Đề cuối kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Bình Chiểu – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Bình Chiểu, thành phố Hồ Chí Minh; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 147 – 226 – 321 – 457.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 147
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HCM
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU

KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: TOÁN – KHỐI 12
Ngày kiểm tra: 29/12/2023
ĐỀ CHÍNH THỨC
ề thi có 0
5
trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
147
Câu 1. Cho hàm số bậc ba
( )
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm của phương trình
3 ( ) 4 0
f x
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 2. Đạo hàm của hàm số
ln
y x x
trên khoảng
0;

A.
1
y
x
. B.
ln 1
y x
. C.
1
y
. D.
ln
y x
.
Câu 3. Cho hình nón tròn xoay bán kính đường tròn đáy
r
, chiều cao
h
đường sinh
l
. Kết luận
nào sau đây sai?
A.
tp
S r r l
. B.
2 2 2
h r l
. C.
2
1
3
V r h
. D.
xq
S rl
.
Câu 4. Hàm số
3
2
2
y x x
có tập xác định
D
là:
A.
; 1 2;D

. B.
D
.
C.
0;D
. D.
\ 1;2
D
.
Câu 5. Tính giá trị của biểu thức
3 35
2 35 1 35
6
2 .3
A
.
A.
9
. B.
18
. C.
5
6
. D.
1
.
Câu 6. Cho khối nón đỉnh
S
đdài đường sinh
,
a
góc giữa đường sinh mặt đáy
60 .
Thể
tích khối nón là
A.
3
3
8
a
V
. B.
3
3
8
a
V
. C.
3
3
24
a
V
. D.
3
8
a
V
.
Câu 7. Với các số thực dương
,
a b
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A.
ln ln ln .
ab a b
B.
ln
ln .
ln
a a
b b
C.
ln ln ln .
a
b a
b
D.
ln ln .ln .
ab a b
Câu 8. Tập xác định của hàm số
ln 2
y x
A.
;2
 . B.
0;

. C.
;

. D.
;2
 .
x
y
-1 2
4
O
Trang 2/5 - Mã đề 147
Câu 9. Cho hình nón có thiết diện qua trục tam giác đều cạnh bằng
4
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
3
. B.
8
. C.
12
. D.
9
.
Câu 10. Cho nh trụ chiều cao bằng
2
a
, bán kính đáy bằng
a
. Tính diện tích xung quanh của hình
trụ.
A.
2
4
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
4
a
.
Câu 11. Cho hình nón góc đỉnh bằng
120
đường cao bằng 2. Tính diện tích xung quanh của
hình nón đã cho.
A.
8
. B.
16 3
. C.
8 3
. D.
4 3
.
Câu 12. Cho khối cầu có đường kính là 6. Thể tích của khối cầu đã cho là
A.
36
. B.
9
. C.
54
. D.
108
.
Câu 13. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng
2
a
.
Diện tích toàn phần của khối trụ bằng
A.
2
8
a
. B.
2
6
a
. C.
2
2
a
. D.
2
4
a
.
Câu 14. Cho 2 số thực dương
,
a b
thỏa mãn
2
9
a b
. Giá trị của
3 3
2log log
a b
bằng
A.
9
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 15. Cho nh trụ chiều cao bằng 2 và diện ch xung quanh bằng
16
. Bán kính của hình trụ đã
cho bằng
A.
2 2
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Câu 16. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức
e
nr
S A
; trong đó
A
là dân số
của năm lấy mốc tính,
S
dân ssau
n
năm,
r
tlệ tăng dân số hằng năm. Năm
2018
, dân
số Việt Nam là
94665973
người (Tổng cục Thống kê, Niên giám thống
2018
, Nhà xuất bản
Thống kê, Tr.87). Giả sử tỉ lệ ng dân số hằng năm không đổi là
1,05%
, dự báo đến m nào
dân số Việt Nam vượt mốc
100000000
người?
A. 2024. B. 2026. C. 2022. D. 2028.
Câu 17. Giá trị của biểu thức
2023 2024
4 15 . 4 15P
A.
1
P
. B.
4 15
P . C.
4 15
P . D.
15 4
P
.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình
2
2
log 2 1
x x
A.
1
. B.
0;1
. C.
0
. D.
1;0
.
Câu 19. Một người gửi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
0,4%
/tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính
lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng
1
năm, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu lãi)
gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không thay đổi?
A.
100.802.000
đồng. B.
105.327.000
đồng.
C.
104.907.000
đồng. D.
100.400.000
đồng.
Câu 20. Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 2
2 8
x x x
bằng
A.
5
. B.
5
. C.
6
. D.
6
.
Câu 21. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định.
A.
3
log
y x
. B.
2
log
y x
. C.
1
3
log
y x
. D.
2
log
y x
.
Câu 22. Cho
0
a
;
0
b
; ,
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.
A.
ab a b
. B.
a a
. C.
.
a a a
. D.
a
a b
b
.
Trang 3/5 - Mã đề 147
Câu 23. Cho
log 3, log 4a b
. Tính
log
a
P
b
.
A. 1P . B. 1P . C. 7P . D. 7P .
Câu 24. Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 5, bán kính đáy bằng 3. Diện tích toàn phần của hình
nón đã cho bằng
A. 24
. B. 48
. C. 15
. D. 39
.
Câu 25. Đồ thị sau đây của hàm số nào?
A.
1
2
logy x
. B.
2
logy x . C.
1
2
x
y
. D. 2
x
y .
Câu 26. Tập nghiệm của phương trình
2 2
log log 2 1x x
A.
1 . B.
0 . C. . D.
1 .
Câu 27. Cho ba số thực dương
a
, b ,
c
đồ thị các hàm số
x
y a ,
x
y b ,
x
y c được cho như hình
vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 1a c b . B. 1a c b . C. 1a c b . D. 1a c b .
Câu 28. Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số
y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2 . B.
2;0 . C.
0; . D.
; 2 .
Câu 29. Cho phương trình
1
25 20.5 3 0
x x
. Khi đặt
5 , 0
x
t t , ta được phương trình:
A.
2
4 3 0t t
. B.
2
5 3 0t
. C.
2
20 3 0t t
. D.
2
100 3 0t t
.
x
y
O
1
Trang 4/5 - Mã đề 147
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số
13
x
y
A.
1
.13
x
y x
B.
13
ln13
x
y
C.
13 ln13
x
y
D.
13
x
y
Câu 31. Với
a
là số thực dương tùy ý,
2
2
log
a
bằng:
A.
2
2 log
a
. B.
2
1
log
2
a
. C.
2
2log
a
. D.
2
1
log
a
.
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
2 16
x x
A.
;4
 . B.
1;4
. C.
1;

. D.
;1 4;
 
.
Câu 33. Cho khối cầu
S
tâm
O
bán kính
.
R
Gọi
S
V
lần lượt diện ch mặt cầu thể tích khối
cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3
4
3
V R
. B.
2
S R
. C.
3
4
V R
. D.
2
2
S R
.
Câu 34. Tìm đạo hàm của hàm số
log
y x
.
A.
1
10ln
y
x
B.
1
ln10
y
x
C.
1
y
x
D.
ln10
y
x
Câu 35. Cho biểu thức
2
3
4
.
P x x
,
0
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
8
12
P x
. B.
7
12
P x
. C.
9
12
P x
. D.
6
12
P x
.
Câu 36. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số
y f x
có mấy điểm cực đại?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 37. Phương trình
3 2
2 16
x
có nghiệm là
A.
10
3
x
. B.
6
x
. C.
5
3
x
. D.
2
x
.
Câu 38. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
2
a
và bán kính đáy bằng
a
. Thể tích của khối nón đã
cho bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 39. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
3
2
1 log 1
y x x
A.
1;1
D . B.
; 1 1;D

.
C.
1;1
D . D.
; 1 1;D

.
Câu 40. Số giao điểm của đường cong
3 2
2 1
y x x x
và đường thẳng
1 2
y x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 41. Gọi
, ,
l h r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ. Đẳng thức luôn
đúng là
A.
2 2 2
l h r
. B.
l h
. C.
r h
. D.
2 2 2
r h l
.
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình
1
5
log 1 1
x
A.
6;
. B.
1;6
. C.
0;6
. D.
;6

.
Trang 5/5 - Mã đề 147
Câu 43. Cho
100
log 300
a
b , giá trị của biểu thức
log
ab
a
b
bằng
A.
1
2
. B. 2 . C.
1
2
. D. 2 .
Câu 44. Cho mặt cầu
S bán kính bằng
4
, hình trụ
H có chiều cao bằng
4
hai đường tn đáy
nằm trên
S . Gọi
1
V thể tích của khối trụ
H
2
V thể tích của khối cầu
S . Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
3
16
V
V
. B.
1
2
9
16
V
V
. C.
1
2
2
3
V
V
. D.
1
2
1
3
V
V
.
Câu 45. Phương trình
2 1
9 6 2
x x x
có bao nhiêu nghiệm âm?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 46. Cho hàm số
y f x liên tục trên
\ 1
và có bảng biến thiên như sau
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2024
( )
3
y g x
f x
.
A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4 .
Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 2a . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
song song với trục cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được một hình vuông.
Thể tích của khối trụ giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng:
A.
3
108 a
. B.
3
216 a
. C.
3
108
3
a
. D.
3
54 a
.
Câu 48. Một mặt cầu
S ngoại tiếp tứ diện đều cạnh a . Diện tích mặt cầu ( )S là:
A.
2
3
2
a
. B.
2
6 a
. C.
2
3
4
a
. D.
2
3 a
.
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;x y
thỏa mãn 0 200x
2
log 4 4 2 1
y
x x y
?
A. 8. B. 10 . C. 20 . D. 7 .
Câu 50. Gọi S tập hợp các giá trị của
x
để ba số
8 4 2
log 4 ; 1 log ; logx x x
theo thứ tự lập thành một
cấp số nhân. Số phần tử của
S
A. 2 B.
3
C.
0
D. 1
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
Trang 1/5 - Mã đề 226
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HCM
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU

KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: TOÁN – KHỐI 12
Ngày kiểm tra: 29/12/2023
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
226
Câu 1. Cho hình trụ chiều cao bằng
2a
, bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình
trụ.
A.
2
4a . B.
2
4 a
. C.
2
2a . D.
2
2 a
.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
1
5
log 1 1x
A.
;6 . B.
1;6 . C.
0;6 . D.
6; .
Câu 3. Cho phương trình
1
25 20.5 3 0
x x
. Khi đặt
5 , 0
x
t t , ta được phương trình:
A.
2
4 3 0t t
. B.
2
5 3 0t
. C.
2
20 3 0t t
. D.
2
100 3 0t t
.
Câu 4. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số
y f x
có mấy điểm cực đại?
A. 1. B. 4 . C. 3. D. 2 .
Câu 5. Số giao điểm của đường cong
3 2
2 1y x x x
và đường thẳng 1 2y x là
A.
0
. B. 2 . C. 1. D.
3
.
Câu 6. Cho khối nón đỉnh
S
đdài đường sinh ,a góc giữa đường sinh mặt đáy
60 .
Thể
tích khối nón là
A.
3
3
8
a
V
. B.
3
3
8
a
V
. C.
3
3
24
a
V
. D.
3
8
a
V
.
Câu 7. Cho 2 số thực dương ,a b thỏa mãn
2
9a b . Giá trị của
3 3
2log loga b bằng
A.
2
. B.
3
. C.
9
. D.
1
.
Câu 8. Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số
y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;0 . B.
0;2 . C.
0; . D.
; 2 .
Câu 9. Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 2
2 8
x x x
bằng
A. 5 . B. 6 . C. 6 . D. 5.
Trang 2/5 - Mã đề 226
Câu 10. Tập nghiệm của phương trình
2
2
log 2 1
x x
A.
0
. B.
1
. C.
0;1
. D.
1;0
.
Câu 11. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định.
A.
3
log
y x
. B.
1
3
log
y x
. C.
2
log
y x
. D.
2
log
y x
.
Câu 12. Tính giá trị của biểu thức
3 35
2 35 1 35
6
2 .3
A
.
A.
9
. B.
1
. C.
5
6
. D.
18
.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
2 16
x x
A.
;4
 . B.
;1 4;
 
. C.
1;4
. D.
1;

.
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình
2 2
log log 2 1
x x
A.
0
. B.
. C.
1
. D.
1
.
Câu 15. Cho ba số thực dương
a
,
b
,
c
đồ thị các hàm số
x
y a
,
x
y b
,
x
y c
được cho như hình
vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
a c b
. B.
1
a c b
. C.
1
a c b
. D.
1
a c b
.
Câu 16. Với
a
là số thực dương tùy ý,
2
2
log
a
bằng:
A.
2
2log
a
. B.
2
1
log
2
a
. C.
2
2 log
a
. D.
2
1
log
a
.
Câu 17. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
2
a
và bán kính đáy bằng
a
. Thể tích của khối nón đã
cho bằng
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 18. Cho hình nón góc đỉnh bằng
120
đường cao bằng 2. Tính diện tích xung quanh của
hình nón đã cho.
A.
16 3
. B.
4 3
. C.
8
. D.
8 3
.
Câu 19. Cho
0
a
;
0
b
; ,
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.
A.
a a
. B.
ab a b
. C.
a
a b
b
. D.
.
a a a
.
Câu 20. Cho
log 3, log 4
a b
. Tính
log
a
P
b
.
A.
7
P
. B.
1
P
. C.
1
P
. D.
7
P
.
Câu 21. Cho nh nón thiết diện qua trục tam giác đều cạnh bằng
4
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
8
. B.
12
. C.
3
. D.
9
.
Trang 3/5 - Mã đề 226
Câu 22. Một người gửi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
0,4%
/tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính
lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng
1
năm, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu lãi)
gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không thay đổi?
A.
104.907.000
đồng. B.
100.802.000
đồng.
C.
100.400.000
đồng. D.
105.327.000
đồng.
Câu 23. Đồ thị sau đây của hàm số nào?
A.
2
log
y x
. B.
1
2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
2
log
y x
.
Câu 24. Cho khối cầu có đường kính là 6. Thể tích của khối cầu đã cho là
A.
9
. B.
36
. C.
108
. D.
54
.
Câu 25. Hàm số
3
2
2
y x x
có tập xác định
D
là:
A.
D
. B.
\ 1;2
D
.
C.
; 1 2;D

. D.
0;D
.
Câu 26. Phương trình
3 2
2 16
x
có nghiệm là
A.
10
3
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
5
3
x
.
Câu 27. Gọi
, ,
l h r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ. Đẳng thức luôn
đúng là
A.
2 2 2
r h l
. B.
r h
. C.
2 2 2
l h r
. D.
l h
.
Câu 28. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức
e
nr
S A
; trong đó
A
là dân số
của năm lấy mốc tính,
S
dân ssau
n
năm,
r
tlệ tăng dân số hằng năm. Năm
2018
, dân
số Việt Nam là
94665973
người (Tổng cục Thống kê, Niên giám thống
2018
, Nhà xuất bản
Thống kê, Tr.87). Giả sử tỉ lệ ng dân số hằng năm không đổi là
1,05%
, dự báo đến m nào
dân số Việt Nam vượt mốc
100000000
người?
A. 2026. B. 2028. C. 2024. D. 2022.
Câu 29. Tập xác định của hàm số
ln 2
y x
A.
0;

. B.
;2
 . C.
;
 
. D.
;2
 .
Câu 30. Giá trị của biểu thức
2023 2024
4 15 . 4 15P
A.
15 4
P
. B.
4 15
P
. C.
1
P
. D.
4 15
P
.
Câu 31. Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 5, bán kính đáy bằng 3. Diện tích toàn phần của nh
nón đã cho bằng
A.
24
. B.
48
. C.
39
. D.
15
.
x
y
O
1
Trang 4/5 - Mã đề 226
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số
13
x
y
A.
1
.13
x
y x
B.
13 ln13
x
y
C.
13
x
y
D.
13
ln13
x
y
Câu 33. Tìm đạo hàm của hàm số
log
y x
.
A.
ln10
y
x
B.
1
ln10
y
x
C.
1
10ln
y
x
D.
1
y
x
Câu 34. Cho hàm số bậc ba
( )
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm của phương trình
3 ( ) 4 0
f x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 35. Cho khối cầu
S
tâm
O
bán kính
.
R
Gọi
S
V
lần lượt diện ch mặt cầu thể tích khối
cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3
4
3
V R
. B.
2
2
S R
. C.
2
S R
. D.
3
4
V R
.
Câu 36. Cho biểu thức
2
3
4
.
P x x
,
0
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
8
12
P x
. B.
6
12
P x
. C.
7
12
P x
. D.
9
12
P x
.
Câu 37. Cho hình nón tròn xoay n nh đường tròn đáy
r
, chiều cao
h
đường sinh
l
. Kết luận
nào sau đây sai?
A.
2 2 2
h r l
. B.
xq
S rl
. C.
tp
S r r l
. D.
2
1
V r h
.
Câu 38. Cho nh trụ chiều cao bằng 2 và diện ch xung quanh bằng
16
. Bán kính của hình trụ đã
cho bằng
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
2 2
.
Câu 39. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng
2
a
.
Diện tích toàn phần của khối trụ bằng
A.
2
8
a
. B.
2
4
a
. C.
2
2
a
. D.
2
6
a
.
Câu 40. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
3
2
1 log 1
y x x
A.
; 1 1;D

. B.
1;1
D .
C.
1;1
D . D.
; 1 1;D

.
Câu 41. Đạo hàm của hàm số
ln
y x x
trên khoảng
0;

A.
1
y
x
. B.
ln
y x
. C.
1
y
. D.
ln 1
y x
.
Câu 42. Với các số thực dương
,
a b
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A.
ln ln .ln .
ab a b
B.
ln ln ln .
a
b a
b
C.
ln
ln .
ln
a a
b b
D.
ln ln ln .
ab a b
x
y
-1 2
4
O
Trang 5/5 - Mã đề 226
Câu 43. Cho mặt cầu
S bán kính bằng 4 , hình trụ
H có chiều cao bằng 4 hai đường tn đáy
nằm trên
S . Gọi
1
V thể tích của khối trụ
H
2
V thể tích của khối cầu
S . Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
3
16
V
V
. B.
1
2
2
3
V
V
. C.
1
2
1
3
V
V
. D.
1
2
9
16
V
V
.
Câu 44. Một mặt cầu
S ngoại tiếp tứ diện đều cạnh a . Diện tích mặt cầu ( )S là:
A.
2
3 a
. B.
2
3
4
a
. C.
2
6 a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 45. Phương trình
2 1
9 6 2
x x x
có bao nhiêu nghiệm âm?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 46. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
3 2a
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
song song với trục cách trục một khoảng bằng
3a
, thiết diện thu được một hình vuông.
Thể tích của khối trụ giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng:
A.
3
216 a
. B.
3
108 a
. C.
3
108
3
a
. D.
3
54 a
.
Câu 47. Cho
100
log 300
a
b
, giá trị của biểu thức
log
ab
a
b
bằng
A. 2 . B.
1
2
. C. 2 . D.
1
2
.
Câu 48. Cho hàm số
y f x liên tục trên
\ 1
và có bảng biến thiên như sau
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2024
( )
3
y g x
f x
.
A. 4 . B. 1. C.
3
. D. 2 .
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;x y thỏa mãn 0 200x
2
log 4 4 2 1
y
x x y ?
A. 10 . B. 7 . C. 8 . D. 20 .
Câu 50. Gọi S tập hợp các giá trị của
x
để ba số
8 4 2
log 4 ; 1 log ; logx x x theo thứ tự lập thành một
cấp số nhân. Số phần tử của S
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
Trang 1/5 - Mã đề 321
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HCM
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU

KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: TOÁN – KHỐI 12
Ngày kiểm tra: 29/12/2023
ĐỀ CHÍNH THỨC
ề thi có 0
5
trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
321
Câu 1. Cho phương trình
1
25 20.5 3 0
x x
. Khi đặt
5 , 0
x
t t
, ta được phương trình:
A.
2
5 3 0
t
. B.
2
20 3 0
t t
. C.
2
100 3 0
t t
. D.
2
4 3 0
t t
.
Câu 2. Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 2
2 8
x x x
bằng
A.
5
. B.
6
. C.
6
. D.
5
.
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
13
x
y
A.
1
.13
x
y x
B.
13
ln13
x
y
C.
13 ln13
x
y
D.
13
x
y
Câu 4. Cho khối nón độ dài đường sinh bằng
2
a
và bán kính đáy bằng
a
. Thể tích của khối nón đã
cho bằng
A.
3
3
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 5. Đạo hàm của hàm số
ln
y x x
trên khoảng
0;

A.
1
y
x
. B.
ln
y x
. C.
ln 1
y x
. D.
1
y
.
Câu 6. Tập nghiệm của phương trình
2
2
log 2 1
x x
A.
0;1
. B.
1;0
. C.
0
. D.
1
.
Câu 7. Cho hình nón góc đỉnh bằng
120
đường cao bằng 2. Tính diện tích xung quanh của
hình nón đã cho.
A.
8 3
. B.
16 3
. C.
4 3
. D.
8
.
Câu 8. Cho hình nón tròn xoay n nh đường tròn đáy
r
, chiều cao
h
đường sinh
l
. Kết luận
nào sau đây sai?
A.
2 2 2
h r l
. B.
tp
S r r l
. C.
xq
S rl
. D.
2
1
V r h
.
Câu 9. Với các số thực dương
,
a b
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A.
ln ln ln .
ab a b
B.
ln
ln .
ln
a a
b b
C.
ln ln ln .
a
b a
b
D.
ln ln .ln .
ab a b
Câu 10. Cho nh trụ chiều cao bằng 2 và diện ch xung quanh bằng
16
. Bán kính của hình trụ đã
cho bằng
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
2 2
.
Câu 11. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng
2
a
.
Diện tích toàn phần của khối trụ bằng
A.
2
2
a
. B.
2
6
a
. C.
2
8
a
. D.
2
4
a
.
Trang 2/5 - Mã đề 321
Câu 12. Cho 2 số thực dương ,a bthỏa mãn
2
9a b . Giá trị của
3 3
2log loga b bằng
A. 1. B. 2 . C.
9
. D.
3
.
Câu 13. Số giao điểm của đường cong
3 2
2 1y x x x và đường thẳng 1 2y x
A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 14. Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 5, bán kính đáy bằng 3. Diện tích toàn phần của hình
nón đã cho bằng
A. 15
. B. 24
. C. 39
. D. 48
.
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
1
5
log 1 1x
A.
0;6 . B.
1;6 . C.
;6 . D.
6; .
Câu 16. Đồ thị sau đây của hàm số nào?
A.
2
logy x . B.
1
2
x
y
. C. 2
x
y . D.
1
2
logy x
.
Câu 17. Cho
log 3, log 4a b
. Tính log
a
P
b
.
A. 1P . B. 1P . C. 7P . D. 7P .
Câu 18. Với
a
là số thực dương tùy ý,
2
2
log a bằng:
A.
2
1
log
2
a
. B.
2
2 log a . C.
2
2log a . D.
2
1
log
2
a
.
Câu 19. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số
y f x
có mấy điểm cực đại?
A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 20. Cho nh trụ chiều cao bằng
2a
, bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình
trụ.
A.
2
4 a
. B.
2
4a . C.
2
2a . D.
2
2 a
.
Câu 21. Tập xác định của hàm số
ln 2y x
A.
0; . B.
;2 . C.
;2 . D.
;  .
Câu 22. Hàm số
3
2
2y x x
có tập xác định D là:
A.
0;D
. B. D
.
C.
; 1 2;D 
. D.
\ 1;2D
.
x
y
O
1
Trang 3/5 - Mã đề 321
Câu 23. Cho khối nón đỉnh S độ dài đường sinh ,a góc giữa đường sinh mặt đáy 60 . Thể
tích khối nón là
A.
3
3
24
a
V
. B.
3
8
a
V
. C.
3
3
8
a
V
. D.
3
3
8
a
V
.
Câu 24. Tìm đạo hàm của hàm số logy x .
A.
1
ln10
y
x
B.
ln10
y
x
C.
1
10ln
y
x
D.
1
y
x
Câu 25. Gọi , ,l h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ. Đẳng thức luôn
đúng là
A.
2 2 2
r h l . B.
2 2 2
l h r . C. r h . D. l h .
Câu 26. Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
2;0
. C.
; 2
. D.
0;
.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
2 16
x x
A.
1;4
. B.
;4
. C.
1; 
. D.
;1 4; 
.
Câu 28. Cho hàm số bậc ba ( )y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm của phương trình
3 ( ) 4 0f x
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 29. Tính giá trị của biểu thức
3 35
2 35 1 35
6
2 .3
A
.
A. 1. B.
5
6
. C. 18 . D. 9.
Câu 30. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức
e
nr
S A
; trong đó A là dân s
của năm lấy mốc nh, S dân số sau
n
năm, r tỉ lệ tăng dân số hằng m. Năm 2018 , dân
số Việt Nam là 94665973người (Tổng cục Thống kê, Niên giám thống kê
2018
, Nhà xuất bản
Thống kê, Tr.87). Giả sử tỉ lệ tăng dân số hằng năm không đổi 1,05% , dự báo đến năm nào
dân số Việt Nam vượt mốc 100000000người?
A. 2028. B. 2026. C. 2022. D. 2024.
Câu 31. Tìm tập xác định D của hàm số
2
3
2
1 log 1y x x
A.
; 1 1;D 
. B.
1;1D
.
C.
1;1D
. D.
; 1 1;D 
.
x
y
-1 2
4
O
Trang 4/5 - Mã đề 321
Câu 32. Một người gửi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
0,4%
/tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính
lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng
1
năm, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu lãi)
gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không thay đổi?
A.
100.802.000
đồng. B.
105.327.000
đồng.
C.
104.907.000
đồng. D.
100.400.000
đồng.
Câu 33. Cho biểu thức
2
3
4
.
P x x
,
0
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
9
12
P x
. B.
8
12
P x
. C.
6
12
P x
. D.
7
12
P x
.
Câu 34. Cho khối cầu có đường kính là 6. Thể tích của khối cầu đã cho là
A.
9
. B.
108
. C.
36
. D.
54
.
Câu 35. Phương trình
3 2
2 16
x
có nghiệm là
A.
10
3
x
. B.
5
3
x
. C.
6
x
. D.
2
x
.
Câu 36. Cho ba số thực dương
a
,
b
,
c
đồ thị các hàm số
x
y a
,
x
y b
,
x
y c
được cho như hình
vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
a c b
. B.
1
a c b
. C.
1
a c b
. D.
1
a c b
.
Câu 37. Cho khối cầu
S
tâm
O
bán kính
.
R
Gọi
S
V
lần lượt diện ch mặt cầu thể tích khối
cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3
4
V R
. B.
2
2
S R
. C.
3
4
3
V R
. D.
2
S R
.
Câu 38. Cho nh nón thiết diện qua trục tam giác đều cạnh bằng
4
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
8
. B.
12
. C.
3
. D.
9
.
Câu 39. Giá trị của biểu thức
2023 2024
4 15 . 4 15P
A.
15 4
P
. B.
1
P
. C.
4 15
P
. D.
4 15
P
.
Câu 40. Tập nghiệm của phương trình
2 2
log log 2 1
x x
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
.
Câu 41. Cho
0
a
;
0
b
; ,
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.
A.
ab a b
. B.
a a
. C.
a
a b
b
. D.
.
a a a
.
Câu 42. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định.
A.
2
log
y x
. B.
2
log
y x
. C.
1
3
log
y x
. D.
3
log
y x
.
Trang 5/5 - Mã đề 321
Câu 43. Cho mặt cầu
S bán kính bằng 4 , hình trụ
H có chiều cao bằng 4 hai đường tn đáy
nằm trên
S . Gọi
1
V thể tích của khối trụ
H
2
V thể tích của khối cầu
S . Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
3
16
V
V
. B.
1
2
1
3
V
V
. C.
1
2
2
3
V
V
. D.
1
2
9
16
V
V
.
Câu 44. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 2a . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
song song với trục cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được một hình vuông.
Thể tích của khối trụ giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng:
A.
3
108
3
a
. B.
3
216 a
. C.
3
54 a
. D.
3
108 a
.
Câu 45. Cho
100
log 300
a
b , giá trị của biểu thức log
ab
a
b
bằng
A. 2 . B.
1
2
. C. 2 . D.
1
2
.
Câu 46. Một mặt cầu
S ngoại tiếp tứ diện đều cạnh a . Diện tích mặt cầu ( )S là:
A.
2
3 a
. B.
2
3
4
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
6 a
.
Câu 47. Phương trình
2 1
9 6 2
x x x
có bao nhiêu nghiệm âm?
A.
3
. B.
0
. C. 1. D. 2 .
Câu 48. Cho hàm số
y f x liên tục trên
\ 1
và có bảng biến thiên như sau
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2024
( )
3
y g x
f x
.
A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 49. Gọi S tập hợp các giá trị của
x
để ba số
8 4 2
log 4 ; 1 log ; logx x x
theo thứ tự lập thành một
cấp số nhân. Số phần tử của S
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;x y
thỏa mãn 0 200x
2
log 4 4 2 1
y
x x y
?
A.
10
. B.
7
. C.
20
. D.
8
.
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
Trang 1/5 - Mã đề 457
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HCM
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU

KIỂM TRA CUỐI KỲ II - NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: TOÁN – KHỐI 12
Ngày kiểm tra: 29/12/2023
ĐỀ CHÍNH THỨC
ề thi có 0
5
trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
457
Câu 1. Cho hình nón tròn xoay n nh đường tròn đáy
r
, chiều cao
h
đường sinh
l
. Kết luận
nào sau đây sai?
A.
2
1
3
V r h
. B.
xq
S rl
. C.
tp
S r r l
. D.
2 2 2
h r l
.
Câu 2. Cho hình nón góc đỉnh bằng
120
đường cao bằng 2. Tính diện tích xung quanh của
hình nón đã cho.
A.
8
. B.
8 3
. C.
4 3
. D.
16 3
.
Câu 3. Đồ thị sau đây của hàm số nào?
A.
1
2
x
y
. B.
2
log
y x
. C.
2
x
y
. D.
1
2
log
y x
.
Câu 4. Cho khối cầu
S
tâm
O
bán kính
.
R
Gọi
S
V
lần lượt diện ch mặt cầu thể tích khối
cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3
4
V R
. B.
2
2
S R
. C.
3
4
3
V R
. D.
2
S R
.
Câu 5. Phương trình
3 2
2 16
x
có nghiệm là
A.
10
3
x
. B.
5
3
x
. C.
2
x
. D.
6
x
.
Câu 6. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng
2
a
.
Diện tích toàn phần của khối trụ bằng
A.
2
2
a
. B.
2
8
a
. C.
2
4
a
. D.
2
6
a
.
Câu 7. Cho khối cầu có đường kính là 6. Thể tích của khối cầu đã cho là
A.
108
. B.
9
. C.
36
. D.
54
.
Câu 8. Cho khối nón đỉnh
S
đdài đường sinh
,
a
góc giữa đường sinh mặt đáy
60 .
Thể
tích khối nón là
A.
3
3
8
a
V
. B.
3
3
8
a
V
. C.
3
3
24
a
V
. D.
3
8
a
V
.
Câu 9. Giá trị của biểu thức
2023 2024
4 15 . 4 15P
A.
4 15
P . B.
4 15
P . C.
1
P
. D.
15 4
P
.
x
y
O
1
Trang 2/5 - Mã đề 457
Câu 10. Đạo hàm của hàm số lny x x trên khoảng
0;
A.
1y
. B.
lny x
. C.
ln 1y x
. D.
1
y
x
.
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý,
2
2
log a
bằng:
A.
2
2log a
. B.
2
1
log
2
a
. C.
2
1
log
2
a
. D.
2
2 log a
.
Câu 12. Số giao điểm của đường cong
3 2
2 1y x x x và đường thẳng 1 2y x
A. 1. B. 3. C. 2 . D. 0 .
Câu 13. Cho
log 3, log 4a b
. Tính
log
a
P
b
.
A. 7P . B. 1P . C. 1P . D. 7P .
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số
2
3
2
1 log 1y x x
A.
1;1D
. B.
; 1 1;D 
.
C.
1;1D
. D.
; 1 1;D 
.
Câu 15. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng
a
. Thể tích của khối nón đã
cho bằng
A.
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 16. Tìm đạo hàm của hàm số
logy x
.
A.
1
y
x
B.
ln10
y
x
C.
1
10ln
y
x
D.
1
ln10
y
x
Câu 17. Gọi
, ,l h r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ. Đẳng thức luôn
đúng là
A. r h . B.
2 2 2
l h r
. C. l h . D.
2 2 2
r h l
.
Câu 18. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
; 2
. C.
0;
. D.
2;0
.
Câu 19. Cho nh trụ chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng
a
. Tính diện tích xung quanh của hình
trụ.
A.
2
2 a
. B.
2
2a
. C.
2
4a
. D.
2
4 a
.
Trang 3/5 - Mã đề 457
Câu 20. Cho ba số thực dương
a
,
b
,
c
đồ thị các hàm số
x
y a
,
x
y b
,
x
y c
được cho như hình
vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
a c b
. B.
1
a c b
. C.
1
a c b
. D.
1
a c b
.
Câu 21. Cho
0
a
;
0
b
; ,
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.
A.
a
a b
b
. B.
ab a b
. C.
a a
. D.
.
a a a
.
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số
13
x
y
A.
1
.13
x
y x
B.
13 ln13
x
y
C.
13
ln13
x
y
D.
13
x
y
Câu 23. Cho 2 số thực dương
,
a b
thỏa mãn
2
9
a b
. Giá trị của
3 3
2log log
a b
bằng
A.
2
. B.
9
. C.
3
. D.
1
.
Câu 24. Cho biểu thức
2
3
4
.
P x x
,
0
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
8
12
P x
. B.
6
12
P x
. C.
7
12
P x
. D.
9
12
P x
.
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
1
5
log 1 1
x
A.
0;6
. B.
1;6
. C.
;6
 . D.
6;
.
Câu 26. Tập nghiệm của phương trình
2 2
log log 2 1
x x
A.
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 27. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số
y f x
có mấy điểm cực đại?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 28. Cho hàm số bậc ba
( )
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm của phương trình
3 ( ) 4 0
f x
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
x
y
-1 2
4
O
Trang 4/5 - Mã đề 457
Câu 29. Một người gửi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
0,4%
/tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính
lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng
1
năm, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu lãi)
gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không thay đổi?
A.
100.802.000
đồng. B.
105.327.000
đồng.
C.
100.400.000
đồng. D.
104.907.000
đồng.
Câu 30. Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 2
2 8
x x x
bằng
A.
6
. B.
5
. C.
5
. D.
6
.
Câu 31. Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 5, bán kính đáy bằng 3. Diện tích toàn phần của nh
nón đã cho bằng
A.
48
. B.
15
. C.
24
. D.
39
.
Câu 32. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức
e
nr
S A
; trong đó
A
là dân số
của năm lấy mốc tính,
S
dân ssau
n
năm,
r
tlệ tăng dân số hằng năm. Năm
2018
, dân
số Việt Nam là
94665973
người (Tổng cục Thống kê, Niên giám thống
2018
, Nhà xuất bản
Thống kê, Tr.87). Giả sử tỉ lệ ng dân số hằng năm không đổi là
1,05%
, dự báo đến m nào
dân số Việt Nam vượt mốc
100000000
người?
A. 2026. B. 2022. C. 2028. D. 2024.
Câu 33. Cho phương trình
1
25 20.5 3 0
x x
. Khi đặt
5 , 0
x
t t
, ta được phương trình:
A.
2
5 3 0
t
. B.
2
100 3 0
t t
. C.
2
4 3 0
t t
. D.
2
20 3 0
t t
.
Câu 34. Với các số thực dương
,
a b
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A.
ln ln ln .
a
b a
b
B.
ln
ln .
ln
a a
b b
C.
ln ln ln .
ab a b
D.
ln ln .ln .
ab a b
Câu 35. Tập xác định của hàm số
ln 2
y x
A.
;2
 . B.
;2
 . C.
0;

. D.
;
 
.
Câu 36. Cho nh nón thiết diện qua trục tam giác đều cạnh bằng
4
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
8
. B.
9
. C.
12
. D.
3
.
Câu 37. Tập nghiệm của phương trình
2
2
log 2 1
x x
A.
1
. B.
0
. C.
0;1
. D.
1;0
.
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
2 16
x x
A.
1;4
. B.
;4

. C.
1;

. D.
;1 4;
 
.
Câu 39. Hàm số
3
2
2
y x x
có tập xác định
D
là:
A.
\ 1;2
D
. B.
0;D
.
C.
D
. D.
; 1 2;D

.
Câu 40. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định.
A.
1
3
log
y x
. B.
2
log
y x
. C.
3
log
y x
. D.
2
log
y x
.
Câu 41. Tính giá trị của biểu thức
3 35
2 35 1 35
6
2 .3
A
.
A.
5
6
. B.
1
. C.
9
. D.
18
.
Trang 5/5 - Mã đề 457
Câu 42. Cho nh trụ chiều cao bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 16
. Bán kính của hình trụ đã
cho bằng
A. 4 . B. 2 . C. 2 2 . D. 8.
Câu 43. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 2a . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
song song với trục cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được một hình vuông.
Thể tích của khối trụ giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng:
A.
3
108 a
. B.
3
108
3
a
. C.
3
54 a
. D.
3
216 a
.
Câu 44. Cho hàm số
y f x liên tục trên
\ 1
và có bảng biến thiên như sau
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2024
( )
3
y g x
f x
.
A. 4 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 45. Cho mặt cầu
S
bán kính bằng 4 , nh trụ
H
có chiều cao bằng 4 hai đường tròn đáy
nằm trên
S
. Gọi
1
V
thể tích của khối trụ
H
2
V
thể tích của khối cầu
S
. Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
1
3
V
V
. B.
1
2
3
16
V
V
. C.
1
2
2
3
V
V
. D.
1
2
9
16
V
V
.
Câu 46. Một mặt cầu
S
ngoại tiếp tứ diện đều cạnh
a
. Diện tích mặt cầu
( )S
là:
A.
2
3
2
a
. B.
2
3 a
. C.
2
6 a
. D.
2
3
4
a
.
Câu 47. Cho
100
log 300
a
b , giá trị của biểu thức log
ab
a
b
bằng
A.
1
2
. B.
1
2
. C. 2 . D. 2 .
Câu 48. Phương trình
2 1
9 6 2
x x x
có bao nhiêu nghiệm âm?
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 49. Gọi S tập hợp các giá trị của
x
để ba số
8 4 2
log 4 ; 1 log ; logx x x
theo thứ tự lập thành một
cấp số nhân. Số phần tử của S
A.
3
B.
0
C.
2
D.
1
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;x y thỏa mãn
0 200x
2
log 4 4 2 1
y
x x y ?
A.
7
. B.
10
. C.
20
. D.
8
.
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
Mã đề 120 Trang 1/3
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PH H CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIU
đề: 120 -ĐỀ HÒA NHP
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I - NĂM HỌC: 2023 - 2024
MÔN: TOÁN - KHI 12
Ngày kim tra: 29/12/2023
Thi gian: 90 phút
(Không k thời gian phát đề)
Câu 1. Đồ th hàm s dưới đây là đồ th ca hàm s
A.
2
logyx
. B.
1
2



x
y
. C.
1
y
x
. D.
2
x
y
.
Câu 2. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
24
2
(2 ) log ( 1).
y x x x
A.
(1; )\{2}. D
B.
(0;2).D
C.
(1; ). D
D.
\{0;2}.D
Câu 3. Đạo hàm ca hàm s
( 1).
x
y x e
A.
( 2). .

x
y x e
B.
..
x
y x e
C.
2. .
x
ye
D.
( 1).

x
y x e
.
Câu 4. Cho hàm s
32
y ax bx cx d
, , , a b c d
có đồ th như hình vẽ bên. S điểm cc tr ca
hàm s này là
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 5. Một người gi 50 triệu đồng vào ngân hàng theo th thc lãi kép vi lãi suất 6,5%/năm, kỳ hn 1
năm. Hỏi sau 5 năm người đó rút cả vn lẫn lãi được s tin gn vi s nào nht trong các s tin sau?
(Biết lãi suất hàng năm không đổi).
A. 68,5 triệu đồng. B. 73 triệu đồng. C. 64,3 triệu đồng. D. 53,3 triệu đồng.
Câu 6. Din tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bng
A.
2
rl
. B.
4
rl
. C.
1
3
rl
. D.
rl
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
ln 2yx
là:
A.
D
. B.
\2D
. C.
\0D
. D.
2; D
.
Câu 8. Cho
0, ,a m n
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
m
nm
n
a
a
a
B.
.
( ) .
m n m n
aa
C.
..
m n m n
a a a
D.
.

m n m n
a a a
Câu 9. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
Mã đề 120 Trang 2/3
A.
4



x
y
. B.
2



x
y
e
. C.



x
e
y
. D.
2
2




x
y
.
Câu 10. Cho phương trình
2
4 10.4 16 0
xx
. Tính tng các nghim của phương trình đó.
A.
10
. B.
16
. C.
7
2
. D.
2
.
Câu 11. S nghim của phương trình
33
log 3 3 log 4 1 xx
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 12. Nghim của phương trình
24
39
x
A.
2x
. B.
1x
. C.
1x
. D.
3x
.
Câu 13. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong:
A.
1;2
. B.
1;
. C.
;3
. D.
1;3
.
Câu 14. Cho phương trình
1
3 4 0.9
xx
Khi đặt
3
x
t
ta được phương trình nào sau đây
A.
2
3 4 0 tt
. B.
4 3 0t
. C.
2
2 3 0tt
. D.
2
30 tt
.
Câu 15. Tp nghim của phương trình
2
3
log 2 3 1 xx
A.
0
. B.
0; 2
. C.
2
. D.
0;2
.
Câu 16. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
log 9a
bng
A.
2
3
log a
. B.
3
2log a
. C.
3
2 log a
. D.
3
1
log
2
a
.
Câu 17. S nghim ca phương trình
4 3 1
33
xx
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 18. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
a
và độ dài đường sinh bng
3a
. Th tích ca khi nón
đó bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 19. Cho hình nón có đường sinh
5l
, bán kính đáy
4r
. Din tích xung quanh ca hình nón đã
cho bng
A.
25
3
. B.
20
. C.
12
. D.
15
.
Câu 20. Tập xác định
D
ca hàm s
1
3
yx
A.
0; D
. B.
D
. C.
\0D
. D.
0; D
.
Câu 21. Cho mt cu có bán kính
4R
. Din tích ca mt cầu đã cho bng
A.
64
. B.
32
3
. C.
256
3
. D.
16
.
Câu 22. Cho
, , a b c
là các s thực dương khác
1.
Hình v bên là đồ th ca ba hàm s
log ,
a
yx
log , log .
bc
y x y x
Khẳng định nào sau đây là đúng ?
Mã đề 120 Trang 3/3
A.
.c a b
B.
.b c a
C.
.bac
D.
.abc
Câu 23. Cho
0a
1a
, khi đó
2023
log
a
a
bng
A.
1
2023
. B.
1
2023
. C.
2023
. D.
2023
.
Câu 24. Cho
a
là s thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng vi mi s dương
, xy
?
A.
log log log
a a a
x
xy
y
. B.
log log log
a a a
x
xy
y
.
C.
log
log
log
a
a
a
x
x
yy
. D.
log log
aa
x
xy
y
.
Câu 25. Giá tr ca biu thc
2023 2023
(3 2 2) (3 2 2) P
bng
A.
3 2 2.
B.
3 2 2.
C.
2 2 3.
D.
1.
Câu 26. Din tích xung quanh ca hình tr có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bng
A.
1
3
rl
. B.
rl
. C.
4
rl
. D.
2
rl
.
Câu 27. Th tích ca khi cu bán kính
R
bng:
A.
3
2
R
. B.
3
4
3
R
. C.
3
4
R
. D.
3
3
4
R
.
Câu 28. Cho biu thc
4
3
23
..P x x x
, vi
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
13
24
Px
. B.
1
2
Px
. C.
2
3
Px
. D.
1
4
Px
.
Câu 29. Tính th tích
V
ca khi tr có bán kính đáy
2r
và chiu cao
4h
.
A.
12
V
. B.
4
V
. C.
8
V
. D.
16
V
.
Câu 30. Mt hình nón có thiết din qua trc là một tam giác đều có cnh bng
2a
. Din tích xung quanh
ca hình nón bng
A.
2
a
. B.
2
2πa
. C.
2
2a
. D.
2
4πa
.
Câu 31. Hàm s
2
5
xx
y
có đạo hàm là
A.
2
5 .ln5
xx
. B.
2
21
.5

xx
xx
. C.
2
2 1 .5
xx
x
. D.
2
2 1 .5 .ln5
xx
x
.
Câu 32. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
32
33
xx
.
A.
1;0S
. B.
1; S
. C.
;1 S
. D.
;1 S
.
Câu 33. Tính đạo hàm ca hàm s
3
log 2 1yx
.
A.
1
2 1 ln3
y
x
. B.
2
21
y
x
. C.
2
2 1 ln3
y
x
. D.
1
21
y
x
.
------ HT ------
1
y
=log
c
x
y
=log
b
x
y
=log
a
x
y
x
O
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [147]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
B
D
B
C
A
D
B
D
C
A
B
B
C
A
C
B
C
A
C
C
B
A
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
B
A
C
C
B
A
B
B
D
D
C
C
A
B
B
A
B
D
D
A
A
A
A
Mã đề [226]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
A
D
C
C
A
A
A
C
B
D
C
B
C
A
A
D
D
C
A
A
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
C
B
D
A
B
B
D
A
C
A
B
D
C
D
D
D
D
A
B
D
A
C
A
Mã đề [321]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
C
A
C
A
A
A
A
C
B
B
D
B
B
A
A
C
A
A
C
D
A
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
C
C
D
C
C
D
C
D
A
C
A
C
D
D
C
D
D
B
C
B
A
B
D
Mã đề [457]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
B
C
C
D
C
C
A
C
A
A
C
A
D
D
C
D
D
C
D
B
A
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
B
D
C
C
D
C
C
B
A
C
A
A
A
D
A
A
A
D
A
A
A
C
D
| 1/24

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HCM
KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU Môn thi: TOÁN – KHỐI 12  Ngày kiểm tra: 29/12/2023 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 05 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 147
Câu 1. Cho hàm số bậc ba y  f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới y 4 -1 O 2 x
Số nghiệm của phương trình 3 f (x)  4  0 là A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 2. Đạo hàm của hàm số y  x ln x trên khoảng 0;là 1 A. y  . B. y  ln x 1. C. y 1. D. y  ln x . x
Câu 3. Cho hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r , chiều cao h và đường sinh l . Kết luận nào sau đây sai? 1 A. S   r r  l . B. 2 2 2 h  r  l . C. 2 V   r h . D. S   rl . tp   3 xq 
Câu 4. Hàm số y  x  x   3 2 2 có tập xác định D là: A. D   ;    1 2;  . B. D   . C. D  0;  . D. D   \1;  2 . 3 35 6
Câu 5. Tính giá trị của biểu thức A  . 2 35 1 35 2 .3 A. 9 . B. 18 . C. 5 6 . D. 1.
Câu 6. Cho khối nón đỉnh S có độ dài đường sinh là a, góc giữa đường sinh và mặt đáy là 60. Thể tích khối nón là 3  a 3 3 3 a 3  a 3 3  a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 8 24 8
Câu 7. Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng. a ln a
A. ln ab  ln a  ln . b B. ln  . b ln b a C. ln  ln b  ln . a D. ln ab  ln . a ln . b b
Câu 8. Tập xác định của hàm số y  ln 2  x là A.  ;  2 . B. 0; . C. ; . D.  ;  2 . Trang 1/5 - Mã đề 147
Câu 9. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều có cạnh bằng 4 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 3 . B. 8 . C. 12 . D. 9 .
Câu 10. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2 4a . B. 2 2 a . C. 2 2a . D. 2 4 a .
Câu 11. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và đường cao bằng 2. Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho. A. 8 . B. 16 3 . C. 8 3 . D. 4 3 .
Câu 12. Cho khối cầu có đường kính là 6. Thể tích của khối cầu đã cho là A. 36 . B. 9 . C. 54 . D. 108 .
Câu 13. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 2a .
Diện tích toàn phần của khối trụ bằng A. 2 8 a . B. 2 6 a . C. 2 2 a . D. 2 4 a .
Câu 14. Cho 2 số thực dương a,b thỏa mãn 2
a b  9 . Giá trị của 2log a  log b bằng 3 3 A. 9 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 15. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 16 . Bán kính của hình trụ đã cho bằng A. 2 2 . B. 8 . C. 4 . D. 2 .
Câu 16. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức  enr S A ; trong đó A là dân số
của năm lấy mốc tính, S là dân số sau n năm, r là tỉ lệ tăng dân số hằng năm. Năm 2018 , dân
số Việt Nam là 94 665973người (Tổng cục Thống kê, Niên giám thống kê 2018 , Nhà xuất bản
Thống kê, Tr.87). Giả sử tỉ lệ tăng dân số hằng năm không đổi là 1,05% , dự báo đến năm nào
dân số Việt Nam vượt mốc 100000000 người? A. 2024. B. 2026. C. 2022. D. 2028. 2023 2024
Câu 17. Giá trị của biểu thức P  4  15 .4  15 là A. P  1 . B. P  4  15 . C. P  4  15 . D. P  15  4 .
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình log  2 x  x  2  1là 2  A.   1 . B. 0;  1 . C.   0 . D.  1  ;  0 .
Câu 19. Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0, 4% /tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính
lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng 1năm, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu và lãi)
gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không thay đổi? A. 100.802.000 đồng. B. 105.327.000 đồng. C. 104.907.000 đồng. D. 100.400.000 đồng.
Câu 20. Tổng các nghiệm của phương trình 2x2x 2 2  8 x bằng A. 5 . B. 5 . C. 6 . D. 6 .
Câu 21. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định. A. y  log x . B. y  log x . C. y  log x . D. y  log x . 3 2 1 2 3
Câu 22. Cho a  0 ; b  0 ; ,    . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.    a  A. ab a b   .
B. a   a .
C. a  a .a . D.  a  b   .  b  Trang 2/5 - Mã đề 147  a 
Câu 23. Cho log a  3, log b  4 . Tính P  log   .  b  A. P  1 . B. P  1  . C. P  7 . D. P  7 .
Câu 24. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5, bán kính đáy bằng 3. Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng A. 24 . B. 48 . C. 15 . D. 39 .
Câu 25. Đồ thị sau đây của hàm số nào? y O 1 x  1 x  A. y  log x . B. y  log x . C. y  . D. 2x y  . 1 2    2  2
Câu 26. Tập nghiệm của phương trình log x  log 2x 1 là 2 2   A.   1 . B.   0 . C.  . D.   1 .
Câu 27. Cho ba số thực dương a , b , c và đồ thị các hàm số x y  a , x y  b , x
y  c được cho như hình vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a  c  1  b . B. a  1  c  b . C. a  c  b  1 . D. a  1  c  b .
Câu 28. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số y  f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B. 2;0 . C. 0; . D.  ;   2. Câu 29. Cho phương trình x x 1 25 20.5  
 3  0 . Khi đặt  5x t
, t  0, ta được phương trình: A. 2 t  4t  3  0 . B. 2 5t  3  0 . C. 2 t  20t  3  0 . D. 2 t 100t  3  0. Trang 3/5 - Mã đề 147
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số 13x y  13x A. 1 .13x y x    B. y  C. 13x y  ln13 D. 13x y  ln13
Câu 31. Với a là số thực dương tùy ý, 2 log a bằng: 2 1 1 A. 2  log a . B. log a . C. 2 log a . D.  log a . 2 2 2 2 2 2
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình 2x3 2 x  16 là A.  ;  4 . B. 1;4. C.  1  ;. D.  ;   1 4;.
Câu 33. Cho khối cầu S  tâm O bán kính .
R Gọi S và V lần lượt là diện tích mặt cầu và thể tích khối
cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 A. 3 V   R . B. 2 S   R . C. 3 V  4 R . D. 2 S  2 R . 3
Câu 34. Tìm đạo hàm của hàm số y  log x . 1 1 1 ln10 A. y  B. y  C. y  D. y  10ln x x ln10 x x Câu 35. Cho biểu thức 4 2 3
P  x . x ,  x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 8 7 9 6 A. 12 P  x . B. 12 P  x . C. 12 P  x . D. 12 P  x .
Câu 36. Cho hàm số y  f x xác định và liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số y  f x có mấy điểm cực đại? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 37. Phương trình 3x2 2 16có nghiệm là 10 5 A. x  . B. x  6 . C. x  . D. x  2 . 3 3
Câu 38. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 2 a 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2 2
Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số y  1 x3  log x 1 là 2   A. D   1  ;  1 . B. D   ;    1 1;  . C. D   1  ;  1 . D. D   ;    1  1;  .
Câu 40. Số giao điểm của đường cong 3 2
y  x  2x  x 1và đường thẳng y  1 2x là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 41. Gọi l, ,
h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ. Đẳng thức luôn đúng là A. 2 2 2 l  h  r . B. l  h . C. r  h . D. 2 2 2 r  h  l .
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  1  là 1   5 A. 6; . B. 1;6 . C. 0;6 . D.  ;  6. Trang 4/5 - Mã đề 147  a  Câu 43. Cho 100 log b
 300 , giá trị của biểu thức log bằng a ab    b  1 1 A.  . B. 2 . C. . D. 2 . 2 2
Câu 44. Cho mặt cầu S  có bán kính bằng 4 , hình trụ H  có chiều cao bằng 4 và hai đường tròn đáy
nằm trên S  . Gọi V là thể tích của khối trụ H  và V là thể tích của khối cầu S  . Tính tỉ số 1 2 V1 . V2 V 3 V 9 V 2 V 1 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 16 V 16 V 3 V 3 2 2 2 2 Câu 45. Phương trình x x 2 x 1 9 6 2    có bao nhiêu nghiệm âm? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 46. Cho hàm số y  f x liên tục trên  \ 
1 và có bảng biến thiên như sau 2024
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  g(x)  . f  x  3 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3a 2 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
song song với trục và cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được là một hình vuông.
Thể tích của khối trụ giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng: 108 A. 3 108 a . B. 3 216 a . C. 3 a . D. 3 54 a . 3
Câu 48. Một mặt cầu S  ngoại tiếp tứ diện đều cạnh a . Diện tích mặt cầu (S) là: 2 3 a 2 3 a A. . B. 2 6 a . C. . D. 2 3 a . 2 4
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên  x; y thỏa mãn 0  x  200 và log 4  4   2y x x  y 1? 2   A. 8 . B. 10 . C. 20 . D. 7 .
Câu 50. Gọi S là tập hợp các giá trị của x để ba số log 4x ; 1 log x ; log x theo thứ tự lập thành một 8   4 2
cấp số nhân. Số phần tử của S là A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm) Trang 5/5 - Mã đề 147
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HCM
KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU Môn thi: TOÁN – KHỐI 12  Ngày kiểm tra: 29/12/2023 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 05 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 226
Câu 1. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2 4a . B. 2 4 a . C. 2 2a . D. 2 2 a .
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  1  là 1   5 A.  ;  6. B. 1;6 . C. 0;6 . D. 6; . Câu 3. Cho phương trình x x 1 25 20.5  
 3  0 . Khi đặt  5x t
, t  0, ta được phương trình: A. 2 t  4t  3  0 . B. 2 5t  3  0 . C. 2 t  20t  3  0 . D. 2 t 100t  3  0.
Câu 4. Cho hàm số y  f x xác định và liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số y  f x có mấy điểm cực đại? A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 5. Số giao điểm của đường cong 3 2
y  x  2x  x 1 và đường thẳng y  1 2x là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 6. Cho khối nón đỉnh S có độ dài đường sinh là a, góc giữa đường sinh và mặt đáy là 60. Thể tích khối nón là 3 3 a 3  a 3 3  a 3 3  a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 8 24 8
Câu 7. Cho 2 số thực dương a,b thỏa mãn 2
a b  9 . Giá trị của 2log a  log b bằng 3 3 A. 2 . B. 3 . C. 9 . D. 1.
Câu 8. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số y  f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ;0 . B. 0;2 . C. 0; . D.  ;   2.
Câu 9. Tổng các nghiệm của phương trình 2x2x 2 2  8 x bằng A. 5 . B. 6 . C. 6 . D. 5 . Trang 1/5 - Mã đề 226
Câu 10. Tập nghiệm của phương trình log  2 x  x  2  1là 2  A.   0 . B.   1 . C. 0;  1 . D.  1  ;  0 .
Câu 11. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định. A. y  log x . B. y  log x . C. y  log x . D. y  log x . 3 1 2 2 3 3 35 6
Câu 12. Tính giá trị của biểu thức A  . 2 35 1 35 2 .3 A. 9 . B. 1. C. 5 6 . D. 18 .
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2x3 2 x  16 là A.  ;  4. B.  ;  
1 4; . C. 1;4. D. 1;.
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình log x  log 2x 1 là 2 2   A.   0 . B.  . C.   1 . D.   1  .
Câu 15. Cho ba số thực dương a , b , c và đồ thị các hàm số x y  a , x y  b , x
y  c được cho như hình vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a  c  1  b . B. a  c  b  1. C. a  1  c  b . D. a  1  c  b .
Câu 16. Với a là số thực dương tùy ý, 2 log a bằng: 2 1 1 A. 2log a . B. log a . C. 2  log a . D.  log a . 2 2 2 2 2 2
Câu 17. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 3 a 3 a 3 2 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2
Câu 18. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và đường cao bằng 2. Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho. A. 16 3 . B. 4 3 . C. 8 . D. 8 3 .
Câu 19. Cho a  0 ; b  0 ; ,    . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.    a 
A. a   a . B. ab a b   . C.  a  b   .
D. a  a .a .  b   a 
Câu 20. Cho log a  3, log b  4 . Tính P  log   .  b  A. P  7 . B. P  1 . C. P  1  . D. P  7 .
Câu 21. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều có cạnh bằng 4 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 8 . B. 12 . C. 3 . D. 9 . Trang 2/5 - Mã đề 226
Câu 22. Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0, 4% /tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính
lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng 1năm, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu và lãi)
gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không thay đổi? A. 104.907.000 đồng. B. 100.802.000 đồng. C. 100.400.000 đồng. D. 105.327.000 đồng.
Câu 23. Đồ thị sau đây của hàm số nào? y O 1 x  1 x  A. y  log x . B. y  . C. 2x y  . D. y  log x . 2    2  1 2
Câu 24. Cho khối cầu có đường kính là 6. Thể tích của khối cầu đã cho là A. 9 . B. 36 . C. 108 . D. 54 . 
Câu 25. Hàm số y  x  x   3 2 2 có tập xác định D là: A. D   . B. D   \ 1  ;  2 . C. D   ;    1  2;  . D. D  0;  .
Câu 26. Phương trình 3x2 2 16có nghiệm là 10 5 A. x  . B. x  2 . C. x  6 . D. x  . 3 3 Câu 27. Gọi l, ,
h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ. Đẳng thức luôn đúng là A. 2 2 2 r  h  l . B. r  h . C. 2 2 2 l  h  r . D. l  h .
Câu 28. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức  enr S A ; trong đó A là dân số
của năm lấy mốc tính, S là dân số sau n năm, r là tỉ lệ tăng dân số hằng năm. Năm 2018 , dân
số Việt Nam là 94 665973người (Tổng cục Thống kê, Niên giám thống kê 2018 , Nhà xuất bản
Thống kê, Tr.87). Giả sử tỉ lệ tăng dân số hằng năm không đổi là 1,05% , dự báo đến năm nào
dân số Việt Nam vượt mốc 100000000 người? A. 2026. B. 2028. C. 2024. D. 2022.
Câu 29. Tập xác định của hàm số y  ln 2  x là A. 0; . B.  ;  2 . C. ; . D.  ;  2. 2023 2024
Câu 30. Giá trị của biểu thức P  4  15 .4  15 là A. P  15  4 . B. P  4  15 . C. P  1 . D. P  4  15 .
Câu 31. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5, bán kính đáy bằng 3. Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng A. 24 . B. 48 . C. 39 . D. 15 . Trang 3/5 - Mã đề 226
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số 13x y  13x A. 1 .13x y x    B. 13x y  ln13 C. 13x y  D. y  ln13
Câu 33. Tìm đạo hàm của hàm số y  log x . ln10 1 1 1 A. y  B. y  C. y  D. y  x x ln10 10ln x x
Câu 34. Cho hàm số bậc ba y  f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới y 4 -1 O 2 x
Số nghiệm của phương trình 3 f (x)  4  0 là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 35. Cho khối cầu S  tâm O bán kính .
R Gọi S và V lần lượt là diện tích mặt cầu và thể tích khối
cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 A. 3 V   R . B. 2 S  2 R . C. 2 S   R . D. 3 V  4 R . 3 Câu 36. Cho biểu thức 4 2 3
P  x . x ,  x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 8 6 7 9 A. 12 P  x . B. 12 P  x . C. 12 P  x . D. 12 P  x .
Câu 37. Cho hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r , chiều cao h và đường sinh l . Kết luận nào sau đây sai? 1 A. 2 2 2 h  r  l . B. S   rl . C. S   r r  l . D. 2 V   r h . tp   xq 3
Câu 38. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 16 . Bán kính của hình trụ đã cho bằng A. 2 . B. 4 . C. 8 . D. 2 2 .
Câu 39. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 2a .
Diện tích toàn phần của khối trụ bằng A. 2 8 a . B. 2 4 a . C. 2 2 a . D. 2 6 a . 2
Câu 40. Tìm tập xác định D của hàm số y  1 x3  log x 1 là 2   A. D   ;    1  1;  . B. D   1  ;  1 . C. D   1  ;  1 . D. D   ;    1 1;  .
Câu 41. Đạo hàm của hàm số y  x ln x trên khoảng 0;là 1 A. y  . B. y  ln x . C. y  1. D. y  ln x 1. x
Câu 42. Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng. a A. ln ab  ln . a ln . b B. ln  ln b  ln . a b a ln a C. ln  .
D. ln ab  ln a  ln . b b ln b Trang 4/5 - Mã đề 226
Câu 43. Cho mặt cầu S  có bán kính bằng 4 , hình trụ H  có chiều cao bằng 4 và hai đường tròn đáy
nằm trên S  . Gọi V là thể tích của khối trụ H  và V là thể tích của khối cầu S  . Tính tỉ số 1 2 V1 . V2 V 3 V 2 V 1 V 9 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 16 V 3 V 3 V 16 2 2 2 2
Câu 44. Một mặt cầu S  ngoại tiếp tứ diện đều cạnh a . Diện tích mặt cầu (S) là: 2 3 a 2 3 a A. 2 3 a . B. . C. 2 6 a . D. . 4 2 Câu 45. Phương trình x x 2 x 1 9 6 2    có bao nhiêu nghiệm âm? A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 46. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3a 2 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
song song với trục và cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được là một hình vuông.
Thể tích của khối trụ giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng: 108 A. 3 216 a . B. 3 108 a . C. 3 a . D. 3 54 a . 3  a  Câu 47. Cho 100 log b
 300 , giá trị của biểu thức log bằng a ab    b  1 1 A. 2 . B. . C. 2 . D.  . 2 2
Câu 48. Cho hàm số y  f x liên tục trên  \ 
1 và có bảng biến thiên như sau 2024
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  g(x)  . f  x  3 A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên  x; y thỏa mãn 0  x  200 và log 4  4   2y x x  y 1? 2   A. 10 . B. 7 . C. 8 . D. 20 .
Câu 50. Gọi S là tập hợp các giá trị của x để ba số log 4x ; 1 log x ; log x theo thứ tự lập thành một 8   4 2
cấp số nhân. Số phần tử của S là A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm) Trang 5/5 - Mã đề 226
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HCM
KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU Môn thi: TOÁN – KHỐI 12  Ngày kiểm tra: 29/12/2023 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 05 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 321 Câu 1. Cho phương trình x x 1 25 20.5  
 3  0 . Khi đặt  5x t
, t  0, ta được phương trình: A. 2 5t  3  0 . B. 2 t  20t  3  0 . C. 2 t 100t  3  0. D. 2 t  4t  3  0 .
Câu 2. Tổng các nghiệm của phương trình 2x2x 2 2  8 x bằng A. 5 . B. 6 . C. 6 . D. 5 .
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số 13x y  13x A. 1 .13x y x    B. y  C. 13x y  ln13 D. 13x y  ln13
Câu 4. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 3 a 3 2 a 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2
Câu 5. Đạo hàm của hàm số y  x ln x trên khoảng 0;là 1 A. y  . B. y  ln x . C. y  ln x 1. D. y 1. x
Câu 6. Tập nghiệm của phương trình log  2 x  x  2  1là 2  A. 0;  1 . B.  1  ;  0 . C.   0 . D.   1 .
Câu 7. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và đường cao bằng 2. Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho. A. 8 3 . B. 16 3 . C. 4 3 . D. 8 .
Câu 8. Cho hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r , chiều cao h và đường sinh l . Kết luận nào sau đây sai? 1 A. 2 2 2 h  r  l . B. S   r r  l . C. S   rl . D. 2 V   r h . tp   xq 3
Câu 9. Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng. a ln a
A. ln ab  ln a  ln . b B. ln  . b ln b a C. ln  ln b  ln . a D. ln ab  ln . a ln . b b
Câu 10. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 16 . Bán kính của hình trụ đã cho bằng A. 2 . B. 8 . C. 4 . D. 2 2 .
Câu 11. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 2a .
Diện tích toàn phần của khối trụ bằng A. 2 2 a . B. 2 6 a . C. 2 8 a . D. 2 4 a . Trang 1/5 - Mã đề 321
Câu 12. Cho 2 số thực dương a,b thỏa mãn 2
a b  9 . Giá trị của 2log a  log b bằng 3 3 A. 1. B. 2 . C. 9 . D. 3 .
Câu 13. Số giao điểm của đường cong 3 2
y  x  2x  x 1 và đường thẳng y  1 2x là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 14. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5, bán kính đáy bằng 3. Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng A. 15 . B. 24 . C. 39 . D. 48 .
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  1  là 1   5 A. 0;6 . B. 1;6 . C.  ;  6. D. 6; .
Câu 16. Đồ thị sau đây của hàm số nào? y O 1 x  1 x  A. y  log x . B. y  . C. 2x y  . D. y  log x . 2    2  1 2  a 
Câu 17. Cho log a  3, log b  4 . Tính P  log   .  b  A. P  1  . B. P  1 . C. P  7 . D. P  7 .
Câu 18. Với a là số thực dương tùy ý, 2 log a bằng: 2 1 1 A.  log a . B. 2  log a . C. 2log a . D. log a . 2 2 2 2 2 2
Câu 19. Cho hàm số y  f x xác định và liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số y  f x có mấy điểm cực đại? A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 20. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2 4 a . B. 2 4a . C. 2 2a . D. 2 2 a .
Câu 21. Tập xác định của hàm số y  ln 2  x là A. 0; . B.  ;  2 . C.  ;  2 . D. ; . 
Câu 22. Hàm số y  x  x   3 2 2 có tập xác định D là: A. D  0;  . B. D   . C. D   ;    1  2;  . D. D   \ 1  ;  2 . Trang 2/5 - Mã đề 321
Câu 23. Cho khối nón đỉnh S có độ dài đường sinh là a, góc giữa đường sinh và mặt đáy là 60. Thể tích khối nón là 3  a 3 3 a 3 3 a 3  a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 24 8 8 8
Câu 24. Tìm đạo hàm của hàm số y  log x . 1 ln10 1 1 A. y  B. y  C. y  D. y  x ln10 x 10ln x x
Câu 25. Gọi l, h, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ. Đẳng thức luôn đúng là A. 2 2 2 r  h  l . B. 2 2 2 l  h  r . C. r  h . D. l  h .
Câu 26. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số y  f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B. 2;0 . C.  ;   2 . D. 0; .
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 2x3 2 x  16 là A. 1;4. B.  ;  4 . C.  1  ;. D.  ;   1 4;.
Câu 28. Cho hàm số bậc ba y  f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới y 4 -1 O 2 x
Số nghiệm của phương trình 3 f (x)  4  0 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. 3 35 6
Câu 29. Tính giá trị của biểu thức A  . 2 35 1 35 2 .3 A. 1. B. 5 6 . C. 18 . D. 9 .
Câu 30. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức  enr S A ; trong đó A là dân số
của năm lấy mốc tính, S là dân số sau n năm, r là tỉ lệ tăng dân số hằng năm. Năm 2018 , dân
số Việt Nam là 94665973 người (Tổng cục Thống kê, Niên giám thống kê 2018 , Nhà xuất bản
Thống kê, Tr.87). Giả sử tỉ lệ tăng dân số hằng năm không đổi là 1,05% , dự báo đến năm nào
dân số Việt Nam vượt mốc 100000000 người? A. 2028. B. 2026. C. 2022. D. 2024. 2
Câu 31. Tìm tập xác định D của hàm số y  1 x3  log x 1 là 2   A. D   ;    1 1;  . B. D   1  ;  1 . C. D   1  ;  1 . D. D   ;    1  1;  . Trang 3/5 - Mã đề 321
Câu 32. Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0, 4% /tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính
lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng 1năm, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu và lãi)
gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không thay đổi? A. 100.802.000 đồng. B. 105.327.000 đồng. C. 104.907.000 đồng. D. 100.400.000 đồng. Câu 33. Cho biểu thức 4 2 3
P  x . x ,  x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 9 8 6 7 A. 12 P  x . B. 12 P  x . C. 12 P  x . D. 12 P  x .
Câu 34. Cho khối cầu có đường kính là 6. Thể tích của khối cầu đã cho là A. 9 . B. 108 . C. 36 . D. 54 .
Câu 35. Phương trình 3x2 2 16có nghiệm là 10 5 A. x  . B. x  . C. x  6 . D. x  2 . 3 3
Câu 36. Cho ba số thực dương a , b , c và đồ thị các hàm số x y  a , x y  b , x
y  c được cho như hình vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a  1  c  b . B. a  1  c  b . C. a  c  1  b . D. a  c  b  1 .
Câu 37. Cho khối cầu S  tâm O bán kính .
R Gọi S và V lần lượt là diện tích mặt cầu và thể tích khối
cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 A. 3 V  4 R . B. 2 S  2 R . C. 3 V   R . D. 2 S   R . 3
Câu 38. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều có cạnh bằng 4 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 8 . B. 12 . C. 3 . D. 9 . 2023 2024
Câu 39. Giá trị của biểu thức P  4  15 .4  15 là A. P  15  4 . B. P  1 . C. P  4  15 . D. P  4  15 .
Câu 40. Tập nghiệm của phương trình log x  log 2x 1 là 2 2   A.   1 . B.   0 . C.   1 . D.  .
Câu 41. Cho a  0 ; b  0 ; ,    . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.    a  A. ab a b   .
B. a   a . C.  a  b   .
D. a  a .a .  b 
Câu 42. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định. A. y  log x . B. y  log x . C. y  log x . D. y  log x . 2 2 1 3 3 Trang 4/5 - Mã đề 321
Câu 43. Cho mặt cầu S  có bán kính bằng 4 , hình trụ H  có chiều cao bằng 4 và hai đường tròn đáy
nằm trên S  . Gọi V là thể tích của khối trụ H  và V là thể tích của khối cầu S  . Tính tỉ số 1 2 V1 . V2 V 3 V 1 V 2 V 9 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 16 V 3 V 3 V 16 2 2 2 2
Câu 44. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3a 2 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
song song với trục và cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được là một hình vuông.
Thể tích của khối trụ giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng: 108 A. 3 a . B. 3 216 a . C. 3 54 a . D. 3 108 a . 3  a  Câu 45. Cho 100 log b
 300 , giá trị của biểu thức log bằng a ab    b  1 1 A. 2 . B.  . C. 2 . D. . 2 2
Câu 46. Một mặt cầu S  ngoại tiếp tứ diện đều cạnh a . Diện tích mặt cầu (S) là: 2 3 a 2 3 a A. 2 3 a . B. . C. . D. 2 6 a . 4 2 Câu 47. Phương trình x x 2 x 1 9 6 2    có bao nhiêu nghiệm âm? A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 48. Cho hàm số y  f x liên tục trên  \ 
1 và có bảng biến thiên như sau 2024
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  g(x)  . f  x  3 A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 49. Gọi S là tập hợp các giá trị của x để ba số log 4x ; 1 log x ; log x theo thứ tự lập thành một 8   4 2
cấp số nhân. Số phần tử của S là A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên  x; y thỏa mãn 0  x  200 và log 4  4   2y x x  y 1? 2   A. 10 . B. 7 . C. 20 . D. 8 .
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm) Trang 5/5 - Mã đề 321
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HCM
KIỂM TRA CUỐI KỲ II - NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU Môn thi: TOÁN – KHỐI 12  Ngày kiểm tra: 29/12/2023 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 05 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 457
Câu 1. Cho hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r , chiều cao h và đường sinh l . Kết luận nào sau đây sai? 1 A. 2 V   r h . B. S   rl . C. S   r r  l . D. 2 2 2 h  r  l . tp   3 xq
Câu 2. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và đường cao bằng 2. Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho. A. 8 . B. 8 3 . C. 4 3 . D. 16 3 .
Câu 3. Đồ thị sau đây của hàm số nào? y O 1 x  1 x  A. y    . B. y  log x . C. 2x y  . D. y  log x .  2  2 1 2
Câu 4. Cho khối cầu S  tâm O bán kính .
R Gọi S và V lần lượt là diện tích mặt cầu và thể tích khối
cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 A. 3 V  4 R . B. 2 S  2 R . C. 3 V   R . D. 2 S   R . 3 Câu 5. Phương trình 3x2 2 16có nghiệm là 10 5 A. x  . B. x  . C. x  2 . D. x  6 . 3 3
Câu 6. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 2a .
Diện tích toàn phần của khối trụ bằng A. 2 2 a . B. 2 8 a . C. 2 4 a . D. 2 6 a .
Câu 7. Cho khối cầu có đường kính là 6. Thể tích của khối cầu đã cho là A. 108 . B. 9 . C. 36 . D. 54 .
Câu 8. Cho khối nón đỉnh S có độ dài đường sinh là a, góc giữa đường sinh và mặt đáy là 60. Thể tích khối nón là 3 3 a 3  a 3 3  a 3 3  a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 8 24 8 2023 2024
Câu 9. Giá trị của biểu thức P  4  15 .4  15 là A. P  4  15 . B. P  4  15 . C. P  1 . D. P  15  4 . Trang 1/5 - Mã đề 457
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y  x ln x trên khoảng 0; là 1 A. y 1. B. y  ln x . C. y  ln x 1. D. y  . x
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý, 2 log a bằng: 2 1 1 A. 2log a . B.  log a . C. log a . D. 2  log a . 2 2 2 2 2 2
Câu 12. Số giao điểm của đường cong 3 2
y  x  2x  x 1 và đường thẳng y  1 2x là A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .  a 
Câu 13. Cho log a  3, log b  4 . Tính P  log   .  b  A. P  7 . B. P  1 . C. P  1  . D. P  7 . 2
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y  1 x3  log x 1 là 2   A. D   1  ;  1 . B. D  ;  1 1;  . C. D  1;  1 . D. D   ;    1  1;  .
Câu 15. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 2 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 3 2 3 3
Câu 16. Tìm đạo hàm của hàm số y  log x . 1 ln10 1 1 A. y  B. y  C. y  D. y  x x 10ln x x ln10
Câu 17. Gọi l, h, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ. Đẳng thức luôn đúng là A. r  h . B. 2 2 2 l  h  r . C. l  h . D. 2 2 2 r  h  l .
Câu 18. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số y  f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B.  ;   2. C. 0; . D. 2;0 .
Câu 19. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2 2 a . B. 2 2a . C. 2 4a . D. 2 4 a . Trang 2/5 - Mã đề 457
Câu 20. Cho ba số thực dương a , b , c và đồ thị các hàm số x y  a , x y  b , x
y  c được cho như hình vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a  c  b  1 . B. a  1  c  b . C. a  1  c  b . D. a  c  1  b .
Câu 21. Cho a  0 ; b  0 ; ,    . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.  a    A.  a  b    . B. ab a b   .
C. a   a .
D. a  a .a .  b 
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số 13x y  13x A. 1 .13x y x    B. 13x y  ln13 C. y  D. 13x y  ln13
Câu 23. Cho 2 số thực dương a,b thỏa mãn 2
a b  9 . Giá trị của 2log a  log b bằng 3 3 A. 2 . B. 9. C. 3. D. 1. Câu 24. Cho biểu thức 4 2 3
P  x . x ,  x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 8 6 7 9 A. 12 P  x . B. 12 P  x . C. 12 P  x . D. 12 P  x .
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  1  là 1   5 A. 0;6 . B. 1;6 . C.  ;  6. D. 6; .
Câu 26. Tập nghiệm của phương trình log x  log 2x 1 là 2 2   A.  . B.   1 . C.   0 . D.   1  .
Câu 27. Cho hàm số y  f x xác định và liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số y  f x có mấy điểm cực đại? A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 28. Cho hàm số bậc ba y  f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới y 4 -1 O 2 x
Số nghiệm của phương trình 3 f (x)  4  0 là A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Trang 3/5 - Mã đề 457
Câu 29. Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0, 4% /tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính
lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng 1năm, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu và lãi)
gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không thay đổi? A. 100.802.000 đồng. B. 105.327.000 đồng. C. 100.400.000 đồng. D. 104.907.000 đồng.
Câu 30. Tổng các nghiệm của phương trình 2x2x 2 2  8 x bằng A. 6 . B. 5 . C. 5 . D. 6 .
Câu 31. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5, bán kính đáy bằng 3. Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng A. 48 . B. 15 . C. 24 . D. 39 .
Câu 32. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức  enr S A ; trong đó A là dân số
của năm lấy mốc tính, S là dân số sau n năm, r là tỉ lệ tăng dân số hằng năm. Năm 2018 , dân
số Việt Nam là 94 665973người (Tổng cục Thống kê, Niên giám thống kê 2018 , Nhà xuất bản
Thống kê, Tr.87). Giả sử tỉ lệ tăng dân số hằng năm không đổi là 1, 05% , dự báo đến năm nào
dân số Việt Nam vượt mốc 100000000 người? A. 2026. B. 2022. C. 2028. D. 2024. Câu 33. Cho phương trình x x 1 25 20.5  
 3  0 . Khi đặt  5x t
, t  0, ta được phương trình: A. 2 5t  3  0 . B. 2 t 100t  3  0. C. 2 t  4t  3  0 . D. 2 t  20t  3  0 .
Câu 34. Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng. a a ln a A. ln  ln b  ln . a B. ln  . b b ln b
C. ln ab  ln a  ln . b D. ln ab  ln . a ln . b
Câu 35. Tập xác định của hàm số y  ln 2  x là A.  ;  2 . B.  ;  2 . C. 0; . D. ; .
Câu 36. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều có cạnh bằng 4 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 8 . B. 9 . C. 12 . D. 3 .
Câu 37. Tập nghiệm của phương trình log  2 x  x  2  1là 2  A.   1 . B.   0 . C. 0;  1 . D.  1  ;  0 .
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình 2x3 2 x  16 là A. 1;4. B.  ;  4. C.  1  ;. D.  ;   1 4;. 
Câu 39. Hàm số y  x  x   3 2 2 có tập xác định D là: A. D   \1;  2 . B. D  0;  . C. D   . D. D   ;    1  2;  .
Câu 40. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định. A. y  log x . B. y  log x . C. y  log x . D. y  log x . 1 2 3 2 3 3 35 6
Câu 41. Tính giá trị của biểu thức A  . 2 35 1 35 2 .3 A. 5 6 . B. 1. C. 9 . D. 18 . Trang 4/5 - Mã đề 457
Câu 42. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 16 . Bán kính của hình trụ đã cho bằng A. 4 . B. 2 . C. 2 2 . D. 8 .
Câu 43. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3a 2 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
song song với trục và cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được là một hình vuông.
Thể tích của khối trụ giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng: 108 A. 3 108 a . B. 3 a . C. 3 54 a . D. 3 216 a . 3
Câu 44. Cho hàm số y  f x liên tục trên  \ 
1 và có bảng biến thiên như sau 2024
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  g(x)  . f  x  3 A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 45. Cho mặt cầu S  có bán kính bằng 4 , hình trụ H  có chiều cao bằng 4 và hai đường tròn đáy
nằm trên S  . Gọi V là thể tích của khối trụ H  và V là thể tích của khối cầu S  . Tính tỉ số 1 2 V1 . V2 V 1 V 3 V 2 V 9 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 3 V 16 V 3 V 16 2 2 2 2
Câu 46. Một mặt cầu S  ngoại tiếp tứ diện đều cạnh a . Diện tích mặt cầu (S) là: 2 3 a 2 3 a A. . B. 2 3 a . C. 2 6 a . D. . 2 4  a  Câu 47. Cho 100 log b
 300 , giá trị của biểu thức log bằng a ab    b  1 1 A.  . B. . C. 2  . D. 2 . 2 2 Câu 48. Phương trình x x 2 x 1 9 6 2    có bao nhiêu nghiệm âm? A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 49. Gọi S là tập hợp các giá trị của x để ba số log 4x ; 1 log x ; log x theo thứ tự lập thành một 8   4 2
cấp số nhân. Số phần tử của S là A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên  x; y thỏa mãn 0  x  200 và log 4  4   2y x x  y 1? 2   A. 7 . B. 10 . C. 20 . D. 8 .
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm) Trang 5/5 - Mã đề 457
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC: 2023 - 2024 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
MÔN: TOÁN - KHỐI 12
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU
Ngày kiểm tra: 29/12/2023
Thời gian: 90 phút
Mã đề: 120 -ĐỀ HÒA NHẬP
(Không kể thời gian phát đề)
Câu 1. Đồ thị hàm số dưới đây là đồ thị của hàm số x 1  1
A. y  log x . B. y  . C. y  . D.  2x y . 2    2  x
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số 2  4
y  (2x x )  log (x 1). 2
A. D  (1;  )  \{2}.
B. D  (0; 2).
C. D  (1;  )  . D. D  \{0; 2}.
Câu 3. Đạo hàm của hàm số  ( 1). x y x e
A.   (  2). x y x e . B.   . x y x e . C.   2. x y e .
D.   ( 1). x y x e . Câu 4. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d  , a , b ,
c d   có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số này là A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 5. Một người gửi 50 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép với lãi suất 6,5%/năm, kỳ hạn 1
năm. Hỏi sau 5 năm người đó rút cả vốn lẫn lãi được số tiền gần với số nào nhất trong các số tiền sau?
(Biết lãi suất hàng năm không đổi).
A. 68,5 triệu đồng.
B. 73 triệu đồng.
C. 64,3 triệu đồng.
D. 53,3 triệu đồng.
Câu 6. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A. 2 rl .
B. 4 rl .
C. rl . D. rl . 3
Câu 7. Tập xác định của hàm số y  ln  x  2 là: A. D  . B. D  \   2 . C. D  \   0 .
D. D  2; .
Câu 8. Cho a  0, , m n
. Khẳng định nào sau đây đúng? m a A. n  m m n mm n ma . B. m n m. ( )  n a a . C. .  n a a a . D.   n a a a . n a
Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên Mã đề 120 Trang 1/3 x   x   x   x  2 
A. y    . B. y    .
C. y    . D. y    .    4   2e   e  2  
Câu 10. Cho phương trình 2
4 x 10.4x 16  0 . Tính tổng các nghiệm của phương trình đó. 7 A. 10 . B. 16 . C. . D. 2 . 2
Câu 11. Số nghiệm của phương trình log 3x  3  log 4x 1 là 3   3   A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 12. Nghiệm của phương trình 2x4 3  9 là
A. x  2 .
B. x  1 .
C. x  1 . D. x  3 .
Câu 13. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng: A.  1  ;2.
B. 1;  . C.   ;3 . D. 1;3 .
Câu 14. Cho phương trình x x 1 9 3  
 4  0. Khi đặt  3x t
ta được phương trình nào sau đây A. 2
t  3t  4  0 .
B. 4t  3  0 . C. 2
2t  3t  0 . D. 2
t t  3  0 .
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình log  2
x  2x  3  1 là 3  A.   0 . B. 0;   2 . C.   2  . D. 0;  2 .
Câu 16. Với a là số thực dương tùy ý, log 9a bằng 3   1
A. log a2 .
B. 2 log a .
C. 2  log a . D.  log a . 3 3 3 3 2
Câu 17. Số nghiệm của phương trình x4 3  x 1 3 3   là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 18. Cho hình nón có bán kính đáy bằng a và độ dài đường sinh bằng a 3 . Thể tích của khối nón đó bằng 3 2 a 3 3 a 3 2 a 3 2a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 19. Cho hình nón có đường sinh l  5 , bán kính đáy r  4 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 25 A. . B. 20 . C. 12 . D. 15 . 3 1
Câu 20. Tập xác định D của hàm số 3 y x
A. D  0; . B. D . C. D  \   0 .
D. D  0;  .
Câu 21. Cho mặt cầu có bán kính R  4 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 32 256 A. 64 . B. . C. . D. 16 . 3 3 Câu 22. Cho , a ,
b c là các số thực dương khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị của ba hàm số y  log , x a
y  log x, y  log .
x Khẳng định nào sau đây là đúng ? b c Mã đề 120 Trang 2/3 y y=logcx y=logax 1 x O y=logbx
A. c a  . b
B. b c  . a
C. b a  . c
D. a b  . c
Câu 23. Cho a  0 và a  1, khi đó 2023 log a bằng a 1 1 A. . B.  . C. 2023 . D. 2023 . 2023 2023
Câu 24. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? x x A. log
 log x  log y . B. log
 log x  log y . a a a y a a a y x log x x C. log  a . D. log
 log x y . a aa y log y y a
Câu 25. Giá trị của biểu thức 2023 2023 P  (3  2 2) (3  2 2) bằng A. 3  2 2. B. 3  2 2. C. 2 2  3. D. 1.
Câu 26. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A. rl .
B. rl .
C. 4 rl . D. 2 rl . 3
Câu 27. Thể tích của khối cầu bán kính R bằng: 4 3 A. 3 2 R . B. 3  R . C. 3 4 R . D. 3  R . 3 4
Câu 28. Cho biểu thức 4 3 2 3 P  .
x x . x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 13 1 2 1 A. 24
P x . B. 2
P x . C. 3
P x . D. 4 P x .
Câu 29. Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r  2 và chiều cao h  4 .
A. V  12 .
B. V  4 .
C. V  8 .
D. V  16 .
Câu 30. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều có cạnh bằng 2a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2 a . B. 2 2πa . C. 2 2a . D. 2 4πa . 2 Câu 31. Hàm số 5   x x y có đạo hàm là 2 x A. 5 x.ln 5 . B.   2 2 1 .5    x x x x . C.   2 2 1 .5   x x x . D.   2 2 1 .5   x . x x ln 5 .
Câu 32. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3  xx2 3  3 . A. S   1  ;0 . B. S   1  ; .
C. S    ;1 .
D. S   ;    1 .
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số y  log 2x 1 . 3   1 2 2 1 A. y  yy  . B.  . C. y  . D.  . 2x   1 ln 3 2x 1 2x   1 ln 3 2x 1
------ HẾT ------ Mã đề 120 Trang 3/3
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [147] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B B D B C A D B D C A B B C A C B C A C C B A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D B A C C B A B B D D C C A B B A B D D A A A A Mã đề [226] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B A D C C A A A C B D C B C A A D D C A A A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D C B D A B B D A C A B D C D D D D A B D A C A Mã đề [321] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D C A C A A A A C B B D B B A A C A A C D A A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A C C D C C D C D A C A C D D C D D B C B A B D Mã đề [457] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B B C C D C C A C A A C A D D C D D C D B A C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B B D C C D C C B A C A A A D A A A D A A A C D