Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Xuân Mai – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đ 101 Trang 1/5
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO HÀ NI
TRƯNG THPT XUÂN MAI
--------------------
thi có 05 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 Phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
Lp: .......
Mã đề 101
Câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Đ.án
Câu
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Đ.án
Câu 1. Khi bát diện đều có bao nhiêu mt phng đi xng?
A. 9. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 2. Cho hàm s =
(
)
có đồ th là đường cong trong hình bên v. Giá tr ln nht ca hàm s đã cho
trên đoạn
[
2; 2
]
bng bao nhiêu?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 2.
Câu 3. Phương trình 3

+ 3

= 10 có tp nghim là:
A. Vô nghiệm. B. T =
{
1; 0
}
. C. T =
{
0; 1
}
. D. T =
{
1; 1
}
.
Câu 4. Cho = 
3. Khi đó 
8 bng
A.

B.

C.

D.

Câu 5. Cho lăng trụ có diện tích đáy bằng 7. Cnh bên bng 3 cnh bên và to với đáy một góc 45
. Th
tích ca khi lăng tr bng
A. =
. B. =

. C. =
. D. =

.
Câu 6. Th tích ca khi tr đường cao bán kính đáy bng
A.
. B.
. C. 
. D. 2
.
Câu 7. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
A. = 
. B. = 
(
+ 1
)
. C. = 
(
+ 1
)
D. = 
+ 1.
Câu 8. Cho hàm s
(
)
có bảng biến thiên như sau:
Mã đ 101 Trang 2/5
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
; 1
)
. B.
(
1; 1
)
. C.
(
0; 3
)
. D.
(
0; 1
)
Câu 9. Cho hàm s =
(
)
= 
+ 2
+ 2 có đồ th như hình vẽ. Hỏi phương trình 

(
)
=
có bao nhiêu nghim?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 10. Biết 4
2

2. 4
= 0. Hiu bng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 11. Cho hàm s =
(
3
)
+
(
+ 17
)
+
2. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
tham s để hàm s đồng biến trên ?
A. . B. 12. C. . D. 6.
Câu 12. Hình v sau đây là đồ th ca hàm s nào ?
A. =
3 2 B. =
2 C. =
3+ 2. D. = 
+ 3 2
Câu 13. Gii bất phương trình: 3
2x
81 có nghim là:
A. x 2. B. x = 1. C. x < 1. D. x 2.
Câu 14. Tập xác định ca hàm s = 
A. =
(
3; +
)
B. =
(
0; +
)
. C. =
(
1; +
)
. D. =
(
; 0
)
.
Câu 15. Tiếp tuyến với đồ th hàm s =
5
+ 4 tại giao điểm ca đ th vi trục tung có phương
trình là
A. = 80 + 4. B. = 4. C. = 15 + 4. D. = 0.
Câu 16. Giải phương trình
(
2
)
= 3
A. = 80 B. = 63 C. = 82 D. = 66
Câu 17. Biết phương trình 4
5. 2
+ 2 = 0 có hai nghim
,
. Tng 2(
+
) bng :
A. . B. 2. C. 5. D. 0.
Câu 18. Tính đạo hàm ca hàm s
2
logyx=
.
A.
1
y
x
=
B.
󰆒
=

C.
󰆒
=

D.
󰆒
=

Câu 19. Cho các s , > 0 và tha 
= 
= 4
(
+
)
. Khi đó tích  bng :
A.  = 36. B.  = 64. C.  = 144. D.  = 12.
Mã đ 101 Trang 3/5
Câu 20. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình vẽ bên dưới?
A. =


. B. =


C. =


D. =


.
Câu 21. Đạo hàm ca hàm s = 2023
là:
A.
󰆒
= . 2023

. B.
󰆒
=


. C.
󰆒
= 2023
2 023. D.
󰆒
= 2023
.
Câu 22. Đồ th hàm s = +

đạt cc đi tại điểm
(
,
)
và đạt cc tiu tại điểm
(
,
)
. Khi đó,
giá tr ca
+
bng:
A. 8. B. 16. C. . D. 8.
Câu 23. Th tích ca khi lăng tr có chiu cao bng và din tích đáy bng 3 được tính theo công thc
nào dưới đây?
A. =
. B. = . C. =
. D. = 3.
Câu 24. Hình v bên dưới có bao nhiêu mt
A. 10. B. 8. C. 7. D. 9.
Câu 25. Phương trình 8
= 64 có nghim là
A. x = 2. B. =
. C. x =
. D. x = 2.
Câu 26. Phương trình 
(
6
7 + 1
)
= 
(
3 + 2
)
có tp nghim là:
A. T = 󰇥
;
󰇦. B. = 󰇥
;
󰇦. C. T = 󰇥
;
󰇦. D. T = 󰇥
;
󰇦.
Câu 27. Bất phương trình 
(
+ 2
)
1 
có tp nghim là na khong (, ]. Khi đó, tổng
bng
A. 2. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 28.
Cho tam giác ABC vuông tại A. Khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB thì hình tròn xoay được
to thành là:
A. Hình cu B. Hình tr C. Khi nón D. Hình nón
Câu 29. Cho hình chóp .   vuông góc mặt đáy, tam giác  vuông ti ,
 = 2cm,  = 4cm,  = 3cm. Tính th tích khi chóp . .
A.

cm
. B. 24cm
. C. 8 cm
. D. 4 cm
.
Câu 30. Cho hàm s
(
)
= 
+
+  vi 0 có đồ th như hình vẽ:
x
y
2
2
1
Mã đ 101 Trang 4/5
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. > 0; < 0;  > 0. B. < 0; > 0;  < 0. C. < 0; > 0;  > 0. D. < 0; < 0;  >
0.
Câu 31. Đạo hàm ca hàm s =
(
2 + 1
)
A.
󰆒
=

(

)
. B.
󰆒
=
(

)
. C.
󰆒
=
(

)
. D.
󰆒
=
3
(
2+ 1
)
.
Câu 32. Cho hàm s =
(
)
liên tc trên R và có bng biến thiên:
Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có giá tr ln nht bng 0 và giá tr nh nht bng 3.
B. Hàm s có giá tr cc tiu bng 1 1.
C. Hàm s đạt cc tiu ti = 1.
D. Hàm s có đúng hai điểm cc tr.
Câu 33. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
(
; +
)
?
A. =


B. = 
3 C. =


D. =
+ 2023+1
Câu 34. Cho , là hai s thực dương và , là hai s thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. x
. x
= x
.
. B. x
. x
= x
+ x
. C. x
. x
= x

. D. x
. x
= (x
)
Câu 35. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên R ?
A. = 󰇡
󰇢
. B. = 7
. C. = 󰇡
󰇢
. D. =
(
0,7
)
.
Câu 36. Phương trình đường tim cận đứng ca đ th hàm s =


A. = 2. B. = 2. C. = 3. D. = 3.
Câu 37. Mt hình nón có chiu cao bng 7c đỉnh bng 60
. Din tích xung quanh ca hình nón
bng
A. 25
3. B.

. C.

. D. 50
3.
Câu 38. Hàm s =
2
(
+ 2
)
+
4 có 3 điểm cc tr khi và ch khi
A. 1. B. > 2. C. 1. D. > 1.
Câu 39. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
5
25
log
a



bng
A.
5
2
log a
. B.
5
2log a
. C.
5
2 log a+
. D.
5
2 log a
.
Câu 40. Đồ th hàm s =

(

)
(

)
có bao nhiêu đường tim cn?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41. Khi cu có bán kính = 6thch bng bao nhiêu?
x
y
m
n
Mã đ 101 Trang 5/5
A. 144. B. 48. C. 288. D. 72.
Câu 42. Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s =
3
+ có giá trị nhỏ nhất trên
[
1; 1
]
bằng
2.
A. = 2 +
2. B. =
2. C. = 4 +
2. D.
= 2 +
2
= 4 +
2
.
Câu 43. Nghim của phương trình 
(
3+ 1
)
= 3 :
A. 2. B.
. D: 3 C.

.
Câu 44. Cho hình tr bán kính đáy bằng 2cm. Mt mt phng qua trc ca hình tr và ct hình tr theo
thiết din là hình vuông. Tính th tích ca khi tr đã cho.
A. 16cm
. B. 16cm
. C. 8cm
. D.

cm
.
Câu 45. Trong không gian, cho tam giác  vuông ti ,  = 2,  = . Quay tam giác  xung
quanh cnh  được hình nón có độ dài đường sinh bng bao nhiêu ?
A. 2. B. . C.
5. D.
3.
Câu 46. Cho hình nón có bán kính đáy 3a, chiu cao là 4a. Din tích xung quanh hình nón bng
A. 20
B. 40
C. 24
D. 15
Câu 47. Cho hàm s =
(
)
liên tục, có bảngt du ca hàm s
󰆒
(
)
như hình vẽ. Hi hàm s
(
)
có my điểm cc đi?
A. 4. B. . C. . D. 1.
Câu 48. Tập xác định ca hàm s =
(
2
)
:
A. . B.
(
, 2
)
. C. \
{
2
}
. D.
(
2, +
)
.
Câu 49. Cho hình chóp .  đáy là tam giác  vuông ti ,  = ,  = 2. Tam giác  cân
ti và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Gọi là trng tâm tam giác , mặt phng
(

)
to
với đáy một góc 60°. Tính th tích khi t din .
A. 25
5
. B.

. C.

. D. 25
3
.
Câu 50. Đồ th ca hàm s = 
+ 3
+ 9+ 1 có hai điểm cc tr . Điểm nào dưới đây thuc
đường thng  ?
A.
(
1; 12
)
. B.
(
1; 12
)
. C.
(
0; 1
)
. D.
(
1; 0
)
.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/5
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO HÀ NI
TRƯNG THPT XUÂN MAI
--------------------
thi có 5 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 Phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
Lp: .......
Mã đề 102
Câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Đ.án
Câu
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Đ.án
Câu 1. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
A. = 
. B. = 
+ 1. C. = 
(
+ 1
)
. D. = 
(
+ 1
)
Câu 2. Cho hàm s =
(
)
đ th đường cong trong hình bên v. Giá tr ln nht ca hàm s đã
cho trên đoạn
[
2; 2
]
bằng bao nhiêu?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 3. Cho hàm s =
(
)
liên tục, có bảngt dấu của hàm s
󰆒
(
)
như hình vẽ. Hi hàm s
(
)
có mấy điểm cực đi?
A. 4. B. 1. C. . D. .
Câu 4. Đồ th hàm s =

(

)
(

)
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 5. Cho hình chóp .   vuông góc mặt đáy, tam giác  vuông ti ,
 = 2cm,  = 4cm,  = 3cm. Tính th tích khối chóp . .
A.

cm
. B. 24cm
. C. 4 cm
. D. 8 cm
.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm s
2
logyx=
.
A.
󰆒
=

B.
󰆒
=

C.
󰆒
=

D.
1
y
x
=
Mã đ 102 Trang 2/5
Câu 7. Cho hàm s =
(
3
)
+
(
+ 17
)
+
2. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của
tham s để hàm s đồng biến trên ?
A. 12. B. . C. 6. D. .
Câu 8. Cho hàm s
(
)
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
0; 1
)
B.
(
; 1
)
. C.
(
0; 3
)
. D.
(
1; 1
)
.
Câu 9. Tập xác định của hàm s = 
A. =
(
0; +
)
. B. =
(
; 0
)
. C. =
(
1; +
)
. D. =
(
3; +
)
Câu 10. Tập xác định của hàm s =
(
2
)
:
A. . B.
(
, 2
)
. C. \
{
2
}
. D.
(
2, +
)
.
Câu 11. Th tích của khi lăng tr chiu cao bng và din tích đáy bng 3 được tính theo công
thức nào dưới đây?
A. = 3. B. = . C. =
. D. =
.
Câu 12. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
(
; +
)
?
A. =
+ 2023+1 B. =


C. = 
3 D. =


Câu 13. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
5
25
log
a



bằng
A.
5
2 log a
. B.
5
2 log a+
. C.
5
2
log a
. D.
5
2log a
.
Câu 14. Đạo hàm của hàm s = 2023
là:
A.
󰆒
= 2023
2 023. B.
󰆒
=


. C.
󰆒
= 2023
. D.
󰆒
= . 2023

.
Câu 15. Cho hình chóp .  đáy tam giác  vuông ti ,  = ,  = 2. Tam giác  cân
ti và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Gọi là trng tâm tam giác , mặt phng
(

)
to
với đáy một góc 60°. Tính th tích khối t din .
A.

. B. 25
3
. C. 25
5
. D.

.
Câu 16. Phương trình 8
= 64 có nghiệm là
A. x = 2. B. =
. C. x =
. D. x = 2.
Câu 17. Bất phương trình 
(
+ 2
)
1 
có tập nghim là nửa khoảng (, ]. Khi đó, tổng
bằng
A. 1. B. 4. C. 2. D. 2.
Câu 18. Phương trình 3

+ 3

= 10 có tập nghim là:
A. T =
{
1; 0
}
. B. Vô nghiệm. C. T =
{
0; 1
}
. D. T =
{
1; 1
}
.
Câu 19. Giải bất phương trình: 3
2x
81 có nghiệm là:
A. x < 1. B. x = 1. C. x 2. D. x 2.
Câu 20. Cho hàm s
(
)
= 
+
+  vi 0 có đồ th như hình vẽ:
Mã đ 102 Trang 3/5
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. > 0; < 0;  > 0. B. < 0; > 0;  < 0. C. < 0; < 0;  > 0. D. < 0; > 0;
 > 0.
Câu 21. Cho hàm s =
(
)
= 
+ 2
+ 2 có đồ th như hình vẽ. Hỏi phương trình 

(
)
=
có bao nhiêu nghiệm?
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 22. Hàm s =
2
(
+ 2
)
+
4 có 3 điểm cực tr khi và chỉ khi
A. > 2. B. 1. C. > 1. D. 1.
Câu 23. Biết phương trình 4
5. 2
+ 2 = 0 có hai nghiệm
,
. Tng 2(
+
) bằng :
A. 2. B. . C. 5. D. 0.
Câu 24. Biết 4
2

2. 4
= 0. Hiu bằng
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 25. Cho hàm s =
(
)
liên tc trên R và có bảng biến thiên:
Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có đúng hai điểm cực tr.
B. Hàm s có giá trị cực tiểu bằng 1 1.
C. Hàm s có giá tr ln nhất bằng 0 và giá tr nh nhất bằng 3.
D. Hàm s đạt cực tiu ti = 1.
Câu 26. Đồ th của hàm s = 
+ 3
+ 9+ 1 hai điểm cc tr . Điểm nào dưới đây thuc
đường thng  ?
A.
(
1; 12
)
. B.
(
1; 12
)
. C.
(
1; 0
)
. D.
(
0; 1
)
.
Câu 27. Trong không gian, cho tam giác  vuông ti ,  = 2,  = . Quay tam giác 
xung quanh cạnh  được hình nón có độ dài đường sinh bằng bao nhiêu ?
A.
5. B. . C.
3. D. 2.
Câu 28.
Cho tam giác ABC vuông tại A. Khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB thì hình tròn xoay được
to thành là:
A. Hình cầu B. Hình trụ C. Khối nón D. Hình nón
Câu 29. Khối cầu có bán kính = 6 thch bằng bao nhiêu?
A. 48. B. 144. C. 288. D. 72.
Câu 30. Nghiệm của phương trình 
(
3+ 1
)
= 3 :
Mã đ 102 Trang 4/5
A.
. D: 3 B. 2. C.

.
Câu 31. Hình vẽ sau đây là đồ th của hàm s nào ?
A. =
3 2 B. = 
+ 3 2 C. =
2 D. =
3 + 2.
Câu 32. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên R ?
A. =
(
0,7
)
. B. = 󰇡
󰇢
. C. = 󰇡
󰇢
. D. = 7
.
Câu 33. Hình vẽ bên dưới có bao nhiêu mt
A. 9. B. 10. C. 8. D. 7.
Câu 34. Th tích của khối tr đường cao bán kính đáy bằng
A. 
. B. 2
. C.
. D.

.
Câu 35. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình vẽ bên dưới?
A. =


B. =


. C. =


D. =


.
Câu 36. Đạo hàm của hàm s =
(
2 + 1
)
A.
󰆒
= 3
(
2+ 1
)
. B.
󰆒
=
(

)
. C.
󰆒
=
(

)
. D.
󰆒
=

(

)
.
Câu 37. Cho các số , > 0 và tha 
= 
= 4
(
+
)
. Khi đó tích  bằng :
A.  = 144. B.  = 64. C.  = 12. D.  = 36.
Câu 38. Khối bát diện đều có bao nhiêu mặt phng đi xng?
A. 9. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 39. Một hình nón có chiều cao bằng 7 và góc ở đỉnh bằng 60
. Diện tích xung quanh của hình nón
bằng
A.

. B.

. C. 25
3. D. 50
3.
x
y
2
2
1
Mã đ 102 Trang 5/5
Câu 40. Tìm tt c các giá tr của tham s để hàm s =
3
+ giá trị nhỏ nhất trên
[
1; 1
]
bằng
2.
A. =
2. B.
= 2 +
2
= 4 +
2
. C. = 2 +
2. D. = 4 +
2.
Câu 41. Cho lăng trụ có diện tích đáy bằng 7. Cạnh bên bằng 3 cạnh bên và tạo với đáy một góc 45
. Th
tích của khối lăng tr bằng
A. =

. B. =
. C. =
. D. =

.
Câu 42. Đồ th hàm s = +

đạt cực đi tại điểm
(
,
)
và đạt cực tiu tại điểm
(
,
)
. Khi đó,
giá tr của
+
bằng:
A. . B. 8. C. 16. D. 8.
Câu 43. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2cm. Một mt phng qua trc ca hình trụ và cắt hình trụ theo
thiết diện là hình vuông. Tính thể tích của khối tr đã cho.
A. 16cm
. B.

cm
. C. 8cm
. D. 16cm
.
Câu 44. Phương trình 
(
6
7 + 1
)
= 
(
3 + 2
)
có tập nghim là:
A. T = 󰇥
;
󰇦. B. T = 󰇥
;
󰇦. C. = 󰇥
;
󰇦. D. T = 󰇥
;
󰇦.
Câu 45. Cho , là hai s thực dương và , là hai s thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. x
. x
= x
.
. B. x
. x
= (x
)
C. x
. x
= x
+ x
. D. x
. x
= x

.
Câu 46. Phương trình đường tiệm cận đứng ca đ th hàm s =


A. = 3. B. = 3. C. = 2. D. = 2.
Câu 47. Tiếp tuyến với đồ th hàm s =
5
+ 4 tại giao điểm của đ th vi trục tung có phương
trình là
A. = 15 + 4. B. = 4. C. = 0. D. = 80 + 4.
Câu 48. Cho hình nón có bán kính đáy 3a, chiu cao 4a. Din tích xung quanh hình nón bng
A. 20
B. 40
C. 24
D. 15
Câu 49. Giải phương trình
(
2
)
= 3
A. = 80 B. = 66 C. = 82 D. = 63
Câu 50. Cho = 
3. Khi đó 
8 bằng
A.

B.

C.

D.

------ HT ------
x
y
m
n
Đ
ề\câu
101
102
103
104
105
106
107
108
1
A
C
B
C
C
D
C
A
2
A
C
D
C
D
D
A
B
3
D
C
A
B
A
D
A
B
4
B
C
D
D
B
C
C
D
5
D
C
C
B
A
B
C
B
6
A
A
B
B
D
D
B
A
7
B
D
C
C
A
B
C
C
8
D
A
C
C
A
B
D
B
9
A
A
A
A
C
D
A
B
10
A
D
C
C
A
C
C
D
11
A
A
D
D
A
C
D
B
12
A
A
A
C
C
A
B
C
13
A
A
A
B
D
A
B
A
14
B
A
D
B
C
C
A
D
15
B
D
C
D
A
A
A
B
16
D
A
C
B
A
C
B
B
17
A
A
A
A
C
A
B
B
18
C
D
A
B
B
A
A
D
19
C
C
C
B
A
D
B
D
20
A
D
C
B
C
A
D
C
21
C
B
B
A
A
A
B
B
22
C
A
D
B
D
D
B
B
23
D
B
A
B
A
D
D
C
24
B
C
A
D
A
C
B
A
25
A
D
A
D
D
C
D
C
26
A
A
A
A
B
B
B
C
27
B
A
B
D
C
B
D
C
28
D
D
D
C
A
A
D
A
29
D
C
B
A
C
C
C
A
30
C
A
C
B
A
C
A
B
31
C
A
B
D
D
D
D
B
32
C
D
A
B
B
A
C
C
33
D
C
A
B
D
D
D
D
34
C
C
C
C
C
C
B
A
35
B
B
A
A
C
C
D
C
36
A
C
C
B
B
C
C
C
37
C
A
B
A
C
D
D
C
38
B
A
B
B
C
A
A
D
39
D
B
B
D
A
D
D
D
40
C
D
D
A
C
D
C
A
41
C
A
B
A
B
C
A
A
42
C
A
D
C
D
C
D
C
43
B
A
B
D
D
C
D
D
44
A
A
D
B
C
A
C
D
45
C
D
C
B
B
A
C
A
46
D
D
B
D
D
D
D
B
47
B
B
B
A
D
A
D
B
48
D
D
B
D
C
A
D
C
49
B
B
C
B
A
C
B
A
50
A
D
A
A
C
B
D
A
ĐÁP ÁN - KI
ỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I - MÔN TOÁN 12
Xem thêm
:
Đ
Ề THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/11

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT XUÂN MAI NĂM HỌC 2023 - 2024 -------------------- MÔN: TOÁN 12
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 Phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ....... Mã đề 101
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Đ.án
Câu 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đ.án
Câu 1.
Khối bát diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 9. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 2. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có đồ thị là đường cong trong hình bên vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho
trên đoạn [−2; 2] bằng bao nhiêu? A. 1. B. −2. C. −3. D. 2.
Câu 3. Phương trình 31+𝑥𝑥 + 31−𝑥𝑥 = 10 có tập nghiệm là:
A. Vô nghiệm.
B. T = {−1; 0}. C. T = {0; 1}. D. T = {−1; 1}.
Câu 4. Cho 𝑎𝑎 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2 3. Khi đó 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙9 8 bằng
A. 2𝑎𝑎 ⋅ B. 3 ⋅ C. 2 ⋅ D. 3𝑎𝑎 ⋅ 3 2𝑎𝑎 3𝑎𝑎 2
Câu 5. Cho lăng trụ có diện tích đáy bằng 7. Cạnh bên bằng 3 cạnh bên và tạo với đáy một góc 45𝑜𝑜. Thể
tích 𝑉𝑉 của khối lăng trụ bằng
A.
𝑉𝑉 = 5√2.
B. 𝑉𝑉 = 15.
C. 𝑉𝑉 = 5. D. 𝑉𝑉 = 21√2. 2 2 2 2
Câu 6. Thể tích của khối trụ đường cao ℎ và bán kính đáy 𝑟𝑟 bằng
A.
𝜋𝜋𝑟𝑟2ℎ.
B. 1 𝜋𝜋𝑟𝑟2ℎ.
C. 𝜋𝜋𝑟𝑟ℎ2.
D. 2𝜋𝜋𝑟𝑟2ℎ. 3
Câu 7. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A. 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3 𝑥𝑥.
B. 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2(𝑥𝑥 + 1).
C. 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3(𝑥𝑥 + 1)
D. 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2 𝑥𝑥 + 1.
Câu 8. Cho hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥)có bảng biến thiên như sau: Mã đề 101 Trang 1/5
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (−∞; 1) . B. (−1; 1). C. (0; 3). D. (0; 1)
Câu 9. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) = −𝑥𝑥4 + 2𝑥𝑥2 + 2 có đồ thị như hình vẽ. Hỏi phương trình 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2�𝑓𝑓(𝑥𝑥)� = 𝑥𝑥 có bao nhiêu nghiệm? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 10. Biết 4𝑎𝑎 − 2𝑎𝑎+𝑏𝑏 − 2. 4𝑏𝑏 = 0. Hiệu 𝑎𝑎 − 𝑏𝑏 bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 11. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 − (𝑚𝑚 − 3)𝑥𝑥2 + (𝑚𝑚 + 17)𝑥𝑥 + 𝑚𝑚2 − 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của 3
tham số 𝑚𝑚 để hàm số đồng biến trên ℝ? A. 𝟖𝟖. B. 12.
C. 𝟏𝟏𝟏𝟏. D. 6.
Câu 12. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
A. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 − 3𝑥𝑥 − 2
B. 𝑦𝑦 = 1 𝑥𝑥3 − 7 𝑥𝑥 − 2
C. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 − 3𝑥𝑥 + 2.
D. 𝑦𝑦 = −𝑥𝑥3 + 3𝑥𝑥 − 2 3 3
Câu 13. Giải bất phương trình: 32x ≤ 81 có nghiệm là: A. x ≤ 2. B. x = 1. C. x < 1. D. x ≥ 2.
Câu 14. Tập xác định của hàm số 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙5 𝑥𝑥 là
A. 𝐷𝐷 = (3; +∞)
B. 𝐷𝐷 = (0; +∞).
C. 𝐷𝐷 = (1; +∞).
D. 𝐷𝐷 = (−∞; 0).
Câu 15. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥5 − 5𝑥𝑥4 + 4 tại giao điểm của đồ thị với trục tung có phương trình là
A. 𝑦𝑦 = −80𝑥𝑥 + 4.
B. 𝑦𝑦 = 4.
C. 𝑦𝑦 = −15𝑥𝑥 + 4. D. 𝑦𝑦 = 0.
Câu 16. Giải phương trình𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙4(𝑥𝑥 − 2) = 3
A. 𝑥𝑥 = 80
B. 𝑥𝑥 = 63
C. 𝑥𝑥 = 82 D. 𝑥𝑥 = 66
Câu 17. Biết phương trình 4𝑥𝑥 − 5. 2𝑥𝑥 + 2 = 0 có hai nghiệm 𝑥𝑥1, 𝑥𝑥2. Tổng 2(𝑥𝑥1 + 𝑥𝑥2 ) bằng : A. 𝟐𝟐. B. −2. C. 5. D. 0.
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y = log x . 2 A. ′ 1 y =
B. 𝑦𝑦′ = 𝑙𝑙𝑙𝑙2
C. 𝑦𝑦′ = 1 D. 𝑦𝑦′ = 1 x 𝑥𝑥 𝑥𝑥 𝑙𝑙𝑙𝑙 2 2 𝑙𝑙𝑙𝑙 𝑥𝑥
Câu 19. Cho các số 𝑎𝑎, 𝑏𝑏 > 0 và thỏa 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3 𝑎𝑎 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2 √𝑏𝑏 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙 4 (𝑎𝑎 + 𝑏𝑏). Khi đó tích 𝑎𝑎𝑏𝑏 bằng :
A. 𝑎𝑎𝑏𝑏 = 36.
B. 𝑎𝑎𝑏𝑏 = 64.
C. 𝑎𝑎𝑏𝑏 = 144.
D. 𝑎𝑎𝑏𝑏 = 12. Mã đề 101 Trang 2/5
Câu 20. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? y 2 x 1 2
A. 𝒚𝒚 = 𝟐𝟐𝟐𝟐−𝟏𝟏.
B. 𝒚𝒚 = 𝟐𝟐−𝟏𝟏
C. 𝒚𝒚 = 𝟐𝟐𝟐𝟐−𝟏𝟏
D. 𝒚𝒚 = 𝟐𝟐𝟐𝟐+𝟏𝟏. 𝟐𝟐−𝟐𝟐 𝟐𝟐−𝟐𝟐 𝟐𝟐−𝟏𝟏 𝟐𝟐−𝟐𝟐
Câu 21. Đạo hàm của hàm số 𝑦𝑦 = 2023𝑥𝑥 là:
A.
𝑦𝑦′ = 𝑥𝑥. 2023𝑥𝑥−1.
B. 𝑦𝑦′ = 2023𝑥𝑥 .
C. 𝑦𝑦′ = 2023𝑥𝑥 𝑙𝑙𝑙𝑙 2 023. D. 𝑦𝑦′ = 2023𝑥𝑥. 𝑙𝑙𝑙𝑙 2023
Câu 22. Đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥 + 16 đạt cực đại tại điểm (𝑥𝑥 𝑥𝑥
1, 𝑦𝑦1) và đạt cực tiểu tại điểm (𝑥𝑥2, 𝑦𝑦2). Khi đó,
giá trị của 𝑦𝑦2 + 𝑦𝑦1 bằng: A. 8. B. −16. C. 𝟏𝟏. D. −8.
Câu 23. Thể tích 𝑉𝑉 của khối lăng trụ có chiều cao bằng ℎ và diện tích đáy bằng 3𝐵𝐵 được tính theo công thức nào dưới đây?
A. 𝑉𝑉 = 1 𝐵𝐵ℎ.
B. 𝑉𝑉 = 𝐵𝐵ℎ.
C. 𝑉𝑉 = 1 𝐵𝐵ℎ.
D. 𝑉𝑉 = 3𝐵𝐵ℎ. 2 3
Câu 24. Hình vẽ bên dưới có bao nhiêu mặt A. 10. B. 8. C. 7. D. 9.
Câu 25. Phương trình 8𝑥𝑥 = 64 có nghiệm là A. x = 2.
B. 𝑥𝑥 = − 1. C. x = 1. D. x = −2. 2 2
Câu 26. Phương trình 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙5(6𝑥𝑥3 − 7𝑥𝑥 + 1) = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙5(𝑥𝑥2 − 3𝑥𝑥 + 2) có tập nghiệm là:
A.
T = �− 1 ; − 1�.
B. 𝑇𝑇 = �− 1 ; 1�.
C. T = �1 ; − 1�.
D. T = �𝟏𝟏 ; 𝟏𝟏�. 2 3 2 3 2 3 𝟐𝟐 𝟑𝟑
Câu 27. Bất phương trình 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3(𝑥𝑥 + 2) ≤ 1 − 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3 𝑥𝑥 có tập nghiệm là nửa khoảng (𝑎𝑎, 𝑏𝑏]. Khi đó, tổng 𝑎𝑎 − 𝑏𝑏 bằng A. 2. B. −1. C. 4. D. −2.
Câu 28. Cho tam giác ABC vuông tại A. Khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB thì hình tròn xoay được tạo thành là: A. Hình cầu B. Hình trụ C. Khối nón D. Hình nón
Câu 29. Cho hình chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐵𝐵𝐴𝐴 có 𝑆𝑆𝐴𝐴 vuông góc mặt đáy, tam giác 𝐴𝐴𝐵𝐵𝐴𝐴 vuông tại 𝐵𝐵,
𝑆𝑆𝐴𝐴 = 2cm, 𝐴𝐴𝐵𝐵 = 4cm, 𝐵𝐵𝐴𝐴 = 3cm. Tính thể tích khối chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐵𝐵𝐴𝐴. A. 24 cm3. B. 24cm3. C. 8 cm3. D. 4 cm3. 5
Câu 30. Cho hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥) = 𝑎𝑎𝑥𝑥4 + 𝑏𝑏𝑥𝑥2 + 𝑐𝑐 với 𝑎𝑎 ≠ 0 có đồ thị như hình vẽ: Mã đề 101 Trang 3/5
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. 𝑎𝑎 > 0; 𝑏𝑏 < 0; 𝑐𝑐 > 0. B. 𝑎𝑎 < 0; 𝑏𝑏 > 0; 𝑐𝑐 < 0. C. 𝑎𝑎 < 0; 𝑏𝑏 > 0; 𝑐𝑐 > 0. D. 𝑎𝑎 < 0; 𝑏𝑏 < 0; 𝑐𝑐 > 0. 1
Câu 31. Đạo hàm của hàm số 𝑦𝑦 = (2𝑥𝑥 + 1)3 là 4
A. 𝑦𝑦′ = 8𝑥𝑥(2𝑥𝑥+1)3.
B. 𝑦𝑦′ = − (2𝑥𝑥+1)−23.
C. 𝑦𝑦′ = 2(2𝑥𝑥+1)−23. D. 𝑦𝑦′ = 3 3 3 −3(2𝑥𝑥 + 1)−23.
Câu 32. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục trên R và có bảng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng −3.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng −1 và 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại 𝑥𝑥 = 1.
D. Hàm số có đúng hai điểm cực trị.
Câu 33. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (−∞; +∞)?
A. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥−1
B. 𝑦𝑦 = −𝑥𝑥3 − 3𝑥𝑥
C. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥+1
D. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 + 2023𝑥𝑥+1 𝑥𝑥−2 𝑥𝑥+3
Câu 34. Cho x , y là hai số thực dương và m , n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. xm. xn = xm.n.
B. xm. xn = xm + xn.
C. xm. xn = xm+n. D. xm. xn = (xm)n
Câu 35. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ? 𝑥𝑥 𝑥𝑥
A. 𝑦𝑦 = �2� .
B. 𝑦𝑦 = 7𝑥𝑥.
C. 𝑦𝑦 = �1� .
D. 𝑦𝑦 = (0,7)𝑥𝑥. 3 2
Câu 36. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 2𝑥𝑥+1 là 𝑥𝑥−2
A. 𝑥𝑥 = 2.
B. 𝑥𝑥 = −2.
C. 𝑥𝑥 = 3. D. 𝑥𝑥 = −3.
Câu 37. Một hình nón có chiều cao bằng 7 và góc ở đỉnh bằng 60𝑜𝑜. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A. 25𝜋𝜋√3. B. 25𝜋𝜋. C. 98𝜋𝜋. D. 50𝜋𝜋√3. 3 3
Câu 38. Hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥4 − 2(𝑚𝑚 + 2)𝑥𝑥2 + 𝑚𝑚2 − 4 có 3 điểm cực trị khi và chỉ khi
A. 𝑚𝑚 ≥ −1.
B. 𝑚𝑚 > −2.
C. 𝑚𝑚 ≤ 1. D. 𝑚𝑚 > 1.
Câu 39. Với a là số thực dương tùy ý,  25 log  bằng 5  a    A. 2 .
B. 2log a .
C. 2 + log a .
D. 2 − log a . log a 5 5 5 5
Câu 40. Đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥2−4
có bao nhiêu đường tiệm cận? (𝑥𝑥+2)2(𝑥𝑥+3) A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41. Khối cầu có bán kính 𝑅𝑅 = 6 có thể tích bằng bao nhiêu? Mã đề 101 Trang 4/5
A. 144𝜋𝜋. B. 48𝜋𝜋. C. 288𝜋𝜋. D. 72𝜋𝜋.
Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số 𝑚𝑚 để hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 − 3𝑥𝑥2 + 𝑚𝑚 có giá trị nhỏ nhất trên [−1; 1] bằng √2.
A. 𝑚𝑚 = 2 + √2.
B. 𝑚𝑚 = √2.
C. 𝑚𝑚 = 4 + √2.
D. �𝑚𝑚 = 2 + √2. 𝑚𝑚 = 4 + √2
Câu 43. Nghiệm của phương trình 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙1(3𝑥𝑥 + 1) = −3 là: 2 A. 2. B. 7. D: 3 C. 10. 3 3
Câu 44. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2cm. Một mặt phẳng qua trục của hình trụ và cắt hình trụ theo
thiết diện là hình vuông. Tính thể tích của khối trụ đã cho.
A. 16𝜋𝜋cm3. B. 16cm3.
C. 8𝜋𝜋cm3. D. 16𝜋𝜋 cm3. 3
Câu 45. Trong không gian, cho tam giác 𝐴𝐴𝐵𝐵𝐴𝐴 vuông tại 𝐴𝐴, 𝐴𝐴𝐵𝐵 = 2𝑎𝑎, 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 𝑎𝑎. Quay tam giác 𝐴𝐴𝐵𝐵𝐴𝐴 xung
quanh cạnh 𝐴𝐴𝐵𝐵 được hình nón có độ dài đường sinh bằng bao nhiêu ? A. 2𝑎𝑎. B. 𝑎𝑎.
C. 𝑎𝑎√5. D. 𝑎𝑎√3.
Câu 46. Cho hình nón có bán kính đáy là 3a, chiều cao là 4a. Diện tích xung quanh hình nón bằng
A. 20𝜋𝜋𝑎𝑎2
B. 40𝜋𝜋𝑎𝑎2
C. 24𝜋𝜋𝑎𝑎2 D. 15𝜋𝜋𝑎𝑎2
Câu 47. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục, có bảng xét dấu của hàm số 𝑓𝑓′(𝑥𝑥) như hình vẽ. Hỏi hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥)
có mấy điểm cực đại? A. 4. B. 𝟐𝟐. C. 𝟑𝟑. D. 1. 5
Câu 48. Tập xác định của hàm số 𝑦𝑦 = (𝑥𝑥 − 2)3 là: A. ℝ. B. (−∞, 2). C. ℝ\{2}. D. (2, +∞).
Câu 49. Cho hình chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐵𝐵𝐴𝐴 có đáy là tam giác 𝐴𝐴𝐵𝐵𝐴𝐴 vuông tại 𝐵𝐵, 𝐴𝐴𝐵𝐵 = 𝑎𝑎, 𝐵𝐵𝐴𝐴 = 2𝑎𝑎. Tam giác 𝑆𝑆𝐴𝐴𝐵𝐵 cân
tại 𝑆𝑆 và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi 𝐺𝐺 là trọng tâm tam giác 𝐴𝐴𝐵𝐵𝐴𝐴, mặt phẳng (𝑆𝑆𝐴𝐴𝐺𝐺) tạo
với đáy một góc 60°. Tính thể tích khối tứ diện 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐺𝐺𝑆𝑆.
A. 25√5 𝑎𝑎3.
B. √6 𝑎𝑎3.
C. √6 𝑎𝑎3. D. 25√3 𝑎𝑎3. 36 72
Câu 50. Đồ thị của hàm số 𝑦𝑦 = −𝑥𝑥3 + 3𝑥𝑥2 + 9𝑥𝑥 + 1 có hai điểm cực trị 𝐴𝐴 và 𝐵𝐵. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng 𝐴𝐴𝐵𝐵 ?
A. 𝑁𝑁(1; 12).
B. 𝑀𝑀(1; −12).
C. 𝑄𝑄(0; −1). D. 𝑃𝑃(1; 0).
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 5/5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT XUÂN MAI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 --------------------
Thời gian làm bài: 90 Phút
(Đề thi có 5 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ....... Mã đề 102
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Đ.án
Câu 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đ.án
Câu 1.
Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A. 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3 𝑥𝑥.
B. 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2 𝑥𝑥 + 1.
C. 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2(𝑥𝑥 + 1).
D. 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3(𝑥𝑥 + 1)
Câu 2. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có đồ thị là đường cong trong hình bên vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số đã
cho trên đoạn [−2; 2] bằng bao nhiêu? A. 2. B. −3. C. 1. D. −2.
Câu 3. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục, có bảng xét dấu của hàm số 𝑓𝑓′(𝑥𝑥) như hình vẽ. Hỏi hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥)
có mấy điểm cực đại? A. 4. B. 1. C. 𝟐𝟐. D. 𝟑𝟑.
Câu 4. Đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥2−4
có bao nhiêu đường tiệm cận? (𝑥𝑥+2)2(𝑥𝑥+3) A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 5. Cho hình chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 có 𝑆𝑆𝐴𝐴 vuông góc mặt đáy, tam giác 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 vuông tại 𝐴𝐴,
𝑆𝑆𝐴𝐴 = 2cm, 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 4cm, 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 3cm. Tính thể tích khối chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴. A. 24 cm3. B. 24cm3. C. 4 cm3. D. 8 cm3. 5
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y = log x . 2
A. 𝑦𝑦′ = 1
B. 𝑦𝑦′ = 𝑙𝑙𝑙𝑙2
C. 𝑦𝑦′ = 1 D. ′ 1 y = 𝑥𝑥 𝑙𝑙𝑙𝑙 2 𝑥𝑥 2 𝑙𝑙𝑙𝑙 𝑥𝑥 x Mã đề 102 Trang 1/5
Câu 7. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 − (𝑚𝑚 − 3)𝑥𝑥2 + (𝑚𝑚 + 17)𝑥𝑥 + 𝑚𝑚2 − 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của 3
tham số 𝑚𝑚 để hàm số đồng biến trên ℝ? A. 12.
B. 𝟏𝟏𝟏𝟏. C. 6. D. 𝟖𝟖.
Câu 8. Cho hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥)có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; 1)
B. (−∞; 1) . C. (0; 3). D. (−1; 1).
Câu 9. Tập xác định của hàm số 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙5 𝑥𝑥 là
A. 𝐷𝐷 = (0; +∞).
B. 𝐷𝐷 = (−∞; 0).
C. 𝐷𝐷 = (1; +∞).
D. 𝐷𝐷 = (3; +∞) 5
Câu 10. Tập xác định của hàm số 𝑦𝑦 = (𝑥𝑥 − 2)3 là: A. ℝ. B. (−∞, 2). C. ℝ\{2}. D. (2, +∞).
Câu 11. Thể tích 𝑉𝑉 của khối lăng trụ có chiều cao bằng ℎ và diện tích đáy bằng 3𝐴𝐴 được tính theo công
thức nào dưới đây?
A. 𝑉𝑉 = 3𝐴𝐴ℎ.
B. 𝑉𝑉 = 𝐴𝐴ℎ.
C. 𝑉𝑉 = 1 𝐴𝐴ℎ.
D. 𝑉𝑉 = 1 𝐴𝐴ℎ. 3 2
Câu 12. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (−∞; +∞)?
A. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 + 2023𝑥𝑥+1
B. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥+1
C. 𝑦𝑦 = −𝑥𝑥3 − 3𝑥𝑥
D. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥−1 𝑥𝑥+3 𝑥𝑥−2
Câu 13. Với a là số thực dương tùy ý,  25 log  bằng 5  a   
A. 2 − log a . B. 2 + . C. . D. 5 2 log a 2log a . 5 log a 5 5
Câu 14. Đạo hàm của hàm số 𝑦𝑦 = 2023𝑥𝑥 là:
A.
𝑦𝑦′ = 2023𝑥𝑥 𝑙𝑙𝑙𝑙 2 023. B. 𝑦𝑦′ = 2023𝑥𝑥 .
C. 𝑦𝑦′ = 2023𝑥𝑥.
D. 𝑦𝑦′ = 𝑥𝑥. 2023𝑥𝑥−1. 𝑙𝑙𝑙𝑙 2023
Câu 15. Cho hình chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 có đáy là tam giác 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 vuông tại 𝐴𝐴, 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 𝑎𝑎, 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 2𝑎𝑎. Tam giác 𝑆𝑆𝐴𝐴𝐴𝐴 cân
tại 𝑆𝑆 và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi 𝐺𝐺 là trọng tâm tam giác 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴, mặt phẳng (𝑆𝑆𝐴𝐴𝐺𝐺) tạo
với đáy một góc 60°. Tính thể tích khối tứ diện 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐺𝐺𝑆𝑆.
A. √6 𝑎𝑎3.
B. 25√3 𝑎𝑎3.
C. 25√5 𝑎𝑎3. D. √6 𝑎𝑎3. 72 36
Câu 16. Phương trình 8𝑥𝑥 = 64 có nghiệm là A. x = 2.
B. 𝑥𝑥 = − 1. C. x = 1. D. x = −2. 2 2
Câu 17. Bất phương trình 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3(𝑥𝑥 + 2) ≤ 1 − 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3 𝑥𝑥 có tập nghiệm là nửa khoảng (𝑎𝑎, 𝑏𝑏]. Khi đó, tổng
𝑎𝑎 − 𝑏𝑏 bằng A. −1. B. 4. C. 2. D. −2.
Câu 18. Phương trình 31+𝑥𝑥 + 31−𝑥𝑥 = 10 có tập nghiệm là:
A. T = {−1; 0}.
B. Vô nghiệm. C. T = {0; 1}. D. T = {−1; 1}.
Câu 19. Giải bất phương trình: 32x ≤ 81 có nghiệm là: A. x < 1. B. x = 1. C. x ≤ 2. D. x ≥ 2.
Câu 20. Cho hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥) = 𝑎𝑎𝑥𝑥4 + 𝑏𝑏𝑥𝑥2 + 𝑐𝑐 với 𝑎𝑎 ≠ 0 có đồ thị như hình vẽ: Mã đề 102 Trang 2/5
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. 𝑎𝑎 > 0; 𝑏𝑏 < 0; 𝑐𝑐 > 0. B. 𝑎𝑎 < 0; 𝑏𝑏 > 0; 𝑐𝑐 < 0. C. 𝑎𝑎 < 0; 𝑏𝑏 < 0; 𝑐𝑐 > 0. D. 𝑎𝑎 < 0; 𝑏𝑏 > 0; 𝑐𝑐 > 0.
Câu 21. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) = −𝑥𝑥4 + 2𝑥𝑥2 + 2 có đồ thị như hình vẽ. Hỏi phương trình 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2�𝑓𝑓(𝑥𝑥)� =
𝑥𝑥 có bao nhiêu nghiệm? A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 22. Hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥4 − 2(𝑚𝑚 + 2)𝑥𝑥2 + 𝑚𝑚2 − 4 có 3 điểm cực trị khi và chỉ khi
A. 𝑚𝑚 > −2.
B. 𝑚𝑚 ≤ 1.
C. 𝑚𝑚 > 1. D. 𝑚𝑚 ≥ −1.
Câu 23. Biết phương trình 4𝑥𝑥 − 5. 2𝑥𝑥 + 2 = 0 có hai nghiệm 𝑥𝑥1, 𝑥𝑥2. Tổng 2(𝑥𝑥1 + 𝑥𝑥2 ) bằng : A. −2. B. 𝟐𝟐. C. 5. D. 0.
Câu 24. Biết 4𝑎𝑎 − 2𝑎𝑎+𝑏𝑏 − 2. 4𝑏𝑏 = 0. Hiệu 𝑎𝑎 − 𝑏𝑏 bằng A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 25. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục trên R và có bảng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có đúng hai điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng −1 và 1.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng −3.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại 𝑥𝑥 = 1.
Câu 26. Đồ thị của hàm số 𝑦𝑦 = −𝑥𝑥3 + 3𝑥𝑥2 + 9𝑥𝑥 + 1 có hai điểm cực trị 𝐴𝐴 và 𝐴𝐴. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng 𝐴𝐴𝐴𝐴 ?
A. 𝑁𝑁(1; 12).
B. 𝑀𝑀(1; −12).
C. 𝑃𝑃(1; 0). D. 𝑄𝑄(0; −1).
Câu 27. Trong không gian, cho tam giác 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 vuông tại 𝐴𝐴, 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 2𝑎𝑎, 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 𝑎𝑎. Quay tam giác 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴
xung quanh cạnh 𝐴𝐴𝐴𝐴 được hình nón có độ dài đường sinh bằng bao nhiêu ?
A. 𝑎𝑎√5. B. 𝑎𝑎.
C. 𝑎𝑎√3. D. 2𝑎𝑎.
Câu 28. Cho tam giác ABC vuông tại A. Khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB thì hình tròn xoay được tạo thành là: A. Hình cầu B. Hình trụ C. Khối nón D. Hình nón
Câu 29. Khối cầu có bán kính 𝑅𝑅 = 6 có thể tích bằng bao nhiêu? A. 48𝜋𝜋. B. 144𝜋𝜋. C. 288𝜋𝜋. D. 72𝜋𝜋.
Câu 30. Nghiệm của phương trình 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙1(3𝑥𝑥 + 1) = −3 là: 2 Mã đề 102 Trang 3/5 A. 7. D: 3 B. 2. C. 10. 3 3
Câu 31. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
A. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 − 3𝑥𝑥 − 2
B. 𝑦𝑦 = −𝑥𝑥3 + 3𝑥𝑥 − 2
C. 𝑦𝑦 = 1 𝑥𝑥3 − 7 𝑥𝑥 − 2
D. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 − 3𝑥𝑥 + 2. 3 3
Câu 32. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ? 𝑥𝑥 𝑥𝑥
A. 𝑦𝑦 = (0,7)𝑥𝑥.
B. 𝑦𝑦 = �2� .
C. 𝑦𝑦 = �1� .
D. 𝑦𝑦 = 7𝑥𝑥. 3 2
Câu 33. Hình vẽ bên dưới có bao nhiêu mặt A. 9. B. 10. C. 8. D. 7.
Câu 34. Thể tích của khối trụ đường cao ℎ và bán kính đáy 𝑟𝑟 bằng
A.
𝜋𝜋𝑟𝑟ℎ2.
B. 2𝜋𝜋𝑟𝑟2ℎ.
C. 𝜋𝜋𝑟𝑟2ℎ.
D. 1 𝜋𝜋𝑟𝑟2ℎ. 3
Câu 35. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? y 2 x 1 2
A. 𝒚𝒚 = 𝟐𝟐𝟐𝟐−𝟏𝟏
B. 𝒚𝒚 = 𝟐𝟐𝟐𝟐−𝟏𝟏.
C. 𝒚𝒚 = 𝟐𝟐−𝟏𝟏
D. 𝒚𝒚 = 𝟐𝟐𝟐𝟐+𝟏𝟏. 𝟐𝟐−𝟏𝟏 𝟐𝟐−𝟐𝟐 𝟐𝟐−𝟐𝟐 𝟐𝟐−𝟐𝟐 1
Câu 36. Đạo hàm của hàm số 𝑦𝑦 = (2𝑥𝑥 + 1)3 là 4
A. 𝑦𝑦′ = −3(2𝑥𝑥 + 1)−2 3 3.
B. 𝑦𝑦′ = − (2𝑥𝑥+1)−23.
C. 𝑦𝑦′ = 2(2𝑥𝑥+1)−23.
D. 𝑦𝑦′ = 8𝑥𝑥(2𝑥𝑥+1) . 3 3 3
Câu 37. Cho các số 𝑎𝑎, 𝑏𝑏 > 0 và thỏa 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙3 𝑎𝑎 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2 √𝑏𝑏 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙 4 (𝑎𝑎 + 𝑏𝑏). Khi đó tích 𝑎𝑎𝑏𝑏 bằng :
A. 𝑎𝑎𝑏𝑏 = 144.
B. 𝑎𝑎𝑏𝑏 = 64.
C. 𝑎𝑎𝑏𝑏 = 12.
D. 𝑎𝑎𝑏𝑏 = 36.
Câu 38. Khối bát diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 9. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 39. Một hình nón có chiều cao bằng 7 và góc ở đỉnh bằng 60𝑜𝑜. Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 25𝜋𝜋. B. 98𝜋𝜋.
C. 25𝜋𝜋√3. D. 50𝜋𝜋√3. 3 3 Mã đề 102 Trang 4/5
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của tham số 𝑚𝑚 để hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 − 3𝑥𝑥2 + 𝑚𝑚 có giá trị nhỏ nhất trên [−1; 1] bằng √2.
A. 𝑚𝑚 = √2.
B. �𝑚𝑚 = 2 + √2.
C. 𝑚𝑚 = 2 + √2.
D. 𝑚𝑚 = 4 + √2. 𝑚𝑚 = 4 + √2
Câu 41. Cho lăng trụ có diện tích đáy bằng 7. Cạnh bên bằng 3 cạnh bên và tạo với đáy một góc 45𝑜𝑜. Thể
tích 𝑉𝑉 của khối lăng trụ bằng
A.
𝑉𝑉 = 21√2.
B. 𝑉𝑉 = 5.
C. 𝑉𝑉 = 5√2. D. 𝑉𝑉 = 15. 2 2 2 2
Câu 42. Đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥 + 16 đạt cực đại tại điểm (𝑥𝑥 𝑥𝑥
1, 𝑦𝑦1) và đạt cực tiểu tại điểm (𝑥𝑥2, 𝑦𝑦2). Khi đó,
giá trị của 𝑦𝑦2 + 𝑦𝑦1 bằng: A. 𝟏𝟏. B. 8. C. −16. D. −8.
Câu 43. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2cm. Một mặt phẳng qua trục của hình trụ và cắt hình trụ theo
thiết diện là hình vuông. Tính thể tích của khối trụ đã cho.
A. 16𝜋𝜋cm3.
B. 16𝜋𝜋 cm3.
C. 8𝜋𝜋cm3. D. 16cm3. 3
Câu 44. Phương trình 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙5(6𝑥𝑥3 − 7𝑥𝑥 + 1) = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙5(𝑥𝑥2 − 3𝑥𝑥 + 2) có tập nghiệm là:
A.
T = �− 1 ; − 1�.
B. T = �𝟏𝟏 ; 𝟏𝟏�.
C. 𝑇𝑇 = �− 1 ; 1�.
D. T = �1 ; − 1�. 2 3 𝟐𝟐 𝟑𝟑 2 3 2 3
Câu 45. Cho x , y là hai số thực dương và m , n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. xm. xn = xm.n.
B. xm. xn = (xm)n
C. xm. xn = xm + xn. D. xm. xn = xm+n.
Câu 46. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 2𝑥𝑥+1 là 𝑥𝑥−2
A. 𝑥𝑥 = 3.
B. 𝑥𝑥 = −3.
C. 𝑥𝑥 = −2. D. 𝑥𝑥 = 2.
Câu 47. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥5 − 5𝑥𝑥4 + 4 tại giao điểm của đồ thị với trục tung có phương trình là
A. 𝑦𝑦 = −15𝑥𝑥 + 4.
B. 𝑦𝑦 = 4.
C. 𝑦𝑦 = 0.
D. 𝑦𝑦 = −80𝑥𝑥 + 4.
Câu 48. Cho hình nón có bán kính đáy là 3a, chiều cao là 4a. Diện tích xung quanh hình nón bằng
A. 20𝜋𝜋𝑎𝑎2
B. 40𝜋𝜋𝑎𝑎2
C. 24𝜋𝜋𝑎𝑎2 D. 15𝜋𝜋𝑎𝑎2
Câu 49. Giải phương trình𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙4(𝑥𝑥 − 2) = 3
A. 𝑥𝑥 = 80
B. 𝑥𝑥 = 66
C. 𝑥𝑥 = 82 D. 𝑥𝑥 = 63
Câu 50. Cho 𝑎𝑎 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2 3. Khi đó 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙9 8 bằng
A. 2𝑎𝑎 ⋅
B. 3𝑎𝑎 ⋅ C. 2 ⋅ D. 3 ⋅ 3 2 3𝑎𝑎 2𝑎𝑎
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 5/5
ĐÁP ÁN - KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I - MÔN TOÁN 12 Đề\câu 101 102 103 104 105 106 107 108 1 A C B C C D C A 2 A C D C D D A B 3 D C A B A D A B 4 B C D D B C C D 5 D C C B A B C B 6 A A B B D D B A 7 B D C C A B C C 8 D A C C A B D B 9 A A A A C D A B 10 A D C C A C C D 11 A A D D A C D B 12 A A A C C A B C 13 A A A B D A B A 14 B A D B C C A D 15 B D C D A A A B 16 D A C B A C B B 17 A A A A C A B B 18 C D A B B A A D 19 C C C B A D B D 20 A D C B C A D C 21 C B B A A A B B 22 C A D B D D B B 23 D B A B A D D C 24 B C A D A C B A 25 A D A D D C D C 26 A A A A B B B C 27 B A B D C B D C 28 D D D C A A D A 29 D C B A C C C A 30 C A C B A C A B 31 C A B D D D D B 32 C D A B B A C C 33 D C A B D D D D 34 C C C C C C B A 35 B B A A C C D C 36 A C C B B C C C 37 C A B A C D D C 38 B A B B C A A D 39 D B B D A D D D 40 C D D A C D C A 41 C A B A B C A A 42 C A D C D C D C 43 B A B D D C D D 44 A A D B C A C D 45 C D C B B A C A 46 D D B D D D D B 47 B B B A D A D B 48 D D B D C A D C 49 B B C B A C B A 50 A D A A C B D A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • dap am