Đề giữa học kì 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT A Hải Hậu – Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT A Hải Hậu, tỉnh Nam Định (mã đề 172); đề thi có đáp án.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề thi 172
TRƯỜNG THPT A HI HU ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I NĂM HC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 12
Thi gian: 60 phút (không k thi gian phát đề)
Câu 1: Cho hình chóp
.S ABC SA vuông góc vi đáy. Tam giác
A
BC vuông cân ti
B
, biết
2SA AC a. Tính th tích khi chóp .S ABC .
A.
3
2
3
a
. B.
3
1
3
a
. C.
3
22
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 2: Cho hàm s
yf
x
liên tc trên
và có đồ th như hình v
bên .Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây ?
A.
;1.
B.

1;1 .
C.
1; 0 .
D.
0;1 .
Câu 3: Giá tr ln nht ca hàm s
3
2
x
y
x

trên đon
2;0
A.
3
2
. B.
4
.
C. 3. D.
5
4
.
Câu 4: Cho hàm s
yf
x
có bng biến thiên như sau
S nghim ca phương trình
20fx
A.
2
B. 3
C.
1
D.
4
Câu 5: m s nào trong bn hàm s được lit kê dưới
đây không có cc tr?
A.
4
y
x
. B.
2yx
.
C.
23
2
x
y
x
. D.
3
yxx
.
Câu 6: m s
32
2334yx x x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
1
. B. 3. C.
2
. D. 0.
Câu 7: Đưng thng nào sau đây là tim cn ngang ca đồ th hàm s
31
21
x
y
x
?
A. 1y . B.
1
3
y
. C.
3
2
y
. D.
1
2
y
.
Câu 8: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
BCD
là hình vuông. Biết hai mt phng
SAB
SAD
cùng vuông góc vi mt đáy. Hình chóp này có bao nhiêu mt phng đối xng?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D. 0.
Câu 9: Đồ th hàm s
21
1
x
y
x
có tim cn đứng là
A.
2y
. B.
1
x
. C.
1y 
. D.
1x 
.
Câu 10: nh đa din sau có bao nhiêu mt?
A. 10. B. 20 .
C.
12
. D.
11
.
Câu 11: Mt khi chóp có din tích đáy bng 32 và th tích bng
50
. Tính chiu cao ca khi chóp đó.
A. 10. B.
5
3
.
C.
10
3
. D. 5.
ĐỀ 172
Trang 2/5 - Mã đề thi 172
Câu 12: Cho hàm s

f
x
liên tc trên
và có bng xét du ca
f
x
như sau:
-
+
0
1
+
00
-+
0-2
-
x
f
'(x)
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A. 2 . B.
3
. C.
0
. D. 1.
Câu 13: Cho hàm s
42
23yx x
đồ th hàm s như hình bên dưới.
Vi giá tr nào ca tham s
m
phương trình
42
2324xx m có hai
nghim phân bit ?
A.
1
2
m
. B.
0
1
2
m
m
.
C.
1
0
2
m
. D.
0
1
2
m
m
.
Câu 14: Cho hàm s

f
x
có bng biến
thiên như sau: Hàm s nghch biến trên
khong nào dưới đây?
A.

1; 
. B.
1;1
.
C.
;1
. D.

0; 4
.
Câu 15: m s
32
3920yx x x
đồng biến trên các khong nào dưới đây
A. (3; ). B. (1; 2) . C. (3;1) . D. (;1) .
Câu 16: Đường cong trong hình v bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm
s được lit kê bn phương án A, B, C, D dưới đây. Hi đó là hàm s nào?
A.
32
2yxx
. B.
42
23yx x
.
C.
2
1
y
xx
. D.
42
32yx x
.
Câu 17: Đường cong trong hình v bên là
đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s
được lit kê bn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hi đó là hàm s nào?
A.
3
3
x
y
x
. B.
42
3yx x
.
C.
3
1
x
y
x
. D.
32
33yx x
.
Câu 18: m s nào dưới đây đồng biến trên ?
A.
32
431
y
xxx
. B.
32
11
31
32
y
xxx
. C.
1
2
x
y
x
D.
42
21yx x
.
Câu 19: nh đa din nào dưới đây không có tâm đối xng?
A. Bát din đều. B. T din đều.
C. Lăng tr lc giác đều. D. Hình lp phương.
Câu 20: Cho khi hp ch nht .
A
BCD A B C D

có th tích V . Mnh đề nào sau đây đúng?
A. ..VABACAA
. B.
1
..
3
VABBCAA
. C. ..VABACAD . D. ..VABBCAA
.
Câu 21: Cho hình chóp .S ABC đáy là tam giác đều cnh bng a , cnh bên SB vuông góc vi mt
phng
A
BC
, 2SB a . Tính th tích khi chóp .SABC.
Trang 3/5 - Mã đề thi 172
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 22: Đa din đều loi
5,3
có tên gi nào dưới đây?
A. Mười hai mt đều B. Hai mươi mt đều. C. Lp phương. D. T din đều.
Câu 23: Th tích ca khi lăng tr t giác đều
.
A
BCD A B C D

có tt c các cnh bng
a
A.
3
3a . B.
3
3
2
a
. C.
3
a . D.
3
3
4
a
.
Câu 24: Cho khi lăng tr đứng .
A
BC ABC

BB a
, đáy
A
BC là tam giác vuông cân ti
B
BA BC a. Tính th tích V ca khi lăng tr đã cho.
A.
3
Va . B.
3
3
a
V
. C.
3
6
a
V
. D.
3
2
a
V
.
Câu 25: Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên đồ th như hình
v bên. Tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca hàm s
yfx
trên
đon

2;2
.
A. 5; 0mM . B. 1; 0mM .
C. 5; 1mM  . D. 2; 2mM .
Câu 26: Cho hình lăng tr đứng .
A
BCD A B C D

đáy là hình thoi, biết
4
A
Aa
, 2
A
Ca , BD a . Th tích ca khi lăng tr
A.
3
2a . B.
3
8a .
C.
3
8
3
a
. D.
3
4a
.
Câu 27: Hình bát din đều có s cnh là
A. 6. B. 8. C.
12
. D. 10 .
Câu 28: Giá tr cc tiu ca hàm s
32
392yx x x
A. 25 B. 3 C. 7 D. 20
Câu 29: Cho hàm s
yfx
. Hàm s
'yfx
đồ th như hình v.
Hàm s
2
() ( 2).gx f x
Mnh đề nào sai?
A. Hàm s
g
x
nghch biến trên

;2
B. Hàm s
g
x
đồng biến trên
2; 
C. Hàm s
g
x
nghch biến trên
1; 0
D. Hàm s
g
x
nghch biến trên
0; 2
Câu 30: Cho hàm s
424
22.
y
xmxmm
Tìm tt c các giá tr ca
m
để các đim cc tr ca đồ th hàm s lp thành mt tam giác đều.
A.
3
3.m
B.
3
4.m C. 22.m D. 1.m
Câu 31: Cho hàm s đa thc bc ba ()yfx liên tc trên
R
và có đồ th
như hình v bên. S nghim thc phân bit ca phương trình
() ()
f
fx fx
bng
A. 7. B. 3.
C. 6 . D. 9 .
Câu 32: Cho hàm s
yfx
có bng biến thiên như sau:
Trang 4/5 - Mã đề thi 172
Gi ,
M
m ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2cosx 1yf
. Tính
M
m .
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D. 0.
Câu 33: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

32
2
12 1
3
y
mx m x m x




có hai
đim cc tr.
A.
1
1
5
0
m
m

. B.
1
1
5
m
. C.
1
1
5
m
. D.
1
5
1
m
m

.
Câu 34: Cho hình chóp .SABCDđáy
BCD là hình bình hành và
;2; 3
A
BaAC aBCa
. Tam
giác
SAD vuông cân ti S, hai mt phng
SAD
A
BCD
vuông góc nhau. Tính th tích khi chóp
.S ABCD .
A.
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2a
. D.
3
2
a
.
Câu 35: S giá tr nguyên ca tham s m để hàm s
2
2
mx
y
x
m

nghch biến trên khong
1
;
2




A. 4 B.
3
C. 2 D.
5
Câu 36: Cho hàm s


2
22
1
x
xm
yfx
x
xm



. Có bao nhiêu giá tr ca m để đồ th hàm s có duy
nht mt tim cn đứng?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D. 3 .
Câu 37: Cho hàm s

f
x
có bng biến thiên ca hàm s
yf
x
như hình v bên. Có bao nhiêu giá
tr nguyên ca tham s
10;10m 
đểm s
32
32 3 31yfx x x mxm
đồng biến trên
khong
3;0
?
A. 8 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
Câu 38: Có bao giá tr thc ca tham s
m
để hàm s


22
215
f
xmxx
có giá tr nh nht
bng 4.
A. 3 B. 7 C. 5 D. 2
Câu 39: Cho hàm s đa thc bc bn
yfx
đồ th hàm s
'
f
x
như hình v Có tt c bao nhiêu giá tr t nhiên ca tham s
m
để hàm s


2
1 2 2021gx f x x m
đúng 4 đim cc đại.
A. 2018 B. 2020
C. 2021 D. 2019
Câu 40: Cho khi chóp .S ABC
4; 3 2; 45
o
AB a BC a ABC
90 .
o
SAC SBC
Biết góc gia hai mt phng
SAB
SBC
vi
2
sin
4
. Tính th tích ca khi chóp .S ABC .
A.
3
2a
B.
3
2
3
a
C.
3
47
7
a
D.
3
23
3
a
---------------------------------------------------------- HT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 172
ĐÁP ÁN MÃ 172
câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A C D B C D C B D D D A B B C B C B B D
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ĐA A A C D C D C A C A A C A D B A B A B D
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT A HẢI HẬU
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 – 2023 MÔN: TOÁN 12 MÃ ĐỀ 172
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với đáy. Tam giác ABC vuông cân tại B , biết
SA AC  2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 2 1 2 2 4 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 3
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên 
và có đồ thị như hình vẽ
bên .Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  ;    1 . B. 1;  1 . C. 1;0. D. 0;  1 . x  3
Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn 2;0 x  2 3  A. . B. 4 . 2 5  C. 3 . D. . 4
Câu 4: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 5: Hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây không có cực trị? A. 4 y x .
B. y x  2 . 2x  3 C. y  . D. 3
y  x x . x  2 Câu 6: Hàm số 3 2
y  2x  3x  3x  4 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . 3x 1
Câu 7: Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  ? 2x 1 1 3 1 A. y  1. B. y  . C. y  . D. y  . 3 2 2
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Biết hai mặt phẳng SAB và SAD
cùng vuông góc với mặt đáy. Hình chóp này có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 0 . 2x 1
Câu 9: Đồ thị hàm số y  có tiệm cận đứng là x 1 A. y  2 . B. x  1. C. y  1  . D. x  1  .
Câu 10: Hình đa diện sau có bao nhiêu mặt? A. 10 . B. 20 . C. 12 . D. 11.
Câu 11: Một khối chóp có diện tích đáy bằng 3 2 và thể tích bằng
50 . Tính chiều cao của khối chóp đó. 5 A. 10 . B. . 3 10 C. . D. 5 . 3
Trang 1/5 - Mã đề thi 172
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục trên  và có bảng xét dấu của f  x như sau: x --2 0 1 +f'(x) - 0 + 0 + 0 -
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 13: Cho hàm số 4 2
y x  2x  3 có đồ thị hàm số như hình bên dưới.
Với giá trị nào của tham số m phương trình 4 2
x  2x  3  2m  4 có hai nghiệm phân biệt ? m  0 1 A. m  . B.  1 . 2 m   2 m  0 1
C. 0  m  . D.  1 . 2 m   2
Câu 14: Cho hàm số f x có bảng biến
thiên như sau: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; . B. 1;  1 . C. ;  1 . D. 0;4 . Câu 15: Hàm số 3 2
y  x  3x  9x  20
đồng biến trên các khoảng nào dưới đây A. (3; ) . B. (1; 2) . C. (3;1) . D. ( ;  1) . Câu 16:
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm
số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? A. 3 2
y  x x  2 . B. 4 2
y x  2x  3 . C. 2
y  x x 1. D. 4 2
y  x  3x  2 . Câu 17:
Đường cong trong hình vẽ bên là
đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? x  3 A. y  . B. 4 2
y x x  3. x  3 x  3 C. y  . D. 3 2
y x  3x  3 . x 1
Câu 18: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? 1 1 x 1 A. 3 2
y x  4x  3x 1. B. 3 2
y x x  3x 1. C. y D. 4 2
y x  2x 1. 3 2 x  2
Câu 19: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?
A. Bát diện đều. B. Tứ diện đều.
C. Lăng trụ lục giác đều.
D. Hình lập phương.
Câu 20: Cho khối hộp chữ nhật . ABCD AB CD
  có thể tích V . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1
A. V A .
B AC.AA . B. V A . B BC.AA .
C. V A .
B AC.AD . D. V A . B BC.AA . 3
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng  ABC  , 2
SB a . Tính thể tích khối chóp S.ABC .
Trang 2/5 - Mã đề thi 172 3 a 3 3 3a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 4 4 2
Câu 22: Đa diện đều loại 5, 
3 có tên gọi nào dưới đây?
A. Mười hai mặt đều B. Hai mươi mặt đều. C. Lập phương.
D. Tứ diện đều.
Câu 23: Thể tích của khối lăng trụ tứ giác đều A . BCD AB CD
  có tất cả các cạnh bằng a là 3 a 3 3 a 3 A. 3 3a . B. . C. 3 a . D. . 2 4
Câu 24: Cho khối lăng trụ đứng . ABC AB C
  có BB  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
BA BC a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 a 3 a A. 3 V a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 6 2 Câu 25:
Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  có đồ thị như hình
vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số y f x trên đoạn 2;2 . A. m  5;  M  0 .
B. m  1; M  0 . C. m  5;  M  1. D. m  2;  M  2 .
Câu 26: Cho hình lăng trụ đứng . ABCD AB CD
  có đáy là hình thoi, biết AA  4a , 2
AC a , BD a . Thể tích của khối lăng trụ là A. 3 2a . B. 3 8a . 3 8a C. . D. 3 4a . 3
Câu 27: Hình bát diện đều có số cạnh là A. 6 . B. 8 . C. 12 . D. 10 .
Câu 28: Giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x  9x  2 là A. 25 B. 3 C. 7 D. 20 Câu 29:
Cho hàm số y f x . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số 2
g(x)  f (x  2). Mệnh đề nào sai?
A. Hàm số g x nghịch biến trên ;2
B. Hàm số g x đồng biến trên 2;
C. Hàm số g x nghịch biến trên 1;0
D. Hàm số g x nghịch biến trên 0;2 Câu 30: Cho hàm số 4 2 4
y x  2mx m  2 .
m Tìm tất cả các giá trị của
m để các điểm cực trị của đồ thị hàm số lập thành một tam giác đều. A. 3 m  3. B. 3 m  4. C. m  2 2. D. m  1. Câu 31:
Cho hàm số đa thức bậc ba y f (x) liên tục trên R và có đồ thị
như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
f f (x)  f (x) bằng A. 7 . B. 3 . C. 6 . D. 9 .
Câu 32: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Trang 3/5 - Mã đề thi 172
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f 2cosx 
1 . Tính M m . A. 1. B. 2  . C. 1  . D. 0 .  2 
Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3
y mx  m   2 1 x  2m x 1   có hai  3  điểm cực trị.  1  1   m 1 1 1 m   A.  5 .
B.   m  1.
C.   m  1. D.  5 .  5 5  m  0 m 1
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và AB a; AC  2a; BC a 3 . Tam
giác SAD vuông cân tại S, hai mặt phẳng SAD và  ABCD vuông góc nhau. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 3 a 3 3 a A. . B. . C. 3 2a . D. . 4 2 2 mx  2  1 
Câu 35: Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng ;    là 2  x m  2  A. 4 B. 3 C. 2 D. 5 2
x  2x  2m
Câu 36: Cho hàm số y f x  
. Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số có duy x   1  x m
nhất một tiệm cận đứng? A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 . Câu 37:
Cho hàm số f x có bảng biến thiên của hàm số y f  x như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá
trị nguyên của tham số m  10;10 để hàm số y f x   3 2 3
2  x  3x  31 mx m đồng biến trên khoảng 3;0 ? A. 8 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
Câu 38: Có bao giá trị thực của tham số m để hàm số f x   2 m   2 2
1 x  5  x có giá trị nhỏ nhất bằng 4. A. 3 B. 7 C. 5 D. 2
Câu 39: Cho hàm số đa thức bậc bốn y f x có đồ thị hàm số f ' x
như hình vẽ Có tất cả bao nhiêu giá trị tự nhiên của tham số m để hàm số
g x  f  2
1 2x x m  
2021 có đúng 4 điểm cực đại. A. 2018 B. 2020 C. 2021 D. 2019
Câu 40: Cho khối chóp S.ABC có   4 ;  3 2;  45o AB a BC a ABC và     90o SAC SBC
. Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và SBC là  2 với sin 
. Tính thể tích của khối chóp S.ABC . 4 3 2a 3 4 7a 3 2 3a A. 3 2a B. C. D. 3 7 3
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Trang 4/5 - Mã đề thi 172 ĐÁP ÁN MÃ 172
câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A C D B C D C B D D D A B B C B C B B D
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ĐA A A C D C D C A C A A C A D B A B A B D
Trang 5/5 - Mã đề thi 172