TRƯỜNGTHPTHOÀNGVĂNTHỤ
TỔTOÁN
ĐỀCƯƠNGÔNTẬPGIỮAHỌCKỲI
MÔN TOÁN LỚP 12
NĂMHỌC 2025 2026
----------------------------------------------
1.MỤCTIÊU
1.1. Kiếnthức: Hc sinh ôn tp các kiến thc v:
- Tínhđồng biến, nghch biến ca mt hàm s.
- Cc tr ca mt hàm s.
- Gi tr ln nht, gi tr nh nht ca hm s.
- Đườngtiệmcậnngang,đườngtiệmcậnđứng,đườngtiệmcậnxiêncủađồthịhmsố.
- Vectơtrongkhônggian:haivectơcùngphương,haivectơcùnghưng/ngượchưng,haivectơbng
nhau.
- C�cphépto�nvectơtrongkhônggian.
1.2.Kĩnăng: Hc sinh rèn luyệnc�ckĩnăng:
- Rèn luyệnnănglựctưduyvlập lun toán học,nănglực mô hình hoá toán họcvnănglực gii quyết
vnđề toán hc thông qua vic mô hình hoá nhng vnđ thc tinliênquanđến tínhđơnđiệu và cc tr
ca hàm s, giá tr ln nht và GTNN ca hàm s, đường tim cn củađồ th hàm s.
- Rèn luyệnc�cnănglc toán học,nóiriênglnănglc mô hình hoá toán hc (thông qua vic s dng
các kiến thc v vectơtrongkhônggianđể tr li các câu hi trong phn Vn dng).
- Bồidưỡng hng thú hc tp, ý thc làm vic nhóm, ý thc tìm tòi, khám phá và sáng to cho HS.
2.NỘIDUNG
2.1. MA TRẬNĐỀ KIM TRA GIA HC K I
MÔN: TOÁN, LP 12 THI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
STT NI DUNG
HÌNH
TH
C
TN
4 la
chn
(mc
độ 1,
TN
Đúng–
Sai
(mứcđộ
1, 2, 3)
TL ngn
(mứcđộ
2,3)
T lun
(mứcđộ
2,3)
1 Tínhđơnđiệu và cc tr ca hàm s 4
1
1
2
2
Giá tr
l
n nh
t giá tr
nh
nh
t c
a
hàm s
2
1
1
3 Đường tim cn củađồ th hàm s 2
1
1
4 Véctơtrongkhônggian 4 1
1
2
Tng s câu 12 2
4
6
Tng s điểm 3 2
2
3
T l % 30 20
20
30
2.2.Cáccâuhỏivàbàitậpminhhọa
2.2.1. Câutrắcnghiệmnhiềuphươngánlựachọn.Mỗicâuhi,họcsinhchỉchọnmộtphương�n.
Câu 1. Cho hàm s cóđồ th lđường cong trong hình v dưiđây:
(
)
y f x
=
Hàm s đồng biến trên khoảngnosauđây?
A. B. C. D.
Câu 2. Cho hm s vi l tham s. Gi l tp hp tt c cc gi tr nguyên ca để
hm s nghch biến trên cc khong x�cđịnh. Tm s phn t ca .
A. . B. . C.Vô s. D. .
Câu 3. Hàm s
2
2
1
=
+
y
x
nghch biến trên khoảngnodưiđây?
A.
( 1;1)
. B.
( ; )
− +
. C.
(0; )
+
. D.
( ;0)
−
Câu 4. Cho hàm s . Mệnhđề nodưiđâyđúng?
A.Cc tiu ca hàm s bng . B.Cc tiu ca hàm s bng .
C.Cc tiu ca hàm s bng . D.Cc tiu ca hàm s bng
Câu 5. Cho hàm s . Biếtđồ th ca hàm s nhưhnhbên.
Tìm s điểm cc tiu ca hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm s liên tc trên vcóđồ th nhưhnhvẽ. Hi hàm s cóbaonhiêuđiểm
cc tr?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 7. Cho hàm s có bng biếnthiênnhưhnhbên.
x
y
O
-
y=f '(x)
(
)
y f x=
(
)
; 1 .−
(
)
1;1 .
(
)
1;4 .
(
)
1; .+
4
mx m
y
x m
+
=
+
m
S
m
S
5
4
3
2
3
1
+
=
+
x
y
x
3
1
6
2
(
)
y f x=
(
)
'
y f x=
(
)
y f x=
5
4
3
2
(
)
=y f x
(
)
y f x=
Giá tr ln nht ca hàm s đãchotrênđoạn bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm s
(
)
y f x=
có bng biến thiên trên
)
5;7
nhưsau
Mệnhđề nodưiđâyđúng?
A.
)
(
)
5;7
min 6f x
=
. B.
)
(
)
5;7
min 2f x
=
. C.
)
(
)
5;7
max 9f x
=
. D.
)
(
)
5;7
max 6f x
=
.
Câu 9. Giá tr ln nht ca hàm s
2
3
1
+
=
x
y
x
trênđoạn
2;4
A.
2;4
max
7
y
=
B.
2;4
max
19
3
y =
C.
2;4
max
6
y
=
. D.
2;4
max
8
y
=
Câu 10. Chohmsố
(
)
y f x=
cóđạohm
(
)
f x
tạimọi
x
.Đồthịcủahmsố
(
)
y f x
=
được
chonhưhnhvẽdưiđây.
Biết rng
(
)
(
)
(
)
(
)
0 3 2 5f f f f+ = +
. Hãy tìm giá tr nh nht, giá tr ln nht ca
(
)
y f x=
trênđoạn
0;5
?
A.
(
)
(
)
0;5
5Max f x f=
. B.
(
)
(
)
0;5
0Max f x f=
.
C.
(
)
(
)
0;5
2Max f x f=
. D.
(
)
(
)
0;5
3Max f x f=
.
Câu 11. Chohmsố
( )
y f x
=
x�cđịnhvliêntụctrên cóđồ th bêndưi.Gọi
,
M m
lầnlượtlgi�
trịlnnhtvnhnhtcủahmsốtrênđoạn
[1;3].
Gi�trịcủa
M m
+
bằng:
A.
2
M m
+ =
. B.
4
M m
+ =
. C.
3
M m
+ =
. D.
1
M m
+ =
.
3;3
0
3
1
8
x
y
5
2O
Câu 12. Cho hàm s
2 4 ln 2
x
y x=
. Giá tr nh nht ca hàm s trênđoạn
0;4
có dng
ln
a b c
.
Tính
a b c
+ +
?
A.
2
. B.
14.
C.
34.
D.
0
.
Câu 13. Gọi
,
m M
lầnlượtlgi�trịnhnht,lnnhtcủahmsố
ln
y x x
=
trênđoạn
1
;
2
e
.Gi�trị
của
M m
A.
1
ln 2
2
e
. B.
1
e
. C.
1
ln 2
2
. D.
2
e
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
2
4 .y f x x= =
Khẳngđịnhnosauđâylsai?
A. Hàm s có GTLN là 2. B. Hàm s có GTNN là 0.
C. Hàm s đạt GTLN ti
2.
x
=
D. Hàm s đạt GTNN ti
2.
x
=
Câu 15. Đồ th hàm s
3 3
1
x
y
x
=
có tim cn ngang là
A.
1
x
=
. B.
1
y
=
. C.
2
x
=
. D.
3y =
.
Câu 16. Cho hàm s
(
)
y f x=
bng biếnthiênnhưsau'
Phươngtrnhđường tim cậnđứng củađồ th hàm s đãchol
A.
1
x
=
. B.
1
y
=
. C.
1
x
=
. D.
1
y
=
.
Câu 17. Chođồ th ca hàm s
(
)
f x
nhưhnhbêndưi?
S đường tim cn ca đồ th ca hàm s
(
)
f x
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 18. Cho hàm s
(
)
y f x=
(
)
2
lim
x
f x
→−
= 
(
)
2
lim
x
f x
= 
. Chn mệnhđề đúng?
A. Đồ th hàm s đãchocóđúngmột tim cậnđứng.
B. Đồ th hàm s đãchokhôngcótiệm cậnđứng.
C. Đồ th hàm s đãchocóhaitiệm cậnđứnglc�cđường thng
2
y
=
2
y
=
.
D. Đồ th hàm s đãchocóhaitiệm cậnđứnglc�cđường thng
2
x
=
2
x
=
.
Câu 19. Chođồ th hàm s
(
)
y f x=
nhưhnhbên.Khẳngđịnhnosauđâylđúng?
A. Đồ th hàm s đãchocómột tim cậnđứng và mt tim cn ngang
B. Đồ th hàm s đãchokhôngcótiệm cậnđứng.
C. Đồ th hàm s đãchocómột tim cn ngang và mt tim cn xiên
D. Đồ th hàm s đãchocómột tim cậnđứng và mt tim cn xiên
Câu 20. Cho hàm s
(
)
y f x=
bng biếnthiênnhưsau:
Tng s tim cn củađồ th hàm s đãchol
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 21. Cho hàm s
2
3 5 4
5 4
x x
y
x
+
=
+
.Đường tim cn xiên củađồ th hàm s đãchol
A.
3 37
5 25
y x=
. B.
3 37
5 25
y x=
. C.
3 37
5 25
y x=
. D.
3 37
5 25
y x=
.
Câu 22. Đồ th sau là ca hàm s nodưiđây?
A.
2
2 9 10
2
x x
y
x
+
=
+
. B.
2
2 9 10
2
x x
y
x
+
=
+
. C.
2
5 7
2
x x
y
x
+
=
+
. D.
2
5 7
2
x x
y
x
+
=
+
.
Câu 23. Cho hình chóp
.
S ABCD
cóđ�y
ABCD
lhnhbnhhnh.Đặt
SA a
=
;
SB b
=
;
SC c
=
;
SD d
=
. Khẳngđịnhnosauđâyđúng?
A.
0
a b c d
+ + + =
. B.
a b c d
+ = +
. C.
a d b c
+ = +
. D.
a c d b
+ = +
.
Câu 24. Chohnhlăngtrụ
.
ABC A B C
vi
G
là trng tâm ca tam giác
.
A B C
Đặt
AA a
=
,
AB b
=
,
.
AC c
=
Khiđó
AG
bng:
A.
(
)
1
.
3
a b c+ +
B.
(
)
.
1
4
a b c+ +
C.
(
)
1
.
6
a b c+ +
D.
(
)
1
.
2
a b c+ +
Câu 25. Cho t din
ABCD
.Đặt
, ,DA a DB b DC c= = =
. Gi
,
M N
lầnlượtltrungđiểm ca hai
cnh
AD
BC
. Biu diễnvectơ
MN
quac�cvectơ
, ,a b c
.
A.
1
( )
2
MN a b c= + +
. B.
1
( )
2
MN a b c= + +
. C.
1
( )
2
MN a b c
= +
. D.
1
( )
2
MN a b c
= +
.
Câu 26. Chohnhlăngtrụ
.
ABC A B C
, M ltrungđiểm ca
BB
.Đặt
CA a
=
,
CB b
=
,
AA c
=
(Tham
kho hình v).
Khẳngđịnhnosauđâyđúng?
A.
1
2
AM a c b= +
. B.
1
2
AM a c b= +
. C.
1
2
AM b c a= +
. D.
1
2
AM b a c= +
.
Câu 27. Cho hình lậpphương có cnh bng (tham kho hình v). Tính
. '
AB DC
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Chohaivectơ
a
b
thamãnđiềukiện
1a b= =
. 2.
a b
=
Độdivectơ
2 3
a b
+
bằng
A.
5 5.
B.
37.
C. 8. D. 5.
Câu 29. Chohnhlậpphương
ABCD A B C D
.Gọi
,
M N
lầnlượtltrungđiểmcủa
A D
C D
.
Gọi
lgócgiữahaivectơ
MN
A B
.Sốđocủagóc
bằngbaonhiêuđộ?
A.
0
45 .
B.
0
30 .
C.
0
90 .
D.
0
60 .
2.2.2. Câu trc nghiệmđúngsai.Trongmỗi ý a), b), c), d) mi câu hi, hc sinh chọnđúnghoc sai.
Câu 30. Cho hàm s x�cđịnh, liên tc trên và có bng biếnthiêndưiđây:
.
ABCD A B C D
a
A
D
B
C
B'
C'
D'
A'
2
2
a
2
a
0
2
a
(
)
y f x=
\ 2
a) Hàm s đạt cựcđại ti
4
x
=
.
b) Hàm s có giá tr cc tiu là .
c) Hàm s có hai cc tr tri du.
d) S điểm cc tr ca hàm s
là 2.
Câu 31. Cho hm s có bng biếnthiênnhưsau:
a) Hm s đồng biến trên khong
(
)
; 2−
b) Cc tiu ca hàm s bng
c) Đường thng
2 1
y x
=
điquahaiđiểm cc tr củađồ th hm s
d) Hàm s
đồng biến trên .
Câu 32. Cho hàm s
(
)
3 2
6 2 9 4.= + +y x x m x
a)
(
)
1 2y m
=
b) Vi
4
m
=
thì hàm s đãchonghch biến trên
.
c) Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s đãchonghch biến trên
3
; .
2
+
d) 7 giá tr nguyên ca tham s
m
thuộcđoạn
8;8
để hàm s đãchonghịch biến trên khong
(
)
; 2 .−
Câu 33. Cho hàm s
(
)
=y f x
. Biết hàm s
(
)
=y f x
cóđồ th nhưhnhvẽ bêndưi:
a) Phươngtrnh
(
)
0
=f x
3 nghim phân bit. b) Hàm s đồng biến trên khong
(
)
+2; .
c) Hàm s có 3điểm cc tr.
(
)
y f x=
(
)
2024y f x= +
2025
(
)
y f x=
(
)
1y f x= +
(
)
y f x=
1
(
)
2y f x=
(
)
1;3
x
y
-1
O
1
d) Hàm s
(
)
2
1y f x=
đồng biến trên khong
(
)
0;1 .
Câu 34. Cho hàm s
2
500
2f x x
x
.
Khẳngđịnh
Đúng
Sai
a)
0 5f x x
.
b)
(
)
lim 0
x
f x
→+
=
.
c)
Giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
trên
(
)
0;5
là 150.
d)
Giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
trên
(
)
0;+
là 150.
Câu 35. Cho hàm s
(
)
f x
bng biếnthiênnhưsau:
x
−
1
0
1
+
(
)
f x
+
0
0
+
0
(
)
f x
−
5
2
3
−
Khẳngđịnh
Đúng
Sai
a)
(
)
max 5.
x
f x
=
b)
(
)
min 2.
x
f x
=
c)
Tổnggi�trịlnnhtvgi�trịnhnhtcủahmsố
(
)
f x
trên
1;1
là 7
d)
(
)
0;
2
max sin 5.
x
f x
=
Câu 36. Cho hàm s
( )
y f x
=
x�cđịnh trên và có bng biếnthiênnhưhnhvẽ.
Khẳngđịnh
Đúng
Sai
a)
Giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
( )
y f x
=
trên
b
ng 21.
b)
Giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
( )
y f x
=
trên
b
ng 12.
c)
Giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
(
)
( ) 2h x f x m= +
trênđo
n
0;5
bng 34 khi
15
m
=
.
d)
Hàm s
(
)
(2 2)g x f x=
đạt giá tr ln nht trên khong
( ;4)
−
ti
3
x
=
.
Câu 37. Cho hàm s
4 2
( ) 2 2y f x x x= =
.
Khẳngđịnh
Đúng
Sai
a)
Giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
trênđo
n
1;1
3
.
b)
Gi�trịlnnhtcủahmsốtrênnửakhoảng
)
1; +
2
.
c)
Tổnggi�trịnhnhtvgi�trịlnnhtcủahmsốtrên
đoạn
2;2
3
.
d)
Nếu
0; 2
min ( )
A A
y f x y
= =
,
0; 2
max ( )
B B
y f x y
= =
thì
2
AB
=
Câu 38. Cho hàm s
2
ax bx c
y
mx n
+ +
=
+
cóđồ th
(
)
C
nhưhnhvẽ bêndưi.
a) Đồ th
(
)
C
mt tim cậnđứng. b) Đồ th
(
)
C
tim cn xiên là
1
y x
= +
.
c) Đồ th
(
)
C
điquađiểm
(
)
2;2
. d) Giaođiểm ca hai tim cn là
(
)
1;0E
Câu 39. Cho hàm s
2
2
3 2
1
x x
y
x
+ +
=
.
a) Đường thng
1
x
=
lđường tim cậnđứng củađồ th hàm s.
b) Đường thng
1
y
=
lđường tim cn ngang củađồ th hàm s.
c) Đồ th hàm s đãchocó
1
tim cn ngang,
2
tim cậnđứng.
d) Đồ th hàm s đãchocó2đường tim cn.
Câu 40. Cho t din
ABCD
,
M N
lầnlượtltrungđiểm các cnh
AC
.
BD
Gi
G
ltrungđiểm
củađoạn thng
.
MN
a)
2
GA GC GM
+ =
. b)
GB GD MN
+ =
.
c)
0
GA GB GC GD
+ + + =
. d)
2
NM AB CD
= +
.
Câu 41. Cho hình hp
.
ABCD A B C D
vi tâm O.
a)
+ + .
AB AA AD DD
=
b)
+ + .
AC AB AD AA
=
c)
+ .
AB BC CC AD D O OC
+ + = +
d)
=0.
AB BC C D D A
+ + +
Câu 42. Cho t diệnđều
ABCD
,
M
N
theo th t ltrungđiểm ca cnh
AB
CD
.
a)
AC BD AD BC
+ = +
. b)
(
)
1
2
MN AD BC= +
.
c)
4
AC BD AD BC NM
+ + + =
. d)
4 0
MC MD MN
+ =
.
Câu 43. Cho hình chóp
.
S ABC
.
a)
. 0.
AB AC
b)
0
, 120 .SA AB
c)
2
. .
2
a
SC AB
d)
1
cos , .
2
SC AB
2.2.3 Câu trc nghim tr li ngn.
SA SB SC AB AC a
= = = = =
2
BC a
=
Câu 44. Cho hàm s liên tc trên vcóđạo hàm . Hàm s
cóbaonhiêuđiểm cc tr?
Câu 45. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s để hàm s nghch biến trên khong
?
Câu 46. Biết rằngđồ th hàm s có mộtđiểm cc tr . Tính khong cách gia
điểm cựcđạivđiểm cc tiu củađồ th hàm s đãcho(quytrònđến hàng phầntrăm).
Câu 47. Cho hàm s , bng biến thiên ca hàm s nhưsau:
Hàm s có baonhiêuđiểm cc tr?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Tmgi�trịnhnhtcủahmsố
3
3 4y x x= +
trênđoạn
0;2 .
Câu 49. Gi
,
m M
lầnlượt là giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
3 2
4
sin 4cos 5sin 1
3
y x x x= + +
. Tính giá tr ca
M m
.
Câu 50. Cho các s thựcdương
x
,
y
tha mãn
5
2
4
x y+ =
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
2 1
4
P
x y
= +
.
Câu 51. Đường tim cn xiên củađồ th hàm s
2
3 2
4
x x
y
x
+
=
+
có dng
y ax b
= +
. Tìm tng
2 3
a b
+
?
Câu 52. Vi giá tr nào ca tham s
m
thđường tim cn ngang củađồ th hàm s
( )
(
)
2 1 3
2024
m x
f x
x
+
=
điquađiểm
(
)
1;2 ?M
Câu 53. Biếtđường tim cn xiên củađồ th hàm s
2
2
1
x x
y
x
+
=
+
ct trc hoành và trc tung lầnlưt ti
haiđiểm
,
A B
. Tính din tích tam giác
OAB
(vi
O
là gc tọađộ).
Câu 54. Nồngđộ oxygen trong h theo thi gian
t
cho bi công thc
( )
2
15
5
9 1
t
y t
t
=
+
, vi
y
được
tính theo
/
mg l
t
được tính theo gi,
0
t
. Đường tim cn ngang củađồ th hàm s
(
)
y y t=
khi
t
+
có dng
y a
=
. Tính giá tr ca
a
Câu 55. Cho t diệnđều
ABCD
,
M
ltrungđiểm ca cnh
BC
.Khiđó
(
)
cos ,AB DM
bng
a
b
.
Tính giá tr ca biu thc
.
T a b
(
)
y f x=
(
)
(
)
(
)
(
)
1 3 5f x x x x
=
(
)
(
)
2
y g x f x= =
m
1
3
+
=
+
x
y
x m
(
)
6;+
4 2
2y x ax b= +
(
)
1;2
(
)
f x
(
)
f x
(
)
2
4 4y f x x=
9
5
7
3
Câu 56. Chohnhlâpphương
ABCD A B C D
cócạnhbằng
a
.Gọi
,
M N
lầnlượtltrungđiểmcủa
A D
C D
.Tíchvôhưng
2
MN C B na
=
(
n
lsốthậpphân).Gi�trịcủa
n
bằngbaonhiêu?
Câu 57. Cho ba vectơ , , tha mãn , , . Tính .
Câu 58. Mộttmgỗtrònđượctreosongsongvimặtphẳngnằmngangbởibasợidâykhônggiãnxut
ph�ttừđiểm
O
trêntrầnnhvlầnlượtbuộcvobađiểm
, ,
A B C
trêntmgỗtrònsaochoc�clựccăng
1 2 3
, ,F F F
lầnlượttrênmỗidây
, ,
OA OB OC
đôimộtvuônggócvinhauvcóđộln
(
)
1 2 3
10F F F N= = =
(xemhnhvẽ).
Tínhtrọnglượng
P
củatmgỗtrònđó(lmtrònđếnhngphầnmười).
2.2.4. T lun
Câu 61: Cho hàm s
2
4
.
x
y
x
+
=
a) Tìm các khoảngđơnđiệu ca hàm s
b) Tìm cc tr ca hàm s
c) Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s trên khong
+
(0; )
d) Tìm các tim cn củađồ th hàm s.
Câu 62: Cho hàm s
+
=
2 3
.
1
x
y
x
a) Tìm các khoảngđơnđiệu ca hàm s
b) Tìm các tim cn củađồ th hàm s
c) Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn
[2 ]
; 5
d) Tính tng khong cách t điểm M bt kì nằmtrênđồ th hàm s đếnhaiđường tim cn củađồ th hàm
s.
Câu 63: Cho hàm s
=
4 2
2 3y x x
a) Tìm các khoảngđơnđiệu ca hàm s
b) Tìm cc tr ca hàm s
c) Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s trênđoạn
[-2 ]
;0
d) Gi
; ;
A B C
lầnlượtlbađiểm cc tr củađồ th hàm s trên. Tính din tích tam giác
ABC
Câu 64: Cho hàm s
= = + + +
3 2
( ) 3 9 2y f x x x x
a) Tìm các khoảngđơnđiệu ca hàm s
a
b
c
1a =
2b =
3a b =
(
)
(
)
2 . 2a b a b +
b) Tính khong cách giữađiểm cựcđạivđiểm cc tiu củađồ th hàm s.
c) Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s trênđoạn
[-2 ]
;0
d) Tìm các khoảngđồng biến ca hàm s
(1 )
f x
Câu 65: Tìm các khoảngđơnđiệuvđiểm cc tr ca các hàm s sau:
a)
= +
3 2
3 3 1y x x x
b)
= +
4 2
3y x x
c)
= .
x
y x e
d)
=
+
2 3
1
x
y
x
e)
=
+
2
2 2
1
x x
y
x
f)
= +
9
1
2
y x
x
Câu 66: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht( nếu có) ca mi hàm s sau:
a)
= + +
3 2
1
3 1
3
y x x x
trên khong
(0; 3)
b)
= + 1 3y x x
c)
=
2
. 16y x x
d)
=
+
2 3
1
x
y
x
trênđoạn
[0 ]
;3
e)
= +
4
1
y x
x
trên khong
( ;1)
f)
=
2
.lny x x
trênđoạn
[ ]
1
;e
e
Câu 67: Tìm tim cậnđứng, tim cn ngang, tim cn xiên ( nếu có) củađồ th mi hàm s sau:
a)
=
2
x
y
x
b)
+
=
2
2 3 2
1
x x
y
x
c)
=
+
2
1
x
y
x
d)
+
=
2
3 2
1
x x
y
x
Câu 68: Mỗiđợtxutkhẩugạocủatỉnh kéoditrong ngy.Ngườitathylượnggạoxutkhẩutheo
ngythứ đượcx�cđịnhbởicôngthức:
3 2
( ) 27 262144s t t t= + +
(tn)vi
*
1 60, .t t
a)Tinhsốlượnggạoxutkhẩucủatỉnh ngythứ12
b)Sốlượnggạoxutkhẩucủatỉnh caonhtvongyno?
c)Trongkhoảngthờigiannothsảnlượngxutkhẩugạocủatỉnh giảm
Câu 69:Ngườitabơmxăngvobnhxăngcủa mt xe ô tô. Biết rng th tích V( lít) củalượngxăng
trongbnhxăngtínhtheothờiginbơmxăngt(phút)được cho bi công thc
2 3
300( ) 4V t t= +
vi
0 0,5
t
a) Banđầutrongbnhxăngcóbaonhiêuxăng?
b) Saukhibơm30giâythbnhxăngđầy.Hidungtíchtrongbnhxănglbaonhiêulít?
c) Khixăngchảyvobnhxăng.Gọi
'
( )V t
ltốcđộtăngthểtíchtạithờiđiểmtvi
0 0,5
t
.
Xăngchảyvobnhxăngởthờiđiểmnocótốcđộtăngthểtíchlnnht?
Câu 70: Cho t diệnđều
ABCD
cnh bng
2.
Tính các tíchvôhưng sau:
a)
. .
AB AC
b)
. .
AB BC
c)
(
)
AB AB DA
Câu 71: Cho hình chóp t gi�cđều
.
S ABCD
cóđộ dài tt c các cạnhđều bng 1.
A
60
t
A
A
A
a) Tính
SA SC+
b) Tính góc gia các cặpvéctơ:
SA
AC
;
SD
AC
c) Tínhc�ctíchvôhưng sau:
. ;SA AC
.( )SD AC BC
2.3. ĐỀMINHHỌA
PhầnI.Câutrắcnghiệmnhiềuphươngánlựachọn.Mỗicâuhi,họcsinhchỉchọnmộtphương�n.
Câu 1. Cho hàm s đồng biến trên khong .Khẳngđịnhnosauđâyđúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho hàm s có bng biếnthiênnhưsau :
Hàm s đãchođồng biến trên khoảngnodưiđây?
A. B. C. D.
Câu 3. Cho hàm s x�cđịnh, liên tc trên và có bng biến thiên
Khẳngđịnhnosauđâylkhẳngđịnhđúng?
A. Hàm s có giá tr cc tiu bng 1.
B. Hàm s có giá tr ln nht bng 0 và giá tr nh nht bng -1.
C. Hàm s đạt cựcđại ti vđạt cc tiu ti .
D. Hàm s cóđúngmột cc tr.
Câu 4. Cho hàm s
(
)
f x
cóđạo hàm
( ) ( )( )
3
1 2
= +f x x x x
,
x
. S điểm cc tr ca hàm s l:
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
1
.
Câu 5. Cho hàm s
(
)
y f x=
liên tc trên tha mãn giá tr nh nht ca hàm s trên
5
. Khng
địnhnosauđâylđúng?
A.
(
)
5f x
x
. B.
5f x
x
,
0
x
,
0
5f x
.
C.
(
)
5f x
x
. D.
5f x
x
,
0
x
,
0
5f x
.
(
)
f x
(
)
0; +
(
)
(
)
2 1f f
(
)
(
)
1 3f f
(
)
(
)
3f f
2 3
3 4
f f
(
)
y f x=
(
)
1;0
(
)
1;+
(
)
;1−
(
)
0;1
y f x
y f x
y f x
y f x
0
x
1
x
y f x
Câu 6. Cho hàm s liên tc trên vcóđồ th nhưhnhvẽ bên.Khiđó
bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Đường tim cậnđứng củađồ th hàm s
3 4
4
x
y
x
=
+
cóphươngtrnhl
A. . B.
4
x
=
. C.
4
y
=
. D.
3
y
=
.
Câu 8. Đường tim cn xiên củađồ th hàm s
2 1
4
5
y x
x
= +
+
ct trc hoành tạiđiểm
A.
(
)
2;1A
. B.
(
)
2;0B
. C.
(
)
1;3C
. D.
1
;0
2
D
.
Câu 9. Cho t din
ABCD
. Mệnhđề nodưiđâylmệnhđề đúng?
A.
BC AB DA DC
+ =
. B.
AC AD BD BC
=
.
C.
AB AC DB DC
=
. D.
AB AD CD BC
= +
.
Câu 10. Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
.Tínhgócgiữahaivectơ
AA
C C
.
A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
90
. D.
0
180
.
Câu 11. Cho t diệnđều
ABCD
cnh bng
a
. Tính
.
AB BC
theo
a
A.
2
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 12. Cho hình lậpphương
.
ABCD A B C D
cnh
a
.Đặt
x AA AC
= +
.Độ dài ca
x
bng
A.
(
)
1 3 a+
. B.
6
2
a
. C.
6a
. D.
2
a
.
Phn II. Câu trc nghiệmđúngsai. Trong mi ý a), b), c), d) mi u hi, hc sinh chọnđúnghoặc
sai.
Câu 1. Cho hàm s .
a) Hàm s nghch biến trên khong .
b) Hàm s đồng biến trên khong .
c) Hàm sgiá tr cc tiu .
d) Hàm s có2điểm cc tr.
Câu 2. Cho hình lậpphương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
.
(
)
y f x=
4; 2
(
)
(
)
4;2
4; 1
max minf x f x
+
1
0
2
5
4
x
=
2
13
3
4
2
x x
y
+
=
(
)
1;0
(
)
0;1
2
CT
y
=
a)
2 0
AB B C CD D A
+ + + =
. b)
2
.
AD AB a
=
. c)
. 0
AB CD
=
.
d) Gi
M
,
N
lầnlượtltrungđiểm ca
AD
,
.
BB
Cosin ca góc hp bi
MN
AC
bng
3
3
.
Phn III. Câu trc nghim tr li ngn. Hc sinh tr li t câu1đến câu 6.
Câu 1. Tìm giá tr cựcđại ca hàm s
2
2 9
2 1
x x
y
x
+
=
.
Câu 2. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
9
( )
x
f x
x
+
=
trên khong
(0; )
+
.
Câu 3. Cho hàm s
(
)
23
f x ax bx cx d= + + +
,
( , , , )
a c b d
cóđồ th nhưhnhvẽ.
Tìm s đường tim cậnđứng củađồ th ca hàm s
( )
2
1
1
x
y
f x
=
.
Câu 4. Mt màn hình
BC
có chiu cao
1, 4
m
đượcđặt thẳngđứngvmépdưi ca màn hình cách mt
đt mt khong
1,8
BA m
=
. Mt chiếcđènquans�tmnhnhđượcđặt v trí
O
trên mặtđt. Hãy xác
định khong cách
AO
sao cho góc quan sát
BOC
là ln nht. Kết qu lmtrònđến hàng phn chc và
dùngđơnvị m.
Phn IV. T lun:
Câu 1: Tìm khoảngđơnđiệu ca hàm s
2
( 2)( 1)y x x= +
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
f x
cóđạo hàm
2 2
'( ) ( 2)( 1),f x x x x x=
. Tìm s điểm cc tiu ca hàm s
Câu 3: Cho hàm s . Tm s giá tr nguyên ca thuc
khong để hàm s đồng biếntrênđoạn ?
Câu 4: Tmc�cđường tim cn củađồ th hàm s sau
=
2
16y x
Câu 5: Cho t din
ABCD
, ,
AB AC AD
đôimột vuông góc và
1
AB AC AD
= = =
. Gi M là trung
điểm ca
BC
.Tínhtíchvôhưng
.
AM BD
.
Câu 6: Mộtchiếcôtôđượcđặttrênmặtđ�ydưimộtkhungsắtcódạnghnhhộpchữnhậtviđ�ytrên
lhnhchữnhật
ABCD
,mặtphẳng
(
)
ABCD
songsongvimặtmặtphẳngnằmngang.Khungsắtđó
đượcbuộcvomóc
E
củachiếncầncẩusaochoc�cđoạndâyc�p
, , ,
EA EB EC ED
cóđộdibằngnhau
vcùngtạovimặtphẳng
(
)
ABCD
mộtgóc
0
60
nhưhnhvẽ.Chiếccầncẩukéokhungsắtlêntheo
( ) ( )
3 2
1
3 2024
3
x x x
y f x e me m e= = + + +
m
(
)
2024; 2024
(
)
y f x=
0;ln 2
phươngthẳngđứng.Biếtlựccăng
1 2 3 4
, , ,F F F F
đềucócườngđộ
(
)
3000 N
vtrọnglượngkhungsắtl
(
)
1000 N
.Tínhtrọnglượngcủachiếcxeôtô(lmtrònđếnhngđơnvị).
---------------------------------------Hết--------------------------------------

Preview text:

TRƯỜNG THPT HOÀNG VĂN THỤ
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I TỔ TOÁN MÔN TOÁN – LỚP 12 NĂM HỌC 2025 – 2026
---------------------------------------------- 1. MỤC TIÊU
1.1. Kiến thức: Học sinh ôn tập các kiến thức về:
- Tính đồng biến, nghịch biến của một hàm số.
- Cực trị của một hàm số.
- Gi� trị l n nh t, gi� trị nh nh t của h m số.
- Đường tiệm cận ngang, đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận xiên của đồ thị h m số.
- Vectơ trong không gian: hai vectơ cùng phương, hai vectơ cùng hư ng/ngược hư ng, hai vectơ bằng nhau.
- C�c phép to�n vectơ trong không gian.
1.2. Kĩ năng: Học sinh rèn luyện c�c kĩ năng:
- Rèn luyện năng lực tư duy v lập luận toán học, năng lực mô hình hoá toán học v năng lực giải quyết
v n đề toán học thông qua việc mô hình hoá những v n đề thực tiễn liên quan đến tính đơn điệu và cực trị
của hàm số, giá trị l n nh t và GTNN của hàm số, đường tiệm cận của đồ thị hàm số.
- Rèn luyện c�c năng lực toán học, nói riêng l năng lực mô hình hoá toán học (thông qua việc sử dụng
các kiến thức về vectơ trong không gian để trả lời các câu h i trong phần Vận dụng).
- Bồi dưỡng hứng thú học tập, ý thức làm việc nhóm, ý thức tìm tòi, khám phá và sáng tạo cho HS. 2. NỘI DUNG
2.1. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN, LỚP 12 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút HÌNH THỨC TN TN STT NỘI DUNG 4 lựa TL ngắn Tự luận chọn Đúng – (mức độ (mức độ (mức Sai 2,3) 2,3) độ 1, (mức độ 2) 1, 2, 3) 1
Tính đơn điệu và cực trị của hàm số 4 1 2 2
Giá trị l n nh t giá trị nh nh t của 1 hàm số 2 1 1 3
Đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2 1 1 4 Véc tơ trong không gian 4 1 1 2 Tổng số câu 12 2 4 6 Tổng số điểm 3 2 2 3 Tỉ lệ % 30 20 20 30
2.2. Các câu hỏi và bài tập minh họa
2.2.1. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Mỗi câu h i, học sinh chỉ chọn một phương �n.
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị l đường cong trong hình vẽ dư i đây: y y=f '(x) - x O
Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng n o sau đây? A. (− ;  − ) 1 . B. ( 1 − ; ) 1 . C. (1;4). D. (1;+). Câu 2. Cho h m số mx + 4m y =
v i m l tham số. Gọi S l tập hợp t t cả c�c gi� trị nguyên của m để x + m
h m số nghịch biến trên c�c khoảng x�c định. T m số phần tử của S . A.5. B. 4 . C.Vô số. D.3. Câu 3. Hàm số 2 y =
nghịch biến trên khoảng n o dư i đây? 2 x +1 A. ( 1 − ;1) . B. (− ;  +) . C.(0;+). D.(− ;  0) Câu 4. Cho hàm số 2 x + 3 y =
. Mệnh đề n o dư i đây đúng? x +1
A.Cực tiểu của hàm số bằng 3 − .
B.Cực tiểu của hàm số bằng 1.
C.Cực tiểu của hàm số bằng 6 − .
D.Cực tiểu của hàm số bằng 2
Câu 5. Cho hàm số y = f (x) . Biết đồ thị của hàm số ' y = f (x) như h nh bên.
Tìm số điểm cực tiểu của hàm số y = f (x) A. 5. B. 4. C. 3. D. 2 .
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên v có đồ thị như h nh vẽ. H i hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như h nh bên.
Giá trị l n nh t của hàm số đã cho trên đoạn  3 − ;  3 bằng A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 8 .
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên trên  5 − ;7) như sau
Mệnh đề n o dư i đây đúng? A. min f (x) = 6. B. min f (x) = 2 . C. max f (x) = 9 . D. max f (x) = 6.  5 − ;7)  5 − ;7)  5 − ;7)  5 − ;7) 2 x +
Câu 9. Giá trị l n nh t của hàm số 3 y = trên đoạn 2;4 là x −1 A. max y = 7 B. max 19 y = C. max y = 6 . D. max y= 8 2;4 2;4 3 2;4 2;  4
Câu 10. Cho h m số y = f (x) có đạo h m f (x) tại mọi x . Đồ thị của h m số y = f (x) được
cho như h nh vẽ dư i đây. y x O 2 5
Biết rằng f (0) + f (3) = f (2) + f (5) . Hãy tìm giá trị nh nh t, giá trị l n nh t của y = f (x) trên đoạn 0; 5? A. Max f (x) = f (5) . B. Max f (x) = f (0) . 0;5 0;  5 C. Max f (x) = f (2). D. Max f (x) = f (3) . 0;5 0;  5
Câu 11. Cho h m số y = f (x) x�c định v liên tục trên có đồ thị bên dư i. Gọi M , m lần lượt l gi�
trị l n nh t v nh nh t của h m số trên đoạn [1;3]. Gi� trị của M + m bằng: A. M + m = 2. B. M + m = 4 − . C. M + m = 3 − . D. M + m =1. Câu 12. Cho hàm số = 2x y
− 4xln 2. Giá trị nh nh t của hàm số trên đoạn 0;4 có dạng a −bln c. Tính a +b + c ? A. 2 − . B. 14. C. 34. D.0 . 1
Câu 13. Gọi m,M lần lượt l gi� trị nh nh t, l n nh t của h m số y = x − ln x trên đoạn ;e  . Gi� trị 2    của M − m là 1 1 A. e − ln 2 − . B. . C. ln 2 − . D. . 2 e −1 2 e − 2
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) 2
= 4 − x . Khẳng định n o sau đây l sai? A. Hàm số có GTLN là 2. B. Hàm số có GTNN là 0.
C. Hàm số đạt GTLN tại x = 2.
D. Hàm số đạt GTNN tại x = 2  .
Câu 15. Đồ thị hàm số 3x − 3 y = có tiệm cận ngang là x −1 A. x =1. B. y =1. C. x = 2 . D. y = 3 .
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau'
Phương tr nh đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho l A. x =1. B. y =1. C. x = 1 − . D. y = 1 − .
Câu 17. Cho đồ thị của hàm số f (x) như h nh bên dư i?
Số đường tiệm cận của đồ thị của hàm số f ( x) là A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) có lim f (x) =  và lim f (x) =  . Chọn mệnh đề đúng? x→ 2 − x→2
A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng.
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng l c�c đường thẳng y = 2 và y = 2 − .
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng l c�c đường thẳng x = 2 và x = 2 − .
Câu 19. Cho đồ thị hàm số y = f (x) như h nh bên. Khẳng định n o sau đây l đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang và một tiệm cận xiên
D. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng và một tiệm cận xiên
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận của đồ thị hàm số đã cho l A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 2 Câu 21. Cho hàm số 3x + 5x − 4 y =
. Đường tiệm cận xiên của đồ thị hàm số đã cho l 5 − x + 4 A. 3 37 y = − x − . B. 3 37 y = − x − . C. 3 37 y = − x − . D. 3 37 y = − x − . 5 25 5 25 5 25 5 25
Câu 22. Đồ thị sau là của hàm số n o dư i đây? 2 2 2 2 A. 2x −9x +10 − + − + − + y = . B. 2x 9x 10 y = . C. x 5x 7 y = . D. x 5x 7 y = . −x + 2 x + 2 x + 2 −x + 2
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đ�y ABCD l h nh b nh h nh. Đặt SA = a ; SB = b ; SC = c ;
SD = d . Khẳng định n o sau đây đúng? A. a + b + c + d = 0 . B. a + b = c + d . C. a + d = b + c . D. a + c = d +b .
Câu 24. Cho h nh lăng trụ AB . C A B  C
  v i G là trọng tâm của tam giác A B  C
 . Đặt AA = a , AB = b , AC = .cKhi đó AG bằng: A. 1 a + (b + c). B. 1 a + (b + c). C. 1 a + (b + c). D. 1 a + (b + c). 3 4 6 2
Câu 25. Cho tứ diện ABCD. Đặt DA = a, DB = ,
b DC = c . Gọi M , N lần lượt l trung điểm của hai
cạnh AD và BC . Biểu diễn vectơ MN qua c�c vectơ a, , b c . A. 1 MN = (a + b + c) . B. 1 MN = (−a + b + c) . C. 1 MN = (a − b + c) . D. 1 MN = (a + b − c) . 2 2 2 2
Câu 26. Cho h nh lăng trụ ABC.A B  C
 , M l trung điểm của BB . Đặt CA = a , CB = b , AA = c (Tham khảo hình vẽ).
Khẳng định n o sau đây đúng? A. 1 AM = a + c − b . B. 1 AM = a − c + b . C. 1 AM = b + c − a . D. 1 AM = b − a + c . 2 2 2 2
Câu 27. Cho hình lập phương ABC . D A B  C  D
  có cạnh bằng a (tham khảo hình vẽ). Tính A . B DC ' . A' D' B' C' A D B C A. a 2 . B. a 2 . C. 0 . D. 2 a . 2
Câu 28. Cho hai vectơ a và b th a mãn điều kiện a = b =1 và .
a b = 2. Độ d i vectơ 2a + 3b bằng A. 5 5. B. 37. C. 8. D. 5.
Câu 29. Cho h nh lập phương ABCD A B  C  D
 . Gọi M , N lần lượt l trung điểm của A D   và C D   .
Gọi  l góc giữa hai vectơ MN và A B
 . Số đo của góc  bằng bao nhiêu độ? A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 60 .
2.2.2. Câu trắc nghiệm đúng sai. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu hỏi, học sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 30. Cho hàm số y = f (x) x�c định, liên tục trên \ 
2 và có bảng biến thiên dư i đây:
a) Hàm số y = f (x) đạt cực đại tại x = 4 .
b) Hàm số y = f (x) + 2024 có giá trị cực tiểu là 2025 .
c) Hàm số y = f (x) có hai cực trị tr�i d u.
d) Số điểm cực trị của hàm số y = f (x + ) 1 là 2.
Câu 31. Cho h m số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
a) H m số đồng biến trên khoảng (− ;  2 − )
b) Cực tiểu của hàm số bằng 1 c) Đường thẳng y = 2
− x −1 đi qua hai điểm cực trị của đồ thị h m số d) Hàm số y = f (2 − x) (1;3) đồng biến trên . Câu 32. Cho hàm số 3 2
y = −x − 6x −(2m+ 9) x + 4. a) y(− ) 1 = 2 − m
b) V i m = 4 thì hàm số đã cho nghịch biến trên .
c) Tập hợp t t cả các giá trị của tham số m để hàm số đã cho nghịch biến trên là 3  ;  +. 2 
d) Có 7 giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  8 − ; 
8 để hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (− ;  2 − ).
Câu 33. Cho hàm số y = f (x) . Biết hàm số y = f (x) có đồ thị như h nh vẽ bên dư i: y -1 1 x O
a) Phương tr nh f (x) = 0 có 3 nghiệm phân biệt. b) Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+).
c) Hàm số có 3 điểm cực trị.
d) Hàm số y = f ( 2x − )1 đồng biến trên khoảng (0;1). Câu 34. Cho hàm số 2 500 f x 2x . x Khẳng định Đúng Sai a) f x 0 x 5 . b) lim f (x) = 0 . x→+ c)
Giá trị nh nh t của hàm số trên (0;5) là 150. d)
Giá trị nh nh t của hàm số trên (0;+) là 150.
Câu 35. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: x − 1 − 0 1 + f (x) + 0 − 0 + 0 − 5 3 f (x) − − 2 Khẳng định Đúng Sai a) max f (x) = 5. x b) min f (x) = 2. x c)
Tổng gi� trị l n nh t v gi� trị nh nh t của h m số f (x) trên  1 − ;  1 là 7 d) max f (sin x) = 5.   x 0;   2  
Câu 36. Cho hàm số y = f (x) x�c định trên và có bảng biến thiên như h nh vẽ. Khẳng định Đúng Sai a)
Giá trị l n nh t của hàm số y = f (x) trên bằng 21. b)
Giá trị nh nh t của hàm số y = f (x) trên bằng 12. c)
Giá trị l n nh t của hàm số h(x) = f (x) + 2m trên đoạn
0;5 bằng 34 khi m =15. d)
Hàm số g (x) = f (2x − 2) đạt giá trị l n nh t trên khoảng (− ;  4) tại x = 3. Câu 37. Cho hàm số 4 2 y = f (x) = x − 2x − 2. Khẳng định Đúng Sai a)
Giá trị nh nh t của hàm số trên đoạn  1 − ;  1 là 3 − . b)
Gi� trị l n nh t của h m số trên nửa khoảng  1 − ;+ ) là 2 − . c)
Tổng gi� trị nh nh t v gi� trị l n nh t của h m số trên đoạn  2 − ;2 là 3. d)
Nếu min y = f (x = y max y = f (x = y B ) A ) A , B thì 0; 2 0;2 AB = 2 2 Câu 38. + + Cho hàm số ax bx c y =
có đồ thị (C) như h nh vẽ bên dư i. mx + n
a) Đồ thị (C) có một tiệm cận đứng. b) Đồ thị (C) có tiệm cận xiên là y = x +1.
c) Đồ thị (C) đi qua điểm ( 2
− ;2) . d) Giao điểm của hai tiệm cận là E ( 1 − ;0) 2 + + Câu 39. Cho hàm số x 3x 2 y = . 2 x −1
a) Đường thẳng x =1 l đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
b) Đường thẳng y =1 l đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.
c) Đồ thị hàm số đã cho có 1 tiệm cận ngang, 2 tiệm cận đứng.
d) Đồ thị hàm số đã cho có 2 đường tiệm cận.
Câu 40. Cho tứ diện ABCD có M , N lần lượt l trung điểm các cạnh AC và B . D Gọi G l trung điểm của đoạn thẳng MN. a) GA + GC = 2GM . b) GB + GD = MN . c) GA + GB + GC + GD = 0. d) 2NM = AB + CD . Câu 41. Cho hình hộp ABC . D A B  C  D   v i tâm O. a) AB+AA = AD+DD . b) AC = AB+AD+AA . c) AB + BC + CC = AD+D O  + OC . d) AB + BC+ C D  + D = A 0.
Câu 42. Cho tứ diện đều ABCD, M và N theo thứ tự l trung điểm của cạnh AB và CD. a) AC + BD = AD + BC . b) 1 MN = ( AD + BC). 2
c) AC + BD + AD + BC = −4NM . d) MC + MD − 4MN = 0.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có SA = SB = SC = AB = AC = a và BC = a 2 . 2 a) A . B AC 0. b) 0 S , A AB 120 . c) . a SC AB . d) 1 cos SC, AB . 2 2
2.2.3 Câu trắc nghiệm trả lời ngắn.
Câu 44. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên v có đạo hàm f (x) = (x − ) 1 (x −3)(x −5). Hàm số = ( ) = ( 2 y g x
f x ) có bao nhiêu điểm cực trị?
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số x + m để hàm số 1 y =
nghịch biến trên khoảng x + 3m (6;+) ?
Câu 46. Biết rằng đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2ax + b có một điểm cực trị là (1;2) . Tính khoảng cách giữa
điểm cực đại v điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho (quy tròn đến hàng phần trăm).
Câu 47. Cho hàm số f ( x) , bảng biến thiên của hàm số f (x) như sau: Hàm số y = f ( 2
4x − 4x) có bao nhiêu điểm cực trị? A.9 . B.5 . C. 7 . D.3 .
Câu 48. T m gi� trị nh nh t của h m số 3
y = x −3x + 4 trên đoạn 0;2.
Câu 49. Gọi m, M lần lượt là giá trị nh nh t và giá trị l n nh t của hàm số 4 3 2
y = sin x + 4cos x − 5sin x +1. Tính giá trị của M − m. 3
Câu 50. Cho các số thực dương x , y th a mãn 5
2x + y = . Tìm giá trị nh nh t P của biểu thức 4 min 2 1 P = + . x 4y 2
Câu 51. Đường tiệm cận xiên của đồ thị hàm số x −3x + 2 y =
có dạng y = ax + b . Tìm tổng 2a +3b ? x + 4
Câu 52. V i giá trị nào của tham số m th đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số − + f (x) (2m ) 1 x 3 = đi qua điểm M (1;2)? x − 2024 2
Câu 53. Biết đường tiệm cận xiên của đồ thị hàm số 2x + x y =
cắt trục hoành và trục tung lần lượt tại x +1 hai điểm ,
A B . Tính diện tích tam giác OAB (v i O là gốc tọa độ).
Câu 54. Nồng độ oxygen trong hồ theo thời gian t cho bởi công thức ( ) 15 = 5 t y t − , v i y được 2 9t +1
tính theo mg / l và t được tính theo giờ, t  0. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = y(t) khi
t → + có dạng y = a . Tính giá trị của a
Câu 55. Cho tứ diện đều ABCD, M l trung điểm của cạnh BC . Khi đó cos(A , B DM ) bằng a . b
Tính giá trị của biểu thức T a . b
Câu 56. Cho h nh lâp phương ABCD A B  C  D
  có cạnh bằng a . Gọi M , N lần lượt l trung điểm của A D   và C D   . Tích vô hư ng 2 MN C B
 = na ( n l số thập phân). Gi� trị của n bằng bao nhiêu?
Câu 57. Cho ba vectơ a , b , c th a mãn a =1, b = 2, a −b = 3 . Tính (a −2b).(2a+b) .
Câu 58. Một t m gỗ tròn được treo song song v i mặt phẳng nằm ngang bởi ba sợi dây không giãn xu t
ph�t từ điểm Otrên trần nh v lần lượt buộc v o ba điểm ,
A B,C trên t m gỗ tròn sao cho c�c lực căng F , F , F 1 2
3 lần lượt trên mỗi dây O , A O ,
B OC đôi một vuông góc v i nhau v có độ l n
F = F = F =10 N (xem h nh vẽ). 1 2 3 ( )
Tính trọng lượng P của t m gỗ tròn đó (l m tròn đến h ng phần mười). 2.2.4. Tự luận 2 Câu 61: Cho hàm số x + 4 y = . x
a) Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số
b) Tìm cực trị của hàm số
c) Tìm giá trị l n nh t và giá trị nh nh t của hàm số trên khoảng (0;+)
d) Tìm các tiệm cận của đồ thị hàm số. Câu 62: Cho hàm số 2x + 3 y = . x − 1
a) Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số
b) Tìm các tiệm cận của đồ thị hàm số
c) Tìm giá trị l n nh t và giá trị nh nh t của hàm số trên đoạn [2; ] 5
d) Tính tổng khoảng cách từ điểm M b t kì nằm trên đồ thị hàm số đến hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số. Câu 63: Cho hàm số y = 4 x − 2 2x − 3
a) Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số
b) Tìm cực trị của hàm số
c) Tìm giá trị l n nh t và giá trị nh nh t của hàm số trên đoạn [-2; ] 0 d) Gọi ; A ;
B C lần lượt l ba điểm cực trị của đồ thị hàm số trên. Tính diện tích tam giác ABC
Câu 64: Cho hàm số y = f x = − 3 x + 2 ( ) 3x + 9x + 2
a) Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số
b) Tính khoảng cách giữa điểm cực đại v điểm cực tiểu của đồ thị hàm số.
c) Tìm giá trị l n nh t và giá trị nh nh t của hàm số trên đoạn [-2;0]
d) Tìm các khoảng đồng biến của hàm số f(1− x)
Câu 65: Tìm các khoảng đơn điệu v điểm cực trị của các hàm số sau: a) y = 3 x − 2 3x + 3x −1 b) y = 4 x + 2 x − 3 c) = . x y x e 2 d) 2x − y 9 = 3 e) x −2x− y = 2 f) y = −x+1− x + 1 x + 1 x − 2
Câu 66: Tìm giá trị l n nh t và giá trị nh nh t( nếu có) của mỗi hàm số sau: a) y = − 1 3 x − 2
x + 3x + 1 trên khoảng (0;3) b) y = x −1 + 3 − x 3 c) y 2x 3 = x − 2 . 16 x d) − y = trên đoạn [0; ] 3 x + 1
e) y = x + 4 trên khoảng (−;1) f) y = 2 x .lnx trên đoạn [ 1;e] x − 1 e
Câu 67: Tìm tiệm cận đứng, tiệm cận ngang, tiệm cận xiên ( nếu có) của đồ thị mỗi hàm số sau: 2 2 a) x y = b) 2x − 3x + y x x x = 2 c) y 3 2 = d) − + y = 2 − x x − 1 2 x + 1 x − 1
Câu 68: Mỗi đợt xu t khẩu gạo của tỉnh A kéo d i trong 60 ng y. Người ta th y lượng gạo xu t khẩu theo
ng y thứ t được x�c định bởi công thức: 3 2 s(t) = t − + 27t + 262144 (t n) v i * 1 t  60,t  .
a) Tinh số lượng gạo xu t khẩu của tỉnh Ang y thứ 12
b) Số lượng gạo xu t khẩu của tỉnh Acao nh t v o ng y n o?
c) Trong khoảng thời gian n o th sản lượng xu t khẩu gạo của tỉnh Agiảm
Câu 69: Người ta bơm xăng v o b nh xăng của một xe ô tô. Biết rằng thể tích V( lít) của lượng xăng
trong b nh xăng tính theo thời gin bơm xăng t ( phút) được cho bởi công thức 2 3 V = 300(t −t ) + 4 v i 0  t  0,5
a) Ban đầu trong b nh xăng có bao nhiêu xăng?
b) Sau khi bơm 30 giây th b nh xăng đầy. H i dung tích trong b nh xăng l bao nhiêu lít?
c) Khi xăng chảy v o b nh xăng. Gọi '
V (t) l tốc độ tăng thể tích tại thời điểm t v i 0  t  0,5.
Xăng chảy v o b nh xăng ở thời điểm n o có tốc độ tăng thể tích l n nh t?
Câu 70: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2. Tính các tích vô hư ng sau: a) A . B AC. b) A . B BC. c) AB( AB − DA)
Câu 71: Cho hình chóp tứ gi�c đều S.ABCD có độ dài t t cả các cạnh đều bằng 1. a) Tính SA+ SC
b) Tính góc giữa các cặp véc tơ: SA và AC ; SD và AC
c) Tính c�c tích vô hư ng sau: S . A AC; S . D (AC − BC) 2.3. ĐỀ MINH HỌA
Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Mỗi câu h i, học sinh chỉ chọn một phương �n.
Câu 1. Cho hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (0;+ ) .Khẳng định n o sau đây đúng? A. f (2)  f (− ) 1 . B. f ( ) 1  f (3) . C. f (3)  f ( ) . D.  2   3 f   f   . 3  4    
Câu 2. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau :
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng n o dư i đây? A.( 1 − ;0) B.(1;+) C.(− ;  ) 1 D.(0; ) 1
Câu 3. Cho hàm số y f x x�c định, liên tục trên và có bảng biến thiên
Khẳng định n o sau đây l khẳng định đúng?
A. Hàm số y f x có giá trị cực tiểu bằng 1.
B. Hàm số y f x có giá trị l n nh t bằng 0 và giá trị nh nh t bằng -1.
C. Hàm số y f x đạt cực đại tại x 0 v đạt cực tiểu tại x 1.
D. Hàm số y f x có đúng một cực trị.
Câu 4. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f (x) = x(x − )(x + )3 1
2 , x . Số điểm cực trị của hàm số l : A.3. B. 2 . C.5. D.1.
Câu 5. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên th a mãn giá trị nh nh t của hàm số trên là 5. Khẳng
định n o sau đây l đúng? A. f (x)  5 x . B. f x 5 x , x f x 5 0 , 0 . C. f (x)  5 x . D. f x 5 x , x f x 5 0 , 0 .
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  4
− ;2 v có đồ thị như h nh vẽ bên. Khi đó max f (x) + min f (x) − − − bằng  4; 1  4;2 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 5 .
Câu 7. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3x − 4 y = có phương tr nh l x + 4 A. x = 4 − . B. x = 4 . C. y = 4 − . D. y = 3 .
Câu 8. Đường tiệm cận xiên của đồ thị hàm số = 2 +1 5 y x −
cắt trục hoành tại điểm x + 4 A. A(2; ) 1 . B. B(2;0) . C. C (1;3) . D. 1 D ;0 −  . 2   
Câu 9. Cho tứ diện ABCD. Mệnh đề n o dư i đây l mệnh đề đúng?
A. BC + AB = DA − DC . B. AC − AD = BD − BC .
C. AB − AC = DB − DC . D. AB − AD = CD + BC .
Câu 10. Cho hình hộp chữ nhật ABCD A B  C  D
 . Tính góc giữa hai vectơ AA và C C  . A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 180 .
Câu 11. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Tính A . B BC theo a 2 2 2 2 A. a . B. a − . C. a 3 . D. a 3 . 2 2 2 2
Câu 12. Cho hình lập phương ABC . D A B  C  D
  cạnh a . Đặt x = AA + AC. Độ dài của x bằng a 6 A. (1+ 3)a. B. . C. a 6 . D. a 2 . 2
Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu h i, học sinh chọn đúng hoặc sai. 2 13 Câu 1. Cho hàm số 3 4 2x x y − + = .
a) Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1 − ;0) .
b) Hàm số đồng biến trên khoảng (0; ) 1 .
c) Hàm số có giá trị cực tiểu y = CT 2 .
d) Hàm số có 2 điểm cực trị.
Câu 2. Cho hình lập phương ABC . D A B  C  D   có cạnh bằng a . a) 2AB + B C   + CD + D A   = 0. b) 2
AD .AB = a . c) AB .CD = 0 .
d) Gọi M , N lần lượt l trung điểm của AD , BB . Cosin của góc hợp bởi MN và AC bằng 3 . 3
Phần III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6. 2
Câu 1. Tìm giá trị cực đại của hàm số 2x − x + 9 y = . 2x −1 2
Câu 2. Tìm giá trị nh nh t của hàm số + 9 ( ) x f x = trên khoảng (0;+). x Câu 3. Cho hàm số f (x) 3 2
= ax + bx + cx + d , (a,c,b,d  ) có đồ thị như h nh vẽ. 2
Tìm số đường tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số x −1 y = . f (x) −1
Câu 4. Một màn hình BC có chiều cao 1,4m được đặt thẳng đứng v mép dư i của màn hình cách mặt
đ t một khoảng BA =1,8m . Một chiếc đèn quan s�t m n h nh được đặt ở vị trí O trên mặt đ t. Hãy xác
định khoảng cách AO sao cho góc quan sát BOC là l n nh t. Kết quả l m tròn đến hàng phần chục và dùng đơn vị m. Phần IV. Tự luận:
Câu 1: Tìm khoảng đơn điệu của hàm số 2 y = (x − 2)(x +1) .
Câu 2: Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2 2
f '(x) = x (x − 2)(x −1), x
  . Tìm số điểm cực tiểu của hàm số
Câu 3: Cho hàm số = ( ) 1 3x 2x = + + ( − 3) x y f x e me m
e + 2024. T m số giá trị nguyên của m thuộc 3 khoảng ( 2
− 024;2024) để hàm số y = f (x) đồng biến trên đoạn 0;ln 2 ?
Câu 4: T m c�c đường tiệm cận của đồ thị hàm số sau y = 2 x −16
Câu 5: Cho tứ diện ABCD có A ,
B AC, AD đôi một vuông góc và AB = AC = AD =1. Gọi M là trung
điểm của BC . Tính tích vô hư ng AM.BD .
Câu 6: Một chiếc ô tô được đặt trên mặt đ�y dư i một khung sắt có dạng h nh hộp chữ nhật v i đ�y trên
l h nh chữ nhật ABCD, mặt phẳng ( ABCD) song song v i mặt mặt phẳng nằm ngang. Khung sắt đó
được buộc v o móc E của chiến cần cẩu sao cho c�c đoạn dây c�p E ,
A EB, EC, ED có độ d i bằng nhau
v cùng tạo v i mặt phẳng ( ABCD) một góc 0
60 như h nh vẽ. Chiếc cần cẩu kéo khung sắt lên theo
phương thẳng đứng. Biết lực căng F , F , F , F 3000 N 1 2 3 4 đều có cường độ
( ) v trọng lượng khung sắt l
1000(N ) . Tính trọng lượng của chiếc xe ô tô (l m tròn đến h ng đơn vị).
---------------------------------------Hết--------------------------------------