Đề cuối kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Phạm Thành Trung – Tiền Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - 
S GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG ĐỀ KIM TRA CUI K 1
TRƯNG THPT PHẠM THÀNH TRUNG NĂM HC: 2023-2024
ĐỀ CHÍNH THC MÔN: TOÁN 12
 6..trang) Ngày kim tra: 02/01/2024
Thi gian làm bài: 90 phút
Mã đ: 169
..........

Câu 1. Cho khi chóp chiu cao bng
a
ding
2
3a
.Tính th tích khi chóp trên
bng
A.
3
2a
B.
3
3
2
a
C.
3
2
3
a
D.
Câu 2. ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A.
1
3
x
y



. B.
2
logyx
. C.
3
logyx
. D.
3
1yx
.
Câu 3. Cho hàm s
()y f x
nh liên tn
[ 2;1]
 th 
hình v bên. Giá tr nh nht ca hàm s
()fx
trên
[ 2;1]
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 4. Gi
12
x ,x
(vi
12
xx
) hai nghim c
21
2 5 2 2 0
xx
.
. Tính giá tr ca biu
thc
2
1
1
3
3

x
x
P
.
A.
6P
. B.
5
4
P
. C.
2
3
P
. D.
10
9
P
.
Câu 5. Nghim c
3
3og 2l 2x
là:
A.
6x
. B.
5x
. C.
9
2
x
. D.
11
2
x
.
Câu 6. Tnh
D
ca hàm s
1
2
3
2 y x x
là:
Trang 2/6 - 
A.
D
B.
; 1 2; D
C.
\ 1;2DR
D.
\ 1;2D
Câu 7. Tìm tnh ca hàm s
5
3
log
2
x
y
x
.
A.
( ; 2) (3; )D
B.
( ; 2) [3; )D
C.
( 2;3)D 
. D.
\{ 2}D
Câu 8. Cho hàm s
()y f x
o hàm
2
( ) 2 1f x x x
,
x
. m s
()y f x
nghch
bin trên kho
A.
( ;2)
. B.
( ; 1)
. C.
( 1;2)
. D.
( ; )
.
Câu 9. Tp nghim ca b
28
x
A.
;8
B.
;3
. C.
2;
. D.
3; 
.
Câu 10. 
 tích ca nó là:
A.
1
6
V abc
B.
V abc
C.
1
3
V abc
D.
1
2
V abc
Câu 11. Nu kh
2a

4a
thì
kh
A.
3
83a
. B.
3
4a
. C.
3
63a
. D.
3
12a
.
Câu 12. Cho hàm s
y f x
có bng bi
Tng s tim cng và tim cn ngang c thm s 
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 13. Hàm s
()y f x
liên tc trên và có bng bi

A.
0y
. B.
1y 
. C.
0x
. D.
1x 
.
Câu 14. o hàm ca
2
log 1yx
:
A.
2
2
1 ln10
x
y
x
. B.
2
2 ln10
1
x
y
x
. C.
2
1
1 ln10
y
x
.
D.
2
2
1
x
y
x
Câu 15. S m c th ca hàm s
3
32y x x
và trc hoành
A. 1. B. 2. C. 3 D. 0
Trang 3/6 - 
Câu 16. Cho hai s th
a
,
b
tha mãn
22
log 2log 3ab
. Giá tr ca
2
ab
bng
A.
9
. B.
8
. C.
3
log 2
. D.
3
.
Câu 17. Cho hàm s.
3
2
x
y
x
. Tim cn ngang c th hàm s
A.
3y
. B.
3y 
. C.
1y 
. D.
1y
.
Câu 18. Cho khi chóp
.S ABC
th tích bng
3
2a
; tam giác
ABC
din tích bng
2
.a
Khong
cách t nh
S
n
()mp ABC
bng
A.
6a
. B.
6
. C.
a
. D.
2
3
a
.
Câu 19. Tnh ca hàm s
lnyx
A.
1;
. B. . C.
0;
. D.
\0
.
Câu 20.  th a hàm s nào ?
A.
3
31y x x
B.
32
31y x x
C.
32
31y x x
D.
3
31y x x
Câu 21. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
.a
Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
3
3
3
a
thì khong cách t
S
n mt phng
ABCD
bng
A.
3
.
2
a
B.
3
3
a
. C.
3a
. D.
a
.
Câu 22. Ct mt khi tr bi mt mt phng qua trc thit din hình vuông cnh bng
2a
. Th tích ca khi tr ng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2 a
. C.
3
4 a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 23. Khi tr ng
1
thì th tích bng:
A.
2
B.
C.
1
3
D.
2
Câu 24. Tp nghim ca b
2
log 3.2 2 2
x
x
là:
A.
;0 1;
. B.
1;2
.
C.
2
2
log ;0 1;
3




. D.
;1 2;
.
Câu 25. Giá tr ln nht ca hàm s
42
1y x x
n
[ 1;2]
bng
A.
1
. B.
19
. C.
1
. D.
20
.
Trang 4/6 - 
Câu 26. o hàm ca hàm s
3
yx
là:
A.
2
1
2
yx

. B.
4
yx

. C.
3
1
3
yx

. D.
4
3yx

.
Câu 27. Cho tam giác
SOA
vuông ti
O
3 cmOA
,
5 cmSA
, quay tam giác
SOA
xung quanh
cnh
SO
c hình nón. Th tích ca khng là:
A.
3
80
cm
3
. B.
3
12 cm
. C.
3
15 cm
. D.
3
36 cm
.
Câu 28. Nghim c
25
x
là:
A.
5
log 2x
. B.
2
log 5x
. C.
5
2x
. D.
2
5x
.
Câu 29. Giá tr ci ca hàm s
32
31y x x
bng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 30. Din tích ca mt cu có bán kính
R
là:
A.
2
SR
. B.
2
2SR
. C.
2
4SR
. D.
2SR
.
Câu 31. Cho hàm s
()y f x
 th  bên. Hàm s ch bin trên khong nào

A.
(1; )
. B.
( ; 1)
. C.
( 1;1)
. D.
( 1;0)
.
Câu 32. Trong bn m s c lit b  nào bng
bi
A.
2
.
1
x
y
x

B.
2
.
1
x
y
x

C.
2
1
x
y
x
. D.
2
.
1
x
y
x

Câu 33. Gi S là tp nghim c
2
22
2log 2x 2 log x 3 2
trên R. Tng các phn t
ca S bng
A.
8.
B.
8 2.
C.
4 2.
D.
6 2.
Câu 34. Tp nghim ca b
2
log 3 3x
A.
8
0;
3


. B.
3; 
. C.
8
;
3



. D.
2;
.
Trang 5/6 - 
Câu 35. 
2r
 ng sinh
4l
. Din tích xung quanh
c
A.
82S
. B.
16S
. C.
42S
. D.
16 2S
.
Câu 36. Cho hàm s
( 2) 2023y f x
 th i.
x
y
2
-1
-2
O
1
S giá tr nguyên ca tham s
m
 hàm s
3
2 6 1g x f x x m
6
m cc tr là:
A.
6
. B.
4
. C.
2
. D.
8
.
Câu 37. Cho nh chóp
.S ABCD
i
A
B
,
AB BC a
,
3AD a
; các
cnh bên
SA SB SC a
. Tính th tích khi chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
2
6
a
. D.
3
22
3
a
.
Câu 38. Cho mt cu
S
bán kính
R
. Hình nón
N
c mt
cu
S
. Th tích ln nht ca khi nón
N
là:
A.
3
32
27
R
. B.
3
32
27
R
. C.
3
32
81
R
. D.
3
32
81
R
.
Câu 39. S giá tr a tham s
m
 
2
33
log 3log 2 2 3 2 0
x
x x m
m thc phân bit.
A.
167
. B.
168
. C.
170
. D.
169
.
Câu 40. bao nhiêu giá tr nguyên c  th m s
32
39y x x x m
ct trc hoành ti
m phân bit
A. 23. B. 30. C. 31. D. 26.
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABCD
SA ABCD

ABCD
hình ch nht,
,AB a
2,AD a
góc ging thng
SC
()mp ABCD
bng
45
. Tính theo
a
th tích
V
ca khi cu ngoi tip
hình chóp
.S ABCD
.
A.
3
5
.
6
a
V
B.
3
10
.
3
a
V
C.
3
5 10
.
3
a
V
D.
3
6.Va
Câu 42.  . Nm tha mãn
thì m có giá tr bng:
A. 2 B. 8 C. 1 D. 4
022.4
2
mm
xx
21
,xx
4
21
xx
Trang 6/6 - 
Câu 43. Cho hàm s
()y f x
nh, liên tc trên và có bng bi.

( 2 )y f x

A.
2x
. B.
0x
. C.
2x 
. D.
1
2
x
.
Câu 44. Có bao nhiêu giá tr nguyên c b
22
22
log 7 7 log 4 x mx x m
nghii mi
x
A. 0. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 45. Cho hàm s
y f x
o hàm trên  th  i.

3
2 g x f x x m

m

gx
trên

0;1

10
A.
8m
. B.
12m
. C.
10m
. D.
9m
.
Câu 46. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m hàm s
2
ln( 2 1)y x x m
tnh
.
A.
0m
B.
0m
C.
03m
D.
1m 

0m
Câu 47. Cho hàm s
32
9y x mx mx
, vi
m
tham s. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham
s
m
 hàm s ch bin trên ?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 48. Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s m  hàm s
2
ln 1 1y x mx
ng bin trên
là:
A.
;1
B.
;1
C.
1;1
D.
1;1
Câu 49. Cho b
22
5 25 2 0
x x x
m
. Tìm s giá tr nguyên ca
m
 b

5
nghim nguyên.
A.
65023
. B.
65025
. C.
65024
. D.
65022
.
Câu 50. Cho m s
3
( ) 3 2f x x x m
, vi
m
tham s thc. Bit rng giá tr nh nht ca hàm
s n
[0;2]
bng
0
.  ln nht ca hàm s ng
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
6
.
-------- HẾT--------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1
TRƯỜNG THPT PHẠM THÀNH TRUNG NĂM HỌC: 2023-2024
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN:
TOÁN 12
(Đề có 6..trang) Ngày kiểm tra: 02/01/2024
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 169
Họ, tên HS:................................................................................. Số BD (lớp): .............................
(Đề có 50 câu hỏi trắc nghiệm. HS kiểm tra số câu hỏi và số trang trước khi làm bài)
Câu 1. Cho khối chóp có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng 2
3a .Tính thể tích khối chóp trên bằng 3 a 3 3 2a A. 3 a 2 B. C. D. 3 a 2 3
Câu 2. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào sau đây? x  1 
A. y    .
B. y  log x .
C. y  log x . D. 3
y x 1.  2 3 3 
Câu 3. Cho hàm số y f (x) xác định và liên tục trên đoạn [ 2
 ;1] và có đồ thị là đường cong như
hình vẽ bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) trên [ 2  ;1] là A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 4. Gọi x ,x (với x x ) là hai nghiệm của phương trình 2x 1 2   5 2x .
 2  0. Tính giá trị của biểu 1 2 1 2 1 thức 2 P   3x . 1 3x 5 2 10
A. P  6 . B. P  . C. P  . D. P  . 4 3 9
Câu 5. Nghiệm của phương trình og l 2x 3 2 là: 3 9 11 A. x 6 . B. x 5 . C. x . D. x . 2 2
Câu 6. Tập xác định D của hàm số y   x x  1 2 3 2 là: Trang 1/6 - Mã đề 169 A. D
B. D   ;    1 2; 
C. D R \  1  ;  2 D. D  \  1  ;  2 x  3
Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số y  log . 5 x  2 A. D  ( ;  2  ) (3; )  B. D  ( ;  2  ) [3; )  C. D  ( 2  ;3) . D. D  \ {  2} 2
Câu 8. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f (
x)  x  2 x   1 , x
  . Hàm số y f (x) nghịch
biến trên khoảng nào sau đây? A. ( ;  2). B. ( ;  1  ). C. ( 1  ;2) . D. ( ;   )  .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  8 A.   ;8  B.   ;3  .
C. 2; .
D. 3; .
Câu 10. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a, b và
C. Khi đó thể tích của nó là: 1 1 1 A. V abc
B. V abc
C. V abc D. V abc 6 3 2
Câu 11. Nếu khối l ng trụ đứng có đáy là hình vu ng cạnh 2a và đường ch o m t bên bằng 4a thì
khối l ng trụ đó có thể tích bằng A. 3 8 3a . B. 3 4a . C. 3 6 3a . D. 3 12a .
Câu 12. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 13. Hàm số y f (x) liên tục trên
và có bảng biến thiên sau đây
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. y  0 . B. y  1  .
C. x  0 .
D. x  1.
Câu 14. Đạo hàm của y   2 log x   1 là: 2x 2x ln10 1 2x A. y   . B. y  . C. y  . y  2 2 2 x   1 ln10 x 1
 2x  1ln10 D. x 1
Câu 15. Số giao điểm của đồ thị của hàm số 3
y x  3x  2 và trục hoành A. 1. B. 2. C. 3 D. 0 Trang 2/6 - Mã đề 169
Câu 16. Cho hai số thực dương a , b thỏa mãn log a  2log b  3 . Giá trị của 2 2 2 ab bằng A. 9 . B. 8 . C. log 2 . D. 3 . 3 3  x
Câu 17. Cho hàm số. y x  . Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là 2
A. y  3. B. y  3  . C. y  1  . D. y  1.
Câu 18. Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 3
2a ; tam giác ABC có diện tích bằng 2 a . Khoảng
cách từ đỉnh S đến mp(ABC) bằng 2a A. 6a . B. 6 . C. a . D. . 3
Câu 19. Tập xác định của hàm số y  ln x A.  1  ; . B. .
C. 0; . D. \  0 .
Câu 20. Đồ thị dưới đây là của hàm số nào ? A. 3
y x  3x 1 B. 3 2
y  x  3x 1 C. 3 2
y  x  3x 1 D. 3
y x  3x 1
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh .
a Thể tích khối chóp S.ABCD 3 a 3 bằng
thì khoảng cách từ S đến m t phẳng  ABCD bằng 3 a 3 a 3 A. . B. . C. a 3 . D. a . 2 3
Câu 22. Cắt một khối trụ bởi một m t phẳng qua trục ta được thiết diện là hình vuông có cạnh bằng
2a . Thể tích của khối trụ đã cho bằng 3 2 a 3 4 a A. . B. 3 2 a . C. 3 4 a . D. . 3 3
Câu 23. Khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì có thể tích bằng: 1 A. 2  B. C. D. 2 3
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log 3.2x  2  2x là: 2   A.  ;
 01; . B. 1; 2 .  2  C. log ; 0  1;   . D.  ;   1 2; . 2     3 
Câu 25. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y x x 1 trên đoạn [ 1  ;2] bằng A. 1. B. 19 . C. 1 . D. 20 . Trang 3/6 - Mã đề 169
Câu 26. Đạo hàm của hàm số 3 y x  là: 1 1 A. 2 y x    . B. 4 y x    . C. 3 y x    . D. 4 y 3x    . 2 3
Câu 27. Cho tam giác SOA vuông tại O OA  3 cm , SA  5 cm , quay tam giác SOA xung quanh
cạnh SO được hình nón. Thể tích của khối nón tương ứng là: 80 A.  3 cm  . B.   3 12 cm . C.   3 15 cm . D.   3 36 cm . 3
Câu 28. Nghiệm của phương trình 2x  5 là:
A. x  log5 2 .
B. x  log2 5 . C. 5 x  2 . D. 2 x  5 .
Câu 29. Giá trị cực đại của hàm số 3 2
y x  3x 1 bằng A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 30. Diện tích của m t cầu có bán kính R là: A. 2
S   R . B. 2
S  2 R . C. 2
S  4 R .
D. S  2 R .
Câu 31. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; )  . B. ( ;  1  ). C. ( 1  ;1) . D. ( 1  ;0) .
Câu 32. Trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số nào có bảng biến thiên như sau? x  2  x  2 x  2  x  2 A. y  . y  . y y  . x B. 1 x C. 1 x  . D. 1 x 1
Câu 33. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2log 2x  2  log x 32  2 trên R. Tổng các phần tử 2 2 của S bằng A. 8. B. 8  2. C. 4  2. D. 6  2.
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log  là 2 3x 3  8 8  A. 0;   .
B. 3; . C. ;    .
D. 2; .  3 3  Trang 4/6 - Mã đề 169
Câu 35. Cho hình nón có bán kính đáy là r
2 và độ dài đường sinh l  4. Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho là:
A. S  8 2 .
B. S  16 .
C. S  4 2 .
D. S  16 2 .
Câu 36. Cho hàm số y f (x  2)  2023 có đồ thị như hình bên dưới. y 2 -1 O 1 x -2
Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x  f  3
2x  6x m  
1 có 6 điểm cực trị là: A. 6 . B. 4 . C. 2 . D. 8 .
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vu ng tại A B , AB BC a , AD  3a ; các
cạnh bên SA SB SC a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a . 3 a 2 3 a 3 3 a 2 3 2a 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 3
Câu 38. Cho m t cầu S bán kính R . Hình nón  N  thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc m t
cầu S . Thể tích lớn nhất của khối nón  N  là: 3 32R 3 32 R 3 32R 3 32 R A. . B. . C. . D. . 27 27 81 81
Câu 39. Số giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình  2 log  3log  2 2x x x
 3m  2  0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt. 3 3  A. 167 . B. 168 . C. 170 . D. 169 .
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  9x m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt A. 23. B. 30. C. 31. D. 26.
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  , a AD  2 , a
góc giữa đường thẳng SC mp(ABCD) bằng 45 . Tính theo a thể tích V của khối cầu ngoại tiếp
hình chóp S.ABCD . 3 5 a 3 10 a 3 5 10 a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V  6 a . 6 3 3
Câu 42. Cho phương trình 4x xm 2 .
2  2m  0 . Nếu phương trình này có hai nghiệm x , x thỏa mãn 1 2
x x  4 thì m có giá trị bằng: 1 2 A. 2 B. 8 C. 1 D. 4 Trang 5/6 - Mã đề 169
Câu 43. Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số y f ( 2
x) đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây? 1
A. x  2 .
B. x  0 . C. x  2  . D. x  . 2
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình log  2 7x  7  log  2
mx  4x m 2 2 
nghiệm đúng với mọi x A. 0. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 45. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên
và đồ thị như hình vẽ bên dưới.
X t hàm số g x  f  3
x  2x  m . Giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số g x trên đoạn 0;  1 bằng 10 là
A. m  8 .
B. m  12 .
C. m  10 .
D. m  9 .
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2
y  ln(x  2x m  1) có tập xác định là .
A. m  0 B. m  0    C. 0 m 3
D. m  1 ho c m  0 Câu 47. Cho hàm số 3 2
y  x mx mx  9 , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số m để hàm số đã cho nghịch biến trên ? A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 48. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   2 ln x  
1  mx 1 đồng biến trên là: A.  ;    1 B.  ;    1 C.  1  ;  1 D.  1  ;  1 2 2
Câu 49. Cho bất phương trình 5x x  252x m  0. Tìm số giá trị nguyên của m để bất phương
trình đã cho có đúng 5 nghiệm nguyên. A. 65023 . B. 65025 . C. 65024 . D. 65022 . Câu 50. Cho hàm số 3
f (x)  x  3x  2m , với m là tham số thực. Biết rằng giá trị nhỏ nhất của hàm
số đã cho trên đoạn [0;2] bằng 0 . Khi đó, giá trị lớn nhất của hàm số đã cho bằng A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 6 . -------- HẾT-------- Trang 6/6 - Mã đề 169