi qua S và song song với BD .
D. Đường thẳng d đi qua S và song song với AB .
Câu 6: Cho hàm số f (x) thỏa + lim f (x) 3 f (x) 4 = −∞ , khi đó lim = ? x→5
x→5 f (x) − 5 A. 4 − . B. 3 . C. +∞ . D. −∞ . 5
Câu 7: Cho hình chóp tứ giác S ABCD . Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SBC) là A. SB . B. SA. C. AC . D. SC .
Câu 8: Công thức nào sau đây là đúng? Mã đề: 401 Trang 1/3
A. cos 2a = cos a −sin . a
B. cos 2a = 2cos . a C. 2 2
cos 2a = cos a + sin . a D. 2 2
cos 2a = cos a − sin . a
Câu 9: Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB / /(SAC) .
B. AB / /(SAD) .
C. AB / /(SBD) .
D. AB / /(SCD) . 2 2 − + 3
Câu 10: Cho hàm số (x) x x f =
. Hàm số f (x) không liên tục tại điểm nào sau đây? 2 x x A. x = 1 − . B. x = 2 . C. x = 1. D. x = 3.
Câu 11: Cho cấp số nhân (u u = − và công bội 2 u n ) : 3 1
q = . Số hạng thứ 5 của ( n ) 3 A. 27 u = . B. 16 u = − . C. 16 u = . D. 27 u = − . 5 16 5 27 5 27 5 16
Câu 12: Cho lim u =
v = − khi đó lim (3u v = n 2 n ) ? n 4, lim n 3, n→+∞ n→+∞ n→+∞ A. 7 . B. 18. C. 9. D. 6 .
Phần II. Câu trắc nghiệm Đúng Sai. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c),
d) ở mỗi câu hỏi, học sinh chọn Đúng hoặc Sai.
Câu 1:
Xét tính đúng sai của các mệnh đề sau:
a) Nếu lim u = +∞ và lim v = a > thì lim(u v = +∞ . n n ) n 0 n n→+∞ n→+∞ b) Nếu u
lim u = a > và lim v = thì lim n = +∞ . n 0 n 0 n→+∞ n→+∞ n→+∞ vn c) Nếu u
lim u = a ≠ và lim v = +∞ thì lim n = 0 . n 0 n→+∞ n n→+∞ n→+∞ vn d) lim n
q = 0, ( q < 1) n→+∞
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang có một đáy là AD, M là trọng tâm tam giác
SAD, N thuộc cạnh AC sao cho NA 1
= NC . Xét tính đúng sai các mệnh đề sau: 2 a) AD/ / BC
b) (DMN) / /(SCB)
c) Có duy nhất một mặt phẳng chứa SB và song song với AD.
d) MN //(SCB)
Câu 3: Cho hàm số f (x) = 3sin x + 2 . Xét tính đúng, sai của các phát biểu sau:
a) Giá trị của hàm số khi x = π bằng 2.
b) Hàm số f (x) tuần hoàn với chu kì 2π  π
c) Phương trình f (x) = 0 có tất cả 8 nghiệm thuộc nửa khoảng 7 ;4π  −  .  2  
d) hàm số f (x) có giá trị nhỏ nhất bằng 2. Mã đề: 401 Trang 2/3  2 x − 4x + 4 
Câu 4: Cho hàm số f (x) khi x < 2 =  x − 2
(m là tham số ). Xét tính đúng, sai của các phát  2
mx − 3 khi x ≥ 2 biểu sau:
a) Khi m=1 thì lim f (x) = 1 x 2+ →
b) hàm số f (x) liên tục tại x=2 khi m = 1
c) f (2) = 4m − 3 .
d) lim f (x) = 1. x 2+ →
Phần III. Câu trả lời ngắn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6 .
Câu 1:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang ABCD , đáy lớn là AD và AD=6, BC=CD=2,
M là trung điểm của SC. Gọi I là giao điểm của AM với (SBD), và AI c
= ( với c,d là số tự nhiên AM d
và phân số c là tối giản). khi đó 2c+d bằng bao nhiêu? d 4 2
x + 2x + ax + b Câu 2: Cho hàm số  khi x ≠ 1 f (x) =  x −1
liên tục trên R. Khi đó giá trị a-2b bằng bao  3 khi x = 1 nhiêu?
Câu 3:
Thầy giáo thống kê lại số lần kéo xà đơn của các học sinh nam khối 11 ở bảng sau Số lần
[6;10] [11;15] [16;20] [21;25] [26;30] Số học sinh 35 54 32 17 5
Thầy giáo dự định chọn 25% học sinh có thành tích kéo co thấp nhất để bồi dưỡng thể lực thêm.
Thầy giáo nên chọn học sinh có thành tích kéo xà đơn dưới bao nhiêu lần để bồi dưỡng thể lực?
Câu 4: Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành với AB=2AD=4, 0 BAD = 150 . Gọi
M điểm thuộc cạnh SB và SM=2MB. Mặt (P) qua M song song với (ABC) cắt các cạnh SC,SD,SA
lần lượt tại N,P, Q. khi đó diện tích tứ giác MNQP bằng bao nhiêu?( làm tròn kết quả đến hàng phần chục).
Câu 5:
Hằng ngày, mực nước của một con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (m) của mực
nước trong kênh tính theo thời gian t (giờ, ) trong một ngày cho bởi công thức  π π 3cos t h  = + +   12  4 4 
. Có mấy thời điểm trong ngày mực nước của con kênh đạt mức cao nhất?
Câu 6:
Cho tam giác T có diện tích bằng 2. Giả sử tam giác T đồng dạng với tam giác T , tam giác 1 2 1
T đồng dạng với tam giác T …tam giác T đồng dạng với tam giác T với tỉ số đồng dạng là 1 . 3 2 n n 1 − 3
Khi n tiến tới vô cùng thì tổng diện tích của tất cả các tam giác này bằng bao nhiêu? ( làm tròn đến hàng phần trăm). ---HẾT--- Mã đề: 401 Trang 3/3
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
KIỂM TRA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2024-2025 TỔ TOÁN - TIN
MÔN THI: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút Đề chính thức
(Đề thi có 3 trang) Mã đề: 402
Họ tên :.................................................................................... Số báo danh : ..................................
Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12 . Mỗi
câu hỏi, học sinh chỉ chọn một phương án
Câu 1: Cho cấp số cộng (u u = 4 − và
Mệnh đề nào sau đây đúng? n ) 1 d = 3. A. u = 4. B. u = 45. − C. u = 5. D. u = 2 3 3 3 3
Câu 2: Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB / /(SBD) .
B. AB / /(SAD) .
C. AB / /(SAC) .
D. AB / /(SCD) .
Câu 3: Cho dãy số (u với u = n − . Số hạng thứ 4 của dãy số có giá trị bằng: n 2 3 n ) A. 3. B. 12. C. 2 . D. 5.
Câu 4: Cho hình chóp tứ giác S ABCD. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SAC) là A. SC . B. SA. C. AC . D. SB . 2 Câu 5: Cho hàm số 2 − + 3 (x) x x f =
. Hàm số f (x) không liên tục tại điểm nào sau đây? 2 x x A. x = 2 . B. x = 0. C. x = 1 − . D. x = 3.
Câu 6: Bảng thống kê sau cho biết thời gian chạy (phút) của 20 vận động viên tham gia giải chạy
Marathon “Bước chạy tới đỉnh thiêng”. Thời gian
[30;32) [32;34) [34;36) [36;38) [38;40) [40;42) [42;44) Số vận động viên 1 3 8 5 2 1 2
Mẫu số liệu trên có số nhóm là A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 7: Tính chất nào không đúng về hình lăng trụ:
A. mặt bên là các hình bình hành.
B. Các cạnh bên song song và bằng nhau.
C. Đáy là hai đa giác bằng nhau.
D. các cạnh bên đồng qui tại một điểm
Câu 8: Cho lim u = −
v = khi đó lim (3u v = n 2 n ) ? n 4, lim n 3, n→+∞ n→+∞ n→+∞ A. 9. B. 18 − . C. 6 . D. 7 − .
Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD có mặt đáy ( ABCD) là hình bình hành. Gọi đường thẳng d là giao
tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đường thẳng d đi qua S và song song với BC .
B. Đường thẳng d đi qua S và song song với AB .
C. Đường thẳng d đi qua S và song song với AD . Mã đề:402 Trang 1/3
D. Đường thẳng d đi qua S và song song với BD .
Câu 10: Cho hàm số f (x) thỏa + lim f (x) 4 f (x) 4 = −∞ , khi đó lim = ? x→5
x→5 f (x) − 5 A. +∞ . B. 4 − . C. 4 . D. −∞ . 5
Câu 11: Công thức nào sau đây là đúng?
A. cos2a = 2cos .a B. 2 2
cos 2a = cos a − sin . a
C. cos2a = cosa −sin .a D. 2 2
cos 2a = cos a + sin . a
Câu 12: Cho cấp số nhân (u u = và công bội 2 u n ) : 3 1
q = . Số hạng thứ 5 của ( n ) 3 A. 27 u = − . B. 27 u = . C. 16 u = . D. 16 u = − . 5 16 5 16 5 27 5 27
Phần II. Câu trắc nghiệm Đúng Sai. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c),
d) ở mỗi câu hỏi, học sinh chọn Đúng hoặc Sai.
Câu 1:
Cho hàm số f (x) = 3sinx− 2 . Xét tính đúng, sai của các phát biểu sau: a) Phương trình  π f (x) 
= 0 có tất cả 7 nghiệm thuộc nửa khoảng 7 − ;4π  .  2  
b) Giá trị của hàm số khi π x = bằng 1. 2
c) Hàm số f (x) tuần hoàn với chu kì 2π
d) hàm số f (x) có giá trị nhỏ nhất bằng -2.
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang có một đáy là AD, M là trọng tâm tam giác
SAD, N thuộc cạnh AC sao cho NA 1
= NC . Xét tính đúng sai các mệnh đề sau: 2 a) AD/ / BC
b) (DMN) / /(SCB)
c) MN //(SCB) d) AD/ /(SCB)
Câu 3: Xét tính đúng sai của các mệnh đề sau:
a) Nếu lim u = +∞ và lim v = thì lim(u v = +∞ . n n ) n 4 n n→+∞ n→+∞ b) Nếu u
lim u = và lim v = +∞ thì lim n = 0 . n 5 n→+∞ n n→+∞ n→+∞ vn c) lim n
q = 0, ( q < 1) n→+∞ d) Nếu u
lim u = và lim v = thì lim n = +∞ . n 0 n 5 n→+∞ n→+∞ n→+∞ vn Mã đề:402 Trang 2/3  2 x − 4x + 4
Câu 4: Cho hàm số f (x)  khi x < 2 =  x − 2
(m là tham số ). Xét tính đúng, sai của các phát  2
mx + 3 khi x ≥ 2 biểu sau:
a) lim f (x) = 1. x 2+ →
b) f (2) = 4m + 3.
c) Khi m=1 thì lim f (x) = 19 x→4
d) hàm số f (x) liên tục tại x=2 khi m = 1
Phần III. Câu trả lời ngắn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6 .
Câu 1:
Thầy giáo thống kê lại số lần kéo xà đơn của các học sinh nam khối 11 ở bảng sau Số lần
[6;10] [11;15] [16;20] [21;25] [26;30] Số học sinh 35 54 32 17 5
Thầy giáo dự định chọn 25% học sinh có thành tích kéo co thấp nhất để bồi dưỡng thể lực thêm.
Thầy giáo nên chọn học sinh có thành tích kéo xà đơn dưới bao nhiêu lần để bồi dưỡng thể lực? 4 2
x + 2x + ax + b Câu 2: Cho hàm số  khi x ≠ 1 f (x) =  x −1
liên tục trên R. Khi đó giá trị b-2a bằng bao  4 khi x = 1 nhiêu?
Câu 3:
Hằng ngày, mực nước của một con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (m) của mực
nước trong kênh tính theo thời gian t (giờ, ) trong một ngày cho bởi công thức  π π 3sin t h  = + +   0 1  4 3 
. Có mấy thời điểm trong ngày mực nước của con kênh đạt mức cao nhất?
Câu 4:
Cho tam giác T có diện tích bằng 1. Giả sử tam giác T đồng dạng với tam giác T , tam giác 1 2 1
T đồng dạng với tam giác T …tam giác T đồng dạng với tam giác T với tỉ số đồng dạng là 1 . 3 2 n n 1 − 2
Khi n tiến tới vô cùng thì tổng diện tích của tất cả các tam giác này bằng bao nhiêu? ( làm tròn đến hàng phần trăm).
Câu 5:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang ABCD , đáy lớn là AD và AD=6, BC=CD=2,
M là trung điểm của SC. Gọi I là giao điểm của AM với (SBD), và AI c
= ( với c,d là số tự nhiên AM d
và phân số c là tối giản). khi đó 2c+d bằng bao nhiêu? d
Câu 6: Cho hình chóp ∧
S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành với AB=2AD=4, 0 BAD = 150 .
Gọi M điểm thuộc cạnh SB và SM=2MB. Mặt (P) qua M song song với (ABC) cắt các cạnh
SC,SD,SA lần lượt tại N,P, Q. khi đó diện tích tứ giác MNQP bằng bao nhiêu? ---Hết--- Mã đề:402 Trang 3/3
SỞ GD&ĐT TỈNH ĐẮK LẮK - TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 Tổng câu 22 Câu Nhóm Điểm 401 402 403 404 405 1 0,25 D D D D B 2 0,25 A D D C C 3 0,25 C D B A D 4 0,25 A B C D B 5 0,25 B B D C C 6 0,25 B C C D C 7 0,25 A D B B A 8 0,25 D B A B C 9 0,25 D B D A D 10 0,25 C C C A A 11 0,25 B B D A D 12 0,25 B C D D A 13 1
A-Đ, B-S, C- A-Đ, B-Đ, C-A-Đ, B-S, C- A-S, B-Đ, C- A-Đ, B-S, C- Đ, D-Đ. Đ, D-S. Đ, D-Đ. S, D-Đ. Đ, D-Đ. 14 1
A-Đ, B-S, C- A-Đ, B-S, C- A-Đ, B-Đ, C-A-S, B-Đ, C- A-Đ, B-S, C- Đ, D-Đ. Đ, D-Đ. Đ, D-S. Đ, D-Đ. S, D-Đ. 15 1
A-Đ, B-Đ, C-A-Đ, B-Đ, C-A-Đ, B-Đ, C-A-Đ, B-S, C- A-S, B-Đ, C- Đ, D-S. Đ, D-S. S, D-S. Đ, D-Đ. Đ, D-Đ. 16 1
A-Đ, B-S, C- A-S, B-Đ, C- A-Đ, B-Đ, C-A-Đ, B-Đ, C-A-Đ, B-S, C- Đ, D-S. Đ, D-S. S, D-Đ. Đ, D-S. Đ, D-Đ. 17 0,5 13 12 -9 13 2,25 18 0,5 -9 9 13 1,33 3 19 0,5 12 3 3 9 12 20 0,5 1,8 1,33 1,8 1,8 13 21 0,5 3 13 12 3 1,8 22 0,5 2,25 1,8 2,25 12 -9 406 407 408 A D D C B C D A A D B C C D D D C A D D A C C A B A D A B B A D C D A C
A-S, B-Đ, C- A-Đ, B-Đ, C-A-S, B-S, C- Đ, D-Đ. S, D-Đ. Đ, D-Đ.
A-Đ, B-Đ, C-A-Đ, B-Đ, C-A-S, B-Đ, C- S, D-S. S, D-S. Đ, D-Đ.
A-Đ, B-S, C- A-Đ, B-S, C- A-Đ, B-Đ, C- Đ, D-Đ. Đ, D-Đ. Đ, D-S.
A-Đ, B-Đ, C-A-Đ, B-Đ, C-A-Đ, B-Đ, C- Đ, D-S. Đ, D-S. S, D-Đ. 1,33 2,25 13 1,8 13 1,8 13 12 1,33 9 1,8 12 12 3 9 3 -9 3
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11
Document Outline

  • 1.1_401-401
  • 1.1_501-402
  • TOAN-11-CK1-2425
    • Đáp án môn TOÁN
  • Đề Thi HK1 Toán 11