Đề cuối kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

đề 101 Trang 1/6
S GD VÀ ĐT QUNG NGÃI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LÊ KHIT
KIM TRA CUI HC K I NĂM HC 2022-2023
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút (không k giao đề)
(Đề có 06 trang)
(Đề có 50 câu trc nghim )
H tên: ................................................... S báo danh: ................................
Câu 1. Cho
0, 1aa
, giá tr ca biu thc
3
log
a
Pa
A.
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 2. Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
3 a
và bán kính đáy bng
a
. Tính độ dài đường
sinh
l
ca hình nón đã cho.
A.
3
2
a
l
. B. 3la . C. 22la . D.
5
2
a
l
.
Câu 3. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm lũy tha?
A.
2
1yx. B.
2
logyx . C.
3
yx
. D. 2
x
y .
Câu 4. m s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên dưới?
A.
2
x
y . B.
1
2
x
y
. C.
2
logyx . D.
x
ye .
Câu 5. Cho khi nón tròn xoay có chiu cao
h
, đường sinh
l
và bán kính đường tròn đáy bng
R
. Th
tích ca khi nón là
A.
2
VRh
. B.
2
1
3
VRh
. C.
2
3VRh
. D.
2
1
3
VRl
.
Câu 6. m s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên dưới?
A.
3
2yx x. B.
24
2yxx. C.
42
2yx x . D.
32
3yx x .
Câu 7. Cho hàm s
yfx
xác định, liên tc trên và có đồ th như hình dưới đây.
x
y
1
O
ĐỀ CHÍNH THC
đề 101
đề 101 Trang 2/6
Đim cc tiu ca hàm s
yfx
A.
0.x
B.
1.x 
C.
1.x
D.
2.x 
Câu 8. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
yfx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

;0
. B.

1; 0
. C.

;1
. D.

0; 
.
Câu 9. Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên và có đồ th như hình dưới đây.
S giao đim ca đồ th

yfx
vi trc
Ox
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
Câu 10. Phương trình

2
log 3 3x 
có nghim là
A.
4x
. B.
6x
. C.
5x
. D.
3x
.
Câu 11. Tim cn ngang ca đồ th hàm s
51
1
x
y
x
đường thng
A.
5y
. B.
1
5
y
. C.
1y
. D.
5x
.
Câu 12. Cho hàm s

yfx
liên tc trên đon

1;3
và có bng biến thiên như sau:
Giá tr ln nht ca hàm s
yfx
trên đon
1;3
bng
A.
3.
B.
5.
C.
0.
D.
4.
Câu 13. Th tích khi lăng tr có din tích đáy
2
20cmB và chiu cao
3cmh
1
0
0
2
x
y'
y
0
+
1
3
0
5
4
+
đề 101 Trang 3/6
A.
3
23cmV . B.
3
20cmV . C.
3
60cmV . D.
3
14cmV .
Câu 14. Cho các s thc dương
,,abc
vi 1a . Khng định nào sau đây là sai?
A.
log
log
log
a
a
a
bb
cc
. B.
log log log
aaa
bc b c
.
C.
log
a
b
ab
. D.
log 1
a
a
.
Câu 15. Din tích mt cu có bán kính bng 4a
A.
2
64 a
. B.
2
64
3
a
. C.
2
16 a
. D.
2
16a
.
Câu 16. Phương trình
21
525
x
có nghim là
A.
1
2
x
. B.
5
2
x
. C.
3
2
x
. D.
3x
.
Câu 17. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
?
A.

x
e
fx



. B.

1
x
fx
e



. C.

1
3
x
fx



. D.
3
x
fx
.
Câu 18.
Th tích ca khi tr có bán kính đáy
3a
và chiu cao
23a
bng
A.
3
63a
. B.
3
12 3a
. C.
3
93a
. D.
3
43a
.
Câu 19. Tp nghim ca bt phương trình
25
x
A.
2
log 5; .S 
B.
2
log 5; .S 
C.

5
log 2; .S 
D.
2
;log 5 .S 
Câu 20. Có bao nhiêu khi đa din đều?
A. 0 . B.
4
. C. 20 . D. 5 .
Câu 21. Cho
,
là các s thc. Đồ th các hàm s ,yxyx
 trên khong
0;  như hình v bên.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
01

. B.
01

. C.
01

. D.
01

.
Câu 22. So sánh hai s a và b biết
2022
3;log 2022
e
ab
.
A.
ab
. B. không so sánh được.
C.
ab
. D.
ab
.
Câu 23. Tng din tích tt c các mt ca hình t din đều cnh
a
bng
A.
2
23a . B.
2
3a . C.
2
3
2
a
. D.
2
43a
Câu 24. Phương trình


2
31
3
log 4 2 log 1 0xx
có hai nghim
12
x
x . Tính
12
2
x
x .
A.
0
. B.
5
. C.
7
. D.
4
.
Câu 25. Hàm s vi đồ th như hình v bên. Mnh đề nào sau đây là đúng?
ax b
y
cx d
0a
đề 101 Trang 4/6
A. B.
C. D.
Câu 26. Cho hình nón có bán kính đáy
3Ra , góc đỉnh bng
0
60
. Din tích xung quanh ca hình
nón bng
A.
2
3.a
B.
2
4.a
C.
2
2.a
D.
2
6.a
Câu 27. Tìm tp xác định
D
ca hàm s


1
2
3
9ln1yx x
.
A.

3; 3D 
. B.

1; 3D
. C.
1; 3D
. D.

1;D 
.
Câu 28. Gi
,Mm
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
5
()fx x trên đon

1; 2 .
Giá tr
2
M
m
bng
A.
32
. B.
34
. C.
15
. D.
30
.
Câu 29. Cho hàm s

yfx
xác định trên

\2;1
, liên tc trên mi khong xác định và có bng
biến thiên như sau:
Tng s đường tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 30. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
3
3yx x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
3
3yx x
. D.
42
21yx x
.
Câu 31. Cho khi cu

S
có tâm
O
, bán kính
3R
. Mt phng

cách tâm
O
ca khi cu mt
khong bng
1
, ct khi cu theo mt hình tròn. Tính din tích
S
ca hình tròn này.
A.
8S
. B.
22S
. C.
42S
. D.
4S
.
Câu 32. Cho bt phương trình
23
log 10log 1 0 (1)xx
. Nếu đặt
log
tx
thì bt phương trình (1)
tr thành bt phương trình nào dưới đây?
A.
310t 
. B.
2
9510
tt
. C.
2
3510
tt
. D.
2
92010
tt
.
Câu 33. Tng các nghim ca phương trình
94.330
xx

A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABC

SA ABC
,
2SA a
. Tam giác
ABC
vuông cân ti
B
,
2AC a
.
Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3a
.
Câu 35. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm

2
() ( 1)( 2)3 1
x
fx xx x

,
xR
. Hàm s đã cho có
bao nhiêu đim cc tr?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
0, 0, 0.bcd 0, 0, 0.bcd
0, 0, 0.bcd 0, 0, 0.bcd
đề 101 Trang 5/6
Câu 36. Cho
,ab
là hai s thc khác 0. Biết rng

2
2
4
310
3
1
625
125
aab
aab



. Tính t s
a
b
.
A.
2
. B.
76
21
. C.
76
3
. D.
4
21
.
Câu 37. Cho hình nón có thiết din qua đỉnh
S
to vi đáy góc
0
60
là tam giác đều cnh bng
4cm
. Th
tích ca khi nón đó là
A.
3
9 cm
. B.
3
3 cm
. C.
3
7 cm
D.
3
43cm
.
Câu 38. Cho hình chóp .SABCDđáy
A
BCD là hình ch nht,
A
Ba , 2
A
Da , tam giác SAB
cân ti
S
và nm trong mt phng vuông góc vi đáy, khong cách gia
A
B
SC
bng
4
3
a
.
Tính th tích
V
ca khi chóp
.SABCD
.
A.
3
33Va . B.
3
42
3
a
V
. C.
3
3Va . D.
3
23Va .
Câu 39. Cho hai hàm s
x
ya
x
yb đồ th ln lượt là
1
C
2
C
như hình v. Đường thng
2y
ct đồ th
1
C
2
C
và trc tung ln lượt ti các đim
,,
A
BC
biết
2BC AC
.
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
2
ab
. B.
2
ba
. C.
2
1ab
. D.
2
1ab
.
Câu 40. Tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
42
121ymx m x m
có 3 đim cc tr
A.
1
0
m
m

.
B.
1m 
. C.
10m
. D.
1m 
.
Câu 41.
Cho hàm s
yfx
có bng biến thiên như hình v sau:
S nghim thc ca phương trình


10ffx

A.
6
. B.
8
. C.
7
. D.
9.
Câu 42. Ct hình tr bi mt mt phng song song vi trc và cách trc mt khong bng
2,
thiết din
thu được là hình vuông có din tích bng
16
. Th tích khi tr bng
A. 10 6
. B.
32
. C. 12 6
. D.
24
.
Câu 43. Giá tr ca tham s
m
thuc tp hp nào trong các tp hp sau thì phương trình
1
4.220
xx
mm

có hai nghim
12
,
x
x tha mãn
12
3xx?
A.
0;6 .
B.
5;10 .
C.
;0 .
D.
10; .
đề 101 Trang 6/6
Câu 44. Mt người gi tin vào ngân hàng vi lãi sut không đổi
8, 45% /
năm. Biết rng nếu người đó
không rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mi năm, s tin lãi s được nhp vào vn để tính
lãi cho năm tiếp theo. Người đó định gi tin trong vòng 3 năm, sau đó rút tin ra để mua ô tô
tr giá
700
triu đồng. Hi s tin ít nht người đó phi gi vào ngân hàng đểđủ tin mua ô
tô ( kết qu làm tròn đến hàng triu) là bao nhiêu?
A.
547
triu đồng. B.
549
triu đồng. C.
548
triu đồng. D.
550
triu đồng.
Câu 45. Cho hàm s

32
36 5yx mx m x
vi
m
là tham s. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s đã cho đồng biến trên khong
;? 
A.
4.
B. Vô s. C.
2.
D.
3.
Câu 46. Cho hình lp phương
.'' ' 'ABCD A B C D
. Gi
,NP
là các đim ln lượt thuc các cnh
BC
CD
sao cho
2BN NC
2DP PC
. Mt phng

'ANP
chia khi lp phương thành 2
phn có th tích là
1
V
2
V , trong đó
12
VV . Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
109
161
V
V
. B.
1
2
105
161
V
V
. C.
1
2
25
47
V
V
. D.
1
2
25
49
V
V
.
Câu 47. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v dưới đây. Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
m
để phương trình

3
3log 1fxm
có nghim duy nht trên
3
1
;3
3


?
A.
2
. B.
4
C.
3
. D.
1
.
Câu 48. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2022;2022m
để phương trình


5
3
343 log3519
x
mxm có nghim?
A.
2023
. B.
2024
. C.
2025
. D.
2020
.
Câu 49. Tích tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s

22
77
1 log 1 log 4yxmxxm 
có tp xác định là
bng
A.
120
. B.
36
. C.
24
D.
60
.
Câu 50. Mt tm tôn hình tam giác
ABC
độ dài cnh
3; 2; 19AB AC BC
. Đim
H
là chân
đường cao k t đỉnh
A
ca tam giác
ABC
. Người ta dùng compa v đường tròn có tâm là
A
,
bán kính
AH
vch mt cung tròn
MN
. Ly phn hình qut gò thành hình nón không có mt
đáy vi đỉnh là
A
, cung
MN
thành đường tròn đáy ca hình nón. Tính th tích khi nón trên.
A.
219
361
. B.
57
361
. C.
2 114
361
. D.
23
19
.
------ HT ------
N
M
H
A
B
C
| 1/6

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN 12 LÊ KHIẾT
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể giao đề) (Đề có 06 trang)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm )
ĐỀ CHÍNH THỨC
Họ tên: ................................................... Số báo danh: ................................ Mã đề 101
Câu 1. Cho a  0,a  1, giá trị của biểu thức 3
P  log a a 1 1 A. 3 . B. . C. 3 . D. . 3 3
Câu 2. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
3 a và bán kính đáy bằng a . Tính độ dài đường
sinh l của hình nón đã cho. 3a 5a A. l  . B.
l  3a . C.
l  2 2a . D. l  . 2 2
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm lũy thừa? A. 2
y x 1. B.
y  log x . C. 3 y x  . D. 2x y  . 2
Câu 4. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên dưới? y O 1 x 1 A. 2x y  . B. y  . C.
y  log x . D. x y e . 2x 2
Câu 5. Cho khối nón tròn xoay có chiều cao h , đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng R . Thể tích của khối nón là 1 1 A. 2
V   R h . B. 2
V   R h . C. 2
V  3 R h . D. 2 V   R l . 3 3
Câu 6. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên dưới? A. 3
y x  2x . B. 2 4
y  2x x . C. 4 2
y x  2x . D. 3 2
y  x  3x .
Câu 7. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có đồ thị như hình dưới đây. Mã đề 101 Trang 1/6
Điểm cực tiểu của hàm số y f x là A. x  0. B. x  1.  C. x 1. D. x  2. 
Câu 8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0   . B.  1  ;0. C.  ;    1 . D. 0;.
Câu 9. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có đồ thị như hình dưới đây.
Số giao điểm của đồ thị y f x với trục Ox là A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 10. Phương trình log x  3  3 có nghiệm là 2   A. x  4 . B. x  6 . C. x  5 . D. x  3 . 5x 1
Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1 1 A. y  5 . B. y  . C. y  1. D. x  5 . 5
Câu 12. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  1; 
3 và có bảng biến thiên như sau: x 1 0 2 3 y' + 0 0 + 5 y 4 1 0
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn  1;  3 bằng A. 3. B. 5. C. 0. D. 4.
Câu 13. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy 2
B  20cm và chiều cao h  3cm là Mã đề 101 Trang 2/6 A. 3
V  23cm . B. 3 V  20cm . C. 3 V  60cm . D. 3 V  14cm .
Câu 14. Cho các số thực dương a,b,c với a  1. Khẳng định nào sau đây là sai? b log b A. log a  . B. log bc b c . a   log log a c log c a a a C. logab ab . D. log a  1. a
Câu 15. Diện tích mặt cầu có bán kính bằng 4a là 2 64 a A. 2 64 a . B. . C. 2 16 a . D. 2 16a . 3
Câu 16. Phương trình 2x 1
5   25 có nghiệm là 1 5 3 A. x . B. x . C. x . D. x  3 . 2 2 2
Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? xe    x   A.
f x   . B.   1 x f x  . C. f x 1  . D.   3x f x  .        e     3 
Câu 18. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy a 3 và chiều cao 2a 3 bằng A. 3 6 a 3 . B. 3 12 a 3 . C. 3 9 a 3 . D. 3 4 a 3 .
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  5 là A.
S  log 5; . B.
S  log 5; . C.
S  log 2; . D. S   ;l  og 5 . 2  5  2  2 
Câu 20. Có bao nhiêu khối đa diện đều? A. 0 . B. 4 . C. 20 . D. 5 .
Câu 21. Cho ,  là các số thực. Đồ thị các hàm số y x , y x  
trên khoảng 0; như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây đúng? A.
  0  1  . B.
  0  1  . C.
0    1   . D. 0    1   .
Câu 22. So sánh hai số a và b biết 2022 a  3
; log b  2022 . e A.
a b . B. không so sánh được. C.
a b . D. a b .
Câu 23. Tổng diện tích tất cả các mặt của hình tứ diện đều cạnh a bằng 2 3a A. 2 2 3a . B. 2 3a . C. . D. 2 4 3a 2
Câu 24. Phương trình log 4x  2  log  2
x 1  0 có hai nghiệm x x . Tính 2x x . 3 1  1 2 1 2 3 A. 0 . B. 5 . C. 7 . D. 4 . ax b
Câu 25. Hàm số y  với a  0 có
đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? cx d Mã đề 101 Trang 3/6 A. b  0, 0, c d  0. B. b  0, 0, c d  0. C. b  0, 0, c d  0. D. b  0, 0, c d  0.
Câu 26. Cho hình nón có bán kính đáy R a 3 , góc ở đỉnh bằng 0
60 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2 3 a . B. 2 4 a . C. 2 2 a . D. 2 6 a . 1
Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y   2  x 3 9  lnx   1 . A. D   3;  3 . B.
D  1;3 . C. D  1;  3 . D. D  1; .
Câu 28. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 5
f (x)  x trên đoạn  1  ;2.
Giá trị M  2m bằng A. 32 . B. 34 . C. 15 . D. 30 .
Câu 29. Cho hàm số y f x xác định trên  \ 2  ; 
1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 30. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? x 1 A. 3
y x  3x . B. y  . C. 3
y  x  3x . D. 4 2
y x  2x 1 . x  2
Câu 31. Cho khối cầu S  có tâm O , bán kính R  3 . Mặt phẳng   cách tâm O của khối cầu một
khoảng bằng 1, cắt khối cầu theo một hình tròn. Tính diện tích S của hình tròn này. A. S  8 . B.
S  2 2 . C.
S  4 2 . D. S  4 .
Câu 32. Cho bất phương trình 2 3
log x 10log x 1  0 (1) . Nếu đặt t  log x thì bất phương trình (1)
trở thành bất phương trình nào dưới đây? A.
3t 1 0 . B. 2
9t  5t 1  0 . C. 2
3t  5t 1  0 . D. 2
9t  20t 1  0 .
Câu 33. Tổng các nghiệm của phương trình 9x 4.3x   3  0 là A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3
Câu 34. Cho hình chóp S.ABC SA   ABC , SA a 2 . Tam giác ABC vuông cân tại B , AC  2a .
Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 a 2 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. 3 a 3 . 3 3 6
Câu 35. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2 (
 )  ( 1)(  2)3x f x x x x   1 , x
  R . Hàm số đã cho có
bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. Mã đề 101 Trang 4/6 2 a 4ab 2 3a 1  0  1 aba
Câu 36. Cho a,b là hai số thực khác 0. Biết rằng    3 625 . Tính tỉ số . 125  b 76 76 4 A. 2 . B. . C. . D. . 21 3 21
Câu 37. Cho hình nón có thiết diện qua đỉnh S tạo với đáy góc 0
60 là tam giác đều cạnh bằng 4cm . Thể
tích của khối nón đó là A. 3 9 cm . B. 3 3 cm . C. 3 7 cm D. 3 4 3 cm .
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , AD a 2 , tam giác SAB 4a
cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách giữa AB SC bằng . 3
Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 4 2a A. 3
V  3a 3 . B. V  . C. 3
V a 3 . D. 3 V  2a 3 . 3
Câu 39. Cho hai hàm số x y a x
y b có đồ thị lần lượt là C và C như hình vẽ. Đường thẳng 2  1 
y  2 cắt đồ thị C và C và trục tung lần lượt tại các điểm ,
A B,C biết BC  2AC . 2  1 
Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2
a b . B. 2
b a . C. 2 a b  1 . D. 2 ab  1.
Câu 40. Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 4
y mx  m   2
1 x  2m 1 có 3 điểm cực trị là m  1  A.  . B. m  1  . C. 1
  m  0 . D. m  1  .m  0
Câu 41. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Số nghiệm thực của phương trình f 1 f x  0 là A. 6 . B. 8 . C. 7 . D. 9.
Câu 42. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 2, thiết diện
thu được là hình vuông có diện tích bằng 16 . Thể tích khối trụ bằng A. 10 6  . B. 32 . C. 12 6  . D. 24 .
Câu 43. Giá trị của tham số m thuộc tập hợp nào trong các tập hợp sau thì phương trình x x 1 4 . m 2  
 2m  0 có hai nghiệm x , x thỏa mãn x x  3 ? 1 2 1 2 A. 0;6. B. 5;10. C.  ;0  . D. 10;. Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 44. Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất không đổi 8,45% / năm. Biết rằng nếu người đó
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính
lãi cho năm tiếp theo. Người đó định gửi tiền trong vòng 3 năm, sau đó rút tiền ra để mua ô tô
trị giá 700 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó phải gửi vào ngân hàng để có đủ tiền mua ô
tô ( kết quả làm tròn đến hàng triệu) là bao nhiêu? A.
547 triệu đồng. B.
549 triệu đồng. C.
548 triệu đồng. D. 550 triệu đồng. Câu 45. Cho hàm số 3 2
y x mx  3m  6 x  5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;? A. 4. B. Vô số. C. 2. D. 3.
Câu 46. Cho hình lập phương AB .
CD A'B'C 'D' . Gọi N , P là các điểm lần lượt thuộc các cạnh BC
CD sao cho BN  2NC DP  2PC . Mặt phẳng  A'NP chia khối lập phương thành 2 V
phần có thể tích là V V , trong đó V V . Tính tỷ số 1 . 1 2 1 2 V2 V 109 V 105 V 25 V 25 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 161 V 161 V 47 V 49 2 2 2 2
Câu 47. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Có bao nhiêu giá trị  1 
nguyên của tham số m để phương trình f 3log x m 1 có nghiệm duy nhất trên ;3 ? 3    3  3  A. 2 . B. 4 C. 3 . D. 1.
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2022 
;2022 để phương trình
3x  4  3m  log
3 5x 1  9m có nghiệm? 5 3     A. 2023. B. 2024 . C. 2025 . D. 2020 .
Câu 49. Tích tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  1 log  2 x   1  log  2
mx  4x m có tập xác định là  bằng 7 7  A. 120. B. 36 . C. 24 D. 60 .
Câu 50. Một tấm tôn hình tam giác ABC có độ dài cạnh AB  3; AC  2; BC  19 . Điểm H là chân
đường cao kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC . Người ta dùng compa vẽ đường tròn có tâm là A ,
bán kính AH vạch một cung tròn MN . Lấy phần hình quạt gò thành hình nón không có mặt
đáy với đỉnh là A , cung MN thành đường tròn đáy của hình nón. Tính thể tích khối nón trên. A M N B H C 2 19  57 2 114 2 3 A. . B. . C. . D. . 361 361 361 19
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6