Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Thống Nhất A – Đồng Nai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 101 Trang 1/4
TRƯNG THPT THNG NHT A
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 4 trang)
MÃ ĐỀ: 101
ĐỀ KIM TRA CUI HC K I
NĂM HỌC: 2023 - 2024
MÔN: TOÁN HC
Thi gian làm bài: 90 phút- không k thời gian phát đề
Câu 1. Chọn khẳng định sai.
A. Mt khối đa din (H) đưc gọi là khối đa din li nếu đon thng ni hai đim bất kì của (H)
luôn thuc (H).
B. Nhng đim thuc khối đa diện đưc gi là đim trong của khối đa din.
C. Nhng đim không thuc khi đa diện đưc gọi là điểm ngoài của khối đa diện.
D. Hai đa diện đưc gi là bng nhau nếu có mt phép di hình biến đa diện này thành đa diện
kia.
Câu 2. Giá tr x nào dưới đây là nghiệm ca phương trình
( )
2
log 5 1x −=
?
A.
7
x
=
. B.
9
x
=
. C.
8x =
. D.
10x =
.
Câu 3. Cho khi cầu có bán kính đáy
4
r
=
. Th tích của khối cầu đã cho bằng
A.
256
3
π
. B.
. C.
64
π
. D.
256
π
.
Câu 4. Đồ th hàm s
21
2
x
y
x
+
=
có tim cận ngang là đường thng có phương trình
A.
1.y =
B.
2.x =
C.
1.x =
D.
2.
y
=
Câu 5. Hàm s
2
logyx=
có tập xác định là
A.
)
0; .D
= +∞
B.
( )
;0D
= −∞
C.
(
)
;.
D
= −∞ +∞
D.
( )
0; .D = +∞
Câu 6. Cho khi tr có bán kính đáy
4r =
và chiều cao
2h =
. Tính thể tích khi tr đó.
A.
16
π
. B.
8
π
. C.
32
3
π
. D.
32
π
.
Câu 7. Cho
0, ,a mn>∈
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
..
m n mn
aa a
=
B.
.
m n mn
aaa
+
+=
C.
.
m
nm
n
a
a
a
=
D.
( ) ( ).
mn nm
aa=
Câu 8. Cho khi chóp có diện tích đáy là
B
và chiều cao là
h
. Th tích của khối chóp đã cho là
A.
.
V Bh=
. B.
1
.
2
V Bh=
. C.
1
.
6
V Bh=
. D.
1
.
3
V Bh
=
.
Câu 9. Tp nghim ca bt phương trình
log 1x
A.
( )
;10−∞
. B.
( )
10; +∞
. C.
)
10;
+∞
. D.
( )
0;+∞
.
Câu 10. Cho hàm số
()y fx=
có đ th như hình v. Giá tr
nh nht ca hàm s trên
1; 2


A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
4.
Câu 11. Đồ th hàm s như hình v là ca hàm s nào?
A.
21
.
2
x
y
x
+
=
B.
42
2 1.yx x=−+
C.
42
2.yx x=−−
D.
32
4 5 2.yx x x= +−
Mã đề 101 Trang 2/4
Câu 12. Cho hàm số
()y fx=
có đ th như hình vẽ. Điểm
cc đi của đồ th hàm s
A.
1.x =
B.
0.
y =
C.
(
)
1; 0 .
D.
1.x =
Câu 13. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
x
e
y
π

=


B.
1
π
x
y

=


C.
x
y
e
π

=


D.
1
x
y
e

=


Câu 14. Đồ th hàm s như hình v ca hàm s nào?
A.
21
.
1
x
y
x
=
+
B.
42
2.yx x=−+
C.
32
2.yx x=
D.
32
4 5.yx x x=−− +
Câu 15. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
3
1
e
x

<


A.
{ }
\0
S =
. B.
( )
0;S = +∞
. C.
S =
. D.
( )
;0S = −∞
.
Câu 16. Cho hình tr có bán kính đáy
2r
=
và diện tích xung quanh
36
xq
S
π
=
. Độ dài đưng sinh
l
của hình trụ đã cho là A.
18
. B.
12
. C.
9
. D.
6
.
Câu 17. Tìm đạo hàm ca hàm s
logyx=
.
A.
1
10ln
y
x
=
B.
1
ln10
y
x
=
C.
1
y
x
=
D.
ln10
y
x
=
Câu 18. Trong không gian, cho tam giác vuông
ABC
tại
A
,
AB a
=
3AC a
=
. Tính độ dài đường
sinh của hình nón, nhận được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trục
AB
.
A.
2a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
a
.
Câu 19. Giá trx nào dưới đây là nghiệm của phương trình
1
31
x
=
?
A.
2x =
B.
1x =
C.
3
x =
D.
4x =
Câu 20. Trong các hàm số sau, hàm s nào đồng biến trên R?
A.
21
.
2
x
y
x
+
=
B.
42
4.yx x=
C.
3
3.yx x= +
D.
2
.yx=
Câu 21. Với
a
là số thực dương tùy ý, hàm số
3
3
log (3 )ya=
nhận giá trị nào dưới đây?
A.
3
1 3log a+
. B.
3
3 3log a+
. C.
3
1 3log a
. D.
3
3 3log a
.
Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm s nào có 3 điểm cc tr?
A.
32
4 5 2.yx x x= +−
B.
42
4.yx x= +
C.
42
2.yx x=−−
D.
42
4.yx x=
Câu 23. Đồ thị hàm số hình bên là của hàm số nào?
A.
2
x
y =
B.
1
2
logyx=
C.
1
2
x
y

=


D.
2
logyx=
Câu 24. Cho hình lăng tr đứng
.'''ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
,4A AB a=
' 3.AA a
=
Tính th tích khối lăng trụ
.'''ABC A B C
bng
Mã đề 101 Trang 3/4
A.
3
16 3a
. B.
3
83a
. C.
3
83
3
a
. D.
3
43a
.
Câu 25. Mt phng
( )
A BC
chia khối lăng trụ
.'ABC A B C
′′
thành các khối đa diện nào?
A. Mt khi chóp tam giác và mt khối chóp ngũ giác. B. Hai khối chóp tam giác.
C. Mt khi chóp tam giác và mt khi chóp t giác. D. Hai khối chóp t giác.
Câu 26. Đồ th hàm s
2
2
34
32
xx
y
xx
+−
=
−+
có tng cộng bao nhiêu đường tim cn?
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 27. Cho hàm số
( )
y fx=
có đ th như
hình v. Hi phương trình
( )
2 30
fx−=
bao nhiêu nghim?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 28. Cho hàm số
()y fx=
có bng biến
thiên như hình. Hàm s nghch biến trên
khoảng nào sau đây?
A.
( )
; 4.
−∞
B.
( )
1; . +∞
C.
( )
2;0 .
D.
( )
;0 .−∞
Câu 29. S nghim ca phương trình
22
2
( 1) log (4 ) 0
xx+ −=
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 30. Cho biểu thức
3
4
Px=
, với
0.x
>
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
4
.
Px=
B.
4
3
.
Px=
C.
1
12
.Px=
D.
7
12
.Px=
Câu 31. Mt phẳng đi qua trục hình tr, cắt hình trụ theo thiết din là hình vuông cnh
2
a
. Tính thể
tích khi tr. A.
3
2
3
a
π
. B.
3
2 a
π
. C.
3
4 a
π
. D.
3
2
a
π
.
Câu 32. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bng
2a
.
Din tích xung quanh ca hình nón bng A.
2
2 a
π
. B.
2
2
3
a
π
. C.
2
2
2
a
π
. D.
2
22a
π
.
Câu 33. Giá tr ln nht ca hàm s
3
1
x
y
x
+
=
tn
2;3


A.
5.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 34. Tổng các nghiệm của phương trình
2
22
22
xx x
−−
=
bằng A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 35. Cho hàm số
2
xx
ye
=
. Hàm số có đạo hàm là
A.
( )
2
' 12
xx
y xe
=
B.
2
21
)'(
xx
yexx
−−
=
C.
2
'
xx
ye
=
D.
( )
12
' 12
x
y xe
=
Câu 36. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
2
xm
y
x
+
=
tn đon
0;1


bng 7 (m
tham s thc). Khng định nào sau đây đúng?
A.
( )
1; 5 .m
B.
( )
1; 0 .
m∈−
C.
( )
5; 2 .m∈−
D.
( )
2; 1 .m∈−
Câu 37. Tng diện tích các mặt ca hình lp phương bng
96
. Tính thể tích của khối lp phương.
A.
48
. B.
64
. C.
9
. D.
84
.
Câu 38. Tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
( ) ( )
32
1
1 21 52
3
yxmx mxm= +− + ++
có hai điểm
cc tr nm cùng một phía so với trc Oy.
Mã đề 101 Trang 4/4
A.
1
.
2
m >
B.
2 2 2 2.m < <+
C.
2 2.
m
>+
D.
22m >+
hoc
1
22
2
m< <−
Câu 39. Có tt c bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s m để hàm s
( )
32
1
2 27
3
y x m xxm= + +− +
đồng biến trên R? A.
0.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 40. Tích các nghiệm của phương trình
2
22
log 2log 3 0
xx −=
A.
3
. B.
1
2
. C.
8
. D.
4
.
Câu 41. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
có cnh đáy bng
2
a
, góc gia cnh bên và mặt đáy
( )
ABCD
bng
45 .
o
Hình nón có đnh
S
và đáy là đường tròn ngoi tiếp t gc
ABCD
din tích xung quanh bng A.
2
2
a
π
. B.
2
2
2
a
π
. C.
2
22a
π
.
D.
2
42a
π
.
Câu 42. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
2
3
1
4
16
xx
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 43. Ông Nam đã gửi tiết kiệm
100
triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép (số tiền lãi mỗi
kỳ sẽ được cộng vào số tiền gốc để tiếp tục tính lãi cho kỳ tiếp theo) trong một thời gian mà không rút ra với
lãi suất cố định là
10% /
năm. Tết năm nay do ông cần tiền sửa nhà nên ông Nam rút hết số tiền trong
nn hàng cả gốc lẫn i. Sau khi t cả vốn ln i, ông trích ra
43,1
triệu để mua vật tư ông còn lại
90
triệu. Hỏi ông Nam đã gửi tiết kiệm bao nhiêu năm?
A.
4
năm B.
5
năm C.
3
năm D.
2
năm
Câu 44. Cho mặt cầu
()S
mặt phẳng
()P
. Biết khoảng cách từ tâm của mặt cầu
()
S
đến mặt phẳng
()
P
bằng
a
. Mặt phẳng
()P
cắt mặt cầu
()S
theo giao tuyến là mt đưng tròn có chu vi
3
2
a
π
.
Diện tích mặt cầu
()S
bằng bao nhiêu? A.
2
12 a
π
. B.
2
4
a
π
. C.
2
8 a
π
. D.
2
16 a
π
.
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
( ) ( )
11
22
2log 1 log 9 1xx−≤ ++
A.
7
;
2

+∞

B.
)
9;
+∞
C.
( )
9;+∞
D.
7
;
2

+∞


Câu 46. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
, góc
60
o
ABC =
, cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy và
6SA a=
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
4
a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
32
2
a
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABC
có tam giác
ABC
vuông ti
B
,
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
.
7 , 3, 3.SA AB BC= = =
Bán kính R mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
bng
A. 3. B. 4. C. 2. D.
5
2
.
Câu 48. Bà Kim dự định s dụng
2
17
m
kính đ làm mt b cá có dạng hình hp ch nht không np,
biết chiều dài gấp đôi chiu rng (gi s các mối ghép có kích thước không đáng kể). Khi đó bể cá có
th tích ln nht bằng bao nhiêu (kết qu làm tròn đến hàng phn nghìn)
A.
6,358.
B.
6,359.
C.
6,312.
D.
6,354.
Câu 49. Cho các số nguyên dương
, ,,,a b cde
1, 1ab b≠≠
thỏa mãn
(
)
1
log
log
ab
b
d
ab c
ea
=
+
.
Tính tổng
T cde=++
. A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 50. Cho hàm số
32
3 51yx x x=+ +−
có đ th (C) , trong các tiếp tuyến vi (C) thì tiếp tuyến có h
s góc nh nht có phương trình là
A.
4 7.yx=−+
B.
3 2.yx= +
C.
2 2.yx=
D.
2 1.yx=−+
--- HT ---
Đề\câu 101
102 103 104
1
B
B B D
2 A
C A A
3
A C B D
4
D A B A
5 D A
B D
6 D D
C B
7 D A
C B
8 D B
C
B
9 C D
D A
10 D B
A D
11 B C B D
12 C B A C
13 C A C A
14 C
C C C
15 D
D D A
16 C A D C
17 B A D A
18 A A A D
19 B B C A
20 C D D C
21 A D A D
22 D B A A
23 A B D C
24 B C D D
25 C A D C
26 A D B B
27 C B C A
28 A D A D
29 D A D C
30 C B D D
31 B D A C
32 A D B A
33 A A A A
34 A A A C
35 A C C B
36 D B C D
37 B C A
C
38 D B A D
39 C B C B
40 D D A B
41 C B A D
42 C C D D
43 C A B D
44 D C C C
45
A D A C
46
C
D C D
47 D
C A A
48
B B D C
49
B A B D
50 C D
B B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT THỐNG NHẤT A
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I ĐỀ CHÍNH THỨC
NĂM HỌC: 2023 - 2024
(Đề thi có 4 trang) MÔN: TOÁN HỌC MÃ ĐỀ: 101
Thời gian làm bài: 90 phút- không kể thời gian phát đề
Câu 1. Chọn khẳng định sai.
A. Một khối đa diện (H) được gọi là khối đa diện lồi nếu đoạn thẳng nối hai điểm bất kì của (H) luôn thuộc (H).
B. Những điểm thuộc khối đa diện được gọi là điểm trong của khối đa diện.
C. Những điểm không thuộc khối đa diện được gọi là điểm ngoài của khối đa diện.
D. Hai đa diện được gọi là bằng nhau nếu có một phép dời hình biến đa diện này thành đa diện kia.
Câu 2. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của phương trình log x − 5 = 1? 2 ( )
A. x = 7 .
B. x = 9 .
C. x = 8 . D. x = 10 .
Câu 3. Cho khối cầu có bán kính đáy r = 4 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng π π A. 256 . B. 64 . C. 64π . D. 256π . 3 3
Câu 4. Đồ thị hàm số 2x + 1 y =
có tiệm cận ngang là đường thẳng có phương trình x − 2
A. y = 1.
B. x = 2.
C. x = 1. D. y = 2.
Câu 5. Hàm số y = log x 2 có tập xác định là
A. D = 0; +∞  ).
B. D = (−∞;0)
C. D = (−∞;+∞).
D. D = (0;+∞).
Câu 6. Cho khối trụ có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 2 . Tính thể tích khối trụ đó. π A. 16π . B. 8π . C. 32 . D. 32π . 3
Câu 7. Cho a > 0,m,n∈ . Khẳng định nào sau đây đúng? m A. m. n m n a a a − = . B. m n m n a a a + + = . C. a nm = a .
D. ( m)n = ( n)m a a . n a
Câu 8. Cho khối chóp có diện tích đáy là B và chiều cao là h . Thể tích của khối chóp đã cho là A. V = . B h . B. 1 V = . B h . C. 1 V = . B h . D. 1 V = . B h . 2 6 3
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 1 là
A. (−∞;10) . B. (10;+∞) . C. 10  ; +∞  ). D. (0;+∞) .
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên  1; − 2   là A. 1. B. 2. − C. 0. D. 4. −
Câu 11. Đồ thị hàm số như hình vẽ là của hàm số nào? A. 2x + 1 y = . B. 4 2
y = x − 2x + 1. x − 2 C. 4 2
y = −x − 2x . D. 3 2
y = x − 4x + 5x − 2. Mã đề 101 Trang 1/4
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Điểm
cực đại của đồ thị hàm số là
A. x = 1.
B. y = 0. C. ( 1; − 0). D. x = 1. −
Câu 13. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x x x A. e y   π    =  B. 1 y   = C. y = D. 1 x y = π           π   e   e
Câu 14. Đồ thị hàm số như hình vẽ là của hàm số nào? A. 2x −1 y = . B. 4 2
y = −x + 2x . x + 1 C. 3 2
y = x − 2x . D. 3 2
y = −x − 4x + 5 . x x
Câu 15. Tập nghiệm S của bất phương trình  3  <   1 là  e  A. S =  { \ } 0 .
B. S = (0 ; + ∞) .
C. S =  .
D. S = (−∞ ; 0) .
Câu 16. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 2 và diện tích xung quanh S = 36π . Độ dài đường sinh l xq
của hình trụ đã cho là A. 18 . B. 12 . C. 9 . D. 6 .
Câu 17. Tìm đạo hàm của hàm số y = log x . A. 1 y′ = B. 1 y′ = C. 1 y′ = D. ln10 y′ = 10ln x xln10 x x
Câu 18. Trong không gian, cho tam giác vuông ABC tại A , AB = a AC = a 3 . Tính độ dài đường
sinh của hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB. A. 2a . B. a 2 . C. a 3 . D. a .
Câu 19. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của phương trình x−1 3 = 1?
A. x = 2 B. x = 1
C. x = 3 D. x = 4
Câu 20. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R? A. 2x + 1 y = . B. 4 2
y = x − 4x . C. 3 y = x + 3 . x D. 2 y = x . x − 2
Câu 21. Với a là số thực dương tùy ý, hàm số 3
y = log (3a ) nhận giá trị nào dưới đây? 3
A. 1+ 3log a .
B. 3 + 3log a .
C. 1− 3log a .
D. 3 − 3log a . 3 3 3 3
Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào có 3 điểm cực trị? A. 3 2
y = x − 4x + 5x − 2. B. 4 2
y = x + 4x . C. 4 2
y = −x − 2x . D. 4 2
y = x − 4x .
Câu 23. Đồ thị hàm số hình bên là của hàm số nào? A. 2x y =
B. y = log x 1 2 x C. 1 y   = 
D. y = log x 2    2
Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B'C' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB = 4a
AA' = a 3. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A' B'C' bằng Mã đề 101 Trang 2/4 3 A. 3 16a 3 . B. 3 8a 3 .
C. 8a 3 . D. 3 4a 3 . 3
Câu 25. Mặt phẳng (A B
C) chia khối lăng trụ ABC.A'B C
′ ′ thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
D. Hai khối chóp tứ giác. 2
Câu 26. Đồ thị hàm số x + 3x − 4 y =
có tổng cộng bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x − 3x + 2 A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 27. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như
hình vẽ. Hỏi phương trình 2 f (x) − 3 = 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 28. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến
thiên như hình. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (−∞; 4 − ). B. ( 1; − +∞). C. ( 2; − 0). D. (−∞;0).
Câu 29. Số nghiệm của phương trình 2 2
(x + 1)log (4 − x ) = 0 là
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 . 2
Câu 30. Cho biểu thức 3 4 P =
x , với x > 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 4 1 7 A. 4 P = x . B. 3 P = x . C. 12 P = x . D. 12 P = x .
Câu 31. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh 2a . Tính thể 3 π 3 π tích khối trụ. A. 2 a . B. 3 2π a . C. 3 4π a . D. a . 3 2
Câu 32. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a 2 . 2 2
Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2
a . B. a . C. a . D. 2 2 2π a . 3 2
Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số x + 3 y = trên 2; 3 x −1   là
A. 5. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 34. Tổng các nghiệm của phương trình 2x−2x 2 2
= 2 −x bằng
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 35. Cho hàm số 2 x x y e − =
. Hàm số có đạo hàm là A. ( ) 2 ' 1 2 x x y x e − = − B. 2 2 xx −1
y' = (x x )e C. 2 ' x x y e − = D. ( ) 1 2 ' 1 2 x y x e − = −
Câu 36. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số x + 3m y = trên đoạn 0;1 x − 2   bằng 7 (m
tham số thực). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m∈(1;5). B. m∈( 1; − 0). C. m∈( 5; − 2 − ). D. m∈( 2; − 1 − ).
Câu 37. Tổng diện tích các mặt của hình lập phương bằng 96 . Tính thể tích của khối lập phương. A. 48 . B. 64 . C. 9 . D. 84 .
Câu 38. Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 1 3
y = x + (m −1) 2
x + (2m −1)x + 5m + 2 có hai điểm 3
cực trị nằm cùng một phía so với trục Oy. Mã đề 101 Trang 3/4 A. 1 m > .
B. 2 − 2 < m < 2 + 2.
C. m > 2 + 2.
D. m > 2 + 2 hoặc 1 < m < 2 − 2 2 2
Câu 39. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 3
y = x − (m + 2) 2
x + x − 2m + 7 3
đồng biến trên R? A. 0. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 40. Tích các nghiệm của phương trình 2
log x − 2log x − 3 = 0 . C. 8 . D. 4 . 2 2 là A. 3 − . B. 12
Câu 41. Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy
(ABCD) bằng 45o. Hình nón có đỉnh Svà đáy là đường tròn ngoại tiếp tứ giác ABCD
diện tích xung quanh bằng A. 2 2π a . B. 2 2 π a . C. 2 2 2π a π . 2 . D. 2 4 2 a
Câu 42. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x−3x 1 4 ≤ 16 là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 43. Ông Nam đã gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép (số tiền lãi mỗi
kỳ sẽ được cộng vào số tiền gốc để tiếp tục tính lãi cho kỳ tiếp theo
) trong một thời gian mà không rút ra với
lãi suất cố định là 10% / năm. Tết năm nay do ông cần tiền sửa nhà nên ông Nam rút hết số tiền trong
ngân hàng cả gốc lẫn lãi. Sau khi rút cả vốn lẫn lãi, ông trích ra 43,1 triệu để mua vật tư ông còn lại
90 triệu. Hỏi ông Nam đã gửi tiết kiệm bao nhiêu năm? A. 4 năm B. 5 năm C. 3 năm D. 2 năm
Câu 44. Cho mặt cầu ( )
S và mặt phẳng (P) . Biết khoảng cách từ tâm của mặt cầu ( )
S đến mặt phẳng
(P) bằng a . Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu ( )
S theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi 2 3πa . Diện tích mặt cầu ( ) S bằng bao nhiêu? A. 2 12π a . B. 2 4π a . C. 2 8π a . D. 2 16π a .
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình 2log x −1 ≤ log x + 9 + 1 là 1 ( ) 1 ( ) 2 2 A. 7 ;    +∞  B. 9; +∞  ) C. (9;+∞) D. 7 ; +∞    2    2 
Câu 46. Cho hình chóp tứ giác .
S ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , góc  60o ABC = , cạnh bên
SA vuông góc với mặt đáy và SA = a 6 . Tính thể tích V của khối chóp . S ABCD . 3 3 3 3
A. a 2 . B. a 6 . C. a 2 . D. 3a 2 . 4 3 2 2
Câu 47. Cho hình chóp .
S ABC có tam giác ABC vuông tại B ,SA vuông góc với mặt phẳng (ABC) .
SA = 7 , AB = 3 ,BC = 3. Bán kính R mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . S ABC bằng A. 3. B. 4. C. 2. D. 5 . 2
Câu 48. Bà Kim dự định sử dụng 2
17m kính để làm một bể cá có dạng hình hộp chữ nhật không nắp,
biết chiều dài gấp đôi chiều rộng (giả sử các mối ghép có kích thước không đáng kể). Khi đó bể cá có
thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần nghìn) A. 6,358. B. 6,359. C. 6,312. D. 6,354.
Câu 49. Cho các số nguyên dương a, b, c,d,e abd
≠ 1,b ≠ 1 thỏa mãn ab = c − . ab ( 1 log ) e + log a b
Tính tổng T = c + d + e . A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 50. Cho hàm số 3 2
y = x + 3x + 5x −1có đồ thị (C) , trong các tiếp tuyến với (C) thì tiếp tuyến có hệ
số góc nhỏ nhất có phương trình là A. y = 4 − x + 7.
B. y = 3x + 2.
C. y = 2x − 2. D. y = 2 − x + 1.
--- HẾT --- Mã đề 101 Trang 4/4 Đề\câu 101 102 103 104 1 B B B D 2 A C A A 3 A C B D 4 D A B A 5 D A B D 6 D D C B 7 D A C B 8 D B C B 9 C D D A 10 D B A D 11 B C B D 12 C B A C 13 C A C A 14 C C C C 15 D D D A 16 C A D C 17 B A D A 18 A A A D 19 B B C A 20 C D D C 21 A D A D 22 D B A A 23 A B D C 24 B C D D 25 C A D C 26 A D B B 27 C B C A 28 A D A D 29 D A D C 30 C B D D 31 B D A C 32 A D B A 33 A A A A 34 A A A C 35 A C C B 36 D B C D 37 B C A C 38 D B A D 39 C B C B 40 D D A B 41 C B A D 42 C C D D 43 C A B D 44 D C C C 45 A D A C 46 C D C D 47 D C A A 48 B B D C 49 B A B D 50 C D B B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • Ma_de_101
  • DAP AN TOAN 12 - CUOI HK1 23-24
    • Sheet1