Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Hướng Hóa – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 121 123 125 127 122 124 126 128.Mời bạn đọc đón xem.

Trang
1
/
6
- đề 121
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm i: 90 phút; (Đề 50 câu)
(Không kể thời gian giao đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(
Đề
c
ó
6
trang
)
Họ tên: ........................................ Lớp:........... Số báo danh: ...........…
đề 121
Câu 1: Tìm nghiệm của phương trình
2
log 3
x
.
A.
8
x
. B.
6
x
. C.
5
x
. D.
9
x
.
Câu 2: Cho
0; ,a m n
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
m n m n
a a a
B.
.
m
n m
n
a
a
a
C.
( ) .
m n n m
a a
D.
. .
m n m n
a a a
Câu 3: Đường cong trong hình bên dưới đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
4 2
2
y x x
. B.
3
3
y x x
. C.
3
3
y x x
. D.
4 2
2
y x x
.
Câu 4: Gọi
xq
S
diện ch xung quanh của hình nón tròn xoay n nh đường tròn đáy
r
đường sinh
l
. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
2
xq
S rl
. B.
2
xq
S r l
. C.
2
xq
S rl
. D.
xq
S rl
.
Câu 5: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ th m s
1
3
x
y
x
.
A.
3
y
. B.
3
x
. C.
1
y
. D.
1
x
.
Câu 6: Đường cong trong hình bên dưới đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
3 2
2
y x x
. B.
4 2
2
y x x
. C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
2
y x x
.
Câu 7: Cho phương trình cơ bản dạng
( 0; 1)
x
a b a a
. Tìm điều kiện của
b
để
phương trình nghiệm.
A.
0 1
b
. B.
0
b
. C.
0
b
. D.
0
b
.
Câu 8: Cho hàm số
( )
y f x
liên tục bảng biến thiên trên đoạn
[ 1;3]
như sau
Trang
2
/
6
- đề 121
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;3
.
A.
0
. B.
1
. C.
5
. D.
4
.
Câu 9: Cho các hình sau:
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Hình nào không phải hình đa diện?
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 10: Công thức tính thể tích của khối cầu bán kính
R
A.
3
2
R
.` B.
3
4
3
V R
. C.
2
4
V R
. D.
3
3
4
V R
.
Câu 11: Cho ba số dương
, ,
a b c
1
a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
log log log
a a a
b
b c
c
. B.
log ( ) log log
a a a
bc b c
.
C.
log ( ) log log
a a a
b c b c
. D.
log ( ) log .log
a a a
bc b c
.
Câu 12: Tính diện tích mặt cầu bán kính
4
r
.
A.
64
3
. B.
256
3
. C.
256
. D.
64
.
Câu 13: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như sau
Điểm cực đại của m số đã cho bằng
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 14: Tìm đạo hàm của hàm số
2
x
y
.
A.
2
'
ln 2
x
y
. B.
1
' .2
x
y x
. C.
' 2
x
y
. D.
' 2 .ln 2
x
y
.
Trang
3
/
6
- đề 121
Câu 15: Cho biểu thức
4
P x
, với
0
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
4
P x
. B.
1
4
P x
. C.
4
P x
. D.
P x
.
Câu 16: Công thức tính th tích khối trụ tròn xoay bán kính đường tròn đáy
r
đường
cao
h
A.
2
V rh
. B.
2
1
3
V r h
. C.
2
1
3
V rh
. D.
2
V r h
.
Câu 17: Công thức tính thể tích của khối chóp diện tích đáy
B
chiều cao
h
A.
1
2
V Bh
. B.
V Bh
. C.
1
3
V Bh
. D.
2
3
V Bh
.
Câu 18: Cho hàm số
f x
bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng o dưới đây?
A.
1;0
. B.
; 1

. C.
0;1
. D.
1;1
.
Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2 4
x
.
A.
2;

. B.
;2

. C.
2;

. D.
;2

.
Câu 20: Cho
,
a b
hai số thực dương tùy ý
1
a
, ta
3
log
a
b
bằng
A.
3 log
a
b
. B.
1
log
3
a
b
. C.
3log
a
b
. D.
1
log
3
a
b
.
Câu 21: Tìm đạo hàm của hàm số
2
log ( 0)
y x x
.
A.
2
'
ln 2
y
x
. B.
1
'
ln 2
y
x
. C.
'
ln2
x
y
. D.
' .ln 2
y x
.
Câu 22: Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông tại
A
với
, 3
AB a AC a
. Quay tam
giác đó xung quanh trục
AB
, ta được một hình nón. Tính độ dài đường sinh
l
của hình nón đó.
A.
l a
. B.
2
l a
. C.
2
l a
. D.
3
l a
.
Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
log 6
y x x
.
A.
( ; 2) (3; )
D
 
. B.
2;3
D
.
C.
( 2;3)
D
. D.
\{ 2;3}
D
.
Câu 24: Tìm tập nghiệm của phương trình
2
3 3
log 5log 6 0
x x
.
A.
1 1
;
9 27
. B.
9;27
. C.
2; 3
. D.
1
9
.
Trang
4
/
6
- đề 121
Câu 25: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
3 3
log 2 1 log 2
x x
.
A.
1
;3
2
S
. B.
3;S
. C.
1
;
2
S
. D.
2;S

.
Câu 26: Đồ thị trong hình n dưới đồ th của hàm số nào sau đây?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
3
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 27: Tìm điểm cực đại của hàm số
3
3 1
y x x
.
A.
1
y
. B.
1
x
. C.
3
y
. D.
1
x
.
Câu 28: Đồ thị hàm số
2
2
3
2 3
x
y
x x
bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 29: Cho khối chóp tứ giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
nh chữ nhật với
, 2
AB a BC a
.
Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
3
SA a
. Tính thể tích
V
của khối chóp.
A.
3
2
6
V a
. B.
3
3 2
2
a
V
. C.
3
3 2
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 30: Trong không gian cho
hình chữ nhật
ABCD
AB a
,
2
AD a
. Quay hình chữ
nhật
ABCD
xung quanh trục
BC
, ta được một hình trụ. Tính thể ch
V
của khối trụ tạo bởi
hình trụ đó.
A.
3
V a
. B.
3
4
V a
. C.
2
2
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 31: Hàm số
3 2
3 9
y x x x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
1;3
. B.
; 1

. C.
3;1
. D.
1;

.
Câu 32: Số mặt phẳng đối xứng của khối đa diện đều loại
3;4
A.
3
. B.
9
. C.
8
. D.
6
.
Câu 33: Tìm nghiệm của phương trình
3 6 4 2
5 5
x x
.
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
1
x
. D.
0
x
.
Câu 34: Tìm tập xác định của hàm số
3
2y x
.
A.
\{2}
. B.
0;

. C.
2;

. D.
2;

.
Câu 35: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
3 1
y x x
trên đoạn
0;2
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Trang
5
/
6
- đề 121
Câu 36: Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
đáy tam giác vuông tại
A
,
2 ,
AB a
,
AC a
góc giữa
'
AB
ABC
bằng
0
60
. Tính thể tích khối ng trụ
. ' ' '
ABC A B C
.
A.
3
2 3 .
a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
2 3
.
3
a
D.
3
4 3 .
a
Câu 37: Tìm tất cả giá tr thực của tham số m để bất phương trình
2
2
log 4 1
x x m
nghiệm
đúng với mọi
x
.
A.
6
m
. B.
6
m
. C.
4
m
. D.
4 6
m
.
Câu 38: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên sau
Tìm c giá trị thực của tham số
m
để phương trình
1
f x m
4
nghiệm phân biệt.
A.
0 4
m
. B.
1 5
m
. C.
1 5
m
. D.
1 3
m
.
Câu 39: Cho khối chóp
.
S ABCD
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Biết cạnh
SC
hợp với mặt đáy
ABCD
một góc
0
30
, tính th tích của
khối chóp.
A.
3
6
3
V a
. B.
3
3
V a
. C.
3
6
9
V a
. D.
3
3
9
V a
.
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
5 5
log 2log 2 5 0
x x m
hai nghiệm phân biệt.
A.
6
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 41: Cho khối chóp
.
S ABC
ABC
tam giác cân tại
C
,
SAB
tam giác đều cạnh
a
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
ABC
. Biết cạnh
SC
hợp với mặt đáy
ABC
một góc
0
30
, tính thể ch của khối chóp.
A.
3
3
24
V a
. B.
3
3 3
8
V a
. C.
3
3
4
V a
. D.
3
3
8
V a
.
Câu 42: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác đều cạnh
2
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy, góc giữa mặt phẳng
SBC
mặt phẳng đáy bằng
0
60
. Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp
.
S ABC
.
A.
2
43
3
a
. B.
2
19
9
a
. C.
2
43
9
a
. D.
2
43 129
54
a
.
Câu 43: Gọi
1
x
2
x
2 nghiệm của phương trình
2 1
5 8.5 1 0
x x
. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau.
A.
1 2
2
x x
. B.
1 2
1
x x
. C.
1 2
1
x x
. D.
1 2
2
x x
.
Câu 44: Tìm tất c các giá trị của tham số
m
để hàm số
3 2
3 2023
y x x mx
nghịch biến
Trang
6
/
6
- đề 121
trên
.
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 45: Tìm c giá trị thực của
m
để hàm số
3 2
2 1
2
x x mx
y
đồng biến trên
1;2
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
4
m
. D.
1
m
.
Câu 46: Tìm m để phương trình
4 1 .2 7 2 0
x x
m m
hai nghiệm phân biệt thuộc
đoạn
1;3
.
A.
79
31
.
10
10
m
B.
31
3 .
10
m
C.
31
3 .
10
m
D.
79
3 .
10
m
Câu 47: Cho hình chóp
.
S ABC
5 , 6 , 7
AB a BC a AC a
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABC
biết c cạnh n của khối chóp cùng tạo với mặt đáy góc
0
60
hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt phẳng
ABC
nằm trong tam giác
ABC
.
A.
3
105 3
2
a
. B.
3
35 3
2
a
. C.
3
35 3
6
a
. D.
3
8 3
a
.
Câu 48: Tính tổng bình phương các giá trị của tham s
m
để đồ thị hàm số
4 2 2 4
2 9
y x m x m
ba điểm cực trị đồng thời ba điểm cực trị đó cùng với gốc tọa độ O
tạo thành một tứ giác nội tiếp.
A.
18.
B.
2
.
9
C.
0.
D.
1
.
9
Câu 49: Anh Minh gửi
200
triệu vào ngân hàng Agribank với kì hạn cố định
12
tháng và
hưởng lãi suất
0,65% /
tháng. Tuy nhiên sau khi gửi được tròn 8 tháng anh phải dùng đến
200
triệu trên. Anh đến ngân hàng định rút tiền thì được nhân viên ngân hàng tư vấn: “Nếu rút tiền
trước hạn, toàn bộ số tiền anh gửi chỉ lãi suất không hạn
0,02% /
tháng. Anh nên thế
chấp sổ tiết kiệm đó tại ngân hàng để vay ngân hàng
200
triệu với lãi suất
0,7% /
tháng. Khi s
của anh đến hạn, anh thể rút tiền để tr nợ ngân hàng”. Nếu làm theo vấn của nhân
viên ngân hàng anh Minh sẽ đỡ thiệt một s tiền gần nhất với con số nào ới đây (biết ngân
hàng tính lãi theo thể thức lãi kép).
A.
10,19
triệu đồng. B.
10,85
triệu đồng.
C.
10,03
triệu đồng. D.
10,51
triệu đồng.
Câu 50: Ông Toàn dự định sử dụng hết
2
5,5
m
kính để làm một bể dạng hình hộp chữ
nhật không nắp, đáy bể chiều i gấp đôi chiều rộng (các mối ghép có kích thước không
đáng kể). Bể thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)?
A.
3
1,17
m
. B.
3
1,57
m
. C.
3
1,18
m
. D.
3
0,96
m
.
------ HẾT ------
Trang
1
/
6
- đề 122
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề 50 câu)
(Không kể thời gian giao đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(
Đề
c
ó
6
trang
)
Họ tên: ........................................ Lớp:........... Số báo danh: ...........…..
đề 122
Câu 1: Cho
,
a b
hai số thực dương tùy ý và
1
a
, ta
3
log
a
b
bằng
A.
3 log
a
b
. B.
1
log
3
a
b
. C.
3log
a
b
. D.
1
log
3
a
b
.
Câu 2: Cho phương trình cơ bản dạng
( 0; 1)
x
a b a a
. Tìm điều kiện của
b
để
phương trình nghiệm.
A.
0
b
. B.
0
b
. C.
0
b
. D.
0 1
b
.
Câu 3: Cho hàm số
f x
bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào ới đây?
A.
1; .

B.
0;1 .
C.
;0 .

D.
1; .

Câu 4: Gọi
xq
S
diện tích xung quanh của nh trụ tròn xoay bán kính đường tròn đáy
r
đường sinh
l
. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
2
xq
S r l
. B.
2
xq
S rl
. C.
2
xq
S rl
. D.
xq
S rl
.
Câu 5: Tìm nghiệm của phương trình
3
log 2
x
.
A.
8
x
. B.
9
x
. C.
6
x
. D.
5
x
.
Câu 6: Công thức tính diện tích của mặt cầu bán kính
R
A.
2
4
S R
. B.
3
4
3
S R
. C.
3
4
S R
. D.
2
S R
.
Câu 7: Cho hàm số
f x
bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của m số đã cho bằng
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Trang
2
/
6
- đề 122
Câu 8: Đường cong trong hình bên dưới đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
3 2
2 1
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 9: Công thức tính thể tích của khối lăng trụ diện tích đáy
B
chiều cao
h
A.
V Bh
. B.
1
2
V Bh
. C.
2
3
V Bh
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 10: Đường cong trong hình bên dưới đồ thị của hàm số nào sau đây?
.
A.
3
3 2
y x x
. B.
4 2
2
y x x
. C.
3
3 2
y x x
. D.
4 2
3 2
y x x
.
Câu 11: Tìm đạo hàm của hàm số
5
x
y
.
A.
1
' .5
x
y x
. B.
'
ln5
x
y
. C.
' 5 .ln5
x
y
. D.
' 5
x
y
.
Câu 12: Cho ba số dương
, ,
a b c
1
a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
log
log
log
a
a
a
b
b
c c
. B.
log ( ) log log
a a a
bc b c
.
C.
log log log
a a a
b
b c
c
. D.
log ( ) log .log
a a a
bc b c
.
Câu 13: Công thức tính thể tích khối nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy
r
đường
cao
h
A.
2
1
3
V r h
. B.
2
V r h
. C.
2
V rh
. D.
2
1
3
V rh
.
Câu 14: Vật thể o dưới đây không phải là khối đa diện?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tính diện tích mặt cầu bán kính
2
r
.
Trang
3
/
6
- đề 122
A.
16
3
. B.
32
. C.
16
. D.
32
3
.
Câu 16: Cho biểu thức
3
P x
, với
0
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
3
P x
. B.
3
P x
. C.
1
3
P x
. D.
P x
.
Câu 17: Cho hàm số
( )
y f x
liên tục bảng biến thiên trên đoạn
[ 1;3]
như sau
Tìm giá trị nh nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;3
.
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
5
.
Câu 18: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2 4
x
.
A.
2;

. B.
2;

. C.
;2

. D.
;2

.
Câu 19: Cho
a
số thực dương;
,
m n
tùy ý. Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
. .
m n m n
a a a
B.
.
m n m n
a a a
C.
( ) ( ) .
m n n m
a a
D.
.
m
n m
n
a
a
a
Câu 20: Tìm phương trình đưng tiệm cận đứng của đồ th m số
2 1
1
x
y
x
.
A.
2
y
. B.
1
x
. C.
1
y
. D.
2
x
.
Câu 21: Tìm điểm cực tiểu của hàm số
3
3 1
y x x
.
A.
1
x
. B.
1
y
. C.
1
x
. D.
3
y
.
Câu 22: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
3
3 1
y x x
trên đoạn
0;2
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 23: Số mặt phẳng đối xứng của khối đa diện đều loại
4;3
A.
8
. B.
6
. C.
9
. D.
3
.
Câu 24: Tìm tập nghiệm của phương trình
2
3 3
log 2log 3 0
x x
.
A.
1
3;
27
. B.
3
. C.
3;27
. D.
1; 3
.
Câu 25: Cho khối chóp tứ giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông với
AB a
. Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
3
SA a
. Tính thể tích
V
của khối chóp.
A.
3
3
V a
. B.
3
V a
. C.
3
2
6
V a
. D.
3
3
2
a
V
.
Trang
4
/
6
- đề 122
Câu 26: Hàm số
3 2
1
3 1
3
y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;6

. B.
1;6
. C.
6;

. D.
0;6
.
Câu 27: Đồ thị trong hình n dưới đồ th của hàm số nào sau đây?
A.
1
1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
2 1
1
x
y
x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Câu 28: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
log 6
y x x
.
A.
( ; 2) (3; )
D
 
. B.
2;3
D
.
C.
\{ 2;3}
D
. D.
( 2;3)
D
.
Câu 29: Trong không gian cho
hình chữ nhật
ABCD
AB a
,
2
AD a
. Quay hình chữ
nhật
ABCD
xung quanh trục
AB
, ta được một nh trụ. Tính thể tích
V
của khối trụ tạo bởi
hình trụ đó.
A.
3
2
V a
. B.
2
4
V a
. C.
3
V a
. D.
3
4
V a
.
Câu 30: Tìm nghiệm của phương trình
3 1 4 2
2 2
x x
.
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 31: Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông tại
B
với
, 2
AB a BC a
. Quay tam
giác đó xung quanh trục
AB
, ta được một hình nón. Tính độ dài đường sinh
l
của hình nón đó.
A.
3
l a
. B.
2
l a
. C.
l a
. D.
2
l a
.
Câu 32: Tìm đạo hàm của hàm số
3
log ( 0)
y x x
.
A.
1
'
ln3
y
x
. B.
' .ln 3
y x
. C.
3
'
ln3
y
x
. D.
'
ln3
x
y
.
Câu 33: Đồ thị hàm số
2
2
4
3 4
x
y
x x
bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 34: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
3 3
log 2 1 log 2
x x
.
A.
3;S

. B.
1
;3
2
S
. C.
1
;
2
S
. D.
3;S

.
Câu 35: Tìm tập xác định của hàm số
3
2
y x
.
A.
0;

. B.
2;

. C.
\{2}
. D.
\{0}
.
Trang
5
/
6
- đề 122
Câu 36: Cho khối chóp
.
S ABCD
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Biết cạnh
SC
hợp với mặt đáy
ABCD
một góc
0
60
, tính th tích của
khối chóp.
A.
3
6
9
V a
. B.
3
6
3
V a
. C.
3
6
V a
. D.
3
3
3
V a
.
Câu 37: Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
đáy là tam giác vuông tại
B
,
2 ,
AB a
,
BC a
góc giữa
'
A B
ABC
bằng
0
60
. Tính thể tích khối ng trụ
. ' ' '
ABC A B C
.
A.
3
2 3
.
3
a
B.
3
4 3 .
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
2 3 .
a
Câu 38: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên sau
Tìm c giá trị thực của tham số
m
để phương trình
1
f x m
4
nghiệm phân biệt.
A.
1 3
m
. B.
1 5
m
. C.
0 4
m
. D.
1 3
m
.
Câu 39: m tất cả c giá trị của tham số
m
để hàm số
3 2
3 2023
y x x mx
đồng biến
trên
.
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 40: Tìm c giá trị thực của
m
để hàm số
3 2
1
10
x x mx
y
nghịch biến trên
1;2
.
A.
1
m
. B.
8
m
. C.
8
m
. D.
1
m
.
Câu 41: Tìm tất cả giá tr thực của tham số m để bất phương trình
2
4
log 4 1
x x m
nghiệm
đúng với mọi
x
.
A.
8
m
. B.
4 8
m
. C.
8
m
. D.
4
m
.
Câu 42: Cho khối chóp
.
S ABC
ABC
tam giác cân tại
C
,
SAB
tam giác đều cạnh
a
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
ABC
. Biết cạnh
SC
hợp với mặt đáy
ABC
một góc
0
60
, tính thể ch của khối chóp.
A.
3
3 3
8
V a
. B.
3
3
8
V a
. C.
3
3
12
V a
. D.
3
3
24
V a
.
Câu 43: Gọi
1
x
2
x
2 nghiệm của phương trình
2 2
5 28.5 1 0
x x
. Chọn khẳng định
đúng trong các khẳng định sau.
A.
1 2
1
x x
. B.
1 2
2
x x
. C.
1 2
2
x x
. D.
1 2
1
x x
.
Câu 44: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên hợp với mặt đáy
một góc
30
. Tính thể ch của khối cầu ngoại tiếp khối chóp
.
S ABCD
.
Trang
6
/
6
- đề 122
A.
3
8
3
a
. B.
3
64 6
27
a
. C.
3
8 6
27
a
. D.
3
8 6
9
a
.
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của tham s m để phương trình
2
4 4
log 2log 2 3 0
x x m
2 nghiệm phân biệt.
A.
2
m
. B.
4
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 46: Tìm m để phương trình
9 1 .3 4 0
x x
m m
ít nhất một nghiệm thuộc đoạn
1;3
.
A.
190
3 .
7
m
B.
10
3 .
3
m
C.
.
190
10
3
7
3
m
m
D.
190
3 .
7
m
Câu 47: Tính tổng bình phương các giá trị của tham s
m
để đồ thị hàm số
4 2 2 4
2 4
y x m x m
ba điểm cực trị đồng thời ba điểm cực trị đó cùng với gốc tọa độ O
tạo thành một tứ giác nội tiếp.
A.
1
.
2
B.
0.
C.
8.
D.
1
.
4
Câu 48: Anh Hoàng bắt đầu đi làm từ đầu tháng với mức lương khởi điểm
x
(triệu đồng)/
tháng, tiền lương được nhận vào ngày đầu tháng ngay khi vừa đi làm. làm việc chăm chỉ
trách nhiệm nên sau
36
tháng kể từ ngày đi làm, anh Hoàng được tăng lương thêm
10%
.
Đầu mỗi tháng, anh Hoàng giữ lại
20%
số tiền lương đ gửi tiết kiệm ngân ng với hạn
1
tháng lãi suất là
0,5%
/tháng, theo nh thức lãi kép (tức tiền lãi của tháng y được nhập
vào vốn để tính lãi cho tháng tiếp theo). Sau
48
tháng kể từ ngày đi làm, anh Hoàng nhận
được số tiền cả gốc lẫn lãi
100
triệu đồng. Hỏi mức ơng khởi điểm của anh Hoàng là bao
nhiêu?
A.
9025396
đồng. B.
8991505
đồng. C.
8981505
đồng. D.
9036462
đồng.
Câu 49: Cho hình chóp
.
S ABC
5 , 6 , 7
AB a BC a AC a
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABC
biết các mặt bên của khối chóp cùng tạo với mặt đáy góc
0
60
hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt phẳng
ABC
nằm trong tam giác
ABC
.
A.
3
8 3
3
a
. B.
3
24 3
a
. C.
3
35 3
2
a
. D.
3
8 3
a
.
Câu 50: Ông An dự định sử dụng hết
2
6,7
m
kính để làm một bể cá bằng nh dạng hình
hộp chữ nhật không nắp, đáy b chiều i gấp đôi chiều rộng (các mối ghép kích thước
không đáng kể). Bể thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần
trăm)?
A.
3
1,573
m
. B.
3
1,06
m
. C.
3
1,57
m
. D.
3
1,12
m
.
------ HẾT ------
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI KỲ I
- NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM (50 câu: 10,0 điểm)
121 123 125 127 122 124 126 128
1 A D A C B A D B
2 D D A B C D A A
3 C C D D A B C A
4 D D C D C A D A
5 B A C D B C D B
6 B B C C A C D B
7 D D A B A C B B
8 C A A B D D C C
9 D A D A A B C C
10 B C D D A D A D
11 B C D B C D C A
12 D B D C C D A D
13 C C C B A D B B
14 D D C C A C A C
15 B A D C C A D C
16 D B C C A A D B
17 C A A B C D B B
18 A C B D B D B B
19 D C D B C A D D
20 C A C D B B A B
21 B C A D A B B D
22 C D D A B B C B
23 C A D A C C C B
24 A A C A A B A C
25 B D C A B B C D
26 A B A B C D B B
27 D D C D C A A D
28 B A B C A D C C
29 D D C B D A B C
30 D C A C B A C A
31 A B C C A C C D
32 B D C D A C C B
33 A D B A C C D A
34 D D C B B B D A
35 A B B B C D B A
36 A A B A B B B A
37 B D B B D D A A
38 C C D C A B A B
39 C C D D C C A B
40 B B D A B C B A
41 D D C A A A A A
42 A C B C D B D D
43 C B B C B D A D
44 A D A A C B B A
45 A C B B D C C C
46 B B A B A C D B
47 B B B C A B B A
48 B C D A B C C D
49 A B D A D B D D
50 A A C D C D A A
| 1/14

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Không kể thời gian giao đề) (Đề có 6 trang)
Họ tên: ........................................… Lớp:........... Số báo danh: ...........… Mã đề 121
Câu 1: Tìm nghiệm của phương trình log x  3 . 2 A. x  8 . B. x  6 . C. x  5. D. x  9 .
Câu 2: Cho a  0;m,n   . Khẳng định nào sau đây đúng? m A. m n m n a a a    . B. a nm  a . C. ( m )n n m a a   . D. m . n m n a a a   . n a
Câu 3: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 4 2 y  x  2x . B. 3 y  x  3x . C. 3 y  x 3x . D. 4 2 y  x  2x .
Câu 4: Gọi S là diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r xq
và đường sinh l . Kết luận nào sau đây đúng? A. 2 S   rl . B. 2 S   r l . C. S  2 rl . D. S   rl . xq xq xq xq  
Câu 5: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 1 y  . x  3 A. y  3 . B. x  3. C. y  1. D. x  1  .
Câu 6: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 3 2 y  x  2x . B. 4 2 y  x  2x . C. 4 2 y  x  2x  3. D. 4 2 y  x  2x .
Câu 7: Cho phương trình mũ cơ bản có dạng x
a  b (a  0; a  1) . Tìm điều kiện của b để phương trình có nghiệm. A. 0  b 1. B. b  0 . C. b  0 . D. b  0 .
Câu 8: Cho hàm số y  f (x) liên tục và có bảng biến thiên trên đoạn [ 1  ;3] như sau Trang 1/6 - Mã đề 121
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  f x trên đoạn 1;3 . A. 0 . B. 1. C. 5 . D. 4 . Câu 9: Cho các hình sau: Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Hình nào không phải là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 10: Công thức tính thể tích của khối cầu bán kính R là A. 4 3 3 2 R .` B. 3 V   R . C. 2 V  4 R . D. 3 V   R . 3 4
Câu 11: Cho ba số dương a,b,c và a  1. Khẳng định nào sau đây đúng?  b  A. log  log b  log c .
B. log (bc)  log b  log c . a   a a  c  a a a
C. log (b  c)  log b  log c . D. log (bc)  log . b log c . a a a a a a
Câu 12: Tính diện tích mặt cầu có bán kính r  4 . A. 64  . B. 256  . C. 256 . D. 64 . 3 3
Câu 13: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau
Điểm cực đại của hàm số đã cho bằng A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 14: Tìm đạo hàm của hàm số 2x y  . 2x A. y '  . B. 1 ' .2x y x   . C. ' 2x y  . D. ' 2 .x y  ln 2 . ln 2 Trang 2/6 - Mã đề 121 Câu 15: Cho biểu thức 4
P  x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1  1 A. 4 P  x . B. 4 P  x . C. 4 P  x . D. P  x .
Câu 16: Công thức tính thể tích khối trụ tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r và đường cao h là 1 1 A. 2 V   rh . B. 2 V   r h . C. 2 V   rh . D. 2 V   r h . 3 3
Câu 17: Công thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 1 2 A. V  Bh . B. V  Bh . C. V  Bh . D. V  Bh . 2 3 3
Câu 18: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 . B. ;  1 . C. 0;  1 . D. 1;  1 .
Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x  4 . A. 2; . B.  ;  2 . C. 2; . D.  ;  2 .
Câu 20: Cho a,b là hai số thực dương tùy ý và a  1, ta có 3 log b bằng a A. 3  log b . B. 1 log b . C. 3log b . D. 1  log b . a 3 a a 3 a
Câu 21: Tìm đạo hàm của hàm số y  log x (x  0) . 2 2 1 x A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . x ln 2 . x ln 2 x ln 2 ln 2
Câu 22: Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A với AB  a, AC  a 3 . Quay tam
giác đó xung quanh trục AB , ta được một hình nón. Tính độ dài đường sinh l của hình nón đó. A. l  a . B. l  a 2 . C. l  2a . D. l  a 3 .
Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số y  log  2 x  x  6 . 2 
A. D  (;2)  (3; ) . B. D   2  ;  3 . C. D  (2;3) . D. D   \{ 2;3}.
Câu 24: Tìm tập nghiệm của phương trình 2 log x  5log x  6  0 . 3 3 1 1  1 A.  ;  . B. 9;2  7 . C.  2  ;  3 . D.   . 9 27 9 Trang 3/6 - Mã đề 121
Câu 25: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2x 1  log x  2 . 3   3    1 A.    S  ;3   . B. S  3; . C. 1 S  ;    . D. S   2  ;.  2   2 
Câu 26: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?     A. 2x 1 x x x y  . B. 2 1 y  . C. 3 y  . D. 2 y  . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 27: Tìm điểm cực đại của hàm số 3 y  x 3x 1. A. y  1. B. x 1. C. y  3 . D. x  1  . 2  Câu 28: Đồ thị hàm số x 3 y 
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2 x  2x  3 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 29: Cho khối chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  a, BC  a 2 .
Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  3a . Tính thể tích V của khối chóp. 2 3 3 2a A. 3 V  a . B. V  . C. 3 V  3 2a . D. 3 V  2a . 6 2
Câu 30: Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD có AB  a , AD  2a . Quay hình chữ
nhật ABCD xung quanh trục BC , ta được một hình trụ. Tính thể tích V của khối trụ tạo bởi hình trụ đó. A. 3 V   a . B. 3 V  4 a . C. 2 V  2 a . D. 3 V  2 a . Câu 31: Hàm số 3 2
y  x 3x  9x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 1;3 . B. ;  1 . C.  3  ;  1 . D.  1  ; .
Câu 32: Số mặt phẳng đối xứng của khối đa diện đều loại 3;  4 là A. 3 . B. 9 . C. 8 . D. 6 .
Câu 33: Tìm nghiệm của phương trình 3x6 42 5  5 x . A. x  2 . B. x  3. C. x 1. D. x  0 .
Câu 34: Tìm tập xác định của hàm số y  x   3 2 . A.  \{2}. B. 0;. C. 2; . D. 2; .
Câu 35: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y  x 3x 1 trên đoạn 0;2 . A. 1  . B. 3. C. 2 . D. 1. Trang 4/6 - Mã đề 121
Câu 36: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác vuông tại A , AB  2a,
AC  a, góc giữa AB ' và  ABC bằng 0
60 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A' B 'C '. 3 2 3 A. 3 2 3a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 4 3a . 3 3
Câu 37: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình log  2 x  4x  m  1 nghiệm 2  đúng với mọi x   . A. m  6 . B. m  6 . C. m  4 . D. 4  m  6 .
Câu 38: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên sau
Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m1 có 4 nghiệm phân biệt. A. 0  m  4 . B. 1 m  5 . C. 1 m  5 . D. 1 m  3 .
Câu 39: Cho khối chóp S.ABCD có cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và đáy ABCD là
hình vuông cạnh a . Biết cạnh SC hợp với mặt đáy  ABCD một góc 0 30 , tính thể tích của khối chóp. 6 6 3 A. 3 V  a . B. 3 V  3a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 3 9 9
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x  2log x  2m  5  0 5 5 có hai nghiệm phân biệt. A. m  6 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 .
Câu 41: Cho khối chóp S.ABC có ABC là tam giác cân tại C , SAB là tam giác đều cạnh a và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy  ABC . Biết cạnh SC hợp với mặt đáy  ABC một góc 0
30 , tính thể tích của khối chóp. 3 3 3 3 3 A. 3 V  a . B. 3 V  a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 24 8 4 8
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , SA vuông góc với mặt phẳng
đáy, góc giữa mặt phẳng SBC và mặt phẳng đáy bằng 0
60 . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . 43 19 43 43 129 A. 2 a . B. 2  a . C. 2 a . D. 2  a . 3 9 9 54
Câu 43: Gọi x và x là 2 nghiệm của phương trình 2x 1
5   8.5x 1  0. Chọn khẳng định đúng 1 2
trong các khẳng định sau. A. x  x  2 . B. x  x  1. C. x  x  1  . D. x  x  2  . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 44: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y  x  3x  mx  2023 nghịch biến Trang 5/6 - Mã đề 121 trên  . A. m  3  . B. m  3  . C. m  3 . D. m  3  .
Câu 45: Tìm các giá trị thực của m để hàm số 3 2 2 1 2x x mx y    
đồng biến trên 1;2 . 1 1 A. m   . B. m   . C. m  4  . D. m  1  . 2 2
Câu 46: Tìm m để phương trình 4x  1 .2x m
 7  2m  0 có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn  1  ;  3 . 31 79 31 31 79 A.  m  . B. 3  m  . C. 3  m  . D. 3  m  . 10 10 10 10 10
Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có AB  5a, BC  6a, AC  7a . Tính thể tích khối chóp S.ABC
biết các cạnh bên của khối chóp cùng tạo với mặt đáy góc 0
60 và hình chiếu vuông góc của S
lên mặt phẳng  ABC nằm trong tam giác ABC . 105 3 35 3 35 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 8 3a . 2 2 6 Câu 48:
Tính tổng bình phương các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 4 2 2 4
y  x  2m x  m  9 có ba điểm cực trị đồng thời ba điểm cực trị đó cùng với gốc tọa độ O
tạo thành một tứ giác nội tiếp. 2 1 A. 18. B. . C. 0. D. . 9 9
Câu 49: Anh Minh gửi 200 triệu vào ngân hàng Agribank với kì hạn cố định 12 tháng và
hưởng lãi suất 0,65% / tháng. Tuy nhiên sau khi gửi được tròn 8 tháng anh phải dùng đến 200
triệu trên. Anh đến ngân hàng định rút tiền thì được nhân viên ngân hàng tư vấn: “Nếu rút tiền
trước kì hạn, toàn bộ số tiền anh gửi chỉ có lãi suất không kì hạn là 0,02% / tháng. Anh nên thế
chấp sổ tiết kiệm đó tại ngân hàng để vay ngân hàng 200 triệu với lãi suất 0,7% / tháng. Khi sổ
của anh đến kì hạn, anh có thể rút tiền để trả nợ ngân hàng”. Nếu làm theo tư vấn của nhân
viên ngân hàng anh Minh sẽ đỡ thiệt một số tiền gần nhất với con số nào dưới đây (biết ngân
hàng tính lãi theo thể thức lãi kép). A. 10,19 triệu đồng. B. 10,85 triệu đồng. C. 10,03 triệu đồng. D. 10,51 triệu đồng.
Câu 50: Ông Toàn dự định sử dụng hết 2
5,5 m kính để làm một bể cá có dạng hình hộp chữ
nhật không nắp, đáy bể có chiều dài gấp đôi chiều rộng (các mối ghép có kích thước không
đáng kể). Bể cá có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)? A. 3 1,17 m . B. 3 1,57 m . C. 3 1,18 m . D. 3 0,96 m . ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Không kể thời gian giao đề) (Đề có 6 trang)
Họ tên: ........................................… Lớp:........... Số báo danh: ...........….. Mã đề 122
Câu 1: Cho a,b là hai số thực dương tùy ý và a  1, ta có log b bằng 3 a 1 A. 3  log b . B. log b . C. 3log b . D. 1  log b . a 3 a a 3 a
Câu 2: Cho phương trình mũ cơ bản có dạng x
a  b (a  0; a  1) . Tìm điều kiện của b để phương trình vô nghiệm. A. b  0 . B. b  0. C. b  0 . D. 0  b 1.
Câu 3: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;. B. 0;  1 . C.  ;  0. D. 1;.
Câu 4: Gọi S là diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r xq
và đường sinh l . Kết luận nào sau đây đúng? A. 2 S   r l . B. 2 S   rl . C. S  2 rl . D. S   rl . xq xq xq xq
Câu 5: Tìm nghiệm của phương trình log x  2 . 3 A. x  8 . B. x  9 . C. x  6 . D. x  5.
Câu 6: Công thức tính diện tích của mặt cầu bán kính R là A. 2 4 S  4 R . B. 3 S   R . C. 3 S  4 R . D. 2 S   R . 3
Câu 7: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3 . B. 3 . C. 2 . D. 2 . Trang 1/6 - Mã đề 122
Câu 8: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 3 2 y  x  2x 1. B. 4 2 y  x  2x 1. C. 4 2 y  x  2x 1. D. 4 2 y  x  2x 1.
Câu 9: Công thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 2 1 A. V  Bh . B. V  Bh . C. V  Bh . D. V  Bh . 2 3 3
Câu 10: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? . A. 3 y  x  3x  2 . B. 4 2 y  x  x  2 . C. 3 y  x  3x  2 . D. 4 2 y  x  3x  2 .
Câu 11: Tìm đạo hàm của hàm số 5x y  . 5x A. 1 ' .5x y x   . B. y '  . C. ' 5 .x y  ln 5. D. ' 5x y  . ln 5
Câu 12: Cho ba số dương a,b,c và a  1. Khẳng định nào sau đây đúng?  b  log b A. log a  .
B. log (bc)  log b  log c . a    c  log c a a a a  b C.  log  log b  log c . D. log (bc)  log . b log c . a   a a  c  a a a
Câu 13: Công thức tính thể tích khối nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r và đường cao h là 1 1 A. 2 V   r h . B. 2 V   r h . C. 2 V   rh . D. 2 V   rh . 3 3
Câu 14: Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện? A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tính diện tích mặt cầu có bán kính r  2 . Trang 2/6 - Mã đề 122 A. 16  . B. 32 . C. 16 . D. 32  . 3 3 Câu 16: Cho biểu thức 3
P  x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1  A. 3 P  x . B. 3 P  x . C. 3 P  x . D. P  x .
Câu 17: Cho hàm số y  f (x) liên tục và có bảng biến thiên trên đoạn [ 1  ;3] như sau
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  f x trên đoạn 1;3 . A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 5 .
Câu 18: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x  4 . A. 2; . B. 2; . C.  ;  2 . D.  ;  2 .
Câu 19: Cho a là số thực dương; ,
m n tùy ý. Phát biểu nào sau đây đúng? m A. m. n m n a a a   . B. m n m n a a a    . C. a ( m )n  ( n )m a a . D. nm  a . n a  
Câu 20: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x 1 y  . x 1 A. y  2 . B. x  1  . C. y  1. D. x  2  .
Câu 21: Tìm điểm cực tiểu của hàm số 3 y  x 3x 1. A. x 1. B. y  1. C. x  1  . D. y  3 .
Câu 22: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3
y  x 3x 1 trên đoạn 0;2 . A. 2 . B. 3. C. 1. D. 1  .
Câu 23: Số mặt phẳng đối xứng của khối đa diện đều loại 4;  3 là A. 8 . B. 6 . C. 9 . D. 3 .
Câu 24: Tìm tập nghiệm của phương trình 2 log x  2log x  3  0 . 3 3  1  A. 3  ;  . B.   3 . C. 3;2  7 . D. 1;  3  .  27 
Câu 25: Cho khối chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông với AB  a . Cạnh bên
SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  3a . Tính thể tích V của khối chóp. 2 3 3a A. 3 V  3a . B. 3 V  a . C. 3 V  a . D. V  . 6 2 Trang 3/6 - Mã đề 122 1 Câu 26: Hàm số 3 2
y  x  3x 1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 3 A. ;6 . B. 1;6 . C. 6;. D. 0;6 .
Câu 27: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?     A. x 1 x x x y  . B. 2 y  . C. 2 1 y  . D. 2 1 y  . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 28: Tìm tập xác định của hàm số y  log  2 x  x  6 . 2 
A. D  (;2)  (3; ) . B. D   2  ;  3 . C. D   \{ 2;3}. D. D  (2;3) .
Câu 29: Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD có AB  a , AD  2a . Quay hình chữ
nhật ABCD xung quanh trục AB , ta được một hình trụ. Tính thể tích V của khối trụ tạo bởi hình trụ đó. A. 3 V  2 a . B. 2 V  4a . C. 3 V   a . D. 3 V  4 a .
Câu 30: Tìm nghiệm của phương trình 3x 1 42 2  2 x . A. x  0 . B. x 1. C. x  3. D. x  2 .
Câu 31: Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại B với AB  a, BC  a 2 . Quay tam
giác đó xung quanh trục AB , ta được một hình nón. Tính độ dài đường sinh l của hình nón đó. A. l  a 3 . B. l  2a . C. l  a . D. l  a 2 .
Câu 32: Tìm đạo hàm của hàm số y  log x (x  0) . 3 1 3 x A. y '  . B. y '  . x ln 3 . C. y '  . D. y '  . x ln 3 x ln 3 ln 3 2  Câu 33: Đồ thị hàm số x 4 y 
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2 x  3x  4 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 34: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2x 1  log x  2 . 3   3    1 A.    S  3; . B. S  ;3   . C. 1 S  ;    . D. S  3; .  2   2 
Câu 35: Tìm tập xác định của hàm số y   x  3 2 . A. 0;. B. 2; . C.  \{2}. D.  \{0}. Trang 4/6 - Mã đề 122
Câu 36: Cho khối chóp S.ABCD có cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và đáy ABCD là
hình vuông cạnh a . Biết cạnh SC hợp với mặt đáy  ABCD một góc 0 60 , tính thể tích của khối chóp. 6 6 3 A. 3 V  a . B. 3 V  a . C. 3 V  6a . D. 3 V  a . 9 3 3
Câu 37: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác vuông tại B , AB  2a,
BC  a, góc giữa A' B và  ABC bằng 0
60 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A' B 'C '. 2 3 3 A. 3 a . B. 3 4 3a . C. 3 a . D. 3 2 3a . 3 3
Câu 38: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên sau
Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m1 có 4 nghiệm phân biệt. A. 1 m  3 . B. 1 m  5 . C. 0  m  4 . D. 1 m  3 .
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y  x  3x  mx  2023 đồng biến trên  . A. m  3 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 .
Câu 40: Tìm các giá trị thực của m để hàm số 3 2 1 10x x mx y    
nghịch biến trên 1;2 . A. m  1  . B. m  8  . C. m  8  . D. m  1  .
Câu 41: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình log  2 x  4x  m  1 nghiệm 4  đúng với mọi x   . A. m  8 . B. 4  m  8. C. m  8 . D. m  4 .
Câu 42: Cho khối chóp S.ABC có ABC là tam giác cân tại C , SAB là tam giác đều cạnh a và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy  ABC . Biết cạnh SC hợp với mặt đáy  ABC một góc 0
60 , tính thể tích của khối chóp. 3 3 3 3 3 A. 3 V  a . B. 3 V  a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 8 8 12 24
Câu 43: Gọi x và x là 2 nghiệm của phương trình 2x2 5
 28.5x 1  0 . Chọn khẳng định 1 2
đúng trong các khẳng định sau. A. x  x  1  . B. x  x  2  . C. x  x  2. D. x  x  1. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 44: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên hợp với mặt đáy
một góc 30 . Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp khối chóp S.ABCD . Trang 5/6 - Mã đề 122 64 6 8 6 8 6 A. 8 3  a . B. 3  a . C. 3  a . D. 3  a . 3 27 27 9
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x  2log x  2m  3  0 4 4 có 2 nghiệm phân biệt. A. m  2 . B. m  4 . C. m  2. D. m  2 .
Câu 46: Tìm m để phương trình 9x  1 .3x m
 4  m  0 có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn  1  ;  3 . m  3 190 10 190 A. 3  m  . B. 3  m  . C. 10 190 . D. 3  m  . 7 3   m  7  3 7 Câu 47:
Tính tổng bình phương các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 4 2 2 4
y  x  2m x  m  4 có ba điểm cực trị đồng thời ba điểm cực trị đó cùng với gốc tọa độ O
tạo thành một tứ giác nội tiếp. 1 1 A. . B. 0. C. 8. D. . 2 4
Câu 48: Anh Hoàng bắt đầu đi làm từ đầu tháng với mức lương khởi điểm là x (triệu đồng)/
tháng, tiền lương được nhận vào ngày đầu tháng ngay khi vừa đi làm. Vì làm việc chăm chỉ và
có trách nhiệm nên sau 36 tháng kể từ ngày đi làm, anh Hoàng được tăng lương thêm 10% .
Đầu mỗi tháng, anh Hoàng giữ lại 20% số tiền lương để gửi tiết kiệm ngân hàng với kì hạn 1
tháng và lãi suất là 0,5% /tháng, theo hình thức lãi kép (tức tiền lãi của tháng này được nhập
vào vốn để tính lãi cho tháng tiếp theo). Sau 48 tháng kể từ ngày đi làm, anh Hoàng nhận
được số tiền cả gốc lẫn lãi là 100 triệu đồng. Hỏi mức lương khởi điểm của anh Hoàng là bao nhiêu? A. 9025396 đồng. B. 8991505 đồng. C. 8981505 đồng. D. 9036462 đồng.
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có AB  5a, BC  6a, AC  7a . Tính thể tích khối chóp S.ABC
biết các mặt bên của khối chóp cùng tạo với mặt đáy góc 0
60 và hình chiếu vuông góc của S
lên mặt phẳng  ABC nằm trong tam giác ABC . 8 3 35 3 A. 3 a . B. 3 24 3a . C. 3 a . D. 3 8 3a . 3 2
Câu 50: Ông An dự định sử dụng hết 2
6,7m kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình
hộp chữ nhật không nắp, đáy bể có chiều dài gấp đôi chiều rộng (các mối ghép có kích thước
không đáng kể). Bể cá có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)? A. 3 1,573m . B. 3 1,06m . C. 3 1,57 m . D. 3 1,12m . ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 122
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI KỲ I TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA - NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM (50 câu: 10,0 điểm) 121 123 125 127 122 124 126 128 1 A D A C B A D B 2 D D A B C D A A 3 C C D D A B C A 4 D D C D C A D A 5 B A C D B C D B 6 B B C C A C D B 7 D D A B A C B B 8 C A A B D D C C 9 D A D A A B C C 10 B C D D A D A D 11 B C D B C D C A 12 D B D C C D A D 13 C C C B A D B B 14 D D C C A C A C 15 B A D C C A D C 16 D B C C A A D B 17 C A A B C D B B 18 A C B D B D B B 19 D C D B C A D D 20 C A C D B B A B 21 B C A D A B B D 22 C D D A B B C B 23 C A D A C C C B 24 A A C A A B A C 25 B D C A B B C D 26 A B A B C D B B 27 D D C D C A A D 28 B A B C A D C C 29 D D C B D A B C 30 D C A C B A C A 31 A B C C A C C D 32 B D C D A C C B 33 A D B A C C D A 34 D D C B B B D A 35 A B B B C D B A 36 A A B A B B B A 37 B D B B D D A A 38 C C D C A B A B 39 C C D D C C A B 40 B B D A B C B A 41 D D C A A A A A 42 A C B C D B D D 43 C B B C B D A D 44 A D A A C B B A 45 A C B B D C C C 46 B B A B A C D B 47 B B B C A B B A 48 B C D A B C C D 49 A B D A D B D D 50 A A C D C D A A
Document Outline

  • 121_9ae4c
  • 122_cbd20
  • DA_TOAN_12_CKI_20232024_e7d6d