Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT chuyên ĐH Vinh – Nghệ An

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
Đề thi gồm 06 trang
(50 câu hỏi trc nghiệm)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN; Lớp: 12 CHUYÊN
Thi gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi 132
Câu 1: Hàm s nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ
A.
32
3 1.yx x

B.
32
3 1.
yx x

C.
42
2 1.
yx x
D.
42
2 1.yx x

Câu 2: Cho hàm số bậc ba
y fx
có đồ th là đường cong trong hình
bên. m s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
B.
1; . 
C.
1; .
D.
1; 1 .
Câu 3: Phương trình
1
2 16
x
có nghiệm là
A.
3.
x
B.
4.x
C.
2.x
D.
1.x
Câu 4: Cho số thc
a
dương. Rút gọn biểu thức
1
4
P aa
ta được biểu thức nào sau đây?
A.
9
4
.a
B.
1
2
.a
C.
1
4
.a
D.
3
4
.a
Câu 5: Với
,ab
là các s thực dương tùy ý và
1,a
5
log
a
b
bằng
A.
1
log .
5
a
b
B.
5 log .
a
b
C.
5 log .
a
b
D.
1
log .
5
a
b
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 2x
A.
0; 6 .
B.
C.
D.
0; 9 .
Câu 7: Nghiệm của phương trình
22
log 1 1 log 1xx 
A.
3.x
B.
2.x
C.
1.x
D.
2.x 
Câu 8: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu cạnh?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 9: Tính thể tích khối tr có bán kính đáy bằng
,a
đường cao bằng
3.a
A.
3
.a
B.
3
3.a
C.
3
3.a
D.
3
.a
Trang 2/8 - Mã đề thi 132
Câu 10: Giá tr nhỏ nhất của hàm số
3
yx x

trên đoạn
0; 2



A.
0.
B.
10.
C.
2.
D.
2.
Câu 11: Đồ thị hàm số
12
1
x
y
x
có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là các đường thẳng có
phương trình
A.
2; 1.xy
 
B.
1; 2xy 
C.
1; 1.xy
D.
1; 1.
xy 
Câu 12: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng
3,
đường cao bằng
2.
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
6.
Câu 13: Cho hình nón bán kính đáy, đường cao, đường sinh lần lượt
, ,.rhl
Diện tích xung quanh
của hình nón
A.
2.rl
B.
2.
rh
C.
.rl
D.
.rh
Câu 14: Trong không gian
,Oxyz
véctơ đơn vị trên trục
Oy
A.
(0; 0; 1).k
B.
(0; 1; 0).j
C.
(1; 1; 1).n

D.
(1;0;0).i
Câu 15: Diện tích của mặt cầu
(; )
SO R
được tính theo công thức
A.
3
4
.
3
R
B.
2
4.R
C.
2
.R
D.
2
.R
Câu 16: Tập xác định của hàm số
3
logyx
A.
0; .

B.
;.
C.
0; .

D.
3; .

Câu 17: Hàm s
()y fx
có đạo hàm
2
( 1).y xx

Hàm s
()y fx
có số điểm cực trị
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
u 18: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
M
thoả mãn
2 3.OM i k j

To độ của
M
A.
( 1; 2; 3).
B.
(1; 3; 2) .
C.
( 1; 3; 2) .
D.
(1; 2; 3) .
Câu 19: Đồ th hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên
A.
3
3 2.yx x
B.
3
3 2.yx x
C.
42
2 2.yx x
D.
42
2 2.yx x
Câu 20: Cho hàm số
3
3.yx x
Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào?
A.
2;0 .
B.
; 1.
C.
0; .
D.
1;1 .
Câu 21: Cho hàm s
y fx
bảng biến thiên
như hình vẽ. Tổng số tim cn ngang tim cn
đứng của đồ th hàm số đã cho là
Trang 3/8 - Mã đề thi 132
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
(1; 3; 2)A
và
(3; 1; 0).B
Đim
C
đối xứng với
A
qua
B
có toạ độ
A.
(2; 2; 1).
B.
(5; 1; 2) .
C.
(2; 2; 1).
D.
(5; 1; 2).
Câu 23: Hàm số
ln
yx
có đạo hàm
y
bằng
A.
1
.
x
B.
1
.
x
C.
2
1
.
x
D.
2
1
.
x
Câu 24: Hàm s nào dưới đây có giá trị lớn nhất trên tập xác định?
A.
3
3.
yx x
B.
42
3.
yx x
C.
3
3.
yx x
D.
42
.y xx
Câu 25: Cho m số bậc ba
y fx
đồ th đường cong trong hình
vẽ bên. Hàm s
fx
đạt cực tiu tại điểm nào sau đây?
A.
2.
y 
B.
1.x 
C.
1.x
D.
1; 2 .M
Câu 26: Tính thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng
,a
cạnh bên bằng
4.
a
A.
3
3
.
4
a
B.
3
3
.
2
a
C.
3
3.a
D.
3
3
.
3
a
Câu 27: Cho hình trụ diện tích xung quanh bằng
36 ,
thiết diện qua trục ca hình tr mt hình
vuông. Tính đường cao của hình trụ đã cho.
A.
2.
B.
8.
C.
3.
D.
6.
Câu 28: Khối đa diện nào sau đây là khối đa diện đều?
A. Khối lập phương. B. Khối chóp tam giác đều.
C. Khối lăng trụ tam giác đều. D. Khối chóp tứ giác đều.
Câu 29: Cho hàm số
42
( ) ( , , ).
f x ax bx c a b c 
Đồ th
của hàm s
()y fx
như hình vẽ. S nghiệm của phương trình
() 1fx
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
hình chiếu vuông góc của điểm
(3; 1; 4)A
lên
()Oxz
có tọa độ
A.
(0; 1; 0).
B.
(3; 1; 0).
C.
(0; 1; 4) .
D.
(3; 0; 4).
Câu 31: Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
Trang 4/8 - Mã đề thi 132
A.
3
3 1.yx x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
3
3 1.yx x
D.
42
2.yx x
Câu 32: Phương trình
2
32
x
có bao nhiêu nghiệm thc?
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 33: Cho hàm số
y fx
liên tục trên
và có bảng xét dấu như sau:
Hỏi hàm số
y fx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
1
3
9
x
x


A.
6
;.
7
S



B.
4
;.
3
S



C.
;0 .S 
D.
4
;.
3
S



Câu 35: Đạo hàm của hàm số
2
x
y
A.
2.
x
y
B.
1
2.
x
yx
C.
2 ln 2.
x
y
D.
2
.
ln 2
x
y
Câu 36: Cho hàm số
1
xb
y
cx
có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0.bc
B.
0, 0.bc
C.
0, 0.bc
D.
0, 0.bc
Câu 37: Với mọi
,ab
dương thỏa mãn
3
2
2
log log 5.ab
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
32
32.ab
B.
22
32.ab 
C.
23
32.ab
D.
2
32.ab 
Câu 38: Cho tam gc
ABC
vuông tại
,A
, 2.AB a BC a
Quay tam giác
ABC
quanh trục
AB
ta
được một khối nón có thể tích bằng
Trang 5/8 - Mã đề thi 132
A.
3
4
.
3
a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
.
3
a
D.
3
.a
Câu 39: Tìm tất cả các giá tr của tham s
m
để hàm s
3 22
1
11
3
y x mx m m x 
đạt cực
đại tại điểm
1.x
A.
2.m
B.
4.m
C.
0.m
D.
1.m
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
6,
SA
vuông góc với
( ),A BC D
góc giữa
SC
()ABCD
bằng
0
30 .
Tính thể tích khối chóp
..S A BCD
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
12.
Câu 41: Biết rằng phương trình
2
33
5 log log (9 ) 1 0xx 
hai nghiệm
12
,.xx
Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
12
1
.
5
xx
B.
12
1
.
5
xx

C.
12
5
1
.
3
xx
D.
5
12
3.xx
Câu 42: Cho hàm s
()
y fx
xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá tr thực của
m
để phương trình
10fx m
có hai nghiệm.
A.
1, 2 .
mm
B.
2, 3.
mm
C.
3, 2.mm
D.
2, 1.mm
Câu 43: Tập hợp tất c các giá tr thc ca tham s
m
để m s
32
3 (2 )y x x mx 
đồng biến
trên khoảng
2; 
A.
;2.
B.
; 1.

C.
D.
; 1.
Câu 44: Cho hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D

,AB AD a
góc giữa
()AB C D

()ABCD

bằng
0
60 .
Tính thể tích khối hộp
..ABCD A B C D

A.
3
3
.
2
a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
3.a
D.
3
.a
Câu 45: Giá tr nhỏ nhất của hàm số
1
1
x
y
x
trên
0; 1



bằng
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 46: Cho hình lập phương có thể tích bằng
64.
Bán kính mặt cầu ngoi tiếp hình lập phương đó bằng
A.
3
.
2
B.
3.
C.
2 3.
D.
2.
Trang 6/8 - Mã đề thi 132
Câu 47: Cho khối chóp
.S ABC
thể tích bng
27.
Đim
I
thuộc cạnh
SB
sao cho
2
.
3
SI
SB
Mt
phẳng
()
qua
I
song song với
,
SA BC
chia khối chóp đã cho thành
2
khối đa diện. Tính thể khối
đa diện chứa cạnh
.SA
A.
20.
B.
21.
C.
15.
D.
18.
Câu 48: Cho hàm số bậc ba
y fx
đồ th đường cong như nh vẽ.
bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để m s
2022mf x
y
fx m
nghịch
biến trên khoảng
1; 1 ?
A.
86.
B.
88.
C.
89.
D.
84.
Câu 49: S các giá tr nguyên ca tham s m đ phương trình
2
2
log 1 log 8x mx
có 2 nghiệm
phân biệt là?
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 50: Cho hàm số bậc ba
y fx
đồ th như hình vẽ. Số điểm
cực tiểu của hàm số
2
yfx x 
bằng
A.
1.
B.
5.
C.
3.
D.
2.
----------- HT ----------
Trang 7/8 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐÁP ÁN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN (Hệ Chuyên); Lớp: 12
Câu
132
209
357
485
1
C
A
A
D
2
C
D
A
C
3
A
B
A
B
4
D
A
B
C
5
C
A
B
D
6
D
A
D
D
7
A
B
A
D
8
A
C
B
A
9
B
A
D
A
10
A
B
C
C
11
B
A
C
B
12
B
C
A
C
13
C
D
C
B
14
B
D
C
C
15
B
D
D
B
16
A
B
B
D
17
D
C
B
D
18
B
B
D
D
19
B
B
C
A
20
B
D
D
D
21
D
A
B
A
22
D
D
B
B
23
B
D
D
C
24
D
D
A
D
25
C
C
B
B
26
C
A
D
C
27
D
C
A
D
28
A
A
D
C
29
C
D
C
C
30
D
B
B
A
31
A
B
B
B
32
A
C
A
B
33
D
A
C
A
34
D
C
A
D
35
C
C
A
C
36
B
D
A
C
37
A
B
B
C
38
D
D
D
B
39
A
B
C
B
40
A
C
D
B
41
D
B
B
C
42
B
C
C
A
43
C
C
C
A
44
C
A
B
A
45
A
D
D
A
46
C
B
C
C
47
A
C
C
A
48
A
B
A
D
49
B
A
C
B
Trang 8/8 - Mã đề thi 132
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
50
C
D
B
A
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
MÔN: TOÁN; Lớp: 12 CHUYÊN Đề thi gồm 06 trang
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(50 câu hỏi trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Câu 1: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ A. 3 2 y x   3x  1. B. 3 2
y x  3x  1. C. 4 2 y x   2x  1. D. 4 2
y x  2x  1.
Câu 2: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình
bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;   1 . B. 1;    . C. 1;    . D. 1;  1 .
Câu 3: Phương trình x 1 2   16 có nghiệm là A. x  3. B. x  4. C. x  2. D. x  1. 1
Câu 4: Cho số thực a dương. Rút gọn biểu thức 4 P a
a ta được biểu thức nào sau đây? 9 1 1 3 A. 4 a . B. 2 a . C. 4 a . D. 4 a .
Câu 5: Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1, 5 log b bằng a A. 1 log . b B. 5  log . b C. 5 log . b D. 1  log . b 5 a a a 5 a
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log x  2 là 3 A. 0;6. B.  ;  9. C. 9;. D. 0;9.
Câu 7: Nghiệm của phương trình log x  1  1  log x 1 là 2   2   A. x  3. B. x  2. C. x  1. D. x  2.
Câu 8: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu cạnh? A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 9: Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng a, đường cao bằng 3a. A. 3 a . B. 3 3 a . C. 3 3a . D. 3 a .
Trang 1/8 - Mã đề thi 132
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x x trên đoạn 0;2   là A. 0. B. 10. C. 2. D. 2.
Câu 11: Đồ thị hàm số 1  2x y
có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là các đường thẳng có x  1 phương trình
A.
x  2;y  1. B. x  1;y  2 C. x  1;y  1.
D. x  1;y  1.
Câu 12: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 3, đường cao bằng 2. A. 3. B. 2. C. 1. D. 6.
Câu 13: Cho hình nón có bán kính đáy, đường cao, đường sinh lần lượt là r, h, l. Diện tích xung quanh của hình nón là A. 2 rl . B. 2 rh . C. rl . D. rh .
Câu 14: Trong không gian Oxyz, véctơ đơn vị trên trục Oy là     A. k(0; 0; 1). B. j(0; 1; 0). C. n(1; 1; 1). D. i(1; 0; 0).
Câu 15: Diện tích của mặt cầu S(O; R) được tính theo công thức A. 4 3 R . B. 2 4 R . C. 2 R . D. 2 R . 3
Câu 16: Tập xác định của hàm số y  log x 3 A. 0;   . B. ;   . C. 0;     .  D. 3;    . 
Câu 17: Hàm số y f(x) có đạo hàm 2
y  x(x  1). Hàm số y f (x) có số điểm cực trị là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.    
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho điểm M thoả mãn OM i  2k  3j. Toạ độ của M A. (1;  2; 3). B. (1;  3; 2). C. (1; 3;  2). D. (1; 2;  3).
Câu 19: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên A. 3 y x   3x  2. B. 3
y x  3x  2. C. 4 2
y x  2x  2. D. 4 2 y x   2x  2. Câu 20: Cho hàm số 3
y x  3x. Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào? A. 2;  0 . B. ;  1 . C. 0;   . D. 1;  1 .
Câu 21: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên
như hình vẽ. Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận
đứng của đồ thị hàm số đã cho là
Trang 2/8 - Mã đề thi 132 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (
A 1; 3; 2) và B(3; 1; 0). Điểm C đối xứng với A qua
B có toạ độ là A. (2; 2; 1). B. (5; 1; 2). C. (2; 2; 1). D. (5; 1;  2).
Câu 23: Hàm số y  lnx có đạo hàm y bằng A. 1 1 1  . B. 1 . C.  . D. . x x 2 x 2 x
Câu 24: Hàm số nào dưới đây có giá trị lớn nhất trên tập xác định? A. 3 y x   3x. B. 4 2
y x  3x . C. 3
y x  3x. D. 4 2 y x   x .
Câu 25: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình
vẽ bên. Hàm số f x đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây? A. y  2. B. x  1. C. x  1.
D. M 1;2.
Câu 26: Tính thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng 4a. 3 3 3 A. 3a 3a 3a . B. . C. 3 3a . D. . 4 2 3
Câu 27: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 36 ,
thiết diện qua trục của hình trụ là một hình
vuông. Tính đường cao của hình trụ đã cho. A. 2. B. 8. C. 3. D. 6.
Câu 28: Khối đa diện nào sau đây là khối đa diện đều?
A. Khối lập phương.
B. Khối chóp tam giác đều.
C. Khối lăng trụ tam giác đều.
D. Khối chóp tứ giác đều. Câu 29: Cho hàm số 4 2
f (x)  ax bx c (a, ,
b c  ). Đồ thị
của hàm số y f(x) như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình f (x)  1 là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm (
A 3; 1; 4) lên (Oxz) có tọa độ là A. (0; 1; 0). B. (3; 1; 0). C. (0; 1; 4). D. (3; 0; 4).
Câu 31: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ?
Trang 3/8 - Mã đề thi 132 A.  3 x
y x  3x  1. B. 1 y  . C. 3 y x
  3x  1. D. 4 2
y x  2x . x  1
Câu 32: Phương trình 2
3x  2 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 33: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu như sau:
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. x 1   
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  1 3       là 9       A. 6 S    ;   .      B. 4 S  ;   . C. S   ;  0. D. 4 S   ;   . 7   3 3 
Câu 35: Đạo hàm của hàm số 2x y  là x A. 2x y   . B. x 1 y x2    . C. 2x y   ln 2. D. 2 y   . ln 2 Câu 36: Cho hàm số x b y
có đồ thị như hình vẽ. cx  1
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
b  0, c  0.
B. b  0, c  0.
C. b  0, c  0.
D. b  0, c  0.
Câu 37: Với mọi a,b dương thỏa mãn 3
log a  log b  5. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 A. 3 2
a b  32. B. 2 2
a b  32. C. 2 3 a b  32. D. 2 ab  32.
Câu 38: Cho tam giác ABC vuông tại ,
A AB a, BC  2a. Quay tam giác ABC quanh trục AB ta
được một khối nón có thể tích bằng
Trang 4/8 - Mã đề thi 132 3 3 3 A. 4 a 2 a a . B. . C. . D. 3 a . 3 3 3
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số 1 m để hàm số 3 2
y x mx   2 m m   1 x  1 đạt cực 3
đại tại điểm x  1.
A.
m  2. B. m  4. C. m  0. D. m  1.
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 6, SA vuông góc với (ABCD), góc giữa
SC và (ABCD) bằng 0
30 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD.
A. 4. B. 3. C. 1. D. 12.
Câu 41: Biết rằng phương trình 2
5 log x  log (9x)  1  0 có hai nghiệm x , x . Khẳng định nào sau 3 3 1 2 đây đúng? A. 1 1 1 x x  .
B. x x   . C. x x  . D. 5 x x  3. 1 2 5 1 2 5 1 2 5 3 1 2
Câu 42: Cho hàm số y f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình f x  1m  0 có hai nghiệm.
A.
m  1, m  2.
B. m  2, m  3.
C. m  3, m  2.
D. m  2, m  1.
Câu 43: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y x  3x  (2  m)x đồng biến trên khoảng 2;    là A.  ;   2 . B.  ; 1   .   C. D.  ;     ;  2 . 1 .
Câu 44: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  có AB AD a, góc giữa (AB CD  ) và (AB CD  ) bằng 0
60 . Tính thể tích khối hộp ABCD.AB CD  . 3 3 A. 3a 3a . B. . C. 3 3a . D. 3 a . 2 3
Câu 45: Giá trị nhỏ nhất của hàm số x  1 y  trên 0;1 x  1   bằng A. 1. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 46: Cho hình lập phương có thể tích bằng 64. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương đó bằng A. 3 . B. 3. C. 2 3. D. 2. 2
Trang 5/8 - Mã đề thi 132
Câu 47: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 27. Điểm I thuộc cạnh SB sao cho SI 2  . Mặt SB 3
phẳng () qua I và song song với S ,
A BC chia khối chóp đã cho thành 2 khối đa diện. Tính thể khối
đa diện chứa cạnh S . A A. 20. B. 21. C. 15. D. 18.
Câu 48: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Có
mf x  2022
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  nghịch
f x  m
biến trên khoảng1;  1 ? A. 86. B. 88. C. 89. D. 84.
Câu 49: Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình log
x  1  log mx  8 có 2 nghiệm 2   2   phân biệt là? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 50: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Số điểm
cực tiểu của hàm số   2 y f x   x bằng A. 1. B. 5. C. 3. D. 2. ----------- HẾT ----------
Trang 6/8 - Mã đề thi 132 TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐÁP ÁN TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN (Hệ Chuyên); Lớp: 12 Câu 132 209 357 485 1 C A A D 2 C D A C 3 A B A B 4 D A B C 5 C A B D 6 D A D D 7 A B A D 8 A C B A 9 B A D A 10 A B C C 11 B A C B 12 B C A C 13 C D C B 14 B D C C 15 B D D B 16 A B B D 17 D C B D 18 B B D D 19 B B C A 20 B D D D 21 D A B A 22 D D B B 23 B D D C 24 D D A D 25 C C B B 26 C A D C 27 D C A D 28 A A D C 29 C D C C 30 D B B A 31 A B B B 32 A C A B 33 D A C A 34 D C A D 35 C C A C 36 B D A C 37 A B B C 38 D D D B 39 A B C B 40 A C D B 41 D B B C 42 B C C A 43 C C C A 44 C A B A 45 A D D A 46 C B C C 47 A C C A 48 A B A D 49 B A C B
Trang 7/8 - Mã đề thi 132 50 C D B A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Trang 8/8 - Mã đề thi 132
Document Outline

  • Đề thi Toán K12 HK1 2022
  • DAP AN