Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 | Global Success

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 | Global Success. Tài liệu giúp các em học sinh nắm vững cấu trúc đề thi, luyện giải đề thật thành thạo. Còn giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề kiểm tra cho học sinh theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Thông tin:
7 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 | Global Success

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 | Global Success. Tài liệu giúp các em học sinh nắm vững cấu trúc đề thi, luyện giải đề thật thành thạo. Còn giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề kiểm tra cho học sinh theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

190 95 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 3 - Kết nối tri thức
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Family
Danh từ
/ˈfæm.əl.i/
Gia đình
Father
Danh từ
/ˈfɑː.ðɚ/
Bố
Mother
Danh từ
/ˈmʌð.ɚ/
Mẹ
Sister
Danh từ
/ˈsɪs.tɚ/
Chị gái/ em gái
Brother
Danh từ
/ˈbrʌð.ɚ/
Anh trai/ em trai
Eleven
Danh từ
/əˈlev.ən/
Số mười một
Twelve
Danh từ
/twelv/
Số mười hai
Fourteen
Danh từ
/ˌfɔːrˈtiːn/
Số mười bốn
Eighteen
Danh từ
/ˌeɪˈtiːn/
Số mười tám
Nineteen
Danh từ
/ˌnaɪnˈtiːn/
Số mười chín
Photo
Danh từ
/ˈfoʊ.toʊ/
Bức ảnh
Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh lớp 3 - Kết nối tri thức
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Job
Danh từ
/dʒɑːb/
Nghề nghiệp
Doctor
Danh từ
/ˈdɑːk.tɚ/
Bác
Driver
Danh từ
/ˈdraɪ.vɚ/
Lái xe
Teacher
Danh từ
/ˈtiː.tʃɚ/
Giáo viên
Worker
Danh từ
/ˈwɝː.kɚ/
Công nhân
Cook
Danh từ
/kʊk/
Đầu bếp
Farmer
Danh từ
/ˈfɑːr.mɚ/
Nông dân
Singer
Danh từ
/ˈsɪŋ.ɚ/
Ca
Nurse
Danh từ
/nɝːs/
Y
ĐỀ CƯƠNG MẪU CÂU LỚP 3 HK2 GLOBAL SUCCESS
- Who’s this?   
It’s my ___.     
- Who’s that?   
It’s my ___.     
How old he/she?      
He’s/She’s ___.    
UNIT 12
- Where are the + (danh từ số nhiều) ?  
They’re ___ .  
END-OF-TERM (SEMESTER 2)
1. Listen and tick.
1.
a.
b.
2.
a.
b.
3.
a.
b.
a.
b.
2. Listen and write Y (Yes) or N (No).
1.
2.
3.
4.
3. Read and match.
1. A: Who’s that?
B: It’s my mother.
a.
2. A: What’s his job?
B: He’s a worker.
b.
3. A. How many pets do you have?
B: I have two parrots.
c.
4. A: What’s the elephant doing?
B: It’s dancing.
d.
4. Look and write.
Mai Tom Phong Linh
My name (1) ________ Mai. I have three friends: Tom, Phong and Linh. We like sports and games. We are in the
park now. I am (2) ___________. Tom is (3) ____________. Phong and Linh (4) ___________________________.
We are having a good time.
ANSWER KEY
1. Audio script:
1. I’d like some bread, please.
2.
There are two windows in the bedroom.
3.
She has three rabbits.
4. He’s flying a kite.
Key: 1. a 2. b 3. a 4. b
2. Audio script:
1. A: How old is he?
B: He’s twelve years old.
2. A: What would you like to eat?
B: I’d like some rice and fish, please.
3. A: What’s she doing?
B: She’s listening to music.
4. A: What can you see?
B: I can see a peacock.
Key: 1. Y 2. N 3. N 4. Y
3. 1. c 2. a 3. d 4. b
4. (1) is (2) skipping (3) skating (4) are playing football
| 1/7

Preview text:

Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 3 - Kết nối tri thức Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Family Danh từ /ˈfæm.əl.i/ Gia đình Father Danh từ /ˈfɑː.ðɚ/ Bố Mother Danh từ /ˈmʌð.ɚ/ Mẹ Sister Danh từ /ˈsɪs.tɚ/ Chị gái/ em gái Brother Danh từ /ˈbrʌð.ɚ/ Anh trai/ em trai Eleven Danh từ /əˈlev.ən/ Số mười một Twelve Danh từ /twelv/ Số mười hai Fourteen Danh từ /ˌfɔːrˈtiːn/ Số mười bốn Eighteen Danh từ /ˌeɪˈtiːn/ Số mười tám Nineteen Danh từ /ˌnaɪnˈtiːn/ Số mười chín Photo Danh từ /ˈfoʊ.t̬oʊ/ Bức ảnh
Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh lớp 3 - Kết nối tri thức Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Job Danh từ /dʒɑːb/ Nghề nghiệp Doctor Danh từ /ˈdɑːk.tɚ/ Bác sĩ Driver Danh từ /ˈdraɪ.vɚ/ Lái xe Teacher Danh từ /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên Worker Danh từ /ˈwɝː.kɚ/ Công nhân Cook Danh từ /kʊk/ Đầu bếp Farmer Danh từ /ˈfɑːr.mɚ/ Nông dân Singer Danh từ /ˈsɪŋ.ɚ/ Ca sĩ Nurse Danh từ /nɝːs/ Y tá
ĐỀ CƯƠNG MẪU CÂU LỚP 3 HK2 GLOBAL SUCCESS
- Who’s this? (Đây la ai?)
It’s my ___. (Đây la ___ cua tôi.)
- Who’s that? (Đo la ai?)
It’s my ___. (Đây la ___ cua tôi.)
How old he/she? (Anh ây/Cô ây bao nhiêu tuôi?)
He’s/She’s ___. (Anh ây/Cô ây ____.) UNIT 12
- Where are the + (danh từ số nhiều) ? (___ ơ đâu?)
They’re ___ . (Chung ơ ____.)
END-OF-TERM (SEMESTER 2) 1. Listen and tick. 1. a.b.2. a.b.3. a.b.a.b.
2. Listen and write Y (Yes) or N (No). 1. 2. ❑ ❑ 3. 4. ❑ ❑ 3. Read and match. 1. A: Who’s that? a. B: It’s my mother. 2. A: What’s his job? b. B: He’s a worker.
3. A. How many pets do you have? c. B: I have two parrots.
4. A: What’s the elephant doing? d. B: It’s dancing. 4. Look and write. Mai Tom Phong Linh
My name (1) ________ Mai. I have three friends: Tom, Phong and Linh. We like sports and games. We are in the
park now. I am (2) ___________. Tom is (3) ____________. Phong and Linh (4) ___________________________. We are having a good time. ANSWER KEY 1. Audio script:
1. I’d like some bread, please.
2. There are two windows in the bedroom.
3. She has three rabbits.
4. He’s flying a kite. Key: 1. a 2. b 3. a 4. b 2. Audio script: 1. A: How old is he? B: He’s twelve years old.
2. A: What would you like to eat?
B: I’d like some rice and fish, please.
3. A: What’s she doing? B: She’s listening to music. 4. A: What can you see? B: I can see a peacock. Key: 1. Y 2. N 3. N 4. Y 3. 1. c 2. a 3. d 4. b 4. (1) is (2) skipping (3) skating (4) are playing footbal
Document Outline

  • Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 3 - Kết nối tri thức
  • Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh lớp 3 - Kết nối tri thức