Đề cương ôn tập kỹ thuật VHTB trong NMHC- 2023 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Đề cương ôn tập kỹ thuật VHTB trong NMHC- 2023 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả
Môn: Kỹ năng Sử dụng Tiếng việt (LE 106DV01)
Trường: Đại học Hoa Sen
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP 2023
MÔN THI: KỸ THUẬT VHTB trong NMHC Phần 1: Lý thuyết
Câu 1: Kỹ thuật an toàn điện trong nhà máy hóa chất
Các biện pháp kỹ thuật an toàn điện trong nhà máy hóa chất cụ thể như sau:
Lựa chọn thiết bị điện
- Thiết bị điện phải được lựa chọn phù hợp với điều kiện sử dụng, đảm bảo chất lượng,
có khả năng chống cháy nổ tốt.
Đối với các thiết bị điện trong khu vực có nguy cơ cháy nổ cao, cần phải sử dụng các thiết
bị điện có khả năng chống cháy nổ, như:
- Thiết bị điện có vỏ bọc cách điện tốt.
- Thiết bị điện có khả năng tự ngắt điện khi có sự cố.
Lắp đặt thiết bị điện
- Thiết bị điện phải được lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Các thiết bị điện phải được lắp đặt cách xa các nguồn nhiệt, các chất dễ cháy, nổ.
- Các thiết bị điện phải được lắp đặt ở vị trí dễ quan sát, dễ kiểm tra.
- Sử dụng các thiết bị điện có vỏ bọc cách điện tốt, có khả năng chống cháy nổ, như: tủ
điện, cầu dao, công tắc, ổ cắm, dây dẫn điện,...
Kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị điện
- Thiết bị điện phải được kiểm tra, bảo dưỡng thường xuyên, phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng.
- Kiểm tra thiết bị điện định kỳ theo quy định.
- Khi phát hiện thiết bị điện có dấu hiệu hư hỏng, phải tạm ngừng sử dụng và sửa chữa, thay thế kịp thời.
Sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân khi làm việc với điện - Găng tay cách điện. - Giày cách điện. - Kính bảo hộ.
Biện pháp quản lý an toàn điện
- Xây dựng và thực hiện các quy định, quy trình an toàn điện trong nhà máy.
- Đào tạo, huấn luyện cho người lao động về an toàn điện.
- Tuyên truyền, phổ biến kiến thức an toàn điện cho người lao động.
- Việc đảm bảo an toàn điện trong nhà máy hóa chất là trách nhiệm của tất cả các cấp
lãnh đạo, quản lý, người lao động trong nhà máy.
Câu 2: Kỹ thuật an toàn áp lực trong nhà máy hóa chất
Lựa chọn thiết bị chịu áp lực
Thiết bị chịu áp lực phải được lựa chọn phù hợp với điều kiện sử dụng, đảm bảo chất
lượng, có khả năng chịu áp lực tốt.
Đối với các thiết bị chịu áp lực trong khu vực có nguy cơ cháy nổ cao, cần phải sử dụng
các thiết bị chịu áp lực có khả năng chống cháy nổ, như: o
Thiết bị chịu áp lực có vỏ bọc cách nhiệt tốt. o
Thiết bị chịu áp lực có khả năng tự ngắt khi có sự cố.
Lắp đặt thiết bị chịu áp lực
Thiết bị chịu áp lực phải được lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Các thiết bị chịu áp lực phải được lắp đặt cách xa các nguồn nhiệt, các chất dễ cháy, nổ, ở
vị trí dễ quan sát, dễ kiểm tra.
Kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị chịu áp lực
Thiết bị chịu áp lực phải được kiểm tra, bảo dưỡng thường xuyên, phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng.
Kiểm tra thiết bị chịu áp lực định kỳ theo quy định.
Khi phát hiện thiết bị chịu áp lực có dấu hiệu hư hỏng, phải tạm ngừng sử dụng và sửa
chữa, thay thế kịp thời.
Sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân khi làm việc với thiết bị chịu áp lực
Biện pháp quản lý an toàn áp lực
Xây dựng và thực hiện các quy định, quy trình an toàn áp lực trong nhà máy.
Đào tạo, huấn luyện cho người lao động về an toàn áp lực.
Tuyên truyền, phổ biến kiến thức an toàn áp lực cho người lao động.
Câu 3: Kỹ thuật an toàn thủy lực khí nén trong nhà máy hóa chất
Lựa chọn thiết bị khí nén
Thiết bị khí nén phải được lựa chọn phù hợp với điều kiện sử dụng, đảm bảo chất lượng,
có khả năng chịu áp lực tốt.
Đối với các thiết bị khí nén trong khu vực có nguy cơ cháy nổ cao, cần phải sử dụng các
thiết bị khí nén có khả năng chống cháy nổ, như: o
Thiết bị khí nén có vỏ bọc cách điện tốt. o
Thiết bị khí nén có khả năng tự ngắt khi có sự cố.
Lắp đặt thiết bị khí nén
Thiết bị khí nén phải được lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Các thiết bị khí nén phải được lắp đặt cách xa các nguồn nhiệt, các chất dễ cháy, nổ ở vị
trí dễ quan sát, dễ kiểm tra.
Kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị khí nén
Thiết bị khí nén phải được kiểm tra, bảo dưỡng thường xuyên, phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng.
Kiểm tra thiết bị khí nén định kỳ theo quy định.
Khi phát hiện thiết bị khí nén có dấu hiệu hư hỏng, phải tạm ngừng sử dụng và sửa chữa, thay thế kịp thời.
Biện pháp quản lý an toàn khí nén
Xây dựng và thực hiện các quy định, quy trình an toàn khí nén trong nhà máy.
Đào tạo, huấn luyện cho người lao động về an toàn khí nén.
Tuyên truyền, phổ biến kiến thức an toàn khí nén cho người lao động.
Câu 4: Kỹ thuật an toàn nhiệt trong nhà máy hoá chất
Lựa chọn thiết bị nhiệt
Thiết bị nhiệt phải được lựa chọn phù hợp với điều kiện sử dụng, đảm bảo chất lượng, có
khả năng chịu nhiệt tốt.
Đối với các thiết bị nhiệt trong khu vực có nguy cơ cháy nổ cao, cần phải sử dụng các
thiết bị nhiệt có khả năng chống cháy nổ, như: o
Thiết bị nhiệt có vỏ bọc cách nhiệt tốt. o
Thiết bị nhiệt có khả năng tự ngắt khi có sự cố.
Lắp đặt thiết bị nhiệt
Thiết bị nhiệt phải được lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Các thiết bị nhiệt phải được lắp đặt cách xa các nguồn nhiệt, các chất dễ cháy, nổ, ở vị trí
dễ quan sát, dễ kiểm tra.
Kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị nhiệt
Thiết bị nhiệt phải được kiểm tra, bảo dưỡng thường xuyên, phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng.
Kiểm tra thiết bị nhiệt định kỳ theo quy định.
Khi phát hiện thiết bị nhiệt có dấu hiệu hư hỏng, phải tạm ngừng sử dụng và sửa chữa, thay thế kịp thời.
Nhà máy hoá chất cần có chế độ kiểm tra và bảo dưỡng định kì cho các thiết bị an toàn
nhiệt như: hệ thống cảm biến nhiệt độ, hệ thống báo động cháy và hệ thống làm mát.
Khi làm việc với thiết bị nhiệt, người lao động phải sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân, như: Găng tay cách nhiệt. Giày cách nhiệt. Kính bảo hộ.
Biện pháp quản lý an toàn nhiệt
Xây dựng và thực hiện các quy định, quy trình an toàn nhiệt trong nhà máy.
Đào tạo, huấn luyện cho người lao động về an toàn nhiệt.
Tuyên truyền, phổ biến kiến thức an toàn nhiệt cho người lao động.
Dưới đây là một số lưu ý cụ thể về an toàn nhiệt trong nhà máy hóa chất:
Trong khu vực có nguy cơ cháy nổ cao, chỉ sử dụng các thiết bị nhiệt có khả năng chống cháy nổ.
Không sử dụng thiết bị nhiệt khi tay ướt hoặc chân trần.
Không sử dụng thiết bị nhiệt khi xung quanh có các vật liệu dễ cháy, nổ.
Không sửa chữa, thay thế thiết bị nhiệt khi đang nóng.
Khi phát hiện có sự cố về nhiệt, phải ngắt nguồn nhiệt ngay lập tức và báo cho người có trách nhiệm.
Câu 5: Kỹ thuật an toàn hóa chất – vi sinh trong nhà máy hoá chất
1. Không dùng ngọn lửa trực tiếp soi sáng để tìm chỗ hở các đường ống dẫn, thiết bị chứa
các hóa chất dễ cháy nổ.
2. Phải luôn có biện pháp kiểm soát người ra vào trong nhà máy hóa chất, cung cấp phương
tiện bảo hộ cá nhân phù hợp cho nhân viên và khách đến thăm nhà máy.
3. Nhà máy phải luôn kiểm tra định kỳ hằng năm về an toàn để có thể đưa ra biện pháp xử lý
kịp thời, biên bản kiểm tra phải lưu giữ đến kỳ kiểm tra sau.
4. Sàn nhà máy phải được thiết kế chịu được tải trọng, chịu được ăn mòn hóa chất, không trơn trượt.
5. Đưa ra các quy tắc để đảm bảo an toàn cho người lao động trong nhà máy hóa chất.
6. Tập huấn cho người lao động về an toàn hóa chất.
7. Xây dựng hệ thống bờ, rãnh thu gom để đảm bảo hóa chất không thoát ra ngo ài môi trường.
8. Xây dựng khu vực lưu trữ hóa chất thải bỏ, bao bì, thùng chứa hoá chất đã qua sử dụng.
9. Thiết bị, đường ống chứa hóa chất phải được làm bằng vật liệu thích hợp và kín.
10. Luôn đảm bảo người lao động trong nhà máy có thiết bị bảo hộ khi làm việc.
11. Tổ chức kiểm tra định kỳ thiết bị bảo hộ và loại bỏ những thiết bị bảo hộ đã bị hỏng,
rách và không đáp ứng được sự an toàn khi làm việc.
Câu 6: Kỹ thuật an toàn cơ học trong nhà máy hóa chất
Kỹ thuật an toàn cơ học trong nhà máy hóa chất bao gồm nhiều biện pháp để đảm bảo
môi trường làm việc an toàn cho nhân viên và ngăn chặn các sự cố nguy hiểm. Dưới đây
là một số kỹ thuật chính: 1. Quản lý Nguồn Nguy cơ
- Xác định và đánh giá nguy cơ cơ học liên quan đến quá trình sản xuất và xử lý hóa chất.
- Thiết kế quy trình làm việc sao cho giảm thiểu nguy cơ và sự cố. 2. Bảo vệ Thiết Bị
- Đảm bảo rằng tất cả các máy móc và thiết bị được bảo trì định kỳ để tránh sự cố do hỏng hóc.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như găng tay, kính bảo hộ, áo chống
hóa chất, để giảm thiểu nguy cơ cho nhân viên. 3. Kiểm Soát Năng Lực
- Hạn chế quyền truy cập vào các khu vực nguy hiểm chỉ cho những người có đủ
năng lực và được đào tạo.
- Xác định các vùng an toàn và cấm đối với những người không có đủ quyền hạn.
4. Hệ Thống Cảnh Báo và Báo Động
- Lắp đặt hệ thống cảnh báo và báo động để cảnh báo về sự cố nguy hiểm và cho
phép mọi người có thể sớm xác định và phản ứng nhanh chóng.
5. Chế Độ Hoạt Động An Toàn
- Xác định các quy tắc an toàn cụ thể và chế độ hoạt động an toàn cho từng loại
máy móc và quy trình làm việc.
- Huấn luyện nhân viên để tuân thủ chặt chẽ các quy tắc an toàn này.
6. Thiết Kế Khu Vực Làm Việc
- Thiết kế khu vực làm việc sao cho thoải mái và an toàn, với đủ không gian để di chuyển và thao tác.
- Sắp xếp khu vực lưu trữ hóa chất sao cho dễ quản lý và tránh va chạm nguy hiểm.
7. Hệ Thống Dập Tắt Cháy
- Lắp đặt hệ thống chữa cháy và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả khi cần thiết.
8. Xử Lý Chất Thải An Toàn
- Phát triển kế hoạch quản lý chất thải để đảm bảo xử lý an toàn và bảo vệ môi trường.
9. Thực Hiện Kiểm Tra Định Kỳ
- Thực hiện kiểm tra định kỳ cho máy móc, thiết bị và hệ thống an toàn để đảm
bảo chúng luôn hoạt động đúng cách.
10. Đào Tạo và Tăng Cường Nhận Thức
- Tổ chức các buổi đào tạo định kỳ về an toàn cho tất cả nhân viên.
- Tăng cường nhận thức về nguy cơ cơ học và các biện pháp an toàn thông qua
thông báo, affiches, và các phương tiện truyền thông khác.
Câu 7: Kỹ thuật an toàn cháy nổ trong nhà máy hóa chất
Kỹ thuật an toàn cháy nổ trong nhà máy hóa chất là một phần quan trọng của quản lý an
toàn để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ nhân viên, tài sản và môi trường. Dưới đây là một số
kỹ thuật và biện pháp an toàn cháy nổ quan trọng:
1. Phân Loại Khu Vực Nguy Hiểm
- Phân loại khu vực làm việc dựa trên mức độ nguy cơ cháy nổ để áp dụng các
biện pháp an toàn tương ứng. Các khu vực nguy hiểm thường được chia thành các
loại như Zone 0, Zone 1, và Zone 2.
2. Chống Nổ và Bảo Dưỡng Thiết Bị
- Sử dụng thiết bị chống nổ trong các khu vực nguy cơ cao, chẳng hạn như quạt
chống nổ, đèn chống nổ.
- Bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo thiết bị chống nổ luôn hoạt động hiệu quả.
3. Hệ Thống Dập Tắt Cháy
- Lắp đặt hệ thống dập tắt cháy, bao gồm cả hệ thống dập tắt cháy tự động và hệ
thống cần bằng CO2, để dập tắt cháy một cách nhanh chóng mà không gây hại
cho môi trường và thiết bị.
4. Hệ Thống Phun Nước Chống Cháy
- Lắp đặt hệ thống phun nước chống cháy với đủ áp lực và phủ sóng để kiểm soát và dập tắt cháy.
- Sử dụng nước chống cháy hoặc các chất phun nước phù hợp với loại hóa chất được sử dụng.
5. Hệ Thống Báo Cháy và Báo Động
- Lắp đặt hệ thống báo cháy và báo động để cảnh báo sớm về bất kỳ sự cố cháy nổ nào.
- Đào tạo nhân viên về cách sử dụng hệ thống báo động và thực hiện kế hoạch ứng phó. 6. Kiểm Soát Tĩnh Điện
- Áp dụng các biện pháp kiểm soát tĩnh điện như sử dụng đất và dẫn điện để giảm
thiểu nguy cơ tĩnh điện.
7. Quản Lý Vật Liệu Nguy Hiểm
- Lưu trữ vật liệu nguy hiểm ở các khu vực an toàn và tuân thủ nghiêm ngặt các
quy tắc về lưu trữ để ngăn chặn sự tương tác có thể dẫn đến cháy nổ.
8. Hệ Thống Giám Sát và Điều Khiển
- Sử dụng hệ thống giám sát và điều khiển để theo dõi các tham số quan trọng như
áp suất, nhiệt độ và lưu lượng để ngăn chặn sự cố từ trước khi nó xảy ra.
9. Hệ Thống Quản Lý Hơi
- Áp dụng các biện pháp an toàn để kiểm soát và quản lý hơi độc hại và dễ cháy nổ.
10.Đào Tạo và Tăng Cường Nhận Thức
- Tổ chức đào tạo định kỳ về an toàn cháy nổ cho nhân viên.
- Tăng cường nhận thức về nguy cơ cháy nổ và cách ứng phó thông qua các
chương trình giáo dục và thông báo.
11.Kế Hoạch Ứng Phó Sự Cố
- Phát triển kế hoạch ứng phó sự cố cháy nổ để đảm bảo mọi người có thể sơ tán an
toàn và sự cố được kiểm soát.
Câu 8: Vai trò và tố chất của người kỹ sư phụ trách quản lý vận hành thiết bị trong nhà máy.
Người kỹ sư phụ trách quản lý vận hành thiết bị trong nhà máy có vai trò quan trọng
trong việc đảm bảo rằng mọi quy trình và thiết bị đều hoạt động hiệu quả, an toàn,
và tuân thủ các tiêu chuẩn. Dưới đây là một số vai trò và tố chất quan trọng của họ: Vai Trò
1. Quản lý Quy Trình Vận Hành
- Xây dựng, triển khai và duy trì các quy trình vận hành an toàn và hiệu quả
cho thiết bị và hệ thống trong nhà máy.
- Giám sát và điều chỉnh quy trình sản xuất để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn
và tiêu chí chất lượng.
2. Bảo Dưỡng và Kiểm Tra Thiết Bị
- Lên lịch và quản lý các công việc bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo thiết bị hoạt
động ổn định và đáp ứng các yêu cầu an toàn.
- Thực hiện kiểm tra thiết bị để xác định các vấn đề sớm và ngăn chặn sự cố.
3. Quản Lý Năng Lực Sản Xuất
- Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và năng suất bằng cách giám sát và điều chỉnh quy trình vận hành.
- Đối thoại với các bộ phận khác để đảm bảo sự liên kết và đồng bộ giữa sản
xuất và các hoạt động khác.
4. Quản Lý An Toàn và Môi Trường
- Đảm bảo rằng tất cả các hoạt động tuân thủ các quy định an toàn và môi trường.
- Phối hợp và tham gia vào việc thiết lập và thực hiện các chương trình an toàn lao động.
5. Giải Quyết Sự Cố và Tối Ưu Hóa Quy Trình
- Phản ứng nhanh chóng đối mặt với sự cố và tìm ra giải pháp hiệu quả.
- Đề xuất và triển khai cải tiến để tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sự cố.
6. Quản Lý Dữ Liệu và Hệ Thống
- Thu thập và quản lý dữ liệu về hoạt động và hiệu suất của thiết bị.
- Sử dụng hệ thống thông tin để giám sát và đánh giá hiệu suất.
7. Phối Hợp và Lãnh Đạo Đội Nhóm
- Lãnh đạo và hỗ trợ đội ngũ nhân viên trong quá trình vận hành và bảo dưỡng thiết bị.
- Phối hợp với các bộ phận khác như kỹ thuật, nhân sự, và quản lý để đảm bảo sự liên kết toàn diện. Tố Chất 1. Kiến Thức Kỹ Thuật
- Kiến thức sâu rộng về kỹ thuật và công nghệ liên quan đến thiết bị và quy
trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
2. Kỹ Năng Lãnh Đạo và Quản Lý
- Tố chất lãnh đạo mạnh mẽ để hướng dẫn và tạo động lực cho đội ngũ làm việc.
- Kỹ năng quản lý để tổ chức công việc và giải quyết các vấn đề vận hành hàng ngày.
3. Tư Duy Phân Tích và Sáng Tạo
- Khả năng phân tích sự cố và đưa ra giải pháp sáng tạo để cải thiện hiệu suất và an toàn.
- Tư duy chiến lược để dự đoán và ứng phó với các thách thức dài hạn. 4. Kỹ Năng Giao Tiếp
- Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ để truyền đạt thông tin và hướng dẫn một cách hiệu quả.
- Khả năng làm việc nhóm và truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng.
5. Chăm chỉ và Kiên Nhẫn
- Sự chăm chỉ trong việc giải quyết vấn đề và kiên nhẫn khi đối mặt với các thách thức.
6. Tư Cách Chủ Thể và Trách Nhiệm
- Tư cách chủ thể và trách nhiệm cao trong việc duy trì an toàn và hiệu suất của thiết bị.
Câu 9: Nêu và chứng minh vai trò quan trọng của bộ phận quản lý và vận thiết bị trong nhà máy hóa chất
Bộ phận quản lý và vận hành thiết bị trong nhà máy hóa chất đóng vai trò quan
trọng trong việc đảm bảo hoạt động suôn sẻ, an toàn và hiệu quả của nhà máy.
1. Quản lý An Toàn và Tuân Thủ
- Vai Trò: Bảo đảm rằng mọi hoạt động đều tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và
môi trường, và thiết lập các biện pháp để giảm thiểu rủi ro cháy nổ và ô nhiễm.
- Chứng Minh: Quản lý an toàn giúp ngăn chặn sự cố, giảm thiểu nguy cơ tai
nạn lao động, bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định pháp luật
2. Bảo Dưỡng Thiết Bị và Hệ Thống
- Vai Trò: Lên lịch bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra và duy trì thiết bị để đảm bảo
chúng hoạt động ổn định và đáp ứng yêu cầu sản xuất.
- Chứng Minh: Việc thực hiện đúng các kế hoạch bảo dưỡng giúp kéo dài tuổi
thọ thiết bị, giảm sự cố và tăng độ tin cậy của hệ thống.
3. Quản Lý Năng Suất và Hiệu Suất
- Vai Trò: Tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu thời gian chết và tối ưu hóa năng suất.
- Chứng Minh: Quản lý năng suất đảm bảo rằng nhà máy hoạt động hiệu quả,
giảm lãng phí và tăng khả năng cạnh tranh.
4. Giải Quyết Sự Cố và Phòng Ngừa
- Vai Trò: Điều phối giải quyết sự cố một cách nhanh chóng và thực hiện biện
pháp phòng ngừa để ngăn chặn sự cố lặp lại.
- Chứng Minh: Quản lý sự cố hiệu quả giúp giữ cho quá trình sản xuất liên tục,
giảm thời gian gián đoạn và tối ưu hóa hiệu suất.
5. Quản Lý Dữ Liệu và Thống Kê
- Vai Trò: Thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu về hiệu suất và an toàn để đưa
ra quyết định có thông tin cơ sở.
- Chứng Minh: Thông tin cơ sở từ dữ liệu giúp quản lý đưa ra quyết định có
thông tin, dự đoán xu hướng và tối ưu hóa quy trình.
6. Phối Hợp Liên Phòng và Đào Tạo Nhân Viên
- Vai Trò: Liên kết chặt chẽ với các bộ phận khác, đặc biệt là kỹ thuật, và đảm
bảo rằng nhân viên được đào tạo đầy đủ và liên tục.
- Chứng Minh: Sự hợp tác giữa các bộ phận giúp giải quyết vấn đề toàn diện và
đảm bảo rằng nhân viên có đủ kiến thức và kỹ năng để làm việc hiệu quả và an toàn.
7. Quản Lý Năng Lực và Nhân Sự
- Vai Trò: Đảm bảo rằng nhân sự được phân công đúng chức năng và có đủ
năng lực để quản lý và vận hành thiết bị.
- Chứng Minh: Quản lý năng lực giúp tối ưu hóa sự sáng tạo và đóng góp của
nhân viên, cũng như giữ cho đội ngũ làm việc đồng đều.
Câu 10: Trình bày cách thực hiện quản lý hồ sơ thiết bị trong nhà máy một cách
khoa học đáp ứng yêu cầu dễ thực hiện, dễ truy xuất, dễ cập nhật.
Quản lý hồ sơ thiết bị trong nhà máy một cách khoa học đáp ứng yêu cầu dễ thực hiện,
dễ truy xuất, dễ cập nhật
Hồ sơ thiết bị là tập hợp các tài liệu liên quan đến thiết bị, bao gồm các thông tin về:
- Thông tin chung: Tên thiết bị, loại thiết bị, số hiệu thiết bị, nhà sản xuất,...
- Thông tin kỹ thuật: Tiêu chuẩn kỹ thuật, thông số kỹ thuật, hướng dẫn vận
hành, bảo dưỡng, sửa chữa,...
- Thông tin lịch sử: Lịch sử mua bán, bảo dưỡng, sửa chữa,...