Đề cuối kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Trần Quốc Toản – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

1/7 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TOẢN
(Đề thi có 07 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN Toán Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hàm số
( )
y fx=
đồ th như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghch biến trên khoảng
( )
0; 2 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
0; .+∞
C. Hàm số nghch biến trên khoảng
( )
2; 2 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;2 .−∞
Câu 2. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì phương trình
hai nghiệm phân
biệt
12
,xx
tha mãn
12
2xx
+=
?
A.
3m =
. B.
1m =
. C.
2m =
. D.
4
m =
.
Câu 3. Đường cong hình bên dưới đồ th của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó hàm số nào?
A.
42
21yx x=−+
. B.
32
31yx x=−+
. C.
3
31yx x
=−+
. D.
3
31yx x=−+ +
.
Câu 4.
Một hình tr bán kính đáy bằng
r
thiết diện qua trục một hình vuông. Khi
đó diện tích
toàn phần của hình tr đó
A.
2
4.r
π
B.
2
8.r
π
C.
2
2.r
π
D.
2
6.r
π
Câu 5. Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A.
{ }
3; 4
B.
{ }
3; 3
C.
{ }
5;3
D.
{ }
4;3
Câu 6. Một nời gửi tiết kiệm với lãi suất
9,2%
/năm lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao
nhiêu năm người đó thu được gấp ba số tiền ban đầu?
A. 12 năm. B. 9 năm. C. 13 năm. D. 10 năm.
Mã đề 101
2/7 - Mã đề 101
Câu 7. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
3; 2
bảng biến thiên như sau.
Gọi
,Mm
lần ợt giá tr lớn nhất giá tr nhỏ nhất của hàm số
( )
y fx=
trên
đoạn
[ ]
1; 2
. Tính
Mm+
.
A.
1
B.
3
C.
4
D.
2
Câu 8. Cho hình tr bán kính đáy
8R
=
độ dài đường sinh
3l =
. Diện tích xung quanh của hình tr
đã cho bằng:
A.
24
π
. B.
64
π
. C.
48
π
. D.
192
π
.
Câu 9. Nghiệm của phương trình
1
5
25
x
=
A.
5x =
. B.
3x =
. C.
3x =
. D.
4x
=
.
Câu 10. Cho hàm số
32
32
y x mx m=−+
. bao nhiêu giá tr của tham số thực
m
để đồ th hàm số cắt trục
hoành tại ba điểm phân bit hoành độ lập thành cấp số cộng?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABC
tam giác
ABC
vuông tại
,B
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
.
5SA
=
,
3AB =
,
4BC =
. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
..
S ABC
A.
53
.
2
R =
B.
52
.
2
R =
C.
52
.
3
R =
D.
53
.
3
R =
Câu 12. Th tích của khối chóp chiu cao bằng
h
diện tích đáy bằng
B
A.
1
3
V Bh=
. B.
1
2
V Bh=
. C.
1
6
V Bh=
. D.
V Bh=
.
Câu 13. Gọi
n
số cạnh của hình chóp
101
đỉnh. Tìm
n
.
A.
202n =
. B.
200n =
. C.
203n =
D.
101
n =
.
Câu 14. Cho hàm số
( )
y fx
=
đồ th
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
2x =
. B.
2x =
. C.
1x =
. D.
1
x =
.
Câu 15. Diện tích xung quanh của hình nón độ dài đường sinh
l
bán kính đáy
r
bằng
A.
rl
π
. B.
4 rl
π
. C.
2 rl
π
. D.
1
3
rl
π
.
3/7 - Mã đề 101
Câu 16. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
3
4
x
y

=


. B.
3
x
y

=


π
. C.
(0,3)
x
y =
. D.
x
e
y
π

=


.
Câu 17. Cho lăng tr đứng
.
ABC A B C
′′
đáy tam giác đều cạnh
a
. Đưng thng
AB
hợp với đáy một
góc
60°
. Tính th tích
V
của khối lăng tr
.ABC A B C
′′
.
A.
3
2
a
V =
. B.
3
3
2
a
V =
. C.
3
3
4
a
V =
. D.
3
4
a
V =
.
Câu 18. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, hai mặt phẳng
( )
SAB
( )
SAD
cùng vuông c với mặt phẳng
(
)
ABCD
; góc giữa đường thẳng
SC
mặt phẳng
(
)
ABCD
bằng
0
60
. Tính
th tích khối chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
3a
. B.
3
6
9
a
. C.
3
32a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 19. Cho hàm số
32
3 5.=−+
yx x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghch biến trên khoảng
( )
2; +∞
.
B. Hàm số nghch biến trên khoảng
( )
0; 2
.
C. Hàm số nghch biến trên khoảng
(
)
;0−∞
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
0; 2
.
Câu 20. Cho
a
số thực dương. Rút gọn của biểu thức
3
4
.Pa a=
bằng:
A.
3
5
Pa=
. B.
5
4
Pa=
. C.
4
3
Pa=
. D.
9
4
Pa=
.
Câu 21. Cho hàm số
( )
y fx=
bảng biến thiên
S đường tiệm cận đứng ngang của đồ th hàm số đã cho
A.
1
B.
4
C.
3
D.
2
Câu 22. S giá tr ngun của tham số
m
để hàm s
( )
1
22
2024
21y x mx m m= ++
xác định trên khoảng
( )
0; +∞
là:
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
2 5
x
>
là:
A.
( )
2
log 5; +∞
. B.
( )
5
;log 2−∞
. C.
( )
5
log 2; +∞
. D.
( )
2
;log 5−∞
.
Câu 24. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục đồ th trên đoạn
[
]
2; 4
như hình vẽ bên. Tổng giá tr lớn nhất
nhỏ nhất của hàm số
( )
y fx=
trên đoạn
[ ]
2; 4
bằng
4/7 - Mã đề 101
A.
0
B.
5
C.
3
D.
2
Câu 25. Đường cong trong hình đồ th của hàm số nào dưới đây?
x
-1
O
y
1
-1
A.
42
34yx x=−+
. B.
42
235y xx=−+
. C.
42
1y xx=−+
. D.
42
21yx x=−+
.
Câu 26. Diện tích của hình cầu đường kính bằng
2a
A.
2
4
3
Sa
. B.
2
16
3
Sa
. C.
2
16
Sa
. D.
2
4Sa
.
Câu 27. Tiệm cận đứng của đồ th hàm số
2
3
x
y
x
=
+
A.
3
x =
B.
3y =
C.
2x =
D.
1y =
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
(
)
2
93
3
log 27 .log log
2
x
xx x>+
là:
A.
( )
3; 1S =−−
. B.
( )
3;1S =
. C.
( )
1; 3S =
. D.
( )
1; 3S =
.
Câu 29. Tích tất cả các nghiệm của phương trình
21
75 2 05
xx+
−⋅ =+
bằng bao nhiêu?
A.
5
2
. B. 0. C. 2. D.
1
.
Câu 30. Giá tr lớn nhất của hàm số
32
3 95yx x x
= −+
trên
[ ]
1; 5
là.
A.
6
B.
15
C.
10
D.
22
Câu 31. Với mọi số thực dương
,,,abxy
,1ab
, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
1
log log
aa
x
x
=
. B.
log log log
ba b
ax x⋅=
.
5/7 - Mã đề 101
C.
( )
log log log
a aa
xy x y
= +
. D.
log
log
log
a
a
a
x
x
yy
=
.
Câu 32. Nghiệm của phương trình
(
)
( )
3
3
1
log 1 log 1 1xx−+ +=
nằm trong khoảng nào sau đây?
A.
( )
5; 6
. B.
( )
1; 0
. C.
( )
1; 3
. D.
(
)
4;5
.
Câu 33. Hình vẽ bên ới đồ th của hàm số nào
A.
1
1
=
+
x
y
x
. B.
21
1
+
=
+
x
y
x
. C.
23
1
=
+
x
y
x
. D.
25
1
+
=
+
x
y
x
.
Câu 34. Cho hàm số
( )
y fx
=
đồ th như hình bên. Phương trình
( )
4 50fx
−=
bao nhiêu nghiệm
trên đoạn
[ ]
2; 2
?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
0
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều
SABCD
cạnh đáy bằng
a
. Gọi điểm
O
giao điểm của
AC
BD
Biết khoảng cách từ
O
đến
SC
bằng
3
a
. Tính th tích khối chóp
SABC
.
A.
3
6
a
B.
3
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
12
a
Câu 36. Cho hàm số
( )
y fx=
bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiu tại điểm
6/7 - Mã đề 101
A.
(
)
0; 3
. B.
3y =
. C.
0x =
. D.
1x =
.
Câu 37. Tập xác định
D
của hàm số
(
)
3
2
log 3 2y xx= +
A.
( )
2;D = +∞
. B.
( ) ( )
;1 2;D = −∞ +∞
.
C.
] [
( )
;1 2;D = −∞ +∞
. D.
( )
1; 2D =
.
Câu 38. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
3a
,
(
)
SA ABCD
6SA a=
. Th tích của khối chóp
.S ABCD
là.
A.
3
6
2
a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
6a
.
Câu 39. Với mọi
,ab
dương thỏa mãn
2
3
3
log log 4ab+=
. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
32
81ab =
. B.
22
81
ab
=
. C.
2
81ab=
. D.
2
81ab =
.
Câu 40. Cho hình nón tròn xoay chiu cao
( )
20 cmh =
, bán kính đáy
( )
25 cmr =
. Một thiết diện đi qua
đỉnh của hình nón khoảng ch từ tâm đáy đến mặt phẳng cha thiết diện
( )
12 cm
. Tính diện tích của
thiết diện đó.
A.
( )
2
400 cm .S
=
B.
(
)
2
500 cm .
S =
C.
( )
2
406 cm .S =
D.
( )
2
300 cm .S
=
Câu 41. Nghiệm của phương trình
( )
3
log 2 2x −=
A.
11x =
. B.
8x
=
. C.
10x =
. D.
9
x
=
.
Câu 42. Hàm số
2
2
3
xx
y
+
=
đạo hàm
A.
2
2
ln33
xx +
. B.
( )
2
2
2 2 3 ln 3
xx
x
+
+⋅
. C.
(
)
2
2
2 23
xx
x
+
+⋅
. D.
( )
2
2
21
32
xx
xx
+
+
.
Câu 43. Cho phương trình
( )
3
3 log
x
m xm+=
. bao nhiêu giá tr m nguyên trong khoảng
( )
15;15
để phương trình nghim?
A. 14. B. 15. C. 12. D. 13.
Câu 44. Cho
0, 1
aa
>≠
, giá tr của
4
log
a
a
bằng
A.
4
. B.
1
4
. C. 4. D.
4
1
.
Câu 45. Cho đồ th hàm s
( )
2= yf x
như hình vẽ. Hàm số
( )
2
3= y fx
nghch biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
0;1
. D.
( )
0;3
.
Câu 46. Cho
,
αβ
các số thc. Đồ th các hàm số
,yxyx
αβ
= =
trên khoảng
( )
0; +∞
được cho trong
hình vẽ bên. Khng định nào sau đây đúng?
7/7 - Mã đề 101
A.
01 .
αβ
< <<
B.
0 1.
βα
< <<
C.
01 .< <<
βα
D.
0 1.
αβ
< <<
Câu 47. Cho một hình nón
( )
N
đáy hình tròn tâm
,O
đường kính
2a
đường cao
2.SO a=
Cho
điểm
H
thay đổi trên đoạn thẳng
.SO
Mặt phẳng
( )
P
vuông góc với
SO
tại
H
cắt hình nón theo đường
tròn
( )
C
. Khối nón đỉnh
O
đáy hình tròn
( )
C
th tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
3
8
81
a
π
. B.
3
7
81
a
π
. C.
3
11
81
a
π
. D.
3
32
81
a
π
.
Câu 48. Cho hàm số
( )
fx
bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
(
)
1; .+∞
B.
( )
1; .
+∞
C.
( )
0;1 .
D.
( )
; 1.−∞
Câu 49. Cho hình nón bán kính đáy
2r =
độ dài đường sinh
7l =
. Diện tích xung quanh của nh nón
đã cho bằng
A.
98
3
π
. B.
14
3
π
. C.
14
π
. D.
28
π
.
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
ln ln 2xx<+
:
A.
( )
1; 2
. B.
( )
2; +∞
. C.
(
) { }
1; 2 \ 0
D.
( ) { }
2; \ 0 +∞
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TOẢN
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN Toán Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
101 102 103 104 105 106 107 108
1
A
B
A
D
B
D
D
A
2
C
B
A
D
A
D
3
C
C
B
B
B
A
B
B
4
D
D
C
D
C
B
B
C
5
A
D
A
D
B
C
A
B
6
C
C
D
A
C
D
C
B
7
B
B
D
B
D
B
A
A
8
C
D
B
D
A
D
D
C
9
C
C
B
C
D
D
C
C
10
A
A
A
D
A
A
C
D
11
B
B
D
A
B
C
D
B
12
A
B
D
C
D
A
A
A
13
B
C
B
D
A
A
B
D
14
C
A
C
A
B
B
A
D
15
A
B
A
C
B
B
B
B
16
B
B
D
B
A
C
B
A
17
C
A
B
A
A
A
D
B
18
D
D
D
B
C
D
D
C
19
B
B
C
C
C
D
A
C
20
B
A
A
A
A
C
A
A
21
D
D
B
D
D
A
C
B
22
D
A
D
C
D
C
D
C
23
A
C
C
A
C
A
A
C
24
C
C
A
B
C
C
B
B
25
D
D
A
D
B
D
C
C
26
D
D
C
B
D
B
C
D
27
A
C
C
A
C
A
D
A
28
C
B
A
D
B
B
29
B
D
B
C
D
B
A
A
30
C
B
A
A
A
C
B
B
31
D
C
C
A
D
D
32
A
A
C
B
D
B
B
B
33
B
D
B
B
B
B
D
A
2
34
B
A
B
A
C
A
C
C
35
A
C
A
D
A
D
C
D
36
D
B
D
D
B
D
A
C
37
B
C
D
A
A
A
B
D
38
D
A
C
C
B
A
A
C
39
B
B
B
B
C
C
C
C
40
B
D
C
D
C
D
C
A
41
A
C
C
C
D
C
D
A
42
B
C
B
C
B
C
B
D
43
A
A
A
A
A
B
B
44
C
A
B
A
C
D
C
A
45
C
A
D
C
B
D
A
A
46
B
A
C
C
A
B
B
B
47
A
A
C
D
D
B
C
C
48
A
B
D
D
D
A
D
B
49
C
C
B
C
C
A
C
C
50
C
A
D
D
C
A
C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TOẢN NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN Toán – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 07 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+ ∞).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2; − 2).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;2 −∞ ).
Câu 2. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2
3 x (m ) x 1 1 3 + − − ⋅
+ 2m +1 = 0 có hai nghiệm phân
biệt x , x thỏa mãn x + x = 2? 1 2 1 2
A. m = 3 . B. m =1.
C. m = 2 . D. m = 4 .
Câu 3. Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2
y = x − 2x +1. B. 3 2
y = x − 3x +1. C. 3
y = x − 3x +1. D. 3
y = −x + 3x +1.
Câu 4. Một hình trụ có bán kính đáy bằng r và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Khi đó diện tích
toàn phần của hình trụ đó là A. 2 4π r . B. 2 8π r . C. 2 2π r . D. 2 6π r .
Câu 5. Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A. {3; } 4 B. {3; } 3 C. {5; } 3 D. {4; } 3
Câu 6. Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 9,2% /năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao
nhiêu năm người đó thu được gấp ba số tiền ban đầu? A. 12 năm. B. 9 năm. C. 13 năm. D. 10 năm. 1/7 - Mã đề 101
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 3
− ;2] và có bảng biến thiên như sau.
Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn [ 1;
− 2]. Tính M + m. A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 8. Cho hình trụ có bán kính đáy R = 8 và độ dài đường sinh l = 3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng: A. 24π . B. 64π . C. 48π . D. 192π .
Câu 9. Nghiệm của phương trình x 1 5 − = 25 là
A. x = 5. B. x = 3 − .
C. x = 3. D. x = 4 . Câu 10. Cho hàm số 3 2
y = x − 3mx + 2m. Có bao nhiêu giá trị của tham số thực m để đồ thị hàm số cắt trục
hoành tại ba điểm phân biệt có hoành độ lập thành cấp số cộng? A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3.
Câu 11. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại B, SAvuông góc với mặt phẳng ( ABC).
SA = 5, AB = 3, BC = 4 . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC. A. 5 3 R = . B. 5 2 R = . C. 5 2 R = . D. 5 3 R = . 2 2 3 3
Câu 12. Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B A. 1 V = Bh . B. 1 V = Bh . C. 1 V = Bh .
D. V = Bh . 3 2 6
Câu 13. Gọi n là số cạnh của hình chóp có 101 đỉnh. Tìm n . A. n = 202 . B. n = 200 .
C. n = 203 D. n =101.
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị
Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x = 2 . B. x = 2 − . C. x = 1 − . D. x =1.
Câu 15. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng
A. πrl .
B.rl . C.rl . D.rl . 3 2/7 - Mã đề 101
Câu 16. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x x x A. 3 π y   =  e   . B. y   = . C. (0,3)x y = . D. y = . 4         3   π 
Câu 17. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a . Đường thẳng AB′ hợp với đáy một
góc 60°. Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′. 3 3 3 3 A. a V = . B. 3a V = . C. 3a V = . D. a V = . 2 2 4 4
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , hai mặt phẳng (SAB) và (SAD)
cùng vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) ; góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng 0 60 . Tính
thể tích khối chóp S.ABCD theo a . 3 3 A. 3 3a . B. a 6 . C. 3 3 2a . D. a 6 . 9 3 Câu 19. Cho hàm số 3 2
y = x −3x + 5. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0 −∞ ).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2) . 3
Câu 20. Cho a là số thực dương. Rút gọn của biểu thức 4
P = a . a bằng: 3 5 4 9 A. 5 P = a . B. 4 P = a . C. 3 P = a . D. 4 P = a .
Câu 21. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên
Số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 22. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = (x mx m + m + ) 1 2 2 2024 2 1 xác định trên khoảng (0;+∞) là: A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 2x > 5 là: A. (log 5;+∞ ; −∞ log 2 log 2;+∞ ; −∞ log 5 2 ) . B. ( 5 ) . C. ( 5 ). D. ( 2 ) .
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có đồ thị trên đoạn [ 2;
− 4] như hình vẽ bên. Tổng giá trị lớn nhất
và nhỏ nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn [ 2; − 4] bằng 3/7 - Mã đề 101 A. 0 B. 5 C. 3 D. 2 −
Câu 25. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y x -1 1 O -1 A. 4 2
y = −x + 3x − 4 . B. 4 2 y = 2
x + 3x − 5. C. 4 2
y = −x + x −1. D. 4 2
y = −x + 2x −1.
Câu 26. Diện tích của hình cầu đường kính bằng 2a A. 4 16 S 2 a . B. S 2 a .
C. S 2 16 a .
D. S 2 4 a . 3 3 −
Câu 27. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 x y = là x + 3 A. x = 3 − B. y = 3 −
C. x = 2 D. y = 1 −
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình log x x > + x là: x ( 27 ) 3 2 .log log 9 3 2
A. S = (− 3;− )1. B. S = (− 3 ) ;1 .
C. S = (1; 3) . D. S = ( 1; − 3).
Câu 29. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2 1
5 x+ − 7⋅5x + 2 = 0 bằng bao nhiêu? A. 5 . B. 0. C. 2. D. 1. 2
Câu 30. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y = x − 3x − 9x + 5 trên [1;5] là. A. 6 − B. 15 C. 10 D. 22 −
Câu 31. Với mọi số thực dương a,b, x, y a,b ≠ 1, mệnh đề nào sau đây sai? 1 A. log = − x a x = x a loga .
B. logb loga log . x b 4/7 - Mã đề 101 x log x C. log xy = x + y log a = a (
) loga loga . D. a . y log y a
Câu 32. Nghiệm của phương trình log (x − ) 1 + log x +1 =1 1 (
) nằm trong khoảng nào sau đây? 3 3 A. (5;6). B. ( 1; − 0) . C. (1;3). D. (4;5) .
Câu 33. Hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào x x + x x + A. 1 y = . B. 2 1 y = . C. 2 3 y = . D. 2 5 y = . x +1 x +1 x +1 x +1
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Phương trình 4 f (x) −5 = 0 có bao nhiêu nghiệm trên đoạn [ 2; − 2]? A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có cạnh đáy bằng a . Gọi điểm O là giao điểm của AC BD
Biết khoảng cách từ O đến SC bằng a . Tính thể tích khối chóp SABC . 3 3 3 3 3 A. a B. a C. 2a D. a 6 3 3 12
Câu 36. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm 5/7 - Mã đề 101 A. (0;−3) . B. y = 3 − . C. x = 0 . D. x =1.
Câu 37. Tập xác định D của hàm số 2
y = log x − 3x + 2 là 3 ( )
A. D = (2;+∞) . B. D = ( ; −∞ ) 1 ∪(2;+∞). C. D = ( ; −∞ 1] [ ∪ 2;+∞) . D. D = (1;2).
Câu 38. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 3 , SA ⊥ ( ABCD) và
SA = a 6 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là. 3 3
A. a 6 . B. a 6 . C. 3 a 3 . D. 3 a 6 . 2 3
Câu 39. Với mọi a,b dương thỏa mãn 2
log a + log b = 4 3
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 A. 2 3 a b = 81. B. 2 2 a b = 81. C. 2 a b = 81. D. 2 ab = 81.
Câu 40. Cho hình nón tròn xoay có chiều cao h = 20(cm), bán kính đáy r = 25(cm). Một thiết diện đi qua
đỉnh của hình nón có khoảng cách từ tâm đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là 12(cm) . Tính diện tích của thiết diện đó. A. S = ( 2 400 cm ). B. S = ( 2 500 cm ). C. S = ( 2 406 cm ). D. S = ( 2 300 cm ).
Câu 41. Nghiệm của phương trình log x − 2 = 2 3 ( ) là
A. x =11.
B. x = 8.
C. x =10 . D. x = 9 . Câu 42. Hàm số 2 2 3x x y + = có đạo hàm là A. 2x+2 3 x ⋅ln3. B. ( ) 2x 2 2 2 3 x x + + ⋅ ⋅ln 3. C. ( ) 2 2 2 2 3x x x + + ⋅ . D. ( 2
x + 2x) 2x+2x 1 ⋅3 − .
Câu 43. Cho phương trình 3x + m = log x m 15 − ;15 3 (
) . Có bao nhiêu giá trị m nguyên trong khoảng ( )
để phương trình có nghiệm? A. 14. B. 15. C. 12. D. 13.
Câu 44. Cho a > 0,a ≠ 1, giá trị của 4 log a bằng a A. 4 1 − . B. 1 . C. 4. D. − . 4 4
Câu 45. Cho đồ thị hàm số y = f (2 − x) như hình vẽ. Hàm số y = f ( 2
x − 3) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ − ) 1 . B. ( 1; − 2) . C. (0; ) 1 . D. (0;3).
Câu 46. Cho α,β là các số thực. Đồ thị các hàm số y xα , y xβ = =
trên khoảng (0;+∞) được cho trong
hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? 6/7 - Mã đề 101
A. α < 0 <1< β.
B. 0 < β <1< α.
C. β < 0 <1< α.
D. 0 < α <1< β.
Câu 47. Cho một hình nón (N) có đáy là hình tròn tâm O, đường kính 2a và đường cao SO = 2 .a Cho
điểm H thay đổi trên đoạn thẳng .
SO Mặt phẳng (P) vuông góc với SO tại H và cắt hình nón theo đường
tròn (C). Khối nón có đỉnh là O và đáy là hình tròn (C) có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu? 3 3 3 3 A.a . B.a . C. 11πa . D. 32π a . 81 81 81 81
Câu 48. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (1;+∞). B. ( 1; − +∞). C. (0; ) 1 . D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 49. Cho hình nón có bán kính đáy r = 2 và độ dài đường sinh l = 7. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng π π A. 98 . B. 14 . C. 14π . D. 28π . 3 3
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình 2
ln x < ln (x + 2) là: A. ( 1; − 2) . B. ( 2; − +∞) . C. ( 1; − 2) \{ } 0 D. ( 2; − +∞) \{ } 0 .
------ HẾT ------ 7/7 - Mã đề 101 SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TOẢN
MÔN Toán – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.

101 102 103 104 105 106 107 108 1 A B A D B D D A 2 C B A D A D 3 C C B B B A B B 4 D D C D C B B C 5 A D A D B C A B 6 C C D A C D C B 7 B B D B D B A A 8 C D B D A D D C 9 C C B C D D C C 10 A A A D A A C D 11 B B D A B C D B 12 A B D C D A A A 13 B C B D A A B D 14 C A C A B B A D 15 A B A C B B B B 16 B B D B A C B A 17 C A B A A A D B 18 D D D B C D D C 19 B B C C C D A C 20 B A A A A C A A 21 D D B D D A C B 22 D A D C D C D C 23 A C C A C A A C 24 C C A B C C B B 25 D D A D B D C C 26 D D C B D B C D 27 A C C A C A D A 28 C B A D B B 29 B D B C D B A A 30 C B A A A C B B 31 D C C A D D 32 A A C B D B B B 33 B D B B B B D A 1 34 B A B A C A C C 35 A C A D A D C D 36 D B D D B D A C 37 B C D A A A B D 38 D A C C B A A C 39 B B B B C C C C 40 B D C D C D C A 41 A C C C D C D A 42 B C B C B C B D 43 A A A A A B B 44 C A B A C D C A 45 C A D C B D A A 46 B A C C A B B B 47 A A C D D B C C 48 A B D D D A D B 49 C C B C C A C C 50 C A D D C A C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12 2
Document Outline

  • de 101
  • Dap an