




Preview text:
TÓM TẮT CHƯƠNG 1, 2, 3 - MÔN QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP (602040) ===========================
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ QUẢN LÝ 1. Quản lý là gì?
Quản lý là nghệ thuật đạt được mục tiêu qua người khác (Mary Parker Fol ett).
Quản lý là một tiến trình bao gồm các chức năng: hoạch định (planning - lập kế
hoạch), tổ chức (organizing), lãnh đạo/ điều khiển (leading), kiểm soát (control ing).
2. Tầm quan trọng của nhà quản lý
Cần thiết trong môi trường thay đổi, không chắc chắn.
Góp phần đạt mục tiêu tổ chức, tăng hiệu quả & hiệu suất.
3. Các cấp bậc quản lý (Managerial Levels - Cấp bậc quản lý)
Cấp cao (Top managers): Xây dựng tầm nhìn, chiến lược.
Cấp trung (Middle managers): Triển khai chiến lược, liên lạc hai cấp.
Cấp thấp (First-line managers): Giám sát công việc hàng ngày.
4. Kỹ năng quản lý (Katz's skil s - Các kỹ năng theo Katz)
Kỹ thuật (Technical): Kiến thức chuyên môn.
Nhân sự (Human): Giao tiếp, đội nhóm.
Tư duy (Conceptual): Phân tích, tư duy hệ thống.
5. Vai trò quản lý theo Mintzberg
Interpersonal (Quan hệ con người): Figurehead (người đại diện), Leader (người lãnh
đạo), Liaison (người liên lạc).
Informational (Thông tin): Monitor (người theo dõi), Disseminator (người phân phối
thông tin), Spokesperson (người phát ngôn).
Decisional (Quyết định): Entrepreneur (doanh nhân), Disturbance Handler (người xử
lý rối loạn), Resource Allocator (người phân bổ tài nguyên), Negotiator (người đàm phán).
6. Hiệu quả (Effectiveness) và Hiệu suất (Efficiency)
Hiệu quả: Đạt được mục tiêu.
Hiệu suất: Tiết kiệm tài nguyên.
7. Kỹ sư hóa và vai trò quản lý
Ngoài chuyên môn, kỹ sư cần hiểu kinh tế, con người, tổ chức, giao việc...
8. Các loại doanh nghiệp và trách nhiệm pháp lý
Trong nước: NN, tư nhân, hợp danh, TNHH, cổ phần.
Nước ngoài: Liên doanh, 100% vốn ngoại.
Trách nhiệm: Hữu hạn (TNHH, CP) vs Vô hạn (tư nhân).
9. Chi phí & lợi nhuận:
Doanh thu = p.Q, chi phí = FC + v.Q, lợi nhuận = TR - TC.
Chi phí cơ hội và chi phí chìm (không tính vào quyết định). ===========================
CHƯƠNG 2: RA QUYẾT ĐỊNH (DECISION MAKING - Quyết định) 1. Khái niệm:
Quyết định = lựa chọn có ý thức giữa ≥ 2 PA (phương án).
"Do nothing" (không làm gì) cũng là một PA.
2. 8 bước ra quyết định đa tiêu chí (MCDM - Multi-Criteria Decision Making): 1. Xác định vấn đề 2. Xác định tiêu chí 3. Gán trọng số 4. Liệt kê PA 5. Phân tích PA 6. Lựa chọn PA 7. Thực hiện 8. Đánh giá
3. 4 cách ra quyết định:
Rational (Duy lý): Đủ thông tin, tối ưu.
Bounded rationality (Duy lý bị hạn chế): Chọn "đủ tốt" (satisficing - chấp nhận được).
Intuitive (Trực giác): Kinh nghiệm, cảm giác.
Evidence-based (Dựa trên bằng chứng): Dữ liệu + chuyên môn.
4. Phân loại quyết định:
Có cấu trúc (structured): Theo chương trình (procedure - thủ tục, rule - quy định, policy - chính sách).
Kém cấu trúc (unstructured): Tình huống mới, không đủ thông tin.
Theo điều kiện: Chắc chắn, rủi ro, không chắc chắn.
5. Phong cách ra quyết định:
Directive (Chỉ đạo): Nhanh, ít PA.
Analytic (Phân tích): Cẩn trọng, logic.
Conceptual (Khái niệm): Sáng tạo, tầm nhìn rộng.
Behavioral (Hành vi): Linh hoạt, đặt con người lên trước.
6. Phương pháp định lượng:
Quy hoạch tuyến tính (linear programming), xếp hàng (queuing), ra quyết định theo
cây (decision tree), CPM/PERT (phân tích mạng dự án)... ===========================
CHƯƠNG 3: HOẠCH ĐỊNH (PLANNING - Lập kế hoạch) 1. Khái niệm:
Hoạch định là tiến trình xác định mục tiêu, chọn giải pháp tối ưu để đạt được.
Tất cả các cấp quản lý đều tham gia hoạch định.
2. Mục tiêu và kế hoạch:
Goal (mục tiêu), Plan (kế hoạch) – gắn bó nhau. 3. Phân loại mục tiêu: Theo cấp độ:
o Strategic (chiến lược) – dài hạn.
o Tactical (chiến thuật) – trung hạn.
o Operational (tác nghiệp) – ngắn hạn. Theo bản chất: o Stated (tuyên bố). o Real (thực tế). 4. SMART:
Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Có thể đạt được),
Relevant (Liên quan), Time-bound (Có thời hạn).
5. Quản lý bằng mục tiêu – MBO (Management by Objectives - Quản lý theo mục tiêu): Peter Drucker.
Quy trình: Đặt mục tiêu → Kế hoạch → Tự kiểm tra → Đánh giá. 6. Phân loại kế hoạch:
Theo chiều rộng: Strategic (chiến lược) vs Operational (tác nghiệp).
Theo thời gian: Long-term (>3 năm), Short-term (≤1 năm).
Theo đặc tính: Specific (cụ thể) vs Directional (định hướng).
Theo tần suất: Single-use (đơn lẻ) vs Standing (thường trực).
7. Mô hình kinh doanh BMC (Business Model Canvas - Khung mô hình kinh doanh):
1. Customer segments (phân khúc khách hàng)
2. Value propositions (giá trị cung cấp)
3. Channels (kênh phân phối)
4. Customer relationships (quan hệ khách hàng)
5. Revenue streams (doanh thu)
6. Key resources (nguồn lực chính)
7. Key activities (hoạt động chính)
8. Key partners (đối tác chính)
9. Cost structure (cơ cấu chi phí)
8. Chiến lược công ty (Corporate Strategy):
Growth (tăng trưởng): tập trung, tích hợp, đa dạng hóa. Stability (duy trì).
Renewal (tái cấu trúc).
9. Chiến lược cạnh tranh (Competitive Strategy):
Cost leadership (dẫn đầu chi phí).
Differentiation (khác biệt hóa).
Focus (tập trung vào thị trường ngách).