Chương 1. Phép tính vi phân hàm một biến.
Bài 1. Tính giới hạn
L lim
x 
a)
L
1
Bài 2. Tính giới hạn
x
2
1
c) L 0 d)
L
L lim
x1
x
2
4x 3
a) b)
L
2
c) L 0
d)
L
Bài 3. Tính giới hạn bằng cách dùng cùngtương đương.
x
3
sin
2
3x
3 sin
3
x
L
lim
x 0
ln
1
2x
2
sin
2
x
a)
L
5 / 2
b) L 6 c) L 0 d) L 3
Bài 4. Tính giới hạn
x
2
x
1
x
L lim
2
x

x
a)
L
1/ 2
x 1
b)
L
1
c) L 0
d)
L
2
x tan x
;
x 0
Bài 5. Cho hàm số
y
ln
1 x
2
2a 1;
x 0
Với giá tr nào ca a thì hàm số trên liên tc tại x = 0?
a) a 0 b) a 1 c) a 2 d) a 3
x sin x ln
1 2x

;
1/ 2 x 0
Bài 6. Cho hàm số
y
sin x
x
2
sin x a; x 0
Với giá tr nào ca a thì hàm số trên liên tc tại x = 0?
1
x
3
x x
2
x 1
2x
3
x x
2
1
tan x
2 tan x
a) a 0 b) a 1 c) a 2
e
x
2
d) a 3
Bài 7. Tính đạom của hàm số
y 
cosx
2xe
x
2
x
2
x
2
x
2
a) y
e sin x
cos
2
x
b) y
2xe e sin x
cos
2
x
c) y
e
x
2
e
x
2
sin x
d) Các kết quả trên đều sai.
cos
2
x
Bài 8. Tính đạom của hàm số
e
x
2
y 
cosx
2xe
x
2
x
2
x
2
x
2
a) y
e sin x
cos
2
x
b) y
2xe e sin x
cos
2
x
c) y
e
x
2
e
x
2
sin x
d) Các kết quả trên đều sai.
cos
2
x
Bài 9. Tính đạom của hàm số
y
3x
x
a)
y
3x
3x
x 1
c)
y
3x
x
1
ln
3x
b)
y
3x
x
ln
3x
d) y
3x
x
1 2ln
3x

Bài 10. Tính vi phân cấp một của hàm số
2
y 2
2 ln2
a) dy
dx
2
tan x
2 ln 2
b) dy
2
dx
tan x 1
1 tan
2
x
c) dy
dx
d) dy
dx
2
tan x
Bài 11. Tính đạo hàm cấp hai ca hàm số
y ln
1 x
2
a)
y

2
x 1
x
2
2x
2
2
b) y

2
x
2
2x 2
2
tan x
2 tan x.cos
2
x
c) y

2
x
2
2x
2
2
d) y

2
x 1

x
2
2x 2
2
Bài 12. Tính vi phân cấp hai cam số
4
1
2x
2
y ln
1 2x
2
4
2x
2
1
a) d
2
y
c) d
2
y
1
2x
2
2
4
1
6x
2
1
2x
2
2
dx
2
dx
2
b) d
2
y
d) d
2
y
1
2x
2
2
4x
2
1
2x
2
2
dx
2
dx
2
Bài 13. Tìm đạo hàm y
y
x
tại x
0
2 cam số y y
x
được cho
bởi phương trình tham số.
x
2e
t
2
a) y
2
1/ 2
y
b)
y
2
1
t
t
c)
y
2
5 / e
2
d) Các kết quả trên đều sai.
Bài 14. Tìm đạo hàm y
y
x
của hàm ẩn y y
x
được cho bởi phương
trình
a)
y
1
b) y
y
y x
ln y
x
y
1
c) y
y
y x
d) y
y
x y
Bài 15. Tìm đạo hàm y
0
ca hàm ẩn y y
x
được cho bởi phương trình
x
3
ln y
x
2
e
y
0
a) y
0
0 b) y
0
2 c)
y
0
1
d)
y
0
3
3
Bài 16. m đạo hàm y
y
x
cam số y y
x
được cho bởi phương
trình tham số.
x sint
;
t
0, / 2

y cos
2
t
a)
y

2
b)
y

2cost
c)
y

2cos2t
d)
y

2cost
Bài 17. Tìm đạo hàm y
y
x
tại x
0
1 của hàm số y y
x
được cho
bởi phương trình tham số.
x lnt
y
t
3
a) y
1
6e
3
b) y

1
9e
3
c) y

1
6e d) y

1
6
Bài 18. Tìm đạo hàm y
y
x
của hàm ẩn y y
x
được cho bởi phương
trình
tan y
xy
a)
y
y
b) y
y
1 x tan
2
y
y cos
2
y
1 x tan
2
y
y cos
2
y
c) y
1 x cos
2
y
d) y
1 x cos
2
y
Bài 19. Tìm đạom y
/ 2
ca hàm ẩn y y
x
được cho bởi phương
trình
y cos x
sin x
ln y
0
a) y
/ 2
1 b) y
/ 2
e
c) y
/ 2
1/ e
2
d) y
/ 2
e
2
Bài 20. m đạo hàm y
y
x
cam ẩn y y
x
được cho bởi phương
trình
9x
2
y
2
9
4
a)
y

81
y
3
b)
y

81
y
3
c)
y

9x
y
d)
y

9x
y
Bài 21. Tìm đạo hàm
trình
y
y
x
củam ẩn
y y
x
được cho bởi phương
a)
y

162x
y
5

9x
2
9x
3
y
3
9
b)
y

162x
y
5

9x
2
c)
y
y
2
d) y
y
2
Bài 22. m đạo hàm y

0
của hàm ẩn y y
x
được cho bởi phương trình
xy
y
3
1
a)
y

0
1
b)
y

0
0
c) y

0
2 d) y

0
1/ 3
Bài 23. Cho hàm số
y
3x
2x
2
2
. Khẳng định nào sau đây đúng?
a) y giảm trên
1,1
, tăng trên
,1
1,
.
b) y tăng trên
1,1
, giảm trên
,1
1,
.
c) y giảm trên
,1
,
1,1
1,
.
d) y gim trên \
1
.
1
Bài 24. Cho hàm số
y
. Khẳng định nào sau đây đúng?
x
2
4x 3
a) y gim trên
,2
, tăng trên
2,
.
5
b)
y ng trên
,2
, giảm trên
2,

c) y tăng trên
,1
, giảm trên
3,
.
d) y gim trên
,1
, tăng trên
3,
.
Bài 25. Cho hàm số
a) y đạt cực tiểu tại
y x ln x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
x
1/ e
b) y đạt cực tiểu tại x e
c) y không cực trị.
d) Các khẳng định trên đều sai.
Bài 26. Cho hàm số y 3x 2 sin
2
x . Khẳng định nào sau đây đúng?
a) y đạt cực tiểu tại
b) y đạt cực đại ti
c) y luôn luôn giảm
x
3
/ 2
x
3 / 2
d) y khôngcực tiểu và cực đại.
Bài 27. Cho hàm số
y
x ln x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
a) Đồ thị của y lồi khi
0 x 1, lõm khi
x 1
b) Đồ thị ca y lõm khi
0 x 1, lồi khi
c) Đồ thị của y luôn luôn lồi.
d) Đồ thị của y luôn luôn lõm.
x
1
Bài 28. Cho hàm số y xe
x
e
x
. Khng định nào sau đây đúng?
a) Đồ thị ca y lồi khi x 0 , lõm khi x 0
b) Đồ thị của ym khi x 0 , li khi
x 0
c) Đồ thị ca y lồi khi
x
1
, lõm khi
x
1
d) Đồ thị của ym khi
x
1
, lồi khi
x
1
.
Bài 29. Tìm giá trị ln nhất M giá trị nhỏ nhất m của hàm số
trên đoạn
0,3
.
y
e
6
4x
2x
2
6
a)
M
e
8
,
b)
M
e
6
,
c)
M
e
8
,
m
1
m
1
m
e
6
d) M
e
8
, không giá trị nhỏ nhất.
7
8

Preview text:

Chương 1. Phép tính vi phân hàm một biến. Bài 1. Tính giới hạn
x3 x x2  x  1 L  lim x 
2x3 x x2  1  a) L  1 c) L  0 d) L   Bài 2. Tính giới hạn x2  1 L  lim
x1 x2  4x  3 a) b) L  2 c) L  0 d) L  
Bài 3. Tính giới hạn bằng cách dùng vô cùng bé tương đương.
x3  sin2 3x  3 sin3 x L  lim x 0
ln1 2x2   sin2 x a) L  5 / 2 b) L  6 c) L  0 d) L  3 Bài 4. Tính giới hạn
x2  x  1x L  lim  2  x    x x  1 a) L  1/ 2 b) L  1 c) L  0 d) L  2
x tan x ; x  0 
Bài 5. Cho hàm số y  ln1 x2   2a  1; x  0
Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên tục tại x = 0? a) a  0 b) a  1 c) a  2 d) a  3
x sin x  ln1 2x   ;  1/ 2  x  0
Bài 6. Cho hàm số y   sin x
x2  sin x a; x  0
Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên tục tại x = 0? 1 a) a  0 b) a  1 c) a  2 d) a  3 ex 2
Bài 7. Tính đạo hàm của hàm số y  cosx 2 2 2xex x x2 x2 e sin x
2xe e sin x a) y  b) y  cos2 x cos2 x
c) y  ex2  2 sin x ex
d) Các kết quả trên đều sai. cos2 x ex 2
Bài 8. Tính đạo hàm của hàm số y  cosx 2 2 2xex x x2 x2 e sin x
2xe e sin x a) y  b) y  cos2 x cos2 x
c) y  ex2  2 sin x ex
d) Các kết quả trên đều sai. cos2 x
Bài 9. Tính đạo hàm của hàm số y  3x x
a) y  3x 3x x 1
b) y  3x x ln3x 
c) y  3x x 1 ln3x 
d) y  3x x 1 2ln3x   tan x
Bài 10. Tính vi phân cấp một của hàm số y  2 2 tan x 2 tan x ln2 a) dy dx b) dy  dx 2 tan x 2 tan x.cos2x 2 tan x ln 2
2 tan x 1 1 tan2 x  c) dy dx d) dy dx 2 tan x 2 tan x
Bài 11. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y  ln1 x2  2x  1 a) y   b) y  2 x2  2x  2
x2  2x  22 2 2x  1 c) y  2 d) y 
x2  2x  22
x2  2x  22
Bài 12. Tính vi phân cấp hai của hàm số y  ln1 2x2  4 1 2x2  4 2x2  1 a) d 2y  dx2 b) d 2y  dx2   1 2x2 2 1 2x2 2 4 1 6x2   4x2 c) d 2y    dx2 d) d 2y dx2 1 2x2 2 1 2x2 2
Bài 13. Tìm đạo hàm y  yx  tại x  0
2 của hàm số y y x  được cho
bởi phương trình tham số.
x  2et  2
y t t
a) y2  1/ 2 b) y2  1
c) y2  5 / e2
d) Các kết quả trên đều sai.
Bài 14. Tìm đạo hàm y  yx  của hàm ẩn y y x  được cho bởi phương trình  x   ln y   1  y    y y y a) y  1
b) y  
c) y  
d) y   y x y x x y
Bài 15. Tìm đạo hàm y0 của hàm ẩn y y x  được cho bởi phương trình
x3  ln y x2ey  0 a) y0  0 b) y0  2 c) y0  1 d) y0  3 3
Bài 16. Tìm đạo hàm y   y x  của hàm số y y x  được cho bởi phương trình tham số.
x  sint  ;
t  0, / 2
y  cos2 t a) y  2
b) y  2cost
c) y  2cos2t d) y  2cost
Bài 17. Tìm đạo hàm y   y x  tại x  0
1 của hàm số y y x  được cho
bởi phương trình tham số. x  lnt  y t 3
a) y 1  6e3
b) y 1  9e3
c) y 1  6e d) y 1  6
Bài 18. Tìm đạo hàm y  yx  của hàm ẩn y y x  được cho bởi phương trình tan y xy a) y y y   b) y 
1 x  tan2 y
1 x  tan2 y y cos2 y y cos2 y   c) y d) y   1 x cos2 y 1 x cos2 y
Bài 19. Tìm đạo hàm y / 2 của hàm ẩn y y x  được cho bởi phương trình
y cos x  sin x  ln y  0
a) y / 2  1
b) y / 2  e
c) y / 2  1/ e2
d) y / 2  e2
Bài 20. Tìm đạo hàm y   y x  của hàm ẩn y y x  được cho bởi phương trình
9x2  y 2  9 4 a) 81 b) 81 y   y  y 3 y 3 c) 9x d) 9x y    y  y y
Bài 21. Tìm đạo hàm y   y x  của hàm ẩn y y x được cho bởi phương trình
9x3  y 3  9 a) 162x b) 162x y   y  y 5 y 5  9x2 9x2     c) y d) y y 2 y 2
Bài 22. Tìm đạo hàm y0 của hàm ẩn y y x  được cho bởi phương trình
xy y 3  1 a) y 0  1 b) y 0  0
c) y0  2
d) y0  1/ 3 3x
Bài 23. Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2x 2  2
a) y giảm trên 1,1 , tăng trên ,1 và 1, .
b) y tăng trên 1,1 , giảm trên ,1 và 1, .
c) y giảm trên ,1 , 1,1 và 1, . d) y giảm trên \ 1. 1
Bài 24. Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây đúng?
x 2  4x  3
a) y giảm trên,2 , tăng trên 2, . 5
b) y tăng trên,2 , giảm trên 2,
c) y tăng trên ,1 , giảm trên 3, .
d) y giảm trên ,1 , tăng trên 3, .
Bài 25. Cho hàm số y x ln x . Khẳng định nào sau đây đúng?
a) y đạt cực tiểu tại x  1/ e
b) y đạt cực tiểu tại x e c) y không có cực trị.
d) Các khẳng định trên đều sai.
Bài 26. Cho hàm số y  3x  2 sin2 x . Khẳng định nào sau đây đúng?
a) y đạt cực tiểu tại x  3 / 2
b) y đạt cực đại tại x  3 / 2 c) y luôn luôn giảm
d) y không có cực tiểu và cực đại.
Bài 27. Cho hàm số y x ln x x . Khẳng định nào sau đây đúng?
a) Đồ thị của y lồi khi 0  x  1, lõm khi x  1
b) Đồ thị của y lõm khi 0  x  1, lồi khi x  1
c) Đồ thị của y luôn luôn lồi.
d) Đồ thị của y luôn luôn lõm.
Bài 28. Cho hàm số y xex ex . Khẳng định nào sau đây đúng?
a) Đồ thị của y lồi khi x  0 , lõm khi x  0
b) Đồ thị của y lõm khi x  0 , lồi khi x  0
c) Đồ thị của y lồi khi x  1, lõm khi x  1
d) Đồ thị của y lõm khi x  1, lồi khi x  1.
Bài 29. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y e64x 2x 2 trên đoạn 0,3. 6
a) M e8, m  1
b) M e6, m  1
c) M e8, m e6
d) M e8, không có giá trị nhỏ nhất. 7 8