-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Đề cương ôn tập môn Quản trị Marketing 1 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Đề cương ôn tập môn Quản trị Marketing 1 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 25 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Quản trị Marketing 1 2 tài liệu
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng 118 tài liệu
Đề cương ôn tập môn Quản trị Marketing 1 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Đề cương ôn tập môn Quản trị Marketing 1 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 25 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Quản trị Marketing 1 2 tài liệu
Trường: Đại học Kiến trúc Đà Nẵng 118 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Preview text:
Chương1. Tổng quan + Giá trị dành cho khách hàng
1- Hãy trình bày tóm tắt các triết lý quản trị marketing?
- Triết lý sản xuất: Triết lý này cho rằng khách hàng sẽ mua những
sản phẩm có sẵn và giá cả hợp lý. Doanh nghiệp cần tập trung vào
việc sản xuất hàng hóa với số lượng lớn và giá thành thấp.
- Triết lý sản phẩm: Triết lý này cho rằng khách hàng sẽ mua những
sản phẩm có chất lượng cao và tính năng vượt trội. Doanh nghiệp
cần tập trung vào việc phát triển sản phẩm chất lượng cao và có tính năng vượt trội.
- Triết lý bán hàng: Triết lý này cho rằng khách hàng không cần sản
phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, và doanh nghiệp cần phải
thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Doanh nghiệp cần tập trung vào việc thúc đẩy bán hàng và quảng cáo.
- Triết lý tiếp thị: Triết lý này cho rằng doanh nghiệp cần tập trung
vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Doanh
nghiệp cần nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu của khách hàng,
và sau đó phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu đó.
- Triết lý tiếp thị xã hội: Triết lý này cho rằng doanh nghiệp cần cân
bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng và lợi ích của xã
hội. Doanh nghiệp cần phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng
nhu cầu của khách hàng, nhưng đồng thời cũng phải đảm bảo rằng
sản phẩm hoặc dịch vụ đó không gây hại cho xã hội
2. Phân biệt triết lý bán hàng và triết lý marketing ? Triết lý bán hàng
- Quan điểm: Khách hàng không cần sản phẩm hoặc dịch vụ của
doanh nghiệp, và doanh nghiệp cần phải thuyết phục khách hàng
mua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
- Mục tiêu: Thúc đẩy doanh số bán hàng bằng cách thuyết phục
khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
- Chiến lược: Tập trung vào các hoạt động bán hàng và quảng cáo.
- Ưu điểm: Có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
- Nhược điểm: Có thể gây ra sự phản đối của khách hàng, dẫn đến
giảm sự hài lòng của khách hàng. Triết lý marketing
- Quan điểm: Khách hàng có nhu cầu và mong muốn, và doanh
nghiệp cần tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn đó.
- Mục tiêu: Tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng bằng cách
đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ.
- Chiến lược: Tập trung vào các hoạt động nghiên cứu thị trường,
phát triển sản phẩm, định giá, phân phối và truyền thông.
- Ưu điểm: Có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng và lợi
nhuận trong dài hạn, đồng thời cũng giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
- Nhược điểm: Có thể đòi hỏi nhiều thời gian và công sức hơn để thực hiện
3- Giá trị dành cho khách hàng là gì và các nguyên tắc cơ bản
để tạo giá trị cho khách hàng?
- Tổng giá trị của khách hàng là toàn bộ những lợi ích/giá trị mà
khách hàng mong đợi ở mỗi sản phẩm hay dịch vụ nhất định như giá
trị sản phẩm, giá trị dịch vụ, giá trị về nhân sự, giá trị về hình ảnh.
Các nguyên tắc cơ bản để tạo giá trị cho khách hàng
- Hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng: Doanh nghiệp cần
nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu và mong muốn của khách
hàng, bao gồm nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ, nhu cầu về giá
cả, nhu cầu về chất lượng, nhu cầu về dịch vụ khách hàng, v.v.
- Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng: Phát triển sản
phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu đó.
- Tạo sự khác biệt: Sự khác biệt có thể được tạo ra về chất lượng, giá
cả, dịch vụ khách hàng, tính năng, v.v.
- Tiếp tục cải tiến: Doanh nghiệp cần tiếp tục cải tiến sản phẩm hoặc
dịch vụ của mình để đáp ứng nhu cầu và mong muốn thay đổi của khách hàng.
4- Hãy trình bày những hiểu biết của bạn về giá trị dành cho
khách hàng và giá trị từ khách hàng. Ý nghĩa của hai khái
niệm này đối với các nhà làm marketing.
a. Giá trị dành cho khách hàng
- Giá trị chức năng: Là những tiện ích xuất phát từ chất lượng và
những đặc tính được mong đợi sản phẩm hay dịch vụ, dễ bị sao chép
và khó tạo lợi thế cạnh tranh
- Giá trị tâm lý: Giá trị được tạo ra mỗi khi khách hàng cảm nhận họ
được chào đón, được quý trọng, khó sao chép và không nhấn mạnh đến yếu tố giá cả.
b. Giá trị nhận được từ khách hàng
- Những giá trị về mặt kinh tế, giá trị về mặt truyền thông. Ngoài việc
giúp nâng cao lợi nhuận thì còn giúp nâng cao uy tín và hình ảnh doanh nghiệp c. Ý nghĩa
- Là kim chỉ nam cho các hoạt động marketing
- Là cơ sở để đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing
- Là cơ sở để xây dựng các chiến lược marketing mới
5- a. Hãy phân tích tầm quan trọng của khách hàng hiện tại so với khách hàng mới ?
- Khách hàng hiện tại có giá trị cao hơn khách hàng mới: Khách hàng
hiện tại là những người quen thuộc với sản phẩm, dịch vụ, họ có
nhiều khả năng mua hàng hơn từ DN
- Khách hàng hiện tại có khả năng trở thành khách hàng trung thành
và mua hàng nhiều hơn trong thời gian dài
- Khách hàng hiện tại có thể giúp doanh nghiệp phát triển bằng cách
cung cấp các thông tin phản hồi hoặc giới thiệu doanh nghiệp cho khách hàng mới
5b. Marketing hiện đại giải quyết vấn đề duy trì lòng trung
thành của khách hàng bằng giải pháp nào?
- Tập trung vào khách hàng: Marketing hiện đại tập trung vào khách
hàng, hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng để đáp ứng nhu cầu đó.
- Tạo trải nghiệm khách hàng tuyệt vời: Điều này bao gồm cung cấp
sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao, giá cả hợp lý, dịch vụ khách
hàng tốt và môi trường mua sắm thuận tiện.
- Sử dụng công nghệ: Doanh nghiệp có thể sử dụng công nghệ để
cung cấp dịch vụ khách hàng trực tuyến, cá nhân hóa trải nghiệm
khách hàng và thu thập phản hồi từ khách hàng.
Chương 2. Hoạch định chiến lược
1a. Hoạch định chiến lược công ty gồm những nội dung nào?
- Xác định sứ mệnh công ty
- Thiết lập các đơn vị kinh doanh chiến lược SBU
- Phân bổ nguồn lực cho mỗi SBU
- Hoạch định các hoạt động kinh doanh mới, giảm quy mô của các
hoạt động kinh doanh không sinh lợi nữa
1b. Hãy phát triển một cách khái quát?
Sứ mệnh: Một bản tuyên bố sứ mệnh có ba đặc tính sau
- Định rõ một số lượng giới hạn các mục đích
- Nhấn mạnh các giá trị và các chính sách chính yếu mà tổ chức muốn tôn vinh
- Xác định phạm vi cạnh tranh chủ yếu của công ty
Xác định các đơn vị kinh doanh chiến lược SBU
- SBU là một đơn vị của công ty nhưng có sứ mệnh và những mục
tiêu riêng, và người ta có thể lập kế hoạch cho nó trong sự độc lập
với những kinh doanh khác của công ty.
- Có nhiều cách khác nhau để xác định các SBU trong doanh nghiệp.
Một cách phổ biến là sử dụng ma trận SWOT
Phân bổ nguồn lực cho SBU
Phân bổ nguồn lực cho SBU là quá trình phân chia các nguồn lực của
doanh nghiệp, bao gồm tài chính, nhân lực, tài sản,... cho các SBU.
Việc phân bổ nguồn lực hiệu quả sẽ giúp các SBU đạt được mục tiêu
kinh doanh và góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp.
2- Hãy trình bày tiến trình hoạch định chiến lược marketing? Gồm 4 giai đoạn
a. Phân tích hoàn cảnh và cơ hội marketing
Phân tích swot trên thị trường
b. Phát triển chiến lược (mục tiêu marketing và chiến lược marketing)
Là quá trình thiết lập mục tiêu và đánh giá đúng chiến lược
marketing nhằm đạt được các mục tiêu này
c. Phân bổ nguồn lực, phê chuẩn và thực hiện
Đưa ra các đề xuất lên cấp lãnh đạo nhằm phân bổ nguồn lực cho
SBU, phục vụ cho các hoạt động của SBU này.
d. Đánh giá, phản hồi và kiểm soát
Đây là giai đoạn rất quan trọng trong tiến trình hoạch định marketing
cũng như lường trước được thay đổi có thể xảy ra với môi trường bên
ngoài, khi phát hiện sai lệch thì cần điều chỉnh các mục tiêu marketing trước đó
Chương 3. Môi trường marketing
1- Phân tích môi trường vĩ mô, môi trường vi mô => áp dụng cho 1 công ty cụ thể.
- Yếu tố kinh tế: Kinh tế vĩ mô của một quốc gia có ảnh hưởng lớn
đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, bao gồm cả
Samsung. Kinh tế suy thoái có thể dẫn đến giảm nhu cầu tiêu dùng,
khiến doanh số bán hàng của Samsung giảm sút. Kinh tế phát triển
có thể dẫn đến tăng nhu cầu tiêu dùng, giúp doanh số bán hàng của Samsung tăng lên.
- Yếu tố chính trị: Các chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng
đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, bao gồm cả
Samsung. Ví dụ, các chính sách thuế cao có thể làm tăng chi phí sản
xuất của Samsung, khiến giá sản phẩm của Samsung tăng lên. Các
chính sách bảo hộ có thể hạn chế khả năng xuất khẩu của Samsung,
khiến doanh số bán hàng của Samsung giảm sút.
- Yếu tố văn hóa: Văn hóa của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến
sở thích và nhu cầu của người tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến hoạt
động marketing của các doanh nghiệp. Ví dụ, ở các quốc gia có nền
văn hóa coi trọng truyền thống, người tiêu dùng có thể có xu hướng
lựa chọn các sản phẩm truyền thống hơn là các sản phẩm hiện đại.
- Yếu tố công nghệ: Công nghệ phát triển nhanh chóng có thể tạo
ra những cơ hội mới cho các doanh nghiệp, nhưng cũng có thể tạo ra
những thách thức mới. Ví dụ, sự phát triển của thương mại điện tử đã
giúp Samsung mở rộng thị trường và tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Tuy nhiên, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo có thể dẫn đến sự thay
thế lao động, khiến Samsung phải đối mặt với những thách thức về chi phí sản xuất.
- Yếu tố tự nhiên: Các yếu tố tự nhiên như biến đổi khí hậu, thiên
tai có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh
của các doanh nghiệp. Ví dụ, biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hạn
hán, lũ lụt, khiến giá nguyên vật liệu tăng lên, gây khó khăn cho
Samsung trong việc sản xuất và kinh doanh.
Samsung cần thường xuyên theo dõi các yếu tố môi trường vĩ mô để
có những kế hoạch marketing phù hợp. Ví dụ, khi kinh tế suy thoái,
Samsung cần tập trung vào các sản phẩm giá rẻ để đáp ứng nhu cầu
của người tiêu dùng. Khi chính phủ thực hiện các chính sách bảo hộ,
Samsung cần tìm kiếm các thị trường mới để xuất khẩu sản phẩm.
Khi văn hóa của một quốc gia thay đổi, Samsung cần điều chỉnh các
sản phẩm và dịch vụ của mình để phù hợp với nhu cầu của người
tiêu dùng. Khi công nghệ phát triển, Samsung cần đầu tư vào nghiên
cứu và phát triển để tạo ra những sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu
của người tiêu dùng. Khi các yếu tố tự nhiên gây ra những tác động
tiêu cực, Samsung cần có những biện pháp để giảm thiểu tác động của những yếu tố này.
Chương 4. Hành vi khách hàng
1- Các yếu tố tác động lên hành vi mua của người tiêu dùng
và lấy ví dụ minh họa từ việc mua một sản phẩm bất kỳ của
bạn. Chú ý sự thay đổi hành vi KH trong thời đại công nghệ 4.0 Các yếu tố văn hóa
- Nền văn hóa: Nền văn hóa Việt Nam là một nền văn hóa Á Đông, có
đặc trưng là coi trọng truyền thống và gia đình. Điều này có thể thể
hiện ở việc người Việt Nam thường có xu hướng chọn mua điện thoại
của các thương hiệu quen thuộc, có uy tín lâu năm.
- Nhánh văn hóa: Người Việt Nam ở thành thị có xu hướng tiếp cận
với công nghệ nhanh hơn và có khả năng chi trả cho các sản phẩm
cao cấp hơn người Việt Nam ở nông thôn. Điều này có thể dẫn đến sự
khác biệt trong quyết định mua điện thoại của hai nhóm đối tượng này.
- Tầng lớp xã hội: Người thuộc tầng lớp xã hội cao thường có xu
hướng mua các sản phẩm cao cấp, có giá trị thương hiệu cao. Trong
khi đó, người thuộc tầng lớp xã hội thấp thường có xu hướng mua
các sản phẩm giá rẻ, có tính năng đáp ứng nhu cầu cơ bản. Các yếu tố xã hội
- Áp lực xã hội: Ở Việt Nam, có một xu hướng chung là người tiêu
dùng muốn sở hữu những sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng, chẳng hạn như Samsung
- Tâm lý đám đông: Khi một chiếc điện thoại Samsung mới ra mắt và
được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng, thì nó sẽ thu hút sự chú ý của
nhiều người khác, dẫn đến việc nhiều người tiêu dùng Việt Nam cũng
muốn mua chiếc điện thoại đó. Các yếu tố cá nhân
- Tuổi tác: Người tiêu dùng Việt Nam ở độ tuổi từ 25 đến 35 là nhóm
khách hàng chính của điện thoại Samsung. Nhóm khách hàng này có
nhu cầu cao về các tính năng và chức năng của điện thoại liên quan
đến giải trí, chụp ảnh và kết nối xã hội.
- Giới tính: Nam giới chiếm tỷ lệ sử dụng điện thoại cao hơn nữ giới ở Việt Nam.
- Thu nhập: Thu nhập bình quân đầu người của người Việt Nam đang
tăng lên, dẫn đến việc nhiều người tiêu dùng sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho điện thoại.
2a Hãy trình bày các loại hành vi mua hàng?
- Hành vi mua hàng phức tạp: Đây là loại hành vi mua hàng mà
người tiêu dùng dành nhiều thời gian và công sức để nghiên cứu, so
sánh các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau trước khi đưa ra quyết
định mua hàng. Ví dụ, mua nhà, mua xe, mua bảo hiểm,...
- Hành vi mua hàng thỏa hiệp: Đây là loại hành vi mua hàng mà
người tiêu dùng sẵn sàng chấp nhận một số nhượng bộ để giảm chi
phí hoặc đạt được lợi ích mong muốn. Ví dụ, mua sắm giảm giá, mua hàng online,...
- Hành vi mua hàng theo thói quen: Đây là loại hành vi mua hàng mà
người tiêu dùng mua sản phẩm hoặc dịch vụ một cách thường xuyên,
không cần suy nghĩ nhiều. Ví dụ, mua sữa, mua bánh mì, mua xăng,...
- Hành vi mua hàng nhằm tìm kiếm sự đa dạng: Đây là loại hành vi
mua hàng mà người tiêu dùng thường xuyên tìm kiếm những sản
phẩm hoặc dịch vụ mới để trải nghiệm. Ví dụ, mua quần áo, mua đồ công nghệ,...
2b. Ứng dụng những hiểu biết hành vi mua vào các quyết định marketing?
- Đối với hành vi mua hàng phức tạp: Các nhà tiếp thị cần cung cấp
cho người tiêu dùng thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm hoặc
dịch vụ để giúp họ đưa ra quyết định mua hàng. Ví dụ, các nhà tiếp
thị có thể cung cấp thông tin về tính năng, lợi ích, giá cả, so sánh với
các sản phẩm hoặc dịch vụ khác,...
- Đối với hành vi mua hàng thỏa hiệp: Các nhà tiếp thị cần tập trung
vào việc cung cấp cho người tiêu dùng các ưu đãi về giá cả, dịch
vụ,... để thu hút họ mua hàng. Ví dụ, các nhà tiếp thị có thể cung cấp
các chương trình giảm giá, khuyến mãi, miễn phí vận chuyển,...
- Đối với hành vi mua hàng theo thói quen: Các nhà tiếp thị cần tập
trung vào việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng bằng cách
cung cấp cho họ những trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Ví dụ, các nhà
tiếp thị có thể cung cấp dịch vụ khách hàng chu đáo, chính sách đổi trả linh hoạt,...
- Đối với hành vi mua hàng nhằm tìm kiếm sự đa dạng: Các nhà tiếp
thị cần thường xuyên giới thiệu các sản phẩm hoặc dịch vụ mới để
thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Ví dụ, các nhà tiếp thị có thể tổ
chức các sự kiện ra mắt sản phẩm mới, quảng cáo các sản phẩm mới
trên các kênh truyền thông mới,...
Chương 5. Phân tích cạnh tranh
1- Phân tích đối thủ cạnh tranh là phân tích những vấn đề gì, hãy trình bày.
- Thông tin chung về đối thủ cạnh tranh: bao gồm tên công ty, địa
chỉ, lĩnh vực kinh doanh, quy mô, lịch sử hoạt động,...
- Sản phẩm/dịch vụ của đối thủ cạnh tranh: bao gồm tính năng, lợi
ích, giá cả, phân phối,...
- Marketing của đối thủ cạnh tranh: bao gồm chiến lược marketing,
các kênh marketing, ngân sách marketing,...
- Hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh: bao gồm thị trường
mục tiêu, chiến lược kinh doanh, chiến lược tài chính,...
2- Phân tích và lấy ví dụ minh họa chiến lược cạnh tranh của
người dẫn đạo thị trường?
Chiến lược người dẫn đạo thị trường
Chiến lược cạnh tranh của người dẫn đầu thị trường là chiến lược tập
trung vào việc duy trì vị trí dẫn đầu trên thị trường. Chiến lược này
thường bao gồm các yếu tố sau:
- Tăng cường khả năng cạnh tranh: Người dẫn đầu thị trường cần tiếp
tục cải tiến sản phẩm/dịch vụ, nâng cao chất lượng dịch vụ khách
hàng, tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh,... để duy trì khả
năng cạnh tranh của mình.
- Phát triển thị trường mới: Người dẫn đầu thị trường có thể mở rộng
thị trường bằng cách phát triển các thị trường mới, chẳng hạn như thị
trường quốc tế, thị trường ngách,...
- Phát triển sản phẩm/dịch vụ mới: Người dẫn đầu thị trường có thể
phát triển các sản phẩm/dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Ví dụ minh họa
Công ty Samsung là người dẫn đầu thị trường điện thoại thông minh
trên toàn thế giới. Công ty đã liên tục đổi mới công nghệ, nâng cao
chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường để duy trì vị trí dẫn đầu
của mình. Ví dụ, công ty đã phát triển các sản phẩm mới như Galaxy
S22, Galaxy Z Fold 4,... và mở rộng thị trường sang các nước mới như Đông Nam Á, châu Phi,...
3- Phân tích và lấy ví dụ minh họa chiến lược của người thách thức thị trường?
Chiến lược của người thách thức thị trường
- Doanh nghiệp có thể tấn công vào người dẫn đầu thị trường: Là
chiến lược có nhiều rủi ro, nhưng có khả năng thành công nếu người
dẫn đầu thị trường không thực sự mạnh và không phục vụ tốt thị trường
- Doanh nghiệp có thể tấn công vào những doanh nghiệp cùng tầm
cỡ nếu doanh nghiệp đó đang gặp vấn đề hoặc có những điểm yếu
- Doanh nghiệp có thể tấn công vào những doanh nghiệp nhỏ nếu
doanh nghiệp đó đang gặp khó khăn hoặc không hoàn thành mục tiêu đề ra
Ví dụ về chiến lược của người thách thức thị trường
Công ty Apple là người thách thức thị trường điện thoại thông minh
trong những năm đầu tiên. Công ty đã tập trung vào thị trường
ngách của các khách hàng cao cấp và phân biệt sản phẩm của mình
với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh bằng thiết kế sang trọng, tính năng mới lạ,...
Chương 5. Phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu, định vị
1- Trình bày các biến số phân đoạn thị trường và hãy minh
họa bằng cách phân đoạn thị trường cho một sản phẩm bất kỳ.
a. Tiêu thức phân đoạn thị trường - Tiêu thức địa lý
- Tiêu thức nhân khẩu học - Tiêu thức tâm lý
- Tiêu thức hành vi tiêu dùng
b. Minh họa sản phẩm samsung
Tiêu thức nhân khẩu học
- Tuổi tác: Samsung nhắm đến tất cả các nhóm tuổi, nhưng tập trung
chủ yếu vào hai nhóm chính:
+ Tuổi trẻ (18-35 tuổi): Samsung tập trung vào các dòng điện thoại
Galaxy M và Galaxy A để đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng này.
+ Người trưởng thành (35-65 tuổi): Samsung tập trung vào các dòng
điện thoại Galaxy S và Galaxy Note để đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng này.
- Thu nhập: Samsung nhắm đến tất cả các nhóm thu nhập, nhưng
tập trung chủ yếu vào hai nhóm chính:
+ Thu nhập thấp (dưới 10 triệu đồng/tháng): Samsung tập trung vào
các dòng điện thoại Galaxy M để đáp ứng nhu cầu của nhóm khách
hàng này. Thu nhập thấp, giá cả phải chăng.
+ Thu nhập trung bình (10-20 triệu đồng/tháng): Samsung tập trung
vào các dòng điện thoại Galaxy A để đáp ứng nhu cầu sử dụng điện
thoại thông minh nhưng vẫn đảm bảo giá cả hợp lý. - Nghề nghiệp:
+ Sinh viên và người lao động trẻ: Samsung tập trung vào các dòng
điện thoại Galaxy M và Galaxy A để đáp ứng nhu cầu học, tập làm việc, giải trí.
+ Doanh nhân và người có thu nhập cao: Samsung tập trung vào các
dòng điện thoại Galaxy S và Galaxy Note để đáp ứng nhu cầu làm
việc và giải trí cao cấp. - Trình độ học vấn:
+ Trình độ học vấn cao (đại học trở lên): Samsung tập trung vào các
dòng điện thoại Galaxy S và Galaxy Note để đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc.
+ Trình độ học vấn thấp (dưới đại học): Samsung tập trung vào các
dòng điện thoại Galaxy M để đáp ứng nhu cầu về điện thoại thông
minh cơ bản vơi giá cả phải chăng
Phân khúc theo tiêu thức địa lý
- Thành thị: Đây là nhóm khách hàng có thu nhập cao, có nhu cầu
cao về các sản phẩm công nghệ cao cấp. Samsung tập trung cung
cấp các sản phẩm cao cấp, thời thượng như điện thoại Galaxy S, Galaxy Note,…
- Nông thôn: Đây là nhóm khách hàng có thu nhập thấp hơn, có nhu
cầu về các sản phẩm công nghệ cơ bản. Samsung tập trung cung
cấp các sản phẩm giá rẻ, đáp ứng nhu cầu cơ bản của nhóm khách
hàng này như điện thoại Galaxy A, Galaxy M,…
Phân khúc theo tiêu thức tâm lý a) Tầng lớp xã hội
- Tầng lớp thượng lưu: Samsung tập trung cung cấp các sản phẩm
cao cấp, có thiết kế sang trọng, nhiều tính năng hiện đại như điện
thoại Galaxy S, Galaxy Note, Galaxy Z Fold, Galaxy Z Flip,...
- Tầng lớp trung lưu: Samsung tập trung cung cấp các sản phẩm giá
cả phải chăng, có thiết kế hiện đại, nhiều tính năng tiện lợi như điện
thoại Galaxy A, Galaxy M, Galaxy S22 FE,...
- Tầng lớp thấp thu nhập: Samsung tập trung cung cấp các sản phẩm
giá rẻ, có thiết kế đơn giản, đáp ứng nhu cầu nghe gọi, nhắn tin, lướt
web cơ bản như điện thoại Galaxy A03s, Galaxy M02,... b) Tính cách
- Nhóm khách hàng hướng ngoại: Samsung tập trung cung cấp các
sản phẩm điện thoại có thiết kế thời trang, bắt mắt, có tính năng
chụp ảnh, quay phim chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu thể hiện
bản thân của nhóm khách hàng này.
- Nhóm khách hàng hướng nội: Samsung tập trung cung cấp các sản
phẩm điện thoại có thiết kế đơn giản, tinh tế, có tính năng bảo mật
cao, phù hợp với nhu cầu riêng tư của nhóm khách hàng này.
Phân khúc theo tiêu thức hành vi tiêu dùng
- Nhóm khách hàng mua sắm theo nhu cầu:
- Nhóm khách hàng mua sắm theo giá cả: Samsung cung cấp các
sản phẩm điện thoại có nhiều mức giá khác nhau, từ giá rẻ đến cao
cấp, phù hợp với nhu cầu của nhóm khách hàng này.
- Nhóm khách hàng mua sắm theo thương hiệu:
2.Hãy nêu các phân tích đánh giá các phân đoạn thị trường
để lựa chọn thị trường mục tiêu?
a. Quy mô và mức tăng trưởng của đoạn thị trường
Đoạn thị trường hấp dẫn là đoạn thị trường có mức tiêu thụ hiện tại
cao, tốc độ tăng trưởng cao, mức lợi nhuận cao, mức độ cạnh tranh
thấp, các kênh phân phối không yêu cầu cao
b. Mức độ hấp dẫn về cơ cấu thị trường
- Mức độ cạnh tranh: Thị trường có mức độ cạnh tranh thấp là những
thị trường hấp dẫn đối với doanh nghiệp. Mức độ cạnh tranh thấp sẽ
giúp doanh nghiệp giảm chi phí và dễ dàng giành được thị phần.
- Khả năng gia nhập thị trường: Thị trường có khả năng gia nhập thị
trường thấp là những thị trường hấp dẫn đối với doanh nghiệp. Khả
năng gia nhập thị trường thấp sẽ giúp doanh nghiệp giảm nguy cơ bị cạnh tranh mới.
- Sức mạnh của khách hàng: Thị trường có sức mạnh khách hàng
thấp là những thị trường hấp dẫn đối với doanh nghiệp. Sức mạnh
khách hàng thấp sẽ giúp doanh nghiệp có thể định giá cao hơn và giảm chi phí bán hàng.
- Sức mạnh của nhà cung cấp: Thị trường có sức mạnh nhà cung cấp
thấp là những thị trường hấp dẫn đối với doanh nghiệp. Sức mạnh
nhà cung cấp thấp sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí nguyên liệu và sản xuất.
- Sản phẩm thay thế: Thị trường có ít sản phẩm thay thế là những thị
trường hấp dẫn đối với doanh nghiệp. Sản phẩm thay thế ít sẽ giúp
doanh nghiệp giảm nguy cơ bị mất thị phần.
c. Mục tiêu và khả năng của doanh nghiệp
Đoạn thị trường phải phù hợp với mục tiêu và khả năng của doanh
nghiệp, nếu không phù hợp thì bị loại.
3- Hãy trình bày các công cụ tạo lợi thế cạnh tranh, các yếu
tố tạo nên sự khác biệt?
a. Các công cụ tạo lợi thế cạnh tranh
- Lợi thế cạnh tranh dựa trên giá và chi phí thấp: Có hai cách để đạt
lợi thế cạnh tranh về chi phí thấp, một là lợi thế từ kinh tế theo qui
mô, hai là từ đường cong kinh nghiệm
- Lợi thế cạnh tranh dựa trên chất lượng khác biệt của sản phẩm: Chi
phí cao hơn nhưng cho phép mức giá cao hơn và đạt lợi nhuận cao hơn
- Lợi thế cạnh tranh dựa trên nhãn hiệu hoặc chất lượng cảm nhận được:
b. Các công cụ tạo nên sự khác biệt
- Sự khác biệt sản phẩm
- Sự khác biệt dịch vụ
- Sự khác biệt đội ngũ nhân viên
- Sự khác biệt hình ảnh
4. Các chiến lược định vị?
a. Định vị dựa trên đặc tính/lợi ích
Sử dụng các lợi ích, đặc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ để định vị
trong tâm trí khách hàng so với sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh
b. Định vị dựa trên giá/chất lượng
Định vị này có thể khai thác quan niệm giá cao là dấu hiệu của chất
lượng hoặc nhấn mạnh ý tưởng giá thấp mang lại giá trị
c. Định vị dựa trên việc sử dụng hoặc ứng dụng
Nhấn mạnh vào việc sử dụng hoặc ứng dụng có thể là một công cụ
hiệu quả để định vị với khách hàng
d. Định vị dựa trên người sử dụng sản phẩm
Cách định vị này tập trung vào cá tính hoặc loại người sử dụng
e. Định vị dựa trên loại sản phẩm
Định vị sản phẩm gắn liền với một loại sản phẩm cụ thể
f. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh
i. Định vị dựa trên cảm xúc
Tập trung vào việc sản phẩm khiến khách hàng cảm xúc như thế nào
5. Hãy chọn một sản phẩm và trình bày ngắn gọn các phân
tích định vị cho sản phẩm đó và triển khai bằng các chương
trình marketing cụ thể.(Điện thoại thông minh SamSung)
a. Đối tượng mục tiêu
Samsung định vị điện thoại thông minh của mình cho nhiều đối
tượng khách hàng khác nhau, bao gồm người trẻ tuổi, người trung niên và doanh nhân.
b. Chiến lược định vị
- Định vị dựa trên chất lượng cao: Samsung nổi tiếng với việc sản
xuất điện thoại thông minh có chất lượng cao, với thiết kế đẹp mắt,
cấu hình mạnh mẽ và tính năng tiên tiến.
- Định vị dựa trên giá trị: Điều này được thể hiện trong việc Samsung
cung cấp nhiều dòng sản phẩm điện thoại thông minh với nhiều mức
giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.
- Định vị dựa trên tính năng: Samsung cũng định vị điện thoại thông
minh của mình dựa trên các tính năng, lợi ích cụ thể mà nó mang lại.
Ví dụ, Samsung Galaxy S23 Ultra được định vị là chiếc điện thoại
thông minh cao cấp nhất của Samsung, với camera tiên tiến, màn hình lớn và bút S Pen.
c. Chương trình marketing cụ thể
- Quảng cáo: Samsung chi rất nhiều tiền cho quảng cáo, tập trung
vào truyền hình, báo chí và internet. Quảng cáo của Samsung
thường nhấn mạnh chất lượng, giá trị, tính năng và đối tượng mục tiêu của sản phẩm.
- Quan hệ công chúng: Samsung cũng tham gia vào nhiều hoạt động
quan hệ công chúng, như tài trợ cho các sự kiện thể thao và giải trí.
Điều này giúp Samsung nâng cao nhận thức về thương hiệu và sản phẩm của mình.
- Marketing trực tiếp: Gửi email và thư trực tiếp, để tiếp cận khách
hàng tiềm năng. Điều này giúp Samsung cung cấp thông tin về sản
phẩm và khuyến mãi đến khách hàng.
- Marketing trải nghiệm: Samsung cũng cung cấp các trải nghiệm
thực tế cho khách hàng, như thử nghiệm sản phẩm tại các cửa hàng
bán lẻ. Điều này giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và đưa ra
quyết định mua hàng tốt hơn. Chương 6. Sản phẩm
1. Phân tích và lấy ví dụ minh họa các quyết định về sản
phẩm, dòng sản phẩm, phối thức sản phẩm?
a. Quyết định về sản phẩm
Quyết định về sản phẩm là một trong những quyết định quan trọng
nhất của doanh nghiệp, quyết định sự thành công hay thất bại của
doanh nghiệp. Các quyết định về sản phẩm bao gồm:
- Quyết định đặc tính sản phẩm: Doanh nghiệp cần xác định các
đặc tính của sản phẩm, bao gồm:
+ Đặc tính kỹ thuật: chất lượng, tính năng, thiết kế, kích thước, trọng lượng
+ Đặc tính cảm tính: thương hiệu, nhãn hiệu, bao bì, giá cả
+ Đặc tính chức năng: lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng
VD: Công ty Coca-Cola xác định loại sản phẩm của mình là sản
phẩm tiêu dùng, sản phẩm phi vật chất, sản phẩm mới. Đặc tính sản
phẩm của Coca-Cola bao gồm:
- Đặc tính kỹ thuật: chất lượng cao, hương vị thơm ngon, thiết kế chai tiện lợi
- Đặc tính cảm tính: thương hiệu nổi tiếng, nhãn hiệu quen thuộc, bao bì bắt mắt
- Đặc tính chức năng: giải khát, cung cấp năng lượng
- Quyết định chất lượng sản phẩm: VD: Công ty Samsung định vị
sản phẩm của mình là sản phẩm có giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu
cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Do đó, Samsung tập
trung vào việc sản xuất các sản phẩm có chất lượng tốt, với giá cả hợp lý.
- Quyết định nhãn hiệu sản phẩm: Các yếu tố cấu thành nên nhãn hiệu + Tên nhãn hiệu
+ Dấu hiệu của nhãn hiệu + Nhãn hiệu thương mại
Vd: Amazon: A to Z and you are done. Nhìn sơ qua thì logo của
Amazon không có gì đặc biệt. Nhưng thật chất nó mang rất nhiều
triết lý của công ty. Mũi tên màu cam là biểu tượng của nụ cười hài
lòng của khách hàng. Mũi tên này cũng kéo dài từ chữ “A” đến “Z”,
gợi ý rằng Amazon bán đầy đủ mọi loại sản phẩm.
- Quyết định về bao bì và dán nhãn
Bao bì: Là cái bao phủ vật hoặc chứa đựng sản phẩm Các loại bao bì: Bao bì sơ cấp Bao bì thứ cấp Bao bì vận chuyển
b. Quyết định về dòng sản phẩm
Quyết định dãn rộng dòng sản phẩm - Dãn dòng xuống dưới:
+ Lấp lỗ hổng thị trường, thu hút đối thủ cạnh tranh nhằm đáp ứng
sự tấn công của dtct vào thị trường thu nhập cao
+ Phân đoạn thị trường với sản phẩm cấp thấp hơn tăng trưởng nhanh hơn
+ Thị trường cao cấp mà công ty đang hoạt động bị suy thoái hoặc bão hòa
+ Rủi ro: Sản phẩm mới mẻ ở cấp dưới có thể nuốt sản phẩm đầu
cao, khiến công ty sa sút, hãng cạnh tranh tấn công ngược lên trên
hoặc những nhà buôn của hãng không muốn nuốt các sản phẩm tầm dưới này + Ví dụ:
Hãng điện thoại Samsung đã phát hành dòng sản phẩm Galaxy
A với mức giá rẻ hơn dòng sản phẩm Galaxy S.
Hãng xe hơi Toyota đã phát hành dòng sản phẩm Vios với mức
giá rẻ hơn dòng sản phẩm Camry. - Dãn dòng lên trên: Ví dụ:
+ Hãng cà phê Trung Nguyên đã phát hành dòng sản phẩm cà phê
G7 Legend với giá thành cao hơn dòng sản phẩm cà phê G7.
+ Hãng bánh kẹo Kinh Đô đã phát hành dòng sản phẩm bánh trung
thu Kinh Đô cao cấp với giá thành cao hơn dòng sản phẩm bánh
trung thu Kinh Đô thông thường.
+ Hãng thời trang cao cấp Gucci đã phát hành dòng sản phẩm thời
trang Gucci Garden với giá thành cao hơn dòng sản phẩm thời trang Gucci thông thường. - Dãn dòng hai phía:
Ví dụ: Một ví dụ về dãn dòng sản phẩm hai phía trong thực tế là hãng
điện thoại Samsung. Samsung hiện có dòng sản phẩm điện thoại
Galaxy bao gồm nhiều phân khúc thị trường khác nhau, từ cao cấp
đến bình dân. Đối với phân khúc cao cấp, Samsung có các dòng sản
phẩm như Galaxy S, Galaxy Note,... Đối với phân khúc bình dân,
Samsung có các dòng sản phẩm như Galaxy A, Galaxy M,...
Quyết định bổ sung dòng sản phẩm
- Chiến lược tinh giản dòng sản phẩm: hãng điện thoại Samsung.
Samsung đã từng có dòng sản phẩm điện thoại Galaxy Note bao
gồm nhiều sản phẩm khác nhau, từ Galaxy Note 7 đến Galaxy Note
10. Tuy nhiên, do doanh số bán hàng của dòng sản phẩm này không
khả quan, Samsung đã quyết định từ bỏ dòng sản phẩm này và chỉ
tập trung vào dòng sản phẩm Galaxy S.
- Hiện đại hóa dòng sản phẩm: Hãng điện thoại Samsung đã phát
hành dòng sản phẩm Galaxy S23 với các tính năng mới như camera
200MP, màn hình 2K AMOLED và chip Exynos 2300.
c. Quyết định về phối thức sản phẩm
Chiến lược một sản phẩm
- Hãng cà phê Starbucks chỉ sản xuất và bán cà phê.
- Hãng giày Nike chỉ sản xuất và bán giày thể thao.
Chiến lược đa sản phẩm
Hãng điện thoại Samsung cung cấp nhiều dòng sản phẩm điện thoại
khác nhau, từ cao cấp đến bình dân, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối
tượng khách hàng khác nhau. Hệ thống sản phẩm
Hãng Microsoft đã xây dựng hệ thống sản phẩm dựa trên nền tảng
Windows. Các sản phẩm trong hệ thống này bao gồm máy tính xách
tay, máy tính để bàn, máy tính bảng, điện thoại thông minh,... Các
sản phẩm này có thể tương tác với nhau thông qua nền tảng
Windows, tạo ra sự thuận tiện và trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Đa dạng hóa sản phẩm
Hãng điện thoại Samsung đã phát triển dòng sản phẩm máy tính
bảng Galaxy Tab, nằm ngoài phạm vi sản phẩm điện thoại thông minh của Samsung.
2. Trình bày khái quát các bước phát triển một sản phẩm mới
a. Hình thành ý tưởng
- Là việc tìm kiếm ý tưởng về SP mới một cách có hệ thống.
- Nguồn ý tưởng sản phẩm mới:
+ Nguồn bên trong: Nhân viên, R&D
+ Nguồn bên ngoài: Khách hàng, Đối thủ, Nhà phân phối, nhà cung cấp
+ Nguồn đám đông : là việc kêu gọi cả công đồng rộng lớn bao gồm
các nhà khoa học và nghiên cứu độc lập và thậm chí là công chúng
tham gia vào quy trình cải tiến SP mới Không nên chỉ dựa vào một
nguồn duy nhất để tìm kiếm ý tưởng SP mới mà cần tạo ra các mạng
lưới rộng lớn để nắm bắt cảm hứng từ tất cả mọi nguồn. b. Sàng lọc ý tưởng
- Mục đích: giảm bớt số lượng ý tưởng đã tạo ra, phát hiện ý tưởng
tốtvà loại bỏ ý tưởng tồi ngay khi có thể.
- Bản trình bày ý tưởng SP mới (write-up)
Thể hiện các ý tưởng sản phẩm mới theo một hình thức chuẩn mực
để hội đồng/bộ phận đánh giá SP mới xem xét.
- Nội dung: mô tả về SP/DV, đề xuất giá trị cung cấp, KH mục tiêu,
cạnh tranh, ước tính quy mô thị trường, giá sản phẩm, thời gian và
chi phí phát triển, chi phí sản xuất và tỷ lệ lợi nhuận.
c. Phát triển và thử nghiệm quan niệm sản phẩm
- Phát triển khái niệm
Ý tưởng → Khái niệm 1, 2, 3, 4, ...
- Thử nghiệm khái niệm: Là việc thử nghiệm các khái niệm SP mới
với một nhóm các KH mục tiêu để tìm hiểu xem liệu khái niệm có lôi
cuốn, thu hút NTD mạnh mẽ không.
- Các khái niệm có thể được thể hiện một cách trực tiếp hữu hình
hoặc mang tính biểu tượng (một từ, bức tranh, mô hình sơ bộ)
- Sau khi tiếp xúc với khái niệm, NTD được yêu cầu phản ứng lại
bằng cách trả lời một số câu hỏi để kiểm tra khái niệm cho SP mới
d. Hoạch định chiến lược marketing
Là việc thiết kế một chiến lược marketing ban đầu dựa trên khái
niệm SP để giới thiệu một SP mới ra thị trường.
- Bản chiến lược marketing, gồm 3 phần:
+ Phần I mô tả thị trường mục tiêu; đề xuất giá trị; và doanh thu, thị
trường, mục tiêu lợi nhuận cho các năm đầu.
+ Phần II trình bày kế hoạch về định giá, phân phối và ngân sách
marketing cho năm đầu tiên.
+ Phần III mô tả kế hoạch doanh thu, mục tiêu lợi nhuận và chiến
lược phối thức marketing trong dài hạn. e. Phân tích kinh doanh
Là việc xem xét dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận cho một SP
mới để tìm hiểu xem liệu những yếu tố này có đáp ứng mục tiêu của công ty hay không. - 3 bước:
- Ước tính doanh thu (Từ lịch sử doanh thu các SP tương tự/ khảo sát thị trường)
- Ước tính chi phí (gồm chi phí marketing, R&D, hoạt động, kế toán
và tài chính) và lợi nhuận mong đợi
- Phân tích mức độ hấp dẫn tài chính của SP mới: dựa trên doanh thu và chi phí
f. Phát triển sản phẩm mới
Là việc phát triển khái niệm SP thành một SP hữu hình để đảm bảo
rằng ý tưởng SP có thể chuyển thành một SP thực tế có tính khả
thi/hoạt động hiệu quả.
i. Thử nghiệm thị trường
Là giai đoạn mà SP và chương trình marketing đề xuất cho nó được
thử nghiệm/giới thiệu trong bối cảnh thị trường thực tế (Nhãn hiệu,
bao bì, chương trình marketing sơ bộ)
g. Thương mại hóa sản phẩm
Là việc giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường
3. Hãy trình bày các giai đoạn trong chu kỳ sống sản phẩm và
những lưu ý khi làm marketing cho sản phẩm theo chu kỳ sống
Giai đoạn giới thiệu
Giai đoạn giới thiệu là giai đoạn đầu tiên của chu kỳ sống sản phẩm,
khi sản phẩm mới được tung ra thị trường. Tại giai đoạn này, doanh
nghiệp cần tập trung vào việc tạo nhận thức về sản phẩm và xây dựng thị phần.
Các quyết định marketing:
– Về SP: Giới thiệu, hiệu chỉnh khả năng thương mại của sản
phẩm, chủng loại hạn chế.
– Về giá cả: linh hoạt, có khả năng áp dụng giá hớt váng.
– Về phân phối: Giới hạn (độc quyền or chọn lọc)
– Về cổ động: Quảng cáo mạnh, hướng vào người tiên phong.
Giai đoạn tăng trưởng
Giai đoạn tăng trưởng là giai đoạn mà sản phẩm bắt đầu được thị
trường chấp nhận và doanh số bán hàng tăng lên nhanh chóng. Tại
giai đoạn này, doanh nghiệp cần tập trung vào việc mở rộng thị
trường và tăng cường cạnh tranh.
Các quyết định marketing:
– Về SP: Đa dạng hóa sản phẩm, cải tiến kỹ thuật, mở rộng chủng loại sản phẩm.
– Về giá cả: Thang giá rộng phù hợp với các đoạn thị trường, mở rộng thị trường.
– Về phân phối: Mở rộng phạm vi phân phối, tham gia vào những kênh phân phối mới.
– Về cổ động: Quảng cáo nhằm tạo niềm tin và sự ưa thích. Giai đoạn bão hòa
Giai đoạn bão hòa là giai đoạn mà thị trường đã bão hòa, doanh số
bán hàng tăng chậm lại hoặc không tăng. Tại giai đoạn này, doanh
nghiệp cần tập trung vào việc duy trì thị phần và tìm kiếm các cơ hội mới.
Các quyết định marketing:
– Về SP: Giảm chủng loại mặt hàng (tập trung cải tiến những chủng loại
còn hợp thời, vượt trội về kiểu dáng).
– Về giá cả: Cạnh tranh mạnh mẽ về giá => Ổn định về giá.
– Về phân phối: Chọn lọc lại, giảm số người phân phối.
– Về cổ động: Thực hiện khuyến mại, quảng cáo, hướng vào người tiêu dùng tiềm năng. Giai đoạn suy thoái
Giai đoạn suy thoái là giai đoạn mà nhu cầu về sản phẩm giảm dần,
doanh số bán hàng giảm sút. Tại giai đoạn này, doanh nghiệp cần
xem xét việc rút sản phẩm khỏi thị trường.
Các quyết định marketing:
– Về SP: Xem xét khả năng vực dậy sp trong tương lai, nếu không được
cắt giảm, chuyển hướng sản xuất.
– Về giá cả: Có thể tăng giá 1 số sp còn khả năng, phá giá số còn lại, giải quyết tồn kho.
– Về phân phối: chọn lọc và chuyên môn hóa.
– Về cổ động: Cắt giảm tối đa các chi phí.
4. Hãy phân tích các đặc tính của dịch vụ và cách thức làm
marketing cho dịch vụ khác với marketing cho sản phẩm như thế nào?
a. Các đặc tính dịch vụ Tính vô hình
Dịch vụ là một loại sản phẩm vô hình, không thể nhìn thấy, sờ thấy,
nếm thấy, ngửi thấy hoặc nghe thấy. Điều này khiến cho dịch vụ khó
đánh giá chất lượng và khó kiểm soát hơn so với sản phẩm vật chất.
Tính không tách rời khỏi quá trình sản xuất và tiêu dùng
Dịch vụ được sản xuất và tiêu dùng cùng lúc, không thể tách rời
nhau. Điều này khiến cho chất lượng dịch vụ phụ thuộc nhiều vào
yếu tố con người, cũng như sự tương tác giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ.
Tính không đồng nhất
Dịch vụ có tính không đồng nhất, nghĩa là chất lượng dịch vụ có thể
thay đổi tùy thuộc vào thời gian, địa điểm và nhân viên cung cấp
dịch vụ. Điều này khiến cho việc quản lý và kiểm soát chất lượng
dịch vụ trở nên khó khăn hơn.
Tính không thể lưu trữ
Dịch vụ không thể lưu trữ như sản phẩm vật chất. Điều này khiến
cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cần phải có kế hoạch sản xuất
và cung ứng dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Tính không thể sở hữu
Khách hàng không thể sở hữu dịch vụ như sở hữu sản phẩm vật chất.
Điều này khiến cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cần phải tìm cách
tạo ra sự hài lòng và gắn bó của khách hàng với dịch vụ của mình. Tính bất định
Dịch vụ có tính bất định, nghĩa là nhu cầu và mong muốn của khách
hàng có thể thay đổi. Điều này khiến cho doanh nghiệp cung cấp
dịch vụ cần phải linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
b. Cách thức làm marketing cho dịch vụ khác với marketing cho sản phẩm như thế nào?
Bản chất hoạt động marketing dịch vụ
Marketing dịch vụ được phát triển trên cơ sở thừa kế những kết quả
của marketing áp dụng trong lĩnh vực sản phẩm hữu hình.
Tuy nhiên, do đặc trưng của dịch vụ, hoạt động marketing trong kinh
doanh dịch vụ được mở rộng so với marketing được áp dụng trong
kinh doanh sản phẩm hữu hình Chương 6. Định giá
1. Nêu các nhân tố tác động đến việc định giá?
23- Hãy nêu các cách tiếp cận định giá (các phương pháp định giá)
và lấy ví dụ minh họa cho
từng cách tiếp cận. tiến trình định giá’
24- Hãy nêu chiến lược định giá cho sản phẩm mới
25- Định giá linh hoạt, điều chỉnh và thay đổi giá Phân phối
26- Hãy trình bày các nội dung chính của quyết định thiết kế kênh?
27- Quyết định quản trị kênh phân phối
28- Hãy trình bày các vấn đề liên quan đến hành vi và tổ chức kênh phân phối
Truyền thông marketing tích hợp
29- Hãy trình bày khái quát các bước phát triển chương trình truyền thông hiệu quả
30- Phân biệt PR và quảng cáo
31- Các bước xây dựng chương trình quảng cáo
32- Các bước xây dựng chương trình khuyến mại,
33- Các bước xây dựng chương trình PR
34- Các bước xây dựng chương trình marketing trực tiếp