Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Mạc Đĩnh Chi – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/9 – Mã đề 231
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT MẠC ĐĨNH CHI
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 04 trang)
ĐKIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: Toán - Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ tên học sinh: ........................................................................ Lớp: ……………………………………
Số báo danh: .............................................................................. Chữ kí giám thị:………………………
Đề gồm có 40 câu trắc nghiệm
Câu 1. Cho hàm số
()
y fx
bng xét du đạo hàm như hình với đây:
Hàm số
()
y fx
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
(1; 4)
. B.
( 1; 3)
. C.
( ; 0)
. D.
( 1; ) 
.
Câu 2. Cho hàm số
()
y fx
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số
()y fx
là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3. Cho hàm số
()y fx
có bảng xét dấu đạo hàm
'y
như hình vẽ dưới đây:
Giá trị ln nht của hàm số
()y fx
trên
R
bằng
A.
( 1).f
B.
(4).f
C.
D.
1.
Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1x
. B.
2x
. C.
2y
. D.
1y
.
Câu 5. Cho số thực
0
x
. Ta có
3
5
.
xx
bằng
A.
7
10
x
. B.
3
10
x
. C.
11
10
x
. D.
7
5
x
.
Câu 6. Tập xác định của hàm số
3
log ( 1)yx

A.
\ {1}R
. B.
R
. C.
[1; )
. D.
(1; )
.
MÃ ĐỀ 231
Trang 2/9 – Mã đề 231
Câu 7. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị
của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A.
42
22yx x

.
B.
42
22yx x
.
C.
42
22yxx
.
D.
42
22
yx x
.
Câu 8. Đạo hàm của hàm số
2
x
y
A.
1
' .2
x
yx
. B.
' 2 ln 2
x
y
. C.
'2
x
y
. D.
' 2 log 2
x
y
.
Câu 9. Hàm số nào trong các hàm số sau đây đồng biến trên
?
A.
1
3
yx
. B.
lnyx
. C.
x
ye
. D.
3
x
y 
.
Câu 10. Nghiệm của phương trình
10 2
x
là
A.
log 2x
. B.
2
log 10
x
. C.
ln 2x
. D.
ln10x
.
Câu 11. Cho khối hộp chữ nhật ba kích thước là
2; 3; x
và có thể tích
24
V
. Tìm
x
.
A.
12
x
. B.
3
x
. C.
4x
. D.
1x
.
Câu 12. Khối cầu có thể tích
288V
bán kính
R
bằng
A.
6
R
. B.
62R
. C.
12R
. D.
12 2
R
.
Câu 13. Cho hình trụ n kính đáy đường sinh cùng bằng
a
. Diện tích toàn phần của hình
trụ bằng
A.
2
2
a
. B.
2
4 a
. C.
2
3 a
. D.
2
6 a
.
Câu 14. Cho hình nón bán kính đáy bằng
a
chiều cao bằng
2
a
. Đường sinh của hình nón
bằng
A.
5a
. B.
3a
. C.
22a
. D.
3a
.
Câu 15. Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
trong đoạn
[ 4; 4]
để m số
32
2
() 1
3
yx x m xm

đồng biến trên
.
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 16. Gọi
12
,yy
hai cực trị củam s
32
32yx x m 
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số
m
để
1 2 12
10y y yy 
?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Câu 17. Giá trị lớn nhất của hàm số
3
11
1
3
yx
x

trên khoảng
( ; 0)
bằng
A.
3
10
. B.
1
. C.
. D.
1
3
.
Câu 18. Tổng số đường tiệm cận đứng tiệm cận ngang ca đ th hàm s
2
2
56
( 2) ( 2)
xx
y
xx


A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4
Câu 19. Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ thị hàm số
42
( 2) 1y mx m x 
ba
điểm cực trị là
A.
(0; 2)
. B.
[0; 2]
. C.
(0; 2]
. D.
( ; 0) (2; ) 
.
Câu 20. Số giao điểm của hai đồ thị của hai hàm số
32 2
2, 2yx xyx 
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Trang 3/9 – Mã đề 231
Câu 21. Cho hai số thực
22
, 0,log , logxy x a y b

. Ta có
35
4
log
2
xy


bằng
A.
15
( 1)
2
ab
. B.
2(3 5 1)
ab
. C.
1
(3 5 1)
2
ab

. D.
1
(3 5 1)
2
ab

.
Câu 22. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
1
2
3
( 1)y x mx
xác định trên
R
A.
[ 2; 2]
. B.
( 2; 2)
. C.
. D.
( ; 2) (2; ) 
.
Câu 23. Đạo hàm của hàm số
ln 3
x
y
x
A.
2
1 3 ln 3
'
3
x
y
x
. B.
2
1 3 ln 3
'
3
x
y
x
. C.
2
1 ln 3
'
x
y
x
. D.
2
1 ln 3
'
x
y
x
.
Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình
1
25 5 6 0
xx

bằng
A.
5
log 12
. B.
5
log 8
. C.
6
log 5
. D.
5
log 6
.
Câu 25. Tích các nghiệm của phương trình
2
22
log (8 ) 10 log 6 0xx 
bằng
A.
16
. B.
3
. C.
8
. D.
32
.
Câu 26. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy là hình chữ nhật,
,2AB a AD a

()SA ABCD
.
Góc giữa hai đường thẳng
BC
SD
bằng
60
. Thể tích của khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
43
3
a
. B.
3
43a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 27. Cho khi lăng trtam giác đều
.'''ABC A B C
cnh đáy bng
a
và tng din tích các
mặt bên bằng
2
6a
. Tính thtích của khối lăng tr
.'''ABC A B C
.
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 28. Cho một hình lập phương cạnh bằng
a
. Gọi
1
S
là din tích mt cu ngoi tiếp hình
lập phương. Gọi
2
S
là din tích mt cu ni tiếp hình lp phương (là mt cu tiếp xúc vi 6
mặt của hình lập phương). Tính
1
2
S
S
.
A.
3
. B.
33
. C.
2
. D.
3
.
Câu 29. Cho một tấm giấy hình chữ nhật chiều rộng bằng
2dm
và chiều dài bằng
6dm
.
tấm giấy này thành mặt xung quanh của một hình trụ có chiều cao bằng
2
dm
. Tính thể tích của
hình trụ trên.
A.
3
6
dm
. B.
3
18
dm
. C.
3
12dm
. D.
3
18 dm
.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
vuông tại
4, 5AB BC
. Quay tam giác
ABC
xung quanh
trục là đường thẳng
AB
ta được khối nón có thể tích bằng
A.
16
. B.
48
. C.
12
. D.
36
.
Câu 31. Cho hàm số
()y fx
đạo hàm trên
R
và có đ th m
số
'( )y fx
như hình vẽ bên. Hàm s
2
()y fx
bao nhiêu
điểm cực trị?
A.
3
. B.
4
.
C.
7
. D.
5
.
Câu 32. Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện đều
ABCD
có cạnh bằng
a
A.
6
2
a
. B.
6
4
a
. C.
6
3
a
. D.
3
4
a
.
Trang 4/9 – Mã đề 231
Câu 33. Cho hàm đa thức
()
y fx
liên tục trên
đồ thị
như hình vbên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
2
() () 2 0f x fx 
A.
2
. B.
5
.
C.
6
. D.
4
.
Câu 34. Cho hàm số
(,, )
ax b
y abc R
xc

bảng
biến thiên như hình bên và giá tr nhnhất ca hàm
số trên đoạn
[3; 4]
bằng
1
. Viết phương trình tiếp
tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ
1
x
.
A.
23yx
. B.
10 13
99
yx
.
C.
23yx
. D.
10 13
99
yx
.
Câu 35. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
ln 2 ln 4 0xxm 
hai nghiệm phân biệt trong nửa khoảng
-3 2
[;)
ee
?
A.
8
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 36. Cho khi lăng tr
.'''ABC A B C
thtích
V
. Gọi
tâm mặt bên
''AA B B
. Tính th
tích khi chóp
. ''O BB C C
theo
.
A.
3
4
V
. B.
2
3
V
. C.
1
2
V
. D.
1
3
V
.
Câu 37. Cắt hình trụ
()
T
bởi một mặt phẳng song song với trục của hình trụ cách trục một
khoảng bằng
5a
ta được thiết din là nh vuông có diện ch bằng
2
16a
. Tính diện tích toàn
phần của hình trụ
()
T
.
A.
2
42 a
. B.
2
24 a
. C.
2
30 a
. D.
2
33 a
.
Câu 38. Ct hình nón
()
N
bởi một mặt phẳng qua đỉnh và tạo với đáy của hình nón một góc
45
ta được thiết diện tam giác vuông diện tích bằng
2
18a
. Tính diện tích xung quanh của
hình nón.
A.
2
36 3 a
. B.
2
24 3 a
. C.
2
18 3 a
. D.
2
12 3 a
.
Câu 39. Cho một hình nón bán kính đáy
5
R dm
và chiều cao
15h dm
. Ngưi ta cho nưc vào trong hình nón cho đến khi chiu
cao cột nước (tính t mặt đáy của hình nón) bằng
5dm
(tham khảo
hình vẽ bên). Sau đó cho o bên trong hình nón 4 qu cu sắt có cùng
bán kính
1r dm
. Chiều cao cột nước sau khi cho các quả cầu trên vào
hình nón gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
5, 3dm
. B.
5, 5dm
. C.
5, 7dm
. D.
5, 9dm
.
Câu 40. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
đ hàm số
3
2
sin (1 )sin 2(1 ) sin 1y x m x mx 
nghịch biến trên khoảng
;0
2


?
A.
4
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
------------ HẾT ------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 5/9 – Mã đề 231
ĐÁP ÁN TOÁN 12 - KT HK1 NH 2022 2023
Mã Đề 231:
1A
2B
3B
4C
5B
6A
7D
8B
9C
10A
11C
12A
13B
14A
15C
16A
17D
18B
19A
20C
21D
22B
23C
24D
25A
26A
27C
28D
29B
30C
31D
32B
33A
34C
35D
36B
37A
38C
39B
40D
Mã Đề 232:
1C
2A
3B
4A
5B
6C
7A
8A
9D
10B
11A
12B
13B
14C
15C
16D
17B
18C
19C
20D
21A
22A
23C
24A
25D
26B
27C
28A
29D
30B
31A
32C
33D
34B
35A
36C
37D
38B
39B
40D
Mã Đề 233:
1B
2C
3A
4C
5A
6B
7A
8A
9B
10B
11C
12B
13A
14D
15C
16D
17A
18A
19C
20D
21B
22C
23C
24A
25D
26B
27A
28C
29D
30B
31D
32B
33A
34C
35D
36B
37C
38D
39A
40B
Mã Đề 234:
1B
2A
3D
4B
5C
6A
7A
8B
9B
10C
11C
12A
13B
14A
15A
16C
17D
18B
19C
20D
21A
22A
23C
24A
25D
26B
27C
28D
29B
30C
31A
32C
33D
34B
35D
36B
37A
38C
39D
40B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Môn: Toán - Khối 12
TRƯỜNG THPT MẠC ĐĨNH CHI
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 04 trang) MÃ ĐỀ 231
Họ tên học sinh
: ........................................................................ Lớp: ……………………………………
Số báo danh: .............................................................................. Chữ kí giám thị:………………………
Đề gồm có 40 câu trắc nghiệm
Câu 1. Cho hàm số y f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ dưới đây:
Hàm số y f(x) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (1;4). B. (1;3). C. ( ;  0) . D. (1; )  .
Câu 2. Cho hàm số y f(x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y f(x) là: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 3. Cho hàm số y f(x) có bảng xét dấu đạo hàm y' như hình vẽ dưới đây:
Giá trị lớn nhất của hàm số y f(x) trên R bằng A. f(1). B. f(4). C. 4. D. 1.
Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x  1 y
là đường thẳng có phương trình x 1 A. x  1. B. x  2. C. y  2 . D. y  1.
Câu 5. Cho số thực x  0 . Ta có 5 3 x . x bằng 7 3 11 7 A. 10 x . B. 10 x . C. 10 x . D. 5 x .
Câu 6. Tập xác định của hàm số y  log (x 1) là 3 A. R \ {1} . B. R . C. [1; )  . D. (1; )  .
Trang 1/9 – Mã đề 231
Câu 7. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị
của hàm số nào trong các hàm số sau đây? A. 4 2
y x  2x  2 . B. 4 2 y x   2x  2 . C. 4 2 y x   2x  2 . D. 4 2 y x   2x  2 .
Câu 8. Đạo hàm của hàm số 2x y  là A. 1 ' .2x y x   . B. ' 2x y  ln 2 . C. ' 2x y  . D. ' 2x y  log 2 .
Câu 9. Hàm số nào trong các hàm số sau đây đồng biến trên R ? 1 A. 3 y x . B. y  lnx . C. x y e . D.     3 x y .
Câu 10. Nghiệm của phương trình 10x  2 là A. x  log2 . B. x  log 10 . C. x  ln2. D. x  ln10 . 2
Câu 11. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 2;3;x và có thể tích V  24 . Tìm x . A. x  12. B. x  3 . C. x  4 . D. x  1.
Câu 12. Khối cầu có thể tích V  288 có bán kính R bằng A. R  6 . B. R  6 2 . C. R  12 . D. R  12 2 .
Câu 13. Cho hình trụ có bán kính đáy và đường sinh cùng bằng a . Diện tích toàn phần của hình trụ bằng A. 2 2 a . B. 2 4 a . C. 2 3 a . D. 2 6 a .
Câu 14. Cho hình nón có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng 2a . Đường sinh của hình nón bằng A. a 5 . B. a 3 . C. 2a 2 . D. 3a .
Câu 15. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trong đoạn [4;4] để hàm số 3 2 2
y x x  (m  )x m 1 đồng biến trên R . 3 A. 5. B. 3 . C. 4 . D. 6.
Câu 16. Gọi y ,y là hai cực trị của hàm số 3 2
y x  3x m  2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của 1 2
tham số m để y y y y  1  0? 1 2 1 2 A. 3 . B. 4 . C. 5. D. 2 .
Câu 17. Giá trị lớn nhất của hàm số 1 3 1
y x   1 trên khoảng ( ;  0) bằng 3 x A. 3  . B. 1. C. 7 . D. 1  . 10 3 3 2
Câu 18. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x  5x  6 y  2
(x  2) (x  2) là A. 2. B. 3. C. 1. D. 4
Câu 19. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 4 2
y mx  (m  2)x  1 có ba điểm cực trị là A. (0;2) . B. [0;2]. C. (0;2]. D. ( ;  0)  (2; )  .
Câu 20. Số giao điểm của hai đồ thị của hai hàm số 3 2 2
y x  2x ,y x  2 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Trang 2/9 – Mã đề 231 3 5  
Câu 21. Cho hai số thực x y
x,y  0, log x a, log y b . Ta có log     bằng 2 2 4  2 
A. 15 (a b 1) .
B. 2(3a  5b 1).
C. 1 (3a  5b  1).
D. 1 (3a  5b 1). 2 2 2 1
Câu 22. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2 3
y  (x mx  1) xác định trên R là A. [2;2]. B. (2;2). C. R . D. ( ;  2)  (2; )  .
Câu 23. Đạo hàm của hàm số ln 3x y  là x A. 1  3 ln 3x 1  3 ln 3x 1  ln 3x 1  ln 3x y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 2 3x 2 3x 2 x 2 x
Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình x x 1 25 5    6  0 bằng A. log 12 . B. log 8 . C. log 5. D. log 6. 5 5 6 5
Câu 25. Tích các nghiệm của phương trình 2
log (8x) 10 log x  6  0 bằng 2 2 A. 16 . B. 3 . C. 8 . D. 32 .
Câu 26. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB a,AD  2a SA  (ABCD).
Góc giữa hai đường thẳng BC SD bằng 60 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 3 3 A. 4a 3 . B. 3 2a 3 4a 4a 3 . C. . D. . 3 3 3
Câu 27. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A'B 'C ' có cạnh đáy bằng a và tổng diện tích các mặt bên bằng 2
6a . Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A'B 'C ' . 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. 3 a 3 . 6 4 2
Câu 28. Cho một hình lập phương có cạnh bằng a . Gọi S là diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình 1
lập phương. Gọi S là diện tích mặt cầu nội tiếp hình lập phương (là mặt cầu tiếp xúc với 6 2
mặt của hình lập phương). Tính S1 . S2 A. 3 . B. 3 3 . C. 2 . D. 3 .
Câu 29. Cho một tấm giấy hình chữ nhật có chiều rộng bằng 2dm và chiều dài bằng 6dm . Gò
tấm giấy này thành mặt xung quanh của một hình trụ có chiều cao bằng 2dm . Tính thể tích của hình trụ trên. A. 6 3 18 dm . B. 3 dm . C. 3 12dm . D. 3 18 dm .
Câu 30. Cho tam giác ABC vuông tại A AB  4,BC  5. Quay tam giác ABC xung quanh
trục là đường thẳng AB ta được khối nón có thể tích bằng A. 16. B. 48. C. 12. D. 36 .
Câu 31. Cho hàm số y f(x) có đạo hàm trên R và có đồ thị hàm
số y f '(x) như hình vẽ bên. Hàm số 2
y f (x ) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 4 . C. 7 . D. 5.
Câu 32. Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a A. a 6 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 3 . 2 4 3 4
Trang 3/9 – Mã đề 231
Câu 33. Cho hàm đa thức y f(x) liên tục trên R và có đồ thị
như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2
f (x)  f (x)  2  0 là A. 2 . B. 5. C. 6. D. 4 . Câu 34. Cho hàm số ax b y  (a, ,
b c R) có bảng x c
biến thiên như hình bên và giá trị nhỏ nhất của hàm
số trên đoạn [3;4] bằng 1. Viết phương trình tiếp
tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x  1.
A. y  2x  3 . B. 10 13 y x  . 9 9
C. y  2x  3 . D. 10 13 y x  . 9 9
Câu 35. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
ln x  2 ln x  4  m  0 có
hai nghiệm phân biệt trong nửa khoảng -3 2 [e ;e ) ? A. 8 . B. 3 . C. 4 . D. 5.
Câu 36. Cho khối lăng trụ ABC.A'B 'C ' có thể tích V . Gọi O là tâm mặt bên AA'B 'B . Tính thể
tích khối chóp O.BB 'C 'C theo V . A. 3V . B. 2V . C. 1V . D. 1V . 4 3 2 3
Câu 37. Cắt hình trụ (T) bởi một mặt phẳng song song với trục của hình trụ và cách trục một
khoảng bằng a 5 ta được thiết diện là hình vuông có diện tích bằng 2
16a . Tính diện tích toàn
phần của hình trụ (T) . A. 2 42 a . B. 2 24 a . C. 2 30 a . D. 2 33 a .
Câu 38. Cắt hình nón (N) bởi một mặt phẳng qua đỉnh và tạo với đáy của hình nón một góc 45
ta được thiết diện là tam giác vuông có diện tích bằng 2
18a . Tính diện tích xung quanh của hình nón. A. 2 36 3 a . B. 2 24 3 a . C. 2 18 3 a . D. 2 12 3 a .
Câu 39. Cho một hình nón có bán kính đáy R  5dm và chiều cao
h  15dm . Người ta cho nước vào trong hình nón cho đến khi chiều
cao cột nước (tính từ mặt đáy của hình nón) bằng 5dm (tham khảo
hình vẽ bên). Sau đó cho vào bên trong hình nón 4 quả cầu sắt có cùng
bán kính r  1dm . Chiều cao cột nước sau khi cho các quả cầu trên vào
hình nón gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 5,3dm . B. 5,5dm . C. 5,7dm . D. 5,9dm .
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số   3 2
y  sin x  (1  m)sin x  2(1  m) sin x  1 nghịch biến trên khoảng   ;0  ?  2  A. 4 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
------------ HẾT ------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 4/9 – Mã đề 231
ĐÁP ÁN TOÁN 12 - KT HK1 NH 2022 – 2023 Mã Đề 231: 1A 2B 3B 4C 5B 6A 7D 8B 9C 10A 11C 12A 13B 14A
15C 16A 17D 18B 19A 20C 21D 22B 23C 24D 25A 26A 27C 28D
29B 30C 31D 32B 33A 34C 35D 36B 37A 38C 39B 40D Mã Đề 232: 1C 2A 3B 4A 5B 6C 7A 8A 9D 10B 11A 12B 13B 14C
15C 16D 17B 18C 19C 20D 21A 22A 23C 24A 25D 26B 27C 28A
29D 30B 31A 32C 33D 34B 35A 36C 37D 38B 39B 40D Mã Đề 233: 1B 2C 3A 4C 5A 6B 7A 8A 9B 10B 11C 12B 13A 14D
15C 16D 17A 18A 19C 20D 21B 22C 23C 24A 25D 26B 27A 28C
29D 30B 31D 32B 33A 34C 35D 36B 37C 38D 39A 40B Mã Đề 234: 1B 2A 3D 4B 5C 6A 7A 8B 9B 10C 11C 12A 13B 14A
15A 16C 17D 18B 19C 20D 21A 22A 23C 24A 25D 26B 27C 28D
29B 30C 31A 32C 33D 34B 35D 36B 37A 38C 39D 40B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Trang 5/9 – Mã đề 231