Đề cương ôn tập - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn
Đề cương ôn tập - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
COMPUTER HARDWARE
Computer hardware is the physical parts and devices of a computer system. It’s
including all the parts of a computer that you can see and touch. These parts work
together to enable the processing, storage, and display of data. Some common
examples of computer hardware are: Central Processing Unit, Random Access
Memory, Hard Disk Drive, Motherboard, Graphics Processing Unit, Power Supply
Unit, Display Monitor, Keyboard and Mouse, Optical Drives, Networking Devices. PHẦN CỨNG MÁY TÍNH
Phần cứng máy tính là các bộ phận và thiết bị vật lý của một hệ thống máy tính. Nó
bao gồm tất cả các bộ phận của máy tính mà bạn có thể nhìn thấy và chạm vào.
Các bộ phận này hoạt động cùng nhau để cho phép xử lý, lưu trữ và hiển thị dữ
liệu. Một số ví dụ phổ biến về phần cứng máy tính là: Bộ xử lý trung tâm, Bộ nhớ
truy cập ngẫu nhiên, Ổ đĩa cứng, Bo mạch chủ, Bộ xử lý đồ họa, Bộ nguồn, Màn
hình hiển thị, Bàn phím và chuột, Ổ đĩa quang, Thiết bị mạng. OPERATING SYSTEM
The operating system of a computer is a software program that manages and
controls the basic functions and operations of a computer system. It acts as an
intermediary between the hardware and the software, providing a stable and
consistent environment for running applications and executing tasks HỆ ĐIỀU HÀNH
Hệ điều hành của máy tính là một chương trình phần mềm quản lý và điều khiển
các chức năng và hoạt động cơ bản của hệ thống máy tính. Nó hoạt động như một
trung gian giữa phần cứng và phần mềm, cung cấp một môi trường ổn định và nhất
quán để chạy các ứng dụng và thực thi tác vụ
USING APP ON THE INTERNET
Using apps on the internet offers us numerous benefits. Apps on the internet
allows us to access information, entertainment, and engage in online activities. We
can interact with friends and family through social networking apps, engage in
online shopping, listen to music, watch movies, and play games. Furthermore,
online apps provide us with the ability to work remotely, learn online, and access
cloud storage services. Using internet apps brings convenience, flexibility, and
creates a connected world, enhancing our experiences and interaction capabilities in our daily lives. SỬ DỤNG APP TRÊN INTERNET
Sử dụng các ứng dụng trên internet mang lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích. Các
ứng dụng trên internet cho phép chúng ta truy cập thông tin, giải trí và tham gia
vào các hoạt động trực tuyến. Chúng ta có thể tương tác với bạn bè và gia đình
thông qua các ứng dụng mạng xã hội, tham gia mua sắm trực tuyến, nghe nhạc,
xem phim và chơi trò chơi. Hơn nữa, các ứng dụng trực tuyến cung cấp cho chúng
tôi khả năng làm việc từ xa, học trực tuyến và truy cập các dịch vụ lưu trữ đám
mây. Sử dụng các ứng dụng internet mang lại sự tiện lợi, linh hoạt và tạo ra một
thế giới kết nối, nâng cao trải nghiệm và khả năng tương tác trong cuộc sống hàng ngày. PROGRAMMING LANGUAGE
A programming language is a set of rules and syntax used to write computer
programs. It serves as a communication medium between humans and computers,
enabling us to instruct computers to perform specific tasks. Developers can use
programming language to create software applications, websites, and other
computational solutions. Common programming languages are Java, Python, C,
C++, etc. Each programming language has its own unique features, strengths, and areas of application. NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH
Ngôn ngữ lập trình là một tập hợp các quy tắc và cú pháp được sử dụng để viết các
chương trình máy tính. Nó phục vụ như một phương tiện giao tiếp giữa con người
và máy tính, cho phép chúng tôi hướng dẫn máy tính thực hiện các tác vụ cụ thể.
Các nhà phát triển có thể sử dụng ngôn ngữ lập trình để tạo các ứng dụng phần
mềm, trang web và các giải pháp tính toán khác. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến
là Java, Python, C, C++, v.v. Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có những đặc điểm, điểm
mạnh và lĩnh vực ứng dụng riêng. COMPUTER SOWTWARE
Computer software is a collection of programs, data, and instructions that enable a
computer system to perform specific tasks and functions.It allows individuals to
interact with computers and utilize their capabilities. Software can be devided into
two main categories : system software and application software. System software,
such as operating systems, device drivers, and utility programs, provides essential
functions to manage and control the computer system. Application software, on the
other hand, is a wide range of programs designed for specific purposes, such as
word processors, web browsers, graphic design tools, and video games. PHẦN MỀM MÁY TÍNH
Phần mềm máy tính đề cập đến một tập hợp các chương trình, dữ liệu và hướng
dẫn cho phép hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ và chức năng cụ thể. Nó
cho phép các cá nhân tương tác với máy tính và sử dụng các khả năng của chúng.
Phần mềm có thể được chia thành hai loại chính: phần mềm hệ thống và phần mềm
ứng dụng. Phần mềm hệ thống, chẳng hạn như hệ điều hành, trình điều khiển thiết
bị và các chương trình tiện ích, cung cấp các chức năng thiết yếu để quản lý và
điều khiển hệ thống máy tính. Mặt khác, phần mềm ứng dụng là một loạt các
chương trình được thiết kế cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như trình xử lý văn
bản, trình duyệt web, công cụ thiết kế đồ họa và trò chơi điện tử. TYPE OF APPLICATIONS
There are various types of applications that serve different purposes of the user.
One type of application is productivity software, which includes programs like
word processors, spreadsheets, and presentation tools that aid in creating and
managing documents and data. Another type is communication software, which
enables users to interact and exchange information through email clients,
messaging apps, and video conferencing tools. Entertainment software
encompasses applications for gaming, multimedia playback, and content streaming. LOẠI ỨNG DỤNG
Có nhiều loại ứng dụng phục vụ các mục đích khác nhau của người dùng. Một loại
ứng dụng là phần mềm năng suất, bao gồm các chương trình như trình xử lý văn
bản, bảng tính và công cụ trình bày hỗ trợ tạo và quản lý tài liệu cũng như dữ liệu.
Một loại khác là phần mềm giao tiếp, cho phép người dùng tương tác và trao đổi
thông tin thông qua ứng dụng email, ứng dụng nhắn tin và công cụ hội nghị truyền
hình. Phần mềm giải trí bao gồm các ứng dụng để chơi trò chơi, phát lại đa phương
tiện và truyền phát nội dung. PROGRAMMING
Programming is the process of creating computer programs using programming
languages. It is a creative and logical activity where programmers write code and
algorithms to solve problems and perform specific functions on a computer. By
using programming tools and suitable programming languages, programmers can
build software applications, websites, games, and other complex systems.
Programming plays a vital role in automating processes, creating information
technology solutions, and contributing to the advancement of society and the economy. LẬP TRÌNH
Lập trình là quá trình tạo ra các chương trình máy tính bằng các ngôn ngữ lập
trình. Đây là một hoạt động sáng tạo và logic, trong đó các lập trình viên viết mã
và thuật toán để giải quyết các vấn đề và thực hiện các chức năng cụ thể trên máy
tính. Bằng cách sử dụng các công cụ lập trình và ngôn ngữ lập trình phù hợp, lập
trình viên có thể xây dựng các ứng dụng phần mềm, trang web, trò chơi và các hệ
thống phức tạp khác. Lập trình đóng một vai trò quan trọng trong việc tự động hóa
các quy trình, tạo ra các giải pháp công nghệ thông tin và đóng góp vào sự tiến bộ
của xã hội và nền kinh tế. PERIPHERALS
Peripherals are devices that are connected to a computer system to provide
additional functionality and enhance user interaction. These devices are external to
the main computer unit and serve various purposes. Common examples of
peripherals include input devices such as keyboards, mice, and scanners, which
enable users to input data into the computer. Output devices like monitors, printers,
and speakers display or produce the results or information processed by the
computer. Overall, peripherals expand the capabilities of a computer system,
allowing users to interact with and utilize the power of their computers in various ways. THIẾT BỊ NGOẠI VI
Thiết bị ngoại vi là thiết bị được kết nối với hệ thống máy tính để cung cấp chức
năng bổ sung và tăng cường tương tác với người dùng. Các thiết bị này nằm bên
ngoài bộ phận máy tính chính và phục vụ các mục đích khác nhau. Các ví dụ phổ
biến về thiết bị ngoại vi bao gồm các thiết bị đầu vào như bàn phím, chuột và máy
quét, cho phép người dùng nhập dữ liệu vào máy tính. Các thiết bị đầu ra như màn
hình, máy in và loa hiển thị hoặc tạo ra kết quả hoặc thông tin do máy tính xử lý.
Nhìn chung, các thiết bị ngoại vi mở rộng khả năng của hệ thống máy tính, cho
phép người dùng tương tác và sử dụng sức mạnh của máy tính của họ theo nhiều cách khác nhau. MEMORIES
A computer's memory refers to its storage capacity for quickly storing and
accessing data and instructions. It includes Random Access Memory (RAM) for
temporary data, Read-Only Memory (ROM) for permanent instructions, and
secondary storage devices like hard drives for long-term storage. These memory
components work together to facilitate efficient data processing and retrieval. BỘ NHỚ
Bộ nhớ của máy tính đề cập đến khả năng lưu trữ của nó để lưu trữ và truy cập dữ
liệu và hướng dẫn một cách nhanh chóng. Nó bao gồm Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
(RAM) cho dữ liệu tạm thời, Bộ nhớ chỉ đọc (ROM) cho các lệnh cố định và các
thiết bị lưu trữ thứ cấp như ổ cứng để lưu trữ lâu dài. Các thành phần bộ nhớ này
hoạt động cùng nhau để tạo điều kiện xử lý và truy xuất dữ liệu hiệu quả.