Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Yên Thủy B – Hòa Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đ 000 Trang 1/6
S GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯỜNG THPT YÊN THY B
--------------------
thi có 06 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI HC K 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 000
Câu 1 [NB]. Cho hàm s
(
)
y fx
=
có bng biến thiên trong hình bên.
Hàm số đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;
+∞
. B.
( )
1;0
. C.
(
)
;0
−∞
. D.
( )
0;1
.
Câu 2 [NB]. Cho hàm s
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Hỏi hàm s
( )
y fx
=
có bao nhiêu điểm cc trị?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 3 [NB]. Cho hàm s
( )
y fx=
,
[ ]
2;3x ∈−
có đồ th như hình vẽ. Gi
M
,
m
lần lượt là giá tr
ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
fx
trên đoạn
[ ]
2;3
. Giá tr
Mm+
A.
6
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 4 [NB]. Đồ th m s nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên
A.
42
2x 2yx=−−
B.
32
2x 2yx=−+
C.
32
3x 2yx=−−
D.
42
2x 2yx=−+
Mã đ 000 Trang 2/6
Câu 5 [NB]. Cho hàm s bc ba
( )
y fx=
có đồ th là đưng cong trong hình bên.
Đồ th hàm s ct trc tung tại tung độ bng
A. -
1
. B.
0
. C. 5. D. -2
Câu 6 [NB]. Cho hàm s
()y fx=
lim ( ) 1
x
fx
+∞
=
lim ( ) 1
x
fx
−∞
=
. Khẳng định nào sau đây
khẳng định đúng?
A. Đồ th m s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
1x =
1x =
.
B. Đồ th m s đã cho không có tiệm cn ngang.
C. Đồ th m s đã cho có đúng một tim cn ngang.
D. Đồ th m s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
1y =
1y =
.
Câu 7 [NB]. Tập xác đnh D ca hàm s
=
1
3
yx
là:
A.
( )
= +∞0;D
. B.
= D
. C.
{ }
= \0D
. D.
)
= +∞
0;D
Câu 8 [NB]. Rút gọn biu thc
=
51
33
:Qbb
vi
> 0b
.
A.
=
4
3
Qb
B.
=
4
3
Qb
C.
=
5
9
Qb
D.
=
2
Qb
Câu 9 [NB]. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng:
A.
2
3 log a+
. B.
2
1
log
3
a+
. C.
2
3log a
. D.
2
1
log
3
a
.
Câu 10 [NB]. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
2
x
y =
. B.
1
3
x
y

=


. C.
( )
x
y
π
=
. D.
e
x
y =
.
Câu 11. [NB]. Tập xác định ca hàm s
5
logyx=
A.
( ;0)−∞
B.
(0; )+∞
C.
( ;) +∞
D.
[0; )+∞
Câu 12. [NB]. Nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. [NB]. Nghiệm của phương trình
( )
3
log 5 2x =
A.
8
5
x =
. B.
9x =
. C.
9
5
x =
. D.
8x =
.
Câu 14. [NB]. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
39
x
<
A.
(
]
;2S = −∞
. B.
( )
2;S = +∞
. C.
( )
;2S = −∞
. D.
{ }
2S =
.
Câu 15. [NB]. Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi?
2
39
x
=
3x =
3x =
4x =
4x =
Mã đ 000 Trang 3/6
A. Hình (IV). B. Hình (III). C. Hình (II). D. Hình (I).
Câu 16. [NB]. Cho khi chóp có diện tích đáy
9B =
chiu cao
4h =
. Th tích ca khối chóp đã
cho bng
A.
6
. B.
12
. C.
36
. D.
4
.
Câu 17. [NB]. Din tích xung quanh của hình nón độ dài đường sinh
l
bán kính đáy
r
bng
A.
4 rl
π
. B.
2 rl
π
. C.
rl
π
. D.
1
3
rl
π
.
Câu 18. [NB]. Cho hình tr bán kính đáy
8r =
độ dài đường sinh
3l =
. Din tích xung
quanh ca hình tr đã cho bằng:
A.
24
π
. B.
192
π
. C.
48
π
. D.
64
π
.
Câu 19. [NB]. Din tích ca mt cu bán kính
R
bng:
A.
2
R
π
B.
2
4
3
R
π
C.
2
2 R
π
D.
2
4 R
π
Câu 20. [NB]. Th tích khi cu có bán kính
a
bng
A.
3
2 a
π
. B.
3
3
a
π
. C.
3
4 a
π
. D.
3
4
3
a
π
.
Câu 21. [TH] Cho hàm s
( )
=y fx
có bng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghch biến trên khong
( )
2; 2
B. Hàm số đồng biến trên khong
( )
2; 0
C. Hàm số đồng biến trên khong
( )
;0
D. m s nghch biến trên khong
( )
0; 2
Câu 22. [TH] Cho hàm s xác đnh, liên tục trên đoạn đồ th đường
cong trong hình v bên.
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào dưới đây ?
A. . B. . C. . D.
Câu 23. [TH] Giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
3yx x= +
trên đoạn
[ ]
4; 1−−
bằng.
( )
y fx=
[ ]
2; 2
x
2
-2
y
1
O
-1
2
4
-2
-4
( )
fx
2x =
1x =
1x =
2.x =
Mã đ 000 Trang 4/6
A.
0
. B.
16
. C.
4
. D.
4
.
Câu 24. [TH] S giao điểm của đồ thm s
3
y xx=−+
vi trc hoành là
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 25. [TH] Tim cn đứng của đồ th hàm s
22
1
x
y
x
+
=
A.
2x =
. B.
2= x
. C.
1.x =
D.
1x =
.
Câu 26. [TH] Đạo hàm ca
3
yx
=
A.
4
yx
=
. B.
4
3yx
=
. C.
4
1
3
yx
=
. D.
2
1
2
yx
=
Câu 27. [TH] Vi
a,b
là hai s dương tùy ý,
( )
2
log ab
bng
A.
( )
2 log logab+
B.
1
log log
2
ab+
C.
2 log logab+
D.
log 2 logab+
Câu 28. [TH] Tính đo hàm ca m s
13
x
y =
A.
13
ln13
x
y
=
B.
1
.13
x
yx
=
C.
13 ln13
x
y
=
D.
13
x
y
=
Câu 29. [TH] Đồ th hàm s
= lnyx
đi qua điểm
A.
( )
1; 0
. B.
( )
2
2; e
. C.
( )
2 ;2
e
. D.
(
)
0;1
.
Câu 30. [TH] Nghiệm của phương trình
( )
3
log 2 1 3x −=
là:
A.
9x =
. B.
12x =
. C.
14x =
. D.
16x =
.
Câu 31. [TH] Nghiệm của phương trình
23
22
xx
=
A.
8x
=
. B.
8
x =
. C.
3x =
. D.
3
x =
.
Câu 32. [TH] Khối đa diện đều loi
{ }
3;5
là khi
A. Hai mươi mặt đều. B. Tám mt đều. C. Lập phương. D. T diện đều.
Câu 33. [TH] Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc với mt phẳng đáy và
2SA a=
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
A.
3
2
6
a
V =
B.
3
2
4
a
V =
C.
3
2Va=
D.
3
2
3
a
V =
Câu 34. [TH] Cho tam giác
OIM
vuông tại
I
3OI =
4IM =
. Khi quay tam giác
OIM
quanh cạnh góc vuông
OI
thì đường gấp khúc
OIM
tạo thành hình nón có độ dài
đường sinh bng
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
7
.
Câu 35. [TH] Thiết din qua trc ca mt hình tr là một hình vuông có cạnh bng
2a
. Tính theo
a
th tích khi tr đó.
A.
3
aπ
. B.
3
2 aπ
. C.
3
4 aπ
. D.
3
2
3
aπ
.
Câu 36. [VD] Tìm
m
để m s
32
21y x mx mx= ++
đạt cc tiu ti
1x =
A.
1m
=
. B.
1m = ±
. C. không tồn ti
m
. D.
{ }
1; 2
m
Câu 37. [VD] Gi
m
,
M
lần lượt là giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
( )
1
1
2
fx x x= −+
trên đoạn
[ ]
0;3
. Tính tng
23S mM= +
.
A.
7
2
S =
. B.
3
2
S =
. C.
3
. D.
4S =
.
Câu 38. [VD] Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau
Mã đ 000 Trang 5/6
Tng s tim cận đứng và tim cn ngang ca đ thm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 39. [VD] Vi
a
,
b
là các s thực dương tùy ý thỏa mãn
1a
log 2
a
b =
, giá tr ca
( )
2
2
log
a
ab
bng
A. 2. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
5
2
.
Câu 40. [VD] Tìm s nghim của phương trình
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 41. [VD] Tng bình phương các nghiệm của phương trình bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. [VD] Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
3
log 31 3x−≥
A.
(
]
;2−∞
. B.
[ ]
2; 2
. C.
(
] [
)
; 2 2;−∞ +∞
. D.
(
]
0; 2
.
Câu 43. [VD] Cho lăng trụ
.ABC A B C
′′
,
M
trung điểm
CC
. Mt phng
( )
ABM
chia khối lăng
tr thành hai khối đa diện. Gi
1
V
là th tích khi lăng trụ cha đnh
C
2
V
là th tích
khối đa diện còn li. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
5
. B.
1
6
. C.
1
2
.
D.
2
5
Câu 44. [VD] Cho hình chóp tam giác
.S ABC
là tam giác vuông tại A,
AB a=
,
2AC a=
, cnh
bên SA vuông góc với mặt đáy và
SA a=
.
Th tích ca khi chóp
.S ABC
A.
3
Va=
B.
3
2
a
V =
C.
3
3
a
V =
D.
3
4
a
V =
Câu 45. [VD] Ct hình tr
( )
T
bi mt phng song song vi trc và cách trc mt khong bng
2a
, ta được thiết din là một hình vuông có din tích bng
2
36a
. Th tích ca khi tr
bng
A.
3
26 a
π
. B.
3
4 13 a
π
. C.
3
78 a
π
. D.
3
12 13 a
π
.
Câu 46. [VDC] Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để m s
( )
32
31y x x mx= +−
đồng biến trên khong
( )
2; +∞
22
log log ( 1) 2xx+ −=
2
32
1
5
5
x
x

=


2
5
0
3
Mã đ 000 Trang 6/6
A.
( )
;2−∞
. B.
(
)
;1
−∞
. C.
(
]
;2−∞
. D.
(
]
;1−∞
.
Câu 47. [VDC] Cho hàm s
+
=
1
xm
y
x
(
m
tham s thc) tha mãn
=
[2;4]
min 3.y
Mnh đ o i
đây đúng?
A.
>
4
m
B.
<≤34m
C.
<−1m
D.
≤<13m
Câu 48. [VDC] Có bao nhiêu s nguyên
x
tho mãn điều kin
( )( )
2
33
7 49 log 7 log 6 0
x
xx +<
?
A.
728
. B.
726
. C.
725
. D.
729
.
Câu 49. [VDC] Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có cạnh đáy bng
23a
, khong cách gia
hai đường thng
SA
CD
bng
3a
. Th tích khi chóp đã cho bằng:
A.
3
3
a
. B.
3
63a
. C.
3
12a
. D.
3
83
3
a
.
Câu 50. [VDC] Ct hình nón
( )
N
bi mt phẳng đi qua đỉnh và to vi mt phng cha đáy mt
góc
60°
, ta được thiết diện là tam giác đều cnh
4a
. Din tích xung quanh ca
( )
N
bng
A.
2
87 .a
π
B.
2
4 13 .
a
π
C.
2
8
13
.a
π
D.
2
4
7 .a
π
------------------------ HT ------------------------
ĐÁP ÁN ĐCUI KÌ I KHỐI 12 NĂM 2023 - 2024
1.D
2.C
3.B
4.B
5.C
6.D
7.A
8.B
9.C
10.B
11.B
12.C
13.C
14.C
15.A
16.B
17.C
18.C
19.D
20.D
21.D
22.B
23.B
24.C
25.C
26.B
27.D
28.C
29.A
30.C
31.D
32.A
33.D
34.C
35.B
36.A
37.A
38.D
39.D
40.B
41.B
42.B
43.A
44.C
45.C
46.D
47.A
48.B
49.C
50.D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1
TRƯỜNG THPT YÊN THỦY B NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 000
Câu 1 [NB]. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên trong hình bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+ ∞) . B. ( 1; − 0) . C. (−∞;0) . D. (0 ) ;1 .
Câu 2 [NB]. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hỏi hàm số y = f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 3 [NB]. Cho hàm số y = f (x) , x∈[ 2; −
]3 có đồ thị như hình vẽ. Gọi M , m lần lượt là giá trị
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) trên đoạn [ 2; −
]3. Giá trị M + m A. 6 . B. 1. C. 5. D. 3.
Câu 4 [NB]. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên A. 4 2
y = x − 2x − 2 B. 3 2
y = −x + 2x − 2 C. 3 2
y = x − 3x − 2 D. 4 2
y = −x + 2x − 2 Mã đề 000 Trang 1/6
Câu 5 [NB]. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Đồ thị hàm số cắt trục tung tại tung độ bằng A. -1. B. 0 . C. 5. D. -2 Câu 6 [NB]. = = −
Cho hàm số y = f (x) có lim f (x) 1 f x x→+∞ và lim ( ) 1 x→−∞
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x =1 và x = 1 − .
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D.
Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y =1 y = 1 − . 1
Câu 7 [NB]. Tập xác định D của hàm số = 3 y x là:
A. D = (0;+∞) .
B. D =  . C. D =  { \ } 0 . D. D =  +∞ 0; ) 5 1
Câu 8 [NB]. Rút gọn biểu thức Q = 3 3
b : b với b > 0 . 4 4 5 A. − = 3 Q b B. = 3 Q b C. = 9 Q b D. = 2 Q b
Câu 9 [NB]. Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng: 2
A. 3+ log a .
B. 1 + log a .
C. 3log a . D. 1 log a . 2 2 3 2 2 3
Câu 10 [NB]. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? x A. 2x y = . B. 1 y   =  . C. = ( )x y π . D. ex y = . 3   
Câu 11. [NB]. Tập xác định của hàm số y = log x là 5 A. (− ; ∞ 0) B. (0;+∞) C. (− ; ∞ +∞) D. [0;+∞)
Câu 12. [NB]. Nghiệm của phương trình x−2 3 = 9 là A. x = 3 − .
B. x = 3.
C. x = 4 . D. x = 4 − .
Câu 13. [NB]. Nghiệm của phương trình log 5x = 2 là 3 ( ) A. 8 x = . B. x = 9. C. 9 x = . D. x = 8. 5 5
Câu 14. [NB]. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x < 9 A. S = ( ;2 −∞ ].
B. S = (2;+∞) . C. S = ( ;2 −∞ ) . D. S = { } 2 .
Câu 15. [NB]. Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? Mã đề 000 Trang 2/6 A. Hình (IV). B. Hình (III). C. Hình (II). D. Hình (I).
Câu 16. [NB].
Cho khối chóp có diện tích đáy B = 9 và chiều cao h = 4 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 6 . B. 12. C. 36. D. 4 .
Câu 17. [NB]. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng
A. rl .
B. rl .
C. πrl . D. rl . 3
Câu 18. [NB]. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 8 và độ dài đường sinh l = 3. Diện tích xung
quanh của hình trụ đã cho bằng: A. 24π . B. 192π . C. 48π . D. 64π .
Câu 19. [NB]. Diện tích của mặt cầu bán kính R bằng: A. 2 π R B. 4 2 π R C. 2 2π R D. 2 4π R 3
Câu 20. [NB]. Thể tích khối cầu có bán kính a bằng 3 3 A. π π 3 2π a . B. a . C. 3 4π a . D. 4 a . 3 3
Câu 21. [TH] Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2; − 2)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2; − 0)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ∞ − ;0)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
Câu 22. [TH]
Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên đoạn [ 2;
− 2] và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. 4 y 2 x -2 1 -1 O 2 -2 -4
Hàm số f (x) đạt cực đại tại điểm nào dưới đây ? A. x = 2 − . B. x = 1 − .
C. x =1 . D. x = 2.
Câu 23. [TH] Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x + 3x trên đoạn [ 4; − − ] 1 bằng. Mã đề 000 Trang 3/6 A. 0 . B. 16 − . C. 4 . D. 4 − .
Câu 24. [TH] Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = −x + x với trục hoành là A. 2 . B. 0 . C. 3. D. 1.
Câu 25. [TH] Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x + 2 y = là x −1
A. x = 2 . B. x = 2 − . C. x =1. D. x = 1 − .
Câu 26. [TH] Đạo hàm của 3 y x− = là A. 4 y x− ′ = − . B. 1 1 4 y 3x− ′ = − . C. 4 y x− ′ = − . D. 2 y x− ′ = − 3 2
Câu 27. [TH] Với a,b là hai số dương tùy ý, ( 2 log ab ) bằng
A. 2(log a + logb) B. 1
log a + logb
C. 2log a + logb
D. log a + 2logb 2
Câu 28. [TH] Tính đạo hàm của hàm số 13x y = x A. 13 y′ = B. 1 .13x y x − ′ = C. 13x y′ = ln13 D. 13x y′ = ln13
Câu 29. [TH] Đồ thị hàm số y = ln x đi qua điểm A. (1;0). B. ( 2 2; e ). C. (2e;2). D. (0;1).
Câu 30. [TH] Nghiệm của phương trình log 2x −1 = 3 3 ( ) là:
A. x = 9 .
B. x =12 .
C. x =14 . D. x =16 .
Câu 31. [TH] Nghiệm của phương trình 2x−3 2 = 2x
A. x = 8. B. x = 8 − . C. x = 3 − . D. x = 3.
Câu 32. [TH] Khối đa diện đều loại {3; } 5 là khối
A. Hai mươi mặt đều.
B. Tám mặt đều.
C. Lập phương.
D. Tứ diện đều.
Câu 33. [TH] Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD 3 3 3 A. 2a V = B. 2a V = C. 3 V = 2a D. 2a V = 6 4 3
Câu 34. [TH] Cho tam giác OIM vuông tại I OI = 3 và IM = 4 . Khi quay tam giác OIM
quanh cạnh góc vuông OI thì đường gấp khúc OIM tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng A. 4 . B. 3. C. 5. D. 7 .
Câu 35. [TH] Thiết diện qua trục của một hình trụ là một hình vuông có cạnh bằng 2a . Tính theo
a thể tích khối trụ đó. A. 3 πa . B. 3 2πa . C. 3 4 a π . D. 2 3 πa . 3
Câu 36. [VD] Tìm m để hàm số 3 2
y = x − 2mx + mx +1 đạt cực tiểu tại x = 1
A. m = 1.
B. m = ±1.
C. không tồn tại m . D. m∈{1; } 2
Câu 37. [VD] Gọi m , M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 1
= x x +1 trên đoạn [0; ]
3 . Tính tổng S = 2m + 3M . 2 A. 7 S = − . B. 3 S = − . C. 3 − . D. S = 4 . 2 2
Câu 38. [VD] Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau Mã đề 000 Trang 4/6
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 1. B. 3. C. 4 . D. 2 .
Câu 39. [VD] Với a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a ≠1 và log b = , giá trị của a 2 2 log ab bằng 2 a ( ) A. 2. B. 3 . C. 1 . D. 5 . 2 2 2
Câu 40. [VD] Tìm số nghiệm của phương trình log2 x + log2(x −1) = 2 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. 2 − x
Câu 41. [VD] Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 3x−2  1 5  =   bằng  5  A. 2 . B. 5. C. 0 . D. 3.
Câu 42. [VD] Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 31− x ≥ 3 là 3 ) A. ( ;2 −∞ ]. B. [ 2; − 2]. C. ( ; −∞ 2 − ]∪[2;+∞) . D. (0;2].
Câu 43. [VD] Cho lăng trụ ABC.AB C
′ ′, M là trung điểm CC′ . Mặt phẳng ( ABM ) chia khối lăng
trụ thành hai khối đa diện. Gọi V là thể tích khối lăng trụ chứa đỉnh C V là thể tích 1 2
khối đa diện còn lại. Tính tỉ số V1 . V2 A. 1 . B. 1 . C. 1 5 6 2 . D. 25
Câu 44. [VD] Cho hình chóp tam giác S.ABC là tam giác vuông tại A, AB = a , AC = 2a , cạnh
bên SA vuông góc với mặt đáy và SA = a .
Thể tích của khối chóp S.ABC là 3 3 3 A. 3 V a a a
= a B. V = C. V = D. V = 2 3 4
Câu 45. [VD] Cắt hình trụ (T ) bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng
2a , ta được thiết diện là một hình vuông có diện tích bằng 2
36a . Thể tích của khối trụ bằng A. 3 26π a . B. 3 4 13π a . C. 3 78π a . D. 3 12 13π a .
Câu 46. [VDC] Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + (1− m) x
đồng biến trên khoảng (2;+∞) là Mã đề 000 Trang 5/6 A. ( ; −∞ 2 − ) . B. ( ) ;1 −∞ . C. ( ; −∞ 2 − ]. D. ( ] ;1 −∞ .
Câu 47. [VDC] Cho hàm số x + m y =
( m là tham số thực) thỏa mãn min y = 3. Mệnh đề nào dưới x −1 [2;4] đây đúng?
A. m > 4
B. 3 < m ≤ 4
C. m < −1
D. 1 ≤ m < 3
Câu 48. [VDC] Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn điều kiện (7x − 49)( 2
log x − 7log x + 6 < 0 ? 3 3 ) A. 728. B. 726 . C. 725. D. 729 .
Câu 49. [VDC] Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a 3 , khoảng cách giữa
hai đường thẳng SACD bằng 3a . Thể tích khối chóp đã cho bằng: 3 A. 3 a 3 . B. 3 6a 3 . C. 3 12 8a 3 a . D. . 3
Câu 50. [VDC] Cắt hình nón (N ) bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một
góc 60°, ta được thiết diện là tam giác đều cạnh 4a . Diện tích xung quanh của (N ) bằng A. 2 8 7π a . B. 2 4 13π a . C. 2 8 13π a . D. 2 4 7π a .
------------------------ HẾT ------------------------ Mã đề 000 Trang 6/6
ĐÁP ÁN ĐỀ CUỐI KÌ I KHỐI 12 NĂM 2023 - 2024 1.D 2.C 3.B 4.B 5.C 6.D 7.A 8.B 9.C 10.B 11.B 12.C 13.C 14.C 15.A 16.B 17.C 18.C 19.D 20.D 21.D 22.B 23.B 24.C 25.C 26.B 27.D 28.C 29.A 30.C 31.D 32.A 33.D 34.C 35.B 36.A 37.A 38.D 39.D 40.B 41.B 42.B 43.A 44.C 45.C 46.D 47.A 48.B 49.C 50.D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • De_goc
  • ĐÁP ÁN ĐỀ CUỐI KÌ I KHỐI 12 NĂM 2023