Đề cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường Việt Anh 2 – Bình Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 112
TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ CHÍNH THỨC
(50 câu trắc nghiệm)
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2023 - 2024
Môn: Toán; Lớp: 12
Ngày … /12/2023
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: .............................................................................. Lớp: .........
Câu 1. Phương trình
2
2 54
7 49
++
=
xx
có tổng tất cả các nghiệm bằng
A.
5
2
. B.
5
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 2. Tìm
để hàm số
cos 2
cos
=
x
y
xm
đồng biến trên khoảng
0;
2
π



A.
2
2
≥
≤−
m
m
B.
2>m
C.
11−< <m
D.
0
12
≤
≤<
m
m
Câu 3. Cho m số
( )
32
49 5=−− + + +y x mx m x
, với
m
tham số. Hỏi bao nhiêu giá trị nguyên của
để hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;−∞ +∞
A.
7
B.
4
C.
6
D.
5
Câu 4. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết
()SA ABC
3=SA a
.
Tính thể tích khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
4
a
B.
3
2
a
C.
4
a
D.
3
3
4
a
Câu 5. Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
, độ dài cạnh
= =
AB BC a
, cạnh
bên
SA
vuông góc với đáy và
2
=SA a
. Tính thể tích V của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
.
2
=
a
V
B.
3
.
6
=
a
V
C.
3
.
3
=
a
V
D.
3
.=
Va
Câu 6. Cho
a
là số thực dương khác
2
. Tính
2
2
log
4

=


a
a
I
.
A.
1
2
= I
B.
1
2
=I
C.
2= I
D.
2=I
Câu 7. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy thể
tích của khối chóp đó bằng
3
4
a
. Tính cạnh bên
SA
.
A.
3
2
a
B.
23a
C.
3
3
a
D.
3
a
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
32
32=−+ +y x x mx m
có cực đại và cực tiểu?
A.
3
2
>m
. B.
3
2
<m
. C.
3
2
<−m
D.
3
2
m
.
Câu 9. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
a
và độ dài đường sinh bằng
2a
.
Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng
A.
2
4
π
a
. B.
2
2a
. C.
2
3
π
a
. D.
2
2
π
a
.
Câu 10. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
3
= yx x
. B.
42
= yx x
. C.
3
= +yx x
. D.
1
2
=
+
x
y
x
.
MÃ ĐỀ 112
Trang 2/6 - Mã đề 112
Câu 11. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
4
+
=
+
xm
y
x
đồng biến trên từng khoảng
xác định của nó?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 12. Cho hình chóp đều
.S ABCD
có chiều cao bằng
2a
và độ dài cạnh bên bng
6a
.
Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng:
A.
3
10 3
3
a
. B.
3
82
3
a
. C.
3
83
3
a
. D.
3
10 2
3
a
.
Câu 13. Nghiệm của phương trình
21 2
33
+−
=
xx
là:
A.
1= x
. B.
0=
x
. C.
1=x
. D.
1
3
=x
.
Câu 14. Một người gửi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất
6,1% /
năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm stiền lãi sẽ được nhập vào vốn để nh lãi cho năm tiếp theo.
Hỏi sau ít nhất bao nhiêu m người đó thu được (cả stiền gửi ban đầu lãi) gấp đôi số tiền gửi ban
đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra?
A.
13
năm B.
10
năm
C.
12
năm D.
11
năm
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
log (18 ) 2−≥x
A.
3;3−

. B.
(
;3−∞
.
C.
(
0;3
. D.
( )
; 3 3;−∞ +

.
Câu 16. Cho hàm số
()=y fx
có đồ thị là đường cong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0
.
B.
( )
0;1
.
C.
( )
0;+∞
.
D.
( )
;1−∞
.
Câu 17. Trong không gian, cho hình chữ nhật
ABCD
1=AB
2=AD
. Gọi
M
,
N
lần lượt là trung
điểm ca
AD
BC
. Quay hình chữ nhật
ABCD
xung quanh trục
MN
, ta đưc mt hình trụ. Tính diện
tích toàn phần
tp
S
của hình trụ đó.
A.
2
π
=
tp
S
B.
4
π
=
tp
S
C.
6
π
=
tp
S
D.
10
π
=
tp
S
Câu 18. Cho hàm số
32
= + ++y ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0<>><abcd
B.
0, 0, 0, 0><<>abcd
C.
0, 0, 0, 0<><<
abcd
D.
0, 0, 0, 0<<><abcd
Trang 3/6 - Mã đề 112
x
y
O
2
2
2
Câu 19. Cho hàm số
32
= + ++y ax bx cx d
.
Đồ thị của hàm số
()=y fx
như hình vẽ bên.
Số nghiệm thực của phương trình
3() 4 0+=fx
A. 1 B. 3
C. 2 D. 0
Câu 20. Cho các số thực dương
,xy
thỏa mãn
694
log log log (2 2 )= = +x y xy
. Tính tỉ số
x
y
?
A.
3
2
=
x
y
. B.
2
3
=
x
y
. C.
2
31
=
x
y
. D.
2
31
=
+
x
y
.
Câu 21. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, tam giác
SAB
cân tại
S
nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy,
2=SA a
. Tính theo
a
thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
15
6
=
a
V
. B.
3
2
3
=
a
V
. C.
3
15
12
=
a
V
. D.
3
2=
Va
.
Câu 22. Tìm tập xác định
của hàm số
( )
1
2
3
31
= yx
.
A.
11
;;
33

= −∞ +∞



D
B.
=
D
C.
1
\
3

= ±


D
D.
11
;;
33

= −∞ +∞


D
Câu 23. Cho
9
log 5 = a
,
4
log 7 = b
,
2
log 3 = c
. Biết
24
log 175
+
=
+
mb nac
pc q
. Tính
234=+++
Am n p q
.
A.
29
B.
27
C.
25
D.
23
Câu 24. Tìm tập xác định
của hàm số
2
3
log ( 4 3)
= −+y xx
.
A.
( )
( )
2 2;1 3;2 2= ∪+
D
B.
(
)
1; 3=D
C.
( )
(
)
;2 2 2 2;= −∞ + +∞
D
. D.
( ) ( )
;1 3;= −∞ +∞D
Câu 25. Cho
x
,
y
là các số thực dương thỏa mãn
964
log log log (2 )= = +x y xy
. Giá trị của
x
y
bằng
A.
3
2
log 2
. B.
2
3
log
2



. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số
để hàm số
32
31= ++y x x mx
đạt cực tiểu tại
2=x
.
A.
4>m
. B.
0=m
. C.
04<≤m
. D.
04≤<m
.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
1
9
3

>


x
trên tập số thực là
A.
( )
2; +∞
. B.
( )
2;+∞
. C.
( )
;2−∞
. D.
( )
;2−∞
.
Câu 28. Tính diện tích mặt cầu
()S
khi biết chu vi đường tròn lớn của nó bằng
4
π
A.
8
π
=S
. B.
32
π
=S
. C.
64
π
=S
. D.
16
π
=S
.
Câu 29. Cho
2
( ) ln( 1) sin 6= + ++ +fx a x x b x
với
a
,
b
. Biết
log(log e) 2 =

f
. nh
log(ln10)

f
A.
10
. B.
4
. C.
2
. D.
8
.
Trang 4/6 - Mã đề 112
Câu 30. Tìm tập xác định của hàm số
2
2
3
(4 )= yx
A.
(
)
2;2= D
B.
{ }
\ 2; 2=
D
C.
= D
D.
(
)
2;= +∞
D
Câu 31. Với mọi số thực dương
a
b
thỏa mãn
22
8+=a b ab
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
log 1 log log
+=+ +ab a b
B.
( ) ( )
1
log log log
2
+= +ab a b
C.
( ) ( )
1
log 1 log log
2
+= + +ab a b
D.
( )
1
log log log
2
+=+ +ab a b
Câu 32. Gọi
12
,xx
là nghiệm của phương trình
(2 3) (2 3) 4 ++ =
xx
. Khi đó
22
12
2+xx
bằng
A. 2. B. 5. C.
3
. D. 4.
Câu 33. Cho khối chóp có diện tích đáy
2
5=Ba
và chiều cao
=ha
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
5
3
a
. B.
3
5
a
. C.
3
5
6
a
. D.
3
5
2
a
.
Câu 34. Biết
30
log 10=a
,
30
log 150
=b
1 11
2000
2 22
log 15000
++
=
++
xa yb z
xa yb z
với
1 11 2 22
;;;; ;
xyzxyz
các số
nguyên, tính
1
2
=
x
S
x
.
A.
1
2
=S
. B.
2
3
=S
. C.
1
=S
. D.
2=S
.
Câu 35. Cho khối chóp tam giác đều
.S ABC
có cạnh đáy bằng
a
và cạnh bên bằng
2
a
.
Tính thể tích
của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
11
6
=
a
V
B.
3
11
4
=
a
V
C.
3
13
12
=
a
V
D.
3
11
12
=
a
V
Câu 36. Cho hai số thực dương
,ab
thỏa
469
log log log ( )= = +a b ab
. Tính
a
b
.
A.
15
2
+
. B.
15
2
−−
. C.
15
2
−+
. D.
1
2
.
Câu 37. Cho khối chóp đều
.S ABCD
có cạnh đáy là
a
, các mặt bên tạo với đáy một góc
60°
.
Tính thể tích khối chóp đó.
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
6
a
.
C.
3
3
12
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 38. Thể tích của khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng
a
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
2
a
.
C.
3
2
6
a
. D.
.
Câu 39. Cho hàm số
()=y fx
liên tục trên
và có đạo hàm
23
( ) (1 ) ( 1) (3 )
= +−fx x x x
.
Hàm số
()=y fx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
3; +∞
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
1; 3
.
Trang 5/6 - Mã đề 112
Câu 40. Cho hàm số
()
=
y fx
xác định, liên tục trên
5
1,
2



và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị lớn nhất
M
giá trị nhỏ nhất
của hàm số
()=y fx
trên
5
1,
2



là:
A.
4, 1= = Mm
B.
7
,1
2
= =Mm
C.
7
,1
2
= = Mm
D.
4, 1= =Mm
Câu 41. Tập hợp tất cả các giá trthực của tham số
để m số
32
6 (4 9) 4
=−− + +
yx x mx
nghịch
biến trên khoảng
( ; 1)−∞
A.
)
0; +∞
B.
(
;0−∞
C.
3
;
4

+∞

D.
3
;
4

−∞

Câu 42. Cho hàm số
42
()=++fxaxbxc
đồ thị đường cong trong hình bên. bao nhiêu giá trị
nguyên thuộc đoạn
2;5−

của tham số
để phương trình
()=fx m
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
1
.
Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
log (36 ) 3−≥x
A.
(
0;3
. B.
(
;3−∞
.
C.
3; 3−

. D.
( )
; 3 3;−∞ +∞

.
Câu 44. Cho hàm số
32
= + ++y ax bx cx d
đồ thị đường cong trong hình bên. bao nhiêu số
dương trong các số
,,,abcd
?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 45. Một người lần đầu gửi vào ngân hàng
100
triệu đồng theo thể thức lãi kép (tức là tiền lãi của k
trước được cộng vào vốn của kỳ kế tiếp) với hạn
3
tháng, lãi suất
2%
một quý. Sau đúng
6
tháng,
người đó gửi thêm
100
triệu đồng với kỳ hạn lãi suất như trước đó. Tổng số tiền người đó nhận được
sau
1
năm gửi tiền vào ngân hàng gần bằng với kết quả nào sau đây? Biết rằng trong suốt thời gian gửi
tiền lãi suất ngân hàng không thay đổi và người đó không rút tiền ra.
A.
220
triệu đồng B.
216
triệu đồng C.
212
triệu đồng D.
210
triệu đồng
Trang 6/6 - Mã đề 112
Câu 46. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
21 3
56
−− + +
=
−+
x xx
y
xx
.
A.
3=x
. B.
3= x
2= x
.
C.
3= x
. D.
3=x
2=x
.
Câu 47. Cho khối chóp có diện tích đáy
2
7
=Ba
và chiều cao
=
ha
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
7
3
a
. B.
3
7a
. C.
3
7
6
a
. D.
3
7
2
a
.
Câu 48. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có ba kích thước
1
,
2
,
3
A.
36
π
. B.
9
2
π
. C.
9
8
π
. D.
7 14
3
π
.
Câu 49. Cho khối lăng trụ đứng
.
′′
ABC A B C
đáy là tam giác đều cạnh
a
3
=AA a
(minh họa
hình vẽ bên). Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng.
A.
3
2
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 50. Cho hàm số
32
= + ++y ax bx cx d
đồ thị đường cong trong hình bên. bao nhiêu số
dương trong các số
,,,abcd
?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
------------- HẾT -------------
A'
C'
B'
B
C
A
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [112]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
A
A
C
D
D
B
D
C
B
B
D
C
A
A
B
A
B
C
A
D
C
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
D
A
A
C
C
A
A
D
C
B
C
D
A
D
C
C
B
C
A
A
D
D
C
Mã đề [230]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
A
C
B
D
D
A
C
C
A
D
A
C
B
A
D
C
D
A
D
C
A
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
D
C
D
A
B
D
C
C
A
A
A
C
B
D
A
B
D
C
C
A
C
B
D
Mã đề [363]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
A
A
A
A
B
B
D
C
C
A
A
B
A
B
B
A
A
D
D
D
A
B
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
A
B
C
D
D
C
B
B
D
C
A
D
D
D
C
D
B
D
B
C
B
A
C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
KIỂM TRA HỌC KỲ I ĐỀ CHÍNH THỨC
Năm học: 2023 - 2024
(50 câu trắc nghiệm) Môn: Toán; Lớp: 12 Ngày … /12/2023
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: .............................................................................. Lớp: ......... MÃ ĐỀ 112
Câu 1. Phương trình 2 2x +5x+4 7
= 49 có tổng tất cả các nghiệm bằng A. 5 − . B. 5 . C. 1. D. 1 − . 2 2
Câu 2. Tìm m để hàm số cos x − 2  π y  =
đồng biến trên khoảng 0; cos x m 2    A. m ≥ 2 m ≤ 
B. m > 2 C. 1
− < m < 1 D. 0 m ≤ 2 −   1 ≤ m <  2 Câu 3. Cho hàm số 3 2
y = −x mx + (4m + 9)x + 5 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của
m để hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞;+∞) A. 7 B. 4 C. 6 D. 5
Câu 4. Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA ⊥ (ABC) và SA = a 3 .
Tính thể tích khối chóp . S ABC . 3 3 3 A. a B. a C. a D. 3a 4 2 4 4
Câu 5. Cho khối chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , độ dài cạnh AB = BC = a , cạnh
bên SA vuông góc với đáy và SA = 2a . Tính thể tích V của khối chóp . S ABC . 3 3 3 A. a V a a = . B. V = . C. V = . D. 3 V = a . 2 6 3 2 Câu 6. Cho  a
a là số thực dương khác 2 . Tính I = log . a  4  2  A. 1 I = − B. 1 I = C. I = 2 −
D. I = 2 2 2
Câu 7. Cho hình chóp .
S ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và thể 3
tích của khối chóp đó bằng a . Tính cạnh bên SA . 4 A. a 3 B. 2a 3 C. a 3 D. a 3 2 3
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + 2mx + m có cực đại và cực tiểu? A. 3 m > . B. 3 m < . C. 3 m < − D. 3 m ≤ . 2 2 2 2
Câu 9. Cho hình nón có bán kính đáy bằng a và độ dài đường sinh bằng 2a .
Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 2 4π a . B. 2 2a . C. 2 3π a . D. 2 2π a .
Câu 10. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? A. 3
y = x x . B. 4 2
y = x x . C. 3
y = x + x . D. x −1 y = . x + 2 Trang 1/6 - Mã đề 112 2
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số x + m y =
đồng biến trên từng khoảng x + 4
xác định của nó? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 5 .
Câu 12. Cho hình chóp đều .
S ABCD có chiều cao bằng a 2 và độ dài cạnh bên bằng a 6 . Thể tích khối chóp . S ABCD bằng: 3 3 3 3
A. 10a 3 .
B. 8a 2 .
C. 8a 3 .
D. 10a 2 . 3 3 3 3
Câu 13. Nghiệm của phương trình 2x+1 2 3 3 − = x là: A. x = 1 − .
B. x = 0 .
C. x = 1. D. 1 x = . 3
Câu 14. Một người gửi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo.
Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền gửi ban
đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra? A. 13 năm B. 10 năm C. 12 năm D. 11 năm
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log (18 − x ) ≥ 2 là 3 A. 3; − 3   .
B. (−∞;3 .
C. (0;3 .
D. (−∞;− 3 ∪ 3;+ ∞   ).
Câu 16. Cho hàm số y = f(x) có đồ thị là đường cong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0) . B. (0;1). C. (0;+∞) . D. (−∞; 1 − ) .
Câu 17. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB = 1 và AD = 2 . Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của ADBC . Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính diện
tích toàn phần S của hình trụ đó. tp
A. S = 2π
B. S = 4π tp tp
C. S = 6π
D. S = 10π tp tp Câu 18. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a < 0, b > 0, 0, c > d < 0 B. a > 0, b < 0, 0, c < d > 0 C. a < 0, b > 0, 0, c < d < 0 D. a < 0, b < 0, 0, c > d < 0 Trang 2/6 - Mã đề 112 y Câu 19. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d . 2
Đồ thị của hàm số y = f(x) như hình vẽ bên. O 2
Số nghiệm thực của phương trình 3 f(x) + 4 = 0 là x A. 1 B. 3 2 − C. 2 D. 0
Câu 20. Cho các số thực dương x,y thỏa mãn log x = log y = log (2x + 2y). Tính tỉ số x ? 6 9 4 y A. x 3 x x x = . B. 2 = . C. 2 = . D. 2 = . y 2 y 3 y 3 −1 y 3 + 1
Câu 21. Cho khối chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAB cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SA = 2a . Tính theo a thể tích khối chóp . S ABCD . 3 3 3 A. a 15 V 2a a 15 = . B. V = . C. V = . D. 3 V = 2a . 6 3 12
Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x − )1 2 3 3 1 . A.  1   1  D = −∞;− ∪   ; +∞
B. D =   3   3  C.  1      D = \±  D. 1 1 D = −∞;−  ∪ ; +∞  3   3   3 
Câu 23. Cho log 5 = a , log 7 = b, log 3 = c . Biết log 175 mb + nac =
. Tính A = m + 2n + 3p + 4q . 9 4 2 24 pc + q A. 29 B. 27 C. 25 D. 23
Câu 24. Tìm tập xác định D của hàm số 2
y = log (x − 4x + 3). 3
A. D = (2− 2;1)∪(3;2+ 2)
B. D = (1;3)
C. D = (−∞;2− 2)∪(2+ 2;+∞) .
D. D = (−∞;1)∪(3;+∞)
Câu 25. Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn log x = log y = log (2x + y) . Giá trị của x bằng 9 6 4 y A. log 2 . B.  3 log  . C. 2 . D. 1 . 3 2  2  2 2 
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx + 1 đạt cực tiểu tại x = 2 .
A. m > 4.
B. m = 0 .
C. 0 < m ≤ 4 .
D. 0 ≤ m < 4 . x
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình  1  >  
9 trên tập số thực là  3  A. ( 2; − +∞) . B. (2;+∞). C. (−∞;2). D. (−∞; 2 − ) .
Câu 28. Tính diện tích mặt cầu (S) khi biết chu vi đường tròn lớn của nó bằng 4π
A.
S = 8π .
B. S = 32π .
C. S = 64π .
D. S = 16π . Câu 29. Cho 2
f (x) = aln(x + x + 1) + bsin x + 6 với a , b∈ . Biết f log(log e) = 2  
. Tính f log(ln10)   A. 10. B. 4 . C. 2 . D. 8 . Trang 3/6 - Mã đề 112 2
Câu 30. Tìm tập xác định của hàm số 2 3
y = (4 − x ) là A. D = ( 2; − 2) B. D =  { \ 2; − } 2
C. D = 
D. D = (2;+∞)
Câu 31. Với mọi số thực dương a b thỏa mãn 2 2
a + b = 8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log(a + b) = 1+ log a + logb B. (a+b) 1 log
= (log a + log b) 2 C. (a+b) 1 log
= (1+ log a + log b) D. (a+b) 1 log
= + log a + log b 2 2
Câu 32. Gọi x ,x là nghiệm của phương trình (2 − 3)x +(2 + 3)x = 4 . Khi đó 2 2
x + 2x bằng 1 2 1 2 A. 2. B. 5. C. 3 . D. 4.
Câu 33. Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B = 5a và chiều cao h = a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 5 3 a . B. 3 5a . C. 5 3 a . D. 5 3 a . 3 6 2 Câu 34. Biết
x a + y b + z
a = log 10 , b = log 150 và 1 1 1 log 15000 =
với x ; y ; z ; x ; y ; z là các số 30 30 2000
x a + y b + z 1 1 1 2 2 2 2 2 2 nguyên, tính x1 S = . x2 A. 1 S = . B. 2 S = .
C. S = 1.
D. S = 2 . 2 3
Câu 35. Cho khối chóp tam giác đều .
S ABC có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a .
Tính thể tích V của khối chóp . S ABC . 3 3 3 3 A. 11a V 11a 13a 11a = B. V = C. V = D. V = 6 4 12 12
Câu 36. Cho hai số thực dương a,b thỏa log a = log b = log (a + b) . Tính a . 4 6 9 b A. 1+ 5 . B. 1 − − 5 . C. 1 − + 5 . D. 1 . 2 2 2 2
Câu 37. Cho khối chóp đều .
S ABCD có cạnh đáy là a , các mặt bên tạo với đáy một góc 60°.
Tính thể tích khối chóp đó. 3 3
A. a 3 . B. a 3 . 3 6 3 3
C. a 3 . D. a 3 . 12 2
Câu 38. Thể tích của khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a 3 3
A. a 2 . B. a 2 . 3 2 3
C. a 2 . D. 3 a . 6
Câu 39. Cho hàm số y = f(x) liên tục trên  và có đạo hàm 2 3
f (′x) = (1− x) (x + 1) (3 − x).
Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞;−1). B. (3;+ ∞). C. (−∞;1) . D. (1;3). Trang 4/6 - Mã đề 112 Câu 40. Cho hàm số  
y = f (x) xác định, liên tục trên 5 1, −  2  
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị lớn nhất M
giá trị nhỏ nhất m của hàm số  
y = f (x) trên 5 1, −  là: 2  
A. M = 4,m = 1 − B. 7
M = ,m = 1 2 C. 7 M = ,m = 1 −
D. M = 4,m = 1 2
Câu 41. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = −x − 6x + (4m − 9)x + 4 nghịch
biến trên khoảng (−∞; 1) − là A. 0;+∞      )
B. (−∞;0 C. 3 − ; +∞  D. 3 −∞; −    4    4 Câu 42. Cho hàm số 4 2
f (x) = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn 2; − 5 
 của tham số m để phương trình f (x) = m có đúng 2 nghiệm thực phân biệt? A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 1.
Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log (36 − x ) ≥ 3 là 3
A. (0;3 .
B. (−∞;3 . C. 3; − 3   . D. (−∞; 3 −  ∪ 3; +∞   ). Câu 44. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu số
dương trong các số a, b, c, d ? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 45. Một người lần đầu gửi vào ngân hàng 100 triệu đồng theo thể thức lãi kép (tức là tiền lãi của kỳ
trước được cộng vào vốn của kỳ kế tiếp) với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2% một quý. Sau đúng 6 tháng,
người đó gửi thêm 100 triệu đồng với kỳ hạn và lãi suất như trước đó. Tổng số tiền người đó nhận được
sau 1 năm gửi tiền vào ngân hàng gần bằng với kết quả nào sau đây? Biết rằng trong suốt thời gian gửi
tiền lãi suất ngân hàng không thay đổi và người đó không rút tiền ra.
A. 220 triệu đồng
B. 216 triệu đồng
C. 212 triệu đồng
D. 210 triệu đồng Trang 5/6 - Mã đề 112 2
Câu 46. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2x −1− x + x + 3 y = . 2 x − 5x + 6
A. x = 3. B. x = 3 − và x = 2 − . C. x = 3 − .
D. x = 3 và x = 2.
Câu 47. Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B = 7a và chiều cao h = a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 7 3 a . B. 3 7a . C. 7 3 a . D. 7 3 a . 3 6 2
Câu 48. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có ba kích thước 1, 2 , 3 là A. π π 36π . B. 9 . C. 9 . D. 7π 14 . 2 8 3
Câu 49. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ′ A
B C′ có đáy là tam giác đều cạnh a và ′
AA = 3a (minh họa
hình vẽ bên). Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng. A' C' B' A C B 3 3 3 3 A. a . B. 3a . C. a . D. 3a . 2 2 4 4 Câu 50. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu số
dương trong các số a,b,c,d ? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 112
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [112]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B A A C D D B D C B B D C A A B A B C A D C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D D A A C C A A D C B C D A D C C B C A A D D C Mã đề [230]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C A C B D D A C C A D A C B A D C D A D C A B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D D C D A B D C C A A A C B D A B D C C A C B D Mã đề [363]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A A A A B B D C C A A B A B B A A D D D A B A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A B C D D C B B D C A D D D C D B D B C B A C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • Made 112
  • Dap an