Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Thị xã Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề 121
SỞ GD-ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ Môn: Toán; Lớp: 12
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ và tên học sinh:………………..……………. Lớp:…………………………
Câu 1: Hàm s
()y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên như hình bên. Gi
M
là giá tr ln nht
ca hàm s
()y f x=
trên đon
1;3
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
1M =
. B.
0M =
. C.
5M =
. D.
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
( ) ( )
2
2f x x
=−
,
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên
( )
2;+
và nghịch biến trên
( )
;2−
.
C. Hàm số nghịch biến trên
( )
2;+
và đồng biến trên
( )
;2−
.
D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 3: Tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
=
+
A.
1y =−
. B.
2y =
. C.
1x =
. D.
1x =−
.
Câu 4: Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 2. B. Hình 3. C. Hình 1. D. Hình 4.
Câu 5: Công thc tính th tích
V
ca khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiu cao
h
A.
V Bh
. B.
2
V B h
. C.
1
3
V Bh
. D.
3V Bh
.
Câu 6: Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
( ) ( )
3
3
2 log 2
e
y x x= + +
A.
( )
2;2D =−
. B.
( )
2;D = +
.
C.
( ) ( )
; 2 2;D = +
. D.
2;2D =−
.
Câu 7: Cho hình tr
( )
T
có bán kính đáy
r
, chiu cao
h
. Khi đó diện tích xung quanh ca hình tr
Đề KT chính thức
(Đề 8 trang)
Mã đề: 121
Trang 2/8 - Mã đề 121
A.
rh
. B.
2
2 rh
. C.
2
rh
. D.
2 rh
.
Câu 8: Đưng cong trong hình v là đ th ca mt hàm s có dng
( )
32
0y ax bx cx d a= + + +
.
Hàm s đó nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−
. B.
( )
1; +
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1; +
.
Câu 9: Cho hình lập phương có cạnh bng
a
. Th tích khi cu ngoi tiếp hình lập phương đó bằng:
A.
3
3
3
a
V
=
. B.
3
43Va
=
. C.
3
3
2
a
V
=
. D.
3
43
3
Va
=
.
Câu 10: Cho
,ab
là các s thc dương tùy ý và
1a
,
4
log
a
b
bng
A.
4log
a
b
. B.
1
log
4
a
b+
. C.
4 log
a
b+
. D.
1
log
4
a
b
.
Câu 11: Cho
a
là mt s dương tùy ý, biểu thc
2
3
.aa
bng
A.
7
6
a
. B.
4
3
a
. C.
5
6
a
. D.
6
7
a
.
Câu 12: Cho
0x
. Biu thc
5
.P x x=
bng
A.
1
5
x
. B.
7
5
x
. C.
4
5
x
. D.
6
5
x
.
Câu 13: Din tích toàn phn ca hình tr có chiu cao bng
h
và bán kính đáy bằng
r
A.
2
1
3
rh
. B.
( )
2 r h r
+
. C.
22
2r h r

+
. D.
2
2 rh r

+
.
Câu 14: Cho hình ch nht
ABCD
AB a=
,
2AD a=
. Th tích ca khi tr to thành khi quay hình
ch nht
ABCD
quanh cnh
AB
bng
A.
3
2a
. B.
3
4 a
. C.
3
a
. D.
3
a
.
Câu 15: Cho
a
là s thực dương và
,mn
là các s thc tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
m n m n
a a a
+
=
. B.
.
.
m n m n
a a a=
. C.
.
m n m n
a a a a=+
. D.
( )
..
n
m n m
a a a a=
.
Câu 16: Diện tích đáy của khi chóp có chiu cao
4h =
và th tích
12V =
bng
A.
9
. B.
36
. C.
3
. D.
8
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có bng xét du của đạo hàm
fx
như sau:
Hàm s
y f x
có bao nhiêu đim cc tr?
Trang 3/8 - Mã đề 121
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 18: Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên ?
A.
3
2
x
y

=


. B.
3
x
e
y

=


. C.
1
2
logyx=
. D.
3
logyx=
.
Câu 19: Hình bát diện đều (tham kho hình v bên) có s cnh là
A.
12
. B.
20
. C.
30
. D.
6
.
Câu 20: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
( )
3 2 0fx−=
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 21: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
5
log 5a
bng
A.
5
1 log a
. B.
5
5 log a+
. C.
5
1 log a+
. D.
5
5 log a
.
Câu 22: Hình chóp t giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A.
5
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 23: Đồ th hàm s nào sau đây có dạng như hình vẽ.
A.
3
3y x x=−
. B.
42
2y x x=−
. C.
3
3y x x=−
. D.
32
31y x x= +
.
Câu 24: Đạo hàm ca hàm s
4
x
y =
Trang 4/8 - Mã đề 121
A.
2
x
y
=
. B.
4
ln4
x
y
=
. C.
1
.2
x
yx
=
. D.
4 .ln 4
x
y
=
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
=y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
( )
=y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;+
. B.
( )
3; +
. C.
( )
1;3
. D.
( )
;4−
.
Câu 26: Cho hàm s
( ) ( )
32
,0y f x ax bx cx d a= = + + +
có đ th như sau
Giá tr cc tiu ca hàm s
A.
3
CT
y =−
. B.
3
CT
x =−
. C.
2
CT
x =−
. D.
1
CT
y =
.
Câu 27: Vi
0,x
đạo hàm ca hàm s
3
logyx=
A.
ln3
'y
x
=
B.
1
'
ln3
y
x
=
. C.
'
ln3
x
y =
. D.
1
'y
x
=
.
Câu 28: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21y x x= +
. B.
4
1yx= +
. C.
42
21y x x= + +
. D.
42
21y x x= +
.
Câu 29: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau?
Trang 5/8 - Mã đề 121
A.
1
x
y
x
=
B.
1
.
2
x
y
x
+
=
−+
C.
1
.
1
x
y
x
+
=
D.
1
1
x
y
x
=
+
.
Câu 30: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đon
1;3
và có đồ th như hình vẽ bên. Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s trên đoạn
1;3
. Khi đó tổng
Mm+
bng
A.
5
. B.
6
. C.
2
. D.
2
.
Câu 31: Hình đa diện đều loi
4;3
được gi là
A. hình bát diện đều. B. hình mười hai mặt đều.
C. hình lập phương D.
hình hai mươi mặt đều.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận đứng và đường tim cn ngang ca đ th hàm s đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4.
Câu 33: Cho mt cu bán kính R ngoi tiếp mt hình hp ch nhật các kích thưc lần lượt
,2 ,3a a a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
14
2
a
R =
. B.
2Ra=
. C.
14
7
a
R =
. D.
23Ra=
.
Câu 34: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
4
2
32y x x
= +
.
A.
( )
2;D = +
. B.
D =
. C.
( ) ( )
;1 2;D = − +
. D.
\ 1;2D =
.
Câu 35: Đưng thẳng nào dưới đây là đường tim cn ngang của đồ th hàm s
3
21
x
y
x
=
+
?
Trang 6/8 - Mã đề 121
A.
1
2
y =−
. B.
1
2
x =
. C.
1
2
y =
. D.
1
2
x =−
.
Câu 36: Xét
,

là hai s thc bt kì. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
33


=
. B.
33


. C.
33


=
. D.
33


.
Câu 37: Cho khi cu có bán kính
4r =
. Th tích ca khi cầu đã cho bằng:
A.
256
3
. B.
64
3
. C.
256
. D.
64
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht, mt bên
SAD
là tam giác đu cnh
2a
và nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính th tích khi chóp
.S ABCD
biết rng
mt phng
( )
SBC
to vi mt phẳng đáy một góc
30 .
A.
3
43
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
23a
.
Câu 39: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
32
1
(2 3) 2
3
y x mx m x m= +
luôn đng biến trên ?
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 40: Cho khi chóp
.S ABC
th tích bng 12. Gi
M
,
N
,
P
lần t thuc cnh
SA
,
SB
,
SC
sao cho
2SA SM=
,
3
2
SB SN=
,
4SC SP=
. Th tích ca khi đa din
ABCMNP
bng
A.
6
. B.
4
. C.
11
. D.
10
.
Câu 41: Tìm giá tr ca tham s
m
để giá tr nh nht ca hàm s
2
1
xm
y
x
+
=
+
trên đoạn
0;4
bng
5
.
A.
5m=
. B.
7m=
. C.
21m=
. D.
17m=
.
Câu 42: Tìm
m
để hàm s
( ) ( )
32
1
1 2 1 1
3
y x m x m x= + + + +
đạt cc tiu ti
3x =
.
A.
1m =
. B.
2m =−
. C.
1m =−
. D.
2m =
.
Câu 43: Mt ngưi gi ngân hàng
70
triệu đồng theo hình thc lãi kép kì hn
1
năm với lãi sut
5,6%
/năm. Hi sau
3
năm người đó có bao nhiêu tin c gc và lãi? (đơn vị: triệu đồng, kết qu làm
tròn đến hàng phần trăm)
A.
75,6
triệu đồng. B.
80
triệu đồng.
C.
82,43
triệu đồng. D.
78,06
triệu đồng.
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2a
SA
vuông góc vi đáy. Góc
gia
SC
và đáy bng
45
(tham kho hình v dưới đây). Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
82
.
3
a
B.
3
83
.
3
a
C.
3
8 3.a
D.
3
8 2.a
Câu 45: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đồ th hàm s
2
3
2
x
y
x x m
+
=
+−
có hai đưng
tim cận đứng.
Trang 7/8 - Mã đề 121
A.
1m −
. B.
1m −
. C.
1m −
3m
. D.
0m
.
Câu 46: Cho hàm s
( ) 2022
xx
y f x e e x
= = +
bao nhiêu giá tr nguyên
m
để phương trình
32
(3 ) ( 3 ) 0 + + + + =f x f x x x m
có ba nghim phân bit?
A.
4
.
B.
3
. C.
2
.
D.
5
.
Câu 47: Cho hàm s
( )
y f x=
là đa thc bc
5
có đ th
( )
fx
như hình vẽ.
Hi hàm s
( )
( )
22
2g x f x x x= +
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 48: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
đáy tam giác
ABC
vuông ti
A
,
,2AB a BC a==
, biết hình
chiếu ca
'A
lên mt phng
( )
ABC
trùng với trung điểm ca cnh
BC
. Góc gia
'AA
mt phng
( )
ABC
bng
0
60
. Khi đó thể tích ca hình tr
. ' ' 'ABC A B C
bng:
A.
3
3
2
a
. B.
3
1
3
a
. C.
3
1
6
a
. D.
3
1
2
a
.
Câu 49: Cho hàm s đa thức
( )
y f x=
có đ th
( )
y f x
=
là đưng cong trong hình v sau:
Đặt
( ) ( )
( )
1g x f f x
=−
. S nghiệm dương phân biệt của phương trình
( )
0gx
=
A.
6.
B.
10.
C.
5.
D.
9.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang vuông tại
A
D
,
,2AB AD a CD a= = =
. Hình
chiếu của đỉnh
S
lên mt
( )
ABCD
trùng với trung điểm ca
BD
. Biết th tích khi chóp
.S ABCD
Trang 8/8 - Mã đề 121
bng
3
2
.
2
a
Khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
A.
10
2
a
. B.
5
2
a
. C.
10
5
a
. D.
5
5
a
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
121
122
123
124
1
C
C
A
A
2
D
C
A
C
3
D
C
D
D
4
A
D
B
D
5
A
C
A
A
6
A
C
B
D
7
D
D
C
A
8
B
A
C
B
9
C
D
C
D
10
D
D
B
B
11
A
B
D
D
12
D
A
A
D
13
B
A
A
D
14
B
D
B
C
15
A
C
B
B
16
A
D
A
A
17
B
A
A
C
18
B
A
D
B
19
A
A
B
A
20
A
C
C
C
21
C
C
D
D
22
D
D
B
B
23
C
B
A
A
24
D
C
A
D
25
B
B
C
B
26
A
A
C
B
27
B
D
D
A
28
C
A
C
B
29
C
B
B
C
30
C
B
A
C
31
C
B
B
C
32
C
D
C
D
33
A
B
A
D
34
D
A
B
B
35
C
D
D
A
36
B
A
B
B
37
A
D
B
C
38
D
B
A
D
39
A
B
D
A
40
C
C
B
C
2
41
D
B
A
B
42
A
C
B
C
43
C
B
D
D
44
A
C
A
D
45
C
B
C
D
46
B
A
D
C
47
B
D
C
B
48
A
A
B
A
49
C
C
A
D
50
C
A
D
C
| 1/10

Preview text:

SỞ GD-ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ Môn: Toán; Lớp: 12
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề KT chính thức (Đề có 8 tra ng) Mã đề: 121
Họ và tên học sinh:………………..……………. Lớp:…………………………
Câu 1: Hàm số y = f (x) liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình bên. Gọi M là giá trị lớn nhất
của hàm số y = f (x) trên đoạn  1 − ;  3 . Tìm mệnh đề đúng? A. M = 1 . B. M = 0 . C. M = 5. D. M = 4 .
Câu 2: Cho hàm số y = f ( x) có f ( x) = ( x − )2 2 , x
  . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên (2;+) và nghịch biến trên ( ; − 2) .
C. Hàm số nghịch biến trên (2;+) và đồng biến trên ( ; − 2) .
D. Hàm số đồng biến trên . −
Câu 3: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x 1 y = là x +1 A. y = 1 − . B. y = 2 . C. x = 1 . D. x = 1 − .
Câu 4: Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 2. B. Hình 3. C. Hình 1. D. Hình 4.
Câu 5: Công thức tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 A. V Bh . B. 2 V B h . C. V Bh . D. V 3Bh . 3 e
Câu 6: Tìm tập xác định D của hàm số y = (2 − x)3 + log x + 2 3 ( ) A. D = ( 2 − ;2). B. D = ( 2; − +) . C. D = (− ;  2 − )(2;+) . D. D =  2 − ;2.
Câu 7: Cho hình trụ (T ) có bán kính đáy r , chiều cao h . Khi đó diện tích xung quanh của hình trụ là Trang 1/8 - Mã đề 121 A. rh . B. 2 2 r h . C. 2 r h . D. 2 rh .
Câu 8: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của một hàm số có dạng 3 2
y = ax + bx + cx + d (a  0) .
Hàm số đó nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ) ;1 − . B. (1;+) . C. ( 1 − ; ) 1 . D. ( 1 − ;+).
Câu 9: Cho hình lập phương có cạnh bằng a . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương đó bằng: 3  a 3 3  a 3 4 3 A. V = . B. 3 V = 4 3 a . C. V = . D. 3 V =  a . 3 2 3
Câu 10: Cho a, b là các số thực dương tùy ý và a  1, log b bằng 4 a 1 1 A. 4 log b . B. + log b . C. 4 + log b . D. log b . a 4 a a 4 a 2
Câu 11: Cho a là một số dương tùy ý, biểu thức 3 a . a bằng 7 4 5 6 A. 6 a . B. 3 a . C. 6 a . D. 7 a .
Câu 12: Cho x  0 . Biểu thức 5 P = . x x bằng 1 7 4 6 A. 5 x . B. 5 x . C. 5 x . D. 5 x .
Câu 13: Diện tích toàn phần của hình trụ có chiều cao bằng h và bán kính đáy bằng r A. 1 2  r h .
B. 2 r (h + r ) . C. 2 2
r h + 2 r . D. 2
2 rh +  r . 3
Câu 14: Cho hình chữ nhật ABCD AB = a , AD = 2a . Thể tích của khối trụ tạo thành khi quay hình
chữ nhật ABCD quanh cạnh AB bằng 3 A. 3 2a .
B. 4 a . C. 3 a . D. 3  a .
Câu 15: Cho a là số thực dương và m, n là các số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng? n A. m. n m n a a a + = . B. m n m. . n a a = a . C. m. n m n
a a = a + a .
D. m. n = ( m a a a .a) .
Câu 16: Diện tích đáy của khối chóp có chiều cao h = 4 và thể tích V =12 bằng A. 9 . B. 36 . C. 3 . D. 8 .
Câu 17: Cho hàm số y
f x có bảng xét dấu của đạo hàm f x như sau: Hàm số y
f x có bao nhiêu điểm cực trị? Trang 2/8 - Mã đề 121 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ? xx 3   e
A. y =   .
B. y =   .
C. y = log x .
D. y = log x .  2   3 3  1 2
Câu 19: Hình bát diện đều (tham khảo hình vẽ bên) có số cạnh là A. 12 . B. 20 . C. 30 . D. 6 .
Câu 20: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) − 2 = 0 là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 21: Với a là số thực dương tùy ý, log 5a bằng 5 ( )
A. 1− log a . B. 5 + log a . C. 1+ log a .
D. 5 − log a . 5 5 5 5
Câu 22: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 5 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 23: Đồ thị hàm số nào sau đây có dạng như hình vẽ. A. 3
y = 3x x . B. 4 2
y = x − 2x . C. 3
y = x − 3x . D. 3 2
y = x − 3x +1.
Câu 24: Đạo hàm của hàm số 4x y = là Trang 3/8 - Mã đề 121 4x A. 2x y = . B. y = . C. 1 .2x y x −  = . D. 4x y = .ln 4 . ln 4
Câu 25: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y = f ( x) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (0;+) . B. (3;+) . C. (1;3) . D. ( ; − 4) .
Câu 26: Cho hàm số y = f ( x) 3 2
= ax + bx + cx + d, (a  0) có đồ thị như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. y = −3. B. x = 3 − . C. x = −2 . D. y = 1. CT CT CT CT
Câu 27: Với x  0, đạo hàm của hàm số y = log x là 3 ln 3 1 x 1 A. y ' = B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . x x ln 3 ln 3 x
Câu 28: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = − x + 2x −1. B. 4 y = − x + 1. C. 4 2
y = −x + 2x +1. D. 4 2
y = −x − 2x +1.
Câu 29: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau? Trang 4/8 - Mã đề 121 x x +1 x +1 x −1 A. y = B. y = . C. y = . D. y = . x −1 −x + 2 x −1 x + 1
Câu 30: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn  1 − ; 
3 và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M m
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1 − ; 
3 . Khi đó tổng M + m bằng A. 5 − . B. 6 − . C. 2 − . D. 2 .
Câu 31: Hình đa diện đều loại 4;  3 được gọi là
A. hình bát diện đều.
B. hình mười hai mặt đều.
C. hình lập phương
D. hình hai mươi mặt đều.
Câu 32: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4.
Câu 33: Cho mặt cầu có bán kính R ngoại tiếp một hình hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là
a, 2a,3a . Mệnh đề nào dưới đây đúng? a 14 a 14 A. R = .
B. R = 2a . C. R = .
D. R = 2a 3 . 2 7 −
Câu 34: Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x x + ) 4 2 3 2 .
A. D = (2;+ ) . B. D = . C. D = (− ;  )
1  (2;+ ) . D. D = \ 1;  2 . x − 3
Câu 35: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = 2x + ? 1 Trang 5/8 - Mã đề 121 1 1 1 1 A. y = − . B. x = . C. y = . D. x = − . 2 2 2 2
Câu 36: Xét  ,  là hai số thực bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.        
3  3   =  . B. 3  3     .
C. 3  3   =  .
D. 3  3     .
Câu 37: Cho khối cầu có bán kính r = 4 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng: 256 64 A. . B. . C. 256 . D. 64 . 3 3
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, mặt bên SAD là tam giác đều cạnh
2a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết rằng
mặt phẳng (SBC) tạo với mặt phẳng đáy một góc 30 .  3 4 3a 3 3a 3 2 3a A. . B. . C. . D. 3 2 3a . 3 2 3 1
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 3 2 y =
x mx − (2m − 3)x m + 2 3 luôn đồng biến trên ? A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 2 .
Câu 40: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 12. Gọi M , N , P lần lượt thuộc cạnh SA , SB , SC 3
sao cho SA = 2SM , SB = SN , SC = 4SP . Thể tích của khối đa diện ABCMNP bằng 2 A. 6 . B. 4 . C. 11. D. 10 . 2x + m
Câu 41: Tìm giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
trên đoạn 0;4 bằng 5 . x + 1 A. m = 5 . B. m = 7 . C. m = 21. D. m =17 . 1
Câu 42: Tìm m để hàm số 3 y = x − (m + ) 2 1 x + (2m + )
1 x + 1 đạt cực tiểu tại x = 3 . 3 A. m = 1. B. m = 2 − . C. m = 1 − . D. m = 2 .
Câu 43: Một người gửi ngân hàng 70 triệu đồng theo hình thức lãi kép kì hạn 1 năm với lãi suất
5, 6% /năm. Hỏi sau 3 năm người đó có bao nhiêu tiền cả gốc và lãi? (đơn vị: triệu đồng, kết quả làm
tròn đến hàng phần trăm)
A. 75, 6 triệu đồng.
B. 80 triệu đồng.
C. 82, 43 triệu đồng.
D. 78, 06 triệu đồng.
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a SA vuông góc với đáy. Góc
giữa SC và đáy bằng 45 (tham khảo hình vẽ dưới đây). Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 8a 2 3 8a 3 3 A. . B. . C. 8a 3. D. 3 8a 2. 3 3 x + 3
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y = 2 x + 2x − có hai đường m tiệm cận đứng. Trang 6/8 - Mã đề 121 A. m  1 − . B. m  1 − . C. m  1 − và m  3. D. m  0 . Câu 46: Cho hàm số = ( ) xx y
f x = e e
+ 2022x có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình 3 2
f (3 − x) + f (−x + 3x + x + m) = 0 có ba nghiệm phân biệt? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .
Câu 47: Cho hàm số y = f ( x) là đa thức bậc 5 có đồ thị f ( x) như hình vẽ.
Hỏi hàm số g ( x) = f ( 2 x + x) 2 2
x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 48: Cho lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có đáy tam giác ABC vuông tại A , AB = a, BC = 2a , biết hình
chiếu của A ' lên mặt phẳng ( ABC) trùng với trung điểm của cạnh BC . Góc giữa AA' và mặt phẳng (ABC)bằng 0
60 . Khi đó thể tích của hình trụ AB .
C A' B 'C ' bằng: 3 1 1 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 3 6 2
Câu 49: Cho hàm số đa thức y = f ( x) có đồ thị y = f ( x) là đường cong trong hình vẽ sau:
Đặt g (x) = f ( f (x) − )
1 . Số nghiệm dương phân biệt của phương trình g( x) = 0 là A. 6. B. 10. C. 5. D. 9.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A D , AB = AD = a ,CD = 2a . Hình
chiếu của đỉnh S lên mặt ( ABCD) trùng với trung điểm của BD . Biết thể tích khối chóp S.ABCD Trang 7/8 - Mã đề 121 3 2a bằng
. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng 2 10a 5a 10a 5a A. . B. . C. . D. . 2 2 5 5
------ HẾT ------ Trang 8/8 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 121 122 123 124 1 C C A A 2 D C A C 3 D C D D 4 A D B D 5 A C A A 6 A C B D 7 D D C A 8 B A C B 9 C D C D 10 D D B B 11 A B D D 12 D A A D 13 B A A D 14 B D B C 15 A C B B 16 A D A A 17 B A A C 18 B A D B 19 A A B A 20 A C C C 21 C C D D 22 D D B B 23 C B A A 24 D C A D 25 B B C B 26 A A C B 27 B D D A 28 C A C B 29 C B B C 30 C B A C 31 C B B C 32 C D C D 33 A B A D 34 D A B B 35 C D D A 36 B A B B 37 A D B C 38 D B A D 39 A B D A 40 C C B C 1 41 D B A B 42 A C B C 43 C B D D 44 A C A D 45 C B C D 46 B A D C 47 B D C B 48 A A B A 49 C C A D 50 C A D C 2