Đề giữa HK1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Phan Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau; đề thi hình thức trắc nghiệm, gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút; đề thi có đáp án mã đề 101 – 102 – 103 – 104.Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 101 Trang 1/6
Sở GD ĐT CÀ MAU
Trường THPT Phan Ngọc Hiển
(Đề thi có 06 trang)
KIỂM TRA GHKI NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: Toán -khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................
Lớp: .............
Mã đề 101
Câu 1. Tim cận đứng của đồ th hàm s
51
2
x
y
x
=
là đường thẳng có phương trình:
A.
1x =
. B.
2x =
. C.
5x =
. D.
2x =
.
Câu 2. Cho hình chóp tứ giác đều
tất cả các cạnh bằng
a
. Gọi
M
trung điểm của
SD
.
Tang của góc giữa đường thẳng
BM
và mặt phẳng
bằng
A.
2
2
B.
3
3
C.
1
3
D.
2
3
Câu 3. Cho hình chóp
S.ABC
SA ABC
, đáy
ABC
tam giác đều cạnh a. Thể tích khối chóp
S.ABC
biết ,
SA a 5
bằng
A.
3
a
3
. B.
3
a3
4
. C.
3
a 15
4
. D.
3
a 15
12
.
Câu 4. Cho hàm số bậc ba
()y fx=
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;3−∞
. B.
( )
2;1
. C.
( )
1; 3
. D.
( )
1;+∞
.
Câu 5. Khối đa diện đều loại
{ }
3; 4
có tên gọi là
A. Khối bát diện đều B. Khối hai mươi mặt đều.
C. Khối lập phương D. Khối mười hai mặt đều
Câu 6. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
2
32yx x=−+
B.
42
3yx x=
C.
2
1
x
y
x
+
=
D.
3
31yx x=−+ +
Câu 7. Hàm s
32
3 91yx x x=+ −−
đạt giá trị cc tiểu là :
A. 1. B. –6. C. 26. D. –3.
Câu 8. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
( )
y fx=
Mã đề 101 Trang 2/6
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;+∞
. B.
( )
;1
−∞
. C.
( )
1; 3
. D.
( )
2;2
.
Câu 9. Số cạnh của hình
12
mặt đều là:
A.
16
. B.
12
. C.
20
. D.
30
.
Câu 10. Tim cn ngang của đồ th m s
21
31
x
y
x
+
=
là đường thẳng có phương trình
A.
2
3
y =
B.
1
3
y =
C.
1
3
y =
D.
2
3
y =
Câu 11. Cho hàm số
(
)
42
f x ax bx c=++
có đồ th là đường cong trong hình bên. Số nghiệm
thc của phương trình
( )
=2fx
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 12. Trên đoạn
[ ]
0;3
, hàm số
3
34yx x=−+
đạt giá trị nhỏ nhất ti đim
A.
1x =
. B.
2x =
. C.
3x =
. D.
0x =
.
Câu 13. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
( ) 24fx x x=
trên đoạn
[ ]
2;19
bằng
A.
40
. B.
45
. C.
32 2
. D.
32 2
.
Câu 14. Cho hàm số
( )
42
32 4fx x x=−+
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với
mỗi m tổng giá trị các nghiệm phân biệt thuộc khoảng
3; 2
của phương trình
( )
2
23fx x m+ +=
bằng -
4 ?
A. 144 . B. 143 . C. 145 . D. 142 .
Câu 15. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao bằng
h
là:
A.
1
3
V Bh=
. B.
1
2
V Bh=
. C.
4
3
V Bh=
. D.
V Bh=
.
Câu 16. Số giao điểm của đồ thị hàm số
3
5yx x=
và trục hoành là
A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 .
Câu 17. Cho hàm số
32
3
yx x=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( ;0)−∞
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(2; )+∞
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(0; 2)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
(0; 2)
Câu 18. Cho hàm số
42
y ax bx c=++
có đồ th là đường cong trong hình dưới. Đim cc tiểu của hàm
số đã cho bằng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 19. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
x
y
4
3
-1
O
1
Mã đề 101 Trang 3/6
Hàm s đã cho có giá trị cc tiểu bằng
A.
1.
B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 20. Cho hàm s
32
= + ++y ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0
<><<
abcd
B.
0, 0, 0, 0
<<><
abcd
.
C.
0, 0, 0, 0<>><abcd
. D.
0, 0, 0, 0
><< >abcd
Câu 21. Cho hàm số
()fx
liên tục trên
và có bảng xét dấu của
()fx
như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 22. Cho khối chóp có diện tích đáy
6B =
và chiều cao
2
h =
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
. B.
6
. C.
4
. D.
12
.
Câu 23. Cho hàm số bậc ba
()y fx=
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Hàm s đã cho có giá trị cc đại bằng
A.
1.
B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 24. Cho m số
( )
y fx=
đạo m
(
)
( )
(
)
2
7 9, .
fx x x x
= ∀∈
bao nhiêu giá trị nguyên
dương của tham số
m
để hàm số
( )
( )
3
5gx f x x m= ++
có ít nhất 3 điểm cực trị?
A.
7.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Câu 25. Cho hàm số
ax b
y
cx d
+
=
+
đ th là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa đ giao điểm ca đ th
hàm số đã cho và trục tung
A.
( )
2;0
. B.
( )
0; 2
. C.
( )
0;2
. D.
(
)
2;0
.
Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 26. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
2; 4
có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
M
m
lần lượt
là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
[ ]
2; 4
. Giá trị của
Mm
bằng ?
A.
11
. B.
3
. C.
0
. D.
4
.
Câu 27. Th tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh
a
, chiều cao bằng
2a
bằng
A.
3
2a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4a
.
Câu 28. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình
( )
1fx=
là :
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 29. Đồ th hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Thể tích của khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt là 3cm, 4cm, 5cm bằng
A.
B.
C.
D.
3
12( ).cm
Câu 31. Cho khối lăng trụ đứng
.' ' 'ABC A B C
có đáy là tam giác đều cạnh
a
'3AA a=
. Thể tích của
lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
4
a
.
Câu 32. Tính thể tích khối lăng trụ
( )
T
có diện tích mặt đáy là
2
3a
và chiều cao là
5a
.
A.
3
45
3
a
. B.
3
35
4
a
. C.
3
5a
. D.
3
35a
.
Câu 33. Cho hàm số
( )
y fx=
đồ th là đường cong trong hình bên. Hàm
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;0−∞
. B.
( )
0;1
.
C.
( )
0; +∞
. D.
( )
1;1
.
42
2yx x=
42
2yx x=−+
3
3yx x
=−+
3
3yx x=
Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 34. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A.
2x =
. B.
1x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Câu 35. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
(
)
SA ABCD
2
SA a=
.
Gọi
M
là trung điểm cạnh
SC
. Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
( )
SBD
bằng
A.
10
5
a
B.
2
4
a
C.
2
2
a
D.
10
10
a
Câu 36. Giá tr lớn nhất của hàm số
(
)
32
3 9 10fx x x x
= −+
trên đoạn
[ ]
2; 2
bằng
A.
15
. B.
1
. C.
12
. D.
10
.
Câu 37. Cho hàm số
(
)
y fx=
có đạo hàm
( )
( )
(
)
2 1,fx x x x
= + ∀∈
. Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 38. Hàm số
42
2yx x=
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
1; +∞
. D.
.
Câu 39. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;0
. B.
( )
2;+∞
. C.
( )
0;2
. D.
( )
0;+∞
.
Câu 40. Cho khối chóp S.ABCD, có SA vuông góc với đáy,
SA a=
và đáy là hình chữ nhật
3, 7AB a BC a= =
. Thể tích của khối chóp đó là
A.
3
6
3
a
V =
B.
3
15
6
a
V =
C.
3
6
6
a
V =
D.
3
21
3
a
V =
Câu 41. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
21
.
1
x
y
x
+
=
B.
42
21yx x=−−
.
C.
32
31yx x=−−
. D.
21
.
1
x
y
x
=
+
Câu 42. Cho hàm s đạo hàm
( ) ( )
'4f x xx=
, . Mệnh đề nào
ĐÚNG?
A.
( ) ( )
42ff>
. B.
( ) ( )
13ff>
. C.
( )
(5) 6ff>
. D.
( ) (
)
40ff>
.
Câu 43. Cho khối hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
′′
đáy hình vuông
4BD a=
, góc giữa hai mặt phẳng
( )
A BD
( )
ABCD
bằng
0
60
. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng
( )
fx
x∀∈
Mã đề 101 Trang 6/6
A.
3
48 3a
. B.
3
16 3
3
a
. C.
3
16 3
9
a
. D.
3
16 3a
.
Câu 44. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao bằng
h
là:
A.
1
3
V Bh=
. B.
4
3
V Bh
=
. C.
V Bh=
. D.
1
2
V Bh
=
.
Câu 45. Biết đường thẳng
3yx
=
cắt đồ thị hàm số
11
2
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt hoành độ
12
,xx
, khi đó giá trị

12
?
xx
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
1
.
Câu 46. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tim cận đứng và tiệm cn ngang của đồ th hàm số đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 47. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 48. Cho hàm số
(
)
y fx=
có bảng biến thiên
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
1x
=
. B.
2x =
.
C.
0x =
. D.
4x =
.
Câu 49. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng
4cm
A.
3
16( )
cm
. B.
3
64( )cm
. C.
2
64( )cm
. D.
3
4( )cm
.
Câu 50. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
( )
fx
trên khoảng
( )
;−∞ +
. Đồ thị của hàm số
( )
y fx
=
như hình vẽ. Hàm số
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào trong các
khoảng sau
A.
5
;3
2



. B.
( )
1;
+∞
.
C.
1
;1
2



. D.
(
)
;0−∞
.
------ HẾT ------
Mã đề 102 Trang 1/6
Sở GD ĐT CÀ MAU
Trường THPT Phan Ngọc Hiển
(Đề thi có 06 trang)
KIỂM TRA GHKI NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: Toán -khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................
Lớp: .............
Mã đề 102
Câu 1. Cho hàm số
ax b
y
cx d
+
=
+
đồ th đường cong trong hình vẽ bên. Tọa đ giao điểm ca đ th
hàm số đã cho và trục tung
A.
(
)
0; 2
. B.
( )
2;0
. C.
( )
2;0
. D.
( )
0;2
.
Câu 2. Cho hàm số
(
)
y fx
=
có đạo hàm
(
) (
)
( )
2 1,
fx x x x
= + ∀∈
. Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 3. Cho hàm s
32
= + ++y ax bx cx d
đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0<<><abcd
. B.
0, 0, 0, 0><< >abcd
C.
0, 0, 0, 0<>><abcd
. D.
0, 0, 0, 0<>< <
abcd
Câu 4. Cho hàm số
( )
42
32 4fx x x=−+
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với
mỗi m tổng giá trị các nghiệm phân biệt thuộc khoảng
(
-3; 2
) của phương trình
( )
2
23fx x m+ +=
bằng -4 ?
A. 142 . B. 143 . C. 145 . D. 144 .
Câu 5. Cho khối lăng trụ đứng
.' ' '
ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
a
'3AA a=
. Thể tích của
lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 6. Cho hàm số có đạo hàm
( ) ( )
'4f x xx=
, . Mệnh đề nào ĐÚNG?
A.
( )
(5) 6ff>
. B.
( )
( )
13ff>
. C.
( ) ( )
40ff>
. D.
( ) ( )
42ff
>
.
Câu 7. Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm
( ) ( )
( )
2
7 9, .fx x x x
= ∀∈
bao nhiêu giá trị nguyên
dương của tham số
m
để hàm số
(
)
(
)
3
5
gx f x x m= ++
có ít nhất 3 điểm cực trị?
A.
6.
B.
4.
C.
7.
D.
5.
Câu 8. Cho hình chóp
S.ABC
SA ABC
, đáy
ABC
tam giác đều cạnh a. Thể tích khối chóp
S.ABC
biết ,
SA a 5
bằng
A.
3
a 15
4
. B.
3
a3
4
. C.
3
a
3
. D.
3
a 15
12
.
( )
fx
x∀∈
Mã đề 102 Trang 2/6
Câu 9. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
( )
SA ABCD
2
SA a=
. Gọi
M
là trung điểm cạnh
SC
. Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
( )
SBD
bằng
A.
2
4
a
B.
10
10
a
C.
2
2
a
D.
10
5
a
Câu 10. Cho hàm số
(
)
y fx=
có bảng biến thiên
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
4
x =
. B.
1x =
.
C.
2x =
. D.
0x =
.
Câu 11. Tính thể tích khối lăng trụ
( )
T
có diện tích mặt đáy là
2
3a
và chiều cao là
5a
.
A.
3
35a
. B.
3
45
3
a
. C.
3
5a
. D.
3
35
4
a
.
Câu 12. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên đoạn
[
]
2; 4
có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
M
m
lần lượt
là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
[ ]
2; 4
. Giá trị của
Mm
bằng ?
A.
0
. B.
4
.
C.
11
. D.
3
.
Câu 13. Cho hàm số
( )
42
f x ax bx c=++
có đồ th là đường cong trong
hình bên. Số nghiệm thc của phương trình
( )
=2fx
A. 3. B. 2.
C. 1. D. 4.
Câu 14. Số cạnh của hình
12
mặt đều là:
A.
20
. B.
16
. C.
30
. D.
12
.
Câu 15. Cho hàm số bc ba
()y fx=
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Hàm s đã cho có giá trị cc đại bng
A.
1.
B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao bằng
h
A.
1
2
V Bh=
. B.
4
3
V Bh=
. C.
1
3
V Bh=
. D.
V Bh=
.
Mã đề 102 Trang 3/6
Câu 17. Cho hàm số có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;+∞
. B.
( )
1; 3
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
2;2
.
Câu 18. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A.
2x =
. B.
2x =
. C.
1x =
. D.
1x =
.
Câu 19. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
3
31yxx=−+ +
B.
2
32yx x=−+
C.
2
1
x
y
x
+
=
D.
42
3yx x=
Câu 20. Số giao điểm của đồ thị hàm số
3
5yx x=
và trục hoành là
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 21. Th tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh
a
, chiều cao bằng
2a
bng
A.
3
4
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
4a
.
Câu 22. Cho hàm số
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 23. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao bằng
h
là:
A.
1
3
V Bh=
. B.
4
3
V Bh=
. C.
V Bh=
. D.
1
2
V Bh=
.
Câu 24. Hàm s
32
3 91yx x x=+ −−
đạt giá trị cực tiểu là :
A. 26. B. –6. C. –3. D. 1.
Câu 25. Cho hàm số
32
3yx x=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(0; 2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(2; )+∞
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( ;0)−∞
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
(0; 2)
( )
y fx=
Mã đề 102 Trang 4/6
Câu 26. Biết đường thẳng
3
yx=
cắt đồ thị hàm số
11
2
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt hoành độ
12
,xx
, khi đó giá trị

12
?xx
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
5
.
Câu 27. Cho khối chóp S.ABCD, có SA vuông góc với đáy,
SA a=
và đáy là hình chữ nhật
3, 7AB a BC a= =
. Thể tích của khối chóp đó là
A.
3
15
6
a
V
=
B.
3
6
3
a
V =
C.
3
21
3
a
V =
D.
3
6
6
a
V
=
Câu 28. Thể tích của khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt là 3cm, 4cm, 5cm bằng
A.
B.
C.
D.
3
12( ).cm
Câu 29. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm số đã cho là
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 30. Cho khối chóp có diện tích đáy
6B =
và chiều cao
2h =
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
6
. B.
3
. C.
12
. D.
4
.
Câu 31. Cho khối hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
′′
đáy hình vuông
4
BD a=
, góc giữa hai mặt phẳng
( )
A BD
( )
ABCD
bằng
0
60
. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng
A.
3
16 3a
. B.
3
16 3
3
a
. C.
3
16 3
9
a
. D.
3
48 3a
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
2;+∞
. C.
( )
0;+∞
. D.
( )
2;0
.
Câu 33. Cho hàm số bc ba
()y fx=
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;+∞
. B.
( )
1; 3
. C.
( )
;3−∞
. D.
( )
2;1
.
Mã đề 102 Trang 5/6
Câu 34. Cho hàm số
42
y ax bx c=++
có đồ th là đường cong trong hình dưới. Đim cc tiểu của hàm
số đã cho bằng
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 35. Trên đoạn
[ ]
0;3
, hàm số
3
34yx x=−+
đạt giá trị nhỏ nhất ti điểm
A.
2x =
. B.
0x =
. C.
3x =
. D.
1x =
.
Câu 36. Hàm số
42
2yx x=
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
1; +∞
. D.
.
Câu 37. Cho hàm số
()fx
liên tục trên
và có bảng xét dấu của
()fx
như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 38. Đồ th ca hàm s nào dưới đây dạng như đường cong trong hình
bên?
A.
21
.
1
x
y
x
=
+
B.
42
21yx x=−−
.
C.
32
31yx x=−−
. D.
21
.
1
x
y
x
+
=
Câu 39. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
( ) 24fx x x=
trên đoạn
[ ]
2;19
bằng
A.
32 2
. B.
45
. C.
32 2
. D.
40
.
Câu 40. Đồ th hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Tim cn ngang của đồ th m s
21
31
x
y
x
+
=
là đường thẳng có phương trình
A.
2
3
y =
B.
2
3
y =
C.
1
3
y =
D.
1
3
y =
Câu 42. Cho hàm số
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
x
y
4
3
-1
O
1
42
2yx x=−+
3
3yx x=
42
2yx x=
3
3yxx
=−+
Mã đề 102 Trang 6/6
Hàm s đã cho có giá trị cc tiểu bng
A.
1.
B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
tất cả các cạnh bằng
a
. Gọi
M
trung điểm của
SD
.
Tang của góc giữa đường thẳng
BM
và mặt phẳng
bằng
A.
2
3
B.
2
2
C.
1
3
D.
3
3
Câu 44. Tim cận đứng của đồ th hàm s
51
2
x
y
x
=
là đường thẳng có phương trình:
A.
5x =
. B.
2x =
.
C.
1x =
. D.
2x =
.
Câu 45. Cho hàm số
(
)
y fx=
đ th là đường cong trong hình bên. Hàm
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;0−∞
. B.
( )
0;
+∞
.
C.
( )
1;1
. D.
( )
0;1
.
Câu 46. Giá tr lớn nhất của hàm số
( )
32
3 9 10fx x x x= −+
trên đoạn
[ ]
2; 2
bng
A.
12
. B.
15
. C.
10
. D.
1
.
Câu 47. Khối đa diện đều loại
{ }
3; 4
có tên gọi là
A. Khối mười hai mặt đều B. Khối hai mươi mặt đều.
C. Khối lập phương D. Khối bát diện đều
Câu 48. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
( )
fx
trên khoảng
(
)
;−∞ +
. Đồ thị của hàm số
( )
y fx
=
như hình vẽ. Hàm số
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào trong các
khoảng sau?
A.
( )
1;+∞
. B.
5
;3
2



.
C.
(
)
;0−∞
. D.
1
;1
2



.
Câu 49. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình
( )
1fx=
là :
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 50. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng
4cm
là :
A.
3
4( )
cm
. B.
2
64( )cm
. C.
3
16( )cm
. D.
3
64( )
cm
.
------ HẾT ------
Đề\câu 1 2 3
4
5 6 7 8 9 10
101 D C
D
D A
D B C D A
102 A B C
B
D B A D B D
103 B D
C B
C
B A A B C
104 C D D
D A
C C A B D
Đề\câu 11 12
13 14
15
16 17 18 19 20
101 D A D
B D
C C B B C
102 A C
A C
C D B C A B
103 D D
A
C B
D C C C C
104 B D A
C
D B B B A B
Đề\câu 21 22
23 24
25
26 27 28 29 30
101 D C
D
D B
A B A B C
102 B A
A
B A
C C A B D
103 D C
B
B D
C A A D C
104 C A
B
D A C A A C
C
Đề\câu 31 32 33 34
35 36 37 38 39 40
101 C D B D D A C D C D
102 A A A D D D D A C A
103 B A D C A A B D C A
104 C C B B
D A D D C D
Đề\câu 41 42 43 44 45 46 47
48 49 50
101 D B D
A B
A B C
B D
102 A D C D D B D C A D
103 A C B D D C A A A D
104 D C D C A A C B D C
ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2023-2024
MÔN TOÁN 12
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
| 1/13

Preview text:

Sở GD ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA GHKI NĂM HỌC 2023 - 2024
Trường THPT Phan Ngọc Hiển MÔN: Toán -khối 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ............. Mã đề 101
Câu 1. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 5x −1 y =
là đường thẳng có phương trình: x − 2
A. x = −1. B. x = 2 − .
C. x = 5.
D. x = 2.
Câu 2. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của SD .
Tang của góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng ( ABCD) bằng A. 2 B. 3 C. 1 D. 2 2 3 3 3
Câu 3. Cho hình chópS.ABC có SA ABC, đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Thể tích khối chóp
S.ABC biết , SA  a 5 bằng 3 3 3 3 A. a . B. a 3 . C. a 15 . D. a 15 . 3 4 4 12
Câu 4. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (−∞;3) . B. ( 2 − ) ;1 . C. ( 1; − 3) . D. (1;+ ∞) .
Câu 5. Khối đa diện đều loại {3; } 4 có tên gọi là
A. Khối bát diện đều
B. Khối hai mươi mặt đều.
C. Khối lập phương
D. Khối mười hai mặt đều
Câu 6. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 2 +
y = x − 3x + 2 B. 4 2
y = x − 3x C. x 2 y = D. 3
y = −x + 3x +1 x −1 Câu 7. Hàm số 3 2
y = x + 3x − 9x −1 đạt giá trị cực tiểu là : A. 1. B. –6. C. 26. D. –3.
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau: Mã đề 101 Trang 1/6
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+ ∞) . B. (−∞ ) ;1 . C. (1;3) . D. ( 2; − 2) .
Câu 9. Số cạnh của hình 12 mặt đều là: A. 16 . B. 12 . C. 20 . D. 30.
Câu 10. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x +1 y =
là đường thẳng có phương trình 3x −1 A. 2 y = B. 1 y = C. 1 y = − D. 2 y = − 3 3 3 3
Câu 11. Cho hàm số ( ) 4 2
f x = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm
thực của phương trình f (x)=2 là A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 12. Trên đoạn [0; ] 3 , hàm số 3
y = x − 3x + 4 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A. x =1.
B. x = 2 .
C. x = 3. D. x = 0 .
Câu 13. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
f (x) = x − 24x trên đoạn [2;19] bằng A. 40 − . B. 45 − . C. 32 2 . D. 32 − 2 .
Câu 14. Cho hàm số f (x) 4 2
= x − 32x + 4 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với
mỗi m tổng giá trị các nghiệm phân biệt thuộc khoảng 3;2của phương trình f ( 2x + 2x +3) = m bằng - 4 ? A. 144 . B. 143 . C. 145 . D. 142 .
Câu 15. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là: A. 1 V = Bh . B. 1 V = Bh . C. 4 V = Bh .
D. V = Bh . 3 2 3
Câu 16. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 5x và trục hoành là A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 . Câu 17. Cho hàm số 3 2
y = x − 3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;
−∞ 0) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2) D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2) Câu 18. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình dưới. Điểm cực tiểu của hàm số đã cho bằng y 4 3 -1 x O 1 A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 1 − .
Câu 19. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: Mã đề 101 Trang 2/6
Hàm số đã cho có giá trị cực tiểu bằng A. 1. − B. 0 . C. 3. D. 1. Câu 20. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a < 0, b > 0, c < 0, d < 0 B. a < 0, b < 0, c > 0, d < 0.
C. a < 0, b > 0, c > 0, d < 0 . D. a > 0, b < 0, c < 0, d > 0
Câu 21.
Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f (′x) như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 22. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 6 và chiều cao h = 2 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3. B. 6 . C. 4 . D. 12.
Câu 23. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho có giá trị cực đại bằng A. 1. − B. 1. C. 2 − . D. 2 .
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x − )( 2 7 x −9), x ∀ ∈ .
 Có bao nhiêu giá trị nguyên
dương của tham số m để hàm số g (x) = f ( 3x +5x + m) có ít nhất 3 điểm cực trị? A. 7. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 25. Cho hàm số ax + b y =
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị cx + d
hàm số đã cho và trục tung là A. (2;0) . B. (0; 2 − ). C. (0;2) . D. ( 2; − 0). Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 26. Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [ 2;
− 4] và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M m lần lượt
là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên [ 2;
− 4]. Giá trị của M m bằng ? A. 11. B. 3. C. 0 . D. 4 .
Câu 27. Thể tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a , chiều cao bằng 2a bằng A. 3 2a . B. 2 3 a . C. 4 3 a . D. 3 4a . 3 3
Câu 28. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình f (x) =1 là : A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 29. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = x − 2x . B. 4 2
y = −x + 2x . C. 3
y = −x + 3x . D. 3
y = x − 3x .
Câu 30. Thể tích của khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt là 3cm, 4cm, 5cm bằng A. 3 20(cm ). B. 3 30(cm ). C. 3 60(cm ). D. 3 12(cm ).
Câu 31. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a AA' = 3a . Thể tích của lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 A. 3a . B. a . C. 3a . D. a . 2 2 4 4
Câu 32. Tính thể tích khối lăng trụ (T ) có diện tích mặt đáy là 2
3a và chiều cao là a 5 . 3 3
A. 4a 5 .
B. 3 5a . C. 3 a 5 . D. 3 3a 5 . 3 4
Câu 33. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;0 −∞ ). B. (0; ) 1 . C. (0;+∞). D. ( 1; − ) 1 . Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. x = 2 . B. x = 1 − . C. x = 2 − . D. x =1.
Câu 35. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) và SA = a 2 .
Gọi M là trung điểm cạnh SC . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng (SBD) bằng
A. a 10 B. a 2 C. a 2 D. a 10 5 4 2 10
Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 3 2
= x − 3x − 9x +10 trên đoạn [ 2; − 2] bằng A. 15. B. 1 − . C. 12 − . D. 10.
Câu 37. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x + 2)(x − ) 1 , x
∀ ∈  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 38. Hàm số 4 2
y = x − 2x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0) . B. ( ) ;1 −∞ . C. (1;+∞). D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 39. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2; − 0) . B. (2;+ ∞) . C. (0;2). D. (0;+ ∞) .
Câu 40. Cho khối chóp S.ABCD, có SA vuông góc với đáy, SA = a và đáy là hình chữ nhật
AB = a 3, BC = a 7 . Thể tích của khối chóp đó là 3 3 3 3 A. a 6 V = B. a 15 V = C. a 6 V = D. a 21 V = 3 6 6 3
Câu 41. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 2x +1 y = . B. 4 2
y = x − 2x −1. x −1 C. 3 2
y = x − 3x −1. D. 2x −1 y = . x +1
Câu 42. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f '(x) = x(x − 4) , x
∀ ∈  . Mệnh đề nào ĐÚNG?
A. f (4) > f (2) . B. f ( ) 1 > f (3) .
C. f (5) > f (6) .
D. f (4) > f (0) .
Câu 43. Cho khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có đáy là hình vuông BD = 4a , góc giữa hai mặt phẳng
( ABD) và ( ABCD) bằng 0
60 . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng Mã đề 101 Trang 5/6 A. 3 48 3a . B. 16 3 3 a . C. 16 3 3 a . D. 3 16 3a . 3 9
Câu 44. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là: A. 1 V = Bh . B. 4 V = Bh .
C. V = Bh . D. 1 V = Bh . 3 3 2
Câu 45. Biết đường thẳng y
= x − 3 cắt đồ thị hàm số x 11 y
tại 2 điểm phân biệt có hoành độ x  2
x ,x , khi đó giá trị x x  ? 1 2 1 2 A. 2 . B. 4 . C. 5. D. 1 − .
Câu 46. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 0 . B. 3. C. 1 − . D. 2 .
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. x =1.
B. x = 2 .
C. x = 0 . D. x = 4 − .
Câu 49.
Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 4cm A. 3 16(cm ). B. 3 64(cm ) . C. 2 64(cm ) . D. 3 4(cm ) .
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) trên khoảng (−∞;+ ∞) . Đồ thị của hàm số y = f ′(x)
như hình vẽ. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau A.  5 ;3  . B. (1;+ ∞) . 2    C.  1 ;1  . D. (−∞;0) . 2   
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 Sở GD ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA GHKI NĂM HỌC 2023 - 2024
Trường THPT Phan Ngọc Hiển MÔN: Toán -khối 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ............. Mã đề 102 Câu 1. Cho hàm số ax + b y =
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị cx + d
hàm số đã cho và trục tung là A. (0; 2 − ). B. ( 2; − 0). C. (2;0) . D. (0;2) .
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x + 2)(x − ) 1 , x
∀ ∈  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 3. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a < 0, b < 0, c > 0, d < 0. B. a > 0, b < 0, c < 0, d > 0
C. a < 0, b > 0, c > 0, d < 0 . D. a < 0, b > 0, c < 0, d < 0
Câu 4.
Cho hàm số f (x) 4 2
= x − 32x + 4 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với
mỗi m tổng giá trị các nghiệm phân biệt thuộc khoảng (-3; 2) của phương trình f ( 2x + 2x +3) = m bằng -4 ? A. 142 . B. 143 . C. 145 . D. 144 .
Câu 5. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a AA' = 3a . Thể tích của lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 A. 3a . B. a . C. a . D. 3a . 2 4 2 4
Câu 6. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f '(x) = x(x − 4) , x
∀ ∈  . Mệnh đề nào ĐÚNG?
A. f (5) > f (6) . B. f ( ) 1 > f (3) .
C. f (4) > f (0) .
D. f (4) > f (2) .
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x − )( 2 7 x −9), x ∀ ∈ .
 Có bao nhiêu giá trị nguyên
dương của tham số m để hàm số g (x) = f ( 3x +5x + m) có ít nhất 3 điểm cực trị? A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 8. Cho hình chópS.ABC có SA ABC, đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Thể tích khối chóp
S.ABC biết , SA  a 5 bằng 3 3 3 3 A. a 15 . B. a 3 . C. a . D. a 15 . 4 4 3 12 Mã đề 102 Trang 1/6
Câu 9. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) và SA = a 2 . Gọi
M là trung điểm cạnh SC . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng (SBD) bằng A. a 2 B. a 10 C. a 2 D. a 10 4 10 2 5
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. x = 4 − . B. x =1.
C. x = 2 .
D. x = 0 .
Câu 11.
Tính thể tích khối lăng trụ (T ) có diện tích mặt đáy là 2
3a và chiều cao là a 5 . 3 3 A. 3 3a 5 .
B. 4a 5 . C. 3 a 5 .
D. 3 5a . 3 4
Câu 12. Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [ 2;
− 4] và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M m lần lượt
là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên [ 2;
− 4]. Giá trị của M m bằng ? A. 0 . B. 4 . C. 11. D. 3.
Câu 13. Cho hàm số ( ) 4 2
f x = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Số nghiệm thực của phương trình f (x)=2 là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 14.
Số cạnh của hình 12 mặt đều là: A. 20 . B. 16 . C. 30. D. 12 .
Câu 15. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho có giá trị cực đại bằng A. 1. − B. 2 − . C. 2 . D. 1.
Câu 16. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h A. 1 V = Bh . B. 4 V = Bh . C. 1 V = Bh .
D. V = Bh . 2 3 3 Mã đề 102 Trang 2/6
Câu 17. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+ ∞) . B. (1;3) . C. (−∞ ) ;1 . D. ( 2; − 2) .
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. x = 2 . B. x = 2 − . C. x =1. D. x = 1 − .
Câu 19. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 3 +
y = −x + 3x +1 B. 2
y = x − 3x + 2 C. x 2 y = D. 4 2
y = x − 3x x −1
Câu 20. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 5x và trục hoành là A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 21. Thể tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a , chiều cao bằng 2a bằng A. 4 3 a . B. 2 3 a . C. 3 2a . D. 3 4a . 3 3
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 3. B. 1 − . C. 0 . D. 2 .
Câu 23. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là: A. 1 V = Bh . B. 4 V = Bh .
C. V = Bh . D. 1 V = Bh . 3 3 2 Câu 24. Hàm số 3 2
y = x + 3x − 9x −1 đạt giá trị cực tiểu là : A. 26. B. –6. C. –3. D. 1. Câu 25. Cho hàm số 3 2
y = x − 3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;
−∞ 0) D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2) Mã đề 102 Trang 3/6
Câu 26. Biết đường thẳng y
= x − 3 cắt đồ thị hàm số x 11 y
tại 2 điểm phân biệt có hoành độ x  2
x ,x , khi đó giá trị x x  ? 1 2 1 2 A. 2 . B. 1 − . C. 4 . D. 5.
Câu 27. Cho khối chóp S.ABCD, có SA vuông góc với đáy, SA = a và đáy là hình chữ nhật
AB = a 3, BC = a 7 . Thể tích của khối chóp đó là 3 3 3 3 A. a 15 V = B. a 6 V = C. a 21 V = D. a 6 V = 6 3 3 6
Câu 28. Thể tích của khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt là 3cm, 4cm, 5cm bằng A. 3 60(cm ). B. 3 20(cm ). C. 3 30(cm ). D. 3 12(cm ).
Câu 29. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Câu 30. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 6 và chiều cao h = 2 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 6 . B. 3. C. 12. D. 4 .
Câu 31. Cho khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có đáy là hình vuông BD = 4a , góc giữa hai mặt phẳng
( ABD) và ( ABCD) bằng 0
60 . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng A. 3 16 3a . B. 16 3 3 a . C. 16 3 3 a . D. 3 48 3a . 3 9
Câu 32. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;2). B. (2;+ ∞) . C. (0;+ ∞) . D. ( 2; − 0) .
Câu 33. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+ ∞) . B. ( 1; − 3) . C. (−∞;3) . D. ( 2 − ) ;1 . Mã đề 102 Trang 4/6 Câu 34. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình dưới. Điểm cực tiểu của hàm số đã cho bằng y 4 3 -1 x O 1 A. 1 − . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 35. Trên đoạn [0; ] 3 , hàm số 3
y = x − 3x + 4 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A. x = 2 .
B. x = 0 .
C. x = 3. D. x =1. Câu 36. Hàm số 4 2
y = x − 2x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0) . B. ( ) ;1 −∞ . C. (1;+∞). D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 37. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f (′x) như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 4 . C. 3. D. 2 .
Câu 38. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 2x −1 y = . B. 4 2
y = x − 2x −1. x +1 C. 3 2
y = x − 3x −1. D. 2x +1 y = . x −1
Câu 39.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
f (x) = x − 24x trên đoạn [2;19] bằng A. 32 2 . B. 45 − . C. 32 − 2 . D. 40 − .
Câu 40. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = −x + 2x . B. 3
y = x − 3x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 3
y = −x + 3x .
Câu 41. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x +1 y =
là đường thẳng có phương trình 3x −1 A. 2 y = B. 2 y = − C. 1 y = D. 1 y = − 3 3 3 3
Câu 42. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: Mã đề 102 Trang 5/6
Hàm số đã cho có giá trị cực tiểu bằng A. 1. − B. 3. C. 1. D. 0 .
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của SD .
Tang của góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng ( ABCD) bằng A. 2 B. 2 C. 1 D. 3 3 2 3 3
Câu 44. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 5x −1 y =
là đường thẳng có phương trình: x − 2
A. x = 5. B. x = 2 − .
C. x = −1.
D. x = 2.
Câu 45. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;0 −∞ ). B. (0;+∞). C. ( 1; − ) 1 . D. (0; ) 1 .
Câu 46.
Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 3 2
= x − 3x − 9x +10 trên đoạn [ 2; − 2] bằng A. 12 − . B. 15. C. 10. D. 1 − .
Câu 47. Khối đa diện đều loại {3; } 4 có tên gọi là
A. Khối mười hai mặt đều
B. Khối hai mươi mặt đều.
C. Khối lập phương
D. Khối bát diện đều
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) trên khoảng (−∞;+ ∞) . Đồ thị của hàm số y = f ′(x)
như hình vẽ. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. (1;+ ∞) . B.  5 ;3  . 2   
C. (−∞;0) . D.  1 ;1  . 2   
Câu 49.
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình f (x) =1 là : A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 50. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 4cm là : A. 3 4(cm ) . B. 2 64(cm ) . C. 3 16(cm ). D. 3 64(cm ) .
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6
ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN 12 Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 101 D C D D A D B C D A 102 A B C B D B A D B D 103 B D C B C B A A B C 104 C D D D A C C A B D Đề\câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 101 D A D B D C C B B C 102 A C A C C D B C A B 103 D D A C B D C C C C 104 B D A C D B B B A B Đề\câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 101 D C D D B A B A B C 102 B A A B A C C A B D 103 D C B B D C A A D C 104 C A B D A C A A C C Đề\câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 101 C D B D D A C D C D 102 A A A D D D D A C A 103 B A D C A A B D C A 104 C C B B D A D D C D Đề\câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 101 D B D A B A B C B D 102 A D C D D B D C A D 103 A C B D D C A A A D 104 D C D C A A C B D C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet2
    • Sheet1