Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Kim Sơn A – Ninh Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

đề 123 trang 1
S GD&ĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ I KHI 12
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đề)
thi gm 50 câu, 6 trang)
MÃ ĐỀ 123
Câu 1. Số giao điểm của đồ thị hàm số
3
31y x x= +
và đường thẳng
:1d y x=+
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
.
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy,
ABC
vuông cân tại
B
,
3,SA a AB a==
.
Thể tích hình chóp
.S ABC
A.
3
3a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 3. Xét
( ), ( )f x g x
là các hàm số có đạo hàm liên tục trên và hằng số
0k
. Khẳng định nào
sau đây sai?
A.
( )
( )
2
2
( ) ( )f x dx f x dx=

. B.
( )
( ) ( ) d ( )d ( )df x g x x f x x g x x+ = +
.
C.
( )
( ) ( ) d ( )d ( )df x g x x f x x g x x =
. D.
( )d ( )dk f x x k f x x=

Câu 4. Một hình nón đường kính đáy
23a
, góc đỉnh là
120
. Tính diện tích xung quanh của
hình nón theo
a
.
A.
2
43a
. B.
2
23a
. C.
2
3a
. D.
2
3 a
.
Câu 5. Tính diện tích của mặt cầu có bán kính
2r =
.
A.
32
3
. B.
16
. C.
32
. D.
8
.
Câu 6. Cho hàm số
( )
99
11
11
fx
xx
=+
++
. Tổng
( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 ... 2023T f f f f= + + + +
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
9
. D.
2023
.
Câu 7. Cho hàm số
1
xm
y
x
+
=
+
. (với
m
là tham số) thỏa mãn điều kiện
1;4
max 3y =
. Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A.
10 12m
. B.
46m
. C.
8 10m
. D.
13m
.
Câu 8. Tìm giá trị của tham số
m
để hàm số
32
3y x x mx= +
đạt cực đại tại
0.x =
A.
2m =
. B.
2m =−
. C.
0m =
. D.
1m =
.
Câu 9. Phương trình
( )
2
log 1 4x+=
có nghiệm là
A.
15x =
. B.
16x =
. C.
4x =
. D.
3x =
.
Câu 10. Biết hai đồ thị hàm số
32
2 3 1y x x x= + +
2
21yx=−
cắt nhau tại hai điểm
,AB
. Tính độ
dài đoạn
AB
.
A.
35
. B.
37
. C.
53
. D.
73
.
Câu 11. Tổng c nghiệm của phương trình
2
22
28
x x x+−
=
bằng
A.
6
. B.
5
. C.
5
. D.
.
đề 123 trang 2
Câu 12. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên và có đồ thị như hình dưới
S nghim của phương trình
( )
10fx−=
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
.
Câu 13. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
của hàm số
( )
lnf x x=
với
0x
A.
( )
.lnF x x x x C= + +
B.
( )
.lnF x x x C=+
.
C.
( )
.lnF x x x x C= +
. D.
( )
1
F x C
x
=+
.
Câu 14. Hàm số
42
2023y x x= +
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 15. Hàm số
42
2y x x=−
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
( )
0;1
. B.
( )
0;+
. C.
( )
;1
. D.
( )
1;0
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
3a j k= +
( )
1; ;6bm=
. Giá trị của
m
để vectơ
a
vuông góc với vectơ
b
bằng:
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
.
Câu 17. Cho chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
. Hai mặt phẳng
( )
SAB
( )
SAD
cùng
vuông góc với đáy, góc giữa hai mặt phẳng
( )
SBC
( )
ABCD
bằng
0
30
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
3
9
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 18. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
của hàm số
( )
2
21
2
f x x
x
= +
biết
( )
13F =
.
A.
( )
2
2ln 2 1F x x x x= + +
. B.
( )
2
ln 2 1F x x x x= + +
.
C.
( ) ( )
2
2ln 2 1F x x x x= + +
. D.
( )
2
2ln 2 1F x x x x= + + +
.
Câu 19. Tập xác định của hàm số
( )
2
2
log 7 10y x x= +
A.
2;5
. B.
( )
2;5
.
C.
( ) ( )
;2 5; +
. D.
(
)
;2 5; +
.
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
2
22
log 5log 6 0xx
chứa bao nhiêu số nguyên
A.
64
. B.
6
. C.
7
. D.
63
.
Câu 21. Cho hàm số
( )
y f x=
có đồ thị như hình vẽ
O
x
y
1
1
1
3
1
đề 123 trang 3
S nghim của phương trình:
( ) ( )
2
2f x f x−=
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 22. Cho hàm số
( )
2
8
0,5
xx
y
=
. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
( )
0;4
. B.
( )
0;8
. C.
( )
;0−
. D.
( )
9;10
.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
2, 4, 5.AB AC SA= = =
Mặt cầu đi qua c đỉnh của hình chóp
.S ABC
có bán
kính là
A.
5
2
R =
. B.
25
2
R =
. C.
10R =
. D.
10
2
R =
.
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho vec
23u i k j= +
khi đó tọa độ của vectơ
u
A.
( )
1; 3;2u =−
. B.
( )
1;2; 3u =−
.
C.
( )
1;3; 2u =−
. D.
( )
1; 3; 2u =
.
Câu 25. Cho
( ) ( )
x
F x ax b e C= + +
là nguyên hàm của hàm số
( ) ( )
23
x
f x x e=+
, trong đó
,ab
là các
hằng số. Giá trị
4ab+
.
A.
5.
B.
6
. C.
2.
D.
3
.
Câu 26. Thể tích của khối nón có thiết diện qua trục là tam giác đều cạnh a bằng
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
48
a
. C.
3
3
.
12
a
D.
3
3
24
a
.
Câu 27. Nếu tăng gấp
3
bán kính đường tròn đáy của một khối trụ thì thể tích của khối trụ tăng gấp bao
nhiêu lần?
A. gp
81
ln. B. gp
27
ln.
C. gp
3
ln. D. gp
9
ln.
Câu 28. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh?
A. 8. B. 16. C. 24. D. 12.
Câu 29. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
2
31f x x=−
A.
3
3
x
xC++
. B.
6xC+
. C.
3
x x C−+
. D.
3
xC+
.
Câu 30. Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
1
3
2yx=−
.
A.
(
;2D =
. B.
( )
;D = +
.
C.
( )
;2D =
. D.
( )
2;D = +
.
đề 123 trang 4
Câu 31. Khối đa diện đều loại
3;5
là khối
A. Hai mươi mặt đều. B. Tám mặt đều. C. T diện đều. D. Lập phương.
Câu 32. Cho khối chóp
.S ABC
có thể tích
V
. Gọi
,,M N P
lần lượt là trung điểm của
,,SA SB SC
.
Thể tích của khối chóp
.S MNP
bằng
A.
8
V
. B.
2
V
. C.
3
2
V
. D.
4
V
.
Câu 33. Cho hàm số
( )
y f x=
. Hàm s
( )
y f x
=
có đồ thị như hình dưới.
Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
A.
( )
;1
. B.
( )
1;1
. C.
( )
2;+
. D.
( )
1;4
.
Câu 34. Cho
a
là một số thực dương, viết biểu thức
2
3
5
.aa
dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
A.
1
15
a
. B.
11
15
a
. C.
17
5
a
. D.
2
15
a
.
Câu 35. Khi nón có bán kính đáy
3r =
, chiu cao
2h =
có th tích bng:
A.
2
3
. B.
92
. C.
32
. D.
3 11
.
Câu 36. Đường tiệm cận đứng của đồ thị m số
2
1
x
y
x
+
=
có phương trình
A.
2x =−
. B.
1x =
. C.
1y =
. D.
1y =−
.
Câu 37. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
21
6
x
f x e
+
=
A.
21
3
x
e
+
. B.
21
6
x
eC
+
+
. C.
21x
eC
+
+
. D.
21
3
x
eC
+
+
.
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
1
2
log 1 3x
A.
( )
3;3T =−
. B.
( )
2;2T =−
.
C.
( ) ( )
3; 1 1;3T =
. D.
( ) ( )
; 3 3;T = +
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
( ) ( ) ( )
3;0; 1 , 1;2;3 , 1; 1;a b c m= = =
. Tìm
m
để ba
véc tơ đã cho đồng phẳng.
A.
2m =−
. B.
12m =
. C.
2m =
. D.
12m =−
.
Câu 40. Khi tính nguyên hàm
1
d
1
x
x
x
+
, bằng ch đặt
1ux=−
ta được nguyên hàm nào?
A.
( )
2
2 2 duu+
. B.
( )
2
2 2 duu+
.
C.
2
2duu
. D.
( )
2
2 2 du u u+
.
đề 123 trang 5
Câu 41. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2
31
3
3
log 2log 2log 3x x x = +
bằng
A.
2
. B.
27
. C.
82
3
. D.
80
3
.
Câu 42. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
4.9 13.6 9.4 0
x x x
+
chứa bao nhiêu số nguyên?
A.
3
. B.
5
. C.
7
. D.
9
.
Câu 43. Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, cho c điểm
( ) ( ) ( )
1;0;6 , 2;5; 3 , 6;1;0A B C
. Gọi tọa độ
điểm
( )
;;M a b c
là điểm thỏa mãn
MA MB MC+−
đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó tổng
T a b c= + +
bằng
A.
2
. B.
7
. C.
5
. D.
.
Câu 44. Để thc hin tín ch các- bon rng thì t năm 2019 diện tích rng trng mi ca tnh A là
900
ha. Biết din tích rng trng mi ca tnh A mỗi năm tiếp theo đều tăng
6%
so vi din tích
rng trng mi của năm liền trước. K t sau năm 2019, năm nào dưới đây là năm đầu tiên tnh
A có din tích rng trng mới trong năm đó đạt trên
1700
ha?
A. Năm
2051
. B. Năm
2030
.
C. Năm
2050
. D. Năm
2029
.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABC
( )
SC ABC
,
3SC a=
. Tam giác
ABC
vuông cân ti
B
,
3AB a=
. Mt phng
( )
đi qua
C
và vuông góc vi
,SA
ct
,SA SB
lần lượt ti
,.DE
Tính
t s th tích khi chóp
.S CDE
và khi chóp
.S ABC
.
A.
9
11
. B.
9
20
.
C.
7
20
. D.
15
12
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật
3 , 4AB a AD a==
.Cạnh bên
( )
,2SA ABCD SA a⊥=
Gọi
,,M N P
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
A
trên các cạnh
,,SB SC SD
(tham khảo hình vẽ dưới đây)
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp đa diện
ABCDMNP
bằng
A.
5
2
a
. B.
5a
. C.
2a
. D.
5
2
a
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
E
là điểm đối xng vi
C
qua
B
. Điểm
F
thuc cnh
SB
sao cho
2SF FB=
(tham kho hình v ới đây)
đề 123 trang 6
Mt phng
( )
DEF
chia khi chóp
.S ABCD
thành 2 khi đa diện, trong đó khối đa diện cha
đỉnh
S
có th tích
1
V
, khối đa din còn li có th tích
2
V
. Tính t s
1
2
V
V
?
A.
5
3
. B.
3
5
. C.
7
5
. D.
5
7
.
Câu 48. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên như hình vẽ sau
Hàm s
( ) ( ) ( )
32
23h x f x f x=−
có bao nhiêu cực đại?
A.
7
. B.
14
. C.
5
. D.
.
Câu 49. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên có đồ th hàm s
( )
y f x
=
như hình vẽ dưới.
Hàm s
( )
2
2y f x x x= +
+2023 nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
1 ; 2
. B.
( )
1 ; 3
. C.
( )
1 ; 1
. D.
( )
; 0−
.
Câu 50. Có bao nhiêu s nguyên dương
y
sao cho ng vi mi s
y
có đúng 4 số nguyên dương
x
tha mãn
( )( ) ( )
2
2 2 2 8 2 0
x x x
y
A.
64
. B.
65
. C.
128
. D.
63
.
----------------HT ----------------
đề 123 trang 7
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KIỂM TRA KÌ I TOÁN 12
Câu hỏi
Mã đề thi
Mã đề thi
121
122
123
124
1
C
B
A
C
2
A
C
C
C
3
C
B
A
A
4
C
B
B
C
5
B
A
B
D
6
A
C
D
B
7
C
C
B
D
8
B
C
C
D
9
B
D
A
D
10
D
A
A
B
11
A
D
C
D
12
A
D
B
C
13
D
C
C
A
14
C
A
C
C
15
A
B
D
A
16
A
A
D
C
17
C
D
A
B
18
C
A
A
B
19
B
C
C
B
20
D
A
A
B
21
B
C
B
C
22
A
D
D
C
23
B
C
A
B
24
B
D
A
B
25
D
D
B
A
26
D
B
D
A
27
B
D
D
A
28
A
A
D
B
29
A
A
C
A
30
D
D
C
C
31
C
A
A
D
32
D
D
A
B
33
B
B
B
A
34
D
B
B
B
35
A
C
C
B
36
C
B
B
C
37
B
A
D
A
38
C
B
C
C
39
B
A
A
C
40
A
D
A
B
41
B
C
C
D
42
C
D
A
C
43
A
B
D
C
44
B
C
B
B
45
A
A
B
A
46
D
A
A
A
47
C
B
C
B
48
C
C
A
C
49
A
B
C
C
50
A
C
A
B
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I KHỐI 12
TRƯỜNG THPT KIM SƠN A NĂM HỌC 2023-2024 Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 50 câu, 6 trang) MÃ ĐỀ 123 Câu 1.
Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1 và đường thẳng d : y = x +1 là A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 2.
Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với đáy, ABC vuông cân tại B , SA = a 3 , AB = a .
Thể tích hình chóp S.ABC là 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. 3 a 3 . B. . C. . D. . 3 6 4 Câu 3. Xét f ( ) x , g( )
x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên
và hằng số k  0 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. ( f x ) dx =  ( f x dx  )2 2 ( ) ( ) .
B. ( f (x) + g(x))dx = f (x)dx + g(x)dx   .
C. ( f (x) − g(x))dx = f (x)dx g(x)dx   .
D. k f (x)dx = k f (x)dx   Câu 4.
Một hình nón có đường kính đáy là 2a 3 , góc ở đỉnh là 120 . Tính diện tích xung quanh của hình nón theo a . A. 2 4 3 a . B. 2 2 3 a . C. 2 a 3 . D. 2 3 a . Câu 5.
Tính diện tích của mặt cầu có bán kính r = 2 . 32 A.  . B. 16 . C. 32 . D. 8 . 3 1 1 Câu 6.
Cho hàm số f ( x) = +
. Tổng T = f ( )
1 + f (2) + f ( ) 3 +...+ f (202 ) 3 bằng 9 9 1+ x 1+ xA. 0 . B. 1. C. 9 . D. 2023 . x + m Câu 7. Cho hàm số y =
. (với m là tham số) thỏa mãn điều kiện max y = 3. Khẳng định nào x + 1 1;4 dưới đây đúng?
A. 10  m  12 .
B. 4  m  6 .
C. 8  m  10 .
D. 1  m  3 . Câu 8.
Tìm giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx đạt cực đại tại x = 0. A. m = 2 . B. m = 2 − . C. m = 0 . D. m = 1. Câu 9.
Phương trình log x +1 = 4 có nghiệm là 2 ( ) A. x = 15 . B. x = 16 . C. x = 4 . D. x = 3 .
Câu 10. Biết hai đồ thị hàm số 3 2
y = x + 2x − 3x +1 và 2
y = 2x −1 cắt nhau tại hai điểm , A B . Tính độ dài đoạn AB . A. 3 5 . B. 37 . C. 5 3 . D. 73 . + −
Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 2 x 2 2 = 8 x bằng A. −6 . B. 5 . C. −5 . D. 6 . Mã đề 123 trang 1
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đồ thị như hình dưới y 3 1 1 −1 O x −1
Số nghiệm của phương trình f ( x) −1 = 0 là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 13. Tìm nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x) = ln x với x  0
A. F ( x) = .
x ln x + x + C
B. F (x) = .
x ln x + C .
C. F ( x) = .
x ln x x + C . D. ( ) 1 F x = + C . x Câu 14. Hàm số 4 2
y = x + x − 2023 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu 15. Hàm số 4 2
y = x − 2x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. (0; ) 1 . B. (0;+ ). C. (− ;  − ) 1 . D. ( 1 − ;0) .
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a = 3
j + k b = (1; ;
m 6) . Giá trị của m để vectơ a
vuông góc với vectơ b bằng: A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 17. Cho chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Hai mặt phẳng (SAB) và (SAD) cùng
vuông góc với đáy, góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABCD) bằng 0 30 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3 3 A. 3 a . B. 3 3a . C. 3 a . D. 3 a . 9 6 3
Câu 18. Tìm nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x) 2 = 2x +1− F = . x − biết ( ) 1 3 2 A. F ( x) 2
= x + x − 2ln x −2 +1. B. F (x) 2
= x + x −ln x − 2 +1. C. F (x) 2
= x + x −2ln(2− x)+1. D. F ( x) 2
= x + x + 2ln x −2 +1.
Câu 19. Tập xác định của hàm số y = log ( 2
x − 7x +10 là 2 ) A. 2;  5 . B. (2;5) .
C. (−;2) (5;+ ). D. (−;  2 5;+ ) .
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x − 5log x − 6  0 chứa bao nhiêu số nguyên 2 2 A. 64 . B. 6 . C. 7 . D. 63 .
Câu 21. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ Mã đề 123 trang 2
Số nghiệm của phương trình: 2
f ( x) − f ( x) = 2 là A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. x x
Câu 22. Cho hàm số y = ( ) 2 8 0, 5
. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. (0; 4) . B. (0; ) 8 . C. ( ; − ) 0 . D. (9;10) .
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , SA vuông góc với mặt phẳng
(ABC) và AB = 2, AC = 4,SA = 5. Mặt cầu đi qua các đỉnh của hình chóp S.ABC có bán kính là 5 25 10 A. R = . B. R = . C. R = 10 . D. R = . 2 2 2
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ u = i + 2k − 3 j khi đó tọa độ của vectơ u A. u = (1; 3 − ;2) .
B. u = (1;2;− ) 3 . C. u = (1;3; 2 − ). D. u = (1; 3 − ; 2 − ). Câu 25. Cho ( ) =( + ) x F x
ax b e + C là nguyên hàm của hàm số ( ) = (2 + ) 3 x f x x
e , trong đó a, b là các
hằng số. Giá trị a + 4b . A. 5. B. 6 . C. 2. D. 3 .
Câu 26. Thể tích của khối nón có thiết diện qua trục là tam giác đều cạnh a bằng 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 8 48 12 24
Câu 27. Nếu tăng gấp 3 bán kính đường tròn đáy của một khối trụ thì thể tích của khối trụ tăng gấp bao nhiêu lần? A. gấp 81lần. B. gấp 27 lần. C. gấp 3 lần. D. gấp 9 lần.
Câu 28. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 8. B. 16. C. 24. D. 12.
Câu 29. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 = 3x −1 là 3 x A. + x + C .
B. 6x + C . C. 3
x x + C . D. 3 x + C . 3
Câu 30. Tìm tập xác định D của hàm số y = ( − x)13 2 . A. D = (− ;   2 . B. D = (− ;  +). C. D = (− ;2  ) .
D. D = (2;+) . Mã đề 123 trang 3
Câu 31. Khối đa diện đều loại 3;  5 là khối
A. Hai mươi mặt đều. B. Tám mặt đều. C. Tứ diện đều. D. Lập phương.
Câu 32. Cho khối chóp S.ABC có thể tích V . Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của S , A S , B SC .
Thể tích của khối chóp S.MNP bằng V V 3V V A. . B. . C. . D. . 8 2 2 4
Câu 33. Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình dưới.
Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng A. (− ;  − ) 1 . B. ( 1 − ; ) 1 . C. (2;+ ) . D. (1;4) . 2
Câu 34. Cho a là một số thực dương, viết biểu thức 5 3
a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ 1 11 17 2 A. 15 a . B. 15 a . C. 5 a . D. 15 a .
Câu 35. Khối nón có bán kính đáy r = 3, chiều cao h = 2 có thể tích bằng:  2 A. . B. 9 2 . C. 3 2 . D. 3 11 . 3 x +
Câu 36. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2
y = x − có phương trình là 1 A. x = −2 . B. x = 1 . C. y = 1. D. y = 1 − .
Câu 37. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) 2 1 6 x f x e + = là A. 2 1 3 x e + . B. 2 1 6 x e + + C . C. 2x 1 e + + C . D. 2 1 3 x e + + C .
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 x −1  3 − là 1 ) 2 A. T = ( 3 − ; ) 3 . B. T = ( 2 − ;2). C. T = ( 3 − ;− ) 1 (1; ) 3 . D. T = (− ;  − ) 3 (3;+) .
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a = (3;0;− ) 1 , b = (1;2; ) 3 , c = (1; 1
− ;m). Tìm m để ba
véc tơ đã cho đồng phẳng. A. m = 2 − . B. m = 12 . C. m = 2 . D. m = 12 − . x +1
Câu 40. Khi tính nguyên hàm dx
, bằng cách đặt u = x −1 ta được nguyên hàm nào? x −1 A.  ( 2 2 u + 2)du . B. ( 2 2u + 2)du . C. 2 2u du  . D. u  ( 2 2 u + 2)du . Mã đề 123 trang 4
Câu 41. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 log x − 2 log
x = 2 log x + 3 bằng 3 1 3 3 82 80 A. 2 . B. 27 . C. . D. . 3 3
Câu 42. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4.9x 13.6x 9.4x − +
 0 chứa bao nhiêu số nguyên? A. 3 . B. 5 . C. 7 . D. 9 .
Câu 43. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho các điểm A(1;0;6), B(2;5;− )
3 , C (6;1;0) . Gọi tọa độ điểm M ( ; a ;
b c) là điểm thỏa mãn MA + MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó tổng
T = a + b + c bằng A. 2 . B. 7 . C. 5 . D. 4 .
Câu 44. Để thực hiện tín chỉ các- bon rừng thì từ năm 2019 diện tích rừng trồng mới của tỉnh A là 900
ha. Biết diện tích rừng trồng mới của tỉnh A mỗi năm tiếp theo đều tăng 6% so với diện tích
rừng trồng mới của năm liền trước. Kể từ sau năm 2019, năm nào dưới đây là năm đầu tiên tỉnh
A có diện tích rừng trồng mới trong năm đó đạt trên 1700 ha? A. Năm 2051 . B. Năm 2030 . C. Năm 2050 . D. Năm 2029 .
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC SC ⊥ ( ABC) , SC = 3a . Tam giác ABC vuông cân tại B ,
AB = a 3 . Mặt phẳng ( ) đi qua C và vuông góc với , SA cắt S ,
A SB lần lượt tại , D . E Tính
tỉ số thể tích khối chóp S.CDE và khối chóp S.ABC . 9 9 A. . B. . 11 20 7 15 C. . D. . 20 12
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = 3 ,
a AD = 4a .Cạnh bên
SA ⊥ ( ABCD), SA = 2a Gọi M, N, P lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên các cạnh S ,
B SC, SD (tham khảo hình vẽ dưới đây)
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp đa diện ABCDMNP bằng 5 a 5 A. a . B. 5a . C. 2a . D. . 2 2
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi E là điểm đối xứng với C qua
B . Điểm F thuộc cạnh SB sao cho SF = 2FB (tham khảo hình vẽ dưới đây) Mã đề 123 trang 5
Mặt phẳng (DEF ) chia khối chóp S.ABCD thành 2 khối đa diện, trong đó khối đa diện chứa đỉ V
nh S có thể tích V , khối đa diện còn lại có thể tích V . Tính tỉ số 1 ? 1 2 V2 5 3 7 5 A. . B. . C. . D. . 3 5 5 7
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ sau Hàm số h( x) 3 = f (x) 2 2
−3 f (x) có bao nhiêu cực đại? A. 7 . B. 14 . C. 5 . D. 6 .
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đồ thị hàm số y = f ( x) như hình vẽ dưới.
Hàm số y = f ( x) 2
x + 2x +2023 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1 ; 2). B. (1 ; ) 3 . C. ( 1 − ; ) 1 . D. (− ; 0) .
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi số y có đúng 4 số nguyên dương x 2
thỏa mãn (2x − 2)(2x −8) ( − 2x y )  0 A. 64 . B. 65 . C. 128 . D. 63 .
----------------HẾT ---------------- Mã đề 123 trang 6
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KIỂM TRA KÌ I TOÁN 12 Mã đề thi Mã đề thi Câu hỏi 121 122 123 124 1 C B A C 2 A C C C 3 C B A A 4 C B B C 5 B A B D 6 A C D B 7 C C B D 8 B C C D 9 B D A D 10 D A A B 11 A D C D 12 A D B C 13 D C C A 14 C A C C 15 A B D A 16 A A D C 17 C D A B 18 C A A B 19 B C C B 20 D A A B 21 B C B C 22 A D D C 23 B C A B 24 B D A B 25 D D B A 26 D B D A 27 B D D A 28 A A D B 29 A A C A 30 D D C C 31 C A A D 32 D D A B 33 B B B A 34 D B B B 35 A C C B 36 C B B C 37 B A D A 38 C B C C 39 B A A C 40 A D A B 41 B C C D 42 C D A C 43 A B D C 44 B C B B 45 A A B A 46 D A A A 47 C B C B 48 C C A C 49 A B C C 50 A C A B Mã đề 123 trang 7