Đề giữa học kì 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Hồ Nghinh – Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra đánh giá giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hồ Nghinh, tỉnh Quảng Nam; đề thi được biên soạn theo cấu trúc 100% trắc nghiệm với 32 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 60 phút (không kể thời gian phát đề), đề thi có đáp án mã đề 001 003 005 007 009 011 013 015 017 019 021 023 002 004 006 008 010 012 014 016 018 020 022 024.Mời bạn đọc đón xem.

1/6 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT QUNG NAM
TRƯNG THPT H NGHINH
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI GIA HC KÌ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 60 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Tính thể tích
V
của khối lập phương cạnh bằng
.a
A.
3
1
.
6
Va=
B.
3
1
.
3
Va
=
C.
2
.Va=
D.
3
.Va=
Câu 2. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
( )
y fx=
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0; +∞
B.
C.
(
)
2; 0
D.
( )
3; 1
Câu 3. hiệu
V
th tích của khối chóp có chiều cao h diện tích đáy bằng
B
. Mnh đ nào dưới đây
đúng?
A.
1
..
2
V Bh=
B.
1
..
6
V Bh=
C.
1
..
3
V Bh=
D.
..V Bh
=
Câu 4. Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt?
A.
7
. B.
10
. C.
12
. D.
11
.
Câu 5. Đồ th của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình trên?
A.
32
31yx x=−+
. B.
42
21yx x=−+
. C.
42
21yx x=−−
. D.
32
31yx x=−−
.
Mã đề 001
2/6 - Mã đề 001
Câu 6. Khối đa diện đều loi
{
}
3;5
là khối
A. ời hai mặt đều. B. Hai mươi mặt đều.
C. Lập phương. D. Tứ diện đều.
Câu 7. Cho hàm số
(
)
y fx=
bảng biến thiên dưới đây. Hỏi đ th hàm s
( )
y fx=
bao nhiêu đường
tim cận?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 8. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình vẽ bên dưới?
x
y
2
2
1
A.
21
2
x
y
x
=
+
. B.
21
2
x
y
x
=
. C.
42
41yx x=−+
D.
32
31yx x=−+
Câu 9. Cho đồ th hàm số
đồ th như hình vẽ. m số
đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
( )
2; 2
. B.
( )
;0−∞
. C.
( )
2; +∞
. D.
( )
0; 2
.
3/6 - Mã đề 001
Câu 10. Cho hàm số
có đồ th như hình bên. Tìm số cực trị của hàm số
( )
y fx=
A.
1
B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 11. Th tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
A.
4
3
Bh
. B.
Bh
. C.
3Bh
. D.
1
3
Bh
.
Câu 12. Cho hàm số
liên tục đồ th trên đoạn
[ ]
2; 4
như hình vẽ bên. Tổng giá tr lớn nhất
nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
[ ]
2; 4
bằng
A.
0
B.
5
C.
3
D.
2
Câu 13. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Hàm s đạt cực tiểu ti điểm
A.
1
x =
. B.
0x =
. C.
1x =
. D.
2x =
.
Câu 14. Cắt khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
bởi mặt phẳng
( )
AB C
′′
, ta được những khối đa diện nào?
A. Hai khối lăng trụ tam giác
B. Hai khối tứ diện.
C. Hai khối chóp tứ giác.
D. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
x
y
y
−∞
−∞
−∞
+∞
1
0
0
0
0
1
+
+
2
2
1
4/6 - Mã đề 001
Câu 15. Cho khối lăng tr diện tích đáy bằng
2
3
4
a
thể tích bằng
3
3.a
Chiều cao của khối lăng tr
đã cho bằng
A.
4 3.
a
B.
2 3.a
C.
6 3.a
D.
12 3 .a
Câu 16. Giá tr nhỏ nhất của hàm số
23
5
x
y
x
=
trên đoạn
[
]
0; 2
là.
A.
1
3
. B.
1
4
. C.
3
5
. D.
2
.
Câu 17. Đường tiệm cận ngang của đ th hàm số
21
3
x
y
x
+
=
−+
A.
2y =
. B.
3x =
. C.
2
3
y =
. D.
2x =
.
Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
yx
x
= +
trên khoảng
(
)
0;
+∞
.
A.
( )
0;
min 2y
+∞
=
. B.
( )
0;
min 3y
+∞
=
. C.
(
)
0;
min 4y
+∞
=
. D.
( )
0;
min 0y
+∞
=
.
Câu 19. Cho hàm số
32
231yx x=−+
đ th
()C
đường thẳng
d
:
1yx
=
. Số giao điểm ca
()C
d
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 20. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( )
( )
(
)
3
22
92fx x xx
=−+
,
x∀∈
. Số điểm cực trị của hàm số là:
A.
2
. B. 3. C.
1
. D.
4
.
Câu 21. Hàm số
32
3yx x x= −+
nghịch biến trên khoảng
A.
1
;1
3



. B.
( )
1; +∞
.
C.
1
;
3

−∞


. D.
1
;
3

−∞


(
)
1; +∞
.
Câu 22. Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng
2
a
và chiều cao
2
a
là:
A.
3
4
3
Va
=
B.
3
1
2
Va
=
C.
3
6
a
V =
D.
3
3
2
Va=
Câu 23. Số giá tr nguyên âm của tham s
m
sao cho hàm số
(
)
32
6 15 1yx x m x= ++ +
đồng biến trên
khoảng
( )
0; +∞
?
A. 0. B. 12. C. 27. D. 3
Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C

đáy là tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
3AB a
.
Th tích khối lăng trụ
.ABC A B C

A.
3
3
2
a
. B.
3
2
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
a
.
5/6 - Mã đề 001
Câu 25. Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + ++
có đồ th như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd><> >
. B.
0, 0, 0, 0abcd
>>< >
.
C.
0, 0, 0, 0abcd<>< >
. D.
0, 0, 0, 0abcd><< >
.
Câu 26. Tìm tt c các giá tr của tham s m để phương trình
32
34 0xx m ++ =
ba nghiệm phân biệt,
trong đó đúng hai nghiệm lớn hơn
1
.
A.
0 2.
m
<<
B.
20m−< <
C.
1 2.m<<
D.
4 0.
m
−< <
Câu 27. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
3 22
11
23 34
32
yx m xmm x= + + +−
đạt
cực tiểu ti
1x =
.
A.
2m =
hoặc
3m =
. B.
2m =
.
C.
3m =
. D.
3m =
hoặc
2
m =
.
Câu 28. Cho hàm số
, hàm số
(
)
fx
có đồ th như hình vẽ
Giá tr lớn nhất của hàm số
( ) ( )
21gx f x=
trên khoảng
[ ]
0; 2
bằng
A.
( )
1f
. B.
( )
0f
. C.
( )
1f
. D.
( )
2f
.
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
cạnh bên tạo với đáy một góc
0
60
O m ca đáy. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trọng tâm của các tam giác
, ,,SAB SBC SCD SAD
. Th tích của
khối chóp
.O MNPQ
là:
A.
3
32 6
81
a
. B.
3
16 6
27
a
. C.
3
86
81
a
. D.
3
86
27
a
.
Câu 30. Cho hàm số
y fx
có đạo hàm
2
2
' 1 2,fx x x x
với mi
x
. Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số m đ hàm số
2
8y fx x m 
có 5 điểm cực trị?
A.
18
B.
15
.
C.
16
.
D.
17
.
Câu 31. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
có thể tích bằng 18. Gọi
M
là trung điểm
SB
,
N
là điểm trên
SC
sao cho
S2N NC=
, P là điểm trên
SA
sao cho
2PA PS=
.. Thể tích ca khối chóp
BMNP
là:
A. 6. B. 2. C. 12. D.
27
2
6/6 - Mã đề 001
Câu 32. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số giá tr nguyên của tham số m để phương trình
( )
13 1
fx m
+=
4 nghiệm phân biệt là:
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN dfdfsdf Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 60 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 32.
001 003 005 007
1 D D A B
2 C C B B
3 C B B B
4 B D A B
5 C B D B
6 B D A C
7 C A C B
8 B D C C
9 D D A A
10 D A D A
11 B B C D
12 C C D B
13 B C A D
14 D D D B
15 A B D D
16 A A B C
17 A C C B
18 C D D C
19 C D A A
20 B B B D
21 A B C B
22 C D B C
23 D A C A
2
24 B C C A
25 D C B A
26 B C A A
27 C C C B
28 A A B C
29 C C A A
30 B D D A
31 B A B C
32 B A C C
009 011
1 D B
2 C D
3 C B
4 A C
5 B A
6 D B
7 C B
8 C A
9 A A
10 C B
11 C C
12 B B
13 A D
14 A D
15 C B
16 B A
17 C A
18 A A
3
19 A B
20 A C
21 D A
22 C C
23 C A
24 D D
25 A B
26 A C
27 B B
28 C A
29 A B
30 B C
31 B A
32 D B
013 015 017 019 021
1 A B D D B
2 B A A D D
3 C C A D A
4 A D A C B
5 A B B C A
6 A C A D C
7 A A C C C
8 B C A D C
9 D A B A A
10 C B B B A
11 D C D C D
12 A A A B C
13 B B B C A
4
14 B A B D C
15 B B A C A
16 A C A A C
17 C B C B A
18 B A B D D
19 D D C C D
20 C A B A B
21 C B A A D
22 D B D B A
23 C A C C B
24 A B B C C
25 D B C B B
26 A A C B D
27 C D C A B
28 C C D D D
29 C B C A A
30 B C C B A
31 C B B B A
32 A A D C A
023
1 B
2 D
3 D
4 B
5 B
6 A
7 C
8 B
5
9 B
10 D
11 C
12 C
13 C
14 D
15 C
16 C
17 D
18 A
19 A
20 D
21 B
22 D
23 D
24 D
25 C
26 C
27 C
28 C
29 B
30 B
31 A
32 D
1
SỞ GD&ĐT
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 60 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 32.
002 004 006 008 010
1 D B D B D
2 A C D C D
3 A C C A D
4 C A B B D
5 B D C A C
6 C A D D C
7 C C D A B
8 D D B B A
9 B B C A C
10 B A A D A
11 C B C C B
12 A B B B C
13 B B A B D
14 A D C C A
15 B D C D D
16 B A C B A
17 A C D A A
18 A C A C A
19 A B A B B
20 C A A A D
21 B A C A C
22 D A D B A
23 D D D D D
2
24 C C A C B
25 C B D C A
26 A B D C C
27 A A A D A
28 B A D B B
29 A D D A B
30 D D B D B
31 C B B A B
32 B C A A C
012
1 C
2 B
3 C
4 B
5 B
6 D
7 D
8 B
9 D
10 B
11 A
12 D
13 D
14 B
15 D
16 D
17 B
18 D
3
19 A
20 A
21 D
22 A
23 C
24 A
25 B
26 D
27 B
28 D
29 D
30 A
31 A
32 B
014 016 018 020 022
1 B C D B D
2 A A D D B
3 D B B B C
4 D C A C D
5 C D C D C
6 A D C B C
7 B A C A A
8 A A D B C
9 D C C A D
10 A A B B C
11 B B C B D
12 B A D C D
13 B B D B C
4
14 A B A A D
15 A D D C B
16 C A D B C
17 D C B A B
18 C A A B B
19 D B C D D
20 C A A C C
21 A C A D D
22 D D D A D
23 B A D B A
24 B A B B A
25 D A A D A
26 A B B A D
27 D B C D B
28 C D A D D
29 D C C D B
30 A B D B C
31 A A C C B
32 B C D B B
024
1 B
2 B
3 B
4 A
5 C
6 B
7 D
8 B
5
9 B
10 B
11 D
12 B
13 D
14 C
15 C
16 C
17 C
18 C
19 A
20 C
21 D
22 B
23 B
24 B
25 C
26 C
27 A
28 A
29 C
30 C
31 C
32 D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
| 1/16

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM
ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT HỒ NGHINH NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 60 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1. Tính thể tích V của khối lập phương cạnh bằng a. A. 1 3 V = a . B. 1 3 V = a . C. 2 V = a . D. 3 V = a . 6 3
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; + ∞) B. ( ; −∞ − 2) C. ( 2; − 0) D. ( 3 − ; ) 1
Câu 3. Kí hiệu V là thể tích của khối chóp có chiều cao h và diện tích đáy bằng B . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 1 V = . B . h B. 1 V = . B . h C. 1 V = . B . h D. V = . B . h 2 6 3
Câu 4. Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt? A. 7 . B. 10. C. 12. D. 11.
Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình trên? A. 3 2
y = −x + 3x −1. B. 4 2
y = −x + 2x −1. C. 4 2
y = x − 2x −1. D. 3 2
y = x −3x −1. 1/6 - Mã đề 001
Câu 6. Khối đa diện đều loại {3; } 5 là khối
A. Mười hai mặt đều.
B. Hai mươi mặt đều.
C. Lập phương. D. Tứ diện đều.
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên dưới đây. Hỏi đồ thị hàm số y = f (x) có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 8. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? y 2 x 1 2 2x −1 A. 2x −1 y = . B. y = . C. 4 2
y = x − 4x +1 D. 3 2
y = x − 3x +1 x + 2 x − 2
Câu 9. Cho đồ thị hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2; − 2) . B. ( ; −∞ 0). C. (2; + ∞) . D. (0; 2) . 2/6 - Mã đề 001
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Tìm số cực trị của hàm số y = f (x) A. 1 B. 4 . C. 2 . D. 3.
Câu 11. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h
A. 4 Bh . B. Bh . C. 3Bh . D. 1 Bh . 3 3
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có đồ thị trên đoạn [ 2;
− 4] như hình vẽ bên. Tổng giá trị lớn nhất
và nhỏ nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn [ 2; − 4] bằng A. 0 B. 5 C. 3 D. 2 −
Câu 13. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x −∞ 1 − 0 1 +∞ y′ + 0 − 0 + 0 − 2 2 y 1 −∞ −∞
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
A. x =1.
B. x = 0 . C. x = 1 − . D. x = 2 .
Câu 14. Cắt khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ bởi mặt phẳng ( AB C
′ ′) , ta được những khối đa diện nào?
A. Hai khối lăng trụ tam giác
B. Hai khối tứ diện.
C. Hai khối chóp tứ giác.
D. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác. 3/6 - Mã đề 001 2 a 3
Câu 15. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng và thể tích bằng 3
3a . Chiều cao của khối lăng trụ 4 đã cho bằng A. 4 3 . a B. 2 3 . a C. 6 3 . a D. 12 3 . a
Câu 16. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2x − 3 y =
trên đoạn [0;2] là. x − 5 A. 1 − . B. 1 . C. 3 . D. 2 . 3 4 5 +
Câu 17. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 1 y = là x + 3 A. y = 2 − .
B. x = 3. C. 2 y = . D. x = 2 − . 3 4
Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x + trên khoảng (0;+∞). x
A. min y = 2.
B. min y = 3 .
C. min y = 4. D. min y = 0 . (0;+∞) (0;+∞) (0;+∞) (0;+∞) Câu 19. Cho hàm số 3 2
y = 2x − 3x +1 có đồ thị (C) và đường thẳng d : y = x −1. Số giao điểm của (C) và d A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 20. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) = ( 2 x − ) 2
9 x (x + 2)3, x
∀ ∈  . Số điểm cực trị của hàm số là: A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 . Câu 21. Hàm số 3 2
y = x x x + 3 nghịch biến trên khoảng A.  1;1 −  . B. (1;+ ∞). 3    C.  1 ;  −∞ −    . D. 1  ; −∞ − và (1;+ ∞). 3      3  a
Câu 22. Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 2
a và chiều cao là: 2 4 1 3 a 3 A. 3 V = a B. 3 V = a C. V = D. 3 V = a 3 2 6 2
Câu 23. Số giá trị nguyên âm của tham số m sao cho hàm số 3 2
y = x − 6x + (m +15) x +1 đồng biến trên khoảng (0;+∞)? A. 0. B. 12. C. 27. D. 3
Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a AB a 3 .
Thể tích khối lăng trụ ABC.AB C   là 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 2 . C. a . D. a . 2 2 2 6 4/6 - Mã đề 001 Câu 25. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a > 0,b < 0,c > 0,d > 0 .
B. a > 0,b > 0,c < 0,d > 0 .
C. a < 0,b > 0,c < 0,d > 0.
D. a > 0,b < 0,c < 0,d > 0.
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x − 3x + 4 + m = 0 có ba nghiệm phân biệt,
trong đó có đúng hai nghiệm lớn hơn 1.
A. 0 < m < 2. B. 2
− < m < 0
C. 1 < m < 2. D. 4 − < m < 0.
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 1 3 1
y = x − (2m + 3) 2 x + ( 2
m + 3m − 4) x đạt 3 2
cực tiểu tại x =1. A. m = 2
− hoặc m = 3 . B. m = 2 . C. m = 3 − . D. m = 3 − hoặc m = 2 .
Câu 28. Cho hàm số y = f (x) , hàm số f ′(x) có đồ thị như hình vẽ
Giá trị lớn nhất của hàm số g (x) = f (2x − ) 1 trên khoảng [0;2] bằng A. f ( ) 1 .
B. f (0) . C. f (− ) 1 . D. f (2) .
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên tạo với đáy một góc 0 60 và
O là tâm của đáy. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trọng tâm của các tam giác SAB, SBC,SCD, SAD . Thể tích của khối chóp . O MNPQ là: 3 3 3 3
A. 32 6a .
B. 16 6a .
C. 8 6a . D. 8 6a . 81 27 81 27
Câu 30. Cho hàm số y f x có đạo hàm f xx  2  2 ' 1
x 2x, với mọi x   . Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số m để hàm số y f  2
x 8x m có 5 điểm cực trị? A. 18 B. 15. C. 16. D. 17 .
Câu 31. Cho hình chóp tam giác S.ABC có thể tích bằng 18. Gọi M là trung điểm SB , N là điểm trên SC
sao cho NS = 2NC , P là điểm trên SA sao cho PA = 2PS .. Thể tích của khối chóp BMNP là: A. 6. B. 2. C. 12. D. 27 2 5/6 - Mã đề 001
Câu 32. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f (1− 3x) +1 = m có 4 nghiệm phân biệt là: A. 4 . B. 3. C. 1. D. 2 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 001 SỞ GD&ĐT ĐÁP ÁN
MÔN dfdfsdf – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 60 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 32.
001 003 005 007 1 D D A B 2 C C B B 3 C B B B 4 B D A B 5 C B D B 6 B D A C 7 C A C B 8 B D C C 9 D D A A 10 D A D A 11 B B C D 12 C C D B 13 B C A D 14 D D D B 15 A B D D 16 A A B C 17 A C C B 18 C D D C 19 C D A A 20 B B B D 21 A B C B 22 C D B C 23 D A C A 1 24 B C C A 25 D C B A 26 B C A A 27 C C C B 28 A A B C 29 C C A A 30 B D D A 31 B A B C 32 B A C C 009 011 1 D B 2 C D 3 C B 4 A C 5 B A 6 D B 7 C B 8 C A 9 A A 10 C B 11 C C 12 B B 13 A D 14 A D 15 C B 16 B A 17 C A 18 A A 2 19 A B 20 A C 21 D A 22 C C 23 C A 24 D D 25 A B 26 A C 27 B B 28 C A 29 A B 30 B C 31 B A 32 D B 013 015 017 019 021 1 A B D D B 2 B A A D D 3 C C A D A 4 A D A C B 5 A B B C A 6 A C A D C 7 A A C C C 8 B C A D C 9 D A B A A 10 C B B B A 11 D C D C D 12 A A A B C 13 B B B C A 3 14 B A B D C 15 B B A C A 16 A C A A C 17 C B C B A 18 B A B D D 19 D D C C D 20 C A B A B 21 C B A A D 22 D B D B A 23 C A C C B 24 A B B C C 25 D B C B B 26 A A C B D 27 C D C A B 28 C C D D D 29 C B C A A 30 B C C B A 31 C B B B A 32 A A D C A 023 1 B 2 D 3 D 4 B 5 B 6 A 7 C 8 B 4 9 B 10 D 11 C 12 C 13 C 14 D 15 C 16 C 17 D 18 A 19 A 20 D 21 B 22 D 23 D 24 D 25 C 26 C 27 C 28 C 29 B 30 B 31 A 32 D 5 SỞ GD&ĐT ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 60 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 32.
002 004 006 008 010 1 D B D B D 2 A C D C D 3 A C C A D 4 C A B B D 5 B D C A C 6 C A D D C 7 C C D A B 8 D D B B A 9 B B C A C 10 B A A D A 11 C B C C B 12 A B B B C 13 B B A B D 14 A D C C A 15 B D C D D 16 B A C B A 17 A C D A A 18 A C A C A 19 A B A B B 20 C A A A D 21 B A C A C 22 D A D B A 23 D D D D D 1 24 C C A C B 25 C B D C A 26 A B D C C 27 A A A D A 28 B A D B B 29 A D D A B 30 D D B D B 31 C B B A B 32 B C A A C 012 1 C 2 B 3 C 4 B 5 B 6 D 7 D 8 B 9 D 10 B 11 A 12 D 13 D 14 B 15 D 16 D 17 B 18 D 2 19 A 20 A 21 D 22 A 23 C 24 A 25 B 26 D 27 B 28 D 29 D 30 A 31 A 32 B 014 016 018 020 022 1 B C D B D 2 A A D D B 3 D B B B C 4 D C A C D 5 C D C D C 6 A D C B C 7 B A C A A 8 A A D B C 9 D C C A D 10 A A B B C 11 B B C B D 12 B A D C D 13 B B D B C 3 14 A B A A D 15 A D D C B 16 C A D B C 17 D C B A B 18 C A A B B 19 D B C D D 20 C A A C C 21 A C A D D 22 D D D A D 23 B A D B A 24 B A B B A 25 D A A D A 26 A B B A D 27 D B C D B 28 C D A D D 29 D C C D B 30 A B D B C 31 A A C C B 32 B C D B B 024 1 B 2 B 3 B 4 A 5 C 6 B 7 D 8 B 4 9 B 10 B 11 D 12 B 13 D 14 C 15 C 16 C 17 C 18 C 19 A 20 C 21 D 22 B 23 B 24 B 25 C 26 C 27 A 28 A 29 C 30 C 31 C 32 D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12 5
Document Outline

  • TOAN 12 - DE
  • Phieu soi dap an ĐỀ LẺ
  • Phieu soi dap an ĐỀ CHẴN