Đề cuối kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Kim Sơn C – Ninh Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC: 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm trong 06 trang)
Họ, tên thí sinh:................................................. Số báo danh: ................................. Phòng thi:…….
Câu 1. Cho khi chóp t giác đều có cạnh đáy
6a =
và chiu cao
5.h =
Th tích ca khi chóp bng
A.
30
. B.
15
. C.
. D.
60
.
Câu 2. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho hai s dương Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho hàm s liên tc trên và có bng xét du ca như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho
a
là số thực dương,
,mn
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai?
A.
n
nm
m
a
a
a
=
.
B.
.
m n m n
a a a
+
=
.
C.
( )
n
m m n
aa
+
=
.
D.
( )
.
n
m m n
aa=
.
Câu 7. Hình lăng trụ tam giác có tt c bao nhiêu cnh?
A.
12
. B.
6
. C.
. D.
9
.
Câu 8. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho hình nón góc đỉnh bng chiu cao bng 3. Gi mt cu đi qua đỉnh
( )
32
3 9 10= +f x x x x
2;2
12
1
10
15
( )
, 1 .a b a
log b
a
ab=
log 1 0
a
=
log 2aa
a
=
log a
a
=
42
y x x=−
3
y x x=+
3
y x x=−
1
2
x
y
x
=
+
( )
fx
( )
fx
2
3
4
1
3
3y x x= +
3
3y x x=−
42
2y x x=−
42
2y x x= +
0
120
( )
S
Mã đề 001
2
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích ca bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hàm s có đồ th như đường cong trong hình bên.
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 11. Đạo hàm ca hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Điểm nào dưới đây thuộc đồ th hàm s ?
A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm .
Câu 13. Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
3;3
bằng
A.
8
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 14. Nghiệm của phương trình
5 2 0
x
−=
A.
5x =
. B.
2
5
x =
. C.
2
log 5x =
. D.
5
log 2x =
.
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
42
23
0
32
xx
−
là:
A.
2
;
5

−

. B.
2
;
3

−

. C.
2
;
3

+

. D.
2
;
3

+


.
Câu 16. Cho khi chóp và khối lăng trụdiện tích đáy, chiều cao tương ứng bng nhau và có thch ln
t là . T s bng
A. . B. . C. . D. .
( )
S
96
108
48
144
42
y ax bx c= + +
lnyx=
yx
=
1
2
y
x
=
lnyx
=
1
y
x
=
3
2y x x= +
( )
1;1M
( )
1;2P
( )
1;0N
( )
1;3Q
12
,VV
1
2
V
V
3
2
2
3
1
3
3
3
Câu 17. Cho hàm s có bng biến thiên như hình vẽ sau.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tập xác định của hàm số
( )
2
1yx=+
A.
( )
1;D = +
. B.
\1D =
. C.
)
1;D = +
. D.
( )
;1D = −
.
Câu 19. Số nghiệm của phương trình
( )
22
log 1 log 1xx=
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 20. Cho hàm s có đồ th là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu s dương trong các số , , , ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Din tích
S
ca mt cu bán kính
R
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
16SR
=
. B.
2
4SR
=
. C.
2
4
3
SR
=
. D.
2
SR
=
.
Câu 22. Cho , . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Xét tt c s thc sao cho vi mi s thực dương . Giá tr nh nht ca
biu thc bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bằng
A.
1
3
rl
. B.
2 rl
. C.
rl
. D.
4 rl
.
Câu 25. Nếu
2 2 2
log 5log 4logx a b=+
( )
,0ab
thì
x
bng
A.
45ab+
. B.
54ab+
. C.
45
ab
. D.
54
ab
.
( )
y f x=
( )
2;+
( )
6;1
( )
;0−
( )
3;2
32
y ax bx cx d= + + +
( )
, , ,a b c d
a
b
c
d
1
4
2
3
5
3a =
2
3b =
6
3c =
abc
a c b
c a b
bac
,xy
3
2
3
6 log
5
27
xa
y
a
a
22
48P x y x y= + +
15
25
20
5
4
Câu 26. Vi là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A. . B.
2
3 log a+
. C. . D.
2
3
log
2
a
.
Câu 27. Cho hình chữ nhật
ABCD
2;AB a BC a==
. Tính thể ch khối tròn xoay khi quay hình phẳng
ABCD
quanh trục
AD
.
A.
3
a
. B.
3
4 a
. C.
3
8 a
. D.
3
2 a
.
Câu 28. Tp nghim ca bất phương trình
25
x
A.
( )
5
;log 2 .−
B.
( )
2
;log 5 .−
C.
( )
5
log 2; .+
D.
( )
2
log 5; .+
Câu 29. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho điểm M nm ngoài mt cu . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho s thc
x
tho mãn:
1
25 5 6 0
xx+
=
. Tính giá tr ca biu thc
55
x
T =−
.
A.
5
6
T =
. B.
5T =
. C.
1T =−
. D.
6T =
.
Câu 32. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho hình trụ có chiều cao và bán kính . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
42
34y x x=
. B.
3
4y x x= +
. C.
42
24y x x= +
. D.
42
34y x x= + +
.
Câu 35. Cho khối chóp diện tích đáy
B
chiều cao
h
. Thể tích
V
của khối chóp đã cho được nh
theo công thức nào dưới đây?
A.
4
3
V Bh=
. B.
3V Bh=
. C.
1
3
V Bh=
. D.
V Bh=
.
Câu 36. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số là đường thẳng có phương trình:
A. . B. . C. . D. .
a
2
3log a
2
log a
( )
y f x=
1y =
3
1
0
2
( )
;S O R
OM R=
OM R
OM R
OM R
3
31y x x= +
2
3
1
0
1h =
2r =
4
2
3
6
21
24
x
y
x
=
+
1x =
2y =−
2x =−
1y =
5
Câu 37. S nghim thc của phương trình
2
1
11
4
2
x +
=
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log log 2 0xx+
A.
( )
1
; 10;
100

− +


. B.
( )
1
0; 10;
100

+


.
C.
( ) ( )
; 2 1;− +
. D.
( )
2;1
.
Câu 39. Nghim của phương trình
( )
5
log 3 2x =
là:
A.
32.
B.
32
.
3
C.
25
.
3
D.
25.
Câu 40. Mt khi tr có đường cao bng
2
, chu vi ca thiết din qua trc gp
3
lần đường kính đáy. Thể
tích ca khi tr bng
A.
2
. B.
8
. C.
32
. D.
8
3
.
Câu 41. Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. bao nhiêu giá trị nguyên dương của
m
không vượt quá
2022
để phương trình
32
4 .2 1 0
xx
m
++
+ =
có nghiệm?
A.
2018
. B.
2017
. C.
2021
. D.
2019
.
Câu 43. Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho khối nón có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối nón đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
0,5
log 0x
A.
( )
0;+
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1; +
. D.
( )
0;1
.
Câu 46. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ. Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
2
3
1
0
( )
y f x=
( )
2019 2020 2021fx+ =
2
6
4
3
3
yx
=
4
3yx
=−
2
1
2
yx
=−
4
1
3
yx
=−
4
yx
=−
2
3a
2a
3
2a
3
6a
3
2
3
a
3
3a
6
A.
2.y
B.
0.y
C.
2.y
D.
3.y
Câu 47. Cho hình nón có bán kính bng
5
góc đỉnh bng
60 .
Din tích xung quanh của hình nón đã
cho bng
A.
100 3
3
. B.
100
. C.
50
. D.
50 3
3
.
Câu 48. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 49. Hình nào trong các hình sau không phải là hình đa diện?
A. Hình chóp. B. Hình lăng trụ.
C. Hình chữ nhật. D. Hình lập phương.
Câu 50. Cho tam giác vuông tại . Khi quay tam giác quanh cạnh góc
vuông thì đường gấp khúc tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng
A. . B. . C. . D. .
------ HẾT ------
OIM
I
3OI =
4IM =
OIM
OI
OMI
5
3
4
7
7
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC: 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm trong 06 trang)
Họ, tên thí sinh:................................................. Số báo danh: ................................. Phòng thi:…….
Câu 1. Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho khối chóp có diện tích đáy
B
chiều cao
h
. Thể tích
V
của khối chóp đã cho được tính theo
công thức nào dưới đây?
A.
1
3
V Bh=
. B.
V Bh=
. C.
3V Bh=
. D.
4
3
V Bh=
.
Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
3
4y x x= +
. B.
42
34y x x= + +
. C.
42
24y x x= +
. D.
42
34y x x=
.
Câu 4. Vi là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A. . B. . C.
2
3 log a+
. D.
2
3
log
2
a
.
Câu 5. Cho hình nón có bán kính bng
5
và góc đỉnh bng
60 .
Din tích xung quanh của hình nón đã
cho bng
A.
50
. B.
50 3
3
. C.
100
. D.
100 3
3
.
Câu 6. Mt khi tr đường cao bng
2
, chu vi ca thiết din qua trc gp
3
lần đường kính đáy. Thể
tích ca khi tr bng
A.
8
3
. B.
2
. C.
8
. D.
32
.
Câu 7. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ. Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
2.y
B.
0.y
C.
3.y
D.
2.y
Câu 8. Đạo hàm ca hàm s
A. . B. . C. . D. .
3
yx
=
2
1
2
yx
=−
4
yx
=−
4
3yx
=−
4
1
3
yx
=−
a
2
3log a
2
log a
lnyx=
1
2
y
x
=
yx
=
1
y
x
=
lnyx
=
Mã đề 002
8
Câu 9. Cho hàm s có bng biến thiên như hình vẽ sau.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hình chữ nhật
ABCD
2;AB a BC a==
. Tính thể ch khối tròn xoay khi quay hình phẳng
ABCD
quanh trục
AD
.
A.
3
8 a
. B.
3
a
. C.
3
2 a
. D.
3
4 a
.
Câu 11. Cho hình nón góc đỉnh bng chiu cao bng 3. Gi mt cầu đi qua đỉnh
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích ca bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hình trụ có chiều cao và bán kính . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Tp nghim ca bất phương trình
25
x
A.
( )
5
;log 2 .−
B.
( )
2
;log 5 .−
C.
( )
5
log 2; .+
D.
( )
2
log 5; .+
Câu 14. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 15. Cho
a
là số thực dương,
,mn
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai?
A.
.
m n m n
a a a
+
=
.
B.
( )
n
m m n
aa
+
=
.
C.
n
nm
m
a
a
a
=
.
D.
( )
.
n
m m n
aa=
.
Câu 16. Cho khi chóp t giác đều có cạnh đáy
6a =
và chiu cao
5.h =
Th tích ca khi chóp bng
A.
30
. B.
10
. C.
. D.
60
.
Câu 17. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số là đường thẳng có phương trình:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho s thc
x
tho mãn:
1
25 5 6 0
xx+
=
. Tính giá tr ca biu thc
55
x
T =−
.
( )
y f x=
( )
3;2
( )
6;1
( )
2;+
( )
;0−
0
120
( )
S
( )
S
108
48
144
96
1h =
2r =
3
6
2
4
21
24
x
y
x
=
+
2y =−
1x =
1y =
2x =−
9
A.
6T =
. B.
5
6
T =
. C.
5T =
. D.
1T =−
.
Câu 19. Điểm nào dưới đây thuộc đồ th hàm s ?
A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm
Câu 20. Tập xác định của hàm số
( )
2
1yx=+
A.
( )
1;D = +
. B.
\1D =
. C.
)
1;D = +
. D.
( )
;1D =
.
Câu 21. Cho điểm M nm ngoài mt cu . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Hình nào trong các hình sau không phải là hình đa diện?
A. Hình chóp. B. Hình lăng trụ.
C. Hình chữ nhật. D. Hình lập phương.
Câu 23. Số nghiệm của phương trình
( )
22
log 1 log 1xx=
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 24. Cho hàm s liên tc trên và có bng xét du ca như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Din tích
S
ca mt cu bán kính
R
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
4SR
=
. B.
2
4
3
SR
=
. C.
2
SR
=
. D.
2
16SR
=
.
Câu 27. Cho tam giác vuông tại . Khi quay tam giác quanh cạnh góc
vuông thì đường gấp khúc tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho , . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
2y x x= +
( )
1;1M
( )
1;2P
( )
1;3Q
( )
1;0N
( )
;S O R
OM R
OM R=
OM R
OM R
( )
fx
( )
fx
4
1
3
2
( )
y f x=
( )
2019 2020 2021fx+ =
3
6
2
4
OIM
I
3OI =
4IM =
OIM
OI
OMI
5
3
7
4
5
3a =
2
3b =
6
3c =
10
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. S nghim thc của phương trình
2
1
11
4
2
x +
=
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bằng
A.
2 rl
. B.
rl
. C.
4 rl
. D.
1
3
rl
.
Câu 31. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
3;3
bằng
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
8
.
Câu 33. Cho khối nón có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối nón đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A. . B. . C. . D. .
a c b
c a b
abc
bac
1
3
0
2
( )
y f x=
1y =
0
3
1
2
2
3a
2a
3
3a
3
2
3
a
3
6a
3
2a
3
3y x x=−
42
2y x x=−
3
3y x x= +
42
2y x x= +
11
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình
0,5
log 0x
A.
( )
0;+
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1; +
. D.
( )
;1−
.
Câu 36. Nghim của phương trình
( )
5
log 3 2x =
là:
A.
32.
B.
32
.
3
C.
25.
D.
25
.
3
Câu 37. Cho hai s dương Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log log 2 0xx+
A.
( )
2;1
. B.
( )
1
0; 10;
100

+


.
C.
( ) ( )
; 2 1; +
. D.
( )
1
; 10;
100

− +


.
Câu 39. Cho khi chóp và khối lăng trụ có diện ch đáy, chiều cao tương ứng bng nhau và có th tích ln
t là . T s bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. bao nhiêu giá trị nguyên dương của
m
không vượt quá
2022
để phương trình
32
4 .2 1 0
xx
m
++
+ =
có nghiệm?
A.
2019
. B.
2017
. C.
2018
. D.
2021
.
Câu 41. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Nghiệm của phương trình
5 2 0
x
−=
A.
5x =
. B.
2
log 5x =
. C.
5
log 2x =
. D.
2
5
x =
.
Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình
42
23
0
32
xx
−
là:
A.
2
;
3

+

. B.
2
;
3

−

. C.
2
;
5

−

. D.
2
;
3

+


.
Câu 44. Cho hàm s có đồ th như đường cong trong hình bên.
( )
, 1 .a b a
log 2aa
a
=
log 1 0
a
=
log b
a
ab=
log a
a
=
12
,VV
1
2
V
V
2
3
3
2
1
3
3
42
y x x=−
3
y x x=−
3
y x x=+
1
2
x
y
x
=
+
42
y ax bx c= + +
12
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 45. Hình lăng trụ tam giác có tt c bao nhiêu cnh?
A.
10
. B.
6
. C.
9
. D.
12
.
Câu 46. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Nếu
2 2 2
log 5log 4logx a b=+
( )
,0ab
thì
x
bng
A.
54ab+
. B.
45ab+
. C.
45
ab
. D.
54
ab
.
Câu 48. Cho hàm s có đồ th là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu s dương trong các số , , , ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Xét tt c s thc sao cho vi mi s thực dương . Giá tr nh nht ca
biu thc bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là
A. . B. . C. . D. .
------ HẾT -----
( )
32
3 9 10= +f x x x x
2;2
12
15
10
1
32
y ax bx cx d= + + +
( )
, , ,a b c d
a
b
c
d
4
2
1
3
,xy
3
2
3
6 log
5
27
xa
y
a
a
22
48P x y x y= + +
15
20
5
25
3
31y x x= +
0
1
2
3
13
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC: 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm trong 06 trang)
Họ, tên thí sinh:................................................. Số báo danh: ................................. Phòng thi:…….
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
42
23
0
32
xx
−
là:
A.
2
;
3

−

. B.
2
;
3

+

. C.
2
;
5

−

. D.
2
;
3

+


.
Câu 2. Cho khối nón có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối nón đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log log 2 0xx+
A.
( )
1
0; 10;
100

+


. B.
( )
2;1
.
C.
( )
1
; 10;
100

− +


. D.
( ) ( )
; 2 1; +
.
Câu 4. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ. Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
0.y
B.
3.y
C.
2.y
D.
2.y
Câu 5. Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
3;3
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
8
.
2
3a
2a
3
3a
3
2
3
a
3
2a
3
6a
Mã đề 003
14
Câu 6. Tập xác định của hàm số
( )
2
1yx=+
A.
)
1;D = +
. B.
\1D =
. C.
( )
1;D = +
. D.
( )
;1D = −
.
Câu 7. Cho khi chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ng bng nhau và có th tích ln
t là . T s bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Hình lăng trụ tam giác có tt c bao nhiêu cnh?
A.
10
. B.
6
. C.
. D.
9
.
Câu 10. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Mt khi tr có đường cao bng
2
, chu vi ca thiết din qua trc gp
3
lần đường kính đáy. Thể
tích ca khi tr bng
A.
8
3
. B.
8
. C.
2
. D.
32
.
Câu 12. Nghiệm của phương trình
5 2 0
x
−=
A.
2
5
x =
. B.
5
log 2x =
. C.
5x =
. D.
2
log 5x =
.
Câu 13. Cho
a
là số thực dương,
,mn
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai?
A.
( )
.
n
m m n
aa=
. B.
n
nm
m
a
a
a
=
.
C.
.
m n m n
a a a
+
=
.
D.
( )
n
m m n
aa
+
=
.
Câu 14. Cho s thc
x
tho mãn:
1
25 5 6 0
xx+
=
. Tính giá tr ca biu thc
55
x
T =−
.
A.
5
6
T =
. B.
5T =
. C.
6T =
. D.
1T =−
.
Câu 15. Cho hàm s có đồ th là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu s dương trong các số , , , ?
12
,VV
1
2
V
V
1
3
2
3
3
3
2
3
yx
=
2
1
2
yx
=−
4
3yx
=−
4
yx
=−
4
1
3
yx
=−
42
2y x x= +
42
2y x x=−
3
3y x x= +
3
3y x x=−
32
y ax bx cx d= + + +
( )
, , ,a b c d
a
b
c
d
15
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hàm s có đồ th như đường cong trong hình bên.
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 17. Cho hình nón có bán kính bng
5
góc đỉnh bng
60 .
Din tích xung quanh của hình nón đã
cho bng
A.
100 3
3
. B.
100
. C.
50
. D.
50 3
3
.
Câu 18. Nghim của phương trình
( )
5
log 3 2x =
là:
A.
25
.
3
B.
32.
C.
32
.
3
D.
25.
Câu 19. Xét tt c s thc sao cho vi mi s thực dương . Giá tr nh nht ca
biu thc bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
0,5
log 0x
A.
( )
1; +
. B.
( )
0;+
. C.
( )
0;1
. D.
( )
;1−
.
Câu 21. Tp nghim ca bất phương trình
25
x
A.
( )
5
log 2; .+
B.
( )
5
;log 2 .−
C.
( )
2
log 5; .+
D.
( )
2
;log 5 .−
Câu 22. Din tích
S
ca mt cu bán kính
R
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
16SR
=
. B.
2
4
3
SR
=
. C.
2
4SR
=
. D.
2
SR
=
.
Câu 23. Điểm nào dưới đây thuộc đồ th hàm s ?
A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm D. Điểm .
4
1
2
3
42
y ax bx c= + +
,xy
3
2
3
6 log
5
27
xa
y
a
a
22
48P x y x y= + +
15
25
20
5
3
2y x x= +
( )
1;3Q
( )
1;1M
( )
1;0N
( )
1;2P
16
Câu 24. Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. S nghim thc của phương trình
2
1
11
4
2
x +
=
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Đạo hàm ca hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Số nghiệm của phương trình
( )
22
log 1 log 1xx=
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 28. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
42
34y x x=
. B.
42
24y x x= +
. C.
42
34y x x= + +
. D.
3
4y x x= +
.
Câu 29. Cho hình nón góc đỉnh bng chiu cao bng 3. Gi mt cầu đi qua đỉnh
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích ca bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bằng
A.
1
3
rl
. B.
4 rl
. C.
2 rl
. D.
rl
.
Câu 32. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
( )
y f x=
( )
2019 2020 2021fx+ =
6
4
3
2
0
3
2
1
lnyx=
1
y
x
=
yx
=
lnyx
=
1
2
y
x
=
0
120
( )
S
( )
S
96
144
108
48
3
31y x x= +
2
1
0
3
( )
y f x=
1y =
17
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho tam giác vuông tại . Khi quay tam giác quanh cạnh góc
vuông thì đường gấp khúc tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho điểm M nm ngoài mt cu . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho khi chóp t giác đều có cạnh đáy
6a =
và chiu cao
5.h =
Th tích ca khi chóp bng
A.
30
. B.
15
. C.
. D.
60
.
Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Hình nào trong các hình sau không phải là hình đa diện?
A. Hình lập phương. B. Hình chóp.
C. Hình chữ nhật. D. Hình lăng trụ.
Câu 38. bao nhiêu giá trị nguyên dương của
m
không vượt quá
2022
để phương trình
32
4 .2 1 0
xx
m
++
+ =
có nghiệm?
A.
2019
. B.
2021
. C.
2017
. D.
2018
.
Câu 39. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 40. Cho hình trụ có chiều cao và bán kính . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Nếu
2 2 2
log 5log 4logx a b=+
( )
,0ab
thì
x
bng
A.
54
ab
. B.
45ab+
. C.
54ab+
. D.
45
ab
.
Câu 43. Vi là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A. . B. . C.
2
3 log a+
. D.
2
3
log
2
a
.
Câu 44. Cho khối chóp diện tích đáy
B
chiều cao
h
. Thể tích
V
của khối chóp đã cho được nh
theo công thức nào dưới đây?
0
3
2
1
OIM
I
3OI =
4IM =
OIM
OI
OMI
3
5
7
4
( )
;S O R
OM R
OM R
OM R
OM R=
( )
32
3 9 10= +f x x x x
2;2
10
12
15
1
1h =
2r =
6
4
3
2
1
2
x
y
x
=
+
3
y x x=−
42
y x x=−
3
y x x=+
a
2
3log a
2
log a
18
A.
V Bh=
. B.
4
3
V Bh=
. C.
1
3
V Bh=
. D.
3V Bh=
.
Câu 45. Cho , . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho hàm s có bng biến thiên như hình vẽ sau.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Cho hình chữ nhật
ABCD
2;AB a BC a==
. Tính thể ch khối tròn xoay khi quay hình phẳng
ABCD
quanh trục
AD
.
A.
3
2 a
. B.
3
a
. C.
3
8 a
. D.
3
4 a
.
Câu 48. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số là đường thẳng có phương trình:
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Cho hàm s liên tc trên và có bng xét du ca như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho hai s dương Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. . B. . C. . D. .
------ HẾT ------
5
3a =
2
3b =
6
3c =
a c b
bac
abc
c a b
( )
y f x=
( )
3;2
( )
;0−
( )
2;+
( )
6;1
21
24
x
y
x
=
+
2x =−
1y =
1x =
2y =−
( )
fx
( )
fx
2
3
1
4
( )
, 1 .a b a
log b
a
ab=
log a
a
=
log 2aa
a
=
log 1 0
a
=
19
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC: 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm trong 08 trang)
Họ, tên thí sinh:................................................. Số báo danh: ................................. Phòng thi:…….
Câu 1. Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho hàm s có đồ th như đường cong trong hình bên.
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 3. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số là đường thẳng có phương trình:
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Xét tt c s thc sao cho vi mi s thực dương . Giá tr nh nht ca
biu thc bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Số nghiệm của phương trình
( )
22
log 1 log 1xx=
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 6. Cho hình trụ có chiều cao và bán kính . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hình nón có bán kính bng
5
và góc đỉnh bng
60 .
Din tích xung quanh của hình nón đã
cho bng
A.
100
. B.
50
. C.
100 3
3
. D.
50 3
3
.
Câu 8. Cho hàm s có bng biến thiên như hình vẽ sau.
3
yx
=
2
1
2
yx
=−
4
3yx
=−
4
1
3
yx
=−
4
yx
=−
42
y ax bx c= + +
21
24
x
y
x
=
+
1x =
2x =−
1y =
2y =−
,xy
3
2
3
6 log
5
27
xa
y
a
a
22
48P x y x y= + +
25
5
20
15
1h =
2r =
2
4
3
6
( )
y f x=
Mã đề 004
20
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ. Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
2.y
B.
0.y
C.
2.y
D.
3.y
Câu 11. Tp nghim ca bất phương trình
25
x
A.
( )
5
log 2; .+
B.
( )
5
;log 2 .−
C.
( )
2
log 5; .+
D.
( )
2
;log 5 .−
Câu 12. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho khối chóp diện tích đáy
B
chiều cao
h
. Thể tích
V
của khối chóp đã cho được nh
theo công thức nào dưới đây?
A.
1
3
V Bh=
. B.
3V Bh=
. C.
V Bh=
. D.
4
3
V Bh=
.
Câu 14. Cho hai s dương Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho hàm s liên tc trên và có bng xét du ca như sau:
( )
3;2
( )
2;+
( )
;0−
( )
6;1
( )
y f x=
1y =
1
0
3
2
3
31y x x= +
3
2
0
1
( )
, 1 .a b a
log 1 0
a
=
log b
a
ab=
log a
a
=
log 2aa
a
=
( )
fx
( )
fx
21
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Nghim của phương trình
( )
5
log 3 2x =
là:
A.
32.
B.
32
.
3
C.
25
.
3
D.
25.
Câu 17. bao nhiêu giá trị nguyên dương của
m
không vượt quá
2022
để phương trình
32
4 .2 1 0
xx
m
++
+ =
có nghiệm?
A.
2019
. B.
2017
. C.
2018
. D.
2021
.
Câu 18. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
42
34y x x= + +
. B.
3
4y x x= +
. C.
42
24y x x= +
. D.
42
34y x x=
.
Câu 19. Cho hình nón góc đỉnh bng chiu cao bng 3. Gi mt cầu đi qua đỉnh
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích ca bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho tam giác vuông tại . Khi quay tam giác quanh cạnh góc
vuông thì đường gấp khúc tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
42
23
0
32
xx
−
là:
A.
2
;
3

+

. B.
2
;
5

−

. C.
2
;
3

+


. D.
2
;
3

−

.
Câu 23. Mt khi tr có đường cao bng
2
, chu vi ca thiết din qua trc gp
3
lần đường kính đáy. Thể
tích ca khi tr bng
A.
8
3
. B.
2
. C.
8
. D.
32
.
Câu 24. Nếu
2 2 2
log 5log 4logx a b=+
( )
,0ab
thì
x
bng
A.
54ab+
. B.
45ab+
. C.
54
ab
. D.
45
ab
.
Câu 25. Cho khi chóp và khối lăng trụ có diện ch đáy, chiều cao tương ứng bng nhau và có th tích ln
t là . T s bng
4
2
1
3
0
120
( )
S
( )
S
108
48
96
144
3
y x x=−
1
2
x
y
x
=
+
42
y x x=−
3
y x x=+
OIM
I
3OI =
4IM =
OIM
OI
OMI
5
4
7
3
12
,VV
1
2
V
V
22
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. S nghim thc của phương trình
2
1
11
4
2
x +
=
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log log 2 0xx+
A.
( )
1
; 10;
100

− +


. B.
( )
1
0; 10;
100

+


.
C.
( )
2;1
. D.
( ) ( )
; 2 1; +
.
Câu 29. Hình nào trong các hình sau không phải là hình đa diện?
A. Hình lập phương. B. Hình chữ nhật.
C. Hình chóp. D. Hình lăng trụ.
Câu 30. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bằng
A.
4 rl
. B.
2 rl
. C.
1
3
rl
. D.
rl
.
Câu 31. Cho khi chóp t giác đều có cạnh đáy
6a =
và chiu cao
5.h =
Th tích ca khi chóp bng
A.
60
. B.
30
. C.
. D.
10
.
Câu 32. Cho s thc
x
tho mãn:
1
25 5 6 0
xx+
=
. Tính giá tr ca biu thc
55
x
T =−
.
A.
5T =
. B.
5
6
T =
. C.
1T =−
. D.
6T =
.
Câu 33. Cho hàm s có đồ th là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu s dương trong các số , , , ?
3
2
1
3
3
2
3
2
0
3
1
( )
y f x=
( )
2019 2020 2021fx+ =
6
3
2
4
32
y ax bx cx d= + + +
( )
, , ,a b c d
a
b
c
d
23
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hình chữ nhật
ABCD
2;AB a BC a==
. Tính thể ch khối tròn xoay khi quay hình phẳng
ABCD
quanh trục
AD
.
A.
3
8 a
. B.
3
2 a
. C.
3
4 a
. D.
3
a
.
Câu 35. Điểm nào dưới đây thuộc đồ th hàm s ?
A. Điểm B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm .
Câu 36. Tập xác định của hàm số
( )
2
1yx=+
A.
( )
1;D = +
. B.
\1D =
. C.
( )
;1D =
. D.
)
1;D = +
.
Câu 37. Din tích
S
ca mt cu bán kính
R
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
SR
=
. B.
2
16SR
=
. C.
2
4
3
SR
=
. D.
2
4SR
=
.
Câu 38. Cho khối nón có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối nón đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho , . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Nghiệm của phương trình
5 2 0
x
−=
A.
2
5
x =
. B.
2
log 5x =
. C.
5
log 2x =
. D.
5x =
.
Câu 41. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Vi là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A.
2
3
log
2
a
. B. . C.
2
3 log a+
. D. .
Câu 43. Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
3;3
bằng
A.
1
. B.
8
. C.
3
. D.
0
.
Câu 44. Cho
a
là số thực dương,
,mn
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai?
1
2
4
3
3
2y x x= +
( )
1;0N
( )
1;3Q
( )
1;2P
( )
1;1M
2
3a
2a
3
6a
3
2
3
a
3
2a
3
3a
5
3a =
2
3b =
6
3c =
c a b
bac
abc
a c b
( )
32
3 9 10= +f x x x x
2;2
15
1
10
12
a
2
log a
2
3log a
24
A.
( )
.
n
m m n
aa=
. B.
( )
n
m m n
aa
+
=
.
C.
n
nm
m
a
a
a
=
.
D.
.
m n m n
a a a
+
=
.
Câu 45. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Đạo hàm ca hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Hình lăng trụ tam giác có tt c bao nhiêu cnh?
A.
10
. B.
12
. C.
9
. D.
6
.
Câu 48. Cho điểm M nm ngoài mt cu . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình
0,5
log 0x
A.
( )
1; +
. B.
( )
;1−
. C.
( )
0;1
. D.
( )
0;+
.
------ HẾT -----
3
3y x x=−
3
3y x x= +
42
2y x x= +
42
2y x x=−
lnyx=
lnyx
=
yx
=
1
2
y
x
=
1
y
x
=
( )
;S O R
OM R
OM R
OM R=
OM R
Câu
001 002 003 004
1
D C B B
2
D A C C
3
C B A C
4
B A A D
5
A A D A
6 C C C B
7 D B A B
8 B C B A
9 D A D C
10 A D D B
11 D C B D
12 B D B A
13 A B D A
14 D C D D
15 C B C B
16 C D B C
17 D C C A
18 A D A A
19 B B A D
20 C A C D
21 B D D A
22 D C C A
23 A C D C
24 C D B C
25 D D C B
26 A A A
A
27 B A C D
28 B D C B
29 A D B B
30 D B D D
31 C B D A
32 B D B C
33 A D B B
34 D A A C
35 C B D C
36 D D C A
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I - MÔN TOÁN 12
NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C
37
A A C D
38 B B A C
39 C C D B
40 B A B C
41 C C D A
42 D C A D
43 A A A B
44 A A C B
45 D C B A
46 B B A D
47 C D D C
48 A B B B
49 C A A C
50 A D C C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/26

Preview text:


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C NĂM HỌC: 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 Mã đề 001
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm trong 06 trang)
Họ, tên thí sinh:................................................. Số báo danh: ................................. Phòng thi:…….
Câu 1. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy a = 6 và chiều cao h = 5. Thể tích của khối chóp bằng A. 30 . B. 15 . C. 10 . D. 60 .
Câu 2. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 3 2
= x −3x −9x +10 trên đoạn  2 − ;2 bằng A. −12 . B. −1. C. 10 . D. 15 .
Câu 3. Cho hai số dương , a b (a  )
1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? log b A. a a = b . B. log 1 0 . C. a a . D. =  . a = log 2 a = log a a
Câu 4. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? x A. 4 2
y = x x . B. 3
y = x + x . C. 3 y = x − 1 x . D. y = . x + 2
Câu 5. Cho hàm số f ( x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f ( x) như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 .
Câu 6. Cho a là số thực dương, m, n tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai? n a n A. nm = a . B. m. n m n a a a + = . C. ( )n m m n a a + = . m m n a = a . m D. ( ) . a
Câu 7. Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 12 . B. 6 . C. 10 . D. 9 .
Câu 8. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 3
y = −x + 3x . B. 3
y = x − 3x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 4 2
y = −x + 2x .
Câu 9. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 0
120 và chiều cao bằng 3. Gọi (S ) là mặt cầu đi qua đỉnh và 1
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của (S ) bằng A. 96 . B. 108 . C. 48 . D. 144 . Câu 10. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như đường cong trong hình bên.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 11. Đạo hàm của hàm số y = ln x A. y = 1 x . B. y = . C. y = 1 ln x . D. y = . 2x x
Câu 12. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số 3
y = x x + 2 ?
A. Điểm M (1; ) 1 .
B. Điểm P (1;2) .
C. Điểm N (1;0) .
D. Điểm Q (1;3) .
Câu 13. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3 − ;  3 bằng A. 8 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 14. Nghiệm của phương trình 5x − 2 = 0 là 2
A. x = 5 . B. x = .
C. x = log 5 . D. x = log 2 . 5 2 5 4 x 2− x  2   3 
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình −  0     là:  3   2   2   2   2   2  A. ; −   . B. − ;  −  . C. − ; +    . D. ; +    .   5   3   3   3 
Câu 16. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần V
lượt là V ,V . Tỉ số 1 bằng 1 2 V2 3 2 1 A. . B. . C. . D. 3 . 2 3 3 2
Câu 17. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2;+) . B. ( 6 − ; ) 1 . C. ( ;0 − ). D. ( 3 − ;2).
Câu 18. Tập xác định của hàm số y = ( + x) 2 1 là A. D = ( 1 − ;+) . B. D = \ −  1 . C. D =  1 − ;+) . D. D = (− ;  − ) 1 .
Câu 19. Số nghiệm của phương trình log x = 1− log x −1 là 2 2 ( ) A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 20. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d ( , a , b , c d
) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu số dương trong các số a , b , c , d ? A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 21. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây? 4 A. 2
S = 16 R . B. 2
S = 4 R . C. 2 S =  R . D. 2 S =  R . 3 Câu 22. Cho 5 a = 3 , 2 b = 3 và 6 c = 3
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. a c b .
C. c a b .
D. b a c . 2 3 − −
Câu 23. Xét tất cả số thực x, y sao cho 5 y 6 log3 27 x aa
với mọi số thực dương a . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P = x + y − 4x + 8y bằng A. 15 − . B. 25 . C. 20 − . D. 5 − .
Câu 24. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A.rl .
B. 2 rl .
C.rl . D. 4 rl . 3
Câu 25. Nếu log x = 5log a + 4log b (a,b  0) thì x bằng 2 2 2
A. 4a + 5b .
B. 5a + 4b . C. 4 5 a b . D. 5 4 a b . 3
Câu 26. Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 3
A. 3log a .
B. 3 + log a .
C. log a . D. log a . 2 2 2 2 2
Câu 27. Cho hình chữ nhật ABCD AB = 2 ;
a BC = a . Tính thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng
ABCD quanh trục AD . A. 3 a . B. 3 4 a  . C. 3 8 a  . D. 3 2 a  .
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  5 là A. ( ; − log 2 . B. ( ; − log 5 .
C. (log 2;+ . D. (log 5;+ . 2 ) 5 ) 2 ) 5 )
Câu 29. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y = 1 là A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 30. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu S ( ;
O R) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. OM = R .
B. OM R .
C. OM R .
D. OM R .
Câu 31. Cho số thực x thoả mãn: x 1
25 − 5 +x − 6 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 5 5x T = − . 5 A. T = .
B. T = 5 .
C. T = −1 . D. T = 6 . 6
Câu 32. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1 và trục hoành là A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 33. Cho hình trụ có chiều cao h = 1 và bán kính r = 2 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 6 .
Câu 34. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 4 2
y = −x − 3x − 4 . B. 3
y = x + x − 4 . C. 4 2
y = x − 2x + 4 . D. 4 2
y = −x + 3x + 4 .
Câu 35. Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được tính
theo công thức nào dưới đây? 4 1 A. V = Bh .
B. V = 3Bh . C. V = Bh .
D. V = Bh . 3 3 2x −1
Câu 36. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số y =
là đường thẳng có phương trình: 2x + 4
A. x = 1 .
B. y = −2 . C. x = 2 − . D. y = 1 . 4 1 1
Câu 37. Số nghiệm thực của phương trình = là 2 1 2x + 4 A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x + log x − 2  0 là  1   1  A. − ;  (10;+   ). B. 0; (10;+   ) .  100   100  C. (− ;  2 − )(1;+) . D. ( 2 − ; ) 1 .
Câu 39. Nghiệm của phương trình log 3x = 2 là: 5 ( ) 32 25 A. 32. B. . C. . D. 25. 3 3
Câu 40. Một khối trụ có đường cao bằng 2 , chu vi của thiết diện qua trục gấp 3 lần đường kính đáy. Thể
tích của khối trụ bằng 8 A. 2 . B. 8 . C. 32 . D. . 3
Câu 41. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình f ( x + 2019) − 2020 = 2021 là A. 2 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m không vượt quá 2022 để phương trình x+3 x+2 4 − .2 m +1 = 0 có nghiệm? A. 2018 . B. 2017 . C. 2021. D. 2019 .
Câu 43. Đạo hàm của hàm số 3 y x− = là 1 1 A. 4 y 3x−  = − . B. 2 y x−  = − . C. 4 y x−  = − . D. 4 y x−  = − . 2 3
Câu 44. Cho khối nón có diện tích đáy 2
3a và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho là 2 A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 a . D. 3 3a . 3
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình log x  0 là 0,5 A. (0;+) . B. ( ) ;1 − . C. (1;+) . D. (0; ) 1 .
Câu 46. Cho hàm số y
f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng 5 A. y 2. B. y 0. C. y 2. D. y 3.
Câu 47. Cho hình nón có bán kính bằng 5 và góc ở đỉnh bằng 60 .
 Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 100 3 50 3 A. . B. 100 . C. 50 . D. . 3 3
Câu 48. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 49. Hình nào trong các hình sau không phải là hình đa diện? A. Hình chóp. B. Hình lăng trụ.
C. Hình chữ nhật.
D. Hình lập phương.
Câu 50. Cho tam giác OIM vuông tại I OI = 3 và IM = 4 . Khi quay tam giác OIM quanh cạnh góc
vuông OI thì đường gấp khúc OMI tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 7 . ------ HẾT ------ 6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C NĂM HỌC: 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 Mã đề 002
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm trong 06 trang)
Họ, tên thí sinh:................................................. Số báo danh: ................................. Phòng thi:…….
Câu 1. Đạo hàm của hàm số 3 y x− = là 1 1 A. 2 y x−  = − . B. 4 y x−  = − . C. 4 y 3x−  = − . D. 4 y x−  = − . 2 3
Câu 2. Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được tính theo
công thức nào dưới đây? 1 4 A. V = Bh .
B. V = Bh .
C. V = 3Bh . D. V = Bh . 3 3
Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 3
y = x + x − 4 . B. 4 2
y = −x + 3x + 4 . C. 4 2
y = x − 2x + 4 . D. 4 2
y = −x − 3x − 4 .
Câu 4. Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 3
A. 3log a .
B. log a .
C. 3 + log a . D. log a . 2 2 2 2 2
Câu 5. Cho hình nón có bán kính bằng 5 và góc ở đỉnh bằng 60 .
 Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 50 3 100 3 A. 50 . B. . C. 100 . D. . 3 3
Câu 6. Một khối trụ có đường cao bằng 2 , chu vi của thiết diện qua trục gấp 3 lần đường kính đáy. Thể
tích của khối trụ bằng 8 A. . B. 2 . C. 8 . D. 32 . 3
Câu 7. Cho hàm số y
f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. y 2. B. y 0. C. y 3. D. y 2.
Câu 8. Đạo hàm của hàm số y = ln x là 1 A. y = . B. y = 1 x . C. y = .
D. y = ln x . 2x x 7
Câu 9. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 3 − ;2). B. ( 6 − ; ) 1 . C. (2;+) . D. ( ;0 − ).
Câu 10. Cho hình chữ nhật ABCD AB = 2 ;
a BC = a . Tính thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng
ABCD quanh trục AD . A. 3 8 a  . B. 3 a . C. 3 2 a  . D. 3 4 a  .
Câu 11. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 0
120 và chiều cao bằng 3. Gọi (S ) là mặt cầu đi qua đỉnh và
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của (S ) bằng A. 108 . B. 48 . C. 144 . D. 96 .
Câu 12. Cho hình trụ có chiều cao h = 1 và bán kính r = 2 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 4 .
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  5 là A. ( ; − log 2 . B. ( ; − log 5 .
C. (log 2;+ . D. (log 5;+ . 2 ) 5 ) 2 ) 5 )
Câu 14. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 15. Cho a là số thực dương, m, n tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai? n a n A. m. n m n a a a + = . B. ( )n m m n a a + = . nm = a . D. ( m ) m.n a = a . C. m a
Câu 16. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy a = 6 và chiều cao h = 5. Thể tích của khối chóp bằng A. 30 . B. 10 . C. 15 . D. 60 . 2x −1
Câu 17. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số y =
là đường thẳng có phương trình: 2x + 4
A. y = −2 .
B. x = 1 .
C. y = 1 . D. x = 2 − .
Câu 18. Cho số thực x thoả mãn: x 1
25 − 5 +x − 6 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 5 5x T = − . 8 5
A. T = 6 . B. T = .
C. T = 5 . D. T = −1 . 6
Câu 19. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số 3
y = x x + 2 ?
A. Điểm M (1; ) 1 .
B. Điểm P (1;2) .
C. Điểm Q (1;3) .
D. Điểm N (1;0)
Câu 20. Tập xác định của hàm số y = ( + x) 2 1 là A. D = ( 1 − ;+) . B. D = \ −  1 . C. D =  1 − ;+) . D. D = (− ;  − ) 1 .
Câu 21. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu S ( ;
O R) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. OM R .
B. OM = R .
C. OM R .
D. OM R .
Câu 22. Hình nào trong các hình sau không phải là hình đa diện? A. Hình chóp. B. Hình lăng trụ.
C. Hình chữ nhật.
D. Hình lập phương.
Câu 23. Số nghiệm của phương trình log x = 1− log x −1 là 2 2 ( ) A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 24. Cho hàm số f ( x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f ( x) như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 25. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình f ( x + 2019) − 2020 = 2021 là A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 4 .
Câu 26. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây? 4 A. 2
S = 4 R . B. 2 S =  R . C. 2
S =  R . D. 2
S = 16 R . 3
Câu 27. Cho tam giác OIM vuông tại I OI = 3 và IM = 4 . Khi quay tam giác OIM quanh cạnh góc
vuông OI thì đường gấp khúc OMI tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng A. 5 . B. 3 . C. 7 . D. 4 . Câu 28. Cho 5 a = 3 , 2 b = 3 và 6 c = 3
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 9
A. a c b .
B. c a b .
C. a b c .
D. b a c . 1 1
Câu 29. Số nghiệm thực của phương trình = là 2 1 2x + 4 A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 30. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A. 2 rl .
B.rl .
C. 4 rl . D.rl . 3
Câu 31. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y = 1 là A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 32. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3 − ;  3 bằng A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 8 .
Câu 33. Cho khối nón có diện tích đáy 2
3a và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho là 2 A. 3 3a . B. 3 a . C. 3 6a . D. 3 2a . 3
Câu 34. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 3
y = x − 3x . B. 4 2
y = x − 2x . C. 3
y = −x + 3x . D. 4 2
y = −x + 2x . 10
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình log x  0 là 0,5 A. (0;+) . B. (0; ) 1 . C. (1;+) . D. ( ) ;1 − .
Câu 36. Nghiệm của phương trình log 3x = 2 là: 5 ( ) 32 25 A. 32. B. . C. 25. D. . 3 3
Câu 37. Cho hai số dương , a b (a  )
1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?  A. log a 2a . B. . C. = .
D. log a =  . a = log 1 0 a = log b a a b a
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x + log x − 2  0 là  1  A. ( 2 − ; ) 1 . B. 0; (10;+   ) .  100   1  C. (− ;  2 − )(1;+) . D. − ;  (10;+   ).  100 
Câu 39. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần V
lượt là V ,V . Tỉ số 1 bằng 1 2 V2 2 3 1 A. . B. . C. . D. 3 . 3 2 3
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m không vượt quá 2022 để phương trình x+3 x+2 4 − .2 m +1 = 0 có nghiệm? A. 2019 . B. 2017 . C. 2018 . D. 2021.
Câu 41. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? x A. 4 2
y = x x . B. 3
y = x x . C. 3 y = x + 1 x . D. y = . x + 2
Câu 42. Nghiệm của phương trình 5x − 2 = 0 là 2
A. x = 5 .
B. x = log 5 .
C. x = log 2 . D. x = . 2 5 5 4 x 2− x  2   3 
Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình −  0     là:  3   2   2   2   2   2  A. − ; +    . B. − ;  −  . C. ; −  . D. ; +    .    3   3   5   3  Câu 44. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như đường cong trong hình bên. 11
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 45. Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 10 . B. 6 . C. 9 . D. 12 .
Câu 46. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 3 2
= x −3x −9x +10 trên đoạn  2 − ;2 bằng A. −12 . B. 15 . C. 10 . D. −1.
Câu 47. Nếu log x = 5log a + 4log b (a,b  0) thì x bằng 2 2 2
A. 5a + 4b .
B. 4a + 5b . C. 4 5 a b . D. 5 4 a b . Câu 48. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d ( , a , b , c d
) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu số dương trong các số a , b , c , d ? A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 2 3 − −
Câu 49. Xét tất cả số thực x, y sao cho 5 y 6 log3 27 x aa
với mọi số thực dương a . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P = x + y − 4x + 8y bằng A. 15 − . B. 20 − . C. 5 − . D. 25 .
Câu 50. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1 và trục hoành là A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . ------ HẾT ----- 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C NĂM HỌC: 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 Mã đề 003
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm trong 06 trang)
Họ, tên thí sinh:................................................. Số báo danh: ................................. Phòng thi:……. 4 x 2− x  2   3 
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình −  0     là:  3   2   2   2   2   2  A. − ;  −   . B. − ; +    . C. ; −  . D. ; +    .   3   3   5   3 
Câu 2. Cho khối nón có diện tích đáy 2
3a và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho là 2 A. 3 3a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 6a . 3
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x + log x − 2  0 là  1  A. 0; (10;+   ) . B. ( 2 − ; ) 1 .  100   1  C. − ;  (10;+   ). D. (− ;  2 − )(1;+) .  100 
Câu 4. Cho hàm số y
f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. y 0. B. y 3. C. y 2. D. y 2.
Câu 5. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3 − ;  3 bằng A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 8 . 13
Câu 6. Tập xác định của hàm số y = ( + x) 2 1 là A. D =  1 − ;+) . B. D = \ −  1 . C. D = ( 1 − ;+) . D. D = (− ;  − ) 1 .
Câu 7. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần V
lượt là V ,V . Tỉ số 1 bằng 1 2 V2 1 2 3 A. . B. . C. 3 . D. . 3 3 2
Câu 8. Đạo hàm của hàm số 3 y x− = là 1 1 A. 2 y x−  = − . B. 4 y 3x−  = − . C. 4 y x−  = − . D. 4 y x−  = − . 2 3
Câu 9. Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 10 . B. 6 . C. 12 . D. 9 .
Câu 10. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 4 2
y = −x + 2x . B. 4 2
y = x − 2x . C. 3
y = −x + 3x . D. 3
y = x − 3x .
Câu 11. Một khối trụ có đường cao bằng 2 , chu vi của thiết diện qua trục gấp 3 lần đường kính đáy. Thể
tích của khối trụ bằng 8 A. . B. 8 . C. 2 . D. 32 . 3
Câu 12. Nghiệm của phương trình 5x − 2 = 0 là 2 A. x = .
B. x = log 2 .
C. x = 5 . D. x = log 5 . 5 5 2
Câu 13. Cho a là số thực dương, m, n tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai? n n a A. ( m ) m.n a = a . B. nm = a . C. m. n m n a a a + = . D. ( )n m m n a a + = . m a
Câu 14. Cho số thực x thoả mãn: x 1
25 − 5 +x − 6 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 5 5x T = − . 5 A. T = .
B. T = 5 .
C. T = 6 . D. T = −1 . 6 Câu 15. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d ( , a , b , c d
) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu số dương trong các số a , b , c , d ? 14 A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 16. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như đường cong trong hình bên.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 17. Cho hình nón có bán kính bằng 5 và góc ở đỉnh bằng 60 .
 Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 100 3 50 3 A. . B. 100 . C. 50 . D. . 3 3
Câu 18. Nghiệm của phương trình log 3x = 2 là: 5 ( ) 25 32 A. . B. 32. C. . D. 25. 3 3 2 3 − −
Câu 19. Xét tất cả số thực x, y sao cho 5 y 6 log3 27 x aa
với mọi số thực dương a . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P = x + y − 4x + 8y bằng A. 15 − . B. 25 . C. 20 − . D. 5 − .
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình log x  0 là 0,5 A. (1;+) . B. (0;+) . C. (0; ) 1 . D. ( ) ;1 − .
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  5 là
A. (log 2;+ . B. ( ; − log 2 .
C. (log 5;+ . D. ( ; − log 5 . 2 ) 2 ) 5 ) 5 )
Câu 22. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây? 4 A. 2
S = 16 R . B. 2 S =  R . C. 2
S = 4 R . D. 2 S =  R . 3
Câu 23. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số 3
y = x x + 2 ?
A. Điểm Q (1;3) .
B. Điểm M (1; ) 1 .
C. Điểm N (1;0)
D. Điểm P (1;2) . 15
Câu 24. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình f ( x + 2019) − 2020 = 2021 là A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . 1 1
Câu 25. Số nghiệm thực của phương trình = là 2 1 2x + 4 A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 26. Đạo hàm của hàm số y = ln x là 1 A. y = .
B. y = x . C. y = 1 ln x . D. y = . x 2x
Câu 27. Số nghiệm của phương trình log x = 1− log x −1 là 2 2 ( ) A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 28. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 4 2
y = −x − 3x − 4 . B. 4 2
y = x − 2x + 4 . C. 4 2
y = −x + 3x + 4 . D. 3
y = x + x − 4 .
Câu 29. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 0
120 và chiều cao bằng 3. Gọi (S ) là mặt cầu đi qua đỉnh và
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của (S ) bằng A. 96 . B. 144 . C. 108 . D. 48 .
Câu 30. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1 và trục hoành là A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 31. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A.rl .
B. 4 rl .
C. 2 rl . D.rl . 3
Câu 32. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y = 1 là 16 A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 33. Cho tam giác OIM vuông tại I OI = 3 và IM = 4 . Khi quay tam giác OIM quanh cạnh góc
vuông OI thì đường gấp khúc OMI tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng A. 3 . B. 5 . C. 7 . D. 4 .
Câu 34. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu S ( ;
O R) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. OM R .
B. OM R .
C. OM R .
D. OM = R .
Câu 35. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy a = 6 và chiều cao h = 5. Thể tích của khối chóp bằng A. 30 . B. 15 . C. 10 . D. 60 .
Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 3 2
= x −3x −9x +10 trên đoạn  2 − ;2 bằng A. 10 . B. −12 . C. 15 . D. −1.
Câu 37. Hình nào trong các hình sau không phải là hình đa diện?
A. Hình lập phương. B. Hình chóp.
C. Hình chữ nhật. D. Hình lăng trụ.
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m không vượt quá 2022 để phương trình x+3 x+2 4 − .2 m +1 = 0 có nghiệm? A. 2019 . B. 2021. C. 2017 . D. 2018 .
Câu 39. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 40. Cho hình trụ có chiều cao h = 1 và bán kính r = 2 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? x −1 A. y = . B. 3
y = x x . C. 4 2
y = x x . D. 3
y = x + x . x + 2
Câu 42. Nếu log x = 5log a + 4log b (a,b  0) thì x bằng 2 2 2 A. 5 4 a b .
B. 4a + 5b .
C. 5a + 4b . D. 4 5 a b .
Câu 43. Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 3
A. 3log a .
B. log a .
C. 3 + log a . D. log a . 2 2 2 2 2
Câu 44. Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được tính
theo công thức nào dưới đây? 17 4 1
A. V = Bh . B. V = Bh . C. V = Bh .
D. V = 3Bh . 3 3 Câu 45. Cho 5 a = 3 , 2 b = 3 và 6 c = 3
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a c b .
B. b a c .
C. a b c .
D. c a b .
Câu 46. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 3 − ;2). B. ( ;0 − ). C. (2;+) . D. ( 6 − ; ) 1 .
Câu 47. Cho hình chữ nhật ABCD AB = 2 ;
a BC = a . Tính thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng
ABCD quanh trục AD . A. 3 2 a  . B. 3 a . C. 3 8 a  . D. 3 4 a  . 2x −1
Câu 48. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số y =
là đường thẳng có phương trình: 2x + 4 A. x = 2 − .
B. y = 1 .
C. x = 1 . D. y = −2 .
Câu 49. Cho hàm số f ( x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f ( x) như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 50. Cho hai số dương , a b (a  )
1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? log b A. a a = b .
B. log a =  . C. log a 2a . D. . a a = log 1 0 a = ------ HẾT ------ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C NĂM HỌC: 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 Mã đề 004
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm trong 08 trang)
Họ, tên thí sinh:................................................. Số báo danh: ................................. Phòng thi:…….
Câu 1. Đạo hàm của hàm số 3 y x− = là 1 1 A. 2 y x−  = − . B. 4 y 3x−  = − . C. 4 y x−  = − . D. 4 y x−  = − . 2 3 Câu 2. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như đường cong trong hình bên.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. 2x −1
Câu 3. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số y =
là đường thẳng có phương trình: 2x + 4
A. x = 1 . B. x = 2 − .
C. y = 1 . D. y = −2 . 2 3 − −
Câu 4. Xét tất cả số thực x, y sao cho 5 y 6 log3 27 x aa
với mọi số thực dương a . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P = x + y − 4x + 8y bằng A. 25 . B. 5 − . C. 20 − . D. 15 − .
Câu 5. Số nghiệm của phương trình log x = 1− log x −1 là 2 2 ( ) A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 6. Cho hình trụ có chiều cao h = 1 và bán kính r = 2 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 6 .
Câu 7. Cho hình nón có bán kính bằng 5 và góc ở đỉnh bằng 60 .
 Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 100 3 50 3 A. 100 . B. 50 . C. . D. . 3 3
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau. 19
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 3 − ;2). B. (2;+) . C. ( ;0 − ). D. ( 6 − ; ) 1 .
Câu 9. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y = 1 là A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 10. Cho hàm số y
f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. y 2. B. y 0. C. y 2. D. y 3.
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  5 là
A. (log 2;+ . B. ( ; − log 2 .
C. (log 5;+ . D. ( ; − log 5 . 2 ) 2 ) 5 ) 5 )
Câu 12. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1 và trục hoành là A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 13. Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được tính
theo công thức nào dưới đây? 1 4 A. V = Bh .
B. V = 3Bh .
C. V = Bh . D. V = Bh . 3 3
Câu 14. Cho hai số dương , a b (a  )
1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?  A. log 1 0 . B. = .
C. log a =  . D. log a 2a . a = log b a a b a a =
Câu 15. Cho hàm số f ( x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f ( x) như sau: 20
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 16. Nghiệm của phương trình log 3x = 2 là: 5 ( ) 32 25 A. 32. B. . C. . D. 25. 3 3
Câu 17. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m không vượt quá 2022 để phương trình x+3 x+2 4 − .2 m +1 = 0 có nghiệm? A. 2019 . B. 2017 . C. 2018 . D. 2021.
Câu 18. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 4 2
y = −x + 3x + 4 . B. 3
y = x + x − 4 . C. 4 2
y = x − 2x + 4 . D. 4 2
y = −x − 3x − 4 .
Câu 19. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 0
120 và chiều cao bằng 3. Gọi (S ) là mặt cầu đi qua đỉnh và
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của (S ) bằng A. 108 . B. 48 . C. 96 . D. 144 .
Câu 20. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? x A. 3 y = x − 1 x . B. y = . C. 4 2
y = x x . D. 3
y = x + x . x + 2
Câu 21. Cho tam giác OIM vuông tại I OI = 3 và IM = 4 . Khi quay tam giác OIM quanh cạnh góc
vuông OI thì đường gấp khúc OMI tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng A. 5 . B. 4 . C. 7 . D. 3 . 4 x 2− x  2   3 
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình −  0     là:  3   2   2   2   2   2  A. − ; +    . B. ; −  . C. ; +    . D. − ;  −  .    3   5   3   3 
Câu 23. Một khối trụ có đường cao bằng 2 , chu vi của thiết diện qua trục gấp 3 lần đường kính đáy. Thể
tích của khối trụ bằng 8 A. . B. 2 . C. 8 . D. 32 . 3
Câu 24. Nếu log x = 5log a + 4log b (a,b  0) thì x bằng 2 2 2
A. 5a + 4b .
B. 4a + 5b . C. 5 4 a b . D. 4 5 a b .
Câu 25. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần V
lượt là V ,V . Tỉ số 1 bằng 1 2 V2 21 3 1 2 A. . B. . C. 3 . D. . 2 3 3 1 1
Câu 26. Số nghiệm thực của phương trình = là 2 1 2x + 4 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 27. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình f ( x + 2019) − 2020 = 2021 là A. 6 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x + log x − 2  0 là  1   1  A. − ;  (10;+   ). B. 0; (10;+   ) .  100   100  C. ( 2 − ; ) 1 . D. (− ;  2 − )(1;+) .
Câu 29. Hình nào trong các hình sau không phải là hình đa diện?
A. Hình lập phương. B. Hình chữ nhật. C. Hình chóp. D. Hình lăng trụ.
Câu 30. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A. 4 rl .
B. 2 rl .
C.rl . D.rl . 3
Câu 31. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy a = 6 và chiều cao h = 5. Thể tích của khối chóp bằng A. 60 . B. 30 . C. 15 . D. 10 .
Câu 32. Cho số thực x thoả mãn: x 1
25 − 5 +x − 6 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 5 5x T = − . 5
A. T = 5 . B. T = .
C. T = −1 . D. T = 6 . 6 Câu 33. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d ( , a , b , c d
) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu số dương trong các số a , b , c , d ? 22 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 34. Cho hình chữ nhật ABCD AB = 2 ;
a BC = a . Tính thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng
ABCD quanh trục AD . A. 3 8 a  . B. 3 2 a  . C. 3 4 a  . D. 3 a .
Câu 35. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số 3
y = x x + 2 ?
A. Điểm N (1;0)
B. Điểm Q (1;3) .
C. Điểm P (1;2) .
D. Điểm M (1; ) 1 .
Câu 36. Tập xác định của hàm số y = ( + x) 2 1 là A. D = ( 1 − ;+) . B. D = \ −  1 . C. D = (− ;  − ) 1 . D. D =  1 − ;+) .
Câu 37. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây? 4 A. 2
S =  R . B. 2
S = 16 R . C. 2 S =  R . D. 2
S = 4 R . 3
Câu 38. Cho khối nón có diện tích đáy 2
3a và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho là 2 A. 3 6a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 3a . 3 Câu 39. Cho 5 a = 3 , 2 b = 3 và 6 c = 3
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. c a b .
B. b a c .
C. a b c .
D. a c b .
Câu 40. Nghiệm của phương trình 5x − 2 = 0 là 2 A. x = .
B. x = log 5 .
C. x = log 2 . D. x = 5 . 5 2 5
Câu 41. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 3 2
= x −3x −9x +10 trên đoạn  2 − ;2 bằng A. 15 . B. −1. C. 10 . D. −12 .
Câu 42. Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 3 A. log a .
B. log a .
C. 3 + log a . D. 3log a . 2 2 2 2 2
Câu 43. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3 − ;  3 bằng A. 1. B. 8 . C. 3 . D. 0 .
Câu 44. Cho a là số thực dương, m, n tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai? 23 n n a A. ( m ) m.n a = a . B. ( )n m m n a a + = . nm m n m n C. = a . D. a .a a + = . m a
Câu 45. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 3
y = x − 3x . B. 3
y = −x + 3x . C. 4 2
y = −x + 2x . D. 4 2
y = x − 2x .
Câu 46. Đạo hàm của hàm số y = ln x
A. y = ln x . B. y = 1 x . C. y = 1 . D. y = . 2x x
Câu 47. Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 10 . B. 12 . C. 9 . D. 6 .
Câu 48. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu S ( ;
O R) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. OM R .
B. OM R .
C. OM = R .
D. OM R .
Câu 49. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình log x  0 là 0,5 A. (1;+) . B. ( ) ;1 − . C. (0; ) 1 . D. (0;+) . ------ HẾT ----- 24
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT KIM SƠN C
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I - MÔN TOÁN 12 NĂM HỌC 2023-2024 Câu 001 002 003 004 1 D C B B 2 D A C C 3 C B A C 4 B A A D 5 A A D A 6 C C C B 7 D B A B 8 B C B A 9 D A D C 10 A D D B 11 D C B D 12 B D B A 13 A B D A 14 D C D D 15 C B C B 16 C D B C 17 D C C A 18 A D A A 19 B B A D 20 C A C D 21 B D D A 22 D C C A 23 A C D C 24 C D B C 25 D D C B 26 A A A A 27 B A C D 28 B D C B 29 A D B B 30 D B D D 31 C B D A 32 B D B C 33 A D B B 34 D A A C 35 C B D C 36 D D C A 37 A A C D 38 B B A C 39 C C D B 40 B A B C 41 C C D A 42 D C A D 43 A A A B 44 A A C B 45 D C B A 46 B B A D 47 C D D C 48 A B B B 49 C A A C 50 A D C C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • Toán 12_CKI_Đề kiểm tra_001-004
  • Toán 12_CKI_Đáp án_23-24
    • Đáp án môn Toán