Đề cuối kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Quang Trung – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đ 101 Trang 1/6
S GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯNG THPT QUANG TRUNG
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 6 trang, 50 câu)
ĐỀ KIM TRA CUI HKI NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
Câu 1. Tp nghim ca bất phương trình
26
55
xx
là:
A.
0;6
. B.
;6
C.
D.
0; 64
Câu 2. Biết
( )
2x
Fx e x= +
là một nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
. Khi đó
( )
2f x dx
bằng
A.
22
4.
x
e xC++
B.
22
1
2.
2
x
e xC++
C.
2
22 .
x
e xC++
D.
22
1
.
2
x
e xC++
Câu 3. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( ) ( ) (
)
43
22
2 4 2 3 6 18 .fx xx x x m x m

= + + + + ++

tất
cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số
( )
fx
đúng một điểm cực trị?
A.
7
. B.
5
. C.
8
. D.
6
.
Câu 4. Cho hình trụ chiều cao bằng
3
. Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục cách
trục một khoảng bằng
2
, thiết diện thu được diện tích bằng
12 2
. Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng
A.
3 34
π
. B.
6 34
π
. C.
6 10
π
. D.
3 10
π
.
Câu 5. Cho hàm số
( )
=y fx
liên tục trên đoạn
[ ]
2; 2
và có đồ th là đường cong như hình vẽ bên. Tìm s
nghim của phương trình
( )
23fx
=
trên đoạn
[ ]
2; 2
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. 4
Câu 6. Tìm tt c các giá tr thc của tham số
m
để hàm số
( )
= −−
2
2
log 2 1y x xm
có tập xác định
.
A.
≤−2m
B.
< 0m
C.
<−2m
D.
0m
Câu 7. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau?
A.
().() () . ()f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
B.
[ ]
() () () ()f x g x dx f x dx g x dx+=+
∫∫
C.
()
()
()
()
f x dx
fx
dx
gx
g x dx
=
D.
() ()fxdx fx C= +
Câu 8. Cho phương trình
( ) ( )
sin sin
23 23 4
xx
+ +− =
. Tổng các nghiệm của phương trình trong
[ ]
2 ;2
ππ
bằng
A.
3
2
π
. B.
π
. C.
0
. D.
2
π
.
Câu 9. Cho khối chóp có chiều cao
6ha=
th tích bằng
3
4a
. Tính diện tích đáy S của khối chóp.
A.
2
2Sa=
. B.
2
Sa=
. C.
2
2
3
Sa=
. D.
2
3
2
a
S =
.
1
x
2
x
O
2
2
2
x
y
4
2
4
Mã đ 101 Trang 2/6
Câu 10. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy,
SC
tạo với mặt
phẳng
( )
SAB
một góc
0
30
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
2a
B.
3
6
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
2
3
a
Câu 11. Cho F(x) là một nguyên hàm của nguyên hàm của hàm số
( )
3
fx x=
( )
11F =
. Khi đó ta có
A.
( )
2
32Fx x=
. B.
( )
4
4
x
Fx=
C.
( )
3
2
33
x
Fx= +
. D.
( )
4
3
44
x
Fx= +
.
Câu 12. Tp nghim ca bất phương trình
4
log 1x
A.
( )
0; +∞
. B.
[
)
4; +∞
. C.
( )
;4−∞
. D.
( )
4; +∞
.
Câu 13. Bất phương trình nghiệm đúng với mi
1x
.
Tp tt c các giá tr ca m
A. B. C. D.
Câu 14. Cắt khối nón bởi mt mt phng qua trục to thành mt tam giác ABC đều có cạnh bng a, biết
B, C thuộc đường tròn đáy. Thể tích của khối nón là:
A.
3
3
8
πa
B.
3
3
24
a
π
C.
3
23
9
π
a
D.
3
3πa
Câu 15. Họ tt c nguyên hàm của hàm số
( )
3
44fx x= +
A.
2
12xC+
. B.
4
4x xC++
. C.
2
12 4x xC++
. D.
4
44x xC++
.
Câu 16. Cho hàm số
( )
=y fx
có đồ th như hình vẽ bên. Điểm cc đi ca đ th hàm số
( )
=y fx
là:
A.
( )
1; 5
. B.
1x =
. C.
( )
1; 1−−
. D.
1x =
.
Câu 17. Tp nghim của phương trình
( )
2
1
3
log 2 4 1xx+=
A.
{ 2}
. B.
{4}
. C.
{1}
. D.
.
Câu 18. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3a
2a
.
A.
2
8a
. B.
2
16 a
π
. C.
2
4 a
π
. D.
2
8 a
π
.
Câu 19. Cho hàm số
y fx
liên tc trên
. Biết
lim ( ) 0
x
fx
−∞
=
,
lim ( ) 1
x
fx
+∞
=
. Chọn khẳng định đúng?
A. Đồ th hàm số đã cho có hai đường tim cận đứng là:
0; 1yy= =
.
B. Đồ th hàm số đã cho có hai đường tim cn đứng là:
0; 1xx= =
.
C. Đồ th hàm số đã cho có hai đường tim cn ngang là:
0; 1yy= =
.
D. Đồ th hàm số đã cho có hai đường tim cn ngang là:
0; 1xx= =
.
Câu 20. Cho hàm số
( )
32
0y ax bx cx d a= + ++
có đ th như hình v dưới đây. Chọn khẳng định đúng
v dấu của
a
,
b
,
c
,
d
?
1
4 ( 1)2 0
xx
mm
+
+ +≥
( )
;12 .−∞
(
]
;0 .−∞
(
]
1;16 .
(
]
; 1.−∞
Mã đ 101 Trang 3/6
A.
0
a >
,
0b <
,
0c <
,
0d
>
B.
0, 0, 0, 0.abcd>>> >
C.
0
a
>
,
0b >
,
0d
,
0c >
D.
0a >
,
0cb>>
,
0d
<
Câu 21. Th tích khối lập phương có cạnh bng
3a
A.
2
27a
. B.
3
a
. C.
3
27a
. D.
3
9
a
.
Câu 22. Cho khối chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy,
= 4SA
,
= 6AB
,
= 10BC
= 8CA
. Tính
thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
A.
= 32V
B.
= 40V
C.
= 24V
D.
= 192V
Câu 23. Cho hàm số
y fx
xác đnh, liên tục trên đoạn
2;2
và có đồ th như hình vẽ bên dưới.
Khng định nào dưới đây đúng ?
A.
2;2
min 1
fx

. B.
2;2
max 2fx

. C.
2;2
max 2fx
. D.
2;2
min 0fx
.
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cnh a. SA vuông góc với mt phng đáy.
Tính thể tích khối chóp S.ABC , biết SB hp với đáy một góc 30°.
A.
3
3
12
a
B.
3
12
a
. C.
3
3
6
a
D.
3
4
a
Câu 25. Gi sử vi các điều kiện làm cho các hàm số xác đnh. Trong các đáp án sau, đáp án nào sai?
A.

2
1
d t.
sin
x co x C
x
B.

sin d cos .xx x C
C.

cos d sin .xx x C
D.
d.
xx
ex e C
Câu 26. Th tích của khối nón có độ dài đường cao là h và bán kính đáy
r
bng
A.
2
rh
π
. B.
2 rh
π
. C.
2
1
3
rh
π
. D.
1
3
rh
π
.
Câu 27. Nghim của phương trình
4
log ( 1) 2
x −=
A.
9x
=
. B.
15x
=
. C.
7x =
. D.
17x =
.
Câu 28. Cho khối lăng tr tam giác đu có cnh đáy bng
2
a
và mi mt bên đu có din tích bng
2
4.a
Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
26
a
. B.
3
6a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
26
3
a
.
Câu 29. Nghim của phương trình
4 64
x
=
A.
1x
=
. B.
4x =
. C.
3x =
. D.
2x =
.
Câu 30. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
-1
1
-2
2
O
-1
-2
1
2
x
y
Mã đ 101 Trang 4/6
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 31. Cho phương trình
( )
2 22
33
log 3 log 1 0.xx −=
Biết phương trình 2 nghiệm, tính tích
P
của hai
nghiệm đó
A.
9.P =
B.
1.P =
C.
3
9.P =
D.
2
.
3
P =
Câu 32. Cho hàm số
( )
=y fx
bng biến thiên như hình vẽ:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
( )
2
64fx x m−=
có ít nhất ba
nghim thực phân biệt thuộc khoảng
( )
0;+∞
?
A. 30. B. 29. C. 30. D. 6.
Câu 33. Hàm số
2
3
xx
y
=
có đạo hàm là
A.
2
3 .ln 3
xx
. B.
( )
2
21
.3
xx
xx
−−
. C.
( )
2
2 1 .3 .ln 3
xx
x
. D.
( )
2
2 1 .3
xx
x
.
Câu 34. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
( ) ( )
3
2f x xx
=
, với mọi
x
. Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 2
. B.
( )
0; 1
. C.
( )
;0−∞
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 35. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ th của hàm số nào dưới đây?
A.
42
31yx x=−−
B.
3
31yx x=−−
C.
3
31yx x=−−
D.
42
1y xx=−+
Câu 36. Nhân ngày quốc tế Phụ nữ 8 3 năm 2019. Ông A đã mua tặng vợ một món quà và đặt nó trong
một chiếc hộp chữ nhật có thể tích là 32 (đvtt) có đáyhình vuôngkhông nắp. Để món quà trở nên đặc
biệt xứng tầm với giá trị của nó, ông quyết định mạ vàng chiếc hộp, biết rằng độ dày của lớp mạ trên
mọi điểm của chiếc hộp là không đổi và như nhau. Gọi chiều cao và cạnh đáy của chiếc hộp lần lượt là
. Để lượng vàng trên hộp là nhỏ nhất thì giá trị của và là?
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 37. Cho hàm số
( )
y fx=
có báng biến thiên như sau:
x
y
O
h
x
h
x
2h =
1x =
2h =
4x =
3
2
h =
4x =
4h =
2x =
Mã đ 101 Trang 5/6
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 38. Cho hình chóp
.
S ABC
biết rằng
SA SB SC a= = =
,
120ASB = °
,
60
BSC
= °
90
ASC
= °
. Thể
tích khối chóp
.S ABC
A.
3
3
4
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
2
12
a
.
Câu 39. Khi tr có độ dài đường cao
h
và bán kính đáy
r
bng
A.
2 rl
π
. B.
rl
π
. C.
2
1
3
rh
π
. D.
2
rh
π
.
Câu 40. Chọn đáp án sai?
A.
( ) ( ) (
) (
)
b ba
a ab
f x g x dx f x dx g x dx
−=


∫∫
B.
( ) (
)
( )
( )
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
C.
( ) ( )
ab
ba
f x dx f x dx=
∫∫
D.
( ) ( )
..
bb
aa
k f x dx k f x dx=
∫∫
Câu 41. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng S, đường cao là h. Th tích khối chóp được tính bởi công
thc.
A.
1
.
3
V Bh=
B.
3.V Sh
=
C.
.V Sh
=
D.
1
.
3
V Sh=
Câu 42. Cho
( )
1
2
0
ln 2 ln 3
3
xdx
ab c
x
=++
+
với
,,abc
là các số hữu tỷ. Giá trị của
4abc++
bằng
A.
1
B.
2
C.
2
D.
0
Câu 43. Hàm s nào sau đây có đồ th là hình vẽ bên dưới?
A.
42
31yx x
. B.
3
31yx x
. C.
3
31
yx x
. D.
42
21yx x
.
Câu 44. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
3
24fx x x=
trên đoạn
[
]
2;19
bằng
A.
32 2
. B.
45
. C.
32 2
. D.
40
.
Câu 45. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh
2a
chiều cao bằng
4a
. Thể tích của khối ng trụ
đã cho bằng
A.
3
4
3
a
B.
3
16a
C.
3
16
3
a
D.
3
4a
Câu 46. Biết tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
22
log 2 log 9
4
x
x +<
( )
;ab
. Tính
?ab+=
A.
32
129
B.
129
32
. C.
32
29
D.
29
32
.
Mã đ 101 Trang 6/6
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
32
3yx x=
cắt đường thẳng
ym=
tại
ba điểm phân biệt.
A.
( )
4; 0
m ∈−
. B.
( )
;4m −∞
. C.
( )
( )
; 4 0;
m
−∞ +∞
. D.
(
)
0;
m
+∞
.
Câu 48. Cho
log 3
a
b =
log 2
a
c =
. Tính
3
2
log
a
c
P
b
=
.
A.
6P =
B.
0P
=
C.
12
P
=
. D.
1P =
Câu 49. Tp nghim
S
của phương trình
2
4
3 243
xx+
=
.
A.
{ }
5; 1
S =−−
. B.
{ }
1;5S =
. C.
{ }
1;5S =
. D.
{ }
5;1
S =
.
Câu 50. Cho hàm số
(
)
=y fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;
+∞
. B.
( )
2; 2
. C.
( )
1; 2
. D.
( )
;2−∞
.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/6
S GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯNG THPT QUANG TRUNG
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 6 trang, 50 câu)
ĐỀ KIM TRA CUI HKI NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
Câu 1. Tp nghim
S
của phương trình
2
4
3 243
xx+
=
.
A.
{
}
1;5
S =
. B.
{
}
1;5S =
. C.
{ }
5; 1S =−−
. D.
{ }
5;1S =
.
Câu 2. Biết tập nghiệm của bất phương trình
(
)
2
22
log 2 log 9
4
x
x +<
( )
;ab
. Tính
?ab
+=
A.
29
32
. B.
32
29
C.
32
129
D.
129
32
.
Câu 3. Cho hàm s
(
)
=y fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2; 2
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
0; +∞
. D.
(
)
;2−∞
.
Câu 4. Cho hàm số
( )
y fx
=
có bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 5. Cho F(x) là một nguyên hàm của nguyên hàm của hàm s
(
)
3
fx x=
(
)
11
F
=
. Khi đó ta có
A.
(
)
4
3
44
x
Fx= +
. B.
( )
2
32Fx x=
. C.
( )
3
2
33
x
Fx= +
. D.
( )
4
4
x
Fx=
Câu 6. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
32
3yx x=
cắt đường thẳng
ym
=
tại
ba điểm phân biệt.
A.
( )
( )
; 4 0;
m
−∞ +∞
. B.
( )
;4m −∞
. C.
( )
4; 0m ∈−
. D.
( )
0;m +∞
.
Câu 7. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau?
A.
[ ]
() () () ()f x g x dx f x dx g x dx+=+
∫∫
B.
() ()fxdx fx C= +
C.
().() () . ()f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
D.
()
()
()
()
f x dx
fx
dx
gx
g x dx
=
Câu 8. Ct khi nón bi mt mt phẳng qua trục to thành một tam giác ABC đều có cạnh bng a, biết B,
C thuộc đường tròn đáy. Thể tích ca khi nón là:
A.
3
23
9
πa
B.
3
3
8
πa
C.
3
3
24
a
π
D.
3
3πa
Câu 9. Cho hàm s
y fx
xác đnh, liên tục trên đoạn
2;2
và có đồ th như hình vẽ bên dưới.
Mã đ 102 Trang 2/6
Khng định nào dưới đây đúng ?
A.
2;2
max 2fx

. B.
2;2
max 2fx
. C.
2;2
min 0
fx
. D.
2;2
min 1fx

.
Câu 10. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3a
2a
.
A.
2
8
a
. B.
2
8
a
π
. C.
2
16 a
π
. D.
2
4 a
π
.
Câu 11. Hàm s nào sau đây có đồ th là hình vẽ bên dưới?
A.
42
21yx x
. B.
42
31yx x
. C.
3
31yx x
. D.
3
31yx x
.
Câu 12. Biết
( )
2x
Fx e x= +
là một nguyên hàm của hàm số
(
)
fx
trên
. Khi đó
( )
2f x dx
bằng
A.
22
4.
x
e xC++
B.
2
22 .
x
e xC++
C.
22
1
.
2
x
e xC++
D.
22
1
2.
2
x
e xC++
Câu 13. Cho hàm số
( )
y fx=
có báng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 14. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh
2a
chiều cao bằng
4a
. Thể tích của khối ng trụ
đã cho bằng
A.
3
4a
B.
3
4
3
a
C.
3
16a
D.
3
16
3
a
Câu 15. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
(
) ( )
3
2f x xx
=
, với mọi
x
. Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 2
. B.
(
)
0; 1
. C.
(
)
0; +∞
. D.
( )
;0−∞
.
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cnh a. SA vuông góc với mt phng đáy.
Tính th tích khi chóp S.ABC , biết SB hp với đáy một góc 30°.
A.
3
12
a
. B.
3
4
a
C.
3
3
12
a
D.
3
3
6
a
-1
1
-2
2
O
-1
-2
1
2
x
y
Mã đ 102 Trang 3/6
Câu 17. Cho hình chóp
.S ABC
biết rằng
SA SB SC a= = =
,
120ASB = °
,
60BSC
= °
90ASC
= °
. Thể
tích khối chóp
.S ABC
A.
3
2
6
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
2
12
a
.
Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
(
)
3
24fx x x=
trên đoạn
[ ]
2;19
bằng
A.
32 2
. B.
40
. C.
32 2
. D.
45
.
Câu 19. Cho phương trình
(
) ( )
sin sin
23 23 4
xx
+ +− =
. Tổng các nghiệm của phương trình trong
[ ]
2 ;2
ππ
bằng
A.
2
π
. B.
0
. C.
3
2
π
. D.
π
.
Câu 20. Th tích ca khối nón có độ dài đường cao là h và bán kính đáy
r
bng
A.
2
1
3
rh
π
. B.
2
rh
π
. C.
1
3
rh
π
. D.
2 rh
π
.
Câu 21. Cho hàm s
(
)
=
y fx
có đồ th như hình vẽ bên. Điểm cc đi ca đ th hàm s
( )
=y fx
là:
A.
1
x =
. B.
( )
1; 1−−
. C.
1
x =
. D.
( )
1; 5
.
Câu 22. Th tích khi lập phương có cạnh bng
3a
A.
3
27a
. B.
3
a
. C.
2
27a
. D.
3
9a
.
Câu 23. Tp nghim ca bất phương trình
4
log 1x
A.
( )
4; +∞
. B.
[
)
4;
+∞
. C.
( )
0; +∞
. D.
( )
;4
−∞
.
Câu 24. Cho khi lăng tr tam giác đu có cnh đáy bng
2
a
và mi mt bên đu có din tích bng
2
4.a
Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
6a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
26
3
a
. D.
3
26
a
.
Câu 25. Nghim của phương trình
4
log ( 1) 2x −=
A.
17x =
. B.
7x =
. C.
9x =
. D.
15x
=
.
Câu 26. Cho hàm s
(
)
32
0y ax bx cx d a= + ++
có đ th như hình v dưới đây. Chọn khẳng định đúng
v dấu của
a
,
b
,
c
,
d
?
A.
0a >
,
0b <
,
0c <
,
0d
>
B.
0, 0, 0, 0.abcd>>> >
C.
0a >
,
0b >
,
0d
,
0c >
D.
0a >
,
0cb>>
,
0d <
Câu 27. Họ tt c nguyên hàm của hàm s
( )
3
44fx x= +
Mã đ 102 Trang 4/6
A.
4
44x xC++
. B.
2
12 4x xC++
. C.
4
4x xC++
. D.
2
12xC+
.
Câu 28. Tp nghim ca bất phương trình
26
55
xx
là:
A.
6;
B.
;6
C.
0;6
. D.
0; 64
Câu 29. Hàm số
2
3
xx
y
=
có đạo hàm là
A.
( )
2
2 1 .3 .ln 3
xx
x
. B.
( )
2
21
.3
xx
xx
−−
. C.
2
3 .ln 3
xx
. D.
( )
2
2 1 .3
xx
x
.
Câu 30. Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
43
22
2 4 2 3 6 18 .fx xx x x m x m

= + + + + ++

tất
cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số
( )
fx
đúng một điểm cực trị?
A.
8
. B.
5
. C.
7
. D.
6
.
Câu 31. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
= −−
2
2
log 2 1y x xm
có tập xác định
.
A.
<−2m
B.
0m
C.
< 0m
D.
≤−2m
Câu 32. Cho hình trụ có chiều cao bằng
3
. Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách
trục một khoảng bằng
2
, thiết diện thu được có din tích bằng
12 2
. Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng
A.
3 10
π
. B.
6 34
π
. C.
3 34
π
. D.
6 10
π
.
Câu 33. Cho hàm s
y fx
liên tc trên
. Biết
lim ( ) 0
x
fx
−∞
=
,
lim ( ) 1
x
fx
+∞
=
. Chn khng định đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho có hai đường tim cn ngang là:
0; 1xx= =
.
B. Đồ th hàm s đã cho có hai đường tim cn ngang là:
0; 1yy= =
.
C. Đồ th hàm s đã cho có hai đường tim cận đứng là:
0; 1xx= =
.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai đường tim cận đứng là:
0; 1yy= =
.
Câu 34. Bất phương trình nghiệm đúng với mi
1x
.
Tp tt c các giá tr ca m
A. B. C. D.
Câu 35. Cho khi chóp có chiu cao
6ha=
th tích bng
3
4a
. Tính diện tích đáy S ca khi chóp.
A.
2
2
3
Sa=
. B.
2
3
2
a
S =
. C.
2
Sa=
. D.
2
2Sa=
.
Câu 36. Cho hàm s
( )
=y fx
có bng biến thiên như hình vẽ:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để phương trình
( )
2
64fx x m−=
có ít nht ba
nghim thực phân biệt thuc khong
( )
0;+∞
?
A. 29. B. 6. C. 30. D. 30.
Câu 37. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ th ca hàm s o dưới đây?
1
4 ( 1)2 0
xx
mm
+
+ +≥
(
]
;0 .−∞
(
]
; 1.−∞
( )
;12 .−∞
(
]
1;16 .
Mã đ 102 Trang 5/6
A.
3
31yx x=−−
B.
42
1y xx=−+
C.
3
31yx x=−−
D.
42
31yx x=−−
Câu 38. Cho phương trình
( )
2 22
33
log 3 log 1 0.xx −=
Biết phương trình 2 nghiệm, tính tích
P
của hai
nghiệm đó
A.
9.P =
B.
3
9.P =
C.
2
.
3
P =
D.
1.P =
Câu 39. Cho khối chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy,
= 4SA
,
= 6AB
,
= 10BC
= 8CA
. Tính
thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
A.
= 40V
B.
= 192V
C.
= 24V
D.
= 32V
Câu 40. Nghim của phương trình
4 64
x
=
A.
2x =
. B.
4x =
. C.
1x =
. D.
3x =
.
Câu 41. Nhân ngày quốc tế Phụ nữ 8 3 năm 2019. Ông A đã mua tặng vợ một món quà và đặt nó trong
một chiếc hộp chữ nhật có thể tích là 32 (đvtt) đáy là hình vuông và không nắp. Để món quà trở nên đặc
biệt xứng tầm với giá trị của nó, ông quyết định mạ vàng chiếc hộp, biết rằng độ dày của lớp mạ trên
mọi điểm của chiếc hộp là không đổi và như nhau. Gọi chiều cao và cạnh đáy của chiếc hộp lần lượt là
. Để lượng vàng trên hộp là nhỏ nhất thì giá trị của và là?
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 42. Cho
( )
1
2
0
ln 2 ln 3
3
xdx
ab c
x
=++
+
với
,,abc
là các số hữu tỷ. Giá trị của
4abc++
bằng
A.
2
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 43. Tp nghim của phương trình
( )
2
1
3
log 2 4 1xx+=
A.
{1}
. B.
{4}
. C.
{ 2}
. D.
.
Câu 44. Khi tr có độ dài đường cao
h
và bán kính đáy
r
bng
A.
2
rh
π
. B.
2
1
3
rh
π
. C.
rl
π
. D.
2 rl
π
.
Câu 45. Cho khi chóp có diện tích đáy bằng S, đường cao là h. Th tích khi chóp được tính bởi công
thc.
A.
1
.
3
V Bh=
B.
1
.
3
V Sh=
C.
.V Sh=
D.
3.V Sh=
Câu 46. Chọn đáp án sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
b ba
a ab
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
B.
( ) ( )
..
bb
aa
k f x dx k f x dx=
∫∫
C.
( ) ( )
ab
ba
f x dx f x dx=
∫∫
D.
( ) ( ) ( ) ( )
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
Câu 47. Cho
log 3
a
b =
log 2
a
c =
. Tính
3
2
log
a
c
P
b
=
.
A.
1P =
B.
12P =
. C.
0P =
D.
6P =
Câu 48. Cho hàm s
( )
=y fx
liên tục trên đoạn
[ ]
2; 2
và có đồ th là đường cong như hình vẽ bên. Tìm s
nghim của phương trình
( )
23fx=
trên đoạn
[ ]
2; 2
.
x
y
O
h
x
h
x
4h =
2x =
3
2
h =
4x =
2h =
1x =
2h =
4x =
Mã đ 102 Trang 6/6
A. 4 B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 49. Gi s vi các điều kiện làm cho các hàm s xác đnh. Trong các đáp án sau, đáp án nào sai?
A.

cos d sin .xx x C
B.

2
1
d t.
sin
x co x C
x
C.
d.
xx
ex e C
D.

sin d cos .xx x C
Câu 50. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy,
SC
tạo với mặt
phẳng
(
)
SAB
một góc
0
30
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
2
3
a
B.
3
2
3
a
C.
3
6
3
a
D.
3
2a
------ HT ------
1
x
2
x
O
2
2
2
x
y
4
2
4
Đề\câu 000 101 102 103
104 105
106 107 108 109
1 B B D B B C C D C C
2 C B D B D D C B B C
3 C C B C C A B B A B
4 B C D A B D D C B C
5 D C A A B A B A C
6 C C C B D A D D D C
7 B B A D A B C A D D
8 D C C B D B C C C A
9 B A B A D C A B D A
10 C D B C B B B D C A
11 A D C B D D C A C
12 B B D B D C B B B C
13 B B D
D D D A A C C
14 D B C C A D A B C C
15 A B D B B B D D C C
16 D C A A C A A A A A
17 C C D C B C D B D C
18 B D A D A B D B D C
19 D C B A C B A C C A
20 C A A C A D A C D C
21 A C B A A A A A B A
22 D A A C A A B B D B
23 C C B D B A A C C A
24 A B A B A A A B B
25 D B A D B A
B A B D
26 C C A A B C B A D A
27 C D C A C D B B A B
28 B B B A D B D C B D
29 A C A D B B A D B B
30 D C A C D D C D B A
31 B C A C B B C A A C
32 B C D B B C C C C A
33 C C B B B C C D C B
34 C C A D B A B D B C
35 C B D C A D D D D C
36 A D A C D C C A D
37 C D C C A A D A D
C
38 D D B D C B B A D
39 C D D A B B D C D B
40 B A D B C D D C B A
41 C D A A C C A B
42 B D C C D A C B B D
43 A C A B B C A A C B
44 B A A D B C D C C A
45 A B B B B B B A A D
46 A B A C A D D A B A
47 A B B D A C A
48 A C D D C
D A A D A
49 A D D C
C B A B C B
50 D C A C A A D A B D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/14

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HKI NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 6 trang, 50 câu)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 2x x6 5  5 là: A. 0;6. B.  ;6   C. 6;   D. 0;64
Câu 2. Biết F (x) x 2
= e + x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên  . Khi đó f (2x)dx ∫ bằng A. 2x 2
e + 4x + C. B. 1 2x 2
e + 2x + C. C. x 2
2e + 2x + C. D. 1 2x 2
e + x + C. 2 2
Câu 3. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) = x (x + )4 (x + )3 2 2 2 4 x + 2 
(m + 3)x + 6m +18. Có tất
cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số f (x) có đúng một điểm cực trị? A. 7 . B. 5 . C. 8. D. 6 .
Câu 4. Cho hình trụ có chiều cao bằng 3. Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách
trục một khoảng bằng 2 , thiết diện thu được có diện tích bằng 12 2 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 3 34π . B. 6 34π . C. 6 10π . D. 3 10π .
Câu 5. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 2;
− 2] và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Tìm số
nghiệm của phương trình 2 f (x) = 3 trên đoạn [ 2; − 2]. y4 2 2 − x2 x1 O 2 x 2 − 4 − A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4
Câu 6. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = log x 2x m 1 có tập xác định 2 ( 2 − − − ) là  .
A. m ≤ −2
B. m < 0
C. m < −2 D. m ≥ 0
Câu 7. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau?
A. f (x).g(x)dx = f (x) . dx g(x)dx ∫ ∫ ∫
B. ∫[ f (x)+ g(x)]dx = f (x)dx + g(x)dx ∫ ∫ f (x) f (x)dx C. dx = ∫
D. f (x)dx = f (x) + C g(x) ∫ g(x)dx
Câu 8. Cho phương trình ( )sinx ( )sin 2 3 2 3 x + + −
= 4 . Tổng các nghiệm của phương trình trong [ 2 − π ;2π ] bằng π π A. 3 . B. π . C. 0 . D. . 2 2
Câu 9. Cho khối chóp có chiều cao h = 6a và thể tích bằng 3
4a . Tính diện tích đáy S của khối chóp. 2 A. 2 2 S = 2a . B. 2 S = a . C. 2 S = a . D. 3a S = . 3 2 Mã đề 101 Trang 1/6
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy, SC tạo với mặt
phẳng (SAB) một góc 0
30 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD 3 3 3 A. 3 2a B. 6a C. 2a D. 2a 3 3 3
Câu 11. Cho F(x) là một nguyên hàm của nguyên hàm của hàm số ( ) 3
f x = x F ( ) 1 =1. Khi đó ta có 4 3 4 A. F (x) 2
= 3x − 2 . B. ( ) x F x =
C. F (x) x 2 = + .
D. F (x) x 3 = + . 4 3 3 4 4
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 1 4 là A. (0;+∞). B. [4;+∞) . C. ( ;4 −∞ ) . D. (4;+∞) .
Câu 13. Bất phương trình x x 1 4 (m 1)2 + − +
+ m ≥ 0 nghiệm đúng với mọi x ≥1. Tập tất cả các giá trị của m A. ( ; −∞ 12). B. ( ;0 −∞ ]. C. ( 1; − 16]. D. ( ; −∞ − ] 1 .
Câu 14. Cắt khối nón bởi một mặt phẳng qua trục tạo thành một tam giác ABC đều có cạnh bằng a, biết
B, C thuộc đường tròn đáy. Thể tích của khối nón là: 3 3 3
A. 3a π
B. a π 3
C. 2 3πa D. 3 a π 3 8 24 9
Câu 15. Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f (x) 3 = 4x + 4 là A. 2
12x + C . B. 4
x + 4x + C . C. 2
12x + 4x + C . D. 4
4x + 4x + C .
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = f (x) là: A. (1; −5). B. x = 1 − . C. ( 1; − − ) 1 . D. x =1.
Câu 17. Tập nghiệm của phương trình log ( 2 x − 2x + 4 = 1 − là 1 ) 3 A. {− 2}. B. {4} . C. {1}. D. ∅ .
Câu 18. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 và 2a . A. 2 8a . B. 2 16π a . C. 2 4πa . D. 2 8πa .
Câu 19. Cho hàm số y f x liên tục trên  . Biết lim f (x) = 0, lim f (x) =1. Chọn khẳng định đúng? x→−∞ x→+∞
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là: y = 0; y =1.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là: x = 0; x =1.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là: y = 0; y =1.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là: x = 0; x =1. Câu 20. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a ≠ 0) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định đúng
về dấu của a , b , c , d ? Mã đề 101 Trang 2/6
A. a > 0 , b < 0 , c < 0 , d > 0
B. a > 0, b > 0, c > 0, d > 0.
C. a > 0 ,b > 0, d ≥ 0 , c > 0
D. a > 0 , c > 0 > b , d < 0
Câu 21. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 3a A. 2 27a . B. 3 a . C. 3 27a . D. 3 9a .
Câu 22. Cho khối chóp .
S ABC SA vuông góc với đáy, SA = 4 , AB = 6 , BC = 10 và CA = 8 . Tính
thể tích V của khối chóp . S ABC .
A. V = 32
B. V = 40
C. V = 24 D. V = 192
Câu 23. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn 2;2 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. y 2 1 -2 -1 O 1 2 x -1 -2
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. min f x 1.
B. max f x 2 .
C. max f x 2 .
D. min f x 0 . 2;2 2;2 2;2 2;2
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh a. SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Tính thể tích khối chóp S.ABC , biết SB hợp với đáy một góc 30°. 3 a 3 3 a 3 a 3 3 a A. B. . C. D. 12 12 6 4
Câu 25. Giả sử với các điều kiện làm cho các hàm số xác định. Trong các đáp án sau, đáp án nào sai? A. 1
dx  co tx   C. B. x x x   sin d cos C. 2 sin x C. x x x   cos d sin C. D. x d x
e x e C. 
Câu 26. Thể tích của khối nón có độ dài đường cao là h và bán kính đáy r bằng A. 2 π 1 r h .
B. rh . C. 2 π r h . D. rh . 3 3
Câu 27. Nghiệm của phương trình log (x −1) = 2 là 4
A. x = 9 .
B. x =15.
C. x = 7 . D. x =17 .
Câu 28. Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a 2 và mỗi mặt bên đều có diện tích bằng 2 4a .
Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 A. 3 a 6 2a 6 2a 6 . B. 3 a 6 . C. . D. . 3 3
Câu 29. Nghiệm của phương trình 4x = 64 là
A. x =1.
B. x = 4 .
C. x = 3. D. x = 2 .
Câu 30. Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu của f ′(x) như sau: Mã đề 101 Trang 3/6
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Câu 31. Cho phương trình 2 log (3x) 2 2
− log x −1 = 0. Biết phương trình có 2 nghiệm, tính tích 3 3 P của hai nghiệm đó A. P = 9. B. P =1. C. 3 P = 9. D. 2 P = . 3
Câu 32. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f ( 2
6 x − 4x) = m có ít nhất ba
nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng (0;+ ∞) ? A. 30. B. 29. C. 30. D. 6. Câu 33. Hàm số 2 3x x y − = có đạo hàm là A. 2
3x x.ln 3. B. ( ) 2 2 1 .3x x x x − − − . C. ( ) 2 2 1 .3x x x − − .ln 3. D. ( ) 2 2 1 .3x x x − − .
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = x(x − )3
2 , với mọi x ∈ . Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 2) . B. (0; ) 1 . C. ( ; −∞ 0) . D. (0; + ∞) .
Câu 35. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y x O A. 4 2
y = x − 3x −1 B. 3
y = x − 3x −1 C. 3
y = −x − 3x −1 D. 4 2
y = −x + x −1
Câu 36. Nhân ngày quốc tế Phụ nữ 8 – 3 năm 2019. Ông A đã mua tặng vợ một món quà và đặt nó trong
một chiếc hộp chữ nhật có thể tích là 32 (đvtt) có đáy là hình vuông và không nắp. Để món quà trở nên đặc
biệt và xứng tầm với giá trị của nó, ông quyết định mạ vàng chiếc hộp, biết rằng độ dày của lớp mạ trên
mọi điểm của chiếc hộp là không đổi và như nhau. Gọi chiều cao và cạnh đáy của chiếc hộp lần lượt là h
x . Để lượng vàng trên hộp là nhỏ nhất thì giá trị của h x là?
A. h = 2 , x =1 .
B. h = 2 , x = 4 . C. 3 h = , x = 4 .
D. h = 4 , x = 2 . 2
Câu 37. Cho hàm số y = f (x) có báng biến thiên như sau: Mã đề 101 Trang 4/6
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là: A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC biết rằng SA = SB = SC = a ,  ASB =120° ,  BSC = 60° và  ASC = 90° . Thể
tích khối chóp S.ABC là 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 2 . C. a 3 . D. a 2 . 4 6 8 12
Câu 39. Khối trụ có độ dài đường cao h và bán kính đáy r bằng A. rl .
B. πrl . C. 1 2 π r h . D. 2 π r h . 3
Câu 40. Chọn đáp án sai? b b a b b b A. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dxg
∫ (x)dx B. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g ∫ (x)dx a a b a a a a b b b C. f
∫ (x)dx = − f
∫ (x)dx D. k. f
∫ (x)dx = k. f ∫ (x)dx b a a a
Câu 41. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng S, đường cao là h. Thể tích khối chóp được tính bởi công thức. A. 1 V = . B h
B. V = 3S.h
C. V = S.h D. 1 V = S.h 3 3 1 Câu 42. Cho
xdx = a+bln2+cln3 ∫
với a,b,c là các số hữu tỷ. Giá trị của 4a + b + c bằng (x +3)2 0 A. 1 − B. 2 − C. 2 D. 0
Câu 43. Hàm số nào sau đây có đồ thị là hình vẽ bên dưới? A. 4 2
y  x 3x 1. B. 3
y x 3x 1. C. 3
y  x 3x 1. D. 4 2
y x 2x 1 .
Câu 44. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3
= x − 24x trên đoạn [2;19] bằng A. 32 − 2 . B. 45 − . C. 32 2 . D. 40 − .
Câu 45. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 4 3 a B. 3 16a C. 16 3 a D. 3 4a 3 3
Câu 46. Biết tập nghiệm của bất phương trình 2 log 2 log x x +
< 9 là (a;b). Tính a + b = ? 2 ( ) 2 4 A. 32 B. 129 . C. 32 D. 29 . 129 32 29 32 Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x cắt đường thẳng y = mtại ba điểm phân biệt. A. m∈( 4; − 0) . B. m∈( ; −∞ 4 − ). C. m∈( ; −∞ 4
− ) ∪(0;+∞) . D. m∈(0;+∞) . 3
Câu 48. Cho log b = − và log c = . Tính P = log c . a 2 a 3 a 2 b
A. P = 6
B. P = 0
C. P =12. D. P = 1 −
Câu 49. Tập nghiệm S của phương trình 2x+4 3 x = 243. A. S = { 5 − ;− } 1 . B. S = { 1; − } 5 . C. S = {1; } 5 . D. S = { 5 − } ;1 .
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (0; + ∞) . B. ( 2; − 2) . C. ( 1; − 2) . D. ( ; −∞ 2) .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HKI NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 6 trang, 50 câu)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102
Câu 1. Tập nghiệm S của phương trình 2x+4 3 x = 243. A. S = {1; } 5 . B. S = { 1; − } 5 . C. S = { 5 − ;− } 1 . D. S = { 5 − } ;1 .
Câu 2. Biết tập nghiệm của bất phương trình 2 log 2 log x x + < 9 là ( ;
a b). Tính a + b = ? 2 ( ) 2 4 A. 29 . B. 32 C. 32 D. 129 . 32 29 129 32
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2; − 2) . B. ( 1; − 2) . C. (0; + ∞) . D. ( ; −∞ 2) .
Câu 4. Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu của f ′(x) như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 2 . B. 0 . C. 3. D. 1.
Câu 5. Cho F(x) là một nguyên hàm của nguyên hàm của hàm số ( ) 3
f x = x F ( ) 1 =1. Khi đó ta có 4 3 4
A. F (x) x 3 = + . B. F (x) 2
= 3x − 2 .
C. F (x) x 2 = + . D. ( ) x F x = 4 4 3 3 4
Câu 6. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x cắt đường thẳng y = mtại ba điểm phân biệt. A. m∈( ; −∞ 4
− ) ∪(0;+∞) . B. m∈( ; −∞ 4 − ). C. m∈( 4; − 0) .
D. m∈(0;+∞) .
Câu 7. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau?
A. ∫[ f (x)+ g(x)]dx = f (x)dx + g(x)dx ∫ ∫
B. f (x)dx = f (x) + Cf (x) f (x)dx
C. f (x).g(x)dx = f (x) . dx g(x)dx ∫ ∫ ∫ D. dx = ∫ g(x) g(x)dx
Câu 8. Cắt khối nón bởi một mặt phẳng qua trục tạo thành một tam giác ABC đều có cạnh bằng a, biết B,
C thuộc đường tròn đáy. Thể tích của khối nón là: 3 3 3
A. 2 3πa
B. 3a π
C. a π 3 D. 3 a π 3 9 8 24
Câu 9. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn 2;2 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mã đề 102 Trang 1/6 y 2 1 -2 -1 O 1 2 x -1 -2
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. max f x 2 .
B. max f x 2 .
C. min f x 0 .
D. min f x 1. 2;2 2;2 2;2 2;2
Câu 10. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 và 2a . A. 2 8a . B. 2 8πa . C. 2 16π a . D. 2 4πa .
Câu 11. Hàm số nào sau đây có đồ thị là hình vẽ bên dưới? A. 4 2
y x 2x 1 . B. 4 2
y  x 3x 1. C. 3
y  x 3x 1. D. 3
y x 3x 1.
Câu 12. Biết F (x) x 2
= e + x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên  . Khi đó f (2x)dx ∫ bằng A. 2x 2
e + 4x + C. B. x 2
2e + 2x + C. C. 1 2x 2
e + x + C. D. 1 2x 2
e + 2x + C. 2 2
Câu 13. Cho hàm số y = f (x) có báng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là: A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 14. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 4a B. 4 3 a C. 3 16a D. 16 3 a 3 3
Câu 15. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = x(x − )3
2 , với mọi x ∈ . Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 2) . B. (0; ) 1 . C. (0; + ∞) . D. ( ; −∞ 0) .
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh a. SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Tính thể tích khối chóp S.ABC , biết SB hợp với đáy một góc 30°. 3 a 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. C. D. 12 4 12 6 Mã đề 102 Trang 2/6
Câu 17. Cho hình chóp S.ABC biết rằng SA = SB = SC = a ,  ASB =120° ,  BSC = 60° và  ASC = 90° . Thể
tích khối chóp S.ABC là 3 3 3 3
A. a 2 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 2 . 6 8 4 12
Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3
= x − 24x trên đoạn [2;19] bằng A. 32 − 2 . B. 40 − . C. 32 2 . D. 45 − .
Câu 19. Cho phương trình ( )sinx ( )sin 2 3 2 3 x + + −
= 4 . Tổng các nghiệm của phương trình trong [ 2 − π ;2π ] bằng π π A. . B. 0 . C. 3 . D. π . 2 2
Câu 20. Thể tích của khối nón có độ dài đường cao là h và bán kính đáy r bằng A. 1 2 π r h . B. 2 π r h .
C. rh . D. rh . 3 3
Câu 21. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = f (x) là:
A. x =1. B. ( 1; − − ) 1 . C. x = 1 − . D. (1; −5).
Câu 22. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 3a A. 3 27a . B. 3 a . C. 2 27a . D. 3 9a .
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 1 là 4 A. (4;+∞) . B. [4;+∞) . C. (0;+∞). D. ( ;4 −∞ ) .
Câu 24. Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a 2 và mỗi mặt bên đều có diện tích bằng 2 4a .
Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 A. 3 a 6 2a 6 a 6 . B. . C. . D. 3 2a 6 . 3 3
Câu 25. Nghiệm của phương trình log (x −1) = 2 là 4
A. x =17 .
B. x = 7 .
C. x = 9 . D. x =15. Câu 26. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a ≠ 0) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định đúng
về dấu của a , b , c , d ?
A. a > 0 , b < 0 , c < 0 , d > 0
B. a > 0, b > 0, c > 0, d > 0.
C. a > 0 ,b > 0, d ≥ 0 , c > 0
D. a > 0 , c > 0 > b , d < 0
Câu 27. Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f (x) 3 = 4x + 4 là Mã đề 102 Trang 3/6 A. 4
4x + 4x + C . B. 2
12x + 4x + C . C. 4
x + 4x + C . D. 2 12x + C .
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 2x x6 5  5 là: A. 6;   B.  ;6   C. 0;6. D. 0;64 Câu 29. Hàm số 2 3x x y − = có đạo hàm là A. ( ) 2 2 1 .3x x x − − .ln 3. B. ( ) 2 2 1 .3x x x x − − − . C. 2
3x x.ln 3. D. ( ) 2 2 1 .3x x x − − .
Câu 30. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) = x (x + )4 (x + )3 2 2 2 4 x + 2 
(m + 3)x + 6m +18. Có tất
cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số f (x) có đúng một điểm cực trị? A. 8. B. 5 . C. 7 . D. 6 .
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = log x 2x m 1 có tập xác định 2 ( 2 − − − ) là  .
A. m < −2
B. m ≥ 0
C. m < 0 D. m ≤ −2
Câu 32. Cho hình trụ có chiều cao bằng 3. Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách
trục một khoảng bằng 2 , thiết diện thu được có diện tích bằng 12 2 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 3 10π . B. 6 34π . C. 3 34π . D. 6 10π .
Câu 33. Cho hàm số y f x liên tục trên  . Biết lim f (x) = 0, lim f (x) =1. Chọn khẳng định đúng? x→−∞ x→+∞
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là: x = 0; x =1.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là: y = 0; y =1.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là: x = 0; x =1.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là: y = 0; y =1.
Câu 34. Bất phương trình x x 1 4 (m 1)2 + − +
+ m ≥ 0 nghiệm đúng với mọi x ≥1. Tập tất cả các giá trị của m A. ( ;0 −∞ ]. B. ( ; −∞ − ] 1 . C. ( ; −∞ 12). D. ( 1; − 16].
Câu 35. Cho khối chóp có chiều cao h = 6a và thể tích bằng 3
4a . Tính diện tích đáy S của khối chóp. 2 A. 2 2 S = a . B. 3a S = . C. 2 S = a . D. 2 S = 2a . 3 2
Câu 36. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f ( 2
6 x − 4x) = m có ít nhất ba
nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng (0;+ ∞) ? A. 29. B. 6. C. 30. D. 30.
Câu 37. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Mã đề 102 Trang 4/6 y x O A. 3
y = −x − 3x −1 B. 4 2
y = −x + x −1 C. 3
y = x − 3x −1 D. 4 2
y = x − 3x −1
Câu 38. Cho phương trình 2 log (3x) 2 2
− log x −1 = 0. Biết phương trình có 2 nghiệm, tính tích 3 3 P của hai nghiệm đó A. P = 9. B. 3 P = 9. C. 2 P = . D. P =1. 3
Câu 39. Cho khối chóp .
S ABC SA vuông góc với đáy, SA = 4 , AB = 6 , BC = 10 và CA = 8 . Tính
thể tích V của khối chóp . S ABC .
A. V = 40
B. V = 192
C. V = 24 D. V = 32
Câu 40. Nghiệm của phương trình 4x = 64 là
A. x = 2 .
B. x = 4 . C. x =1. D. x = 3.
Câu 41. Nhân ngày quốc tế Phụ nữ 8 – 3 năm 2019. Ông A đã mua tặng vợ một món quà và đặt nó trong
một chiếc hộp chữ nhật có thể tích là 32 (đvtt) có đáy là hình vuông và không nắp. Để món quà trở nên đặc
biệt và xứng tầm với giá trị của nó, ông quyết định mạ vàng chiếc hộp, biết rằng độ dày của lớp mạ trên
mọi điểm của chiếc hộp là không đổi và như nhau. Gọi chiều cao và cạnh đáy của chiếc hộp lần lượt là h
x . Để lượng vàng trên hộp là nhỏ nhất thì giá trị của h x là?
A. h = 4 , x = 2 . B. 3 h = , x = 4 .
C. h = 2 , x =1 .
D. h = 2 , x = 4 . 2 1 Câu 42. Cho
xdx = a+bln2+cln3 ∫
với a,b,c là các số hữu tỷ. Giá trị của 4a + b + c bằng (x +3)2 0 A. 2 − B. 2 C. 0 D. 1 −
Câu 43. Tập nghiệm của phương trình log ( 2 x − 2x + 4 = 1 − là 1 ) 3 A. {1}. B. {4} . C. {− 2}. D. ∅ .
Câu 44. Khối trụ có độ dài đường cao h và bán kính đáy r bằng A. 2 π r h . B. 1 2 π r h .
C. πrl . D. rl . 3
Câu 45. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng S, đường cao là h. Thể tích khối chóp được tính bởi công thức. A. 1 V = . B h B. 1
V = S.h
C. V = S.h
D. V = 3S.h 3 3
Câu 46. Chọn đáp án sai? b b a b b A. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dxg
∫ (x)dx B. k. f
∫ (x)dx = k. f ∫ (x)dx a a b a a a b b b b C. f
∫ (x)dx = − f
∫ (x)dx D. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g ∫ (x)dx b a a a a 3
Câu 47. Cho log b = − và log c = . Tính P = log c . a 2 a 3 a 2 b A. P = 1 −
B. P =12.
C. P = 0 D. P = 6
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 2;
− 2] và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Tìm số
nghiệm của phương trình 2 f (x) = 3 trên đoạn [ 2; − 2]. Mã đề 102 Trang 5/6 y 4 2 2 − x 2 x1 O 2 x 2 − 4 − A. 4 B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 49. Giả sử với các điều kiện làm cho các hàm số xác định. Trong các đáp án sau, đáp án nào sai? A. 1 x x x   cos d sin C. B.
dx  co tx   C. 2 sin x C. x d x
e x e C.  D. x x x   sin d cos C.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy, SC tạo với mặt
phẳng (SAB) một góc 0
30 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD 3 3 3 A. 2a B. 2a C. 6a D. 3 2a 3 3 3
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6 Đề\câu 000 101 102 103 104 105 106 107 108 109 1 B B D B B C C D C C 2 C B D B D D C B B C 3 C C B C C A B B A B 4 B C D A B D D C B C 5 D C A A B A B A C 6 C C C B D A D D D C 7 B B A D A B C A D D 8 D C C B D B C C C A 9 B A B A D C A B D A 10 C D B C B B B D C A 11 A D C B D D C A C 12 B B D B D C B B B C 13 B B D D D D A A C C 14 D B C C A D A B C C 15 A B D B B B D D C C 16 D C A A C A A A A A 17 C C D C B C D B D C 18 B D A D A B D B D C 19 D C B A C B A C C A 20 C A A C A D A C D C 21 A C B A A A A A B A 22 D A A C A A B B D B 23 C C B D B A A C C A 24 A B A B A A A B B 25 D B A D B A B A B D 26 C C A A B C B A D A 27 C D C A C D B B A B 28 B B B A D B D C B D 29 A C A D B B A D B B 30 D C A C D D C D B A 31 B C A C B B C A A C 32 B C D B B C C C C A 33 C C B B B C C D C B 34 C C A D B A B D B C 35 C B D C A D D D D C 36 A D A C D C C A D 37 C D C C A A D A D C 38 D D B D C B B A D 39 C D D A B B D C D B 40 B A D B C D D C B A 41 C D A A C C A B 42 B D C C D A C B B D 43 A C A B B C A A C B 44 B A A D B C D C C A 45 A B B B B B B A A D 46 A B A C A D D A B A 47 A B B D A C A 48 A C D D C D A A D A 49 A D D C C B A B C B 50 D C A C A A D A B D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1