Đề cuối kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Cao Bá Quát – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/7 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT
CAO BÁ QUÁT-QUỐC OAI
KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 2024
Môn: TOÁN, Lớp 12
Thời gian: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 07 trang-50 câu TN)
(Không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: 28/12/2023
Họ và tên thí sinh:.................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
001
Câu 1. Nghiệm của phương trình
( )
3
log 2 1 2x −=
là:
A.
9
2
x =
. B.
7
2
x =
. C.
3x =
. D.
5x =
.
Câu 2. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
B.
1
C.
3
D.
0
Câu 4. Thể tích của khối lập phương cạnh
2a
bằng
A.
3
6a
B.
3
2a
C.
3
a
D.
3
8a
Câu 5. Cho . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
0
.
Câu 7. Hỏi hàm số
4
21yx= +
đồng biến trên khoảng nào?
A.
( )
0; +∞
. B.
. C.
( )
;0 .−∞
D.
1
;
2

−∞


.
( )
fx
( )
2 30fx−=
4
3
2
1
0, 1aa>≠
log 1, log 4
aa
xy=−=
( )
23
log
a
P xy=
18P =
6P =
14P =
10P =
Trang 2/7 - Mã đề 001
Câu 8. Cho khối lăng trụ đáy hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng:
A.
3
16
a
B.
3
4a
C.
3
16
3
a
D.
3
4
3
a
Câu 9. Cho m s
( )
fx
đạo hàm
( ) ( ) ( )
23
' 13
fx x x x
=−−
với mọi
x
. S điểm cc tr
của hàm số đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
Câu 10. Rút gọn biểu thức
1
6
3
.Px x
=
với
0x >
.
A.
Px
=
B.
1
8
Px=
C.
2
9
Px=
D.
2
Px=
Câu 11. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
22
1
x
y
x
=
+
A.
2x =
. B.
1y =
. C.
1x =
. D.
2y
=
.
Câu 12. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
trên miền
[ ]
10;10
để hàm
số
( )
42
22 1 7yx m x= ++
có ba điểm cực trị?
A. Vô số B.
11
C.
20
D.
10
Câu 13. Cho hàm số
()y fx
=
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
2
B.
3
C.
1
D.
4
Câu 14. Cho lăng trụ đứng
.' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
với
BC a=
mặt bên
''AA B B
là hình vuông. Thể tích khối lăng trụ
.' ' '
ABC A B C
bằng
A.
3
1
12
a
. B.
3
2
8
a
. C.
3
2
4
a
. D.
3
1
.
4
a
Câu 15. Cho hình nón diện tích xung quanh bằng
2
5 a
π
bán kính đáy bằng
a
. Tính độ dài
đường sinh của hình nón đã cho?
A.
5a
. B.
32a
. C.
3
a
. D.
5a
Câu 16. Cho hàm số
(
)
y fx
=
bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là
đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng
1
;
2

−∞


( )
3; +∞
.
Trang 3/7 - Mã đề 001
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
1
;
2

+∞


.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
( )
;3−∞
.
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
(
)
3;
+∞
.
Câu 17. Gọi
,MN
là giao điểm của đường thẳng
1yx= +
đường cong
24
1
x
y
x
+
=
. Khi đó
hoành độ
I
x
của trung điểm
I
của đoạn
MN
bằng bao nhiêu?
A.
2
I
x =
. B.
1
I
x =
. C.
5
I
x =
. D.
5
2
I
x
=
.
Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
27yx x x=+−
trên đoạn
[ ]
0; 4
bằng
A.
259
B.
68
C.
0
D.
4
Câu 19. Cho khối chóp diện tích đáy
2
6
Ba=
chiều cao
2ha=
. Thể tích khối chóp đã cho
bằng:
A.
3
2a
. B.
3
4
a
. C.
3
6a
. D.
3
12a
.
Câu 20. Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
(
)
, 2,
AB a AC a SA ABC= =
SA a=
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 21. Số nghiệm của phương trình
( ) (
) ( )
ln 1 ln 3 ln 7xx x++ + = +
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 22. Đường cong trong hình n dưới đồ th của một m số trong bn m số được
liệt bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó m số nào?
A.
32
31yx x=++
. B.
32
3 31yx x x=− ++
.
C.
42
231yx x=−+
. D.
3
41yx x=−− +
.
Câu 23. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong dưới đây?
Trang 4/7 - Mã đề 001
A.
32
3yxx=−+
. B.
42
2yx x=
. C.
32
3yx x=
. D.
42
2yx x=−+
.
Câu 24. Tập xác định của hàm số
A. B. C. D.
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cạnh
a
. Cạnh n
SC
vuông góc với mặt
phẳng
( )
ABC
,
SC a=
. Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
A.
3
3
12
a
B.
3
2
12
a
C.
3
3
9
a
D.
3
3
3
a
Câu 26. Tìm tập xác định của hàm số
( )
2
log 1yx=
A.
( )
2;D = +∞
B.
( )
1;D = +∞
C. D.
Câu 27. Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
33
log 2 log 7 0xx −=
A.
9
. B.
7
. C.
1
. D.
2
Câu 28. Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
31
3
x
y
x
=
trên đoạn
[0; 2]
.
A.
1
3
M =
. B.
5M =
. C.
5M =
. D.
1
3
M
=
.
Câu 29. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
2;6
và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
[ ]
2;6
. Giá trị
của
Mm
bằng
A.
9
. B.
8
. C.
9
. D.
8
.
Câu 30. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
2
32
1
5
5
x
x

=


bằng
A.
5
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
( )
1
5
1yx=
[
)
1; +∞
{ }
\1
( )
1; +∞
( )
0; +∞
D =
( )
0;D = +∞
Trang 5/7 - Mã đề 001
Câu 31. Cho hình nón có bán kính đáy
2r =
độ dài đường sinh
7l =
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
28
π
. B.
14
π
. C.
14
3
π
. D.
98
3
π
.
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị của tham s
m
để phương trình
32
32xx m+ −=
ba nghiệm phân
biệt.
A.
(
]
2;m +∞
. B.
(
]
;2m −∞
. C.
( )
2; 2m∈−
. D.
[ ]
2; 2m∈−
.
Câu 33. Nghiệm của phương trình
1
39
x
=
là:
A.
3x =
. B.
2x =
. C.
3x =
. D.
2x =
.
Câu 34. Hàm số
2
2
xx
y
=
có đạo hàm là
A.
2
2 .ln 2
xx
. B.
2
(2 1).2 . ln 2
xx
x
. C.
2
21
( ).2
xx
xx
−−
. D.
2
(2 1).2
xx
x
.
Câu 35. Cho mặt cầu
( )
S
có diện tích
( )
22
4.a cm
π
Khi đó, thể tích khối cầu
( )
S
A.
( )
3
3
16
.
3
a
cm
π
B.
( )
3
3
.
3
a
cm
π
C.
( )
3
3
64
.
3
a
cm
π
D.
( )
3
3
4
.
3
a
cm
π
Câu 36. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A.
2
log 1yx= +
. B.
( )
2
log 1yx= +
. C.
( )
3
log 1yx= +
D.
3
logyx=
.
Câu 37. Hàm số có bảng biến thiên dưới đây là hàm sốo?
A.
1
2
x
y
x
+
=
+
B.
21
1
x
y
x
=
C.
3
2
x
y
x
=
D.
1
2
x
y
x
+
=
Câu 38. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A.
( )
0,95
x
y =
B. . C.
5
x
y =
. D.
2
5
x
y

=


Câu 39. Với
a
là số thực dương tùy ý, bằng
2
5
log a
A.
5
2 log .a
B.
5
2 log .a+
C.
5
1
log .
2
a+
D.
5
1
log .
2
a
1
3
x
y

=


Trang 6/7 - Mã đề 001
Câu 40. Cho đồ thị hàm số
x
ya=
và
log
b
yx
=
như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu
khẳng định đúng
A.
1, 1
ab>>
. B.
01ba
< <<
. C.
01ab< <<
. D.
0 1, 0 1ab<< <<
.
Câu 41. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng
2
4 a
π
bán kính đáy là
a
. Tính độ dài đường
cao của hình trụ đó.
A.
4a
. B.
a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 42. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của ta được thiết diện một hình vuông
có cạnh bằng
3a
. Tính diện tích toàn phần của khối trụ.
A.
2
3
tp
Sa
π
=
. B.
2
3
2
tp
a
S
π
=
. C.
2
27
2
tp
a
S
π
=
. D.
2
13
6
tp
a
S
π
=
.
Câu 43. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2 42
2
x
y
x
−−
=
+
là?
A.
2
B.
4
C.
1
D.
3
Câu 44. Cho khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác cân có một góc
120°
và cạnh bên bằng
a
. Tính thể tích khối nón.
A.
3
8
a
π
. B.
3
3
8
a
π
. C.
3
3
24
a
π
. D.
3
4
a
π
.
Câu 45. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để hàm s
2
1
xm
y
x
+−
=
+
nghịch biến trên các khoảng mà
nó xác định?
A.
1m <
. B.
3
m ≤−
. C.
3m <−
. D.
1m
.
Câu 46. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, góc giữa cạnh bên mặt đáy
bằng
60°
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
6
12
a
. B.
3
6
2
a
. C.
3
6
6
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 47. Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′′′
thể tích bằng
V
. Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt trung điểm
của các cạnh
AB
,
AC
′′
,
BB
. Tính thể tích khối tứ diện
CMNP
.
A.
1
6
V
. B.
1
8
V
. C.
7
48
V
. D.
5
48
V
.
Câu 48. Cho hàm số
( )
=y fx
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ
Trang 7/7 - Mã đề 001
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
(
)
( )
32
3
= ++gx f x x m
11
điểm cực trị.
A.
[
)
3; 0∈−m
. B.
( )
1; 3m
. C.
( )
1; 3∈−m
. D.
( )
3; 1∈− m
.
Câu 49. Anh Bảo gửi 27 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép, kỳ hạn một quý, với lãi
suất
1,85%
một quý. Hỏi sau 5 năm s tin c gc ln lãi anh Bo nhn đưc là bao nhiêu?( làm
tròn đến hàng nghìn)
A. 38 956 900. B. 38 957 000 . C. 38 956 000. D. 38 960 000.
Câu 50. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương
trình :
( )
(
) ( )
2
2
11
22
1
1 log 2 4 5 log 4 4 0
2
mxm m
x
+ + −=
nghiệm trên
5
,4
2



.
A.
7
. B. Vô số C.
5
. D.
6
.
-------------- HẾT --------------
Trang 1/7 - Mã đề 002
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT
CAO BÁ QUÁT-QUỐC OAI
KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 2024
Môn: TOÁN, Lớp 12
Thời gian: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 07 trang-50 câu TN)
(Không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: 28/12/2023
Họ và tên thí sinh:.................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
002
Câu 1. Tập xác định của hàm s :
A. B. C. D.
Câu 2. Cho hàm số
32
21yx x x= ++
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghịch biến trên khoảng
1
;1
3



B. Hàm s nghịch biến trên khoảng
1
;
3

−∞


C. Hàm s đồng biến trên khoảng
1
;1
3



D. Hàm s nghịch biến trên khoảng
( )
1; +∞
Câu 3. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
+
=
+
?
A.
1x =
. B.
1y =
. C.
2y =
. D.
1x =
.
Câu 4. Hàm số nào dưới đây không có cực trị?
A.
2
21yx x=−+
B.
3
1y xx= ++
C.
2
1x
y
x
+
=
D.
22
1
x
y
x
=
+
Câu 5. Gọi
,MN
giao điểm của đường thẳng
32
1yx x=−+
đường cong
2
1yx= +
. Khi đó
hoành độ
I
x
của trung điểm
I
của đoạn
MN
bằng bao nhiêu?
A.
3
I
x =
. B.
1
2
I
x =
. C.
2
I
x =
. D.
1
I
x =
.
Câu 6. Cho hàm số
( )
fx
có bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 7. Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
( )
, 2,AB a AC a SA ABC= =
SA a=
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
a
.
Câu 8. Cho hình nón có bán kính đáy
2r =
độ dài đường sinh
5l =
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
20
3
π
B.
10
π
. C.
10
3
π
. D.
20
π
.
Câu 9. Cho đồ thị hàm số
x
ya=
log
b
yx=
như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu
khẳng định đúng
( )
2
ln 5 6y xx= −+
(
] [
)
; 2 3;−∞ +
( ) ( )
; 2 3;−∞ +
[ ]
2; 3
( )
2; 3
Trang 2/7 - Mã đề 002
A.
0 1, 0 1ab<< <<
. B.
1, 1
ab
>>
. C.
01ba< <<
. D.
01ab< <<
.
Câu 10. Rút gọn biểu thức
5
3
3
:Qb b=
với
0b >
.
A.
2
Qb
=
B.
4
3
Qb
=
C.
4
3
Qb=
D.
5
9
Qb=
Câu 11. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 12. Cho hàm số
( )
y fx
=
liên tục đồ thị trên đoạn
[ ]
2; 4
như hình vẽ bên. Tổng giá tr
lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
(
)
y fx=
trên đoạn
[ ]
2; 4
bằng
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
0
.
Câu 13. Đồ thị hàm số
42
1yx x=−+
có bao nhiêu điểm cực trị có tung độ là số dương?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 14. Cho hàm số
( )
y fx
=
có đạo hàm
( )
2
1fx x
= +
,
x∀∈
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;0−∞
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1; +∞
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;1
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;−∞ +∞
Câu 15. Nghiệm của phương trình
24
22
xx
=
A.
4x =
. B.
16x =
. C.
4x =
. D.
16x =
.
Trang 3/7 - Mã đề 002
Câu 16. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
32
3yx x=
. B.
1
1
x
y
x
=
+
. C.
21
22
x
y
x
−+
=
+
. D.
42
3yx x=
.
Câu 17. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với mặt phẳng đáy và
2SA a=
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
A.
3
2
3
a
V =
B.
3
2
4
a
V =
C.
3
2Va=
D.
3
2
6
a
V =
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
31
3
x
y
x
=
trên đoạn
[0; 2]
.
A.
1
3
M
=
. B.
5M =
. C.
5M =
. D.
1
3
M =
.
Câu 19. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A.
5
2
x
P

=


B. . C. . D. .
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số
42
49yx x=−+
trên đoạn
[ ]
2;3
bằng
A.
9
B.
54
C.
201
D.
2
Câu 21. Đồ thị hàm số
3
32yx x=−+
là hình nào trong 4 hình dưới đây?
A. Hình 1. B. Hình 2.
e
x
y =
2
x
y =
1
3
x
y

=


Trang 4/7 - Mã đề 002
C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 22. Gọi
12
, xx
là hai nghiệm của phương trình
2
23
1
1
7
7
xx
x
−−
+

=


. Khi đó
22
12
xx+
bằng:
A.
17
. B.
1
. C.
5
. D.
3
Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B.
C. . D. .
Câu 24. Biết phương trình
( )
2
22
log 2 5log 0xx−=
có hai nghiệm phân biệt
1
x
2
x
. Tính
12
.xx
.
A.
3
. B.
1
. C.
8
. D.
5
.
Câu 25. Cho hàm số
( )
42 2
64y mx m x=+− +
. bao nhiêu số nguyên
m
để hàm số ba điểm
cực trị trong đó có đúng hai điểm cực tiểu và một điểm cực đại ?
A.
4
B.
3
C.
2
D.
5
Câu 26. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
3yx x=
. B.
3
3yxx=−+
. C.
42
2yx x=
. D.
42
2yx x=−+
.
Câu 27. Cho khối chóp có diện tích đáy và chiều cao . Th tích khối chóp đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Hàm số
2
3
xx
y
=
có đạo hàm là
A.
( )
2
21
.3
xx
xx
−−
. B.
( )
2
2 1 .3 .ln 3
xx
x
. C.
2
3 .ln 3
xx
. D.
( )
2
2 1 .3
xx
x
.
Câu 29. Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
3
log
a



bằng:
A.
3
1 log a
+
B.
3
1 log a
C.
3
3 log a
D.
3
1
log a
Câu 30. Cho mặt cầu có diện tích bằng
2
36 a
π
. Thể tich khối cầu là
D
( )
4
2
3yx x
=
( ) ( )
; 0 3;D = −∞ +∞
DR=
( )
0;3
{ }
\ 0;3D =
3B =
2h =
2
3
6
12
Trang 5/7 - Mã đề 002
A.
3
18 a
π
. B.
3
12 a
π
. C.
3
36 a
π
. D.
3
9 a
π
.
Câu 31. Nghiệm của phương trình
( )
2
log 9 5x +=
A.
1x =
. B.
16x =
. C.
41x =
. D.
23x =
.
Câu 32. Cho
0, 1, log 2
a
aa b>≠ =
log 3
a
c =
. Tính
( )
23
log
a
P bc=
.
A.
108P =
B.
13P =
C.
31P =
D.
30P =
Câu 33. Cho nh nón diện tích xung quanh bằng
2
3 a
π
bán kính đáy bằng
a
. Độ dài
đường sinh của hình nón đã cho bằng:
A.
22a
B.
3a
C.
2a
D.
3
2
a
Câu 34. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng
2
4 a
π
bán kính đáy là
a
. Tính độ dài đường
cao của hình trụ đó.
A.
2a
. B.
3a
. C.
4a
. D.
a
.
Câu 35. Cho khối lăng trụ đáy hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
2a
. Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
A.
3
2a
B.
3
4a
C.
3
2
3
a
D.
3
4
3
a
Câu 36. Cho đồ thị của hàm số như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình
A. B. C. D.
Câu 37. Tập nghiệm của phương trình
22
log log ( 3) 2xx+ −=
A.
{ }
4S =
B.
{ }
1, 4S =
C.
{ }
1S =
D.
{ }
4,5S =
Câu 38. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A.
( )
2
log 1yx= +
. B.
( )
3
log 1yx= +
C.
3
logyx=
. D.
2
log 1yx= +
.
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
32
3yx x=
cắt đường thẳng
ym=
tại ba điểm phân biệt.
( )
y fx=
( )
3 40fx+=
x
y
O
2
2
2
3
0
1
2
Trang 6/7 - Mã đề 002
A.
( ) ( )
; 4 0;m −∞ +∞
. B.
( )
;4m −∞
.
C.
( )
4; 0m∈−
. D.
( )
0;m +∞
.
Câu 40. Cho lăng trụ đứng
.' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
với
BC a=
mặt bên
''
AA B B
là hình vuông. Thể tích khối lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
bằng
A.
3
1
.
4
a
B.
3
1
12
a
. C.
3
2
8
a
. D.
3
2
4
a
.
Câu 41. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện một tam giác vuông cân
có cạnh huyền bằng
6a
. Tính thể tích
V
của khối nón đó.
A.
3
6
3
a
V
π
=
. B.
3
6
4
a
V
π
=
. C.
3
6
2
a
V
π
=
. D.
3
6
6
a
V
π
=
.
Câu 42. Trong không gian, cho hình chữ nhật
ABCD
1AB =
2AD =
. Gi
,MN
lần lượt là
trung điểm ca
AD
BC
. Quay hình chữ nht
ABCD
xung quanh trục
MN
, ta được mt hình
tr. Tính diện tích toàn phần
tp
S
của hình trụ đó.
A.
2
tp
S
π
=
B.
6
tp
S
π
=
C.
4
tp
S
π
=
D.
10
tp
S
π
=
Câu 43. Cho hình nón bán kính đáy bằng 4 và góc đỉnh bằng
0
60
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
32
π
. B.
64
π
. C.
32 3
3
π
. D.
64 3
3
π
.
Câu 44. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
42
x
y
xx
+−
=
+
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 45. Cho nh chóp đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Cạnh bên
SA
tạo với
đáy góc
0
60
. Tính thể tích khối
.
S ABCD
.
A.
3
3
.
12
a
B.
3
6
.
6
a
C.
3
6
.
12
a
D.
3
3
.
6
a
Câu 46. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để hàm s
4
xm
y
x
+
=
+
đồng biến trên các khoảng
xác định?
A.
1m
. B.
4m
. C.
3m <−
. D.
4
m <
.
Câu 47. Cho hàm số
(
)
y fx=
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
( )
( )
32
3gx f x x m= ++
11
điểm cực trị.
A.
[
)
3; 0m∈−
. B.
(
)
3; 1m∈−
. C.
( )
1; 3m
. D.
( )
1; 3m∈−
.
Câu 48. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương
trình :
( )
( ) (
)
2
2
11
22
1
1 log 2 4 5 log 4 4 0
2
mxm m
x
+ + −=
nghiệm trên
5
,4
2



.
A. Vô số B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 49. Một người gửi
50
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
0,79% /
tháng theo phương
thức lãi kép.Tính số tiền cả gốc lẫn lãi mà người đó nhận được sau 2 năm?(làm tròn đến hàng
nghìn)
Trang 7/7 - Mã đề 002
A. 50 790 000. B. 60 393 000. C. 50 793 000. D. 59 480
000.
Câu 50. Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′′′
thể tích bằng
V
. Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt trung điểm
của các cạnh
AB
,
AC
′′
,
BB
. Tính thể tích khối tứ diện
CMNP
.
A.
7
48
V
. B.
5
48
V
. C.
1
6
V
. D.
1
8
V
.
-------------- HẾT -------- ------
| 1/14

Preview text:


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 2024 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN, Lớp 12
CAO BÁ QUÁT-QUỐC OAI
Thời gian: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang-50 câu TN)
Ngày kiểm tra: 28/12/2023 Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.................................................................. SBD:..................... 001
Câu 1. Nghiệm của phương trình log 2x −1 = 2 là: 3 ( ) A. 9 x = . B. 7 x = .
C. x = 3. D. x = 5. 2 2
Câu 2. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) −3 = 0 là A. 4 . B. 3. C. 2 . D. 1. Câu 3. Hàm số 2x + 3 y =
có bao nhiêu điểm cực trị? x +1 A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 4. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 3 6a B. 3 2a C. 3 a D. 3 8a
Câu 5. Cho a > 0,a ≠ 1 và log x = − y = P = ( 2 3 log x y a ) a 1,loga 4. Tính
A. P =18.
B. P = 6 .
C. P =14. D. P =10.
Câu 6. Cho hàm f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 3. C. 5 − . D. 0 .
Câu 7. Hỏi hàm số 4
y = 2x +1 đồng biến trên khoảng nào? A. (0;+∞). B.  1 ;  − +∞    . C. ( ;0 −∞ ). D. 1  ; −∞ − . 2      2  Trang 1/7 - Mã đề 001
Câu 8. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng: A. 3 16a B. 3 4a C. 16 3 a D. 4 3 a 3 3
Câu 9. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f (x) = x( − x)2 ( − x)3 ' 1 3
với mọi x∈ . Số điểm cực trị
của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1 1
Câu 10. Rút gọn biểu thức 3 6
P = x . x với x > 0 . 1 2
A. P = x B. 8 P = x C. 9 P = x D. 2 P = x
Câu 11. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x − 2 y = là x +1 A. x = 2 − . B. y =1. C. x = 1 − .
D. y = 2 .
Câu 12. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m trên miền [ 10 − ;10] để hàm số 4
y = x − ( m + ) 2 2 2
1 x + 7 có ba điểm cực trị? A. Vô số B. 11 C. 20 D. 10
Câu 13. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 14. Cho lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A với BC = a
mặt bên AA'B 'B là hình vuông. Thể tích khối lăng trụ ABC.A'B 'C 'bằng A. 1 3 a . B. 2 3 a . C. 2 3 a . D. 1 3 a . 12 8 4 4
Câu 15. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
a và bán kính đáy bằng a . Tính độ dài
đường sinh của hình nón đã cho?
A. a 5 .
B. 3a 2 . C. 3a . D. 5a
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng  1 ;  −∞ −  và (3;+∞) . 2    Trang 2/7 - Mã đề 001
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  1 ;  − +∞  . 2   
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ( ; −∞ 3) .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (3;+∞) . Câu 17. Gọi +
M , N là giao điểm của đường thẳng y = x +1 và đường cong 2x 4 y = . Khi đó x −1
hoành độ x của trung điểm I của đoạn MN bằng bao nhiêu? I
A. x = . B. x = .
C. x = − . D. 5 x = − . I 5 I 1 I 2 I 2
Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x + 2x − 7x trên đoạn [0;4] bằng A. 259 − B. 68 C. 0 D. 4 −
Câu 19. Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B = 6a và chiều cao h = 2a . Thể tích khối chóp đã cho bằng: A. 3 2a . B. 3 4a . C. 3 6a . D. 3 12a .
Câu 20. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B ,
AB = a, AC = 2a, SA ⊥ ( ABC) và SA = a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 3 3
A. a 3 . B. a . C. 2a . D. a 3 . 6 3 3 3
Câu 21. Số nghiệm của phương trình ln (x + )
1 + ln (x + 3) = ln(x + 7) là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 22. Đường cong trong hình bên d ư ớ i là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được
liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y = x + 3x +1. B. 3 2
y = x − 3x + 3x +1. C. 4 2
y = 2x − 3x +1. D. 3
y = −x − 4x +1.
Câu 23. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong dưới đây? Trang 3/7 - Mã đề 001 A. 3 2
y = −x + 3x . B. 4 2
y = x − 2x . C. 3 2
y = x − 3x . D. 4 2
y = −x + 2x .
Câu 24. Tập xác định của hàm số y = (x − )15 1 là A. [1;+∞) B.  \{ } 1 C. (1;+∞) D. (0;+∞)
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Cạnh bên SC vuông góc với mặt
phẳng ( ABC), SC = a . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 3 3 3 A. a 3 B. a 2 C. a 3 D. a 3 12 12 9 3
Câu 26. Tìm tập xác định của hàm số y = log x −1 2 ( )
A. D = (2;+∞)
B. D = (1;+∞)
C. D =  D. D = (0; + ∞)
Câu 27. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x − 2log x − 7 = 0 là 3 3 A. 9. B. 7 − . C. 1. D. 2
Câu 28. Tìm giá trị lớn nhất − M của hàm số 3x 1 y = trên đoạn [0;2]. x − 3 A. 1 M = . B. M = 5 − .
C. M = 5. D. 1 M − = . 3 3
Câu 29. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 2;
− 6] và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [ 2; − 6]. Giá trị
của M m bằng A. 9 − . B. 8 . C. 9. D. 8 − . 2 − x
Câu 30. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 3x−2  1 5  =  bằng 5    A. 5. B. 0 . C. 3. D. 2 . Trang 4/7 - Mã đề 001
Câu 31. Cho hình nón có bán kính đáy r = 2 và độ dài đường sinh l = 7. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 28π . B. 14π . C. 14π . D. 98π . 3 3
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x + 3x − 2 = m có ba nghiệm phân biệt.
A. m∈(2;+∞]. B. m∈( ; −∞ 2 − ] . C. m∈( 2; − 2) . D. m∈[ 2; − 2] .
Câu 33. Nghiệm của phương trình x 1 3 − = 9 là: A. x = 3 − . B. x = 2 − .
C. x = 3. D. x = 2 . Câu 34. Hàm số 2 2x x y − = có đạo hàm là A. 2
2x x.ln 2 . B. 2 (2 1).2x x x − − .ln 2 . C. 2 2 1 ( ).2x x x x − − − . D. 2 (2 1).2x x x − − .
Câu 35. Cho mặt cầu (S ) có diện tích 2 π a ( 2 4
cm ). Khi đó, thể tích khối cầu (S) là 3 3 3 3 A. 16πa ( 3 π π π cm ). B. a ( 3
cm ). C. 64 a ( 3
cm ). D. 4 a ( 3 cm ). 3 3 3 3
Câu 36. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A. y = log x +1.
B. y = log x +1 .
C. y = log x +1 D. y = log x . 3 ( ) 2 ( ) 2 3
Câu 37. Hàm số có bảng biến thiên dưới đây là hàm số nào? A. x +1 y − − + = B. 2x 1 y = C. x 3 y = D. x 1 y = x + 2 x −1 x − 2 x − 2
Câu 38. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x x A. (0,95)x 1 y = B. y   =   . C. 5x y = . D. 2 y   =   3  5   
Câu 39. Với a là số thực dương tùy ý, bằng 2 log a 5 A. 2log . a B. 2 + log . a C. 1 + log . a D. 1 log . a 5 5 5 2 5 2 Trang 5/7 - Mã đề 001
Câu 40. Cho đồ thị hàm số x
y = a y = log x như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu là b khẳng định đúng
A. a >1,b >1.
B. 0 < b <1< a .
C. 0 < a <1< b . D.
0 < a <1,0 < b <1.
Câu 41. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
a và bán kính đáy là a . Tính độ dài đường cao của hình trụ đó. A. 4a . B. a . C. 2a . D. 3a .
Câu 42. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông
có cạnh bằng3a . Tính diện tích toàn phần của khối trụ. 2 2 2 A. 2 π π π S = a π . B. a 3 S = . C. 27a S = . D. 13a S = . tp 3 tp 2 tp 2 tp 6 2
Câu 43. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x − 4 − 2 y = là? x + 2 A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 44. Cho khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác cân có một góc 120° và cạnh bên bằng
a . Tính thể tích khối nón. 3 3 3 3
A. π a .
B. a .
C. π a 3 . D. π a . 8 8 24 4
Câu 45. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số x + 2 − m y =
nghịch biến trên các khoảng mà x +1 nó xác định?
A. m <1. B. m ≤ 3 − . C. m < 3 − . D. m ≤1.
Câu 46. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy
bằng 60°. Thể tích khối chóp S.ABCD là 3 3 3 3
A. a 6 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 3 . 12 2 6 6
Câu 47. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có thể tích bằng V . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm
của các cạnh AB , AC′ , BB′ . Tính thể tích khối tứ diện CMNP . A. 1V . B. 1V . C. 7 V . D. 5 V . 6 8 48 48
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ Trang 6/7 - Mã đề 001
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số g (x) = f ( 3 2
x + 3x + m) có 11 điểm cực trị. A. m∈[ 3 − ;0) .
B. m∈(1;3). C. m∈( 1;
− 3). D. m∈( 3 − ;− ) 1 .
Câu 49. Anh Bảo gửi 27 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép, kỳ hạn là một quý, với lãi
suất 1,85% một quý. Hỏi sau 5 năm số tiền cả gốc lẫn lãi anh Bảo nhận được là bao nhiêu?( làm tròn đến hàng nghìn) A. 38 956 900. B. 38 957 000 .
C. 38 956 000. D. 38 960 000. Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình :(m − ) 2 1
1 log x − 2 + 4 m − 5 log
+ 4m − 4 = 0 có nghiệm trên 5 ,4 . 1 ( )2 ( ) 1 x−2 2  2 2  A. 7 . B. Vô số C. 5. D. 6 .
-------------- HẾT -------------- Trang 7/7 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 2024 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN, Lớp 12
CAO BÁ QUÁT-QUỐC OAI
Thời gian: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang-50 câu TN)
Ngày kiểm tra: 28/12/2023 Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.................................................................. SBD:..................... 002
Câu 1.
Tập xác định của hàm số y = ( 2
ln −x + 5x − 6) là: A. ( ;
−∞ 2]∪[3; + ∞) B. ( ;
−∞ 2) ∪(3; + ∞) C. [2; ] 3 D. (2; 3) Câu 2. Cho hàm số 3 2
y = x − 2x + x +1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1 ;1   
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1  ; −∞ 3      3 
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  1 ;1 
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+∞) 3   
Câu 3. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x +1 y = ? x +1
A. x =1. B. y = 1 − .
C. y = 2 . D. x = 1 − .
Câu 4. Hàm số nào dưới đây không có cực trị? 2 A. 2 + −
y = x − 2x +1 B. 3
y = −x + x +1 C. x 1 y = D. 2x 2 y = x x +1
Câu 5. Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng 3 2
y = x x +1 và đường cong 2
y = x +1. Khi đó
hoành độ x của trung điểm I của đoạn MN bằng bao nhiêu? I
A. x = − . B. 1 x = .
C. x = . D. x = . I 1 I 2 I 3 I 2
Câu 6. Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu của f ′(x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 1.
C. 3. D. 0 .
Câu 7. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B ,
AB = a, AC = 2a, SA ⊥ ( ABC) và SA = a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 3 3 A. 2a . B. a 3 . C. a 3 . D. a . 3 3 6 3
Câu 8. Cho hình nón có bán kính đáy r = 2 và độ dài đường sinh l = 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 20π B. π 10π .
C. 10 . D. 20π . 3 3
Câu 9. Cho đồ thị hàm số x
y = a y = log x như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu là b khẳng định đúng Trang 1/7 - Mã đề 002
A. 0 < a <1,0 < b <1.
B. a >1,b >1.
C. 0 < b <1< a . D. 0 < a <1< b . 5
Câu 10. Rút gọn biểu thức 3 3
Q = b : b với b > 0. 4 4 5 A. 2 Q = b B. 3 Q b− = C. 3
Q = b D. 9 Q = b
Câu 11. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là: A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 .
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có đồ thị trên đoạn [ 2;
− 4] như hình vẽ bên. Tổng giá trị
lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn [ 2; − 4] bằng A. 2 − . B. 5. C. 3 . D. 0 .
Câu 13. Đồ thị hàm số 4 2
y = x x +1 có bao nhiêu điểm cực trị có tung độ là số dương? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) 2 = x +1, x
∀ ∈  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0
−∞ ) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+∞)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1; − )
1 D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞)
Câu 15. Nghiệm của phương trình 2x−4 2 = 2x
A. x = 4 . B. x = 16 − . C. x = 4
− . D. x =16 . Trang 2/7 - Mã đề 002
Câu 16. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2 − − +
y = x − 3x . B. x 1 y = . C. 2x 1 y = . D. 4 2
y = x − 3x . x +1 2x + 2
Câu 17. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và SA = a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD 3 3 3 A. 2a V = B. 2a V = C. 3
V = 2a D. 2a V = 3 4 6
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất − M của hàm số 3x 1 y = trên đoạn [0;2] . x − 3 A. 1 M − = . B. M = 5
− . C. M = 5. D. 1 M = . 3 3
Câu 19. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? x x A. 5 1 P   =  B. ex y = . C. 2x
y = . D. y   =   . 2     3 
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = x − 4x + 9 trên đoạn [ 2; − ]3 bằng A. 9 B. 54 C. 201 D. 2
Câu 21. Đồ thị hàm số 3
y = x − 3x + 2 là hình nào trong 4 hình dưới đây?
A. Hình 1. B. Hình 2. Trang 3/7 - Mã đề 002 C. Hình 3. D. Hình 4. 2 x −2x−3
Câu 22. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình x 1+  1 7  = . Khi đó 2 2 x + x bằng: 1 2  7    1 2 A. 17 . B. 1. C. 5. D. 3
Câu 23. Tìm tập xác định D của hàm số y (x x) 4 2 3 − = − . A. D = ( ; −∞ 0)∪(3;+∞) .
B. D = R C. (0;3).
D. D =  \{0; } 3 .
Câu 24. Biết phương trình 2
log 2x − 5log x = 0 có hai nghiệm phân biệt x x . Tính x .x . 2 ( ) 2 1 2 1 2 A. 3. B. 1. C. 8 . D. 5. Câu 25. Cho hàm số 4 y = mx + ( 2 m − ) 2
6 x + 4 . Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số có ba điểm
cực trị trong đó có đúng hai điểm cực tiểu và một điểm cực đại ? A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Câu 26. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3
y = x − 3x . B. 3
y = −x + 3x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 4 2
y = −x + 2x .
Câu 27. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 3 và chiều cao h = 2 . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 2 . B. 3. C. 6 . D. 12. Câu 28. Hàm số 2 3x x y − = có đạo hàm là A. ( ) 2 2 1 .3x x x x − − − . B. ( ) 2 2 1 .3x x x − − .ln 3. C. 2
3x x.ln 3. D. ( ) 2 2 1 .3x x x − − .
Câu 29. Với a là số thực dương tùy ý,  3 log  bằng: 3  a   
A. 1+ log a
B. 1− log a
C. 3− log a D. 1 3 3 3 log a 3
Câu 30. Cho mặt cầu có diện tích bằng 2
36π a . Thể tich khối cầu là Trang 4/7 - Mã đề 002 A. 3 18π a . B. 3 12π a . C. 3 36π a . D. 3 9π a .
Câu 31. Nghiệm của phương trình log x + 9 = 5 là 2 ( )
A. x =1.
B. x =16 .
C. x = 41. D. x = 23 .
Câu 32. Cho a > 0,a ≠ 1,log b = c = a
2 và loga 3. Tính P = ( 2 3 log b c . a )
A. P =108 B. P =13
C. P = 31 D. P = 30
Câu 33. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
a và có bán kính đáy bằng a . Độ dài
đường sinh của hình nón đã cho bằng: A. 2 2a B. 3a C. 2a D. 3a 2
Câu 34. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
a và bán kính đáy là a . Tính độ dài đường
cao của hình trụ đó. A. 2a . B. 3a . C. 4a . D. a .
Câu 35. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a B. 3 4a C. 2 3 a D. 4 3 a 3 3
Câu 36. Cho đồ thị của hàm số y = f (x) như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình
3 f (x) + 4 = 0 là y 2 O 2 x 2 − A. 3 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 37. Tập nghiệm của phương trình log x + log (x − 3) = 2 là 2 2 A. S = { } 4 B. S = { 1, − } 4 C. S = {− } 1 D. S = {4, } 5
Câu 38. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A. y = log x +1 .
B. y = log x +1
C. y = log x . D. y = log x +1. 3 ( ) 2 ( ) 3 2
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x cắt đường thẳng
y = mtại ba điểm phân biệt. Trang 5/7 - Mã đề 002 A. m∈( ; −∞ 4 − ) ∪(0;+∞) . B. m∈( ; −∞ 4 − ). C. m∈( 4; − 0) .
D. m∈(0;+∞) .
Câu 40. Cho lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A với BC = a
mặt bên AA'B 'B là hình vuông. Thể tích khối lăng trụ ABC.A'B 'C 'bằng A. 1 3 a . B. 1 3 a . C. 2 3 a . D. 2 3 a . 4 12 8 4
Câu 41. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác vuông cân
có cạnh huyền bằng a 6 . Tính thể tích V của khối nón đó. 3 3 3 3 A. π a 6 π π π V = . B. a 6 V = . C. a 6 V = . D. a 6 V = . 3 4 2 6
Câu 42. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB =1 và AD = 2. Gọi M, N lần lượt là
trung điểm của AD BC . Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục MN , ta được một hình
trụ. Tính diện tích toàn phần S của hình trụ đó. tp
A. S = π
B. S = π
C. S = π D. S = π tp 10 tp 4 tp 6 tp 2
Câu 43. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 4 và góc ở đỉnh bằng 0
60 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. π π 32π .
B. 64π . C. 32 3 . D. 64 3 . 3 3
Câu 44. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x + 4 − 2 y = là 2 x + x A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 45. Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA tạo với đáy góc 0
60 . Tính thể tích khối S.ABCD . 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 6 .
C. a 6 . D. a 3 . 12 6 12 6
Câu 46. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số x + m y =
đồng biến trên các khoảng mà nó x + 4 xác định?
A. m ≤1.
B. m ≤ 4. C. m < 3
− . D. m < 4.
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số g (x) = f ( 3 2
x + 3x + m) có 11 điểm cực trị. A. m∈[ 3 − ;0) . B. m∈( 3 − ;− ) 1 .
C. m∈(1;3). D. m∈( 1; − 3). Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình :(m − ) 2 1
1 log x − 2 + 4 m − 5 log
+ 4m − 4 = 0 có nghiệm trên 5 ,4 . 1 ( )2 ( ) 1 x−2 2  2 2  A. Vô số B. 5. C. 6 . D. 7 .
Câu 49. Một người gửi 50 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,79% / tháng theo phương
thức lãi kép.Tính số tiền cả gốc lẫn lãi mà người đó nhận được sau 2 năm?(làm tròn đến hàng nghìn) Trang 6/7 - Mã đề 002 A. 50 790 000. B. 60 393 000. C. 50 793 000. D. 59 480 000.
Câu 50. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có thể tích bằng V . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm
của các cạnh AB , AC′ , BB′ . Tính thể tích khối tứ diện CMNP . A. 7 V . B. 5 V .
C. 1V . D. 1V . 48 48 6 8
-------------- HẾT -------------- Trang 7/7 - Mã đề 002
Document Outline

  • Made 001
  • Made 002