Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Minh Đức – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/18 - Mã đ
THPT MINH ĐỨC
T TOÁN
KIM TRA CUI HC K I
NĂM HC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THC
này có 18 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
113
PHN I: TRC NGHIỆM (7 điểm; 35 câu, mi câu ch chọn 1 phương án trả li).
Câu 1. Hình lập phương là đa diện đều thuc loại nào dưới đây?
A. {3; 5}. B. {5; 3}. C. {4; 3}. D. {3; 4}.
Câu 2. Nếu đặt = log
thì phương trình log
log
4 8 = 0 tương đương với phương trình nào?
A.
4 12 = 0. B.
+ 4 12 = 0. C.
+ 10 = 0. D.
10 = 0.
Câu 3. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc sao cho phương trình log

= có nghiệm?
A. . B.
(
0; +
)
. C. \
{
0
}
. D.
[
0; +
)
.
Câu 4. Tập nghiệm của phương trình 9
4.3
+ 3 = 0 là?
A.
{
1
}
. B.
{
0; 1
}
. C. . D.
{
0
}
.
Câu 5. Tìm giá tr nh nht của hàm số = 2

với
[
0; 1
]
.
A. min
[;]
= 2. B. min
[;]
= 0.
C. min
[;]
= 1. D. min
[;]
=
.
Câu 6. Cho khối chóp tứ giác đu  có cạnh đáy  = 2 và th tích bng 6. Tính khong cách t đỉnh
tới mặt đáy
(

)
.
A.
. B.
. C.
. D. 3.
Câu 7. Cho hàm số =


có đồ th
(
)
. Chn khẳng định đúng.
A. Đồ th
(
)
có tiệm cận đứng = 3. B. Hàm s có tiệm cận đứng = 3.
C. Đồ th
(
)
có tiệm cận đứng = 3. D. Đồ th
(
)
có tiệm cận đứng = 4.
Câu 8. Thiết din cha trc ca mt hình tr là hình vuông cạnh bng 4. Tính diện tích xung quanh ca hình
tr.
A. 16. B. 32. C.

. D.

.
Câu 9. Thiết diện cha trc ca một hình nón là tam giác đều có cnh bng 3. Tính th tích ca khối nón.
A.

. B.
. C.
. D. 9.
Câu 10. Miền xác định của hàm số =

là ?
A.
(
0; +
)
. B.
(
0; +
)
\ 󰇥

󰇦.
C.
(
0; +
)
\
{
10
}
. D. \ 󰇥

󰇦.
Câu 11. Cho hàm số =
(
)
có đạo hàm
󰆒
(
)
=
(

+ 6
)
. S điểm cc tr của hàm số
(
)
là?
A. 1. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 12. Mt khối nón có chiều cao và có bán kính đáy bằng
. Th tích ca khối nón là?
A.

. B.
. C.

. D.

.
Câu 13. Nếu đặt = 3
thì bất phương trình 9
6.3
7 0 tương đương với bất phương trình nào?
A. 1 7. B. 0 < 1. C.
6 7 0. D. 0 < < 7.
Câu 14. Gi
;
là hai điểm cc tr của hàm số =
+ 10 + 1. Tính giá trị =
|
|
+
|
|
.
Trang 2/18 - Mã đ
A. = 7. B. = 7. C. =

. D. =

.
Câu 15. Cho hàm số = + ln . Gi , ln lưt là giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
[
1;
]
. Tính giá trị biểu thc = + .
A. = 1 +
. B. =
+
.
C. = 1 + . D. = 2 + .
Câu 16. Mt mt cu có bán kính bng . Th tích ca khối cầu là?
A. = 
. B. =
. C. = 4
. D. =

.
Câu 17. Đồ th sau là của hàm số nào?
A. = 󰇡
󰇢
. B. = log
.
C. = log
. D. = 󰇡
󰇢

.
Câu 18. Hàm s =
2
+ 3 đạt cực đại bằng?
A.

= 0. B.

= 1. C.

= 3. D.

= 1.
Câu 19. Gi , ln lưt là giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s =


trên đon
[
0; 1
]
. Tính tng
= + .
A. = 0. B. = 1. C. =
. D. =
.
Câu 20. Cho hình chóp  đáy  tam giác vuông ti ,  = ,  =
3. Cnh bên  vuông
góc với đáy, góc giữa cnh  và đáy bằng 60
. Tính theo th tích ca khối chóp .
A.

= 3
. B.

=
.
C.

=
. D.

=

.
Câu 21. Tập nghiệm ca bất phương trình 3

> 1 là?
A.
(
1; +
)
. B. 󰇡1;
󰇢. C.
(
4; +
)
. D.
(
; +
)
.
Câu 22. Cho hình chóp  đáy  là tam giác vuông ti ,  = 1,  =
3. Cnh bên  vuông góc
với đáy và  = 6. Tính th tích ca khối chóp .
A.

=
. B.

=
3.
C.

=
. D.

= 3.
Câu 23. Cho hàm số = 
+
+  + ,
(
, , ,
)
có đồ th như hình vẽ.
Trang 3/18 - Mã đ
Chn khẳng định đúng.
A. < 0, < 0,  = 0, > 0. B. < 0, > 0,  = 0, > 0.
C. < 0, < 0,  > 0, > 0. D. < 0, > 0,  < 0, > 0.
Câu 24. Tng s đường tim cận đứng và tiệm cn ngang ca đ th hàm số =


là?
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 25. Cho hàm số =
(
)
có bảng biến thiên như hình vẽ. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc sao
cho phương trình 3
(
)
2 = 0 có đúng ba nghiệm.
A. = 3 = 9. B. 3 < <
. C. 3 < < 9. D. 9 < < 3.
Câu 26. Cho hàm số =
(
)
có bảng biến thiên như hình vẽ. S nghiệm của phương trình
(
)
+ 4 = 0 là?
A. 0. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 27. Cho hàm số
(
)
xác định, liên tục trên đo hàm
󰆒
(
)
=
(
2 1
)
. Hàm s
(
)
đồng
biến trên khoảng nào sau đây?
A. 󰇡
; +󰇢. B.
(
; 0
)
󰇡
; +󰇢.
C. 󰇡;
󰇢. D.
(
; 0
)
.
Câu 28. Cho hàm số = 3
đ th
(
)
. H s góc ca tiếp tuyến vi đ th hàm s tại điểm hoành độ
= 1 là?
A. ln 9. B.

. C. 3. D. 3 ln 3.
Câu 29. Cho hàm số =
(
)
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Trang 4/18 - Mã đ
Chn khẳng định đúng.
A. Hàm s đồng biến trên khong 󰇡;
󰇢.
B. Hàm s đồng biến trên miền xác định.
C. Hàm s đồng biến trên các khong 󰇡;
󰇢 󰇡
; +󰇢.
D. Hàm s đồng biến trên khong 󰇡;
󰇢 󰇡
; +󰇢.
Câu 30. Nghim của phương trình log
(
5
)
= 2 là?
A. 4. B. 9. C. 8. D. 13.
Câu 31. Mt hình tr ni tiếp trong mt mt cu bán kính bng 4
2. Biết rng thiết din cha trc ca hình tr
là hình vuông, hãy tính thể tích ca khi tr y.
A. 64
2. B. 16. C. 64. D. 128.
Câu 32. Cho hàm số =
4
+ 4
(
+ 5
)
4, với tham s thc. Đồ th hàm s ti đa bao
nhiêu tiếp tuyến vuông góc với đường thng : =
+ 2 ?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 33. Cho hàm số =
(
)
xác định, liên tục trên và có đồ th
(
)
: =
󰆒
(
)
như hình vẽ.
Hàm s
(
)
=
(
1
)
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
; 1
)
. B.
(
1; 1
)
. C.
(
; 2
)
. D.
(
1; +
)
.
Câu 34. Cho 9
+ 9

=
2 với 3. Tính theo giá tr của biểu thc =






.
A. =


. B. =


.
C. =


. D. =


.
Câu 35. Cho hình chóp tam giác đều  có cạnh đáy  = 6. Góc gia mt bên và đáy bng 60
. Tính bán
kính mt cu ngoi tiếp hình chóp .
A.

. B.

. C.
. D.
.
PHN II: T LUẬN (3 điểm).
Câu 1 (1 điểm). Tìm tt c các giá tr ca tham s thc sao cho hàm số =
+
4 + 6
nghch biến trên ?
Câu 2 (1 điểm). Giải phương trình 4
6.6
+ 5.9
= 0.
Câu 3 (1 điểm). Cho hình chóp  có đáy  là tam giác đu cnh bng 8. Tam giác  đều; nm
trong mt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích ca khối chóp .
------------- HT -------------
Trang 18/19 - Mã đ
ĐÁP ÁN CÁC MÃ Đ
------------------------
PHN I. TRC NGHIM.
Mã đề [113]
1
2
3
4
5
6
7
9
10
11
12
14
15
16
17
C
D
A
B
C
B
C
B
B
A
C
B
D
D
D
19
20
21
22
23
24
25
27
28
29
30
32
33
34
35
C
B
D
B
B
D
D
A
D
C
D
D
A
B
C
Mã đề [273]
1
2
3
4
5
6
7
9
10
11
12
14
15
16
17
D
C
A
A
B
A
A
D
D
C
D
B
A
D
D
19
20
21
22
23
24
25
27
28
29
30
32
33
34
35
D
B
A
B
B
C
C
C
A
A
D
A
A
D
A
Mã đề [341]
1
2
3
4
5
6
7
9
10
11
12
14
15
16
17
A
C
C
C
D
C
B
D
C
C
D
C
A
B
C
19
20
21
22
23
24
25
27
28
29
30
32
33
34
35
C
C
C
C
D
C
B
C
C
C
B
B
C
D
D
Mã đề [441]
1
2
3
4
5
6
7
9
10
11
12
14
15
16
17
B
D
C
B
B
D
A
A
C
B
C
C
B
B
D
19
20
21
22
23
24
25
27
28
29
30
32
33
34
35
B
A
C
A
A
C
C
C
B
D
D
C
B
A
B
PHN II. T LUN.
Câu 1.
=
+ 
4 + 6
󰆒
= 
+ 2 4. ……………………………………… {0.25}
Hàm s đồng biến trên
󰆒
0,  …………………………………………………………..{0.25}
4 0………………………………………………………………………………………...{0.25}
0 4……………………………………………………………………………………………{0.25}
Câu 2.4
6.6
+ 5.9
= 0 󰇡
󰇢
6 󰇡
󰇢
+ 5 = 0…………………………………………...{0.25}
󰇡
󰇢
= 1 󰇡
󰇢
= 5 …………………………………………………………………………………{0.25}
Vi 󰇡
󰇢
= 1 = 0 ………………………………………………………………………………….{0.25}
Vi 󰇡
󰇢
= 5 = log
5 ………………………………………………………………………….….{0.25}
Trang 19/19 - Mã đ
Câu 3.
Gi là trung điểm , do  đều và
(

)
(

)
nên 
(

)
. …………………………………..{0.25}
 = 4
3 ……………………………………….{0.25}

= 16
3 …………………………………….{0.25}

=
.

=
.
.
=
= 64…....{0.25}
TOANMATH.com
| 1/6

Preview text:

THPT MINH ĐỨC
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 18 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 113
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7 điểm; 35 câu, mỗi câu chỉ chọn 1 phương án trả lời).
Câu 1. Hình lập phương là đa diện đều thuộc loại nào dưới đây? A. {3; 5}. B. {5; 3}. C. {4; 3}. D. {3; 4}.
Câu 2. Nếu đặt 𝑡𝑡 = log 2
2 𝑥𝑥 thì phương trình log2 𝑥𝑥 − log2 4𝑥𝑥 − 8 = 0 tương đương với phương trình nào?
A. 𝑡𝑡2 − 4𝑡𝑡 − 12 = 0. B. 𝑡𝑡2 + 4𝑡𝑡 − 12 = 0. C. 𝑡𝑡2 + 𝑡𝑡 − 10 = 0.
D. 𝑡𝑡2 − 𝑡𝑡 − 10 = 0.
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực 𝑚𝑚 sao cho phương trình log2022 𝑥𝑥 = 𝑚𝑚 có nghiệm?
A. 𝑚𝑚 ∈ ℝ.
B. 𝑚𝑚 ∈ (0; +∞).
C. 𝑚𝑚 ∈ ℝ\{0}.
D. 𝑚𝑚 ∈ [0; +∞).
Câu 4. Tập nghiệm của phương trình 9𝑥𝑥 − 4.3𝑥𝑥 + 3 = 0 là? A. {1}. B. {0; 1}. C. ∅. D. {0}.
Câu 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 𝑦𝑦 = 21−𝑥𝑥 với 𝑥𝑥 ∈ [0; 1].
A. min 𝑦𝑦 = 2.
B. min 𝑦𝑦 = 0. [0;1] [0;1]
C. min 𝑦𝑦 = 1.
D. min 𝑦𝑦 = 1 . [0;1] [0;1] 2
Câu 6. Cho khối chóp tứ giác đều 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 có cạnh đáy 𝑆𝑆𝑆𝑆 = 2 và thể tích bằng 6. Tính khoảng cách từ đỉnh 𝑆𝑆
tới mặt đáy (𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆). A. 1. B. 9. C. 1. D. 3. 3 2 2
Câu 7. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 4𝑥𝑥+1 có đồ thị (𝑆𝑆). Chọn khẳng định đúng. 𝑥𝑥−3
A. Đồ thị (𝑆𝑆) có tiệm cận đứng 𝑥𝑥 = −3.
B. Hàm số có tiệm cận đứng 𝑥𝑥 = 3.
C. Đồ thị (𝑆𝑆) có tiệm cận đứng 𝑥𝑥 = 3.
D. Đồ thị (𝑆𝑆) có tiệm cận đứng 𝑦𝑦 = 4.
Câu 8. Thiết diện chứa trục của một hình trụ là hình vuông có cạnh bằng 4. Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 16𝜋𝜋. B. 32𝜋𝜋.
C. 32 𝜋𝜋. D. 16 𝜋𝜋. 3 3
Câu 9. Thiết diện chứa trục của một hình nón là tam giác đều có cạnh bằng 3. Tính thể tích của khối nón. A. 45 𝜋𝜋.
B. 9√3 𝜋𝜋.
C. 9√3 𝜋𝜋. D. 9𝜋𝜋. 4 8 2
Câu 10. Miền xác định của hàm số 𝑦𝑦 = 1 là ? 1+log 𝑥𝑥 A. (0; +∞).
B. (0; +∞)\ � 1 �. 10
C. (0; +∞)\{10}.
D. ℝ\ � 1 �. 10
Câu 11. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có đạo hàm 𝑓𝑓′(𝑥𝑥) = 𝑥𝑥2(−𝑥𝑥3 + 6𝑥𝑥2). Số điểm cực trị của hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥) là? A. 1. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 12. Một khối nón có chiều cao ℎ và có bán kính đáy bằng ℎ. Thể tích của khối nón là? 2 A. 1 ℎ3. B. 1 ℎ3.
C. 1 𝜋𝜋ℎ3.
D. 1 𝜋𝜋ℎ3. 12 4 12 4
Câu 13. Nếu đặt 𝑡𝑡 = 3𝑥𝑥 thì bất phương trình 9𝑥𝑥 − 6.3𝑥𝑥 − 7 ≥ 0 tương đương với bất phương trình nào?
A. 1 ≤ 𝑡𝑡 ≤ 7.
B. 0 < 𝑡𝑡 ≤ 1.
C. 𝑡𝑡2 − 6𝑡𝑡 − 7 ≥ 0.
D. 0 < 𝑡𝑡 < 7.
Câu 14. Gọi 𝑥𝑥1; 𝑥𝑥2 là hai điểm cực trị của hàm số 𝑦𝑦 = 1 𝑥𝑥3 − 7 𝑥𝑥2 + 10𝑥𝑥 + 1. Tính giá trị 𝑆𝑆 = |𝑥𝑥 3 2 1| + |𝑥𝑥2|. Trang 1/18 - Mã đề
A. 𝑆𝑆 = −7.
B. 𝑆𝑆 = 7.
C. 𝑆𝑆 = − 21.
D. 𝑆𝑆 = 21. 2 2
Câu 15. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥 + ln 𝑥𝑥. Gọi 𝑚𝑚, 𝑀𝑀 lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
[1; 𝑒𝑒]. Tính giá trị biểu thức 𝑃𝑃 = 𝑚𝑚 + 𝑀𝑀.
A.
𝑃𝑃 = 1 + 𝑒𝑒2.
B. 𝑃𝑃 = 𝑒𝑒2 + 1 . 𝑒𝑒2
C. 𝑃𝑃 = 1 + 𝑒𝑒.
D. 𝑃𝑃 = 2 + 𝑒𝑒.
Câu 16. Một mặt cầu có bán kính bằng 𝑅𝑅. Thể tích của khối cầu là?
A.
𝑆𝑆 = 𝜋𝜋𝑅𝑅3.
B. 𝑆𝑆 = 2 𝜋𝜋𝑅𝑅3.
C. 𝑉𝑉 = 4𝜋𝜋𝑅𝑅3.
D. 𝑉𝑉 = 4 𝜋𝜋𝑅𝑅3. 3 3
Câu 17. Đồ thị sau là của hàm số nào? 𝑥𝑥
A. 𝑦𝑦 = �1� .
B. 𝑦𝑦 = log1 𝑥𝑥. 2 2−𝑥𝑥
C. 𝑦𝑦 = log2 𝑥𝑥.
D. 𝑦𝑦 = �1� . 2
Câu 18. Hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥4 − 2𝑥𝑥2 + 3 đạt cực đại bằng?
A. 𝑥𝑥𝐶𝐶Đ = 0.
B. 𝑥𝑥𝐶𝐶Đ = −1.
C. 𝑦𝑦𝐶𝐶Đ = 3.
D. 𝑥𝑥𝐶𝐶Đ = 1.
Câu 19. Gọi 𝑚𝑚, 𝑀𝑀 lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥−2 trên đoạn [0; 1]. Tính tổng 𝑥𝑥+1
𝑆𝑆 = 𝑚𝑚 + 𝑀𝑀. A. 𝑆𝑆 = 0.
B. 𝑆𝑆 = 1.
C. 𝑆𝑆 = − 5.
D. 𝑆𝑆 = 3. 2 2
Câu 20. Cho hình chóp 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 có đáy 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 là tam giác vuông tại 𝑆𝑆, 𝑆𝑆𝑆𝑆 = 𝑎𝑎, 𝑆𝑆𝑆𝑆 = 𝑎𝑎√3. Cạnh bên 𝑆𝑆𝑆𝑆 vuông
góc với đáy, góc giữa cạnh 𝑆𝑆𝑆𝑆 và đáy bằng 600. Tính theo 𝑎𝑎 thể tích của khối chóp 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆.
A.
𝑉𝑉𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = 3𝑎𝑎3.
B. 𝑉𝑉𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = 𝑎𝑎3. 2
C. 𝑉𝑉𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = 𝑎𝑎3.
D. 𝑉𝑉𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = 3𝑎𝑎3. 2
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 3𝑥𝑥−1 > −1 là? A. (1; +∞). B. �1; 4�. C. (4; +∞).
D. (−∞; +∞). 3
Câu 22. Cho hình chóp 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 có đáy 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 là tam giác vuông tại 𝑆𝑆, 𝑆𝑆𝑆𝑆 = 1, 𝑆𝑆𝑆𝑆 = √3. Cạnh bên 𝑆𝑆𝑆𝑆 vuông góc
với đáy và 𝑆𝑆𝑆𝑆 = 6. Tính thể tích của khối chóp 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆.
A.
𝑉𝑉𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = √3. B. 𝑉𝑉 3
𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = √3.
C. 𝑉𝑉𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = 1. D. 𝑉𝑉 3
𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = 3.
Câu 23. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑎𝑎𝑥𝑥3 + 𝑏𝑏𝑥𝑥2 + 𝑐𝑐𝑥𝑥 + 𝑑𝑑, (𝑎𝑎, 𝑏𝑏, 𝑐𝑐, 𝑑𝑑 ∈ ℝ) có đồ thị như hình vẽ. Trang 2/18 - Mã đề
Chọn khẳng định đúng.
A.
𝑎𝑎 < 0, 𝑏𝑏 < 0, 𝑐𝑐 = 0, 𝑑𝑑 > 0. B. 𝑎𝑎 < 0, 𝑏𝑏 > 0, 𝑐𝑐 = 0, 𝑑𝑑 > 0.
C.
𝑎𝑎 < 0, 𝑏𝑏 < 0, 𝑐𝑐 > 0, 𝑑𝑑 > 0. D. 𝑎𝑎 < 0, 𝑏𝑏 > 0, 𝑐𝑐 < 0, 𝑑𝑑 > 0.
Câu 24.
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 3𝑥𝑥+8 là? 𝑥𝑥2−2𝑥𝑥 A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 25.
Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có bảng biến thiên như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực 𝑚𝑚 sao
cho phương trình 3𝑓𝑓(𝑥𝑥) − 2𝑚𝑚 = 0 có đúng ba nghiệm.
A.
𝑚𝑚 = −3 ∨ 𝑚𝑚 = −9.
B. −3 < 𝑚𝑚 < − 2.
C. 3 < 𝑚𝑚 < 9.
D. −9 < 𝑚𝑚 < −3. 3
Câu 26. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có bảng biến thiên như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình 𝑓𝑓(𝑥𝑥) + 4 = 0 là? A. 0. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 27. Cho hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥) xác định, liên tục trên ℝ và có đạo hàm 𝑓𝑓′(𝑥𝑥) = 𝑥𝑥2(2𝑥𝑥 − 1). Hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥) đồng
biến trên khoảng nào sau đây?
A.
�1 ; +∞�.
B. (−∞; 0) và �1 ; +∞�. 2 2
C. �−∞; 1�. D. (−∞; 0). 2
Câu 28. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 3𝑥𝑥 có đồ thị (𝑆𝑆). Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ 𝑥𝑥0 = 1 là? A. ln 9. B. 3 . C. 3. D. 3 ln 3. ln 3
Câu 29. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có bảng biến thiên như hình vẽ. Trang 3/18 - Mã đề
Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng �−∞; 1�. 2
B. Hàm số đồng biến trên miền xác định.
C.
Hàm số đồng biến trên các khoảng �−∞; − 1� và �− 1 ; +∞�. 2 2
D. Hàm số đồng biến trên khoảng �−∞; − 1� ∪ �− 1 ; +∞�. 2 2
Câu 30. Nghiệm của phương trình log2(𝑥𝑥 − 5) = 2 là? A. 4. B. 9. C. 8. D. 13.
Câu 31. Một hình trụ nội tiếp trong một mặt cầu bán kính bằng 4√2. Biết rằng thiết diện chứa trục của hình trụ
là hình vuông, hãy tính thể tích của khối trụ này.
A.
64√2𝜋𝜋. B. 16𝜋𝜋. C. 64𝜋𝜋. D. 128𝜋𝜋.
Câu 32. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥4 − 4𝑥𝑥3 + 4(𝑚𝑚2 + 5)𝑥𝑥 − 4, với 𝑚𝑚 là tham số thực. Đồ thị hàm số có tối đa bao
nhiêu tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng Δ: 𝑦𝑦 = − 1 𝑥𝑥 + 2 ? 4 A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 33. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) xác định, liên tục trên ℝ và có đồ thị (𝑆𝑆): 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓′(𝑥𝑥) như hình vẽ.
Hàm số 𝑔𝑔(𝑥𝑥) = 𝑓𝑓(1 − 𝑥𝑥3) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞; −1). B. (−1; 1). C. (−∞; 2). D. (1; +∞).
Câu 34. Cho 9𝑥𝑥 + 9−𝑥𝑥 = 𝑎𝑎2 − 2 với 𝑎𝑎 ≥ 3. Tính theo 𝑎𝑎 giá trị của biểu thức 𝑃𝑃 = 3𝑥𝑥+3−𝑥𝑥−3. 3𝑥𝑥+3−𝑥𝑥+1
A. 𝑃𝑃 = 𝑎𝑎+2.
B. 𝑃𝑃 = 𝑎𝑎−3. 𝑎𝑎−1 𝑎𝑎+1
C. 𝑃𝑃 = 𝑎𝑎2−3.
D. 𝑃𝑃 = 𝑎𝑎2+2. 𝑎𝑎2+1 𝑎𝑎2−1
Câu 35. Cho hình chóp tam giác đều 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 có cạnh đáy 𝑆𝑆𝑆𝑆 = 6. Góc giữa mặt bên và đáy bằng 600. Tính bán
kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆. A. 13. B. 13. C. 7. D. 7. 3 6 2 6
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 điểm).
Câu 1 (1 điểm).
Tìm tất cả các giá trị của tham số thực 𝑚𝑚 sao cho hàm số 𝑦𝑦 = − 1 𝑥𝑥3 + 𝑚𝑚𝑥𝑥2 − 4𝑚𝑚𝑥𝑥 + 6 3 nghịch biến trên ℝ ?
Câu 2 (1 điểm). Giải phương trình 4𝑥𝑥 − 6.6𝑥𝑥 + 5.9𝑥𝑥 = 0.
Câu 3 (1 điểm). Cho hình chóp 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 có đáy 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 là tam giác đều cạnh bằng 8. Tam giác 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 đều; nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích của khối chóp 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆.
------------- HẾT ------------- Trang 4/18 - Mã đề
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM. Mã đề [113] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D A B C B C A B B A C C B D D D C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C B D B B D D D A D C D D D A B C Mã đề [273] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D C A A B A A A D D C D B B A D D B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D B A B B C C C C A A D D A A D A Mã đề [341] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 A C C C D C B C D C C D B C A B C D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C C C C D C B D C C C B C B C D D Mã đề [441] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B D C B B D A C A C B C C C B B D A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B A C A A C C B C B D D B C B A B PHẦN II. TỰ LUẬN. Câu 1.
Có 𝑦𝑦 = − 1 𝑥𝑥3 + 𝑚𝑚𝑥𝑥2 − 4𝑚𝑚𝑥𝑥 + 6 ⇒ 𝑦𝑦′ = −𝑥𝑥2 + 2𝑚𝑚𝑥𝑥 − 4𝑚𝑚. ……………………………………… {0.25} 3
Hàm số đồng biến trên ℝ ⇔ 𝑦𝑦′ ≤ 0, ∀𝑥𝑥 ∈ ℝ …………………………………………………………..{0.25}
⇔ 𝑚𝑚2 − 4𝑚𝑚 ≤ 0………………………………………………………………………………………...{0.25}
⇔ 0 ≤ 𝑚𝑚 ≤ 4……………………………………………………………………………………………{0.25} 𝑥𝑥 𝑥𝑥
Câu 2. Có 4𝑥𝑥 − 6.6𝑥𝑥 + 5.9𝑥𝑥 = 0 ⇔ �4� − 6 �2� + 5 = 0…………………………………………...{0.25} 9 3 𝑥𝑥 𝑥𝑥
⇔ �2� = 1 ∨ �2� = 5 …………………………………………………………………………………{0.25} 3 3 𝑥𝑥
Với �2� = 1 ⇔ 𝑥𝑥 = 0 ………………………………………………………………………………….{0.25} 3 𝑥𝑥
Với �2� = 5 ⇔ 𝑥𝑥 = log2 5 ………………………………………………………………………….….{0.25} 3 3 Trang 18/19 - Mã đề Câu 3.
Gọi 𝐻𝐻 là trung điểm 𝑆𝑆𝑆𝑆, do Δ𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆 đều và (𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆) ⊥ (𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆)
nên 𝑆𝑆𝐻𝐻 ⊥ (𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆). …………………………………..{0.25}
Có 𝑆𝑆𝐻𝐻 = 4√3 ……………………………………….{0.25}
Có 𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = 16√3 …………………………………….{0.25}
Có 𝑉𝑉𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = 1 𝑆𝑆𝐻𝐻. 𝑆𝑆
. 8√3 . 82√3 = 83 = 64…....{0.25} 3
𝑆𝑆𝑆𝑆𝐶𝐶 = 13 2 4 8 TOANMATH.com Trang 19/19 - Mã đề
Document Outline

  • TOAN12-MINHDUC-DAPAN - Minh Đức THPT (Trường THPT Minh Đức)
  • TOAN12-MINHDUC-DAPAN - Minh Đức THPT (Trường THPT Minh Đức) - Copy